po / vi.poon commit Merge branch 'ld/p4-unshelve' (caf0c98)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.17.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2018-03-16 07:29+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2018-03-17 07:50+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:62
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:90
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  34
  35#: advice.c:92
  36msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  37msgstr ""
  38"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  39
  40#: advice.c:94
  41msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  42msgstr ""
  43"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  44
  45#: advice.c:96
  46msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  47msgstr ""
  48"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  49
  50#: advice.c:98
  51msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  52msgstr ""
  53"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  54
  55#: advice.c:100
  56#, c-format
  57msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  58msgstr ""
  59"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  60"trộn."
  61
  62#: advice.c:108
  63msgid ""
  64"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  65"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  66msgstr ""
  67"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  68"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:116
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:121 builtin/merge.c:1251
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:123
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:124
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:130
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:58
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:74
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:122
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:124
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:127
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:138
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:141
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:821
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:830
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:904
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:942
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:948
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:949
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:954
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:983
 185#, c-format
 186msgid "invalid mode on line %d: %s"
 187msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 188
 189#: apply.c:1301
 190#, c-format
 191msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 192msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 193
 194#: apply.c:1473
 195#, c-format
 196msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 197msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 198
 199#: apply.c:1542
 200#, c-format
 201msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 202msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 203
 204#: apply.c:1562
 205#, c-format
 206msgid ""
 207"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 208"component (line %d)"
 209msgid_plural ""
 210"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 211"components (line %d)"
 212msgstr[0] ""
 213"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 214"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 215
 216#: apply.c:1575
 217#, c-format
 218msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 219msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 220
 221#: apply.c:1763
 222msgid "new file depends on old contents"
 223msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 224
 225#: apply.c:1765
 226msgid "deleted file still has contents"
 227msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 228
 229#: apply.c:1799
 230#, c-format
 231msgid "corrupt patch at line %d"
 232msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 233
 234#: apply.c:1836
 235#, c-format
 236msgid "new file %s depends on old contents"
 237msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 238
 239#: apply.c:1838
 240#, c-format
 241msgid "deleted file %s still has contents"
 242msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 243
 244#: apply.c:1841
 245#, c-format
 246msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 247msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 248
 249#: apply.c:1988
 250#, c-format
 251msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 252msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 253
 254#: apply.c:2025
 255#, c-format
 256msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 257msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 258
 259#: apply.c:2185
 260#, c-format
 261msgid "patch with only garbage at line %d"
 262msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 263
 264#: apply.c:2271
 265#, c-format
 266msgid "unable to read symlink %s"
 267msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 268
 269#: apply.c:2275
 270#, c-format
 271msgid "unable to open or read %s"
 272msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 273
 274#: apply.c:2934
 275#, c-format
 276msgid "invalid start of line: '%c'"
 277msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 278
 279#: apply.c:3055
 280#, c-format
 281msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 282msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 283msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 284
 285#: apply.c:3067
 286#, c-format
 287msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 288msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 289
 290#: apply.c:3073
 291#, c-format
 292msgid ""
 293"while searching for:\n"
 294"%.*s"
 295msgstr ""
 296"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 297"%.*s"
 298
 299#: apply.c:3095
 300#, c-format
 301msgid "missing binary patch data for '%s'"
 302msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 303
 304#: apply.c:3103
 305#, c-format
 306msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 307msgstr ""
 308"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 309"“%s”"
 310
 311#: apply.c:3149
 312#, c-format
 313msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 314msgstr ""
 315"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 316"đủ"
 317
 318#: apply.c:3159
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 322msgstr ""
 323"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 324
 325#: apply.c:3167
 326#, c-format
 327msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 328msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 329
 330#: apply.c:3185
 331#, c-format
 332msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 333msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 334
 335#: apply.c:3198
 336#, c-format
 337msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 338msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 339
 340#: apply.c:3204
 341#, c-format
 342msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 343msgstr ""
 344"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 345"%s)"
 346
 347#: apply.c:3225
 348#, c-format
 349msgid "patch failed: %s:%ld"
 350msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 351
 352#: apply.c:3347
 353#, c-format
 354msgid "cannot checkout %s"
 355msgstr "không thể lấy ra %s"
 356
 357#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:277
 358#, c-format
 359msgid "failed to read %s"
 360msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 361
 362#: apply.c:3404
 363#, c-format
 364msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 365msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 366
 367#: apply.c:3433 apply.c:3673
 368#, c-format
 369msgid "path %s has been renamed/deleted"
 370msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 371
 372#: apply.c:3516 apply.c:3687
 373#, c-format
 374msgid "%s: does not exist in index"
 375msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 376
 377#: apply.c:3525 apply.c:3695
 378#, c-format
 379msgid "%s: does not match index"
 380msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 381
 382#: apply.c:3560
 383msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 384msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 385
 386#: apply.c:3563
 387#, c-format
 388msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 389msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 390
 391#: apply.c:3579 apply.c:3583
 392#, c-format
 393msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 394msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 395
 396#: apply.c:3595
 397#, c-format
 398msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 399msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 400
 401#: apply.c:3609
 402#, c-format
 403msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 404msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 405
 406#: apply.c:3614
 407#, c-format
 408msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 409msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 410
 411#: apply.c:3640
 412msgid "removal patch leaves file contents"
 413msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 414
 415#: apply.c:3712
 416#, c-format
 417msgid "%s: wrong type"
 418msgstr "%s: sai kiểu"
 419
 420#: apply.c:3714
 421#, c-format
 422msgid "%s has type %o, expected %o"
 423msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 424
 425#: apply.c:3864 apply.c:3866
 426#, c-format
 427msgid "invalid path '%s'"
 428msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 429
 430#: apply.c:3922
 431#, c-format
 432msgid "%s: already exists in index"
 433msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 434
 435#: apply.c:3925
 436#, c-format
 437msgid "%s: already exists in working directory"
 438msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 439
 440#: apply.c:3945
 441#, c-format
 442msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 443msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 444
 445#: apply.c:3950
 446#, c-format
 447msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 448msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 449
 450#: apply.c:3970
 451#, c-format
 452msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 453msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 454
 455#: apply.c:3974
 456#, c-format
 457msgid "%s: patch does not apply"
 458msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 459
 460#: apply.c:3989
 461#, c-format
 462msgid "Checking patch %s..."
 463msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 464
 465#: apply.c:4080
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 468msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 469
 470#: apply.c:4087
 471#, c-format
 472msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 473msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 474
 475#: apply.c:4090
 476#, c-format
 477msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 478msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 479
 480#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140
 481#, c-format
 482msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 483msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 484
 485#: apply.c:4099
 486#, c-format
 487msgid "could not add %s to temporary index"
 488msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 489
 490#: apply.c:4109
 491#, c-format
 492msgid "could not write temporary index to %s"
 493msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 494
 495#: apply.c:4247
 496#, c-format
 497msgid "unable to remove %s from index"
 498msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 499
 500#: apply.c:4282
 501#, c-format
 502msgid "corrupt patch for submodule %s"
 503msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 504
 505#: apply.c:4288
 506#, c-format
 507msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 508msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 509
 510#: apply.c:4296
 511#, c-format
 512msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 513msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 514
 515#: apply.c:4302 apply.c:4446
 516#, c-format
 517msgid "unable to add cache entry for %s"
 518msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 519
 520#: apply.c:4343
 521#, c-format
 522msgid "failed to write to '%s'"
 523msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 524
 525#: apply.c:4347
 526#, c-format
 527msgid "closing file '%s'"
 528msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 529
 530#: apply.c:4417
 531#, c-format
 532msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 533msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 534
 535#: apply.c:4515
 536#, c-format
 537msgid "Applied patch %s cleanly."
 538msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 539
 540#: apply.c:4523
 541msgid "internal error"
 542msgstr "lỗi nội bộ"
 543
 544#: apply.c:4526
 545#, c-format
 546msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 547msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 548msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 549
 550#: apply.c:4537
 551#, c-format
 552msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 553msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 554
 555#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:775 builtin/fetch.c:1025
 556#, c-format
 557msgid "cannot open %s"
 558msgstr "không mở được “%s”"
 559
 560#: apply.c:4559
 561#, c-format
 562msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 563msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 564
 565#: apply.c:4563
 566#, c-format
 567msgid "Rejected hunk #%d."
 568msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 569
 570#: apply.c:4673
 571#, c-format
 572msgid "Skipped patch '%s'."
 573msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 574
 575#: apply.c:4681
 576msgid "unrecognized input"
 577msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 578
 579#: apply.c:4700
 580msgid "unable to read index file"
 581msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 582
 583#: apply.c:4837
 584#, c-format
 585msgid "can't open patch '%s': %s"
 586msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 587
 588#: apply.c:4864
 589#, c-format
 590msgid "squelched %d whitespace error"
 591msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 592msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 593
 594#: apply.c:4870 apply.c:4885
 595#, c-format
 596msgid "%d line adds whitespace errors."
 597msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 598msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 599
 600#: apply.c:4878
 601#, c-format
 602msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 603msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 604msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 605
 606#: apply.c:4894 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
 607msgid "Unable to write new index file"
 608msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 609
 610#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
 611#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:193
 612#: builtin/submodule--helper.c:403 builtin/submodule--helper.c:1197
 613#: builtin/submodule--helper.c:1200 builtin/submodule--helper.c:1567
 614#: builtin/submodule--helper.c:1570 builtin/submodule--helper.c:1787
 615#: git-add--interactive.perl:197
 616msgid "path"
 617msgstr "đường-dẫn"
 618
 619#: apply.c:4922
 620msgid "don't apply changes matching the given path"
 621msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 622
 623#: apply.c:4925
 624msgid "apply changes matching the given path"
 625msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 626
 627#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263
 628msgid "num"
 629msgstr "số"
 630
 631#: apply.c:4928
 632msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 633msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 634
 635#: apply.c:4931
 636msgid "ignore additions made by the patch"
 637msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 638
 639#: apply.c:4933
 640msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 641msgstr ""
 642"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 643
 644#: apply.c:4937
 645msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 646msgstr ""
 647"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 648
 649#: apply.c:4939
 650msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 651msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 652
 653#: apply.c:4941
 654msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 655msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 656
 657#: apply.c:4943
 658msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 659msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 660
 661#: apply.c:4945
 662msgid "apply a patch without touching the working tree"
 663msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 664
 665#: apply.c:4947
 666msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 667msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 668
 669#: apply.c:4950
 670msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 671msgstr ""
 672"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 673
 674#: apply.c:4952
 675msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 676msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 677
 678#: apply.c:4954
 679msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 680msgstr ""
 681"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 682
 683#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
 684msgid "paths are separated with NUL character"
 685msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 686
 687#: apply.c:4959
 688msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 689msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 690
 691#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
 692#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
 693#: builtin/pack-objects.c:3035
 694msgid "action"
 695msgstr "hành động"
 696
 697#: apply.c:4961
 698msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 699msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 700
 701#: apply.c:4964 apply.c:4967
 702msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 703msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 704
 705#: apply.c:4970
 706msgid "apply the patch in reverse"
 707msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 708
 709#: apply.c:4972
 710msgid "don't expect at least one line of context"
 711msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 712
 713#: apply.c:4974
 714msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 715msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 716
 717#: apply.c:4976
 718msgid "allow overlapping hunks"
 719msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 720
 721#: apply.c:4977 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21
 722#: builtin/commit.c:1276 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:665
 723#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
 724msgid "be verbose"
 725msgstr "chi tiết"
 726
 727#: apply.c:4979
 728msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 729msgstr ""
 730"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 731
 732#: apply.c:4982
 733msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 734msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 735
 736#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251
 737msgid "root"
 738msgstr "gốc"
 739
 740#: apply.c:4985
 741msgid "prepend <root> to all filenames"
 742msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 743
 744#: archive.c:13
 745msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 746msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 747
 748#: archive.c:14
 749msgid "git archive --list"
 750msgstr "git archive --list"
 751
 752#: archive.c:15
 753msgid ""
 754"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 755msgstr ""
 756"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 757"[<đường-dẫn>…]"
 758
 759#: archive.c:16
 760msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 761msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 762
 763#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299
 764#, c-format
 765msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 766msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 767
 768#: archive.c:436
 769msgid "fmt"
 770msgstr "định_dạng"
 771
 772#: archive.c:436
 773msgid "archive format"
 774msgstr "định dạng lưu trữ"
 775
 776#: archive.c:437 builtin/log.c:1462
 777msgid "prefix"
 778msgstr "tiền_tố"
 779
 780#: archive.c:438
 781msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 782msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 783
 784#: archive.c:439 builtin/blame.c:702 builtin/blame.c:703 builtin/config.c:62
 785#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:869
 786#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
 787#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
 788#: parse-options.h:165
 789msgid "file"
 790msgstr "tập_tin"
 791
 792#: archive.c:440 builtin/archive.c:89
 793msgid "write the archive to this file"
 794msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 795
 796#: archive.c:442
 797msgid "read .gitattributes in working directory"
 798msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 799
 800#: archive.c:443
 801msgid "report archived files on stderr"
 802msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 803
 804#: archive.c:444
 805msgid "store only"
 806msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 807
 808#: archive.c:445
 809msgid "compress faster"
 810msgstr "nén nhanh hơn"
 811
 812#: archive.c:453
 813msgid "compress better"
 814msgstr "nén nhỏ hơn"
 815
 816#: archive.c:456
 817msgid "list supported archive formats"
 818msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 819
 820#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:108 builtin/clone.c:111
 821#: builtin/submodule--helper.c:1209 builtin/submodule--helper.c:1576
 822msgid "repo"
 823msgstr "kho"
 824
 825#: archive.c:459 builtin/archive.c:91
 826msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 827msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 828
 829#: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
 830msgid "command"
 831msgstr "lệnh"
 832
 833#: archive.c:461 builtin/archive.c:93
 834msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 835msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 836
 837#: archive.c:468
 838msgid "Unexpected option --remote"
 839msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 840
 841#: archive.c:470
 842msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 843msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 844
 845#: archive.c:472
 846msgid "Unexpected option --output"
 847msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 848
 849#: archive.c:494
 850#, c-format
 851msgid "Unknown archive format '%s'"
 852msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 853
 854#: archive.c:501
 855#, c-format
 856msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 857msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 858
 859#: attr.c:218
 860#, c-format
 861msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 862msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 863
 864#: attr.c:415
 865msgid ""
 866"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 867"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 868msgstr ""
 869"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 870"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 871
 872#: bisect.c:460
 873#, c-format
 874msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 875msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 876
 877#: bisect.c:668
 878#, c-format
 879msgid "We cannot bisect more!\n"
 880msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 881
 882#: bisect.c:722
 883#, c-format
 884msgid "Not a valid commit name %s"
 885msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 886
 887#: bisect.c:746
 888#, c-format
 889msgid ""
 890"The merge base %s is bad.\n"
 891"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 892msgstr ""
 893"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 894"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 895
 896#: bisect.c:751
 897#, c-format
 898msgid ""
 899"The merge base %s is new.\n"
 900"The property has changed between %s and [%s].\n"
 901msgstr ""
 902"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 903"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 904
 905#: bisect.c:756
 906#, c-format
 907msgid ""
 908"The merge base %s is %s.\n"
 909"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 910msgstr ""
 911"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 912"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 913
 914#: bisect.c:764
 915#, c-format
 916msgid ""
 917"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 918"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 919"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 920msgstr ""
 921"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 922"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 923"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 924
 925#: bisect.c:777
 926#, c-format
 927msgid ""
 928"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 929"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 930"We continue anyway."
 931msgstr ""
 932"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 933"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 934"%s.\n"
 935"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 936
 937#: bisect.c:810
 938#, c-format
 939msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 940msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 941
 942#: bisect.c:850
 943#, c-format
 944msgid "a %s revision is needed"
 945msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 946
 947#: bisect.c:869 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:235
 948#, c-format
 949msgid "could not create file '%s'"
 950msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 951
 952#: bisect.c:920
 953#, c-format
 954msgid "could not read file '%s'"
 955msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 956
 957#: bisect.c:950
 958msgid "reading bisect refs failed"
 959msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 960
 961#: bisect.c:969
 962#, c-format
 963msgid "%s was both %s and %s\n"
 964msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 965
 966#: bisect.c:977
 967#, c-format
 968msgid ""
 969"No testable commit found.\n"
 970"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 971msgstr ""
 972"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 973"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 974
 975#: bisect.c:996
 976#, c-format
 977msgid "(roughly %d step)"
 978msgid_plural "(roughly %d steps)"
 979msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 980
 981#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
 982#. steps)" translation.
 983#.
 984#: bisect.c:1002
 985#, c-format
 986msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 987msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 988msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 989
 990#: blame.c:1758
 991msgid "--contents and --reverse do not blend well."
 992msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
 993
 994#: blame.c:1769
 995msgid "cannot use --contents with final commit object name"
 996msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
 997
 998#: blame.c:1789
 999msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1000msgstr ""
1001"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1002
1003#: blame.c:1798 bundle.c:160 ref-filter.c:1978 sequencer.c:1699
1004#: sequencer.c:2901 builtin/commit.c:976 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920
1005#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:370
1006#: builtin/shortlog.c:191
1007msgid "revision walk setup failed"
1008msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1009
1010#: blame.c:1816
1011msgid ""
1012"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1013msgstr ""
1014"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1015"tiên"
1016
1017#: blame.c:1827
1018#, c-format
1019msgid "no such path %s in %s"
1020msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1021
1022#: blame.c:1838
1023#, c-format
1024msgid "cannot read blob %s for path %s"
1025msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1026
1027#: branch.c:53
1028#, c-format
1029msgid ""
1030"\n"
1031"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1032"the remote tracking information by invoking\n"
1033"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1034msgstr ""
1035"\n"
1036"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1037"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1038"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1039
1040#: branch.c:67
1041#, c-format
1042msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1043msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1044
1045#: branch.c:93
1046#, c-format
1047msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1048msgstr ""
1049"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1050
1051#: branch.c:94
1052#, c-format
1053msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1054msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1055
1056#: branch.c:98
1057#, c-format
1058msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1059msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1060
1061#: branch.c:99
1062#, c-format
1063msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1064msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1065
1066#: branch.c:104
1067#, c-format
1068msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1069msgstr ""
1070"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1071
1072#: branch.c:105
1073#, c-format
1074msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1075msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1076
1077#: branch.c:109
1078#, c-format
1079msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1080msgstr ""
1081"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1082
1083#: branch.c:110
1084#, c-format
1085msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1086msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1087
1088#: branch.c:119
1089msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1090msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1091
1092#: branch.c:156
1093#, c-format
1094msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1095msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1096
1097#: branch.c:189
1098#, c-format
1099msgid "'%s' is not a valid branch name."
1100msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1101
1102#: branch.c:208
1103#, c-format
1104msgid "A branch named '%s' already exists."
1105msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1106
1107#: branch.c:213
1108msgid "Cannot force update the current branch."
1109msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1110
1111#: branch.c:233
1112#, c-format
1113msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1114msgstr ""
1115"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1116"nhánh."
1117
1118#: branch.c:235
1119#, c-format
1120msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1121msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1122
1123#: branch.c:237
1124msgid ""
1125"\n"
1126"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1127"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1128"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1129"\n"
1130"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1131"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1132"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1133msgstr ""
1134"\n"
1135"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1136"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1137"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1138"\n"
1139"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1140"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1141"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1142
1143#: branch.c:280
1144#, c-format
1145msgid "Not a valid object name: '%s'."
1146msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1147
1148#: branch.c:300
1149#, c-format
1150msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1151msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1152
1153#: branch.c:305
1154#, c-format
1155msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1156msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1157
1158#: branch.c:359
1159#, c-format
1160msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1161msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1162
1163#: branch.c:382
1164#, c-format
1165msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1166msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1167
1168#: bundle.c:34
1169#, c-format
1170msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1171msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1172
1173#: bundle.c:62
1174#, c-format
1175msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1176msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1177
1178#: bundle.c:88 sequencer.c:1879 sequencer.c:2337 builtin/commit.c:750
1179#, c-format
1180msgid "could not open '%s'"
1181msgstr "không thể mở “%s”"
1182
1183#: bundle.c:139
1184msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1185msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1186
1187#: bundle.c:190
1188#, c-format
1189msgid "The bundle contains this ref:"
1190msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1191msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1192
1193#: bundle.c:197
1194msgid "The bundle records a complete history."
1195msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1196
1197#: bundle.c:199
1198#, c-format
1199msgid "The bundle requires this ref:"
1200msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1201msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1202
1203#: bundle.c:258
1204msgid "Could not spawn pack-objects"
1205msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1206
1207#: bundle.c:269
1208msgid "pack-objects died"
1209msgstr "đối tượng gói đã chết"
1210
1211#: bundle.c:311
1212msgid "rev-list died"
1213msgstr "rev-list đã chết"
1214
1215#: bundle.c:360
1216#, c-format
1217msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1218msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1219
1220#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:296
1221#, c-format
1222msgid "unrecognized argument: %s"
1223msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1224
1225#: bundle.c:458
1226msgid "Refusing to create empty bundle."
1227msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1228
1229#: bundle.c:470
1230#, c-format
1231msgid "cannot create '%s'"
1232msgstr "không thể tạo “%s”"
1233
1234#: bundle.c:498
1235msgid "index-pack died"
1236msgstr "mục lục gói đã chết"
1237
1238#: color.c:296
1239#, c-format
1240msgid "invalid color value: %.*s"
1241msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1242
1243#: commit.c:41 sequencer.c:2141 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
1244#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072
1245#, c-format
1246msgid "could not parse %s"
1247msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1248
1249#: commit.c:43
1250#, c-format
1251msgid "%s %s is not a commit!"
1252msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1253
1254#: commit.c:1506
1255msgid ""
1256"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1257"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1258"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1259msgstr ""
1260"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1261"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1262"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1263
1264#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1265msgid "memory exhausted"
1266msgstr "hết bộ nhớ"
1267
1268#: config.c:186
1269msgid "relative config include conditionals must come from files"
1270msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1271
1272#: config.c:720
1273#, c-format
1274msgid "bad config line %d in blob %s"
1275msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1276
1277#: config.c:724
1278#, c-format
1279msgid "bad config line %d in file %s"
1280msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1281
1282#: config.c:728
1283#, c-format
1284msgid "bad config line %d in standard input"
1285msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1286
1287#: config.c:732
1288#, c-format
1289msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1290msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1291
1292#: config.c:736
1293#, c-format
1294msgid "bad config line %d in command line %s"
1295msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1296
1297#: config.c:740
1298#, c-format
1299msgid "bad config line %d in %s"
1300msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1301
1302#: config.c:868
1303msgid "out of range"
1304msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1305
1306#: config.c:868
1307msgid "invalid unit"
1308msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1309
1310#: config.c:874
1311#, c-format
1312msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1313msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1314
1315#: config.c:879
1316#, c-format
1317msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1318msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1319
1320#: config.c:882
1321#, c-format
1322msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1323msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1324
1325#: config.c:885
1326#, c-format
1327msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1328msgstr ""
1329"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1330
1331#: config.c:888
1332#, c-format
1333msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1334msgstr ""
1335"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1336
1337#: config.c:891
1338#, c-format
1339msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1340msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1341
1342#: config.c:894
1343#, c-format
1344msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1345msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1346
1347#: config.c:989
1348#, c-format
1349msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1350msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1351
1352#: config.c:998
1353#, c-format
1354msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1355msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1356
1357#: config.c:1094 config.c:1105
1358#, c-format
1359msgid "bad zlib compression level %d"
1360msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1361
1362#: config.c:1225
1363#, c-format
1364msgid "invalid mode for object creation: %s"
1365msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1366
1367#: config.c:1386
1368#, c-format
1369msgid "bad pack compression level %d"
1370msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1371
1372#: config.c:1582
1373msgid "unable to parse command-line config"
1374msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1375
1376#: config.c:1914
1377msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1378msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1379
1380#: config.c:2101
1381#, c-format
1382msgid "Invalid %s: '%s'"
1383msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1384
1385#: config.c:2144
1386#, c-format
1387msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1388msgstr ""
1389"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1390
1391#: config.c:2170
1392#, c-format
1393msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1394msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1395
1396#: config.c:2195
1397#, c-format
1398msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1399msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1400
1401#: config.c:2197
1402#, c-format
1403msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1404msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1405
1406#: config.c:2256
1407#, c-format
1408msgid "%s has multiple values"
1409msgstr "%s có đa giá trị"
1410
1411#: config.c:2599 config.c:2816
1412#, c-format
1413msgid "fstat on %s failed"
1414msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1415
1416#: config.c:2706
1417#, c-format
1418msgid "could not set '%s' to '%s'"
1419msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1420
1421#: config.c:2708 builtin/remote.c:776
1422#, c-format
1423msgid "could not unset '%s'"
1424msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1425
1426#: connect.c:52
1427msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1428msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1429
1430#: connect.c:54
1431msgid ""
1432"Could not read from remote repository.\n"
1433"\n"
1434"Please make sure you have the correct access rights\n"
1435"and the repository exists."
1436msgstr ""
1437"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1438"\n"
1439"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1440"và kho chứa đã sẵn có."
1441
1442#: connected.c:66 builtin/fsck.c:198 builtin/prune.c:144
1443msgid "Checking connectivity"
1444msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1445
1446#: connected.c:78
1447msgid "Could not run 'git rev-list'"
1448msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1449
1450#: connected.c:98
1451msgid "failed write to rev-list"
1452msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1453
1454#: connected.c:105
1455msgid "failed to close rev-list's stdin"
1456msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1457
1458#: convert.c:205
1459#, c-format
1460msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1461msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1462
1463#: convert.c:207
1464#, c-format
1465msgid ""
1466"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1467"The file will have its original line endings in your working directory."
1468msgstr ""
1469"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1470"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1471
1472#: convert.c:215
1473#, c-format
1474msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1475msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1476
1477#: convert.c:217
1478#, c-format
1479msgid ""
1480"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1481"The file will have its original line endings in your working directory."
1482msgstr ""
1483"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1484"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1485
1486#: date.c:116
1487msgid "in the future"
1488msgstr "ở thời tương lai"
1489
1490#: date.c:122
1491#, c-format
1492msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1493msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1494msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1495
1496#: date.c:129
1497#, c-format
1498msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1499msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1500msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1501
1502#: date.c:136
1503#, c-format
1504msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1505msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1506msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1507
1508#: date.c:143
1509#, c-format
1510msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1511msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1512msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1513
1514#: date.c:149
1515#, c-format
1516msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1517msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1518msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1519
1520#: date.c:156
1521#, c-format
1522msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1523msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1524msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1525
1526#: date.c:167
1527#, c-format
1528msgid "%<PRIuMAX> year"
1529msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1530msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1531
1532#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1533#: date.c:170
1534#, c-format
1535msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1536msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1537msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1538
1539#: date.c:175 date.c:180
1540#, c-format
1541msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1542msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1543msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1544
1545#: diffcore-order.c:24
1546#, c-format
1547msgid "failed to read orderfile '%s'"
1548msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1549
1550#: diffcore-rename.c:535
1551msgid "Performing inexact rename detection"
1552msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1553
1554#: diff.c:74
1555#, c-format
1556msgid "option '%s' requires a value"
1557msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1558
1559#: diff.c:152
1560#, c-format
1561msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1562msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1563
1564#: diff.c:157
1565#, c-format
1566msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1567msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1568
1569#: diff.c:281
1570msgid ""
1571"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
1572"'plain'"
1573msgstr ""
1574"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
1575"“dimmed_zebra”, “plain”"
1576
1577#: diff.c:341
1578#, c-format
1579msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1580msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1581
1582#: diff.c:401
1583#, c-format
1584msgid ""
1585"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1586"%s"
1587msgstr ""
1588"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1589"%s"
1590
1591#: diff.c:3822
1592#, c-format
1593msgid "external diff died, stopping at %s"
1594msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1595
1596#: diff.c:4146
1597msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1598msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1599
1600#: diff.c:4149
1601msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
1602msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
1603
1604#: diff.c:4237
1605msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1606msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1607
1608#: diff.c:4403
1609#, c-format
1610msgid ""
1611"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1612"%s"
1613msgstr ""
1614"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1615"%s"
1616
1617#: diff.c:4417
1618#, c-format
1619msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1620msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1621
1622#: diff.c:5493
1623msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1624msgstr ""
1625"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1626
1627#: diff.c:5496
1628msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1629msgstr ""
1630"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1631
1632#: diff.c:5499
1633#, c-format
1634msgid ""
1635"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1636msgstr ""
1637"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1638"nữa."
1639
1640#: dir.c:1866
1641#, c-format
1642msgid "could not open directory '%s'"
1643msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
1644
1645#: dir.c:2108
1646msgid "failed to get kernel name and information"
1647msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1648
1649#: dir.c:2232
1650msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1651msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1652
1653#: dir.c:3024 dir.c:3029
1654#, c-format
1655msgid "could not create directories for %s"
1656msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1657
1658#: dir.c:3054
1659#, c-format
1660msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1661msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1662
1663#: editor.c:61
1664#, c-format
1665msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
1666msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
1667
1668#: entry.c:177
1669msgid "Filtering content"
1670msgstr "Nội dung lọc"
1671
1672#: entry.c:435
1673#, c-format
1674msgid "could not stat file '%s'"
1675msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1676
1677#: fetch-object.c:17
1678msgid "Remote with no URL"
1679msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
1680
1681#: fetch-pack.c:253
1682msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1683msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1684
1685#: fetch-pack.c:265
1686msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
1687msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
1688
1689#: fetch-pack.c:284 builtin/archive.c:63
1690#, c-format
1691msgid "remote error: %s"
1692msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1693
1694#: fetch-pack.c:285
1695#, c-format
1696msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1697msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1698
1699#: fetch-pack.c:337
1700msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1701msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1702
1703#: fetch-pack.c:428
1704#, c-format
1705msgid "invalid shallow line: %s"
1706msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1707
1708#: fetch-pack.c:434
1709#, c-format
1710msgid "invalid unshallow line: %s"
1711msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1712
1713#: fetch-pack.c:436
1714#, c-format
1715msgid "object not found: %s"
1716msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1717
1718#: fetch-pack.c:439
1719#, c-format
1720msgid "error in object: %s"
1721msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1722
1723#: fetch-pack.c:441
1724#, c-format
1725msgid "no shallow found: %s"
1726msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1727
1728#: fetch-pack.c:444
1729#, c-format
1730msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1731msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1732
1733#: fetch-pack.c:485
1734#, c-format
1735msgid "got %s %d %s"
1736msgstr "nhận %s %d - %s"
1737
1738#: fetch-pack.c:499
1739#, c-format
1740msgid "invalid commit %s"
1741msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1742
1743#: fetch-pack.c:532
1744msgid "giving up"
1745msgstr "chịu thua"
1746
1747#: fetch-pack.c:542 progress.c:229
1748msgid "done"
1749msgstr "xong"
1750
1751#: fetch-pack.c:554
1752#, c-format
1753msgid "got %s (%d) %s"
1754msgstr "nhận %s (%d) %s"
1755
1756#: fetch-pack.c:600
1757#, c-format
1758msgid "Marking %s as complete"
1759msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1760
1761#: fetch-pack.c:788
1762#, c-format
1763msgid "already have %s (%s)"
1764msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1765
1766#: fetch-pack.c:829
1767msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1768msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1769
1770#: fetch-pack.c:837
1771msgid "protocol error: bad pack header"
1772msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1773
1774#: fetch-pack.c:895
1775#, c-format
1776msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1777msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1778
1779#: fetch-pack.c:911
1780#, c-format
1781msgid "%s failed"
1782msgstr "%s gặp lỗi"
1783
1784#: fetch-pack.c:913
1785msgid "error in sideband demultiplexer"
1786msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1787
1788#: fetch-pack.c:940
1789msgid "Server does not support shallow clients"
1790msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1791
1792#: fetch-pack.c:944
1793msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1794msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1795
1796#: fetch-pack.c:947
1797msgid "Server supports no-done"
1798msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1799
1800#: fetch-pack.c:953
1801msgid "Server supports multi_ack"
1802msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1803
1804#: fetch-pack.c:957
1805msgid "Server supports side-band-64k"
1806msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1807
1808#: fetch-pack.c:961
1809msgid "Server supports side-band"
1810msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1811
1812#: fetch-pack.c:965
1813msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1814msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1815
1816#: fetch-pack.c:969
1817msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1818msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1819
1820#: fetch-pack.c:979
1821msgid "Server supports ofs-delta"
1822msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1823
1824#: fetch-pack.c:985
1825msgid "Server supports filter"
1826msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
1827
1828#: fetch-pack.c:993
1829#, c-format
1830msgid "Server version is %.*s"
1831msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1832
1833#: fetch-pack.c:999
1834msgid "Server does not support --shallow-since"
1835msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1836
1837#: fetch-pack.c:1003
1838msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1839msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1840
1841#: fetch-pack.c:1005
1842msgid "Server does not support --deepen"
1843msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1844
1845#: fetch-pack.c:1016
1846msgid "no common commits"
1847msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1848
1849#: fetch-pack.c:1028
1850msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1851msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1852
1853#: fetch-pack.c:1190
1854msgid "no matching remote head"
1855msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1856
1857#: fetch-pack.c:1212
1858#, c-format
1859msgid "no such remote ref %s"
1860msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1861
1862#: fetch-pack.c:1215
1863#, c-format
1864msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1865msgstr ""
1866"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1867
1868#: gpg-interface.c:181
1869msgid "gpg failed to sign the data"
1870msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1871
1872#: gpg-interface.c:211
1873msgid "could not create temporary file"
1874msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1875
1876#: gpg-interface.c:214
1877#, c-format
1878msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1879msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1880
1881#: graph.c:97
1882#, c-format
1883msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1884msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1885
1886#: grep.c:2022
1887#, c-format
1888msgid "'%s': unable to read %s"
1889msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1890
1891#: grep.c:2039 setup.c:163 builtin/clone.c:407 builtin/diff.c:81
1892#: builtin/rm.c:134
1893#, c-format
1894msgid "failed to stat '%s'"
1895msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1896
1897#: grep.c:2050
1898#, c-format
1899msgid "'%s': short read"
1900msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1901
1902#: help.c:179
1903#, c-format
1904msgid "available git commands in '%s'"
1905msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1906
1907#: help.c:186
1908msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1909msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1910
1911#: help.c:217
1912msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1913msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1914
1915#: help.c:281
1916#, c-format
1917msgid ""
1918"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1919"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1920msgstr ""
1921"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1922"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1923
1924#: help.c:336
1925msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1926msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1927
1928#: help.c:358
1929#, c-format
1930msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
1931msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
1932
1933#: help.c:363
1934#, c-format
1935msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
1936msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
1937
1938#: help.c:368
1939#, c-format
1940msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
1941msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
1942
1943#: help.c:376
1944#, c-format
1945msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1946msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1947
1948#: help.c:380
1949msgid ""
1950"\n"
1951"The most similar command is"
1952msgid_plural ""
1953"\n"
1954"The most similar commands are"
1955msgstr[0] ""
1956"\n"
1957"Những lệnh giống nhất là"
1958
1959#: help.c:395
1960msgid "git version [<options>]"
1961msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
1962
1963#: help.c:462
1964#, c-format
1965msgid "%s: %s - %s"
1966msgstr "%s: %s - %s"
1967
1968#: help.c:466
1969msgid ""
1970"\n"
1971"Did you mean this?"
1972msgid_plural ""
1973"\n"
1974"Did you mean one of these?"
1975msgstr[0] ""
1976"\n"
1977"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1978
1979#: ident.c:342
1980msgid ""
1981"\n"
1982"*** Please tell me who you are.\n"
1983"\n"
1984"Run\n"
1985"\n"
1986"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1987"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1988"\n"
1989"to set your account's default identity.\n"
1990"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1991"\n"
1992msgstr ""
1993"\n"
1994"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1995"\n"
1996"Chạy\n"
1997"\n"
1998"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1999"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2000"\n"
2001"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2002"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2003"\n"
2004
2005#: ident.c:366
2006msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2007msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2008
2009#: ident.c:371
2010#, c-format
2011msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2012msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2013
2014#: ident.c:381
2015msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2016msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2017
2018#: ident.c:387
2019#, c-format
2020msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2021msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2022
2023#: ident.c:395
2024#, c-format
2025msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2026msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2027
2028#: ident.c:401
2029#, c-format
2030msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2031msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2032
2033#: ident.c:416 builtin/commit.c:582
2034#, c-format
2035msgid "invalid date format: %s"
2036msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2037
2038#: list-objects-filter-options.c:36
2039msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2040msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2041
2042#: list-objects-filter-options.c:126
2043msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2044msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2045
2046#: lockfile.c:151
2047#, c-format
2048msgid ""
2049"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2050"\n"
2051"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2052"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2053"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2054"may have crashed in this repository earlier:\n"
2055"remove the file manually to continue."
2056msgstr ""
2057"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2058"\n"
2059"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2060"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2061"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2062"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2063"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2064
2065#: lockfile.c:159
2066#, c-format
2067msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2068msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2069
2070#: merge.c:74
2071msgid "failed to read the cache"
2072msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2073
2074#: merge.c:134 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378
2075#: builtin/checkout.c:599 builtin/clone.c:759
2076msgid "unable to write new index file"
2077msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2078
2079#: merge-recursive.c:235
2080msgid "(bad commit)\n"
2081msgstr "(commit sai)\n"
2082
2083#: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
2084#, c-format
2085msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
2086msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2087
2088#: merge-recursive.c:329
2089msgid "error building trees"
2090msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2091
2092#: merge-recursive.c:771
2093#, c-format
2094msgid "failed to create path '%s'%s"
2095msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2096
2097#: merge-recursive.c:782
2098#, c-format
2099msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2100msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2101
2102#: merge-recursive.c:796 merge-recursive.c:815
2103msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2104msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2105
2106#: merge-recursive.c:805
2107#, c-format
2108msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2109msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2110
2111#: merge-recursive.c:847 builtin/cat-file.c:37
2112#, c-format
2113msgid "cannot read object %s '%s'"
2114msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2115
2116#: merge-recursive.c:849
2117#, c-format
2118msgid "blob expected for %s '%s'"
2119msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2120
2121#: merge-recursive.c:873
2122#, c-format
2123msgid "failed to open '%s': %s"
2124msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2125
2126#: merge-recursive.c:884
2127#, c-format
2128msgid "failed to symlink '%s': %s"
2129msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2130
2131#: merge-recursive.c:889
2132#, c-format
2133msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2134msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2135
2136#: merge-recursive.c:1029
2137msgid "Failed to execute internal merge"
2138msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2139
2140#: merge-recursive.c:1034
2141#, c-format
2142msgid "Unable to add %s to database"
2143msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2144
2145#: merge-recursive.c:1146
2146#, c-format
2147msgid ""
2148"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2149"in tree."
2150msgstr ""
2151"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2152"còn lại trong cây (tree)."
2153
2154#: merge-recursive.c:1151
2155#, c-format
2156msgid ""
2157"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2158"left in tree."
2159msgstr ""
2160"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2161"của %s còn lại trong cây (tree)."
2162
2163#: merge-recursive.c:1158
2164#, c-format
2165msgid ""
2166"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2167"in tree at %s."
2168msgstr ""
2169"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2170"còn lại trong cây (tree) tại %s."
2171
2172#: merge-recursive.c:1163
2173#, c-format
2174msgid ""
2175"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2176"left in tree at %s."
2177msgstr ""
2178"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2179"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2180
2181#: merge-recursive.c:1197
2182msgid "rename"
2183msgstr "đổi tên"
2184
2185#: merge-recursive.c:1197
2186msgid "renamed"
2187msgstr "đã đổi tên"
2188
2189#: merge-recursive.c:1254
2190#, c-format
2191msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2192msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2193
2194#: merge-recursive.c:1279
2195#, c-format
2196msgid ""
2197"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2198"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2199msgstr ""
2200"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2201"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2202
2203#: merge-recursive.c:1284
2204msgid " (left unresolved)"
2205msgstr " (cần giải quyết)"
2206
2207#: merge-recursive.c:1346
2208#, c-format
2209msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2210msgstr ""
2211"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2212
2213#: merge-recursive.c:1379
2214#, c-format
2215msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2216msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2217
2218#: merge-recursive.c:1582
2219#, c-format
2220msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2221msgstr ""
2222"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2223
2224#: merge-recursive.c:1597
2225#, c-format
2226msgid "Adding merged %s"
2227msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2228
2229#: merge-recursive.c:1604 merge-recursive.c:1834
2230#, c-format
2231msgid "Adding as %s instead"
2232msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2233
2234#: merge-recursive.c:1661
2235#, c-format
2236msgid "cannot read object %s"
2237msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2238
2239#: merge-recursive.c:1664
2240#, c-format
2241msgid "object %s is not a blob"
2242msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2243
2244#: merge-recursive.c:1733
2245msgid "modify"
2246msgstr "sửa đổi"
2247
2248#: merge-recursive.c:1733
2249msgid "modified"
2250msgstr "đã sửa"
2251
2252#: merge-recursive.c:1743
2253msgid "content"
2254msgstr "nội dung"
2255
2256#: merge-recursive.c:1750
2257msgid "add/add"
2258msgstr "thêm/thêm"
2259
2260#: merge-recursive.c:1786
2261#, c-format
2262msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2263msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2264
2265#: merge-recursive.c:1800
2266#, c-format
2267msgid "Auto-merging %s"
2268msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2269
2270#: merge-recursive.c:1804 git-submodule.sh:879
2271msgid "submodule"
2272msgstr "mô-đun-con"
2273
2274#: merge-recursive.c:1805
2275#, c-format
2276msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2277msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2278
2279#: merge-recursive.c:1899
2280#, c-format
2281msgid "Removing %s"
2282msgstr "Đang xóa %s"
2283
2284#: merge-recursive.c:1925
2285msgid "file/directory"
2286msgstr "tập-tin/thư-mục"
2287
2288#: merge-recursive.c:1931
2289msgid "directory/file"
2290msgstr "thư-mục/tập-tin"
2291
2292#: merge-recursive.c:1938
2293#, c-format
2294msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2295msgstr ""
2296"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2297"%s"
2298
2299#: merge-recursive.c:1947
2300#, c-format
2301msgid "Adding %s"
2302msgstr "Thêm \"%s\""
2303
2304#: merge-recursive.c:1987
2305#, c-format
2306msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
2307msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
2308
2309#: merge-recursive.c:1991
2310msgid "Already up to date!"
