po / vi.poon commit Merge branch 'nd/transport-positive-depth-only' into maint (bf03d6e)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git-v1.8.5-rc0-24-g727b957\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2013-11-02 08:06+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2013-11-02 13:15+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  20"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
  24
  25#: advice.c:57
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "tìm thấy: %.*s\n"
  29
  30#.
  31#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  32#. * other commands doing a merge do.
  33#.
  34#: advice.c:87
  35msgid ""
  36"Fix them up in the work tree,\n"
  37"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  38"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  39"or use 'git commit -a'."
  40msgstr ""
  41"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  42"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
  43"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  44"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
  45
  46#: archive.c:10
  47msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  48msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  49
  50#: archive.c:11
  51msgid "git archive --list"
  52msgstr "git archive --list"
  53
  54#: archive.c:12
  55msgid ""
  56"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  57msgstr ""
  58"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  59"dẫn>...]"
  60
  61#: archive.c:13
  62msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  63msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  64
  65#: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:556 builtin/rm.c:328
  66#, c-format
  67msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  68msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  69
  70#: archive.c:327
  71msgid "fmt"
  72msgstr "fmt"
  73
  74#: archive.c:327
  75msgid "archive format"
  76msgstr "định dạng lưu trữ"
  77
  78#: archive.c:328 builtin/log.c:1193
  79msgid "prefix"
  80msgstr "tiền tố"
  81
  82#: archive.c:329
  83msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  84msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  85
  86#: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2264
  87#: builtin/blame.c:2265 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680
  88#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:716 builtin/hash-object.c:77
  89#: builtin/ls-files.c:486 builtin/ls-files.c:489 builtin/notes.c:408
  90#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:154
  91msgid "file"
  92msgstr "tập-tin"
  93
  94#: archive.c:331 builtin/archive.c:89
  95msgid "write the archive to this file"
  96msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  97
  98#: archive.c:333
  99msgid "read .gitattributes in working directory"
 100msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 101
 102#: archive.c:334
 103msgid "report archived files on stderr"
 104msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 105
 106#: archive.c:335
 107msgid "store only"
 108msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 109
 110#: archive.c:336
 111msgid "compress faster"
 112msgstr "nén nhanh hơn"
 113
 114#: archive.c:344
 115msgid "compress better"
 116msgstr "nén nhỏ hơn"
 117
 118#: archive.c:347
 119msgid "list supported archive formats"
 120msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 121
 122#: archive.c:349 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
 123msgid "repo"
 124msgstr "kho"
 125
 126#: archive.c:350 builtin/archive.c:91
 127msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 128msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 129
 130#: archive.c:351 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
 131msgid "command"
 132msgstr "lệnh"
 133
 134#: archive.c:352 builtin/archive.c:93
 135msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 136msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 137
 138#: attr.c:259
 139msgid ""
 140"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 141"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 142msgstr ""
 143"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 144"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 145
 146#: branch.c:60
 147#, c-format
 148msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 149msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
 150
 151#: branch.c:82
 152#, c-format
 153msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 154msgstr ""
 155"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 156
 157#: branch.c:83
 158#, c-format
 159msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 160msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
 161
 162#: branch.c:87
 163#, c-format
 164msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 165msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 166
 167#: branch.c:88
 168#, c-format
 169msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 170msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
 171
 172#: branch.c:92
 173#, c-format
 174msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 175msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 176
 177#: branch.c:93
 178#, c-format
 179msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 180msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
 181
 182#: branch.c:97
 183#, c-format
 184msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 185msgstr ""
 186"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 187
 188#: branch.c:98
 189#, c-format
 190msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 191msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 192
 193#: branch.c:118
 194#, c-format
 195msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
 196msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
 197
 198#: branch.c:137
 199#, c-format
 200msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 201msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 202
 203#: branch.c:182
 204#, c-format
 205msgid "'%s' is not a valid branch name."
 206msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 207
 208#: branch.c:187
 209#, c-format
 210msgid "A branch named '%s' already exists."
 211msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 212
 213#: branch.c:195
 214msgid "Cannot force update the current branch."
 215msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 216
 217#: branch.c:215
 218#, c-format
 219msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 220msgstr ""
 221"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 222"nhánh."
 223
 224#: branch.c:217
 225#, c-format
 226msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 227msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
 228
 229#: branch.c:219
 230msgid ""
 231"\n"
 232"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 233"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 234"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 235"\n"
 236"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 237"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 238"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 239msgstr ""
 240"\n"
 241"Nếu bạn có ý định cải tổ công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 242"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 243"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 244"\n"
 245"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 246"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 247"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 248
 249#: branch.c:264
 250#, c-format
 251msgid "Not a valid object name: '%s'."
 252msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 253
 254#: branch.c:284
 255#, c-format
 256msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 257msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 258
 259#: branch.c:289
 260#, c-format
 261msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 262msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 263
 264#: branch.c:295
 265msgid "Failed to lock ref for update"
 266msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
 267
 268#: branch.c:313
 269msgid "Failed to write ref"
 270msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
 271
 272#: bundle.c:36
 273#, c-format
 274msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 275msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 276
 277#: bundle.c:63
 278#, c-format
 279msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 280msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 281
 282#: bundle.c:89 builtin/commit.c:706
 283#, c-format
 284msgid "could not open '%s'"
 285msgstr "không thể mở “%s”"
 286
 287#: bundle.c:140
 288msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 289msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
 290
 291#: bundle.c:164 sequencer.c:662 sequencer.c:1112 builtin/log.c:332
 292#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:364
 293#: builtin/shortlog.c:158
 294msgid "revision walk setup failed"
 295msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 296
 297#: bundle.c:186
 298#, c-format
 299msgid "The bundle contains this ref:"
 300msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 301msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
 302msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
 303
 304#: bundle.c:193
 305msgid "The bundle records a complete history."
 306msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 307
 308#: bundle.c:195
 309#, c-format
 310msgid "The bundle requires this ref:"
 311msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 312msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
 313msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
 314
 315#: bundle.c:294
 316msgid "rev-list died"
 317msgstr "rev-list đã chết"
 318
 319#: bundle.c:300 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
 320#, c-format
 321msgid "unrecognized argument: %s"
 322msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 323
 324#: bundle.c:335
 325#, c-format
 326msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 327msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 328
 329#: bundle.c:380
 330msgid "Refusing to create empty bundle."
 331msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 332
 333#: bundle.c:398
 334msgid "Could not spawn pack-objects"
 335msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 336
 337#: bundle.c:416
 338msgid "pack-objects died"
 339msgstr "pack-objects đã chết"
 340
 341#: bundle.c:419
 342#, c-format
 343msgid "cannot create '%s'"
 344msgstr "không thể tạo “%s”"
 345
 346#: bundle.c:441
 347msgid "index-pack died"
 348msgstr "index-pack đã chết"
 349
 350#: commit.c:53
 351#, c-format
 352msgid "could not parse %s"
 353msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 354
 355#: commit.c:55
 356#, c-format
 357msgid "%s %s is not a commit!"
 358msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 359
 360#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 361msgid "memory exhausted"
 362msgstr "hết bộ nhớ"
 363
 364#: connected.c:60
 365msgid "Could not run 'git rev-list'"
 366msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 367
 368#: connected.c:80
 369#, c-format
 370msgid "failed write to rev-list: %s"
 371msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 372
 373#: connected.c:88
 374#, c-format
 375msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 376msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 377
 378#: date.c:95
 379msgid "in the future"
 380msgstr "trong tương lai"
 381
 382#: date.c:101
 383#, c-format
 384msgid "%lu second ago"
 385msgid_plural "%lu seconds ago"
 386msgstr[0] "%lu giây trước"
 387msgstr[1] "%lu giây trước"
 388
 389#: date.c:108
 390#, c-format
 391msgid "%lu minute ago"
 392msgid_plural "%lu minutes ago"
 393msgstr[0] "%lu phút trước"
 394msgstr[1] "%lu phút trước"
 395
 396#: date.c:115
 397#, c-format
 398msgid "%lu hour ago"
 399msgid_plural "%lu hours ago"
 400msgstr[0] "%lu giờ trước"
 401msgstr[1] "%lu giờ trước"
 402
 403#: date.c:122
 404#, c-format
 405msgid "%lu day ago"
 406msgid_plural "%lu days ago"
 407msgstr[0] "%lu ngày trước"
 408msgstr[1] "%lu ngày trước"
 409
 410#: date.c:128
 411#, c-format
 412msgid "%lu week ago"
 413msgid_plural "%lu weeks ago"
 414msgstr[0] "%lu tuần trước"
 415msgstr[1] "%lu tuần trước"
 416
 417#: date.c:135
 418#, c-format
 419msgid "%lu month ago"
 420msgid_plural "%lu months ago"
 421msgstr[0] "%lu tháng trước"
 422msgstr[1] "%lu tháng trước"
 423
 424#: date.c:146
 425#, c-format
 426msgid "%lu year"
 427msgid_plural "%lu years"
 428msgstr[0] "%lu năm"
 429msgstr[1] "%lu năm"
 430
 431#: date.c:149
 432#, c-format
 433msgid "%s, %lu month ago"
 434msgid_plural "%s, %lu months ago"
 435msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 436msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 437
 438#: date.c:154 date.c:159
 439#, c-format
 440msgid "%lu year ago"
 441msgid_plural "%lu years ago"
 442msgstr[0] "%lu năm trước"
 443msgstr[1] "%lu năm trước"
 444
 445#: diff.c:112
 446#, c-format
 447msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 448msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 449
 450#: diff.c:117
 451#, c-format
 452msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 453msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 454
 455#: diff.c:210
 456#, c-format
 457msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 458msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 459
 460#: diff.c:260
 461#, c-format
 462msgid ""
 463"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 464"%s"
 465msgstr ""
 466"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 467"%s"
 468
 469#: diff.c:3490
 470#, c-format
 471msgid ""
 472"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 473"%s"
 474msgstr ""
 475"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 476"%s"
 477
 478#: diff.c:3504
 479#, c-format
 480msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 481msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 482
 483#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
 484msgid "could not run gpg."
 485msgstr "không thể chạy gpg."
 486
 487#: gpg-interface.c:71
 488msgid "gpg did not accept the data"
 489msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 490
 491#: gpg-interface.c:82
 492msgid "gpg failed to sign the data"
 493msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 494
 495#: gpg-interface.c:115
 496#, c-format
 497msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 498msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 499
 500#: gpg-interface.c:118
 501#, c-format
 502msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 503msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 504
 505#: grep.c:1695
 506#, c-format
 507msgid "'%s': unable to read %s"
 508msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 509
 510#: grep.c:1712
 511#, c-format
 512msgid "'%s': %s"
 513msgstr "“%s”: %s"
 514
 515#: grep.c:1723
 516#, c-format
 517msgid "'%s': short read %s"
 518msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 519
 520#: help.c:210
 521#, c-format
 522msgid "available git commands in '%s'"
 523msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 524
 525#: help.c:217
 526msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 527msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 528
 529#: help.c:233
 530msgid "The most commonly used git commands are:"
 531msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
 532
 533#: help.c:290
 534#, c-format
 535msgid ""
 536"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 537"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 538msgstr ""
 539"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 540"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 541
 542#: help.c:347
 543msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 544msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 545
 546#: help.c:369
 547#, c-format
 548msgid ""
 549"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 550"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 551msgstr ""
 552"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 553"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
 554
 555#: help.c:374
 556#, c-format
 557msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 558msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 559
 560#: help.c:381
 561#, c-format
 562msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 563msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 564
 565#: help.c:385 help.c:444
 566msgid ""
 567"\n"
 568"Did you mean this?"
 569msgid_plural ""
 570"\n"
 571"Did you mean one of these?"
 572msgstr[0] ""
 573"\n"
 574"Có phải ý bạn là cái này không?"
 575msgstr[1] ""
 576"\n"
 577"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 578
 579#: help.c:440
 580#, c-format
 581msgid "%s: %s - %s"
 582msgstr "%s: %s - %s"
 583
 584#: merge.c:56
 585msgid "failed to read the cache"
 586msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 587
 588#: merge.c:110 builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:559
 589#: builtin/clone.c:655
 590msgid "unable to write new index file"
 591msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 592
 593#: merge-recursive.c:190
 594#, c-format
 595msgid "(bad commit)\n"
 596msgstr "(commit sai)\n"
 597
 598#: merge-recursive.c:206
 599#, c-format
 600msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 601msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 602
 603#: merge-recursive.c:269
 604msgid "error building trees"
 605msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 606
 607#: merge-recursive.c:673
 608#, c-format
 609msgid "failed to create path '%s'%s"
 610msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 611
 612#: merge-recursive.c:684
 613#, c-format
 614msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 615msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 616
 617#. something else exists
 618#. .. but not some other error (who really cares what?)
 619#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
 620msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 621msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 622
 623#: merge-recursive.c:709
 624#, c-format
 625msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 626msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
 627
 628#: merge-recursive.c:749
 629#, c-format
 630msgid "cannot read object %s '%s'"
 631msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 632
 633#: merge-recursive.c:751
 634#, c-format
 635msgid "blob expected for %s '%s'"
 636msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 637
 638#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:311
 639#, c-format
 640msgid "failed to open '%s'"
 641msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 642
 643#: merge-recursive.c:782
 644#, c-format
 645msgid "failed to symlink '%s'"
 646msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 647
 648#: merge-recursive.c:785
 649#, c-format
 650msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 651msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 652
 653#: merge-recursive.c:923
 654msgid "Failed to execute internal merge"
 655msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 656
 657#: merge-recursive.c:927
 658#, c-format
 659msgid "Unable to add %s to database"
 660msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 661
 662#: merge-recursive.c:943
 663msgid "unsupported object type in the tree"
 664msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 665
 666#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
 667#, c-format
 668msgid ""
 669"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 670"in tree."
 671msgstr ""
 672"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 673"còn lại trong cây (tree)."
 674
 675#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
 676#, c-format
 677msgid ""
 678"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 679"in tree at %s."
 680msgstr ""
 681"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 682"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 683
 684#: merge-recursive.c:1082
 685msgid "rename"
 686msgstr "đổi tên"
 687
 688#: merge-recursive.c:1082
 689msgid "renamed"
 690msgstr "đã đổi tên"
 691
 692#: merge-recursive.c:1138
 693#, c-format
 694msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 695msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 696
 697#: merge-recursive.c:1160
 698#, c-format
 699msgid ""
 700"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 701"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 702msgstr ""
 703"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 704"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 705
 706#: merge-recursive.c:1165
 707msgid " (left unresolved)"
 708msgstr " (cần giải quyết)"
 709
 710#: merge-recursive.c:1219
 711#, c-format
 712msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 713msgstr ""
 714"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 715
 716#: merge-recursive.c:1249
 717#, c-format
 718msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 719msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 720
 721#: merge-recursive.c:1448
 722#, c-format
 723msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 724msgstr ""
 725"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 726
 727#: merge-recursive.c:1458
 728#, c-format
 729msgid "Adding merged %s"
 730msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 731
 732#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
 733#, c-format
 734msgid "Adding as %s instead"
 735msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 736
 737#: merge-recursive.c:1514
 738#, c-format
 739msgid "cannot read object %s"
 740msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 741
 742#: merge-recursive.c:1517
 743#, c-format
 744msgid "object %s is not a blob"
 745msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 746
 747#: merge-recursive.c:1565
 748msgid "modify"
 749msgstr "sửa đổi"
 750
 751#: merge-recursive.c:1565
 752msgid "modified"
 753msgstr "đã sửa"
 754
 755#: merge-recursive.c:1575
 756msgid "content"
 757msgstr "nội dung"
 758
 759#: merge-recursive.c:1582
 760msgid "add/add"
 761msgstr "thêm/thêm"
 762
 763#: merge-recursive.c:1616
 764#, c-format
 765msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 766msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 767
 768#: merge-recursive.c:1630
 769#, c-format
 770msgid "Auto-merging %s"
 771msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 772
 773#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1125
 774msgid "submodule"
 775msgstr "mô-đun-con"
 776
 777#: merge-recursive.c:1635
 778#, c-format
 779msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 780msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 781
 782#: merge-recursive.c:1725
 783#, c-format
 784msgid "Removing %s"
 785msgstr "Đang xóa %s"
 786
 787#: merge-recursive.c:1750
 788msgid "file/directory"
 789msgstr "tập-tin/thư-mục"
 790
 791#: merge-recursive.c:1756
 792msgid "directory/file"
 793msgstr "thư-mục/tập tin"
 794
 795#: merge-recursive.c:1761
 796#, c-format
 797msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 798msgstr ""
 799"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 800"%s"
 801
 802#: merge-recursive.c:1771
 803#, c-format
 804msgid "Adding %s"
 805msgstr "Thêm \"%s\""
 806
 807#: merge-recursive.c:1788
 808msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 809msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 810
 811#: merge-recursive.c:1807
 812msgid "Already up-to-date!"
 813msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 814
 815#: merge-recursive.c:1816
 816#, c-format
 817msgid "merging of trees %s and %s failed"
 818msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 819
 820#: merge-recursive.c:1846
 821#, c-format
 822msgid "Unprocessed path??? %s"
 823msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 824
 825#: merge-recursive.c:1891
 826msgid "Merging:"
 827msgstr "Đang trộn:"
 828
 829#: merge-recursive.c:1904
 830#, c-format
 831msgid "found %u common ancestor:"
 832msgid_plural "found %u common ancestors:"
 833msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 834msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 835
 836#: merge-recursive.c:1941
 837msgid "merge returned no commit"
 838msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 839
 840#: merge-recursive.c:1998
 841#, c-format
 842msgid "Could not parse object '%s'"
 843msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 844
 845#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
 846msgid "Unable to write index."
 847msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 848
 849#: notes-utils.c:40
 850msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 851msgstr ""
 852"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
 853"cây ghi chú"
 854
 855#: notes-utils.c:81
 856#, c-format
 857msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 858msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 859
 860#: notes-utils.c:91
 861#, c-format
 862msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 863msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
 864
 865#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 866#. environment variable, the second %s is its value
 867#: notes-utils.c:118
 868#, c-format
 869msgid "Bad %s value: '%s'"
 870msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 871
 872#: object.c:202
 873#, c-format
 874msgid "unable to parse object: %s"
 875msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 876
 877#: parse-options.c:537
 878msgid "..."
 879msgstr "..."
 880
 881#: parse-options.c:555
 882#, c-format
 883msgid "usage: %s"
 884msgstr "cách dùng: %s"
 885
 886#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 887#. one in "usage: %s" translation
 888#: parse-options.c:559
 889#, c-format
 890msgid "   or: %s"
 891msgstr "     hoặc: %s"
 892
 893#: parse-options.c:562
 894#, c-format
 895msgid "    %s"
 896msgstr "    %s"
 897
 898#: parse-options.c:596
 899msgid "-NUM"
 900msgstr "-SỐ"
 901
 902#: pathspec.c:118
 903msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 904msgstr ""
 905"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 906
 907#: pathspec.c:128
 908msgid ""
 909"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 910"pathspec settings"
 911msgstr ""
 912"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 913"tả đường dẫn toàn cục khác"
 914
 915#: pathspec.c:158
 916msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 917msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 918
 919#: pathspec.c:164
 920#, c-format
 921msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 922msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 923
 924#: pathspec.c:168
 925#, c-format
 926msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
 927msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
 928
 929#: pathspec.c:186
 930#, c-format
 931msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
 932msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
 933
 934#: pathspec.c:211
 935#, c-format
 936msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
 937msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
 938
 939#: pathspec.c:222
 940#, c-format
 941msgid "%s: '%s' is outside repository"
 942msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
 943
 944#: pathspec.c:278
 945#, c-format
 946msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
 947msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
 948
 949#.
 950#. * We may want to substitute "this command" with a command
 951#. * name. E.g. when add--interactive dies when running
 952#. * "checkout -p"
 953#.
 954#: pathspec.c:340
 955#, c-format
 956msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
 957msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
 958
 959#: pathspec.c:415
 960#, c-format
 961msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
 962msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 963
 964#: remote.c:1833
 965#, c-format
 966msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
 967msgstr ""
 968"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
 969
 970#: remote.c:1837
 971msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
 972msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
 973
 974#: remote.c:1840
 975#, c-format
 976msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
 977msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
 978
 979#: remote.c:1844
 980#, c-format
 981msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 982msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 983msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 984msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 985
 986#: remote.c:1850
 987msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
 988msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
 989
 990#: remote.c:1853
 991#, c-format
 992msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 993msgid_plural ""
 994"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 995msgstr[0] ""
 996"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 997"được fast-forward.\n"
 998msgstr[1] ""
 999"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
1000"được fast-forward.\n"
1001
1002#: remote.c:1861
1003msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1004msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1005
1006#: remote.c:1864
1007#, c-format
1008msgid ""
1009"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1010"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1011msgid_plural ""
1012"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1013"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1014msgstr[0] ""
1015"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1016"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
1017"tương ứng với mỗi lần.\n"
1018msgstr[1] ""
1019"Your branch and “%s” have diverged,\n"
1020"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1021
1022#: remote.c:1874
1023msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1024msgstr ""
1025"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1026"bạn)\n"
1027
1028#: run-command.c:80
1029msgid "open /dev/null failed"
1030msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
1031
1032#: run-command.c:82
1033#, c-format
1034msgid "dup2(%d,%d) failed"
1035msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1036
1037#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
1038#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
1039#, c-format
1040msgid "Could not open '%s' for writing"
1041msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1042
1043#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
1044#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
1045#, c-format
1046msgid "Could not write to '%s'"
1047msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1048
1049#: sequencer.c:229
1050msgid ""
1051"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1052"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1053msgstr ""
1054"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1055"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1056
1057#: sequencer.c:232
1058msgid ""
1059"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1060"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1061"and commit the result with 'git commit'"
1062msgstr ""
1063"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1064"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1065"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
1066
1067#: sequencer.c:245 sequencer.c:870 sequencer.c:953
1068#, c-format
1069msgid "Could not write to %s"
1070msgstr "Không thể ghi vào %s"
1071
1072#: sequencer.c:248
1073#, c-format
1074msgid "Error wrapping up %s"
1075msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1076
1077#: sequencer.c:263
1078msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1079msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1080
1081#: sequencer.c:265
1082msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1083msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1084
1085#: sequencer.c:268
1086msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1087msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
1088
1089#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1090#: sequencer.c:325
1091#, c-format
1092msgid "%s: Unable to write new index file"
1093msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1094
1095#: sequencer.c:356
1096msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1097msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1098
1099#: sequencer.c:378
1100msgid "Unable to update cache tree\n"
1101msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1102
1103#: sequencer.c:423
1104#, c-format
1105msgid "Could not parse commit %s\n"
1106msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1107
1108#: sequencer.c:428
1109#, c-format
1110msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1111msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
1112
1113#: sequencer.c:494
1114msgid "Your index file is unmerged."
1115msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1116
1117#: sequencer.c:513
1118#, c-format
1119msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1120msgstr ""
1121"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
1122"m."
1123
1124#: sequencer.c:521
1125#, c-format
1126msgid "Commit %s does not have parent %d"
1127msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
1128
1129#: sequencer.c:525
1130#, c-format
1131msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1132msgstr ""
1133"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
1134"một lần hòa trộn."
1135
1136#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1137#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1138#: sequencer.c:538
1139#, c-format
1140msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1141msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1142
1143#: sequencer.c:542
1144#, c-format
1145msgid "Cannot get commit message for %s"
1146msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
1147
1148#: sequencer.c:628
1149#, c-format
1150msgid "could not revert %s... %s"
1151msgstr "không thể revert %s... %s"
1152
1153#: sequencer.c:629
1154#, c-format
1155msgid "could not apply %s... %s"
1156msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1157
1158#: sequencer.c:665
1159msgid "empty commit set passed"
1160msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1161
1162#: sequencer.c:673
1163#, c-format
1164msgid "git %s: failed to read the index"
1165msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1166
1167#: sequencer.c:678
1168#, c-format
1169msgid "git %s: failed to refresh the index"
1170msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1171
1172#: sequencer.c:736
1173#, c-format
1174msgid "Cannot %s during a %s"
1175msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1176
1177#: sequencer.c:758
1178#, c-format
1179msgid "Could not parse line %d."
1180msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1181
1182#: sequencer.c:763
1183msgid "No commits parsed."
1184msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
1185
1186#: sequencer.c:776
1187#, c-format
1188msgid "Could not open %s"
1189msgstr "Không thể mở %s"
1190
1191#: sequencer.c:780
1192#, c-format
1193msgid "Could not read %s."
1194msgstr "Không thể đọc %s."
1195
1196#: sequencer.c:787
1197#, c-format
1198msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1199msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1200
1201#: sequencer.c:815
1202#, c-format
1203msgid "Invalid key: %s"
1204msgstr "Khóa không đúng: %s"
1205
1206#: sequencer.c:818
1207#, c-format
1208msgid "Invalid value for %s: %s"
1209msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1210
1211#: sequencer.c:830
1212#, c-format
1213msgid "Malformed options sheet: %s"
1214msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1215
1216#: sequencer.c:851
1217msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1218msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
1219
1220#: sequencer.c:852
1221msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1222msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1223
1224#: sequencer.c:856
1225#, c-format
1226msgid "Could not create sequencer directory %s"
1227msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1228
1229#: sequencer.c:872 sequencer.c:957
1230#, c-format
1231msgid "Error wrapping up %s."
1232msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1233
1234#: sequencer.c:891 sequencer.c:1025
1235msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1236msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1237
1238#: sequencer.c:893
1239msgid "cannot resolve HEAD"
1240msgstr "không thể phân giải HEAD"
1241
1242#: sequencer.c:895
1243msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1244msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1245
1246#: sequencer.c:917 builtin/apply.c:4061
1247#, c-format
1248msgid "cannot open %s: %s"
1249msgstr "không thể mở %s: %s"
1250
1251#: sequencer.c:920
1252#, c-format
1253msgid "cannot read %s: %s"
1254msgstr "không thể đọc %s: %s"
1255
1256#: sequencer.c:921
1257msgid "unexpected end of file"
1258msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1259
1260#: sequencer.c:927
1261#, c-format
1262msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1263msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1264
1265#: sequencer.c:950
1266#, c-format
1267msgid "Could not format %s."
1268msgstr "Không thể định dạng %s."
1269
1270#: sequencer.c:1093
1271#, c-format
1272msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1273msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1274
1275#: sequencer.c:1096
1276#, c-format
1277msgid "%s: bad revision"
1278msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1279
1280#: sequencer.c:1130
1281msgid "Can't revert as initial commit"
1282msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1283
1284#: sequencer.c:1131
1285msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1286msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1287
1288#: sha1_name.c:440
1289msgid ""
1290"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1291"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1292"may be created by mistake. For example,\n"
1293"\n"
1294"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1295"\n"
1296"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1297"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1298"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1299msgstr ""
1300"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1301"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1302"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1303"\n"
1304"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1305"\n"
1306"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1307"tạo ra.\n"
1308"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1309"này\n"
1310"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1311
1312#: sha1_name.c:1112
1313msgid "HEAD does not point to a branch"
1314msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1315
1316#: sha1_name.c:1115
1317#, c-format
1318msgid "No such branch: '%s'"
1319msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1320
1321#: sha1_name.c:1117
1322#, c-format
1323msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1324msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1325
1326#: sha1_name.c:1121
1327#, c-format
1328msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1329msgstr ""
1330"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1331"“remote-tracking”"
1332
1333#: submodule.c:64 submodule.c:98
1334msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1335msgstr ""
1336"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1337"trước"
1338
1339#: submodule.c:68 submodule.c:102
1340#, c-format
1341msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1342msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1343
1344#. Maybe the user already did that, don't error out here
1345#: submodule.c:76
1346#, c-format
1347msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1348msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1349
1350#. Maybe the user already did that, don't error out here
1351#: submodule.c:109
1352#, c-format
1353msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1354msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1355
1356#: submodule.c:127
1357msgid "could not find .gitmodules in index"
1358msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
1359
1360#: submodule.c:133
1361msgid "reading updated .gitmodules failed"
1362msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
1363
1364#: submodule.c:135
1365msgid "unable to stat updated .gitmodules"
1366msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
1367
1368#: submodule.c:139
1369msgid "unable to remove .gitmodules from index"
1370msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
1371
1372#: submodule.c:141
1373msgid "adding updated .gitmodules failed"
1374msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
1375
1376#: submodule.c:143
1377msgid "staging updated .gitmodules failed"
1378msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1379
1380#: submodule.c:1144 builtin/init-db.c:363
1381#, c-format
1382msgid "Could not create git link %s"
1383msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1384
1385#: submodule.c:1155
1386#, c-format
1387msgid "Could not set core.worktree in %s"
1388msgstr "Không thể đặt cây thư mục làm việc “core.worktree” trong “%s”."
