po / vi.poon commit submodule: add die_in_unpopulated_submodule function (bdab972)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.13.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2017-05-05 09:35+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2017-05-05 13:38+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:83
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  34
  35#: advice.c:85
  36msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  37msgstr ""
  38"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  39
  40#: advice.c:87
  41msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  42msgstr ""
  43"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  44
  45#: advice.c:89
  46msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  47msgstr ""
  48"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  49
  50#: advice.c:91
  51msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  52msgstr ""
  53"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  54
  55#: advice.c:93
  56#, c-format
  57msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  58msgstr ""
  59"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  60"trộn."
  61
  62#: advice.c:101
  63msgid ""
  64"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  65"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  66msgstr ""
  67"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  68"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:109
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:114 builtin/merge.c:1185
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:116
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:117
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:123
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:57
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:73
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:125
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:127
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:130
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:141
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:144
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:845
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:854
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:938
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:977
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:983
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:984
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:990
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:1488
 185#, c-format
 186msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 187msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 188
 189#: apply.c:1557
 190#, c-format
 191msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 192msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 193
 194#: apply.c:1577
 195#, c-format
 196msgid ""
 197"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 198"component (line %d)"
 199msgid_plural ""
 200"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 201"components (line %d)"
 202msgstr[0] ""
 203"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 204"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 205
 206#: apply.c:1589
 207#, c-format
 208msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 209msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 210
 211#: apply.c:1759
 212msgid "new file depends on old contents"
 213msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 214
 215#: apply.c:1761
 216msgid "deleted file still has contents"
 217msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 218
 219#: apply.c:1795
 220#, c-format
 221msgid "corrupt patch at line %d"
 222msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 223
 224#: apply.c:1832
 225#, c-format
 226msgid "new file %s depends on old contents"
 227msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 228
 229#: apply.c:1834
 230#, c-format
 231msgid "deleted file %s still has contents"
 232msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 233
 234#: apply.c:1837
 235#, c-format
 236msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 237msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 238
 239#: apply.c:1984
 240#, c-format
 241msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 242msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 243
 244#: apply.c:2021
 245#, c-format
 246msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 247msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 248
 249#: apply.c:2182
 250#, c-format
 251msgid "patch with only garbage at line %d"
 252msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 253
 254#: apply.c:2265
 255#, c-format
 256msgid "unable to read symlink %s"
 257msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 258
 259#: apply.c:2269
 260#, c-format
 261msgid "unable to open or read %s"
 262msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 263
 264#: apply.c:2922
 265#, c-format
 266msgid "invalid start of line: '%c'"
 267msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 268
 269#: apply.c:3041
 270#, c-format
 271msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 272msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 273msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 274
 275#: apply.c:3053
 276#, c-format
 277msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 278msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 279
 280#: apply.c:3059
 281#, c-format
 282msgid ""
 283"while searching for:\n"
 284"%.*s"
 285msgstr ""
 286"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 287"%.*s"
 288
 289#: apply.c:3081
 290#, c-format
 291msgid "missing binary patch data for '%s'"
 292msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 293
 294#: apply.c:3089
 295#, c-format
 296msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 297msgstr ""
 298"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 299"“%s”"
 300
 301#: apply.c:3135
 302#, c-format
 303msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 304msgstr ""
 305"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 306"đủ"
 307
 308#: apply.c:3145
 309#, c-format
 310msgid ""
 311"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 312msgstr ""
 313"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 314
 315#: apply.c:3153
 316#, c-format
 317msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 318msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 319
 320#: apply.c:3171
 321#, c-format
 322msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 323msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 324
 325#: apply.c:3184
 326#, c-format
 327msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 328msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 329
 330#: apply.c:3190
 331#, c-format
 332msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 333msgstr ""
 334"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 335"%s)"
 336
 337#: apply.c:3211
 338#, c-format
 339msgid "patch failed: %s:%ld"
 340msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 341
 342#: apply.c:3333
 343#, c-format
 344msgid "cannot checkout %s"
 345msgstr "không thể lấy ra %s"
 346
 347#: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:253
 348#, c-format
 349msgid "failed to read %s"
 350msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 351
 352#: apply.c:3389
 353#, c-format
 354msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 355msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 356
 357#: apply.c:3418 apply.c:3658
 358#, c-format
 359msgid "path %s has been renamed/deleted"
 360msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 361
 362#: apply.c:3501 apply.c:3672
 363#, c-format
 364msgid "%s: does not exist in index"
 365msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 366
 367#: apply.c:3510 apply.c:3680
 368#, c-format
 369msgid "%s: does not match index"
 370msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 371
 372#: apply.c:3545
 373msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 374msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 375
 376#: apply.c:3548
 377#, c-format
 378msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 379msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 380
 381#: apply.c:3564 apply.c:3568
 382#, c-format
 383msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 384msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 385
 386#: apply.c:3580
 387#, c-format
 388msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 389msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 390
 391#: apply.c:3594
 392#, c-format
 393msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 394msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 395
 396#: apply.c:3599
 397#, c-format
 398msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 399msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 400
 401#: apply.c:3625
 402msgid "removal patch leaves file contents"
 403msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 404
 405#: apply.c:3697
 406#, c-format
 407msgid "%s: wrong type"
 408msgstr "%s: sai kiểu"
 409
 410#: apply.c:3699
 411#, c-format
 412msgid "%s has type %o, expected %o"
 413msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 414
 415#: apply.c:3850 apply.c:3852
 416#, c-format
 417msgid "invalid path '%s'"
 418msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 419
 420#: apply.c:3908
 421#, c-format
 422msgid "%s: already exists in index"
 423msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 424
 425#: apply.c:3911
 426#, c-format
 427msgid "%s: already exists in working directory"
 428msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 429
 430#: apply.c:3931
 431#, c-format
 432msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 433msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 434
 435#: apply.c:3936
 436#, c-format
 437msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 438msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 439
 440#: apply.c:3956
 441#, c-format
 442msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 443msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 444
 445#: apply.c:3960
 446#, c-format
 447msgid "%s: patch does not apply"
 448msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 449
 450#: apply.c:3975
 451#, c-format
 452msgid "Checking patch %s..."
 453msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 454
 455#: apply.c:4066
 456#, c-format
 457msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 458msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 459
 460#: apply.c:4073
 461#, c-format
 462msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 463msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 464
 465#: apply.c:4076
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 468msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 469
 470#: apply.c:4081 builtin/checkout.c:252 builtin/reset.c:135
 471#, c-format
 472msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 473msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 474
 475#: apply.c:4085
 476#, c-format
 477msgid "could not add %s to temporary index"
 478msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 479
 480#: apply.c:4095
 481#, c-format
 482msgid "could not write temporary index to %s"
 483msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 484
 485#: apply.c:4233
 486#, c-format
 487msgid "unable to remove %s from index"
 488msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 489
 490#: apply.c:4268
 491#, c-format
 492msgid "corrupt patch for submodule %s"
 493msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 494
 495#: apply.c:4274
 496#, c-format
 497msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 498msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 499
 500#: apply.c:4282
 501#, c-format
 502msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 503msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 504
 505#: apply.c:4288 apply.c:4432
 506#, c-format
 507msgid "unable to add cache entry for %s"
 508msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 509
 510#: apply.c:4329
 511#, c-format
 512msgid "failed to write to '%s'"
 513msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 514
 515#: apply.c:4333
 516#, c-format
 517msgid "closing file '%s'"
 518msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 519
 520#: apply.c:4403
 521#, c-format
 522msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 523msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 524
 525#: apply.c:4501
 526#, c-format
 527msgid "Applied patch %s cleanly."
 528msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 529
 530#: apply.c:4509
 531msgid "internal error"
 532msgstr "lỗi nội bộ"
 533
 534#: apply.c:4512
 535#, c-format
 536msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 537msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 538msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 539
 540#: apply.c:4523
 541#, c-format
 542msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 543msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 544
 545#: apply.c:4531 builtin/fetch.c:739 builtin/fetch.c:988
 546#, c-format
 547msgid "cannot open %s"
 548msgstr "không mở được “%s”"
 549
 550#: apply.c:4545
 551#, c-format
 552msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 553msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 554
 555#: apply.c:4549
 556#, c-format
 557msgid "Rejected hunk #%d."
 558msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 559
 560#: apply.c:4659
 561#, c-format
 562msgid "Skipped patch '%s'."
 563msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 564
 565#: apply.c:4667
 566msgid "unrecognized input"
 567msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 568
 569#: apply.c:4686
 570msgid "unable to read index file"
 571msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 572
 573#: apply.c:4823
 574#, c-format
 575msgid "can't open patch '%s': %s"
 576msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 577
 578#: apply.c:4850
 579#, c-format
 580msgid "squelched %d whitespace error"
 581msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 582msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 583
 584#: apply.c:4856 apply.c:4871
 585#, c-format
 586msgid "%d line adds whitespace errors."
 587msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 588msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 589
 590#: apply.c:4864
 591#, c-format
 592msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 593msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 594msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 595
 596#: apply.c:4880 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391
 597msgid "Unable to write new index file"
 598msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 599
 600#: apply.c:4911 apply.c:4914 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
 601#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
 602#: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
 603#: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
 604#: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161
 605#: git-add--interactive.perl:239
 606msgid "path"
 607msgstr "đường-dẫn"
 608
 609#: apply.c:4912
 610msgid "don't apply changes matching the given path"
 611msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 612
 613#: apply.c:4915
 614msgid "apply changes matching the given path"
 615msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 616
 617#: apply.c:4917 builtin/am.c:2285
 618msgid "num"
 619msgstr "số"
 620
 621#: apply.c:4918
 622msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 623msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 624
 625#: apply.c:4921
 626msgid "ignore additions made by the patch"
 627msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 628
 629#: apply.c:4923
 630msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 631msgstr ""
 632"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 633
 634#: apply.c:4927
 635msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 636msgstr ""
 637"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 638
 639#: apply.c:4929
 640msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 641msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 642
 643#: apply.c:4931
 644msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 645msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 646
 647#: apply.c:4933
 648msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 649msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 650
 651#: apply.c:4935
 652msgid "apply a patch without touching the working tree"
 653msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 654
 655#: apply.c:4937
 656msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 657msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 658
 659#: apply.c:4939
 660msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 661msgstr ""
 662"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 663
 664#: apply.c:4941
 665msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 666msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 667
 668#: apply.c:4943
 669msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 670msgstr ""
 671"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 672
 673#: apply.c:4946 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:515
 674msgid "paths are separated with NUL character"
 675msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 676
 677#: apply.c:4948
 678msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 679msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 680
 681#: apply.c:4949 builtin/am.c:2264
 682msgid "action"
 683msgstr "hành động"
 684
 685#: apply.c:4950
 686msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 687msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 688
 689#: apply.c:4953 apply.c:4956
 690msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 691msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 692
 693#: apply.c:4959
 694msgid "apply the patch in reverse"
 695msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 696
 697#: apply.c:4961
 698msgid "don't expect at least one line of context"
 699msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 700
 701#: apply.c:4963
 702msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 703msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 704
 705#: apply.c:4965
 706msgid "allow overlapping hunks"
 707msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 708
 709#: apply.c:4966 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
 710#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651
 711#: builtin/log.c:1867 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:134
 712msgid "be verbose"
 713msgstr "chi tiết"
 714
 715#: apply.c:4968
 716msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 717msgstr ""
 718"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 719
 720#: apply.c:4971
 721msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 722msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 723
 724#: apply.c:4973 builtin/am.c:2273
 725msgid "root"
 726msgstr "gốc"
 727
 728#: apply.c:4974
 729msgid "prepend <root> to all filenames"
 730msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 731
 732#: archive.c:12
 733msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 734msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 735
 736#: archive.c:13
 737msgid "git archive --list"
 738msgstr "git archive --list"
 739
 740#: archive.c:14
 741msgid ""
 742"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 743msgstr ""
 744"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 745"[<đường-dẫn>…]"
 746
 747#: archive.c:15
 748msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 749msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 750
 751#: archive.c:332 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300
 752#, c-format
 753msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 754msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 755
 756#: archive.c:417
 757msgid "fmt"
 758msgstr "định_dạng"
 759
 760#: archive.c:417
 761msgid "archive format"
 762msgstr "định dạng lưu trữ"
 763
 764#: archive.c:418 builtin/log.c:1436
 765msgid "prefix"
 766msgstr "tiền_tố"
 767
 768#: archive.c:419
 769msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 770msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 771
 772#: archive.c:420 builtin/blame.c:2598 builtin/blame.c:2599 builtin/config.c:60
 773#: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1061
 774#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552
 775#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:129
 776#: parse-options.h:153
 777msgid "file"
 778msgstr "tập_tin"
 779
 780#: archive.c:421 builtin/archive.c:89
 781msgid "write the archive to this file"
 782msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 783
 784#: archive.c:423
 785msgid "read .gitattributes in working directory"
 786msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 787
 788#: archive.c:424
 789msgid "report archived files on stderr"
 790msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 791
 792#: archive.c:425
 793msgid "store only"
 794msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 795
 796#: archive.c:426
 797msgid "compress faster"
 798msgstr "nén nhanh hơn"
 799
 800#: archive.c:434
 801msgid "compress better"
 802msgstr "nén nhỏ hơn"
 803
 804#: archive.c:437
 805msgid "list supported archive formats"
 806msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 807
 808#: archive.c:439 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:106
 809#: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982
 810msgid "repo"
 811msgstr "kho"
 812
 813#: archive.c:440 builtin/archive.c:91
 814msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 815msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 816
 817#: archive.c:441 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
 818msgid "command"
 819msgstr "lệnh"
 820
 821#: archive.c:442 builtin/archive.c:93
 822msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 823msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 824
 825#: archive.c:449
 826msgid "Unexpected option --remote"
 827msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 828
 829#: archive.c:451
 830msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 831msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 832
 833#: archive.c:453
 834msgid "Unexpected option --output"
 835msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 836
 837#: archive.c:475
 838#, c-format
 839msgid "Unknown archive format '%s'"
 840msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 841
 842#: archive.c:482
 843#, c-format
 844msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 845msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 846
 847#: attr.c:212
 848#, c-format
 849msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 850msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 851
 852#: attr.c:408
 853msgid ""
 854"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 855"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 856msgstr ""
 857"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 858"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 859
 860#: bisect.c:444
 861#, c-format
 862msgid "Could not open file '%s'"
 863msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
 864
 865#: bisect.c:449
 866#, c-format
 867msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 868msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 869
 870#: bisect.c:657
 871#, c-format
 872msgid "We cannot bisect more!\n"
 873msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 874
 875#: bisect.c:710
 876#, c-format
 877msgid "Not a valid commit name %s"
 878msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 879
 880#: bisect.c:734
 881#, c-format
 882msgid ""
 883"The merge base %s is bad.\n"
 884"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 885msgstr ""
 886"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 887"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 888
 889#: bisect.c:739
 890#, c-format
 891msgid ""
 892"The merge base %s is new.\n"
 893"The property has changed between %s and [%s].\n"
 894msgstr ""
 895"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 896"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 897
 898#: bisect.c:744
 899#, c-format
 900msgid ""
 901"The merge base %s is %s.\n"
 902"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 903msgstr ""
 904"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 905"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 906
 907#: bisect.c:752
 908#, c-format
 909msgid ""
 910"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 911"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 912"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 913msgstr ""
 914"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 915"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 916"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 917
 918#: bisect.c:765
 919#, c-format
 920msgid ""
 921"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 922"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 923"We continue anyway."
 924msgstr ""
 925"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 926"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 927"%s.\n"
 928"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 929
 930#: bisect.c:800
 931#, c-format
 932msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 933msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 934
 935#: bisect.c:851
 936#, c-format
 937msgid "a %s revision is needed"
 938msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 939
 940#: bisect.c:868 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:255
 941#, c-format
 942msgid "could not create file '%s'"
 943msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 944
 945#: bisect.c:919
 946#, c-format
 947msgid "could not read file '%s'"
 948msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 949
 950#: bisect.c:949
 951msgid "reading bisect refs failed"
 952msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 953
 954#: bisect.c:969
 955#, c-format
 956msgid "%s was both %s and %s\n"
 957msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 958
 959#: bisect.c:977
 960#, c-format
 961msgid ""
 962"No testable commit found.\n"
 963"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 964msgstr ""
 965"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 966"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 967
 968#: bisect.c:996
 969#, c-format
 970msgid "(roughly %d step)"
 971msgid_plural "(roughly %d steps)"
 972msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 973
 974#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
 975#. "(roughly %d steps)" translation
 976#: bisect.c:1000
 977#, c-format
 978msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 979msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 980msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 981
 982#: branch.c:53
 983#, c-format
 984msgid ""
 985"\n"
 986"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
 987"the remote tracking information by invoking\n"
 988"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 989msgstr ""
 990"\n"
 991"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
 992"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
 993"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 994
 995#: branch.c:67
 996#, c-format
 997msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 998msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 999
1000#: branch.c:93
1001#, c-format
1002msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
1003msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
1004
1005#: branch.c:94
1006#, c-format
1007msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1008msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1009
1010#: branch.c:98
1011#, c-format
1012msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1013msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1014
1015#: branch.c:99
1016#, c-format
1017msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1018msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1019
1020#: branch.c:104
1021#, c-format
1022msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1023msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1024
1025#: branch.c:105
1026#, c-format
1027msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1028msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1029
1030#: branch.c:109
1031#, c-format
1032msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1033msgstr ""
1034"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1035
1036#: branch.c:110
1037#, c-format
1038msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1039msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1040
1041#: branch.c:119
1042msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1043msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1044
1045#: branch.c:156
1046#, c-format
1047msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1048msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1049
1050#: branch.c:185
1051#, c-format
1052msgid "'%s' is not a valid branch name."
1053msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1054
1055#: branch.c:190
1056#, c-format
1057msgid "A branch named '%s' already exists."
1058msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1059
1060#: branch.c:198
1061msgid "Cannot force update the current branch."
1062msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1063
1064#: branch.c:218
1065#, c-format
1066msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1067msgstr ""
1068"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1069"nhánh."
1070
1071#: branch.c:220
1072#, c-format
1073msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1074msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1075
1076#: branch.c:222
1077msgid ""
1078"\n"
1079"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1080"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1081"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1082"\n"
1083"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1084"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1085"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1086msgstr ""
1087"\n"
1088"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1089"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1090"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1091"\n"
1092"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1093"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1094"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1095
1096#: branch.c:265
1097#, c-format
1098msgid "Not a valid object name: '%s'."
1099msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1100
1101#: branch.c:285
1102#, c-format
1103msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1104msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1105
1106#: branch.c:290
1107#, c-format
1108msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1109msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1110
1111#: branch.c:344
1112#, c-format
1113msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1114msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1115
1116#: branch.c:364
1117#, c-format
1118msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1119msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1120
1121#: bundle.c:34
1122#, c-format
1123msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1124msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1125
1126#: bundle.c:61
1127#, c-format
1128msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1129msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1130
1131#: bundle.c:87 sequencer.c:1341 sequencer.c:1767 builtin/commit.c:777
1132#, c-format
1133msgid "could not open '%s'"
1134msgstr "không thể mở “%s”"
1135
1136#: bundle.c:139
1137msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1138msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1139
1140#: bundle.c:163 ref-filter.c:1852 sequencer.c:1162 sequencer.c:2321
1141#: builtin/blame.c:2811 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:353
1142#: builtin/log.c:897 builtin/log.c:1347 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1916
1143#: builtin/merge.c:359 builtin/shortlog.c:176
1144msgid "revision walk setup failed"
1145msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1146
1147#: bundle.c:185
1148#, c-format
1149msgid "The bundle contains this ref:"
1150msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1151msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1152
1153#: bundle.c:192
1154msgid "The bundle records a complete history."
1155msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1156
1157#: bundle.c:194
1158#, c-format
1159msgid "The bundle requires this ref:"
1160msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1161msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1162
1163#: bundle.c:253
1164msgid "Could not spawn pack-objects"
1165msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1166
1167#: bundle.c:264
1168msgid "pack-objects died"
1169msgstr "đối tượng gói đã chết"
1170
1171#: bundle.c:304
1172msgid "rev-list died"
1173msgstr "rev-list đã chết"
1174
1175#: bundle.c:353
1176#, c-format
1177msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1178msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1179
1180#: bundle.c:443 builtin/log.c:170 builtin/log.c:1579 builtin/shortlog.c:281
1181#, c-format
1182msgid "unrecognized argument: %s"
1183msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1184
1185#: bundle.c:451
1186msgid "Refusing to create empty bundle."
1187msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1188
1189#: bundle.c:463
1190#, c-format
1191msgid "cannot create '%s'"
1192msgstr "không thể tạo “%s”"
1193
1194#: bundle.c:491
1195msgid "index-pack died"
1196msgstr "mục lục gói đã chết"
1197
1198#: color.c:300
1199#, c-format
1200msgid "invalid color value: %.*s"
1201msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1202
1203#: commit.c:40 sequencer.c:1579 builtin/am.c:419 builtin/am.c:455
1204#: builtin/am.c:1489 builtin/am.c:2126
1205#, c-format
1206msgid "could not parse %s"
1207msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1208
1209#: commit.c:42
1210#, c-format
1211msgid "%s %s is not a commit!"
1212msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1213
1214#: commit.c:1511
1215msgid ""
1216"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1217"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1218"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1219msgstr ""
1220"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1221"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1222"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1223
1224#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1225msgid "memory exhausted"
1226msgstr "hết bộ nhớ"
1227
1228#: config.c:191
1229msgid "relative config include conditionals must come from files"
1230msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1231
1232#: config.c:711
1233#, c-format
1234msgid "bad config line %d in blob %s"
1235msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1236
1237#: config.c:715
1238#, c-format
1239msgid "bad config line %d in file %s"
1240msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1241
1242#: config.c:719
1243#, c-format
1244msgid "bad config line %d in standard input"
1245msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1246
1247#: config.c:723
1248#, c-format
1249msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1250msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1251
1252#: config.c:727
1253#, c-format
1254msgid "bad config line %d in command line %s"
1255msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1256
1257#: config.c:731
1258#, c-format
1259msgid "bad config line %d in %s"
1260msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1261
1262#: config.c:859
1263msgid "out of range"
1264msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1265
1266#: config.c:859
1267msgid "invalid unit"
1268msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1269
1270#: config.c:865
1271#, c-format
1272msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1273msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1274
1275#: config.c:870
1276#, c-format
1277msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1278msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1279
1280#: config.c:873
1281#, c-format
1282msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1283msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1284
1285#: config.c:876
1286#, c-format
1287msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1288msgstr ""
1289"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1290
1291#: config.c:879
1292#, c-format
1293msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1294msgstr ""
1295"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1296
1297#: config.c:882
1298#, c-format
1299msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1300msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1301
1302#: config.c:885
1303#, c-format
1304msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1305msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1306
1307#: config.c:980
1308#, c-format
1309msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1310msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1311
1312#: config.c:1075 config.c:1086
1313#, c-format
1314msgid "bad zlib compression level %d"
1315msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1316
1317#: config.c:1203
1318#, c-format
1319msgid "invalid mode for object creation: %s"
1320msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1321
1322#: config.c:1359
1323#, c-format
1324msgid "bad pack compression level %d"
1325msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1326
1327#: config.c:1557
1328msgid "unable to parse command-line config"
1329msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1330
1331#: config.c:1611
1332msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1333msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1334
1335#: config.c:1970
1336#, c-format
1337msgid "Invalid %s: '%s'"
1338msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1339
1340#: config.c:1991
1341#, c-format
1342msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1343msgstr ""
1344"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1345
1346#: config.c:2017
1347#, c-format
1348msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1349msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1350
1351#: config.c:2028
1352#, c-format
1353msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1354msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1355
1356#: config.c:2030
1357#, c-format
1358msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1359msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1360
1361#: config.c:2089
1362#, c-format
1363msgid "%s has multiple values"
1364msgstr "%s có đa giá trị"
1365
1366#: config.c:2423 config.c:2648
1367#, c-format
1368msgid "fstat on %s failed"
1369msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1370
1371#: config.c:2541
1372#, c-format
1373msgid "could not set '%s' to '%s'"
1374msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1375
1376#: config.c:2543 builtin/remote.c:774
1377#, c-format
1378msgid "could not unset '%s'"
1379msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1380
1381#: connect.c:49
1382msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1383msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1384
1385#: connect.c:51
1386msgid ""
1387"Could not read from remote repository.\n"
1388"\n"
1389"Please make sure you have the correct access rights\n"
1390"and the repository exists."
1391msgstr ""
1392"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1393"\n"
1394"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1395"và kho chứa đã sẵn có."
1396
1397#: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140
1398msgid "Checking connectivity"
1399msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1400
1401#: connected.c:75
1402msgid "Could not run 'git rev-list'"
1403msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1404
1405#: connected.c:95
1406msgid "failed write to rev-list"
1407msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1408
1409#: connected.c:102
1410msgid "failed to close rev-list's stdin"
1411msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1412
1413#: convert.c:201
1414#, c-format
1415msgid ""
1416"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1417"The file will have its original line endings in your working directory."
1418msgstr ""
1419"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1420"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1421
1422#: convert.c:205
1423#, c-format
1424msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1425msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1426
1427#: convert.c:211
1428#, c-format
1429msgid ""
1430"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1431"The file will have its original line endings in your working directory."
1432msgstr ""
1433"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1434"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1435
1436#: convert.c:215
1437#, c-format
1438msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1439msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1440
1441#: date.c:97
1442msgid "in the future"
1443msgstr "trong tương lai"
1444
1445#: date.c:103
1446#, c-format
1447msgid "%lu second ago"
1448msgid_plural "%lu seconds ago"
1449msgstr[0] "%lu giây trước"
1450
1451#: date.c:110
1452#, c-format
1453msgid "%lu minute ago"
1454msgid_plural "%lu minutes ago"
1455msgstr[0] "%lu phút trước"
1456
1457#: date.c:117
1458#, c-format
1459msgid "%lu hour ago"
1460msgid_plural "%lu hours ago"
1461msgstr[0] "%lu giờ trước"
1462
1463#: date.c:124
1464#, c-format
1465msgid "%lu day ago"
1466msgid_plural "%lu days ago"
1467msgstr[0] "%lu ngày trước"
1468
1469#: date.c:130
1470#, c-format
1471msgid "%lu week ago"
1472msgid_plural "%lu weeks ago"
1473msgstr[0] "%lu tuần trước"
1474
1475#: date.c:137
1476#, c-format
1477msgid "%lu month ago"
1478msgid_plural "%lu months ago"
1479msgstr[0] "%lu tháng trước"
1480
1481#: date.c:148
1482#, c-format
1483msgid "%lu year"
1484msgid_plural "%lu years"
1485msgstr[0] "%lu năm"
1486
1487#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1488#: date.c:151
1489#, c-format
1490msgid "%s, %lu month ago"
1491msgid_plural "%s, %lu months ago"
1492msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
1493
1494#: date.c:156 date.c:161
1495#, c-format
1496msgid "%lu year ago"
1497msgid_plural "%lu years ago"
1498msgstr[0] "%lu năm trước"
1499
1500#: diffcore-order.c:24
1501#, c-format
1502msgid "failed to read orderfile '%s'"
1503msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1504
1505#: diffcore-rename.c:536
1506msgid "Performing inexact rename detection"
1507msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1508
1509#: diff.c:62
1510#, c-format
1511msgid "option '%s' requires a value"
1512msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1513
1514#: diff.c:124
1515#, c-format
1516msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1517msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1518
1519#: diff.c:129
1520#, c-format
1521msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1522msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1523
1524#: diff.c:281
1525#, c-format
1526msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1527msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1528
1529#: diff.c:344
1530#, c-format
1531msgid ""
1532"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1533"%s"
1534msgstr ""
1535"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1536"%s"
1537
1538#: diff.c:3102
1539#, c-format
1540msgid "external diff died, stopping at %s"
1541msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1542
1543#: diff.c:3428
1544msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1545msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1546
1547#: diff.c:3518
1548msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1549msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1550
1551#: diff.c:3681
1552#, c-format
1553msgid ""
1554"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1555"%s"
1556msgstr ""
1557"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1558"%s"
1559
1560#: diff.c:3695
1561#, c-format
1562msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1563msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1564
1565#: diff.c:4719
1566msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1567msgstr ""
1568"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1569
1570#: diff.c:4722
1571msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1572msgstr ""
1573"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1574
1575#: diff.c:4725
1576#, c-format
1577msgid ""
1578"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1579msgstr ""
1580"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1581"nữa."
1582
1583#: dir.c:1899
1584msgid "failed to get kernel name and information"
1585msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1586
1587#: dir.c:2018
1588msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1589msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1590
1591#: dir.c:2776 dir.c:2781
1592#, c-format
1593msgid "could not create directories for %s"
1594msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1595
1596#: dir.c:2806
1597#, c-format
1598msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1599msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1600
1601#: entry.c:280
1602#, c-format
1603msgid "could not stat file '%s'"
1604msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1605
1606#: fetch-pack.c:249
1607msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1608msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1609
1610#: fetch-pack.c:261
1611msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1612msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1613
1614#: fetch-pack.c:280 builtin/archive.c:63
1615#, c-format
1616msgid "remote error: %s"
1617msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1618
1619#: fetch-pack.c:281
1620#, c-format
1621msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1622msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1623
1624#: fetch-pack.c:333
1625msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1626msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1627
1628#: fetch-pack.c:419
1629#, c-format
1630msgid "invalid shallow line: %s"
1631msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1632
1633#: fetch-pack.c:425
1634#, c-format
1635msgid "invalid unshallow line: %s"
1636msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1637
1638#: fetch-pack.c:427
1639#, c-format
1640msgid "object not found: %s"
1641msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1642
1643#: fetch-pack.c:430
1644#, c-format
1645msgid "error in object: %s"
1646msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1647
1648#: fetch-pack.c:432
1649#, c-format
1650msgid "no shallow found: %s"
1651msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1652
1653#: fetch-pack.c:435
1654#, c-format
1655msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1656msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1657
1658#: fetch-pack.c:474
1659#, c-format
1660msgid "got %s %d %s"
1661msgstr "nhận %s %d - %s"
1662
1663#: fetch-pack.c:488
1664#, c-format
1665msgid "invalid commit %s"
1666msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1667
1668#: fetch-pack.c:521
1669msgid "giving up"
1670msgstr "chịu thua"
1671
1672#: fetch-pack.c:531 progress.c:235
1673msgid "done"
1674msgstr "xong"
1675
1676#: fetch-pack.c:543
1677#, c-format
1678msgid "got %s (%d) %s"
1679msgstr "nhận %s (%d) %s"
1680
1681#: fetch-pack.c:589
1682#, c-format
1683msgid "Marking %s as complete"
1684msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1685
1686#: fetch-pack.c:737
1687#, c-format
1688msgid "already have %s (%s)"
1689msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1690
1691#: fetch-pack.c:775
1692msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1693msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1694
1695#: fetch-pack.c:783
1696msgid "protocol error: bad pack header"
1697msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1698
1699#: fetch-pack.c:839
1700#, c-format
1701msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1702msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1703
1704#: fetch-pack.c:855
1705#, c-format
1706msgid "%s failed"
1707msgstr "%s gặp lỗi"
1708
1709#: fetch-pack.c:857
1710msgid "error in sideband demultiplexer"
1711msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1712
1713#: fetch-pack.c:884
1714msgid "Server does not support shallow clients"
1715msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1716
1717#: fetch-pack.c:888
1718msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1719msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1720
1721#: fetch-pack.c:891
1722msgid "Server supports no-done"
1723msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1724
1725#: fetch-pack.c:897
1726msgid "Server supports multi_ack"
1727msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1728
1729#: fetch-pack.c:901
1730msgid "Server supports side-band-64k"
1731msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1732
1733#: fetch-pack.c:905
1734msgid "Server supports side-band"
1735msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1736
1737#: fetch-pack.c:909
1738msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1739msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1740
1741#: fetch-pack.c:913
1742msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1743msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1744
1745#: fetch-pack.c:923
1746msgid "Server supports ofs-delta"
1747msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1748
1749#: fetch-pack.c:930
1750#, c-format
1751msgid "Server version is %.*s"
1752msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1753
1754#: fetch-pack.c:936
1755msgid "Server does not support --shallow-since"
1756msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1757
1758#: fetch-pack.c:940
1759msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1760msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1761
1762#: fetch-pack.c:942
1763msgid "Server does not support --deepen"
1764msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1765
1766#: fetch-pack.c:953
1767msgid "no common commits"
1768msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1769
1770#: fetch-pack.c:965
1771msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1772msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1773
1774#: fetch-pack.c:1127
1775msgid "no matching remote head"
1776msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1777
1778#: fetch-pack.c:1149
1779#, c-format
1780msgid "no such remote ref %s"
1781msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1782
1783#: fetch-pack.c:1152
1784#, c-format
1785msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1786msgstr ""
1787"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1788
1789#: gpg-interface.c:185
1790msgid "gpg failed to sign the data"
1791msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1792
1793#: gpg-interface.c:215
1794msgid "could not create temporary file"
1795msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1796
1797#: gpg-interface.c:217
1798#, c-format
1799msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1800msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1801
1802#: graph.c:96
1803#, c-format
1804msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1805msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1806
1807#: grep.c:1796
1808#, c-format
1809msgid "'%s': unable to read %s"
1810msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1811
1812#: grep.c:1813 builtin/clone.c:399 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133
1813#, c-format
1814msgid "failed to stat '%s'"
1815msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1816
1817#: grep.c:1824
1818#, c-format
1819msgid "'%s': short read"
1820msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1821
1822#: help.c:218
1823#, c-format
1824msgid "available git commands in '%s'"
1825msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1826
1827#: help.c:225
1828msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1829msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1830
1831#: help.c:256
1832msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1833msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1834
1835#: help.c:321
1836#, c-format
1837msgid ""
1838"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1839"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1840msgstr ""
1841"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1842"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1843
1844#: help.c:376
1845msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1846msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1847
1848#: help.c:398
1849#, c-format
1850msgid ""
1851"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
1852"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
1853msgstr ""
1854"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
1855"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
1856
1857#: help.c:403
1858#, c-format
1859msgid "in %0.1f seconds automatically..."
1860msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
1861
1862#: help.c:410
1863#, c-format
1864msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1865msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1866
1867#: help.c:414 help.c:480
1868msgid ""
1869"\n"
1870"Did you mean this?"
1871msgid_plural ""
1872"\n"
1873"Did you mean one of these?"
1874msgstr[0] ""
1875"\n"
1876"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1877
1878#: help.c:476
1879#, c-format
1880msgid "%s: %s - %s"
1881msgstr "%s: %s - %s"
1882
1883#: ident.c:343
1884msgid ""
1885"\n"
1886"*** Please tell me who you are.\n"
1887"\n"
1888"Run\n"
1889"\n"
1890"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1891"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1892"\n"
1893"to set your account's default identity.\n"
1894"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1895"\n"
1896msgstr ""
1897"\n"
1898"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1899"\n"
1900"Chạy\n"
1901"\n"
1902"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1903"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1904"\n"
1905"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1906"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1907"\n"
1908
1909#: ident.c:367
1910msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1911msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1912
1913#: ident.c:372
1914#, c-format
1915msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1916msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1917
1918#: ident.c:382
1919msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1920msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
1921
1922#: ident.c:388
1923#, c-format
1924msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
1925msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
1926
1927#: ident.c:396
1928#, c-format
1929msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
1930msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
1931
1932#: ident.c:402
1933#, c-format
1934msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
1935msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
1936
1937#: ident.c:417 builtin/commit.c:611
1938#, c-format
1939msgid "invalid date format: %s"
1940msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
1941
1942#: lockfile.c:152
1943#, c-format
1944msgid ""
1945"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1946"\n"
1947"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1948"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1949"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1950"may have crashed in this repository earlier:\n"
1951"remove the file manually to continue."
1952msgstr ""
1953"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1954"\n"
1955"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1956"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1957"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1958"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1959"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1960
1961#: lockfile.c:160
1962#, c-format
1963msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1964msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1965
1966#: merge.c:41
1967msgid "failed to read the cache"
1968msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1969
1970#: merge.c:96 builtin/am.c:1999 builtin/am.c:2034 builtin/checkout.c:393
1971#: builtin/checkout.c:607 builtin/clone.c:749
1972msgid "unable to write new index file"
1973msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1974
1975#: merge-recursive.c:209
1976msgid "(bad commit)\n"
1977msgstr "(commit sai)\n"
1978
1979#: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239
1980#, c-format
1981msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1982msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1983
1984#: merge-recursive.c:303
1985msgid "error building trees"
1986msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1987
1988#: merge-recursive.c:727
1989#, c-format
1990msgid "failed to create path '%s'%s"
1991msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
1992
1993#: merge-recursive.c:738
1994#, c-format
1995msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1996msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1997
1998#: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771
1999msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2000msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2001
2002#: merge-recursive.c:761
2003#, c-format
2004msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2005msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2006
2007#: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34
2008#, c-format
2009msgid "cannot read object %s '%s'"
2010msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2011
2012#: merge-recursive.c:805
2013#, c-format
2014msgid "blob expected for %s '%s'"
2015msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2016
2017#: merge-recursive.c:829
2018#, c-format
2019msgid "failed to open '%s': %s"
2020msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2021
2022#: merge-recursive.c:840
2023#, c-format
2024msgid "failed to symlink '%s': %s"
2025msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2026
2027#: merge-recursive.c:845
2028#, c-format
2029msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2030msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2031
2032#: merge-recursive.c:985
2033msgid "Failed to execute internal merge"
2034msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2035
2036#: merge-recursive.c:989
2037#, c-format
2038msgid "Unable to add %s to database"
2039msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2040
2041#: merge-recursive.c:1092
2042#, c-format
2043msgid ""
2044"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2045"in tree."
2046msgstr ""
2047"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2048"còn lại trong cây (tree)."
2049
2050#: merge-recursive.c:1097
2051#, c-format
2052msgid ""
2053"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2054"left in tree."
2055msgstr ""
2056"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2057"của %s còn lại trong cây (tree)."
2058
2059#: merge-recursive.c:1104
2060#, c-format
2061msgid ""
2062"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2063"in tree at %s."
2064msgstr ""
2065"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2066"còn lại trong cây (tree) tại %s."
2067
2068#: merge-recursive.c:1109
2069#, c-format
2070msgid ""
2071"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2072"left in tree at %s."
2073msgstr ""
2074"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2075"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2076
2077#: merge-recursive.c:1143
2078msgid "rename"
2079msgstr "đổi tên"
2080
2081#: merge-recursive.c:1143
2082msgid "renamed"
2083msgstr "đã đổi tên"
2084
2085#: merge-recursive.c:1200
2086#, c-format
2087msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2088msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2089
2090#: merge-recursive.c:1225
2091#, c-format
2092msgid ""
2093"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2094"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2095msgstr ""
2096"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2097"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2098
2099#: merge-recursive.c:1230
2100msgid " (left unresolved)"
2101msgstr " (cần giải quyết)"
2102
2103#: merge-recursive.c:1292
2104#, c-format
2105msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2106msgstr ""
2107"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2108
2109#: merge-recursive.c:1325
2110#, c-format
2111msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2112msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2113
2114#: merge-recursive.c:1528
2115#, c-format
2116msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2117msgstr ""
2118"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2119
2120#: merge-recursive.c:1543
2121#, c-format
2122msgid "Adding merged %s"
2123msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2124
2125#: merge-recursive.c:1550 merge-recursive.c:1780
2126#, c-format
2127msgid "Adding as %s instead"
2128msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2129
2130#: merge-recursive.c:1607
2131#, c-format
2132msgid "cannot read object %s"
2133msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2134
2135#: merge-recursive.c:1610
2136#, c-format
2137msgid "object %s is not a blob"
2138msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2139
2140#: merge-recursive.c:1679
2141msgid "modify"
2142msgstr "sửa đổi"
2143
2144#: merge-recursive.c:1679
2145msgid "modified"
2146msgstr "đã sửa"
2147
2148#: merge-recursive.c:1689
2149msgid "content"
2150msgstr "nội dung"
2151
2152#: merge-recursive.c:1696
2153msgid "add/add"
2154msgstr "thêm/thêm"
2155
2156#: merge-recursive.c:1732
2157#, c-format
2158msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2159msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2160
2161#: merge-recursive.c:1746
2162#, c-format
2163msgid "Auto-merging %s"
2164msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2165
2166#: merge-recursive.c:1750 git-submodule.sh:944
2167msgid "submodule"
2168msgstr "mô-đun-con"
2169
2170#: merge-recursive.c:1751
2171#, c-format
2172msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2173msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2174
2175#: merge-recursive.c:1845
2176#, c-format
2177msgid "Removing %s"
2178msgstr "Đang xóa %s"
2179
2180#: merge-recursive.c:1871
2181msgid "file/directory"
2182msgstr "tập-tin/thư-mục"
2183
2184#: merge-recursive.c:1877
2185msgid "directory/file"
2186msgstr "thư-mục/tập-tin"
2187
2188#: merge-recursive.c:1883
2189#, c-format
2190msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2191msgstr ""
2192"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2193"%s"
2194
2195#: merge-recursive.c:1892
2196#, c-format
2197msgid "Adding %s"
2198msgstr "Thêm \"%s\""
2199
2200#: merge-recursive.c:1929
2201msgid "Already up-to-date!"
2202msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2203
2204#: merge-recursive.c:1938
2205#, c-format
2206msgid "merging of trees %s and %s failed"
2207msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2208
2209#: merge-recursive.c:2021
2210msgid "Merging:"
2211msgstr "Đang trộn:"
2212
2213#: merge-recursive.c:2034
2214#, c-format
2215msgid "found %u common ancestor:"
2216msgid_plural "found %u common ancestors:"
2217msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2218
2219#: merge-recursive.c:2073
2220msgid "merge returned no commit"
2221msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2222
2223#: merge-recursive.c:2136
2224#, c-format
2225msgid "Could not parse object '%s'"
2226msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2227
2228#: merge-recursive.c:2150 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792
2229msgid "Unable to write index."
2230msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2231
2232#: notes-merge.c:273
2233#, c-format
2234msgid ""
2235"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2236"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2237"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2238msgstr ""
2239"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2240"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2241"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2242"chú mới."
2243
2244#: notes-merge.c:280
2245#, c-format
2246msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2247msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2248
2249#: notes-utils.c:41
2250msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2251msgstr ""
2252"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2253"chiếu"
2254
2255#: notes-utils.c:100
2256#, c-format
2257msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2258msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2259
2260#: notes-utils.c:110
2261#, c-format
2262msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2263msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2264
2265#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
2266#. environment variable, the second %s is its value
2267#: notes-utils.c:137
2268#, c-format
2269msgid "Bad %s value: '%s'"
2270msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2271
2272#: object.c:240
2273#, c-format
2274msgid "unable to parse object: %s"
2275msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2276
2277#: parse-options.c:572
2278msgid "..."