2311msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2312
2313#: merge-recursive.c:2000
2314#, c-format
2315msgid "merging of trees %s and %s failed"
2316msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2317
2318#: merge-recursive.c:2097
2319msgid "Merging:"
2320msgstr "Đang trộn:"
2321
2322#: merge-recursive.c:2110
2323#, c-format
2324msgid "found %u common ancestor:"
2325msgid_plural "found %u common ancestors:"
2326msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2327
2328#: merge-recursive.c:2149
2329msgid "merge returned no commit"
2330msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2331
2332#: merge-recursive.c:2212
2333#, c-format
2334msgid "Could not parse object '%s'"
2335msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2336
2337#: merge-recursive.c:2228 builtin/merge.c:657 builtin/merge.c:816
2338msgid "Unable to write index."
2339msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2340
2341#: notes-merge.c:272
2342#, c-format
2343msgid ""
2344"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2345"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2346"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2347msgstr ""
2348"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2349"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2350"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2351"chú mới."
2352
2353#: notes-merge.c:279
2354#, c-format
2355msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2356msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2357
2358#: notes-utils.c:43
2359msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2360msgstr ""
2361"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2362"chiếu"
2363
2364#: notes-utils.c:102
2365#, c-format
2366msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2367msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2368
2369#: notes-utils.c:112
2370#, c-format
2371msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2372msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2373
2374#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2375#. the environment variable, the second %s is
2376#. its value.
2377#.
2378#: notes-utils.c:142
2379#, c-format
2380msgid "Bad %s value: '%s'"
2381msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2382
2383#: object.c:239
2384#, c-format
2385msgid "unable to parse object: %s"
2386msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2387
2388#: packfile.c:561
2389msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2390msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2391
2392#: packfile.c:1694
2393#, c-format
2394msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2395msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2396
2397#: packfile.c:1698
2398#, c-format
2399msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2400msgstr ""
2401"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2402
2403#: parse-options.c:619
2404msgid "..."
2405msgstr "…"
2406
2407#: parse-options.c:638
2408#, c-format
2409msgid "usage: %s"
2410msgstr "cách dùng: %s"
2411
2412#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2413#. one in "usage: %s" translation.
2414#.
2415#: parse-options.c:644
2416#, c-format
2417msgid "   or: %s"
2418msgstr "     hoặc: %s"
2419
2420#: parse-options.c:647
2421#, c-format
2422msgid "    %s"
2423msgstr "    %s"
2424
2425#: parse-options.c:686
2426msgid "-NUM"
2427msgstr "-SỐ"
2428
2429#: parse-options-cb.c:108
2430#, c-format
2431msgid "malformed object name '%s'"
2432msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2433
2434#: path.c:891
2435#, c-format
2436msgid "Could not make %s writable by group"
2437msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2438
2439#: pathspec.c:129
2440msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2441msgstr ""
2442"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2443
2444#: pathspec.c:147
2445msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2446msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2447
2448#: pathspec.c:150
2449msgid "attr spec must not be empty"
2450msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2451
2452#: pathspec.c:193
2453#, c-format
2454msgid "invalid attribute name %s"
2455msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2456
2457#: pathspec.c:258
2458msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2459msgstr ""
2460"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2461
2462#: pathspec.c:265
2463msgid ""
2464"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2465"pathspec settings"
2466msgstr ""
2467"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2468"tả đường dẫn toàn cục khác"
2469
2470#: pathspec.c:305
2471msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2472msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2473
2474#: pathspec.c:326
2475#, c-format
2476msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2477msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2478
2479#: pathspec.c:331
2480#, c-format
2481msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2482msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2483
2484#: pathspec.c:369
2485#, c-format
2486msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2487msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2488
2489#: pathspec.c:428
2490#, c-format
2491msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2492msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2493
2494#: pathspec.c:441
2495#, c-format
2496msgid "%s: '%s' is outside repository"
2497msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2498
2499#: pathspec.c:515
2500#, c-format
2501msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2502msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2503
2504#: pathspec.c:525
2505#, c-format
2506msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2507msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2508
2509#: pathspec.c:592
2510#, c-format
2511msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2512msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2513
2514#: pretty.c:962
2515msgid "unable to parse --pretty format"
2516msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2517
2518#: read-cache.c:1473
2519#, c-format
2520msgid ""
2521"index.version set, but the value is invalid.\n"
2522"Using version %i"
2523msgstr ""
2524"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2525"Dùng phiên bản %i"
2526
2527#: read-cache.c:1483
2528#, c-format
2529msgid ""
2530"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2531"Using version %i"
2532msgstr ""
2533"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2534"Dùng phiên bản %i"
2535
2536#: read-cache.c:2375 sequencer.c:3248 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1049
2537#, c-format
2538msgid "could not close '%s'"
2539msgstr "không thể đóng “%s”"
2540
2541#: read-cache.c:2448 sequencer.c:1900 sequencer.c:2627
2542#, c-format
2543msgid "could not stat '%s'"
2544msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2545
2546#: read-cache.c:2461
2547#, c-format
2548msgid "unable to open git dir: %s"
2549msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2550
2551#: read-cache.c:2473
2552#, c-format
2553msgid "unable to unlink: %s"
2554msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2555
2556#: refs.c:706
2557#, c-format
2558msgid "Could not open '%s' for writing"
2559msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2560
2561#: refs.c:1850
2562msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2563msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2564
2565#: refs/files-backend.c:1189
2566#, c-format
2567msgid "could not remove reference %s"
2568msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2569
2570#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1528
2571#: refs/packed-backend.c:1538
2572#, c-format
2573msgid "could not delete reference %s: %s"
2574msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2575
2576#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1541
2577#, c-format
2578msgid "could not delete references: %s"
2579msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2580
2581#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1842
2582msgid "gone"
2583msgstr "đã ra đi"
2584
2585#: ref-filter.c:36
2586#, c-format
2587msgid "ahead %d"
2588msgstr "phía trước %d"
2589
2590#: ref-filter.c:37
2591#, c-format
2592msgid "behind %d"
2593msgstr "đằng sau %d"
2594
2595#: ref-filter.c:38
2596#, c-format
2597msgid "ahead %d, behind %d"
2598msgstr "trước %d, sau %d"
2599
2600#: ref-filter.c:107
2601#, c-format
2602msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2603msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2604
2605#: ref-filter.c:109
2606#, c-format
2607msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2608msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2609
2610#: ref-filter.c:129
2611#, c-format
2612msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2613msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2614
2615#: ref-filter.c:133
2616#, c-format
2617msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2618msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2619
2620#: ref-filter.c:135
2621#, c-format
2622msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2623msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2624
2625#: ref-filter.c:184
2626#, c-format
2627msgid "%%(body) does not take arguments"
2628msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2629
2630#: ref-filter.c:191
2631#, c-format
2632msgid "%%(subject) does not take arguments"
2633msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2634
2635#: ref-filter.c:209
2636#, c-format
2637msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
2638msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
2639
2640#: ref-filter.c:232
2641#, c-format
2642msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2643msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2644
2645#: ref-filter.c:234
2646#, c-format
2647msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2648msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2649
2650#: ref-filter.c:247
2651#, c-format
2652msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2653msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2654
2655#: ref-filter.c:251
2656#, c-format
2657msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2658msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2659
2660#: ref-filter.c:278
2661#, c-format
2662msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2663msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2664
2665#: ref-filter.c:290
2666#, c-format
2667msgid "unrecognized position:%s"
2668msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2669
2670#: ref-filter.c:294
2671#, c-format
2672msgid "unrecognized width:%s"
2673msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2674
2675#: ref-filter.c:300
2676#, c-format
2677msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2678msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2679
2680#: ref-filter.c:304
2681#, c-format
2682msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2683msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2684
2685#: ref-filter.c:319
2686#, c-format
2687msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2688msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2689
2690#: ref-filter.c:409
2691#, c-format
2692msgid "malformed field name: %.*s"
2693msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2694
2695#: ref-filter.c:435
2696#, c-format
2697msgid "unknown field name: %.*s"
2698msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2699
2700#: ref-filter.c:547
2701#, c-format
2702msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2703msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2704
2705#: ref-filter.c:607
2706#, c-format
2707msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2708msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2709
2710#: ref-filter.c:609
2711#, c-format
2712msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2713msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2714
2715#: ref-filter.c:611
2716#, c-format
2717msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2718msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2719
2720#: ref-filter.c:637
2721#, c-format
2722msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2723msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2724
2725#: ref-filter.c:639
2726#, c-format
2727msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2728msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2729
2730#: ref-filter.c:641
2731#, c-format
2732msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2733msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2734
2735#: ref-filter.c:654
2736#, c-format
2737msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2738msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2739
2740#: ref-filter.c:709
2741#, c-format
2742msgid "malformed format string %s"
2743msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2744
2745#: ref-filter.c:1313
2746#, c-format
2747msgid "(no branch, rebasing %s)"
2748msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2749
2750#: ref-filter.c:1316
2751#, c-format
2752msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2753msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2754
2755#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2756#. detached at " in wt-status.c
2757#.
2758#: ref-filter.c:1324
2759#, c-format
2760msgid "(HEAD detached at %s)"
2761msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2762
2763#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2764#. detached from " in wt-status.c
2765#.
2766#: ref-filter.c:1331
2767#, c-format
2768msgid "(HEAD detached from %s)"
2769msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2770
2771#: ref-filter.c:1335
2772msgid "(no branch)"
2773msgstr "(không nhánh)"
2774
2775#: ref-filter.c:1364
2776#, c-format
2777msgid "missing object %s for %s"
2778msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2779
2780#: ref-filter.c:1367
2781#, c-format
2782msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2783msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2784
2785#: ref-filter.c:1819
2786#, c-format
2787msgid "malformed object at '%s'"
2788msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2789
2790#: ref-filter.c:1886
2791#, c-format
2792msgid "ignoring ref with broken name %s"
2793msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2794
2795#: ref-filter.c:1891
2796#, c-format
2797msgid "ignoring broken ref %s"
2798msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2799
2800#: ref-filter.c:2152
2801#, c-format
2802msgid "format: %%(end) atom missing"
2803msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2804
2805#: ref-filter.c:2246
2806#, c-format
2807msgid "malformed object name %s"
2808msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2809
2810#: remote.c:795
2811#, c-format
2812msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2813msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2814
2815#: remote.c:799
2816#, c-format
2817msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2818msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2819
2820#: remote.c:803
2821#, c-format
2822msgid "%s tracks both %s and %s"
2823msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2824
2825#: remote.c:811
2826msgid "Internal error"
2827msgstr "Lỗi nội bộ"
2828
2829#: remote.c:1726 remote.c:1828
2830msgid "HEAD does not point to a branch"
2831msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2832
2833#: remote.c:1735
2834#, c-format
2835msgid "no such branch: '%s'"
2836msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2837
2838#: remote.c:1738
2839#, c-format
2840msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2841msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2842
2843#: remote.c:1744
2844#, c-format
2845msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2846msgstr ""
2847"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2848
2849#: remote.c:1759
2850#, c-format
2851msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2852msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2853
2854#: remote.c:1771
2855#, c-format
2856msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2857msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2858
2859#: remote.c:1782
2860#, c-format
2861msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2862msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2863
2864#: remote.c:1795
2865msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2866msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2867
2868#: remote.c:1817
2869msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2870msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2871
2872#: remote.c:2132
2873#, c-format
2874msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2875msgstr ""
2876"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2877
2878#: remote.c:2136
2879msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2880msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2881
2882#: remote.c:2139
2883#, c-format
2884msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
2885msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2886
2887#: remote.c:2143
2888#, c-format
2889msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
2890msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
2891
2892#: remote.c:2146
2893#, c-format
2894msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
2895msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
2896
2897#: remote.c:2150
2898#, c-format
2899msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2900msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2901msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2902
2903#: remote.c:2156
2904msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2905msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2906
2907#: remote.c:2159
2908#, c-format
2909msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2910msgid_plural ""
2911"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2912msgstr[0] ""
2913"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2914"tiếp-nhanh.\n"
2915
2916#: remote.c:2167
2917msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2918msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2919
2920#: remote.c:2170
2921#, c-format
2922msgid ""
2923"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2924"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2925msgid_plural ""
2926"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2927"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2928msgstr[0] ""
2929"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2930"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2931"tương ứng với mỗi lần.\n"
2932
2933#: remote.c:2180
2934msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2935msgstr ""
2936"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2937"bạn)\n"
2938
2939#: revision.c:2277
2940msgid "your current branch appears to be broken"
2941msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2942
2943#: revision.c:2280
2944#, c-format
2945msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2946msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2947
2948#: revision.c:2477
2949msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2950msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2951
2952#: run-command.c:731
2953msgid "open /dev/null failed"
2954msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2955
2956#: run-command.c:1274
2957#, c-format
2958msgid ""
2959"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
2960"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
2961msgstr ""
2962"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
2963"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
2964
2965#: send-pack.c:141
2966msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
2967msgstr ""
2968"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
2969
2970#: send-pack.c:143
2971#, c-format
2972msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2973msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2974
2975#: send-pack.c:145
2976#, c-format
2977msgid "remote unpack failed: %s"
2978msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2979
2980#: send-pack.c:308
2981msgid "failed to sign the push certificate"
2982msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2983
2984#: send-pack.c:421
2985msgid "the receiving end does not support --signed push"
2986msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2987
2988#: send-pack.c:423
2989msgid ""
2990"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2991"signed push"
2992msgstr ""
2993"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2994"signed"
2995
2996#: send-pack.c:435
2997msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2998msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2999
3000#: send-pack.c:440
3001msgid "the receiving end does not support push options"
3002msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
3003
3004#: sequencer.c:158
3005#, c-format
3006msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
3007msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
3008
3009#: sequencer.c:267
3010msgid "revert"
3011msgstr "hoàn nguyên"
3012
3013#: sequencer.c:269
3014msgid "cherry-pick"
3015msgstr "cherry-pick"
3016
3017#: sequencer.c:271
3018msgid "rebase -i"
3019msgstr "rebase -i"
3020
3021#: sequencer.c:273
3022#, c-format
3023msgid "Unknown action: %d"
3024msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
3025
3026#: sequencer.c:330
3027msgid ""
3028"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3029"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
3030msgstr ""
3031"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3032"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
3033
3034#: sequencer.c:333
3035msgid ""
3036"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3037"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
3038"and commit the result with 'git commit'"
3039msgstr ""
3040"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3041"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
3042"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
3043
3044#: sequencer.c:346 sequencer.c:2245
3045#, c-format
3046msgid "could not lock '%s'"
3047msgstr "không thể khóa “%s”"
3048
3049#: sequencer.c:349 sequencer.c:2124 sequencer.c:2250 sequencer.c:2264
3050#: sequencer.c:3246 sequencer.c:3310 wrapper.c:656
3051#, c-format
3052msgid "could not write to '%s'"
3053msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3054
3055#: sequencer.c:353
3056#, c-format
3057msgid "could not write eol to '%s'"
3058msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
3059
3060#: sequencer.c:356 sequencer.c:2128 sequencer.c:2252
3061#, c-format
3062msgid "failed to finalize '%s'"
3063msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
3064
3065#: sequencer.c:379 sequencer.c:1340 sequencer.c:2148 builtin/am.c:259
3066#: builtin/commit.c:722 builtin/merge.c:1047
3067#, c-format
3068msgid "could not read '%s'"
3069msgstr "Không thể đọc “%s”."
3070
3071#: sequencer.c:405
3072#, c-format
3073msgid "your local changes would be overwritten by %s."
3074msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
3075
3076#: sequencer.c:409
3077msgid "commit your changes or stash them to proceed."
3078msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
3079
3080#: sequencer.c:438
3081#, c-format
3082msgid "%s: fast-forward"
3083msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
3084
3085#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
3086#. "rebase -i".
3087#.
3088#: sequencer.c:526
3089#, c-format
3090msgid "%s: Unable to write new index file"
3091msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3092
3093#: sequencer.c:542
3094msgid "could not resolve HEAD commit"
3095msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
3096
3097#: sequencer.c:562
3098msgid "unable to update cache tree"
3099msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
3100
3101#: sequencer.c:658
3102#, c-format
3103msgid ""
3104"you have staged changes in your working tree\n"
3105"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3106"\n"
3107"  git commit --amend %s\n"
3108"\n"
3109"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3110"\n"
3111"  git commit %s\n"
3112"\n"
3113"In both cases, once you're done, continue with:\n"
3114"\n"
3115"  git rebase --continue\n"
3116msgstr ""
3117"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3118"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3119"\n"
3120"  git commit --amend %s\n"
3121"\n"
3122"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3123"\n"
3124"  git commit %s\n"
3125"\n"
3126"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3127"\n"
3128"  git rebase --continue\n"
3129
3130#: sequencer.c:915
3131msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
3132msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
3133
3134#: sequencer.c:922
3135msgid ""
3136"Your name and email address were configured automatically based\n"
3137"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3138"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
3139"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
3140"your configuration file:\n"
3141"\n"
3142"    git config --global --edit\n"
3143"\n"
3144"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3145"\n"
3146"    git commit --amend --reset-author\n"
3147msgstr ""
3148"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3149"sở\n"
3150"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3151"xác không.\n"
3152"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3153"trên\n"
3154"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
3155"thảo\n"
3156"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
3157"\n"
3158"    git config --global --edit\n"
3159"\n"
3160"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
3161"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
3162"\n"
3163"    git commit --amend --reset-author\n"
3164
3165#: sequencer.c:935
3166msgid ""
3167"Your name and email address were configured automatically based\n"
3168"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3169"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3170"\n"
3171"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3172"    git config --global user.email you@example.com\n"
3173"\n"
3174"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3175"\n"
3176"    git commit --amend --reset-author\n"
3177msgstr ""
3178"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3179"sở\n"
3180"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3181"xác không.\n"
3182"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3183"trên một cách rõ ràng:\n"
3184"\n"
3185"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3186"    git config --global user.email you@example.com\n"
3187"\n"
3188"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3189"chuyển giao này với lệnh:\n"
3190"\n"
3191"    git commit --amend --reset-author\n"
3192
3193#: sequencer.c:975
3194msgid "couldn't look up newly created commit"
3195msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3196
3197#: sequencer.c:977
3198msgid "could not parse newly created commit"
3199msgstr ""
3200"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3201
3202#: sequencer.c:1023
3203msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
3204msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
3205
3206#: sequencer.c:1025
3207msgid "detached HEAD"
3208msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3209
3210#: sequencer.c:1029
3211msgid " (root-commit)"
3212msgstr " (root-commit)"
3213
3214#: sequencer.c:1050
3215msgid "could not parse HEAD"
3216msgstr "không thể phân tích HEAD"
3217
3218#: sequencer.c:1052
3219#, c-format
3220msgid "HEAD %s is not a commit!"
3221msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
3222
3223#: sequencer.c:1056 builtin/commit.c:1491
3224msgid "could not parse HEAD commit"
3225msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3226
3227#: sequencer.c:1107 sequencer.c:1673
3228msgid "unable to parse commit author"
3229msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
3230
3231#: sequencer.c:1117 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:643
3232msgid "git write-tree failed to write a tree"
3233msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3234
3235#: sequencer.c:1134 sequencer.c:1186
3236#, c-format
3237msgid "unable to read commit message from '%s'"
3238msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
3239
3240#: sequencer.c:1154 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:826
3241#: builtin/merge.c:851
3242msgid "failed to write commit object"
3243msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
3244
3245#: sequencer.c:1213
3246#, c-format
3247msgid "could not parse commit %s"
3248msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
3249
3250#: sequencer.c:1218
3251#, c-format
3252msgid "could not parse parent commit %s"
3253msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
3254
3255#: sequencer.c:1347
3256#, c-format
3257msgid ""
3258"unexpected 1st line of squash message:\n"
3259"\n"
3260"\t%.*s"
3261msgstr ""
3262"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3263"\n"
3264"\t%.*s"
3265
3266#: sequencer.c:1353
3267#, c-format
3268msgid ""
3269"invalid 1st line of squash message:\n"
3270"\n"
3271"\t%.*s"
3272msgstr ""
3273"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3274"\n"
3275"\t%.*s"
3276
3277#: sequencer.c:1359 sequencer.c:1384
3278#, c-format
3279msgid "This is a combination of %d commits."
3280msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3281
3282#: sequencer.c:1368 sequencer.c:3265
3283msgid "need a HEAD to fixup"
3284msgstr "cần một HEAD để sửa"
3285
3286#: sequencer.c:1370
3287msgid "could not read HEAD"
3288msgstr "không thể đọc HEAD"
3289
3290#: sequencer.c:1372
3291msgid "could not read HEAD's commit message"
3292msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3293
3294#: sequencer.c:1378
3295#, c-format
3296msgid "cannot write '%s'"
3297msgstr "không thể ghi “%s”"
3298
3299#: sequencer.c:1387 git-rebase--interactive.sh:452
3300msgid "This is the 1st commit message:"
3301msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3302
3303#: sequencer.c:1395
3304#, c-format
3305msgid "could not read commit message of %s"
3306msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3307
3308#: sequencer.c:1402
3309#, c-format
3310msgid "This is the commit message #%d:"
3311msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3312
3313#: sequencer.c:1407
3314#, c-format
3315msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3316msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3317
3318#: sequencer.c:1412
3319#, c-format
3320msgid "unknown command: %d"
3321msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3322
3323#: sequencer.c:1479
3324msgid "your index file is unmerged."
3325msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3326
3327#: sequencer.c:1498
3328#, c-format
3329msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3330msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3331
3332#: sequencer.c:1506
3333#, c-format
3334msgid "commit %s does not have parent %d"
3335msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3336
3337#: sequencer.c:1510
3338#, c-format
3339msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3340msgstr ""
3341"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3342"hòa trộn."
3343
3344#: sequencer.c:1516
3345#, c-format
3346msgid "cannot get commit message for %s"
3347msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3348
3349#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3350#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3351#: sequencer.c:1535
3352#, c-format
3353msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3354msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3355
3356#: sequencer.c:1600 sequencer.c:2397
3357#, c-format
3358msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3359msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3360
3361#: sequencer.c:1654
3362#, c-format
3363msgid "could not revert %s... %s"
3364msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3365
3366#: sequencer.c:1655
3367#, c-format
3368msgid "could not apply %s... %s"
3369msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3370
3371#: sequencer.c:1702
3372msgid "empty commit set passed"
3373msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3374
3375#: sequencer.c:1712
3376#, c-format
3377msgid "git %s: failed to read the index"
3378msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3379
3380#: sequencer.c:1718
3381#, c-format
3382msgid "git %s: failed to refresh the index"
3383msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3384
3385#: sequencer.c:1792
3386#, c-format
3387msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
3388msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
3389
3390#: sequencer.c:1801
3391#, c-format
3392msgid "missing arguments for %s"
3393msgstr "thiếu đối số cho %s"
3394
3395#: sequencer.c:1844
3396#, c-format
3397msgid "invalid line %d: %.*s"
3398msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3399
3400#: sequencer.c:1852
3401#, c-format
3402msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3403msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3404
3405#: sequencer.c:1883 sequencer.c:3056 sequencer.c:3091
3406#, c-format
3407msgid "could not read '%s'."
3408msgstr "không thể đọc “%s”."
3409
3410#: sequencer.c:1906
3411msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3412msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3413
3414#: sequencer.c:1908
3415#, c-format
3416msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3417msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3418
3419#: sequencer.c:1913
3420msgid "no commits parsed."
3421msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3422
3423#: sequencer.c:1924
3424msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3425msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3426
3427#: sequencer.c:1926
3428msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3429msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3430
3431#: sequencer.c:1993
3432#, c-format
3433msgid "invalid key: %s"
3434msgstr "khóa không đúng: %s"
3435
3436#: sequencer.c:1996
3437#, c-format
3438msgid "invalid value for %s: %s"
3439msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3440
3441#: sequencer.c:2062
3442#, c-format
3443msgid "malformed options sheet: '%s'"
3444msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3445
3446#: sequencer.c:2100
3447msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3448msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3449
3450#: sequencer.c:2101
3451msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3452msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3453
3454#: sequencer.c:2104
3455#, c-format
3456msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3457msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3458
3459#: sequencer.c:2118
3460msgid "could not lock HEAD"
3461msgstr "không thể khóa HEAD"
3462
3463#: sequencer.c:2173 sequencer.c:2761
3464msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3465msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3466
3467#: sequencer.c:2175
3468msgid "cannot resolve HEAD"
3469msgstr "không thể phân giải HEAD"
3470
3471#: sequencer.c:2177 sequencer.c:2212
3472msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3473msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3474
3475#: sequencer.c:2198 builtin/grep.c:720
3476#, c-format
3477msgid "cannot open '%s'"
3478msgstr "không mở được “%s”"
3479
3480#: sequencer.c:2200
3481#, c-format
3482msgid "cannot read '%s': %s"
3483msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3484
3485#: sequencer.c:2201
3486msgid "unexpected end of file"
3487msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3488
3489#: sequencer.c:2207
3490#, c-format
3491msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3492msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3493
3494#: sequencer.c:2218
3495msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3496msgstr ""
3497"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3498"bạn!"
3499
3500#: sequencer.c:2324 sequencer.c:2679
3501#, c-format
3502msgid "could not update %s"
3503msgstr "không thể cập nhật %s"
3504
3505#: sequencer.c:2362 sequencer.c:2659
3506msgid "cannot read HEAD"
3507msgstr "không thể đọc HEAD"
3508
3509#: sequencer.c:2402 builtin/difftool.c:639
3510#, c-format
3511msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3512msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3513
3514#: sequencer.c:2421
3515msgid "could not read index"
3516msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3517
3518#: sequencer.c:2426
3519#, c-format
3520msgid ""
3521"execution failed: %s\n"
3522"%sYou can fix the problem, and then run\n"
3523"\n"
3524"  git rebase --continue\n"
3525"\n"
3526msgstr ""
3527"thực thi gặp lỗi: %s\n"
3528"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3529"\n"
3530"  git rebase --continue\n"
3531"\n"
3532
3533#: sequencer.c:2432
3534msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3535msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3536
3537#: sequencer.c:2438
3538#, c-format
3539msgid ""
3540"execution succeeded: %s\n"
3541"but left changes to the index and/or the working tree\n"
3542"Commit or stash your changes, and then run\n"
3543"\n"
3544"  git rebase --continue\n"
3545"\n"
3546msgstr ""
3547"thực thi thành công: %s\n"
3548"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3549"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3550"\n"
3551"  git rebase --continue\n"
3552"\n"
3553
3554#: sequencer.c:2497
3555#, c-format
3556msgid "Applied autostash.\n"
3557msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3558
3559#: sequencer.c:2509
3560#, c-format
3561msgid "cannot store %s"
3562msgstr "không thử lưu “%s”"
3563
3564#: sequencer.c:2512 git-rebase.sh:178
3565#, c-format
3566msgid ""
3567"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3568"Your changes are safe in the stash.\n"
3569"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3570msgstr ""
3571"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3572"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3573"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3574"nào.\n"
3575
3576#: sequencer.c:2595
3577#, c-format
3578msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
3579msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
3580
3581#: sequencer.c:2637
3582#, c-format
3583msgid "unknown command %d"
3584msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3585
3586#: sequencer.c:2667
3587msgid "could not read orig-head"
3588msgstr "không thể đọc orig-head"
3589
3590#: sequencer.c:2672 sequencer.c:3262
3591msgid "could not read 'onto'"
3592msgstr "không thể đọc “onto”."
3593
3594#: sequencer.c:2686
3595#, c-format
3596msgid "could not update HEAD to %s"
3597msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3598
3599#: sequencer.c:2770
3600msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3601msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3602
3603#: sequencer.c:2775
3604msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3605msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3606
3607#: sequencer.c:2784
3608msgid "cannot amend non-existing commit"
3609msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3610
3611#: sequencer.c:2786
3612#, c-format
3613msgid "invalid file: '%s'"
3614msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3615
3616#: sequencer.c:2788
3617#, c-format
3618msgid "invalid contents: '%s'"
3619msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3620
3621#: sequencer.c:2791
3622msgid ""
3623"\n"
3624"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3625"first and then run 'git rebase --continue' again."
3626msgstr ""
3627"\n"
3628"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3629"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3630
3631#: sequencer.c:2801
3632msgid "could not commit staged changes."
3633msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3634
3635#: sequencer.c:2881
3636#, c-format
3637msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3638msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3639
3640#: sequencer.c:2885
3641#, c-format
3642msgid "%s: bad revision"
3643msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3644
3645#: sequencer.c:2918
3646msgid "can't revert as initial commit"
3647msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3648
3649#: sequencer.c:3023
3650msgid "make_script: unhandled options"
3651msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
3652
3653#: sequencer.c:3026
3654msgid "make_script: error preparing revisions"
3655msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
3656
3657#: sequencer.c:3060 sequencer.c:3095
3658#, c-format
3659msgid "unusable todo list: '%s'"
3660msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
3661
3662#: sequencer.c:3146
3663#, c-format
3664msgid ""
3665"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
3666msgstr ""
3667"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
3668
3669#: sequencer.c:3212
3670#, c-format
3671msgid ""
3672"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
3673"Dropped commits (newer to older):\n"
3674msgstr ""
3675"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
3676"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
3677
3678#: sequencer.c:3219
3679#, c-format
3680msgid ""
3681"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
3682"\n"
3683"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
3684"warnings.\n"
3685"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
3686"\n"
3687msgstr ""
3688"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
3689"chuyển giao.\n"
3690"\n"
3691"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
3692"báo.\n"
3693"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
3694"\n"
3695
3696#: sequencer.c:3231
3697#, c-format
3698msgid ""
3699"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
3700"continue'.\n"
3701"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
3702msgstr ""
3703"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
3704"continue”.\n"
3705"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
3706
3707#: sequencer.c:3244 sequencer.c:3304 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3708#: builtin/am.c:779
3709#, c-format
3710msgid "could not open '%s' for writing"
3711msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3712
3713#: sequencer.c:3285
3714#, c-format
3715msgid "could not parse commit '%s'"
3716msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3717
3718#: sequencer.c:3401
3719msgid "the script was already rearranged."
3720msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
3721
3722#: setup.c:122
3723#, c-format
3724msgid "'%s' is outside repository"
3725msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
3726
3727#: setup.c:171
3728#, c-format
3729msgid ""
3730"%s: no such path in the working tree.\n"
3731"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3732msgstr ""
3733"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3734"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3735"một cách nội bộ."
3736
3737#: setup.c:184
3738#, c-format
3739msgid ""
3740"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3741"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3742"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3743msgstr ""
3744"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3745"cây làm việc.\n"
3746"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3747"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3748
3749#: setup.c:233
3750#, c-format
3751msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
3752msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
3753
3754#: setup.c:252
3755#, c-format
3756msgid ""
3757"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3758"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3759"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3760msgstr ""
3761"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3762"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3763"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3764
3765#: setup.c:388
3766msgid "unable to set up work tree using invalid config"
3767msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
3768
3769#: setup.c:395
3770msgid "this operation must be run in a work tree"
3771msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
3772
3773#: setup.c:506
3774#, c-format
3775msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3776msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3777
3778#: setup.c:514
3779msgid "unknown repository extensions found:"
3780msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3781
3782#: setup.c:533
3783#, c-format
3784msgid "error opening '%s'"
3785msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
3786
3787#: setup.c:535
3788#, c-format
3789msgid "too large to be a .git file: '%s'"
3790msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
3791
3792#: setup.c:537
3793#, c-format
3794msgid "error reading %s"
3795msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
3796
3797#: setup.c:539
3798#, c-format
3799msgid "invalid gitfile format: %s"
3800msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
3801
3802#: setup.c:541
3803#, c-format
3804msgid "no path in gitfile: %s"
3805msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
3806
3807#: setup.c:543
3808#, c-format
3809msgid "not a git repository: %s"
3810msgstr "Không phải là kho git: %s"
3811
3812#: setup.c:642
3813#, c-format
3814msgid "'$%s' too big"
3815msgstr "“$%s” quá lớn"
3816
3817#: setup.c:656
3818#, c-format
3819msgid "not a git repository: '%s'"
3820msgstr "không phải là kho git: “%s”"
3821
3822#: setup.c:685 setup.c:687 setup.c:718
3823#, c-format
3824msgid "cannot chdir to '%s'"
3825msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
3826
3827#: setup.c:690 setup.c:746 setup.c:756 setup.c:795 setup.c:803 setup.c:818
3828msgid "cannot come back to cwd"
3829msgstr "không thể quay lại cwd"
3830
3831#: setup.c:816
3832#, c-format
3833msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3834msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3835
3836#: setup.c:827
3837#, c-format
3838msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
3839msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
3840
3841#: setup.c:1057
3842msgid "Unable to read current working directory"
3843msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3844
3845#: setup.c:1069 setup.c:1075
3846#, c-format
3847msgid "cannot change to '%s'"
3848msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
3849
3850#: setup.c:1088
3851#, c-format
3852msgid ""
3853"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3854"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3855msgstr ""
3856"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
3857"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3858"đặt)."
3859
3860#: setup.c:1172
3861#, c-format
3862msgid ""
3863"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3864"The owner of files must always have read and write permissions."
3865msgstr ""
3866"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3867"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3868
3869#: setup.c:1215
3870msgid "open /dev/null or dup failed"
3871msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
3872
3873#: setup.c:1230
3874msgid "fork failed"
3875msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3876
3877#: setup.c:1235
3878msgid "setsid failed"
3879msgstr "setsid gặp lỗi"
3880
3881#: sha1_file.c:592
3882#, c-format
3883msgid "path '%s' does not exist"
3884msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3885
3886#: sha1_file.c:618
3887#, c-format
3888msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3889msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3890
3891#: sha1_file.c:624
3892#, c-format
3893msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3894msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3895
3896#: sha1_file.c:630
3897#, c-format
3898msgid "reference repository '%s' is shallow"
3899msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3900
3901#: sha1_file.c:638
3902#, c-format
3903msgid "reference repository '%s' is grafted"
3904msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3905
3906#: sha1_name.c:422
3907#, c-format
3908msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3909msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3910
3911#: sha1_name.c:433
3912msgid "The candidates are:"
3913msgstr "Các ứng cử là:"
3914
3915#: sha1_name.c:693
3916msgid ""
3917"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3918"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3919"may be created by mistake. For example,\n"
3920"\n"
3921"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3922"\n"
3923"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3924"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3925"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3926msgstr ""
3927"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3928"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3929"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3930"\n"
3931"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3932"\n"
3933"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3934"tạo ra.\n"
3935"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3936"này\n"
3937"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3938
3939#: submodule.c:96 submodule.c:130
3940msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3941msgstr ""
3942"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3943"trước"
3944
3945#: submodule.c:100 submodule.c:134
3946#, c-format
3947msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3948msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3949
3950#: submodule.c:108
3951#, c-format
3952msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3953msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3954
3955#: submodule.c:141
3956#, c-format
3957msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3958msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3959
3960#: submodule.c:152
3961msgid "staging updated .gitmodules failed"
3962msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3963
3964#: submodule.c:312
3965#, c-format
3966msgid "in unpopulated submodule '%s'"
3967msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
3968
3969#: submodule.c:343
3970#, c-format
3971msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
3972msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
3973
3974#: submodule.c:833
3975#, c-format
3976msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
3977msgstr ""
3978"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
3979
3980#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1724
3981msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3982msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3983
3984#: submodule.c:1370
3985#, c-format
3986msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3987msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3988
3989#: submodule.c:1508
3990#, c-format
3991msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3992msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3993
3994#: submodule.c:1521
3995#, c-format
3996msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3997msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3998
3999#: submodule.c:1614
4000#, c-format
4001msgid "submodule '%s' has dirty index"
4002msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
4003
4004#: submodule.c:1878
4005#, c-format
4006msgid ""
4007"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
4008msgstr ""
4009"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
4010"được hỗ trợ"
4011
4012#: submodule.c:1890 submodule.c:1946
4013#, c-format
4014msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
4015msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
4016
4017#: submodule.c:1894 builtin/submodule--helper.c:1246
4018#: builtin/submodule--helper.c:1256
4019#, c-format
4020msgid "could not create directory '%s'"
4021msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
4022
4023#: submodule.c:1897
4024#, c-format
4025msgid ""
4026"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
4027"'%s' to\n"
4028"'%s'\n"
4029msgstr ""
4030"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
4031"“%s” sang\n"
4032"“%s”\n"
4033
4034#: submodule.c:1981
4035#, c-format
4036msgid "could not recurse into submodule '%s'"
4037msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
4038
4039#: submodule.c:2025
4040msgid "could not start ls-files in .."
4041msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
4042
4043#: submodule.c:2045
4044msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
4045msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
4046
4047#: submodule.c:2064
4048#, c-format
4049msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
4050msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
4051
4052#: submodule-config.c:263
4053msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
4054msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
4055
4056#: submodule-config.c:436
4057#, c-format
4058msgid "invalid value for %s"
4059msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
4060
4061#: trailer.c:238
4062#, c-format
4063msgid "running trailer command '%s' failed"
4064msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
4065
4066#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
4067#: trailer.c:557
4068#, c-format
4069msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
4070msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
4071
4072#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
4073#, c-format
4074msgid "more than one %s"
4075msgstr "nhiều hơn một %s"
4076
4077#: trailer.c:730
4078#, c-format
4079msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
4080msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
4081
4082#: trailer.c:750
4083#, c-format
4084msgid "could not read input file '%s'"
4085msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
4086
4087#: trailer.c:753
4088msgid "could not read from stdin"
4089msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
4090
4091#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
4092#, c-format
4093msgid "could not stat %s"
4094msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
4095
4096#: trailer.c:1010
4097#, c-format
4098msgid "file %s is not a regular file"
4099msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
4100
4101#: trailer.c:1012
4102#, c-format
4103msgid "file %s is not writable by user"
4104msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
4105
4106#: trailer.c:1024
4107msgid "could not open temporary file"
4108msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4109
4110#: trailer.c:1064
4111#, c-format
4112msgid "could not rename temporary file to %s"
4113msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
4114
4115#: transport.c:63
4116#, c-format
4117msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
4118msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
4119
4120#: transport.c:152
4121#, c-format
4122msgid "transport: invalid depth option '%s'"
4123msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
4124
4125#: transport.c:916
4126#, c-format
4127msgid ""
4128"The following submodule paths contain changes that can\n"
4129"not be found on any remote:\n"
4130msgstr ""
4131"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
4132"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
4133
4134#: transport.c:920
4135#, c-format
4136msgid ""
4137"\n"
4138"Please try\n"
4139"\n"
4140"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4141"\n"
4142"or cd to the path and use\n"
4143"\n"
4144"\tgit push\n"
4145"\n"
4146"to push them to a remote.\n"
4147"\n"
4148msgstr ""
4149"\n"
4150"Hãy thử\n"
4151"\n"
4152"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4153"\n"
4154"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
4155"\n"
4156"\tgit push\n"
4157"\n"
4158"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
4159"\n"
4160
4161#: transport.c:928
4162msgid "Aborting."
4163msgstr "Bãi bỏ."
4164
4165#: transport-helper.c:1079
4166#, c-format
4167msgid "Could not read ref %s"
4168msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
4169
4170#: tree-walk.c:31
4171msgid "too-short tree object"
4172msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
4173
4174#: tree-walk.c:37
4175msgid "malformed mode in tree entry"
4176msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
4177
4178#: tree-walk.c:41
4179msgid "empty filename in tree entry"
4180msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
4181
4182#: tree-walk.c:114
4183msgid "too-short tree file"
4184msgstr "tập tin cây quá ngắn"
4185
4186#: unpack-trees.c:108
4187#, c-format
4188msgid ""
4189"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4190"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
4191msgstr ""
4192"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4193"checkout:\n"
4194"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
4195"chuyển nhánh."
4196
4197#: unpack-trees.c:110
4198#, c-format
4199msgid ""
4200"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4201"%%s"
4202msgstr ""
4203"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4204"checkout:\n"
4205"%%s"
4206
4207#: unpack-trees.c:113
4208#, c-format
4209msgid ""
4210"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4211"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
4212msgstr ""
4213"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4214"hòa trộn:\n"
4215"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
4216"trộn."
4217
4218#: unpack-trees.c:115
4219#, c-format
4220msgid ""
4221"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4222"%%s"
4223msgstr ""
4224"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4225"hòa trộn:\n"
4226"%%s"
4227
4228#: unpack-trees.c:118
4229#, c-format
4230msgid ""
4231"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4232"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
4233msgstr ""
4234"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4235"%s:\n"
4236"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
4237
4238#: unpack-trees.c:120
4239#, c-format
4240msgid ""
4241"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4242"%%s"
4243msgstr ""
4244"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4245"%s:\n"
4246"%%s"
4247
4248#: unpack-trees.c:125
4249#, c-format
4250msgid ""
4251"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
4252"%s"
4253msgstr ""
4254"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
4255"trong nó:\n"
4256"%s"
4257
4258#: unpack-trees.c:129
4259#, c-format
4260msgid ""
4261"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4262"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4263msgstr ""
4264"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4265"checkout:\n"
4266"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4267
4268#: unpack-trees.c:131
4269#, c-format
4270msgid ""
4271"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4272"%%s"
4273msgstr ""
4274"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4275"checkout:\n"
4276"%%s"
4277
4278#: unpack-trees.c:134
4279#, c-format
4280msgid ""
4281"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4282"%%sPlease move or remove them before you merge."
4283msgstr ""
4284"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4285"trộn:\n"
4286"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4287
4288#: unpack-trees.c:136
4289#, c-format
4290msgid ""
4291"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4292"%%s"
4293msgstr ""
4294"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4295"trộn:\n"
4296"%%s"
4297
4298#: unpack-trees.c:139
4299#, c-format
4300msgid ""
4301"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4302"%%sPlease move or remove them before you %s."
4303msgstr ""
4304"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4305"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4306
4307#: unpack-trees.c:141
4308#, c-format
4309msgid ""
4310"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4311"%%s"
4312msgstr ""
4313"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4314"%%s"
4315
4316#: unpack-trees.c:146
4317#, c-format
4318msgid ""
4319"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4320"checkout:\n"
4321"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4322msgstr ""
4323"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4324"checkout:\n"
4325"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4326
4327#: unpack-trees.c:148
4328#, c-format
4329msgid ""
4330"The following untracked working tree files would be overwritten by "
4331"checkout:\n"
4332"%%s"
4333msgstr ""
4334"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4335"checkout:\n"
4336"%%s"
4337
4338#: unpack-trees.c:151
4339#, c-format
4340msgid ""
4341"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4342"%%sPlease move or remove them before you merge."
4343msgstr ""
4344"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4345"hòa trộn:\n"
4346"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4347
4348#: unpack-trees.c:153
4349#, c-format
4350msgid ""
4351"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4352"%%s"
4353msgstr ""
4354"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4355"hòa trộn:\n"
4356"%%s"
4357
4358#: unpack-trees.c:156
4359#, c-format
4360msgid ""
4361"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4362"%%sPlease move or remove them before you %s."