1389
1390#: urlmatch.c:120
1391msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1392msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ hay thiếu hậu tố “://”"
1393
1394#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1395#, c-format
1396msgid "invalid %XX escape sequence"
1397msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1398
1399#: urlmatch.c:172
1400msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1401msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1402
1403#: urlmatch.c:189
1404msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1405msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1406
1407#: urlmatch.c:199
1408msgid "invalid characters in host name"
1409msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1410
1411#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1412msgid "invalid port number"
1413msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1414
1415#: urlmatch.c:322
1416msgid "invalid '..' path segment"
1417msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1418
1419#: wrapper.c:422
1420#, c-format
1421msgid "unable to access '%s': %s"
1422msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1423
1424#: wrapper.c:443
1425#, c-format
1426msgid "unable to access '%s'"
1427msgstr "không thể truy cập “%s”"
1428
1429#: wrapper.c:454
1430#, c-format
1431msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1432msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1433
1434#: wrapper.c:455
1435msgid "no such user"
1436msgstr "không có người dùng như vậy"
1437
1438#: wt-status.c:146
1439msgid "Unmerged paths:"
1440msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1441
1442#: wt-status.c:173 wt-status.c:200
1443#, c-format
1444msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1445msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1446
1447#: wt-status.c:175 wt-status.c:202
1448msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1449msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1450
1451#: wt-status.c:179
1452msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1453msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1454
1455#: wt-status.c:181 wt-status.c:185
1456msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1457msgstr ""
1458"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
1459"là cần được giải quyết)"
1460
1461#: wt-status.c:183
1462msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1463msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1464
1465#: wt-status.c:194
1466msgid "Changes to be committed:"
1467msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1468
1469#: wt-status.c:212
1470msgid "Changes not staged for commit:"
1471msgstr ""
1472"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1473
1474#: wt-status.c:216
1475msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1476msgstr ""
1477"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1478"(commit))"
1479
1480#: wt-status.c:218
1481msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1482msgstr ""
1483"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1484
1485#: wt-status.c:219
1486msgid ""
1487"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1488msgstr ""
1489"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1490"việc)"
1491
1492#: wt-status.c:221
1493msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1494msgstr ""
1495"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1496"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1497
1498#: wt-status.c:233
1499#, c-format
1500msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1501msgstr ""
1502"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1503"(commit))"
1504
1505#: wt-status.c:250
1506msgid "bug"
1507msgstr "lỗi"
1508
1509#: wt-status.c:255
1510msgid "both deleted:"
1511msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1512
1513#: wt-status.c:256
1514msgid "added by us:"
1515msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1516
1517#: wt-status.c:257
1518msgid "deleted by them:"
1519msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1520
1521#: wt-status.c:258
1522msgid "added by them:"
1523msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1524
1525#: wt-status.c:259
1526msgid "deleted by us:"
1527msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1528
1529#: wt-status.c:260
1530msgid "both added:"
1531msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1532
1533#: wt-status.c:261
1534msgid "both modified:"
1535msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1536
1537#: wt-status.c:291
1538msgid "new commits, "
1539msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1540
1541#: wt-status.c:293
1542msgid "modified content, "
1543msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1544
1545#: wt-status.c:295
1546msgid "untracked content, "
1547msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1548
1549#: wt-status.c:312
1550#, c-format
1551msgid "new file:   %s"
1552msgstr "tập tin mới:   %s"
1553
1554#: wt-status.c:315
1555#, c-format
1556msgid "copied:     %s -> %s"
1557msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
1558
1559#: wt-status.c:318
1560#, c-format
1561msgid "deleted:    %s"
1562msgstr "đã xóa:        %s"
1563
1564#: wt-status.c:321
1565#, c-format
1566msgid "modified:   %s"
1567msgstr "đã sửa đổi:    %s"
1568
1569#: wt-status.c:324
1570#, c-format
1571msgid "renamed:    %s -> %s"
1572msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1573
1574#: wt-status.c:327
1575#, c-format
1576msgid "typechange: %s"
1577msgstr "đổi-kiểu:      %s"
1578
1579#: wt-status.c:330
1580#, c-format
1581msgid "unknown:    %s"
1582msgstr "không hiểu:    %s"
1583
1584#: wt-status.c:333
1585#, c-format
1586msgid "unmerged:   %s"
1587msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1588
1589#: wt-status.c:336
1590#, c-format
1591msgid "bug: unhandled diff status %c"
1592msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1593
1594#: wt-status.c:703
1595msgid "Submodules changed but not updated:"
1596msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1597
1598#: wt-status.c:705
1599msgid "Submodule changes to be committed:"
1600msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
1601
1602#: wt-status.c:848
1603msgid "You have unmerged paths."
1604msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1605
1606#: wt-status.c:851
1607msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1608msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1609
1610#: wt-status.c:854
1611msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1612msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1613
1614#: wt-status.c:857
1615msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1616msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1617
1618#: wt-status.c:867
1619msgid "You are in the middle of an am session."
1620msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1621
1622#: wt-status.c:870
1623msgid "The current patch is empty."
1624msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1625
1626#: wt-status.c:874
1627msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1628msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1629
1630#: wt-status.c:876
1631msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1632msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1633
1634#: wt-status.c:878
1635msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1636msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1637
1638#: wt-status.c:938 wt-status.c:955
1639#, c-format
1640msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1641msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1642
1643#: wt-status.c:943 wt-status.c:960
1644msgid "You are currently rebasing."
1645msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1646
1647#: wt-status.c:946
1648msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1649msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1650
1651#: wt-status.c:948
1652msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1653msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1654
1655#: wt-status.c:950
1656msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1657msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1658
1659#: wt-status.c:963
1660msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1661msgstr ""
1662"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1663
1664#: wt-status.c:967
1665#, c-format
1666msgid ""
1667"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1668msgstr ""
1669"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1670"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1671
1672#: wt-status.c:972
1673msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1674msgstr ""
1675"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1676"rebase."
1677
1678#: wt-status.c:975
1679msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1680msgstr ""
1681"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1682"\")"
1683
1684#: wt-status.c:979
1685#, c-format
1686msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1687msgstr ""
1688"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1689"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1690
1691#: wt-status.c:984
1692msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1693msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1694
1695#: wt-status.c:987
1696msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1697msgstr ""
1698"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1699
1700#: wt-status.c:989
1701msgid ""
1702"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1703msgstr ""
1704"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1705"thay đổi của mình)"
1706
1707#: wt-status.c:999
1708#, c-format
1709msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1710msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1711
1712#: wt-status.c:1004
1713msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1714msgstr ""
1715"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1716
1717#: wt-status.c:1007
1718msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1719msgstr ""
1720"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1721"continue\")"
1722
1723#: wt-status.c:1009
1724msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1725msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1726
1727#: wt-status.c:1018
1728#, c-format
1729msgid "You are currently reverting commit %s."
1730msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1731
1732#: wt-status.c:1023
1733msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1734msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1735
1736#: wt-status.c:1026
1737msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1738msgstr ""
1739"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1740
1741#: wt-status.c:1028
1742msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1743msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1744
1745#: wt-status.c:1039
1746#, c-format
1747msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1748msgstr ""
1749"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1750"nhánh “%s”."
1751
1752#: wt-status.c:1043
1753msgid "You are currently bisecting."
1754msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1755
1756#: wt-status.c:1046
1757msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1758msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1759
1760#: wt-status.c:1221
1761msgid "On branch "
1762msgstr "Trên nhánh "
1763
1764#: wt-status.c:1228
1765msgid "rebase in progress; onto "
1766msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1767
1768#: wt-status.c:1235
1769msgid "HEAD detached at "
1770msgstr "HEAD được tách rời tại "
1771
1772#: wt-status.c:1237
1773msgid "HEAD detached from "
1774msgstr "HEAD được tách rời từ"
1775
1776#: wt-status.c:1240
1777msgid "Not currently on any branch."
1778msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1779
1780#: wt-status.c:1257
1781msgid "Initial commit"
1782msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1783
1784#: wt-status.c:1271
1785msgid "Untracked files"
1786msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1787
1788#: wt-status.c:1273
1789msgid "Ignored files"
1790msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1791
1792#: wt-status.c:1277
1793#, c-format
1794msgid ""
1795"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1796"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1797"new files yourself (see 'git help status')."
1798msgstr ""
1799"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1800"uno”\n"
1801"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1802"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1803
1804#: wt-status.c:1283
1805#, c-format
1806msgid "Untracked files not listed%s"
1807msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1808
1809#: wt-status.c:1285
1810msgid " (use -u option to show untracked files)"
1811msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1812
1813#: wt-status.c:1291
1814msgid "No changes"
1815msgstr "Không có thay đổi nào"
1816
1817#: wt-status.c:1296
1818#, c-format
1819msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1820msgstr ""
1821"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1822"commit -a\")\n"
1823
1824#: wt-status.c:1299
1825#, c-format
1826msgid "no changes added to commit\n"
1827msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1828
1829#: wt-status.c:1302
1830#, c-format
1831msgid ""
1832"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1833"track)\n"
1834msgstr ""
1835"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1836"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1837
1838#: wt-status.c:1305
1839#, c-format
1840msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1841msgstr ""
1842"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1843"không được theo dấu vết hiện diện\n"
1844
1845#: wt-status.c:1308
1846#, c-format
1847msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1848msgstr ""
1849" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1850"dõi dấu vết)\n"
1851
1852#: wt-status.c:1311 wt-status.c:1316
1853#, c-format
1854msgid "nothing to commit\n"
1855msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1856
1857#: wt-status.c:1314
1858#, c-format
1859msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1860msgstr ""
1861"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1862"vết)\n"
1863
1864#: wt-status.c:1318
1865#, c-format
1866msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1867msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1868
1869#: wt-status.c:1427
1870msgid "HEAD (no branch)"
1871msgstr "HEAD (không nhánh)"
1872
1873#: wt-status.c:1433
1874msgid "Initial commit on "
1875msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1876
1877#: wt-status.c:1463
1878msgid "gone"
1879msgstr "đã ra đi"
1880
1881#: wt-status.c:1465
1882msgid "behind "
1883msgstr "đằng sau "
1884
1885#: wt-status.c:1468 wt-status.c:1471
1886msgid "ahead "
1887msgstr "phía trước "
1888
1889#: wt-status.c:1473
1890msgid ", behind "
1891msgstr ", đằng sau "
1892
1893#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:350
1894#, c-format
1895msgid "failed to unlink '%s'"
1896msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1897
1898#: builtin/add.c:20
1899msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1900msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1901
1902#.
1903#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1904#. * commands, we should default to being tree-wide, but
1905#. * this is not the original behavior and can't be
1906#. * changed until users trained themselves not to type
1907#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1908#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1909#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1910#. * eventually we can drop the warning.
1911#.
1912#: builtin/add.c:58
1913#, c-format
1914msgid ""
1915"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1916"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1917"anymore.\n"
1918"To add content for the whole tree, run:\n"
1919"\n"
1920"  git add %s :/\n"
1921"  (or git add %s :/)\n"
1922"\n"
1923"To restrict the command to the current directory, run:\n"
1924"\n"
1925"  git add %s .\n"
1926"  (or git add %s .)\n"
1927"\n"
1928"With the current Git version, the command is restricted to the current "
1929"directory.\n"
1930msgstr ""
1931"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1932"từ\n"
1933"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1934"nữa.\n"
1935"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1936"\n"
1937"  git add %s :/\n"
1938"  (hay git add %s :/)\n"
1939"\n"
1940"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1941"\n"
1942"  git add %s .\n"
1943"  (hay git add %s .)\n"
1944"\n"
1945"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1946
1947#: builtin/add.c:100
1948#, c-format
1949msgid ""
1950"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1951"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1952"Paths like '%s' that are\n"
1953"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1954"\n"
1955"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1956"  ignores paths you removed from your working tree.\n"
1957"\n"
1958"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1959"\n"
1960"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1961msgstr ""
1962"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1963"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1964"mà\n"
1965"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1966"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1967"\n"
1968"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1969"  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1970"\n"
1971"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1972"\n"
1973"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1974"bạn.\n"
1975
1976#: builtin/add.c:144
1977#, c-format
1978msgid "unexpected diff status %c"
1979msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1980
1981#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:260
1982msgid "updating files failed"
1983msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1984
1985#: builtin/add.c:163
1986#, c-format
1987msgid "remove '%s'\n"
1988msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1989
1990#: builtin/add.c:237
1991msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1992msgstr ""
1993"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1994
1995#: builtin/add.c:299
1996msgid "Could not read the index"
1997msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1998
1999#: builtin/add.c:310
2000#, c-format
2001msgid "Could not open '%s' for writing."
2002msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2003
2004#: builtin/add.c:314
2005msgid "Could not write patch"
2006msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2007
2008#: builtin/add.c:319
2009#, c-format
2010msgid "Could not stat '%s'"
2011msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
2012
2013#: builtin/add.c:321
2014msgid "Empty patch. Aborted."
2015msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
2016
2017#: builtin/add.c:327
2018#, c-format
2019msgid "Could not apply '%s'"
2020msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
2021
2022#: builtin/add.c:337
2023msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2024msgstr ""
2025"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2026"của bạn:\n"
2027
2028#: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:92 builtin/mv.c:66
2029#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:459 builtin/remote.c:1253
2030#: builtin/rm.c:269
2031msgid "dry run"
2032msgstr "chạy thử"
2033
2034#: builtin/add.c:355 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
2035#: builtin/commit.c:1249 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
2036#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:65 builtin/read-tree.c:113
2037msgid "be verbose"
2038msgstr "chi tiết"
2039
2040#: builtin/add.c:357
2041msgid "interactive picking"
2042msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2043
2044#: builtin/add.c:358 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272
2045msgid "select hunks interactively"
2046msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
2047
2048#: builtin/add.c:359
2049msgid "edit current diff and apply"
2050msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2051
2052#: builtin/add.c:360
2053msgid "allow adding otherwise ignored files"
2054msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2055
2056#: builtin/add.c:361
2057msgid "update tracked files"
2058msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
2059
2060#: builtin/add.c:362
2061msgid "record only the fact that the path will be added later"
2062msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2063
2064#: builtin/add.c:363
2065msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2066msgstr ""
2067"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2068"vết"
2069
2070#. takes no arguments
2071#: builtin/add.c:366
2072msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2073msgstr ""
2074"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2075
2076#: builtin/add.c:368
2077msgid "don't add, only refresh the index"
2078msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2079
2080#: builtin/add.c:369
2081msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2082msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2083
2084#: builtin/add.c:370
2085msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2086msgstr ""
2087"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2088
2089#: builtin/add.c:392
2090#, c-format
2091msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2092msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2093
2094#: builtin/add.c:393
2095msgid "no files added"
2096msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
2097
2098#: builtin/add.c:399
2099msgid "adding files failed"
2100msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2101
2102#: builtin/add.c:438
2103msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2104msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2105
2106#: builtin/add.c:456
2107msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2108msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2109
2110#: builtin/add.c:486
2111#, c-format
2112msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2113msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2114
2115#: builtin/add.c:487
2116#, c-format
2117msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2118msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
2119
2120#: builtin/add.c:492 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2121#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:86 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299
2122msgid "index file corrupt"
2123msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2124
2125#: builtin/add.c:589 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:259 builtin/rm.c:432
2126msgid "Unable to write new index file"
2127msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2128
2129#: builtin/apply.c:57
2130msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2131msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
2132
2133#: builtin/apply.c:110
2134#, c-format
2135msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2136msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2137
2138#: builtin/apply.c:125
2139#, c-format
2140msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2141msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2142
2143#: builtin/apply.c:823
2144#, c-format
2145msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2146msgstr ""
2147"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2148"%s"
2149
2150#: builtin/apply.c:832
2151#, c-format
2152msgid "regexec returned %d for input: %s"
2153msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
2154
2155#: builtin/apply.c:913
2156#, c-format
2157msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2158msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2159
2160#: builtin/apply.c:945
2161#, c-format
2162msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2163msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
2164
2165#: builtin/apply.c:949
2166#, c-format
2167msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2168msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
2169
2170#: builtin/apply.c:950
2171#, c-format
2172msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2173msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
2174
2175#: builtin/apply.c:957
2176#, c-format
2177msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2178msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
2179
2180#: builtin/apply.c:1422
2181#, c-format
2182msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2183msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2184
2185#: builtin/apply.c:1479
2186#, c-format
2187msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2188msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2189
2190#: builtin/apply.c:1496
2191#, c-format
2192msgid ""
2193"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2194"component (line %d)"
2195msgid_plural ""
2196"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2197"components (line %d)"
2198msgstr[0] ""
2199"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2200"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2201msgstr[1] ""
2202"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2203"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2204
2205#: builtin/apply.c:1656
2206msgid "new file depends on old contents"
2207msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2208
2209#: builtin/apply.c:1658
2210msgid "deleted file still has contents"
2211msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2212
2213#: builtin/apply.c:1684
2214#, c-format
2215msgid "corrupt patch at line %d"
2216msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2217
2218#: builtin/apply.c:1720
2219#, c-format
2220msgid "new file %s depends on old contents"
2221msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2222
2223#: builtin/apply.c:1722
2224#, c-format
2225msgid "deleted file %s still has contents"
2226msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2227
2228#: builtin/apply.c:1725
2229#, c-format
2230msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2231msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2232
2233#: builtin/apply.c:1871
2234#, c-format
2235msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2236msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2237
2238#. there has to be one hunk (forward hunk)
2239#: builtin/apply.c:1900
2240#, c-format
2241msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2242msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2243
2244#: builtin/apply.c:1986
2245#, c-format
2246msgid "patch with only garbage at line %d"
2247msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
2248
2249#: builtin/apply.c:2076
2250#, c-format
2251msgid "unable to read symlink %s"
2252msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
2253
2254#: builtin/apply.c:2080
2255#, c-format
2256msgid "unable to open or read %s"
2257msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2258
2259#: builtin/apply.c:2688
2260#, c-format
2261msgid "invalid start of line: '%c'"
2262msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2263
2264#: builtin/apply.c:2806
2265#, c-format
2266msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2267msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2268msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2269msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2270
2271#: builtin/apply.c:2818
2272#, c-format
2273msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2274msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2275
2276#: builtin/apply.c:2824
2277#, c-format
2278msgid ""
2279"while searching for:\n"
2280"%.*s"
2281msgstr ""
2282"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2283"%.*s"
2284
2285#: builtin/apply.c:2843
2286#, c-format
2287msgid "missing binary patch data for '%s'"
2288msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2289
2290#: builtin/apply.c:2946
2291#, c-format
2292msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2293msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2294
2295#: builtin/apply.c:2952
2296#, c-format
2297msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2298msgstr ""
2299"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2300"%s)"
2301
2302#: builtin/apply.c:2973
2303#, c-format
2304msgid "patch failed: %s:%ld"
2305msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
2306
2307#: builtin/apply.c:3095
2308#, c-format
2309msgid "cannot checkout %s"
2310msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2311
2312#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2313#, c-format
2314msgid "read of %s failed"
2315msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2316
2317#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2318#, c-format
2319msgid "path %s has been renamed/deleted"
2320msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
2321
2322#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2323#, c-format
2324msgid "%s: does not exist in index"
2325msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2326
2327#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2328#, c-format
2329msgid "%s: %s"
2330msgstr "%s: %s"
2331
2332#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2333#, c-format
2334msgid "%s: does not match index"
2335msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2336
2337#: builtin/apply.c:3366
2338msgid "removal patch leaves file contents"
2339msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2340
2341#: builtin/apply.c:3435
2342#, c-format
2343msgid "%s: wrong type"
2344msgstr "%s: sai kiểu"
2345
2346#: builtin/apply.c:3437
2347#, c-format
2348msgid "%s has type %o, expected %o"
2349msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
2350
2351#: builtin/apply.c:3538
2352#, c-format
2353msgid "%s: already exists in index"
2354msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2355
2356#: builtin/apply.c:3541
2357#, c-format
2358msgid "%s: already exists in working directory"
2359msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2360
2361#: builtin/apply.c:3561
2362#, c-format
2363msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2364msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2365
2366#: builtin/apply.c:3566
2367#, c-format
2368msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2369msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2370
2371#: builtin/apply.c:3574
2372#, c-format
2373msgid "%s: patch does not apply"
2374msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2375
2376#: builtin/apply.c:3587
2377#, c-format
2378msgid "Checking patch %s..."
2379msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2380
2381#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:127
2382#, c-format
2383msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2384msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2385
2386#: builtin/apply.c:3823
2387#, c-format
2388msgid "unable to remove %s from index"
2389msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2390
2391#: builtin/apply.c:3851
2392#, c-format
2393msgid "corrupt patch for submodule %s"
2394msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
2395
2396#: builtin/apply.c:3855
2397#, c-format
2398msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2399msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2400
2401#: builtin/apply.c:3860
2402#, c-format
2403msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2404msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2405
2406#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2407#, c-format
2408msgid "unable to add cache entry for %s"
2409msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2410
2411#: builtin/apply.c:3896
2412#, c-format
2413msgid "closing file '%s'"
2414msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2415
2416#: builtin/apply.c:3945
2417#, c-format
2418msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2419msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
2420
2421#: builtin/apply.c:4032
2422#, c-format
2423msgid "Applied patch %s cleanly."
2424msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2425
2426#: builtin/apply.c:4040
2427msgid "internal error"
2428msgstr "lỗi nội bộ"
2429
2430#. Say this even without --verbose
2431#: builtin/apply.c:4043
2432#, c-format
2433msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2434msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2435msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2436msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2437
2438#: builtin/apply.c:4053
2439#, c-format
2440msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2441msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2442
2443#: builtin/apply.c:4074
2444#, c-format
2445msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2446msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2447
2448#: builtin/apply.c:4077
2449#, c-format
2450msgid "Rejected hunk #%d."
2451msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2452
2453#: builtin/apply.c:4227
2454msgid "unrecognized input"
2455msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2456
2457#: builtin/apply.c:4238
2458msgid "unable to read index file"
2459msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2460
2461#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90
2462#: builtin/fetch.c:77
2463msgid "path"
2464msgstr "đường-dẫn"
2465
2466#: builtin/apply.c:4358
2467msgid "don't apply changes matching the given path"
2468msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2469
2470#: builtin/apply.c:4361
2471msgid "apply changes matching the given path"
2472msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2473
2474#: builtin/apply.c:4363
2475msgid "num"
2476msgstr "số"
2477
2478#: builtin/apply.c:4364
2479msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2480msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2481
2482#: builtin/apply.c:4367
2483msgid "ignore additions made by the patch"
2484msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2485
2486#: builtin/apply.c:4369
2487msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2488msgstr ""
2489"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2490
2491#: builtin/apply.c:4373
2492msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2493msgstr ""
2494"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2495
2496#: builtin/apply.c:4375
2497msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2498msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2499
2500#: builtin/apply.c:4377
2501msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2502msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2503
2504#: builtin/apply.c:4379
2505msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2506msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2507
2508#: builtin/apply.c:4381
2509msgid "apply a patch without touching the working tree"
2510msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2511
2512#: builtin/apply.c:4383
2513msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2514msgstr ""
2515"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2516
2517#: builtin/apply.c:4385
2518msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2519msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2520
2521#: builtin/apply.c:4387
2522msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2523msgstr ""
2524"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2525
2526#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:452
2527msgid "paths are separated with NUL character"
2528msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2529
2530#: builtin/apply.c:4392
2531msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2532msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2533
2534#: builtin/apply.c:4393
2535msgid "action"
2536msgstr "hành động"
2537
2538#: builtin/apply.c:4394
2539msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2540msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2541
2542#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2543msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2544msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2545
2546#: builtin/apply.c:4403
2547msgid "apply the patch in reverse"
2548msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2549
2550#: builtin/apply.c:4405
2551msgid "don't expect at least one line of context"
2552msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2553
2554#: builtin/apply.c:4407
2555msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2556msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2557
2558#: builtin/apply.c:4409
2559msgid "allow overlapping hunks"
2560msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2561
2562#: builtin/apply.c:4412
2563msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2564msgstr ""
2565"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2566
2567#: builtin/apply.c:4415
2568msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2569msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2570
2571#: builtin/apply.c:4417
2572msgid "root"
2573msgstr "root"
2574
2575#: builtin/apply.c:4418
2576msgid "prepend <root> to all filenames"
2577msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2578
2579#: builtin/apply.c:4440
2580msgid "--3way outside a repository"
2581msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2582
2583#: builtin/apply.c:4448
2584msgid "--index outside a repository"
2585msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2586
2587#: builtin/apply.c:4451
2588msgid "--cached outside a repository"
2589msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2590
2591#: builtin/apply.c:4467
2592#, c-format
2593msgid "can't open patch '%s'"
2594msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2595
2596#: builtin/apply.c:4481
2597#, c-format
2598msgid "squelched %d whitespace error"
2599msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2600msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2601msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2602
2603#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
2604#, c-format
2605msgid "%d line adds whitespace errors."
2606msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2607msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2608msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2609
2610#: builtin/archive.c:17
2611#, c-format
2612msgid "could not create archive file '%s'"
2613msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2614
2615#: builtin/archive.c:20
2616msgid "could not redirect output"
2617msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2618
2619#: builtin/archive.c:37
2620msgid "git archive: Remote with no URL"
2621msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2622
2623#: builtin/archive.c:58
2624msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2625msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2626
2627#: builtin/archive.c:61
2628#, c-format
2629msgid "git archive: NACK %s"
2630msgstr "git archive: NACK %s"
2631
2632#: builtin/archive.c:63
2633#, c-format
2634msgid "remote error: %s"
2635msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2636
2637#: builtin/archive.c:64
2638msgid "git archive: protocol error"
2639msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2640
2641#: builtin/archive.c:68
2642msgid "git archive: expected a flush"
2643msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2644
2645#: builtin/bisect--helper.c:7
2646msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2647msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2648
2649#: builtin/bisect--helper.c:17
2650msgid "perform 'git bisect next'"
2651msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2652
2653#: builtin/bisect--helper.c:19
2654msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2655msgstr ""
2656"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2657"hiện hành"
2658
2659#: builtin/blame.c:27
2660msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2661msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2662
2663#: builtin/blame.c:32
2664msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2665msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2666
2667#: builtin/blame.c:2248
2668msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2669msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2670
2671#: builtin/blame.c:2249
2672msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2673msgstr ""
2674"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2675
2676#: builtin/blame.c:2250
2677msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2678msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2679
2680#: builtin/blame.c:2251
2681msgid "Show work cost statistics"
2682msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2683
2684#: builtin/blame.c:2252
2685msgid "Show output score for blame entries"
2686msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2687
2688#: builtin/blame.c:2253
2689msgid "Show original filename (Default: auto)"
2690msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2691
2692#: builtin/blame.c:2254
2693msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2694msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2695
2696#: builtin/blame.c:2255
2697msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2698msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2699
2700#: builtin/blame.c:2256
2701msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2702msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2703
2704#: builtin/blame.c:2257
2705msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2706msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2707
2708#: builtin/blame.c:2258
2709msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2710msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2711
2712#: builtin/blame.c:2259
2713msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2714msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2715
2716#: builtin/blame.c:2260
2717msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2718msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2719
2720#: builtin/blame.c:2261
2721msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2722msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2723
2724#: builtin/blame.c:2262
2725msgid "Ignore whitespace differences"
2726msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2727
2728#: builtin/blame.c:2263
2729msgid "Spend extra cycles to find better match"
2730msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2731
2732#: builtin/blame.c:2264
2733msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2734msgstr ""
2735"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2736
2737#: builtin/blame.c:2265
2738msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2739msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2740
2741#: builtin/blame.c:2266 builtin/blame.c:2267
2742msgid "score"
2743msgstr "điểm số"
2744
2745#: builtin/blame.c:2266
2746msgid "Find line copies within and across files"
2747msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2748
2749#: builtin/blame.c:2267
2750msgid "Find line movements within and across files"
2751msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2752
2753#: builtin/blame.c:2268
2754msgid "n,m"
2755msgstr "n,m"
2756
2757#: builtin/blame.c:2268
2758msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2759msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2760
2761#: builtin/branch.c:24
2762msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2763msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2764
2765#: builtin/branch.c:25
2766msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2767msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2768
2769#: builtin/branch.c:26
2770msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2771msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2772
2773#: builtin/branch.c:27
2774msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2775msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2776
2777#: builtin/branch.c:150
2778#, c-format
2779msgid ""
2780"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2781"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2782msgstr ""
2783"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2784"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2785
2786#: builtin/branch.c:154
2787#, c-format
2788msgid ""
2789"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2790"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2791msgstr ""
2792"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2793"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2794
2795#: builtin/branch.c:168
2796#, c-format
2797msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2798msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2799
2800#: builtin/branch.c:172
2801#, c-format
2802msgid ""
2803"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2804"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2805msgstr ""
2806"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2807"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2808
2809#: builtin/branch.c:185
2810msgid "Update of config-file failed"
2811msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2812
2813#: builtin/branch.c:213
2814msgid "cannot use -a with -d"
2815msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2816
2817#: builtin/branch.c:219
2818msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2819msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2820
2821#: builtin/branch.c:227
2822#, c-format
2823msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2824msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2825
2826#: builtin/branch.c:240
2827#, c-format
2828msgid "remote branch '%s' not found."
2829msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2830
2831#: builtin/branch.c:241
2832#, c-format
2833msgid "branch '%s' not found."