2279msgstr "…"
2280
2281#: parse-options.c:590
2282#, c-format
2283msgid "usage: %s"
2284msgstr "cách dùng: %s"
2285
2286#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2287#. one in "usage: %s" translation
2288#: parse-options.c:594
2289#, c-format
2290msgid "   or: %s"
2291msgstr "     hoặc: %s"
2292
2293#: parse-options.c:597
2294#, c-format
2295msgid "    %s"
2296msgstr "    %s"
2297
2298#: parse-options.c:631
2299msgid "-NUM"
2300msgstr "-SỐ"
2301
2302#: parse-options-cb.c:108
2303#, c-format
2304msgid "malformed object name '%s'"
2305msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2306
2307#: path.c:810
2308#, c-format
2309msgid "Could not make %s writable by group"
2310msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2311
2312#: pathspec.c:125
2313msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2314msgstr ""
2315"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2316
2317#: pathspec.c:143
2318msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2319msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2320
2321#: pathspec.c:146
2322msgid "attr spec must not be empty"
2323msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2324
2325#: pathspec.c:189
2326#, c-format
2327msgid "invalid attribute name %s"
2328msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2329
2330#: pathspec.c:254
2331msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2332msgstr ""
2333"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2334
2335#: pathspec.c:261
2336msgid ""
2337"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2338"pathspec settings"
2339msgstr ""
2340"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2341"tả đường dẫn toàn cục khác"
2342
2343#: pathspec.c:301
2344msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2345msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2346
2347#: pathspec.c:322
2348#, c-format
2349msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2350msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2351
2352#: pathspec.c:327
2353#, c-format
2354msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2355msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2356
2357#: pathspec.c:365
2358#, c-format
2359msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2360msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2361
2362#: pathspec.c:421 pathspec.c:443
2363#, c-format
2364msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
2365msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
2366
2367#: pathspec.c:483
2368#, c-format
2369msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2370msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2371
2372#: pathspec.c:496
2373#, c-format
2374msgid "%s: '%s' is outside repository"
2375msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2376
2377#: pathspec.c:584
2378#, c-format
2379msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2380msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2381
2382#: pathspec.c:594
2383#, c-format
2384msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2385msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2386
2387#: pathspec.c:644
2388msgid ""
2389"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2390"use . instead if you meant to match all paths"
2391msgstr ""
2392"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2393"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2394
2395#: pathspec.c:668
2396#, c-format
2397msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2398msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2399
2400#: pretty.c:982
2401msgid "unable to parse --pretty format"
2402msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2403
2404#: read-cache.c:1442
2405#, c-format
2406msgid ""
2407"index.version set, but the value is invalid.\n"
2408"Using version %i"
2409msgstr ""
2410"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2411"Dùng phiên bản %i"
2412
2413#: read-cache.c:1452
2414#, c-format
2415msgid ""
2416"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2417"Using version %i"
2418msgstr ""
2419"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2420"Dùng phiên bản %i"
2421
2422#: read-cache.c:2375 sequencer.c:1350 sequencer.c:2048
2423#, c-format
2424msgid "could not stat '%s'"
2425msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2426
2427#: read-cache.c:2388
2428#, c-format
2429msgid "unable to open git dir: %s"
2430msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2431
2432#: read-cache.c:2400
2433#, c-format
2434msgid "unable to unlink: %s"
2435msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2436
2437#: refs.c:620 builtin/merge.c:844
2438#, c-format
2439msgid "Could not open '%s' for writing"
2440msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2441
2442#: refs.c:1667
2443msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2444msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2445
2446#: refs/files-backend.c:1631
2447#, c-format
2448msgid "could not delete reference %s: %s"
2449msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2450
2451#: refs/files-backend.c:1634
2452#, c-format
2453msgid "could not delete references: %s"
2454msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2455
2456#: refs/files-backend.c:1643
2457#, c-format
2458msgid "could not remove reference %s"
2459msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2460
2461#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1780
2462msgid "gone"
2463msgstr "đã ra đi"
2464
2465#: ref-filter.c:36
2466#, c-format
2467msgid "ahead %d"
2468msgstr "phía trước %d"
2469
2470#: ref-filter.c:37
2471#, c-format
2472msgid "behind %d"
2473msgstr "đằng sau %d"
2474
2475#: ref-filter.c:38
2476#, c-format
2477msgid "ahead %d, behind %d"
2478msgstr "trước %d, sau %d"
2479
2480#: ref-filter.c:104
2481#, c-format
2482msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2483msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2484
2485#: ref-filter.c:106
2486#, c-format
2487msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2488msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2489
2490#: ref-filter.c:120
2491#, c-format
2492msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2493msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2494
2495#: ref-filter.c:124
2496#, c-format
2497msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2498msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2499
2500#: ref-filter.c:126
2501#, c-format
2502msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2503msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2504
2505#: ref-filter.c:166
2506#, c-format
2507msgid "%%(body) does not take arguments"
2508msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2509
2510#: ref-filter.c:173
2511#, c-format
2512msgid "%%(subject) does not take arguments"
2513msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2514
2515#: ref-filter.c:180
2516#, c-format
2517msgid "%%(trailers) does not take arguments"
2518msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
2519
2520#: ref-filter.c:199
2521#, c-format
2522msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2523msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2524
2525#: ref-filter.c:201
2526#, c-format
2527msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2528msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2529
2530#: ref-filter.c:214
2531#, c-format
2532msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2533msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2534
2535#: ref-filter.c:218
2536#, c-format
2537msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2538msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2539
2540#: ref-filter.c:245
2541#, c-format
2542msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2543msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2544
2545#: ref-filter.c:257
2546#, c-format
2547msgid "unrecognized position:%s"
2548msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2549
2550#: ref-filter.c:261
2551#, c-format
2552msgid "unrecognized width:%s"
2553msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2554
2555#: ref-filter.c:267
2556#, c-format
2557msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2558msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2559
2560#: ref-filter.c:271
2561#, c-format
2562msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2563msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2564
2565#: ref-filter.c:286
2566#, c-format
2567msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2568msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2569
2570#: ref-filter.c:371
2571#, c-format
2572msgid "malformed field name: %.*s"
2573msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2574
2575#: ref-filter.c:397
2576#, c-format
2577msgid "unknown field name: %.*s"
2578msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2579
2580#: ref-filter.c:501
2581#, c-format
2582msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2583msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2584
2585#: ref-filter.c:561
2586#, c-format
2587msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2588msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2589
2590#: ref-filter.c:563
2591#, c-format
2592msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2593msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2594
2595#: ref-filter.c:565
2596#, c-format
2597msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2598msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2599
2600#: ref-filter.c:591
2601#, c-format
2602msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2603msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2604
2605#: ref-filter.c:593
2606#, c-format
2607msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2608msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2609
2610#: ref-filter.c:595
2611#, c-format
2612msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2613msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2614
2615#: ref-filter.c:608
2616#, c-format
2617msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2618msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2619
2620#: ref-filter.c:663
2621#, c-format
2622msgid "malformed format string %s"
2623msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2624
2625#: ref-filter.c:1247
2626#, c-format
2627msgid "(no branch, rebasing %s)"
2628msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2629
2630#: ref-filter.c:1250
2631#, c-format
2632msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2633msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2634
2635#. TRANSLATORS: make sure this matches
2636#. "HEAD detached at " in wt-status.c
2637#: ref-filter.c:1256
2638#, c-format
2639msgid "(HEAD detached at %s)"
2640msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2641
2642#. TRANSLATORS: make sure this matches
2643#. "HEAD detached from " in wt-status.c
2644#: ref-filter.c:1261
2645#, c-format
2646msgid "(HEAD detached from %s)"
2647msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2648
2649#: ref-filter.c:1265
2650msgid "(no branch)"
2651msgstr "(không nhánh)"
2652
2653#: ref-filter.c:1420 ref-filter.c:1451
2654#, c-format
2655msgid "missing object %s for %s"
2656msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2657
2658#: ref-filter.c:1423 ref-filter.c:1454
2659#, c-format
2660msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2661msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2662
2663#: ref-filter.c:1692
2664#, c-format
2665msgid "malformed object at '%s'"
2666msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2667
2668#: ref-filter.c:1759
2669#, c-format
2670msgid "ignoring ref with broken name %s"
2671msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2672
2673#: ref-filter.c:1764
2674#, c-format
2675msgid "ignoring broken ref %s"
2676msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2677
2678#: ref-filter.c:2028
2679#, c-format
2680msgid "format: %%(end) atom missing"
2681msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2682
2683#: ref-filter.c:2109
2684#, c-format
2685msgid "malformed object name %s"
2686msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2687
2688#: remote.c:754
2689#, c-format
2690msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2691msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2692
2693#: remote.c:758
2694#, c-format
2695msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2696msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2697
2698#: remote.c:762
2699#, c-format
2700msgid "%s tracks both %s and %s"
2701msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2702
2703#: remote.c:770
2704msgid "Internal error"
2705msgstr "Lỗi nội bộ"
2706
2707#: remote.c:1685 remote.c:1787
2708msgid "HEAD does not point to a branch"
2709msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2710
2711#: remote.c:1694
2712#, c-format
2713msgid "no such branch: '%s'"
2714msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2715
2716#: remote.c:1697
2717#, c-format
2718msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2719msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2720
2721#: remote.c:1703
2722#, c-format
2723msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2724msgstr ""
2725"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2726
2727#: remote.c:1718
2728#, c-format
2729msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2730msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2731
2732#: remote.c:1730
2733#, c-format
2734msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2735msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2736
2737#: remote.c:1741
2738#, c-format
2739msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2740msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2741
2742#: remote.c:1754
2743msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2744msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2745
2746#: remote.c:1776
2747msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2748msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2749
2750#: remote.c:2081
2751#, c-format
2752msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2753msgstr ""
2754"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2755
2756#: remote.c:2085
2757msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2758msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2759
2760#: remote.c:2088
2761#, c-format
2762msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2763msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2764
2765#: remote.c:2092
2766#, c-format
2767msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2768msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2769msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2770
2771#: remote.c:2098
2772msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2773msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2774
2775#: remote.c:2101
2776#, c-format
2777msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2778msgid_plural ""
2779"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2780msgstr[0] ""
2781"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2782"tiếp-nhanh.\n"
2783
2784#: remote.c:2109
2785msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2786msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2787
2788#: remote.c:2112
2789#, c-format
2790msgid ""
2791"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2792"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2793msgid_plural ""
2794"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2795"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2796msgstr[0] ""
2797"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2798"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2799"tương ứng với mỗi lần.\n"
2800
2801#: remote.c:2122
2802msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2803msgstr ""
2804"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2805"bạn)\n"
2806
2807#: revision.c:2158
2808msgid "your current branch appears to be broken"
2809msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2810
2811#: revision.c:2161
2812#, c-format
2813msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2814msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2815
2816#: revision.c:2355
2817msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2818msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2819
2820#: run-command.c:125
2821msgid "open /dev/null failed"
2822msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2823
2824#: run-command.c:127
2825#, c-format
2826msgid "dup2(%d,%d) failed"
2827msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
2828
2829#: send-pack.c:150
2830#, c-format
2831msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2832msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2833
2834#: send-pack.c:152
2835#, c-format
2836msgid "remote unpack failed: %s"
2837msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2838
2839#: send-pack.c:315
2840msgid "failed to sign the push certificate"
2841msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2842
2843#: send-pack.c:428
2844msgid "the receiving end does not support --signed push"
2845msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2846
2847#: send-pack.c:430
2848msgid ""
2849"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2850"signed push"
2851msgstr ""
2852"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2853"signed"
2854
2855#: send-pack.c:442
2856msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2857msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2858
2859#: send-pack.c:447
2860msgid "the receiving end does not support push options"
2861msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2862
2863#: sequencer.c:215
2864msgid "revert"
2865msgstr "hoàn nguyên"
2866
2867#: sequencer.c:217
2868msgid "cherry-pick"
2869msgstr "cherry-pick"
2870
2871#: sequencer.c:219
2872msgid "rebase -i"
2873msgstr "rebase -i"
2874
2875#: sequencer.c:221
2876#, c-format
2877msgid "Unknown action: %d"
2878msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2879
2880#: sequencer.c:278
2881msgid ""
2882"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2883"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2884msgstr ""
2885"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2886"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2887
2888#: sequencer.c:281
2889msgid ""
2890"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2891"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2892"and commit the result with 'git commit'"
2893msgstr ""
2894"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2895"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2896"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2897
2898#: sequencer.c:294 sequencer.c:1682
2899#, c-format
2900msgid "could not lock '%s'"
2901msgstr "không thể khóa “%s”"
2902
2903#: sequencer.c:297 sequencer.c:1560 sequencer.c:1687 sequencer.c:1701
2904#, c-format
2905msgid "could not write to '%s'"
2906msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2907
2908#: sequencer.c:301
2909#, c-format
2910msgid "could not write eol to '%s'"
2911msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2912
2913#: sequencer.c:305 sequencer.c:1565 sequencer.c:1689
2914#, c-format
2915msgid "failed to finalize '%s'."
2916msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2917
2918#: sequencer.c:329 sequencer.c:814 sequencer.c:1586 builtin/am.c:257
2919#: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1018
2920#, c-format
2921msgid "could not read '%s'"
2922msgstr "Không thể đọc “%s”."
2923
2924#: sequencer.c:355
2925#, c-format
2926msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2927msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2928
2929#: sequencer.c:359
2930msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2931msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2932
2933#: sequencer.c:388
2934#, c-format
2935msgid "%s: fast-forward"
2936msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2937
2938#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
2939#. * "rebase -i".
2940#.
2941#: sequencer.c:470
2942#, c-format
2943msgid "%s: Unable to write new index file"
2944msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2945
2946#: sequencer.c:489
2947msgid "could not resolve HEAD commit\n"
2948msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
2949
2950#: sequencer.c:509
2951msgid "unable to update cache tree\n"
2952msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
2953
2954#: sequencer.c:592
2955#, c-format
2956msgid ""
2957"you have staged changes in your working tree\n"
2958"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
2959"\n"
2960"  git commit --amend %s\n"
2961"\n"
2962"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
2963"\n"
2964"  git commit %s\n"
2965"\n"
2966"In both cases, once you're done, continue with:\n"
2967"\n"
2968"  git rebase --continue\n"
2969msgstr ""
2970"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
2971"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
2972"\n"
2973"  git commit --amend %s\n"
2974"\n"
2975"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
2976"\n"
2977"  git commit %s\n"
2978"\n"
2979"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
2980"\n"
2981"  git rebase --continue\n"
2982
2983#: sequencer.c:694
2984#, c-format
2985msgid "could not parse commit %s\n"
2986msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
2987
2988#: sequencer.c:699
2989#, c-format
2990msgid "could not parse parent commit %s\n"
2991msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
2992
2993#: sequencer.c:821
2994#, c-format
2995msgid ""
2996"unexpected 1st line of squash message:\n"
2997"\n"
2998"\t%.*s"
2999msgstr ""
3000"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3001"\n"
3002"\t%.*s"
3003
3004#: sequencer.c:827
3005#, c-format
3006msgid ""
3007"invalid 1st line of squash message:\n"
3008"\n"
3009"\t%.*s"
3010msgstr ""
3011"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3012"\n"
3013"\t%.*s"
3014
3015#: sequencer.c:833 sequencer.c:858
3016#, c-format
3017msgid "This is a combination of %d commits."
3018msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3019
3020#: sequencer.c:842
3021msgid "need a HEAD to fixup"
3022msgstr "cần một HEAD để sửa"
3023
3024#: sequencer.c:844
3025msgid "could not read HEAD"
3026msgstr "không thể đọc HEAD"
3027
3028#: sequencer.c:846
3029msgid "could not read HEAD's commit message"
3030msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3031
3032#: sequencer.c:852
3033#, c-format
3034msgid "cannot write '%s'"
3035msgstr "không thể ghi “%s”"
3036
3037#: sequencer.c:861 git-rebase--interactive.sh:445
3038msgid "This is the 1st commit message:"
3039msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3040
3041#: sequencer.c:869
3042#, c-format
3043msgid "could not read commit message of %s"
3044msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3045
3046#: sequencer.c:876
3047#, c-format
3048msgid "This is the commit message #%d:"
3049msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3050
3051#: sequencer.c:881
3052#, c-format
3053msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3054msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3055
3056#: sequencer.c:886
3057#, c-format
3058msgid "unknown command: %d"
3059msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3060
3061#: sequencer.c:952
3062msgid "your index file is unmerged."
3063msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3064
3065#: sequencer.c:970
3066#, c-format
3067msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3068msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3069
3070#: sequencer.c:978
3071#, c-format
3072msgid "commit %s does not have parent %d"
3073msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3074
3075#: sequencer.c:982
3076#, c-format
3077msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3078msgstr ""
3079"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3080"hòa trộn."
3081
3082#: sequencer.c:988
3083#, c-format
3084msgid "cannot get commit message for %s"
3085msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3086
3087#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3088#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3089#: sequencer.c:1009
3090#, c-format
3091msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3092msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3093
3094#: sequencer.c:1071 sequencer.c:1827
3095#, c-format
3096msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3097msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3098
3099#: sequencer.c:1122
3100#, c-format
3101msgid "could not revert %s... %s"
3102msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3103
3104#: sequencer.c:1123
3105#, c-format
3106msgid "could not apply %s... %s"
3107msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3108
3109#: sequencer.c:1165
3110msgid "empty commit set passed"
3111msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3112
3113#: sequencer.c:1175
3114#, c-format
3115msgid "git %s: failed to read the index"
3116msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3117
3118#: sequencer.c:1182
3119#, c-format
3120msgid "git %s: failed to refresh the index"
3121msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3122
3123#: sequencer.c:1303
3124#, c-format
3125msgid "invalid line %d: %.*s"
3126msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3127
3128#: sequencer.c:1311
3129#, c-format
3130msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3131msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3132
3133#: sequencer.c:1344
3134#, c-format
3135msgid "could not read '%s'."
3136msgstr "không thể đọc “%s”."
3137
3138#: sequencer.c:1356
3139msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3140msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3141
3142#: sequencer.c:1358
3143#, c-format
3144msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3145msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3146
3147#: sequencer.c:1363
3148msgid "no commits parsed."
3149msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3150
3151#: sequencer.c:1374
3152msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3153msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3154
3155#: sequencer.c:1376
3156msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3157msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3158
3159#: sequencer.c:1439
3160#, c-format
3161msgid "invalid key: %s"
3162msgstr "khóa không đúng: %s"
3163
3164#: sequencer.c:1442
3165#, c-format
3166msgid "invalid value for %s: %s"
3167msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3168
3169#: sequencer.c:1499
3170#, c-format
3171msgid "malformed options sheet: '%s'"
3172msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3173
3174#: sequencer.c:1537
3175msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3176msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3177
3178#: sequencer.c:1538
3179msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3180msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3181
3182#: sequencer.c:1541
3183#, c-format
3184msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3185msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3186
3187#: sequencer.c:1555
3188msgid "could not lock HEAD"
3189msgstr "không thể khóa HEAD"
3190
3191#: sequencer.c:1611 sequencer.c:2181
3192msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3193msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3194
3195#: sequencer.c:1613
3196msgid "cannot resolve HEAD"
3197msgstr "không thể phân giải HEAD"
3198
3199#: sequencer.c:1615 sequencer.c:1649
3200msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3201msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3202
3203#: sequencer.c:1635 builtin/grep.c:910
3204#, c-format
3205msgid "cannot open '%s'"
3206msgstr "không mở được “%s”"
3207
3208#: sequencer.c:1637
3209#, c-format
3210msgid "cannot read '%s': %s"
3211msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3212
3213#: sequencer.c:1638
3214msgid "unexpected end of file"
3215msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3216
3217#: sequencer.c:1644
3218#, c-format
3219msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3220msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3221
3222#: sequencer.c:1655
3223msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3224msgstr ""
3225"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3226"bạn!"
3227
3228#: sequencer.c:1792 sequencer.c:2080
3229msgid "cannot read HEAD"
3230msgstr "không thể đọc HEAD"
3231
3232#: sequencer.c:1832 builtin/difftool.c:616
3233#, c-format
3234msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3235msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3236
3237#: sequencer.c:1848
3238msgid "could not read index"
3239msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3240
3241#: sequencer.c:1853
3242#, c-format
3243msgid ""
3244"execution failed: %s\n"
3245"%sYou can fix the problem, and then run\n"
3246"\n"
3247"  git rebase --continue\n"
3248"\n"
3249msgstr ""
3250"thực thi gặp lỗi: %s\n"
3251"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3252"\n"
3253"  git rebase --continue\n"
3254"\n"
3255
3256#: sequencer.c:1859
3257msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3258msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3259
3260#: sequencer.c:1865
3261#, c-format
3262msgid ""
3263"execution succeeded: %s\n"
3264"but left changes to the index and/or the working tree\n"
3265"Commit or stash your changes, and then run\n"
3266"\n"
3267"  git rebase --continue\n"
3268"\n"
3269msgstr ""
3270"thực thi thành công: %s\n"
3271"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3272"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3273"\n"
3274"  git rebase --continue\n"
3275"\n"
3276
3277#: sequencer.c:1920 git-rebase.sh:169
3278#, c-format
3279msgid "Applied autostash."
3280msgstr "Đã áp dụng autostash."
3281
3282#: sequencer.c:1932
3283#, c-format
3284msgid "cannot store %s"
3285msgstr "không thử lưu “%s”"
3286
3287#: sequencer.c:1934 git-rebase.sh:173
3288#, c-format
3289msgid ""
3290"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3291"Your changes are safe in the stash.\n"
3292"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3293msgstr ""
3294"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3295"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3296"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3297"nào.\n"
3298
3299#: sequencer.c:2016
3300#, c-format
3301msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
3302msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
3303
3304#: sequencer.c:2058
3305#, c-format
3306msgid "unknown command %d"
3307msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3308
3309#: sequencer.c:2088
3310msgid "could not read orig-head"
3311msgstr "không thể đọc orig-head"
3312
3313#: sequencer.c:2092
3314msgid "could not read 'onto'"
3315msgstr "không thể đọc “onto”."
3316
3317#: sequencer.c:2099
3318#, c-format
3319msgid "could not update %s"
3320msgstr "không thể cập nhật %s"
3321
3322#: sequencer.c:2106
3323#, c-format
3324msgid "could not update HEAD to %s"
3325msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3326
3327#: sequencer.c:2190
3328msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3329msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3330
3331#: sequencer.c:2195
3332msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3333msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3334
3335#: sequencer.c:2204
3336msgid "cannot amend non-existing commit"
3337msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3338
3339#: sequencer.c:2206
3340#, c-format
3341msgid "invalid file: '%s'"
3342msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3343
3344#: sequencer.c:2208
3345#, c-format
3346msgid "invalid contents: '%s'"
3347msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3348
3349#: sequencer.c:2211
3350msgid ""
3351"\n"
3352"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3353"first and then run 'git rebase --continue' again."
3354msgstr ""
3355"\n"
3356"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3357"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3358
3359#: sequencer.c:2221
3360msgid "could not commit staged changes."
3361msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3362
3363#: sequencer.c:2301
3364#, c-format
3365msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3366msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3367
3368#: sequencer.c:2305
3369#, c-format
3370msgid "%s: bad revision"
3371msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3372
3373#: sequencer.c:2338
3374msgid "can't revert as initial commit"
3375msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3376
3377#: setup.c:165
3378#, c-format
3379msgid ""
3380"%s: no such path in the working tree.\n"
3381"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3382msgstr ""
3383"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3384"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3385"một cách nội bộ."
3386
3387#: setup.c:178
3388#, c-format
3389msgid ""
3390"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3391"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3392"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3393msgstr ""
3394"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3395"cây làm việc.\n"
3396"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3397"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3398
3399#: setup.c:228
3400#, c-format
3401msgid ""
3402"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3403"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3404"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3405msgstr ""
3406"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3407"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3408"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3409
3410#: setup.c:475
3411#, c-format
3412msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3413msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3414
3415#: setup.c:483
3416msgid "unknown repository extensions found:"
3417msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3418
3419#: setup.c:776
3420#, c-format
3421msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3422msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3423
3424#: setup.c:778 builtin/index-pack.c:1646
3425msgid "Cannot come back to cwd"
3426msgstr "Không thể quay lại cwd"
3427
3428#: setup.c:1010
3429msgid "Unable to read current working directory"
3430msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3431
3432#: setup.c:1022 setup.c:1028
3433#, c-format
3434msgid "Cannot change to '%s'"
3435msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3436
3437#: setup.c:1041
3438#, c-format
3439msgid ""
3440"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3441"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3442msgstr ""
3443"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3444"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3445"đặt)."
3446
3447#: setup.c:1106
3448#, c-format
3449msgid ""
3450"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3451"The owner of files must always have read and write permissions."
3452msgstr ""
3453"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3454"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3455
3456#: sha1_file.c:559
3457#, c-format
3458msgid "path '%s' does not exist"
3459msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3460
3461#: sha1_file.c:585
3462#, c-format
3463msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3464msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3465
3466#: sha1_file.c:591
3467#, c-format
3468msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3469msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3470
3471#: sha1_file.c:597
3472#, c-format
3473msgid "reference repository '%s' is shallow"
3474msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3475
3476#: sha1_file.c:605
3477#, c-format
3478msgid "reference repository '%s' is grafted"
3479msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3480
3481#: sha1_file.c:1245
3482msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3483msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3484
3485#: sha1_file.c:2721
3486#, c-format
3487msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3488msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3489
3490#: sha1_file.c:2725
3491#, c-format
3492msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3493msgstr ""
3494"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3495
3496#: sha1_name.c:409
3497#, c-format
3498msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3499msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3500
3501#: sha1_name.c:420
3502msgid "The candidates are:"
3503msgstr "Các ứng cử là:"
3504
3505#: sha1_name.c:580
3506msgid ""
3507"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3508"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3509"may be created by mistake. For example,\n"
3510"\n"
3511"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3512"\n"
3513"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3514"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3515"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3516msgstr ""
3517"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3518"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3519"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3520"\n"
3521"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3522"\n"
3523"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3524"tạo ra.\n"
3525"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3526"này\n"
3527"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3528
3529#: submodule.c:67 submodule.c:101
3530msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3531msgstr ""
3532"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3533"trước"
3534
3535#: submodule.c:71 submodule.c:105
3536#, c-format
3537msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3538msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3539
3540#: submodule.c:79
3541#, c-format
3542msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3543msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3544
3545#: submodule.c:112
3546#, c-format
3547msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3548msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3549
3550#: submodule.c:123
3551msgid "staging updated .gitmodules failed"
3552msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3553
3554#: submodule.c:161
3555msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3556msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3557
3558#: submodule.c:1194
3559#, c-format
3560msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3561msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3562
3563#: submodule.c:1332
3564#, c-format
3565msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3566msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3567
3568#: submodule.c:1345
3569#, c-format
3570msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3571msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3572
3573#: submodule.c:1421
3574#, c-format
3575msgid "submodule '%s' has dirty index"
3576msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3577
3578#: submodule.c:1678
3579#, c-format
3580msgid ""
3581"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3582msgstr ""
3583"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3584"được hỗ trợ"
3585
3586#: submodule.c:1690 submodule.c:1746
3587#, c-format
3588msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3589msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3590
3591#: submodule.c:1694 builtin/submodule--helper.c:678
3592#: builtin/submodule--helper.c:688
3593#, c-format
3594msgid "could not create directory '%s'"
3595msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3596
3597#: submodule.c:1697
3598#, c-format
3599msgid ""
3600"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3601"'%s' to\n"
3602"'%s'\n"
3603msgstr ""
3604"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3605"“%s” sang\n"
3606"“%s”\n"
3607
3608#: submodule.c:1781
3609#, c-format
3610msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3611msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3612
3613#: submodule.c:1825
3614msgid "could not start ls-files in .."
3615msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3616
3617#: submodule.c:1845
3618msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3619msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3620
3621#: submodule.c:1864
3622#, c-format
3623msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3624msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3625
3626#: submodule-config.c:380
3627#, c-format
3628msgid "invalid value for %s"
3629msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3630
3631#: trailer.c:240
3632#, c-format
3633msgid "running trailer command '%s' failed"
3634msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3635
3636#: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539
3637#: trailer.c:543
3638#, c-format
3639msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3640msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3641
3642#: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289
3643#, c-format
3644msgid "more than one %s"
3645msgstr "nhiều hơn một %s"
3646
3647#: trailer.c:702
3648#, c-format
3649msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3650msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3651
3652#: trailer.c:722
3653#, c-format
3654msgid "could not read input file '%s'"
3655msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3656
3657#: trailer.c:725
3658msgid "could not read from stdin"
3659msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3660
3661#: trailer.c:949 builtin/am.c:44
3662#, c-format
3663msgid "could not stat %s"
3664msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3665
3666#: trailer.c:951
3667#, c-format
3668msgid "file %s is not a regular file"
3669msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3670
3671#: trailer.c:953
3672#, c-format
3673msgid "file %s is not writable by user"
3674msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3675
3676#: trailer.c:965
3677msgid "could not open temporary file"
3678msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3679
3680#: trailer.c:1001
3681#, c-format
3682msgid "could not rename temporary file to %s"
3683msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3684
3685#: transport.c:62
3686#, c-format
3687msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3688msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3689
3690#: transport.c:151
3691#, c-format
3692msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3693msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3694
3695#: transport.c:889
3696#, c-format
3697msgid ""
3698"The following submodule paths contain changes that can\n"
3699"not be found on any remote:\n"
3700msgstr ""
3701"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3702"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3703
3704#: transport.c:893
3705#, c-format
3706msgid ""
3707"\n"
3708"Please try\n"
3709"\n"
3710"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3711"\n"
3712"or cd to the path and use\n"
3713"\n"
3714"\tgit push\n"
3715"\n"
3716"to push them to a remote.\n"
3717"\n"
3718msgstr ""
3719"\n"
3720"Hãy thử\n"
3721"\n"
3722"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3723"\n"
3724"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3725"\n"
3726"\tgit push\n"
3727"\n"
3728"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3729"\n"
3730
3731#: transport.c:901
3732msgid "Aborting."
3733msgstr "Bãi bỏ."
3734
3735#: transport-helper.c:1080
3736#, c-format
3737msgid "Could not read ref %s"
3738msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3739
3740#: tree-walk.c:31
3741msgid "too-short tree object"
3742msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3743
3744#: tree-walk.c:37
3745msgid "malformed mode in tree entry"
3746msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3747
3748#: tree-walk.c:41
3749msgid "empty filename in tree entry"
3750msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3751
3752#: tree-walk.c:113
3753msgid "too-short tree file"
3754msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3755
3756#: unpack-trees.c:104
3757#, c-format
3758msgid ""
3759"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3760"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3761msgstr ""
3762"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3763"checkout:\n"
3764"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3765"chuyển nhánh."
3766
3767#: unpack-trees.c:106
3768#, c-format
3769msgid ""
3770"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3771"%%s"
3772msgstr ""
3773"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3774"checkout:\n"
3775"%%s"
3776
3777#: unpack-trees.c:109
3778#, c-format
3779msgid ""
3780"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3781"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3782msgstr ""
3783"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3784"hòa trộn:\n"
3785"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3786"trộn."
3787
3788#: unpack-trees.c:111
3789#, c-format
3790msgid ""
3791"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3792"%%s"
3793msgstr ""
3794"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3795"hòa trộn:\n"
3796"%%s"
3797
3798#: unpack-trees.c:114
3799#, c-format
3800msgid ""
3801"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3802"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3803msgstr ""
3804"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3805"%s:\n"
3806"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3807
3808#: unpack-trees.c:116
3809#, c-format
3810msgid ""
3811"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3812"%%s"
3813msgstr ""
3814"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3815"%s:\n"
3816"%%s"
3817
3818#: unpack-trees.c:121
3819#, c-format
3820msgid ""
3821"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
3822"%s"
3823msgstr ""
3824"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
3825"trong nó:\n"
3826"%s"
3827
3828#: unpack-trees.c:125
3829#, c-format
3830msgid ""
3831"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3832"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3833msgstr ""
3834"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3835"checkout:\n"
3836"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3837
3838#: unpack-trees.c:127
3839#, c-format
3840msgid ""
3841"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3842"%%s"
3843msgstr ""
3844"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3845"checkout:\n"
3846"%%s"
3847
3848#: unpack-trees.c:130
3849#, c-format
3850msgid ""
3851"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3852"%%sPlease move or remove them before you merge."
3853msgstr ""
3854"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3855"trộn:\n"
3856"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3857
3858#: unpack-trees.c:132
3859#, c-format
3860msgid ""
3861"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3862"%%s"
3863msgstr ""
3864"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3865"trộn:\n"
3866"%%s"
3867
3868#: unpack-trees.c:135
3869#, c-format
3870msgid ""
3871"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3872"%%sPlease move or remove them before you %s."
3873msgstr ""
3874"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3875"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3876
3877#: unpack-trees.c:137
3878#, c-format
3879msgid ""
3880"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3881"%%s"
3882msgstr ""
3883"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3884"%%s"
3885
3886#: unpack-trees.c:142
3887#, c-format
3888msgid ""
3889"The following untracked working tree files would be overwritten by "
3890"checkout:\n"
3891"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3892msgstr ""
3893"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3894"checkout:\n"
3895"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3896
3897#: unpack-trees.c:144
3898#, c-format
3899msgid ""
3900"The following untracked working tree files would be overwritten by "
3901"checkout:\n"
3902"%%s"
3903msgstr ""
3904"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3905"checkout:\n"
3906"%%s"
3907
3908#: unpack-trees.c:147
3909#, c-format
3910msgid ""
3911"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3912"%%sPlease move or remove them before you merge."
3913msgstr ""
3914"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3915"hòa trộn:\n"
3916"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3917
3918#: unpack-trees.c:149
3919#, c-format
3920msgid ""
3921"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3922"%%s"
3923msgstr ""
3924"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3925"hòa trộn:\n"
3926"%%s"
3927
3928#: unpack-trees.c:152
3929#, c-format
3930msgid ""
3931"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3932"%%sPlease move or remove them before you %s."
3933msgstr ""
3934"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3935"%s:\n"
3936"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3937
3938#: unpack-trees.c:154
3939#, c-format
3940msgid ""
3941"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3942"%%s"
3943msgstr ""
3944"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3945"%s:\n"
3946"%%s"
3947
3948#: unpack-trees.c:161
3949#, c-format
3950msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
3951msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
3952
3953#: unpack-trees.c:164
3954#, c-format
3955msgid ""
3956"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
3957"%s"
3958msgstr ""
3959"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
3960"%s"
3961
3962#: unpack-trees.c:166
3963#, c-format
3964msgid ""
3965"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
3966"update:\n"
3967"%s"
3968msgstr ""
3969"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
3970"nhật checkout rải rác:\n"
3971"%s"
3972
3973#: unpack-trees.c:168
3974#, c-format
3975msgid ""
3976"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
3977"update:\n"
3978"%s"
3979msgstr ""
3980"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
3981"nhật checkout rải rác:\n"
3982"%s"
3983
3984#: unpack-trees.c:170
3985#, c-format
3986msgid ""
3987"Cannot update submodule:\n"
3988"%s"
3989msgstr ""
3990"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
3991"%s"
3992
3993#: unpack-trees.c:247
3994#, c-format
3995msgid "Aborting\n"
3996msgstr "Bãi bỏ\n"
3997
3998#: unpack-trees.c:272
3999#, c-format
4000msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
4001msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
4002
4003#: unpack-trees.c:340
4004msgid "Checking out files"
4005msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4006
4007#: urlmatch.c:163
4008msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4009msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4010
4011#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4012#, c-format
4013msgid "invalid %XX escape sequence"
4014msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4015
4016#: urlmatch.c:215
4017msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4018msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4019
4020#: urlmatch.c:232
4021msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4022msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4023
4024#: urlmatch.c:247
4025msgid "invalid characters in host name"
4026msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4027
4028#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4029msgid "invalid port number"
4030msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4031
4032#: urlmatch.c:371
4033msgid "invalid '..' path segment"
4034msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4035
4036#: worktree.c:285
4037#, c-format
4038msgid "failed to read '%s'"
4039msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4040
4041#: wrapper.c:222 wrapper.c:392
4042#, c-format
4043msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4044msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4045
4046#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
4047#, c-format
4048msgid "could not open '%s' for writing"
4049msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4050
4051#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:318 builtin/am.c:757
4052#: builtin/am.c:849 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1015
4053#: builtin/pull.c:341
4054#, c-format
4055msgid "could not open '%s' for reading"
4056msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4057
4058#: wrapper.c:581 wrapper.c:602
4059#, c-format
4060msgid "unable to access '%s'"
4061msgstr "không thể truy cập “%s”"
4062
4063#: wrapper.c:610
4064msgid "unable to get current working directory"
4065msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4066
4067#: wrapper.c:634
4068#, c-format
4069msgid "could not write to %s"
4070msgstr "không thể ghi vào %s"
4071
4072#: wrapper.c:636
4073#, c-format
4074msgid "could not close %s"
4075msgstr "không thể đóng %s"
4076
4077#: wt-status.c:151
4078msgid "Unmerged paths:"
4079msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4080
4081#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
4082#, c-format
4083msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4084msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4085
4086#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
4087msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4088msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4089
4090#: wt-status.c:184
4091msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4092msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4093
4094#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
4095msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4096msgstr ""
4097"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4098"cần được giải quyết)"
4099
4100#: wt-status.c:188
4101msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4102msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4103
4104#: wt-status.c:199 wt-status.c:958
4105msgid "Changes to be committed:"
4106msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4107
4108#: wt-status.c:217 wt-status.c:967
4109msgid "Changes not staged for commit:"
4110msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4111
4112#: wt-status.c:221
4113msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4114msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4115
4116#: wt-status.c:223
4117msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4118msgstr ""
4119"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4120
4121#: wt-status.c:224
4122msgid ""
4123"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4124msgstr ""
4125"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4126"làm việc)"
4127
4128#: wt-status.c:226
4129msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4130msgstr ""
4131"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4132"chữa trong mô-đun-con)"
4133
4134#: wt-status.c:238
4135#, c-format
4136msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4137msgstr ""
4138"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4139
4140#: wt-status.c:253
4141msgid "both deleted:"
4142msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4143
4144#: wt-status.c:255
4145msgid "added by us:"
4146msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4147
4148#: wt-status.c:257
4149msgid "deleted by them:"
4150msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4151
4152#: wt-status.c:259
4153msgid "added by them:"
4154msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4155
4156#: wt-status.c:261
4157msgid "deleted by us:"
4158msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4159
4160#: wt-status.c:263
4161msgid "both added:"
4162msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4163
4164#: wt-status.c:265
4165msgid "both modified:"
4166msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4167
4168#: wt-status.c:275
4169msgid "new file:"
4170msgstr "tập tin mới:"
4171
4172#: wt-status.c:277
4173msgid "copied:"
4174msgstr "đã chép:"
4175
4176#: wt-status.c:279
4177msgid "deleted:"
4178msgstr "đã xóa:"
4179
4180#: wt-status.c:281
4181msgid "modified:"
4182msgstr "đã sửa:"
4183
4184#: wt-status.c:283
4185msgid "renamed:"
4186msgstr "đã đổi tên:"
4187
4188#: wt-status.c:285
4189msgid "typechange:"
4190msgstr "đổi-kiểu:"
4191
4192#: wt-status.c:287
4193msgid "unknown:"
4194msgstr "không hiểu:"
4195
4196#: wt-status.c:289
4197msgid "unmerged:"
4198msgstr "chưa hòa trộn:"
4199
4200#: wt-status.c:371
4201msgid "new commits, "
4202msgstr "lần chuyển giao mới, "
4203
4204#: wt-status.c:373
4205msgid "modified content, "
4206msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4207
4208#: wt-status.c:375
4209msgid "untracked content, "
4210msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4211
4212#: wt-status.c:831
4213msgid "Submodules changed but not updated:"
4214msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4215
4216#: wt-status.c:833
4217msgid "Submodule changes to be committed:"
4218msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4219
4220#: wt-status.c:914
4221msgid ""
4222"Do not touch the line above.\n"
4223"Everything below will be removed."
4224msgstr ""
4225"Không động đến đường ở trên.\n"
4226"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4227
4228#: wt-status.c:1026
4229msgid "You have unmerged paths."
4230msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4231
4232#: wt-status.c:1029
4233msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
4234msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4235
4236#: wt-status.c:1031
4237msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4238msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4239
4240#: wt-status.c:1036
4241msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4242msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4243
4244#: wt-status.c:1039
4245msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
4246msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4247
4248#: wt-status.c:1049
4249msgid "You are in the middle of an am session."
4250msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4251
4252#: wt-status.c:1052
4253msgid "The current patch is empty."
4254msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4255
4256#: wt-status.c:1056
4257msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4258msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4259
4260#: wt-status.c:1058
4261msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4262msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4263
4264#: wt-status.c:1060
4265msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4266msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4267
4268#: wt-status.c:1189
4269msgid "git-rebase-todo is missing."
4270msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4271
4272#: wt-status.c:1191
4273msgid "No commands done."
4274msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4275
4276#: wt-status.c:1194
4277#, c-format
4278msgid "Last command done (%d command done):"
4279msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4280msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4281
4282#: wt-status.c:1205
4283#, c-format
4284msgid "  (see more in file %s)"
4285msgstr "  (xem thêm trong %s)"
4286
4287#: wt-status.c:1210
4288msgid "No commands remaining."
4289msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4290
4291#: wt-status.c:1213
4292#, c-format
4293msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4294msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4295msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4296
4297#: wt-status.c:1221
4298msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4299msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4300
4301#: wt-status.c:1234
4302#, c-format
4303msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4304msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4305
4306#: wt-status.c:1239
4307msgid "You are currently rebasing."
4308msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4309
4310#: wt-status.c:1253
4311msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4312msgstr ""
4313"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4314
4315#: wt-status.c:1255
4316msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4317msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4318
4319#: wt-status.c:1257
4320msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4321msgstr ""
4322"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4323
4324#: wt-status.c:1263
4325msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4326msgstr ""
4327"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4328"continue\")"
4329
4330#: wt-status.c:1267
4331#, c-format
4332msgid ""
4333"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4334msgstr ""
4335"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4336"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4337
4338#: wt-status.c:1272
4339msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4340msgstr ""
4341"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4342"rebase."
4343
4344#: wt-status.c:1275
4345msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4346msgstr ""
4347"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4348"rebase --continue\")"
4349
4350#: wt-status.c:1279
4351#, c-format
4352msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4353msgstr ""
4354"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4355"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4356
4357#: wt-status.c:1284
4358msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4359msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4360
4361#: wt-status.c:1287
4362msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4363msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4364
4365#: wt-status.c:1289
4366msgid ""
4367"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4368msgstr ""
4369"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4370"lòng về những thay đổi của mình)"
4371
4372#: wt-status.c:1299
4373#, c-format
4374msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4375msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4376
4377#: wt-status.c:1304
4378msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4379msgstr ""
4380"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4381
4382#: wt-status.c:1307
4383msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4384msgstr ""
4385"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4386"continue\")"
4387
4388#: wt-status.c:1309
4389msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4390msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4391
4392#: wt-status.c:1318
4393#, c-format
4394msgid "You are currently reverting commit %s."
4395msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4396
4397#: wt-status.c:1323
4398msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4399msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4400
4401#: wt-status.c:1326
4402msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4403msgstr ""
4404"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4405
4406#: wt-status.c:1328
4407msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4408msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4409
4410#: wt-status.c:1339
4411#, c-format
4412msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4413msgstr ""
4414"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4415"nhánh “%s”."
4416
4417#: wt-status.c:1343
4418msgid "You are currently bisecting."
4419msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4420
4421#: wt-status.c:1346
4422msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4423msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4424
4425#: wt-status.c:1543
4426msgid "On branch "
4427msgstr "Trên nhánh "
4428
4429#: wt-status.c:1549
4430msgid "interactive rebase in progress; onto "
4431msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4432
4433#: wt-status.c:1551
4434msgid "rebase in progress; onto "
4435msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4436
4437#: wt-status.c:1556
4438msgid "HEAD detached at "
4439msgstr "HEAD được tách rời tại "
4440
4441#: wt-status.c:1558
4442msgid "HEAD detached from "
4443msgstr "HEAD được tách rời từ "
4444
4445#: wt-status.c:1561
4446msgid "Not currently on any branch."
4447msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4448
4449#: wt-status.c:1579
4450msgid "Initial commit"
4451msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4452
4453#: wt-status.c:1593
4454msgid "Untracked files"
4455msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4456
4457#: wt-status.c:1595
4458msgid "Ignored files"
4459msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4460
4461#: wt-status.c:1599
4462#, c-format
4463msgid ""
4464"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4465"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4466"new files yourself (see 'git help status')."