4363msgstr ""
4364"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4365"%s:\n"
4366"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4367
4368#: unpack-trees.c:158
4369#, c-format
4370msgid ""
4371"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4372"%%s"
4373msgstr ""
4374"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4375"%s:\n"
4376"%%s"
4377
4378#: unpack-trees.c:165
4379#, c-format
4380msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
4381msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4382
4383#: unpack-trees.c:168
4384#, c-format
4385msgid ""
4386"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
4387"%s"
4388msgstr ""
4389"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4390"%s"
4391
4392#: unpack-trees.c:170
4393#, c-format
4394msgid ""
4395"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4396"update:\n"
4397"%s"
4398msgstr ""
4399"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4400"nhật checkout rải rác:\n"
4401"%s"
4402
4403#: unpack-trees.c:172
4404#, c-format
4405msgid ""
4406"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4407"update:\n"
4408"%s"
4409msgstr ""
4410"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4411"nhật checkout rải rác:\n"
4412"%s"
4413
4414#: unpack-trees.c:174
4415#, c-format
4416msgid ""
4417"Cannot update submodule:\n"
4418"%s"
4419msgstr ""
4420"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4421"%s"
4422
4423#: unpack-trees.c:251
4424#, c-format
4425msgid "Aborting\n"
4426msgstr "Bãi bỏ\n"
4427
4428#: unpack-trees.c:333
4429msgid "Checking out files"
4430msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4431
4432#: urlmatch.c:163
4433msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4434msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4435
4436#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4437#, c-format
4438msgid "invalid %XX escape sequence"
4439msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4440
4441#: urlmatch.c:215
4442msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4443msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4444
4445#: urlmatch.c:232
4446msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4447msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4448
4449#: urlmatch.c:247
4450msgid "invalid characters in host name"
4451msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4452
4453#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4454msgid "invalid port number"
4455msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4456
4457#: urlmatch.c:371
4458msgid "invalid '..' path segment"
4459msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4460
4461#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
4462#, c-format
4463msgid "failed to read '%s'"
4464msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4465
4466#: worktree.c:291
4467#, c-format
4468msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
4469msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
4470
4471#: worktree.c:302
4472#, c-format
4473msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
4474msgstr ""
4475"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
4476
4477#: worktree.c:314
4478#, c-format
4479msgid "'%s' does not exist"
4480msgstr "\"%s\" không tồn tại"
4481
4482#: worktree.c:320
4483#, c-format
4484msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
4485msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
4486
4487#: worktree.c:328
4488#, c-format
4489msgid "'%s' does not point back to '%s'"
4490msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
4491
4492#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4493#, c-format
4494msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4495msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4496
4497#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
4498#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1044
4499#, c-format
4500msgid "could not open '%s' for reading"
4501msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4502
4503#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4504#, c-format
4505msgid "unable to access '%s'"
4506msgstr "không thể truy cập “%s”"
4507
4508#: wrapper.c:632
4509msgid "unable to get current working directory"
4510msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4511
4512#: wt-status.c:151
4513msgid "Unmerged paths:"
4514msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4515
4516#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
4517#, c-format
4518msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4519msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4520
4521#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
4522msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4523msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4524
4525#: wt-status.c:184
4526msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4527msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4528
4529#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
4530msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4531msgstr ""
4532"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4533"cần được giải quyết)"
4534
4535#: wt-status.c:188
4536msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4537msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4538
4539#: wt-status.c:199 wt-status.c:1007
4540msgid "Changes to be committed:"
4541msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4542
4543#: wt-status.c:217 wt-status.c:1016
4544msgid "Changes not staged for commit:"
4545msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4546
4547#: wt-status.c:221
4548msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4549msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4550
4551#: wt-status.c:223
4552msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4553msgstr ""
4554"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4555
4556#: wt-status.c:224
4557msgid ""
4558"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4559msgstr ""
4560"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4561"làm việc)"
4562
4563#: wt-status.c:226
4564msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4565msgstr ""
4566"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4567"chữa trong mô-đun-con)"
4568
4569#: wt-status.c:238
4570#, c-format
4571msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4572msgstr ""
4573"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4574
4575#: wt-status.c:253
4576msgid "both deleted:"
4577msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4578
4579#: wt-status.c:255
4580msgid "added by us:"
4581msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4582
4583#: wt-status.c:257
4584msgid "deleted by them:"
4585msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4586
4587#: wt-status.c:259
4588msgid "added by them:"
4589msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4590
4591#: wt-status.c:261
4592msgid "deleted by us:"
4593msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4594
4595#: wt-status.c:263
4596msgid "both added:"
4597msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4598
4599#: wt-status.c:265
4600msgid "both modified:"
4601msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4602
4603#: wt-status.c:275
4604msgid "new file:"
4605msgstr "tập tin mới:"
4606
4607#: wt-status.c:277
4608msgid "copied:"
4609msgstr "đã chép:"
4610
4611#: wt-status.c:279
4612msgid "deleted:"
4613msgstr "đã xóa:"
4614
4615#: wt-status.c:281
4616msgid "modified:"
4617msgstr "đã sửa:"
4618
4619#: wt-status.c:283
4620msgid "renamed:"
4621msgstr "đã đổi tên:"
4622
4623#: wt-status.c:285
4624msgid "typechange:"
4625msgstr "đổi-kiểu:"
4626
4627#: wt-status.c:287
4628msgid "unknown:"
4629msgstr "không hiểu:"
4630
4631#: wt-status.c:289
4632msgid "unmerged:"
4633msgstr "chưa hòa trộn:"
4634
4635#: wt-status.c:369
4636msgid "new commits, "
4637msgstr "lần chuyển giao mới, "
4638
4639#: wt-status.c:371
4640msgid "modified content, "
4641msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4642
4643#: wt-status.c:373
4644msgid "untracked content, "
4645msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4646
4647#: wt-status.c:847
4648#, c-format
4649msgid "Your stash currently has %d entry"
4650msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4651msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4652
4653#: wt-status.c:879
4654msgid "Submodules changed but not updated:"
4655msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4656
4657#: wt-status.c:881
4658msgid "Submodule changes to be committed:"
4659msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4660
4661#: wt-status.c:963
4662msgid ""
4663"Do not modify or remove the line above.\n"
4664"Everything below it will be ignored."
4665msgstr ""
4666"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
4667"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4668
4669#: wt-status.c:1076
4670msgid "You have unmerged paths."
4671msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4672
4673#: wt-status.c:1079
4674msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
4675msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4676
4677#: wt-status.c:1081
4678msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4679msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4680
4681#: wt-status.c:1086
4682msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4683msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4684
4685#: wt-status.c:1089
4686msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
4687msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4688
4689#: wt-status.c:1099
4690msgid "You are in the middle of an am session."
4691msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4692
4693#: wt-status.c:1102
4694msgid "The current patch is empty."
4695msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4696
4697#: wt-status.c:1106
4698msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4699msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4700
4701#: wt-status.c:1108
4702msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4703msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4704
4705#: wt-status.c:1110
4706msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4707msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4708
4709#: wt-status.c:1242
4710msgid "git-rebase-todo is missing."
4711msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4712
4713#: wt-status.c:1244
4714msgid "No commands done."
4715msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4716
4717#: wt-status.c:1247
4718#, c-format
4719msgid "Last command done (%d command done):"
4720msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4721msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4722
4723#: wt-status.c:1258
4724#, c-format
4725msgid "  (see more in file %s)"
4726msgstr "  (xem thêm trong %s)"
4727
4728#: wt-status.c:1263
4729msgid "No commands remaining."
4730msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4731
4732#: wt-status.c:1266
4733#, c-format
4734msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4735msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4736msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4737
4738#: wt-status.c:1274
4739msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4740msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4741
4742#: wt-status.c:1287
4743#, c-format
4744msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4745msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4746
4747#: wt-status.c:1292
4748msgid "You are currently rebasing."
4749msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4750
4751#: wt-status.c:1306
4752msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4753msgstr ""
4754"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4755
4756#: wt-status.c:1308
4757msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4758msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4759
4760#: wt-status.c:1310
4761msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4762msgstr ""
4763"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4764
4765#: wt-status.c:1316
4766msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4767msgstr ""
4768"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4769"continue\")"
4770
4771#: wt-status.c:1320
4772#, c-format
4773msgid ""
4774"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4775msgstr ""
4776"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4777"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4778
4779#: wt-status.c:1325
4780msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4781msgstr ""
4782"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4783"rebase."
4784
4785#: wt-status.c:1328
4786msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4787msgstr ""
4788"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4789"rebase --continue\")"
4790
4791#: wt-status.c:1332
4792#, c-format
4793msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4794msgstr ""
4795"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4796"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4797
4798#: wt-status.c:1337
4799msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4800msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4801
4802#: wt-status.c:1340
4803msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4804msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4805
4806#: wt-status.c:1342
4807msgid ""
4808"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4809msgstr ""
4810"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4811"lòng về những thay đổi của mình)"
4812
4813#: wt-status.c:1352
4814#, c-format
4815msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4816msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4817
4818#: wt-status.c:1357
4819msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4820msgstr ""
4821"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4822
4823#: wt-status.c:1360
4824msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4825msgstr ""
4826"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4827"continue\")"
4828
4829#: wt-status.c:1362
4830msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4831msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4832
4833#: wt-status.c:1371
4834#, c-format
4835msgid "You are currently reverting commit %s."
4836msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4837
4838#: wt-status.c:1376
4839msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4840msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4841
4842#: wt-status.c:1379
4843msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4844msgstr ""
4845"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4846
4847#: wt-status.c:1381
4848msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4849msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4850
4851#: wt-status.c:1392
4852#, c-format
4853msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4854msgstr ""
4855"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4856"nhánh “%s”."
4857
4858#: wt-status.c:1396
4859msgid "You are currently bisecting."
4860msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4861
4862#: wt-status.c:1399
4863msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4864msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4865
4866#: wt-status.c:1596
4867msgid "On branch "
4868msgstr "Trên nhánh "
4869
4870#: wt-status.c:1602
4871msgid "interactive rebase in progress; onto "
4872msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4873
4874#: wt-status.c:1604
4875msgid "rebase in progress; onto "
4876msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4877
4878#: wt-status.c:1609
4879msgid "HEAD detached at "
4880msgstr "HEAD được tách rời tại "
4881
4882#: wt-status.c:1611
4883msgid "HEAD detached from "
4884msgstr "HEAD được tách rời từ "
4885
4886#: wt-status.c:1614
4887msgid "Not currently on any branch."
4888msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4889
4890#: wt-status.c:1634
4891msgid "Initial commit"
4892msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4893
4894#: wt-status.c:1635
4895msgid "No commits yet"
4896msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
4897
4898#: wt-status.c:1649
4899msgid "Untracked files"
4900msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4901
4902#: wt-status.c:1651
4903msgid "Ignored files"
4904msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4905
4906#: wt-status.c:1655
4907#, c-format
4908msgid ""
4909"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4910"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4911"new files yourself (see 'git help status')."
4912msgstr ""
4913"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4914"uno”\n"
4915"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4916"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4917
4918#: wt-status.c:1661
4919#, c-format
4920msgid "Untracked files not listed%s"
4921msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4922
4923#: wt-status.c:1663
4924msgid " (use -u option to show untracked files)"
4925msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4926
4927#: wt-status.c:1669
4928msgid "No changes"
4929msgstr "Không có thay đổi nào"
4930
4931#: wt-status.c:1674
4932#, c-format
4933msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4934msgstr ""
4935"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4936"\"git commit -a\")\n"
4937
4938#: wt-status.c:1677
4939#, c-format
4940msgid "no changes added to commit\n"
4941msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4942
4943#: wt-status.c:1680
4944#, c-format
4945msgid ""
4946"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4947"track)\n"
4948msgstr ""
4949"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4950"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4951
4952#: wt-status.c:1683
4953#, c-format
4954msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4955msgstr ""
4956"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4957"theo dõi hiện diện\n"
4958
4959#: wt-status.c:1686
4960#, c-format
4961msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4962msgstr ""
4963"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4964"đưa vào theo dõi)\n"
4965
4966#: wt-status.c:1689 wt-status.c:1694
4967#, c-format
4968msgid "nothing to commit\n"
4969msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4970
4971#: wt-status.c:1692
4972#, c-format
4973msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4974msgstr ""
4975"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4976
4977#: wt-status.c:1696
4978#, c-format
4979msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4980msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4981
4982#: wt-status.c:1809
4983msgid "No commits yet on "
4984msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
4985
4986#: wt-status.c:1813
4987msgid "HEAD (no branch)"
4988msgstr "HEAD (không nhánh)"
4989
4990#: wt-status.c:1844
4991msgid "different"
4992msgstr "khác"
4993
4994#: wt-status.c:1846 wt-status.c:1854
4995msgid "behind "
4996msgstr "đằng sau "
4997
4998#: wt-status.c:1849 wt-status.c:1852
4999msgid "ahead "
5000msgstr "phía trước "
5001
5002#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
5003#: wt-status.c:2358
5004#, c-format
5005msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
5006msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
5007
5008#: wt-status.c:2364
5009msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
5010msgstr ""
5011"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5012
5013#: wt-status.c:2366
5014#, c-format
5015msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
5016msgstr ""
5017"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5018
5019#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:440
5020#, c-format
5021msgid "failed to unlink '%s'"
5022msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
5023
5024#: builtin/add.c:24
5025msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
5026msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
5027
5028#: builtin/add.c:83
5029#, c-format
5030msgid "unexpected diff status %c"
5031msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
5032
5033#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:257
5034msgid "updating files failed"
5035msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
5036
5037#: builtin/add.c:98
5038#, c-format
5039msgid "remove '%s'\n"
5040msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
5041
5042#: builtin/add.c:173
5043msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
5044msgstr ""
5045"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
5046
5047#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888
5048msgid "Could not read the index"
5049msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
5050
5051#: builtin/add.c:244
5052#, c-format
5053msgid "Could not open '%s' for writing."
5054msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
5055
5056#: builtin/add.c:248
5057msgid "Could not write patch"
5058msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
5059
5060#: builtin/add.c:251
5061msgid "editing patch failed"
5062msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
5063
5064#: builtin/add.c:254
5065#, c-format
5066msgid "Could not stat '%s'"
5067msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5068
5069#: builtin/add.c:256
5070msgid "Empty patch. Aborted."
5071msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
5072
5073#: builtin/add.c:261
5074#, c-format
5075msgid "Could not apply '%s'"
5076msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
5077
5078#: builtin/add.c:271
5079msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
5080msgstr ""
5081"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
5082"của bạn:\n"
5083
5084#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:146 builtin/mv.c:124
5085#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541
5086#: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
5087msgid "dry run"
5088msgstr "chạy thử"
5089
5090#: builtin/add.c:294
5091msgid "interactive picking"
5092msgstr "sửa bằng cách tương tác"
5093
5094#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1128 builtin/reset.c:302
5095msgid "select hunks interactively"
5096msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
5097
5098#: builtin/add.c:296
5099msgid "edit current diff and apply"
5100msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
5101
5102#: builtin/add.c:297
5103msgid "allow adding otherwise ignored files"
5104msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
5105
5106#: builtin/add.c:298
5107msgid "update tracked files"
5108msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
5109
5110#: builtin/add.c:299
5111msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
5112msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
5113
5114#: builtin/add.c:300
5115msgid "record only the fact that the path will be added later"
5116msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
5117
5118#: builtin/add.c:301
5119msgid "add changes from all tracked and untracked files"
5120msgstr ""
5121"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
5122"vết"
5123
5124#: builtin/add.c:304
5125msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
5126msgstr ""
5127"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
5128
5129#: builtin/add.c:306
5130msgid "don't add, only refresh the index"
5131msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
5132
5133#: builtin/add.c:307
5134msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
5135msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
5136
5137#: builtin/add.c:308
5138msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
5139msgstr ""
5140"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
5141
5142#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:964
5143msgid "(+/-)x"
5144msgstr "(+/-)x"
5145
5146#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:965
5147msgid "override the executable bit of the listed files"
5148msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
5149
5150#: builtin/add.c:311
5151msgid "warn when adding an embedded repository"
5152msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
5153
5154#: builtin/add.c:326
5155#, c-format
5156msgid ""
5157"You've added another git repository inside your current repository.\n"
5158"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
5159"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
5160"If you meant to add a submodule, use:\n"
5161"\n"
5162"\tgit submodule add <url> %s\n"
5163"\n"
5164"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
5165"index with:\n"
5166"\n"
5167"\tgit rm --cached %s\n"
5168"\n"
5169"See \"git help submodule\" for more information."
5170msgstr ""
5171"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
5172"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
5173"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
5174"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
5175"\n"
5176"\tgit submodule add <url> %s\n"
5177"\n"
5178"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
5179"nó khỏi mục lục bằng:\n"
5180"\n"
5181"\tgit rm --cached %s\n"
5182"\n"
5183"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
5184
5185#: builtin/add.c:354
5186#, c-format
5187msgid "adding embedded git repository: %s"
5188msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
5189
5190#: builtin/add.c:372
5191#, c-format
5192msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
5193msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
5194
5195#: builtin/add.c:380
5196msgid "adding files failed"
5197msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
5198
5199#: builtin/add.c:417
5200msgid "-A and -u are mutually incompatible"
5201msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
5202
5203#: builtin/add.c:424
5204msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
5205msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
5206
5207#: builtin/add.c:428
5208#, c-format
5209msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
5210msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
5211
5212#: builtin/add.c:443
5213#, c-format
5214msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
5215msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
5216
5217#: builtin/add.c:444
5218#, c-format
5219msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
5220msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
5221
5222#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280
5223#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:316
5224#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241
5225#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:326
5226msgid "index file corrupt"
5227msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5228
5229#: builtin/am.c:414
5230msgid "could not parse author script"
5231msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
5232
5233#: builtin/am.c:498
5234#, c-format
5235msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
5236msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
5237
5238#: builtin/am.c:539
5239#, c-format
5240msgid "Malformed input line: '%s'."
5241msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
5242
5243#: builtin/am.c:576
5244#, c-format
5245msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
5246msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
5247
5248#: builtin/am.c:602
5249msgid "fseek failed"
5250msgstr "fseek gặp lỗi"
5251
5252#: builtin/am.c:790
5253#, c-format
5254msgid "could not parse patch '%s'"
5255msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
5256
5257#: builtin/am.c:855
5258msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5259msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5260
5261#: builtin/am.c:903
5262msgid "invalid timestamp"
5263msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
5264
5265#: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
5266msgid "invalid Date line"
5267msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
5268
5269#: builtin/am.c:915
5270msgid "invalid timezone offset"
5271msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
5272
5273#: builtin/am.c:1008
5274msgid "Patch format detection failed."
5275msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5276
5277#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:405
5278#, c-format
5279msgid "failed to create directory '%s'"
5280msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
5281
5282#: builtin/am.c:1018
5283msgid "Failed to split patches."
5284msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
5285
5286#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:342
5287msgid "unable to write index file"
5288msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
5289
5290#: builtin/am.c:1162
5291#, c-format
5292msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
5293msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
5294
5295#: builtin/am.c:1163
5296#, c-format
5297msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
5298msgstr ""
5299"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
5300
5301#: builtin/am.c:1164
5302#, c-format
5303msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
5304msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
5305
5306#: builtin/am.c:1271
5307msgid "Patch is empty."
5308msgstr "Miếng vá trống rỗng."
5309
5310#: builtin/am.c:1337
5311#, c-format
5312msgid "invalid ident line: %.*s"
5313msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
5314
5315#: builtin/am.c:1359
5316#, c-format
5317msgid "unable to parse commit %s"
5318msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5319
5320#: builtin/am.c:1554
5321msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5322msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
5323
5324#: builtin/am.c:1556
5325msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5326msgstr ""
5327"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
5328
5329#: builtin/am.c:1575
5330msgid ""
5331"Did you hand edit your patch?\n"
5332"It does not apply to blobs recorded in its index."
5333msgstr ""
5334"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5335"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5336
5337#: builtin/am.c:1581
5338msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5339msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
5340
5341#: builtin/am.c:1606
5342msgid "Failed to merge in the changes."
5343msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5344
5345#: builtin/am.c:1637
5346msgid "applying to an empty history"
5347msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5348
5349#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687
5350#, c-format
5351msgid "cannot resume: %s does not exist."
5352msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
5353
5354#: builtin/am.c:1703
5355msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5356msgstr ""
5357"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5358
5359#: builtin/am.c:1708
5360msgid "Commit Body is:"
5361msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
5362
5363#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5364#. in your translation. The program will only accept English
5365#. input at this point.
5366#.
5367#: builtin/am.c:1718
5368msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
5369msgstr ""
5370"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
5371"cả [a]: "
5372
5373#: builtin/am.c:1768
5374#, c-format
5375msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5376msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5377
5378#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879
5379#, c-format
5380msgid "Applying: %.*s"
5381msgstr "Áp dụng: %.*s"
5382
5383#: builtin/am.c:1824
5384msgid "No changes -- Patch already applied."
5385msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5386
5387#: builtin/am.c:1832
5388#, c-format
5389msgid "Patch failed at %s %.*s"
5390msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5391
5392#: builtin/am.c:1838
5393msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
5394msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
5395
5396#: builtin/am.c:1882
5397msgid ""
5398"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5399"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5400"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5401msgstr ""
5402"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5403"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5404"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5405"vá này."
5406
5407#: builtin/am.c:1889
5408msgid ""
5409"You still have unmerged paths in your index.\n"
5410"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5411"such.\n"
5412"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5413msgstr ""
5414"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5415"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5416"dấu chúng là thế.\n"
5417"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5418"\" cho nó."
5419
5420#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
5421#: builtin/reset.c:332
5422#, c-format
5423msgid "Could not parse object '%s'."
5424msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5425
5426#: builtin/am.c:2048
5427msgid "failed to clean index"
5428msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5429
5430#: builtin/am.c:2083
5431msgid ""
5432"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5433"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5434msgstr ""
5435"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5436"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5437
5438#: builtin/am.c:2174
5439#, c-format
5440msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5441msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5442
5443#: builtin/am.c:2210
5444msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5445msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5446
5447#: builtin/am.c:2211
5448msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5449msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5450
5451#: builtin/am.c:2217
5452msgid "run interactively"
5453msgstr "chạy kiểu tương tác"
5454
5455#: builtin/am.c:2219
5456msgid "historical option -- no-op"
5457msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5458
5459#: builtin/am.c:2221
5460msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5461msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5462
5463#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5464#: builtin/repack.c:182
5465msgid "be quiet"
5466msgstr "im lặng"
5467
5468#: builtin/am.c:2224
5469msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5470msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5471
5472#: builtin/am.c:2227
5473msgid "recode into utf8 (default)"
5474msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5475
5476#: builtin/am.c:2229
5477msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5478msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5479
5480#: builtin/am.c:2231
5481msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5482msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5483
5484#: builtin/am.c:2233
5485msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5486msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5487
5488#: builtin/am.c:2235
5489msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5490msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5491
5492#: builtin/am.c:2238
5493msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5494msgstr ""
5495"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5496
5497#: builtin/am.c:2241
5498msgid "strip everything before a scissors line"
5499msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5500
5501#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
5502#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
5503#: builtin/am.c:2270
5504msgid "pass it through git-apply"
5505msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5506
5507#: builtin/am.c:2260 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668
5508#: builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203
5509#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:195 builtin/repack.c:197
5510#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:382
5511#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:257
5512msgid "n"
5513msgstr "n"
5514
5515#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38
5516#: builtin/replace.c:445 builtin/tag.c:418 builtin/verify-tag.c:39
5517msgid "format"
5518msgstr "định dạng"
5519
5520#: builtin/am.c:2267
5521msgid "format the patch(es) are in"
5522msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5523
5524#: builtin/am.c:2273
5525msgid "override error message when patch failure occurs"
5526msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5527
5528#: builtin/am.c:2275
5529msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5530msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5531
5532#: builtin/am.c:2278
5533msgid "synonyms for --continue"
5534msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5535
5536#: builtin/am.c:2281
5537msgid "skip the current patch"
5538msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5539
5540#: builtin/am.c:2284
5541msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5542msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5543
5544#: builtin/am.c:2287
5545msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
5546msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
5547
5548#: builtin/am.c:2290
5549msgid "show the patch being applied."
5550msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
5551
5552#: builtin/am.c:2294
5553msgid "lie about committer date"
5554msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5555
5556#: builtin/am.c:2296
5557msgid "use current timestamp for author date"
5558msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5559
5560#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1431 builtin/merge.c:237
5561#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:398
5562msgid "key-id"
5563msgstr "mã-số-khóa"
5564
5565#: builtin/am.c:2299
5566msgid "GPG-sign commits"
5567msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5568
5569#: builtin/am.c:2302
5570msgid "(internal use for git-rebase)"
5571msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5572
5573#: builtin/am.c:2320
5574msgid ""
5575"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5576"it will be removed. Please do not use it anymore."
5577msgstr ""
5578"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5579"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5580
5581#: builtin/am.c:2327
5582msgid "failed to read the index"
5583msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5584
5585#: builtin/am.c:2342
5586#, c-format
5587msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5588msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5589
5590#: builtin/am.c:2366
5591#, c-format
5592msgid ""
5593"Stray %s directory found.\n"
5594"Use \"git am --abort\" to remove it."
5595msgstr ""
5596"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5597"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5598
5599#: builtin/am.c:2372
5600msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5601msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5602
5603#: builtin/apply.c:8
5604msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5605msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5606
5607#: builtin/archive.c:17
5608#, c-format
5609msgid "could not create archive file '%s'"
5610msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5611
5612#: builtin/archive.c:20
5613msgid "could not redirect output"
5614msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5615
5616#: builtin/archive.c:37
5617msgid "git archive: Remote with no URL"
5618msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5619
5620#: builtin/archive.c:58
5621msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
5622msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
5623
5624#: builtin/archive.c:61
5625#, c-format
5626msgid "git archive: NACK %s"
5627msgstr "git archive: NACK %s"
5628
5629#: builtin/archive.c:64
5630msgid "git archive: protocol error"
5631msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5632
5633#: builtin/archive.c:68
5634msgid "git archive: expected a flush"
5635msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5636
5637#: builtin/bisect--helper.c:12
5638msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5639msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5640
5641#: builtin/bisect--helper.c:13
5642msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5643msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5644
5645#: builtin/bisect--helper.c:14
5646msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5647msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5648
5649#: builtin/bisect--helper.c:46
5650#, c-format
5651msgid "'%s' is not a valid term"
5652msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
5653
5654#: builtin/bisect--helper.c:50
5655#, c-format
5656msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
5657msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
5658
5659#: builtin/bisect--helper.c:60
5660#, c-format
5661msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
5662msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
5663
5664#: builtin/bisect--helper.c:71
5665msgid "please use two different terms"
5666msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
5667
5668#: builtin/bisect--helper.c:78
5669msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
5670msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
5671
5672#: builtin/bisect--helper.c:120
5673msgid "perform 'git bisect next'"
5674msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5675
5676#: builtin/bisect--helper.c:122
5677msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
5678msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
5679
5680#: builtin/bisect--helper.c:124
5681msgid "cleanup the bisection state"
5682msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
5683
5684#: builtin/bisect--helper.c:126
5685msgid "check for expected revs"
5686msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
5687
5688#: builtin/bisect--helper.c:128
5689msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5690msgstr ""
5691"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5692
5693#: builtin/bisect--helper.c:143
5694msgid "--write-terms requires two arguments"
5695msgstr "--write-terms cần hai tham số"
5696
5697#: builtin/bisect--helper.c:147
5698msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
5699msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
5700
5701#: builtin/blame.c:27
5702msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5703msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5704
5705#: builtin/blame.c:32
5706msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5707msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5708
5709#: builtin/blame.c:677
5710msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5711msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5712
5713#: builtin/blame.c:678
5714msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5715msgstr ""
5716"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5717
5718#: builtin/blame.c:679
5719msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5720msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5721
5722#: builtin/blame.c:680
5723msgid "Show work cost statistics"
5724msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5725
5726#: builtin/blame.c:681
5727msgid "Force progress reporting"
5728msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5729
5730#: builtin/blame.c:682
5731msgid "Show output score for blame entries"
5732msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5733
5734#: builtin/blame.c:683
5735msgid "Show original filename (Default: auto)"
5736msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5737
5738#: builtin/blame.c:684
5739msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5740msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5741
5742#: builtin/blame.c:685
5743msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5744msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5745
5746#: builtin/blame.c:686
5747msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5748msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5749
5750#: builtin/blame.c:687
5751msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5752msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5753
5754#: builtin/blame.c:688
5755msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5756msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5757
5758#: builtin/blame.c:689
5759msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5760msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5761
5762#: builtin/blame.c:690
5763msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5764msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5765
5766#: builtin/blame.c:691
5767msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5768msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5769
5770#: builtin/blame.c:692
5771msgid "Ignore whitespace differences"
5772msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5773
5774#: builtin/blame.c:699
5775msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5776msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5777
5778#: builtin/blame.c:701
5779msgid "Spend extra cycles to find better match"
5780msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5781
5782#: builtin/blame.c:702
5783msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5784msgstr ""
5785"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5786
5787#: builtin/blame.c:703
5788msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5789msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5790
5791#: builtin/blame.c:704 builtin/blame.c:705
5792msgid "score"
5793msgstr "điểm số"
5794
5795#: builtin/blame.c:704
5796msgid "Find line copies within and across files"
5797msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5798
5799#: builtin/blame.c:705
5800msgid "Find line movements within and across files"
5801msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5802
5803#: builtin/blame.c:706
5804msgid "n,m"
5805msgstr "n,m"
5806
5807#: builtin/blame.c:706
5808msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5809msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5810
5811#: builtin/blame.c:753
5812msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5813msgstr ""
5814"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5815
5816#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
5817#. maximum display width for a relative timestamp in
5818#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
5819#. months ago", which takes 22 places, is the longest
5820#. among various forms of relative timestamps, but
5821#. your language may need more or fewer display
5822#. columns.
5823#.
5824#: builtin/blame.c:804
5825msgid "4 years, 11 months ago"
5826msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5827
5828#: builtin/blame.c:890
5829#, c-format
5830msgid "file %s has only %lu line"
5831msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5832msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5833
5834#: builtin/blame.c:936
5835msgid "Blaming lines"
5836msgstr "Các dòng blame"
5837
5838#: builtin/branch.c:27
5839msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5840msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5841
5842#: builtin/branch.c:28
5843msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5844msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5845
5846#: builtin/branch.c:29
5847msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5848msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5849
5850#: builtin/branch.c:30
5851msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5852msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5853
5854#: builtin/branch.c:31
5855msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
5856msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5857
5858#: builtin/branch.c:32
5859msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5860msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5861
5862#: builtin/branch.c:33
5863msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5864msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5865
5866#: builtin/branch.c:146
5867#, c-format
5868msgid ""
5869"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5870"         '%s', but not yet merged to HEAD."
5871msgstr ""
5872"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5873"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5874
5875#: builtin/branch.c:150
5876#, c-format
5877msgid ""
5878"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5879"         '%s', even though it is merged to HEAD."
5880msgstr ""
5881"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5882"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5883
5884#: builtin/branch.c:164
5885#, c-format
5886msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5887msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5888
5889#: builtin/branch.c:168
5890#, c-format
5891msgid ""
5892"The branch '%s' is not fully merged.\n"
5893"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5894msgstr ""
5895"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5896"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5897
5898#: builtin/branch.c:181
5899msgid "Update of config-file failed"
5900msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5901
5902#: builtin/branch.c:212
5903msgid "cannot use -a with -d"
5904msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5905
5906#: builtin/branch.c:218
5907msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5908msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5909
5910#: builtin/branch.c:232
5911#, c-format
5912msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5913msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5914
5915#: builtin/branch.c:247
5916#, c-format
5917msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5918msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5919
5920#: builtin/branch.c:248
5921#, c-format
5922msgid "branch '%s' not found."
5923msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5924
5925#: builtin/branch.c:263
5926#, c-format
5927msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5928msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5929
5930#: builtin/branch.c:264
5931#, c-format
5932msgid "Error deleting branch '%s'"
5933msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5934
5935#: builtin/branch.c:271
5936#, c-format
5937msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5938msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5939
5940#: builtin/branch.c:272
5941#, c-format
5942msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5943msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5944
5945#: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
5946msgid "unable to parse format string"
5947msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
5948
5949#: builtin/branch.c:450
5950#, c-format
5951msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5952msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5953
5954#: builtin/branch.c:454
5955#, c-format
5956msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5957msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5958
5959#: builtin/branch.c:471
5960msgid "cannot copy the current branch while not on any."
5961msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5962
5963#: builtin/branch.c:473
5964msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5965msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5966
5967#: builtin/branch.c:484
5968#, c-format
5969msgid "Invalid branch name: '%s'"
5970msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5971
5972#: builtin/branch.c:511
5973msgid "Branch rename failed"
5974msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5975
5976#: builtin/branch.c:513
5977msgid "Branch copy failed"
5978msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
5979
5980#: builtin/branch.c:517
5981#, c-format
5982msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
5983msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
5984
5985#: builtin/branch.c:520
5986#, c-format
5987msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5988msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5989
5990#: builtin/branch.c:526
5991#, c-format
5992msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5993msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5994
5995#: builtin/branch.c:535
5996msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5997msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5998
5999#: builtin/branch.c:537
6000msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
6001msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6002
6003#: builtin/branch.c:553
6004#, c-format
6005msgid ""
6006"Please edit the description for the branch\n"
6007"  %s\n"
6008"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
6009msgstr ""
6010"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
6011"  %s\n"
6012"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
6013
6014#: builtin/branch.c:586
6015msgid "Generic options"
6016msgstr "Tùy chọn chung"
6017
6018#: builtin/branch.c:588
6019msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
6020msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
6021
6022#: builtin/branch.c:589
6023msgid "suppress informational messages"
6024msgstr "không xuất các thông tin"
6025
6026#: builtin/branch.c:590
6027msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
6028msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
6029
6030#: builtin/branch.c:592
6031msgid "do not use"
6032msgstr "không dùng"
6033
6034#: builtin/branch.c:594
6035msgid "upstream"
6036msgstr "thượng nguồn"
6037
6038#: builtin/branch.c:594
6039msgid "change the upstream info"
6040msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
6041
6042#: builtin/branch.c:595
6043msgid "Unset the upstream info"
6044msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
6045
6046#: builtin/branch.c:596
6047msgid "use colored output"
6048msgstr "tô màu kết xuất"
6049
6050#: builtin/branch.c:597
6051msgid "act on remote-tracking branches"
6052msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
6053
6054#: builtin/branch.c:599 builtin/branch.c:601
6055msgid "print only branches that contain the commit"
6056msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
6057
6058#: builtin/branch.c:600 builtin/branch.c:602
6059msgid "print only branches that don't contain the commit"
6060msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
6061
6062#: builtin/branch.c:605
6063msgid "Specific git-branch actions:"
6064msgstr "Hành động git-branch:"
6065
6066#: builtin/branch.c:606
6067msgid "list both remote-tracking and local branches"
6068msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
6069
6070#: builtin/branch.c:608
6071msgid "delete fully merged branch"
6072msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
6073
6074#: builtin/branch.c:609
6075msgid "delete branch (even if not merged)"
6076msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
6077
6078#: builtin/branch.c:610
6079msgid "move/rename a branch and its reflog"
6080msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
6081
6082#: builtin/branch.c:611
6083msgid "move/rename a branch, even if target exists"
6084msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6085
6086#: builtin/branch.c:612
6087msgid "copy a branch and its reflog"
6088msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
6089
6090#: builtin/branch.c:613
6091msgid "copy a branch, even if target exists"
6092msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6093
6094#: builtin/branch.c:614
6095msgid "list branch names"
6096msgstr "liệt kê các tên nhánh"
6097
6098#: builtin/branch.c:615
6099msgid "create the branch's reflog"
6100msgstr "tạo reflog của nhánh"
6101
6102#: builtin/branch.c:617
6103msgid "edit the description for the branch"
6104msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
6105
6106#: builtin/branch.c:618
6107msgid "force creation, move/rename, deletion"
6108msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
6109
6110#: builtin/branch.c:619
6111msgid "print only branches that are merged"
6112msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
6113
6114#: builtin/branch.c:620
6115msgid "print only branches that are not merged"
6116msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
6117
6118#: builtin/branch.c:621
6119msgid "list branches in columns"
6120msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
6121
6122#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:411
6123msgid "key"
6124msgstr "khóa"
6125
6126#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:412
6127msgid "field name to sort on"
6128msgstr "tên trường cần sắp xếp"
6129
6130#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
6131#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
6132#: builtin/tag.c:414
6133msgid "object"
6134msgstr "đối tượng"
6135
6136#: builtin/branch.c:626
6137msgid "print only branches of the object"
6138msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
6139
6140#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:421
6141msgid "sorting and filtering are case insensitive"
6142msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
6143
6144#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:419
6145#: builtin/verify-tag.c:39
6146msgid "format to use for the output"
6147msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6148
6149#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:735
6150msgid "HEAD not found below refs/heads!"
6151msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
6152
6153#: builtin/branch.c:675
6154msgid "--column and --verbose are incompatible"
6155msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
6156
6157#: builtin/branch.c:690 builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:751
6158msgid "branch name required"
6159msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
6160
6161#: builtin/branch.c:718
6162msgid "Cannot give description to detached HEAD"
6163msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
6164
6165#: builtin/branch.c:723
6166msgid "cannot edit description of more than one branch"
6167msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
6168
6169#: builtin/branch.c:730
6170#, c-format
6171msgid "No commit on branch '%s' yet."
6172msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
6173
6174#: builtin/branch.c:733
6175#, c-format
6176msgid "No branch named '%s'."
6177msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
6178
6179#: builtin/branch.c:748
6180msgid "too many branches for a copy operation"
6181msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
6182
6183#: builtin/branch.c:757
6184msgid "too many arguments for a rename operation"
6185msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
6186
6187#: builtin/branch.c:762
6188msgid "too many arguments to set new upstream"
6189msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
6190
6191#: builtin/branch.c:766
6192#, c-format
6193msgid ""
6194"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
6195msgstr ""
6196"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
6197"nào cả."
6198
6199#: builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:807
6200#, c-format
6201msgid "no such branch '%s'"
6202msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
6203
6204#: builtin/branch.c:773
6205#, c-format
6206msgid "branch '%s' does not exist"
6207msgstr "chưa có nhánh “%s”"
6208
6209#: builtin/branch.c:785
6210msgid "too many arguments to unset upstream"
6211msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
6212
6213#: builtin/branch.c:789
6214msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
6215msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
6216
6217#: builtin/branch.c:795
6218#, c-format
6219msgid "Branch '%s' has no upstream information"
6220msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
6221
6222#: builtin/branch.c:810
6223msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
6224msgstr ""
6225"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
6226"nhánh"
6227
6228#: builtin/branch.c:813
6229msgid ""
6230"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
6231"'--set-upstream-to' instead."
6232msgstr ""
6233"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
6234"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
6235
6236#: builtin/bundle.c:45
6237#, c-format
6238msgid "%s is okay\n"
6239msgstr "“%s” tốt\n"
6240
6241#: builtin/bundle.c:58
6242msgid "Need a repository to create a bundle."
6243msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
6244
6245#: builtin/bundle.c:62
6246msgid "Need a repository to unbundle."