2834msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2835
2836#: builtin/branch.c:255
2837#, c-format
2838msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2839msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2840
2841#: builtin/branch.c:256
2842#, c-format
2843msgid "Error deleting branch '%s'"
2844msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2845
2846#: builtin/branch.c:263
2847#, c-format
2848msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2849msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2850
2851#: builtin/branch.c:264
2852#, c-format
2853msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2854msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2855
2856#: builtin/branch.c:366
2857#, c-format
2858msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2859msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2860
2861#: builtin/branch.c:453
2862#, c-format
2863msgid "[%s: gone]"
2864msgstr "[%s: đã ra đi]"
2865
2866#: builtin/branch.c:456
2867#, c-format
2868msgid "[%s]"
2869msgstr "[%s]"
2870
2871#: builtin/branch.c:459
2872#, c-format
2873msgid "[%s: behind %d]"
2874msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2875
2876#: builtin/branch.c:461
2877#, c-format
2878msgid "[behind %d]"
2879msgstr "[đằng sau %d]"
2880
2881#: builtin/branch.c:465
2882#, c-format
2883msgid "[%s: ahead %d]"
2884msgstr "[%s: phía trước %d]"
2885
2886#: builtin/branch.c:467
2887#, c-format
2888msgid "[ahead %d]"
2889msgstr "[phía trước %d]"
2890
2891#: builtin/branch.c:470
2892#, c-format
2893msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2894msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2895
2896#: builtin/branch.c:473
2897#, c-format
2898msgid "[ahead %d, behind %d]"
2899msgstr "[trước %d, sau %d]"
2900
2901#: builtin/branch.c:496
2902msgid " **** invalid ref ****"
2903msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2904
2905#: builtin/branch.c:588
2906#, c-format
2907msgid "(no branch, rebasing %s)"
2908msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2909
2910#: builtin/branch.c:591
2911#, c-format
2912msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2913msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2914
2915#: builtin/branch.c:594
2916#, c-format
2917msgid "(detached from %s)"
2918msgstr "(được tách rời từ %s)"
2919
2920#: builtin/branch.c:597
2921msgid "(no branch)"
2922msgstr "(không nhánh)"
2923
2924#: builtin/branch.c:643
2925#, c-format
2926msgid "object '%s' does not point to a commit"
2927msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2928
2929#: builtin/branch.c:675
2930msgid "some refs could not be read"
2931msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2932
2933#: builtin/branch.c:688
2934msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2935msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2936
2937#: builtin/branch.c:698
2938#, c-format
2939msgid "Invalid branch name: '%s'"
2940msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2941
2942#: builtin/branch.c:713
2943msgid "Branch rename failed"
2944msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2945
2946#: builtin/branch.c:717
2947#, c-format
2948msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2949msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2950
2951#: builtin/branch.c:721
2952#, c-format
2953msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2954msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2955
2956#: builtin/branch.c:728
2957msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2958msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2959
2960#: builtin/branch.c:743
2961#, c-format
2962msgid "malformed object name %s"
2963msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2964
2965#: builtin/branch.c:767
2966#, c-format
2967msgid "could not write branch description template: %s"
2968msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2969
2970#: builtin/branch.c:797
2971msgid "Generic options"
2972msgstr "Tùy chọn chung"
2973
2974#: builtin/branch.c:799
2975msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2976msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2977
2978#: builtin/branch.c:800
2979msgid "suppress informational messages"
2980msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2981
2982#: builtin/branch.c:801
2983msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2984msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2985
2986#: builtin/branch.c:803
2987msgid "change upstream info"
2988msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2989
2990#: builtin/branch.c:807
2991msgid "use colored output"
2992msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2993
2994#: builtin/branch.c:808
2995msgid "act on remote-tracking branches"
2996msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2997
2998#: builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:838
2999#: builtin/branch.c:844 builtin/commit.c:1460 builtin/commit.c:1461
3000#: builtin/commit.c:1462 builtin/commit.c:1463 builtin/tag.c:468
3001msgid "commit"
3002msgstr "commit"
3003
3004#: builtin/branch.c:812 builtin/branch.c:818
3005msgid "print only branches that contain the commit"
3006msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3007
3008#: builtin/branch.c:824
3009msgid "Specific git-branch actions:"
3010msgstr "Hành động git-branch:"
3011
3012#: builtin/branch.c:825
3013msgid "list both remote-tracking and local branches"
3014msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3015
3016#: builtin/branch.c:827
3017msgid "delete fully merged branch"
3018msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
3019
3020#: builtin/branch.c:828
3021msgid "delete branch (even if not merged)"
3022msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3023
3024#: builtin/branch.c:829
3025msgid "move/rename a branch and its reflog"
3026msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3027
3028#: builtin/branch.c:830
3029msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3030msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
3031
3032#: builtin/branch.c:831
3033msgid "list branch names"
3034msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3035
3036#: builtin/branch.c:832
3037msgid "create the branch's reflog"
3038msgstr "tạo reflog của nhánh"
3039
3040#: builtin/branch.c:834
3041msgid "edit the description for the branch"
3042msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3043
3044#: builtin/branch.c:835
3045msgid "force creation (when already exists)"
3046msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
3047
3048#: builtin/branch.c:838
3049msgid "print only not merged branches"
3050msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3051
3052#: builtin/branch.c:844
3053msgid "print only merged branches"
3054msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
3055
3056#: builtin/branch.c:848
3057msgid "list branches in columns"
3058msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3059
3060#: builtin/branch.c:861
3061msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3062msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3063
3064#: builtin/branch.c:866 builtin/clone.c:629
3065msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3066msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3067
3068#: builtin/branch.c:890
3069msgid "--column and --verbose are incompatible"
3070msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
3071
3072#: builtin/branch.c:896 builtin/branch.c:935
3073msgid "branch name required"
3074msgstr "cần tên nhánh"
3075
3076#: builtin/branch.c:911
3077msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3078msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3079
3080#: builtin/branch.c:916
3081msgid "cannot edit description of more than one branch"
3082msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3083
3084#: builtin/branch.c:923
3085#, c-format
3086msgid "No commit on branch '%s' yet."
3087msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3088
3089#: builtin/branch.c:926
3090#, c-format
3091msgid "No branch named '%s'."
3092msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3093
3094#: builtin/branch.c:941
3095msgid "too many branches for a rename operation"
3096msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3097
3098#: builtin/branch.c:946
3099msgid "too many branches to set new upstream"
3100msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn (upstream) mới"
3101
3102#: builtin/branch.c:950
3103#, c-format
3104msgid ""
3105"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3106msgstr ""
3107"không thể đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
3108"đến nhánh nào cả."
3109
3110#: builtin/branch.c:953 builtin/branch.c:975 builtin/branch.c:997
3111#, c-format
3112msgid "no such branch '%s'"
3113msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3114
3115#: builtin/branch.c:957
3116#, c-format
3117msgid "branch '%s' does not exist"
3118msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
3119
3120#: builtin/branch.c:969
3121msgid "too many branches to unset upstream"
3122msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
3123
3124#: builtin/branch.c:973
3125msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3126msgstr ""
3127"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
3128"cả."
3129
3130#: builtin/branch.c:979
3131#, c-format
3132msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3133msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
3134
3135#: builtin/branch.c:994
3136msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3137msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
3138
3139#: builtin/branch.c:1000
3140msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3141msgstr ""
3142"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3143"nhánh"
3144
3145#: builtin/branch.c:1003
3146#, c-format
3147msgid ""
3148"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3149"track or --set-upstream-to\n"
3150msgstr ""
3151"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3152"upstream-to\n"
3153
3154#: builtin/branch.c:1020
3155#, c-format
3156msgid ""
3157"\n"
3158"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3159"\n"
3160msgstr ""
3161"\n"
3162"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3163"\n"
3164
3165#: builtin/branch.c:1021
3166#, c-format
3167msgid "    git branch -d %s\n"
3168msgstr "    git branch -d %s\n"
3169
3170#: builtin/branch.c:1022
3171#, c-format
3172msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3173msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3174
3175#: builtin/bundle.c:47
3176#, c-format
3177msgid "%s is okay\n"
3178msgstr "“%s” tốt\n"
3179
3180#: builtin/bundle.c:56
3181msgid "Need a repository to create a bundle."
3182msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
3183
3184#: builtin/bundle.c:60
3185msgid "Need a repository to unbundle."
3186msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
3187
3188#: builtin/cat-file.c:312
3189msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3190msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
3191
3192#: builtin/cat-file.c:313
3193msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3194msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3195
3196#: builtin/cat-file.c:350
3197msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3198msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
3199
3200#: builtin/cat-file.c:351
3201msgid "show object type"
3202msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3203
3204#: builtin/cat-file.c:352
3205msgid "show object size"
3206msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3207
3208#: builtin/cat-file.c:354
3209msgid "exit with zero when there's no error"
3210msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3211
3212#: builtin/cat-file.c:355
3213msgid "pretty-print object's content"
3214msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3215
3216#: builtin/cat-file.c:357
3217msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3218msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3219
3220#: builtin/cat-file.c:359
3221msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3222msgstr ""
3223"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3224
3225#: builtin/cat-file.c:362
3226msgid "show info about objects fed from the standard input"
3227msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3228
3229#: builtin/check-attr.c:11
3230msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3231msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3232
3233#: builtin/check-attr.c:12
3234msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3235msgstr ""
3236"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3237
3238#: builtin/check-attr.c:19
3239msgid "report all attributes set on file"
3240msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3241
3242#: builtin/check-attr.c:20
3243msgid "use .gitattributes only from the index"
3244msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
3245
3246#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3247msgid "read file names from stdin"
3248msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3249
3250#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3251msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3252msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3253
3254#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1090 builtin/gc.c:259
3255msgid "suppress progress reporting"
3256msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3257
3258#: builtin/check-ignore.c:26
3259msgid "show non-matching input paths"
3260msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3261
3262#: builtin/check-ignore.c:28
3263msgid "ignore index when checking"
3264msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3265
3266#: builtin/check-ignore.c:154
3267msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3268msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3269
3270#: builtin/check-ignore.c:157
3271msgid "-z only makes sense with --stdin"
3272msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3273
3274#: builtin/check-ignore.c:159
3275msgid "no path specified"
3276msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3277
3278#: builtin/check-ignore.c:163
3279msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3280msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3281
3282#: builtin/check-ignore.c:165
3283msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3284msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3285
3286#: builtin/check-ignore.c:168
3287msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3288msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3289
3290#: builtin/check-mailmap.c:8
3291msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3292msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3293
3294#: builtin/check-mailmap.c:13
3295msgid "also read contacts from stdin"
3296msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3297
3298#: builtin/check-mailmap.c:24
3299#, c-format
3300msgid "unable to parse contact: %s"
3301msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3302
3303#: builtin/check-mailmap.c:47
3304msgid "no contacts specified"
3305msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3306
3307#: builtin/checkout-index.c:126
3308msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3309msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3310
3311#: builtin/checkout-index.c:187
3312msgid "check out all files in the index"
3313msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3314
3315#: builtin/checkout-index.c:188
3316msgid "force overwrite of existing files"
3317msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3318
3319#: builtin/checkout-index.c:190
3320msgid "no warning for existing files and files not in index"
3321msgstr ""
3322"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3323
3324#: builtin/checkout-index.c:192
3325msgid "don't checkout new files"
3326msgstr "không checkout các tập tin mới"
3327
3328#: builtin/checkout-index.c:194
3329msgid "update stat information in the index file"
3330msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3331
3332#: builtin/checkout-index.c:200
3333msgid "read list of paths from the standard input"
3334msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
3335
3336#: builtin/checkout-index.c:202
3337msgid "write the content to temporary files"
3338msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3339
3340#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3341msgid "string"
3342msgstr "chuỗi"
3343
3344#: builtin/checkout-index.c:204
3345msgid "when creating files, prepend <string>"
3346msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3347
3348#: builtin/checkout-index.c:207
3349msgid "copy out the files from named stage"
3350msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
3351
3352#: builtin/checkout.c:25
3353msgid "git checkout [options] <branch>"
3354msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3355
3356#: builtin/checkout.c:26
3357msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3358msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3359
3360#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3361#, c-format
3362msgid "path '%s' does not have our version"
3363msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3364
3365#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3366#, c-format
3367msgid "path '%s' does not have their version"
3368msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3369
3370#: builtin/checkout.c:132
3371#, c-format
3372msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3373msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3374
3375#: builtin/checkout.c:176
3376#, c-format
3377msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3378msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3379
3380#: builtin/checkout.c:193
3381#, c-format
3382msgid "path '%s': cannot merge"
3383msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3384
3385#: builtin/checkout.c:210
3386#, c-format
3387msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3388msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3389
3390#: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238
3391#: builtin/checkout.c:241
3392#, c-format
3393msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3394msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3395
3396#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
3397#, c-format
3398msgid "'%s' cannot be used with %s"
3399msgstr "“%s” không thể được dùng cùng với %s"
3400
3401#: builtin/checkout.c:250
3402#, c-format
3403msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3404msgstr ""
3405"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3406
3407#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:451
3408msgid "corrupt index file"
3409msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3410
3411#: builtin/checkout.c:322 builtin/checkout.c:329
3412#, c-format
3413msgid "path '%s' is unmerged"
3414msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3415
3416#: builtin/checkout.c:473
3417msgid "you need to resolve your current index first"
3418msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3419
3420#: builtin/checkout.c:594
3421#, c-format
3422msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3423msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3424
3425#: builtin/checkout.c:632
3426msgid "HEAD is now at"
3427msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3428
3429#: builtin/checkout.c:639
3430#, c-format
3431msgid "Reset branch '%s'\n"
3432msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3433
3434#: builtin/checkout.c:642
3435#, c-format
3436msgid "Already on '%s'\n"
3437msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3438
3439#: builtin/checkout.c:646
3440#, c-format
3441msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3442msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3443
3444#: builtin/checkout.c:648 builtin/checkout.c:1033
3445#, c-format
3446msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3447msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3448
3449#: builtin/checkout.c:650
3450#, c-format
3451msgid "Switched to branch '%s'\n"
3452msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3453
3454#: builtin/checkout.c:706
3455#, c-format
3456msgid " ... and %d more.\n"
3457msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3458
3459#. The singular version
3460#: builtin/checkout.c:712
3461#, c-format
3462msgid ""
3463"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3464"any of your branches:\n"
3465"\n"
3466"%s\n"
3467msgid_plural ""
3468"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3469"any of your branches:\n"
3470"\n"
3471"%s\n"
3472msgstr[0] ""
3473"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3474"kết nối đến\n"
3475"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3476"\n"
3477"%s\n"
3478msgstr[1] ""
3479"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3480"kết nối đến\n"
3481"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3482"\n"
3483"%s\n"
3484
3485#: builtin/checkout.c:730
3486#, c-format
3487msgid ""
3488"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3489"to do so with:\n"
3490"\n"
3491" git branch new_branch_name %s\n"
3492"\n"
3493msgstr ""
3494"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3495"điểm thích hợp\n"
3496"để làm thế bằng lệnh:\n"
3497"\n"
3498" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3499"\n"
3500
3501#: builtin/checkout.c:760
3502msgid "internal error in revision walk"
3503msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3504
3505#: builtin/checkout.c:764
3506msgid "Previous HEAD position was"
3507msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3508
3509#: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
3510msgid "You are on a branch yet to be born"
3511msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3512
3513#: builtin/checkout.c:935
3514#, c-format
3515msgid "only one reference expected, %d given."
3516msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3517
3518#: builtin/checkout.c:974
3519#, c-format
3520msgid "invalid reference: %s"
3521msgstr "tham chiếu sai: %s"
3522
3523#. case (1): want a tree
3524#: builtin/checkout.c:1003
3525#, c-format
3526msgid "reference is not a tree: %s"
3527msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3528
3529#: builtin/checkout.c:1042
3530msgid "paths cannot be used with switching branches"
3531msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3532
3533#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1049
3534#, c-format
3535msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3536msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3537
3538#: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1056 builtin/checkout.c:1061
3539#: builtin/checkout.c:1064
3540#, c-format
3541msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3542msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
3543
3544#: builtin/checkout.c:1069
3545#, c-format
3546msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3547msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3548
3549#: builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1093 builtin/clone.c:88
3550#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3551msgid "branch"
3552msgstr "nhánh"
3553
3554#: builtin/checkout.c:1092
3555msgid "create and checkout a new branch"
3556msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3557
3558#: builtin/checkout.c:1094
3559msgid "create/reset and checkout a branch"
3560msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3561
3562#: builtin/checkout.c:1095
3563msgid "create reflog for new branch"
3564msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3565
3566#: builtin/checkout.c:1096
3567msgid "detach the HEAD at named commit"
3568msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3569
3570#: builtin/checkout.c:1097
3571msgid "set upstream info for new branch"
3572msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3573
3574#: builtin/checkout.c:1099
3575msgid "new branch"
3576msgstr "nhánh mới"
3577
3578#: builtin/checkout.c:1099
3579msgid "new unparented branch"
3580msgstr "nhánh mồ côi mới"
3581
3582#: builtin/checkout.c:1100
3583msgid "checkout our version for unmerged files"
3584msgstr ""
3585"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3586
3587#: builtin/checkout.c:1102
3588msgid "checkout their version for unmerged files"
3589msgstr ""
3590"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3591
3592#: builtin/checkout.c:1104
3593msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3594msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3595
3596#: builtin/checkout.c:1105
3597msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3598msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3599
3600#: builtin/checkout.c:1106 builtin/merge.c:232
3601msgid "update ignored files (default)"
3602msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3603
3604#: builtin/checkout.c:1107 builtin/log.c:1228 parse-options.h:251
3605msgid "style"
3606msgstr "kiểu"
3607
3608#: builtin/checkout.c:1108
3609msgid "conflict style (merge or diff3)"
3610msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3611
3612#: builtin/checkout.c:1111
3613msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3614msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
3615
3616#: builtin/checkout.c:1113
3617msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3618msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3619
3620#: builtin/checkout.c:1136
3621msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3622msgstr "Tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3623
3624#: builtin/checkout.c:1153
3625msgid "--track needs a branch name"
3626msgstr "--track cần tên một nhánh"
3627
3628#: builtin/checkout.c:1160
3629msgid "Missing branch name; try -b"
3630msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3631
3632#: builtin/checkout.c:1197
3633msgid "invalid path specification"
3634msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3635
3636#: builtin/checkout.c:1204
3637#, c-format
3638msgid ""
3639"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3640"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3641msgstr ""
3642"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3643"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3644"chuyển giao (commit)?"
3645
3646#: builtin/checkout.c:1209
3647#, c-format
3648msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3649msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3650
3651#: builtin/checkout.c:1213
3652msgid ""
3653"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3654"checking out of the index."
3655msgstr ""
3656"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3657"checkout bảng mục lục (index)."
3658
3659#: builtin/clean.c:26
3660msgid ""
3661"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3662msgstr ""
3663"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3664
3665#: builtin/clean.c:30
3666#, c-format
3667msgid "Removing %s\n"
3668msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3669
3670#: builtin/clean.c:31
3671#, c-format
3672msgid "Would remove %s\n"
3673msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3674
3675#: builtin/clean.c:32
3676#, c-format
3677msgid "Skipping repository %s\n"
3678msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3679
3680#: builtin/clean.c:33
3681#, c-format
3682msgid "Would skip repository %s\n"
3683msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3684
3685#: builtin/clean.c:34
3686#, c-format
3687msgid "failed to remove %s"
3688msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3689
3690#: builtin/clean.c:294
3691msgid ""
3692"Prompt help:\n"
3693"1          - select a numbered item\n"
3694"foo        - select item based on unique prefix\n"
3695"           - (empty) select nothing"
3696msgstr ""
3697"Trợ giúp về nhắc:\n"
3698"1          - chọn một mục được đánh số\n"
3699"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3700"           - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3701
3702#: builtin/clean.c:298
3703msgid ""
3704"Prompt help:\n"
3705"1          - select a single item\n"
3706"3-5        - select a range of items\n"
3707"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
3708"foo        - select item based on unique prefix\n"
3709"-...       - unselect specified items\n"
3710"*          - choose all items\n"
3711"           - (empty) finish selecting"
3712msgstr ""
3713"Trợ giúp về nhắc:\n"
3714"1          - chọn một mục đơn\n"
3715"3-5        - chọn một vùng\n"
3716"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
3717"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3718"-...       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3719"*          - chọn tất\n"
3720"           - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
3721
3722#: builtin/clean.c:516
3723#, c-format
3724msgid "Huh (%s)?"
3725msgstr "Hả (%s)?"
3726
3727#: builtin/clean.c:659
3728#, c-format
3729msgid "Input ignore patterns>> "
3730msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
3731
3732#: builtin/clean.c:696
3733#, c-format
3734msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3735msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3736
3737#: builtin/clean.c:717
3738msgid "Select items to delete"
3739msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3740
3741#: builtin/clean.c:757
3742#, c-format
3743msgid "remove %s? "
3744msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
3745
3746#: builtin/clean.c:782
3747msgid "Bye."
3748msgstr "Tạm biệt."
3749
3750#: builtin/clean.c:790
3751msgid ""
3752"clean               - start cleaning\n"
3753"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
3754"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
3755"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3756"quit                - stop cleaning\n"
3757"help                - this screen\n"
3758"?                   - help for prompt selection"
3759msgstr ""
3760"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
3761"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3762"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3763"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3764"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3765"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3766"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3767
3768#: builtin/clean.c:817
3769msgid "*** Commands ***"
3770msgstr "*** Lệnh ***"
3771
3772#: builtin/clean.c:818
3773msgid "What now"
3774msgstr "Giờ thì sao"
3775
3776#: builtin/clean.c:826
3777msgid "Would remove the following item:"
3778msgid_plural "Would remove the following items:"
3779msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3780msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3781
3782#: builtin/clean.c:843
3783msgid "No more files to clean, exiting."
3784msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3785
3786#: builtin/clean.c:874
3787msgid "do not print names of files removed"
3788msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3789
3790#: builtin/clean.c:876
3791msgid "force"
3792msgstr "ép buộc"
3793
3794#: builtin/clean.c:877
3795msgid "interactive cleaning"
3796msgstr "sửa bằng cách tương tác"
3797
3798#: builtin/clean.c:879
3799msgid "remove whole directories"
3800msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3801
3802#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:718
3803#: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:185
3804msgid "pattern"
3805msgstr "mẫu"
3806
3807#: builtin/clean.c:881
3808msgid "add <pattern> to ignore rules"
3809msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3810
3811#: builtin/clean.c:882
3812msgid "remove ignored files, too"
3813msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3814
3815#: builtin/clean.c:884
3816msgid "remove only ignored files"
3817msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3818
3819#: builtin/clean.c:902
3820msgid "-x and -X cannot be used together"
3821msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3822
3823#: builtin/clean.c:906
3824msgid ""
3825"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
3826"clean"
3827msgstr ""
3828"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3829"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3830
3831#: builtin/clean.c:909
3832msgid ""
3833"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
3834"refusing to clean"
3835msgstr ""
3836"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
3837"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3838
3839#: builtin/clone.c:36
3840msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3841msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3842
3843#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:96 builtin/merge.c:229
3844#: builtin/push.c:474
3845msgid "force progress reporting"
3846msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3847
3848#: builtin/clone.c:66
3849msgid "don't create a checkout"
3850msgstr "không tạo một checkout"
3851
3852#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3853msgid "create a bare repository"
3854msgstr "tạo kho thuần (bare)"
3855
3856#: builtin/clone.c:71
3857msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3858msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3859
3860#: builtin/clone.c:73
3861msgid "to clone from a local repository"
3862msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3863
3864#: builtin/clone.c:75
3865msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3866msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3867
3868#: builtin/clone.c:77
3869msgid "setup as shared repository"
3870msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3871
3872#: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
3873msgid "initialize submodules in the clone"
3874msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3875
3876#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:485
3877msgid "template-directory"
3878msgstr "thư-mục-tạm"
3879
3880#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:486
3881msgid "directory from which templates will be used"
3882msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3883
3884#: builtin/clone.c:85
3885msgid "reference repository"
3886msgstr "kho tham chiếu"
3887
3888#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3889msgid "name"
3890msgstr "tên"
3891
3892#: builtin/clone.c:87
3893msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3894msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3895
3896#: builtin/clone.c:89
3897msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3898msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3899
3900#: builtin/clone.c:91
3901msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3902msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3903
3904#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:97 builtin/grep.c:663
3905msgid "depth"
3906msgstr "độ sâu"
3907
3908#: builtin/clone.c:93
3909msgid "create a shallow clone of that depth"
3910msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3911
3912#: builtin/clone.c:95
3913msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3914msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3915
3916#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:494
3917msgid "gitdir"
3918msgstr "gitdir"
3919
3920#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:495
3921msgid "separate git dir from working tree"
3922msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3923
3924#: builtin/clone.c:98
3925msgid "key=value"
3926msgstr "khóa=giá trị"
3927
3928#: builtin/clone.c:99
3929msgid "set config inside the new repository"
3930msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3931
3932#: builtin/clone.c:252
3933#, c-format
3934msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3935msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3936
3937#: builtin/clone.c:315
3938#, c-format
3939msgid "failed to create directory '%s'"
3940msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3941
3942#: builtin/clone.c:317 builtin/diff.c:77
3943#, c-format
3944msgid "failed to stat '%s'"
3945msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3946
3947#: builtin/clone.c:319
3948#, c-format
3949msgid "%s exists and is not a directory"
3950msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3951
3952#: builtin/clone.c:333
3953#, c-format
3954msgid "failed to stat %s\n"
3955msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3956
3957#: builtin/clone.c:355
3958#, c-format
3959msgid "failed to create link '%s'"
3960msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3961
3962#: builtin/clone.c:359
3963#, c-format
3964msgid "failed to copy file to '%s'"
3965msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3966
3967#: builtin/clone.c:382 builtin/clone.c:559
3968#, c-format
3969msgid "done.\n"
3970msgstr "hoàn tất.\n"
3971
3972#: builtin/clone.c:395
3973msgid ""
3974"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3975"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3976"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3977msgstr ""
3978"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3979"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3980"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3981
3982#: builtin/clone.c:474
3983#, c-format
3984msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3985msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3986
3987#: builtin/clone.c:554
3988#, c-format
3989msgid "Checking connectivity... "
3990msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
3991
3992#: builtin/clone.c:557
3993msgid "remote did not send all necessary objects"
3994msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3995
3996#: builtin/clone.c:620
3997msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3998msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3999
4000#: builtin/clone.c:651
4001msgid "unable to checkout working tree"
4002msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4003
4004#: builtin/clone.c:759
4005msgid "Too many arguments."
4006msgstr "Có quá nhiều đối số."
4007
4008#: builtin/clone.c:763
4009msgid "You must specify a repository to clone."
4010msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4011
4012#: builtin/clone.c:774
4013#, c-format
4014msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4015msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4016
4017#: builtin/clone.c:777
4018msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4019msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4020
4021#: builtin/clone.c:790
4022#, c-format
4023msgid "repository '%s' does not exist"
4024msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4025
4026#: builtin/clone.c:795
4027msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4028msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4029
4030#: builtin/clone.c:797
4031msgid "--local is ignored"
4032msgstr "--local bị lờ đi"
4033
4034#: builtin/clone.c:807
4035#, c-format
4036msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4037msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4038
4039#: builtin/clone.c:817
4040#, c-format
4041msgid "working tree '%s' already exists."
4042msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4043
4044#: builtin/clone.c:830 builtin/clone.c:842
4045#, c-format
4046msgid "could not create leading directories of '%s'"
4047msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4048
4049#: builtin/clone.c:833
4050#, c-format
4051msgid "could not create work tree dir '%s'."
4052msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4053
4054#: builtin/clone.c:852
4055#, c-format
4056msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4057msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
4058
4059#: builtin/clone.c:854
4060#, c-format
4061msgid "Cloning into '%s'...\n"
4062msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
4063
4064#: builtin/clone.c:888
4065#, c-format
4066msgid "Don't know how to clone %s"
4067msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4068
4069#: builtin/clone.c:939 builtin/clone.c:947
4070#, c-format
4071msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4072msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
4073
4074#: builtin/clone.c:950
4075msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4076msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4077
4078#: builtin/column.c:9
4079msgid "git column [options]"
4080msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4081
4082#: builtin/column.c:26
4083msgid "lookup config vars"
4084msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4085
4086#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4087msgid "layout to use"
4088msgstr "bố cục để dùng"
4089
4090#: builtin/column.c:29
4091msgid "Maximum width"
4092msgstr "Độ rộng tối đa"
4093
4094#: builtin/column.c:30
4095msgid "Padding space on left border"
4096msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4097
4098#: builtin/column.c:31
4099msgid "Padding space on right border"
4100msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4101
4102#: builtin/column.c:32
4103msgid "Padding space between columns"
4104msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4105
4106#: builtin/column.c:51
4107msgid "--command must be the first argument"
4108msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4109
4110#: builtin/commit.c:36
4111msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4112msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4113
4114#: builtin/commit.c:41
4115msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4116msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4117
4118#: builtin/commit.c:46
4119msgid ""
4120"Your name and email address were configured automatically based\n"
4121"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4122"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4123"\n"
4124"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4125"    git config --global user.email you@example.com\n"
4126"\n"
4127"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4128"\n"
4129"    git commit --amend --reset-author\n"
4130msgstr ""
4131"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4132"sở\n"
4133"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4134"xác không.\n"
4135"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4136"trên một cách rõ ràng:\n"
4137"\n"
4138"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4139"    git config --global user.email you@example.com\n"
4140"\n"
4141"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4142"chuyển giao này với lệnh:\n"
4143"\n"
4144"    git commit --amend --reset-author\n"
4145
4146#: builtin/commit.c:58
4147msgid ""
4148"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4149"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4150"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4151msgstr ""
4152"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
4153"nhưng làm như thế\n"
4154"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4155"--allow-empty,\n"
4156"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4157"\"git reset HEAD^\".\n"
4158
4159#: builtin/commit.c:63
4160msgid ""
4161"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4162"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4163"\n"
4164"    git commit --allow-empty\n"
4165"\n"
4166msgstr ""
4167"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4168"đột.\n"
4169"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
4170"\n"
4171"    git commit --allow-empty\n"
4172"\n"
4173
4174#: builtin/commit.c:70
4175msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4176msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4177
4178#: builtin/commit.c:73
4179msgid ""
4180"If you wish to skip this commit, use:\n"
4181"\n"
4182"    git reset\n"
4183"\n"
4184"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4185"the remaining commits.\n"
4186msgstr ""
4187"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4188"\n"
4189"    git reset\n"
4190"\n"
4191"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4192"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4193
4194#: builtin/commit.c:287
4195msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4196msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4197
4198#: builtin/commit.c:329
4199msgid "unable to create temporary index"
4200msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4201
4202#: builtin/commit.c:335
4203msgid "interactive add failed"
4204msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
4205
4206#: builtin/commit.c:368 builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:439
4207msgid "unable to write new_index file"
4208msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4209
4210#: builtin/commit.c:420
4211msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4212msgstr ""
4213"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
4214"trộn."