4467msgstr ""
4468"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4469"uno”\n"
4470"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4471"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4472
4473#: wt-status.c:1605
4474#, c-format
4475msgid "Untracked files not listed%s"
4476msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4477
4478#: wt-status.c:1607
4479msgid " (use -u option to show untracked files)"
4480msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4481
4482#: wt-status.c:1613
4483msgid "No changes"
4484msgstr "Không có thay đổi nào"
4485
4486#: wt-status.c:1618
4487#, c-format
4488msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4489msgstr ""
4490"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4491"\"git commit -a\")\n"
4492
4493#: wt-status.c:1621
4494#, c-format
4495msgid "no changes added to commit\n"
4496msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4497
4498#: wt-status.c:1624
4499#, c-format
4500msgid ""
4501"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4502"track)\n"
4503msgstr ""
4504"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4505"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4506
4507#: wt-status.c:1627
4508#, c-format
4509msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4510msgstr ""
4511"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4512"theo dõi hiện diện\n"
4513
4514#: wt-status.c:1630
4515#, c-format
4516msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4517msgstr ""
4518"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4519"đưa vào theo dõi)\n"
4520
4521#: wt-status.c:1633 wt-status.c:1638
4522#, c-format
4523msgid "nothing to commit\n"
4524msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4525
4526#: wt-status.c:1636
4527#, c-format
4528msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4529msgstr ""
4530"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4531
4532#: wt-status.c:1640
4533#, c-format
4534msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4535msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4536
4537#: wt-status.c:1749
4538msgid "Initial commit on "
4539msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
4540
4541#: wt-status.c:1753
4542msgid "HEAD (no branch)"
4543msgstr "HEAD (không nhánh)"
4544
4545#: wt-status.c:1782 wt-status.c:1790
4546msgid "behind "
4547msgstr "đằng sau "
4548
4549#: wt-status.c:1785 wt-status.c:1788
4550msgid "ahead "
4551msgstr "phía trước "
4552
4553#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4554#: wt-status.c:2280
4555#, c-format
4556msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4557msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4558
4559#: wt-status.c:2286
4560msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4561msgstr ""
4562"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4563
4564#: wt-status.c:2288
4565#, c-format
4566msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4567msgstr ""
4568"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4569
4570#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:432
4571#, c-format
4572msgid "failed to unlink '%s'"
4573msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4574
4575#: builtin/add.c:22
4576msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4577msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
4578
4579#: builtin/add.c:80
4580#, c-format
4581msgid "unexpected diff status %c"
4582msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4583
4584#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
4585msgid "updating files failed"
4586msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4587
4588#: builtin/add.c:95
4589#, c-format
4590msgid "remove '%s'\n"
4591msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4592
4593#: builtin/add.c:149
4594msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4595msgstr ""
4596"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4597
4598#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:872
4599msgid "Could not read the index"
4600msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4601
4602#: builtin/add.c:220
4603#, c-format
4604msgid "Could not open '%s' for writing."
4605msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4606
4607#: builtin/add.c:224
4608msgid "Could not write patch"
4609msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4610
4611#: builtin/add.c:227
4612msgid "editing patch failed"
4613msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4614
4615#: builtin/add.c:230
4616#, c-format
4617msgid "Could not stat '%s'"
4618msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4619
4620#: builtin/add.c:232
4621msgid "Empty patch. Aborted."
4622msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4623
4624#: builtin/add.c:237
4625#, c-format
4626msgid "Could not apply '%s'"
4627msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4628
4629#: builtin/add.c:247
4630msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4631msgstr ""
4632"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4633"của bạn:\n"
4634
4635#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123
4636#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524
4637#: builtin/remote.c:1328 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:163
4638msgid "dry run"
4639msgstr "chạy thử"
4640
4641#: builtin/add.c:269
4642msgid "interactive picking"
4643msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4644
4645#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1177 builtin/reset.c:286
4646msgid "select hunks interactively"
4647msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4648
4649#: builtin/add.c:271
4650msgid "edit current diff and apply"
4651msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4652
4653#: builtin/add.c:272
4654msgid "allow adding otherwise ignored files"
4655msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4656
4657#: builtin/add.c:273
4658msgid "update tracked files"
4659msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4660
4661#: builtin/add.c:274
4662msgid "record only the fact that the path will be added later"
4663msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4664
4665#: builtin/add.c:275
4666msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4667msgstr ""
4668"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4669"vết"
4670
4671#: builtin/add.c:278
4672msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4673msgstr ""
4674"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4675
4676#: builtin/add.c:280
4677msgid "don't add, only refresh the index"
4678msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4679
4680#: builtin/add.c:281
4681msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4682msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4683
4684#: builtin/add.c:282
4685msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4686msgstr ""
4687"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4688
4689#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:951
4690msgid "(+/-)x"
4691msgstr "(+/-)x"
4692
4693#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:952
4694msgid "override the executable bit of the listed files"
4695msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4696
4697#: builtin/add.c:305
4698#, c-format
4699msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4700msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4701
4702#: builtin/add.c:312
4703msgid "adding files failed"
4704msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4705
4706#: builtin/add.c:348
4707msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4708msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4709
4710#: builtin/add.c:355
4711msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4712msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4713
4714#: builtin/add.c:359
4715#, c-format
4716msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4717msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4718
4719#: builtin/add.c:374
4720#, c-format
4721msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4722msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4723
4724#: builtin/add.c:375
4725#, c-format
4726msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4727msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4728
4729#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:298
4730#: builtin/checkout.c:491 builtin/clean.c:920 builtin/commit.c:350
4731#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271
4732#: builtin/submodule--helper.c:244
4733msgid "index file corrupt"
4734msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4735
4736#: builtin/am.c:412
4737msgid "could not parse author script"
4738msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4739
4740#: builtin/am.c:489
4741#, c-format
4742msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4743msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4744
4745#: builtin/am.c:530
4746#, c-format
4747msgid "Malformed input line: '%s'."
4748msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4749
4750#: builtin/am.c:567
4751#, c-format
4752msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4753msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4754
4755#: builtin/am.c:593
4756msgid "fseek failed"
4757msgstr "fseek gặp lỗi"
4758
4759#: builtin/am.c:777
4760#, c-format
4761msgid "could not parse patch '%s'"
4762msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4763
4764#: builtin/am.c:842
4765msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4766msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4767
4768#: builtin/am.c:889
4769msgid "invalid timestamp"
4770msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4771
4772#: builtin/am.c:892 builtin/am.c:900
4773msgid "invalid Date line"
4774msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4775
4776#: builtin/am.c:897
4777msgid "invalid timezone offset"
4778msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4779
4780#: builtin/am.c:986
4781msgid "Patch format detection failed."
4782msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4783
4784#: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:397
4785#, c-format
4786msgid "failed to create directory '%s'"
4787msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4788
4789#: builtin/am.c:995
4790msgid "Failed to split patches."
4791msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4792
4793#: builtin/am.c:1127 builtin/commit.c:376
4794msgid "unable to write index file"
4795msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4796
4797#: builtin/am.c:1178
4798#, c-format
4799msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4800msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4801
4802#: builtin/am.c:1179
4803#, c-format
4804msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4805msgstr ""
4806"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4807
4808#: builtin/am.c:1180
4809#, c-format
4810msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4811msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4812
4813#: builtin/am.c:1315
4814msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
4815msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
4816
4817#: builtin/am.c:1386 builtin/log.c:1557
4818#, c-format
4819msgid "invalid ident line: %s"
4820msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
4821
4822#: builtin/am.c:1413
4823#, c-format
4824msgid "unable to parse commit %s"
4825msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4826
4827#: builtin/am.c:1606
4828msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4829msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4830
4831#: builtin/am.c:1608
4832msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4833msgstr ""
4834"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4835
4836#: builtin/am.c:1627
4837msgid ""
4838"Did you hand edit your patch?\n"
4839"It does not apply to blobs recorded in its index."
4840msgstr ""
4841"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4842"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4843
4844#: builtin/am.c:1633
4845msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4846msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4847
4848#: builtin/am.c:1658
4849msgid "Failed to merge in the changes."
4850msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4851
4852#: builtin/am.c:1682 builtin/merge.c:631
4853msgid "git write-tree failed to write a tree"
4854msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4855
4856#: builtin/am.c:1689
4857msgid "applying to an empty history"
4858msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4859
4860#: builtin/am.c:1702 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
4861#: builtin/merge.c:827
4862msgid "failed to write commit object"
4863msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4864
4865#: builtin/am.c:1735 builtin/am.c:1739
4866#, c-format
4867msgid "cannot resume: %s does not exist."
4868msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4869
4870#: builtin/am.c:1755
4871msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4872msgstr ""
4873"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4874
4875#: builtin/am.c:1760
4876msgid "Commit Body is:"
4877msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4878
4879#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4880#. in your translation. The program will only accept English
4881#. input at this point.
4882#.
4883#: builtin/am.c:1770
4884msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4885msgstr ""
4886"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4887"cả [a]: "
4888
4889#: builtin/am.c:1820
4890#, c-format
4891msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
4892msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
4893
4894#: builtin/am.c:1860 builtin/am.c:1932
4895#, c-format
4896msgid "Applying: %.*s"
4897msgstr "Áp dụng: %.*s"
4898
4899#: builtin/am.c:1876
4900msgid "No changes -- Patch already applied."
4901msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4902
4903#: builtin/am.c:1884
4904#, c-format
4905msgid "Patch failed at %s %.*s"
4906msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
4907
4908#: builtin/am.c:1890
4909#, c-format
4910msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
4911msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
4912
4913#: builtin/am.c:1935
4914msgid ""
4915"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
4916"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
4917"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
4918msgstr ""
4919"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
4920"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
4921"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
4922"vá này."
4923
4924#: builtin/am.c:1942
4925msgid ""
4926"You still have unmerged paths in your index.\n"
4927"Did you forget to use 'git add'?"
4928msgstr ""
4929"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
4930"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
4931
4932#: builtin/am.c:2050 builtin/am.c:2054 builtin/am.c:2066 builtin/reset.c:308
4933#: builtin/reset.c:316
4934#, c-format
4935msgid "Could not parse object '%s'."
4936msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
4937
4938#: builtin/am.c:2102
4939msgid "failed to clean index"
4940msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
4941
4942#: builtin/am.c:2136
4943msgid ""
4944"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
4945"Not rewinding to ORIG_HEAD"
4946msgstr ""
4947"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
4948"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
4949
4950#: builtin/am.c:2199
4951#, c-format
4952msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
4953msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
4954
4955#: builtin/am.c:2232
4956msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
4957msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
4958
4959#: builtin/am.c:2233
4960msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
4961msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
4962
4963#: builtin/am.c:2239
4964msgid "run interactively"
4965msgstr "chạy kiểu tương tác"
4966
4967#: builtin/am.c:2241
4968msgid "historical option -- no-op"
4969msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
4970
4971#: builtin/am.c:2243
4972msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
4973msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
4974
4975#: builtin/am.c:2244 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
4976#: builtin/repack.c:178
4977msgid "be quiet"
4978msgstr "im lặng"
4979
4980#: builtin/am.c:2246
4981msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
4982msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
4983
4984#: builtin/am.c:2249
4985msgid "recode into utf8 (default)"
4986msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
4987
4988#: builtin/am.c:2251
4989msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
4990msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
4991
4992#: builtin/am.c:2253
4993msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
4994msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
4995
4996#: builtin/am.c:2255
4997msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
4998msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
4999
5000#: builtin/am.c:2257
5001msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5002msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5003
5004#: builtin/am.c:2260
5005msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5006msgstr ""
5007"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5008
5009#: builtin/am.c:2263
5010msgid "strip everything before a scissors line"
5011msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5012
5013#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274
5014#: builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286
5015#: builtin/am.c:2292
5016msgid "pass it through git-apply"
5017msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5018
5019#: builtin/am.c:2282 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
5020#: builtin/grep.c:1045 builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
5021#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
5022#: builtin/show-branch.c:637 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:398
5023#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
5024msgid "n"
5025msgstr "n"
5026
5027#: builtin/am.c:2288 builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37
5028#: builtin/replace.c:443 builtin/tag.c:433 builtin/verify-tag.c:38
5029msgid "format"
5030msgstr "định dạng"
5031
5032#: builtin/am.c:2289
5033msgid "format the patch(es) are in"
5034msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5035
5036#: builtin/am.c:2295
5037msgid "override error message when patch failure occurs"
5038msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5039
5040#: builtin/am.c:2297
5041msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5042msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5043
5044#: builtin/am.c:2300
5045msgid "synonyms for --continue"
5046msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5047
5048#: builtin/am.c:2303
5049msgid "skip the current patch"
5050msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5051
5052#: builtin/am.c:2306
5053msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5054msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5055
5056#: builtin/am.c:2310
5057msgid "lie about committer date"
5058msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5059
5060#: builtin/am.c:2312
5061msgid "use current timestamp for author date"
5062msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5063
5064#: builtin/am.c:2314 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:232
5065#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:111 builtin/tag.c:413
5066msgid "key-id"
5067msgstr "mã-số-khóa"
5068
5069#: builtin/am.c:2315
5070msgid "GPG-sign commits"
5071msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5072
5073#: builtin/am.c:2318
5074msgid "(internal use for git-rebase)"
5075msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5076
5077#: builtin/am.c:2333
5078msgid ""
5079"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5080"it will be removed. Please do not use it anymore."
5081msgstr ""
5082"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5083"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5084
5085#: builtin/am.c:2340
5086msgid "failed to read the index"
5087msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5088
5089#: builtin/am.c:2355
5090#, c-format
5091msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5092msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5093
5094#: builtin/am.c:2379
5095#, c-format
5096msgid ""
5097"Stray %s directory found.\n"
5098"Use \"git am --abort\" to remove it."
5099msgstr ""
5100"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5101"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5102
5103#: builtin/am.c:2385
5104msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5105msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5106
5107#: builtin/apply.c:8
5108msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5109msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5110
5111#: builtin/archive.c:17
5112#, c-format
5113msgid "could not create archive file '%s'"
5114msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5115
5116#: builtin/archive.c:20
5117msgid "could not redirect output"
5118msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5119
5120#: builtin/archive.c:37
5121msgid "git archive: Remote with no URL"
5122msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5123
5124#: builtin/archive.c:58
5125msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5126msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5127
5128#: builtin/archive.c:61
5129#, c-format
5130msgid "git archive: NACK %s"
5131msgstr "git archive: NACK %s"
5132
5133#: builtin/archive.c:64
5134msgid "git archive: protocol error"
5135msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5136
5137#: builtin/archive.c:68
5138msgid "git archive: expected a flush"
5139msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5140
5141#: builtin/bisect--helper.c:7
5142msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5143msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5144
5145#: builtin/bisect--helper.c:17
5146msgid "perform 'git bisect next'"
5147msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5148
5149#: builtin/bisect--helper.c:19
5150msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5151msgstr ""
5152"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5153
5154#: builtin/blame.c:33
5155msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5156msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5157
5158#: builtin/blame.c:38
5159msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5160msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5161
5162#: builtin/blame.c:1777
5163msgid "Blaming lines"
5164msgstr "Các dòng blame"
5165
5166#: builtin/blame.c:2573
5167msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5168msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5169
5170#: builtin/blame.c:2574
5171msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5172msgstr ""
5173"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5174
5175#: builtin/blame.c:2575
5176msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5177msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5178
5179#: builtin/blame.c:2576
5180msgid "Show work cost statistics"
5181msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5182
5183#: builtin/blame.c:2577
5184msgid "Force progress reporting"
5185msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5186
5187#: builtin/blame.c:2578
5188msgid "Show output score for blame entries"
5189msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5190
5191#: builtin/blame.c:2579
5192msgid "Show original filename (Default: auto)"
5193msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5194
5195#: builtin/blame.c:2580
5196msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5197msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5198
5199#: builtin/blame.c:2581
5200msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5201msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5202
5203#: builtin/blame.c:2582
5204msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5205msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5206
5207#: builtin/blame.c:2583
5208msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5209msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5210
5211#: builtin/blame.c:2584
5212msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5213msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5214
5215#: builtin/blame.c:2585
5216msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5217msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5218
5219#: builtin/blame.c:2586
5220msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5221msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5222
5223#: builtin/blame.c:2587
5224msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5225msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5226
5227#: builtin/blame.c:2588
5228msgid "Ignore whitespace differences"
5229msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5230
5231#: builtin/blame.c:2595
5232msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5233msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5234
5235#: builtin/blame.c:2597
5236msgid "Spend extra cycles to find better match"
5237msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5238
5239#: builtin/blame.c:2598
5240msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5241msgstr ""
5242"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5243
5244#: builtin/blame.c:2599
5245msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5246msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5247
5248#: builtin/blame.c:2600 builtin/blame.c:2601
5249msgid "score"
5250msgstr "điểm số"
5251
5252#: builtin/blame.c:2600
5253msgid "Find line copies within and across files"
5254msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5255
5256#: builtin/blame.c:2601
5257msgid "Find line movements within and across files"
5258msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5259
5260#: builtin/blame.c:2602
5261msgid "n,m"
5262msgstr "n,m"
5263
5264#: builtin/blame.c:2602
5265msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5266msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5267
5268#: builtin/blame.c:2649
5269msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5270msgstr ""
5271"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5272
5273#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
5274#. display width for a relative timestamp in "git blame"
5275#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
5276#. takes 22 places, is the longest among various forms of
5277#. relative timestamps, but your language may need more or
5278#. fewer display columns.
5279#: builtin/blame.c:2697
5280msgid "4 years, 11 months ago"
5281msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5282
5283#: builtin/blame.c:2777
5284msgid "--contents and --reverse do not blend well."
5285msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
5286
5287#: builtin/blame.c:2797
5288msgid "cannot use --contents with final commit object name"
5289msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
5290
5291#: builtin/blame.c:2802
5292msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
5293msgstr ""
5294"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
5295
5296#: builtin/blame.c:2829
5297msgid ""
5298"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
5299msgstr ""
5300"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
5301"tiên"
5302
5303#: builtin/blame.c:2840
5304#, c-format
5305msgid "no such path %s in %s"
5306msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
5307
5308#: builtin/blame.c:2851
5309#, c-format
5310msgid "cannot read blob %s for path %s"
5311msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
5312
5313#: builtin/blame.c:2870
5314#, c-format
5315msgid "file %s has only %lu line"
5316msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5317msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5318
5319#: builtin/branch.c:26
5320msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5321msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5322
5323#: builtin/branch.c:27
5324msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5325msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5326
5327#: builtin/branch.c:28
5328msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5329msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5330
5331#: builtin/branch.c:29
5332msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5333msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5334
5335#: builtin/branch.c:30
5336msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5337msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5338
5339#: builtin/branch.c:31
5340msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5341msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5342
5343#: builtin/branch.c:144
5344#, c-format
5345msgid ""
5346"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5347"         '%s', but not yet merged to HEAD."
5348msgstr ""
5349"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5350"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5351
5352#: builtin/branch.c:148
5353#, c-format
5354msgid ""
5355"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5356"         '%s', even though it is merged to HEAD."
5357msgstr ""
5358"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5359"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5360
5361#: builtin/branch.c:162
5362#, c-format
5363msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5364msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5365
5366#: builtin/branch.c:166
5367#, c-format
5368msgid ""
5369"The branch '%s' is not fully merged.\n"
5370"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5371msgstr ""
5372"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5373"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5374
5375#: builtin/branch.c:179
5376msgid "Update of config-file failed"
5377msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5378
5379#: builtin/branch.c:210
5380msgid "cannot use -a with -d"
5381msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5382
5383#: builtin/branch.c:216
5384msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5385msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5386
5387#: builtin/branch.c:230
5388#, c-format
5389msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5390msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5391
5392#: builtin/branch.c:245
5393#, c-format
5394msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5395msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5396
5397#: builtin/branch.c:246
5398#, c-format
5399msgid "branch '%s' not found."
5400msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5401
5402#: builtin/branch.c:261
5403#, c-format
5404msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5405msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5406
5407#: builtin/branch.c:262
5408#, c-format
5409msgid "Error deleting branch '%s'"
5410msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5411
5412#: builtin/branch.c:269
5413#, c-format
5414msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5415msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5416
5417#: builtin/branch.c:270
5418#, c-format
5419msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5420msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5421
5422#: builtin/branch.c:441
5423#, c-format
5424msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5425msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5426
5427#: builtin/branch.c:445
5428#, c-format
5429msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5430msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5431
5432#: builtin/branch.c:460
5433msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5434msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5435
5436#: builtin/branch.c:470
5437#, c-format
5438msgid "Invalid branch name: '%s'"
5439msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5440
5441#: builtin/branch.c:487
5442msgid "Branch rename failed"
5443msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5444
5445#: builtin/branch.c:490
5446#, c-format
5447msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5448msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5449
5450#: builtin/branch.c:493
5451#, c-format
5452msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5453msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5454
5455#: builtin/branch.c:502
5456msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5457msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5458
5459#: builtin/branch.c:518
5460#, c-format
5461msgid ""
5462"Please edit the description for the branch\n"
5463"  %s\n"
5464"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5465msgstr ""
5466"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5467"  %s\n"
5468"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5469
5470#: builtin/branch.c:551
5471msgid "Generic options"
5472msgstr "Tùy chọn chung"
5473
5474#: builtin/branch.c:553
5475msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5476msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5477
5478#: builtin/branch.c:554
5479msgid "suppress informational messages"
5480msgstr "không xuất các thông tin"
5481
5482#: builtin/branch.c:555
5483msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5484msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5485
5486#: builtin/branch.c:557
5487msgid "change upstream info"
5488msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5489
5490#: builtin/branch.c:559
5491msgid "upstream"
5492msgstr "thượng nguồn"
5493
5494#: builtin/branch.c:559
5495msgid "change the upstream info"
5496msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5497
5498#: builtin/branch.c:560
5499msgid "Unset the upstream info"
5500msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5501
5502#: builtin/branch.c:561
5503msgid "use colored output"
5504msgstr "tô màu kết xuất"
5505
5506#: builtin/branch.c:562
5507msgid "act on remote-tracking branches"
5508msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5509
5510#: builtin/branch.c:564 builtin/branch.c:566
5511msgid "print only branches that contain the commit"
5512msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5513
5514#: builtin/branch.c:565 builtin/branch.c:567
5515msgid "print only branches that don't contain the commit"
5516msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5517
5518#: builtin/branch.c:570
5519msgid "Specific git-branch actions:"
5520msgstr "Hành động git-branch:"
5521
5522#: builtin/branch.c:571
5523msgid "list both remote-tracking and local branches"
5524msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5525
5526#: builtin/branch.c:573
5527msgid "delete fully merged branch"
5528msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5529
5530#: builtin/branch.c:574
5531msgid "delete branch (even if not merged)"
5532msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5533
5534#: builtin/branch.c:575
5535msgid "move/rename a branch and its reflog"
5536msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5537
5538#: builtin/branch.c:576
5539msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5540msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5541
5542#: builtin/branch.c:577
5543msgid "list branch names"
5544msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5545
5546#: builtin/branch.c:578
5547msgid "create the branch's reflog"
5548msgstr "tạo reflog của nhánh"
5549
5550#: builtin/branch.c:580
5551msgid "edit the description for the branch"
5552msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5553
5554#: builtin/branch.c:581
5555msgid "force creation, move/rename, deletion"
5556msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5557
5558#: builtin/branch.c:582
5559msgid "print only branches that are merged"
5560msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5561
5562#: builtin/branch.c:583
5563msgid "print only branches that are not merged"
5564msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5565
5566#: builtin/branch.c:584
5567msgid "list branches in columns"
5568msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5569
5570#: builtin/branch.c:585 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:426
5571msgid "key"
5572msgstr "khóa"
5573
5574#: builtin/branch.c:586 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427
5575msgid "field name to sort on"
5576msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5577
5578#: builtin/branch.c:588 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
5579#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
5580#: builtin/tag.c:429
5581msgid "object"
5582msgstr "đối tượng"
5583
5584#: builtin/branch.c:589
5585msgid "print only branches of the object"
5586msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5587
5588#: builtin/branch.c:591 builtin/for-each-ref.c:47 builtin/tag.c:434
5589msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5590msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5591
5592#: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:433
5593#: builtin/verify-tag.c:38
5594msgid "format to use for the output"
5595msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5596
5597#: builtin/branch.c:611
5598msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5599msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5600
5601#: builtin/branch.c:615 builtin/clone.c:724
5602msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5603msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5604
5605#: builtin/branch.c:638
5606msgid "--column and --verbose are incompatible"
5607msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5608
5609#: builtin/branch.c:649 builtin/branch.c:701
5610msgid "branch name required"
5611msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5612
5613#: builtin/branch.c:677
5614msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5615msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5616
5617#: builtin/branch.c:682
5618msgid "cannot edit description of more than one branch"
5619msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5620
5621#: builtin/branch.c:689
5622#, c-format
5623msgid "No commit on branch '%s' yet."
5624msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5625
5626#: builtin/branch.c:692
5627#, c-format
5628msgid "No branch named '%s'."
5629msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5630
5631#: builtin/branch.c:707
5632msgid "too many branches for a rename operation"
5633msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5634
5635#: builtin/branch.c:712
5636msgid "too many branches to set new upstream"
5637msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5638
5639#: builtin/branch.c:716
5640#, c-format
5641msgid ""
5642"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5643msgstr ""
5644"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5645"nào cả."
5646
5647#: builtin/branch.c:719 builtin/branch.c:741 builtin/branch.c:762
5648#, c-format
5649msgid "no such branch '%s'"
5650msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5651
5652#: builtin/branch.c:723
5653#, c-format
5654msgid "branch '%s' does not exist"
5655msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5656
5657#: builtin/branch.c:735
5658msgid "too many branches to unset upstream"
5659msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5660
5661#: builtin/branch.c:739
5662msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5663msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5664
5665#: builtin/branch.c:745
5666#, c-format
5667msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5668msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5669
5670#: builtin/branch.c:759
5671msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5672msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5673
5674#: builtin/branch.c:765
5675msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5676msgstr ""
5677"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5678"nhánh"
5679
5680#: builtin/branch.c:768
5681#, c-format
5682msgid ""
5683"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5684"track or --set-upstream-to\n"
5685msgstr ""
5686"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5687"upstream-to\n"
5688
5689#: builtin/branch.c:785
5690#, c-format
5691msgid ""
5692"\n"
5693"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5694"\n"
5695msgstr ""
5696"\n"
5697"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5698"\n"
5699
5700#: builtin/bundle.c:45
5701#, c-format
5702msgid "%s is okay\n"
5703msgstr "“%s” tốt\n"
5704
5705#: builtin/bundle.c:58
5706msgid "Need a repository to create a bundle."
5707msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5708
5709#: builtin/bundle.c:62
5710msgid "Need a repository to unbundle."
5711msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5712
5713#: builtin/cat-file.c:513
5714msgid ""
5715"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5716"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5717msgstr ""
5718"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5719"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5720
5721#: builtin/cat-file.c:514
5722msgid ""
5723"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5724"filters]"
5725msgstr ""
5726"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5727"filters]"
5728
5729#: builtin/cat-file.c:551
5730msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5731msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5732
5733#: builtin/cat-file.c:552
5734msgid "show object type"
5735msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5736
5737#: builtin/cat-file.c:553
5738msgid "show object size"
5739msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5740
5741#: builtin/cat-file.c:555
5742msgid "exit with zero when there's no error"
5743msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5744
5745#: builtin/cat-file.c:556
5746msgid "pretty-print object's content"
5747msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5748
5749#: builtin/cat-file.c:558
5750msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5751msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5752
5753#: builtin/cat-file.c:560
5754msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5755msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5756
5757#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:943
5758msgid "blob"
5759msgstr "blob"
5760
5761#: builtin/cat-file.c:562
5762msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5763msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5764
5765#: builtin/cat-file.c:564
5766msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5767msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5768
5769#: builtin/cat-file.c:565
5770msgid "buffer --batch output"
5771msgstr "đệm kết xuất --batch"
5772
5773#: builtin/cat-file.c:567
5774msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5775msgstr ""
5776"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5777
5778#: builtin/cat-file.c:570
5779msgid "show info about objects fed from the standard input"
5780msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
5781
5782#: builtin/cat-file.c:573
5783msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5784msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5785
5786#: builtin/cat-file.c:575
5787msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5788msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5789
5790#: builtin/check-attr.c:11
5791msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5792msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5793
5794#: builtin/check-attr.c:12
5795msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5796msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5797
5798#: builtin/check-attr.c:19
5799msgid "report all attributes set on file"
5800msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5801
5802#: builtin/check-attr.c:20
5803msgid "use .gitattributes only from the index"
5804msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5805
5806#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
5807msgid "read file names from stdin"
5808msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5809
5810#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
5811msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5812msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5813
5814#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1158 builtin/gc.c:356
5815msgid "suppress progress reporting"
5816msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5817
5818#: builtin/check-ignore.c:26
5819msgid "show non-matching input paths"
5820msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5821
5822#: builtin/check-ignore.c:28
5823msgid "ignore index when checking"
5824msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5825
5826#: builtin/check-ignore.c:154
5827msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5828msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5829
5830#: builtin/check-ignore.c:157
5831msgid "-z only makes sense with --stdin"
5832msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5833
5834#: builtin/check-ignore.c:159
5835msgid "no path specified"
5836msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5837
5838#: builtin/check-ignore.c:163
5839msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5840msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5841
5842#: builtin/check-ignore.c:165
5843msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5844msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5845
5846#: builtin/check-ignore.c:168
5847msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5848msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5849
5850#: builtin/check-mailmap.c:8
5851msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5852msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5853
5854#: builtin/check-mailmap.c:13
5855msgid "also read contacts from stdin"
5856msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5857
5858#: builtin/check-mailmap.c:24
5859#, c-format
5860msgid "unable to parse contact: %s"
5861msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5862
5863#: builtin/check-mailmap.c:47
5864msgid "no contacts specified"
5865msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5866
5867#: builtin/checkout-index.c:127
5868msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5869msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5870
5871#: builtin/checkout-index.c:144
5872msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5873msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5874
5875#: builtin/checkout-index.c:160
5876msgid "check out all files in the index"
5877msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5878
5879#: builtin/checkout-index.c:161
5880msgid "force overwrite of existing files"
5881msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5882
5883#: builtin/checkout-index.c:163
5884msgid "no warning for existing files and files not in index"
5885msgstr ""
5886"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5887
5888#: builtin/checkout-index.c:165
5889msgid "don't checkout new files"
5890msgstr "không checkout các tập tin mới"
5891
5892#: builtin/checkout-index.c:167
5893msgid "update stat information in the index file"
5894msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5895
5896#: builtin/checkout-index.c:171
5897msgid "read list of paths from the standard input"
5898msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5899
5900#: builtin/checkout-index.c:173
5901msgid "write the content to temporary files"
5902msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5903
5904#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
5905#: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
5906#: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
5907#: builtin/worktree.c:477
5908msgid "string"
5909msgstr "chuỗi"
5910
5911#: builtin/checkout-index.c:175
5912msgid "when creating files, prepend <string>"
5913msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
5914
5915#: builtin/checkout-index.c:177
5916msgid "copy out the files from named stage"
5917msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
5918
5919#: builtin/checkout.c:27
5920msgid "git checkout [<options>] <branch>"
5921msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
5922
5923#: builtin/checkout.c:28
5924msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
5925msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
5926
5927#: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:186
5928#, c-format
5929msgid "path '%s' does not have our version"
5930msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
5931
5932#: builtin/checkout.c:155 builtin/checkout.c:188
5933#, c-format
5934msgid "path '%s' does not have their version"
5935msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
5936
5937#: builtin/checkout.c:171
5938#, c-format
5939msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
5940msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
5941
5942#: builtin/checkout.c:215
5943#, c-format
5944msgid "path '%s' does not have necessary versions"
5945msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
5946
5947#: builtin/checkout.c:232
5948#, c-format
5949msgid "path '%s': cannot merge"
5950msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
5951
5952#: builtin/checkout.c:249
5953#, c-format
5954msgid "Unable to add merge result for '%s'"
5955msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
5956
5957#: builtin/checkout.c:269 builtin/checkout.c:272 builtin/checkout.c:275
5958#: builtin/checkout.c:278
5959#, c-format
5960msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
5961msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
5962
5963#: builtin/checkout.c:281 builtin/checkout.c:284
5964#, c-format
5965msgid "'%s' cannot be used with %s"
5966msgstr "không được dùng “%s” với %s"
5967
5968#: builtin/checkout.c:287
5969#, c-format
5970msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
5971msgstr ""
5972"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
5973
5974#: builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:365
5975#, c-format
5976msgid "path '%s' is unmerged"
5977msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
5978
5979#: builtin/checkout.c:513
5980msgid "you need to resolve your current index first"
5981msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
5982
5983#: builtin/checkout.c:644
5984#, c-format
5985msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
5986msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
5987
5988#: builtin/checkout.c:685
5989msgid "HEAD is now at"
5990msgstr "HEAD hiện giờ tại"
5991
5992#: builtin/checkout.c:689 builtin/clone.c:678
5993msgid "unable to update HEAD"
5994msgstr "không thể cập nhật HEAD"
5995
5996#: builtin/checkout.c:693
5997#, c-format
5998msgid "Reset branch '%s'\n"
5999msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6000
6001#: builtin/checkout.c:696
6002#, c-format
6003msgid "Already on '%s'\n"
6004msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6005
6006#: builtin/checkout.c:700
6007#, c-format
6008msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6009msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6010
6011#: builtin/checkout.c:702 builtin/checkout.c:1090
6012#, c-format
6013msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6014msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6015
6016#: builtin/checkout.c:704
6017#, c-format
6018msgid "Switched to branch '%s'\n"
6019msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6020
6021#: builtin/checkout.c:755
6022#, c-format
6023msgid " ... and %d more.\n"
6024msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6025
6026#: builtin/checkout.c:761
6027#, c-format
6028msgid ""
6029"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6030"any of your branches:\n"
6031"\n"
6032"%s\n"
6033msgid_plural ""
6034"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6035"any of your branches:\n"
6036"\n"
6037"%s\n"
6038msgstr[0] ""
6039"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6040"đến\n"
6041"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6042"\n"
6043"%s\n"
6044
6045#: builtin/checkout.c:780
6046#, c-format
6047msgid ""
6048"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6049"to do so with:\n"
6050"\n"
6051" git branch <new-branch-name> %s\n"
6052"\n"
6053msgid_plural ""
6054"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6055"to do so with:\n"
6056"\n"
6057" git branch <new-branch-name> %s\n"
6058"\n"
6059msgstr[0] ""
6060"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6061"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6062"\n"
6063" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6064"\n"
6065
6066#: builtin/checkout.c:816
6067msgid "internal error in revision walk"
6068msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6069
6070#: builtin/checkout.c:820
6071msgid "Previous HEAD position was"
6072msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6073
6074#: builtin/checkout.c:847 builtin/checkout.c:1085
6075msgid "You are on a branch yet to be born"
6076msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6077
6078#: builtin/checkout.c:991
6079#, c-format
6080msgid "only one reference expected, %d given."
6081msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6082
6083#: builtin/checkout.c:1031 builtin/worktree.c:214
6084#, c-format
6085msgid "invalid reference: %s"
6086msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6087
6088#: builtin/checkout.c:1060
6089#, c-format
6090msgid "reference is not a tree: %s"
6091msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6092
6093#: builtin/checkout.c:1099
6094msgid "paths cannot be used with switching branches"
6095msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6096
6097#: builtin/checkout.c:1102 builtin/checkout.c:1106
6098#, c-format
6099msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6100msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6101
6102#: builtin/checkout.c:1110 builtin/checkout.c:1113 builtin/checkout.c:1118
6103#: builtin/checkout.c:1121
6104#, c-format
6105msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6106msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6107
6108#: builtin/checkout.c:1126
6109#, c-format
6110msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6111msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6112
6113#: builtin/checkout.c:1159 builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:111
6114#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:329
6115#: builtin/worktree.c:331
6116msgid "branch"
6117msgstr "nhánh"
6118
6119#: builtin/checkout.c:1160
6120msgid "create and checkout a new branch"
6121msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6122
6123#: builtin/checkout.c:1162
6124msgid "create/reset and checkout a branch"
6125msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6126
6127#: builtin/checkout.c:1163
6128msgid "create reflog for new branch"
6129msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6130
6131#: builtin/checkout.c:1164 builtin/worktree.c:333
6132msgid "detach HEAD at named commit"
6133msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6134
6135#: builtin/checkout.c:1165
6136msgid "set upstream info for new branch"
6137msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6138
6139#: builtin/checkout.c:1167
6140msgid "new-branch"
6141msgstr "nhánh-mới"
6142
6143#: builtin/checkout.c:1167
6144msgid "new unparented branch"
6145msgstr "nhánh không cha mới"
6146
6147#: builtin/checkout.c:1168
6148msgid "checkout our version for unmerged files"
6149msgstr ""
6150"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6151
6152#: builtin/checkout.c:1170
6153msgid "checkout their version for unmerged files"
6154msgstr ""
6155"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6156
6157#: builtin/checkout.c:1172
6158msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6159msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6160
6161#: builtin/checkout.c:1173
6162msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6163msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6164
6165#: builtin/checkout.c:1174 builtin/merge.c:234
6166msgid "update ignored files (default)"
6167msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6168
6169#: builtin/checkout.c:1175 builtin/log.c:1473 parse-options.h:251
6170msgid "style"
6171msgstr "kiểu"
6172
6173#: builtin/checkout.c:1176
6174msgid "conflict style (merge or diff3)"
6175msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6176
6177#: builtin/checkout.c:1179
6178msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6179msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6180
6181#: builtin/checkout.c:1181
6182msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6183msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6184
6185#: builtin/checkout.c:1183
6186msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6187msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6188
6189#: builtin/checkout.c:1187 builtin/clone.c:78 builtin/fetch.c:119
6190#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539
6191#: builtin/send-pack.c:172
6192msgid "force progress reporting"
6193msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6194
6195#: builtin/checkout.c:1224
6196msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6197msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6198
6199#: builtin/checkout.c:1241
6200msgid "--track needs a branch name"
6201msgstr "--track cần tên một nhánh"
6202
6203#: builtin/checkout.c:1246
6204msgid "Missing branch name; try -b"
6205msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6206
6207#: builtin/checkout.c:1282
6208msgid "invalid path specification"
6209msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6210
6211#: builtin/checkout.c:1289
6212#, c-format
6213msgid ""
6214"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
6215"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
6216msgstr ""
6217"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
6218"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
6219"chuyển giao?"
6220
6221#: builtin/checkout.c:1294
6222#, c-format
6223msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6224msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6225
6226#: builtin/checkout.c:1298
6227msgid ""
6228"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6229"checking out of the index."
6230msgstr ""
6231"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6232"checkout bảng mục lục (index)."
6233
6234#: builtin/clean.c:25
6235msgid ""
6236"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6237msgstr ""
6238"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6239
6240#: builtin/clean.c:29
6241#, c-format
6242msgid "Removing %s\n"
6243msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6244
6245#: builtin/clean.c:30
6246#, c-format
6247msgid "Would remove %s\n"
6248msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6249
6250#: builtin/clean.c:31
6251#, c-format
6252msgid "Skipping repository %s\n"
6253msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6254
6255#: builtin/clean.c:32
6256#, c-format
6257msgid "Would skip repository %s\n"
6258msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6259
6260#: builtin/clean.c:33
6261#, c-format
6262msgid "failed to remove %s"
6263msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6264
6265#: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:614
6266#, c-format
6267msgid ""
6268"Prompt help:\n"
6269"1          - select a numbered item\n"
6270"foo        - select item based on unique prefix\n"
6271"           - (empty) select nothing\n"
6272msgstr ""
6273"Trợ giúp về nhắc:\n"
6274"1          - chọn một mục được đánh số\n"
6275"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6276"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
6277
6278#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:623
6279#, c-format
6280msgid ""
6281"Prompt help:\n"
6282"1          - select a single item\n"
6283"3-5        - select a range of items\n"
6284"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
6285"foo        - select item based on unique prefix\n"
6286"-...       - unselect specified items\n"
6287"*          - choose all items\n"
6288"           - (empty) finish selecting\n"
6289msgstr ""
6290"Trợ giúp về nhắc:\n"
6291"1          - chọn một mục đơn\n"
6292"3-5        - chọn một vùng\n"
6293"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
6294"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6295"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6296"*          - chọn tất\n"
6297"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6298
6299#: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:589
6300#: git-add--interactive.perl:594
6301#, c-format, perl-format
6302msgid "Huh (%s)?\n"
6303msgstr "Hả (%s)?\n"
6304
6305#: builtin/clean.c:659
6306#, c-format
6307msgid "Input ignore patterns>> "
6308msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6309
6310#: builtin/clean.c:696
6311#, c-format
6312msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6313msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6314
6315#: builtin/clean.c:717
6316msgid "Select items to delete"
6317msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6318
6319#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6320#: builtin/clean.c:758
6321#, c-format
6322msgid "Remove %s [y/N]? "
6323msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6324
6325#: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1660
6326#, c-format
6327msgid "Bye.\n"
6328msgstr "Tạm biệt.\n"
6329
6330#: builtin/clean.c:791
6331msgid ""
6332"clean               - start cleaning\n"
6333"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
6334"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
6335"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6336"quit                - stop cleaning\n"
6337"help                - this screen\n"
6338"?                   - help for prompt selection"
6339msgstr ""
6340"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
6341"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6342"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6343"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6344"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6345"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6346"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6347
6348#: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1736
6349msgid "*** Commands ***"
6350msgstr "*** Lệnh ***"
6351
6352#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1733
6353msgid "What now"
6354msgstr "Giờ thì sao"
6355
6356#: builtin/clean.c:827
6357msgid "Would remove the following item:"
6358msgid_plural "Would remove the following items:"
6359msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6360
6361#: builtin/clean.c:844
6362msgid "No more files to clean, exiting."
6363msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6364
6365#: builtin/clean.c:875
6366msgid "do not print names of files removed"
6367msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6368
6369#: builtin/clean.c:877
6370msgid "force"
6371msgstr "ép buộc"
6372
6373#: builtin/clean.c:878
6374msgid "interactive cleaning"
6375msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6376
6377#: builtin/clean.c:880
6378msgid "remove whole directories"
6379msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6380
6381#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:449 builtin/describe.c:451
6382#: builtin/grep.c:1063 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:348
6383#: builtin/name-rev.c:350 builtin/show-ref.c:176
6384msgid "pattern"
6385msgstr "mẫu"
6386
6387#: builtin/clean.c:882
6388msgid "add <pattern> to ignore rules"
6389msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6390
6391#: builtin/clean.c:883
6392msgid "remove ignored files, too"
6393msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6394
6395#: builtin/clean.c:885
6396msgid "remove only ignored files"
6397msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6398
6399#: builtin/clean.c:903
6400msgid "-x and -X cannot be used together"
6401msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6402
6403#: builtin/clean.c:907
6404msgid ""
6405"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6406"clean"
6407msgstr ""
6408"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6409"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6410
6411#: builtin/clean.c:910
6412msgid ""
6413"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6414"refusing to clean"
6415msgstr ""
6416"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6417"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6418
6419#: builtin/clone.c:37
6420msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6421msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6422
6423#: builtin/clone.c:80
6424msgid "don't create a checkout"
6425msgstr "không tạo một checkout"
6426
6427#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:478
6428msgid "create a bare repository"
6429msgstr "tạo kho thuần"
6430
6431#: builtin/clone.c:85
6432msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6433msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6434
6435#: builtin/clone.c:87
6436msgid "to clone from a local repository"
6437msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6438
6439#: builtin/clone.c:89
6440msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6441msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6442
6443#: builtin/clone.c:91
6444msgid "setup as shared repository"
6445msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6446
6447#: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
6448msgid "pathspec"
6449msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6450
6451#: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
6452msgid "initialize submodules in the clone"
6453msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6454
6455#: builtin/clone.c:100
6456msgid "number of submodules cloned in parallel"
6457msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6458
6459#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:475
6460msgid "template-directory"
6461msgstr "thư-mục-mẫu"
6462
6463#: builtin/clone.c:102 builtin/init-db.c:476
6464msgid "directory from which templates will be used"
6465msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6466
6467#: builtin/clone.c:104 builtin/clone.c:106 builtin/submodule--helper.c:642
6468#: builtin/submodule--helper.c:983
6469msgid "reference repository"
6470msgstr "kho tham chiếu"
6471
6472#: builtin/clone.c:108
6473msgid "use --reference only while cloning"
6474msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6475
6476#: builtin/clone.c:109 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:43
6477msgid "name"
6478msgstr "tên"
6479
6480#: builtin/clone.c:110
6481msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6482msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6483
6484#: builtin/clone.c:112
6485msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6486msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6487
6488#: builtin/clone.c:114
6489msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6490msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6491
6492#: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:1006
6493#: builtin/pull.c:202
6494msgid "depth"
6495msgstr "độ-sâu"
6496
6497#: builtin/clone.c:116
6498msgid "create a shallow clone of that depth"
6499msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6500
6501#: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2918
6502#: parse-options.h:142
6503msgid "time"
6504msgstr "thời-gian"
6505
6506#: builtin/clone.c:118
6507msgid "create a shallow clone since a specific time"
6508msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6509
6510#: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:124
6511msgid "revision"
6512msgstr "điểm xét duyệt"
6513
6514#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:125
6515msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6516msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6517
6518#: builtin/clone.c:122
6519msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6520msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6521
6522#: builtin/clone.c:124
6523msgid "any cloned submodules will be shallow"
6524msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6525
6526#: builtin/clone.c:125 builtin/init-db.c:484
6527msgid "gitdir"
6528msgstr "gitdir"
6529
6530#: builtin/clone.c:126 builtin/init-db.c:485
6531msgid "separate git dir from working tree"
6532msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6533
6534#: builtin/clone.c:127
6535msgid "key=value"
6536msgstr "khóa=giá_trị"
6537
6538#: builtin/clone.c:128
6539msgid "set config inside the new repository"
6540msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6541
6542#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550
6543msgid "use IPv4 addresses only"
6544msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6545
6546#: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552
6547msgid "use IPv6 addresses only"
6548msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6549
6550#: builtin/clone.c:268
6551msgid ""
6552"No directory name could be guessed.\n"
6553"Please specify a directory on the command line"
6554msgstr ""
6555"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6556"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6557
6558#: builtin/clone.c:321
6559#, c-format
6560msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6561msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6562
6563#: builtin/clone.c:393
6564#, c-format
6565msgid "failed to open '%s'"
6566msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6567
6568#: builtin/clone.c:401
6569#, c-format
6570msgid "%s exists and is not a directory"
6571msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6572
6573#: builtin/clone.c:415
6574#, c-format
6575msgid "failed to stat %s\n"
6576msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6577
6578#: builtin/clone.c:437
6579#, c-format
6580msgid "failed to create link '%s'"
6581msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6582
6583#: builtin/clone.c:441
6584#, c-format
6585msgid "failed to copy file to '%s'"
6586msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6587
6588#: builtin/clone.c:466
6589#, c-format
6590msgid "done.\n"
6591msgstr "hoàn tất.\n"
6592
6593#: builtin/clone.c:478
6594msgid ""
6595"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6596"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6597"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6598msgstr ""
6599"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6600"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6601"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6602
6603#: builtin/clone.c:555
6604#, c-format
6605msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6606msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6607
6608#: builtin/clone.c:650
6609msgid "remote did not send all necessary objects"
6610msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6611
6612#: builtin/clone.c:666
6613#, c-format
6614msgid "unable to update %s"
6615msgstr "không thể cập nhật %s"
6616
6617#: builtin/clone.c:715
6618msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6619msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6620
6621#: builtin/clone.c:746
6622msgid "unable to checkout working tree"
6623msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6624
6625#: builtin/clone.c:786
6626msgid "unable to write parameters to config file"
6627msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6628
6629#: builtin/clone.c:849
6630msgid "cannot repack to clean up"
6631msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6632
6633#: builtin/clone.c:851
6634msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6635msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6636
6637#: builtin/clone.c:884 builtin/receive-pack.c:1900
6638msgid "Too many arguments."