6247msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
6248
6249#: builtin/cat-file.c:523
6250msgid ""
6251"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6252"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
6253msgstr ""
6254"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6255"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
6256
6257#: builtin/cat-file.c:524
6258msgid ""
6259"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6260"filters]"
6261msgstr ""
6262"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6263"filters]"
6264
6265#: builtin/cat-file.c:561
6266msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
6267msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
6268
6269#: builtin/cat-file.c:562
6270msgid "show object type"
6271msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
6272
6273#: builtin/cat-file.c:563
6274msgid "show object size"
6275msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
6276
6277#: builtin/cat-file.c:565
6278msgid "exit with zero when there's no error"
6279msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
6280
6281#: builtin/cat-file.c:566
6282msgid "pretty-print object's content"
6283msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
6284
6285#: builtin/cat-file.c:568
6286msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
6287msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
6288
6289#: builtin/cat-file.c:570
6290msgid "for blob objects, run filters on object's content"
6291msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
6292
6293#: builtin/cat-file.c:571 git-submodule.sh:878
6294msgid "blob"
6295msgstr "blob"
6296
6297#: builtin/cat-file.c:572
6298msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
6299msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
6300
6301#: builtin/cat-file.c:574
6302msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
6303msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
6304
6305#: builtin/cat-file.c:575
6306msgid "buffer --batch output"
6307msgstr "đệm kết xuất --batch"
6308
6309#: builtin/cat-file.c:577
6310msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
6311msgstr ""
6312"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
6313
6314#: builtin/cat-file.c:580
6315msgid "show info about objects fed from the standard input"
6316msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
6317
6318#: builtin/cat-file.c:583
6319msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
6320msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
6321
6322#: builtin/cat-file.c:585
6323msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
6324msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
6325
6326#: builtin/check-attr.c:12
6327msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
6328msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
6329
6330#: builtin/check-attr.c:13
6331msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
6332msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
6333
6334#: builtin/check-attr.c:20
6335msgid "report all attributes set on file"
6336msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
6337
6338#: builtin/check-attr.c:21
6339msgid "use .gitattributes only from the index"
6340msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
6341
6342#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100
6343msgid "read file names from stdin"
6344msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
6345
6346#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
6347msgid "terminate input and output records by a NUL character"
6348msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
6349
6350#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1106 builtin/gc.c:358
6351msgid "suppress progress reporting"
6352msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
6353
6354#: builtin/check-ignore.c:28
6355msgid "show non-matching input paths"
6356msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
6357
6358#: builtin/check-ignore.c:30
6359msgid "ignore index when checking"
6360msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
6361
6362#: builtin/check-ignore.c:159
6363msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
6364msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
6365
6366#: builtin/check-ignore.c:162
6367msgid "-z only makes sense with --stdin"
6368msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
6369
6370#: builtin/check-ignore.c:164
6371msgid "no path specified"
6372msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
6373
6374#: builtin/check-ignore.c:168
6375msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
6376msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
6377
6378#: builtin/check-ignore.c:170
6379msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
6380msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
6381
6382#: builtin/check-ignore.c:173
6383msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
6384msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
6385
6386#: builtin/check-mailmap.c:9
6387msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
6388msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
6389
6390#: builtin/check-mailmap.c:14
6391msgid "also read contacts from stdin"
6392msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
6393
6394#: builtin/check-mailmap.c:25
6395#, c-format
6396msgid "unable to parse contact: %s"
6397msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
6398
6399#: builtin/check-mailmap.c:48
6400msgid "no contacts specified"
6401msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
6402
6403#: builtin/checkout-index.c:128
6404msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
6405msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
6406
6407#: builtin/checkout-index.c:143
6408msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
6409msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
6410
6411#: builtin/checkout-index.c:159
6412msgid "check out all files in the index"
6413msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
6414
6415#: builtin/checkout-index.c:160
6416msgid "force overwrite of existing files"
6417msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
6418
6419#: builtin/checkout-index.c:162
6420msgid "no warning for existing files and files not in index"
6421msgstr ""
6422"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
6423
6424#: builtin/checkout-index.c:164
6425msgid "don't checkout new files"
6426msgstr "không checkout các tập tin mới"
6427
6428#: builtin/checkout-index.c:166
6429msgid "update stat information in the index file"
6430msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
6431
6432#: builtin/checkout-index.c:170
6433msgid "read list of paths from the standard input"
6434msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
6435
6436#: builtin/checkout-index.c:172
6437msgid "write the content to temporary files"
6438msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
6439
6440#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
6441#: builtin/submodule--helper.c:1203 builtin/submodule--helper.c:1206
6442#: builtin/submodule--helper.c:1212 builtin/submodule--helper.c:1574
6443#: builtin/worktree.c:570
6444msgid "string"
6445msgstr "chuỗi"
6446
6447#: builtin/checkout-index.c:174
6448msgid "when creating files, prepend <string>"
6449msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6450
6451#: builtin/checkout-index.c:176
6452msgid "copy out the files from named stage"
6453msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6454
6455#: builtin/checkout.c:27
6456msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6457msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6458
6459#: builtin/checkout.c:28
6460msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6461msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6462
6463#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
6464#, c-format
6465msgid "path '%s' does not have our version"
6466msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6467
6468#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
6469#, c-format
6470msgid "path '%s' does not have their version"
6471msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6472
6473#: builtin/checkout.c:154
6474#, c-format
6475msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6476msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6477
6478#: builtin/checkout.c:198
6479#, c-format
6480msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6481msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6482
6483#: builtin/checkout.c:215
6484#, c-format
6485msgid "path '%s': cannot merge"
6486msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6487
6488#: builtin/checkout.c:231
6489#, c-format
6490msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6491msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6492
6493#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6494#: builtin/checkout.c:262
6495#, c-format
6496msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6497msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6498
6499#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6500#, c-format
6501msgid "'%s' cannot be used with %s"
6502msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6503
6504#: builtin/checkout.c:271
6505#, c-format
6506msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6507msgstr ""
6508"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6509
6510#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
6511#, c-format
6512msgid "path '%s' is unmerged"
6513msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6514
6515#: builtin/checkout.c:505
6516msgid "you need to resolve your current index first"
6517msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6518
6519#: builtin/checkout.c:636
6520#, c-format
6521msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6522msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6523
6524#: builtin/checkout.c:677
6525msgid "HEAD is now at"
6526msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6527
6528#: builtin/checkout.c:681 builtin/clone.c:689
6529msgid "unable to update HEAD"
6530msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6531
6532#: builtin/checkout.c:685
6533#, c-format
6534msgid "Reset branch '%s'\n"
6535msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6536
6537#: builtin/checkout.c:688
6538#, c-format
6539msgid "Already on '%s'\n"
6540msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6541
6542#: builtin/checkout.c:692
6543#, c-format
6544msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6545msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6546
6547#: builtin/checkout.c:694 builtin/checkout.c:1039
6548#, c-format
6549msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6550msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6551
6552#: builtin/checkout.c:696
6553#, c-format
6554msgid "Switched to branch '%s'\n"
6555msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6556
6557#: builtin/checkout.c:747
6558#, c-format
6559msgid " ... and %d more.\n"
6560msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6561
6562#: builtin/checkout.c:753
6563#, c-format
6564msgid ""
6565"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6566"any of your branches:\n"
6567"\n"
6568"%s\n"
6569msgid_plural ""
6570"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6571"any of your branches:\n"
6572"\n"
6573"%s\n"
6574msgstr[0] ""
6575"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6576"đến\n"
6577"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6578"\n"
6579"%s\n"
6580
6581#: builtin/checkout.c:772
6582#, c-format
6583msgid ""
6584"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6585"to do so with:\n"
6586"\n"
6587" git branch <new-branch-name> %s\n"
6588"\n"
6589msgid_plural ""
6590"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6591"to do so with:\n"
6592"\n"
6593" git branch <new-branch-name> %s\n"
6594"\n"
6595msgstr[0] ""
6596"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6597"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6598"\n"
6599" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6600"\n"
6601
6602#: builtin/checkout.c:804
6603msgid "internal error in revision walk"
6604msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6605
6606#: builtin/checkout.c:808
6607msgid "Previous HEAD position was"
6608msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6609
6610#: builtin/checkout.c:836 builtin/checkout.c:1034
6611msgid "You are on a branch yet to be born"
6612msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6613
6614#: builtin/checkout.c:940
6615#, c-format
6616msgid "only one reference expected, %d given."
6617msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6618
6619#: builtin/checkout.c:980 builtin/worktree.c:249
6620#, c-format
6621msgid "invalid reference: %s"
6622msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6623
6624#: builtin/checkout.c:1009
6625#, c-format
6626msgid "reference is not a tree: %s"
6627msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6628
6629#: builtin/checkout.c:1048
6630msgid "paths cannot be used with switching branches"
6631msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6632
6633#: builtin/checkout.c:1051 builtin/checkout.c:1055
6634#, c-format
6635msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6636msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6637
6638#: builtin/checkout.c:1059 builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1067
6639#: builtin/checkout.c:1070
6640#, c-format
6641msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6642msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6643
6644#: builtin/checkout.c:1075
6645#, c-format
6646msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6647msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6648
6649#: builtin/checkout.c:1107 builtin/checkout.c:1109 builtin/clone.c:116
6650#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:387
6651#: builtin/worktree.c:389
6652msgid "branch"
6653msgstr "nhánh"
6654
6655#: builtin/checkout.c:1108
6656msgid "create and checkout a new branch"
6657msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6658
6659#: builtin/checkout.c:1110
6660msgid "create/reset and checkout a branch"
6661msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6662
6663#: builtin/checkout.c:1111
6664msgid "create reflog for new branch"
6665msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6666
6667#: builtin/checkout.c:1112 builtin/worktree.c:391
6668msgid "detach HEAD at named commit"
6669msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6670
6671#: builtin/checkout.c:1113
6672msgid "set upstream info for new branch"
6673msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6674
6675#: builtin/checkout.c:1115
6676msgid "new-branch"
6677msgstr "nhánh-mới"
6678
6679#: builtin/checkout.c:1115
6680msgid "new unparented branch"
6681msgstr "nhánh không cha mới"
6682
6683#: builtin/checkout.c:1116
6684msgid "checkout our version for unmerged files"
6685msgstr ""
6686"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6687
6688#: builtin/checkout.c:1118
6689msgid "checkout their version for unmerged files"
6690msgstr ""
6691"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6692
6693#: builtin/checkout.c:1120
6694msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6695msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6696
6697#: builtin/checkout.c:1122
6698msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6699msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6700
6701#: builtin/checkout.c:1124 builtin/merge.c:239
6702msgid "update ignored files (default)"
6703msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6704
6705#: builtin/checkout.c:1126 builtin/log.c:1499 parse-options.h:263
6706msgid "style"
6707msgstr "kiểu"
6708
6709#: builtin/checkout.c:1127
6710msgid "conflict style (merge or diff3)"
6711msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6712
6713#: builtin/checkout.c:1130
6714msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6715msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6716
6717#: builtin/checkout.c:1132
6718msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6719msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6720
6721#: builtin/checkout.c:1134
6722msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6723msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6724
6725#: builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:83 builtin/fetch.c:150
6726#: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556
6727#: builtin/send-pack.c:173
6728msgid "force progress reporting"
6729msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6730
6731#: builtin/checkout.c:1168
6732msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6733msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6734
6735#: builtin/checkout.c:1185
6736msgid "--track needs a branch name"
6737msgstr "--track cần tên một nhánh"
6738
6739#: builtin/checkout.c:1190
6740msgid "Missing branch name; try -b"
6741msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6742
6743#: builtin/checkout.c:1226
6744msgid "invalid path specification"
6745msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6746
6747#: builtin/checkout.c:1233
6748#, c-format
6749msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
6750msgstr ""
6751"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
6752"từ đó"
6753
6754#: builtin/checkout.c:1237
6755#, c-format
6756msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6757msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6758
6759#: builtin/checkout.c:1241
6760msgid ""
6761"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6762"checking out of the index."
6763msgstr ""
6764"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6765"checkout bảng mục lục (index)."
6766
6767#: builtin/clean.c:26
6768msgid ""
6769"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6770msgstr ""
6771"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6772
6773#: builtin/clean.c:30
6774#, c-format
6775msgid "Removing %s\n"
6776msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6777
6778#: builtin/clean.c:31
6779#, c-format
6780msgid "Would remove %s\n"
6781msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6782
6783#: builtin/clean.c:32
6784#, c-format
6785msgid "Skipping repository %s\n"
6786msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6787
6788#: builtin/clean.c:33
6789#, c-format
6790msgid "Would skip repository %s\n"
6791msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6792
6793#: builtin/clean.c:34
6794#, c-format
6795msgid "failed to remove %s"
6796msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6797
6798#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:572
6799#, c-format
6800msgid ""
6801"Prompt help:\n"
6802"1          - select a numbered item\n"
6803"foo        - select item based on unique prefix\n"
6804"           - (empty) select nothing\n"
6805msgstr ""
6806"Trợ giúp về nhắc:\n"
6807"1          - chọn một mục được đánh số\n"
6808"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6809"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
6810
6811#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:581
6812#, c-format
6813msgid ""
6814"Prompt help:\n"
6815"1          - select a single item\n"
6816"3-5        - select a range of items\n"
6817"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
6818"foo        - select item based on unique prefix\n"
6819"-...       - unselect specified items\n"
6820"*          - choose all items\n"
6821"           - (empty) finish selecting\n"
6822msgstr ""
6823"Trợ giúp về nhắc:\n"
6824"1          - chọn một mục đơn\n"
6825"3-5        - chọn một vùng\n"
6826"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
6827"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6828"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6829"*          - chọn tất\n"
6830"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6831
6832#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:547
6833#: git-add--interactive.perl:552
6834#, c-format, perl-format
6835msgid "Huh (%s)?\n"
6836msgstr "Hả (%s)?\n"
6837
6838#: builtin/clean.c:664
6839#, c-format
6840msgid "Input ignore patterns>> "
6841msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6842
6843#: builtin/clean.c:701
6844#, c-format
6845msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6846msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6847
6848#: builtin/clean.c:722
6849msgid "Select items to delete"
6850msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6851
6852#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6853#: builtin/clean.c:763
6854#, c-format
6855msgid "Remove %s [y/N]? "
6856msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6857
6858#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1710
6859#, c-format
6860msgid "Bye.\n"
6861msgstr "Tạm biệt.\n"
6862
6863#: builtin/clean.c:796
6864msgid ""
6865"clean               - start cleaning\n"
6866"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
6867"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
6868"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6869"quit                - stop cleaning\n"
6870"help                - this screen\n"
6871"?                   - help for prompt selection"
6872msgstr ""
6873"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
6874"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6875"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6876"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6877"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6878"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6879"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6880
6881#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1786
6882msgid "*** Commands ***"
6883msgstr "*** Lệnh ***"
6884
6885#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1783
6886msgid "What now"
6887msgstr "Giờ thì sao"
6888
6889#: builtin/clean.c:832
6890msgid "Would remove the following item:"
6891msgid_plural "Would remove the following items:"
6892msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6893
6894#: builtin/clean.c:848
6895msgid "No more files to clean, exiting."
6896msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6897
6898#: builtin/clean.c:910
6899msgid "do not print names of files removed"
6900msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6901
6902#: builtin/clean.c:912
6903msgid "force"
6904msgstr "ép buộc"
6905
6906#: builtin/clean.c:913
6907msgid "interactive cleaning"
6908msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6909
6910#: builtin/clean.c:915
6911msgid "remove whole directories"
6912msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6913
6914#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535
6915#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159
6916#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
6917#: builtin/show-ref.c:176
6918msgid "pattern"
6919msgstr "mẫu"
6920
6921#: builtin/clean.c:917
6922msgid "add <pattern> to ignore rules"
6923msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6924
6925#: builtin/clean.c:918
6926msgid "remove ignored files, too"
6927msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6928
6929#: builtin/clean.c:920
6930msgid "remove only ignored files"
6931msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6932
6933#: builtin/clean.c:938
6934msgid "-x and -X cannot be used together"
6935msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6936
6937#: builtin/clean.c:942
6938msgid ""
6939"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6940"clean"
6941msgstr ""
6942"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6943"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6944
6945#: builtin/clean.c:945
6946msgid ""
6947"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6948"refusing to clean"
6949msgstr ""
6950"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6951"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6952
6953#: builtin/clone.c:40
6954msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6955msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6956
6957#: builtin/clone.c:85
6958msgid "don't create a checkout"
6959msgstr "không tạo một checkout"
6960
6961#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/init-db.c:479
6962msgid "create a bare repository"
6963msgstr "tạo kho thuần"
6964
6965#: builtin/clone.c:90
6966msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6967msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6968
6969#: builtin/clone.c:92
6970msgid "to clone from a local repository"
6971msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6972
6973#: builtin/clone.c:94
6974msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6975msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6976
6977#: builtin/clone.c:96
6978msgid "setup as shared repository"
6979msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6980
6981#: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102
6982msgid "pathspec"
6983msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6984
6985#: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102
6986msgid "initialize submodules in the clone"
6987msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6988
6989#: builtin/clone.c:105
6990msgid "number of submodules cloned in parallel"
6991msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6992
6993#: builtin/clone.c:106 builtin/init-db.c:476
6994msgid "template-directory"
6995msgstr "thư-mục-mẫu"
6996
6997#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:477
6998msgid "directory from which templates will be used"
6999msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
7000
7001#: builtin/clone.c:109 builtin/clone.c:111 builtin/submodule--helper.c:1210
7002#: builtin/submodule--helper.c:1577
7003msgid "reference repository"
7004msgstr "kho tham chiếu"
7005
7006#: builtin/clone.c:113
7007msgid "use --reference only while cloning"
7008msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
7009
7010#: builtin/clone.c:114 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
7011msgid "name"
7012msgstr "tên"
7013
7014#: builtin/clone.c:115
7015msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
7016msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
7017
7018#: builtin/clone.c:117
7019msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
7020msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
7021
7022#: builtin/clone.c:119
7023msgid "path to git-upload-pack on the remote"
7024msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
7025
7026#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:151 builtin/grep.c:813
7027#: builtin/pull.c:211
7028msgid "depth"
7029msgstr "độ-sâu"
7030
7031#: builtin/clone.c:121
7032msgid "create a shallow clone of that depth"
7033msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
7034
7035#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:153 builtin/pack-objects.c:3017
7036#: parse-options.h:154
7037msgid "time"
7038msgstr "thời-gian"
7039
7040#: builtin/clone.c:123
7041msgid "create a shallow clone since a specific time"
7042msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
7043
7044#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:155
7045msgid "revision"
7046msgstr "điểm xét duyệt"
7047
7048#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:156
7049msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
7050msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
7051
7052#: builtin/clone.c:127
7053msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
7054msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
7055
7056#: builtin/clone.c:129
7057msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
7058msgstr ""
7059"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
7060"theo chúng nữa"
7061
7062#: builtin/clone.c:131
7063msgid "any cloned submodules will be shallow"
7064msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
7065
7066#: builtin/clone.c:132 builtin/init-db.c:485
7067msgid "gitdir"
7068msgstr "gitdir"
7069
7070#: builtin/clone.c:133 builtin/init-db.c:486
7071msgid "separate git dir from working tree"
7072msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
7073
7074#: builtin/clone.c:134
7075msgid "key=value"
7076msgstr "khóa=giá_trị"
7077
7078#: builtin/clone.c:135
7079msgid "set config inside the new repository"
7080msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
7081
7082#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:224
7083#: builtin/push.c:567
7084msgid "use IPv4 addresses only"
7085msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
7086
7087#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:227
7088#: builtin/push.c:569
7089msgid "use IPv6 addresses only"
7090msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
7091
7092#: builtin/clone.c:276
7093msgid ""
7094"No directory name could be guessed.\n"
7095"Please specify a directory on the command line"
7096msgstr ""
7097"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
7098"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
7099
7100#: builtin/clone.c:329
7101#, c-format
7102msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
7103msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
7104
7105#: builtin/clone.c:401
7106#, c-format
7107msgid "failed to open '%s'"
7108msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7109
7110#: builtin/clone.c:409
7111#, c-format
7112msgid "%s exists and is not a directory"
7113msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
7114
7115#: builtin/clone.c:423
7116#, c-format
7117msgid "failed to stat %s\n"
7118msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
7119
7120#: builtin/clone.c:445
7121#, c-format
7122msgid "failed to create link '%s'"
7123msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
7124
7125#: builtin/clone.c:449
7126#, c-format
7127msgid "failed to copy file to '%s'"
7128msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
7129
7130#: builtin/clone.c:475
7131#, c-format
7132msgid "done.\n"
7133msgstr "hoàn tất.\n"
7134
7135#: builtin/clone.c:489
7136msgid ""
7137"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
7138"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
7139"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
7140msgstr ""
7141"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
7142"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
7143"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
7144
7145#: builtin/clone.c:566
7146#, c-format
7147msgid "Could not find remote branch %s to clone."
7148msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
7149
7150#: builtin/clone.c:661
7151msgid "remote did not send all necessary objects"
7152msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
7153
7154#: builtin/clone.c:677
7155#, c-format
7156msgid "unable to update %s"
7157msgstr "không thể cập nhật %s"
7158
7159#: builtin/clone.c:726
7160msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
7161msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
7162
7163#: builtin/clone.c:756
7164msgid "unable to checkout working tree"
7165msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
7166
7167#: builtin/clone.c:801
7168msgid "unable to write parameters to config file"
7169msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
7170
7171#: builtin/clone.c:864
7172msgid "cannot repack to clean up"
7173msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
7174
7175#: builtin/clone.c:866
7176msgid "cannot unlink temporary alternates file"
7177msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
7178
7179#: builtin/clone.c:906 builtin/receive-pack.c:1946
7180msgid "Too many arguments."
7181msgstr "Có quá nhiều đối số."
7182
7183#: builtin/clone.c:910
7184msgid "You must specify a repository to clone."
7185msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
7186
7187#: builtin/clone.c:923
7188#, c-format
7189msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
7190msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
7191
7192#: builtin/clone.c:926
7193msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
7194msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
7195
7196#: builtin/clone.c:939
7197#, c-format
7198msgid "repository '%s' does not exist"
7199msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
7200
7201#: builtin/clone.c:945 builtin/fetch.c:1455
7202#, c-format
7203msgid "depth %s is not a positive number"
7204msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
7205
7206#: builtin/clone.c:955
7207#, c-format
7208msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
7209msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
7210
7211#: builtin/clone.c:965
7212#, c-format
7213msgid "working tree '%s' already exists."
7214msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
7215
7216#: builtin/clone.c:980 builtin/clone.c:1001 builtin/difftool.c:270
7217#: builtin/worktree.c:255 builtin/worktree.c:285
7218#, c-format
7219msgid "could not create leading directories of '%s'"
7220msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
7221
7222#: builtin/clone.c:985
7223#, c-format
7224msgid "could not create work tree dir '%s'"
7225msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
7226
7227#: builtin/clone.c:1005
7228#, c-format
7229msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
7230msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
7231
7232#: builtin/clone.c:1007
7233#, c-format
7234msgid "Cloning into '%s'...\n"
7235msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
7236
7237#: builtin/clone.c:1031
7238msgid ""
7239"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
7240"able"
7241msgstr ""
7242"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
7243"if-able"
7244
7245#: builtin/clone.c:1093
7246msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
7247msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7248
7249#: builtin/clone.c:1095
7250msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
7251msgstr ""
7252"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7253"thế."
7254
7255#: builtin/clone.c:1097
7256msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
7257msgstr ""
7258"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7259"thế."
7260
7261#: builtin/clone.c:1099
7262msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
7263msgstr ""
7264"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7265
7266#: builtin/clone.c:1102
7267msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
7268msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
7269
7270#: builtin/clone.c:1107
7271msgid "--local is ignored"
7272msgstr "--local bị lờ đi"
7273
7274#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177
7275#, c-format
7276msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
7277msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
7278
7279#: builtin/clone.c:1180
7280msgid "You appear to have cloned an empty repository."
7281msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
7282
7283#: builtin/column.c:10
7284msgid "git column [<options>]"
7285msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
7286
7287#: builtin/column.c:27
7288msgid "lookup config vars"
7289msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
7290
7291#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
7292msgid "layout to use"
7293msgstr "bố cục để dùng"
7294
7295#: builtin/column.c:30
7296msgid "Maximum width"
7297msgstr "Độ rộng tối đa"
7298
7299#: builtin/column.c:31
7300msgid "Padding space on left border"
7301msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
7302
7303#: builtin/column.c:32
7304msgid "Padding space on right border"
7305msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
7306
7307#: builtin/column.c:33
7308msgid "Padding space between columns"
7309msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
7310
7311#: builtin/column.c:52
7312msgid "--command must be the first argument"
7313msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
7314
7315#: builtin/commit.c:37
7316msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
7317msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7318
7319#: builtin/commit.c:42
7320msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
7321msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7322
7323#: builtin/commit.c:47
7324msgid ""
7325"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
7326"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
7327"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
7328msgstr ""
7329"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
7330"làm như thế\n"
7331"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
7332"--allow-empty,\n"
7333"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
7334"\"git reset HEAD^\".\n"
7335
7336#: builtin/commit.c:52
7337msgid ""
7338"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
7339"If you wish to commit it anyway, use:\n"
7340"\n"
7341"    git commit --allow-empty\n"
7342"\n"
7343msgstr ""
7344"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
7345"đột.\n"
7346"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
7347"\n"
7348"    git commit --allow-empty\n"
7349"\n"
7350
7351#: builtin/commit.c:59
7352msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
7353msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
7354
7355#: builtin/commit.c:62
7356msgid ""
7357"If you wish to skip this commit, use:\n"
7358"\n"
7359"    git reset\n"
7360"\n"
7361"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
7362"the remaining commits.\n"
7363msgstr ""
7364"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
7365"\n"
7366"    git reset\n"
7367"\n"
7368"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
7369"những lần chuyển giao còn lại.\n"
7370
7371#: builtin/commit.c:284
7372msgid "failed to unpack HEAD tree object"
7373msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
7374
7375#: builtin/commit.c:325
7376msgid "unable to create temporary index"
7377msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
7378
7379#: builtin/commit.c:331
7380msgid "interactive add failed"
7381msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
7382
7383#: builtin/commit.c:344
7384msgid "unable to update temporary index"
7385msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
7386
7387#: builtin/commit.c:346
7388msgid "Failed to update main cache tree"
7389msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7390
7391#: builtin/commit.c:371 builtin/commit.c:395 builtin/commit.c:444
7392msgid "unable to write new_index file"
7393msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7394
7395#: builtin/commit.c:427
7396msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7397msgstr ""
7398"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7399
7400#: builtin/commit.c:429
7401msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7402msgstr ""
7403"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7404
7405#: builtin/commit.c:437
7406msgid "cannot read the index"
7407msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7408
7409#: builtin/commit.c:456
7410msgid "unable to write temporary index file"
7411msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7412
7413#: builtin/commit.c:553
7414#, c-format
7415msgid "commit '%s' lacks author header"
7416msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7417
7418#: builtin/commit.c:555
7419#, c-format
7420msgid "commit '%s' has malformed author line"
7421msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7422
7423#: builtin/commit.c:574
7424msgid "malformed --author parameter"
7425msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7426
7427#: builtin/commit.c:626
7428msgid ""
7429"unable to select a comment character that is not used\n"
7430"in the current commit message"
7431msgstr ""
7432"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7433"trong phần ghi chú hiện tại"
7434
7435#: builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:696 builtin/commit.c:1024
7436#, c-format
7437msgid "could not lookup commit %s"
7438msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7439
7440#: builtin/commit.c:675 builtin/shortlog.c:309
7441#, c-format
7442msgid "(reading log message from standard input)\n"
7443msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7444
7445#: builtin/commit.c:677
7446msgid "could not read log from standard input"
7447msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7448
7449#: builtin/commit.c:681
7450#, c-format
7451msgid "could not read log file '%s'"
7452msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7453
7454#: builtin/commit.c:710 builtin/commit.c:718
7455msgid "could not read SQUASH_MSG"
7456msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7457
7458#: builtin/commit.c:715
7459msgid "could not read MERGE_MSG"
7460msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7461
7462#: builtin/commit.c:769
7463msgid "could not write commit template"
7464msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7465
7466#: builtin/commit.c:787
7467#, c-format
7468msgid ""
7469"\n"
7470"It looks like you may be committing a merge.\n"
7471"If this is not correct, please remove the file\n"
7472"\t%s\n"
7473"and try again.\n"
7474msgstr ""
7475"\n"
7476"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7477"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7478"\t%s\n"
7479"và thử lại.\n"
7480
7481#: builtin/commit.c:792
7482#, c-format
7483msgid ""
7484"\n"
7485"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7486"If this is not correct, please remove the file\n"
7487"\t%s\n"
7488"and try again.\n"
7489msgstr ""
7490"\n"
7491"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7492"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7493"\t%s\n"
7494"và thử lại.\n"
7495
7496#: builtin/commit.c:805
7497#, c-format
7498msgid ""
7499"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7500"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7501msgstr ""
7502"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7503"được\n"
7504"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7505"chuyển giao.\n"
7506
7507#: builtin/commit.c:813
7508#, c-format
7509msgid ""
7510"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7511"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7512"An empty message aborts the commit.\n"
7513msgstr ""
7514"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7515"được\n"
7516"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7517"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7518
7519#: builtin/commit.c:830
7520#, c-format
7521msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
7522msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
7523
7524#: builtin/commit.c:838
7525#, c-format
7526msgid "%sDate:      %s"
7527msgstr "%sNgày tháng:        %s"
7528
7529#: builtin/commit.c:845
7530#, c-format
7531msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7532msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7533
7534#: builtin/commit.c:862
7535msgid "Cannot read index"
7536msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7537
7538#: builtin/commit.c:928
7539msgid "Error building trees"
7540msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7541
7542#: builtin/commit.c:942 builtin/tag.c:256
7543#, c-format
7544msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7545msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7546
7547#: builtin/commit.c:986
7548#, c-format
7549msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7550msgstr ""
7551"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7552"tác giả nào sẵn có"
7553
7554#: builtin/commit.c:1000
7555#, c-format
7556msgid "Invalid ignored mode '%s'"
7557msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
7558
7559#: builtin/commit.c:1014 builtin/commit.c:1264
7560#, c-format
7561msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7562msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7563
7564#: builtin/commit.c:1052
7565msgid "--long and -z are incompatible"
7566msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7567
7568#: builtin/commit.c:1085
7569msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7570msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7571
7572#: builtin/commit.c:1094
7573msgid "You have nothing to amend."
7574msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7575
7576#: builtin/commit.c:1097
7577msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7578msgstr ""
7579"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7580
7581#: builtin/commit.c:1099
7582msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7583msgstr ""
7584"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7585"bổ”."
7586
7587#: builtin/commit.c:1102
7588msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7589msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7590
7591#: builtin/commit.c:1112
7592msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7593msgstr ""
7594"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7595
7596#: builtin/commit.c:1114
7597msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
7598msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
7599
7600#: builtin/commit.c:1122
7601msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7602msgstr ""
7603"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7604
7605#: builtin/commit.c:1139
7606msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7607msgstr ""
7608"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7609"sử dụng."
7610
7611#: builtin/commit.c:1141
7612msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7613msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7614
7615#: builtin/commit.c:1155 builtin/tag.c:542
7616#, c-format
7617msgid "Invalid cleanup mode %s"
7618msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7619
7620#: builtin/commit.c:1160
7621msgid "Paths with -a does not make sense."
7622msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7623
7624#: builtin/commit.c:1278 builtin/commit.c:1443
7625msgid "show status concisely"
7626msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7627
7628#: builtin/commit.c:1280 builtin/commit.c:1445
7629msgid "show branch information"
7630msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7631
7632#: builtin/commit.c:1282
7633msgid "show stash information"
7634msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7635
7636#: builtin/commit.c:1284 builtin/commit.c:1447
7637msgid "compute full ahead/behind values"
7638msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
7639
7640#: builtin/commit.c:1286
7641msgid "version"
7642msgstr "phiên bản"
7643
7644#: builtin/commit.c:1286 builtin/commit.c:1449 builtin/push.c:542
7645#: builtin/worktree.c:541
7646msgid "machine-readable output"
7647msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7648
7649#: builtin/commit.c:1289 builtin/commit.c:1451
7650msgid "show status in long format (default)"
7651msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7652
7653#: builtin/commit.c:1292 builtin/commit.c:1454
7654msgid "terminate entries with NUL"
7655msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7656
7657#: builtin/commit.c:1294 builtin/commit.c:1298 builtin/commit.c:1457
7658#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:396
7659msgid "mode"
7660msgstr "chế độ"
7661
7662#: builtin/commit.c:1295 builtin/commit.c:1457
7663msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7664msgstr ""
7665"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
7666"normal, no. (Mặc định: all)"
7667
7668#: builtin/commit.c:1299
7669msgid ""
7670"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
7671"traditional)"
7672msgstr ""
7673"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
7674"no. (Mặc định: traditional)"
7675
7676#: builtin/commit.c:1301 parse-options.h:167
7677msgid "when"
7678msgstr "khi"
7679
7680#: builtin/commit.c:1302
7681msgid ""
7682"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7683"(Default: all)"
7684msgstr ""
7685"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7686"(Mặc định: all)"
7687
7688#: builtin/commit.c:1304
7689msgid "list untracked files in columns"
7690msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7691
7692#: builtin/commit.c:1323
7693msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
7694msgstr ""
7695"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
7696
7697#: builtin/commit.c:1413
7698msgid "suppress summary after successful commit"
7699msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7700
7701#: builtin/commit.c:1414
7702msgid "show diff in commit message template"
7703msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7704
7705#: builtin/commit.c:1416
7706msgid "Commit message options"
7707msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7708
7709#: builtin/commit.c:1417 builtin/tag.c:393
7710msgid "read message from file"
7711msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7712
7713#: builtin/commit.c:1418
7714msgid "author"
7715msgstr "tác giả"
7716
7717#: builtin/commit.c:1418
7718msgid "override author for commit"
7719msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7720
7721#: builtin/commit.c:1419 builtin/gc.c:359
7722msgid "date"
7723msgstr "ngày tháng"
7724
7725#: builtin/commit.c:1419
7726msgid "override date for commit"
7727msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7728
7729#: builtin/commit.c:1420 builtin/merge.c:226 builtin/notes.c:402
7730#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:391
7731msgid "message"
7732msgstr "chú thích"
7733
7734#: builtin/commit.c:1420
7735msgid "commit message"
7736msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7737
7738#: builtin/commit.c:1421 builtin/commit.c:1422 builtin/commit.c:1423
7739#: builtin/commit.c:1424 parse-options.h:269 ref-filter.h:92
7740msgid "commit"
7741msgstr "lần_chuyển_giao"
7742
7743#: builtin/commit.c:1421
7744msgid "reuse and edit message from specified commit"
7745msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7746
7747#: builtin/commit.c:1422
7748msgid "reuse message from specified commit"
7749msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7750
7751#: builtin/commit.c:1423
7752msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7753msgstr ""
7754"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7755
7756#: builtin/commit.c:1424
7757msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7758msgstr ""
7759"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7760"ra"
7761
7762#: builtin/commit.c:1425
7763msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7764msgstr ""
7765"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7766
7767#: builtin/commit.c:1426 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:240
7768#: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105
7769msgid "add Signed-off-by:"
7770msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7771
7772#: builtin/commit.c:1427
7773msgid "use specified template file"
7774msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7775
7776#: builtin/commit.c:1428
7777msgid "force edit of commit"
7778msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7779
7780#: builtin/commit.c:1429
7781msgid "default"
7782msgstr "mặc định"
7783
7784#: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:397
7785msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7786msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7787
7788#: builtin/commit.c:1430
7789msgid "include status in commit message template"
7790msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7791
7792#: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:179
7793#: builtin/revert.c:113
7794msgid "GPG sign commit"
7795msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7796
7797#: builtin/commit.c:1435
7798msgid "Commit contents options"
7799msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7800
7801#: builtin/commit.c:1436
7802msgid "commit all changed files"
7803msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7804
7805#: builtin/commit.c:1437
7806msgid "add specified files to index for commit"
7807msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7808
7809#: builtin/commit.c:1438
7810msgid "interactively add files"
7811msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7812
7813#: builtin/commit.c:1439
7814msgid "interactively add changes"
7815msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7816
7817#: builtin/commit.c:1440
7818msgid "commit only specified files"
7819msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7820
7821#: builtin/commit.c:1441
7822msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7823msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7824
7825#: builtin/commit.c:1442
7826msgid "show what would be committed"
7827msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7828
7829#: builtin/commit.c:1455
7830msgid "amend previous commit"
7831msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7832
7833#: builtin/commit.c:1456
7834msgid "bypass post-rewrite hook"
7835msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7836
7837#: builtin/commit.c:1461
7838msgid "ok to record an empty change"
7839msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7840
7841#: builtin/commit.c:1463
7842msgid "ok to record a change with an empty message"
7843msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7844
7845#: builtin/commit.c:1536
7846#, c-format
7847msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7848msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7849
7850#: builtin/commit.c:1543
7851msgid "could not read MERGE_MODE"
7852msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7853
7854#: builtin/commit.c:1562
7855#, c-format
7856msgid "could not read commit message: %s"
7857msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7858
7859#: builtin/commit.c:1573
7860#, c-format
7861msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7862msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7863
7864#: builtin/commit.c:1578
7865#, c-format
7866msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7867msgstr ""
7868"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7869"(message).\n"
7870
7871#: builtin/commit.c:1613
7872msgid ""
7873"Repository has been updated, but unable to write\n"
7874"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7875"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7876msgstr ""
7877"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7878"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7879"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7880"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7881
7882#: builtin/config.c:10
7883msgid "git config [<options>]"
7884msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7885
7886#: builtin/config.c:58
7887msgid "Config file location"
7888msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7889
7890#: builtin/config.c:59
7891msgid "use global config file"
7892msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7893
7894#: builtin/config.c:60
7895msgid "use system config file"
7896msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7897
7898#: builtin/config.c:61
7899msgid "use repository config file"
7900msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7901
7902#: builtin/config.c:62
7903msgid "use given config file"
7904msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7905
7906#: builtin/config.c:63
7907msgid "blob-id"
7908msgstr "blob-id"
7909
7910#: builtin/config.c:63
7911msgid "read config from given blob object"
7912msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7913
7914#: builtin/config.c:64
7915msgid "Action"
7916msgstr "Hành động"
7917
7918#: builtin/config.c:65
7919msgid "get value: name [value-regex]"
7920msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7921
7922#: builtin/config.c:66
7923msgid "get all values: key [value-regex]"
7924msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7925
7926#: builtin/config.c:67
7927msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7928msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7929
7930#: builtin/config.c:68
7931msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7932msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7933
7934#: builtin/config.c:69
7935msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7936msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7937
7938#: builtin/config.c:70
7939msgid "add a new variable: name value"
7940msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7941
7942#: builtin/config.c:71
7943msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7944msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7945
7946#: builtin/config.c:72
7947msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7948msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7949
7950#: builtin/config.c:73
7951msgid "rename section: old-name new-name"
7952msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7953
7954#: builtin/config.c:74
7955msgid "remove a section: name"
7956msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7957
7958#: builtin/config.c:75
7959msgid "list all"
7960msgstr "liệt kê tất"
7961
7962#: builtin/config.c:76
7963msgid "open an editor"
7964msgstr "mở một trình biên soạn"
7965
7966#: builtin/config.c:77
7967msgid "find the color configured: slot [default]"
7968msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7969
7970#: builtin/config.c:78
7971msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7972msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7973
7974#: builtin/config.c:79
7975msgid "Type"
7976msgstr "Kiểu"
7977
7978#: builtin/config.c:80
7979msgid "value is \"true\" or \"false\""
7980msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7981
7982#: builtin/config.c:81
7983msgid "value is decimal number"
7984msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7985
7986#: builtin/config.c:82
7987msgid "value is --bool or --int"
7988msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7989
7990#: builtin/config.c:83
7991msgid "value is a path (file or directory name)"
7992msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7993
7994#: builtin/config.c:84
7995msgid "value is an expiry date"
7996msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
7997
7998#: builtin/config.c:85
7999msgid "Other"
8000msgstr "Khác"
8001
8002#: builtin/config.c:86
8003msgid "terminate values with NUL byte"
8004msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
8005
8006#: builtin/config.c:87
8007msgid "show variable names only"
8008msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
8009
8010#: builtin/config.c:88
8011msgid "respect include directives on lookup"
8012msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
8013
8014#: builtin/config.c:89
8015msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
8016msgstr ""
8017"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
8018"lệnh)"
8019
8020#: builtin/config.c:335
8021msgid "unable to parse default color value"
8022msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
8023
8024#: builtin/config.c:479
8025#, c-format
8026msgid ""
8027"# This is Git's per-user configuration file.\n"
8028"[user]\n"
8029"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
8030"#\tname = %s\n"
8031"#\temail = %s\n"
8032msgstr ""
8033"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
8034"[user]\n"
8035"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
8036"#\tname = %s\n"
8037"#\temail = %s\n"
8038
8039#: builtin/config.c:507
8040msgid "--local can only be used inside a git repository"
8041msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
8042
8043#: builtin/config.c:632
8044#, c-format
8045msgid "cannot create configuration file %s"
8046msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
8047
8048#: builtin/config.c:645
8049#, c-format
8050msgid ""
8051"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
8052"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
8053msgstr ""
8054"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
8055"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
8056
8057#: builtin/count-objects.c:88
8058msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8059msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8060
8061#: builtin/count-objects.c:98
8062msgid "print sizes in human readable format"
8063msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
8064
8065#: builtin/describe.c:22
8066msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
8067msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
8068
8069#: builtin/describe.c:23
8070msgid "git describe [<options>] --dirty"
8071msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
8072
8073#: builtin/describe.c:57
8074msgid "head"
8075msgstr "phía trước "
8076
8077#: builtin/describe.c:57
8078msgid "lightweight"
8079msgstr "hạng nhẹ"
8080
8081#: builtin/describe.c:57
8082msgid "annotated"
8083msgstr "có diễn giải"
8084
8085#: builtin/describe.c:267
8086#, c-format
8087msgid "annotated tag %s not available"
8088msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
8089
8090#: builtin/describe.c:271
8091#, c-format
8092msgid "annotated tag %s has no embedded name"
8093msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
8094
8095#: builtin/describe.c:273
8096#, c-format
8097msgid "tag '%s' is really '%s' here"
8098msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
8099
8100#: builtin/describe.c:317
8101#, c-format
8102msgid "no tag exactly matches '%s'"
8103msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
8104
8105#: builtin/describe.c:319
8106#, c-format
8107msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
8108msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
8109
8110#: builtin/describe.c:366
8111#, c-format
8112msgid "finished search at %s\n"
8113msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
8114
8115#: builtin/describe.c:392
8116#, c-format
8117msgid ""
8118"No annotated tags can describe '%s'.\n"
8119"However, there were unannotated tags: try --tags."
8120msgstr ""
8121"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
8122"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
8123
8124#: builtin/describe.c:396
8125#, c-format
8126msgid ""
8127"No tags can describe '%s'.\n"
8128"Try --always, or create some tags."
8129msgstr ""
8130"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
8131"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
8132
8133#: builtin/describe.c:426
8134#, c-format
8135msgid "traversed %lu commits\n"
8136msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
8137
8138#: builtin/describe.c:429
8139#, c-format
8140msgid ""
8141"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
8142"gave up search at %s\n"
8143msgstr ""
8144"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
8145"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
8146
8147#: builtin/describe.c:497
8148#, c-format
8149msgid "describe %s\n"
8150msgstr "mô tả %s\n"
8151
8152#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502
8153#, c-format
8154msgid "Not a valid object name %s"
8155msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
8156
8157#: builtin/describe.c:508
8158#, c-format
8159msgid "%s is neither a commit nor blob"
8160msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
8161
8162#: builtin/describe.c:522
8163msgid "find the tag that comes after the commit"
8164msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
8165
8166#: builtin/describe.c:523
8167msgid "debug search strategy on stderr"
8168msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
8169
8170#: builtin/describe.c:524
8171msgid "use any ref"
8172msgstr "dùng ref bất kỳ"
8173
8174#: builtin/describe.c:525
8175msgid "use any tag, even unannotated"
8176msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
8177
8178#: builtin/describe.c:526
8179msgid "always use long format"
8180msgstr "luôn dùng định dạng dài"
8181
8182#: builtin/describe.c:527
8183msgid "only follow first parent"
8184msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
8185
8186#: builtin/describe.c:530
8187msgid "only output exact matches"
8188msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
8189
8190#: builtin/describe.c:532
8191msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
8192msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
8193
8194#: builtin/describe.c:534
8195msgid "only consider tags matching <pattern>"
8196msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
8197
8198#: builtin/describe.c:536
8199msgid "do not consider tags matching <pattern>"
8200msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
8201
8202#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406
8203msgid "show abbreviated commit object as fallback"
8204msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
8205
8206#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542
8207msgid "mark"
8208msgstr "dấu"
8209
8210#: builtin/describe.c:540
8211msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
8212msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
8213
8214#: builtin/describe.c:543
8215msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
8216msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
8217
8218#: builtin/describe.c:561
8219msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
8220msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
8221
8222#: builtin/describe.c:590
8223msgid "No names found, cannot describe anything."
8224msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
8225
8226#: builtin/describe.c:640
8227msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
8228msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
8229
8230#: builtin/describe.c:642
8231msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
8232msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
8233
8234#: builtin/diff.c:83
8235#, c-format
8236msgid "'%s': not a regular file or symlink"
8237msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
8238
8239#: builtin/diff.c:234
8240#, c-format
8241msgid "invalid option: %s"
8242msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
8243
8244#: builtin/diff.c:356
8245msgid "Not a git repository"
8246msgstr "Không phải là kho git"
8247
8248#: builtin/diff.c:399
8249#, c-format
8250msgid "invalid object '%s' given."
8251msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
8252
8253#: builtin/diff.c:408
8254#, c-format
8255msgid "more than two blobs given: '%s'"
8256msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
8257
8258#: builtin/diff.c:413
8259#, c-format
8260msgid "unhandled object '%s' given."