4215
4216#: builtin/commit.c:422
4217msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4218msgstr ""
4219"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
4220"pick."
4221
4222#: builtin/commit.c:432
4223msgid "cannot read the index"
4224msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4225
4226#: builtin/commit.c:452
4227msgid "unable to write temporary index file"
4228msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4229
4230#: builtin/commit.c:543 builtin/commit.c:549
4231#, c-format
4232msgid "invalid commit: %s"
4233msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
4234
4235#: builtin/commit.c:571
4236msgid "malformed --author parameter"
4237msgstr "đối số --author bị dị hình"
4238
4239#: builtin/commit.c:591
4240#, c-format
4241msgid "Malformed ident string: '%s'"
4242msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4243
4244#: builtin/commit.c:630 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1007
4245#, c-format
4246msgid "could not lookup commit %s"
4247msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4248
4249#: builtin/commit.c:642 builtin/shortlog.c:273
4250#, c-format
4251msgid "(reading log message from standard input)\n"
4252msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4253
4254#: builtin/commit.c:644
4255msgid "could not read log from standard input"
4256msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4257
4258#: builtin/commit.c:648
4259#, c-format
4260msgid "could not read log file '%s'"
4261msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4262
4263#: builtin/commit.c:654
4264msgid "commit has empty message"
4265msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
4266
4267#: builtin/commit.c:670
4268msgid "could not read MERGE_MSG"
4269msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4270
4271#: builtin/commit.c:674
4272msgid "could not read SQUASH_MSG"
4273msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4274
4275#: builtin/commit.c:678
4276#, c-format
4277msgid "could not read '%s'"
4278msgstr "Không thể đọc “%s”."
4279
4280#: builtin/commit.c:749
4281msgid "could not write commit template"
4282msgstr "không thể ghi mẫu commit"
4283
4284#: builtin/commit.c:760
4285#, c-format
4286msgid ""
4287"\n"
4288"It looks like you may be committing a merge.\n"
4289"If this is not correct, please remove the file\n"
4290"\t%s\n"
4291"and try again.\n"
4292msgstr ""
4293"\n"
4294"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4295"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4296"\t%s\n"
4297"và thử lại.\n"
4298
4299#: builtin/commit.c:765
4300#, c-format
4301msgid ""
4302"\n"
4303"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4304"If this is not correct, please remove the file\n"
4305"\t%s\n"
4306"and try again.\n"
4307msgstr ""
4308"\n"
4309"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4310"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4311"\t%s\n"
4312"và thử lại.\n"
4313
4314#: builtin/commit.c:777
4315#, c-format
4316msgid ""
4317"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4318"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4319msgstr ""
4320"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4321"được\n"
4322"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4323"chuyển giao (commit).\n"
4324
4325#: builtin/commit.c:782
4326#, c-format
4327msgid ""
4328"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4329"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4330"An empty message aborts the commit.\n"
4331msgstr ""
4332"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4333"được\n"
4334"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4335"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
4336
4337#: builtin/commit.c:795
4338#, c-format
4339msgid "%sAuthor:    %s"
4340msgstr "%sTác giả:    %s"
4341
4342#: builtin/commit.c:802
4343#, c-format
4344msgid "%sCommitter: %s"
4345msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
4346
4347#: builtin/commit.c:822
4348msgid "Cannot read index"
4349msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4350
4351#: builtin/commit.c:865
4352msgid "Error building trees"
4353msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4354
4355#: builtin/commit.c:880 builtin/tag.c:359
4356#, c-format
4357msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4358msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4359
4360#: builtin/commit.c:982
4361#, c-format
4362msgid "No existing author found with '%s'"
4363msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4364
4365#: builtin/commit.c:997 builtin/commit.c:1237
4366#, c-format
4367msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4368msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
4369
4370#: builtin/commit.c:1034
4371msgid "--long and -z are incompatible"
4372msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4373
4374#: builtin/commit.c:1064
4375msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4376msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4377
4378#: builtin/commit.c:1075
4379msgid "You have nothing to amend."
4380msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
4381
4382#: builtin/commit.c:1078
4383msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4384msgstr ""
4385"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
4386
4387#: builtin/commit.c:1080
4388msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4389msgstr ""
4390"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
4391"bổ)."
4392
4393#: builtin/commit.c:1083
4394msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4395msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4396
4397#: builtin/commit.c:1093
4398msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4399msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
4400
4401#: builtin/commit.c:1095
4402msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4403msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4404
4405#: builtin/commit.c:1103
4406msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4407msgstr ""
4408"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4409
4410#: builtin/commit.c:1120
4411msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4412msgstr ""
4413"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4414"sử dụng."
4415
4416#: builtin/commit.c:1122
4417msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4418msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4419
4420#: builtin/commit.c:1124
4421msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4422msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4423
4424#: builtin/commit.c:1126
4425msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4426msgstr ""
4427"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4428"giả định --only những-đường-dẫn..."
4429
4430#: builtin/commit.c:1136 builtin/tag.c:572
4431#, c-format
4432msgid "Invalid cleanup mode %s"
4433msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4434
4435#: builtin/commit.c:1141
4436msgid "Paths with -a does not make sense."
4437msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4438
4439#: builtin/commit.c:1251 builtin/commit.c:1482
4440msgid "show status concisely"
4441msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4442
4443#: builtin/commit.c:1253 builtin/commit.c:1484
4444msgid "show branch information"
4445msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4446
4447#: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:460
4448msgid "machine-readable output"
4449msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4450
4451#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1488
4452msgid "show status in long format (default)"
4453msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4454
4455#: builtin/commit.c:1261 builtin/commit.c:1491
4456msgid "terminate entries with NUL"
4457msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4458
4459#: builtin/commit.c:1263 builtin/commit.c:1494 builtin/fast-export.c:674
4460#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:459
4461msgid "mode"
4462msgstr "chế độ"
4463
4464#: builtin/commit.c:1264 builtin/commit.c:1494
4465msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4466msgstr ""
4467"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4468"normal, no. (Mặc định: all)"
4469
4470#: builtin/commit.c:1267
4471msgid "show ignored files"
4472msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4473
4474#: builtin/commit.c:1268 parse-options.h:156
4475msgid "when"
4476msgstr "khi"
4477
4478#: builtin/commit.c:1269
4479msgid ""
4480"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4481"(Default: all)"
4482msgstr ""
4483"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4484"(Mặc định: all)"
4485
4486#: builtin/commit.c:1271
4487msgid "list untracked files in columns"
4488msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4489
4490#: builtin/commit.c:1340
4491msgid "couldn't look up newly created commit"
4492msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
4493
4494#: builtin/commit.c:1342
4495msgid "could not parse newly created commit"
4496msgstr ""
4497"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4498
4499#: builtin/commit.c:1383
4500msgid "detached HEAD"
4501msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4502
4503#: builtin/commit.c:1385
4504msgid " (root-commit)"
4505msgstr " (root-commit)"
4506
4507#: builtin/commit.c:1452
4508msgid "suppress summary after successful commit"
4509msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4510
4511#: builtin/commit.c:1453
4512msgid "show diff in commit message template"
4513msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4514
4515#: builtin/commit.c:1455
4516msgid "Commit message options"
4517msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4518
4519#: builtin/commit.c:1456 builtin/tag.c:457
4520msgid "read message from file"
4521msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4522
4523#: builtin/commit.c:1457
4524msgid "author"
4525msgstr "tác giả"
4526
4527#: builtin/commit.c:1457
4528msgid "override author for commit"
4529msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4530
4531#: builtin/commit.c:1458 builtin/gc.c:260
4532msgid "date"
4533msgstr "ngày tháng"
4534
4535#: builtin/commit.c:1458
4536msgid "override date for commit"
4537msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
4538
4539#: builtin/commit.c:1459 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
4540#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
4541msgid "message"
4542msgstr "thông điệp"
4543
4544#: builtin/commit.c:1459
4545msgid "commit message"
4546msgstr "chú thích của lần commit"
4547
4548#: builtin/commit.c:1460
4549msgid "reuse and edit message from specified commit"
4550msgstr ""
4551"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4552
4553#: builtin/commit.c:1461
4554msgid "reuse message from specified commit"
4555msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
4556
4557#: builtin/commit.c:1462
4558msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4559msgstr ""
4560"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4561
4562#: builtin/commit.c:1463
4563msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4564msgstr ""
4565"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4566"ra"
4567
4568#: builtin/commit.c:1464
4569msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4570msgstr ""
4571"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4572
4573#: builtin/commit.c:1465 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
4574msgid "add Signed-off-by:"
4575msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
4576
4577#: builtin/commit.c:1466
4578msgid "use specified template file"
4579msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4580
4581#: builtin/commit.c:1467
4582msgid "force edit of commit"
4583msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4584
4585#: builtin/commit.c:1468
4586msgid "default"
4587msgstr "mặc định"
4588
4589#: builtin/commit.c:1468 builtin/tag.c:460
4590msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4591msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4592
4593#: builtin/commit.c:1469
4594msgid "include status in commit message template"
4595msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
4596
4597#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
4598msgid "key id"
4599msgstr "id khóa"
4600
4601#: builtin/commit.c:1471 builtin/merge.c:231
4602msgid "GPG sign commit"
4603msgstr "ký lần commit dùng GPG"
4604
4605#. end commit message options
4606#: builtin/commit.c:1474
4607msgid "Commit contents options"
4608msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4609
4610#: builtin/commit.c:1475
4611msgid "commit all changed files"
4612msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4613
4614#: builtin/commit.c:1476
4615msgid "add specified files to index for commit"
4616msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
4617
4618#: builtin/commit.c:1477
4619msgid "interactively add files"
4620msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4621
4622#: builtin/commit.c:1478
4623msgid "interactively add changes"
4624msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4625
4626#: builtin/commit.c:1479
4627msgid "commit only specified files"
4628msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4629
4630#: builtin/commit.c:1480
4631msgid "bypass pre-commit hook"
4632msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4633
4634#: builtin/commit.c:1481
4635msgid "show what would be committed"
4636msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4637
4638#: builtin/commit.c:1492
4639msgid "amend previous commit"
4640msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
4641
4642#: builtin/commit.c:1493
4643msgid "bypass post-rewrite hook"
4644msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4645
4646#: builtin/commit.c:1498
4647msgid "ok to record an empty change"
4648msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4649
4650#: builtin/commit.c:1500
4651msgid "ok to record a change with an empty message"
4652msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4653
4654#: builtin/commit.c:1529
4655msgid "could not parse HEAD commit"
4656msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4657
4658#: builtin/commit.c:1567 builtin/merge.c:525
4659#, c-format
4660msgid "could not open '%s' for reading"
4661msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4662
4663#: builtin/commit.c:1574
4664#, c-format
4665msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4666msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4667
4668#: builtin/commit.c:1581
4669msgid "could not read MERGE_MODE"
4670msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4671
4672#: builtin/commit.c:1600
4673#, c-format
4674msgid "could not read commit message: %s"
4675msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4676
4677#: builtin/commit.c:1614
4678#, c-format
4679msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4680msgstr ""
4681"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
4682"(message).\n"
4683
4684#: builtin/commit.c:1619
4685#, c-format
4686msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4687msgstr ""
4688"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
4689
4690#: builtin/commit.c:1634 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
4691msgid "failed to write commit object"
4692msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
4693
4694#: builtin/commit.c:1655
4695msgid "cannot lock HEAD ref"
4696msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4697
4698#: builtin/commit.c:1659
4699msgid "cannot update HEAD ref"
4700msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4701
4702#: builtin/commit.c:1670
4703msgid ""
4704"Repository has been updated, but unable to write\n"
4705"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4706"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4707msgstr ""
4708"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4709"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4710"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4711"khắc phục."
4712
4713#: builtin/config.c:8
4714msgid "git config [options]"
4715msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4716
4717#: builtin/config.c:54
4718msgid "Config file location"
4719msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4720
4721#: builtin/config.c:55
4722msgid "use global config file"
4723msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4724
4725#: builtin/config.c:56
4726msgid "use system config file"
4727msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4728
4729#: builtin/config.c:57
4730msgid "use repository config file"
4731msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4732
4733#: builtin/config.c:58
4734msgid "use given config file"
4735msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4736
4737#: builtin/config.c:59
4738msgid "blob-id"
4739msgstr "blob-id"
4740
4741#: builtin/config.c:59
4742msgid "read config from given blob object"
4743msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4744
4745#: builtin/config.c:60
4746msgid "Action"
4747msgstr "Hành động"
4748
4749#: builtin/config.c:61
4750msgid "get value: name [value-regex]"
4751msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4752
4753#: builtin/config.c:62
4754msgid "get all values: key [value-regex]"
4755msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4756
4757#: builtin/config.c:63
4758msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4759msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4760
4761#: builtin/config.c:64
4762msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4763msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4764
4765#: builtin/config.c:65
4766msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4767msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4768
4769#: builtin/config.c:66
4770msgid "add a new variable: name value"
4771msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4772
4773#: builtin/config.c:67
4774msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4775msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4776
4777#: builtin/config.c:68
4778msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4779msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4780
4781#: builtin/config.c:69
4782msgid "rename section: old-name new-name"
4783msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4784
4785#: builtin/config.c:70
4786msgid "remove a section: name"
4787msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4788
4789#: builtin/config.c:71
4790msgid "list all"
4791msgstr "liệt kê tất"
4792
4793#: builtin/config.c:72
4794msgid "open an editor"
4795msgstr "mở một trình biên soạn"
4796
4797#: builtin/config.c:73 builtin/config.c:74
4798msgid "slot"
4799msgstr "khe"
4800
4801#: builtin/config.c:73
4802msgid "find the color configured: [default]"
4803msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4804
4805#: builtin/config.c:74
4806msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4807msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4808
4809#: builtin/config.c:75
4810msgid "Type"
4811msgstr "Kiểu"
4812
4813#: builtin/config.c:76
4814msgid "value is \"true\" or \"false\""
4815msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4816
4817#: builtin/config.c:77
4818msgid "value is decimal number"
4819msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4820
4821#: builtin/config.c:78
4822msgid "value is --bool or --int"
4823msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4824
4825#: builtin/config.c:79
4826msgid "value is a path (file or directory name)"
4827msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4828
4829#: builtin/config.c:80
4830msgid "Other"
4831msgstr "Khác"
4832
4833#: builtin/config.c:81
4834msgid "terminate values with NUL byte"
4835msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4836
4837#: builtin/config.c:82
4838msgid "respect include directives on lookup"
4839msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4840
4841#: builtin/count-objects.c:82
4842msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4843msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4844
4845#: builtin/count-objects.c:97
4846msgid "print sizes in human readable format"
4847msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4848
4849#: builtin/describe.c:16
4850msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4851msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4852
4853#: builtin/describe.c:17
4854msgid "git describe [options] --dirty"
4855msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4856
4857#: builtin/describe.c:237
4858#, c-format
4859msgid "annotated tag %s not available"
4860msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4861
4862#: builtin/describe.c:241
4863#, c-format
4864msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4865msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4866
4867#: builtin/describe.c:243
4868#, c-format
4869msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4870msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4871
4872#: builtin/describe.c:270
4873#, c-format
4874msgid "Not a valid object name %s"
4875msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4876
4877#: builtin/describe.c:273
4878#, c-format
4879msgid "%s is not a valid '%s' object"
4880msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4881
4882#: builtin/describe.c:290
4883#, c-format
4884msgid "no tag exactly matches '%s'"
4885msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4886
4887#: builtin/describe.c:292
4888#, c-format
4889msgid "searching to describe %s\n"
4890msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4891
4892#: builtin/describe.c:332
4893#, c-format
4894msgid "finished search at %s\n"
4895msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4896
4897#: builtin/describe.c:359
4898#, c-format
4899msgid ""
4900"No annotated tags can describe '%s'.\n"
4901"However, there were unannotated tags: try --tags."
4902msgstr ""
4903"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4904"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4905
4906#: builtin/describe.c:363
4907#, c-format
4908msgid ""
4909"No tags can describe '%s'.\n"
4910"Try --always, or create some tags."
4911msgstr ""
4912"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4913"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4914
4915#: builtin/describe.c:384
4916#, c-format
4917msgid "traversed %lu commits\n"
4918msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4919
4920#: builtin/describe.c:387
4921#, c-format
4922msgid ""
4923"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4924"gave up search at %s\n"
4925msgstr ""
4926"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4927"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4928
4929#: builtin/describe.c:409
4930msgid "find the tag that comes after the commit"
4931msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4932
4933#: builtin/describe.c:410
4934msgid "debug search strategy on stderr"
4935msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4936
4937#: builtin/describe.c:411
4938msgid "use any ref"
4939msgstr "dùng ref bất kỳ"
4940
4941#: builtin/describe.c:412
4942msgid "use any tag, even unannotated"
4943msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4944
4945#: builtin/describe.c:413
4946msgid "always use long format"
4947msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4948
4949#: builtin/describe.c:414
4950msgid "only follow first parent"
4951msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4952
4953#: builtin/describe.c:417
4954msgid "only output exact matches"
4955msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4956
4957#: builtin/describe.c:419
4958msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4959msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4960
4961#: builtin/describe.c:421
4962msgid "only consider tags matching <pattern>"
4963msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"
4964
4965#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
4966msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4967msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4968
4969#: builtin/describe.c:424
4970msgid "mark"
4971msgstr "dấu"
4972
4973#: builtin/describe.c:425
4974msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4975msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4976
4977#: builtin/describe.c:443
4978msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4979msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4980
4981#: builtin/describe.c:469
4982msgid "No names found, cannot describe anything."
4983msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4984
4985#: builtin/describe.c:489
4986msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
4987msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
4988
4989#: builtin/diff.c:79
4990#, c-format
4991msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4992msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
4993
4994#: builtin/diff.c:230
4995#, c-format
4996msgid "invalid option: %s"
4997msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
4998
4999#: builtin/diff.c:307
5000msgid "Not a git repository"
5001msgstr "Không phải là kho git"
5002
5003#: builtin/diff.c:350
5004#, c-format
5005msgid "invalid object '%s' given."
5006msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5007
5008#: builtin/diff.c:359
5009#, c-format
5010msgid "more than two blobs given: '%s'"
5011msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5012
5013#: builtin/diff.c:366
5014#, c-format
5015msgid "unhandled object '%s' given."
5016msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5017
5018#: builtin/fast-export.c:22
5019msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5020msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5021
5022#: builtin/fast-export.c:673
5023msgid "show progress after <n> objects"
5024msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5025
5026#: builtin/fast-export.c:675
5027msgid "select handling of signed tags"
5028msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5029
5030#: builtin/fast-export.c:678
5031msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5032msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5033
5034#: builtin/fast-export.c:681
5035msgid "Dump marks to this file"
5036msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5037
5038#: builtin/fast-export.c:683
5039msgid "Import marks from this file"
5040msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5041
5042#: builtin/fast-export.c:685
5043msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5044msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5045
5046#: builtin/fast-export.c:687
5047msgid "Output full tree for each commit"
5048msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5049
5050#: builtin/fast-export.c:689
5051msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5052msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5053
5054#: builtin/fast-export.c:690
5055msgid "Skip output of blob data"
5056msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5057
5058#: builtin/fetch.c:20
5059msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5060msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5061
5062#: builtin/fetch.c:21
5063msgid "git fetch [<options>] <group>"
5064msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5065
5066#: builtin/fetch.c:22
5067msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5068msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5069
5070#: builtin/fetch.c:23
5071msgid "git fetch --all [<options>]"
5072msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5073
5074#: builtin/fetch.c:74
5075msgid "fetch from all remotes"
5076msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5077
5078#: builtin/fetch.c:76
5079msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5080msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5081
5082#: builtin/fetch.c:78
5083msgid "path to upload pack on remote end"
5084msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
5085
5086#: builtin/fetch.c:79
5087msgid "force overwrite of local branch"
5088msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5089
5090#: builtin/fetch.c:81
5091msgid "fetch from multiple remotes"
5092msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5093
5094#: builtin/fetch.c:83
5095msgid "fetch all tags and associated objects"
5096msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5097
5098#: builtin/fetch.c:85
5099msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5100msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5101
5102#: builtin/fetch.c:87
5103msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5104msgstr ""
5105"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5106"nữa"
5107
5108#: builtin/fetch.c:88
5109msgid "on-demand"
5110msgstr "khi-cần"
5111
5112#: builtin/fetch.c:89
5113msgid "control recursive fetching of submodules"
5114msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5115
5116#: builtin/fetch.c:93
5117msgid "keep downloaded pack"
5118msgstr "giữ các gói đã tải về"
5119
5120#: builtin/fetch.c:95
5121msgid "allow updating of HEAD ref"
5122msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5123
5124#: builtin/fetch.c:98
5125msgid "deepen history of shallow clone"
5126msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5127
5128#: builtin/fetch.c:100
5129msgid "convert to a complete repository"
5130msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5131
5132#: builtin/fetch.c:102 builtin/log.c:1197
5133msgid "dir"
5134msgstr "tmục"
5135
5136#: builtin/fetch.c:103
5137msgid "prepend this to submodule path output"
5138msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5139
5140#: builtin/fetch.c:106
5141msgid "default mode for recursion"
5142msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5143
5144#: builtin/fetch.c:236
5145msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5146msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5147
5148#: builtin/fetch.c:290
5149#, c-format
5150msgid "object %s not found"
5151msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5152
5153#: builtin/fetch.c:295
5154msgid "[up to date]"
5155msgstr "[đã cập nhật]"
5156
5157#: builtin/fetch.c:309
5158#, c-format
5159msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5160msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5161
5162#: builtin/fetch.c:310 builtin/fetch.c:396
5163msgid "[rejected]"
5164msgstr "[Bị từ chối]"
5165
5166#: builtin/fetch.c:321
5167msgid "[tag update]"
5168msgstr "[cập nhật thẻ]"
5169
5170#: builtin/fetch.c:323 builtin/fetch.c:358 builtin/fetch.c:376
5171msgid "  (unable to update local ref)"
5172msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
5173
5174#: builtin/fetch.c:341
5175msgid "[new tag]"
5176msgstr "[thẻ mới]"
5177
5178#: builtin/fetch.c:344
5179msgid "[new branch]"
5180msgstr "[nhánh mới]"
5181
5182#: builtin/fetch.c:347
5183msgid "[new ref]"
5184msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5185
5186#: builtin/fetch.c:392
5187msgid "unable to update local ref"
5188msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5189
5190#: builtin/fetch.c:392
5191msgid "forced update"
5192msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5193
5194#: builtin/fetch.c:398
5195msgid "(non-fast-forward)"
5196msgstr "(non-fast-forward)"
5197
5198#: builtin/fetch.c:429 builtin/fetch.c:735
5199#, c-format
5200msgid "cannot open %s: %s\n"
5201msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5202
5203#: builtin/fetch.c:438
5204#, c-format
5205msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5206msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5207
5208#: builtin/fetch.c:537
5209#, c-format
5210msgid "From %.*s\n"
5211msgstr "Từ %.*s\n"
5212
5213#: builtin/fetch.c:548
5214#, c-format
5215msgid ""
5216"some local refs could not be updated; try running\n"
5217" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5218msgstr ""
5219"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5220" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5221
5222#: builtin/fetch.c:598
5223#, c-format
5224msgid "   (%s will become dangling)"
5225msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5226
5227#: builtin/fetch.c:599
5228#, c-format
5229msgid "   (%s has become dangling)"
5230msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5231
5232#: builtin/fetch.c:606
5233msgid "[deleted]"
5234msgstr "[đã xóa]"
5235
5236#: builtin/fetch.c:607 builtin/remote.c:1055
5237msgid "(none)"
5238msgstr "(không)"
5239
5240#: builtin/fetch.c:725
5241#, c-format
5242msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5243msgstr ""
5244"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
5245"phải kho trần (bare)"
5246
5247#: builtin/fetch.c:744
5248#, c-format
5249msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5250msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5251
5252#: builtin/fetch.c:747
5253#, c-format
5254msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5255msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5256
5257#: builtin/fetch.c:801
5258#, c-format
5259msgid "Don't know how to fetch from %s"
5260msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5261
5262#: builtin/fetch.c:976
5263#, c-format
5264msgid "Fetching %s\n"
5265msgstr "Đang lấy về %s\n"
5266
5267#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:100
5268#, c-format
5269msgid "Could not fetch %s"
5270msgstr "không thể lấy về %s"
5271
5272#: builtin/fetch.c:997
5273msgid ""
5274"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5275"remote name from which new revisions should be fetched."
5276msgstr ""
5277"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5278"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5279
5280#: builtin/fetch.c:1020
5281msgid "You need to specify a tag name."
5282msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5283
5284#: builtin/fetch.c:1068
5285msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5286msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5287
5288#: builtin/fetch.c:1070
5289msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5290msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5291
5292#: builtin/fetch.c:1089
5293msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5294msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5295
5296#: builtin/fetch.c:1091
5297msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5298msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5299
5300#: builtin/fetch.c:1102
5301#, c-format
5302msgid "No such remote or remote group: %s"
5303msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5304
5305#: builtin/fetch.c:1110
5306msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5307msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5308
5309#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5310msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5311msgstr ""
5312"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5313
5314#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
5315#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:178
5316#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:245
5317msgid "n"
5318msgstr "n"
5319
5320#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5321msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5322msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5323
5324#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5325msgid "alias for --log (deprecated)"
5326msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5327
5328#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5329msgid "text"
5330msgstr "văn bản"
5331
5332#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5333msgid "use <text> as start of message"
5334msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5335
5336#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5337msgid "file to read from"
5338msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5339
5340#: builtin/for-each-ref.c:995
5341msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5342msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5343
5344#: builtin/for-each-ref.c:1010
5345msgid "quote placeholders suitably for shells"
5346msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5347
5348#: builtin/for-each-ref.c:1012
5349msgid "quote placeholders suitably for perl"
5350msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5351
5352#: builtin/for-each-ref.c:1014
5353msgid "quote placeholders suitably for python"
5354msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5355
5356#: builtin/for-each-ref.c:1016
5357msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5358msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5359
5360#: builtin/for-each-ref.c:1019
5361msgid "show only <n> matched refs"
5362msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5363
5364#: builtin/for-each-ref.c:1020
5365msgid "format"
5366msgstr "định dạng"
5367
5368#: builtin/for-each-ref.c:1020
5369msgid "format to use for the output"
5370msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5371
5372#: builtin/for-each-ref.c:1021
5373msgid "key"
5374msgstr "khóa"
5375
5376#: builtin/for-each-ref.c:1022
5377msgid "field name to sort on"
5378msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5379
5380#: builtin/fsck.c:607
5381msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5382msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5383
5384#: builtin/fsck.c:613
5385msgid "show unreachable objects"
5386msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5387
5388#: builtin/fsck.c:614
5389msgid "show dangling objects"
5390msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5391
5392#: builtin/fsck.c:615
5393msgid "report tags"
5394msgstr "báo cáo các thẻ"
5395
5396#: builtin/fsck.c:616
5397msgid "report root nodes"
5398msgstr "báo cáo node gốc"
5399
5400#: builtin/fsck.c:617
5401msgid "make index objects head nodes"
5402msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5403
5404#: builtin/fsck.c:618
5405msgid "make reflogs head nodes (default)"
5406msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
5407
5408#: builtin/fsck.c:619
5409msgid "also consider packs and alternate objects"
5410msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5411
5412#: builtin/fsck.c:620
5413msgid "enable more strict checking"
5414msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5415
5416#: builtin/fsck.c:622
5417msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5418msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5419
5420#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:134
5421msgid "show progress"
5422msgstr "hiển thị quá trình"
5423
5424#: builtin/gc.c:23
5425msgid "git gc [options]"
5426msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5427
5428#: builtin/gc.c:79
5429#, c-format
5430msgid "Invalid %s: '%s'"
5431msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5432
5433#: builtin/gc.c:106
5434#, c-format
5435msgid "insanely long object directory %.*s"
5436msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
5437
5438#: builtin/gc.c:261
5439msgid "prune unreferenced objects"
5440msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5441
5442#: builtin/gc.c:263
5443msgid "be more thorough (increased runtime)"
5444msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5445
5446#: builtin/gc.c:264
5447msgid "enable auto-gc mode"
5448msgstr "bật chế độ auto-gc"
5449
5450#: builtin/gc.c:265
5451msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5452msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5453
5454#: builtin/gc.c:305
5455#, c-format
5456msgid ""
5457"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5458"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5459msgstr ""
5460"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5461"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5462"chi tiết.\n"
5463
5464#. be quiet on --auto
5465#: builtin/gc.c:315
5466#, c-format
5467msgid ""
5468"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5469msgstr ""
5470"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5471"phải thế)"
5472
5473#: builtin/gc.c:340
5474msgid ""
5475"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5476msgstr ""
5477"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5478"để xóa bỏ chúng đi."