6639msgstr "Có quá nhiều đối số."
6640
6641#: builtin/clone.c:888
6642msgid "You must specify a repository to clone."
6643msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6644
6645#: builtin/clone.c:901
6646#, c-format
6647msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6648msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6649
6650#: builtin/clone.c:904
6651msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6652msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6653
6654#: builtin/clone.c:917
6655#, c-format
6656msgid "repository '%s' does not exist"
6657msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6658
6659#: builtin/clone.c:923 builtin/fetch.c:1337
6660#, c-format
6661msgid "depth %s is not a positive number"
6662msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6663
6664#: builtin/clone.c:933
6665#, c-format
6666msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6667msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6668
6669#: builtin/clone.c:943
6670#, c-format
6671msgid "working tree '%s' already exists."
6672msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6673
6674#: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:969 builtin/difftool.c:252
6675#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:251
6676#, c-format
6677msgid "could not create leading directories of '%s'"
6678msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6679
6680#: builtin/clone.c:961
6681#, c-format
6682msgid "could not create work tree dir '%s'"
6683msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6684
6685#: builtin/clone.c:973
6686#, c-format
6687msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6688msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6689
6690#: builtin/clone.c:975
6691#, c-format
6692msgid "Cloning into '%s'...\n"
6693msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6694
6695#: builtin/clone.c:999
6696msgid ""
6697"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6698"able"
6699msgstr ""
6700"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6701"if-able"
6702
6703#: builtin/clone.c:1055
6704msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6705msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6706
6707#: builtin/clone.c:1057
6708msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6709msgstr ""
6710"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6711"thế."
6712
6713#: builtin/clone.c:1059
6714msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6715msgstr ""
6716"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6717"thế."
6718
6719#: builtin/clone.c:1062
6720msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6721msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6722
6723#: builtin/clone.c:1067
6724msgid "--local is ignored"
6725msgstr "--local bị lờ đi"
6726
6727#: builtin/clone.c:1071
6728#, c-format
6729msgid "Don't know how to clone %s"
6730msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6731
6732#: builtin/clone.c:1126 builtin/clone.c:1134
6733#, c-format
6734msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6735msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6736
6737#: builtin/clone.c:1137
6738msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6739msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6740
6741#: builtin/column.c:9
6742msgid "git column [<options>]"
6743msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6744
6745#: builtin/column.c:26
6746msgid "lookup config vars"
6747msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6748
6749#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
6750msgid "layout to use"
6751msgstr "bố cục để dùng"
6752
6753#: builtin/column.c:29
6754msgid "Maximum width"
6755msgstr "Độ rộng tối đa"
6756
6757#: builtin/column.c:30
6758msgid "Padding space on left border"
6759msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6760
6761#: builtin/column.c:31
6762msgid "Padding space on right border"
6763msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6764
6765#: builtin/column.c:32
6766msgid "Padding space between columns"
6767msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6768
6769#: builtin/column.c:51
6770msgid "--command must be the first argument"
6771msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6772
6773#: builtin/commit.c:38
6774msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6775msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6776
6777#: builtin/commit.c:43
6778msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6779msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6780
6781#: builtin/commit.c:48
6782msgid ""
6783"Your name and email address were configured automatically based\n"
6784"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6785"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6786"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6787"your configuration file:\n"
6788"\n"
6789"    git config --global --edit\n"
6790"\n"
6791"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6792"\n"
6793"    git commit --amend --reset-author\n"
6794msgstr ""
6795"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6796"sở\n"
6797"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6798"xác không.\n"
6799"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6800"trên\n"
6801"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6802"thảo\n"
6803"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6804"\n"
6805"    git config --global --edit\n"
6806"\n"
6807"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6808"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6809"\n"
6810"    git commit --amend --reset-author\n"
6811
6812#: builtin/commit.c:61
6813msgid ""
6814"Your name and email address were configured automatically based\n"
6815"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6816"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6817"\n"
6818"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6819"    git config --global user.email you@example.com\n"
6820"\n"
6821"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6822"\n"
6823"    git commit --amend --reset-author\n"
6824msgstr ""
6825"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6826"sở\n"
6827"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6828"xác không.\n"
6829"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6830"trên một cách rõ ràng:\n"
6831"\n"
6832"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6833"    git config --global user.email you@example.com\n"
6834"\n"
6835"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6836"chuyển giao này với lệnh:\n"
6837"\n"
6838"    git commit --amend --reset-author\n"
6839
6840#: builtin/commit.c:73
6841msgid ""
6842"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6843"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6844"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6845msgstr ""
6846"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6847"làm như thế\n"
6848"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6849"--allow-empty,\n"
6850"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6851"\"git reset HEAD^\".\n"
6852
6853#: builtin/commit.c:78
6854msgid ""
6855"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6856"If you wish to commit it anyway, use:\n"
6857"\n"
6858"    git commit --allow-empty\n"
6859"\n"
6860msgstr ""
6861"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6862"đột.\n"
6863"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6864"\n"
6865"    git commit --allow-empty\n"
6866"\n"
6867
6868#: builtin/commit.c:85
6869msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6870msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6871
6872#: builtin/commit.c:88
6873msgid ""
6874"If you wish to skip this commit, use:\n"
6875"\n"
6876"    git reset\n"
6877"\n"
6878"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6879"the remaining commits.\n"
6880msgstr ""
6881"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6882"\n"
6883"    git reset\n"
6884"\n"
6885"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6886"những lần chuyển giao còn lại.\n"
6887
6888#: builtin/commit.c:318
6889msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6890msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6891
6892#: builtin/commit.c:359
6893msgid "unable to create temporary index"
6894msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6895
6896#: builtin/commit.c:365
6897msgid "interactive add failed"
6898msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6899
6900#: builtin/commit.c:378
6901msgid "unable to update temporary index"
6902msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6903
6904#: builtin/commit.c:380
6905msgid "Failed to update main cache tree"
6906msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6907
6908#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
6909msgid "unable to write new_index file"
6910msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
6911
6912#: builtin/commit.c:458
6913msgid "cannot do a partial commit during a merge."
6914msgstr ""
6915"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
6916
6917#: builtin/commit.c:460
6918msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
6919msgstr ""
6920"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
6921
6922#: builtin/commit.c:469
6923msgid "cannot read the index"
6924msgstr "không đọc được bảng mục lục"
6925
6926#: builtin/commit.c:488
6927msgid "unable to write temporary index file"
6928msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
6929
6930#: builtin/commit.c:582
6931#, c-format
6932msgid "commit '%s' lacks author header"
6933msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
6934
6935#: builtin/commit.c:584
6936#, c-format
6937msgid "commit '%s' has malformed author line"
6938msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
6939
6940#: builtin/commit.c:603
6941msgid "malformed --author parameter"
6942msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
6943
6944#: builtin/commit.c:655
6945msgid ""
6946"unable to select a comment character that is not used\n"
6947"in the current commit message"
6948msgstr ""
6949"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
6950"trong phần ghi chú hiện tại"
6951
6952#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
6953#, c-format
6954msgid "could not lookup commit %s"
6955msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
6956
6957#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:294
6958#, c-format
6959msgid "(reading log message from standard input)\n"
6960msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
6961
6962#: builtin/commit.c:706
6963msgid "could not read log from standard input"
6964msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
6965
6966#: builtin/commit.c:710
6967#, c-format
6968msgid "could not read log file '%s'"
6969msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
6970
6971#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
6972msgid "could not read SQUASH_MSG"
6973msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
6974
6975#: builtin/commit.c:742
6976msgid "could not read MERGE_MSG"
6977msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
6978
6979#: builtin/commit.c:796
6980msgid "could not write commit template"
6981msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
6982
6983#: builtin/commit.c:814
6984#, c-format
6985msgid ""
6986"\n"
6987"It looks like you may be committing a merge.\n"
6988"If this is not correct, please remove the file\n"
6989"\t%s\n"
6990"and try again.\n"
6991msgstr ""
6992"\n"
6993"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
6994"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6995"\t%s\n"
6996"và thử lại.\n"
6997
6998#: builtin/commit.c:819
6999#, c-format
7000msgid ""
7001"\n"
7002"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7003"If this is not correct, please remove the file\n"
7004"\t%s\n"
7005"and try again.\n"
7006msgstr ""
7007"\n"
7008"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7009"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7010"\t%s\n"
7011"và thử lại.\n"
7012
7013#: builtin/commit.c:832
7014#, c-format
7015msgid ""
7016"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7017"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7018msgstr ""
7019"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7020"được\n"
7021"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7022"chuyển giao.\n"
7023
7024#: builtin/commit.c:839
7025#, c-format
7026msgid ""
7027"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7028"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7029"An empty message aborts the commit.\n"
7030msgstr ""
7031"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7032"được\n"
7033"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7034"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7035
7036#: builtin/commit.c:859
7037#, c-format
7038msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
7039msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
7040
7041#: builtin/commit.c:867
7042#, c-format
7043msgid "%sDate:      %s"
7044msgstr "%sNgày tháng:        %s"
7045
7046#: builtin/commit.c:874
7047#, c-format
7048msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7049msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7050
7051#: builtin/commit.c:892
7052msgid "Cannot read index"
7053msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7054
7055#: builtin/commit.c:954
7056msgid "Error building trees"
7057msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7058
7059#: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:273
7060#, c-format
7061msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7062msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7063
7064#: builtin/commit.c:1071
7065#, c-format
7066msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7067msgstr ""
7068"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7069"tác giả nào sẵn có"
7070
7071#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325
7072#, c-format
7073msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7074msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7075
7076#: builtin/commit.c:1124
7077msgid "--long and -z are incompatible"
7078msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7079
7080#: builtin/commit.c:1154
7081msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7082msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7083
7084#: builtin/commit.c:1163
7085msgid "You have nothing to amend."
7086msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7087
7088#: builtin/commit.c:1166
7089msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7090msgstr ""
7091"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7092
7093#: builtin/commit.c:1168
7094msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7095msgstr ""
7096"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7097"bổ”."
7098
7099#: builtin/commit.c:1171
7100msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7101msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7102
7103#: builtin/commit.c:1181
7104msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7105msgstr ""
7106"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7107
7108#: builtin/commit.c:1183
7109msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7110msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7111
7112#: builtin/commit.c:1191
7113msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7114msgstr ""
7115"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7116
7117#: builtin/commit.c:1208
7118msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7119msgstr ""
7120"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7121"sử dụng."
7122
7123#: builtin/commit.c:1210
7124msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7125msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7126
7127#: builtin/commit.c:1212
7128msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
7129msgstr ""
7130"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
7131"là --only những đường dẫn"
7132
7133#: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:551
7134#, c-format
7135msgid "Invalid cleanup mode %s"
7136msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7137
7138#: builtin/commit.c:1229
7139msgid "Paths with -a does not make sense."
7140msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7141
7142#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612
7143msgid "show status concisely"
7144msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7145
7146#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614
7147msgid "show branch information"
7148msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7149
7150#: builtin/commit.c:1343
7151msgid "version"
7152msgstr "phiên bản"
7153
7154#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
7155#: builtin/worktree.c:448
7156msgid "machine-readable output"
7157msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7158
7159#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618
7160msgid "show status in long format (default)"
7161msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7162
7163#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621
7164msgid "terminate entries with NUL"
7165msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7166
7167#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981
7168#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:411
7169msgid "mode"
7170msgstr "chế độ"
7171
7172#: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624
7173msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7174msgstr ""
7175"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
7176"normal, no. (Mặc định: all)"
7177
7178#: builtin/commit.c:1355
7179msgid "show ignored files"
7180msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
7181
7182#: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155
7183msgid "when"
7184msgstr "khi"
7185
7186#: builtin/commit.c:1357
7187msgid ""
7188"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7189"(Default: all)"
7190msgstr ""
7191"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7192"(Mặc định: all)"
7193
7194#: builtin/commit.c:1359
7195msgid "list untracked files in columns"
7196msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7197
7198#: builtin/commit.c:1435
7199msgid "couldn't look up newly created commit"
7200msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7201
7202#: builtin/commit.c:1437
7203msgid "could not parse newly created commit"
7204msgstr ""
7205"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7206
7207#: builtin/commit.c:1482
7208msgid "detached HEAD"
7209msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7210
7211#: builtin/commit.c:1485
7212msgid " (root-commit)"
7213msgstr " (root-commit)"
7214
7215#: builtin/commit.c:1582
7216msgid "suppress summary after successful commit"
7217msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7218
7219#: builtin/commit.c:1583
7220msgid "show diff in commit message template"
7221msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7222
7223#: builtin/commit.c:1585
7224msgid "Commit message options"
7225msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7226
7227#: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:409
7228msgid "read message from file"
7229msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7230
7231#: builtin/commit.c:1587
7232msgid "author"
7233msgstr "tác giả"
7234
7235#: builtin/commit.c:1587
7236msgid "override author for commit"
7237msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7238
7239#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:357
7240msgid "date"
7241msgstr "ngày tháng"
7242
7243#: builtin/commit.c:1588
7244msgid "override date for commit"
7245msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7246
7247#: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:398
7248#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:407
7249msgid "message"
7250msgstr "chú thích"
7251
7252#: builtin/commit.c:1589
7253msgid "commit message"
7254msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7255
7256#: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592
7257#: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:77
7258msgid "commit"
7259msgstr "lần_chuyển_giao"
7260
7261#: builtin/commit.c:1590
7262msgid "reuse and edit message from specified commit"
7263msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7264
7265#: builtin/commit.c:1591
7266msgid "reuse message from specified commit"
7267msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7268
7269#: builtin/commit.c:1592
7270msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7271msgstr ""
7272"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7273
7274#: builtin/commit.c:1593
7275msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7276msgstr ""
7277"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7278"ra"
7279
7280#: builtin/commit.c:1594
7281msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7282msgstr ""
7283"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7284
7285#: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1420 builtin/revert.c:104
7286msgid "add Signed-off-by:"
7287msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7288
7289#: builtin/commit.c:1596
7290msgid "use specified template file"
7291msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7292
7293#: builtin/commit.c:1597
7294msgid "force edit of commit"
7295msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7296
7297#: builtin/commit.c:1598
7298msgid "default"
7299msgstr "mặc định"
7300
7301#: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:412
7302msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7303msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7304
7305#: builtin/commit.c:1599
7306msgid "include status in commit message template"
7307msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7308
7309#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:233 builtin/pull.c:166
7310#: builtin/revert.c:112
7311msgid "GPG sign commit"
7312msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7313
7314#: builtin/commit.c:1604
7315msgid "Commit contents options"
7316msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7317
7318#: builtin/commit.c:1605
7319msgid "commit all changed files"
7320msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7321
7322#: builtin/commit.c:1606
7323msgid "add specified files to index for commit"
7324msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7325
7326#: builtin/commit.c:1607
7327msgid "interactively add files"
7328msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7329
7330#: builtin/commit.c:1608
7331msgid "interactively add changes"
7332msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7333
7334#: builtin/commit.c:1609
7335msgid "commit only specified files"
7336msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7337
7338#: builtin/commit.c:1610
7339msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7340msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7341
7342#: builtin/commit.c:1611
7343msgid "show what would be committed"
7344msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7345
7346#: builtin/commit.c:1622
7347msgid "amend previous commit"
7348msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7349
7350#: builtin/commit.c:1623
7351msgid "bypass post-rewrite hook"
7352msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7353
7354#: builtin/commit.c:1628
7355msgid "ok to record an empty change"
7356msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7357
7358#: builtin/commit.c:1630
7359msgid "ok to record a change with an empty message"
7360msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7361
7362#: builtin/commit.c:1659
7363msgid "could not parse HEAD commit"
7364msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7365
7366#: builtin/commit.c:1707
7367#, c-format
7368msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7369msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7370
7371#: builtin/commit.c:1714
7372msgid "could not read MERGE_MODE"
7373msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7374
7375#: builtin/commit.c:1733
7376#, c-format
7377msgid "could not read commit message: %s"
7378msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7379
7380#: builtin/commit.c:1744
7381#, c-format
7382msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7383msgstr ""
7384"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7385"(message).\n"
7386
7387#: builtin/commit.c:1749
7388#, c-format
7389msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7390msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7391
7392#: builtin/commit.c:1797
7393msgid ""
7394"Repository has been updated, but unable to write\n"
7395"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7396"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7397msgstr ""
7398"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7399"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7400"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7401"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7402
7403#: builtin/config.c:9
7404msgid "git config [<options>]"
7405msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7406
7407#: builtin/config.c:56
7408msgid "Config file location"
7409msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7410
7411#: builtin/config.c:57
7412msgid "use global config file"
7413msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7414
7415#: builtin/config.c:58
7416msgid "use system config file"
7417msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7418
7419#: builtin/config.c:59
7420msgid "use repository config file"
7421msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7422
7423#: builtin/config.c:60
7424msgid "use given config file"
7425msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7426
7427#: builtin/config.c:61
7428msgid "blob-id"
7429msgstr "blob-id"
7430
7431#: builtin/config.c:61
7432msgid "read config from given blob object"
7433msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7434
7435#: builtin/config.c:62
7436msgid "Action"
7437msgstr "Hành động"
7438
7439#: builtin/config.c:63
7440msgid "get value: name [value-regex]"
7441msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7442
7443#: builtin/config.c:64
7444msgid "get all values: key [value-regex]"
7445msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7446
7447#: builtin/config.c:65
7448msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7449msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7450
7451#: builtin/config.c:66
7452msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7453msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7454
7455#: builtin/config.c:67
7456msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7457msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7458
7459#: builtin/config.c:68
7460msgid "add a new variable: name value"
7461msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7462
7463#: builtin/config.c:69
7464msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7465msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7466
7467#: builtin/config.c:70
7468msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7469msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7470
7471#: builtin/config.c:71
7472msgid "rename section: old-name new-name"
7473msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7474
7475#: builtin/config.c:72
7476msgid "remove a section: name"
7477msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7478
7479#: builtin/config.c:73
7480msgid "list all"
7481msgstr "liệt kê tất"
7482
7483#: builtin/config.c:74
7484msgid "open an editor"
7485msgstr "mở một trình biên soạn"
7486
7487#: builtin/config.c:75
7488msgid "find the color configured: slot [default]"
7489msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7490
7491#: builtin/config.c:76
7492msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7493msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7494
7495#: builtin/config.c:77
7496msgid "Type"
7497msgstr "Kiểu"
7498
7499#: builtin/config.c:78
7500msgid "value is \"true\" or \"false\""
7501msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7502
7503#: builtin/config.c:79
7504msgid "value is decimal number"
7505msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7506
7507#: builtin/config.c:80
7508msgid "value is --bool or --int"
7509msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7510
7511#: builtin/config.c:81
7512msgid "value is a path (file or directory name)"
7513msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7514
7515#: builtin/config.c:82
7516msgid "Other"
7517msgstr "Khác"
7518
7519#: builtin/config.c:83
7520msgid "terminate values with NUL byte"
7521msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7522
7523#: builtin/config.c:84
7524msgid "show variable names only"
7525msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7526
7527#: builtin/config.c:85
7528msgid "respect include directives on lookup"
7529msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7530
7531#: builtin/config.c:86
7532msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7533msgstr ""
7534"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7535"lệnh)"
7536
7537#: builtin/config.c:328
7538msgid "unable to parse default color value"
7539msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7540
7541#: builtin/config.c:472
7542#, c-format
7543msgid ""
7544"# This is Git's per-user configuration file.\n"
7545"[user]\n"
7546"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7547"#\tname = %s\n"
7548"#\temail = %s\n"
7549msgstr ""
7550"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7551"[user]\n"
7552"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7553"#\tname = %s\n"
7554"#\temail = %s\n"
7555
7556#: builtin/config.c:615
7557#, c-format
7558msgid "cannot create configuration file %s"
7559msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7560
7561#: builtin/config.c:627
7562#, c-format
7563msgid ""
7564"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7565"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7566msgstr ""
7567"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7568"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7569
7570#: builtin/count-objects.c:86
7571msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7572msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7573
7574#: builtin/count-objects.c:96
7575msgid "print sizes in human readable format"
7576msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7577
7578#: builtin/describe.c:18
7579msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7580msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7581
7582#: builtin/describe.c:19
7583msgid "git describe [<options>] --dirty"
7584msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7585
7586#: builtin/describe.c:53
7587msgid "head"
7588msgstr "phía trước "
7589
7590#: builtin/describe.c:53
7591msgid "lightweight"
7592msgstr "hạng nhẹ"
7593
7594#: builtin/describe.c:53
7595msgid "annotated"
7596msgstr "có diễn giải"
7597
7598#: builtin/describe.c:250
7599#, c-format
7600msgid "annotated tag %s not available"
7601msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7602
7603#: builtin/describe.c:254
7604#, c-format
7605msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7606msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7607
7608#: builtin/describe.c:256
7609#, c-format
7610msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7611msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7612
7613#: builtin/describe.c:283 builtin/log.c:487
7614#, c-format
7615msgid "Not a valid object name %s"
7616msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7617
7618#: builtin/describe.c:286
7619#, c-format
7620msgid "%s is not a valid '%s' object"
7621msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7622
7623#: builtin/describe.c:303
7624#, c-format
7625msgid "no tag exactly matches '%s'"
7626msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7627
7628#: builtin/describe.c:305
7629#, c-format
7630msgid "searching to describe %s\n"
7631msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7632
7633#: builtin/describe.c:352
7634#, c-format
7635msgid "finished search at %s\n"
7636msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7637
7638#: builtin/describe.c:379
7639#, c-format
7640msgid ""
7641"No annotated tags can describe '%s'.\n"
7642"However, there were unannotated tags: try --tags."
7643msgstr ""
7644"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7645"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7646
7647#: builtin/describe.c:383
7648#, c-format
7649msgid ""
7650"No tags can describe '%s'.\n"
7651"Try --always, or create some tags."
7652msgstr ""
7653"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7654"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7655
7656#: builtin/describe.c:413
7657#, c-format
7658msgid "traversed %lu commits\n"
7659msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7660
7661#: builtin/describe.c:416
7662#, c-format
7663msgid ""
7664"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7665"gave up search at %s\n"
7666msgstr ""
7667"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7668"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7669
7670#: builtin/describe.c:438
7671msgid "find the tag that comes after the commit"
7672msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7673
7674#: builtin/describe.c:439
7675msgid "debug search strategy on stderr"
7676msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7677
7678#: builtin/describe.c:440
7679msgid "use any ref"
7680msgstr "dùng ref bất kỳ"
7681
7682#: builtin/describe.c:441
7683msgid "use any tag, even unannotated"
7684msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7685
7686#: builtin/describe.c:442
7687msgid "always use long format"
7688msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7689
7690#: builtin/describe.c:443
7691msgid "only follow first parent"
7692msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7693
7694#: builtin/describe.c:446
7695msgid "only output exact matches"
7696msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7697
7698#: builtin/describe.c:448
7699msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7700msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7701
7702#: builtin/describe.c:450
7703msgid "only consider tags matching <pattern>"
7704msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7705
7706#: builtin/describe.c:452
7707msgid "do not consider tags matching <pattern>"
7708msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
7709
7710#: builtin/describe.c:454 builtin/name-rev.c:357
7711msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7712msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7713
7714#: builtin/describe.c:455 builtin/describe.c:458
7715msgid "mark"
7716msgstr "dấu"
7717
7718#: builtin/describe.c:456
7719msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7720msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7721
7722#: builtin/describe.c:459
7723msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
7724msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
7725
7726#: builtin/describe.c:477
7727msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7728msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7729
7730#: builtin/describe.c:506
7731msgid "No names found, cannot describe anything."
7732msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7733
7734#: builtin/describe.c:549
7735msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7736msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7737
7738#: builtin/describe.c:551
7739msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
7740msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
7741
7742#: builtin/diff.c:83
7743#, c-format
7744msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7745msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7746
7747#: builtin/diff.c:234
7748#, c-format
7749msgid "invalid option: %s"
7750msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7751
7752#: builtin/diff.c:358
7753msgid "Not a git repository"
7754msgstr "Không phải là kho git"
7755
7756#: builtin/diff.c:401
7757#, c-format
7758msgid "invalid object '%s' given."
7759msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7760
7761#: builtin/diff.c:410
7762#, c-format
7763msgid "more than two blobs given: '%s'"
7764msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7765
7766#: builtin/diff.c:417
7767#, c-format
7768msgid "unhandled object '%s' given."
7769msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7770
7771#: builtin/difftool.c:28
7772msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7773msgstr ""
7774"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
7775"<đường-dẫn>…]"
7776
7777#: builtin/difftool.c:241
7778#, c-format
7779msgid "failed: %d"
7780msgstr "gặp lỗi: %d"
7781
7782#: builtin/difftool.c:283
7783#, c-format
7784msgid "could not read symlink %s"
7785msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
7786
7787#: builtin/difftool.c:285
7788#, c-format
7789msgid "could not read symlink file %s"
7790msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
7791
7792#: builtin/difftool.c:293
7793#, c-format
7794msgid "could not read object %s for symlink %s"
7795msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
7796
7797#: builtin/difftool.c:395
7798msgid ""
7799"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
7800"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
7801msgstr ""
7802"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
7803"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
7804
7805#: builtin/difftool.c:609
7806#, c-format
7807msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
7808msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
7809
7810#: builtin/difftool.c:611
7811msgid "working tree file has been left."
7812msgstr "cây làm việc ở bên trái."
7813
7814#: builtin/difftool.c:622
7815#, c-format
7816msgid "temporary files exist in '%s'."
7817msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
7818
7819#: builtin/difftool.c:623
7820msgid "you may want to cleanup or recover these."
7821msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
7822
7823#: builtin/difftool.c:669
7824msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
7825msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
7826
7827#: builtin/difftool.c:671
7828msgid "perform a full-directory diff"
7829msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
7830
7831#: builtin/difftool.c:673
7832msgid "do not prompt before launching a diff tool"
7833msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
7834
7835#: builtin/difftool.c:679
7836msgid "use symlinks in dir-diff mode"
7837msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
7838
7839#: builtin/difftool.c:680
7840msgid "<tool>"
7841msgstr "<công_cụ>"
7842
7843#: builtin/difftool.c:681
7844msgid "use the specified diff tool"
7845msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
7846
7847#: builtin/difftool.c:683
7848msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
7849msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
7850
7851#: builtin/difftool.c:686
7852msgid ""
7853"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
7854"code"
7855msgstr ""
7856"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
7857"không"
7858
7859#: builtin/difftool.c:688
7860msgid "<command>"
7861msgstr "<lệnh>"
7862
7863#: builtin/difftool.c:689
7864msgid "specify a custom command for viewing diffs"
7865msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
7866
7867#: builtin/difftool.c:713
7868msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
7869msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
7870
7871#: builtin/difftool.c:720
7872msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
7873msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
7874
7875#: builtin/fast-export.c:25
7876msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7877msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7878
7879#: builtin/fast-export.c:980
7880msgid "show progress after <n> objects"
7881msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7882
7883#: builtin/fast-export.c:982
7884msgid "select handling of signed tags"
7885msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7886
7887#: builtin/fast-export.c:985
7888msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7889msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7890
7891#: builtin/fast-export.c:988
7892msgid "Dump marks to this file"
7893msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7894
7895#: builtin/fast-export.c:990
7896msgid "Import marks from this file"
7897msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7898
7899#: builtin/fast-export.c:992
7900msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7901msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7902
7903#: builtin/fast-export.c:994
7904msgid "Output full tree for each commit"
7905msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
7906
7907#: builtin/fast-export.c:996
7908msgid "Use the done feature to terminate the stream"
7909msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
7910
7911#: builtin/fast-export.c:997
7912msgid "Skip output of blob data"
7913msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
7914
7915#: builtin/fast-export.c:998
7916msgid "refspec"
7917msgstr "refspec"
7918
7919#: builtin/fast-export.c:999
7920msgid "Apply refspec to exported refs"
7921msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
7922
7923#: builtin/fast-export.c:1000
7924msgid "anonymize output"
7925msgstr "kết xuất anonymize"
7926
7927#: builtin/fetch.c:21
7928msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7929msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
7930
7931#: builtin/fetch.c:22
7932msgid "git fetch [<options>] <group>"
7933msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
7934
7935#: builtin/fetch.c:23
7936msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
7937msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
7938
7939#: builtin/fetch.c:24
7940msgid "git fetch --all [<options>]"
7941msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
7942
7943#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
7944msgid "fetch from all remotes"
7945msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
7946
7947#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
7948msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
7949msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
7950
7951#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
7952msgid "path to upload pack on remote end"
7953msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
7954
7955#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
7956msgid "force overwrite of local branch"
7957msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
7958
7959#: builtin/fetch.c:102
7960msgid "fetch from multiple remotes"
7961msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
7962
7963#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
7964msgid "fetch all tags and associated objects"
7965msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
7966
7967#: builtin/fetch.c:106
7968msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
7969msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
7970
7971#: builtin/fetch.c:108
7972msgid "number of submodules fetched in parallel"
7973msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
7974
7975#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
7976msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
7977msgstr ""
7978"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
7979"nữa"
7980
7981#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
7982msgid "on-demand"
7983msgstr "khi-cần"
7984
7985#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
7986msgid "control recursive fetching of submodules"
7987msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
7988
7989#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
7990msgid "keep downloaded pack"
7991msgstr "giữ lại gói đã tải về"
7992
7993#: builtin/fetch.c:118
7994msgid "allow updating of HEAD ref"
7995msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
7996
7997#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
7998msgid "deepen history of shallow clone"
7999msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8000
8001#: builtin/fetch.c:123
8002msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8003msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8004
8005#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
8006msgid "convert to a complete repository"
8007msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8008
8009#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1440
8010msgid "dir"
8011msgstr "tmục"
8012
8013#: builtin/fetch.c:132
8014msgid "prepend this to submodule path output"
8015msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8016
8017#: builtin/fetch.c:135
8018msgid "default mode for recursion"
8019msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
8020
8021#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
8022msgid "accept refs that update .git/shallow"
8023msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8024
8025#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
8026msgid "refmap"
8027msgstr "refmap"
8028
8029#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
8030msgid "specify fetch refmap"
8031msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8032
8033#: builtin/fetch.c:395
8034msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8035msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8036
8037#: builtin/fetch.c:513
8038#, c-format
8039msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8040msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8041
8042#: builtin/fetch.c:606
8043#, c-format
8044msgid "object %s not found"
8045msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8046
8047#: builtin/fetch.c:610
8048msgid "[up to date]"
8049msgstr "[đã cập nhật]"
8050
8051#: builtin/fetch.c:623 builtin/fetch.c:703
8052msgid "[rejected]"
8053msgstr "[Bị từ chối]"
8054
8055#: builtin/fetch.c:624
8056msgid "can't fetch in current branch"
8057msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8058
8059#: builtin/fetch.c:633
8060msgid "[tag update]"
8061msgstr "[cập nhật thẻ]"
8062
8063#: builtin/fetch.c:634 builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:683
8064#: builtin/fetch.c:698
8065msgid "unable to update local ref"
8066msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8067
8068#: builtin/fetch.c:653
8069msgid "[new tag]"
8070msgstr "[thẻ mới]"
8071
8072#: builtin/fetch.c:656
8073msgid "[new branch]"
8074msgstr "[nhánh mới]"
8075
8076#: builtin/fetch.c:659
8077msgid "[new ref]"
8078msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8079
8080#: builtin/fetch.c:698
8081msgid "forced update"
8082msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8083
8084#: builtin/fetch.c:703
8085msgid "non-fast-forward"
8086msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8087
8088#: builtin/fetch.c:748
8089#, c-format
8090msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8091msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8092
8093#: builtin/fetch.c:768
8094#, c-format
8095msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8096msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8097
8098#: builtin/fetch.c:855 builtin/fetch.c:951
8099#, c-format
8100msgid "From %.*s\n"
8101msgstr "Từ %.*s\n"
8102
8103#: builtin/fetch.c:866
8104#, c-format
8105msgid ""
8106"some local refs could not be updated; try running\n"
8107" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8108msgstr ""
8109"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8110" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8111
8112#: builtin/fetch.c:921
8113#, c-format
8114msgid "   (%s will become dangling)"
8115msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8116
8117#: builtin/fetch.c:922
8118#, c-format
8119msgid "   (%s has become dangling)"
8120msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8121
8122#: builtin/fetch.c:954
8123msgid "[deleted]"
8124msgstr "[đã xóa]"
8125
8126#: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1022
8127msgid "(none)"
8128msgstr "(không)"
8129
8130#: builtin/fetch.c:978
8131#, c-format
8132msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8133msgstr ""
8134"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8135"trần (bare)"
8136
8137#: builtin/fetch.c:997
8138#, c-format
8139msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8140msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8141
8142#: builtin/fetch.c:1000
8143#, c-format
8144msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8145msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8146
8147#: builtin/fetch.c:1076
8148#, c-format
8149msgid "Don't know how to fetch from %s"
8150msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
8151
8152#: builtin/fetch.c:1236
8153#, c-format
8154msgid "Fetching %s\n"
8155msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8156
8157#: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:96
8158#, c-format
8159msgid "Could not fetch %s"
8160msgstr "không thể “%s” về"
8161
8162#: builtin/fetch.c:1256
8163msgid ""
8164"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
8165"remote name from which new revisions should be fetched."
8166msgstr ""
8167"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8168"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8169
8170#: builtin/fetch.c:1279
8171msgid "You need to specify a tag name."
8172msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8173
8174#: builtin/fetch.c:1321
8175msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8176msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8177
8178#: builtin/fetch.c:1323
8179msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8180msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8181
8182#: builtin/fetch.c:1328
8183msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8184msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8185
8186#: builtin/fetch.c:1330
8187msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8188msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8189
8190#: builtin/fetch.c:1352
8191msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8192msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8193
8194#: builtin/fetch.c:1354
8195msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8196msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8197
8198#: builtin/fetch.c:1365
8199#, c-format
8200msgid "No such remote or remote group: %s"
8201msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8202
8203#: builtin/fetch.c:1373
8204msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8205msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8206
8207#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
8208msgid ""
8209"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8210msgstr ""
8211"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8212"tin>]"
8213
8214#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
8215msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8216msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8217
8218#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
8219msgid "alias for --log (deprecated)"
8220msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8221
8222#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
8223msgid "text"
8224msgstr "văn bản"
8225
8226#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
8227msgid "use <text> as start of message"
8228msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8229
8230#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
8231msgid "file to read from"
8232msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8233
8234#: builtin/for-each-ref.c:9
8235msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8236msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8237
8238#: builtin/for-each-ref.c:10
8239msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8240msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8241
8242#: builtin/for-each-ref.c:11
8243msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8244msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8245
8246#: builtin/for-each-ref.c:12
8247msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8248msgstr ""
8249"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8250"chuyển-giao>]]"
8251
8252#: builtin/for-each-ref.c:27
8253msgid "quote placeholders suitably for shells"
8254msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8255
8256#: builtin/for-each-ref.c:29
8257msgid "quote placeholders suitably for perl"
8258msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8259
8260#: builtin/for-each-ref.c:31
8261msgid "quote placeholders suitably for python"
8262msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8263
8264#: builtin/for-each-ref.c:33
8265msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8266msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8267
8268#: builtin/for-each-ref.c:36
8269msgid "show only <n> matched refs"
8270msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8271
8272#: builtin/for-each-ref.c:41
8273msgid "print only refs which points at the given object"
8274msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8275
8276#: builtin/for-each-ref.c:43
8277msgid "print only refs that are merged"
8278msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8279
8280#: builtin/for-each-ref.c:44
8281msgid "print only refs that are not merged"
8282msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8283
8284#: builtin/for-each-ref.c:45
8285msgid "print only refs which contain the commit"
8286msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8287
8288#: builtin/for-each-ref.c:46
8289msgid "print only refs which don't contain the commit"
8290msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8291
8292#: builtin/fsck.c:554
8293msgid "Checking object directories"
8294msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8295
8296#: builtin/fsck.c:646
8297msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8298msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8299
8300#: builtin/fsck.c:652
8301msgid "show unreachable objects"
8302msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8303
8304#: builtin/fsck.c:653
8305msgid "show dangling objects"
8306msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8307
8308#: builtin/fsck.c:654
8309msgid "report tags"
8310msgstr "báo cáo các thẻ"
8311
8312#: builtin/fsck.c:655
8313msgid "report root nodes"
8314msgstr "báo cáo node gốc"
8315
8316#: builtin/fsck.c:656
8317msgid "make index objects head nodes"
8318msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8319
8320#: builtin/fsck.c:657
8321msgid "make reflogs head nodes (default)"
8322msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8323
8324#: builtin/fsck.c:658
8325msgid "also consider packs and alternate objects"
8326msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8327
8328#: builtin/fsck.c:659
8329msgid "check only connectivity"
8330msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8331
8332#: builtin/fsck.c:660
8333msgid "enable more strict checking"
8334msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8335
8336#: builtin/fsck.c:662
8337msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8338msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8339
8340#: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
8341msgid "show progress"
8342msgstr "hiển thị quá trình"
8343
8344#: builtin/fsck.c:664
8345msgid "show verbose names for reachable objects"
8346msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8347
8348#: builtin/fsck.c:725
8349msgid "Checking objects"
8350msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8351
8352#: builtin/gc.c:25
8353msgid "git gc [<options>]"
8354msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8355
8356#: builtin/gc.c:78
8357#, c-format
8358msgid "Failed to fstat %s: %s"
8359msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8360
8361#: builtin/gc.c:310
8362#, c-format
8363msgid "Can't stat %s"
8364msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8365
8366#: builtin/gc.c:319
8367#, c-format
8368msgid ""
8369"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8370"and remove %s.\n"
8371"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8372"\n"
8373"%s"
8374msgstr ""
8375"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8376"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8377"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8378"\n"
8379"%s"
8380
8381#: builtin/gc.c:358
8382msgid "prune unreferenced objects"
8383msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8384
8385#: builtin/gc.c:360
8386msgid "be more thorough (increased runtime)"
8387msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8388
8389#: builtin/gc.c:361
8390msgid "enable auto-gc mode"
8391msgstr "bật chế độ auto-gc"
8392
8393#: builtin/gc.c:362
8394msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8395msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8396
8397#: builtin/gc.c:379
8398#, c-format
8399msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8400msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8401
8402#: builtin/gc.c:407
8403#, c-format
8404msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8405msgstr ""
8406"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8407"việc.\n"
8408
8409#: builtin/gc.c:409
8410#, c-format
8411msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8412msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8413
8414#: builtin/gc.c:410
8415#, c-format
8416msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8417msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8418
8419#: builtin/gc.c:431
8420#, c-format
8421msgid ""
8422"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8423msgstr ""
8424"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8425"phải thế)"
8426
8427#: builtin/gc.c:475
8428msgid ""
8429"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8430msgstr ""
8431"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8432"để xóa bỏ chúng đi."
8433
8434#: builtin/grep.c:25
8435msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8436msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8437
8438#: builtin/grep.c:232
8439#, c-format
8440msgid "grep: failed to create thread: %s"
8441msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8442
8443#: builtin/grep.c:290
8444#, c-format
8445msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8446msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8447
8448#: builtin/grep.c:769 builtin/grep.c:810
8449#, c-format
8450msgid "unable to read tree (%s)"
8451msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8452
8453#: builtin/grep.c:829
8454#, c-format
8455msgid "unable to grep from object of type %s"
8456msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8457
8458#: builtin/grep.c:893
8459#, c-format
8460msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8461msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8462
8463#: builtin/grep.c:980
8464msgid "search in index instead of in the work tree"
8465msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8466
8467#: builtin/grep.c:982
8468msgid "find in contents not managed by git"
8469msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8470
8471#: builtin/grep.c:984
8472msgid "search in both tracked and untracked files"
8473msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8474
8475#: builtin/grep.c:986
8476msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8477msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8478
8479#: builtin/grep.c:988
8480msgid "recursively search in each submodule"
8481msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8482
8483#: builtin/grep.c:990
8484msgid "basename"
8485msgstr "tên cơ sở"
8486
8487#: builtin/grep.c:991
8488msgid "prepend parent project's basename to output"
8489msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
8490
8491#: builtin/grep.c:994
8492msgid "show non-matching lines"
8493msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8494
8495#: builtin/grep.c:996
8496msgid "case insensitive matching"
8497msgstr "phân biệt HOA/thường"
8498
8499#: builtin/grep.c:998
8500msgid "match patterns only at word boundaries"
8501msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8502
8503#: builtin/grep.c:1000
8504msgid "process binary files as text"
8505msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8506
8507#: builtin/grep.c:1002
8508msgid "don't match patterns in binary files"
8509msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8510
8511#: builtin/grep.c:1005
8512msgid "process binary files with textconv filters"
8513msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8514
8515#: builtin/grep.c:1007
8516msgid "descend at most <depth> levels"
8517msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8518
8519#: builtin/grep.c:1011
8520msgid "use extended POSIX regular expressions"
8521msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8522
8523#: builtin/grep.c:1014
8524msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8525msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8526
8527#: builtin/grep.c:1017
8528msgid "interpret patterns as fixed strings"
8529msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8530
8531#: builtin/grep.c:1020
8532msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8533msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8534
8535#: builtin/grep.c:1023
8536msgid "show line numbers"
8537msgstr "hiển thị số của dòng"
8538
8539#: builtin/grep.c:1024
8540msgid "don't show filenames"
8541msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8542
8543#: builtin/grep.c:1025
8544msgid "show filenames"
8545msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8546
8547#: builtin/grep.c:1027
8548msgid "show filenames relative to top directory"
8549msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8550
8551#: builtin/grep.c:1029
8552msgid "show only filenames instead of matching lines"
8553msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8554
8555#: builtin/grep.c:1031
8556msgid "synonym for --files-with-matches"
8557msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8558
8559#: builtin/grep.c:1034
8560msgid "show only the names of files without match"
8561msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8562
8563#: builtin/grep.c:1036
8564msgid "print NUL after filenames"
8565msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8566
8567#: builtin/grep.c:1038
8568msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8569msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8570
8571#: builtin/grep.c:1039
8572msgid "highlight matches"
8573msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8574
8575#: builtin/grep.c:1041
8576msgid "print empty line between matches from different files"
8577msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8578
8579#: builtin/grep.c:1043
8580msgid "show filename only once above matches from same file"
8581msgstr ""
8582"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8583
8584#: builtin/grep.c:1046
8585msgid "show <n> context lines before and after matches"
8586msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8587
8588#: builtin/grep.c:1049
8589msgid "show <n> context lines before matches"
8590msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8591
8592#: builtin/grep.c:1051
8593msgid "show <n> context lines after matches"
8594msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8595
8596#: builtin/grep.c:1053
8597msgid "use <n> worker threads"
8598msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8599
8600#: builtin/grep.c:1054
8601msgid "shortcut for -C NUM"
8602msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8603
8604#: builtin/grep.c:1057
8605msgid "show a line with the function name before matches"
8606msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8607
8608#: builtin/grep.c:1059
8609msgid "show the surrounding function"
8610msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8611
8612#: builtin/grep.c:1062
8613msgid "read patterns from file"
8614msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8615
8616#: builtin/grep.c:1064
8617msgid "match <pattern>"
8618msgstr "match <mẫu>"
8619
8620#: builtin/grep.c:1066
8621msgid "combine patterns specified with -e"
8622msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8623
8624#: builtin/grep.c:1078
8625msgid "indicate hit with exit status without output"
8626msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8627
8628#: builtin/grep.c:1080
8629msgid "show only matches from files that match all patterns"
8630msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8631
8632#: builtin/grep.c:1082
8633msgid "show parse tree for grep expression"
8634msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8635
8636#: builtin/grep.c:1086
8637msgid "pager"
8638msgstr "dàn trang"
8639
8640#: builtin/grep.c:1086
8641msgid "show matching files in the pager"
8642msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8643
8644#: builtin/grep.c:1089
8645msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8646msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8647
8648#: builtin/grep.c:1153
8649msgid "no pattern given."