8261msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
8262
8263#: builtin/difftool.c:29
8264msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
8265msgstr ""
8266"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
8267"<đường-dẫn>…]"
8268
8269#: builtin/difftool.c:259
8270#, c-format
8271msgid "failed: %d"
8272msgstr "gặp lỗi: %d"
8273
8274#: builtin/difftool.c:301
8275#, c-format
8276msgid "could not read symlink %s"
8277msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
8278
8279#: builtin/difftool.c:303
8280#, c-format
8281msgid "could not read symlink file %s"
8282msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
8283
8284#: builtin/difftool.c:311
8285#, c-format
8286msgid "could not read object %s for symlink %s"
8287msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
8288
8289#: builtin/difftool.c:412
8290msgid ""
8291"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
8292"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
8293msgstr ""
8294"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
8295"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
8296
8297#: builtin/difftool.c:632
8298#, c-format
8299msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
8300msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
8301
8302#: builtin/difftool.c:634
8303msgid "working tree file has been left."
8304msgstr "cây làm việc ở bên trái."
8305
8306#: builtin/difftool.c:645
8307#, c-format
8308msgid "temporary files exist in '%s'."
8309msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
8310
8311#: builtin/difftool.c:646
8312msgid "you may want to cleanup or recover these."
8313msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
8314
8315#: builtin/difftool.c:695
8316msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
8317msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
8318
8319#: builtin/difftool.c:697
8320msgid "perform a full-directory diff"
8321msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
8322
8323#: builtin/difftool.c:699
8324msgid "do not prompt before launching a diff tool"
8325msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
8326
8327#: builtin/difftool.c:705
8328msgid "use symlinks in dir-diff mode"
8329msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
8330
8331#: builtin/difftool.c:706
8332msgid "<tool>"
8333msgstr "<công_cụ>"
8334
8335#: builtin/difftool.c:707
8336msgid "use the specified diff tool"
8337msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
8338
8339#: builtin/difftool.c:709
8340msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
8341msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
8342
8343#: builtin/difftool.c:712
8344msgid ""
8345"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
8346"code"
8347msgstr ""
8348"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
8349"không"
8350
8351#: builtin/difftool.c:714
8352msgid "<command>"
8353msgstr "<lệnh>"
8354
8355#: builtin/difftool.c:715
8356msgid "specify a custom command for viewing diffs"
8357msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
8358
8359#: builtin/difftool.c:739
8360msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
8361msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
8362
8363#: builtin/difftool.c:746
8364msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
8365msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
8366
8367#: builtin/fast-export.c:26
8368msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
8369msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
8370
8371#: builtin/fast-export.c:998
8372msgid "show progress after <n> objects"
8373msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
8374
8375#: builtin/fast-export.c:1000
8376msgid "select handling of signed tags"
8377msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
8378
8379#: builtin/fast-export.c:1003
8380msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
8381msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
8382
8383#: builtin/fast-export.c:1006
8384msgid "Dump marks to this file"
8385msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
8386
8387#: builtin/fast-export.c:1008
8388msgid "Import marks from this file"
8389msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
8390
8391#: builtin/fast-export.c:1010
8392msgid "Fake a tagger when tags lack one"
8393msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
8394
8395#: builtin/fast-export.c:1012
8396msgid "Output full tree for each commit"
8397msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8398
8399#: builtin/fast-export.c:1014
8400msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8401msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8402
8403#: builtin/fast-export.c:1015
8404msgid "Skip output of blob data"
8405msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8406
8407#: builtin/fast-export.c:1016
8408msgid "refspec"
8409msgstr "refspec"
8410
8411#: builtin/fast-export.c:1017
8412msgid "Apply refspec to exported refs"
8413msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8414
8415#: builtin/fast-export.c:1018
8416msgid "anonymize output"
8417msgstr "kết xuất anonymize"
8418
8419#: builtin/fetch.c:25
8420msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8421msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8422
8423#: builtin/fetch.c:26
8424msgid "git fetch [<options>] <group>"
8425msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8426
8427#: builtin/fetch.c:27
8428msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8429msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8430
8431#: builtin/fetch.c:28
8432msgid "git fetch --all [<options>]"
8433msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8434
8435#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:188
8436msgid "fetch from all remotes"
8437msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8438
8439#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:191
8440msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8441msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8442
8443#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:194
8444msgid "path to upload pack on remote end"
8445msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8446
8447#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:196
8448msgid "force overwrite of local branch"
8449msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8450
8451#: builtin/fetch.c:131
8452msgid "fetch from multiple remotes"
8453msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8454
8455#: builtin/fetch.c:133 builtin/pull.c:198
8456msgid "fetch all tags and associated objects"
8457msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8458
8459#: builtin/fetch.c:135
8460msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8461msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8462
8463#: builtin/fetch.c:137
8464msgid "number of submodules fetched in parallel"
8465msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8466
8467#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:201
8468msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8469msgstr ""
8470"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8471"nữa"
8472
8473#: builtin/fetch.c:141
8474msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
8475msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
8476
8477#: builtin/fetch.c:142 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:126
8478msgid "on-demand"
8479msgstr "khi-cần"
8480
8481#: builtin/fetch.c:143
8482msgid "control recursive fetching of submodules"
8483msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8484
8485#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:209
8486msgid "keep downloaded pack"
8487msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8488
8489#: builtin/fetch.c:149
8490msgid "allow updating of HEAD ref"
8491msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8492
8493#: builtin/fetch.c:152 builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:212
8494msgid "deepen history of shallow clone"
8495msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8496
8497#: builtin/fetch.c:154
8498msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8499msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8500
8501#: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:215
8502msgid "convert to a complete repository"
8503msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8504
8505#: builtin/fetch.c:162 builtin/log.c:1466
8506msgid "dir"
8507msgstr "tmục"
8508
8509#: builtin/fetch.c:163
8510msgid "prepend this to submodule path output"
8511msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8512
8513#: builtin/fetch.c:166
8514msgid ""
8515"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8516"files)"
8517msgstr ""
8518"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8519"tin cấu hình config)"
8520
8521#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:218
8522msgid "accept refs that update .git/shallow"
8523msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8524
8525#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:220
8526msgid "refmap"
8527msgstr "refmap"
8528
8529#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:221
8530msgid "specify fetch refmap"
8531msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8532
8533#: builtin/fetch.c:431
8534msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8535msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8536
8537#: builtin/fetch.c:549
8538#, c-format
8539msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8540msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8541
8542#: builtin/fetch.c:642
8543#, c-format
8544msgid "object %s not found"
8545msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8546
8547#: builtin/fetch.c:646
8548msgid "[up to date]"
8549msgstr "[đã cập nhật]"
8550
8551#: builtin/fetch.c:659 builtin/fetch.c:739
8552msgid "[rejected]"
8553msgstr "[Bị từ chối]"
8554
8555#: builtin/fetch.c:660
8556msgid "can't fetch in current branch"
8557msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8558
8559#: builtin/fetch.c:669
8560msgid "[tag update]"
8561msgstr "[cập nhật thẻ]"
8562
8563#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:703 builtin/fetch.c:719
8564#: builtin/fetch.c:734
8565msgid "unable to update local ref"
8566msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8567
8568#: builtin/fetch.c:689
8569msgid "[new tag]"
8570msgstr "[thẻ mới]"
8571
8572#: builtin/fetch.c:692
8573msgid "[new branch]"
8574msgstr "[nhánh mới]"
8575
8576#: builtin/fetch.c:695
8577msgid "[new ref]"
8578msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8579
8580#: builtin/fetch.c:734
8581msgid "forced update"
8582msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8583
8584#: builtin/fetch.c:739
8585msgid "non-fast-forward"
8586msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8587
8588#: builtin/fetch.c:784
8589#, c-format
8590msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8591msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8592
8593#: builtin/fetch.c:804
8594#, c-format
8595msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8596msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8597
8598#: builtin/fetch.c:892 builtin/fetch.c:988
8599#, c-format
8600msgid "From %.*s\n"
8601msgstr "Từ %.*s\n"
8602
8603#: builtin/fetch.c:903
8604#, c-format
8605msgid ""
8606"some local refs could not be updated; try running\n"
8607" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8608msgstr ""
8609"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8610" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8611
8612#: builtin/fetch.c:958
8613#, c-format
8614msgid "   (%s will become dangling)"
8615msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8616
8617#: builtin/fetch.c:959
8618#, c-format
8619msgid "   (%s has become dangling)"
8620msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8621
8622#: builtin/fetch.c:991
8623msgid "[deleted]"
8624msgstr "[đã xóa]"
8625
8626#: builtin/fetch.c:992 builtin/remote.c:1024
8627msgid "(none)"
8628msgstr "(không)"
8629
8630#: builtin/fetch.c:1015
8631#, c-format
8632msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8633msgstr ""
8634"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8635"trần (bare)"
8636
8637#: builtin/fetch.c:1034
8638#, c-format
8639msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8640msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8641
8642#: builtin/fetch.c:1037
8643#, c-format
8644msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8645msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8646
8647#: builtin/fetch.c:1277
8648#, c-format
8649msgid "Fetching %s\n"
8650msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8651
8652#: builtin/fetch.c:1279 builtin/remote.c:97
8653#, c-format
8654msgid "Could not fetch %s"
8655msgstr "không thể “%s” về"
8656
8657#: builtin/fetch.c:1325 builtin/fetch.c:1498
8658msgid ""
8659"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
8660msgstr ""
8661"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
8662"partialClone"
8663
8664#: builtin/fetch.c:1350
8665msgid ""
8666"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
8667"remote name from which new revisions should be fetched."
8668msgstr ""
8669"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8670"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8671
8672#: builtin/fetch.c:1394
8673msgid "You need to specify a tag name."
8674msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8675
8676#: builtin/fetch.c:1439
8677msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8678msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8679
8680#: builtin/fetch.c:1441
8681msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8682msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8683
8684#: builtin/fetch.c:1446
8685msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8686msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8687
8688#: builtin/fetch.c:1448
8689msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8690msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8691
8692#: builtin/fetch.c:1464
8693msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8694msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8695
8696#: builtin/fetch.c:1466
8697msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8698msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8699
8700#: builtin/fetch.c:1475
8701#, c-format
8702msgid "No such remote or remote group: %s"
8703msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8704
8705#: builtin/fetch.c:1482
8706msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8707msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8708
8709#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
8710msgid ""
8711"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8712msgstr ""
8713"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8714"tin>]"
8715
8716#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
8717msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8718msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8719
8720#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
8721msgid "alias for --log (deprecated)"
8722msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8723
8724#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
8725msgid "text"
8726msgstr "văn bản"
8727
8728#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
8729msgid "use <text> as start of message"
8730msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8731
8732#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
8733msgid "file to read from"
8734msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8735
8736#: builtin/for-each-ref.c:10
8737msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8738msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8739
8740#: builtin/for-each-ref.c:11
8741msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8742msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8743
8744#: builtin/for-each-ref.c:12
8745msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8746msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8747
8748#: builtin/for-each-ref.c:13
8749msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8750msgstr ""
8751"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8752"chuyển-giao>]]"
8753
8754#: builtin/for-each-ref.c:28
8755msgid "quote placeholders suitably for shells"
8756msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8757
8758#: builtin/for-each-ref.c:30
8759msgid "quote placeholders suitably for perl"
8760msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8761
8762#: builtin/for-each-ref.c:32
8763msgid "quote placeholders suitably for python"
8764msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8765
8766#: builtin/for-each-ref.c:34
8767msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8768msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8769
8770#: builtin/for-each-ref.c:37
8771msgid "show only <n> matched refs"
8772msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8773
8774#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:420
8775msgid "respect format colors"
8776msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
8777
8778#: builtin/for-each-ref.c:43
8779msgid "print only refs which points at the given object"
8780msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8781
8782#: builtin/for-each-ref.c:45
8783msgid "print only refs that are merged"
8784msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8785
8786#: builtin/for-each-ref.c:46
8787msgid "print only refs that are not merged"
8788msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8789
8790#: builtin/for-each-ref.c:47
8791msgid "print only refs which contain the commit"
8792msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8793
8794#: builtin/for-each-ref.c:48
8795msgid "print only refs which don't contain the commit"
8796msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8797
8798#: builtin/fsck.c:568
8799msgid "Checking object directories"
8800msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8801
8802#: builtin/fsck.c:660
8803msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8804msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8805
8806#: builtin/fsck.c:666
8807msgid "show unreachable objects"
8808msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8809
8810#: builtin/fsck.c:667
8811msgid "show dangling objects"
8812msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8813
8814#: builtin/fsck.c:668
8815msgid "report tags"
8816msgstr "báo cáo các thẻ"
8817
8818#: builtin/fsck.c:669
8819msgid "report root nodes"
8820msgstr "báo cáo node gốc"
8821
8822#: builtin/fsck.c:670
8823msgid "make index objects head nodes"
8824msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8825
8826#: builtin/fsck.c:671
8827msgid "make reflogs head nodes (default)"
8828msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8829
8830#: builtin/fsck.c:672
8831msgid "also consider packs and alternate objects"
8832msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8833
8834#: builtin/fsck.c:673
8835msgid "check only connectivity"
8836msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8837
8838#: builtin/fsck.c:674
8839msgid "enable more strict checking"
8840msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8841
8842#: builtin/fsck.c:676
8843msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8844msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8845
8846#: builtin/fsck.c:677 builtin/prune.c:108
8847msgid "show progress"
8848msgstr "hiển thị quá trình"
8849
8850#: builtin/fsck.c:678
8851msgid "show verbose names for reachable objects"
8852msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8853
8854#: builtin/fsck.c:742
8855msgid "Checking objects"
8856msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8857
8858#: builtin/gc.c:27
8859msgid "git gc [<options>]"
8860msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8861
8862#: builtin/gc.c:80
8863#, c-format
8864msgid "Failed to fstat %s: %s"
8865msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8866
8867#: builtin/gc.c:312
8868#, c-format
8869msgid "Can't stat %s"
8870msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8871
8872#: builtin/gc.c:321
8873#, c-format
8874msgid ""
8875"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8876"and remove %s.\n"
8877"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8878"\n"
8879"%s"
8880msgstr ""
8881"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8882"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8883"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8884"\n"
8885"%s"
8886
8887#: builtin/gc.c:360
8888msgid "prune unreferenced objects"
8889msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8890
8891#: builtin/gc.c:362
8892msgid "be more thorough (increased runtime)"
8893msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8894
8895#: builtin/gc.c:363
8896msgid "enable auto-gc mode"
8897msgstr "bật chế độ auto-gc"
8898
8899#: builtin/gc.c:366
8900msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8901msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8902
8903#: builtin/gc.c:384
8904#, c-format
8905msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8906msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8907
8908#: builtin/gc.c:412
8909#, c-format
8910msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8911msgstr ""
8912"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8913"việc.\n"
8914
8915#: builtin/gc.c:414
8916#, c-format
8917msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8918msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8919
8920#: builtin/gc.c:415
8921#, c-format
8922msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8923msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8924
8925#: builtin/gc.c:440
8926#, c-format
8927msgid ""
8928"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8929msgstr ""
8930"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8931"phải thế)"
8932
8933#: builtin/gc.c:487
8934msgid ""
8935"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8936msgstr ""
8937"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8938"để xóa bỏ chúng đi."
8939
8940#: builtin/grep.c:27
8941msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8942msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8943
8944#: builtin/grep.c:225
8945#, c-format
8946msgid "grep: failed to create thread: %s"
8947msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8948
8949#: builtin/grep.c:283
8950#, c-format
8951msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8952msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8953
8954#. TRANSLATORS: %s is the configuration
8955#. variable for tweaking threads, currently
8956#. grep.threads
8957#.
8958#: builtin/grep.c:292 builtin/index-pack.c:1523 builtin/index-pack.c:1712
8959#, c-format
8960msgid "no threads support, ignoring %s"
8961msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8962
8963#: builtin/grep.c:460 builtin/grep.c:580 builtin/grep.c:622
8964#, c-format
8965msgid "unable to read tree (%s)"
8966msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8967
8968#: builtin/grep.c:637
8969#, c-format
8970msgid "unable to grep from object of type %s"
8971msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8972
8973#: builtin/grep.c:703
8974#, c-format
8975msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8976msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8977
8978#: builtin/grep.c:790
8979msgid "search in index instead of in the work tree"
8980msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8981
8982#: builtin/grep.c:792
8983msgid "find in contents not managed by git"
8984msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8985
8986#: builtin/grep.c:794
8987msgid "search in both tracked and untracked files"
8988msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8989
8990#: builtin/grep.c:796
8991msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8992msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8993
8994#: builtin/grep.c:798
8995msgid "recursively search in each submodule"
8996msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8997
8998#: builtin/grep.c:801
8999msgid "show non-matching lines"
9000msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
9001
9002#: builtin/grep.c:803
9003msgid "case insensitive matching"
9004msgstr "phân biệt HOA/thường"
9005
9006#: builtin/grep.c:805
9007msgid "match patterns only at word boundaries"
9008msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
9009
9010#: builtin/grep.c:807
9011msgid "process binary files as text"
9012msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
9013
9014#: builtin/grep.c:809
9015msgid "don't match patterns in binary files"
9016msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
9017
9018#: builtin/grep.c:812
9019msgid "process binary files with textconv filters"
9020msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
9021
9022#: builtin/grep.c:814
9023msgid "descend at most <depth> levels"
9024msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
9025
9026#: builtin/grep.c:818
9027msgid "use extended POSIX regular expressions"
9028msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
9029
9030#: builtin/grep.c:821
9031msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
9032msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
9033
9034#: builtin/grep.c:824
9035msgid "interpret patterns as fixed strings"
9036msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
9037
9038#: builtin/grep.c:827
9039msgid "use Perl-compatible regular expressions"
9040msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
9041
9042#: builtin/grep.c:830
9043msgid "show line numbers"
9044msgstr "hiển thị số của dòng"
9045
9046#: builtin/grep.c:831
9047msgid "don't show filenames"
9048msgstr "không hiển thị tên tập tin"
9049
9050#: builtin/grep.c:832
9051msgid "show filenames"
9052msgstr "hiển thị các tên tập tin"
9053
9054#: builtin/grep.c:834
9055msgid "show filenames relative to top directory"
9056msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
9057
9058#: builtin/grep.c:836
9059msgid "show only filenames instead of matching lines"
9060msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
9061
9062#: builtin/grep.c:838
9063msgid "synonym for --files-with-matches"
9064msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
9065
9066#: builtin/grep.c:841
9067msgid "show only the names of files without match"
9068msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
9069
9070#: builtin/grep.c:843
9071msgid "print NUL after filenames"
9072msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
9073
9074#: builtin/grep.c:846
9075msgid "show the number of matches instead of matching lines"
9076msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
9077
9078#: builtin/grep.c:847
9079msgid "highlight matches"
9080msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
9081
9082#: builtin/grep.c:849
9083msgid "print empty line between matches from different files"
9084msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
9085
9086#: builtin/grep.c:851
9087msgid "show filename only once above matches from same file"
9088msgstr ""
9089"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
9090
9091#: builtin/grep.c:854
9092msgid "show <n> context lines before and after matches"
9093msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
9094
9095#: builtin/grep.c:857
9096msgid "show <n> context lines before matches"
9097msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
9098
9099#: builtin/grep.c:859
9100msgid "show <n> context lines after matches"
9101msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
9102
9103#: builtin/grep.c:861
9104msgid "use <n> worker threads"
9105msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
9106
9107#: builtin/grep.c:862
9108msgid "shortcut for -C NUM"
9109msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
9110
9111#: builtin/grep.c:865
9112msgid "show a line with the function name before matches"
9113msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
9114
9115#: builtin/grep.c:867
9116msgid "show the surrounding function"
9117msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
9118
9119#: builtin/grep.c:870
9120msgid "read patterns from file"
9121msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
9122
9123#: builtin/grep.c:872
9124msgid "match <pattern>"
9125msgstr "match <mẫu>"
9126
9127#: builtin/grep.c:874
9128msgid "combine patterns specified with -e"
9129msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
9130
9131#: builtin/grep.c:886
9132msgid "indicate hit with exit status without output"
9133msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
9134
9135#: builtin/grep.c:888
9136msgid "show only matches from files that match all patterns"
9137msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
9138
9139#: builtin/grep.c:890
9140msgid "show parse tree for grep expression"
9141msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
9142
9143#: builtin/grep.c:894
9144msgid "pager"
9145msgstr "dàn trang"
9146
9147#: builtin/grep.c:894
9148msgid "show matching files in the pager"
9149msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
9150
9151#: builtin/grep.c:898
9152msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
9153msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
9154
9155#: builtin/grep.c:962
9156msgid "no pattern given."
9157msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
9158
9159#: builtin/grep.c:994
9160msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
9161msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
9162
9163#: builtin/grep.c:1001
9164#, c-format
9165msgid "unable to resolve revision: %s"
9166msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
9167
9168#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1519
9169#, c-format
9170msgid "invalid number of threads specified (%d)"
9171msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
9172
9173#: builtin/grep.c:1041
9174msgid "no threads support, ignoring --threads"
9175msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
9176
9177#: builtin/grep.c:1065
9178msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
9179msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
9180
9181#: builtin/grep.c:1088
9182msgid "option not supported with --recurse-submodules."
9183msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
9184
9185#: builtin/grep.c:1094
9186msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
9187msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
9188
9189#: builtin/grep.c:1100
9190msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
9191msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
9192
9193#: builtin/grep.c:1108
9194msgid "both --cached and trees are given."
9195msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
9196
9197#: builtin/hash-object.c:83
9198msgid ""
9199"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
9200"[--] <file>..."
9201msgstr ""
9202"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
9203"[--] <tập-tin>…"
9204
9205#: builtin/hash-object.c:84
9206msgid "git hash-object  --stdin-paths"
9207msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
9208
9209#: builtin/hash-object.c:96
9210msgid "type"
9211msgstr "kiểu"
9212
9213#: builtin/hash-object.c:96
9214msgid "object type"
9215msgstr "kiểu đối tượng"
9216
9217#: builtin/hash-object.c:97
9218msgid "write the object into the object database"
9219msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
9220
9221#: builtin/hash-object.c:99
9222msgid "read the object from stdin"
9223msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
9224
9225#: builtin/hash-object.c:101
9226msgid "store file as is without filters"
9227msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
9228
9229#: builtin/hash-object.c:102
9230msgid ""
9231"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
9232msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
9233
9234#: builtin/hash-object.c:103
9235msgid "process file as it were from this path"
9236msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
9237
9238#: builtin/help.c:43
9239msgid "print all available commands"
9240msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
9241
9242#: builtin/help.c:44
9243msgid "exclude guides"
9244msgstr "hướng dẫn loại trừ"
9245
9246#: builtin/help.c:45
9247msgid "print list of useful guides"
9248msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
9249
9250#: builtin/help.c:46
9251msgid "show man page"
9252msgstr "hiển thị trang man"
9253
9254#: builtin/help.c:47
9255msgid "show manual in web browser"
9256msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
9257
9258#: builtin/help.c:49
9259msgid "show info page"
9260msgstr "hiện trang info"
9261
9262#: builtin/help.c:55
9263msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
9264msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
9265
9266#: builtin/help.c:67
9267#, c-format
9268msgid "unrecognized help format '%s'"
9269msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
9270
9271#: builtin/help.c:94
9272msgid "Failed to start emacsclient."
9273msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
9274
9275#: builtin/help.c:107
9276msgid "Failed to parse emacsclient version."
9277msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
9278
9279#: builtin/help.c:115
9280#, c-format
9281msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
9282msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
9283
9284#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
9285#, c-format
9286msgid "failed to exec '%s'"
9287msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
9288
9289#: builtin/help.c:211
9290#, c-format
9291msgid ""
9292"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
9293"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
9294msgstr ""
9295"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9296"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
9297
9298#: builtin/help.c:223
9299#, c-format
9300msgid ""
9301"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
9302"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
9303msgstr ""
9304"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9305"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
9306
9307#: builtin/help.c:340
9308#, c-format
9309msgid "'%s': unknown man viewer."
9310msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
9311
9312#: builtin/help.c:357
9313msgid "no man viewer handled the request"
9314msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
9315
9316#: builtin/help.c:365
9317msgid "no info viewer handled the request"
9318msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
9319
9320#: builtin/help.c:407
9321msgid "Defining attributes per path"
9322msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
9323
9324#: builtin/help.c:408
9325msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
9326msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
9327
9328#: builtin/help.c:409
9329msgid "A Git glossary"
9330msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
9331
9332#: builtin/help.c:410
9333msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
9334msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
9335
9336#: builtin/help.c:411
9337msgid "Defining submodule properties"
9338msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
9339
9340#: builtin/help.c:412
9341msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
9342msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
9343
9344#: builtin/help.c:413
9345msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
9346msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
9347
9348#: builtin/help.c:414
9349msgid "An overview of recommended workflows with Git"
9350msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
9351
9352#: builtin/help.c:426
9353msgid "The common Git guides are:\n"
9354msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
9355
9356#: builtin/help.c:444
9357#, c-format
9358msgid "'%s' is aliased to '%s'"
9359msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
9360
9361#: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
9362#, c-format
9363msgid "usage: %s%s"
9364msgstr "cách dùng: %s%s"
9365
9366#: builtin/index-pack.c:157
9367#, c-format
9368msgid "unable to open %s"
9369msgstr "không thể mở %s"
9370
9371#: builtin/index-pack.c:207
9372#, c-format
9373msgid "object type mismatch at %s"
9374msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
9375
9376#: builtin/index-pack.c:227
9377#, c-format
9378msgid "did not receive expected object %s"
9379msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
9380
9381#: builtin/index-pack.c:230
9382#, c-format
9383msgid "object %s: expected type %s, found %s"
9384msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
9385
9386#: builtin/index-pack.c:272
9387#, c-format
9388msgid "cannot fill %d byte"
9389msgid_plural "cannot fill %d bytes"
9390msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
9391
9392#: builtin/index-pack.c:282
9393msgid "early EOF"
9394msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
9395
9396#: builtin/index-pack.c:283
9397msgid "read error on input"
9398msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
9399
9400#: builtin/index-pack.c:295
9401msgid "used more bytes than were available"
9402msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9403
9404#: builtin/index-pack.c:302
9405msgid "pack too large for current definition of off_t"
9406msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9407
9408#: builtin/index-pack.c:305 builtin/unpack-objects.c:93
9409msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9410msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9411
9412#: builtin/index-pack.c:320
9413#, c-format
9414msgid "unable to create '%s'"
9415msgstr "không thể tạo “%s”"
9416
9417#: builtin/index-pack.c:326
9418#, c-format
9419msgid "cannot open packfile '%s'"
9420msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9421
9422#: builtin/index-pack.c:340
9423msgid "pack signature mismatch"
9424msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9425
9426#: builtin/index-pack.c:342
9427#, c-format
9428msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9429msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9430
9431#: builtin/index-pack.c:360
9432#, c-format
9433msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9434msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9435
9436#: builtin/index-pack.c:481
9437#, c-format
9438msgid "inflate returned %d"
9439msgstr "xả nén trả về %d"
9440
9441#: builtin/index-pack.c:530
9442msgid "offset value overflow for delta base object"
9443msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9444
9445#: builtin/index-pack.c:538
9446msgid "delta base offset is out of bound"
9447msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9448
9449#: builtin/index-pack.c:546
9450#, c-format
9451msgid "unknown object type %d"
9452msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9453
9454#: builtin/index-pack.c:577
9455msgid "cannot pread pack file"
9456msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9457
9458#: builtin/index-pack.c:579
9459#, c-format
9460msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9461msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9462msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9463
9464#: builtin/index-pack.c:605
9465msgid "serious inflate inconsistency"
9466msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9467
9468#: builtin/index-pack.c:750 builtin/index-pack.c:756 builtin/index-pack.c:779
9469#: builtin/index-pack.c:818 builtin/index-pack.c:827
9470#, c-format
9471msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9472msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9473
9474#: builtin/index-pack.c:753 builtin/pack-objects.c:182
9475#: builtin/pack-objects.c:276
9476#, c-format
9477msgid "unable to read %s"
9478msgstr "không thể đọc %s"
9479
9480#: builtin/index-pack.c:816
9481#, c-format
9482msgid "cannot read existing object info %s"
9483msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9484
9485#: builtin/index-pack.c:824
9486#, c-format
9487msgid "cannot read existing object %s"
9488msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9489
9490#: builtin/index-pack.c:838
9491#, c-format
9492msgid "invalid blob object %s"
9493msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9494
9495#: builtin/index-pack.c:853
9496#, c-format
9497msgid "invalid %s"
9498msgstr "%s không hợp lệ"
9499
9500#: builtin/index-pack.c:856
9501msgid "Error in object"
9502msgstr "Lỗi trong đối tượng"
9503
9504#: builtin/index-pack.c:858
9505#, c-format
9506msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9507msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9508
9509#: builtin/index-pack.c:930 builtin/index-pack.c:961
9510msgid "failed to apply delta"
9511msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9512
9513#: builtin/index-pack.c:1131
9514msgid "Receiving objects"
9515msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9516
9517#: builtin/index-pack.c:1131
9518msgid "Indexing objects"
9519msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9520
9521#: builtin/index-pack.c:1165
9522msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9523msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9524
9525#: builtin/index-pack.c:1170
9526msgid "cannot fstat packfile"
9527msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9528
9529#: builtin/index-pack.c:1173
9530msgid "pack has junk at the end"
9531msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9532
9533#: builtin/index-pack.c:1185
9534msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9535msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9536
9537#: builtin/index-pack.c:1208
9538msgid "Resolving deltas"
9539msgstr "Đang phân giải các delta"
9540
9541#: builtin/index-pack.c:1219
9542#, c-format
9543msgid "unable to create thread: %s"
9544msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9545
9546#: builtin/index-pack.c:1261
9547msgid "confusion beyond insanity"
9548msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9549
9550#: builtin/index-pack.c:1267
9551#, c-format
9552msgid "completed with %d local object"
9553msgid_plural "completed with %d local objects"
9554msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9555
9556#: builtin/index-pack.c:1279
9557#, c-format
9558msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9559msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9560
9561#: builtin/index-pack.c:1283
9562#, c-format
9563msgid "pack has %d unresolved delta"
9564msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9565msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9566
9567#: builtin/index-pack.c:1307
9568#, c-format
9569msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9570msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9571
9572#: builtin/index-pack.c:1383
9573#, c-format
9574msgid "local object %s is corrupt"
9575msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9576
9577#: builtin/index-pack.c:1397
9578#, c-format
9579msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9580msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9581
9582#: builtin/index-pack.c:1422
9583#, c-format
9584msgid "cannot write %s file '%s'"
9585msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
9586
9587#: builtin/index-pack.c:1430
9588#, c-format
9589msgid "cannot close written %s file '%s'"
9590msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
9591
9592#: builtin/index-pack.c:1454
9593msgid "error while closing pack file"
9594msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9595
9596#: builtin/index-pack.c:1468
9597msgid "cannot store pack file"
9598msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9599
9600#: builtin/index-pack.c:1476
9601msgid "cannot store index file"
9602msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9603
9604#: builtin/index-pack.c:1513
9605#, c-format
9606msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9607msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9608
9609#: builtin/index-pack.c:1581
9610#, c-format
9611msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9612msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9613
9614#: builtin/index-pack.c:1583
9615#, c-format
9616msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9617msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9618
9619#: builtin/index-pack.c:1631
9620#, c-format
9621msgid "non delta: %d object"
9622msgid_plural "non delta: %d objects"
9623msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9624
9625#: builtin/index-pack.c:1638
9626#, c-format
9627msgid "chain length = %d: %lu object"
9628msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9629msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9630
9631#: builtin/index-pack.c:1675
9632msgid "Cannot come back to cwd"
9633msgstr "Không thể quay lại cwd"
9634
9635#: builtin/index-pack.c:1724 builtin/index-pack.c:1727
9636#: builtin/index-pack.c:1743 builtin/index-pack.c:1747
9637#, c-format
9638msgid "bad %s"
9639msgstr "%s sai"
9640
9641#: builtin/index-pack.c:1763
9642msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9643msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9644
9645#: builtin/index-pack.c:1765
9646msgid "--stdin requires a git repository"
9647msgstr "--stdin cần một kho git"
9648
9649#: builtin/index-pack.c:1771
9650msgid "--verify with no packfile name given"
9651msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9652
9653#: builtin/init-db.c:55
9654#, c-format
9655msgid "cannot stat '%s'"
9656msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9657
9658#: builtin/init-db.c:61
9659#, c-format
9660msgid "cannot stat template '%s'"
9661msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9662
9663#: builtin/init-db.c:66
9664#, c-format
9665msgid "cannot opendir '%s'"
9666msgstr "không thể opendir() “%s”"
9667
9668#: builtin/init-db.c:77
9669#, c-format
9670msgid "cannot readlink '%s'"
9671msgstr "không thể readlink “%s”"
9672
9673#: builtin/init-db.c:79
9674#, c-format
9675msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9676msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9677
9678#: builtin/init-db.c:85
9679#, c-format
9680msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9681msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9682
9683#: builtin/init-db.c:89
9684#, c-format
9685msgid "ignoring template %s"
9686msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9687
9688#: builtin/init-db.c:120
9689#, c-format
9690msgid "templates not found %s"
9691msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9692
9693#: builtin/init-db.c:135
9694#, c-format
9695msgid "not copying templates from '%s': %s"
9696msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9697
9698#: builtin/init-db.c:328
9699#, c-format
9700msgid "unable to handle file type %d"
9701msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9702
9703#: builtin/init-db.c:331
9704#, c-format
9705msgid "unable to move %s to %s"
9706msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9707
9708#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
9709#, c-format
9710msgid "%s already exists"
9711msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9712
9713#: builtin/init-db.c:404
9714#, c-format
9715msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9716msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9717
9718#: builtin/init-db.c:405
9719#, c-format
9720msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9721msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9722
9723#: builtin/init-db.c:409
9724#, c-format
9725msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9726msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9727
9728#: builtin/init-db.c:410
9729#, c-format
9730msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9731msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9732
9733#: builtin/init-db.c:458
9734msgid ""
9735"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9736"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9737msgstr ""
9738"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9739"quyền>]] [thư-mục]"
9740
9741#: builtin/init-db.c:481
9742msgid "permissions"
9743msgstr "các quyền"
9744
9745#: builtin/init-db.c:482
9746msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9747msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9748
9749#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
9750#, c-format
9751msgid "cannot mkdir %s"
9752msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9753
9754#: builtin/init-db.c:525
9755#, c-format
9756msgid "cannot chdir to %s"
9757msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9758
9759#: builtin/init-db.c:546
9760#, c-format
9761msgid ""
9762"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9763"dir=<directory>)"
9764msgstr ""
9765"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9766"dir=<thư-mục>)"
9767
9768#: builtin/init-db.c:574
9769#, c-format
9770msgid "Cannot access work tree '%s'"
9771msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9772
9773#: builtin/interpret-trailers.c:15
9774msgid ""
9775"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9776"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9777msgstr ""
9778"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9779"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9780
9781#: builtin/interpret-trailers.c:92
9782msgid "edit files in place"
9783msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9784
9785#: builtin/interpret-trailers.c:93
9786msgid "trim empty trailers"
9787msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9788
9789#: builtin/interpret-trailers.c:96
9790msgid "where to place the new trailer"
9791msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
9792
9793#: builtin/interpret-trailers.c:98
9794msgid "action if trailer already exists"
9795msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
9796
9797#: builtin/interpret-trailers.c:100
9798msgid "action if trailer is missing"
9799msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
9800
9801#: builtin/interpret-trailers.c:102
9802msgid "output only the trailers"
9803msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
9804
9805#: builtin/interpret-trailers.c:103
9806msgid "do not apply config rules"
9807msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
9808
9809#: builtin/interpret-trailers.c:104
9810msgid "join whitespace-continued values"
9811msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
9812
9813#: builtin/interpret-trailers.c:105
9814msgid "set parsing options"
9815msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
9816
9817#: builtin/interpret-trailers.c:107
9818msgid "trailer"
9819msgstr "bộ dò vết"
9820
9821#: builtin/interpret-trailers.c:108
9822msgid "trailer(s) to add"
9823msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9824
9825#: builtin/interpret-trailers.c:117
9826msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
9827msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
9828
9829#: builtin/interpret-trailers.c:127
9830msgid "no input file given for in-place editing"
9831msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9832
9833#: builtin/log.c:48
9834msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9835msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9836
9837#: builtin/log.c:49
9838msgid "git show [<options>] <object>..."
9839msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9840
9841#: builtin/log.c:93
9842#, c-format
9843msgid "invalid --decorate option: %s"
9844msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9845
9846#: builtin/log.c:153
9847msgid "suppress diff output"
9848msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9849
9850#: builtin/log.c:154
9851msgid "show source"
9852msgstr "hiển thị mã nguồn"
9853
9854#: builtin/log.c:155
9855msgid "Use mail map file"
9856msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9857
9858#: builtin/log.c:157
9859msgid "only decorate refs that match <pattern>"
9860msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9861
9862#: builtin/log.c:159
9863msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
9864msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9865
9866#: builtin/log.c:160
9867msgid "decorate options"
9868msgstr "các tùy chọn trang trí"
9869
9870#: builtin/log.c:163
9871msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9872msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9873
9874#: builtin/log.c:259
9875#, c-format
9876msgid "Final output: %d %s\n"
9877msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9878
9879#: builtin/log.c:510
9880#, c-format
9881msgid "git show %s: bad file"
9882msgstr "git show %s: sai tập tin"
9883
9884#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619
9885#, c-format
9886msgid "Could not read object %s"
9887msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9888
9889#: builtin/log.c:643
9890#, c-format
9891msgid "Unknown type: %d"
9892msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9893
9894#: builtin/log.c:764
9895msgid "format.headers without value"
9896msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9897
9898#: builtin/log.c:865
9899msgid "name of output directory is too long"
9900msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9901
9902#: builtin/log.c:881
9903#, c-format
9904msgid "Cannot open patch file %s"
9905msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9906
9907#: builtin/log.c:898
9908msgid "Need exactly one range."
9909msgstr "Cần chính xác một vùng."
9910
9911#: builtin/log.c:908
9912msgid "Not a range."
9913msgstr "Không phải là một vùng."
9914
9915#: builtin/log.c:1014
9916msgid "Cover letter needs email format"
9917msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9918
9919#: builtin/log.c:1095
9920#, c-format
9921msgid "insane in-reply-to: %s"
9922msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9923
9924#: builtin/log.c:1122
9925msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9926msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9927
9928#: builtin/log.c:1172
9929msgid "Two output directories?"
9930msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9931
9932#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946
9933#, c-format
9934msgid "Unknown commit %s"
9935msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9936
9937#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:522
9938#, c-format
9939msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9940msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9941
9942#: builtin/log.c:1294
9943msgid "Could not find exact merge base."
9944msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9945
9946#: builtin/log.c:1298
9947msgid ""
9948"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9949"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9950"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9951msgstr ""
9952"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9953"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9954"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9955"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9956
9957#: builtin/log.c:1318
9958msgid "Failed to find exact merge base"
9959msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9960
9961#: builtin/log.c:1329
9962msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9963msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9964
9965#: builtin/log.c:1333
9966msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9967msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9968
9969#: builtin/log.c:1382
9970msgid "cannot get patch id"
9971msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9972
9973#: builtin/log.c:1441
9974msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9975msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9976
9977#: builtin/log.c:1444
9978msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9979msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9980
9981#: builtin/log.c:1448
9982msgid "print patches to standard out"
9983msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9984
9985#: builtin/log.c:1450
9986msgid "generate a cover letter"
9987msgstr "tạo bì thư"
9988
9989#: builtin/log.c:1452
9990msgid "use simple number sequence for output file names"
9991msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9992
9993#: builtin/log.c:1453
9994msgid "sfx"
9995msgstr "sfx"
9996
9997#: builtin/log.c:1454
9998msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9999msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
10000
10001#: builtin/log.c:1456
10002msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
10003msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
10004
10005#: builtin/log.c:1458
10006msgid "mark the series as Nth re-roll"
10007msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
10008
10009#: builtin/log.c:1460
10010msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
10011msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
10012
10013#: builtin/log.c:1463
10014msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
10015msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
10016
10017#: builtin/log.c:1466
10018msgid "store resulting files in <dir>"
10019msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
10020
10021#: builtin/log.c:1469
10022msgid "don't strip/add [PATCH]"
10023msgstr "không strip/add [VÁ]"
10024
10025#: builtin/log.c:1472
10026msgid "don't output binary diffs"
10027msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
10028
10029#: builtin/log.c:1474
10030msgid "output all-zero hash in From header"
10031msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
10032
10033#: builtin/log.c:1476
10034msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
10035msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
10036
10037#: builtin/log.c:1478
10038msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
10039msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
10040
10041#: builtin/log.c:1480
10042msgid "Messaging"
10043msgstr "Lời nhắn"
10044
10045#: builtin/log.c:1481
10046msgid "header"
10047msgstr "đầu đề thư"
10048
10049#: builtin/log.c:1482
10050msgid "add email header"
10051msgstr "thêm đầu đề thư"
10052
10053#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485
10054msgid "email"
10055msgstr "thư điện tử"
10056
10057#: builtin/log.c:1483
10058msgid "add To: header"
10059msgstr "thêm To: đầu đề thư"
10060
10061#: builtin/log.c:1485
10062msgid "add Cc: header"
10063msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
10064
10065#: builtin/log.c:1487
10066msgid "ident"
10067msgstr "thụt lề"
10068
10069#: builtin/log.c:1488
10070msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
10071msgstr ""
10072"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
10073
10074#: builtin/log.c:1490
10075msgid "message-id"
10076msgstr "message-id"
10077
10078#: builtin/log.c:1491
10079msgid "make first mail a reply to <message-id>"
10080msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
10081
10082#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495
10083msgid "boundary"
10084msgstr "ranh giới"
10085
10086#: builtin/log.c:1493
10087msgid "attach the patch"
10088msgstr "đính kèm miếng vá"
10089
10090#: builtin/log.c:1496
10091msgid "inline the patch"
10092msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
10093
10094#: builtin/log.c:1500
10095msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
10096msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
10097
10098#: builtin/log.c:1502
10099msgid "signature"
10100msgstr "chữ ký"
10101
10102#: builtin/log.c:1503
10103msgid "add a signature"
10104msgstr "thêm chữ ký"
10105
10106#: builtin/log.c:1504
10107msgid "base-commit"
10108msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
10109
10110#: builtin/log.c:1505
10111msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
10112msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
10113
10114#: builtin/log.c:1507
10115msgid "add a signature from a file"
10116msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
10117
10118#: builtin/log.c:1508
10119msgid "don't print the patch filenames"
10120msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
10121
10122#: builtin/log.c:1510
10123msgid "show progress while generating patches"
10124msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
10125
10126#: builtin/log.c:1585
10127#, c-format
10128msgid "invalid ident line: %s"
10129msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
10130
10131#: builtin/log.c:1600
10132msgid "-n and -k are mutually exclusive."