5479
5480#: builtin/grep.c:23
5481msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5482msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5483
5484#: builtin/grep.c:218
5485#, c-format
5486msgid "grep: failed to create thread: %s"
5487msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5488
5489#: builtin/grep.c:365
5490#, c-format
5491msgid "Failed to chdir: %s"
5492msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5493
5494#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
5495#, c-format
5496msgid "unable to read tree (%s)"
5497msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5498
5499#: builtin/grep.c:493
5500#, c-format
5501msgid "unable to grep from object of type %s"
5502msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5503
5504#: builtin/grep.c:551
5505#, c-format
5506msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5507msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5508
5509#: builtin/grep.c:568
5510#, c-format
5511msgid "cannot open '%s'"
5512msgstr "không mở được “%s”"
5513
5514#: builtin/grep.c:642
5515msgid "search in index instead of in the work tree"
5516msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5517
5518#: builtin/grep.c:644
5519msgid "find in contents not managed by git"
5520msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5521
5522#: builtin/grep.c:646
5523msgid "search in both tracked and untracked files"
5524msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5525
5526#: builtin/grep.c:648
5527msgid "search also in ignored files"
5528msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5529
5530#: builtin/grep.c:651
5531msgid "show non-matching lines"
5532msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
5533
5534#: builtin/grep.c:653
5535msgid "case insensitive matching"
5536msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
5537
5538#: builtin/grep.c:655
5539msgid "match patterns only at word boundaries"
5540msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5541
5542#: builtin/grep.c:657
5543msgid "process binary files as text"
5544msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5545
5546#: builtin/grep.c:659
5547msgid "don't match patterns in binary files"
5548msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5549
5550#: builtin/grep.c:662
5551msgid "process binary files with textconv filters"
5552msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc `textconv`"
5553
5554#: builtin/grep.c:664
5555msgid "descend at most <depth> levels"
5556msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5557
5558#: builtin/grep.c:668
5559msgid "use extended POSIX regular expressions"
5560msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5561
5562#: builtin/grep.c:671
5563msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5564msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5565
5566#: builtin/grep.c:674
5567msgid "interpret patterns as fixed strings"
5568msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5569
5570#: builtin/grep.c:677
5571msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5572msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5573
5574#: builtin/grep.c:680
5575msgid "show line numbers"
5576msgstr "hiển thị số của dòng"
5577
5578#: builtin/grep.c:681
5579msgid "don't show filenames"
5580msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5581
5582#: builtin/grep.c:682
5583msgid "show filenames"
5584msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5585
5586#: builtin/grep.c:684
5587msgid "show filenames relative to top directory"
5588msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5589
5590#: builtin/grep.c:686
5591msgid "show only filenames instead of matching lines"
5592msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5593
5594#: builtin/grep.c:688
5595msgid "synonym for --files-with-matches"
5596msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5597
5598#: builtin/grep.c:691
5599msgid "show only the names of files without match"
5600msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5601
5602#: builtin/grep.c:693
5603msgid "print NUL after filenames"
5604msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5605
5606#: builtin/grep.c:695
5607msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5608msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5609
5610#: builtin/grep.c:696
5611msgid "highlight matches"
5612msgstr "tô sáng cái khớp"
5613
5614#: builtin/grep.c:698
5615msgid "print empty line between matches from different files"
5616msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5617
5618#: builtin/grep.c:700
5619msgid "show filename only once above matches from same file"
5620msgstr ""
5621"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5622
5623#: builtin/grep.c:703
5624msgid "show <n> context lines before and after matches"
5625msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5626
5627#: builtin/grep.c:706
5628msgid "show <n> context lines before matches"
5629msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5630
5631#: builtin/grep.c:708
5632msgid "show <n> context lines after matches"
5633msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5634
5635#: builtin/grep.c:709
5636msgid "shortcut for -C NUM"
5637msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
5638
5639#: builtin/grep.c:712
5640msgid "show a line with the function name before matches"
5641msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5642
5643#: builtin/grep.c:714
5644msgid "show the surrounding function"
5645msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5646
5647#: builtin/grep.c:717
5648msgid "read patterns from file"
5649msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5650
5651#: builtin/grep.c:719
5652msgid "match <pattern>"
5653msgstr "match <mẫu>"
5654
5655#: builtin/grep.c:721
5656msgid "combine patterns specified with -e"
5657msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5658
5659#: builtin/grep.c:733
5660msgid "indicate hit with exit status without output"
5661msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5662
5663#: builtin/grep.c:735
5664msgid "show only matches from files that match all patterns"
5665msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5666
5667#: builtin/grep.c:737
5668msgid "show parse tree for grep expression"
5669msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5670
5671#: builtin/grep.c:741
5672msgid "pager"
5673msgstr "trang giấy"
5674
5675#: builtin/grep.c:741
5676msgid "show matching files in the pager"
5677msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5678
5679#: builtin/grep.c:744
5680msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5681msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5682
5683#: builtin/grep.c:745 builtin/show-ref.c:187
5684msgid "show usage"
5685msgstr "hiển thị cách dùng"
5686
5687#: builtin/grep.c:812
5688msgid "no pattern given."
5689msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5690
5691#: builtin/grep.c:870
5692msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5693msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5694
5695#: builtin/grep.c:893
5696msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5697msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5698
5699#: builtin/grep.c:898
5700msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5701msgstr ""
5702"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5703"quan đến revs."
5704
5705#: builtin/grep.c:901
5706msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5707msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5708
5709#: builtin/grep.c:909
5710msgid "both --cached and trees are given."
5711msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5712
5713#: builtin/hash-object.c:60
5714msgid ""
5715"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5716"<file>..."
5717msgstr ""
5718"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5719"[--] <tập-tin>..."
5720
5721#: builtin/hash-object.c:61
5722msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5723msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5724
5725#: builtin/hash-object.c:72
5726msgid "type"
5727msgstr "kiểu"
5728
5729#: builtin/hash-object.c:72
5730msgid "object type"
5731msgstr "kiểu đối tượng"
5732
5733#: builtin/hash-object.c:73
5734msgid "write the object into the object database"
5735msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5736
5737#: builtin/hash-object.c:74
5738msgid "read the object from stdin"
5739msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5740
5741#: builtin/hash-object.c:76
5742msgid "store file as is without filters"
5743msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5744
5745#: builtin/hash-object.c:77
5746msgid "process file as it were from this path"
5747msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5748
5749#: builtin/help.c:41
5750msgid "print all available commands"
5751msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5752
5753#: builtin/help.c:42
5754msgid "print list of useful guides"
5755msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5756
5757#: builtin/help.c:43
5758msgid "show man page"
5759msgstr "hiển thị trang man"
5760
5761#: builtin/help.c:44
5762msgid "show manual in web browser"
5763msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5764
5765#: builtin/help.c:46
5766msgid "show info page"
5767msgstr "hiện trang info"
5768
5769#: builtin/help.c:52
5770msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5771msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5772
5773#: builtin/help.c:64
5774#, c-format
5775msgid "unrecognized help format '%s'"
5776msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5777
5778#: builtin/help.c:92
5779msgid "Failed to start emacsclient."
5780msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5781
5782#: builtin/help.c:105
5783msgid "Failed to parse emacsclient version."
5784msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5785
5786#: builtin/help.c:113
5787#, c-format
5788msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5789msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5790
5791#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5792#, c-format
5793msgid "failed to exec '%s': %s"
5794msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5795
5796#: builtin/help.c:216
5797#, c-format
5798msgid ""
5799"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5800"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5801msgstr ""
5802"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5803"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5804
5805#: builtin/help.c:228
5806#, c-format
5807msgid ""
5808"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5809"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5810msgstr ""
5811"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5812"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5813
5814#: builtin/help.c:349
5815#, c-format
5816msgid "'%s': unknown man viewer."
5817msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5818
5819#: builtin/help.c:366
5820msgid "no man viewer handled the request"
5821msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5822
5823#: builtin/help.c:374
5824msgid "no info viewer handled the request"
5825msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5826
5827#: builtin/help.c:420
5828msgid "Defining attributes per path"
5829msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5830
5831#: builtin/help.c:421
5832msgid "A Git glossary"
5833msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5834
5835#: builtin/help.c:422
5836msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5837msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5838
5839#: builtin/help.c:423
5840msgid "Defining submodule properties"
5841msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5842
5843#: builtin/help.c:424
5844msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5845msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5846
5847#: builtin/help.c:425
5848msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5849msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5850
5851#: builtin/help.c:426
5852msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5853msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5854
5855#: builtin/help.c:438
5856msgid "The common Git guides are:\n"
5857msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5858
5859#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
5860#, c-format
5861msgid "usage: %s%s"
5862msgstr "cách dùng: %s%s"
5863
5864#: builtin/help.c:492
5865#, c-format
5866msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5867msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5868
5869#: builtin/index-pack.c:184
5870#, c-format
5871msgid "object type mismatch at %s"
5872msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5873
5874#: builtin/index-pack.c:204
5875msgid "object of unexpected type"
5876msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5877
5878#: builtin/index-pack.c:244
5879#, c-format
5880msgid "cannot fill %d byte"
5881msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5882msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5883msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5884
5885#: builtin/index-pack.c:254
5886msgid "early EOF"
5887msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5888
5889#: builtin/index-pack.c:255
5890msgid "read error on input"
5891msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5892
5893#: builtin/index-pack.c:267
5894msgid "used more bytes than were available"
5895msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5896
5897#: builtin/index-pack.c:274
5898msgid "pack too large for current definition of off_t"
5899msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5900
5901#: builtin/index-pack.c:290
5902#, c-format
5903msgid "unable to create '%s'"
5904msgstr "không thể tạo “%s”"
5905
5906#: builtin/index-pack.c:295
5907#, c-format
5908msgid "cannot open packfile '%s'"
5909msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5910
5911#: builtin/index-pack.c:309
5912msgid "pack signature mismatch"
5913msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5914
5915#: builtin/index-pack.c:311
5916#, c-format
5917msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5918msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5919
5920#: builtin/index-pack.c:329
5921#, c-format
5922msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5923msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5924
5925#: builtin/index-pack.c:451
5926#, c-format
5927msgid "inflate returned %d"
5928msgstr "xả nén trả về %d"
5929
5930#: builtin/index-pack.c:500
5931msgid "offset value overflow for delta base object"
5932msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5933
5934#: builtin/index-pack.c:508
5935msgid "delta base offset is out of bound"
5936msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5937
5938#: builtin/index-pack.c:516
5939#, c-format
5940msgid "unknown object type %d"
5941msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5942
5943#: builtin/index-pack.c:547
5944msgid "cannot pread pack file"
5945msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5946
5947#: builtin/index-pack.c:549
5948#, c-format
5949msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5950msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5951msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5952msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5953
5954#: builtin/index-pack.c:575
5955msgid "serious inflate inconsistency"
5956msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5957
5958#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
5959#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
5960#, c-format
5961msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5962msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5963
5964#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:171
5965#: builtin/pack-objects.c:263
5966#, c-format
5967msgid "unable to read %s"
5968msgstr "không thể đọc %s"
5969
5970#: builtin/index-pack.c:735
5971#, c-format
5972msgid "cannot read existing object %s"
5973msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5974
5975#: builtin/index-pack.c:749
5976#, c-format
5977msgid "invalid blob object %s"
5978msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5979
5980#: builtin/index-pack.c:763
5981#, c-format
5982msgid "invalid %s"
5983msgstr "%s không hợp lệ"
5984
5985#: builtin/index-pack.c:766
5986msgid "Error in object"
5987msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5988
5989#: builtin/index-pack.c:768
5990#, c-format
5991msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5992msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5993
5994#: builtin/index-pack.c:839 builtin/index-pack.c:869
5995msgid "failed to apply delta"
5996msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5997
5998#: builtin/index-pack.c:1010
5999msgid "Receiving objects"
6000msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6001
6002#: builtin/index-pack.c:1010
6003msgid "Indexing objects"
6004msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6005
6006#: builtin/index-pack.c:1036
6007msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6008msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6009
6010#: builtin/index-pack.c:1041
6011msgid "cannot fstat packfile"
6012msgstr "không thể fstat packfile"
6013
6014#: builtin/index-pack.c:1044
6015msgid "pack has junk at the end"
6016msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6017
6018#: builtin/index-pack.c:1055
6019msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6020msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6021
6022#: builtin/index-pack.c:1078
6023msgid "Resolving deltas"
6024msgstr "Đang phân giải các delta"
6025
6026#: builtin/index-pack.c:1088
6027#, c-format
6028msgid "unable to create thread: %s"
6029msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6030
6031#: builtin/index-pack.c:1130
6032msgid "confusion beyond insanity"
6033msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6034
6035#: builtin/index-pack.c:1138
6036#, c-format
6037msgid "completed with %d local objects"
6038msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6039
6040#: builtin/index-pack.c:1148
6041#, c-format
6042msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6043msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6044
6045#: builtin/index-pack.c:1152
6046#, c-format
6047msgid "pack has %d unresolved delta"
6048msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6049msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6050msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6051
6052#: builtin/index-pack.c:1177
6053#, c-format
6054msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6055msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6056
6057#: builtin/index-pack.c:1256
6058#, c-format
6059msgid "local object %s is corrupt"
6060msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6061
6062#: builtin/index-pack.c:1280
6063msgid "error while closing pack file"
6064msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
6065
6066#: builtin/index-pack.c:1293
6067#, c-format
6068msgid "cannot write keep file '%s'"
6069msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6070
6071#: builtin/index-pack.c:1301
6072#, c-format
6073msgid "cannot close written keep file '%s'"
6074msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6075
6076#: builtin/index-pack.c:1314
6077msgid "cannot store pack file"
6078msgstr "không thể lưu tập tin pack"
6079
6080#: builtin/index-pack.c:1325
6081msgid "cannot store index file"
6082msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6083
6084#: builtin/index-pack.c:1358
6085#, c-format
6086msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6087msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6088
6089#: builtin/index-pack.c:1364
6090#, c-format
6091msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6092msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6093
6094#: builtin/index-pack.c:1368 builtin/index-pack.c:1546
6095#, c-format
6096msgid "no threads support, ignoring %s"
6097msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6098
6099#: builtin/index-pack.c:1426
6100#, c-format
6101msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6102msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
6103
6104#: builtin/index-pack.c:1428
6105#, c-format
6106msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6107msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
6108
6109#: builtin/index-pack.c:1475
6110#, c-format
6111msgid "non delta: %d object"
6112msgid_plural "non delta: %d objects"
6113msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6114msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
6115
6116#: builtin/index-pack.c:1482
6117#, c-format
6118msgid "chain length = %d: %lu object"
6119msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6120msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6121msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6122
6123#: builtin/index-pack.c:1510
6124msgid "Cannot come back to cwd"
6125msgstr "Không thể quay lại cwd"
6126
6127#: builtin/index-pack.c:1558 builtin/index-pack.c:1561
6128#: builtin/index-pack.c:1573 builtin/index-pack.c:1577
6129#, c-format
6130msgid "bad %s"
6131msgstr "%s sai"
6132
6133#: builtin/index-pack.c:1591
6134msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6135msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6136
6137#: builtin/index-pack.c:1595 builtin/index-pack.c:1605
6138#, c-format
6139msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6140msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6141
6142#: builtin/index-pack.c:1614
6143msgid "--verify with no packfile name given"
6144msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6145
6146#: builtin/init-db.c:35
6147#, c-format
6148msgid "Could not make %s writable by group"
6149msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6150
6151#: builtin/init-db.c:62
6152#, c-format
6153msgid "insanely long template name %s"
6154msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6155
6156#: builtin/init-db.c:67
6157#, c-format
6158msgid "cannot stat '%s'"
6159msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
6160
6161#: builtin/init-db.c:73
6162#, c-format
6163msgid "cannot stat template '%s'"
6164msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
6165
6166#: builtin/init-db.c:80
6167#, c-format
6168msgid "cannot opendir '%s'"
6169msgstr "không thể opendir “%s”"
6170
6171#: builtin/init-db.c:97
6172#, c-format
6173msgid "cannot readlink '%s'"
6174msgstr "không thể readlink “%s”"
6175
6176#: builtin/init-db.c:99
6177#, c-format
6178msgid "insanely long symlink %s"
6179msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
6180
6181#: builtin/init-db.c:102
6182#, c-format
6183msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6184msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
6185
6186#: builtin/init-db.c:106
6187#, c-format
6188msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6189msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
6190
6191#: builtin/init-db.c:110
6192#, c-format
6193msgid "ignoring template %s"
6194msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
6195
6196#: builtin/init-db.c:133
6197#, c-format
6198msgid "insanely long template path %s"
6199msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
6200
6201#: builtin/init-db.c:141
6202#, c-format
6203msgid "templates not found %s"
6204msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6205
6206#: builtin/init-db.c:154
6207#, c-format
6208msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6209msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6210
6211#: builtin/init-db.c:192
6212#, c-format
6213msgid "insane git directory %s"
6214msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6215
6216#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6217#, c-format
6218msgid "%s already exists"
6219msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6220
6221#: builtin/init-db.c:355
6222#, c-format
6223msgid "unable to handle file type %d"
6224msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
6225
6226#: builtin/init-db.c:358
6227#, c-format
6228msgid "unable to move %s to %s"
6229msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6230
6231#.
6232#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6233#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6234#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6235#.
6236#: builtin/init-db.c:420
6237#, c-format
6238msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6239msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6240
6241#: builtin/init-db.c:421
6242msgid "Reinitialized existing"
6243msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6244
6245#: builtin/init-db.c:421
6246msgid "Initialized empty"
6247msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6248
6249#: builtin/init-db.c:422
6250msgid " shared"
6251msgstr " đã chia sẻ"
6252
6253#: builtin/init-db.c:441
6254msgid "cannot tell cwd"
6255msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6256
6257#: builtin/init-db.c:467
6258msgid ""
6259"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6260"shared[=<permissions>]] [directory]"
6261msgstr ""
6262"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6263"quyền>]] [thư-mục]"
6264
6265#: builtin/init-db.c:490
6266msgid "permissions"
6267msgstr "các quyền"
6268
6269#: builtin/init-db.c:491
6270msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6271msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6272
6273#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75 builtin/repack.c:155
6274msgid "be quiet"
6275msgstr "im lặng"
6276
6277#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
6278#, c-format
6279msgid "cannot mkdir %s"
6280msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6281
6282#: builtin/init-db.c:533
6283#, c-format
6284msgid "cannot chdir to %s"
6285msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6286
6287#: builtin/init-db.c:555
6288#, c-format
6289msgid ""
6290"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6291"dir=<directory>)"
6292msgstr ""
6293"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6294"dir=<thư-mục>)"
6295
6296#: builtin/init-db.c:579
6297msgid "Cannot access current working directory"
6298msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6299
6300#: builtin/init-db.c:586
6301#, c-format
6302msgid "Cannot access work tree '%s'"
6303msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6304
6305#: builtin/log.c:41
6306msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6307msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6308
6309#: builtin/log.c:42
6310msgid "   or: git show [options] <object>..."
6311msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6312
6313#: builtin/log.c:125
6314msgid "suppress diff output"
6315msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6316
6317#: builtin/log.c:126
6318msgid "show source"
6319msgstr "hiển thị mã nguồn"
6320
6321#: builtin/log.c:127
6322msgid "Use mail map file"
6323msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6324
6325#: builtin/log.c:128
6326msgid "decorate options"
6327msgstr "các tùy chọn trang trí"
6328
6329#: builtin/log.c:231
6330#, c-format
6331msgid "Final output: %d %s\n"
6332msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6333
6334#: builtin/log.c:473 builtin/log.c:565
6335#, c-format
6336msgid "Could not read object %s"
6337msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6338
6339#: builtin/log.c:589
6340#, c-format
6341msgid "Unknown type: %d"
6342msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6343
6344#: builtin/log.c:689
6345msgid "format.headers without value"
6346msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6347
6348#: builtin/log.c:771
6349msgid "name of output directory is too long"
6350msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6351
6352#: builtin/log.c:787
6353#, c-format
6354msgid "Cannot open patch file %s"
6355msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6356
6357#: builtin/log.c:801
6358msgid "Need exactly one range."
6359msgstr "Cần chính xác một vùng."
6360
6361#: builtin/log.c:809
6362msgid "Not a range."
6363msgstr "Không phải là một vùng."
6364
6365#: builtin/log.c:911
6366msgid "Cover letter needs email format"
6367msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
6368
6369#: builtin/log.c:987
6370#, c-format
6371msgid "insane in-reply-to: %s"
6372msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6373
6374#: builtin/log.c:1015
6375msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6376msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6377
6378#: builtin/log.c:1060
6379msgid "Two output directories?"
6380msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6381
6382#: builtin/log.c:1175
6383msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6384msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6385
6386#: builtin/log.c:1178
6387msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6388msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6389
6390#: builtin/log.c:1182
6391msgid "print patches to standard out"
6392msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6393
6394#: builtin/log.c:1184
6395msgid "generate a cover letter"
6396msgstr "tạo bì thư"
6397
6398#: builtin/log.c:1186
6399msgid "use simple number sequence for output file names"
6400msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6401
6402#: builtin/log.c:1187
6403msgid "sfx"
6404msgstr "sfx"
6405
6406#: builtin/log.c:1188
6407msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6408msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6409
6410#: builtin/log.c:1190
6411msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6412msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6413
6414#: builtin/log.c:1192
6415msgid "mark the series as Nth re-roll"
6416msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6417
6418#: builtin/log.c:1194
6419msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6420msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6421
6422#: builtin/log.c:1197
6423msgid "store resulting files in <dir>"
6424msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6425
6426#: builtin/log.c:1200
6427msgid "don't strip/add [PATCH]"
6428msgstr "không strip/add [VÁ]"
6429
6430#: builtin/log.c:1203
6431msgid "don't output binary diffs"
6432msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6433
6434#: builtin/log.c:1205
6435msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6436msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6437
6438#: builtin/log.c:1207
6439msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6440msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6441
6442#: builtin/log.c:1209
6443msgid "Messaging"
6444msgstr "Lời nhắn"
6445
6446#: builtin/log.c:1210
6447msgid "header"
6448msgstr "đầu đề thư"
6449
6450#: builtin/log.c:1211
6451msgid "add email header"
6452msgstr "thêm đầu đề thư"
6453
6454#: builtin/log.c:1212 builtin/log.c:1214
6455msgid "email"
6456msgstr "thư điện tử"
6457
6458#: builtin/log.c:1212
6459msgid "add To: header"
6460msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6461
6462#: builtin/log.c:1214
6463msgid "add Cc: header"
6464msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6465
6466#: builtin/log.c:1216
6467msgid "ident"
6468msgstr "thụt lề"
6469
6470#: builtin/log.c:1217
6471msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6472msgstr ""
6473"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6474
6475#: builtin/log.c:1219
6476msgid "message-id"
6477msgstr "message-id"
6478
6479#: builtin/log.c:1220
6480msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6481msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6482
6483#: builtin/log.c:1221 builtin/log.c:1224
6484msgid "boundary"
6485msgstr "ranh giới"
6486
6487#: builtin/log.c:1222
6488msgid "attach the patch"
6489msgstr "đính kèm miếng vá"
6490
6491#: builtin/log.c:1225
6492msgid "inline the patch"
6493msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6494
6495#: builtin/log.c:1229
6496msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6497msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6498
6499#: builtin/log.c:1231
6500msgid "signature"
6501msgstr "chữ ký"
6502
6503#: builtin/log.c:1232
6504msgid "add a signature"
6505msgstr "thêm chữ ký"
6506
6507#: builtin/log.c:1233
6508msgid "don't print the patch filenames"
6509msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6510
6511#: builtin/log.c:1307
6512#, c-format
6513msgid "invalid ident line: %s"
6514msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6515
6516#: builtin/log.c:1322
6517msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6518msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6519
6520#: builtin/log.c:1324
6521msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6522msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6523
6524#: builtin/log.c:1332
6525msgid "--name-only does not make sense"
6526msgstr "--name-only không hợp lý"
6527
6528#: builtin/log.c:1334
6529msgid "--name-status does not make sense"
6530msgstr "--name-status không hợp lý"
6531
6532#: builtin/log.c:1336
6533msgid "--check does not make sense"
6534msgstr "--check không hợp lý"
6535
6536#: builtin/log.c:1359
6537msgid "standard output, or directory, which one?"
6538msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6539
6540#: builtin/log.c:1361
6541#, c-format
6542msgid "Could not create directory '%s'"
6543msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6544
6545#: builtin/log.c:1509
6546msgid "Failed to create output files"
6547msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6548
6549#: builtin/log.c:1558
6550msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6551msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6552
6553#: builtin/log.c:1613
6554#, c-format
6555msgid ""
6556"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6557msgstr ""
6558"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6559"thủ công.\n"
6560
6561#: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640
6562#, c-format
6563msgid "Unknown commit %s"
6564msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
6565
6566#: builtin/ls-files.c:398
6567msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6568msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6569
6570#: builtin/ls-files.c:455
6571msgid "identify the file status with tags"
6572msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6573
6574#: builtin/ls-files.c:457
6575msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6576msgstr ""
6577"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6578"thay đổi)"
6579
6580#: builtin/ls-files.c:459
6581msgid "show cached files in the output (default)"
6582msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6583
6584#: builtin/ls-files.c:461
6585msgid "show deleted files in the output"
6586msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6587
6588#: builtin/ls-files.c:463
6589msgid "show modified files in the output"
6590msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6591
6592#: builtin/ls-files.c:465
6593msgid "show other files in the output"
6594msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6595
6596#: builtin/ls-files.c:467
6597msgid "show ignored files in the output"
6598msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6599
6600#: builtin/ls-files.c:470
6601msgid "show staged contents' object name in the output"
6602msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
6603
6604#: builtin/ls-files.c:472
6605msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6606msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6607
6608#: builtin/ls-files.c:474
6609msgid "show 'other' directories' name only"
6610msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6611
6612#: builtin/ls-files.c:477
6613msgid "don't show empty directories"
6614msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6615
6616#: builtin/ls-files.c:480
6617msgid "show unmerged files in the output"
6618msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6619
6620#: builtin/ls-files.c:482
6621msgid "show resolve-undo information"
6622msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6623
6624#: builtin/ls-files.c:484
6625msgid "skip files matching pattern"
6626msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6627
6628#: builtin/ls-files.c:487
6629msgid "exclude patterns are read from <file>"
6630msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6631
6632#: builtin/ls-files.c:490
6633msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6634msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6635
6636#: builtin/ls-files.c:492
6637msgid "add the standard git exclusions"
6638msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6639
6640#: builtin/ls-files.c:495
6641msgid "make the output relative to the project top directory"
6642msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6643
6644#: builtin/ls-files.c:498
6645msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6646msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6647
6648#: builtin/ls-files.c:499
6649msgid "tree-ish"
6650msgstr "tree-ish"
6651
6652#: builtin/ls-files.c:500
6653msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6654msgstr ""
6655"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6656
6657#: builtin/ls-files.c:502
6658msgid "show debugging data"
6659msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6660
6661#: builtin/ls-tree.c:28
6662msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6663msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6664
6665#: builtin/ls-tree.c:126
6666msgid "only show trees"
6667msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6668
6669#: builtin/ls-tree.c:128
6670msgid "recurse into subtrees"
6671msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6672
6673#: builtin/ls-tree.c:130
6674msgid "show trees when recursing"
6675msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6676
6677#: builtin/ls-tree.c:133
6678msgid "terminate entries with NUL byte"
6679msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6680
6681#: builtin/ls-tree.c:134
6682msgid "include object size"
6683msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6684
6685#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6686msgid "list only filenames"
6687msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6688
6689#: builtin/ls-tree.c:141
6690msgid "use full path names"
6691msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6692
6693#: builtin/ls-tree.c:143
6694msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6695msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6696
6697#: builtin/merge.c:43
6698msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6699msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6700
6701#: builtin/merge.c:44
6702msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6703msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6704
6705#: builtin/merge.c:45
6706msgid "git merge --abort"
6707msgstr "git merge --abort"
6708
6709#: builtin/merge.c:98
6710msgid "switch `m' requires a value"
6711msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6712
6713#: builtin/merge.c:135
6714#, c-format
6715msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6716msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6717
6718#: builtin/merge.c:136
6719#, c-format
6720msgid "Available strategies are:"
6721msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6722
6723#: builtin/merge.c:141
6724#, c-format
6725msgid "Available custom strategies are:"
6726msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6727
6728#: builtin/merge.c:198
6729msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6730msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6731
6732#: builtin/merge.c:201
6733msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6734msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6735
6736#: builtin/merge.c:202
6737msgid "(synonym to --stat)"
6738msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6739
6740#: builtin/merge.c:204
6741msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6742msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6743
6744#: builtin/merge.c:207
6745msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6746msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6747
6748#: builtin/merge.c:209
6749msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6750msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6751
6752#: builtin/merge.c:211
6753msgid "edit message before committing"
6754msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
6755
6756#: builtin/merge.c:212
6757msgid "allow fast-forward (default)"
6758msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6759
6760#: builtin/merge.c:214
6761msgid "abort if fast-forward is not possible"
6762msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6763
6764#: builtin/merge.c:218
6765msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6766msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6767
6768#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:89
6769msgid "strategy"
6770msgstr "chiến lược"
6771
6772#: builtin/merge.c:220
6773msgid "merge strategy to use"
6774msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6775
6776#: builtin/merge.c:221
6777msgid "option=value"
6778msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6779
6780#: builtin/merge.c:222
6781msgid "option for selected merge strategy"
6782msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6783
6784#: builtin/merge.c:224
6785msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6786msgstr ""
6787"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6788
6789#: builtin/merge.c:228
6790msgid "abort the current in-progress merge"
6791msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6792
6793#: builtin/merge.c:257
6794msgid "could not run stash."