8650msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8651
8652#: builtin/grep.c:1189
8653msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8654msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8655
8656#: builtin/grep.c:1195
8657#, c-format
8658msgid "unable to resolve revision: %s"
8659msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8660
8661#: builtin/grep.c:1228 builtin/index-pack.c:1485
8662#, c-format
8663msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8664msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8665
8666#: builtin/grep.c:1251
8667msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8668msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8669
8670#: builtin/grep.c:1274
8671msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8672msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8673
8674#: builtin/grep.c:1280
8675msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8676msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8677
8678#: builtin/grep.c:1286
8679msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8680msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8681
8682#: builtin/grep.c:1294
8683msgid "both --cached and trees are given."
8684msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8685
8686#: builtin/hash-object.c:81
8687msgid ""
8688"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8689"[--] <file>..."
8690msgstr ""
8691"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8692"[--] <tập-tin>…"
8693
8694#: builtin/hash-object.c:82
8695msgid "git hash-object  --stdin-paths"
8696msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
8697
8698#: builtin/hash-object.c:94
8699msgid "type"
8700msgstr "kiểu"
8701
8702#: builtin/hash-object.c:94
8703msgid "object type"
8704msgstr "kiểu đối tượng"
8705
8706#: builtin/hash-object.c:95
8707msgid "write the object into the object database"
8708msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8709
8710#: builtin/hash-object.c:97
8711msgid "read the object from stdin"
8712msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8713
8714#: builtin/hash-object.c:99
8715msgid "store file as is without filters"
8716msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8717
8718#: builtin/hash-object.c:100
8719msgid ""
8720"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8721msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8722
8723#: builtin/hash-object.c:101
8724msgid "process file as it were from this path"
8725msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8726
8727#: builtin/help.c:42
8728msgid "print all available commands"
8729msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8730
8731#: builtin/help.c:43
8732msgid "exclude guides"
8733msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8734
8735#: builtin/help.c:44
8736msgid "print list of useful guides"
8737msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8738
8739#: builtin/help.c:45
8740msgid "show man page"
8741msgstr "hiển thị trang man"
8742
8743#: builtin/help.c:46
8744msgid "show manual in web browser"
8745msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8746
8747#: builtin/help.c:48
8748msgid "show info page"
8749msgstr "hiện trang info"
8750
8751#: builtin/help.c:54
8752msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8753msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8754
8755#: builtin/help.c:66
8756#, c-format
8757msgid "unrecognized help format '%s'"
8758msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8759
8760#: builtin/help.c:93
8761msgid "Failed to start emacsclient."
8762msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8763
8764#: builtin/help.c:106
8765msgid "Failed to parse emacsclient version."
8766msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8767
8768#: builtin/help.c:114
8769#, c-format
8770msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8771msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8772
8773#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
8774#, c-format
8775msgid "failed to exec '%s'"
8776msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8777
8778#: builtin/help.c:207
8779#, c-format
8780msgid ""
8781"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8782"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8783msgstr ""
8784"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8785"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8786
8787#: builtin/help.c:219
8788#, c-format
8789msgid ""
8790"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8791"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8792msgstr ""
8793"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8794"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8795
8796#: builtin/help.c:336
8797#, c-format
8798msgid "'%s': unknown man viewer."
8799msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8800
8801#: builtin/help.c:353
8802msgid "no man viewer handled the request"
8803msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8804
8805#: builtin/help.c:361
8806msgid "no info viewer handled the request"
8807msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8808
8809#: builtin/help.c:403
8810msgid "Defining attributes per path"
8811msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8812
8813#: builtin/help.c:404
8814msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8815msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8816
8817#: builtin/help.c:405
8818msgid "A Git glossary"
8819msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8820
8821#: builtin/help.c:406
8822msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8823msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8824
8825#: builtin/help.c:407
8826msgid "Defining submodule properties"
8827msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8828
8829#: builtin/help.c:408
8830msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8831msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8832
8833#: builtin/help.c:409
8834msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8835msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8836
8837#: builtin/help.c:410
8838msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8839msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8840
8841#: builtin/help.c:422
8842msgid "The common Git guides are:\n"
8843msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8844
8845#: builtin/help.c:440
8846#, c-format
8847msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8848msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8849
8850#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
8851#, c-format
8852msgid "usage: %s%s"
8853msgstr "cách dùng: %s%s"
8854
8855#: builtin/index-pack.c:154
8856#, c-format
8857msgid "unable to open %s"
8858msgstr "không thể mở %s"
8859
8860#: builtin/index-pack.c:204
8861#, c-format
8862msgid "object type mismatch at %s"
8863msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8864
8865#: builtin/index-pack.c:224
8866#, c-format
8867msgid "did not receive expected object %s"
8868msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8869
8870#: builtin/index-pack.c:227
8871#, c-format
8872msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8873msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8874
8875#: builtin/index-pack.c:269
8876#, c-format
8877msgid "cannot fill %d byte"
8878msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8879msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8880
8881#: builtin/index-pack.c:279
8882msgid "early EOF"
8883msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8884
8885#: builtin/index-pack.c:280
8886msgid "read error on input"
8887msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8888
8889#: builtin/index-pack.c:292
8890msgid "used more bytes than were available"
8891msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
8892
8893#: builtin/index-pack.c:299
8894msgid "pack too large for current definition of off_t"
8895msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
8896
8897#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
8898msgid "pack exceeds maximum allowed size"
8899msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
8900
8901#: builtin/index-pack.c:317
8902#, c-format
8903msgid "unable to create '%s'"
8904msgstr "không thể tạo “%s”"
8905
8906#: builtin/index-pack.c:323
8907#, c-format
8908msgid "cannot open packfile '%s'"
8909msgstr "không thể mở packfile “%s”"
8910
8911#: builtin/index-pack.c:337
8912msgid "pack signature mismatch"
8913msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
8914
8915#: builtin/index-pack.c:339
8916#, c-format
8917msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
8918msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
8919
8920#: builtin/index-pack.c:357
8921#, c-format
8922msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
8923msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
8924
8925#: builtin/index-pack.c:479
8926#, c-format
8927msgid "inflate returned %d"
8928msgstr "xả nén trả về %d"
8929
8930#: builtin/index-pack.c:528
8931msgid "offset value overflow for delta base object"
8932msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
8933
8934#: builtin/index-pack.c:536
8935msgid "delta base offset is out of bound"
8936msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
8937
8938#: builtin/index-pack.c:544
8939#, c-format
8940msgid "unknown object type %d"
8941msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
8942
8943#: builtin/index-pack.c:575
8944msgid "cannot pread pack file"
8945msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
8946
8947#: builtin/index-pack.c:577
8948#, c-format
8949msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
8950msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
8951msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
8952
8953#: builtin/index-pack.c:603
8954msgid "serious inflate inconsistency"
8955msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
8956
8957#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
8958#: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825
8959#, c-format
8960msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
8961msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
8962
8963#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:164
8964#: builtin/pack-objects.c:257
8965#, c-format
8966msgid "unable to read %s"
8967msgstr "không thể đọc %s"
8968
8969#: builtin/index-pack.c:814
8970#, c-format
8971msgid "cannot read existing object info %s"
8972msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
8973
8974#: builtin/index-pack.c:822
8975#, c-format
8976msgid "cannot read existing object %s"
8977msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
8978
8979#: builtin/index-pack.c:836
8980#, c-format
8981msgid "invalid blob object %s"
8982msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
8983
8984#: builtin/index-pack.c:850
8985#, c-format
8986msgid "invalid %s"
8987msgstr "%s không hợp lệ"
8988
8989#: builtin/index-pack.c:853
8990msgid "Error in object"
8991msgstr "Lỗi trong đối tượng"
8992
8993#: builtin/index-pack.c:855
8994#, c-format
8995msgid "Not all child objects of %s are reachable"
8996msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
8997
8998#: builtin/index-pack.c:927 builtin/index-pack.c:958
8999msgid "failed to apply delta"
9000msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9001
9002#: builtin/index-pack.c:1128
9003msgid "Receiving objects"
9004msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9005
9006#: builtin/index-pack.c:1128
9007msgid "Indexing objects"
9008msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9009
9010#: builtin/index-pack.c:1160
9011msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9012msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9013
9014#: builtin/index-pack.c:1165
9015msgid "cannot fstat packfile"
9016msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9017
9018#: builtin/index-pack.c:1168
9019msgid "pack has junk at the end"
9020msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9021
9022#: builtin/index-pack.c:1179
9023msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9024msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9025
9026#: builtin/index-pack.c:1202
9027msgid "Resolving deltas"
9028msgstr "Đang phân giải các delta"
9029
9030#: builtin/index-pack.c:1213
9031#, c-format
9032msgid "unable to create thread: %s"
9033msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9034
9035#: builtin/index-pack.c:1255
9036msgid "confusion beyond insanity"
9037msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9038
9039#: builtin/index-pack.c:1261
9040#, c-format
9041msgid "completed with %d local object"
9042msgid_plural "completed with %d local objects"
9043msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9044
9045#: builtin/index-pack.c:1273
9046#, c-format
9047msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9048msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9049
9050#: builtin/index-pack.c:1277
9051#, c-format
9052msgid "pack has %d unresolved delta"
9053msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9054msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9055
9056#: builtin/index-pack.c:1301
9057#, c-format
9058msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9059msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9060
9061#: builtin/index-pack.c:1377
9062#, c-format
9063msgid "local object %s is corrupt"
9064msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9065
9066#: builtin/index-pack.c:1403
9067msgid "error while closing pack file"
9068msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9069
9070#: builtin/index-pack.c:1415
9071#, c-format
9072msgid "cannot write keep file '%s'"
9073msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9074
9075#: builtin/index-pack.c:1423
9076#, c-format
9077msgid "cannot close written keep file '%s'"
9078msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9079
9080#: builtin/index-pack.c:1433
9081msgid "cannot store pack file"
9082msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9083
9084#: builtin/index-pack.c:1441
9085msgid "cannot store index file"
9086msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9087
9088#: builtin/index-pack.c:1479
9089#, c-format
9090msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9091msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9092
9093#: builtin/index-pack.c:1489 builtin/index-pack.c:1686
9094#, c-format
9095msgid "no threads support, ignoring %s"
9096msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
9097
9098#: builtin/index-pack.c:1547
9099#, c-format
9100msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9101msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9102
9103#: builtin/index-pack.c:1549
9104#, c-format
9105msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9106msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9107
9108#: builtin/index-pack.c:1596
9109#, c-format
9110msgid "non delta: %d object"
9111msgid_plural "non delta: %d objects"
9112msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9113
9114#: builtin/index-pack.c:1603
9115#, c-format
9116msgid "chain length = %d: %lu object"
9117msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9118msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9119
9120#: builtin/index-pack.c:1616
9121#, c-format
9122msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9123msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9124
9125#: builtin/index-pack.c:1698 builtin/index-pack.c:1701
9126#: builtin/index-pack.c:1717 builtin/index-pack.c:1721
9127#, c-format
9128msgid "bad %s"
9129msgstr "%s sai"
9130
9131#: builtin/index-pack.c:1737
9132msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9133msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9134
9135#: builtin/index-pack.c:1739
9136msgid "--stdin requires a git repository"
9137msgstr "--stdin cần một kho git"
9138
9139#: builtin/index-pack.c:1747
9140msgid "--verify with no packfile name given"
9141msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9142
9143#: builtin/init-db.c:54
9144#, c-format
9145msgid "cannot stat '%s'"
9146msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9147
9148#: builtin/init-db.c:60
9149#, c-format
9150msgid "cannot stat template '%s'"
9151msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9152
9153#: builtin/init-db.c:65
9154#, c-format
9155msgid "cannot opendir '%s'"
9156msgstr "không thể opendir() “%s”"
9157
9158#: builtin/init-db.c:76
9159#, c-format
9160msgid "cannot readlink '%s'"
9161msgstr "không thể readlink “%s”"
9162
9163#: builtin/init-db.c:78
9164#, c-format
9165msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9166msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9167
9168#: builtin/init-db.c:84
9169#, c-format
9170msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9171msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9172
9173#: builtin/init-db.c:88
9174#, c-format
9175msgid "ignoring template %s"
9176msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9177
9178#: builtin/init-db.c:119
9179#, c-format
9180msgid "templates not found %s"
9181msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9182
9183#: builtin/init-db.c:134
9184#, c-format
9185msgid "not copying templates from '%s': %s"
9186msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9187
9188#: builtin/init-db.c:327
9189#, c-format
9190msgid "unable to handle file type %d"
9191msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9192
9193#: builtin/init-db.c:330
9194#, c-format
9195msgid "unable to move %s to %s"
9196msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9197
9198#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
9199#, c-format
9200msgid "%s already exists"
9201msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9202
9203#: builtin/init-db.c:403
9204#, c-format
9205msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9206msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9207
9208#: builtin/init-db.c:404
9209#, c-format
9210msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9211msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9212
9213#: builtin/init-db.c:408
9214#, c-format
9215msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9216msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9217
9218#: builtin/init-db.c:409
9219#, c-format
9220msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9221msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9222
9223#: builtin/init-db.c:457
9224msgid ""
9225"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9226"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9227msgstr ""
9228"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9229"quyền>]] [thư-mục]"
9230
9231#: builtin/init-db.c:480
9232msgid "permissions"
9233msgstr "các quyền"
9234
9235#: builtin/init-db.c:481
9236msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9237msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9238
9239#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
9240#, c-format
9241msgid "cannot mkdir %s"
9242msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9243
9244#: builtin/init-db.c:524
9245#, c-format
9246msgid "cannot chdir to %s"
9247msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9248
9249#: builtin/init-db.c:545
9250#, c-format
9251msgid ""
9252"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9253"dir=<directory>)"
9254msgstr ""
9255"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9256"dir=<thư-mục>)"
9257
9258#: builtin/init-db.c:573
9259#, c-format
9260msgid "Cannot access work tree '%s'"
9261msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9262
9263#: builtin/interpret-trailers.c:15
9264msgid ""
9265"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9266"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9267msgstr ""
9268"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9269"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9270
9271#: builtin/interpret-trailers.c:26
9272msgid "edit files in place"
9273msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9274
9275#: builtin/interpret-trailers.c:27
9276msgid "trim empty trailers"
9277msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9278
9279#: builtin/interpret-trailers.c:28
9280msgid "trailer"
9281msgstr "bộ dò vết"
9282
9283#: builtin/interpret-trailers.c:29
9284msgid "trailer(s) to add"
9285msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9286
9287#: builtin/interpret-trailers.c:42
9288msgid "no input file given for in-place editing"
9289msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9290
9291#: builtin/log.c:44
9292msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9293msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9294
9295#: builtin/log.c:45
9296msgid "git show [<options>] <object>..."
9297msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9298
9299#: builtin/log.c:89
9300#, c-format
9301msgid "invalid --decorate option: %s"
9302msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9303
9304#: builtin/log.c:144
9305msgid "suppress diff output"
9306msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9307
9308#: builtin/log.c:145
9309msgid "show source"
9310msgstr "hiển thị mã nguồn"
9311
9312#: builtin/log.c:146
9313msgid "Use mail map file"
9314msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9315
9316#: builtin/log.c:147
9317msgid "decorate options"
9318msgstr "các tùy chọn trang trí"
9319
9320#: builtin/log.c:150
9321msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9322msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9323
9324#: builtin/log.c:246
9325#, c-format
9326msgid "Final output: %d %s\n"
9327msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9328
9329#: builtin/log.c:493
9330#, c-format
9331msgid "git show %s: bad file"
9332msgstr "git show %s: sai tập tin"
9333
9334#: builtin/log.c:507 builtin/log.c:601
9335#, c-format
9336msgid "Could not read object %s"
9337msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9338
9339#: builtin/log.c:625
9340#, c-format
9341msgid "Unknown type: %d"
9342msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9343
9344#: builtin/log.c:746
9345msgid "format.headers without value"
9346msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9347
9348#: builtin/log.c:846
9349msgid "name of output directory is too long"
9350msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9351
9352#: builtin/log.c:861
9353#, c-format
9354msgid "Cannot open patch file %s"
9355msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9356
9357#: builtin/log.c:875
9358msgid "Need exactly one range."
9359msgstr "Cần chính xác một vùng."
9360
9361#: builtin/log.c:885
9362msgid "Not a range."
9363msgstr "Không phải là một vùng."
9364
9365#: builtin/log.c:991
9366msgid "Cover letter needs email format"
9367msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9368
9369#: builtin/log.c:1071
9370#, c-format
9371msgid "insane in-reply-to: %s"
9372msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9373
9374#: builtin/log.c:1098
9375msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9376msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9377
9378#: builtin/log.c:1148
9379msgid "Two output directories?"
9380msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9381
9382#: builtin/log.c:1255 builtin/log.c:1898 builtin/log.c:1900 builtin/log.c:1912
9383#, c-format
9384msgid "Unknown commit %s"
9385msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9386
9387#: builtin/log.c:1265 builtin/notes.c:883 builtin/tag.c:532
9388#, c-format
9389msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9390msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9391
9392#: builtin/log.c:1270
9393msgid "Could not find exact merge base."
9394msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9395
9396#: builtin/log.c:1274
9397msgid ""
9398"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9399"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9400"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9401msgstr ""
9402"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9403"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9404"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9405"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9406
9407#: builtin/log.c:1294
9408msgid "Failed to find exact merge base"
9409msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9410
9411#: builtin/log.c:1305
9412msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9413msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9414
9415#: builtin/log.c:1309
9416msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9417msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9418
9419#: builtin/log.c:1358
9420msgid "cannot get patch id"
9421msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9422
9423#: builtin/log.c:1415
9424msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9425msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9426
9427#: builtin/log.c:1418
9428msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9429msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9430
9431#: builtin/log.c:1422
9432msgid "print patches to standard out"
9433msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9434
9435#: builtin/log.c:1424
9436msgid "generate a cover letter"
9437msgstr "tạo bì thư"
9438
9439#: builtin/log.c:1426
9440msgid "use simple number sequence for output file names"
9441msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9442
9443#: builtin/log.c:1427
9444msgid "sfx"
9445msgstr "sfx"
9446
9447#: builtin/log.c:1428
9448msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9449msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9450
9451#: builtin/log.c:1430
9452msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9453msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9454
9455#: builtin/log.c:1432
9456msgid "mark the series as Nth re-roll"
9457msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9458
9459#: builtin/log.c:1434
9460msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9461msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9462
9463#: builtin/log.c:1437
9464msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9465msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9466
9467#: builtin/log.c:1440
9468msgid "store resulting files in <dir>"
9469msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9470
9471#: builtin/log.c:1443
9472msgid "don't strip/add [PATCH]"
9473msgstr "không strip/add [VÁ]"
9474
9475#: builtin/log.c:1446
9476msgid "don't output binary diffs"
9477msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9478
9479#: builtin/log.c:1448
9480msgid "output all-zero hash in From header"
9481msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9482
9483#: builtin/log.c:1450
9484msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9485msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9486
9487#: builtin/log.c:1452
9488msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9489msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9490
9491#: builtin/log.c:1454
9492msgid "Messaging"
9493msgstr "Lời nhắn"
9494
9495#: builtin/log.c:1455
9496msgid "header"
9497msgstr "đầu đề thư"
9498
9499#: builtin/log.c:1456
9500msgid "add email header"
9501msgstr "thêm đầu đề thư"
9502
9503#: builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1459
9504msgid "email"
9505msgstr "thư điện tử"
9506
9507#: builtin/log.c:1457
9508msgid "add To: header"
9509msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9510
9511#: builtin/log.c:1459
9512msgid "add Cc: header"
9513msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9514
9515#: builtin/log.c:1461
9516msgid "ident"
9517msgstr "thụt lề"
9518
9519#: builtin/log.c:1462
9520msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9521msgstr ""
9522"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9523
9524#: builtin/log.c:1464
9525msgid "message-id"
9526msgstr "message-id"
9527
9528#: builtin/log.c:1465
9529msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9530msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9531
9532#: builtin/log.c:1466 builtin/log.c:1469
9533msgid "boundary"
9534msgstr "ranh giới"
9535
9536#: builtin/log.c:1467
9537msgid "attach the patch"
9538msgstr "đính kèm miếng vá"
9539
9540#: builtin/log.c:1470
9541msgid "inline the patch"
9542msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9543
9544#: builtin/log.c:1474
9545msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9546msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9547
9548#: builtin/log.c:1476
9549msgid "signature"
9550msgstr "chữ ký"
9551
9552#: builtin/log.c:1477
9553msgid "add a signature"
9554msgstr "thêm chữ ký"
9555
9556#: builtin/log.c:1478
9557msgid "base-commit"
9558msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9559
9560#: builtin/log.c:1479
9561msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9562msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9563
9564#: builtin/log.c:1481
9565msgid "add a signature from a file"
9566msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9567
9568#: builtin/log.c:1482
9569msgid "don't print the patch filenames"
9570msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9571
9572#: builtin/log.c:1572
9573msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9574msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
9575
9576#: builtin/log.c:1574
9577msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9578msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9579
9580#: builtin/log.c:1582
9581msgid "--name-only does not make sense"
9582msgstr "--name-only không hợp lý"
9583
9584#: builtin/log.c:1584
9585msgid "--name-status does not make sense"
9586msgstr "--name-status không hợp lý"
9587
9588#: builtin/log.c:1586
9589msgid "--check does not make sense"
9590msgstr "--check không hợp lý"
9591
9592#: builtin/log.c:1616
9593msgid "standard output, or directory, which one?"
9594msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9595
9596#: builtin/log.c:1618
9597#, c-format
9598msgid "Could not create directory '%s'"
9599msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9600
9601#: builtin/log.c:1712
9602#, c-format
9603msgid "unable to read signature file '%s'"
9604msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9605
9606#: builtin/log.c:1784
9607msgid "Failed to create output files"
9608msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9609
9610#: builtin/log.c:1833
9611msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9612msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9613
9614#: builtin/log.c:1887
9615#, c-format
9616msgid ""
9617"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9618msgstr ""
9619"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9620"cách thủ công.\n"
9621
9622#: builtin/ls-files.c:468
9623msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9624msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9625
9626#: builtin/ls-files.c:517
9627msgid "identify the file status with tags"
9628msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9629
9630#: builtin/ls-files.c:519
9631msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9632msgstr ""
9633"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9634"thay đổi)"
9635
9636#: builtin/ls-files.c:521
9637msgid "show cached files in the output (default)"
9638msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9639
9640#: builtin/ls-files.c:523
9641msgid "show deleted files in the output"
9642msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9643
9644#: builtin/ls-files.c:525
9645msgid "show modified files in the output"
9646msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9647
9648#: builtin/ls-files.c:527
9649msgid "show other files in the output"
9650msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9651
9652#: builtin/ls-files.c:529
9653msgid "show ignored files in the output"
9654msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9655
9656#: builtin/ls-files.c:532
9657msgid "show staged contents' object name in the output"
9658msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9659
9660#: builtin/ls-files.c:534
9661msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9662msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9663
9664#: builtin/ls-files.c:536
9665msgid "show 'other' directories' names only"
9666msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9667
9668#: builtin/ls-files.c:538
9669msgid "show line endings of files"
9670msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9671
9672#: builtin/ls-files.c:540
9673msgid "don't show empty directories"
9674msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9675
9676#: builtin/ls-files.c:543
9677msgid "show unmerged files in the output"
9678msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9679
9680#: builtin/ls-files.c:545
9681msgid "show resolve-undo information"
9682msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9683
9684#: builtin/ls-files.c:547
9685msgid "skip files matching pattern"
9686msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9687
9688#: builtin/ls-files.c:550
9689msgid "exclude patterns are read from <file>"
9690msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9691
9692#: builtin/ls-files.c:553
9693msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9694msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9695
9696#: builtin/ls-files.c:555
9697msgid "add the standard git exclusions"
9698msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9699
9700#: builtin/ls-files.c:558
9701msgid "make the output relative to the project top directory"
9702msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9703
9704#: builtin/ls-files.c:561
9705msgid "recurse through submodules"
9706msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9707
9708#: builtin/ls-files.c:563
9709msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9710msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9711
9712#: builtin/ls-files.c:564
9713msgid "tree-ish"
9714msgstr "tree-ish"
9715
9716#: builtin/ls-files.c:565
9717msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9718msgstr ""
9719"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9720
9721#: builtin/ls-files.c:567
9722msgid "show debugging data"
9723msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9724
9725#: builtin/ls-remote.c:7
9726msgid ""
9727"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9728"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9729"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9730msgstr ""
9731"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9732"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9733"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9734
9735#: builtin/ls-remote.c:52
9736msgid "do not print remote URL"
9737msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9738
9739#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
9740msgid "exec"
9741msgstr "thực thi"
9742
9743#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
9744msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9745msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9746
9747#: builtin/ls-remote.c:58
9748msgid "limit to tags"
9749msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9750
9751#: builtin/ls-remote.c:59
9752msgid "limit to heads"
9753msgstr "giới hạn cho các đầu"
9754
9755#: builtin/ls-remote.c:60
9756msgid "do not show peeled tags"
9757msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9758
9759#: builtin/ls-remote.c:62
9760msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9761msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9762
9763#: builtin/ls-remote.c:64
9764msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9765msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9766
9767#: builtin/ls-remote.c:66
9768msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9769msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9770
9771#: builtin/ls-tree.c:28
9772msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9773msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9774
9775#: builtin/ls-tree.c:126
9776msgid "only show trees"
9777msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9778
9779#: builtin/ls-tree.c:128
9780msgid "recurse into subtrees"
9781msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9782
9783#: builtin/ls-tree.c:130
9784msgid "show trees when recursing"
9785msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9786
9787#: builtin/ls-tree.c:133
9788msgid "terminate entries with NUL byte"
9789msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9790
9791#: builtin/ls-tree.c:134
9792msgid "include object size"
9793msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9794
9795#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
9796msgid "list only filenames"
9797msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9798
9799#: builtin/ls-tree.c:141
9800msgid "use full path names"
9801msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9802
9803#: builtin/ls-tree.c:143
9804msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9805msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9806
9807#: builtin/merge.c:46
9808msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9809msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9810
9811#: builtin/merge.c:47
9812msgid "git merge --abort"
9813msgstr "git merge --abort"
9814
9815#: builtin/merge.c:48
9816msgid "git merge --continue"
9817msgstr "git merge --continue"
9818
9819#: builtin/merge.c:103
9820msgid "switch `m' requires a value"
9821msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9822
9823#: builtin/merge.c:140
9824#, c-format
9825msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9826msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9827
9828#: builtin/merge.c:141
9829#, c-format
9830msgid "Available strategies are:"
9831msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9832
9833#: builtin/merge.c:146
9834#, c-format
9835msgid "Available custom strategies are:"
9836msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9837
9838#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:127
9839msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9840msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9841
9842#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:130
9843msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9844msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9845
9846#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:133
9847msgid "(synonym to --stat)"
9848msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9849
9850#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:136
9851msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9852msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9853
9854#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:139
9855msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9856msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9857
9858#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:142
9859msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9860msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9861
9862#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:145
9863msgid "edit message before committing"
9864msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9865
9866#: builtin/merge.c:210
9867msgid "allow fast-forward (default)"
9868msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9869
9870#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:151
9871msgid "abort if fast-forward is not possible"
9872msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9873
9874#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:154
9875msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9876msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9877
9878#: builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:773 builtin/pull.c:158
9879#: builtin/revert.c:108
9880msgid "strategy"
9881msgstr "chiến lược"
9882
9883#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:159
9884msgid "merge strategy to use"
9885msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
9886
9887#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
9888msgid "option=value"
9889msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
9890
9891#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:163
9892msgid "option for selected merge strategy"
9893msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
9894
9895#: builtin/merge.c:222
9896msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
9897msgstr ""
9898"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
9899"nhanh)"
9900
9901#: builtin/merge.c:226
9902msgid "abort the current in-progress merge"
9903msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9904
9905#: builtin/merge.c:228
9906msgid "continue the current in-progress merge"
9907msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9908
9909#: builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:170
9910msgid "allow merging unrelated histories"
9911msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
9912
9913#: builtin/merge.c:258
9914msgid "could not run stash."
9915msgstr "không thể chạy stash."
9916
9917#: builtin/merge.c:263
9918msgid "stash failed"
9919msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
9920
9921#: builtin/merge.c:268
9922#, c-format
9923msgid "not a valid object: %s"
9924msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
9925
9926#: builtin/merge.c:287 builtin/merge.c:304
9927msgid "read-tree failed"
9928msgstr "read-tree gặp lỗi"
9929
9930#: builtin/merge.c:334
9931msgid " (nothing to squash)"
9932msgstr " (không có gì để squash)"
9933
9934#: builtin/merge.c:345
9935#, c-format
9936msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
9937msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
9938
9939#: builtin/merge.c:395
9940#, c-format
9941msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
9942msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
9943
9944#: builtin/merge.c:446
9945#, c-format
9946msgid "'%s' does not point to a commit"
9947msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
9948
9949#: builtin/merge.c:536
9950#, c-format
9951msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
9952msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
9953
9954#: builtin/merge.c:656
9955msgid "Not handling anything other than two heads merge."
9956msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
9957
9958#: builtin/merge.c:670
9959#, c-format
9960msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
9961msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
9962
9963#: builtin/merge.c:685
9964#, c-format
9965msgid "unable to write %s"
9966msgstr "không thể ghi %s"
9967
9968#: builtin/merge.c:737
9969#, c-format
9970msgid "Could not read from '%s'"
9971msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
9972
9973#: builtin/merge.c:746
9974#, c-format
9975msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
9976msgstr ""
9977"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
9978"việc hòa trộn.\n"
9979
9980#: builtin/merge.c:752
9981#, c-format
9982msgid ""
9983"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
9984"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
9985"\n"
9986"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
9987"the commit.\n"
9988msgstr ""
9989"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
9990"thiết,\n"
9991"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
9992"topic.\n"
9993"\n"
9994"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
9995"rỗng\n"
9996"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9997
9998#: builtin/merge.c:776
9999msgid "Empty commit message."
10000msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10001
10002#: builtin/merge.c:796
10003#, c-format
10004msgid "Wonderful.\n"
10005msgstr "Tuyệt vời.\n"
10006
10007#: builtin/merge.c:851
10008#, c-format
10009msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10010msgstr ""
10011"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10012"quả.\n"
10013
10014#: builtin/merge.c:890
10015msgid "No current branch."
10016msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10017
10018#: builtin/merge.c:892
10019msgid "No remote for the current branch."
10020msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10021
10022#: builtin/merge.c:894
10023msgid "No default upstream defined for the current branch."
10024msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10025
10026#: builtin/merge.c:899
10027#, c-format
10028msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10029msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10030
10031#: builtin/merge.c:946
10032#, c-format
10033msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10034msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10035
10036#: builtin/merge.c:1020
10037#, c-format
10038msgid "could not close '%s'"
10039msgstr "không thể đóng “%s”"
10040
10041#: builtin/merge.c:1047
10042#, c-format
10043msgid "not something we can merge in %s: %s"
10044msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10045
10046#: builtin/merge.c:1081
10047msgid "not something we can merge"
10048msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10049
10050#: builtin/merge.c:1146
10051msgid "--abort expects no arguments"
10052msgstr "--abort không nhận các đối số"
10053
10054#: builtin/merge.c:1150
10055msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10056msgstr ""
10057"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10058
10059#: builtin/merge.c:1162
10060msgid "--continue expects no arguments"
10061msgstr "--continue không nhận đối số"
10062
10063#: builtin/merge.c:1166
10064msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10065msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10066
10067#: builtin/merge.c:1182
10068msgid ""
10069"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10070"Please, commit your changes before you merge."
10071msgstr ""
10072"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10073"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10074
10075#: builtin/merge.c:1189
10076msgid ""
10077"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10078"Please, commit your changes before you merge."
10079msgstr ""
10080"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10081"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10082
10083#: builtin/merge.c:1192
10084msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10085msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10086
10087#: builtin/merge.c:1201
10088msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10089msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10090
10091#: builtin/merge.c:1209
10092msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10093msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10094
10095#: builtin/merge.c:1226
10096msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10097msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10098
10099#: builtin/merge.c:1228
10100msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10101msgstr ""
10102"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10103
10104#: builtin/merge.c:1233
10105#, c-format
10106msgid "%s - not something we can merge"
10107msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10108
10109#: builtin/merge.c:1235
10110msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10111msgstr ""
10112"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10113
10114#: builtin/merge.c:1269
10115#, c-format
10116msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10117msgstr ""
10118"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10119
10120#: builtin/merge.c:1272
10121#, c-format
10122msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10123msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10124
10125#: builtin/merge.c:1275
10126#, c-format
10127msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10128msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10129
10130#: builtin/merge.c:1278
10131#, c-format
10132msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10133msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10134
10135#: builtin/merge.c:1340
10136msgid "refusing to merge unrelated histories"
10137msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10138
10139#: builtin/merge.c:1349
10140msgid "Already up-to-date."
10141msgstr "Đã cập nhật rồi."
10142
10143#: builtin/merge.c:1359
10144#, c-format
10145msgid "Updating %s..%s\n"
10146msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10147
10148#: builtin/merge.c:1400
10149#, c-format
10150msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10151msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10152
10153#: builtin/merge.c:1407
10154#, c-format
10155msgid "Nope.\n"
10156msgstr "Không.\n"
10157
10158#: builtin/merge.c:1432
10159msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
10160msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10161
10162#: builtin/merge.c:1438
10163msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10164msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10165
10166#: builtin/merge.c:1461 builtin/merge.c:1540
10167#, c-format
10168msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10169msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10170
10171#: builtin/merge.c:1465
10172#, c-format
10173msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10174msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10175
10176#: builtin/merge.c:1531
10177#, c-format
10178msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10179msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10180
10181#: builtin/merge.c:1533
10182#, c-format
10183msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10184msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10185
10186#: builtin/merge.c:1542
10187#, c-format
10188msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10189msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10190
10191#: builtin/merge.c:1554
10192#, c-format
10193msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10194msgstr ""
10195"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10196"cầu\n"
10197
10198#: builtin/merge-base.c:29
10199msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10200msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10201
10202#: builtin/merge-base.c:30
10203msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10204msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10205
10206#: builtin/merge-base.c:31
10207msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10208msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10209
10210#: builtin/merge-base.c:32
10211msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10212msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10213
10214#: builtin/merge-base.c:33
10215msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10216msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10217
10218#: builtin/merge-base.c:217
10219msgid "output all common ancestors"
10220msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10221
10222#: builtin/merge-base.c:219
10223msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10224msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10225
10226#: builtin/merge-base.c:221
10227msgid "list revs not reachable from others"
10228msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10229
10230#: builtin/merge-base.c:223
10231msgid "is the first one ancestor of the other?"
10232msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10233
10234#: builtin/merge-base.c:225
10235msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10236msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10237
10238#: builtin/merge-file.c:8
10239msgid ""
10240"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10241"<orig-file> <file2>"
10242msgstr ""
10243"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10244"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10245
10246#: builtin/merge-file.c:32
10247msgid "send results to standard output"
10248msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10249
10250#: builtin/merge-file.c:33
10251msgid "use a diff3 based merge"
10252msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10253
10254#: builtin/merge-file.c:34
10255msgid "for conflicts, use our version"
10256msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10257
10258#: builtin/merge-file.c:36
10259msgid "for conflicts, use their version"
10260msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10261
10262#: builtin/merge-file.c:38
10263msgid "for conflicts, use a union version"
10264msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10265
10266#: builtin/merge-file.c:41
10267msgid "for conflicts, use this marker size"
10268msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10269
10270#: builtin/merge-file.c:42
10271msgid "do not warn about conflicts"
10272msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10273
10274#: builtin/merge-file.c:44
10275msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10276msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10277
10278#: builtin/merge-recursive.c:45
10279#, c-format
10280msgid "unknown option %s"
10281msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10282
10283#: builtin/merge-recursive.c:51
10284#, c-format
10285msgid "could not parse object '%s'"
10286msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10287
10288#: builtin/merge-recursive.c:55
10289#, c-format
10290msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10291msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10292msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10293
10294#: builtin/merge-recursive.c:63
10295msgid "not handling anything other than two heads merge."
10296msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10297
10298#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10299#, c-format
10300msgid "could not resolve ref '%s'"
10301msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10302
10303#: builtin/merge-recursive.c:77
10304#, c-format
10305msgid "Merging %s with %s\n"
10306msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10307
10308#: builtin/mktree.c:65
10309msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10310msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10311
10312#: builtin/mktree.c:152
10313msgid "input is NUL terminated"
10314msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10315
10316#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
10317msgid "allow missing objects"
10318msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10319
10320#: builtin/mktree.c:154
10321msgid "allow creation of more than one tree"
10322msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10323
10324#: builtin/mv.c:16
10325msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10326msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10327
10328#: builtin/mv.c:82
10329#, c-format
10330msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10331msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10332
10333#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290
10334msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10335msgstr ""
10336"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10337
10338#: builtin/mv.c:102
10339#, c-format
10340msgid "%.*s is in index"
10341msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10342
10343#: builtin/mv.c:124
10344msgid "force move/rename even if target exists"
10345msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10346
10347#: builtin/mv.c:125
10348msgid "skip move/rename errors"
10349msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10350
10351#: builtin/mv.c:167
10352#, c-format
10353msgid "destination '%s' is not a directory"
10354msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10355
10356#: builtin/mv.c:178
10357#, c-format
10358msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10359msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10360
10361#: builtin/mv.c:182
10362msgid "bad source"
10363msgstr "nguồn sai"
10364
10365#: builtin/mv.c:185
10366msgid "can not move directory into itself"
10367msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10368
10369#: builtin/mv.c:188
10370msgid "cannot move directory over file"
10371msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10372
10373#: builtin/mv.c:197
10374msgid "source directory is empty"
10375msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10376
10377#: builtin/mv.c:222
10378msgid "not under version control"
10379msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10380
10381#: builtin/mv.c:225
10382msgid "destination exists"
10383msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10384
10385#: builtin/mv.c:233
10386#, c-format
10387msgid "overwriting '%s'"
10388msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10389
10390#: builtin/mv.c:236
10391msgid "Cannot overwrite"
10392msgstr "Không thể ghi đè"
10393
10394#: builtin/mv.c:239
10395msgid "multiple sources for the same target"
10396msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10397
10398#: builtin/mv.c:241
10399msgid "destination directory does not exist"
10400msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10401
10402#: builtin/mv.c:248
10403#, c-format
10404msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10405msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10406
10407#: builtin/mv.c:269
10408#, c-format
10409msgid "Renaming %s to %s\n"
10410msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10411
10412#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384
10413#, c-format
10414msgid "renaming '%s' failed"
10415msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10416
10417#: builtin/name-rev.c:289
10418msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10419msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10420
10421#: builtin/name-rev.c:290
10422msgid "git name-rev [<options>] --all"
10423msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10424
10425#: builtin/name-rev.c:291
10426msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10427msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10428
10429#: builtin/name-rev.c:346
10430msgid "print only names (no SHA-1)"
10431msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10432
10433#: builtin/name-rev.c:347
10434msgid "only use tags to name the commits"
10435msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10436
10437#: builtin/name-rev.c:349
10438msgid "only use refs matching <pattern>"
10439msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10440
10441#: builtin/name-rev.c:351
10442msgid "ignore refs matching <pattern>"
10443msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10444
10445#: builtin/name-rev.c:353
10446msgid "list all commits reachable from all refs"
10447msgstr ""
10448"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10449
10450#: builtin/name-rev.c:354
10451msgid "read from stdin"
10452msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10453
10454#: builtin/name-rev.c:355
10455msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10456msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10457
10458#: builtin/name-rev.c:361
10459msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10460msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10461
10462#: builtin/notes.c:25
10463msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10464msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10465
10466#: builtin/notes.c:26
10467msgid ""
10468"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10469"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10470msgstr ""
10471"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10472"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10473
10474#: builtin/notes.c:27
10475msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10476msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10477
10478#: builtin/notes.c:28
10479msgid ""
10480"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10481"(-c | -C) <object>] [<object>]"
10482msgstr ""
10483"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10484"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10485
10486#: builtin/notes.c:29
10487msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10488msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10489
10490#: builtin/notes.c:30
10491msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10492msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10493
10494#: builtin/notes.c:31
10495msgid ""
10496"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10497msgstr ""
10498"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10499
10500#: builtin/notes.c:32
10501msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10502msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10503
10504#: builtin/notes.c:33
10505msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10506msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10507
10508#: builtin/notes.c:34
10509msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10510msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10511
10512#: builtin/notes.c:35
10513msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10514msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10515
10516#: builtin/notes.c:36
10517msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10518msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10519
10520#: builtin/notes.c:41
10521msgid "git notes [list [<object>]]"
10522msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10523
10524#: builtin/notes.c:46
10525msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10526msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10527
10528#: builtin/notes.c:51
10529msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10530msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10531
10532#: builtin/notes.c:52
10533msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10534msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10535
10536#: builtin/notes.c:57
10537msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10538msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10539
10540#: builtin/notes.c:62
10541msgid "git notes edit [<object>]"
10542msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10543
10544#: builtin/notes.c:67
10545msgid "git notes show [<object>]"
10546msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10547
10548#: builtin/notes.c:72
10549msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10550msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10551
10552#: builtin/notes.c:73
10553msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10554msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10555
10556#: builtin/notes.c:74
10557msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10558msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10559
10560#: builtin/notes.c:79
10561msgid "git notes remove [<object>]"
10562msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10563
10564#: builtin/notes.c:84
10565msgid "git notes prune [<options>]"
10566msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10567
10568#: builtin/notes.c:89
10569msgid "git notes get-ref"
10570msgstr "git notes get-ref"
10571
10572#: builtin/notes.c:94
10573msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10574msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10575
10576#: builtin/notes.c:147
10577#, c-format
10578msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10579msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10580
10581#: builtin/notes.c:151
10582msgid "could not read 'show' output"
10583msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10584
10585#: builtin/notes.c:159
10586#, c-format
10587msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10588msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10589
10590#: builtin/notes.c:194
10591msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10592msgstr ""
10593"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10594
10595#: builtin/notes.c:203
10596msgid "unable to write note object"
10597msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10598
10599#: builtin/notes.c:205
10600#, c-format
10601msgid "the note contents have been left in %s"
10602msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10603
10604#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:516
10605#, c-format
10606msgid "cannot read '%s'"
10607msgstr "không thể đọc “%s”"
10608
10609#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:519
10610#, c-format
10611msgid "could not open or read '%s'"
10612msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10613
10614#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
10615#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
10616#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:658
10617#, c-format
10618msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10619msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10620
10621#: builtin/notes.c:257
10622#, c-format
10623msgid "failed to read object '%s'."
10624msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10625
10626#: builtin/notes.c:261
10627#, c-format
10628msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10629msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10630
10631#: builtin/notes.c:301
10632#, c-format
10633msgid "malformed input line: '%s'."