10133msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
10134
10135#: builtin/log.c:1602
10136msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
10137msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
10138
10139#: builtin/log.c:1610
10140msgid "--name-only does not make sense"
10141msgstr "--name-only không hợp lý"
10142
10143#: builtin/log.c:1612
10144msgid "--name-status does not make sense"
10145msgstr "--name-status không hợp lý"
10146
10147#: builtin/log.c:1614
10148msgid "--check does not make sense"
10149msgstr "--check không hợp lý"
10150
10151#: builtin/log.c:1646
10152msgid "standard output, or directory, which one?"
10153msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
10154
10155#: builtin/log.c:1648
10156#, c-format
10157msgid "Could not create directory '%s'"
10158msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
10159
10160#: builtin/log.c:1741
10161#, c-format
10162msgid "unable to read signature file '%s'"
10163msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
10164
10165#: builtin/log.c:1773
10166msgid "Generating patches"
10167msgstr "Đang tạo các miếng vá"
10168
10169#: builtin/log.c:1817
10170msgid "Failed to create output files"
10171msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
10172
10173#: builtin/log.c:1867
10174msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
10175msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
10176
10177#: builtin/log.c:1921
10178#, c-format
10179msgid ""
10180"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
10181msgstr ""
10182"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
10183"cách thủ công.\n"
10184
10185#: builtin/ls-files.c:468
10186msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
10187msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
10188
10189#: builtin/ls-files.c:517
10190msgid "identify the file status with tags"
10191msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
10192
10193#: builtin/ls-files.c:519
10194msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
10195msgstr ""
10196"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
10197"thay đổi)"
10198
10199#: builtin/ls-files.c:521
10200msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
10201msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
10202
10203#: builtin/ls-files.c:523
10204msgid "show cached files in the output (default)"
10205msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
10206
10207#: builtin/ls-files.c:525
10208msgid "show deleted files in the output"
10209msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
10210
10211#: builtin/ls-files.c:527
10212msgid "show modified files in the output"
10213msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
10214
10215#: builtin/ls-files.c:529
10216msgid "show other files in the output"
10217msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
10218
10219#: builtin/ls-files.c:531
10220msgid "show ignored files in the output"
10221msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
10222
10223#: builtin/ls-files.c:534
10224msgid "show staged contents' object name in the output"
10225msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
10226
10227#: builtin/ls-files.c:536
10228msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
10229msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
10230
10231#: builtin/ls-files.c:538
10232msgid "show 'other' directories' names only"
10233msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
10234
10235#: builtin/ls-files.c:540
10236msgid "show line endings of files"
10237msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
10238
10239#: builtin/ls-files.c:542
10240msgid "don't show empty directories"
10241msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
10242
10243#: builtin/ls-files.c:545
10244msgid "show unmerged files in the output"
10245msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
10246
10247#: builtin/ls-files.c:547
10248msgid "show resolve-undo information"
10249msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
10250
10251#: builtin/ls-files.c:549
10252msgid "skip files matching pattern"
10253msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
10254
10255#: builtin/ls-files.c:552
10256msgid "exclude patterns are read from <file>"
10257msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
10258
10259#: builtin/ls-files.c:555
10260msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
10261msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
10262
10263#: builtin/ls-files.c:557
10264msgid "add the standard git exclusions"
10265msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
10266
10267#: builtin/ls-files.c:560
10268msgid "make the output relative to the project top directory"
10269msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
10270
10271#: builtin/ls-files.c:563
10272msgid "recurse through submodules"
10273msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
10274
10275#: builtin/ls-files.c:565
10276msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
10277msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
10278
10279#: builtin/ls-files.c:566
10280msgid "tree-ish"
10281msgstr "tree-ish"
10282
10283#: builtin/ls-files.c:567
10284msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
10285msgstr ""
10286"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
10287
10288#: builtin/ls-files.c:569
10289msgid "show debugging data"
10290msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
10291
10292#: builtin/ls-remote.c:7
10293msgid ""
10294"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10295"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10296"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
10297msgstr ""
10298"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10299"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10300"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
10301
10302#: builtin/ls-remote.c:52
10303msgid "do not print remote URL"
10304msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
10305
10306#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
10307msgid "exec"
10308msgstr "thực thi"
10309
10310#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
10311msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
10312msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
10313
10314#: builtin/ls-remote.c:58
10315msgid "limit to tags"
10316msgstr "giới hạn tới các thẻ"
10317
10318#: builtin/ls-remote.c:59
10319msgid "limit to heads"
10320msgstr "giới hạn cho các đầu"
10321
10322#: builtin/ls-remote.c:60
10323msgid "do not show peeled tags"
10324msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
10325
10326#: builtin/ls-remote.c:62
10327msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
10328msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
10329
10330#: builtin/ls-remote.c:64
10331msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
10332msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
10333
10334#: builtin/ls-remote.c:67
10335msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
10336msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
10337
10338#: builtin/ls-tree.c:29
10339msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
10340msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
10341
10342#: builtin/ls-tree.c:127
10343msgid "only show trees"
10344msgstr "chỉ hiển thị các tree"
10345
10346#: builtin/ls-tree.c:129
10347msgid "recurse into subtrees"
10348msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
10349
10350#: builtin/ls-tree.c:131
10351msgid "show trees when recursing"
10352msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
10353
10354#: builtin/ls-tree.c:134
10355msgid "terminate entries with NUL byte"
10356msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
10357
10358#: builtin/ls-tree.c:135
10359msgid "include object size"
10360msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
10361
10362#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
10363msgid "list only filenames"
10364msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
10365
10366#: builtin/ls-tree.c:142
10367msgid "use full path names"
10368msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
10369
10370#: builtin/ls-tree.c:144
10371msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
10372msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
10373
10374#: builtin/mailsplit.c:241
10375#, c-format
10376msgid "empty mbox: '%s'"
10377msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
10378
10379#: builtin/merge.c:49
10380msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
10381msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
10382
10383#: builtin/merge.c:50
10384msgid "git merge --abort"
10385msgstr "git merge --abort"
10386
10387#: builtin/merge.c:51
10388msgid "git merge --continue"
10389msgstr "git merge --continue"
10390
10391#: builtin/merge.c:108
10392msgid "switch `m' requires a value"
10393msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
10394
10395#: builtin/merge.c:145
10396#, c-format
10397msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
10398msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
10399
10400#: builtin/merge.c:146
10401#, c-format
10402msgid "Available strategies are:"
10403msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
10404
10405#: builtin/merge.c:151
10406#, c-format
10407msgid "Available custom strategies are:"
10408msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
10409
10410#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:137
10411msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
10412msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
10413
10414#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:140
10415msgid "show a diffstat at the end of the merge"
10416msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
10417
10418#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:143
10419msgid "(synonym to --stat)"
10420msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
10421
10422#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:146
10423msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
10424msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
10425
10426#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152
10427msgid "create a single commit instead of doing a merge"
10428msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
10429
10430#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:155
10431msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
10432msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
10433
10434#: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:158
10435msgid "edit message before committing"
10436msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
10437
10438#: builtin/merge.c:215
10439msgid "allow fast-forward (default)"
10440msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
10441
10442#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:164
10443msgid "abort if fast-forward is not possible"
10444msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
10445
10446#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:167
10447msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
10448msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
10449
10450#: builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171
10451#: builtin/revert.c:109
10452msgid "strategy"
10453msgstr "chiến lược"
10454
10455#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172
10456msgid "merge strategy to use"
10457msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10458
10459#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:175
10460msgid "option=value"
10461msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10462
10463#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:176
10464msgid "option for selected merge strategy"
10465msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10466
10467#: builtin/merge.c:227
10468msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10469msgstr ""
10470"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10471"nhanh)"
10472
10473#: builtin/merge.c:231
10474msgid "abort the current in-progress merge"
10475msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10476
10477#: builtin/merge.c:233
10478msgid "continue the current in-progress merge"
10479msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10480
10481#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:183
10482msgid "allow merging unrelated histories"
10483msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10484
10485#: builtin/merge.c:241
10486msgid "verify commit-msg hook"
10487msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
10488
10489#: builtin/merge.c:266
10490msgid "could not run stash."
10491msgstr "không thể chạy stash."
10492
10493#: builtin/merge.c:271
10494msgid "stash failed"
10495msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10496
10497#: builtin/merge.c:276
10498#, c-format
10499msgid "not a valid object: %s"
10500msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10501
10502#: builtin/merge.c:298 builtin/merge.c:315
10503msgid "read-tree failed"
10504msgstr "read-tree gặp lỗi"
10505
10506#: builtin/merge.c:345
10507msgid " (nothing to squash)"
10508msgstr " (không có gì để squash)"
10509
10510#: builtin/merge.c:356
10511#, c-format
10512msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10513msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10514
10515#: builtin/merge.c:406
10516#, c-format
10517msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10518msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10519
10520#: builtin/merge.c:456
10521#, c-format
10522msgid "'%s' does not point to a commit"
10523msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10524
10525#: builtin/merge.c:546
10526#, c-format
10527msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10528msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10529
10530#: builtin/merge.c:668
10531msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10532msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10533
10534#: builtin/merge.c:682
10535#, c-format
10536msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10537msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10538
10539#: builtin/merge.c:697
10540#, c-format
10541msgid "unable to write %s"
10542msgstr "không thể ghi %s"
10543
10544#: builtin/merge.c:749
10545#, c-format
10546msgid "Could not read from '%s'"
10547msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10548
10549#: builtin/merge.c:758
10550#, c-format
10551msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10552msgstr ""
10553"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10554"việc hòa trộn.\n"
10555
10556#: builtin/merge.c:764
10557#, c-format
10558msgid ""
10559"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10560"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10561"\n"
10562"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10563"the commit.\n"
10564msgstr ""
10565"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10566"thiết,\n"
10567"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10568"topic.\n"
10569"\n"
10570"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
10571"rỗng\n"
10572"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10573
10574#: builtin/merge.c:800
10575msgid "Empty commit message."
10576msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10577
10578#: builtin/merge.c:820
10579#, c-format
10580msgid "Wonderful.\n"
10581msgstr "Tuyệt vời.\n"
10582
10583#: builtin/merge.c:873
10584#, c-format
10585msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10586msgstr ""
10587"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10588"quả.\n"
10589
10590#: builtin/merge.c:912
10591msgid "No current branch."
10592msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10593
10594#: builtin/merge.c:914
10595msgid "No remote for the current branch."
10596msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10597
10598#: builtin/merge.c:916
10599msgid "No default upstream defined for the current branch."
10600msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10601
10602#: builtin/merge.c:921
10603#, c-format
10604msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10605msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10606
10607#: builtin/merge.c:974
10608#, c-format
10609msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10610msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10611
10612#: builtin/merge.c:1076
10613#, c-format
10614msgid "not something we can merge in %s: %s"
10615msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10616
10617#: builtin/merge.c:1110
10618msgid "not something we can merge"
10619msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10620
10621#: builtin/merge.c:1212
10622msgid "--abort expects no arguments"
10623msgstr "--abort không nhận các đối số"
10624
10625#: builtin/merge.c:1216
10626msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10627msgstr ""
10628"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10629
10630#: builtin/merge.c:1228
10631msgid "--continue expects no arguments"
10632msgstr "--continue không nhận đối số"
10633
10634#: builtin/merge.c:1232
10635msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10636msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10637
10638#: builtin/merge.c:1248
10639msgid ""
10640"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10641"Please, commit your changes before you merge."
10642msgstr ""
10643"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10644"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10645
10646#: builtin/merge.c:1255
10647msgid ""
10648"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10649"Please, commit your changes before you merge."
10650msgstr ""
10651"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10652"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10653
10654#: builtin/merge.c:1258
10655msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10656msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10657
10658#: builtin/merge.c:1267
10659msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10660msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10661
10662#: builtin/merge.c:1275
10663msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10664msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10665
10666#: builtin/merge.c:1292
10667msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10668msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10669
10670#: builtin/merge.c:1294
10671msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10672msgstr ""
10673"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10674
10675#: builtin/merge.c:1299
10676#, c-format
10677msgid "%s - not something we can merge"
10678msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10679
10680#: builtin/merge.c:1301
10681msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10682msgstr ""
10683"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10684
10685#: builtin/merge.c:1335
10686#, c-format
10687msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10688msgstr ""
10689"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10690
10691#: builtin/merge.c:1338
10692#, c-format
10693msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10694msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10695
10696#: builtin/merge.c:1341
10697#, c-format
10698msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10699msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10700
10701#: builtin/merge.c:1344
10702#, c-format
10703msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10704msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10705
10706#: builtin/merge.c:1403
10707msgid "refusing to merge unrelated histories"
10708msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10709
10710#: builtin/merge.c:1412
10711msgid "Already up to date."
10712msgstr "Đã cập nhật rồi."
10713
10714#: builtin/merge.c:1422
10715#, c-format
10716msgid "Updating %s..%s\n"
10717msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10718
10719#: builtin/merge.c:1463
10720#, c-format
10721msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10722msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10723
10724#: builtin/merge.c:1470
10725#, c-format
10726msgid "Nope.\n"
10727msgstr "Không.\n"
10728
10729#: builtin/merge.c:1495
10730msgid "Already up to date. Yeeah!"
10731msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10732
10733#: builtin/merge.c:1501
10734msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10735msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10736
10737#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
10738#, c-format
10739msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10740msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10741
10742#: builtin/merge.c:1528
10743#, c-format
10744msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10745msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10746
10747#: builtin/merge.c:1594
10748#, c-format
10749msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10750msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10751
10752#: builtin/merge.c:1596
10753#, c-format
10754msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10755msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10756
10757#: builtin/merge.c:1605
10758#, c-format
10759msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10760msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10761
10762#: builtin/merge.c:1617
10763#, c-format
10764msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10765msgstr ""
10766"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10767"cầu\n"
10768
10769#: builtin/merge-base.c:30
10770msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10771msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10772
10773#: builtin/merge-base.c:31
10774msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10775msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10776
10777#: builtin/merge-base.c:32
10778msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10779msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10780
10781#: builtin/merge-base.c:33
10782msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10783msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10784
10785#: builtin/merge-base.c:34
10786msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10787msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10788
10789#: builtin/merge-base.c:220
10790msgid "output all common ancestors"
10791msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10792
10793#: builtin/merge-base.c:222
10794msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10795msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10796
10797#: builtin/merge-base.c:224
10798msgid "list revs not reachable from others"
10799msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10800
10801#: builtin/merge-base.c:226
10802msgid "is the first one ancestor of the other?"
10803msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10804
10805#: builtin/merge-base.c:228
10806msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10807msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10808
10809#: builtin/merge-file.c:9
10810msgid ""
10811"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10812"<orig-file> <file2>"
10813msgstr ""
10814"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10815"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10816
10817#: builtin/merge-file.c:33
10818msgid "send results to standard output"
10819msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10820
10821#: builtin/merge-file.c:34
10822msgid "use a diff3 based merge"
10823msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10824
10825#: builtin/merge-file.c:35
10826msgid "for conflicts, use our version"
10827msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10828
10829#: builtin/merge-file.c:37
10830msgid "for conflicts, use their version"
10831msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10832
10833#: builtin/merge-file.c:39
10834msgid "for conflicts, use a union version"
10835msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10836
10837#: builtin/merge-file.c:42
10838msgid "for conflicts, use this marker size"
10839msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10840
10841#: builtin/merge-file.c:43
10842msgid "do not warn about conflicts"
10843msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10844
10845#: builtin/merge-file.c:45
10846msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10847msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10848
10849#: builtin/merge-recursive.c:45
10850#, c-format
10851msgid "unknown option %s"
10852msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10853
10854#: builtin/merge-recursive.c:51
10855#, c-format
10856msgid "could not parse object '%s'"
10857msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10858
10859#: builtin/merge-recursive.c:55
10860#, c-format
10861msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10862msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10863msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10864
10865#: builtin/merge-recursive.c:63
10866msgid "not handling anything other than two heads merge."
10867msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10868
10869#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10870#, c-format
10871msgid "could not resolve ref '%s'"
10872msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10873
10874#: builtin/merge-recursive.c:77
10875#, c-format
10876msgid "Merging %s with %s\n"
10877msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10878
10879#: builtin/mktree.c:65
10880msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10881msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10882
10883#: builtin/mktree.c:153
10884msgid "input is NUL terminated"
10885msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10886
10887#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
10888msgid "allow missing objects"
10889msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10890
10891#: builtin/mktree.c:155
10892msgid "allow creation of more than one tree"
10893msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10894
10895#: builtin/mv.c:17
10896msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10897msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10898
10899#: builtin/mv.c:83
10900#, c-format
10901msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10902msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10903
10904#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
10905msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10906msgstr ""
10907"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10908
10909#: builtin/mv.c:103
10910#, c-format
10911msgid "%.*s is in index"
10912msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10913
10914#: builtin/mv.c:125
10915msgid "force move/rename even if target exists"
10916msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10917
10918#: builtin/mv.c:127
10919msgid "skip move/rename errors"
10920msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10921
10922#: builtin/mv.c:168
10923#, c-format
10924msgid "destination '%s' is not a directory"
10925msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10926
10927#: builtin/mv.c:179
10928#, c-format
10929msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10930msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10931
10932#: builtin/mv.c:183
10933msgid "bad source"
10934msgstr "nguồn sai"
10935
10936#: builtin/mv.c:186
10937msgid "can not move directory into itself"
10938msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10939
10940#: builtin/mv.c:189
10941msgid "cannot move directory over file"
10942msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10943
10944#: builtin/mv.c:198
10945msgid "source directory is empty"
10946msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10947
10948#: builtin/mv.c:223
10949msgid "not under version control"
10950msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10951
10952#: builtin/mv.c:226
10953msgid "destination exists"
10954msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10955
10956#: builtin/mv.c:234
10957#, c-format
10958msgid "overwriting '%s'"
10959msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10960
10961#: builtin/mv.c:237
10962msgid "Cannot overwrite"
10963msgstr "Không thể ghi đè"
10964
10965#: builtin/mv.c:240
10966msgid "multiple sources for the same target"
10967msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10968
10969#: builtin/mv.c:242
10970msgid "destination directory does not exist"
10971msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10972
10973#: builtin/mv.c:249
10974#, c-format
10975msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10976msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10977
10978#: builtin/mv.c:270
10979#, c-format
10980msgid "Renaming %s to %s\n"
10981msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10982
10983#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:394
10984#, c-format
10985msgid "renaming '%s' failed"
10986msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10987
10988#: builtin/name-rev.c:338
10989msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10990msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10991
10992#: builtin/name-rev.c:339
10993msgid "git name-rev [<options>] --all"
10994msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10995
10996#: builtin/name-rev.c:340
10997msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10998msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10999
11000#: builtin/name-rev.c:395
11001msgid "print only names (no SHA-1)"
11002msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
11003
11004#: builtin/name-rev.c:396
11005msgid "only use tags to name the commits"
11006msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
11007
11008#: builtin/name-rev.c:398
11009msgid "only use refs matching <pattern>"
11010msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11011
11012#: builtin/name-rev.c:400
11013msgid "ignore refs matching <pattern>"
11014msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11015
11016#: builtin/name-rev.c:402
11017msgid "list all commits reachable from all refs"
11018msgstr ""
11019"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
11020
11021#: builtin/name-rev.c:403
11022msgid "read from stdin"
11023msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
11024
11025#: builtin/name-rev.c:404
11026msgid "allow to print `undefined` names (default)"
11027msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
11028
11029#: builtin/name-rev.c:410
11030msgid "dereference tags in the input (internal use)"
11031msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
11032
11033#: builtin/notes.c:26
11034msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
11035msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
11036
11037#: builtin/notes.c:27
11038msgid ""
11039"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
11040"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
11041msgstr ""
11042"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11043"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11044
11045#: builtin/notes.c:28
11046msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
11047msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11048
11049#: builtin/notes.c:29
11050msgid ""
11051"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
11052"(-c | -C) <object>] [<object>]"
11053msgstr ""
11054"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11055"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11056
11057#: builtin/notes.c:30
11058msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
11059msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
11060
11061#: builtin/notes.c:31
11062msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
11063msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
11064
11065#: builtin/notes.c:32
11066msgid ""
11067"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
11068msgstr ""
11069"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
11070
11071#: builtin/notes.c:33
11072msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
11073msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
11074
11075#: builtin/notes.c:34
11076msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
11077msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
11078
11079#: builtin/notes.c:35
11080msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
11081msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
11082
11083#: builtin/notes.c:36
11084msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11085msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11086
11087#: builtin/notes.c:37
11088msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11089msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11090
11091#: builtin/notes.c:42
11092msgid "git notes [list [<object>]]"
11093msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
11094
11095#: builtin/notes.c:47
11096msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
11097msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11098
11099#: builtin/notes.c:52
11100msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
11101msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11102
11103#: builtin/notes.c:53
11104msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
11105msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
11106
11107#: builtin/notes.c:58
11108msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
11109msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11110
11111#: builtin/notes.c:63
11112msgid "git notes edit [<object>]"
11113msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
11114
11115#: builtin/notes.c:68
11116msgid "git notes show [<object>]"
11117msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
11118
11119#: builtin/notes.c:73
11120msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
11121msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
11122
11123#: builtin/notes.c:74
11124msgid "git notes merge --commit [<options>]"
11125msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
11126
11127#: builtin/notes.c:75
11128msgid "git notes merge --abort [<options>]"
11129msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
11130
11131#: builtin/notes.c:80
11132msgid "git notes remove [<object>]"
11133msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
11134
11135#: builtin/notes.c:85
11136msgid "git notes prune [<options>]"
11137msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
11138
11139#: builtin/notes.c:90
11140msgid "git notes get-ref"
11141msgstr "git notes get-ref"
11142
11143#: builtin/notes.c:95
11144msgid "Write/edit the notes for the following object:"
11145msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
11146
11147#: builtin/notes.c:148
11148#, c-format
11149msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
11150msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
11151
11152#: builtin/notes.c:152
11153msgid "could not read 'show' output"
11154msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
11155
11156#: builtin/notes.c:160
11157#, c-format
11158msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
11159msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
11160
11161#: builtin/notes.c:195
11162msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
11163msgstr ""
11164"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
11165
11166#: builtin/notes.c:204
11167msgid "unable to write note object"
11168msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
11169
11170#: builtin/notes.c:206
11171#, c-format
11172msgid "the note contents have been left in %s"
11173msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
11174
11175#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:506
11176#, c-format
11177msgid "cannot read '%s'"
11178msgstr "không thể đọc “%s”"
11179
11180#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:509
11181#, c-format
11182msgid "could not open or read '%s'"
11183msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
11184
11185#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
11186#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
11187#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
11188#, c-format
11189msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
11190msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
11191
11192#: builtin/notes.c:258
11193#, c-format
11194msgid "failed to read object '%s'."
11195msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
11196
11197#: builtin/notes.c:262
11198#, c-format
11199msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
11200msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
11201
11202#: builtin/notes.c:302
11203#, c-format
11204msgid "malformed input line: '%s'."
11205msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
11206
11207#: builtin/notes.c:317
11208#, c-format
11209msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
11210msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
11211
11212#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
11213#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
11214#.
11215#: builtin/notes.c:349
11216#, c-format
11217msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
11218msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
11219
11220#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
11221#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
11222#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
11223msgid "too many parameters"
11224msgstr "quá nhiều đối số"
11225
11226#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
11227#, c-format
11228msgid "no note found for object %s."
11229msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
11230
11231#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
11232msgid "note contents as a string"
11233msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
11234
11235#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
11236msgid "note contents in a file"
11237msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
11238
11239#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
11240msgid "reuse and edit specified note object"
11241msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
11242
11243#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
11244msgid "reuse specified note object"
11245msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
11246
11247#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
11248msgid "allow storing empty note"
11249msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
11250
11251#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
11252msgid "replace existing notes"
11253msgstr "thay thế ghi chú trước"
11254
11255#: builtin/notes.c:441
11256#, c-format
11257msgid ""
11258"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11259"existing notes"
11260msgstr ""
11261"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
11262"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11263
11264#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
11265#, c-format
11266msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
11267msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
11268
11269#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
11270#, c-format
11271msgid "Removing note for object %s\n"
11272msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
11273
11274#: builtin/notes.c:488
11275msgid "read objects from stdin"
11276msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
11277
11278#: builtin/notes.c:490
11279msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
11280msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
11281
11282#: builtin/notes.c:508
11283msgid "too few parameters"
11284msgstr "quá ít đối số"
11285
11286#: builtin/notes.c:529
11287#, c-format
11288msgid ""
11289"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11290"existing notes"
11291msgstr ""
11292"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
11293"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11294
11295#: builtin/notes.c:541
11296#, c-format
11297msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
11298msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
11299
11300#: builtin/notes.c:593
11301#, c-format
11302msgid ""
11303"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
11304"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
11305msgstr ""
11306"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
11307"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
11308
11309#: builtin/notes.c:688
11310msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11311msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11312
11313#: builtin/notes.c:690
11314msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
11315msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
11316
11317#: builtin/notes.c:692
11318msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
11319msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
11320
11321#: builtin/notes.c:712
11322msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11323msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11324
11325#: builtin/notes.c:714
11326msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11327msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11328
11329#: builtin/notes.c:716
11330msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11331msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11332
11333#: builtin/notes.c:729
11334msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
11335msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
11336
11337#: builtin/notes.c:732
11338msgid "failed to finalize notes merge"
11339msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
11340
11341#: builtin/notes.c:758
11342#, c-format
11343msgid "unknown notes merge strategy %s"
11344msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
11345
11346#: builtin/notes.c:774
11347msgid "General options"
11348msgstr "Tùy chọn chung"
11349
11350#: builtin/notes.c:776
11351msgid "Merge options"
11352msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
11353
11354#: builtin/notes.c:778
11355msgid ""
11356"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
11357"cat_sort_uniq)"
11358msgstr ""
11359"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
11360"theirs/union/cat_sort_uniq)"
11361
11362#: builtin/notes.c:780
11363msgid "Committing unmerged notes"
11364msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
11365
11366#: builtin/notes.c:782
11367msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
11368msgstr ""
11369"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
11370"giao"
11371
11372#: builtin/notes.c:784
11373msgid "Aborting notes merge resolution"
11374msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
11375
11376#: builtin/notes.c:786
11377msgid "abort notes merge"
11378msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
11379
11380#: builtin/notes.c:797
11381msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
11382msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
11383
11384#: builtin/notes.c:802
11385msgid "must specify a notes ref to merge"
11386msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
11387
11388#: builtin/notes.c:826
11389#, c-format
11390msgid "unknown -s/--strategy: %s"
11391msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
11392
11393#: builtin/notes.c:863
11394#, c-format
11395msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
11396msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
11397
11398#: builtin/notes.c:866
11399#, c-format
11400msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
11401msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
11402
11403#: builtin/notes.c:868
11404#, c-format
11405msgid ""
11406"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
11407"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
11408"abort'.\n"
11409msgstr ""
11410"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
11411"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
11412"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
11413
11414#: builtin/notes.c:890
11415#, c-format
11416msgid "Object %s has no note\n"
11417msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
11418
11419#: builtin/notes.c:902
11420msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
11421msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
11422
11423#: builtin/notes.c:905
11424msgid "read object names from the standard input"
11425msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
11426
11427#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:160
11428msgid "do not remove, show only"
11429msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
11430
11431#: builtin/notes.c:944
11432msgid "report pruned notes"
11433msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11434
11435#: builtin/notes.c:986
11436msgid "notes-ref"
11437msgstr "notes-ref"
11438
11439#: builtin/notes.c:987
11440msgid "use notes from <notes-ref>"
11441msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
11442
11443#: builtin/notes.c:1022
11444#, c-format
11445msgid "unknown subcommand: %s"
11446msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
11447
11448#: builtin/pack-objects.c:33
11449msgid ""
11450"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
11451msgstr ""
11452"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
11453"<danh-sách-đối-tượng>]"
11454
11455#: builtin/pack-objects.c:34
11456msgid ""
11457"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
11458msgstr ""
11459"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11460"sách-đối-tượng>]"
11461
11462#: builtin/pack-objects.c:195 builtin/pack-objects.c:198
11463#, c-format
11464msgid "deflate error (%d)"
11465msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11466
11467#: builtin/pack-objects.c:791
11468msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11469msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11470
11471#: builtin/pack-objects.c:804
11472msgid "Writing objects"
11473msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11474
11475#: builtin/pack-objects.c:1084
11476msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11477msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11478
11479#: builtin/pack-objects.c:2454
11480msgid "Compressing objects"
11481msgstr "Đang nén các đối tượng"
11482
11483#: builtin/pack-objects.c:2625
11484msgid "invalid value for --missing"
11485msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
11486
11487#: builtin/pack-objects.c:2928
11488#, c-format
11489msgid "unsupported index version %s"
11490msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11491
11492#: builtin/pack-objects.c:2932
11493#, c-format
11494msgid "bad index version '%s'"
11495msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11496
11497#: builtin/pack-objects.c:2962
11498msgid "do not show progress meter"
11499msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11500
11501#: builtin/pack-objects.c:2964
11502msgid "show progress meter"
11503msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11504
11505#: builtin/pack-objects.c:2966
11506msgid "show progress meter during object writing phase"
11507msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11508
11509#: builtin/pack-objects.c:2969
11510msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11511msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11512
11513#: builtin/pack-objects.c:2970
11514msgid "version[,offset]"
11515msgstr "phiên bản[,offset]"
11516
11517#: builtin/pack-objects.c:2971
11518msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11519msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11520
11521#: builtin/pack-objects.c:2974
11522msgid "maximum size of each output pack file"
11523msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11524
11525#: builtin/pack-objects.c:2976
11526msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11527msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11528
11529#: builtin/pack-objects.c:2978
11530msgid "ignore packed objects"
11531msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11532
11533#: builtin/pack-objects.c:2980
11534msgid "limit pack window by objects"
11535msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11536
11537#: builtin/pack-objects.c:2982
11538msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11539msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11540
11541#: builtin/pack-objects.c:2984
11542msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11543msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11544
11545#: builtin/pack-objects.c:2986
11546msgid "reuse existing deltas"
11547msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11548
11549#: builtin/pack-objects.c:2988
11550msgid "reuse existing objects"
11551msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11552
11553#: builtin/pack-objects.c:2990
11554msgid "use OFS_DELTA objects"
11555msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
11556
11557#: builtin/pack-objects.c:2992
11558msgid "use threads when searching for best delta matches"
11559msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
11560
11561#: builtin/pack-objects.c:2994
11562msgid "do not create an empty pack output"
11563msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
11564
11565#: builtin/pack-objects.c:2996
11566msgid "read revision arguments from standard input"
11567msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
11568
11569#: builtin/pack-objects.c:2998
11570msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
11571msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
11572
11573#: builtin/pack-objects.c:3001
11574msgid "include objects reachable from any reference"
11575msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11576
11577#: builtin/pack-objects.c:3004
11578msgid "include objects referred by reflog entries"
11579msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11580
11581#: builtin/pack-objects.c:3007
11582msgid "include objects referred to by the index"
11583msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11584
11585#: builtin/pack-objects.c:3010
11586msgid "output pack to stdout"
11587msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11588
11589#: builtin/pack-objects.c:3012
11590msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11591msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11592
11593#: builtin/pack-objects.c:3014
11594msgid "keep unreachable objects"
11595msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11596
11597#: builtin/pack-objects.c:3016
11598msgid "pack loose unreachable objects"
11599msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11600
11601#: builtin/pack-objects.c:3018
11602msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11603msgstr ""
11604"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11605
11606#: builtin/pack-objects.c:3021
11607msgid "create thin packs"
11608msgstr "tạo gói nhẹ"
11609
11610#: builtin/pack-objects.c:3023
11611msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11612msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11613
11614#: builtin/pack-objects.c:3025
11615msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11616msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11617
11618#: builtin/pack-objects.c:3027
11619msgid "pack compression level"
11620msgstr "mức nén gói"
11621
11622#: builtin/pack-objects.c:3029
11623msgid "do not hide commits by grafts"
11624msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11625
11626#: builtin/pack-objects.c:3031
11627msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11628msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11629
11630#: builtin/pack-objects.c:3033
11631msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11632msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11633
11634#: builtin/pack-objects.c:3036
11635msgid "handling for missing objects"
11636msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
11637
11638#: builtin/pack-objects.c:3039
11639msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
11640msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
11641
11642#: builtin/pack-objects.c:3178
11643msgid "Counting objects"
11644msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11645
11646#: builtin/pack-refs.c:6
11647msgid "git pack-refs [<options>]"
11648msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11649
11650#: builtin/pack-refs.c:14
11651msgid "pack everything"
11652msgstr "đóng gói mọi thứ"
11653
11654#: builtin/pack-refs.c:15
11655msgid "prune loose refs (default)"
11656msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11657
11658#: builtin/prune-packed.c:8
11659msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11660msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11661
11662#: builtin/prune-packed.c:41
11663msgid "Removing duplicate objects"
11664msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11665
11666#: builtin/prune.c:11
11667msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11668msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11669
11670#: builtin/prune.c:107
11671msgid "report pruned objects"
11672msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11673
11674#: builtin/prune.c:110
11675msgid "expire objects older than <time>"
11676msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11677
11678#: builtin/prune.c:112
11679msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
11680msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
11681
11682#: builtin/prune.c:126
11683msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11684msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11685
11686#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
11687#, c-format
11688msgid "Invalid value for %s: %s"
11689msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11690
11691#: builtin/pull.c:76
11692msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11693msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11694
11695#: builtin/pull.c:127
11696msgid "control for recursive fetching of submodules"
11697msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
11698
11699#: builtin/pull.c:131
11700msgid "Options related to merging"
11701msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11702
11703#: builtin/pull.c:134
11704msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11705msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11706
11707#: builtin/pull.c:161 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
11708msgid "allow fast-forward"
11709msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11710
11711#: builtin/pull.c:170
11712msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11713msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11714
11715#: builtin/pull.c:186
11716msgid "Options related to fetching"
11717msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11718
11719#: builtin/pull.c:204
11720msgid "number of submodules pulled in parallel"
11721msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11722
11723#: builtin/pull.c:299
11724#, c-format
11725msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11726msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11727
11728#: builtin/pull.c:415
11729msgid ""
11730"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11731"fetched."
11732msgstr ""
11733"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11734"lấy về."
11735
11736#: builtin/pull.c:417
11737msgid ""
11738"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11739msgstr ""
11740"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11741"về."
11742
11743#: builtin/pull.c:418
11744msgid ""
11745"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11746"matches on the remote end."
11747msgstr ""
11748"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11749"tự\n"
11750"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11751
11752#: builtin/pull.c:421
11753#, c-format
11754msgid ""
11755"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11756"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11757"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11758msgstr ""
11759"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11760"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11761"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11762"một nhánh trên dòng lệnh."
11763
11764#: builtin/pull.c:426 git-parse-remote.sh:73
11765msgid "You are not currently on a branch."
11766msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11767
11768#: builtin/pull.c:428 builtin/pull.c:443 git-parse-remote.sh:79
11769msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11770msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11771
11772#: builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:445 git-parse-remote.sh:82
11773msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11774msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11775
11776#: builtin/pull.c:431 builtin/pull.c:446
11777msgid "See git-pull(1) for details."
11778msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11779
11780#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:448
11781#: git-parse-remote.sh:64
11782msgid "<remote>"
11783msgstr "<máy chủ>"
11784
11785#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:477
11786#: git-parse-remote.sh:65
11787msgid "<branch>"
11788msgstr "<nhánh>"
11789
11790#: builtin/pull.c:441 git-parse-remote.sh:75
11791msgid "There is no tracking information for the current branch."
11792msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11793
11794#: builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:95
11795msgid ""
11796"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11797msgstr ""
11798"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11799
11800#: builtin/pull.c:455
11801#, c-format
11802msgid ""
11803"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11804"from the remote, but no such ref was fetched."
11805msgstr ""
11806"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11807"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11808
11809#: builtin/pull.c:819
11810msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11811msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11812
11813#: builtin/pull.c:867
11814msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11815msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11816
11817#: builtin/pull.c:875
11818msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11819msgstr ""
11820"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11821"bảng mục lục."
11822
11823#: builtin/pull.c:878
11824msgid "pull with rebase"
11825msgstr "pull với rebase"
11826
11827#: builtin/pull.c:879
11828msgid "please commit or stash them."
11829msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11830
11831#: builtin/pull.c:904
11832#, c-format
11833msgid ""
11834"fetch updated the current branch head.\n"
11835"fast-forwarding your working tree from\n"
11836"commit %s."
11837msgstr ""
11838"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11839"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11840"lần chuyển giaot %s."
11841
11842#: builtin/pull.c:909
11843#, c-format
11844msgid ""
11845"Cannot fast-forward your working tree.\n"
11846"After making sure that you saved anything precious from\n"
11847"$ git diff %s\n"
11848"output, run\n"
11849"$ git reset --hard\n"
11850"to recover."
11851msgstr ""
11852"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11853"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11854"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11855"$ git diff %s\n"
11856"chạy\n"
11857"$ git reset --hard\n"
11858"để khôi phục lại."
11859
11860#: builtin/pull.c:924
11861msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11862msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11863
11864#: builtin/pull.c:928
11865msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11866msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11867
11868#: builtin/pull.c:935
11869msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
11870msgstr ""
11871"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
11872
11873#: builtin/push.c:17
11874msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11875msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11876
11877#: builtin/push.c:92
11878msgid "tag shorthand without <tag>"
11879msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11880
11881#: builtin/push.c:102
11882msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11883msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11884
11885#: builtin/push.c:146
11886msgid ""
11887"\n"
11888"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11889msgstr ""
11890"\n"
11891"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11892"config”."
11893
11894#: builtin/push.c:149
11895#, c-format
11896msgid ""
11897"The upstream branch of your current branch does not match\n"
11898"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
11899"on the remote, use\n"
11900"\n"
11901"    git push %s HEAD:%s\n"
11902"\n"
11903"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11904"\n"
11905"    git push %s %s\n"
11906"%s"
11907msgstr ""
11908"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11909"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11910"trên máy chủ, sử dụng\n"
11911"\n"
11912"    git push %s HEAD:%s\n"
11913"\n"
11914"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11915"\n"
11916"    git push %s %s\n"
11917"%s"
11918
11919#: builtin/push.c:164
11920#, c-format
11921msgid ""
11922"You are not currently on a branch.\n"
11923"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11924"state now, use\n"
11925"\n"
11926"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11927msgstr ""
11928"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11929"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11930"ngay bây giờ, sử dụng\n"
11931"\n"
11932"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11933
11934#: builtin/push.c:178
11935#, c-format
11936msgid ""
11937"The current branch %s has no upstream branch.\n"
11938"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11939"\n"
11940"    git push --set-upstream %s %s\n"
11941msgstr ""
11942"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11943"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11944"(upstream), sử dụng\n"
11945"\n"
11946"    git push --set-upstream %s %s\n"
11947
11948#: builtin/push.c:186
11949#, c-format
11950msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11951msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11952
11953#: builtin/push.c:189
11954#, c-format
11955msgid ""
11956"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11957"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11958"to update which remote branch."
11959msgstr ""
11960"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11961"(upstream) của\n"
11962"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11963"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11964
11965#: builtin/push.c:248
11966msgid ""
11967"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11968msgstr ""
11969"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11970"là gì cả\"."
11971
11972#: builtin/push.c:255
11973msgid ""
11974"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11975"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11976"'git pull ...') before pushing again.\n"
11977"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11978msgstr ""
11979"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11980"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11981"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11982"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11983"tiết."
11984
11985#: builtin/push.c:261
11986msgid ""
11987"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11988"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11989"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11990"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11991msgstr ""
11992"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11993"bộ\n"
11994"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11995"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11996"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11997"tiết."
11998
11999#: builtin/push.c:267
12000msgid ""
12001"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
12002"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
12003"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
12004"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
12005"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12006msgstr ""
12007"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
12008"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
12009"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
12010"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
12011"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12012"tiết."