6795msgstr "không thể chạy stash."
6796
6797#: builtin/merge.c:262
6798msgid "stash failed"
6799msgstr "stash gặp lỗi"
6800
6801#: builtin/merge.c:267
6802#, c-format
6803msgid "not a valid object: %s"
6804msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6805
6806#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
6807msgid "read-tree failed"
6808msgstr "read-tree gặp lỗi"
6809
6810#: builtin/merge.c:333
6811msgid " (nothing to squash)"
6812msgstr " (không có gì để squash)"
6813
6814#: builtin/merge.c:346
6815#, c-format
6816msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6817msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6818
6819#: builtin/merge.c:378
6820msgid "Writing SQUASH_MSG"
6821msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6822
6823#: builtin/merge.c:380
6824msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6825msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6826
6827#: builtin/merge.c:403
6828#, c-format
6829msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6830msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6831
6832#: builtin/merge.c:453
6833#, c-format
6834msgid "'%s' does not point to a commit"
6835msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6836
6837#: builtin/merge.c:565
6838#, c-format
6839msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6840msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6841
6842#: builtin/merge.c:657
6843msgid "git write-tree failed to write a tree"
6844msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6845
6846#: builtin/merge.c:685
6847msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6848msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6849
6850#: builtin/merge.c:699
6851#, c-format
6852msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6853msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6854
6855#: builtin/merge.c:713
6856#, c-format
6857msgid "unable to write %s"
6858msgstr "không thể ghi %s"
6859
6860#: builtin/merge.c:802
6861#, c-format
6862msgid "Could not read from '%s'"
6863msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6864
6865#: builtin/merge.c:811
6866#, c-format
6867msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6868msgstr ""
6869"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6870"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6871
6872#: builtin/merge.c:817
6873#, c-format
6874msgid ""
6875"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6876"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6877"\n"
6878"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6879"the commit.\n"
6880msgstr ""
6881"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6882"thiết,\n"
6883"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6884"topic.\n"
6885"\n"
6886"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6887"rỗng\n"
6888"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6889
6890#: builtin/merge.c:841
6891msgid "Empty commit message."
6892msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6893
6894#: builtin/merge.c:853
6895#, c-format
6896msgid "Wonderful.\n"
6897msgstr "Thần kỳ.\n"
6898
6899#: builtin/merge.c:918
6900#, c-format
6901msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6902msgstr ""
6903"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6904"(commit) kết quả.\n"
6905
6906#: builtin/merge.c:934
6907#, c-format
6908msgid "'%s' is not a commit"
6909msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6910
6911#: builtin/merge.c:975
6912msgid "No current branch."
6913msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6914
6915#: builtin/merge.c:977
6916msgid "No remote for the current branch."
6917msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6918
6919#: builtin/merge.c:979
6920msgid "No default upstream defined for the current branch."
6921msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6922
6923#: builtin/merge.c:984
6924#, c-format
6925msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6926msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6927
6928#: builtin/merge.c:1140
6929msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6930msgstr ""
6931"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6932
6933#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
6934msgid ""
6935"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6936"Please, commit your changes before you can merge."
6937msgstr ""
6938"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6939"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6940
6941#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
6942msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6943msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6944
6945#: builtin/merge.c:1163
6946msgid ""
6947"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6948"Please, commit your changes before you can merge."
6949msgstr ""
6950"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6951"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6952
6953#: builtin/merge.c:1166
6954msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6955msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6956
6957#: builtin/merge.c:1175
6958msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6959msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6960
6961#: builtin/merge.c:1184
6962msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6963msgstr ""
6964"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6965"đặt."
6966
6967#: builtin/merge.c:1216
6968msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6969msgstr ""
6970"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6971"head rỗng"
6972
6973#: builtin/merge.c:1219
6974msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6975msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6976
6977#: builtin/merge.c:1221
6978msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6979msgstr ""
6980"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6981"rỗng"
6982
6983#: builtin/merge.c:1226
6984#, c-format
6985msgid "%s - not something we can merge"
6986msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6987
6988#: builtin/merge.c:1277
6989#, c-format
6990msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6991msgstr ""
6992"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6993
6994#: builtin/merge.c:1280
6995#, c-format
6996msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6997msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
6998
6999#. 'N'
7000#: builtin/merge.c:1283
7001#, c-format
7002msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7003msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
7004
7005#: builtin/merge.c:1286
7006#, c-format
7007msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7008msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7009
7010#: builtin/merge.c:1370
7011#, c-format
7012msgid "Updating %s..%s\n"
7013msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7014
7015#: builtin/merge.c:1409
7016#, c-format
7017msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7018msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
7019
7020#: builtin/merge.c:1416
7021#, c-format
7022msgid "Nope.\n"
7023msgstr "Không.\n"
7024
7025#: builtin/merge.c:1448
7026msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7027msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7028
7029#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
7030#, c-format
7031msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7032msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
7033
7034#: builtin/merge.c:1475
7035#, c-format
7036msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7037msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
7038
7039#: builtin/merge.c:1541
7040#, c-format
7041msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7042msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7043
7044#: builtin/merge.c:1543
7045#, c-format
7046msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7047msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7048
7049#: builtin/merge.c:1552
7050#, c-format
7051msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7052msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7053
7054#: builtin/merge.c:1564
7055#, c-format
7056msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7057msgstr ""
7058"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7059"cầu\n"
7060
7061#: builtin/merge-base.c:26
7062msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7063msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7064
7065#: builtin/merge-base.c:27
7066msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7067msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
7068
7069#: builtin/merge-base.c:28
7070msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7071msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
7072
7073#: builtin/merge-base.c:29
7074msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7075msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7076
7077#: builtin/merge-base.c:98
7078msgid "output all common ancestors"
7079msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7080
7081#: builtin/merge-base.c:99
7082msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7083msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7084
7085#: builtin/merge-base.c:100
7086msgid "list revs not reachable from others"
7087msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7088
7089#: builtin/merge-base.c:102
7090msgid "is the first one ancestor of the other?"
7091msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7092
7093#: builtin/merge-file.c:8
7094msgid ""
7095"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7096"file2"
7097msgstr ""
7098"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7099"gốc tập-tin2"
7100
7101#: builtin/merge-file.c:33
7102msgid "send results to standard output"
7103msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7104
7105#: builtin/merge-file.c:34
7106msgid "use a diff3 based merge"
7107msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
7108
7109#: builtin/merge-file.c:35
7110msgid "for conflicts, use our version"
7111msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7112
7113#: builtin/merge-file.c:37
7114msgid "for conflicts, use their version"
7115msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7116
7117#: builtin/merge-file.c:39
7118msgid "for conflicts, use a union version"
7119msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7120
7121#: builtin/merge-file.c:42
7122msgid "for conflicts, use this marker size"
7123msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7124
7125#: builtin/merge-file.c:43
7126msgid "do not warn about conflicts"
7127msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7128
7129#: builtin/merge-file.c:45
7130msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7131msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7132
7133#: builtin/mktree.c:67
7134msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7135msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7136
7137#: builtin/mktree.c:153
7138msgid "input is NUL terminated"
7139msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7140
7141#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
7142msgid "allow missing objects"
7143msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7144
7145#: builtin/mktree.c:155
7146msgid "allow creation of more than one tree"
7147msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7148
7149#: builtin/mv.c:15
7150msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7151msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
7152
7153#: builtin/mv.c:67
7154msgid "force move/rename even if target exists"
7155msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7156
7157#: builtin/mv.c:68
7158msgid "skip move/rename errors"
7159msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7160
7161#: builtin/mv.c:113
7162#, c-format
7163msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7164msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7165
7166#: builtin/mv.c:117
7167msgid "bad source"
7168msgstr "nguồn sai"
7169
7170#: builtin/mv.c:120
7171msgid "can not move directory into itself"
7172msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7173
7174#: builtin/mv.c:123
7175msgid "cannot move directory over file"
7176msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7177
7178#: builtin/mv.c:129
7179#, c-format
7180msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
7181msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
7182
7183#: builtin/mv.c:131 builtin/rm.c:318
7184msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7185msgstr ""
7186"Hãy lưu các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay ghi vào vùng nhớ tạm "
7187"(stash) chúng để xử lý"
7188
7189#: builtin/mv.c:147
7190#, c-format
7191msgid "Huh? %.*s is in index?"
7192msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
7193
7194#: builtin/mv.c:159
7195msgid "source directory is empty"
7196msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7197
7198#: builtin/mv.c:191
7199msgid "not under version control"
7200msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7201
7202#: builtin/mv.c:193
7203msgid "destination exists"
7204msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7205
7206#: builtin/mv.c:201
7207#, c-format
7208msgid "overwriting '%s'"
7209msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7210
7211#: builtin/mv.c:204
7212msgid "Cannot overwrite"
7213msgstr "Không thể ghi đè"
7214
7215#: builtin/mv.c:207
7216msgid "multiple sources for the same target"
7217msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7218
7219#: builtin/mv.c:222
7220#, c-format
7221msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7222msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7223
7224#: builtin/mv.c:232
7225#, c-format
7226msgid "Renaming %s to %s\n"
7227msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7228
7229#: builtin/mv.c:235 builtin/remote.c:731 builtin/repack.c:330
7230#, c-format
7231msgid "renaming '%s' failed"
7232msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
7233
7234#: builtin/name-rev.c:259
7235msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7236msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7237
7238#: builtin/name-rev.c:260
7239msgid "git name-rev [options] --all"
7240msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7241
7242#: builtin/name-rev.c:261
7243msgid "git name-rev [options] --stdin"
7244msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7245
7246#: builtin/name-rev.c:313
7247msgid "print only names (no SHA-1)"
7248msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7249
7250#: builtin/name-rev.c:314
7251msgid "only use tags to name the commits"
7252msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7253
7254#: builtin/name-rev.c:316
7255msgid "only use refs matching <pattern>"
7256msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7257
7258#: builtin/name-rev.c:318
7259msgid "list all commits reachable from all refs"
7260msgstr ""
7261"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7262
7263#: builtin/name-rev.c:319
7264msgid "read from stdin"
7265msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7266
7267#: builtin/name-rev.c:320
7268msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7269msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7270
7271#: builtin/name-rev.c:326
7272msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7273msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7274
7275#: builtin/notes.c:24
7276msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7277msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7278
7279#: builtin/notes.c:25
7280msgid ""
7281"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7282"<object>] [<object>]"
7283msgstr ""
7284"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7285"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7286
7287#: builtin/notes.c:26
7288msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7289msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7290
7291#: builtin/notes.c:27
7292msgid ""
7293"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7294"<object>] [<object>]"
7295msgstr ""
7296"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7297"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7298
7299#: builtin/notes.c:28
7300msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7301msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7302
7303#: builtin/notes.c:29
7304msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7305msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7306
7307#: builtin/notes.c:30
7308msgid ""
7309"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7310msgstr ""
7311"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7312
7313#: builtin/notes.c:31
7314msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7315msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7316
7317#: builtin/notes.c:32
7318msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7319msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7320
7321#: builtin/notes.c:33
7322msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7323msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7324
7325#: builtin/notes.c:34
7326msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7327msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7328
7329#: builtin/notes.c:35
7330msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7331msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7332
7333#: builtin/notes.c:40
7334msgid "git notes [list [<object>]]"
7335msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7336
7337#: builtin/notes.c:45
7338msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7339msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7340
7341#: builtin/notes.c:50
7342msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7343msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7344
7345#: builtin/notes.c:51
7346msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7347msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7348
7349#: builtin/notes.c:56
7350msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7351msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7352
7353#: builtin/notes.c:61
7354msgid "git notes edit [<object>]"
7355msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7356
7357#: builtin/notes.c:66
7358msgid "git notes show [<object>]"
7359msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7360
7361#: builtin/notes.c:71
7362msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7363msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7364
7365#: builtin/notes.c:72
7366msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7367msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7368
7369#: builtin/notes.c:73
7370msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7371msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7372
7373#: builtin/notes.c:78
7374msgid "git notes remove [<object>]"
7375msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7376
7377#: builtin/notes.c:83
7378msgid "git notes prune [<options>]"
7379msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7380
7381#: builtin/notes.c:88
7382msgid "git notes get-ref"
7383msgstr "git notes get-ref"
7384
7385#: builtin/notes.c:137
7386#, c-format
7387msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7388msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7389
7390#: builtin/notes.c:141
7391msgid "could not read 'show' output"
7392msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7393
7394#: builtin/notes.c:149
7395#, c-format
7396msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7397msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7398
7399#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
7400#, c-format
7401msgid "could not create file '%s'"
7402msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7403
7404#: builtin/notes.c:186
7405msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7406msgstr ""
7407"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7408
7409#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
7410#, c-format
7411msgid "Removing note for object %s\n"
7412msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7413
7414#: builtin/notes.c:212
7415msgid "unable to write note object"
7416msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7417
7418#: builtin/notes.c:214
7419#, c-format
7420msgid "The note contents has been left in %s"
7421msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7422
7423#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:537
7424#, c-format
7425msgid "cannot read '%s'"
7426msgstr "không thể đọc “%s”"
7427
7428#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
7429#, c-format
7430msgid "could not open or read '%s'"
7431msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7432
7433#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
7434#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
7435#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
7436#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:553
7437#, c-format
7438msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7439msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7440
7441#: builtin/notes.c:272
7442#, c-format
7443msgid "Failed to read object '%s'."
7444msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7445
7446#: builtin/notes.c:312
7447#, c-format
7448msgid "Malformed input line: '%s'."
7449msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7450
7451#: builtin/notes.c:327
7452#, c-format
7453msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7454msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7455
7456#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
7457#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
7458#: builtin/notes.c:904
7459msgid "too many parameters"
7460msgstr "quá nhiều đối số"
7461
7462#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
7463#, c-format
7464msgid "No note found for object %s."
7465msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7466
7467#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
7468msgid "note contents as a string"
7469msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7470
7471#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7472msgid "note contents in a file"
7473msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7474
7475#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
7476#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
7477msgid "object"
7478msgstr "đối tượng"
7479
7480#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7481msgid "reuse and edit specified note object"
7482msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7483
7484#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7485msgid "reuse specified note object"
7486msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7487
7488#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
7489msgid "replace existing notes"
7490msgstr "thay thế ghi chú trước"
7491
7492#: builtin/notes.c:451
7493#, c-format
7494msgid ""
7495"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7496"existing notes"
7497msgstr ""
7498"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7499"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7500
7501#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
7502#, c-format
7503msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7504msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7505
7506#: builtin/notes.c:486
7507msgid "read objects from stdin"
7508msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7509
7510#: builtin/notes.c:488
7511msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7512msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7513
7514#: builtin/notes.c:506
7515msgid "too few parameters"
7516msgstr "quá ít đối số"
7517
7518#: builtin/notes.c:527
7519#, c-format
7520msgid ""
7521"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7522"existing notes"
7523msgstr ""
7524"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7525"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7526
7527#: builtin/notes.c:539
7528#, c-format
7529msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7530msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
7531
7532#: builtin/notes.c:588
7533#, c-format
7534msgid ""
7535"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7536"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7537msgstr ""
7538"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7539"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7540
7541#: builtin/notes.c:735
7542msgid "General options"
7543msgstr "Tùy chọn chung"
7544
7545#: builtin/notes.c:737
7546msgid "Merge options"
7547msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7548
7549#: builtin/notes.c:739
7550msgid ""
7551"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7552"cat_sort_uniq)"
7553msgstr ""
7554"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7555"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7556
7557#: builtin/notes.c:741
7558msgid "Committing unmerged notes"
7559msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7560
7561#: builtin/notes.c:743
7562msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7563msgstr ""
7564"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7565"giao"
7566
7567#: builtin/notes.c:745
7568msgid "Aborting notes merge resolution"
7569msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7570
7571#: builtin/notes.c:747
7572msgid "abort notes merge"
7573msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7574
7575#: builtin/notes.c:842
7576#, c-format
7577msgid "Object %s has no note\n"
7578msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7579
7580#: builtin/notes.c:854
7581msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7582msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7583
7584#: builtin/notes.c:857
7585msgid "read object names from the standard input"
7586msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7587
7588#: builtin/notes.c:938
7589msgid "notes_ref"
7590msgstr "notes_ref"
7591
7592#: builtin/notes.c:939
7593msgid "use notes from <notes_ref>"
7594msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7595
7596#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
7597#, c-format
7598msgid "Unknown subcommand: %s"
7599msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7600
7601#: builtin/pack-objects.c:23
7602msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7603msgstr ""
7604"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7605"đối-tượng]"
7606
7607#: builtin/pack-objects.c:24
7608msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7609msgstr ""
7610"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7611"đối-tượng]"
7612
7613#: builtin/pack-objects.c:184 builtin/pack-objects.c:187
7614#, c-format
7615msgid "deflate error (%d)"
7616msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7617
7618#: builtin/pack-objects.c:2398
7619#, c-format
7620msgid "unsupported index version %s"
7621msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7622
7623#: builtin/pack-objects.c:2402
7624#, c-format
7625msgid "bad index version '%s'"
7626msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7627
7628#: builtin/pack-objects.c:2425
7629#, c-format
7630msgid "option %s does not accept negative form"
7631msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7632
7633#: builtin/pack-objects.c:2429
7634#, c-format
7635msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7636msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7637
7638#: builtin/pack-objects.c:2448
7639msgid "do not show progress meter"
7640msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7641
7642#: builtin/pack-objects.c:2450
7643msgid "show progress meter"
7644msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7645
7646#: builtin/pack-objects.c:2452
7647msgid "show progress meter during object writing phase"
7648msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7649
7650#: builtin/pack-objects.c:2455
7651msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7652msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7653
7654#: builtin/pack-objects.c:2456
7655msgid "version[,offset]"
7656msgstr "phiên bản[,offset]"
7657
7658#: builtin/pack-objects.c:2457
7659msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7660msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7661
7662#: builtin/pack-objects.c:2460
7663msgid "maximum size of each output pack file"
7664msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7665
7666#: builtin/pack-objects.c:2462
7667msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7668msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7669
7670#: builtin/pack-objects.c:2464
7671msgid "ignore packed objects"
7672msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7673
7674#: builtin/pack-objects.c:2466
7675msgid "limit pack window by objects"
7676msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7677
7678#: builtin/pack-objects.c:2468
7679msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7680msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7681
7682#: builtin/pack-objects.c:2470
7683msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7684msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7685
7686#: builtin/pack-objects.c:2472
7687msgid "reuse existing deltas"
7688msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7689
7690#: builtin/pack-objects.c:2474
7691msgid "reuse existing objects"
7692msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7693
7694#: builtin/pack-objects.c:2476
7695msgid "use OFS_DELTA objects"
7696msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7697
7698#: builtin/pack-objects.c:2478
7699msgid "use threads when searching for best delta matches"
7700msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7701
7702#: builtin/pack-objects.c:2480
7703msgid "do not create an empty pack output"
7704msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7705
7706#: builtin/pack-objects.c:2482
7707msgid "read revision arguments from standard input"
7708msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7709
7710#: builtin/pack-objects.c:2484
7711msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7712msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7713
7714#: builtin/pack-objects.c:2487
7715msgid "include objects reachable from any reference"
7716msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7717
7718#: builtin/pack-objects.c:2490
7719msgid "include objects referred by reflog entries"
7720msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7721
7722#: builtin/pack-objects.c:2493
7723msgid "output pack to stdout"
7724msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7725
7726#: builtin/pack-objects.c:2495
7727msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7728msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7729
7730#: builtin/pack-objects.c:2497
7731msgid "keep unreachable objects"
7732msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7733
7734#: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:143
7735msgid "time"
7736msgstr "thời-gian"
7737
7738#: builtin/pack-objects.c:2499
7739msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7740msgstr ""
7741"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7742
7743#: builtin/pack-objects.c:2502
7744msgid "create thin packs"
7745msgstr "tạo gói nhẹ"
7746
7747#: builtin/pack-objects.c:2504
7748msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7749msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7750
7751#: builtin/pack-objects.c:2506
7752msgid "pack compression level"
7753msgstr "mức nén gói"
7754
7755#: builtin/pack-objects.c:2508
7756msgid "do not hide commits by grafts"
7757msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7758
7759#: builtin/pack-refs.c:6
7760msgid "git pack-refs [options]"
7761msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7762
7763#: builtin/pack-refs.c:14
7764msgid "pack everything"
7765msgstr "đóng gói mọi thứ"
7766
7767#: builtin/pack-refs.c:15
7768msgid "prune loose refs (default)"
7769msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7770
7771#: builtin/prune-packed.c:7
7772msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7773msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7774
7775#: builtin/prune.c:12
7776msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7777msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7778
7779#: builtin/prune.c:132
7780msgid "do not remove, show only"
7781msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7782
7783#: builtin/prune.c:133
7784msgid "report pruned objects"
7785msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7786
7787#: builtin/prune.c:136
7788msgid "expire objects older than <time>"
7789msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7790
7791#: builtin/push.c:14
7792msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7793msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7794
7795#: builtin/push.c:47
7796msgid "tag shorthand without <tag>"
7797msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7798
7799#: builtin/push.c:66
7800msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7801msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7802
7803#: builtin/push.c:101
7804msgid ""
7805"\n"
7806"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7807msgstr ""
7808"\n"
7809"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7810"config”."
7811
7812#: builtin/push.c:104
7813#, c-format
7814msgid ""
7815"The upstream branch of your current branch does not match\n"
7816"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
7817"on the remote, use\n"
7818"\n"
7819"    git push %s HEAD:%s\n"
7820"\n"
7821"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7822"\n"
7823"    git push %s %s\n"
7824"%s"
7825msgstr ""
7826"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7827"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7828"trên máy chủ, sử dụng\n"
7829"\n"
7830"    git push %s HEAD:%s\n"
7831"\n"
7832"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7833"\n"
7834"    git push %s %s\n"
7835"%s"
7836
7837#: builtin/push.c:119
7838#, c-format
7839msgid ""
7840"You are not currently on a branch.\n"
7841"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7842"state now, use\n"
7843"\n"
7844"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7845msgstr ""
7846"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7847"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7848"ngay bây giờ, sử dụng\n"
7849"\n"
7850"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7851
7852#: builtin/push.c:133
7853#, c-format
7854msgid ""
7855"The current branch %s has no upstream branch.\n"
7856"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7857"\n"
7858"    git push --set-upstream %s %s\n"
7859msgstr ""
7860"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7861"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7862"(upstream), sử dụng\n"
7863"\n"
7864"    git push --set-upstream %s %s\n"
7865
7866#: builtin/push.c:141
7867#, c-format
7868msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7869msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7870
7871#: builtin/push.c:144
7872#, c-format
7873msgid ""
7874"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7875"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7876"to update which remote branch."
7877msgstr ""
7878"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7879"(upstream) của\n"
7880"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7881"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7882
7883#: builtin/push.c:167
7884msgid ""
7885"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7886"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7887"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7888"\n"
7889"  git config --global push.default matching\n"
7890"\n"
7891"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7892"\n"
7893"  git config --global push.default simple\n"
7894"\n"
7895"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7896"information.\n"
7897"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7898"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7899msgstr ""
7900"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7901"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7902"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7903"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7904"\n"
7905"  git config --global push.default matching\n"
7906"\n"
7907"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7908"\n"
7909"  git config --global push.default simple\n"
7910"\n"
7911"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7912"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7913"tự\n"
7914"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7915
7916#: builtin/push.c:227
7917msgid ""
7918"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7919msgstr ""
7920"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7921"gì cả\"."
7922
7923#: builtin/push.c:234
7924msgid ""
7925"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7926"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
7927"'git pull ...') before pushing again.\n"
7928"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7929msgstr ""
7930"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7931"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7932"pull...”)\n"
7933"trước khi lại push lần nữa.\n"
7934"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7935"tiết."
7936
7937#: builtin/push.c:240
7938msgid ""
7939"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7940"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7941"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7942"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7943msgstr ""
7944"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7945"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7946"muốn\n"
7947"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7948"default”\n"
7949"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7950"thôi."
7951
7952#: builtin/push.c:246
7953msgid ""
7954"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7955"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
7956"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
7957"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7958msgstr ""
7959"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7960"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7961"từ máy chủ\n"
7962"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7963"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7964"tiết."
7965
7966#: builtin/push.c:252
7967msgid ""
7968"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7969"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7970"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
7971"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
7972"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7973msgstr ""
7974"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7975"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
7976"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
7977"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7978"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7979"tiết."
7980
7981#: builtin/push.c:259
7982msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7983msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7984
7985#: builtin/push.c:262
7986msgid ""
7987"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7988"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7989"without using the '--force' option.\n"
7990msgstr ""
7991"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7992"không\n"
7993"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7994"tượng\n"
7995"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7996
7997#: builtin/push.c:328
7998#, c-format
7999msgid "Pushing to %s\n"
8000msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
8001
8002#: builtin/push.c:332
8003#, c-format
8004msgid "failed to push some refs to '%s'"
8005msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
8006
8007#: builtin/push.c:365
8008#, c-format
8009msgid "bad repository '%s'"
8010msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8011
8012#: builtin/push.c:366
8013msgid ""
8014"No configured push destination.\n"
8015"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8016"repository using\n"
8017"\n"
8018"    git remote add <name> <url>\n"
8019"\n"
8020"and then push using the remote name\n"
8021"\n"
8022"    git push <name>\n"
8023msgstr ""
8024"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
8025"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8026"\n"
8027"    git remote add <tên> <url>\n"
8028"\n"
8029"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
8030"\n"
8031"    git push <tên>\n"
8032
8033#: builtin/push.c:381
8034msgid "--all and --tags are incompatible"
8035msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8036
8037#: builtin/push.c:382
8038msgid "--all can't be combined with refspecs"
8039msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8040
8041#: builtin/push.c:387
8042msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8043msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8044
8045#: builtin/push.c:388
8046msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8047msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8048
8049#: builtin/push.c:393
8050msgid "--all and --mirror are incompatible"
8051msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8052
8053#: builtin/push.c:453
8054msgid "repository"
8055msgstr "kho"
8056
8057#: builtin/push.c:454
8058msgid "push all refs"
8059msgstr "push tất cả refs"
8060
8061#: builtin/push.c:455
8062msgid "mirror all refs"
8063msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8064
8065#: builtin/push.c:457
8066msgid "delete refs"
8067msgstr "xóa refs"
8068
8069#: builtin/push.c:458
8070msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8071msgstr ""
8072"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
8073
8074#: builtin/push.c:461
8075msgid "force updates"
8076msgstr "ép buộc cập nhật"
8077
8078#: builtin/push.c:463
8079msgid "refname>:<expect"
8080msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8081
8082#: builtin/push.c:464
8083msgid "require old value of ref to be at this value"
8084msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8085
8086#: builtin/push.c:466
8087msgid "check"
8088msgstr "kiểm tra"
8089
8090#: builtin/push.c:467
8091msgid "control recursive pushing of submodules"
8092msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8093
8094#: builtin/push.c:469
8095msgid "use thin pack"
8096msgstr "tạo gói nhẹ"
8097
8098#: builtin/push.c:470 builtin/push.c:471
8099msgid "receive pack program"
8100msgstr "nhận về chương trình pack"
8101
8102#: builtin/push.c:472
8103msgid "set upstream for git pull/status"
8104msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
8105
8106#: builtin/push.c:475
8107msgid "prune locally removed refs"
8108msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
8109
8110#: builtin/push.c:477
8111msgid "bypass pre-push hook"
8112msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
8113
8114#: builtin/push.c:478
8115msgid "push missing but relevant tags"
8116msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
8117
8118#: builtin/push.c:488
8119msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8120msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8121
8122#: builtin/push.c:490
8123msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8124msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
8125
8126#: builtin/read-tree.c:36
8127msgid ""
8128"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8129"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8130"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8131msgstr ""
8132"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8133"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8134"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8135"ish3>]])"
8136
8137#: builtin/read-tree.c:109
8138msgid "write resulting index to <file>"
8139msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8140
8141#: builtin/read-tree.c:112
8142msgid "only empty the index"
8143msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8144
8145#: builtin/read-tree.c:114
8146msgid "Merging"
8147msgstr "Hòa trộn"
8148
8149#: builtin/read-tree.c:116
8150msgid "perform a merge in addition to a read"
8151msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8152
8153#: builtin/read-tree.c:118
8154msgid "3-way merge if no file level merging required"
8155msgstr ""
8156"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8157
8158#: builtin/read-tree.c:120
8159msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8160msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8161
8162#: builtin/read-tree.c:122
8163msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8164msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8165
8166#: builtin/read-tree.c:123
8167msgid "<subdirectory>/"
8168msgstr "<thư-mục-con>/"
8169
8170#: builtin/read-tree.c:124
8171msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8172msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8173
8174#: builtin/read-tree.c:127
8175msgid "update working tree with merge result"
8176msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8177
8178#: builtin/read-tree.c:129
8179msgid "gitignore"
8180msgstr "gitignore"
8181
8182#: builtin/read-tree.c:130
8183msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8184msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8185
8186#: builtin/read-tree.c:133
8187msgid "don't check the working tree after merging"
8188msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8189
8190#: builtin/read-tree.c:134
8191msgid "don't update the index or the work tree"
8192msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8193
8194#: builtin/read-tree.c:136
8195msgid "skip applying sparse checkout filter"
8196msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8197
8198#: builtin/read-tree.c:138
8199msgid "debug unpack-trees"
8200msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8201
8202#: builtin/reflog.c:499
8203#, c-format
8204msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8205msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8206
8207#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8208#, c-format
8209msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8210msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8211
8212#: builtin/remote.c:11
8213msgid "git remote [-v | --verbose]"
8214msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8215
8216#: builtin/remote.c:12
8217msgid ""
8218"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8219"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8220msgstr ""
8221"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8222"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8223
8224#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
8225msgid "git remote rename <old> <new>"
8226msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8227
8228#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
8229msgid "git remote remove <name>"
8230msgstr "git remote remove <tên>"
8231
8232#: builtin/remote.c:15
8233msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8234msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8235
8236#: builtin/remote.c:16
8237msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8238msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8239
8240#: builtin/remote.c:17
8241msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8242msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8243
8244#: builtin/remote.c:18
8245msgid ""
8246"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8247msgstr ""
8248"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8249
8250#: builtin/remote.c:19
8251msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8252msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8253
8254#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
8255msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8256msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8257
8258#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8259msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8260msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8261
8262#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8263msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8264msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8265
8266#: builtin/remote.c:27
8267msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8268msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8269
8270#: builtin/remote.c:42
8271msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8272msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8273
8274#: builtin/remote.c:47
8275msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8276msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8277
8278#: builtin/remote.c:48
8279msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8280msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8281
8282#: builtin/remote.c:53
8283msgid "git remote show [<options>] <name>"
8284msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8285
8286#: builtin/remote.c:58
8287msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8288msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8289
8290#: builtin/remote.c:63
8291msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8292msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8293
8294#: builtin/remote.c:98
8295#, c-format
8296msgid "Updating %s"
8297msgstr "Đang cập nhật %s"
8298
8299#: builtin/remote.c:130
8300msgid ""
8301"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8302"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8303msgstr ""
8304"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8305"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8306
8307#: builtin/remote.c:147
8308#, c-format
8309msgid "unknown mirror argument: %s"
8310msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8311
8312#: builtin/remote.c:163
8313msgid "fetch the remote branches"
8314msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
8315
8316#: builtin/remote.c:165
8317msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8318msgstr ""
8319"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
8320
8321#: builtin/remote.c:168
8322msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8323msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8324
8325#: builtin/remote.c:170
8326msgid "branch(es) to track"
8327msgstr "các nhánh theo vết"
8328
8329#: builtin/remote.c:171
8330msgid "master branch"
8331msgstr "nhánh master"
8332
8333#: builtin/remote.c:172
8334msgid "push|fetch"
8335msgstr "push|fetch"
8336
8337#: builtin/remote.c:173
8338msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8339msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8340
8341#: builtin/remote.c:185
8342msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8343msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8344
8345#: builtin/remote.c:187
8346msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8347msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8348
8349#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
8350#, c-format
8351msgid "remote %s already exists."