10634msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10635
10636#: builtin/notes.c:316
10637#, c-format
10638msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10639msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10640
10641#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
10642#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10643#: builtin/notes.c:345
10644#, c-format
10645msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10646msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10647
10648#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
10649#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:651
10650#: builtin/notes.c:801 builtin/notes.c:948 builtin/notes.c:969
10651msgid "too many parameters"
10652msgstr "quá nhiều đối số"
10653
10654#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:664
10655#, c-format
10656msgid "no note found for object %s."
10657msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10658
10659#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
10660msgid "note contents as a string"
10661msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10662
10663#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
10664msgid "note contents in a file"
10665msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10666
10667#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
10668msgid "reuse and edit specified note object"
10669msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10670
10671#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
10672msgid "reuse specified note object"
10673msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10674
10675#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
10676msgid "allow storing empty note"
10677msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10678
10679#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
10680msgid "replace existing notes"
10681msgstr "thay thế ghi chú trước"
10682
10683#: builtin/notes.c:437
10684#, c-format
10685msgid ""
10686"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10687"existing notes"
10688msgstr ""
10689"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10690"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10691
10692#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
10693#, c-format
10694msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10695msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10696
10697#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:623 builtin/notes.c:888
10698#, c-format
10699msgid "Removing note for object %s\n"
10700msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10701
10702#: builtin/notes.c:484
10703msgid "read objects from stdin"
10704msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10705
10706#: builtin/notes.c:486
10707msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10708msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10709
10710#: builtin/notes.c:504
10711msgid "too few parameters"
10712msgstr "quá ít đối số"
10713
10714#: builtin/notes.c:525
10715#, c-format
10716msgid ""
10717"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10718"existing notes"
10719msgstr ""
10720"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10721"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10722
10723#: builtin/notes.c:537
10724#, c-format
10725msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10726msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10727
10728#: builtin/notes.c:589
10729#, c-format
10730msgid ""
10731"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10732"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10733msgstr ""
10734"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10735"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10736
10737#: builtin/notes.c:684
10738msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10739msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10740
10741#: builtin/notes.c:686
10742msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10743msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10744
10745#: builtin/notes.c:688
10746msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10747msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10748
10749#: builtin/notes.c:708
10750msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10751msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10752
10753#: builtin/notes.c:710
10754msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10755msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10756
10757#: builtin/notes.c:712
10758msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10759msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10760
10761#: builtin/notes.c:725
10762msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10763msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10764
10765#: builtin/notes.c:728
10766msgid "failed to finalize notes merge"
10767msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10768
10769#: builtin/notes.c:754
10770#, c-format
10771msgid "unknown notes merge strategy %s"
10772msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10773
10774#: builtin/notes.c:770
10775msgid "General options"
10776msgstr "Tùy chọn chung"
10777
10778#: builtin/notes.c:772
10779msgid "Merge options"
10780msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10781
10782#: builtin/notes.c:774
10783msgid ""
10784"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10785"cat_sort_uniq)"
10786msgstr ""
10787"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10788"theirs/union/cat_sort_uniq)"
10789
10790#: builtin/notes.c:776
10791msgid "Committing unmerged notes"
10792msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10793
10794#: builtin/notes.c:778
10795msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10796msgstr ""
10797"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10798"giao"
10799
10800#: builtin/notes.c:780
10801msgid "Aborting notes merge resolution"
10802msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10803
10804#: builtin/notes.c:782
10805msgid "abort notes merge"
10806msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10807
10808#: builtin/notes.c:793
10809msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10810msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10811
10812#: builtin/notes.c:798
10813msgid "must specify a notes ref to merge"
10814msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10815
10816#: builtin/notes.c:822
10817#, c-format
10818msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10819msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10820
10821#: builtin/notes.c:859
10822#, c-format
10823msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10824msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10825
10826#: builtin/notes.c:862
10827#, c-format
10828msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10829msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10830
10831#: builtin/notes.c:864
10832#, c-format
10833msgid ""
10834"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10835"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10836"abort'.\n"
10837msgstr ""
10838"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10839"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10840"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10841
10842#: builtin/notes.c:886
10843#, c-format
10844msgid "Object %s has no note\n"
10845msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10846
10847#: builtin/notes.c:898
10848msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10849msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10850
10851#: builtin/notes.c:901
10852msgid "read object names from the standard input"
10853msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10854
10855#: builtin/notes.c:939 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
10856msgid "do not remove, show only"
10857msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10858
10859#: builtin/notes.c:940
10860msgid "report pruned notes"
10861msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10862
10863#: builtin/notes.c:982
10864msgid "notes-ref"
10865msgstr "notes-ref"
10866
10867#: builtin/notes.c:983
10868msgid "use notes from <notes-ref>"
10869msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10870
10871#: builtin/notes.c:1018
10872#, c-format
10873msgid "unknown subcommand: %s"
10874msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10875
10876#: builtin/pack-objects.c:29
10877msgid ""
10878"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10879msgstr ""
10880"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10881"<danh-sách-đối-tượng>]"
10882
10883#: builtin/pack-objects.c:30
10884msgid ""
10885"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10886msgstr ""
10887"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
10888"sách-đối-tượng>]"
10889
10890#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
10891#, c-format
10892msgid "deflate error (%d)"
10893msgstr "lỗi giải nén (%d)"
10894
10895#: builtin/pack-objects.c:770
10896msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
10897msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
10898
10899#: builtin/pack-objects.c:783
10900msgid "Writing objects"
10901msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
10902
10903#: builtin/pack-objects.c:1063
10904msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
10905msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
10906
10907#: builtin/pack-objects.c:2426
10908msgid "Compressing objects"
10909msgstr "Đang nén các đối tượng"
10910
10911#: builtin/pack-objects.c:2829
10912#, c-format
10913msgid "unsupported index version %s"
10914msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
10915
10916#: builtin/pack-objects.c:2833
10917#, c-format
10918msgid "bad index version '%s'"
10919msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
10920
10921#: builtin/pack-objects.c:2863
10922msgid "do not show progress meter"
10923msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10924
10925#: builtin/pack-objects.c:2865
10926msgid "show progress meter"
10927msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10928
10929#: builtin/pack-objects.c:2867
10930msgid "show progress meter during object writing phase"
10931msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
10932
10933#: builtin/pack-objects.c:2870
10934msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
10935msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
10936
10937#: builtin/pack-objects.c:2871
10938msgid "version[,offset]"
10939msgstr "phiên bản[,offset]"
10940
10941#: builtin/pack-objects.c:2872
10942msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
10943msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
10944
10945#: builtin/pack-objects.c:2875
10946msgid "maximum size of each output pack file"
10947msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
10948
10949#: builtin/pack-objects.c:2877
10950msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
10951msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
10952
10953#: builtin/pack-objects.c:2879
10954msgid "ignore packed objects"
10955msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
10956
10957#: builtin/pack-objects.c:2881
10958msgid "limit pack window by objects"
10959msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
10960
10961#: builtin/pack-objects.c:2883
10962msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
10963msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
10964
10965#: builtin/pack-objects.c:2885
10966msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
10967msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
10968
10969#: builtin/pack-objects.c:2887
10970msgid "reuse existing deltas"
10971msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
10972
10973#: builtin/pack-objects.c:2889
10974msgid "reuse existing objects"
10975msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
10976
10977#: builtin/pack-objects.c:2891
10978msgid "use OFS_DELTA objects"
10979msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
10980
10981#: builtin/pack-objects.c:2893
10982msgid "use threads when searching for best delta matches"
10983msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
10984
10985#: builtin/pack-objects.c:2895
10986msgid "do not create an empty pack output"
10987msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
10988
10989#: builtin/pack-objects.c:2897
10990msgid "read revision arguments from standard input"
10991msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
10992
10993#: builtin/pack-objects.c:2899
10994msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
10995msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
10996
10997#: builtin/pack-objects.c:2902
10998msgid "include objects reachable from any reference"
10999msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11000
11001#: builtin/pack-objects.c:2905
11002msgid "include objects referred by reflog entries"
11003msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11004
11005#: builtin/pack-objects.c:2908
11006msgid "include objects referred to by the index"
11007msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11008
11009#: builtin/pack-objects.c:2911
11010msgid "output pack to stdout"
11011msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11012
11013#: builtin/pack-objects.c:2913
11014msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11015msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11016
11017#: builtin/pack-objects.c:2915
11018msgid "keep unreachable objects"
11019msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11020
11021#: builtin/pack-objects.c:2917
11022msgid "pack loose unreachable objects"
11023msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11024
11025#: builtin/pack-objects.c:2919
11026msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11027msgstr ""
11028"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11029
11030#: builtin/pack-objects.c:2922
11031msgid "create thin packs"
11032msgstr "tạo gói nhẹ"
11033
11034#: builtin/pack-objects.c:2924
11035msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11036msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11037
11038#: builtin/pack-objects.c:2926
11039msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11040msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11041
11042#: builtin/pack-objects.c:2928
11043msgid "pack compression level"
11044msgstr "mức nén gói"
11045
11046#: builtin/pack-objects.c:2930
11047msgid "do not hide commits by grafts"
11048msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11049
11050#: builtin/pack-objects.c:2932
11051msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11052msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11053
11054#: builtin/pack-objects.c:2934
11055msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11056msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11057
11058#: builtin/pack-objects.c:3061
11059msgid "Counting objects"
11060msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11061
11062#: builtin/pack-refs.c:6
11063msgid "git pack-refs [<options>]"
11064msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11065
11066#: builtin/pack-refs.c:14
11067msgid "pack everything"
11068msgstr "đóng gói mọi thứ"
11069
11070#: builtin/pack-refs.c:15
11071msgid "prune loose refs (default)"
11072msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11073
11074#: builtin/prune-packed.c:7
11075msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11076msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11077
11078#: builtin/prune-packed.c:40
11079msgid "Removing duplicate objects"
11080msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11081
11082#: builtin/prune.c:11
11083msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11084msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11085
11086#: builtin/prune.c:106
11087msgid "report pruned objects"
11088msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11089
11090#: builtin/prune.c:109
11091msgid "expire objects older than <time>"
11092msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11093
11094#: builtin/prune.c:123
11095msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11096msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11097
11098#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
11099#, c-format
11100msgid "Invalid value for %s: %s"
11101msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11102
11103#: builtin/pull.c:73
11104msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11105msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11106
11107#: builtin/pull.c:121
11108msgid "Options related to merging"
11109msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11110
11111#: builtin/pull.c:124
11112msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11113msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11114
11115#: builtin/pull.c:148 builtin/rebase--helper.c:18 builtin/revert.c:120
11116msgid "allow fast-forward"
11117msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11118
11119#: builtin/pull.c:157
11120msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11121msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11122
11123#: builtin/pull.c:173
11124msgid "Options related to fetching"
11125msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11126
11127#: builtin/pull.c:195
11128msgid "number of submodules pulled in parallel"
11129msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11130
11131#: builtin/pull.c:284
11132#, c-format
11133msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11134msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11135
11136#: builtin/pull.c:397
11137msgid ""
11138"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11139"fetched."
11140msgstr ""
11141"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11142"lấy về."
11143
11144#: builtin/pull.c:399
11145msgid ""
11146"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11147msgstr ""
11148"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11149"về."
11150
11151#: builtin/pull.c:400
11152msgid ""
11153"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11154"matches on the remote end."
11155msgstr ""
11156"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11157"tự\n"
11158"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11159
11160#: builtin/pull.c:403
11161#, c-format
11162msgid ""
11163"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11164"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11165"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11166msgstr ""
11167"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11168"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11169"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11170"một nhánh trên dòng lệnh."
11171
11172#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
11173msgid "You are not currently on a branch."
11174msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11175
11176#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
11177msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11178msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11179
11180#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
11181msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11182msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11183
11184#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
11185msgid "See git-pull(1) for details."
11186msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11187
11188#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
11189#: git-parse-remote.sh:64
11190msgid "<remote>"
11191msgstr "<máy chủ>"
11192
11193#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:456
11194#: git-parse-remote.sh:65
11195msgid "<branch>"
11196msgstr "<nhánh>"
11197
11198#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
11199msgid "There is no tracking information for the current branch."
11200msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11201
11202#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
11203msgid ""
11204"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11205msgstr ""
11206"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11207
11208#: builtin/pull.c:437
11209#, c-format
11210msgid ""
11211"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11212"from the remote, but no such ref was fetched."
11213msgstr ""
11214"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11215"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11216
11217#: builtin/pull.c:754
11218msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11219msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11220
11221#: builtin/pull.c:801
11222msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11223msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11224
11225#: builtin/pull.c:809
11226msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11227msgstr ""
11228"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11229"bảng mục lục."
11230
11231#: builtin/pull.c:812
11232msgid "pull with rebase"
11233msgstr "pull với rebase"
11234
11235#: builtin/pull.c:813
11236msgid "please commit or stash them."
11237msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11238
11239#: builtin/pull.c:838
11240#, c-format
11241msgid ""
11242"fetch updated the current branch head.\n"
11243"fast-forwarding your working tree from\n"
11244"commit %s."
11245msgstr ""
11246"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11247"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11248"lần chuyển giaot %s."
11249
11250#: builtin/pull.c:843
11251#, c-format
11252msgid ""
11253"Cannot fast-forward your working tree.\n"
11254"After making sure that you saved anything precious from\n"
11255"$ git diff %s\n"
11256"output, run\n"
11257"$ git reset --hard\n"
11258"to recover."
11259msgstr ""
11260"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11261"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11262"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11263"$ git diff %s\n"
11264"chạy\n"
11265"$ git reset --hard\n"
11266"để khôi phục lại."
11267
11268#: builtin/pull.c:858
11269msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11270msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11271
11272#: builtin/pull.c:862
11273msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11274msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11275
11276#: builtin/push.c:16
11277msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11278msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11279
11280#: builtin/push.c:89
11281msgid "tag shorthand without <tag>"
11282msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11283
11284#: builtin/push.c:99
11285msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11286msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11287
11288#: builtin/push.c:143
11289msgid ""
11290"\n"
11291"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11292msgstr ""
11293"\n"
11294"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11295"config”."
11296
11297#: builtin/push.c:146
11298#, c-format
11299msgid ""
11300"The upstream branch of your current branch does not match\n"
11301"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
11302"on the remote, use\n"
11303"\n"
11304"    git push %s HEAD:%s\n"
11305"\n"
11306"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11307"\n"
11308"    git push %s %s\n"
11309"%s"
11310msgstr ""
11311"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11312"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11313"trên máy chủ, sử dụng\n"
11314"\n"
11315"    git push %s HEAD:%s\n"
11316"\n"
11317"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11318"\n"
11319"    git push %s %s\n"
11320"%s"
11321
11322#: builtin/push.c:161
11323#, c-format
11324msgid ""
11325"You are not currently on a branch.\n"
11326"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11327"state now, use\n"
11328"\n"
11329"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11330msgstr ""
11331"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11332"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11333"ngay bây giờ, sử dụng\n"
11334"\n"
11335"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11336
11337#: builtin/push.c:175
11338#, c-format
11339msgid ""
11340"The current branch %s has no upstream branch.\n"
11341"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11342"\n"
11343"    git push --set-upstream %s %s\n"
11344msgstr ""
11345"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11346"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11347"(upstream), sử dụng\n"
11348"\n"
11349"    git push --set-upstream %s %s\n"
11350
11351#: builtin/push.c:183
11352#, c-format
11353msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11354msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11355
11356#: builtin/push.c:186
11357#, c-format
11358msgid ""
11359"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11360"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11361"to update which remote branch."
11362msgstr ""
11363"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11364"(upstream) của\n"
11365"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11366"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11367
11368#: builtin/push.c:245
11369msgid ""
11370"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11371msgstr ""
11372"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11373"là gì cả\"."
11374
11375#: builtin/push.c:252
11376msgid ""
11377"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11378"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11379"'git pull ...') before pushing again.\n"
11380"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11381msgstr ""
11382"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11383"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11384"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11385"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11386"tiết."
11387
11388#: builtin/push.c:258
11389msgid ""
11390"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11391"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11392"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11393"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11394msgstr ""
11395"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11396"bộ\n"
11397"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11398"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11399"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11400"tiết."
11401
11402#: builtin/push.c:264
11403msgid ""
11404"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11405"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11406"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11407"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11408"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11409msgstr ""
11410"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11411"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11412"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11413"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11414"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11415"tiết."
11416
11417#: builtin/push.c:271
11418msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11419msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11420
11421#: builtin/push.c:274
11422msgid ""
11423"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11424"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11425"without using the '--force' option.\n"
11426msgstr ""
11427"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11428"không\n"
11429"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11430"đối tượng\n"
11431"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11432
11433#: builtin/push.c:334
11434#, c-format
11435msgid "Pushing to %s\n"
11436msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11437
11438#: builtin/push.c:338
11439#, c-format
11440msgid "failed to push some refs to '%s'"
11441msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11442
11443#: builtin/push.c:369
11444#, c-format
11445msgid "bad repository '%s'"
11446msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11447
11448#: builtin/push.c:370
11449msgid ""
11450"No configured push destination.\n"
11451"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11452"repository using\n"
11453"\n"
11454"    git remote add <name> <url>\n"
11455"\n"
11456"and then push using the remote name\n"
11457"\n"
11458"    git push <name>\n"
11459msgstr ""
11460"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11461"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11462"\n"
11463"    git remote add <tên> <url>\n"
11464"\n"
11465"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11466"\n"
11467"    git push <tên>\n"
11468
11469#: builtin/push.c:388
11470msgid "--all and --tags are incompatible"
11471msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11472
11473#: builtin/push.c:389
11474msgid "--all can't be combined with refspecs"
11475msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11476
11477#: builtin/push.c:394
11478msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11479msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11480
11481#: builtin/push.c:395
11482msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11483msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11484
11485#: builtin/push.c:400
11486msgid "--all and --mirror are incompatible"
11487msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11488
11489#: builtin/push.c:518
11490msgid "repository"
11491msgstr "kho"
11492
11493#: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:162
11494msgid "push all refs"
11495msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11496
11497#: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:164
11498msgid "mirror all refs"
11499msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11500
11501#: builtin/push.c:522
11502msgid "delete refs"
11503msgstr "xóa các tham chiếu"
11504
11505#: builtin/push.c:523
11506msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11507msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11508
11509#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:165
11510msgid "force updates"
11511msgstr "ép buộc cập nhật"
11512
11513#: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:179
11514msgid "refname>:<expect"
11515msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11516
11517#: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:180
11518msgid "require old value of ref to be at this value"
11519msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11520
11521#: builtin/push.c:532
11522msgid "control recursive pushing of submodules"
11523msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11524
11525#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:173
11526msgid "use thin pack"
11527msgstr "tạo gói nhẹ"
11528
11529#: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:159
11530#: builtin/send-pack.c:160
11531msgid "receive pack program"
11532msgstr "chương trình nhận gói"
11533
11534#: builtin/push.c:537
11535msgid "set upstream for git pull/status"
11536msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11537
11538#: builtin/push.c:540
11539msgid "prune locally removed refs"
11540msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11541
11542#: builtin/push.c:542
11543msgid "bypass pre-push hook"
11544msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11545
11546#: builtin/push.c:543
11547msgid "push missing but relevant tags"
11548msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11549
11550#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:167
11551msgid "GPG sign the push"
11552msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11553
11554#: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:174
11555msgid "request atomic transaction on remote side"
11556msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11557
11558#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:170
11559msgid "server-specific"
11560msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11561
11562#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:171
11563msgid "option to transmit"
11564msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11565
11566#: builtin/push.c:563
11567msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11568msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11569
11570#: builtin/push.c:565
11571msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11572msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11573
11574#: builtin/push.c:584
11575msgid "push options must not have new line characters"
11576msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11577
11578#: builtin/read-tree.c:40
11579msgid ""
11580"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11581"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11582"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11583msgstr ""
11584"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11585"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11586"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11587"ish3>]])"
11588
11589#: builtin/read-tree.c:130
11590msgid "write resulting index to <file>"
11591msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11592
11593#: builtin/read-tree.c:133
11594msgid "only empty the index"
11595msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11596
11597#: builtin/read-tree.c:135
11598msgid "Merging"
11599msgstr "Hòa trộn"
11600
11601#: builtin/read-tree.c:137
11602msgid "perform a merge in addition to a read"
11603msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11604
11605#: builtin/read-tree.c:139
11606msgid "3-way merge if no file level merging required"
11607msgstr ""
11608"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11609
11610#: builtin/read-tree.c:141
11611msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11612msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11613
11614#: builtin/read-tree.c:143
11615msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11616msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11617
11618#: builtin/read-tree.c:144
11619msgid "<subdirectory>/"
11620msgstr "<thư-mục-con>/"
11621
11622#: builtin/read-tree.c:145
11623msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11624msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11625
11626#: builtin/read-tree.c:148
11627msgid "update working tree with merge result"
11628msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11629
11630#: builtin/read-tree.c:150
11631msgid "gitignore"
11632msgstr "gitignore"
11633
11634#: builtin/read-tree.c:151
11635msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11636msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11637
11638#: builtin/read-tree.c:154
11639msgid "don't check the working tree after merging"
11640msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11641
11642#: builtin/read-tree.c:155
11643msgid "don't update the index or the work tree"
11644msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11645
11646#: builtin/read-tree.c:157
11647msgid "skip applying sparse checkout filter"
11648msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11649
11650#: builtin/read-tree.c:159
11651msgid "debug unpack-trees"
11652msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11653
11654#: builtin/rebase--helper.c:7
11655msgid "git rebase--helper [<options>]"
11656msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
11657
11658#: builtin/rebase--helper.c:19
11659msgid "continue rebase"
11660msgstr "tiếp tục cải tổ"
11661
11662#: builtin/rebase--helper.c:21
11663msgid "abort rebase"
11664msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
11665
11666#: builtin/receive-pack.c:27
11667msgid "git receive-pack <git-dir>"
11668msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11669
11670#: builtin/receive-pack.c:795
11671msgid ""
11672"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11673"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11674"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11675"the work tree to HEAD.\n"
11676"\n"
11677"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11678"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11679"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11680"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
11681"other way.\n"
11682"\n"
11683"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
11684"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
11685msgstr ""
11686"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
11687"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
11688"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
11689"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
11690"\n"
11691"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
11692"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
11693"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
11694"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
11695"lên theo cách nào đó.\n"
11696"\n"
11697"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
11698"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
11699
11700#: builtin/receive-pack.c:815
11701msgid ""
11702"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11703"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11704"\n"
11705"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11706"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11707"current branch, with or without a warning message.\n"
11708"\n"
11709"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11710msgstr ""
11711"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11712"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11713"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11714"\n"
11715"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11716"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11717"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11718"\n"
11719"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11720
11721#: builtin/receive-pack.c:1888
11722msgid "quiet"
11723msgstr "im lặng"
11724
11725#: builtin/receive-pack.c:1902
11726msgid "You must specify a directory."
11727msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11728
11729#: builtin/reflog.c:423
11730#, c-format
11731msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11732msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11733
11734#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
11735#, c-format
11736msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11737msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11738
11739#: builtin/remote.c:12
11740msgid "git remote [-v | --verbose]"
11741msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11742
11743#: builtin/remote.c:13
11744msgid ""
11745"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11746"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11747msgstr ""
11748"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11749"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11750
11751#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
11752msgid "git remote rename <old> <new>"
11753msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11754
11755#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
11756msgid "git remote remove <name>"
11757msgstr "git remote remove <tên>"
11758
11759#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
11760msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11761msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11762
11763#: builtin/remote.c:17
11764msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11765msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11766
11767#: builtin/remote.c:18
11768msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11769msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11770
11771#: builtin/remote.c:19
11772msgid ""
11773"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11774msgstr ""
11775"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11776
11777#: builtin/remote.c:20
11778msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11779msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11780
11781#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
11782msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11783msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11784
11785#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
11786msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11787msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11788
11789#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11790msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11791msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11792
11793#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11794msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11795msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11796
11797#: builtin/remote.c:29
11798msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11799msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11800
11801#: builtin/remote.c:49
11802msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11803msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11804
11805#: builtin/remote.c:50
11806msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11807msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11808
11809#: builtin/remote.c:55
11810msgid "git remote show [<options>] <name>"
11811msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11812
11813#: builtin/remote.c:60
11814msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11815msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11816
11817#: builtin/remote.c:65
11818msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11819msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11820
11821#: builtin/remote.c:94
11822#, c-format
11823msgid "Updating %s"
11824msgstr "Đang cập nhật %s"
11825
11826#: builtin/remote.c:126
11827msgid ""
11828"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11829"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11830msgstr ""
11831"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11832"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11833
11834#: builtin/remote.c:143
11835#, c-format
11836msgid "unknown mirror argument: %s"
11837msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11838
11839#: builtin/remote.c:159
11840msgid "fetch the remote branches"
11841msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11842
11843#: builtin/remote.c:161
11844msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11845msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11846
11847#: builtin/remote.c:164
11848msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11849msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11850
11851#: builtin/remote.c:166
11852msgid "branch(es) to track"
11853msgstr "các nhánh để theo dõi"
11854
11855#: builtin/remote.c:167
11856msgid "master branch"
11857msgstr "nhánh master"
11858
11859#: builtin/remote.c:168
11860msgid "push|fetch"
11861msgstr "push|fetch"
11862
11863#: builtin/remote.c:169
11864msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11865msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11866
11867#: builtin/remote.c:181
11868msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11869msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11870
11871#: builtin/remote.c:183
11872msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11873msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11874
11875#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
11876#, c-format
11877msgid "remote %s already exists."
11878msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
11879
11880#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
11881#, c-format
11882msgid "'%s' is not a valid remote name"
11883msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
11884
11885#: builtin/remote.c:234
11886#, c-format
11887msgid "Could not setup master '%s'"
11888msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
11889
11890#: builtin/remote.c:336
11891#, c-format
11892msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
11893msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
11894
11895#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
11896msgid "(matching)"
11897msgstr "(khớp)"
11898
11899#: builtin/remote.c:449
11900msgid "(delete)"
11901msgstr "(xóa)"
11902
11903#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:856
11904#, c-format
11905msgid "No such remote: %s"
11906msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
11907
11908#: builtin/remote.c:639
11909#, c-format
11910msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
11911msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
11912
11913#: builtin/remote.c:659
11914#, c-format
11915msgid ""
11916"Not updating non-default fetch refspec\n"
11917"\t%s\n"
11918"\tPlease update the configuration manually if necessary."
11919msgstr ""
11920"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
11921"\t%s\n"
11922"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
11923
11924#: builtin/remote.c:695
11925#, c-format
11926msgid "deleting '%s' failed"
11927msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
11928
11929#: builtin/remote.c:729
11930#, c-format
11931msgid "creating '%s' failed"
11932msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
11933
11934#: builtin/remote.c:794
11935msgid ""
11936"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
11937"to delete it, use:"
11938msgid_plural ""
11939"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
11940"to delete them, use:"
11941msgstr[0] ""
11942"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
11943"đi;\n"
11944"để xóa đi, sử dụng:"
11945
11946#: builtin/remote.c:808
11947#, c-format
11948msgid "Could not remove config section '%s'"
11949msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
11950
11951#: builtin/remote.c:909
11952#, c-format
11953msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
11954msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
11955
11956#: builtin/remote.c:912
11957msgid " tracked"
11958msgstr " được theo dõi"
11959
11960#: builtin/remote.c:914
11961msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
11962msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
11963
11964#: builtin/remote.c:916
11965msgid " ???"
11966msgstr " ???"
11967
11968#: builtin/remote.c:957
11969#, c-format
11970msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
11971msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
11972
11973#: builtin/remote.c:965
11974#, c-format
11975msgid "rebases interactively onto remote %s"
11976msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
11977
11978#: builtin/remote.c:966
11979#, c-format
11980msgid "rebases onto remote %s"
11981msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
11982
11983#: builtin/remote.c:969
11984#, c-format
11985msgid " merges with remote %s"
11986msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
11987
11988#: builtin/remote.c:972
11989#, c-format
11990msgid "merges with remote %s"
11991msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
11992
11993#: builtin/remote.c:975
11994#, c-format
11995msgid "%-*s    and with remote %s\n"
11996msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
11997
11998#: builtin/remote.c:1018
11999msgid "create"
12000msgstr "tạo"
12001
12002#: builtin/remote.c:1021
12003msgid "delete"
12004msgstr "xóa"
12005
12006#: builtin/remote.c:1025
12007msgid "up to date"
12008msgstr "đã cập nhật"
12009
12010#: builtin/remote.c:1028
12011msgid "fast-forwardable"
12012msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12013
12014#: builtin/remote.c:1031
12015msgid "local out of date"
12016msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12017
12018#: builtin/remote.c:1038
12019#, c-format
12020msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
12021msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12022
12023#: builtin/remote.c:1041
12024#, c-format
12025msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
12026msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12027
12028#: builtin/remote.c:1045
12029#, c-format
12030msgid "    %-*s forces to %s"
12031msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
12032
12033#: builtin/remote.c:1048
12034#, c-format
12035msgid "    %-*s pushes to %s"
12036msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
12037
12038#: builtin/remote.c:1116
12039msgid "do not query remotes"
12040msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12041
12042#: builtin/remote.c:1143
12043#, c-format
12044msgid "* remote %s"
12045msgstr "* máy chủ %s"
12046
12047#: builtin/remote.c:1144
12048#, c-format
12049msgid "  Fetch URL: %s"
12050msgstr "  URL để lấy về: %s"
12051
12052#: builtin/remote.c:1145 builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1297
12053msgid "(no URL)"
12054msgstr "(không có URL)"
12055
12056#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
12057#. the one in "  Fetch URL: %s" translation
12058#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1158
12059#, c-format
12060msgid "  Push  URL: %s"
12061msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
12062
12063#: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1164
12064#, c-format
12065msgid "  HEAD branch: %s"
12066msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
12067
12068#: builtin/remote.c:1160
12069msgid "(not queried)"
12070msgstr "(không yêu cầu)"
12071
12072#: builtin/remote.c:1162
12073msgid "(unknown)"
12074msgstr "(không hiểu)"
12075
12076#: builtin/remote.c:1166
12077#, c-format
12078msgid ""
12079"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12080msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12081
12082#: builtin/remote.c:1178
12083#, c-format
12084msgid "  Remote branch:%s"
12085msgid_plural "  Remote branches:%s"
12086msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
12087
12088#: builtin/remote.c:1181 builtin/remote.c:1207
12089msgid " (status not queried)"
12090msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12091
12092#: builtin/remote.c:1190
12093msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
12094msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
12095msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12096
12097#: builtin/remote.c:1198
12098msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
12099msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12100
12101#: builtin/remote.c:1204
12102#, c-format
12103msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
12104msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
12105msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12106
12107#: builtin/remote.c:1225
12108msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12109msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12110
12111#: builtin/remote.c:1227
12112msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12113msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12114
12115#: builtin/remote.c:1242
12116msgid "Cannot determine remote HEAD"
12117msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12118
12119#: builtin/remote.c:1244
12120msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12121msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12122
12123#: builtin/remote.c:1254
12124#, c-format
12125msgid "Could not delete %s"
12126msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12127
12128#: builtin/remote.c:1262
12129#, c-format
12130msgid "Not a valid ref: %s"
12131msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12132
12133#: builtin/remote.c:1264
12134#, c-format
12135msgid "Could not setup %s"
12136msgstr "Không thể cài đặt %s"
12137
12138#: builtin/remote.c:1282
12139#, c-format
12140msgid " %s will become dangling!"
12141msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12142
12143#: builtin/remote.c:1283
12144#, c-format
12145msgid " %s has become dangling!"
12146msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12147
12148#: builtin/remote.c:1293
12149#, c-format
12150msgid "Pruning %s"
12151msgstr "Đang xén bớt %s"
12152
12153#: builtin/remote.c:1294
12154#, c-format
12155msgid "URL: %s"
12156msgstr "URL: %s"
12157
12158#: builtin/remote.c:1310
12159#, c-format
12160msgid " * [would prune] %s"
12161msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12162
12163#: builtin/remote.c:1313
12164#, c-format
12165msgid " * [pruned] %s"
12166msgstr " * [đã bị xén] %s"
12167
12168#: builtin/remote.c:1358
12169msgid "prune remotes after fetching"
12170msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12171
12172#: builtin/remote.c:1421 builtin/remote.c:1475 builtin/remote.c:1543
12173#, c-format
12174msgid "No such remote '%s'"
12175msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12176
12177#: builtin/remote.c:1437
12178msgid "add branch"
12179msgstr "thêm nhánh"
12180
12181#: builtin/remote.c:1444
12182msgid "no remote specified"
12183msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12184
12185#: builtin/remote.c:1461
12186msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12187msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12188
12189#: builtin/remote.c:1463
12190msgid "return all URLs"
12191msgstr "trả về mọi URL"
12192
12193#: builtin/remote.c:1491
12194#, c-format
12195msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12196msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12197
12198#: builtin/remote.c:1517
12199msgid "manipulate push URLs"
12200msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12201
12202#: builtin/remote.c:1519
12203msgid "add URL"
12204msgstr "thêm URL"
12205
12206#: builtin/remote.c:1521
12207msgid "delete URLs"
12208msgstr "xóa URLs"
12209
12210#: builtin/remote.c:1528
12211msgid "--add --delete doesn't make sense"
12212msgstr "--add --delete không hợp lý"
12213
12214#: builtin/remote.c:1569
12215#, c-format
12216msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12217msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12218
12219#: builtin/remote.c:1577
12220#, c-format
12221msgid "No such URL found: %s"
12222msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12223
12224#: builtin/remote.c:1579
12225msgid "Will not delete all non-push URLs"
12226msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12227
12228#: builtin/remote.c:1593
12229msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12230msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12231
12232#: builtin/remote.c:1624
12233#, c-format
12234msgid "Unknown subcommand: %s"
12235msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12236
12237#: builtin/repack.c:17
12238msgid "git repack [<options>]"
12239msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12240
12241#: builtin/repack.c:22
12242msgid ""
12243"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
12244"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12245msgstr ""
12246"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12247"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12248
12249#: builtin/repack.c:166
12250msgid "pack everything in a single pack"
12251msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12252
12253#: builtin/repack.c:168
12254msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12255msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12256
12257#: builtin/repack.c:171
12258msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12259msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12260
12261#: builtin/repack.c:173
12262msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12263msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12264
12265#: builtin/repack.c:175
12266msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12267msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12268
12269#: builtin/repack.c:177
12270msgid "do not run git-update-server-info"
12271msgstr "không chạy git-update-server-info"
12272
12273#: builtin/repack.c:180
12274msgid "pass --local to git-pack-objects"
12275msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12276
12277#: builtin/repack.c:182
12278msgid "write bitmap index"
12279msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12280
12281#: builtin/repack.c:183
12282msgid "approxidate"
12283msgstr "ngày ước tính"
12284
12285#: builtin/repack.c:184
12286msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12287msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12288
12289#: builtin/repack.c:186
12290msgid "with -a, repack unreachable objects"
12291msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12292
12293#: builtin/repack.c:188
12294msgid "size of the window used for delta compression"
12295msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12296
12297#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
12298msgid "bytes"
12299msgstr "byte"
12300
12301#: builtin/repack.c:190
12302msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12303msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12304
12305#: builtin/repack.c:192
12306msgid "limits the maximum delta depth"
12307msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12308
12309#: builtin/repack.c:194
12310msgid "maximum size of each packfile"
12311msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12312
12313#: builtin/repack.c:196
12314msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12315msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12316
12317#: builtin/repack.c:206
12318msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12319msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12320
12321#: builtin/repack.c:210
12322msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12323msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12324
12325#: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115
12326#, c-format
12327msgid "failed to remove '%s'"
12328msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12329
12330#: builtin/replace.c:19
12331msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12332msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12333
12334#: builtin/replace.c:20
12335msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12336msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12337
12338#: builtin/replace.c:21
12339msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12340msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12341
12342#: builtin/replace.c:22
12343msgid "git replace -d <object>..."
12344msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12345
12346#: builtin/replace.c:23
12347msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12348msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12349
12350#: builtin/replace.c:330 builtin/replace.c:368 builtin/replace.c:396
12351#, c-format
12352msgid "Not a valid object name: '%s'"
12353msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12354
12355#: builtin/replace.c:360
12356#, c-format
12357msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12358msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12359
12360#: builtin/replace.c:362
12361#, c-format
12362msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12363msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12364
12365#: builtin/replace.c:373
12366#, c-format
12367msgid ""
12368"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12369"instead of --graft"
12370msgstr ""
12371"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12372"tùy chọn --edit thay cho --graft"
12373
12374#: builtin/replace.c:406
12375#, c-format
12376msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12377msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12378
12379#: builtin/replace.c:407
12380msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12381msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12382
12383#: builtin/replace.c:413
12384#, c-format
12385msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12386msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12387
12388#: builtin/replace.c:437
12389msgid "list replace refs"
12390msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12391
12392#: builtin/replace.c:438
12393msgid "delete replace refs"
12394msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12395
12396#: builtin/replace.c:439
12397msgid "edit existing object"
12398msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12399
12400#: builtin/replace.c:440
12401msgid "change a commit's parents"
12402msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12403
12404#: builtin/replace.c:441
12405msgid "replace the ref if it exists"
12406msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12407
12408#: builtin/replace.c:442
12409msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12410msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12411
12412#: builtin/replace.c:443
12413msgid "use this format"
12414msgstr "dùng định dạng này"
12415
12416#: builtin/rerere.c:12
12417msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12418msgstr ""
12419"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12420
12421#: builtin/rerere.c:58
12422msgid "register clean resolutions in index"
12423msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12424
12425#: builtin/reset.c:26
12426msgid ""
12427"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12428msgstr ""
12429"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12430
12431#: builtin/reset.c:27
12432msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12433msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12434
12435#: builtin/reset.c:28
12436msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12437msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12438
12439#: builtin/reset.c:34
12440msgid "mixed"
12441msgstr "pha trộn"
12442
12443#: builtin/reset.c:34
12444msgid "soft"
12445msgstr "mềm"
12446
12447#: builtin/reset.c:34
12448msgid "hard"
12449msgstr "cứng"
12450
12451#: builtin/reset.c:34
12452msgid "merge"
12453msgstr "hòa trộn"
12454
12455#: builtin/reset.c:34
12456msgid "keep"
12457msgstr "giữ lại"
12458
12459#: builtin/reset.c:74
12460msgid "You do not have a valid HEAD."
12461msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12462
12463#: builtin/reset.c:76
12464msgid "Failed to find tree of HEAD."
12465msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12466
12467#: builtin/reset.c:82
12468#, c-format
12469msgid "Failed to find tree of %s."
12470msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12471
12472#: builtin/reset.c:100
12473#, c-format
12474msgid "HEAD is now at %s"
12475msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12476
12477#: builtin/reset.c:183
12478#, c-format
12479msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12480msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12481
12482#: builtin/reset.c:276
12483msgid "be quiet, only report errors"
12484msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12485
12486#: builtin/reset.c:278
12487msgid "reset HEAD and index"
12488msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12489
12490#: builtin/reset.c:279
12491msgid "reset only HEAD"
12492msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12493
12494#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
12495msgid "reset HEAD, index and working tree"
12496msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12497
12498#: builtin/reset.c:285
12499msgid "reset HEAD but keep local changes"
12500msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12501
12502#: builtin/reset.c:288
12503msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12504msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12505
12506#: builtin/reset.c:305
12507#, c-format
12508msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12509msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12510
12511#: builtin/reset.c:313
12512#, c-format
12513msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12514msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12515
12516#: builtin/reset.c:322
12517msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12518msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12519
12520#: builtin/reset.c:331
12521msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12522msgstr ""
12523"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12524"reset -- <đường_dẫn>”."
12525
12526#: builtin/reset.c:333
12527#, c-format
12528msgid "Cannot do %s reset with paths."
12529msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12530
12531#: builtin/reset.c:343
12532#, c-format
12533msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12534msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12535
12536#: builtin/reset.c:347
12537msgid "-N can only be used with --mixed"
12538msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12539
12540#: builtin/reset.c:364
12541msgid "Unstaged changes after reset:"
12542msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12543
12544#: builtin/reset.c:370
12545#, c-format
12546msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12547msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12548
12549#: builtin/reset.c:374
12550msgid "Could not write new index file."
12551msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12552
12553#: builtin/rev-list.c:354
12554msgid "rev-list does not support display of notes"
12555msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12556
12557#: builtin/rev-parse.c:393
12558msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12559msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12560
12561#: builtin/rev-parse.c:398
12562msgid "keep the `--` passed as an arg"
12563msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12564
12565#: builtin/rev-parse.c:400
12566msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12567msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12568
12569#: builtin/rev-parse.c:403
12570msgid "output in stuck long form"
12571msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12572
12573#: builtin/rev-parse.c:534
12574msgid ""
12575"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12576"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12577"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12578"\n"
12579"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12580msgstr ""
12581"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12582"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12583"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12584"\n"
12585"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12586
12587#: builtin/revert.c:22
12588msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12589msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12590
12591#: builtin/revert.c:23
12592msgid "git revert <subcommand>"
12593msgstr "git revert <lệnh-con>"
12594
12595#: builtin/revert.c:28
12596msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12597msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12598
12599#: builtin/revert.c:29
12600msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12601msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12602
12603#: builtin/revert.c:89
12604#, c-format
12605msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12606msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12607
12608#: builtin/revert.c:98
12609msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12610msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12611
12612#: builtin/revert.c:99
12613msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12614msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12615
12616#: builtin/revert.c:100
12617msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12618msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12619
12620#: builtin/revert.c:101
12621msgid "don't automatically commit"
12622msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12623
12624#: builtin/revert.c:102
12625msgid "edit the commit message"
12626msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12627
12628#: builtin/revert.c:105
12629msgid "parent-number"
12630msgstr "số-cha-mẹ"
12631
12632#: builtin/revert.c:106
12633msgid "select mainline parent"
12634msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
12635
12636#: builtin/revert.c:108
12637msgid "merge strategy"
12638msgstr "chiến lược hòa trộn"
12639
12640#: builtin/revert.c:109
12641msgid "option"
12642msgstr "tùy chọn"
12643
12644#: builtin/revert.c:110
12645msgid "option for merge strategy"
12646msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12647
12648#: builtin/revert.c:119
12649msgid "append commit name"
12650msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12651
12652#: builtin/revert.c:121
12653msgid "preserve initially empty commits"
12654msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12655
12656#: builtin/revert.c:122
12657msgid "allow commits with empty messages"
12658msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12659
12660#: builtin/revert.c:123
12661msgid "keep redundant, empty commits"
12662msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12663
12664#: builtin/revert.c:211
12665msgid "revert failed"
12666msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12667
12668#: builtin/revert.c:224
12669msgid "cherry-pick failed"
12670msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12671
12672#: builtin/rm.c:17
12673msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12674msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
12675
12676#: builtin/rm.c:205
12677msgid ""
12678"the following file has staged content different from both the\n"
12679"file and the HEAD:"
12680msgid_plural ""
12681"the following files have staged content different from both the\n"
12682"file and the HEAD:"
12683msgstr[0] ""
12684"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
12685"từ cả tập tin và cả HEAD:"
12686
12687#: builtin/rm.c:210
12688msgid ""
12689"\n"
12690"(use -f to force removal)"
12691msgstr ""
12692"\n"
12693"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12694
12695#: builtin/rm.c:214
12696msgid "the following file has changes staged in the index:"
12697msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12698msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12699
12700#: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227
12701msgid ""
12702"\n"
12703"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12704msgstr ""
12705"\n"
12706"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12707
12708#: builtin/rm.c:224
12709msgid "the following file has local modifications:"
12710msgid_plural "the following files have local modifications:"
12711msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12712
12713#: builtin/rm.c:242
12714msgid "do not list removed files"
12715msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12716
12717#: builtin/rm.c:243
12718msgid "only remove from the index"
12719msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12720
12721#: builtin/rm.c:244
12722msgid "override the up-to-date check"
12723msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12724
12725#: builtin/rm.c:245
12726msgid "allow recursive removal"
12727msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12728
12729#: builtin/rm.c:247
12730msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12731msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12732
12733#: builtin/rm.c:308
12734#, c-format
12735msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12736msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12737
12738#: builtin/rm.c:347
12739#, c-format
12740msgid "git rm: unable to remove %s"
12741msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12742
12743#: builtin/rm.c:370
12744#, c-format
12745msgid "could not remove '%s'"
12746msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
12747
12748#: builtin/send-pack.c:18
12749msgid ""
12750"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12751"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12752"[<ref>...]\n"
12753"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12754msgstr ""
12755"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12756"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12757"chiếu>…]\n"
12758"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12759
12760#: builtin/send-pack.c:161
12761msgid "remote name"
12762msgstr "tên máy dịch vụ"
12763
12764#: builtin/send-pack.c:175
12765msgid "use stateless RPC protocol"
12766msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12767
12768#: builtin/send-pack.c:176
12769msgid "read refs from stdin"
12770msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12771
12772#: builtin/send-pack.c:177
12773msgid "print status from remote helper"
12774msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12775
12776#: builtin/shortlog.c:13
12777msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12778msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12779
12780#: builtin/shortlog.c:248
12781msgid "Group by committer rather than author"
12782msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
12783
12784#: builtin/shortlog.c:250
12785msgid "sort output according to the number of commits per author"
12786msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12787
12788#: builtin/shortlog.c:252
12789msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12790msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12791
12792#: builtin/shortlog.c:254
12793msgid "Show the email address of each author"
12794msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12795
12796#: builtin/shortlog.c:255
12797msgid "w[,i1[,i2]]"
12798msgstr "w[,i1[,i2]]"
12799
12800#: builtin/shortlog.c:256
12801msgid "Linewrap output"
12802msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12803
12804#: builtin/show-branch.c:10
12805msgid ""
12806"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12807"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12808"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12809"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12810msgstr ""
12811"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12812"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12813"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12814"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12815
12816#: builtin/show-branch.c:14
12817msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12818msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12819
12820#: builtin/show-branch.c:374
12821#, c-format
12822msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12823msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12824msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12825
12826#: builtin/show-branch.c:536
12827#, c-format
12828msgid "no matching refs with %s"
12829msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12830
12831#: builtin/show-branch.c:632
12832msgid "show remote-tracking and local branches"
12833msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12834
12835#: builtin/show-branch.c:634
12836msgid "show remote-tracking branches"
12837msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12838
12839#: builtin/show-branch.c:636
12840msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12841msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12842
12843#: builtin/show-branch.c:638
12844msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12845msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12846
12847#: builtin/show-branch.c:640
12848msgid "synonym to more=-1"
12849msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12850
12851#: builtin/show-branch.c:641
12852msgid "suppress naming strings"
12853msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12854
12855#: builtin/show-branch.c:643
12856msgid "include the current branch"
12857msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12858
12859#: builtin/show-branch.c:645
12860msgid "name commits with their object names"
12861msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12862
12863#: builtin/show-branch.c:647
12864msgid "show possible merge bases"
12865msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12866
12867#: builtin/show-branch.c:649
12868msgid "show refs unreachable from any other ref"
12869msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12870
12871#: builtin/show-branch.c:651
12872msgid "show commits in topological order"
12873msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12874
12875#: builtin/show-branch.c:654
12876msgid "show only commits not on the first branch"
12877msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12878
12879#: builtin/show-branch.c:656
12880msgid "show merges reachable from only one tip"
12881msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
12882
12883#: builtin/show-branch.c:658
12884msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12885msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12886
12887#: builtin/show-branch.c:661
12888msgid "<n>[,<base>]"
12889msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12890
12891#: builtin/show-branch.c:662
12892msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12893msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
12894
12895#: builtin/show-branch.c:696
12896msgid ""
12897"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
12898msgstr ""
12899"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
12900"independent hay --merge-base"
12901
12902#: builtin/show-branch.c:720
12903msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12904msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12905
12906#: builtin/show-branch.c:723
12907msgid "--reflog option needs one branch name"
12908msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12909
12910#: builtin/show-branch.c:726
12911#, c-format
12912msgid "only %d entry can be shown at one time."