12013
12014#: builtin/push.c:274
12015msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
12016msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
12017
12018#: builtin/push.c:277
12019msgid ""
12020"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
12021"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
12022"without using the '--force' option.\n"
12023msgstr ""
12024"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
12025"không\n"
12026"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
12027"đối tượng\n"
12028"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
12029
12030#: builtin/push.c:337
12031#, c-format
12032msgid "Pushing to %s\n"
12033msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
12034
12035#: builtin/push.c:341
12036#, c-format
12037msgid "failed to push some refs to '%s'"
12038msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
12039
12040#: builtin/push.c:372
12041#, c-format
12042msgid "bad repository '%s'"
12043msgstr "repository (kho) sai “%s”"
12044
12045#: builtin/push.c:373
12046msgid ""
12047"No configured push destination.\n"
12048"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
12049"repository using\n"
12050"\n"
12051"    git remote add <name> <url>\n"
12052"\n"
12053"and then push using the remote name\n"
12054"\n"
12055"    git push <name>\n"
12056msgstr ""
12057"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
12058"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
12059"\n"
12060"    git remote add <tên> <url>\n"
12061"\n"
12062"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
12063"\n"
12064"    git push <tên>\n"
12065
12066#: builtin/push.c:391
12067msgid "--all and --tags are incompatible"
12068msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
12069
12070#: builtin/push.c:392
12071msgid "--all can't be combined with refspecs"
12072msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12073
12074#: builtin/push.c:397
12075msgid "--mirror and --tags are incompatible"
12076msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
12077
12078#: builtin/push.c:398
12079msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
12080msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12081
12082#: builtin/push.c:403
12083msgid "--all and --mirror are incompatible"
12084msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
12085
12086#: builtin/push.c:535
12087msgid "repository"
12088msgstr "kho"
12089
12090#: builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:163
12091msgid "push all refs"
12092msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
12093
12094#: builtin/push.c:537 builtin/send-pack.c:165
12095msgid "mirror all refs"
12096msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
12097
12098#: builtin/push.c:539
12099msgid "delete refs"
12100msgstr "xóa các tham chiếu"
12101
12102#: builtin/push.c:540
12103msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
12104msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
12105
12106#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
12107msgid "force updates"
12108msgstr "ép buộc cập nhật"
12109
12110#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:180
12111msgid "refname>:<expect"
12112msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
12113
12114#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:181
12115msgid "require old value of ref to be at this value"
12116msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
12117
12118#: builtin/push.c:549
12119msgid "control recursive pushing of submodules"
12120msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
12121
12122#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:174
12123msgid "use thin pack"
12124msgstr "tạo gói nhẹ"
12125
12126#: builtin/push.c:552 builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:160
12127#: builtin/send-pack.c:161
12128msgid "receive pack program"
12129msgstr "chương trình nhận gói"
12130
12131#: builtin/push.c:554
12132msgid "set upstream for git pull/status"
12133msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
12134
12135#: builtin/push.c:557
12136msgid "prune locally removed refs"
12137msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
12138
12139#: builtin/push.c:559
12140msgid "bypass pre-push hook"
12141msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
12142
12143#: builtin/push.c:560
12144msgid "push missing but relevant tags"
12145msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
12146
12147#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:168
12148msgid "GPG sign the push"
12149msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
12150
12151#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:175
12152msgid "request atomic transaction on remote side"
12153msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
12154
12155#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:171
12156msgid "server-specific"
12157msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
12158
12159#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:172
12160msgid "option to transmit"
12161msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
12162
12163#: builtin/push.c:583
12164msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
12165msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
12166
12167#: builtin/push.c:585
12168msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
12169msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
12170
12171#: builtin/push.c:604
12172msgid "push options must not have new line characters"
12173msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
12174
12175#: builtin/read-tree.c:40
12176msgid ""
12177"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
12178"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
12179"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
12180msgstr ""
12181"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
12182"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
12183"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
12184"ish3>]])"
12185
12186#: builtin/read-tree.c:121
12187msgid "write resulting index to <file>"
12188msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
12189
12190#: builtin/read-tree.c:124
12191msgid "only empty the index"
12192msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
12193
12194#: builtin/read-tree.c:126
12195msgid "Merging"
12196msgstr "Hòa trộn"
12197
12198#: builtin/read-tree.c:128
12199msgid "perform a merge in addition to a read"
12200msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
12201
12202#: builtin/read-tree.c:130
12203msgid "3-way merge if no file level merging required"
12204msgstr ""
12205"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
12206
12207#: builtin/read-tree.c:132
12208msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
12209msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
12210
12211#: builtin/read-tree.c:134
12212msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
12213msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
12214
12215#: builtin/read-tree.c:135
12216msgid "<subdirectory>/"
12217msgstr "<thư-mục-con>/"
12218
12219#: builtin/read-tree.c:136
12220msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
12221msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
12222
12223#: builtin/read-tree.c:139
12224msgid "update working tree with merge result"
12225msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
12226
12227#: builtin/read-tree.c:141
12228msgid "gitignore"
12229msgstr "gitignore"
12230
12231#: builtin/read-tree.c:142
12232msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
12233msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
12234
12235#: builtin/read-tree.c:145
12236msgid "don't check the working tree after merging"
12237msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
12238
12239#: builtin/read-tree.c:146
12240msgid "don't update the index or the work tree"
12241msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
12242
12243#: builtin/read-tree.c:148
12244msgid "skip applying sparse checkout filter"
12245msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
12246
12247#: builtin/read-tree.c:150
12248msgid "debug unpack-trees"
12249msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
12250
12251#: builtin/rebase--helper.c:8
12252msgid "git rebase--helper [<options>]"
12253msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
12254
12255#: builtin/rebase--helper.c:24
12256msgid "keep empty commits"
12257msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
12258
12259#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123
12260msgid "allow commits with empty messages"
12261msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12262
12263#: builtin/rebase--helper.c:27
12264msgid "continue rebase"
12265msgstr "tiếp tục cải tổ"
12266
12267#: builtin/rebase--helper.c:29
12268msgid "abort rebase"
12269msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
12270
12271#: builtin/rebase--helper.c:32
12272msgid "make rebase script"
12273msgstr "tạo văn lệnh rebase"
12274
12275#: builtin/rebase--helper.c:34
12276msgid "shorten commit ids in the todo list"
12277msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12278
12279#: builtin/rebase--helper.c:36
12280msgid "expand commit ids in the todo list"
12281msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12282
12283#: builtin/rebase--helper.c:38
12284msgid "check the todo list"
12285msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
12286
12287#: builtin/rebase--helper.c:40
12288msgid "skip unnecessary picks"
12289msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
12290
12291#: builtin/rebase--helper.c:42
12292msgid "rearrange fixup/squash lines"
12293msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
12294
12295#: builtin/rebase--helper.c:44
12296msgid "insert exec commands in todo list"
12297msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
12298
12299#: builtin/receive-pack.c:30
12300msgid "git receive-pack <git-dir>"
12301msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
12302
12303#: builtin/receive-pack.c:841
12304msgid ""
12305"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
12306"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
12307"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
12308"the work tree to HEAD.\n"
12309"\n"
12310"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
12311"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
12312"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
12313"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
12314"other way.\n"
12315"\n"
12316"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
12317"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
12318msgstr ""
12319"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
12320"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
12321"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
12322"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
12323"\n"
12324"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
12325"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
12326"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
12327"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
12328"lên theo cách nào đó.\n"
12329"\n"
12330"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
12331"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
12332
12333#: builtin/receive-pack.c:861
12334msgid ""
12335"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
12336"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
12337"\n"
12338"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
12339"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
12340"current branch, with or without a warning message.\n"
12341"\n"
12342"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
12343msgstr ""
12344"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
12345"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
12346"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
12347"\n"
12348"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
12349"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
12350"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
12351"\n"
12352"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
12353
12354#: builtin/receive-pack.c:1934
12355msgid "quiet"
12356msgstr "im lặng"
12357
12358#: builtin/receive-pack.c:1948
12359msgid "You must specify a directory."
12360msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
12361
12362#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537
12363#, c-format
12364msgid "'%s' is not a valid timestamp"
12365msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
12366
12367#: builtin/remote.c:13
12368msgid "git remote [-v | --verbose]"
12369msgstr "git remote [-v | --verbose]"
12370
12371#: builtin/remote.c:14
12372msgid ""
12373"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
12374"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
12375msgstr ""
12376"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
12377"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
12378
12379#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
12380msgid "git remote rename <old> <new>"
12381msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
12382
12383#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
12384msgid "git remote remove <name>"
12385msgstr "git remote remove <tên>"
12386
12387#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
12388msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
12389msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12390
12391#: builtin/remote.c:18
12392msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
12393msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
12394
12395#: builtin/remote.c:19
12396msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
12397msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
12398
12399#: builtin/remote.c:20
12400msgid ""
12401"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
12402msgstr ""
12403"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
12404
12405#: builtin/remote.c:21
12406msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
12407msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
12408
12409#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
12410msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
12411msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
12412
12413#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
12414msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
12415msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
12416
12417#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
12418msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
12419msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
12420
12421#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
12422msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
12423msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
12424
12425#: builtin/remote.c:30
12426msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
12427msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
12428
12429#: builtin/remote.c:50
12430msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
12431msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
12432
12433#: builtin/remote.c:51
12434msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
12435msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
12436
12437#: builtin/remote.c:56
12438msgid "git remote show [<options>] <name>"
12439msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12440
12441#: builtin/remote.c:61
12442msgid "git remote prune [<options>] <name>"
12443msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12444
12445#: builtin/remote.c:66
12446msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
12447msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
12448
12449#: builtin/remote.c:95
12450#, c-format
12451msgid "Updating %s"
12452msgstr "Đang cập nhật %s"
12453
12454#: builtin/remote.c:127
12455msgid ""
12456"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
12457"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
12458msgstr ""
12459"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
12460"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
12461
12462#: builtin/remote.c:144
12463#, c-format
12464msgid "unknown mirror argument: %s"
12465msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
12466
12467#: builtin/remote.c:160
12468msgid "fetch the remote branches"
12469msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
12470
12471#: builtin/remote.c:162
12472msgid "import all tags and associated objects when fetching"
12473msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
12474
12475#: builtin/remote.c:165
12476msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
12477msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
12478
12479#: builtin/remote.c:167
12480msgid "branch(es) to track"
12481msgstr "các nhánh để theo dõi"
12482
12483#: builtin/remote.c:168
12484msgid "master branch"
12485msgstr "nhánh master"
12486
12487#: builtin/remote.c:169
12488msgid "push|fetch"
12489msgstr "push|fetch"
12490
12491#: builtin/remote.c:170
12492msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
12493msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
12494
12495#: builtin/remote.c:182
12496msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
12497msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
12498
12499#: builtin/remote.c:184
12500msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
12501msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
12502
12503#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
12504#, c-format
12505msgid "remote %s already exists."
12506msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12507
12508#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
12509#, c-format
12510msgid "'%s' is not a valid remote name"
12511msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12512
12513#: builtin/remote.c:235
12514#, c-format
12515msgid "Could not setup master '%s'"
12516msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
12517
12518#: builtin/remote.c:337
12519#, c-format
12520msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
12521msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
12522
12523#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
12524msgid "(matching)"
12525msgstr "(khớp)"
12526
12527#: builtin/remote.c:450
12528msgid "(delete)"
12529msgstr "(xóa)"
12530
12531#: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
12532#, c-format
12533msgid "No such remote: %s"
12534msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
12535
12536#: builtin/remote.c:641
12537#, c-format
12538msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
12539msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
12540
12541#: builtin/remote.c:661
12542#, c-format
12543msgid ""
12544"Not updating non-default fetch refspec\n"
12545"\t%s\n"
12546"\tPlease update the configuration manually if necessary."
12547msgstr ""
12548"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
12549"\t%s\n"
12550"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
12551
12552#: builtin/remote.c:697
12553#, c-format
12554msgid "deleting '%s' failed"
12555msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
12556
12557#: builtin/remote.c:731
12558#, c-format
12559msgid "creating '%s' failed"
12560msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
12561
12562#: builtin/remote.c:796
12563msgid ""
12564"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
12565"to delete it, use:"
12566msgid_plural ""
12567"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
12568"to delete them, use:"
12569msgstr[0] ""
12570"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
12571"đi;\n"
12572"để xóa đi, sử dụng:"
12573
12574#: builtin/remote.c:810
12575#, c-format
12576msgid "Could not remove config section '%s'"
12577msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
12578
12579#: builtin/remote.c:911
12580#, c-format
12581msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
12582msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
12583
12584#: builtin/remote.c:914
12585msgid " tracked"
12586msgstr " được theo dõi"
12587
12588#: builtin/remote.c:916
12589msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
12590msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
12591
12592#: builtin/remote.c:918
12593msgid " ???"
12594msgstr " ???"
12595
12596#: builtin/remote.c:959
12597#, c-format
12598msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
12599msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
12600
12601#: builtin/remote.c:967
12602#, c-format
12603msgid "rebases interactively onto remote %s"
12604msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
12605
12606#: builtin/remote.c:968
12607#, c-format
12608msgid "rebases onto remote %s"
12609msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
12610
12611#: builtin/remote.c:971
12612#, c-format
12613msgid " merges with remote %s"
12614msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
12615
12616#: builtin/remote.c:974
12617#, c-format
12618msgid "merges with remote %s"
12619msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
12620
12621#: builtin/remote.c:977
12622#, c-format
12623msgid "%-*s    and with remote %s\n"
12624msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
12625
12626#: builtin/remote.c:1020
12627msgid "create"
12628msgstr "tạo"
12629
12630#: builtin/remote.c:1023
12631msgid "delete"
12632msgstr "xóa"
12633
12634#: builtin/remote.c:1027
12635msgid "up to date"
12636msgstr "đã cập nhật"
12637
12638#: builtin/remote.c:1030
12639msgid "fast-forwardable"
12640msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12641
12642#: builtin/remote.c:1033
12643msgid "local out of date"
12644msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12645
12646#: builtin/remote.c:1040
12647#, c-format
12648msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
12649msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12650
12651#: builtin/remote.c:1043
12652#, c-format
12653msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
12654msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12655
12656#: builtin/remote.c:1047
12657#, c-format
12658msgid "    %-*s forces to %s"
12659msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
12660
12661#: builtin/remote.c:1050
12662#, c-format
12663msgid "    %-*s pushes to %s"
12664msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
12665
12666#: builtin/remote.c:1118
12667msgid "do not query remotes"
12668msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12669
12670#: builtin/remote.c:1145
12671#, c-format
12672msgid "* remote %s"
12673msgstr "* máy chủ %s"
12674
12675#: builtin/remote.c:1146
12676#, c-format
12677msgid "  Fetch URL: %s"
12678msgstr "  URL để lấy về: %s"
12679
12680#: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
12681msgid "(no URL)"
12682msgstr "(không có URL)"
12683
12684#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
12685#. with the one in " Fetch URL: %s"
12686#. translation.
12687#.
12688#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
12689#, c-format
12690msgid "  Push  URL: %s"
12691msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
12692
12693#: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
12694#, c-format
12695msgid "  HEAD branch: %s"
12696msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
12697
12698#: builtin/remote.c:1165
12699msgid "(not queried)"
12700msgstr "(không yêu cầu)"
12701
12702#: builtin/remote.c:1167
12703msgid "(unknown)"
12704msgstr "(không hiểu)"
12705
12706#: builtin/remote.c:1171
12707#, c-format
12708msgid ""
12709"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12710msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12711
12712#: builtin/remote.c:1183
12713#, c-format
12714msgid "  Remote branch:%s"
12715msgid_plural "  Remote branches:%s"
12716msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
12717
12718#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
12719msgid " (status not queried)"
12720msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12721
12722#: builtin/remote.c:1195
12723msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
12724msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
12725msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12726
12727#: builtin/remote.c:1203
12728msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
12729msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12730
12731#: builtin/remote.c:1209
12732#, c-format
12733msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
12734msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
12735msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12736
12737#: builtin/remote.c:1230
12738msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12739msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12740
12741#: builtin/remote.c:1232
12742msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12743msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12744
12745#: builtin/remote.c:1247
12746msgid "Cannot determine remote HEAD"
12747msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12748
12749#: builtin/remote.c:1249
12750msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12751msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12752
12753#: builtin/remote.c:1259
12754#, c-format
12755msgid "Could not delete %s"
12756msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12757
12758#: builtin/remote.c:1267
12759#, c-format
12760msgid "Not a valid ref: %s"
12761msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12762
12763#: builtin/remote.c:1269
12764#, c-format
12765msgid "Could not setup %s"
12766msgstr "Không thể cài đặt %s"
12767
12768#: builtin/remote.c:1287
12769#, c-format
12770msgid " %s will become dangling!"
12771msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12772
12773#: builtin/remote.c:1288
12774#, c-format
12775msgid " %s has become dangling!"
12776msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12777
12778#: builtin/remote.c:1298
12779#, c-format
12780msgid "Pruning %s"
12781msgstr "Đang xén bớt %s"
12782
12783#: builtin/remote.c:1299
12784#, c-format
12785msgid "URL: %s"
12786msgstr "URL: %s"
12787
12788#: builtin/remote.c:1315
12789#, c-format
12790msgid " * [would prune] %s"
12791msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12792
12793#: builtin/remote.c:1318
12794#, c-format
12795msgid " * [pruned] %s"
12796msgstr " * [đã bị xén] %s"
12797
12798#: builtin/remote.c:1363
12799msgid "prune remotes after fetching"
12800msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12801
12802#: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
12803#, c-format
12804msgid "No such remote '%s'"
12805msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12806
12807#: builtin/remote.c:1442
12808msgid "add branch"
12809msgstr "thêm nhánh"
12810
12811#: builtin/remote.c:1449
12812msgid "no remote specified"
12813msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12814
12815#: builtin/remote.c:1466
12816msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12817msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12818
12819#: builtin/remote.c:1468
12820msgid "return all URLs"
12821msgstr "trả về mọi URL"
12822
12823#: builtin/remote.c:1496
12824#, c-format
12825msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12826msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12827
12828#: builtin/remote.c:1522
12829msgid "manipulate push URLs"
12830msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12831
12832#: builtin/remote.c:1524
12833msgid "add URL"
12834msgstr "thêm URL"
12835
12836#: builtin/remote.c:1526
12837msgid "delete URLs"
12838msgstr "xóa URLs"
12839
12840#: builtin/remote.c:1533
12841msgid "--add --delete doesn't make sense"
12842msgstr "--add --delete không hợp lý"
12843
12844#: builtin/remote.c:1572
12845#, c-format
12846msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12847msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12848
12849#: builtin/remote.c:1580
12850#, c-format
12851msgid "No such URL found: %s"
12852msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12853
12854#: builtin/remote.c:1582
12855msgid "Will not delete all non-push URLs"
12856msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12857
12858#: builtin/remote.c:1598
12859msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12860msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12861
12862#: builtin/remote.c:1629
12863#, c-format
12864msgid "Unknown subcommand: %s"
12865msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12866
12867#: builtin/repack.c:18
12868msgid "git repack [<options>]"
12869msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12870
12871#: builtin/repack.c:23
12872msgid ""
12873"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
12874"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12875msgstr ""
12876"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12877"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12878
12879#: builtin/repack.c:170
12880msgid "pack everything in a single pack"
12881msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12882
12883#: builtin/repack.c:172
12884msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12885msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12886
12887#: builtin/repack.c:175
12888msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12889msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12890
12891#: builtin/repack.c:177
12892msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12893msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12894
12895#: builtin/repack.c:179
12896msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12897msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12898
12899#: builtin/repack.c:181
12900msgid "do not run git-update-server-info"
12901msgstr "không chạy git-update-server-info"
12902
12903#: builtin/repack.c:184
12904msgid "pass --local to git-pack-objects"
12905msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12906
12907#: builtin/repack.c:186
12908msgid "write bitmap index"
12909msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12910
12911#: builtin/repack.c:187
12912msgid "approxidate"
12913msgstr "ngày ước tính"
12914
12915#: builtin/repack.c:188
12916msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12917msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12918
12919#: builtin/repack.c:190
12920msgid "with -a, repack unreachable objects"
12921msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12922
12923#: builtin/repack.c:192
12924msgid "size of the window used for delta compression"
12925msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12926
12927#: builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:199
12928msgid "bytes"
12929msgstr "byte"
12930
12931#: builtin/repack.c:194
12932msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12933msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12934
12935#: builtin/repack.c:196
12936msgid "limits the maximum delta depth"
12937msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12938
12939#: builtin/repack.c:198
12940msgid "limits the maximum number of threads"
12941msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
12942
12943#: builtin/repack.c:200
12944msgid "maximum size of each packfile"
12945msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12946
12947#: builtin/repack.c:202
12948msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12949msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12950
12951#: builtin/repack.c:212
12952msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12953msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12954
12955#: builtin/repack.c:216
12956msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12957msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12958
12959#: builtin/repack.c:410 builtin/worktree.c:148
12960#, c-format
12961msgid "failed to remove '%s'"
12962msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12963
12964#: builtin/replace.c:20
12965msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12966msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12967
12968#: builtin/replace.c:21
12969msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12970msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12971
12972#: builtin/replace.c:22
12973msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12974msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12975
12976#: builtin/replace.c:23
12977msgid "git replace -d <object>..."
12978msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12979
12980#: builtin/replace.c:24
12981msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12982msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12983
12984#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
12985#, c-format
12986msgid "Not a valid object name: '%s'"
12987msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12988
12989#: builtin/replace.c:361
12990#, c-format
12991msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12992msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12993
12994#: builtin/replace.c:363
12995#, c-format
12996msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12997msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12998
12999#: builtin/replace.c:374
13000#, c-format
13001msgid ""
13002"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
13003"instead of --graft"
13004msgstr ""
13005"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
13006"tùy chọn --edit thay cho --graft"
13007
13008#: builtin/replace.c:407
13009#, c-format
13010msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
13011msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
13012
13013#: builtin/replace.c:408
13014msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
13015msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
13016
13017#: builtin/replace.c:414
13018#, c-format
13019msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
13020msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
13021
13022#: builtin/replace.c:438
13023msgid "list replace refs"
13024msgstr "liệt kê các refs thay thế"
13025
13026#: builtin/replace.c:439
13027msgid "delete replace refs"
13028msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
13029
13030#: builtin/replace.c:440
13031msgid "edit existing object"
13032msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
13033
13034#: builtin/replace.c:441
13035msgid "change a commit's parents"
13036msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
13037
13038#: builtin/replace.c:442
13039msgid "replace the ref if it exists"
13040msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
13041
13042#: builtin/replace.c:444
13043msgid "do not pretty-print contents for --edit"
13044msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
13045
13046#: builtin/replace.c:445
13047msgid "use this format"
13048msgstr "dùng định dạng này"
13049
13050#: builtin/rerere.c:13
13051msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
13052msgstr ""
13053"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
13054
13055#: builtin/rerere.c:59
13056msgid "register clean resolutions in index"
13057msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
13058
13059#: builtin/reset.c:29
13060msgid ""
13061"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13062msgstr ""
13063"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13064
13065#: builtin/reset.c:30
13066msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
13067msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
13068
13069#: builtin/reset.c:31
13070msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
13071msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
13072
13073#: builtin/reset.c:37
13074msgid "mixed"
13075msgstr "pha trộn"
13076
13077#: builtin/reset.c:37
13078msgid "soft"
13079msgstr "mềm"
13080
13081#: builtin/reset.c:37
13082msgid "hard"
13083msgstr "cứng"
13084
13085#: builtin/reset.c:37
13086msgid "merge"
13087msgstr "hòa trộn"
13088
13089#: builtin/reset.c:37
13090msgid "keep"
13091msgstr "giữ lại"
13092
13093#: builtin/reset.c:78
13094msgid "You do not have a valid HEAD."
13095msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
13096
13097#: builtin/reset.c:80
13098msgid "Failed to find tree of HEAD."
13099msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
13100
13101#: builtin/reset.c:86
13102#, c-format
13103msgid "Failed to find tree of %s."
13104msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
13105
13106#: builtin/reset.c:111
13107#, c-format
13108msgid "HEAD is now at %s"
13109msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
13110
13111#: builtin/reset.c:189
13112#, c-format
13113msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
13114msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
13115
13116#: builtin/reset.c:289
13117msgid "be quiet, only report errors"
13118msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
13119
13120#: builtin/reset.c:291
13121msgid "reset HEAD and index"
13122msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
13123
13124#: builtin/reset.c:292
13125msgid "reset only HEAD"
13126msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
13127
13128#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
13129msgid "reset HEAD, index and working tree"
13130msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
13131
13132#: builtin/reset.c:298
13133msgid "reset HEAD but keep local changes"
13134msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
13135
13136#: builtin/reset.c:304
13137msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
13138msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
13139
13140#: builtin/reset.c:321
13141#, c-format
13142msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
13143msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
13144
13145#: builtin/reset.c:329
13146#, c-format
13147msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
13148msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
13149
13150#: builtin/reset.c:338
13151msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
13152msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
13153
13154#: builtin/reset.c:347
13155msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
13156msgstr ""
13157"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
13158"reset -- <đường_dẫn>”."
13159
13160#: builtin/reset.c:349
13161#, c-format
13162msgid "Cannot do %s reset with paths."
13163msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
13164
13165#: builtin/reset.c:359
13166#, c-format
13167msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
13168msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
13169
13170#: builtin/reset.c:363
13171msgid "-N can only be used with --mixed"
13172msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
13173
13174#: builtin/reset.c:380
13175msgid "Unstaged changes after reset:"
13176msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
13177
13178#: builtin/reset.c:386
13179#, c-format
13180msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
13181msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
13182
13183#: builtin/reset.c:390
13184msgid "Could not write new index file."
13185msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
13186
13187#: builtin/rev-list.c:397
13188msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
13189msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
13190
13191#: builtin/rev-list.c:455
13192msgid "object filtering requires --objects"
13193msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
13194
13195#: builtin/rev-list.c:458
13196#, c-format
13197msgid "invalid sparse value '%s'"
13198msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
13199
13200#: builtin/rev-list.c:499
13201msgid "rev-list does not support display of notes"
13202msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
13203
13204#: builtin/rev-list.c:502
13205msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
13206msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
13207
13208#: builtin/rev-parse.c:402
13209msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
13210msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
13211
13212#: builtin/rev-parse.c:407
13213msgid "keep the `--` passed as an arg"
13214msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
13215
13216#: builtin/rev-parse.c:409
13217msgid "stop parsing after the first non-option argument"
13218msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
13219
13220#: builtin/rev-parse.c:412
13221msgid "output in stuck long form"
13222msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
13223
13224#: builtin/rev-parse.c:545
13225msgid ""
13226"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
13227"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
13228"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
13229"\n"
13230"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
13231msgstr ""
13232"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
13233"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
13234"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
13235"\n"
13236"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
13237
13238#: builtin/revert.c:23
13239msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
13240msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13241
13242#: builtin/revert.c:24
13243msgid "git revert <subcommand>"
13244msgstr "git revert <lệnh-con>"
13245
13246#: builtin/revert.c:29
13247msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
13248msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13249
13250#: builtin/revert.c:30
13251msgid "git cherry-pick <subcommand>"
13252msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
13253
13254#: builtin/revert.c:90
13255#, c-format
13256msgid "%s: %s cannot be used with %s"
13257msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
13258
13259#: builtin/revert.c:99
13260msgid "end revert or cherry-pick sequence"
13261msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13262
13263#: builtin/revert.c:100
13264msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
13265msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13266
13267#: builtin/revert.c:101
13268msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
13269msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13270
13271#: builtin/revert.c:102
13272msgid "don't automatically commit"
13273msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
13274
13275#: builtin/revert.c:103
13276msgid "edit the commit message"
13277msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
13278
13279#: builtin/revert.c:106
13280msgid "parent-number"
13281msgstr "số-cha-mẹ"
13282
13283#: builtin/revert.c:107
13284msgid "select mainline parent"
13285msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
13286
13287#: builtin/revert.c:109
13288msgid "merge strategy"
13289msgstr "chiến lược hòa trộn"
13290
13291#: builtin/revert.c:110
13292msgid "option"
13293msgstr "tùy chọn"
13294
13295#: builtin/revert.c:111
13296msgid "option for merge strategy"
13297msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
13298
13299#: builtin/revert.c:120
13300msgid "append commit name"
13301msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
13302
13303#: builtin/revert.c:122
13304msgid "preserve initially empty commits"
13305msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
13306
13307#: builtin/revert.c:124
13308msgid "keep redundant, empty commits"
13309msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
13310
13311#: builtin/revert.c:214
13312msgid "revert failed"
13313msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
13314
13315#: builtin/revert.c:227
13316msgid "cherry-pick failed"
13317msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
13318
13319#: builtin/rm.c:18
13320msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
13321msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
13322
13323#: builtin/rm.c:206
13324msgid ""
13325"the following file has staged content different from both the\n"
13326"file and the HEAD:"
13327msgid_plural ""
13328"the following files have staged content different from both the\n"
13329"file and the HEAD:"
13330msgstr[0] ""
13331"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
13332"từ cả tập tin và cả HEAD:"
13333
13334#: builtin/rm.c:211
13335msgid ""
13336"\n"
13337"(use -f to force removal)"
13338msgstr ""
13339"\n"
13340"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
13341
13342#: builtin/rm.c:215
13343msgid "the following file has changes staged in the index:"
13344msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
13345msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
13346
13347#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
13348msgid ""
13349"\n"
13350"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13351msgstr ""
13352"\n"
13353"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13354
13355#: builtin/rm.c:225
13356msgid "the following file has local modifications:"
13357msgid_plural "the following files have local modifications:"
13358msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
13359
13360#: builtin/rm.c:243
13361msgid "do not list removed files"
13362msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
13363
13364#: builtin/rm.c:244
13365msgid "only remove from the index"
13366msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
13367
13368#: builtin/rm.c:245
13369msgid "override the up-to-date check"
13370msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
13371
13372#: builtin/rm.c:246
13373msgid "allow recursive removal"
13374msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
13375
13376#: builtin/rm.c:248
13377msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
13378msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
13379
13380#: builtin/rm.c:307
13381#, c-format
13382msgid "not removing '%s' recursively without -r"
13383msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
13384
13385#: builtin/rm.c:346
13386#, c-format
13387msgid "git rm: unable to remove %s"
13388msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
13389
13390#: builtin/rm.c:369
13391#, c-format
13392msgid "could not remove '%s'"
13393msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
13394
13395#: builtin/send-pack.c:19
13396msgid ""
13397"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13398"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
13399"[<ref>...]\n"
13400"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
13401msgstr ""
13402"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13403"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
13404"chiếu>…]\n"
13405"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
13406
13407#: builtin/send-pack.c:162
13408msgid "remote name"
13409msgstr "tên máy dịch vụ"
13410
13411#: builtin/send-pack.c:176
13412msgid "use stateless RPC protocol"
13413msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
13414
13415#: builtin/send-pack.c:177
13416msgid "read refs from stdin"
13417msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
13418
13419#: builtin/send-pack.c:178
13420msgid "print status from remote helper"
13421msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
13422
13423#: builtin/shortlog.c:14
13424msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
13425msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
13426
13427#: builtin/shortlog.c:263
13428msgid "Group by committer rather than author"
13429msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
13430
13431#: builtin/shortlog.c:265
13432msgid "sort output according to the number of commits per author"
13433msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
13434
13435#: builtin/shortlog.c:267
13436msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
13437msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
13438
13439#: builtin/shortlog.c:269
13440msgid "Show the email address of each author"
13441msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
13442
13443#: builtin/shortlog.c:270
13444msgid "w[,i1[,i2]]"
13445msgstr "w[,i1[,i2]]"
13446
13447#: builtin/shortlog.c:271
13448msgid "Linewrap output"
13449msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
13450
13451#: builtin/show-branch.c:12
13452msgid ""
13453"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13454"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
13455"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13456"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
13457msgstr ""
13458"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13459"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
13460"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13461"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
13462
13463#: builtin/show-branch.c:16
13464msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
13465msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
13466
13467#: builtin/show-branch.c:376
13468#, c-format
13469msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
13470msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
13471msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
13472
13473#: builtin/show-branch.c:530
13474#, c-format
13475msgid "no matching refs with %s"
13476msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
13477
13478#: builtin/show-branch.c:626
13479msgid "show remote-tracking and local branches"
13480msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
13481
13482#: builtin/show-branch.c:628
13483msgid "show remote-tracking branches"
13484msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
13485
13486#: builtin/show-branch.c:630
13487msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
13488msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
13489
13490#: builtin/show-branch.c:632
13491msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
13492msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
13493
13494#: builtin/show-branch.c:634
13495msgid "synonym to more=-1"
13496msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
13497
13498#: builtin/show-branch.c:635
13499msgid "suppress naming strings"
13500msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
13501
13502#: builtin/show-branch.c:637
13503msgid "include the current branch"
13504msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
13505
13506#: builtin/show-branch.c:639
13507msgid "name commits with their object names"
13508msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
13509
13510#: builtin/show-branch.c:641
13511msgid "show possible merge bases"
13512msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
13513
13514#: builtin/show-branch.c:643
13515msgid "show refs unreachable from any other ref"
13516msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
13517
13518#: builtin/show-branch.c:645
13519msgid "show commits in topological order"
13520msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
13521
13522#: builtin/show-branch.c:648
13523msgid "show only commits not on the first branch"
13524msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
13525
13526#: builtin/show-branch.c:650
13527msgid "show merges reachable from only one tip"
13528msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
13529
13530#: builtin/show-branch.c:652
13531msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
13532msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
13533
13534#: builtin/show-branch.c:655
13535msgid "<n>[,<base>]"
13536msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
13537
13538#: builtin/show-branch.c:656
13539msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
13540msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
13541
13542#: builtin/show-branch.c:690
13543msgid ""
13544"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
13545msgstr ""
13546"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
13547"independent hay --merge-base"
13548
13549#: builtin/show-branch.c:714
13550msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
13551msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
13552
13553#: builtin/show-branch.c:717
13554msgid "--reflog option needs one branch name"
13555msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
13556
13557#: builtin/show-branch.c:720
13558#, c-format
13559msgid "only %d entry can be shown at one time."
13560msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
13561msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
13562
13563#: builtin/show-branch.c:724
13564#, c-format
13565msgid "no such ref %s"
13566msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
13567
13568#: builtin/show-branch.c:808
13569#, c-format
13570msgid "cannot handle more than %d rev."
13571msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
13572msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
13573
13574#: builtin/show-branch.c:812
13575#, c-format
13576msgid "'%s' is not a valid ref."
13577msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
13578
13579#: builtin/show-branch.c:815
13580#, c-format
13581msgid "cannot find commit %s (%s)"
13582msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
13583
13584#: builtin/show-ref.c:10
13585msgid ""
13586"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
13587"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
13588msgstr ""
13589"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
13590"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
13591
13592#: builtin/show-ref.c:11
13593msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
13594msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
13595
13596#: builtin/show-ref.c:159
13597msgid "only show tags (can be combined with heads)"
13598msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
13599
13600#: builtin/show-ref.c:160
13601msgid "only show heads (can be combined with tags)"
13602msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
13603
13604#: builtin/show-ref.c:161
13605msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
13606msgstr ""
13607"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
13608
13609#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
13610msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
13611msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
13612
13613#: builtin/show-ref.c:168
13614msgid "dereference tags into object IDs"
13615msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
13616
13617#: builtin/show-ref.c:170
13618msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
13619msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
13620
13621#: builtin/show-ref.c:174
13622msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
13623msgstr ""
13624"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
13625
13626#: builtin/show-ref.c:176
13627msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
13628msgstr ""
13629"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
13630"bộ"
13631
13632#: builtin/stripspace.c:18
13633msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13634msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13635
13636#: builtin/stripspace.c:19
13637msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13638msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13639
13640#: builtin/stripspace.c:36
13641msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
13642msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
13643
13644#: builtin/stripspace.c:39
13645msgid "prepend comment character and space to each line"
13646msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13647
13648#: builtin/submodule--helper.c:35 builtin/submodule--helper.c:1669
13649#, c-format
13650msgid "No such ref: %s"
13651msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13652
13653#: builtin/submodule--helper.c:42 builtin/submodule--helper.c:1678
13654#, c-format
13655msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13656msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13657
13658#: builtin/submodule--helper.c:59
13659msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
13660msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
13661
13662#: builtin/submodule--helper.c:96
13663#, c-format
13664msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13665msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13666
13667#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1198
13668msgid "alternative anchor for relative paths"
13669msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13670
13671#: builtin/submodule--helper.c:409
13672msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13673msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13674
13675#: builtin/submodule--helper.c:460 builtin/submodule--helper.c:483
13676#, c-format
13677msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13678msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13679
13680#: builtin/submodule--helper.c:498
13681#, c-format
13682msgid ""
13683"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13684"authoritative upstream."
13685msgstr ""
13686"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13687"sở hữu chính nó."
13688
13689#: builtin/submodule--helper.c:509
13690#, c-format
13691msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13692msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13693
13694#: builtin/submodule--helper.c:513
13695#, c-format
13696msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13697msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13698
13699#: builtin/submodule--helper.c:523
13700#, c-format
13701msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13702msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13703
13704#: builtin/submodule--helper.c:530
13705#, c-format
13706msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13707msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13708
13709#: builtin/submodule--helper.c:552
13710msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13711msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13712
13713#: builtin/submodule--helper.c:557
13714msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13715msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13716
13717#: builtin/submodule--helper.c:625 builtin/submodule--helper.c:747
13718#, c-format
13719msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13720msgstr ""
13721"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13722"“%s”"
13723
13724#: builtin/submodule--helper.c:660
13725#, c-format
13726msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
13727msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
13728
13729#: builtin/submodule--helper.c:687 builtin/submodule--helper.c:856
13730#, c-format
13731msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
13732msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
13733
13734#: builtin/submodule--helper.c:711 builtin/submodule--helper.c:1021
13735msgid "Suppress submodule status output"
13736msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
13737
13738#: builtin/submodule--helper.c:712
13739msgid ""
13740"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
13741"HEAD"
13742msgstr ""
13743"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
13744"đun-con"
13745
13746#: builtin/submodule--helper.c:713
13747msgid "recurse into nested submodules"
13748msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
13749
13750#: builtin/submodule--helper.c:718
13751msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
13752msgstr ""
13753"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
13754
13755#: builtin/submodule--helper.c:742
13756msgid "git submodule--helper name <path>"
13757msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13758
13759#: builtin/submodule--helper.c:806
13760#, c-format
13761msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
13762msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
13763
13764#: builtin/submodule--helper.c:812
13765#, c-format
13766msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
13767msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13768
13769#: builtin/submodule--helper.c:826
13770#, c-format
13771msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
13772msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
13773
13774#: builtin/submodule--helper.c:837
13775#, c-format
13776msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
13777msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
13778
13779#: builtin/submodule--helper.c:885
13780msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
13781msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
13782
13783#: builtin/submodule--helper.c:887
13784msgid "Recurse into nested submodules"
13785msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
13786
13787#: builtin/submodule--helper.c:892
13788msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
13789msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
13790
13791#: builtin/submodule--helper.c:946
13792#, c-format
13793msgid ""
13794"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
13795"really want to remove it including all of its history)"
13796msgstr ""
13797"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
13798"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
13799
13800#: builtin/submodule--helper.c:958
13801#, c-format
13802msgid ""
13803"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
13804"them"
13805msgstr ""
13806"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
13807"bỏ chúng đi"
13808
13809#: builtin/submodule--helper.c:966
13810#, c-format
13811msgid "Cleared directory '%s'\n"
13812msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
13813
13814#: builtin/submodule--helper.c:968
13815#, c-format
13816msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
13817msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
13818
13819#: builtin/submodule--helper.c:977
13820#, c-format
13821msgid "could not create empty submodule directory %s"
13822msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
13823
13824#: builtin/submodule--helper.c:993
13825#, c-format
13826msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
13827msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13828
13829#: builtin/submodule--helper.c:1022
13830msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
13831msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
13832
13833#: builtin/submodule--helper.c:1023
13834msgid "Unregister all submodules"
13835msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
13836
13837#: builtin/submodule--helper.c:1028
13838msgid ""
13839"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
13840msgstr ""
13841"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
13842
13843#: builtin/submodule--helper.c:1042
13844msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
13845msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
13846
13847#: builtin/submodule--helper.c:1133 builtin/submodule--helper.c:1136
13848#, c-format
13849msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13850msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13851
13852#: builtin/submodule--helper.c:1172
13853#, c-format
13854msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13855msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13856
13857#: builtin/submodule--helper.c:1179
13858#, c-format
13859msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13860msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13861
13862#: builtin/submodule--helper.c:1201
13863msgid "where the new submodule will be cloned to"
13864msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13865
13866#: builtin/submodule--helper.c:1204
13867msgid "name of the new submodule"
13868msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13869
13870#: builtin/submodule--helper.c:1207
13871msgid "url where to clone the submodule from"
13872msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13873
13874#: builtin/submodule--helper.c:1213
13875msgid "depth for shallow clones"
13876msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13877
13878#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1587
13879msgid "force cloning progress"
13880msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13881
13882#: builtin/submodule--helper.c:1221
13883msgid ""
13884"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13885"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13886msgstr ""
13887"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13888"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13889
13890#: builtin/submodule--helper.c:1252
13891#, c-format
13892msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13893msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13894
13895#: builtin/submodule--helper.c:1267
13896#, c-format
13897msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13898msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13899
13900#: builtin/submodule--helper.c:1332
13901#, c-format
13902msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13903msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13904
13905#: builtin/submodule--helper.c:1336
13906msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13907msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13908
13909#: builtin/submodule--helper.c:1365
13910#, c-format
13911msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13912msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13913
13914#: builtin/submodule--helper.c:1394
13915#, c-format
13916msgid "Skipping submodule '%s'"
13917msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13918
13919#: builtin/submodule--helper.c:1527
13920#, c-format
13921msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13922msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13923
13924#: builtin/submodule--helper.c:1538
13925#, c-format
13926msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13927msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13928
13929#: builtin/submodule--helper.c:1568 builtin/submodule--helper.c:1788
13930msgid "path into the working tree"
13931msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13932
13933#: builtin/submodule--helper.c:1571
13934msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13935msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13936
13937#: builtin/submodule--helper.c:1575
13938msgid "rebase, merge, checkout or none"
13939msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13940
13941#: builtin/submodule--helper.c:1579
13942msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13943msgstr ""
13944"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13945
13946#: builtin/submodule--helper.c:1582
13947msgid "parallel jobs"
13948msgstr "công việc đồng thời"
13949
13950#: builtin/submodule--helper.c:1584
13951msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13952msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13953
13954#: builtin/submodule--helper.c:1585
13955msgid "don't print cloning progress"
13956msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13957
13958#: builtin/submodule--helper.c:1592
13959msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13960msgstr ""
13961"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13962
13963#: builtin/submodule--helper.c:1605
13964msgid "bad value for update parameter"
13965msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
13966
13967#: builtin/submodule--helper.c:1673
13968#, c-format
13969msgid ""
13970"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13971"the superproject is not on any branch"
13972msgstr ""
13973"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13974"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13975
13976#: builtin/submodule--helper.c:1789
13977msgid "recurse into submodules"
13978msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13979
13980#: builtin/submodule--helper.c:1795
13981msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13982msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13983
13984#: builtin/submodule--helper.c:1857
13985#, c-format
13986msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13987msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13988
13989#: builtin/submodule--helper.c:1863
13990#, c-format
13991msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13992msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13993
13994#: builtin/symbolic-ref.c:8
13995msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13996msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13997
13998#: builtin/symbolic-ref.c:9
13999msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
14000msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
14001
14002#: builtin/symbolic-ref.c:40
14003msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
14004msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
14005
14006#: builtin/symbolic-ref.c:41
14007msgid "delete symbolic ref"
14008msgstr "xóa tham chiếu mềm"
14009
14010#: builtin/symbolic-ref.c:42
14011msgid "shorten ref output"
14012msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
14013
14014#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14015msgid "reason"
14016msgstr "lý do"
14017
14018#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14019msgid "reason of the update"
14020msgstr "lý do cập nhật"
14021
14022#: builtin/tag.c:24
14023msgid ""
14024"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
14025"[<head>]"
14026msgstr ""
14027"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
14028"[<head>]"
14029
14030#: builtin/tag.c:25
14031msgid "git tag -d <tagname>..."
14032msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
14033
14034#: builtin/tag.c:26
14035msgid ""
14036"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
14037"points-at <object>]\n"
14038"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
14039msgstr ""
14040"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
14041"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
14042"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
14043
14044#: builtin/tag.c:28
14045msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
14046msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
14047
14048#: builtin/tag.c:86
14049#, c-format
14050msgid "tag '%s' not found."