8352msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8353
8354#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
8355#, c-format
8356msgid "'%s' is not a valid remote name"
8357msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8358
8359#: builtin/remote.c:243
8360#, c-format
8361msgid "Could not setup master '%s'"
8362msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8363
8364#: builtin/remote.c:299
8365#, c-format
8366msgid "more than one %s"
8367msgstr "nhiều hơn một %s"
8368
8369#: builtin/remote.c:339
8370#, c-format
8371msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8372msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8373
8374#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
8375msgid "(matching)"
8376msgstr "(khớp)"
8377
8378#: builtin/remote.c:452
8379msgid "(delete)"
8380msgstr "(xóa)"
8381
8382#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
8383#, c-format
8384msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8385msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8386
8387#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
8388#, c-format
8389msgid "No such remote: %s"
8390msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8391
8392#: builtin/remote.c:656
8393#, c-format
8394msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8395msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8396
8397#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
8398#, c-format
8399msgid "Could not remove config section '%s'"
8400msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
8401
8402#: builtin/remote.c:677
8403#, c-format
8404msgid ""
8405"Not updating non-default fetch refspec\n"
8406"\t%s\n"
8407"\tPlease update the configuration manually if necessary."
8408msgstr ""
8409"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8410"\t%s\n"
8411"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8412
8413#: builtin/remote.c:683
8414#, c-format
8415msgid "Could not append '%s'"
8416msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8417
8418#: builtin/remote.c:694
8419#, c-format
8420msgid "Could not set '%s'"
8421msgstr "Không thể đặt “%s”"
8422
8423#: builtin/remote.c:716
8424#, c-format
8425msgid "deleting '%s' failed"
8426msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
8427
8428#: builtin/remote.c:750
8429#, c-format
8430msgid "creating '%s' failed"
8431msgstr "tạo %s gặp lỗi"
8432
8433#: builtin/remote.c:764
8434#, c-format
8435msgid "Could not remove branch %s"
8436msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
8437
8438#: builtin/remote.c:834
8439msgid ""
8440"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8441"to delete it, use:"
8442msgid_plural ""
8443"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8444"to delete them, use:"
8445msgstr[0] ""
8446"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8447"để xóa đi, sử dụng:"
8448msgstr[1] ""
8449"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8450"đi;\n"
8451"để xóa đi, sử dụng:"
8452
8453#: builtin/remote.c:943
8454#, c-format
8455msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8456msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8457
8458#: builtin/remote.c:946
8459msgid " tracked"
8460msgstr " được theo vết"
8461
8462#: builtin/remote.c:948
8463msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8464msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8465
8466#: builtin/remote.c:950
8467msgid " ???"
8468msgstr " ???"
8469
8470#: builtin/remote.c:991
8471#, c-format
8472msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8473msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8474
8475#: builtin/remote.c:998
8476#, c-format
8477msgid "rebases onto remote %s"
8478msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8479
8480#: builtin/remote.c:1001
8481#, c-format
8482msgid " merges with remote %s"
8483msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8484
8485#: builtin/remote.c:1002
8486msgid "    and with remote"
8487msgstr "    và với máy chủ"
8488
8489#: builtin/remote.c:1004
8490#, c-format
8491msgid "merges with remote %s"
8492msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8493
8494#: builtin/remote.c:1005
8495msgid "   and with remote"
8496msgstr "   và với máy chủ"
8497
8498#: builtin/remote.c:1051
8499msgid "create"
8500msgstr "tạo"
8501
8502#: builtin/remote.c:1054
8503msgid "delete"
8504msgstr "xoá"
8505
8506#: builtin/remote.c:1058
8507msgid "up to date"
8508msgstr "đã cập nhật"
8509
8510#: builtin/remote.c:1061
8511msgid "fast-forwardable"
8512msgstr "có-thể-fast-forward"
8513
8514#: builtin/remote.c:1064
8515msgid "local out of date"
8516msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8517
8518#: builtin/remote.c:1071
8519#, c-format
8520msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8521msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8522
8523#: builtin/remote.c:1074
8524#, c-format
8525msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8526msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
8527
8528#: builtin/remote.c:1078
8529#, c-format
8530msgid "    %-*s forces to %s"
8531msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8532
8533#: builtin/remote.c:1081
8534#, c-format
8535msgid "    %-*s pushes to %s"
8536msgstr "    %-*s push tới %s"
8537
8538#: builtin/remote.c:1091
8539msgid "do not query remotes"
8540msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8541
8542#: builtin/remote.c:1118
8543#, c-format
8544msgid "* remote %s"
8545msgstr "* máy chủ %s"
8546
8547#: builtin/remote.c:1119
8548#, c-format
8549msgid "  Fetch URL: %s"
8550msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
8551
8552#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
8553msgid "(no URL)"
8554msgstr "(không có URL)"
8555
8556#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8557#, c-format
8558msgid "  Push  URL: %s"
8559msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
8560
8561#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8562#, c-format
8563msgid "  HEAD branch: %s"
8564msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8565
8566#: builtin/remote.c:1139
8567#, c-format
8568msgid ""
8569"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8570msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8571
8572#: builtin/remote.c:1151
8573#, c-format
8574msgid "  Remote branch:%s"
8575msgid_plural "  Remote branches:%s"
8576msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
8577msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8578
8579#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
8580msgid " (status not queried)"
8581msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8582
8583#: builtin/remote.c:1163
8584msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8585msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8586msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8587msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8588
8589#: builtin/remote.c:1171
8590msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8591msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8592
8593#: builtin/remote.c:1178
8594#, c-format
8595msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8596msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8597msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8598msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8599
8600#: builtin/remote.c:1199
8601msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8602msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8603
8604#: builtin/remote.c:1201
8605msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8606msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8607
8608#: builtin/remote.c:1216
8609msgid "Cannot determine remote HEAD"
8610msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8611
8612#: builtin/remote.c:1218
8613msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8614msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8615
8616#: builtin/remote.c:1228
8617#, c-format
8618msgid "Could not delete %s"
8619msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8620
8621#: builtin/remote.c:1236
8622#, c-format
8623msgid "Not a valid ref: %s"
8624msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
8625
8626#: builtin/remote.c:1238
8627#, c-format
8628msgid "Could not setup %s"
8629msgstr "Không thể cài đặt %s"
8630
8631#: builtin/remote.c:1274
8632#, c-format
8633msgid " %s will become dangling!"
8634msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8635
8636#: builtin/remote.c:1275
8637#, c-format
8638msgid " %s has become dangling!"
8639msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8640
8641#: builtin/remote.c:1281
8642#, c-format
8643msgid "Pruning %s"
8644msgstr "Đang xén bớt %s"
8645
8646#: builtin/remote.c:1282
8647#, c-format
8648msgid "URL: %s"
8649msgstr "URL: %s"
8650
8651#: builtin/remote.c:1295
8652#, c-format
8653msgid " * [would prune] %s"
8654msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8655
8656#: builtin/remote.c:1298
8657#, c-format
8658msgid " * [pruned] %s"
8659msgstr " *[đã bị xén] %s"
8660
8661#: builtin/remote.c:1321
8662msgid "prune remotes after fetching"
8663msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8664
8665#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8666#, c-format
8667msgid "No such remote '%s'"
8668msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8669
8670#: builtin/remote.c:1407
8671msgid "add branch"
8672msgstr "thêm nhánh"
8673
8674#: builtin/remote.c:1414
8675msgid "no remote specified"
8676msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8677
8678#: builtin/remote.c:1436
8679msgid "manipulate push URLs"
8680msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8681
8682#: builtin/remote.c:1438
8683msgid "add URL"
8684msgstr "thêm URL"
8685
8686#: builtin/remote.c:1440
8687msgid "delete URLs"
8688msgstr "xóa URLs"
8689
8690#: builtin/remote.c:1447
8691msgid "--add --delete doesn't make sense"
8692msgstr "--add --delete không hợp lý"
8693
8694#: builtin/remote.c:1487
8695#, c-format
8696msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8697msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8698
8699#: builtin/remote.c:1495
8700#, c-format
8701msgid "No such URL found: %s"
8702msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8703
8704#: builtin/remote.c:1497
8705msgid "Will not delete all non-push URLs"
8706msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8707
8708#: builtin/remote.c:1569
8709msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8710msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8711
8712#: builtin/repack.c:15
8713msgid "git repack [options]"
8714msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8715
8716#: builtin/repack.c:143
8717msgid "pack everything in a single pack"
8718msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8719
8720#: builtin/repack.c:145
8721msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
8722msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
8723
8724#: builtin/repack.c:148
8725msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
8726msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
8727
8728#: builtin/repack.c:150
8729msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
8730msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
8731
8732#: builtin/repack.c:152
8733msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
8734msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
8735
8736#: builtin/repack.c:154
8737msgid "do not run git-update-server-info"
8738msgstr "không chạy git-update-server-info"
8739
8740#: builtin/repack.c:157
8741msgid "pass --local to git-pack-objects"
8742msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
8743
8744#: builtin/repack.c:158
8745msgid "approxidate"
8746msgstr "ngày ước tính"
8747
8748#: builtin/repack.c:159
8749msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
8750msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
8751
8752#: builtin/repack.c:161
8753msgid "size of the window used for delta compression"
8754msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
8755
8756#: builtin/repack.c:163
8757msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
8758msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
8759
8760#: builtin/repack.c:165
8761msgid "limits the maximum delta depth"
8762msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
8763
8764#: builtin/repack.c:167
8765msgid "maximum size of each packfile"
8766msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
8767
8768#: builtin/repack.c:345
8769#, c-format
8770msgid "removing '%s' failed"
8771msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
8772
8773#: builtin/replace.c:17
8774msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8775msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8776
8777#: builtin/replace.c:18
8778msgid "git replace -d <object>..."
8779msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8780
8781#: builtin/replace.c:19
8782msgid "git replace -l [<pattern>]"
8783msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
8784
8785#: builtin/replace.c:131
8786msgid "list replace refs"
8787msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8788
8789#: builtin/replace.c:132
8790msgid "delete replace refs"
8791msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8792
8793#: builtin/replace.c:133
8794msgid "replace the ref if it exists"
8795msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8796
8797#: builtin/rerere.c:12
8798msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8799msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8800
8801#: builtin/rerere.c:57
8802msgid "register clean resolutions in index"
8803msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8804
8805#: builtin/reset.c:25
8806msgid ""
8807"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8808msgstr ""
8809"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8810
8811#: builtin/reset.c:26
8812msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8813msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8814
8815#: builtin/reset.c:27
8816msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8817msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8818
8819#: builtin/reset.c:33
8820msgid "mixed"
8821msgstr "pha trộn"
8822
8823#: builtin/reset.c:33
8824msgid "soft"
8825msgstr "mềm"
8826
8827#: builtin/reset.c:33
8828msgid "hard"
8829msgstr "cứng"
8830
8831#: builtin/reset.c:33
8832msgid "merge"
8833msgstr "hòa trộn"
8834
8835#: builtin/reset.c:33
8836msgid "keep"
8837msgstr "giữ lại"
8838
8839#: builtin/reset.c:73
8840msgid "You do not have a valid HEAD."
8841msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8842
8843#: builtin/reset.c:75
8844msgid "Failed to find tree of HEAD."
8845msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8846
8847#: builtin/reset.c:81
8848#, c-format
8849msgid "Failed to find tree of %s."
8850msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8851
8852#: builtin/reset.c:99
8853#, c-format
8854msgid "HEAD is now at %s"
8855msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8856
8857#: builtin/reset.c:172
8858#, c-format
8859msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8860msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8861
8862#: builtin/reset.c:262
8863msgid "be quiet, only report errors"
8864msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8865
8866#: builtin/reset.c:264
8867msgid "reset HEAD and index"
8868msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8869
8870#: builtin/reset.c:265
8871msgid "reset only HEAD"
8872msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8873
8874#: builtin/reset.c:267 builtin/reset.c:269
8875msgid "reset HEAD, index and working tree"
8876msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8877
8878#: builtin/reset.c:271
8879msgid "reset HEAD but keep local changes"
8880msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8881
8882#: builtin/reset.c:289
8883#, c-format
8884msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8885msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8886
8887#: builtin/reset.c:292 builtin/reset.c:300
8888#, c-format
8889msgid "Could not parse object '%s'."
8890msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8891
8892#: builtin/reset.c:297
8893#, c-format
8894msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8895msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8896
8897#: builtin/reset.c:306
8898msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8899msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8900
8901#: builtin/reset.c:315
8902msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8903msgstr ""
8904"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8905"reset -- <đường_dẫn>”."
8906
8907#: builtin/reset.c:317
8908#, c-format
8909msgid "Cannot do %s reset with paths."
8910msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8911
8912#: builtin/reset.c:327
8913#, c-format
8914msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8915msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8916
8917#: builtin/reset.c:344
8918msgid "Unstaged changes after reset:"
8919msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8920
8921#: builtin/reset.c:350
8922#, c-format
8923msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8924msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
8925
8926#: builtin/reset.c:355
8927msgid "Could not write new index file."
8928msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8929
8930#: builtin/rev-parse.c:345
8931msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8932msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8933
8934#: builtin/rev-parse.c:350
8935msgid "keep the `--` passed as an arg"
8936msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8937
8938#: builtin/rev-parse.c:352
8939msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8940msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8941
8942#: builtin/rev-parse.c:470
8943msgid ""
8944"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8945"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8946"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8947"\n"
8948"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8949msgstr ""
8950"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8951"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8952"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8953"\n"
8954"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8955
8956#: builtin/revert.c:22
8957msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
8958msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8959
8960#: builtin/revert.c:23
8961msgid "git revert <subcommand>"
8962msgstr "git revert <lệnh-con>"
8963
8964#: builtin/revert.c:28
8965msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
8966msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8967
8968#: builtin/revert.c:29
8969msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8970msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8971
8972#: builtin/revert.c:71
8973#, c-format
8974msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8975msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8976
8977#: builtin/revert.c:80
8978msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8979msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8980
8981#: builtin/revert.c:81
8982msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8983msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8984
8985#: builtin/revert.c:82
8986msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8987msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8988
8989#: builtin/revert.c:83
8990msgid "don't automatically commit"
8991msgstr "không commit một cách tự động."
8992
8993#: builtin/revert.c:84
8994msgid "edit the commit message"
8995msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8996
8997#: builtin/revert.c:87
8998msgid "parent number"
8999msgstr "số của cha mẹ"
9000
9001#: builtin/revert.c:89
9002msgid "merge strategy"
9003msgstr "chiến lược hòa trộn"
9004
9005#: builtin/revert.c:90
9006msgid "option"
9007msgstr "tùy chọn"
9008
9009#: builtin/revert.c:91
9010msgid "option for merge strategy"
9011msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9012
9013#: builtin/revert.c:102
9014msgid "append commit name"
9015msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
9016
9017#: builtin/revert.c:103
9018msgid "allow fast-forward"
9019msgstr "cho phép fast-forward"
9020
9021#: builtin/revert.c:104
9022msgid "preserve initially empty commits"
9023msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9024
9025#: builtin/revert.c:105
9026msgid "allow commits with empty messages"
9027msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
9028
9029#: builtin/revert.c:106
9030msgid "keep redundant, empty commits"
9031msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9032
9033#: builtin/revert.c:110
9034msgid "program error"
9035msgstr "lỗi chương trình"
9036
9037#: builtin/revert.c:195
9038msgid "revert failed"
9039msgstr "revert gặp lỗi"
9040
9041#: builtin/revert.c:210
9042msgid "cherry-pick failed"
9043msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9044
9045#: builtin/rm.c:17
9046msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9047msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
9048
9049#: builtin/rm.c:65
9050msgid ""
9051"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9052"uses a .git directory:"
9053msgid_plural ""
9054"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
9055"use a .git directory:"
9056msgstr[0] ""
9057"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9058"dùng một thư mục .git:"
9059msgstr[1] ""
9060"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9061"dùng một thư mục .git:"
9062
9063#: builtin/rm.c:71
9064msgid ""
9065"\n"
9066"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9067msgstr ""
9068"\n"
9069"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9070"chúng)"
9071
9072#: builtin/rm.c:231
9073msgid ""
9074"the following file has staged content different from both the\n"
9075"file and the HEAD:"
9076msgid_plural ""
9077"the following files have staged content different from both the\n"
9078"file and the HEAD:"
9079msgstr[0] ""
9080"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9081"và cả HEAD:"
9082msgstr[1] ""
9083"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9084"và cả HEAD:"
9085
9086#: builtin/rm.c:236
9087msgid ""
9088"\n"
9089"(use -f to force removal)"
9090msgstr ""
9091"\n"
9092"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9093
9094#: builtin/rm.c:240
9095msgid "the following file has changes staged in the index:"
9096msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9097msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9098msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9099
9100#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9101msgid ""
9102"\n"
9103"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9104msgstr ""
9105"\n"
9106"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9107
9108#: builtin/rm.c:252
9109msgid "the following file has local modifications:"
9110msgid_plural "the following files have local modifications:"
9111msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9112msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9113
9114#: builtin/rm.c:270
9115msgid "do not list removed files"
9116msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9117
9118#: builtin/rm.c:271
9119msgid "only remove from the index"
9120msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9121
9122#: builtin/rm.c:272
9123msgid "override the up-to-date check"
9124msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9125
9126#: builtin/rm.c:273
9127msgid "allow recursive removal"
9128msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9129
9130#: builtin/rm.c:275
9131msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9132msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9133
9134#: builtin/rm.c:336
9135#, c-format
9136msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9137msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9138
9139#: builtin/rm.c:375
9140#, c-format
9141msgid "git rm: unable to remove %s"
9142msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9143
9144#: builtin/shortlog.c:13
9145msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9146msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9147
9148#: builtin/shortlog.c:131
9149#, c-format
9150msgid "Missing author: %s"
9151msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9152
9153#: builtin/shortlog.c:230
9154msgid "sort output according to the number of commits per author"
9155msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9156
9157#: builtin/shortlog.c:232
9158msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9159msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9160
9161#: builtin/shortlog.c:234
9162msgid "Show the email address of each author"
9163msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9164
9165#: builtin/shortlog.c:235
9166msgid "w[,i1[,i2]]"
9167msgstr "w[,i1[,i2]]"
9168
9169#: builtin/shortlog.c:236
9170msgid "Linewrap output"
9171msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9172
9173#: builtin/show-branch.c:9
9174msgid ""
9175"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9176"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9177"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9178"<glob>)...]"
9179msgstr ""
9180"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9181"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9182"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9183"<glob>)...]"
9184
9185#: builtin/show-branch.c:10
9186msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9187msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9188
9189#: builtin/show-branch.c:650
9190msgid "show remote-tracking and local branches"
9191msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9192
9193#: builtin/show-branch.c:652
9194msgid "show remote-tracking branches"
9195msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9196
9197#: builtin/show-branch.c:654
9198msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9199msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9200
9201#: builtin/show-branch.c:656
9202msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9203msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9204
9205#: builtin/show-branch.c:658
9206msgid "synonym to more=-1"
9207msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9208
9209#: builtin/show-branch.c:659
9210msgid "suppress naming strings"
9211msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9212
9213#: builtin/show-branch.c:661
9214msgid "include the current branch"
9215msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9216
9217#: builtin/show-branch.c:663
9218msgid "name commits with their object names"
9219msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9220
9221#: builtin/show-branch.c:665
9222msgid "show possible merge bases"
9223msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9224
9225#: builtin/show-branch.c:667
9226msgid "show refs unreachable from any other ref"
9227msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9228
9229#: builtin/show-branch.c:669
9230msgid "show commits in topological order"
9231msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9232
9233#: builtin/show-branch.c:672
9234msgid "show only commits not on the first branch"
9235msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9236
9237#: builtin/show-branch.c:674
9238msgid "show merges reachable from only one tip"
9239msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9240
9241#: builtin/show-branch.c:676
9242msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9243msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9244
9245#: builtin/show-branch.c:679
9246msgid "<n>[,<base>]"
9247msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
9248
9249#: builtin/show-branch.c:680
9250msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9251msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9252
9253#: builtin/show-ref.c:10
9254msgid ""
9255"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9256"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9257msgstr ""
9258"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9259"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9260
9261#: builtin/show-ref.c:11
9262msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9263msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9264
9265#: builtin/show-ref.c:168
9266msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9267msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9268
9269#: builtin/show-ref.c:169
9270msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9271msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9272
9273#: builtin/show-ref.c:170
9274msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9275msgstr ""
9276"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
9277"(ref)"
9278
9279#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9280msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9281msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9282
9283#: builtin/show-ref.c:177
9284msgid "dereference tags into object IDs"
9285msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9286
9287#: builtin/show-ref.c:179
9288msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9289msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9290
9291#: builtin/show-ref.c:183
9292msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9293msgstr ""
9294"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9295
9296#: builtin/show-ref.c:185
9297msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9298msgstr ""
9299"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9300"kho nội bộ"
9301
9302#: builtin/symbolic-ref.c:7
9303msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9304msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9305
9306#: builtin/symbolic-ref.c:8
9307msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9308msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9309
9310#: builtin/symbolic-ref.c:40
9311msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9312msgstr ""
9313"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9314
9315#: builtin/symbolic-ref.c:41
9316msgid "delete symbolic ref"
9317msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9318
9319#: builtin/symbolic-ref.c:42
9320msgid "shorten ref output"
9321msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9322
9323#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
9324msgid "reason"
9325msgstr "lý do"
9326
9327#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
9328msgid "reason of the update"
9329msgstr "lý do cập nhật"
9330
9331#: builtin/tag.c:22
9332msgid ""
9333"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9334msgstr ""
9335"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9336
9337#: builtin/tag.c:23
9338msgid "git tag -d <tagname>..."
9339msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9340
9341#: builtin/tag.c:24
9342msgid ""
9343"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9344"\t\t[<pattern>...]"
9345msgstr ""
9346"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9347"\t\t[<mẫu>...]"
9348
9349#: builtin/tag.c:26
9350msgid "git tag -v <tagname>..."
9351msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9352
9353#: builtin/tag.c:60
9354#, c-format
9355msgid "malformed object at '%s'"
9356msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9357
9358#: builtin/tag.c:207
9359#, c-format
9360msgid "tag name too long: %.*s..."
9361msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9362
9363#: builtin/tag.c:212
9364#, c-format
9365msgid "tag '%s' not found."
9366msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9367
9368#: builtin/tag.c:227
9369#, c-format
9370msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9371msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9372
9373#: builtin/tag.c:239
9374#, c-format
9375msgid "could not verify the tag '%s'"
9376msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9377
9378#: builtin/tag.c:249
9379#, c-format
9380msgid ""
9381"\n"
9382"Write a tag message\n"
9383"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9384msgstr ""
9385"\n"
9386"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9387"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9388
9389#: builtin/tag.c:253
9390#, c-format
9391msgid ""
9392"\n"
9393"Write a tag message\n"
9394"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9395"want to.\n"
9396msgstr ""
9397"\n"
9398"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9399"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9400"nếu muốn.\n"
9401
9402#: builtin/tag.c:292
9403msgid "unable to sign the tag"
9404msgstr "không thể ký thẻ"
9405
9406#: builtin/tag.c:294
9407msgid "unable to write tag file"
9408msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9409
9410#: builtin/tag.c:319
9411msgid "bad object type."
9412msgstr "kiểu đối tượng sai."
9413
9414#: builtin/tag.c:332
9415msgid "tag header too big."
9416msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9417
9418#: builtin/tag.c:368
9419msgid "no tag message?"
9420msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
9421
9422#: builtin/tag.c:374
9423#, c-format
9424msgid "The tag message has been left in %s\n"
9425msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9426
9427#: builtin/tag.c:423
9428msgid "switch 'points-at' requires an object"
9429msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9430
9431#: builtin/tag.c:425
9432#, c-format
9433msgid "malformed object name '%s'"
9434msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9435
9436#: builtin/tag.c:445
9437msgid "list tag names"
9438msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9439
9440#: builtin/tag.c:447
9441msgid "print <n> lines of each tag message"
9442msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9443
9444#: builtin/tag.c:449
9445msgid "delete tags"
9446msgstr "xóa thẻ"
9447
9448#: builtin/tag.c:450
9449msgid "verify tags"
9450msgstr "thẩm tra thẻ"
9451
9452#: builtin/tag.c:452
9453msgid "Tag creation options"
9454msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9455
9456#: builtin/tag.c:454
9457msgid "annotated tag, needs a message"
9458msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9459
9460#: builtin/tag.c:456
9461msgid "tag message"
9462msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9463
9464#: builtin/tag.c:458
9465msgid "annotated and GPG-signed tag"
9466msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9467
9468#: builtin/tag.c:462
9469msgid "use another key to sign the tag"
9470msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9471
9472#: builtin/tag.c:463
9473msgid "replace the tag if exists"
9474msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9475
9476#: builtin/tag.c:464
9477msgid "show tag list in columns"
9478msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9479
9480#: builtin/tag.c:466
9481msgid "Tag listing options"
9482msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9483
9484#: builtin/tag.c:469
9485msgid "print only tags that contain the commit"
9486msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9487
9488#: builtin/tag.c:475
9489msgid "print only tags of the object"
9490msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9491
9492#: builtin/tag.c:501
9493msgid "--column and -n are incompatible"
9494msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9495
9496#: builtin/tag.c:518
9497msgid "-n option is only allowed with -l."
9498msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9499
9500#: builtin/tag.c:520
9501msgid "--contains option is only allowed with -l."
9502msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9503
9504#: builtin/tag.c:522
9505msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9506msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9507
9508#: builtin/tag.c:530
9509msgid "only one -F or -m option is allowed."
9510msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9511
9512#: builtin/tag.c:550
9513msgid "too many params"
9514msgstr "quá nhiều đối số"
9515
9516#: builtin/tag.c:556
9517#, c-format
9518msgid "'%s' is not a valid tag name."