12913msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12914msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12915
12916#: builtin/show-branch.c:730
12917#, c-format
12918msgid "no such ref %s"
12919msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12920
12921#: builtin/show-branch.c:814
12922#, c-format
12923msgid "cannot handle more than %d rev."
12924msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12925msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12926
12927#: builtin/show-branch.c:818
12928#, c-format
12929msgid "'%s' is not a valid ref."
12930msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
12931
12932#: builtin/show-branch.c:821
12933#, c-format
12934msgid "cannot find commit %s (%s)"
12935msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12936
12937#: builtin/show-ref.c:10
12938msgid ""
12939"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
12940"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
12941msgstr ""
12942"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
12943"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
12944
12945#: builtin/show-ref.c:11
12946msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12947msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12948
12949#: builtin/show-ref.c:159
12950msgid "only show tags (can be combined with heads)"
12951msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
12952
12953#: builtin/show-ref.c:160
12954msgid "only show heads (can be combined with tags)"
12955msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
12956
12957#: builtin/show-ref.c:161
12958msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12959msgstr ""
12960"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12961
12962#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
12963msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12964msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12965
12966#: builtin/show-ref.c:168
12967msgid "dereference tags into object IDs"
12968msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
12969
12970#: builtin/show-ref.c:170
12971msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12972msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12973
12974#: builtin/show-ref.c:174
12975msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12976msgstr ""
12977"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
12978
12979#: builtin/show-ref.c:176
12980msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12981msgstr ""
12982"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
12983"bộ"
12984
12985#: builtin/stripspace.c:17
12986msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12987msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12988
12989#: builtin/stripspace.c:18
12990msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12991msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12992
12993#: builtin/stripspace.c:35
12994msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12995msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12996
12997#: builtin/stripspace.c:38
12998msgid "prepend comment character and space to each line"
12999msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13000
13001#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1075
13002#, c-format
13003msgid "No such ref: %s"
13004msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13005
13006#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1084
13007#, c-format
13008msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13009msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13010
13011#: builtin/submodule--helper.c:71
13012#, c-format
13013msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13014msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13015
13016#: builtin/submodule--helper.c:305 builtin/submodule--helper.c:630
13017msgid "alternative anchor for relative paths"
13018msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13019
13020#: builtin/submodule--helper.c:310
13021msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13022msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13023
13024#: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:380
13025#, c-format
13026msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13027msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13028
13029#: builtin/submodule--helper.c:395
13030#, c-format
13031msgid ""
13032"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13033"authoritative upstream."
13034msgstr ""
13035"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13036"sở hữu chính nó."
13037
13038#: builtin/submodule--helper.c:406
13039#, c-format
13040msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13041msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13042
13043#: builtin/submodule--helper.c:410
13044#, c-format
13045msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13046msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13047
13048#: builtin/submodule--helper.c:420
13049#, c-format
13050msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13051msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13052
13053#: builtin/submodule--helper.c:427
13054#, c-format
13055msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13056msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13057
13058#: builtin/submodule--helper.c:443
13059msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13060msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13061
13062#: builtin/submodule--helper.c:448
13063msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13064msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13065
13066#: builtin/submodule--helper.c:476
13067msgid "git submodule--helper name <path>"
13068msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13069
13070#: builtin/submodule--helper.c:482
13071#, c-format
13072msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13073msgstr ""
13074"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13075"“%s”"
13076
13077#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:568
13078#, c-format
13079msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13080msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13081
13082#: builtin/submodule--helper.c:604
13083#, c-format
13084msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13085msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13086
13087#: builtin/submodule--helper.c:611
13088#, c-format
13089msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13090msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13091
13092#: builtin/submodule--helper.c:633
13093msgid "where the new submodule will be cloned to"
13094msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13095
13096#: builtin/submodule--helper.c:636
13097msgid "name of the new submodule"
13098msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13099
13100#: builtin/submodule--helper.c:639
13101msgid "url where to clone the submodule from"
13102msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13103
13104#: builtin/submodule--helper.c:645
13105msgid "depth for shallow clones"
13106msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13107
13108#: builtin/submodule--helper.c:648 builtin/submodule--helper.c:993
13109msgid "force cloning progress"
13110msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13111
13112#: builtin/submodule--helper.c:653
13113msgid ""
13114"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13115"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13116msgstr ""
13117"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13118"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13119
13120#: builtin/submodule--helper.c:684
13121#, c-format
13122msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13123msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13124
13125#: builtin/submodule--helper.c:699
13126#, c-format
13127msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13128msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13129
13130#: builtin/submodule--helper.c:764
13131#, c-format
13132msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13133msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13134
13135#: builtin/submodule--helper.c:768
13136msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13137msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13138
13139#: builtin/submodule--helper.c:793
13140#, c-format
13141msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13142msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13143
13144#: builtin/submodule--helper.c:814
13145#, c-format
13146msgid "Skipping submodule '%s'"
13147msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13148
13149#: builtin/submodule--helper.c:942
13150#, c-format
13151msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13152msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13153
13154#: builtin/submodule--helper.c:953
13155#, c-format
13156msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13157msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13158
13159#: builtin/submodule--helper.c:974 builtin/submodule--helper.c:1162
13160msgid "path into the working tree"
13161msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13162
13163#: builtin/submodule--helper.c:977
13164msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13165msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13166
13167#: builtin/submodule--helper.c:981
13168msgid "rebase, merge, checkout or none"
13169msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13170
13171#: builtin/submodule--helper.c:985
13172msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13173msgstr ""
13174"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13175
13176#: builtin/submodule--helper.c:988
13177msgid "parallel jobs"
13178msgstr "công việc đồng thời"
13179
13180#: builtin/submodule--helper.c:990
13181msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13182msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13183
13184#: builtin/submodule--helper.c:991
13185msgid "don't print cloning progress"
13186msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13187
13188#: builtin/submodule--helper.c:998
13189msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13190msgstr ""
13191"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13192
13193#: builtin/submodule--helper.c:1008
13194msgid "bad value for update parameter"
13195msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
13196
13197#: builtin/submodule--helper.c:1079
13198#, c-format
13199msgid ""
13200"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13201"the superproject is not on any branch"
13202msgstr ""
13203"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13204"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13205
13206#: builtin/submodule--helper.c:1163
13207msgid "recurse into submodules"
13208msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13209
13210#: builtin/submodule--helper.c:1169
13211msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13212msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13213
13214#: builtin/submodule--helper.c:1226
13215msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
13216msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
13217
13218#: builtin/submodule--helper.c:1233
13219#, c-format
13220msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13221msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13222
13223#: builtin/submodule--helper.c:1239
13224#, c-format
13225msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13226msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13227
13228#: builtin/symbolic-ref.c:7
13229msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13230msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13231
13232#: builtin/symbolic-ref.c:8
13233msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13234msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13235
13236#: builtin/symbolic-ref.c:40
13237msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13238msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13239
13240#: builtin/symbolic-ref.c:41
13241msgid "delete symbolic ref"
13242msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13243
13244#: builtin/symbolic-ref.c:42
13245msgid "shorten ref output"
13246msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13247
13248#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13249msgid "reason"
13250msgstr "lý do"
13251
13252#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13253msgid "reason of the update"
13254msgstr "lý do cập nhật"
13255
13256#: builtin/tag.c:23
13257msgid ""
13258"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13259"[<head>]"
13260msgstr ""
13261"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13262"[<head>]"
13263
13264#: builtin/tag.c:24
13265msgid "git tag -d <tagname>..."
13266msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13267
13268#: builtin/tag.c:25
13269msgid ""
13270"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13271"points-at <object>]\n"
13272"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13273msgstr ""
13274"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13275"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13276"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13277
13278#: builtin/tag.c:27
13279msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13280msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
13281
13282#: builtin/tag.c:83
13283#, c-format
13284msgid "tag '%s' not found."
13285msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13286
13287#: builtin/tag.c:99
13288#, c-format
13289msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13290msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13291
13292#: builtin/tag.c:128
13293#, c-format
13294msgid ""
13295"\n"
13296"Write a message for tag:\n"
13297"  %s\n"
13298"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13299msgstr ""
13300"\n"
13301"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13302"  %s\n"
13303"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13304
13305#: builtin/tag.c:132
13306#, c-format
13307msgid ""
13308"\n"
13309"Write a message for tag:\n"
13310"  %s\n"
13311"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13312"want to.\n"
13313msgstr ""
13314"\n"
13315"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13316"  %s\n"
13317"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13318"nếu muốn.\n"
13319
13320#: builtin/tag.c:210
13321msgid "unable to sign the tag"
13322msgstr "không thể ký thẻ"
13323
13324#: builtin/tag.c:212
13325msgid "unable to write tag file"
13326msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13327
13328#: builtin/tag.c:236
13329msgid "bad object type."
13330msgstr "kiểu đối tượng sai."
13331
13332#: builtin/tag.c:282
13333msgid "no tag message?"
13334msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13335
13336#: builtin/tag.c:289
13337#, c-format
13338msgid "The tag message has been left in %s\n"
13339msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13340
13341#: builtin/tag.c:397
13342msgid "list tag names"
13343msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13344
13345#: builtin/tag.c:399
13346msgid "print <n> lines of each tag message"
13347msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13348
13349#: builtin/tag.c:401
13350msgid "delete tags"
13351msgstr "xóa thẻ"
13352
13353#: builtin/tag.c:402
13354msgid "verify tags"
13355msgstr "thẩm tra thẻ"
13356
13357#: builtin/tag.c:404
13358msgid "Tag creation options"
13359msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13360
13361#: builtin/tag.c:406
13362msgid "annotated tag, needs a message"
13363msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13364
13365#: builtin/tag.c:408
13366msgid "tag message"
13367msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13368
13369#: builtin/tag.c:410
13370msgid "annotated and GPG-signed tag"
13371msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13372
13373#: builtin/tag.c:414
13374msgid "use another key to sign the tag"
13375msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13376
13377#: builtin/tag.c:415
13378msgid "replace the tag if exists"
13379msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13380
13381#: builtin/tag.c:416 builtin/update-ref.c:368
13382msgid "create a reflog"
13383msgstr "tạo một reflog"
13384
13385#: builtin/tag.c:418
13386msgid "Tag listing options"
13387msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13388
13389#: builtin/tag.c:419
13390msgid "show tag list in columns"
13391msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13392
13393#: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
13394msgid "print only tags that contain the commit"
13395msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13396
13397#: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423
13398msgid "print only tags that don't contain the commit"
13399msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13400
13401#: builtin/tag.c:424
13402msgid "print only tags that are merged"
13403msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13404
13405#: builtin/tag.c:425
13406msgid "print only tags that are not merged"
13407msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13408
13409#: builtin/tag.c:430
13410msgid "print only tags of the object"
13411msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13412
13413#: builtin/tag.c:469
13414msgid "--column and -n are incompatible"
13415msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13416
13417#: builtin/tag.c:491
13418msgid "-n option is only allowed in list mode"
13419msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13420
13421#: builtin/tag.c:493
13422msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13423msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13424
13425#: builtin/tag.c:495
13426msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13427msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13428
13429#: builtin/tag.c:497
13430msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13431msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13432
13433#: builtin/tag.c:499
13434msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13435msgstr ""
13436"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13437
13438#: builtin/tag.c:510
13439msgid "only one -F or -m option is allowed."
13440msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13441
13442#: builtin/tag.c:529
13443msgid "too many params"
13444msgstr "quá nhiều đối số"
13445
13446#: builtin/tag.c:535
13447#, c-format
13448msgid "'%s' is not a valid tag name."
13449msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13450
13451#: builtin/tag.c:540
13452#, c-format
13453msgid "tag '%s' already exists"
13454msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13455
13456#: builtin/tag.c:570
13457#, c-format
13458msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13459msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13460
13461#: builtin/unpack-objects.c:493
13462msgid "Unpacking objects"
13463msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13464
13465#: builtin/update-index.c:79
13466#, c-format
13467msgid "failed to create directory %s"
13468msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13469
13470#: builtin/update-index.c:85
13471#, c-format
13472msgid "failed to stat %s"
13473msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13474
13475#: builtin/update-index.c:95
13476#, c-format
13477msgid "failed to create file %s"
13478msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13479
13480#: builtin/update-index.c:103
13481#, c-format
13482msgid "failed to delete file %s"
13483msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13484
13485#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:216
13486#, c-format
13487msgid "failed to delete directory %s"
13488msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13489
13490#: builtin/update-index.c:135
13491#, c-format
13492msgid "Testing mtime in '%s' "
13493msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13494
13495#: builtin/update-index.c:149
13496msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13497msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13498
13499#: builtin/update-index.c:162
13500msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13501msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13502
13503#: builtin/update-index.c:175
13504msgid "directory stat info changes after updating a file"
13505msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13506
13507#: builtin/update-index.c:186
13508msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13509msgstr ""
13510"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13511"mục con"
13512
13513#: builtin/update-index.c:197
13514msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13515msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13516
13517#: builtin/update-index.c:210
13518msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13519msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13520
13521#: builtin/update-index.c:217
13522msgid " OK"
13523msgstr " Đồng ý"
13524
13525#: builtin/update-index.c:568
13526msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13527msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13528
13529#: builtin/update-index.c:923
13530msgid "continue refresh even when index needs update"
13531msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13532
13533#: builtin/update-index.c:926
13534msgid "refresh: ignore submodules"
13535msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13536
13537#: builtin/update-index.c:929
13538msgid "do not ignore new files"
13539msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13540
13541#: builtin/update-index.c:931
13542msgid "let files replace directories and vice-versa"
13543msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13544
13545#: builtin/update-index.c:933
13546msgid "notice files missing from worktree"
13547msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13548
13549#: builtin/update-index.c:935
13550msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13551msgstr ""
13552"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13553
13554#: builtin/update-index.c:938
13555msgid "refresh stat information"
13556msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13557
13558#: builtin/update-index.c:942
13559msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13560msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13561
13562#: builtin/update-index.c:946
13563msgid "<mode>,<object>,<path>"
13564msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13565
13566#: builtin/update-index.c:947
13567msgid "add the specified entry to the index"
13568msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13569
13570#: builtin/update-index.c:956
13571msgid "mark files as \"not changing\""
13572msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13573
13574#: builtin/update-index.c:959
13575msgid "clear assumed-unchanged bit"
13576msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13577
13578#: builtin/update-index.c:962
13579msgid "mark files as \"index-only\""
13580msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13581
13582#: builtin/update-index.c:965
13583msgid "clear skip-worktree bit"
13584msgstr "xóa bít skip-worktree"
13585
13586#: builtin/update-index.c:968
13587msgid "add to index only; do not add content to object database"
13588msgstr ""
13589"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13590
13591#: builtin/update-index.c:970
13592msgid "remove named paths even if present in worktree"
13593msgstr ""
13594"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13595"làm việc"
13596
13597#: builtin/update-index.c:972
13598msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13599msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13600
13601#: builtin/update-index.c:974
13602msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13603msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13604
13605#: builtin/update-index.c:978
13606msgid "add entries from standard input to the index"
13607msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13608
13609#: builtin/update-index.c:982
13610msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13611msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13612
13613#: builtin/update-index.c:986
13614msgid "only update entries that differ from HEAD"
13615msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13616
13617#: builtin/update-index.c:990
13618msgid "ignore files missing from worktree"
13619msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13620
13621#: builtin/update-index.c:993
13622msgid "report actions to standard output"
13623msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13624
13625#: builtin/update-index.c:995
13626msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13627msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13628
13629#: builtin/update-index.c:999
13630msgid "write index in this format"
13631msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13632
13633#: builtin/update-index.c:1001
13634msgid "enable or disable split index"
13635msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13636
13637#: builtin/update-index.c:1003
13638msgid "enable/disable untracked cache"
13639msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13640
13641#: builtin/update-index.c:1005
13642msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13643msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13644
13645#: builtin/update-index.c:1007
13646msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13647msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13648
13649#: builtin/update-index.c:1107
13650msgid ""
13651"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13652"enable split index"
13653msgstr ""
13654"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13655"muốn bật chia tách mục lục"
13656
13657#: builtin/update-index.c:1116
13658msgid ""
13659"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13660"disable split index"
13661msgstr ""
13662"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13663"muốn tắt chia tách mục lục"
13664
13665#: builtin/update-index.c:1127
13666msgid ""
13667"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13668"to disable the untracked cache"
13669msgstr ""
13670"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13671"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13672
13673#: builtin/update-index.c:1131
13674msgid "Untracked cache disabled"
13675msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13676
13677#: builtin/update-index.c:1139
13678msgid ""
13679"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13680"to enable the untracked cache"
13681msgstr ""
13682"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13683"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13684
13685#: builtin/update-index.c:1143
13686#, c-format
13687msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13688msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
13689
13690#: builtin/update-ref.c:9
13691msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
13692msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
13693
13694#: builtin/update-ref.c:10
13695msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
13696msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
13697
13698#: builtin/update-ref.c:11
13699msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13700msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
13701
13702#: builtin/update-ref.c:363
13703msgid "delete the reference"
13704msgstr "xóa tham chiếu"
13705
13706#: builtin/update-ref.c:365
13707msgid "update <refname> not the one it points to"
13708msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13709
13710#: builtin/update-ref.c:366
13711msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13712msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
13713
13714#: builtin/update-ref.c:367
13715msgid "read updates from stdin"
13716msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13717
13718#: builtin/update-server-info.c:6
13719msgid "git update-server-info [--force]"
13720msgstr "git update-server-info [--force]"
13721
13722#: builtin/update-server-info.c:14
13723msgid "update the info files from scratch"
13724msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13725
13726#: builtin/verify-commit.c:17
13727msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13728msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13729
13730#: builtin/verify-commit.c:72
13731msgid "print commit contents"
13732msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13733
13734#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37
13735msgid "print raw gpg status output"
13736msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13737
13738#: builtin/verify-pack.c:54
13739msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13740msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13741
13742#: builtin/verify-pack.c:64
13743msgid "verbose"
13744msgstr "chi tiết"
13745
13746#: builtin/verify-pack.c:66
13747msgid "show statistics only"
13748msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13749
13750#: builtin/verify-tag.c:18
13751msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
13752msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
13753
13754#: builtin/verify-tag.c:36
13755msgid "print tag contents"
13756msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13757
13758#: builtin/worktree.c:15
13759msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13760msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13761
13762#: builtin/worktree.c:16
13763msgid "git worktree list [<options>]"
13764msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13765
13766#: builtin/worktree.c:17
13767msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13768msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13769
13770#: builtin/worktree.c:18
13771msgid "git worktree prune [<options>]"
13772msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13773
13774#: builtin/worktree.c:19
13775msgid "git worktree unlock <path>"
13776msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13777
13778#: builtin/worktree.c:43
13779#, c-format
13780msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13781msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13782
13783#: builtin/worktree.c:49
13784#, c-format
13785msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13786msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13787
13788#: builtin/worktree.c:54
13789#, c-format
13790msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13791msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13792
13793#: builtin/worktree.c:65
13794#, c-format
13795msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13796msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13797
13798#: builtin/worktree.c:81
13799#, c-format
13800msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13801msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13802
13803#: builtin/worktree.c:128
13804msgid "report pruned working trees"
13805msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
13806
13807#: builtin/worktree.c:130
13808msgid "expire working trees older than <time>"
13809msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13810
13811#: builtin/worktree.c:204
13812#, c-format
13813msgid "'%s' already exists"
13814msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13815
13816#: builtin/worktree.c:235
13817#, c-format
13818msgid "could not create directory of '%s'"
13819msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13820
13821#: builtin/worktree.c:274
13822#, c-format
13823msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13824msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13825
13826#: builtin/worktree.c:328
13827msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13828msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13829
13830#: builtin/worktree.c:330
13831msgid "create a new branch"
13832msgstr "tạo nhánh mới"
13833
13834#: builtin/worktree.c:332
13835msgid "create or reset a branch"
13836msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13837
13838#: builtin/worktree.c:334
13839msgid "populate the new working tree"
13840msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13841
13842#: builtin/worktree.c:335
13843msgid "keep the new working tree locked"
13844msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
13845
13846#: builtin/worktree.c:343
13847msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13848msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13849
13850#: builtin/worktree.c:478
13851msgid "reason for locking"
13852msgstr "lý do khóa"
13853
13854#: builtin/worktree.c:490 builtin/worktree.c:523
13855#, c-format
13856msgid "'%s' is not a working tree"
13857msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13858
13859#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:525
13860msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13861msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13862
13863#: builtin/worktree.c:497
13864#, c-format
13865msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13866msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13867
13868#: builtin/worktree.c:499
13869#, c-format
13870msgid "'%s' is already locked"
13871msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13872
13873#: builtin/worktree.c:527
13874#, c-format
13875msgid "'%s' is not locked"
13876msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13877
13878#: builtin/write-tree.c:13
13879msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13880msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13881
13882#: builtin/write-tree.c:26
13883msgid "<prefix>/"
13884msgstr "<tiền tố>/"
13885
13886#: builtin/write-tree.c:27
13887msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13888msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13889
13890#: builtin/write-tree.c:30
13891msgid "only useful for debugging"
13892msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13893
13894#: upload-pack.c:22
13895msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
13896msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13897
13898#: upload-pack.c:1040
13899msgid "quit after a single request/response exchange"
13900msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13901
13902#: upload-pack.c:1042
13903msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
13904msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
13905
13906#: upload-pack.c:1044
13907msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13908msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13909
13910#: upload-pack.c:1046
13911msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13912msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13913
13914#: credential-cache--daemon.c:223
13915#, c-format
13916msgid ""
13917"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13918"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
13919"\n"
13920"\tchmod 0700 %s"
13921msgstr ""
13922"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
13923"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
13924"\n"
13925"\tchmod 0700 %s"
13926
13927#: credential-cache--daemon.c:271
13928msgid "print debugging messages to stderr"
13929msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
13930
13931#: git.c:14
13932msgid ""
13933"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
13934"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
13935"to read about a specific subcommand or concept."
13936msgstr ""
13937"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
13938"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
13939"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
13940
13941#: http.c:336
13942#, c-format
13943msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
13944msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
13945
13946#: http.c:357
13947msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
13948msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
13949
13950#: http.c:366
13951msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
13952msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
13953
13954#: http.c:1766
13955#, c-format
13956msgid ""
13957"unable to update url base from redirection:\n"
13958"  asked for: %s\n"
13959"   redirect: %s"
13960msgstr ""
13961"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
13962"      hỏi cho: %s\n"
13963" chuyển hướng: %s"
13964
13965#: remote-curl.c:323
13966#, c-format
13967msgid "redirecting to %s"
13968msgstr "chuyển hướng đến %s"
13969
13970#: common-cmds.h:9
13971msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
13972msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
13973
13974#: common-cmds.h:10
13975msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
13976msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
13977
13978#: common-cmds.h:11
13979msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
13980msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
13981
13982#: common-cmds.h:12
13983msgid "grow, mark and tweak your common history"
13984msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
13985
13986#: common-cmds.h:13
13987msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
13988msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
13989
13990#: common-cmds.h:17
13991msgid "Add file contents to the index"
13992msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
13993
13994#: common-cmds.h:18
13995msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
13996msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
13997
13998#: common-cmds.h:19
13999msgid "List, create, or delete branches"
14000msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14001
14002#: common-cmds.h:20
14003msgid "Switch branches or restore working tree files"
14004msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14005
14006#: common-cmds.h:21
14007msgid "Clone a repository into a new directory"
14008msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14009
14010#: common-cmds.h:22
14011msgid "Record changes to the repository"
14012msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14013
14014#: common-cmds.h:23
14015msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14016msgstr ""
14017"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14018"làm việc, v.v.."
14019
14020#: common-cmds.h:24
14021msgid "Download objects and refs from another repository"
14022msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14023
14024#: common-cmds.h:25
14025msgid "Print lines matching a pattern"
14026msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14027
14028#: common-cmds.h:26
14029msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14030msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14031
14032#: common-cmds.h:27
14033msgid "Show commit logs"
14034msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14035
14036#: common-cmds.h:28
14037msgid "Join two or more development histories together"
14038msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14039
14040#: common-cmds.h:29
14041msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14042msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14043
14044#: common-cmds.h:30
14045msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14046msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14047
14048#: common-cmds.h:31
14049msgid "Update remote refs along with associated objects"
14050msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14051
14052#: common-cmds.h:32
14053msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14054msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14055
14056#: common-cmds.h:33
14057msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14058msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14059
14060#: common-cmds.h:34
14061msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14062msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14063
14064#: common-cmds.h:35
14065msgid "Show various types of objects"
14066msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14067
14068#: common-cmds.h:36
14069msgid "Show the working tree status"
14070msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14071
14072#: common-cmds.h:37
14073msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14074msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14075
14076#: parse-options.h:145
14077msgid "expiry-date"
14078msgstr "ngày hết hạn"
14079
14080#: parse-options.h:160
14081msgid "no-op (backward compatibility)"
14082msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14083
14084#: parse-options.h:238
14085msgid "be more verbose"
14086msgstr "chi tiết hơn nữa"
14087
14088#: parse-options.h:240
14089msgid "be more quiet"
14090msgstr "im lặng hơn nữa"
14091
14092#: parse-options.h:246
14093msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14094msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14095
14096#: rerere.h:40
14097msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14098msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14099
14100#: git-bisect.sh:54
14101msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14102msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14103
14104#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14105#. translation. The program will only accept English input
14106#. at this point.
14107#: git-bisect.sh:60
14108msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14109msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14110
14111#: git-bisect.sh:121
14112#, sh-format
14113msgid "unrecognised option: '$arg'"
14114msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14115
14116#: git-bisect.sh:125
14117#, sh-format
14118msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14119msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14120
14121#: git-bisect.sh:154
14122msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14123msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14124
14125#: git-bisect.sh:167
14126#, sh-format
14127msgid ""
14128"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14129msgstr ""
14130"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14131"\"."
14132
14133#: git-bisect.sh:177
14134msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14135msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14136
14137#: git-bisect.sh:181
14138msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14139msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14140
14141#: git-bisect.sh:233
14142#, sh-format
14143msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14144msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14145
14146#: git-bisect.sh:262
14147#, sh-format
14148msgid "Bad rev input: $arg"
14149msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14150
14151#: git-bisect.sh:281
14152#, sh-format
14153msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14154msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14155
14156#: git-bisect.sh:290
14157#, sh-format
14158msgid "Bad rev input: $rev"
14159msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14160
14161#: git-bisect.sh:299
14162#, sh-format
14163msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14164msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14165
14166#: git-bisect.sh:322
14167#, sh-format
14168msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14169msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14170
14171#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14172#. translation. The program will only accept English input
14173#. at this point.
14174#: git-bisect.sh:328
14175msgid "Are you sure [Y/n]? "
14176msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14177
14178#: git-bisect.sh:340
14179#, sh-format
14180msgid ""
14181"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14182"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14183msgstr ""
14184"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14185"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14186"cái đó.)"
14187
14188#: git-bisect.sh:343
14189#, sh-format
14190msgid ""
14191"You need to start by \"git bisect start\".\n"
14192"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14193"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14194msgstr ""
14195"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14196"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14197"$bad_syn.\n"
14198"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14199"chúng.)"
14200
14201#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
14202msgid "We are not bisecting."
14203msgstr "Chúng tôi không bisect."
14204
14205#: git-bisect.sh:421
14206#, sh-format
14207msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14208msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14209
14210#: git-bisect.sh:430
14211#, sh-format
14212msgid ""
14213"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14214"Try 'git bisect reset <commit>'."
14215msgstr ""
14216"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14217"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14218
14219#: git-bisect.sh:458
14220msgid "No logfile given"
14221msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14222
14223#: git-bisect.sh:459
14224#, sh-format
14225msgid "cannot read $file for replaying"
14226msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14227
14228#: git-bisect.sh:480
14229msgid "?? what are you talking about?"
14230msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14231
14232#: git-bisect.sh:492
14233#, sh-format
14234msgid "running $command"
14235msgstr "đang chạy lệnh $command"
14236
14237#: git-bisect.sh:499
14238#, sh-format
14239msgid ""
14240"bisect run failed:\n"
14241"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14242msgstr ""
14243"chạy bisect gặp lỗi:\n"
14244"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14245
14246#: git-bisect.sh:525
14247msgid "bisect run cannot continue any more"
14248msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14249
14250#: git-bisect.sh:531
14251#, sh-format
14252msgid ""
14253"bisect run failed:\n"
14254"'bisect_state $state' exited with error code $res"
14255msgstr ""
14256"chạy bisect gặp lỗi:\n"
14257"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14258
14259#: git-bisect.sh:538
14260msgid "bisect run success"
14261msgstr "bisect chạy thành công"
14262
14263#: git-bisect.sh:565
14264msgid "please use two different terms"
14265msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
14266
14267#: git-bisect.sh:575
14268#, sh-format
14269msgid "'$term' is not a valid term"
14270msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
14271
14272#: git-bisect.sh:578
14273#, sh-format
14274msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
14275msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
14276
14277#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
14278#, sh-format
14279msgid "can't change the meaning of term '$term'"
14280msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
14281
14282#: git-bisect.sh:606
14283#, sh-format
14284msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14285msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14286
14287#: git-bisect.sh:636
14288msgid "no terms defined"
14289msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14290
14291#: git-bisect.sh:653
14292#, sh-format
14293msgid ""
14294"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14295"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14296msgstr ""
14297"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14298"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14299
14300#: git-merge-octopus.sh:46
14301msgid ""
14302"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14303"merge"
14304msgstr ""
14305"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14306"lệnh hòa trộn"
14307
14308#: git-merge-octopus.sh:61
14309msgid "Automated merge did not work."
14310msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14311
14312#: git-merge-octopus.sh:62
14313msgid "Should not be doing an octopus."
14314msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14315
14316#: git-merge-octopus.sh:73
14317#, sh-format
14318msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14319msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14320
14321#: git-merge-octopus.sh:77
14322#, sh-format
14323msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
14324msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14325
14326#: git-merge-octopus.sh:89
14327#, sh-format
14328msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14329msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14330
14331#: git-merge-octopus.sh:97
14332#, sh-format
14333msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14334msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14335
14336#: git-merge-octopus.sh:102
14337msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14338msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14339
14340#: git-rebase.sh:58
14341msgid ""
14342"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
14343"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
14344"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
14345"\"."
14346msgstr ""
14347"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
14348"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
14349"\".\n"
14350"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
14351"rebase --abort\"."
14352
14353#: git-rebase.sh:158 git-rebase.sh:397
14354#, sh-format
14355msgid "Could not move back to $head_name"
14356msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14357
14358#: git-rebase.sh:172
14359#, sh-format
14360msgid "Cannot store $stash_sha1"
14361msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14362
14363#: git-rebase.sh:212
14364msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14365msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14366
14367#: git-rebase.sh:217
14368msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14369msgstr ""
14370"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14371"rebase."
14372
14373#: git-rebase.sh:358
14374msgid "No rebase in progress?"
14375msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14376
14377#: git-rebase.sh:369
14378msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14379msgstr ""
14380"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14381"sử) tương tác."
14382
14383#: git-rebase.sh:376
14384msgid "Cannot read HEAD"
14385msgstr "Không thể đọc HEAD"
14386
14387#: git-rebase.sh:379
14388msgid ""
14389"You must edit all merge conflicts and then\n"
14390"mark them as resolved using git add"
14391msgstr ""
14392"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14393"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14394
14395#: git-rebase.sh:419
14396#, sh-format
14397msgid ""
14398"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14399"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
14400"case, please try\n"
14401"\t$cmd_live_rebase\n"
14402"If that is not the case, please\n"
14403"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14404"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
14405"valuable there."
14406msgstr ""
14407"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14408"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14409"như vậy, xin hãy thử\n"
14410"\t$cmd_live_rebase\n"
14411"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14412"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14413"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14414"có một số thứ quý giá ở đây."
14415
14416#: git-rebase.sh:470
14417#, sh-format
14418msgid "invalid upstream $upstream_name"
14419msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14420
14421#: git-rebase.sh:494
14422#, sh-format
14423msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14424msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14425
14426#: git-rebase.sh:497 git-rebase.sh:501
14427#, sh-format
14428msgid "$onto_name: there is no merge base"
14429msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14430
14431#: git-rebase.sh:506
14432#, sh-format
14433msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14434msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14435
14436#: git-rebase.sh:529
14437#, sh-format
14438msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14439msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14440
14441#: git-rebase.sh:562
14442msgid "Cannot autostash"
14443msgstr "Không thể autostash"
14444
14445#: git-rebase.sh:567
14446#, sh-format
14447msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14448msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14449
14450#: git-rebase.sh:571
14451msgid "Please commit or stash them."
14452msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14453
14454#: git-rebase.sh:591
14455#, sh-format
14456msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14457msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14458
14459#: git-rebase.sh:595
14460#, sh-format
14461msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14462msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14463
14464#: git-rebase.sh:606
14465#, sh-format
14466msgid "Changes from $mb to $onto:"
14467msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14468
14469#: git-rebase.sh:615
14470msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14471msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14472
14473#: git-rebase.sh:625
14474#, sh-format
14475msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14476msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14477
14478#: git-stash.sh:53
14479msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14480msgstr ""
14481"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14482
14483#: git-stash.sh:94
14484msgid "You do not have the initial commit yet"
14485msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14486
14487#: git-stash.sh:109
14488msgid "Cannot save the current index state"
14489msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14490
14491#: git-stash.sh:124
14492msgid "Cannot save the untracked files"
14493msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14494
14495#: git-stash.sh:144 git-stash.sh:157
14496msgid "Cannot save the current worktree state"
14497msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14498
14499#: git-stash.sh:161
14500msgid "No changes selected"
14501msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14502
14503#: git-stash.sh:164
14504msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14505msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14506
14507#: git-stash.sh:177
14508msgid "Cannot record working tree state"
14509msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14510
14511#: git-stash.sh:209
14512#, sh-format
14513msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14514msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14515
14516#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14517#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14518#. second line correspond to "error: ". So you should line
14519#. up the second line with however many characters the
14520#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14521#. English this is:
14522#.
14523#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14524#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14525#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14526#: git-stash.sh:265
14527#, sh-format
14528msgid ""
14529"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14530"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14531msgstr ""
14532"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14533"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14534"     dùng git stash save -- \"$option\""
14535
14536#: git-stash.sh:278
14537msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14538msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14539
14540#: git-stash.sh:286
14541msgid "No local changes to save"
14542msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14543
14544#: git-stash.sh:291
14545msgid "Cannot initialize stash"
14546msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14547
14548#: git-stash.sh:295
14549msgid "Cannot save the current status"
14550msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14551
14552#: git-stash.sh:296
14553#, sh-format
14554msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14555msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14556
14557#: git-stash.sh:323
14558msgid "Cannot remove worktree changes"
14559msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14560
14561#: git-stash.sh:471
14562#, sh-format
14563msgid "unknown option: $opt"
14564msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14565
14566#: git-stash.sh:484
14567msgid "No stash found."
14568msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
14569
14570#: git-stash.sh:491
14571#, sh-format
14572msgid "Too many revisions specified: $REV"
14573msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14574
14575#: git-stash.sh:506
14576#, sh-format
14577msgid "$reference is not a valid reference"
14578msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14579
14580#: git-stash.sh:534
14581#, sh-format
14582msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14583msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14584
14585#: git-stash.sh:545
14586#, sh-format
14587msgid "'$args' is not a stash reference"
14588msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14589
14590#: git-stash.sh:553
14591msgid "unable to refresh index"
14592msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14593
14594#: git-stash.sh:557
14595msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14596msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14597
14598#: git-stash.sh:565
14599msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14600msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14601
14602#: git-stash.sh:567
14603msgid "Could not save index tree"
14604msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14605
14606#: git-stash.sh:576
14607msgid "Could not restore untracked files from stash"
14608msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
14609
14610#: git-stash.sh:601
14611msgid "Cannot unstage modified files"
14612msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14613
14614#: git-stash.sh:616
14615msgid "Index was not unstashed."
14616msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14617
14618#: git-stash.sh:630
14619msgid "The stash is kept in case you need it again."
14620msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14621
14622#: git-stash.sh:639
14623#, sh-format
14624msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14625msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14626
14627#: git-stash.sh:640
14628#, sh-format
14629msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14630msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14631
14632#: git-stash.sh:648
14633msgid "No branch name specified"
14634msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14635
14636#: git-stash.sh:727
14637msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14638msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14639
14640#: git-submodule.sh:181
14641msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14642msgstr ""
14643"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14644"việc"
14645
14646#: git-submodule.sh:191
14647#, sh-format
14648msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14649msgstr ""
14650"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14651
14652#: git-submodule.sh:210
14653#, sh-format
14654msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14655msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14656
14657#: git-submodule.sh:213
14658#, sh-format
14659msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14660msgstr ""
14661"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14662"con"
14663
14664#: git-submodule.sh:218
14665#, sh-format
14666msgid ""
14667"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
14668"$sm_path\n"
14669"Use -f if you really want to add it."
14670msgstr ""
14671"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
14672"của bạn:\n"
14673"$sm_path\n"
14674"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
14675
14676#: git-submodule.sh:236
14677#, sh-format
14678msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
14679msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
14680
14681#: git-submodule.sh:238
14682#, sh-format
14683msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
14684msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
14685
14686#: git-submodule.sh:246
14687#, sh-format
14688msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
14689msgstr ""
14690"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
14691
14692#: git-submodule.sh:248
14693#, sh-format
14694msgid ""
14695"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
14696"  $realrepo\n"
14697"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14698"repo\n"
14699"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14700"option."
14701msgstr ""
14702"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
14703"  $realrepo\n"
14704"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
14705"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
14706"chọn “--name”."
14707
14708#: git-submodule.sh:254
14709#, sh-format
14710msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
14711msgstr ""
14712"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
14713
14714#: git-submodule.sh:266
14715#, sh-format
14716msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
14717msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
14718
14719#: git-submodule.sh:271
14720#, sh-format
14721msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
14722msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
14723
14724#: git-submodule.sh:280
14725#, sh-format
14726msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
14727msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
14728
14729#: git-submodule.sh:341
14730#, sh-format
14731msgid "Entering '$displaypath'"
14732msgstr "Đang vào “$displaypath”"
14733
14734#: git-submodule.sh:361
14735#, sh-format
14736msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
14737msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
14738
14739#: git-submodule.sh:432
14740#, sh-format
14741msgid "pathspec and --all are incompatible"
14742msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
14743
14744#: git-submodule.sh:437
14745#, sh-format
14746msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14747msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14748
14749#: git-submodule.sh:457
14750#, sh-format
14751msgid ""
14752"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14753"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14754msgstr ""
14755"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14756"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14757"chúng)"
14758
14759#: git-submodule.sh:465
14760#, sh-format
14761msgid ""
14762"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14763"discard them"
14764msgstr ""
14765"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14766"f” để loại bỏ chúng đi"
14767
14768#: git-submodule.sh:468
14769#, sh-format
14770msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14771msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14772
14773#: git-submodule.sh:469
14774#, sh-format
14775msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14776msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14777
14778#: git-submodule.sh:472
14779#, sh-format
14780msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14781msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14782
14783#: git-submodule.sh:481
14784#, sh-format
14785msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14786msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14787
14788#: git-submodule.sh:637
14789#, sh-format
14790msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14791msgstr ""
14792"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14793"“$displaypath”"
14794
14795#: git-submodule.sh:647
14796#, sh-format
14797msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14798msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14799
14800#: git-submodule.sh:652
14801#, sh-format
14802msgid ""
14803"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14804"'$sm_path'"
14805msgstr ""
14806"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14807"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14808
14809#: git-submodule.sh:670
14810#, sh-format
14811msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14812msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14813
14814#: git-submodule.sh:676
14815#, sh-format
14816msgid ""
14817"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14818"Direct fetching of that commit failed."
14819msgstr ""
14820"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14821"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14822
14823#: git-submodule.sh:683
14824#, sh-format
14825msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14826msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14827
14828#: git-submodule.sh:684
14829#, sh-format
14830msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14831msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14832
14833#: git-submodule.sh:688
14834#, sh-format
14835msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14836msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14837
14838#: git-submodule.sh:689
14839#, sh-format
14840msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14841msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14842
14843#: git-submodule.sh:694
14844#, sh-format
14845msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14846msgstr ""
14847"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14848
14849#: git-submodule.sh:695
14850#, sh-format
14851msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14852msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14853
14854#: git-submodule.sh:700
14855#, sh-format
14856msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14857msgstr ""
14858"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14859"“$displaypath”"
14860
14861#: git-submodule.sh:701
14862#, sh-format
14863msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14864msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14865
14866#: git-submodule.sh:732
14867#, sh-format
14868msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14869msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14870
14871#: git-submodule.sh:840
14872msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
14873msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
14874
14875#: git-submodule.sh:892
14876#, sh-format
14877msgid "unexpected mode $mod_dst"
14878msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
14879
14880#: git-submodule.sh:912
14881#, sh-format
14882msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
14883msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
14884
14885#: git-submodule.sh:915
14886#, sh-format
14887msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
14888msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
14889
14890#: git-submodule.sh:918
14891#, sh-format
14892msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
14893msgstr ""
14894"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
14895"$sha1_dst"
14896
14897#: git-submodule.sh:1064
14898#, sh-format
14899msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
14900msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14901
14902#: git-submodule.sh:1136
14903#, sh-format
14904msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
14905msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
14906
14907#: git-parse-remote.sh:89
14908#, sh-format
14909msgid "See git-${cmd}(1) for details."