9519msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9520
9521#: builtin/tag.c:561
9522#, c-format
9523msgid "tag '%s' already exists"
9524msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9525
9526#: builtin/tag.c:579
9527#, c-format
9528msgid "%s: cannot lock the ref"
9529msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9530
9531#: builtin/tag.c:581
9532#, c-format
9533msgid "%s: cannot update the ref"
9534msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9535
9536#: builtin/tag.c:583
9537#, c-format
9538msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9539msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9540
9541#: builtin/update-index.c:402
9542msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9543msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9544
9545#: builtin/update-index.c:720
9546msgid "continue refresh even when index needs update"
9547msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9548
9549#: builtin/update-index.c:723
9550msgid "refresh: ignore submodules"
9551msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9552
9553#: builtin/update-index.c:726
9554msgid "do not ignore new files"
9555msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9556
9557#: builtin/update-index.c:728
9558msgid "let files replace directories and vice-versa"
9559msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9560
9561#: builtin/update-index.c:730
9562msgid "notice files missing from worktree"
9563msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9564
9565#: builtin/update-index.c:732
9566msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9567msgstr ""
9568"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9569
9570#: builtin/update-index.c:735
9571msgid "refresh stat information"
9572msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9573
9574#: builtin/update-index.c:739
9575msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9576msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9577
9578#: builtin/update-index.c:743
9579msgid "<mode> <object> <path>"
9580msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9581
9582#: builtin/update-index.c:744
9583msgid "add the specified entry to the index"
9584msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9585
9586#: builtin/update-index.c:748
9587msgid "(+/-)x"
9588msgstr "(+/-)x"
9589
9590#: builtin/update-index.c:749
9591msgid "override the executable bit of the listed files"
9592msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9593
9594#: builtin/update-index.c:753
9595msgid "mark files as \"not changing\""
9596msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9597
9598#: builtin/update-index.c:756
9599msgid "clear assumed-unchanged bit"
9600msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
9601
9602#: builtin/update-index.c:759
9603msgid "mark files as \"index-only\""
9604msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9605
9606#: builtin/update-index.c:762
9607msgid "clear skip-worktree bit"
9608msgstr "xóa bít skip-worktree"
9609
9610#: builtin/update-index.c:765
9611msgid "add to index only; do not add content to object database"
9612msgstr ""
9613"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9614
9615#: builtin/update-index.c:767
9616msgid "remove named paths even if present in worktree"
9617msgstr ""
9618"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9619"làm việc"
9620
9621#: builtin/update-index.c:769
9622msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9623msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9624
9625#: builtin/update-index.c:771
9626msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9627msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9628
9629#: builtin/update-index.c:775
9630msgid "add entries from standard input to the index"
9631msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9632
9633#: builtin/update-index.c:779
9634msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9635msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9636
9637#: builtin/update-index.c:783
9638msgid "only update entries that differ from HEAD"
9639msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9640
9641#: builtin/update-index.c:787
9642msgid "ignore files missing from worktree"
9643msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9644
9645#: builtin/update-index.c:790
9646msgid "report actions to standard output"
9647msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9648
9649#: builtin/update-index.c:792
9650msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9651msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9652
9653#: builtin/update-index.c:796
9654msgid "write index in this format"
9655msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9656
9657#: builtin/update-ref.c:9
9658msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9659msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9660
9661#: builtin/update-ref.c:10
9662msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
9663msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9664
9665#: builtin/update-ref.c:11
9666msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
9667msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
9668
9669#: builtin/update-ref.c:255
9670msgid "delete the reference"
9671msgstr "xóa tham chiếu"
9672
9673#: builtin/update-ref.c:257
9674msgid "update <refname> not the one it points to"
9675msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9676
9677#: builtin/update-ref.c:258
9678msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
9679msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
9680
9681#: builtin/update-ref.c:259
9682msgid "read updates from stdin"
9683msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9684
9685#: builtin/update-server-info.c:6
9686msgid "git update-server-info [--force]"
9687msgstr "git update-server-info [--force]"
9688
9689#: builtin/update-server-info.c:14
9690msgid "update the info files from scratch"
9691msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9692
9693#: builtin/verify-pack.c:56
9694msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9695msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9696
9697#: builtin/verify-pack.c:66
9698msgid "verbose"
9699msgstr "chi tiết"
9700
9701#: builtin/verify-pack.c:68
9702msgid "show statistics only"
9703msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9704
9705#: builtin/verify-tag.c:17
9706msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9707msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9708
9709#: builtin/verify-tag.c:73
9710msgid "print tag contents"
9711msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9712
9713#: builtin/write-tree.c:13
9714msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9715msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9716
9717#: builtin/write-tree.c:26
9718msgid "<prefix>/"
9719msgstr "<iền tố>/"
9720
9721#: builtin/write-tree.c:27
9722msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9723msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9724
9725#: builtin/write-tree.c:30
9726msgid "only useful for debugging"
9727msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9728
9729#: git.c:17
9730msgid ""
9731"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9732"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9733"to read about a specific subcommand or concept."
9734msgstr ""
9735"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9736"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9737"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9738
9739#: parse-options.h:146
9740msgid "expiry date"
9741msgstr "ngày hết hạn"
9742
9743#: parse-options.h:161
9744msgid "no-op (backward compatibility)"
9745msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9746
9747#: parse-options.h:238
9748msgid "be more verbose"
9749msgstr "chi tiết hơn nữa"
9750
9751#: parse-options.h:240
9752msgid "be more quiet"
9753msgstr "im lặng hơn nữa"
9754
9755#: parse-options.h:246
9756msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9757msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9758
9759#: common-cmds.h:8
9760msgid "Add file contents to the index"
9761msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9762
9763#: common-cmds.h:9
9764msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9765msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9766
9767#: common-cmds.h:10
9768msgid "List, create, or delete branches"
9769msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9770
9771#: common-cmds.h:11
9772msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9773msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9774
9775#: common-cmds.h:12
9776msgid "Clone a repository into a new directory"
9777msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9778
9779#: common-cmds.h:13
9780msgid "Record changes to the repository"
9781msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9782
9783#: common-cmds.h:14
9784msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9785msgstr ""
9786"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9787"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9788
9789#: common-cmds.h:15
9790msgid "Download objects and refs from another repository"
9791msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9792
9793#: common-cmds.h:16
9794msgid "Print lines matching a pattern"
9795msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9796
9797#: common-cmds.h:17
9798msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9799msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9800
9801#: common-cmds.h:18
9802msgid "Show commit logs"
9803msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
9804
9805#: common-cmds.h:19
9806msgid "Join two or more development histories together"
9807msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
9808
9809#: common-cmds.h:20
9810msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9811msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
9812
9813#: common-cmds.h:21
9814msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
9815msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
9816
9817#: common-cmds.h:22
9818msgid "Update remote refs along with associated objects"
9819msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9820
9821#: common-cmds.h:23
9822msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9823msgstr ""
9824"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
9825"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9826
9827#: common-cmds.h:24
9828msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9829msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
9830
9831#: common-cmds.h:25
9832msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9833msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9834
9835#: common-cmds.h:26
9836msgid "Show various types of objects"
9837msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9838
9839#: common-cmds.h:27
9840msgid "Show the working tree status"
9841msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9842
9843#: common-cmds.h:28
9844msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9845msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
9846
9847#: git-am.sh:50
9848msgid "You need to set your committer info first"
9849msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9850
9851#: git-am.sh:95
9852msgid ""
9853"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9854"Not rewinding to ORIG_HEAD"
9855msgstr ""
9856"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9857"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9858
9859#: git-am.sh:105
9860#, sh-format
9861msgid ""
9862"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9863"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9864"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9865msgstr ""
9866"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9867"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9868"\".\n"
9869"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9870"\"$cmdline --abort\"."
9871
9872#: git-am.sh:121
9873msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9874msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9875
9876#: git-am.sh:137
9877msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9878msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9879
9880#: git-am.sh:139
9881msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9882msgstr ""
9883"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9884
9885#: git-am.sh:154
9886msgid ""
9887"Did you hand edit your patch?\n"
9888"It does not apply to blobs recorded in its index."
9889msgstr ""
9890"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9891"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9892
9893#: git-am.sh:163
9894msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9895msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9896
9897#: git-am.sh:179
9898msgid "Failed to merge in the changes."
9899msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9900
9901#: git-am.sh:274
9902msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9903msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9904
9905#: git-am.sh:361
9906#, sh-format
9907msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9908msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9909
9910#: git-am.sh:363
9911msgid "Patch format detection failed."
9912msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9913
9914#: git-am.sh:389
9915msgid ""
9916"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9917"it will be removed. Please do not use it anymore."
9918msgstr ""
9919"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9920"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9921
9922#: git-am.sh:479
9923#, sh-format
9924msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9925msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9926
9927#: git-am.sh:484
9928msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9929msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9930
9931#: git-am.sh:520
9932#, sh-format
9933msgid ""
9934"Stray $dotest directory found.\n"
9935"Use \"git am --abort\" to remove it."
9936msgstr ""
9937"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
9938"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9939
9940#: git-am.sh:528
9941msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9942msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9943
9944#: git-am.sh:594
9945#, sh-format
9946msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9947msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9948
9949#: git-am.sh:698
9950#, sh-format
9951msgid ""
9952"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
9953"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9954"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9955msgstr ""
9956"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9957"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9958"--skip\".\n"
9959"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9960"abort\"."
9961
9962#: git-am.sh:725
9963msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9964msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
9965
9966#: git-am.sh:772
9967msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9968msgstr ""
9969"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9970
9971#: git-am.sh:776
9972msgid "Commit Body is:"
9973msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9974
9975#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9976#. in your translation. The program will only accept English
9977#. input at this point.
9978#: git-am.sh:783
9979msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9980msgstr ""
9981"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
9982"[a] "
9983
9984#: git-am.sh:819
9985#, sh-format
9986msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9987msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9988
9989#: git-am.sh:840
9990msgid ""
9991"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9992"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9993"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9994msgstr ""
9995"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9996"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9997"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9998"vá này."
9999
10000#: git-am.sh:848
10001msgid ""
10002"You still have unmerged paths in your index\n"
10003"did you forget to use 'git add'?"
10004msgstr ""
10005"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10006"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10007
10008#: git-am.sh:864
10009msgid "No changes -- Patch already applied."
10010msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10011
10012#: git-am.sh:874
10013#, sh-format
10014msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10015msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10016
10017#: git-am.sh:877
10018#, sh-format
10019msgid ""
10020"The copy of the patch that failed is found in:\n"
10021"   $dotest/patch"
10022msgstr ""
10023"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10024"   $dotest/patch"
10025
10026#: git-am.sh:895
10027msgid "applying to an empty history"
10028msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10029
10030#: git-bisect.sh:48
10031msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10032msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10033
10034#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10035#. translation. The program will only accept English input
10036#. at this point.
10037#: git-bisect.sh:54
10038msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10039msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10040
10041#: git-bisect.sh:95
10042#, sh-format
10043msgid "unrecognised option: '$arg'"
10044msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10045
10046#: git-bisect.sh:99
10047#, sh-format
10048msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10049msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10050
10051#: git-bisect.sh:117
10052msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10053msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10054
10055#: git-bisect.sh:130
10056#, sh-format
10057msgid ""
10058"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10059msgstr ""
10060"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10061"<nhánh_hợp_lệ>”."
10062
10063#: git-bisect.sh:140
10064msgid "won't bisect on seeked tree"
10065msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
10066
10067#: git-bisect.sh:144
10068msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10069msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
10070
10071#: git-bisect.sh:189
10072#, sh-format
10073msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10074msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10075
10076#: git-bisect.sh:218
10077#, sh-format
10078msgid "Bad rev input: $arg"
10079msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10080
10081#: git-bisect.sh:232
10082msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10083msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10084
10085#: git-bisect.sh:244
10086#, sh-format
10087msgid "Bad rev input: $rev"
10088msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10089
10090#: git-bisect.sh:250
10091msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10092msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10093
10094#. have bad but not good.  we could bisect although
10095#. this is less optimum.
10096#: git-bisect.sh:273
10097msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10098msgstr ""
10099"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
10100
10101#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10102#. translation. The program will only accept English input
10103#. at this point.
10104#: git-bisect.sh:279
10105msgid "Are you sure [Y/n]? "
10106msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10107
10108#: git-bisect.sh:289
10109msgid ""
10110"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10111"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10112msgstr ""
10113"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10114"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10115
10116#: git-bisect.sh:292
10117msgid ""
10118"You need to start by \"git bisect start\".\n"
10119"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10120"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10121msgstr ""
10122"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10123"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10124"sai.\n"
10125"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10126
10127#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10128msgid "We are not bisecting."
10129msgstr "Chúng tôi không bisect."
10130
10131#: git-bisect.sh:370
10132#, sh-format
10133msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10134msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
10135
10136#: git-bisect.sh:379
10137#, sh-format
10138msgid ""
10139"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10140"Try 'git bisect reset <commit>'."
10141msgstr ""
10142"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10143"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10144
10145#: git-bisect.sh:406
10146msgid "No logfile given"
10147msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10148
10149#: git-bisect.sh:407
10150#, sh-format
10151msgid "cannot read $file for replaying"
10152msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10153
10154#: git-bisect.sh:424
10155msgid "?? what are you talking about?"
10156msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10157
10158#: git-bisect.sh:436
10159#, sh-format
10160msgid "running $command"
10161msgstr "đang chạy lệnh $command"
10162
10163#: git-bisect.sh:443
10164#, sh-format
10165msgid ""
10166"bisect run failed:\n"
10167"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10168msgstr ""
10169"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10170"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10171
10172#: git-bisect.sh:469
10173msgid "bisect run cannot continue any more"
10174msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10175
10176#: git-bisect.sh:475
10177#, sh-format
10178msgid ""
10179"bisect run failed:\n"
10180"'bisect_state $state' exited with error code $res"
10181msgstr ""
10182"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10183"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10184
10185#: git-bisect.sh:482
10186msgid "bisect run success"
10187msgstr "bisect chạy thành công"
10188
10189#: git-pull.sh:21
10190msgid ""
10191"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10192"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10193"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
10194msgstr ""
10195"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10196"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10197"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
10198"commit -a”."
10199
10200#: git-pull.sh:25
10201msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10202msgstr ""
10203"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10204
10205#: git-pull.sh:223
10206msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10207msgstr ""
10208"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10209"bảng mục lục"
10210
10211#. The fetch involved updating the current branch.
10212#. The working tree and the index file is still based on the
10213#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
10214#. First update the working tree to match $curr_head.
10215#: git-pull.sh:255
10216#, sh-format
10217msgid ""
10218"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10219"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10220"Warning: commit $orig_head."
10221msgstr ""
10222"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10223"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10224"Cảnh báo: commit $orig_head."
10225
10226#: git-pull.sh:280
10227msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10228msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10229
10230#: git-pull.sh:284
10231msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10232msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10233
10234#: git-rebase.sh:54
10235msgid ""
10236"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10237"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10238"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10239"\"."
10240msgstr ""
10241"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10242"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10243"\".\n"
10244"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10245"rebase --abort\"."
10246
10247#: git-rebase.sh:156
10248msgid "Applied autostash."
10249msgstr "Đã áp dụng autostash."
10250
10251#: git-rebase.sh:159
10252#, sh-format
10253msgid "Cannot store $stash_sha1"
10254msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10255
10256#: git-rebase.sh:160
10257msgid ""
10258"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10259"Your changes are safe in the stash.\n"
10260"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10261msgstr ""
10262"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10263"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10264"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10265"nào.\n"
10266
10267#: git-rebase.sh:199
10268msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10269msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10270
10271#: git-rebase.sh:204
10272msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10273msgstr ""
10274"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10275"rebase."
10276
10277#: git-rebase.sh:338
10278msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10279msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10280
10281#: git-rebase.sh:343
10282msgid "No rebase in progress?"
10283msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10284
10285#: git-rebase.sh:354
10286msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10287msgstr ""
10288"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10289"sử) tương tác."
10290
10291#: git-rebase.sh:361
10292msgid "Cannot read HEAD"
10293msgstr "Không thể đọc HEAD"
10294
10295#: git-rebase.sh:364
10296msgid ""
10297"You must edit all merge conflicts and then\n"
10298"mark them as resolved using git add"
10299msgstr ""
10300"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10301"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10302
10303#: git-rebase.sh:382
10304#, sh-format
10305msgid "Could not move back to $head_name"
10306msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10307
10308#: git-rebase.sh:401
10309#, sh-format
10310msgid ""
10311"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10312"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10313"case, please try\n"
10314"\t$cmd_live_rebase\n"
10315"If that is not the case, please\n"
10316"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10317"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10318"valuable there."
10319msgstr ""
10320"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10321"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
10322"như vậy, xin hãy thử\n"
10323"\t$cmd_live_rebase\n"
10324"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10325"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10326"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10327"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10328"\n"
10329"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10330
10331#: git-rebase.sh:446
10332#, sh-format
10333msgid "invalid upstream $upstream_name"
10334msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10335
10336#: git-rebase.sh:470
10337#, sh-format
10338msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10339msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10340
10341#: git-rebase.sh:473 git-rebase.sh:477
10342#, sh-format
10343msgid "$onto_name: there is no merge base"
10344msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10345
10346#: git-rebase.sh:482
10347#, sh-format
10348msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10349msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
10350
10351#: git-rebase.sh:505
10352#, sh-format
10353msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10354msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10355
10356#: git-rebase.sh:528
10357msgid "Cannot autostash"
10358msgstr "Không thể autostash"
10359
10360#: git-rebase.sh:533
10361#, sh-format
10362msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10363msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10364
10365#: git-rebase.sh:537
10366msgid "Please commit or stash them."
10367msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10368
10369#: git-rebase.sh:557
10370#, sh-format
10371msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10372msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10373
10374#: git-rebase.sh:561
10375#, sh-format
10376msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10377msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10378
10379#: git-rebase.sh:572
10380#, sh-format
10381msgid "Changes from $mb to $onto:"
10382msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10383
10384#. Detach HEAD and reset the tree
10385#: git-rebase.sh:581
10386msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10387msgstr ""
10388"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10389
10390#: git-rebase.sh:591
10391#, sh-format
10392msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10393msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10394
10395#: git-stash.sh:51
10396msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10397msgstr ""
10398"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10399
10400#: git-stash.sh:74
10401msgid "You do not have the initial commit yet"
10402msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
10403
10404#: git-stash.sh:89
10405msgid "Cannot save the current index state"
10406msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10407
10408#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
10409msgid "Cannot save the current worktree state"
10410msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10411
10412#: git-stash.sh:140
10413msgid "No changes selected"
10414msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10415
10416#: git-stash.sh:143
10417msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10418msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10419
10420#: git-stash.sh:156
10421msgid "Cannot record working tree state"
10422msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10423
10424#: git-stash.sh:190
10425#, sh-format
10426msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10427msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10428
10429#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10430#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10431#. second line correspond to "error: ". So you should line
10432#. up the second line with however many characters the
10433#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10434#. English this is:
10435#.
10436#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10437#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10438#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10439#: git-stash.sh:237
10440#, sh-format
10441msgid ""
10442"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10443"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10444msgstr ""
10445"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10446"     Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
10447"\""
10448
10449#: git-stash.sh:258
10450msgid "No local changes to save"
10451msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10452
10453#: git-stash.sh:262
10454msgid "Cannot initialize stash"
10455msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10456
10457#: git-stash.sh:266
10458msgid "Cannot save the current status"
10459msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10460
10461#: git-stash.sh:284
10462msgid "Cannot remove worktree changes"
10463msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10464
10465#: git-stash.sh:383
10466msgid "No stash found."
10467msgstr "Không tìm thấy stash nào."
10468
10469#: git-stash.sh:390
10470#, sh-format
10471msgid "Too many revisions specified: $REV"
10472msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10473
10474#: git-stash.sh:396
10475#, sh-format
10476msgid "$reference is not valid reference"
10477msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10478
10479#: git-stash.sh:424
10480#, sh-format
10481msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10482msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) kiểu-stash"
10483
10484#: git-stash.sh:435
10485#, sh-format
10486msgid "'$args' is not a stash reference"
10487msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10488
10489#: git-stash.sh:443
10490msgid "unable to refresh index"
10491msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10492
10493#: git-stash.sh:447
10494msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10495msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10496
10497#: git-stash.sh:455
10498msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10499msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10500
10501#: git-stash.sh:457
10502msgid "Could not save index tree"
10503msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10504
10505#: git-stash.sh:491
10506msgid "Cannot unstage modified files"
10507msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
10508
10509#: git-stash.sh:506
10510msgid "Index was not unstashed."
10511msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10512
10513#: git-stash.sh:523
10514#, sh-format
10515msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10516msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10517
10518#: git-stash.sh:524
10519#, sh-format
10520msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10521msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10522
10523#: git-stash.sh:531
10524msgid "No branch name specified"
10525msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10526
10527#: git-stash.sh:603
10528msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10529msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10530
10531#: git-submodule.sh:95
10532#, sh-format
10533msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10534msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10535
10536#: git-submodule.sh:237
10537#, sh-format
10538msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10539msgstr ""
10540"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10541"“$sm_path”"
10542
10543#: git-submodule.sh:281
10544#, sh-format
10545msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10546msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10547
10548#: git-submodule.sh:293
10549#, sh-format
10550msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10551msgstr ""
10552"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10553
10554#: git-submodule.sh:403
10555msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10556msgstr ""
10557"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10558"việc"
10559
10560#: git-submodule.sh:413
10561#, sh-format
10562msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10563msgstr ""
10564"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10565
10566#: git-submodule.sh:430
10567#, sh-format
10568msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10569msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10570
10571#: git-submodule.sh:434
10572#, sh-format
10573msgid ""
10574"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10575"$sm_path\n"
10576"Use -f if you really want to add it."
10577msgstr ""
10578"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10579"của bạn:\n"
10580"$sm_path\n"
10581"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10582
10583#: git-submodule.sh:452
10584#, sh-format
10585msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10586msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10587
10588#: git-submodule.sh:454
10589#, sh-format
10590msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10591msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10592
10593#: git-submodule.sh:462
10594#, sh-format
10595msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10596msgstr ""
10597"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10598
10599#: git-submodule.sh:464
10600#, sh-format
10601msgid ""
10602"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10603msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10604
10605#: git-submodule.sh:466
10606#, sh-format
10607msgid ""
10608"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10609msgstr ""
10610"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10611
10612#: git-submodule.sh:467
10613#, sh-format
10614msgid ""
10615"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10616"option."
10617msgstr ""
10618"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10619"name”."
10620
10621#: git-submodule.sh:469
10622#, sh-format
10623msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10624msgstr ""
10625"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10626
10627#: git-submodule.sh:481
10628#, sh-format
10629msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10630msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
10631
10632#: git-submodule.sh:486
10633#, sh-format
10634msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10635msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10636
10637#: git-submodule.sh:495
10638#, sh-format
10639msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10640msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10641
10642#: git-submodule.sh:539
10643#, sh-format
10644msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10645msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10646
10647#: git-submodule.sh:554
10648#, sh-format
10649msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10650msgstr ""
10651"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10652
10653#: git-submodule.sh:600
10654#, sh-format
10655msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10656msgstr ""
10657"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10658
10659#: git-submodule.sh:609
10660#, sh-format
10661msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10662msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10663
10664#: git-submodule.sh:611
10665#, sh-format
10666msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10667msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10668
10669#: git-submodule.sh:619
10670#, sh-format
10671msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10672msgstr ""
10673"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10674
10675#: git-submodule.sh:656
10676#, sh-format
10677msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10678msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10679
10680#: git-submodule.sh:673
10681#, sh-format
10682msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10683msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10684
10685#: git-submodule.sh:674
10686#, sh-format
10687msgid ""
10688"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10689msgstr ""
10690"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10691"chúng)"
10692
10693#: git-submodule.sh:680
10694#, sh-format
10695msgid ""
10696"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10697"discard them"
10698msgstr ""
10699"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10700"f” để loại bỏ chúng đi"
10701
10702#: git-submodule.sh:683
10703#, sh-format
10704msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10705msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
10706
10707#: git-submodule.sh:684
10708#, sh-format
10709msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10710msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10711
10712#: git-submodule.sh:687
10713#, sh-format
10714msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10715msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10716
10717#: git-submodule.sh:696
10718#, sh-format
10719msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10720msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10721
10722#: git-submodule.sh:811
10723#, sh-format
10724msgid ""
10725"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10726"Maybe you want to use 'update --init'?"
10727msgstr ""
10728"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10729"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10730
10731#: git-submodule.sh:824
10732#, sh-format
10733msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10734msgstr ""
10735"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10736"“$displaypath”"
10737
10738#: git-submodule.sh:833
10739#, sh-format
10740msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10741msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10742
10743#: git-submodule.sh:857
10744#, sh-format
10745msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10746msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10747
10748#: git-submodule.sh:871
10749#, sh-format
10750msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10751msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10752
10753#: git-submodule.sh:872
10754#, sh-format
10755msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10756msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10757
10758#: git-submodule.sh:877
10759#, sh-format
10760msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10761msgstr ""
10762"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10763
10764#: git-submodule.sh:878
10765#, sh-format
10766msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10767msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10768
10769#: git-submodule.sh:883
10770#, sh-format
10771msgid ""
10772"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
10773msgstr ""
10774"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10775"“$prefix$sm_path”"
10776
10777#: git-submodule.sh:884
10778#, sh-format
10779msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10780msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10781
10782#: git-submodule.sh:889
10783#, sh-format
10784msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10785msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10786
10787#: git-submodule.sh:890
10788#, sh-format
10789msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10790msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10791
10792#: git-submodule.sh:917
10793#, sh-format
10794msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10795msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10796
10797#: git-submodule.sh:1025
10798msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10799msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10800
10801#. unexpected type
10802#: git-submodule.sh:1073
10803#, sh-format
10804msgid "unexpected mode $mod_dst"
10805msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10806
10807#: git-submodule.sh:1093
10808#, sh-format
10809msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
10810msgstr ""
10811"  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
10812
10813#: git-submodule.sh:1096
10814#, sh-format
10815msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
10816msgstr ""
10817"  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
10818
10819#: git-submodule.sh:1099
10820#, sh-format
10821msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10822msgstr ""
10823"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
10824"$sha1_src và $sha1_dst"
10825
10826#: git-submodule.sh:1124
10827msgid "blob"
10828msgstr "blob"
10829
10830#: git-submodule.sh:1238
10831#, sh-format
10832msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10833msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10834
10835#: git-submodule.sh:1302
10836#, sh-format
10837msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
10838msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
10839
10840#~ msgid "done\n"
10841#~ msgstr "xong\n"
10842
10843#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
10844#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
10845
10846#~ msgid ""
10847#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
10848#~ "by stash save:"
10849#~ msgstr ""
10850#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
10851#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
10852
10853#~ msgid ""
10854#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
10855#~ msgstr ""
10856#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
10857#~ "untracked."
10858
10859#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
10860#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
10861
10862#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
10863#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
10864
10865#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
10866#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
10867
10868#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
10869#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
10870
10871#~ msgid ""
10872#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
10873#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
10874#~ "history)"
10875#~ msgstr ""
10876#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
10877#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10878#~ "chúng)"
10879
10880#~ msgid ""
10881#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
10882#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10883#~ msgstr ""
10884#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
10885#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10886
10887#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
10888#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
10889
10890#~ msgid "show the HEAD reference"
10891#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
10892
10893#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10894#~ msgstr ""
10895#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10896
10897#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10898#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10899
10900#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
10901#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết.  “status -uno”"
10902
10903#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10904#~ msgstr ""
10905#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10906
10907#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10908#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
10909
10910#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10911#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10912
10913#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
10914#~ msgstr ""
10915#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
10916
10917#~ msgid "use any ref in .git/refs"
10918#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
10919
10920#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
10921#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
10922
10923#~ msgid "bad object %s"
10924#~ msgstr "đối tượng sai %s"
10925
10926#~ msgid "bogus committer info %s"
10927#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
10928
10929#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
10930#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
10931
10932#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
10933#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10934
10935#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
10936#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
10937
10938#~ msgid "oops"
10939#~ msgstr "ôi?"
10940
10941#~ msgid "Would not remove %s\n"
10942#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
10943
10944#~ msgid "Not removing %s\n"
10945#~ msgstr "Không xóa %s\n"
10946
10947#~ msgid "Could not read index"
10948#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10949
10950#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
10951#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
10952
10953#~ msgid " 0 files changed"
10954#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
10955
10956#~ msgid " %d file changed"
10957#~ msgid_plural " %d files changed"
10958#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
10959#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
10960
10961#~ msgid ", %d insertion(+)"
10962#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
10963#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
10964#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10965
10966#~ msgid ", %d deletion(-)"
10967#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
10968#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
10969#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10970
10971#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10972#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10973
10974#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
10975#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
10976
10977#~ msgid "-B cannot be used with -b"
10978#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
10979
10980#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
10981#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
10982
10983#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
10984#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10985
10986#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
10987#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
10988
10989#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
10990#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10991
10992#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
10993#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
10994
10995#~ msgid ""
10996#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
10997#~ msgstr ""
10998#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
10999#~ "đổi các nhánh."
11000
11001#~ msgid "diff setup failed"
11002#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11003
11004#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11005#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11006
11007#~ msgid "diff_setup_done failed"
11008#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11009
11010#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
11011#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11012
11013#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11014#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11015
11016#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11017#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11018
11019#~ msgid "--"
11020#~ msgstr "--"
11021
11022#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11023#~ msgstr ""
11024#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11025
11026#~ msgid "could not parse commit %s\n"
11027#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"