14910msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
14911
14912#: git-rebase--interactive.sh:140
14913#, sh-format
14914msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
14915msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
14916
14917#: git-rebase--interactive.sh:156
14918msgid ""
14919"\n"
14920"Commands:\n"
14921" p, pick = use commit\n"
14922" r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
14923" e, edit = use commit, but stop for amending\n"
14924" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
14925" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
14926" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
14927" d, drop = remove commit\n"
14928"\n"
14929"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
14930msgstr ""
14931"\n"
14932"Các lệnh:\n"
14933" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
14934" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
14935" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
14936" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
14937" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
14938"giao này\n"
14939" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
14940" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
14941"\n"
14942"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
14943"đáy.\n"
14944
14945#: git-rebase--interactive.sh:171
14946msgid ""
14947"\n"
14948"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
14949msgstr ""
14950"\n"
14951"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14952"chuyển giao.\n"
14953
14954#: git-rebase--interactive.sh:175
14955msgid ""
14956"\n"
14957"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
14958msgstr ""
14959"\n"
14960"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
14961
14962#: git-rebase--interactive.sh:211
14963#, sh-format
14964msgid ""
14965"You can amend the commit now, with\n"
14966"\n"
14967"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14968"\n"
14969"Once you are satisfied with your changes, run\n"
14970"\n"
14971"\tgit rebase --continue"
14972msgstr ""
14973"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
14974"\n"
14975"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14976"\n"
14977"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
14978"\n"
14979"\tgit rebase --continue"
14980
14981#: git-rebase--interactive.sh:236
14982#, sh-format
14983msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
14984msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
14985
14986#: git-rebase--interactive.sh:275
14987#, sh-format
14988msgid "Invalid commit name: $sha1"
14989msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
14990
14991#: git-rebase--interactive.sh:317
14992msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
14993msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
14994
14995#: git-rebase--interactive.sh:369
14996#, sh-format
14997msgid "Fast-forward to $sha1"
14998msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
14999
15000#: git-rebase--interactive.sh:371
15001#, sh-format
15002msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15003msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15004
15005#: git-rebase--interactive.sh:380
15006#, sh-format
15007msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15008msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15009
15010#: git-rebase--interactive.sh:385
15011#, sh-format
15012msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15013msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15014
15015#: git-rebase--interactive.sh:399
15016#, sh-format
15017msgid "Error redoing merge $sha1"
15018msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15019
15020#: git-rebase--interactive.sh:407
15021#, sh-format
15022msgid "Could not pick $sha1"
15023msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15024
15025#: git-rebase--interactive.sh:416
15026#, sh-format
15027msgid "This is the commit message #${n}:"
15028msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15029
15030#: git-rebase--interactive.sh:421
15031#, sh-format
15032msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15033msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15034
15035#: git-rebase--interactive.sh:432
15036#, sh-format
15037msgid "This is a combination of $count commit."
15038msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15039msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15040
15041#: git-rebase--interactive.sh:441
15042#, sh-format
15043msgid "Cannot write $fixup_msg"
15044msgstr "Không thể $fixup_msg"
15045
15046#: git-rebase--interactive.sh:444
15047msgid "This is a combination of 2 commits."
15048msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15049
15050#: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
15051#: git-rebase--interactive.sh:531
15052#, sh-format
15053msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15054msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15055
15056#: git-rebase--interactive.sh:559
15057#, sh-format
15058msgid ""
15059"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15060"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15061"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15062"before\n"
15063"you are able to reword the commit."
15064msgstr ""
15065"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15066"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15067"móc pre-commit\n"
15068"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15069"này\n"
15070"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15071
15072#: git-rebase--interactive.sh:574
15073#, sh-format
15074msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15075msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15076
15077#: git-rebase--interactive.sh:589
15078#, sh-format
15079msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15080msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15081
15082#: git-rebase--interactive.sh:631
15083#, sh-format
15084msgid "Executing: $rest"
15085msgstr "Thực thi: $rest"
15086
15087#: git-rebase--interactive.sh:639
15088#, sh-format
15089msgid "Execution failed: $rest"
15090msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15091
15092#: git-rebase--interactive.sh:641
15093msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15094msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15095
15096#: git-rebase--interactive.sh:643
15097msgid ""
15098"You can fix the problem, and then run\n"
15099"\n"
15100"\tgit rebase --continue"
15101msgstr ""
15102"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15103"\n"
15104"\tgit rebase --continue"
15105
15106#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15107#: git-rebase--interactive.sh:656
15108#, sh-format
15109msgid ""
15110"Execution succeeded: $rest\n"
15111"but left changes to the index and/or the working tree\n"
15112"Commit or stash your changes, and then run\n"
15113"\n"
15114"\tgit rebase --continue"
15115msgstr ""
15116"Thực thi thành công: $rest\n"
15117"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15118"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15119"\n"
15120"\tgit rebase --continue"
15121
15122#: git-rebase--interactive.sh:667
15123#, sh-format
15124msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15125msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15126
15127#: git-rebase--interactive.sh:668
15128msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15129msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15130
15131#: git-rebase--interactive.sh:703
15132#, sh-format
15133msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15134msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15135
15136#: git-rebase--interactive.sh:750
15137msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
15138msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
15139
15140#: git-rebase--interactive.sh:908
15141#, sh-format
15142msgid ""
15143"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
15144" - $line"
15145msgstr ""
15146"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
15147"sau đây:\n"
15148" - $line"
15149
15150#: git-rebase--interactive.sh:941
15151#, sh-format
15152msgid ""
15153"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
15154" - $line"
15155msgstr ""
15156"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
15157" - $line"
15158
15159#: git-rebase--interactive.sh:980
15160msgid "could not detach HEAD"
15161msgstr "không thể tách rời HEAD"
15162
15163#: git-rebase--interactive.sh:1018
15164msgid ""
15165"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
15166"Dropped commits (newer to older):"
15167msgstr ""
15168"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
15169"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
15170
15171#: git-rebase--interactive.sh:1026
15172msgid ""
15173"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
15174"\n"
15175"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
15176"warnings.\n"
15177"The possible behaviours are: ignore, warn, error."
15178msgstr ""
15179"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15180"chuyển giao.\n"
15181"\n"
15182"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
15183"báo.\n"
15184"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
15185
15186#: git-rebase--interactive.sh:1037
15187#, sh-format
15188msgid ""
15189"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15190"Ignoring."
15191msgstr ""
15192"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15193"Nên bỏ qua."
15194
15195#: git-rebase--interactive.sh:1054
15196msgid ""
15197"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
15198"continue'."
15199msgstr ""
15200"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
15201"continue”."
15202
15203#: git-rebase--interactive.sh:1055
15204msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
15205msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
15206
15207#: git-rebase--interactive.sh:1083
15208msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15209msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15210
15211#: git-rebase--interactive.sh:1088
15212#, sh-format
15213msgid ""
15214"You have staged changes in your working tree.\n"
15215"If these changes are meant to be\n"
15216"squashed into the previous commit, run:\n"
15217"\n"
15218"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15219"\n"
15220"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15221"\n"
15222"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15223"\n"
15224"In both cases, once you're done, continue with:\n"
15225"\n"
15226"  git rebase --continue\n"
15227msgstr ""
15228"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15229"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15230"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15231"\n"
15232"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15233"\n"
15234"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15235"\n"
15236"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15237"\n"
15238"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15239"\n"
15240"  git rebase --continue\n"
15241
15242#: git-rebase--interactive.sh:1105
15243msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15244msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15245
15246#: git-rebase--interactive.sh:1110
15247msgid ""
15248"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15249"first and then run 'git rebase --continue' again."
15250msgstr ""
15251"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15252"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15253"nữa."
15254
15255#: git-rebase--interactive.sh:1115 git-rebase--interactive.sh:1119
15256msgid "Could not commit staged changes."
15257msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15258
15259#: git-rebase--interactive.sh:1147
15260msgid ""
15261"\n"
15262"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15263"To continue rebase after editing, run:\n"
15264"    git rebase --continue\n"
15265"\n"
15266msgstr ""
15267"\n"
15268"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15269"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15270"    git rebase --continue\n"
15271"\n"
15272
15273#: git-rebase--interactive.sh:1155 git-rebase--interactive.sh:1313
15274msgid "Could not execute editor"
15275msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15276
15277#: git-rebase--interactive.sh:1168
15278#, sh-format
15279msgid "Could not checkout $switch_to"
15280msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15281
15282#: git-rebase--interactive.sh:1173
15283msgid "No HEAD?"
15284msgstr "Không HEAD?"
15285
15286#: git-rebase--interactive.sh:1174
15287#, sh-format
15288msgid "Could not create temporary $state_dir"
15289msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15290
15291#: git-rebase--interactive.sh:1176
15292msgid "Could not mark as interactive"
15293msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15294
15295#: git-rebase--interactive.sh:1186 git-rebase--interactive.sh:1191
15296msgid "Could not init rewritten commits"
15297msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15298
15299#: git-rebase--interactive.sh:1291
15300#, sh-format
15301msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15302msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15303msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15304
15305#: git-rebase--interactive.sh:1296
15306msgid ""
15307"\n"
15308"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15309"\n"
15310msgstr ""
15311"\n"
15312"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15313
15314#: git-rebase--interactive.sh:1303
15315msgid "Note that empty commits are commented out"
15316msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15317
15318#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15319#, sh-format
15320msgid "usage: $dashless $USAGE"
15321msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15322
15323#: git-sh-setup.sh:190
15324#, sh-format
15325msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15326msgstr ""
15327"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15328"làm việc"
15329
15330#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15331#, sh-format
15332msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15333msgstr ""
15334"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15335
15336#: git-sh-setup.sh:220
15337msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15338msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15339
15340#: git-sh-setup.sh:223
15341msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15342msgstr ""
15343"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15344
15345#: git-sh-setup.sh:226
15346msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15347msgstr ""
15348"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15349
15350#: git-sh-setup.sh:229
15351#, sh-format
15352msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15353msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15354
15355#: git-sh-setup.sh:242
15356msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15357msgstr ""
15358"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15359
15360#: git-sh-setup.sh:245
15361msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15362msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15363
15364#: git-sh-setup.sh:248
15365#, sh-format
15366msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15367msgstr ""
15368"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15369"giao."
15370
15371#: git-sh-setup.sh:252
15372msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15373msgstr ""
15374"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15375
15376#: git-sh-setup.sh:372
15377msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15378msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15379
15380#: git-sh-setup.sh:377
15381msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15382msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15383
15384#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15385#: git-add--interactive.perl:238
15386#, perl-format
15387msgid "%12s %12s %s"
15388msgstr "%12s %12s %s"
15389
15390#: git-add--interactive.perl:239
15391msgid "staged"
15392msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15393
15394#: git-add--interactive.perl:239
15395msgid "unstaged"
15396msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15397
15398#: git-add--interactive.perl:288 git-add--interactive.perl:313
15399msgid "binary"
15400msgstr "nhị phân"
15401
15402#: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:351
15403msgid "nothing"
15404msgstr "không có gì"
15405
15406#: git-add--interactive.perl:333 git-add--interactive.perl:348
15407msgid "unchanged"
15408msgstr "không thay đổi"
15409
15410#: git-add--interactive.perl:644
15411#, perl-format
15412msgid "added %d path\n"
15413msgid_plural "added %d paths\n"
15414msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15415
15416#: git-add--interactive.perl:647
15417#, perl-format
15418msgid "updated %d path\n"
15419msgid_plural "updated %d paths\n"
15420msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15421
15422#: git-add--interactive.perl:650
15423#, perl-format
15424msgid "reverted %d path\n"
15425msgid_plural "reverted %d paths\n"
15426msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15427
15428#: git-add--interactive.perl:653
15429#, perl-format
15430msgid "touched %d path\n"
15431msgid_plural "touched %d paths\n"
15432msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15433
15434#: git-add--interactive.perl:662
15435msgid "Update"
15436msgstr "Cập nhật"
15437
15438#: git-add--interactive.perl:674
15439msgid "Revert"
15440msgstr "Hoàn nguyên"
15441
15442#: git-add--interactive.perl:697
15443#, perl-format
15444msgid "note: %s is untracked now.\n"
15445msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15446
15447#: git-add--interactive.perl:708
15448msgid "Add untracked"
15449msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15450
15451#: git-add--interactive.perl:714
15452msgid "No untracked files.\n"
15453msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15454
15455#: git-add--interactive.perl:1030
15456msgid ""
15457"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15458"marked for staging."
15459msgstr ""
15460"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15461"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15462
15463#: git-add--interactive.perl:1033
15464msgid ""
15465"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15466"marked for stashing."
15467msgstr ""
15468"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15469"được đánh dấu để tạm cất."
15470
15471#: git-add--interactive.perl:1036
15472msgid ""
15473"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15474"marked for unstaging."
15475msgstr ""
15476"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15477"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15478
15479#: git-add--interactive.perl:1039 git-add--interactive.perl:1048
15480msgid ""
15481"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15482"marked for applying."
15483msgstr ""
15484"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15485"được đánh dấu để áp dụng."
15486
15487#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1045
15488msgid ""
15489"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15490"marked for discarding."
15491msgstr ""
15492"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15493"được đánh dấu để loại bỏ."
15494
15495#: git-add--interactive.perl:1058
15496#, perl-format
15497msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15498msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15499
15500#: git-add--interactive.perl:1059
15501msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15502msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15503
15504#: git-add--interactive.perl:1065
15505#, perl-format
15506msgid ""
15507"---\n"
15508"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15509"To remove '%s' lines, delete them.\n"
15510"Lines starting with %s will be removed.\n"
15511msgstr ""
15512"---\n"
15513"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15514"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15515"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15516
15517#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15518#: git-add--interactive.perl:1073
15519msgid ""
15520"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15521"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15522"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15523msgstr ""
15524"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15525"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15526"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15527
15528#: git-add--interactive.perl:1087
15529#, perl-format
15530msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15531msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15532
15533#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15534#. The program will only accept that input
15535#. at this point.
15536#. Consider translating (saying "no" discards!) as
15537#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15538#. of the word "no" does not start with n.
15539#: git-add--interactive.perl:1178
15540msgid ""
15541"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15542msgstr ""
15543"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15544"bỏ!) [y/n]? "
15545
15546#: git-add--interactive.perl:1187
15547msgid ""
15548"y - stage this hunk\n"
15549"n - do not stage this hunk\n"
15550"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15551"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15552"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15553msgstr ""
15554"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15555"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15556"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15557"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15558"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15559"tin"
15560
15561#: git-add--interactive.perl:1193
15562msgid ""
15563"y - stash this hunk\n"
15564"n - do not stash this hunk\n"
15565"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15566"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15567"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15568msgstr ""
15569"y - tạm cất hunk này\n"
15570"n - đừng tạm cất hunk này\n"
15571"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15572"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15573"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15574
15575#: git-add--interactive.perl:1199
15576msgid ""
15577"y - unstage this hunk\n"
15578"n - do not unstage this hunk\n"
15579"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15580"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15581"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15582msgstr ""
15583"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15584"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15585"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15586"lại\n"
15587"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15588"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15589"tập tin"
15590
15591#: git-add--interactive.perl:1205
15592msgid ""
15593"y - apply this hunk to index\n"
15594"n - do not apply this hunk to index\n"
15595"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15596"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15597"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15598msgstr ""
15599"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15600"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15601"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15602"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15603"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15604
15605#: git-add--interactive.perl:1211
15606msgid ""
15607"y - discard this hunk from worktree\n"
15608"n - do not discard this hunk from worktree\n"
15609"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15610"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15611"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15612msgstr ""
15613"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15614"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15615"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15616"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15617"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15618
15619#: git-add--interactive.perl:1217
15620msgid ""
15621"y - discard this hunk from index and worktree\n"
15622"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15623"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15624"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15625"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15626msgstr ""
15627"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15628"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15629"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15630"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15631"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15632
15633#: git-add--interactive.perl:1223
15634msgid ""
15635"y - apply this hunk to index and worktree\n"
15636"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15637"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15638"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15639"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15640msgstr ""
15641"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15642"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15643"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15644"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15645"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15646
15647#: git-add--interactive.perl:1232
15648msgid ""
15649"g - select a hunk to go to\n"
15650"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15651"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15652"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15653"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15654"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15655"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15656"e - manually edit the current hunk\n"
15657"? - print help\n"
15658msgstr ""
15659"g - chọn một hunk muốn tới\n"
15660"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15661"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15662"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15663"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15664"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15665"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15666"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15667"? - in trợ giúp\n"
15668
15669#: git-add--interactive.perl:1263
15670msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15671msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15672
15673#: git-add--interactive.perl:1264
15674msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15675msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15676
15677#: git-add--interactive.perl:1267
15678msgid "Nothing was applied.\n"
15679msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15680
15681#: git-add--interactive.perl:1278
15682#, perl-format
15683msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15684msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15685
15686#: git-add--interactive.perl:1287
15687msgid "Only binary files changed.\n"
15688msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15689
15690#: git-add--interactive.perl:1289
15691msgid "No changes.\n"
15692msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15693
15694#: git-add--interactive.perl:1297
15695msgid "Patch update"
15696msgstr "Cập nhật miếng vá"
15697
15698#: git-add--interactive.perl:1349
15699#, perl-format
15700msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15701msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15702
15703#: git-add--interactive.perl:1350
15704#, perl-format
15705msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15706msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15707
15708#: git-add--interactive.perl:1351
15709#, perl-format
15710msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15711msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15712
15713#: git-add--interactive.perl:1354
15714#, perl-format
15715msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15716msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15717
15718#: git-add--interactive.perl:1355
15719#, perl-format
15720msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15721msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15722
15723#: git-add--interactive.perl:1356
15724#, perl-format
15725msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15726msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15727
15728#: git-add--interactive.perl:1359
15729#, perl-format
15730msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15731msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15732
15733#: git-add--interactive.perl:1360
15734#, perl-format
15735msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15736msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15737
15738#: git-add--interactive.perl:1361
15739#, perl-format
15740msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15741msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15742
15743#: git-add--interactive.perl:1364
15744#, perl-format
15745msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15746msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15747
15748#: git-add--interactive.perl:1365
15749#, perl-format
15750msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15751msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15752
15753#: git-add--interactive.perl:1366
15754#, perl-format
15755msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15756msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15757
15758#: git-add--interactive.perl:1369
15759#, perl-format
15760msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15761msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15762
15763#: git-add--interactive.perl:1370
15764#, perl-format
15765msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15766msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15767
15768#: git-add--interactive.perl:1371
15769#, perl-format
15770msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15771msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15772
15773#: git-add--interactive.perl:1374
15774#, perl-format
15775msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15776msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15777
15778#: git-add--interactive.perl:1375
15779#, perl-format
15780msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15781msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15782
15783#: git-add--interactive.perl:1376
15784#, perl-format
15785msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15786msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15787
15788#: git-add--interactive.perl:1379
15789#, perl-format
15790msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15791msgstr ""
15792"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15793
15794#: git-add--interactive.perl:1380
15795#, perl-format
15796msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15797msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15798
15799#: git-add--interactive.perl:1381
15800#, perl-format
15801msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15802msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15803
15804#: git-add--interactive.perl:1484
15805msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
15806msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
15807
15808#: git-add--interactive.perl:1486
15809msgid "go to which hunk? "
15810msgstr "nhảy đến hunk nào?"
15811
15812#: git-add--interactive.perl:1495
15813#, perl-format
15814msgid "Invalid number: '%s'\n"
15815msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
15816
15817#: git-add--interactive.perl:1500
15818#, perl-format
15819msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
15820msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
15821msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
15822
15823#: git-add--interactive.perl:1526
15824msgid "search for regex? "
15825msgstr "tìm kiếm cho regex? "
15826
15827#: git-add--interactive.perl:1539
15828#, perl-format
15829msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
15830msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
15831
15832#: git-add--interactive.perl:1549
15833msgid "No hunk matches the given pattern\n"
15834msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
15835
15836#: git-add--interactive.perl:1561 git-add--interactive.perl:1583
15837msgid "No previous hunk\n"
15838msgstr "Không có hunk kế trước\n"
15839
15840#: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1589
15841msgid "No next hunk\n"
15842msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
15843
15844#: git-add--interactive.perl:1597
15845#, perl-format
15846msgid "Split into %d hunk.\n"
15847msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
15848msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
15849
15850#: git-add--interactive.perl:1649
15851msgid "Review diff"
15852msgstr "Xem xét lại diff"
15853
15854#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
15855#. 'status', 'update', 'revert', etc.
15856#: git-add--interactive.perl:1668
15857msgid ""
15858"status        - show paths with changes\n"
15859"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
15860"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
15861"patch         - pick hunks and update selectively\n"
15862"diff          - view diff between HEAD and index\n"
15863"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
15864"changes\n"
15865msgstr ""
15866"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
15867"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
15868"đặt lên bệ phóng\n"
15869"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
15870"phiên bản HEAD\n"
15871"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
15872"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
15873"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
15874"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
15875
15876#: git-add--interactive.perl:1685 git-add--interactive.perl:1690
15877#: git-add--interactive.perl:1693 git-add--interactive.perl:1700
15878#: git-add--interactive.perl:1704 git-add--interactive.perl:1710
15879msgid "missing --"
15880msgstr "thiếu --"
15881
15882#: git-add--interactive.perl:1706
15883#, perl-format
15884msgid "unknown --patch mode: %s"
15885msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
15886
15887#: git-add--interactive.perl:1712 git-add--interactive.perl:1718
15888#, perl-format
15889msgid "invalid argument %s, expecting --"
15890msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
15891
15892#: git-send-email.perl:121
15893msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
15894msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
15895
15896#: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134
15897msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
15898msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
15899
15900#: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208
15901msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
15902msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
15903
15904#: git-send-email.perl:282
15905#, perl-format
15906msgid ""
15907"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
15908msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
15909
15910#: git-send-email.perl:287
15911#, perl-format
15912msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
15913msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
15914
15915#: git-send-email.perl:305
15916msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
15917msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
15918
15919#: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623
15920msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
15921msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
15922
15923#: git-send-email.perl:437
15924#, perl-format
15925msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
15926msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
15927
15928#: git-send-email.perl:466
15929#, perl-format
15930msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
15931msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
15932
15933#: git-send-email.perl:498
15934#, perl-format
15935msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
15936msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
15937
15938#: git-send-email.perl:500
15939#, perl-format
15940msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
15941msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
15942
15943#: git-send-email.perl:502
15944#, perl-format
15945msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
15946msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
15947
15948#: git-send-email.perl:507
15949#, perl-format
15950msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
15951msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
15952
15953#: git-send-email.perl:589
15954#, perl-format
15955msgid ""
15956"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
15957"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
15958"\n"
15959"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
15960"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
15961msgstr ""
15962"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
15963"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
15964"\n"
15965"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
15966"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
15967
15968#: git-send-email.perl:610
15969#, perl-format
15970msgid "Failed to opendir %s: %s"
15971msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
15972
15973#: git-send-email.perl:634
15974#, perl-format
15975msgid ""
15976"fatal: %s: %s\n"
15977"warning: no patches were sent\n"
15978msgstr ""
15979"nghiêm trọng: %s: %s\n"
15980"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
15981
15982#: git-send-email.perl:645
15983msgid ""
15984"\n"
15985"No patch files specified!\n"
15986"\n"
15987msgstr ""
15988"\n"
15989"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
15990"\n"
15991
15992#: git-send-email.perl:658
15993#, perl-format
15994msgid "No subject line in %s?"
15995msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
15996
15997#: git-send-email.perl:668
15998#, perl-format
15999msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16000msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16001
16002#: git-send-email.perl:678
16003msgid ""
16004"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16005"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16006"for the patch you are writing.\n"
16007"\n"
16008"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16009msgstr ""
16010"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16011"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16012"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16013"\n"
16014"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16015
16016#: git-send-email.perl:701
16017#, perl-format
16018msgid "Failed to open %s.final: %s"
16019msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16020
16021#: git-send-email.perl:704
16022#, perl-format
16023msgid "Failed to open %s: %s"
16024msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16025
16026#: git-send-email.perl:739
16027msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16028msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16029
16030#: git-send-email.perl:748
16031msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16032msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16033
16034#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16035#: git-send-email.perl:780
16036#, perl-format
16037msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16038msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16039
16040#: git-send-email.perl:809
16041msgid ""
16042"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16043"Encoding.\n"
16044msgstr ""
16045"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16046"Encoding.\n"
16047
16048#: git-send-email.perl:814
16049msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16050msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16051
16052#: git-send-email.perl:822
16053#, perl-format
16054msgid ""
16055"Refusing to send because the patch\n"
16056"\t%s\n"
16057"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16058"want to send.\n"
16059msgstr ""
16060"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16061"\t%s\n"
16062"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16063"muốn gửi.\n"
16064
16065#: git-send-email.perl:841
16066msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16067msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16068
16069#: git-send-email.perl:859
16070#, perl-format
16071msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16072msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16073
16074#: git-send-email.perl:871
16075msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16076msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16077
16078#: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929
16079#, perl-format
16080msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16081msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16082
16083#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16084#. translation. The program will only accept English input
16085#. at this point.
16086#: git-send-email.perl:933
16087msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16088msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16089
16090#: git-send-email.perl:1234
16091#, perl-format
16092msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16093msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16094
16095#: git-send-email.perl:1309
16096msgid ""
16097"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
16098"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
16099"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16100"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16101"    configuration setting.\n"
16102"\n"
16103"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16104"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16105"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16106"\n"
16107msgstr ""
16108"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16109"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16110"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16111"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16112"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16113"\n"
16114"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16115"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16116"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16117"\n"
16118
16119#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16120#. translation. The program will only accept English input
16121#. at this point.
16122#: git-send-email.perl:1324
16123msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16124msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16125
16126#: git-send-email.perl:1327
16127msgid "Send this email reply required"
16128msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16129
16130#: git-send-email.perl:1353
16131msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16132msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16133
16134#: git-send-email.perl:1397
16135#, perl-format
16136msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16137msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16138
16139#: git-send-email.perl:1403
16140msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16141msgstr ""
16142"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16143"debug."
16144
16145#: git-send-email.perl:1421
16146#, perl-format
16147msgid "Failed to send %s\n"
16148msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16149
16150#: git-send-email.perl:1424
16151#, perl-format
16152msgid "Dry-Sent %s\n"
16153msgstr "Thử gửi %s\n"
16154
16155#: git-send-email.perl:1424
16156#, perl-format
16157msgid "Sent %s\n"
16158msgstr "Gửi %s\n"
16159
16160#: git-send-email.perl:1426
16161msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16162msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16163
16164#: git-send-email.perl:1426
16165msgid "OK. Log says:\n"
16166msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16167
16168#: git-send-email.perl:1438
16169msgid "Result: "
16170msgstr "Kết quả: "
16171
16172#: git-send-email.perl:1441
16173msgid "Result: OK\n"
16174msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16175
16176#: git-send-email.perl:1454
16177#, perl-format
16178msgid "can't open file %s"
16179msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16180
16181#: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521
16182#, perl-format
16183msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16184msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16185
16186#: git-send-email.perl:1507
16187#, perl-format
16188msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16189msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16190
16191#: git-send-email.perl:1555
16192#, perl-format
16193msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16194msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16195
16196#: git-send-email.perl:1578
16197#, perl-format
16198msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16199msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16200
16201#: git-send-email.perl:1676
16202#, perl-format
16203msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16204msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16205
16206#: git-send-email.perl:1683
16207#, perl-format
16208msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16209msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16210
16211#: git-send-email.perl:1687
16212#, perl-format
16213msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16214msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16215
16216#: git-send-email.perl:1714
16217msgid "cannot send message as 7bit"
16218msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16219
16220#: git-send-email.perl:1722
16221msgid "invalid transfer encoding"
16222msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16223
16224#: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802
16225#, perl-format
16226msgid "unable to open %s: %s\n"
16227msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16228
16229#: git-send-email.perl:1744
16230#, perl-format
16231msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16232msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16233
16234#: git-send-email.perl:1760
16235#, perl-format
16236msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16237msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16238
16239#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16240#: git-send-email.perl:1764
16241#, perl-format
16242msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16243msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16244
16245#~ msgid "tag: tagging "
16246#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
16247
16248#~ msgid "object of unknown type"
16249#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
16250
16251#~ msgid "commit object"
16252#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
16253
16254#~ msgid "tree object"
16255#~ msgstr "đối tượng cây"
16256
16257#~ msgid "blob object"
16258#~ msgstr "đối tượng blob"
16259
16260#~ msgid "other tag object"
16261#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
16262
16263#~ msgid ""
16264#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16265#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16266#~ msgstr ""
16267#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16268#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16269
16270#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16271#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16272
16273#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16274#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16275
16276#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16277#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16278
16279#~ msgid "unknown %.*s format %s"
16280#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16281
16282#~ msgid "[%s: gone]"
16283#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16284
16285#~ msgid "[%s]"
16286#~ msgstr "[%s]"
16287
16288#~ msgid "[%s: behind %d]"
16289#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16290
16291#~ msgid "[%s: ahead %d]"
16292#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16293
16294#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16295#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16296
16297#~ msgid " **** invalid ref ****"
16298#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16299
16300#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16301#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16302
16303#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16304#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16305
16306#~ msgid "'%s' is not a commit"
16307#~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
16308
16309#~ msgid "cannot open file '%s'"
16310#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16311
16312#~ msgid "could not close file %s"
16313#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16314
16315#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16316#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16317
16318#~ msgid "tag header too big."
16319#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16320
16321#~ msgid ""
16322#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16323#~ "marked for discarding"
16324#~ msgstr ""
16325#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16326#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16327
16328#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16329#~ msgstr ""
16330#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16331
16332#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16333#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16334
16335#~ msgid ""
16336#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16337#~ "uses a .git directory:"
16338#~ msgid_plural ""
16339#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16340#~ "use a .git directory:"
16341#~ msgstr[0] ""
16342#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16343#~ "dùng một thư mục .git:"
16344
16345#~ msgid ""
16346#~ "\n"
16347#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16348#~ "history)"
16349#~ msgstr ""
16350#~ "\n"
16351#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16352#~ "của chúng)"
16353
16354#~ msgid "Could not write to %s"
16355#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
16356
16357#~ msgid "Error wrapping up %s."
16358#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16359
16360#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16361#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16362
16363#~ msgid "Cannot revert during another revert."
16364#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16365
16366#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16367#~ msgstr ""
16368#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16369
16370#~ msgid "Could not parse line %d."
16371#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16372
16373#~ msgid "Could not open %s"
16374#~ msgstr "Không thể mở %s"
16375
16376#~ msgid "Could not read %s."
16377#~ msgstr "Không thể đọc %s."
16378
16379#~ msgid "Could not format %s."
16380#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16381
16382#~ msgid "%s: %s"
16383#~ msgstr "%s: %s"
16384
16385#~ msgid "cannot open %s: %s"
16386#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16387
16388#~ msgid "You need to set your committer info first"
16389#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16390
16391#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16392#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16393
16394#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16395#~ msgstr ""
16396#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16397
16398#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16399#~ msgstr ""
16400#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16401#~ "sai"
16402
16403#~ msgid ""
16404#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16405#~ msgstr ""
16406#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16407#~ "đơn vị không hợp lệ"
16408
16409#~ msgid ""
16410#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16411#~ msgstr ""
16412#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16413#~ "đơn vị không hợp lệ"
16414
16415#~ msgid ""
16416#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16417#~ msgstr ""
16418#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16419#~ "không hợp lệ"
16420
16421#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16422#~ msgstr ""
16423#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16424#~ "lệ"
16425
16426#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16427#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16428
16429#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16430#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16431
16432#~ msgid "This is the 4th commit message:"
16433#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16434
16435#~ msgid "This is the 5th commit message:"
16436#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16437
16438#~ msgid "This is the 6th commit message:"
16439#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16440
16441#~ msgid "This is the 7th commit message:"
16442#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16443
16444#~ msgid "This is the 8th commit message:"
16445#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16446
16447#~ msgid "This is the 9th commit message:"
16448#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16449
16450#~ msgid "This is the 10th commit message:"
16451#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16452
16453#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16454#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16455
16456#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16457#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16458
16459#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16460#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16461
16462#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16463#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16464
16465#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16466#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16467
16468#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16469#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16470
16471#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16472#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16473
16474#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16475#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16476
16477#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16478#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16479
16480#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16481#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16482
16483#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16484#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16485
16486#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16487#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16488
16489#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16490#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16491
16492#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16493#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16494
16495#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16496#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16497
16498#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16499#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16500
16501#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16502#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16503
16504#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16505#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16506
16507#~ msgid "could not run gpg."
16508#~ msgstr "không thể chạy gpg."
16509
16510#~ msgid "gpg did not accept the data"
16511#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16512
16513#~ msgid "unsupported object type in the tree"
16514#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16515
16516#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16517#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16518
16519#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16520#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16521
16522#~ msgid "Error wrapping up %s"
16523#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16524
16525#~ msgid "Cannot %s during a %s"
16526#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16527
16528#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16529#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16530
16531#~ msgid "could not open %s for writing"
16532#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16533
16534#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16535#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16536
16537#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16538#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16539
16540#~ msgid "could not write branch description template"
16541#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16542
16543#~ msgid "corrupt index file"
16544#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16545
16546#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16547#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16548
16549#~ msgid "Checking connectivity... "
16550#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16551
16552#~ msgid "  (unable to update local ref)"
16553#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16554
16555#~ msgid "Reinitialized existing"
16556#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16557
16558#~ msgid "Initialized empty"
16559#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16560
16561#~ msgid " shared"
16562#~ msgstr " đã chia sẻ"
16563
16564#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16565#~ msgstr ""
16566#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16567
16568#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16569#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16570
16571#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16572#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16573
16574#~ msgid "   and with remote"
16575#~ msgstr "   và với máy chủ"
16576
16577#~ msgid "removing '%s' failed"
16578#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16579
16580#~ msgid "program error"
16581#~ msgstr "lỗi chương trình"
16582
16583#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16584#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16585
16586#~ msgid ""
16587#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16588#~ "from"
16589#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16590
16591#~ msgid ""
16592#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16593#~ "repo"
16594#~ msgstr ""
16595#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16596#~ "đúng"
16597
16598#~ msgid ""
16599#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16600#~ "option."
16601#~ msgstr ""
16602#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16603#~ "name”."
16604
16605#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16606#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16607
16608#~ msgid ""
16609#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16610#~ "history)"
16611#~ msgstr ""
16612#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16613#~ "chúng)"
16614
16615#~ msgid "'%s': %s"
16616#~ msgstr "“%s”: %s"
16617
16618#~ msgid "unable to access '%s': %s"
16619#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16620
16621#~ msgid "    git branch -d %s\n"
16622#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
16623
16624#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
16625#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
16626
16627#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
16628#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16629
16630#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16631#~ msgstr ""
16632#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
16633#~ "để xử lý"
16634
16635#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
16636#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
16637
16638#~ msgid "failed to remove: %s"
16639#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
16640
16641#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
16642#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
16643
16644#~ msgid ""
16645#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
16646#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
16647#~ msgstr ""
16648#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
16649#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
16650
16651#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
16652#~ msgstr ""
16653#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
16654
16655#~ msgid "unable to parse format"
16656#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
16657
16658#~ msgid "improper format entered align:%s"
16659#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
16660
16661#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
16662#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
16663
16664#~ msgid ""
16665#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
16666#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
16667#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
16668#~ "\n"
16669#~ "  git config --global push.default matching\n"
16670#~ "\n"
16671#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
16672#~ "\n"
16673#~ "  git config --global push.default simple\n"
16674#~ "\n"
16675#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
16676#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
16677#~ "\n"
16678#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
16679#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
16680#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
16681#~ "\n"
16682#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
16683#~ "information.\n"
16684#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
16685#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
16686#~ msgstr ""
16687#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
16688#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
16689#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
16690#~ "\n"
16691#~ "  git config --global push.default matching\n"
16692#~ "\n"
16693#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
16694#~ "lệnh:\n"
16695#~ "\n"
16696#~ "  git config --global push.default simple\n"
16697#~ "\n"
16698#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
16699#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
16700#~ "\n"
16701#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
16702#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
16703#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
16704#~ "\n"
16705#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
16706#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
16707#~ "tự\n"
16708#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
16709
16710#~ msgid "Could not append '%s'"
16711#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
16712
16713#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
16714#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
16715
16716#~ msgid "no such user"
16717#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
16718
16719#~ msgid "Missing author: %s"
16720#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
16721
16722#~ msgid "Testing "
16723#~ msgstr "Đang thử"
16724
16725#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
16726#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16727
16728#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
16729#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16730
16731#~ msgid "some refs could not be read"
16732#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
16733
16734#~ msgid "print only merged branches"
16735#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
16736
16737#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
16738#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
16739
16740#~ msgid "show usage"
16741#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
16742
16743#~ msgid "insanely long template name %s"
16744#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
16745
16746#~ msgid "insanely long symlink %s"
16747#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
16748
16749#~ msgid "insanely long template path %s"
16750#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
16751
16752#~ msgid "insane git directory %s"
16753#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
16754
16755#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
16756#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
16757
16758#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
16759#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
16760
16761#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
16762#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
16763
16764#~ msgid "sort tags"
16765#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
16766
16767#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
16768#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
16769
16770#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
16771#~ msgstr ""
16772#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
16773
16774#~ msgid "false|true|preserve"
16775#~ msgstr "false|true|preserve"
16776
16777#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
16778#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
16779
16780#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
16781#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
16782
16783#~ msgid "option %s does not accept negative form"
16784#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
16785
16786#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
16787#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
16788
16789#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
16790#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
16791
16792#~ msgid ""
16793#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
16794#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
16795#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
16796#~ "\"."
16797#~ msgstr ""
16798#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
16799#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
16800#~ "\".\n"
16801#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16802#~ "\"$cmdline --abort\"."
16803
16804#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
16805#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
16806
16807#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
16808#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
16809
16810#~ msgid ""
16811#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
16812#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
16813#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
16814#~ msgstr ""
16815#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
16816#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
16817#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
16818#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
16819#~ "--abort\"."
16820
16821#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
16822#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
16823
16824#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
16825#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
16826
16827#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
16828#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
16829
16830#~ msgid ""
16831#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
16832#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
16833#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
16834#~ msgstr ""
16835#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
16836#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
16837#~ "tin>”\n"
16838#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
16839#~ "giao."
16840
16841#~ msgid "no branch specified"
16842#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
16843
16844#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
16845#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
16846
16847#~ msgid "prune .git/worktrees"
16848#~ msgstr "xén .git/worktrees"
16849
16850#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
16851#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
16852
16853#~ msgid "No such branch: '%s'"
16854#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
16855
16856#~ msgid "Could not create git link %s"
16857#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
16858
16859#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
16860#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
16861
16862#~ msgid "(detached from %s)"
16863#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
16864
16865#~ msgid "No existing author found with '%s'"
16866#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
16867
16868#~ msgid "search also in ignored files"
16869#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
16870
16871#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
16872#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
16873
16874#~ msgid "no files added"
16875#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
16876
16877#~ msgid "force creation (when already exists)"
16878#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
16879
16880#~ msgid "slot"
16881#~ msgstr "khe"
16882
16883#~ msgid "check"
16884#~ msgstr "kiểm tra"
16885
16886#~ msgid "Failed to lock ref for update"
16887#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
16888
16889#~ msgid "Failed to write ref"
16890#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
16891
16892#~ msgid "commit has empty message"
16893#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
16894
16895#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
16896#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
16897
16898#~ msgid "cannot update HEAD ref"
16899#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
16900
16901#~ msgid "Failed to chdir: %s"
16902#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
16903
16904#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
16905#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
16906
16907#~ msgid "%s: cannot update the ref"
16908#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
16909
16910#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
16911#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
16912
16913#~ msgid "key id"
16914#~ msgstr "id của khóa"
16915
16916#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
16917#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
16918
16919#~ msgid "bug"
16920#~ msgstr "lỗi"
16921
16922#~ msgid ", behind "
16923#~ msgstr ", đằng sau "
16924
16925#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
16926#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
16927
16928#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
16929#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
16930
16931#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
16932#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
16933
16934#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
16935#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
16936
16937#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
16938#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
16939
16940#~ msgid ""
16941#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
16942#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
16943#~ "anymore.\n"
16944#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
16945#~ "\n"
16946#~ "  git add %s :/\n"
16947#~ "  (or git add %s :/)\n"
16948#~ "\n"
16949#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
16950#~ "\n"
16951#~ "  git add %s .\n"
16952#~ "  (or git add %s .)\n"
16953#~ "\n"
16954#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
16955#~ "directory.\n"
16956#~ msgstr ""
16957#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
16958#~ "từ\n"
16959#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
16960#~ "thế nữa.\n"
16961#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
16962#~ "\n"
16963#~ "  git add %s :/\n"
16964#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
16965#~ "\n"
16966#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
16967#~ "\n"
16968#~ "  git add %s .\n"
16969#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
16970#~ "\n"
16971#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
16972
16973#~ msgid ""
16974#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
16975#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
16976#~ "removed.\n"
16977#~ "Paths like '%s' that are\n"
16978#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
16979#~ "\n"
16980#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
16981#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
16982#~ "\n"
16983#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
16984#~ "\n"
16985#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
16986#~ msgstr ""
16987#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
16988#~ "removal”,\n"
16989#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
16990#~ "dẫn mà\n"
16991#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
16992#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
16993#~ "Git.\n"
16994#~ "\n"
16995#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
16996#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
16997#~ "\n"
16998#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
16999#~ "\n"
17000#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
17001#~ "của bạn.\n"
17002
17003#~ msgid ""
17004#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
17005#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17006#~ msgstr ""
17007#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17008#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17009#~ "thêm chi tiết.\n"
17010
17011#~ msgid ""
17012#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17013#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17014#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17015#~ "variable\n"
17016#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17017#~ msgstr ""
17018#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17019#~ "bộ\n"
17020#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17021#~ "lẽ muốn\n"
17022#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17023#~ "default”\n"
17024#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17025#~ "thôi."
17026
17027#~ msgid "copied:     %s -> %s"
17028#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
17029
17030#~ msgid "deleted:    %s"
17031#~ msgstr "đã xóa:        %s"
17032
17033#~ msgid "modified:   %s"
17034#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
17035
17036#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
17037#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
17038
17039#~ msgid "unmerged:   %s"
17040#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17041
17042#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17043#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
17044
17045#~ msgid ""
17046#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17047#~ msgstr ""
17048#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17049#~ "untracked."
17050
17051#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17052#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17053
17054#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17055#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17056
17057#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17058#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17059
17060#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17061#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17062
17063#~ msgid ""
17064#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17065#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17066#~ msgstr ""
17067#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17068#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17069
17070#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17071#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17072
17073#~ msgid "show the HEAD reference"
17074#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17075
17076#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17077#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17078
17079#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17080#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17081
17082#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
17083#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
17084
17085#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17086#~ msgstr ""
17087#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17088
17089#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17090#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17091
17092#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17093#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17094
17095#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17096#~ msgstr ""
17097#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17098
17099#~ msgid "use any ref in .git/refs"
17100#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17101
17102#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17103#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17104
17105#~ msgid "bad object %s"
17106#~ msgstr "đối tượng sai %s"
17107
17108#~ msgid "bogus committer info %s"
17109#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17110
17111#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17112#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17113
17114#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17115#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17116
17117#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17118#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17119
17120#~ msgid "oops"
17121#~ msgstr "ôi?"
17122
17123#~ msgid "Not removing %s\n"
17124#~ msgstr "Không xóa %s\n"
17125
17126#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17127#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17128
17129#~ msgid " %d file changed"
17130#~ msgid_plural " %d files changed"
17131#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17132
17133#~ msgid ", %d insertion(+)"
17134#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17135#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17136
17137#~ msgid ", %d deletion(-)"
17138#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17139#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17140
17141#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17142#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17143
17144#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17145#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17146
17147#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17148#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17149
17150#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17151#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17152
17153#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17154#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17155
17156#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17157#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17158
17159#~ msgid ""
17160#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17161#~ msgstr ""
17162#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17163#~ "đổi các nhánh."
17164
17165#~ msgid "diff setup failed"
17166#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17167
17168#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17169#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17170
17171#~ msgid "diff_setup_done failed"
17172#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17173
17174#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
17175#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17176
17177#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17178#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17179
17180#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17181#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17182
17183#~ msgid "--"
17184#~ msgstr "--"
17185
17186#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17187#~ msgstr ""
17188#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"