14051msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
14052
14053#: builtin/tag.c:102
14054#, c-format
14055msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
14056msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
14057
14058#: builtin/tag.c:131
14059#, c-format
14060msgid ""
14061"\n"
14062"Write a message for tag:\n"
14063"  %s\n"
14064"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
14065msgstr ""
14066"\n"
14067"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14068"  %s\n"
14069"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
14070
14071#: builtin/tag.c:135
14072#, c-format
14073msgid ""
14074"\n"
14075"Write a message for tag:\n"
14076"  %s\n"
14077"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
14078"want to.\n"
14079msgstr ""
14080"\n"
14081"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14082"  %s\n"
14083"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
14084"nếu muốn.\n"
14085
14086#: builtin/tag.c:189
14087msgid "unable to sign the tag"
14088msgstr "không thể ký thẻ"
14089
14090#: builtin/tag.c:191
14091msgid "unable to write tag file"
14092msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
14093
14094#: builtin/tag.c:216
14095msgid "bad object type."
14096msgstr "kiểu đối tượng sai."
14097
14098#: builtin/tag.c:265
14099msgid "no tag message?"
14100msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
14101
14102#: builtin/tag.c:272
14103#, c-format
14104msgid "The tag message has been left in %s\n"
14105msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
14106
14107#: builtin/tag.c:381
14108msgid "list tag names"
14109msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
14110
14111#: builtin/tag.c:383
14112msgid "print <n> lines of each tag message"
14113msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
14114
14115#: builtin/tag.c:385
14116msgid "delete tags"
14117msgstr "xóa thẻ"
14118
14119#: builtin/tag.c:386
14120msgid "verify tags"
14121msgstr "thẩm tra thẻ"
14122
14123#: builtin/tag.c:388
14124msgid "Tag creation options"
14125msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
14126
14127#: builtin/tag.c:390
14128msgid "annotated tag, needs a message"
14129msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
14130
14131#: builtin/tag.c:392
14132msgid "tag message"
14133msgstr "phần chú thích cho thẻ"
14134
14135#: builtin/tag.c:394
14136msgid "force edit of tag message"
14137msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
14138
14139#: builtin/tag.c:395
14140msgid "annotated and GPG-signed tag"
14141msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
14142
14143#: builtin/tag.c:399
14144msgid "use another key to sign the tag"
14145msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
14146
14147#: builtin/tag.c:400
14148msgid "replace the tag if exists"
14149msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
14150
14151#: builtin/tag.c:401 builtin/update-ref.c:368
14152msgid "create a reflog"
14153msgstr "tạo một reflog"
14154
14155#: builtin/tag.c:403
14156msgid "Tag listing options"
14157msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
14158
14159#: builtin/tag.c:404
14160msgid "show tag list in columns"
14161msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
14162
14163#: builtin/tag.c:405 builtin/tag.c:407
14164msgid "print only tags that contain the commit"
14165msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
14166
14167#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408
14168msgid "print only tags that don't contain the commit"
14169msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
14170
14171#: builtin/tag.c:409
14172msgid "print only tags that are merged"
14173msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
14174
14175#: builtin/tag.c:410
14176msgid "print only tags that are not merged"
14177msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
14178
14179#: builtin/tag.c:415
14180msgid "print only tags of the object"
14181msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
14182
14183#: builtin/tag.c:459
14184msgid "--column and -n are incompatible"
14185msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
14186
14187#: builtin/tag.c:481
14188msgid "-n option is only allowed in list mode"
14189msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14190
14191#: builtin/tag.c:483
14192msgid "--contains option is only allowed in list mode"
14193msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14194
14195#: builtin/tag.c:485
14196msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
14197msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14198
14199#: builtin/tag.c:487
14200msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
14201msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14202
14203#: builtin/tag.c:489
14204msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
14205msgstr ""
14206"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14207
14208#: builtin/tag.c:500
14209msgid "only one -F or -m option is allowed."
14210msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
14211
14212#: builtin/tag.c:519
14213msgid "too many params"
14214msgstr "quá nhiều đối số"
14215
14216#: builtin/tag.c:525
14217#, c-format
14218msgid "'%s' is not a valid tag name."
14219msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
14220
14221#: builtin/tag.c:530
14222#, c-format
14223msgid "tag '%s' already exists"
14224msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
14225
14226#: builtin/tag.c:561
14227#, c-format
14228msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
14229msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
14230
14231#: builtin/unpack-objects.c:498
14232msgid "Unpacking objects"
14233msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
14234
14235#: builtin/update-index.c:82
14236#, c-format
14237msgid "failed to create directory %s"
14238msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
14239
14240#: builtin/update-index.c:88
14241#, c-format
14242msgid "failed to stat %s"
14243msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
14244
14245#: builtin/update-index.c:98
14246#, c-format
14247msgid "failed to create file %s"
14248msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
14249
14250#: builtin/update-index.c:106
14251#, c-format
14252msgid "failed to delete file %s"
14253msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
14254
14255#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
14256#, c-format
14257msgid "failed to delete directory %s"
14258msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
14259
14260#: builtin/update-index.c:138
14261#, c-format
14262msgid "Testing mtime in '%s' "
14263msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
14264
14265#: builtin/update-index.c:152
14266msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
14267msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
14268
14269#: builtin/update-index.c:165
14270msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
14271msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
14272
14273#: builtin/update-index.c:178
14274msgid "directory stat info changes after updating a file"
14275msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
14276
14277#: builtin/update-index.c:189
14278msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
14279msgstr ""
14280"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
14281"mục con"
14282
14283#: builtin/update-index.c:200
14284msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
14285msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
14286
14287#: builtin/update-index.c:213
14288msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
14289msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
14290
14291#: builtin/update-index.c:220
14292msgid " OK"
14293msgstr " Đồng ý"
14294
14295#: builtin/update-index.c:579
14296msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
14297msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
14298
14299#: builtin/update-index.c:936
14300msgid "continue refresh even when index needs update"
14301msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
14302
14303#: builtin/update-index.c:939
14304msgid "refresh: ignore submodules"
14305msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
14306
14307#: builtin/update-index.c:942
14308msgid "do not ignore new files"
14309msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
14310
14311#: builtin/update-index.c:944
14312msgid "let files replace directories and vice-versa"
14313msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
14314
14315#: builtin/update-index.c:946
14316msgid "notice files missing from worktree"
14317msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14318
14319#: builtin/update-index.c:948
14320msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
14321msgstr ""
14322"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
14323
14324#: builtin/update-index.c:951
14325msgid "refresh stat information"
14326msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
14327
14328#: builtin/update-index.c:955
14329msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
14330msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
14331
14332#: builtin/update-index.c:959
14333msgid "<mode>,<object>,<path>"
14334msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
14335
14336#: builtin/update-index.c:960
14337msgid "add the specified entry to the index"
14338msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
14339
14340#: builtin/update-index.c:969
14341msgid "mark files as \"not changing\""
14342msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
14343
14344#: builtin/update-index.c:972
14345msgid "clear assumed-unchanged bit"
14346msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
14347
14348#: builtin/update-index.c:975
14349msgid "mark files as \"index-only\""
14350msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
14351
14352#: builtin/update-index.c:978
14353msgid "clear skip-worktree bit"
14354msgstr "xóa bít skip-worktree"
14355
14356#: builtin/update-index.c:981
14357msgid "add to index only; do not add content to object database"
14358msgstr ""
14359"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
14360
14361#: builtin/update-index.c:983
14362msgid "remove named paths even if present in worktree"
14363msgstr ""
14364"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
14365"làm việc"
14366
14367#: builtin/update-index.c:985
14368msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
14369msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
14370
14371#: builtin/update-index.c:987
14372msgid "read list of paths to be updated from standard input"
14373msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14374
14375#: builtin/update-index.c:991
14376msgid "add entries from standard input to the index"
14377msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
14378
14379#: builtin/update-index.c:995
14380msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
14381msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
14382
14383#: builtin/update-index.c:999
14384msgid "only update entries that differ from HEAD"
14385msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
14386
14387#: builtin/update-index.c:1003
14388msgid "ignore files missing from worktree"
14389msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14390
14391#: builtin/update-index.c:1006
14392msgid "report actions to standard output"
14393msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
14394
14395#: builtin/update-index.c:1008
14396msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
14397msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
14398
14399#: builtin/update-index.c:1012
14400msgid "write index in this format"
14401msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
14402
14403#: builtin/update-index.c:1014
14404msgid "enable or disable split index"
14405msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
14406
14407#: builtin/update-index.c:1016
14408msgid "enable/disable untracked cache"
14409msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
14410
14411#: builtin/update-index.c:1018
14412msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
14413msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
14414
14415#: builtin/update-index.c:1020
14416msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
14417msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
14418
14419#: builtin/update-index.c:1022
14420msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
14421msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
14422
14423#: builtin/update-index.c:1024
14424msgid "enable or disable file system monitor"
14425msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
14426
14427#: builtin/update-index.c:1026
14428msgid "mark files as fsmonitor valid"
14429msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
14430
14431#: builtin/update-index.c:1029
14432msgid "clear fsmonitor valid bit"
14433msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
14434
14435#: builtin/update-index.c:1127
14436msgid ""
14437"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
14438"enable split index"
14439msgstr ""
14440"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14441"muốn bật chia tách mục lục"
14442
14443#: builtin/update-index.c:1136
14444msgid ""
14445"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
14446"disable split index"
14447msgstr ""
14448"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14449"muốn tắt chia tách mục lục"
14450
14451#: builtin/update-index.c:1147
14452msgid ""
14453"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
14454"to disable the untracked cache"
14455msgstr ""
14456"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
14457"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
14458
14459#: builtin/update-index.c:1151
14460msgid "Untracked cache disabled"
14461msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
14462
14463#: builtin/update-index.c:1159
14464msgid ""
14465"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
14466"to enable the untracked cache"
14467msgstr ""
14468"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14469"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
14470
14471#: builtin/update-index.c:1163
14472#, c-format
14473msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
14474msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
14475
14476#: builtin/update-index.c:1171
14477msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
14478msgstr ""
14479"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
14480"thống tập tin"
14481
14482#: builtin/update-index.c:1175
14483msgid "fsmonitor enabled"
14484msgstr "fsmonitor được bật"
14485
14486#: builtin/update-index.c:1178
14487msgid ""
14488"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
14489msgstr ""
14490"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
14491"thống tập tin"
14492
14493#: builtin/update-index.c:1182
14494msgid "fsmonitor disabled"
14495msgstr "fsmonitor bị tắt"
14496
14497#: builtin/update-ref.c:10
14498msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
14499msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
14500
14501#: builtin/update-ref.c:11
14502msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
14503msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
14504
14505#: builtin/update-ref.c:12
14506msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
14507msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
14508
14509#: builtin/update-ref.c:363
14510msgid "delete the reference"
14511msgstr "xóa tham chiếu"
14512
14513#: builtin/update-ref.c:365
14514msgid "update <refname> not the one it points to"
14515msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
14516
14517#: builtin/update-ref.c:366
14518msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
14519msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
14520
14521#: builtin/update-ref.c:367
14522msgid "read updates from stdin"
14523msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14524
14525#: builtin/update-server-info.c:7
14526msgid "git update-server-info [--force]"
14527msgstr "git update-server-info [--force]"
14528
14529#: builtin/update-server-info.c:15
14530msgid "update the info files from scratch"
14531msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
14532
14533#: builtin/verify-commit.c:18
14534msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
14535msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
14536
14537#: builtin/verify-commit.c:73
14538msgid "print commit contents"
14539msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
14540
14541#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
14542msgid "print raw gpg status output"
14543msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
14544
14545#: builtin/verify-pack.c:55
14546msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
14547msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
14548
14549#: builtin/verify-pack.c:65
14550msgid "verbose"
14551msgstr "chi tiết"
14552
14553#: builtin/verify-pack.c:67
14554msgid "show statistics only"
14555msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
14556
14557#: builtin/verify-tag.c:19
14558msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
14559msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
14560
14561#: builtin/verify-tag.c:37
14562msgid "print tag contents"
14563msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
14564
14565#: builtin/worktree.c:17
14566msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
14567msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
14568
14569#: builtin/worktree.c:18
14570msgid "git worktree list [<options>]"
14571msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
14572
14573#: builtin/worktree.c:19
14574msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
14575msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14576
14577#: builtin/worktree.c:20
14578msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
14579msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
14580
14581#: builtin/worktree.c:21
14582msgid "git worktree prune [<options>]"
14583msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
14584
14585#: builtin/worktree.c:22
14586msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
14587msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
14588
14589#: builtin/worktree.c:23
14590msgid "git worktree unlock <path>"
14591msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
14592
14593#: builtin/worktree.c:60
14594#, c-format
14595msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
14596msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
14597
14598#: builtin/worktree.c:66
14599#, c-format
14600msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
14601msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
14602
14603#: builtin/worktree.c:71 builtin/worktree.c:80
14604#, c-format
14605msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
14606msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
14607
14608#: builtin/worktree.c:90
14609#, c-format
14610msgid ""
14611"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
14612"%<PRIuMAX>)"
14613msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
14614
14615#: builtin/worktree.c:98
14616#, c-format
14617msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
14618msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
14619
14620#: builtin/worktree.c:114
14621#, c-format
14622msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
14623msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
14624
14625#: builtin/worktree.c:161
14626msgid "report pruned working trees"
14627msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
14628
14629#: builtin/worktree.c:163
14630msgid "expire working trees older than <time>"
14631msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
14632
14633#: builtin/worktree.c:238
14634#, c-format
14635msgid "'%s' already exists"
14636msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
14637
14638#: builtin/worktree.c:269
14639#, c-format
14640msgid "could not create directory of '%s'"
14641msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
14642
14643#: builtin/worktree.c:308
14644#, c-format
14645msgid "Preparing %s (identifier %s)"
14646msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
14647
14648#: builtin/worktree.c:385
14649msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
14650msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
14651
14652#: builtin/worktree.c:388
14653msgid "create a new branch"
14654msgstr "tạo nhánh mới"
14655
14656#: builtin/worktree.c:390
14657msgid "create or reset a branch"
14658msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
14659
14660#: builtin/worktree.c:392
14661msgid "populate the new working tree"
14662msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
14663
14664#: builtin/worktree.c:393
14665msgid "keep the new working tree locked"
14666msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
14667
14668#: builtin/worktree.c:395
14669msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
14670msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
14671
14672#: builtin/worktree.c:398
14673msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
14674msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
14675
14676#: builtin/worktree.c:406
14677msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
14678msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
14679
14680#: builtin/worktree.c:471
14681msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
14682msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
14683
14684#: builtin/worktree.c:571
14685msgid "reason for locking"
14686msgstr "lý do khóa"
14687
14688#: builtin/worktree.c:583 builtin/worktree.c:616 builtin/worktree.c:670
14689#: builtin/worktree.c:809
14690#, c-format
14691msgid "'%s' is not a working tree"
14692msgstr "%s không phải là cây làm việc"
14693
14694#: builtin/worktree.c:585 builtin/worktree.c:618
14695msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
14696msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
14697
14698#: builtin/worktree.c:590
14699#, c-format
14700msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
14701msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
14702
14703#: builtin/worktree.c:592
14704#, c-format
14705msgid "'%s' is already locked"
14706msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
14707
14708#: builtin/worktree.c:620
14709#, c-format
14710msgid "'%s' is not locked"
14711msgstr "“%s” chưa bị khóa"
14712
14713#: builtin/worktree.c:645
14714msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
14715msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
14716
14717#: builtin/worktree.c:672 builtin/worktree.c:811
14718#, c-format
14719msgid "'%s' is a main working tree"
14720msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
14721
14722#: builtin/worktree.c:677
14723#, c-format
14724msgid "could not figure out destination name from '%s'"
14725msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
14726
14727#: builtin/worktree.c:683
14728#, c-format
14729msgid "target '%s' already exists"
14730msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
14731
14732#: builtin/worktree.c:690
14733#, c-format
14734msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
14735msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
14736
14737#: builtin/worktree.c:692
14738msgid "cannot move a locked working tree"
14739msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
14740
14741#: builtin/worktree.c:695
14742#, c-format
14743msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
14744msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
14745
14746#: builtin/worktree.c:700
14747#, c-format
14748msgid "failed to move '%s' to '%s'"
14749msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
14750
14751#: builtin/worktree.c:748
14752#, c-format
14753msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
14754msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
14755
14756#: builtin/worktree.c:752
14757#, c-format
14758msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
14759msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
14760
14761#: builtin/worktree.c:757
14762#, c-format
14763msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
14764msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
14765
14766#: builtin/worktree.c:768 builtin/worktree.c:782
14767#, c-format
14768msgid "failed to delete '%s'"
14769msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
14770
14771#: builtin/worktree.c:794
14772msgid "force removing even if the worktree is dirty"
14773msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
14774
14775#: builtin/worktree.c:815
14776#, c-format
14777msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
14778msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
14779
14780#: builtin/worktree.c:817
14781msgid "cannot remove a locked working tree"
14782msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
14783
14784#: builtin/worktree.c:820
14785#, c-format
14786msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
14787msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
14788
14789#: builtin/write-tree.c:14
14790msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
14791msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
14792
14793#: builtin/write-tree.c:27
14794msgid "<prefix>/"
14795msgstr "<tiền tố>/"
14796
14797#: builtin/write-tree.c:28
14798msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
14799msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
14800
14801#: builtin/write-tree.c:31
14802msgid "only useful for debugging"
14803msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
14804
14805#: upload-pack.c:27
14806msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
14807msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14808
14809#: upload-pack.c:1070
14810msgid "quit after a single request/response exchange"
14811msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
14812
14813#: upload-pack.c:1072
14814msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
14815msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
14816
14817#: upload-pack.c:1074
14818msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
14819msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
14820
14821#: upload-pack.c:1076
14822msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
14823msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
14824
14825#: credential-cache--daemon.c:222
14826#, c-format
14827msgid ""
14828"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14829"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14830"\n"
14831"\tchmod 0700 %s"
14832msgstr ""
14833"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14834"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14835"\n"
14836"\tchmod 0700 %s"
14837
14838#: credential-cache--daemon.c:271
14839msgid "print debugging messages to stderr"
14840msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14841
14842#: git.c:8
14843msgid ""
14844"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
14845"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
14846"           [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n"
14847"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
14848"           <command> [<args>]"
14849msgstr ""
14850"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
14851"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
14852"path]\n"
14853"           [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n"
14854"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
14855"namespace=<tên>]\n"
14856"           <lệnh> [<các tham số>]"
14857
14858#: git.c:15
14859msgid ""
14860"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
14861"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
14862"to read about a specific subcommand or concept."
14863msgstr ""
14864"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
14865"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
14866"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
14867
14868#: git.c:95
14869#, c-format
14870msgid "no directory given for --git-dir\n"
14871msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
14872
14873#: git.c:109
14874#, c-format
14875msgid "no namespace given for --namespace\n"
14876msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
14877
14878#: git.c:123
14879#, c-format
14880msgid "no directory given for --work-tree\n"
14881msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
14882
14883#: git.c:137
14884#, c-format
14885msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
14886msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
14887
14888#: git.c:159
14889#, c-format
14890msgid "-c expects a configuration string\n"
14891msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
14892
14893#: git.c:197
14894#, c-format
14895msgid "no directory given for -C\n"
14896msgstr ""
14897"chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
14898"\n"
14899
14900#: git.c:212
14901#, c-format
14902msgid "unknown option: %s\n"
14903msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
14904
14905#: git.c:687
14906#, c-format
14907msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
14908msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
14909
14910#: git.c:699
14911#, c-format
14912msgid "failed to run command '%s': %s\n"
14913msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
14914
14915#: http.c:342
14916#, c-format
14917msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
14918msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
14919
14920#: http.c:363
14921msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
14922msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
14923
14924#: http.c:372
14925msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
14926msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
14927
14928#: http.c:1857
14929#, c-format
14930msgid ""
14931"unable to update url base from redirection:\n"
14932"  asked for: %s\n"
14933"   redirect: %s"
14934msgstr ""
14935"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
14936"      hỏi cho: %s\n"
14937" chuyển hướng: %s"
14938
14939#: remote-curl.c:345
14940#, c-format
14941msgid "redirecting to %s"
14942msgstr "chuyển hướng đến %s"
14943
14944#: list-objects-filter-options.h:59
14945msgid "args"
14946msgstr "các_tham_số"
14947
14948#: list-objects-filter-options.h:60
14949msgid "object filtering"
14950msgstr "lọc đối tượng"
14951
14952#: common-cmds.h:9
14953msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
14954msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
14955
14956#: common-cmds.h:10
14957msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
14958msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
14959
14960#: common-cmds.h:11
14961msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
14962msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
14963
14964#: common-cmds.h:12
14965msgid "grow, mark and tweak your common history"
14966msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
14967
14968#: common-cmds.h:13
14969msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
14970msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14971
14972#: common-cmds.h:17
14973msgid "Add file contents to the index"
14974msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14975
14976#: common-cmds.h:18
14977msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14978msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14979
14980#: common-cmds.h:19
14981msgid "List, create, or delete branches"
14982msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14983
14984#: common-cmds.h:20
14985msgid "Switch branches or restore working tree files"
14986msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14987
14988#: common-cmds.h:21
14989msgid "Clone a repository into a new directory"
14990msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14991
14992#: common-cmds.h:22
14993msgid "Record changes to the repository"
14994msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14995
14996#: common-cmds.h:23
14997msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14998msgstr ""
14999"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
15000"làm việc, v.v.."
15001
15002#: common-cmds.h:24
15003msgid "Download objects and refs from another repository"
15004msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
15005
15006#: common-cmds.h:25
15007msgid "Print lines matching a pattern"
15008msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
15009
15010#: common-cmds.h:26
15011msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
15012msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
15013
15014#: common-cmds.h:27
15015msgid "Show commit logs"
15016msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
15017
15018#: common-cmds.h:28
15019msgid "Join two or more development histories together"
15020msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
15021
15022#: common-cmds.h:29
15023msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
15024msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
15025
15026#: common-cmds.h:30
15027msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
15028msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
15029
15030#: common-cmds.h:31
15031msgid "Update remote refs along with associated objects"
15032msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
15033
15034#: common-cmds.h:32
15035msgid "Reapply commits on top of another base tip"
15036msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
15037
15038#: common-cmds.h:33
15039msgid "Reset current HEAD to the specified state"
15040msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
15041
15042#: common-cmds.h:34
15043msgid "Remove files from the working tree and from the index"
15044msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
15045
15046#: common-cmds.h:35
15047msgid "Show various types of objects"
15048msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
15049
15050#: common-cmds.h:36
15051msgid "Show the working tree status"
15052msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
15053
15054#: common-cmds.h:37
15055msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
15056msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
15057
15058#: parse-options.h:157
15059msgid "expiry-date"
15060msgstr "ngày hết hạn"
15061
15062#: parse-options.h:172
15063msgid "no-op (backward compatibility)"
15064msgstr "no-op (tương thích ngược)"
15065
15066#: parse-options.h:250
15067msgid "be more verbose"
15068msgstr "chi tiết hơn nữa"
15069
15070#: parse-options.h:252
15071msgid "be more quiet"
15072msgstr "im lặng hơn nữa"
15073
15074#: parse-options.h:258
15075msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
15076msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
15077
15078#: rerere.h:40
15079msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
15080msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
15081
15082#: git-bisect.sh:54
15083msgid "You need to start by \"git bisect start\""
15084msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
15085
15086#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
15087#. translation. The program will only accept English input
15088#. at this point.
15089#: git-bisect.sh:60
15090msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
15091msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
15092
15093#: git-bisect.sh:121
15094#, sh-format
15095msgid "unrecognised option: '$arg'"
15096msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
15097
15098#: git-bisect.sh:125
15099#, sh-format
15100msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
15101msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
15102
15103#: git-bisect.sh:154
15104msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
15105msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
15106
15107#: git-bisect.sh:167
15108#, sh-format
15109msgid ""
15110"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
15111msgstr ""
15112"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
15113"\"."
15114
15115#: git-bisect.sh:177
15116msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
15117msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
15118
15119#: git-bisect.sh:181
15120msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
15121msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
15122
15123#: git-bisect.sh:233
15124#, sh-format
15125msgid "Bad bisect_write argument: $state"
15126msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
15127
15128#: git-bisect.sh:246
15129#, sh-format
15130msgid "Bad rev input: $arg"
15131msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
15132
15133#: git-bisect.sh:265
15134#, sh-format
15135msgid "Bad rev input: $bisected_head"
15136msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
15137
15138#: git-bisect.sh:274
15139#, sh-format
15140msgid "Bad rev input: $rev"
15141msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
15142
15143#: git-bisect.sh:283
15144#, sh-format
15145msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
15146msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
15147
15148#: git-bisect.sh:306
15149#, sh-format
15150msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
15151msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
15152
15153#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
15154#. translation. The program will only accept English input
15155#. at this point.
15156#: git-bisect.sh:312
15157msgid "Are you sure [Y/n]? "
15158msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
15159
15160#: git-bisect.sh:324
15161#, sh-format
15162msgid ""
15163"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
15164"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
15165msgstr ""
15166"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
15167"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
15168"cái đó.)"
15169
15170#: git-bisect.sh:327
15171#, sh-format
15172msgid ""
15173"You need to start by \"git bisect start\".\n"
15174"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
15175"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
15176msgstr ""
15177"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
15178"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
15179"$bad_syn.\n"
15180"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
15181"chúng.)"
15182
15183#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
15184msgid "We are not bisecting."
15185msgstr "Chúng tôi không bisect."
15186
15187#: git-bisect.sh:405
15188#, sh-format
15189msgid "'$invalid' is not a valid commit"
15190msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
15191
15192#: git-bisect.sh:414
15193#, sh-format
15194msgid ""
15195"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
15196"Try 'git bisect reset <commit>'."
15197msgstr ""
15198"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
15199"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
15200
15201#: git-bisect.sh:422
15202msgid "No logfile given"
15203msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
15204
15205#: git-bisect.sh:423
15206#, sh-format
15207msgid "cannot read $file for replaying"
15208msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
15209
15210#: git-bisect.sh:444
15211msgid "?? what are you talking about?"
15212msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
15213
15214#: git-bisect.sh:453
15215msgid "bisect run failed: no command provided."
15216msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
15217
15218#: git-bisect.sh:458
15219#, sh-format
15220msgid "running $command"
15221msgstr "đang chạy lệnh $command"
15222
15223#: git-bisect.sh:465
15224#, sh-format
15225msgid ""
15226"bisect run failed:\n"
15227"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
15228msgstr ""
15229"chạy bisect gặp lỗi:\n"
15230"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
15231
15232#: git-bisect.sh:491
15233msgid "bisect run cannot continue any more"
15234msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
15235
15236#: git-bisect.sh:497
15237#, sh-format
15238msgid ""
15239"bisect run failed:\n"
15240"'bisect_state $state' exited with error code $res"
15241msgstr ""
15242"chạy bisect gặp lỗi:\n"
15243"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
15244
15245#: git-bisect.sh:504
15246msgid "bisect run success"
15247msgstr "bisect chạy thành công"
15248
15249#: git-bisect.sh:533
15250#, sh-format
15251msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
15252msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
15253
15254#: git-bisect.sh:567
15255msgid "no terms defined"
15256msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
15257
15258#: git-bisect.sh:584
15259#, sh-format
15260msgid ""
15261"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
15262"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
15263msgstr ""
15264"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
15265"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
15266
15267#: git-merge-octopus.sh:46
15268msgid ""
15269"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
15270"merge"
15271msgstr ""
15272"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
15273"lệnh hòa trộn"
15274
15275#: git-merge-octopus.sh:61
15276msgid "Automated merge did not work."
15277msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
15278
15279#: git-merge-octopus.sh:62
15280msgid "Should not be doing an octopus."
15281msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
15282
15283#: git-merge-octopus.sh:73
15284#, sh-format
15285msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
15286msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
15287
15288#: git-merge-octopus.sh:77
15289#, sh-format
15290msgid "Already up to date with $pretty_name"
15291msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
15292
15293#: git-merge-octopus.sh:89
15294#, sh-format
15295msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
15296msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
15297
15298#: git-merge-octopus.sh:97
15299#, sh-format
15300msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
15301msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
15302
15303#: git-merge-octopus.sh:102
15304msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
15305msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
15306
15307#: git-rebase.sh:60
15308msgid ""
15309"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
15310"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
15311"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
15312"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
15313"abort\"."
15314msgstr ""
15315"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
15316"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
15317"rebase --continue\".\n"
15318"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
15319"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
15320"--abort\"."
15321
15322#: git-rebase.sh:163 git-rebase.sh:409
15323#, sh-format
15324msgid "Could not move back to $head_name"
15325msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
15326
15327#: git-rebase.sh:174
15328msgid "Applied autostash."
15329msgstr "Đã áp dụng autostash."
15330
15331#: git-rebase.sh:177
15332#, sh-format
15333msgid "Cannot store $stash_sha1"
15334msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
15335
15336#: git-rebase.sh:218
15337msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
15338msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
15339
15340#: git-rebase.sh:223
15341msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
15342msgstr ""
15343"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
15344
15345#: git-rebase.sh:370
15346msgid "No rebase in progress?"
15347msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
15348
15349#: git-rebase.sh:381
15350msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
15351msgstr ""
15352"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
15353"sử) tương tác."
15354
15355#: git-rebase.sh:388
15356msgid "Cannot read HEAD"
15357msgstr "Không thể đọc HEAD"
15358
15359#: git-rebase.sh:391
15360msgid ""
15361"You must edit all merge conflicts and then\n"
15362"mark them as resolved using git add"
15363msgstr ""
15364"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
15365"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
15366
15367#: git-rebase.sh:435
15368#, sh-format
15369msgid ""
15370"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
15371"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
15372"case, please try\n"
15373"\t$cmd_live_rebase\n"
15374"If that is not the case, please\n"
15375"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
15376"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
15377"valuable there."
15378msgstr ""
15379"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
15380"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
15381"như vậy, xin hãy thử\n"
15382"\t$cmd_live_rebase\n"
15383"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
15384"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
15385"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
15386"có một số thứ quý giá ở đây."
15387
15388#: git-rebase.sh:491
15389#, sh-format
15390msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
15391msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
15392
15393#: git-rebase.sh:515
15394#, sh-format
15395msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
15396msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
15397
15398#: git-rebase.sh:518 git-rebase.sh:522
15399#, sh-format
15400msgid "$onto_name: there is no merge base"
15401msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
15402
15403#: git-rebase.sh:527
15404#, sh-format
15405msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
15406msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
15407
15408#: git-rebase.sh:553
15409#, sh-format
15410msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
15411msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
15412
15413#: git-rebase.sh:586
15414msgid "Cannot autostash"
15415msgstr "Không thể autostash"
15416
15417#: git-rebase.sh:591
15418#, sh-format
15419msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
15420msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
15421
15422#: git-rebase.sh:595
15423msgid "Please commit or stash them."
15424msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
15425
15426#: git-rebase.sh:618
15427#, sh-format
15428msgid "HEAD is up to date."
15429msgstr "HEAD đã cập nhật."
15430
15431#: git-rebase.sh:620
15432#, sh-format
15433msgid "Current branch $branch_name is up to date."
15434msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
15435
15436#: git-rebase.sh:628
15437#, sh-format
15438msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
15439msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
15440
15441#: git-rebase.sh:630
15442#, sh-format
15443msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
15444msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
15445
15446#: git-rebase.sh:642
15447#, sh-format
15448msgid "Changes from $mb to $onto:"
15449msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
15450
15451#: git-rebase.sh:651
15452msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
15453msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
15454
15455#: git-rebase.sh:661
15456#, sh-format
15457msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
15458msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
15459
15460#: git-stash.sh:61
15461msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
15462msgstr ""
15463"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
15464
15465#: git-stash.sh:108
15466msgid "You do not have the initial commit yet"
15467msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
15468
15469#: git-stash.sh:123
15470msgid "Cannot save the current index state"
15471msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
15472
15473#: git-stash.sh:138
15474msgid "Cannot save the untracked files"
15475msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
15476
15477#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
15478msgid "Cannot save the current worktree state"
15479msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
15480
15481#: git-stash.sh:175
15482msgid "No changes selected"
15483msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
15484
15485#: git-stash.sh:178
15486msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
15487msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
15488
15489#: git-stash.sh:191
15490msgid "Cannot record working tree state"
15491msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
15492
15493#: git-stash.sh:229
15494#, sh-format
15495msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
15496msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
15497
15498#: git-stash.sh:281
15499#, sh-format
15500msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
15501msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
15502
15503#: git-stash.sh:295
15504msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
15505msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
15506
15507#: git-stash.sh:303
15508msgid "No local changes to save"
15509msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
15510
15511#: git-stash.sh:308
15512msgid "Cannot initialize stash"
15513msgstr "Không thể khởi tạo stash"
15514
15515#: git-stash.sh:312
15516msgid "Cannot save the current status"
15517msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
15518
15519#: git-stash.sh:313
15520#, sh-format
15521msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
15522msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
15523
15524#: git-stash.sh:340
15525msgid "Cannot remove worktree changes"
15526msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
15527
15528#: git-stash.sh:488
15529#, sh-format
15530msgid "unknown option: $opt"
15531msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
15532
15533#: git-stash.sh:501
15534msgid "No stash entries found."
15535msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
15536
15537#: git-stash.sh:508
15538#, sh-format
15539msgid "Too many revisions specified: $REV"
15540msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
15541
15542#: git-stash.sh:523
15543#, sh-format
15544msgid "$reference is not a valid reference"
15545msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
15546
15547#: git-stash.sh:551
15548#, sh-format
15549msgid "'$args' is not a stash-like commit"
15550msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
15551
15552#: git-stash.sh:562
15553#, sh-format
15554msgid "'$args' is not a stash reference"
15555msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
15556
15557#: git-stash.sh:570
15558msgid "unable to refresh index"
15559msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
15560
15561#: git-stash.sh:574
15562msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
15563msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
15564
15565#: git-stash.sh:582
15566msgid "Conflicts in index. Try without --index."
15567msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
15568
15569#: git-stash.sh:584
15570msgid "Could not save index tree"
15571msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
15572
15573#: git-stash.sh:593
15574msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
15575msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
15576
15577#: git-stash.sh:618
15578msgid "Cannot unstage modified files"
15579msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
15580
15581#: git-stash.sh:633
15582msgid "Index was not unstashed."
15583msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
15584
15585#: git-stash.sh:647
15586msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
15587msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
15588
15589#: git-stash.sh:656
15590#, sh-format
15591msgid "Dropped ${REV} ($s)"
15592msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
15593
15594#: git-stash.sh:657
15595#, sh-format
15596msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
15597msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
15598
15599#: git-stash.sh:665
15600msgid "No branch name specified"
15601msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
15602
15603#: git-stash.sh:744
15604msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
15605msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
15606
15607#: git-submodule.sh:181
15608msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
15609msgstr ""
15610"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
15611"việc"
15612
15613#: git-submodule.sh:191
15614#, sh-format
15615msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
15616msgstr ""
15617"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
15618
15619#: git-submodule.sh:210
15620#, sh-format
15621msgid "'$sm_path' already exists in the index"
15622msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
15623
15624#: git-submodule.sh:213
15625#, sh-format
15626msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
15627msgstr ""
15628"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
15629"con"
15630
15631#: git-submodule.sh:219
15632#, sh-format
15633msgid ""
15634"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
15635"$sm_path\n"
15636"Use -f if you really want to add it."
15637msgstr ""
15638"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
15639"của bạn:\n"
15640"$sm_path\n"
15641"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
15642
15643#: git-submodule.sh:237
15644#, sh-format
15645msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
15646msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
15647
15648#: git-submodule.sh:239
15649#, sh-format
15650msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
15651msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
15652
15653#: git-submodule.sh:247
15654#, sh-format
15655msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
15656msgstr ""
15657"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
15658
15659#: git-submodule.sh:249
15660#, sh-format
15661msgid ""
15662"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
15663"  $realrepo\n"
15664"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
15665"repo\n"
15666"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
15667"option."
15668msgstr ""
15669"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
15670"  $realrepo\n"
15671"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
15672"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
15673"chọn “--name”."
15674
15675#: git-submodule.sh:255
15676#, sh-format
15677msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
15678msgstr ""
15679"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
15680
15681#: git-submodule.sh:267
15682#, sh-format
15683msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
15684msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
15685
15686#: git-submodule.sh:272
15687#, sh-format
15688msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
15689msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
15690
15691#: git-submodule.sh:281
15692#, sh-format
15693msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
15694msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
15695
15696#: git-submodule.sh:342
15697#, sh-format
15698msgid "Entering '$displaypath'"
15699msgstr "Đang vào “$displaypath”"
15700
15701#: git-submodule.sh:362
15702#, sh-format
15703msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
15704msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
15705
15706#: git-submodule.sh:584
15707#, sh-format
15708msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
15709msgstr ""
15710"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
15711"“$displaypath”"
15712
15713#: git-submodule.sh:594
15714#, sh-format
15715msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
15716msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15717
15718#: git-submodule.sh:599
15719#, sh-format
15720msgid ""
15721"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
15722"'$sm_path'"
15723msgstr ""
15724"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
15725"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15726
15727#: git-submodule.sh:617
15728#, sh-format
15729msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
15730msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15731
15732#: git-submodule.sh:623
15733#, sh-format
15734msgid ""
15735"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
15736"Direct fetching of that commit failed."
15737msgstr ""
15738"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
15739"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
15740
15741#: git-submodule.sh:630
15742#, sh-format
15743msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15744msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15745
15746#: git-submodule.sh:631
15747#, sh-format
15748msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
15749msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
15750
15751#: git-submodule.sh:635
15752#, sh-format
15753msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15754msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15755
15756#: git-submodule.sh:636
15757#, sh-format
15758msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
15759msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
15760
15761#: git-submodule.sh:641
15762#, sh-format
15763msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15764msgstr ""
15765"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15766
15767#: git-submodule.sh:642
15768#, sh-format
15769msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
15770msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
15771
15772#: git-submodule.sh:647
15773#, sh-format
15774msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
15775msgstr ""
15776"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
15777"“$displaypath”"
15778
15779#: git-submodule.sh:648
15780#, sh-format
15781msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
15782msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
15783
15784#: git-submodule.sh:679
15785#, sh-format
15786msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
15787msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15788
15789#: git-submodule.sh:775
15790msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
15791msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
15792
15793#: git-submodule.sh:827
15794#, sh-format
15795msgid "unexpected mode $mod_dst"
15796msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
15797
15798#: git-submodule.sh:847
15799#, sh-format
15800msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
15801msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
15802
15803#: git-submodule.sh:850
15804#, sh-format
15805msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
15806msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
15807
15808#: git-submodule.sh:853
15809#, sh-format
15810msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
15811msgstr ""
15812"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
15813"$sha1_dst"
15814
15815#: git-parse-remote.sh:89
15816#, sh-format
15817msgid "See git-${cmd}(1) for details."
15818msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
15819
15820#: git-rebase--interactive.sh:140
15821#, sh-format
15822msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
15823msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
15824
15825#: git-rebase--interactive.sh:156
15826msgid ""
15827"\n"
15828"Commands:\n"
15829"p, pick = use commit\n"
15830"r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
15831"e, edit = use commit, but stop for amending\n"
15832"s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
15833"f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
15834"x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
15835"d, drop = remove commit\n"
15836"\n"
15837"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
15838msgstr ""
15839"\n"
15840"Các lệnh:\n"
15841" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
15842" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
15843" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
15844" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
15845" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
15846"giao này\n"
15847" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
15848" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
15849"\n"
15850"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
15851"đáy.\n"
15852
15853#: git-rebase--interactive.sh:171
15854msgid ""
15855"\n"
15856"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
15857msgstr ""
15858"\n"
15859"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15860"chuyển giao.\n"
15861
15862#: git-rebase--interactive.sh:175
15863msgid ""
15864"\n"
15865"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
15866msgstr ""
15867"\n"
15868"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
15869
15870#: git-rebase--interactive.sh:213
15871#, sh-format
15872msgid ""
15873"You can amend the commit now, with\n"
15874"\n"
15875"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15876"\n"
15877"Once you are satisfied with your changes, run\n"
15878"\n"
15879"\tgit rebase --continue"
15880msgstr ""
15881"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
15882"\n"
15883"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15884"\n"
15885"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
15886"\n"
15887"\tgit rebase --continue"
15888
15889#: git-rebase--interactive.sh:238
15890#, sh-format
15891msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
15892msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
15893
15894#: git-rebase--interactive.sh:277
15895#, sh-format
15896msgid "Invalid commit name: $sha1"
15897msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15898
15899#: git-rebase--interactive.sh:319
15900msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15901msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15902
15903#: git-rebase--interactive.sh:371
15904#, sh-format
15905msgid "Fast-forward to $sha1"
15906msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15907
15908#: git-rebase--interactive.sh:373
15909#, sh-format
15910msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15911msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15912
15913#: git-rebase--interactive.sh:382
15914#, sh-format
15915msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15916msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15917
15918#: git-rebase--interactive.sh:387
15919#, sh-format
15920msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15921msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15922
15923#: git-rebase--interactive.sh:405
15924#, sh-format
15925msgid "Error redoing merge $sha1"
15926msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15927
15928#: git-rebase--interactive.sh:414
15929#, sh-format
15930msgid "Could not pick $sha1"
15931msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15932
15933#: git-rebase--interactive.sh:423
15934#, sh-format
15935msgid "This is the commit message #${n}:"
15936msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15937
15938#: git-rebase--interactive.sh:428
15939#, sh-format
15940msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15941msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15942
15943#: git-rebase--interactive.sh:439
15944#, sh-format
15945msgid "This is a combination of $count commit."
15946msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15947msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15948
15949#: git-rebase--interactive.sh:448
15950#, sh-format
15951msgid "Cannot write $fixup_msg"
15952msgstr "Không thể $fixup_msg"
15953
15954#: git-rebase--interactive.sh:451
15955msgid "This is a combination of 2 commits."
15956msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15957
15958#: git-rebase--interactive.sh:492 git-rebase--interactive.sh:535
15959#: git-rebase--interactive.sh:538
15960#, sh-format
15961msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15962msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15963
15964#: git-rebase--interactive.sh:567
15965#, sh-format
15966msgid ""
15967"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15968"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15969"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15970"before\n"
15971"you are able to reword the commit."
15972msgstr ""
15973"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15974"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15975"móc pre-commit\n"
15976"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15977"này\n"
15978"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15979
15980#: git-rebase--interactive.sh:582
15981#, sh-format
15982msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15983msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15984
15985#: git-rebase--interactive.sh:597
15986#, sh-format
15987msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15988msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15989
15990#: git-rebase--interactive.sh:639
15991#, sh-format
15992msgid "Executing: $rest"
15993msgstr "Thực thi: $rest"
15994
15995#: git-rebase--interactive.sh:647
15996#, sh-format
15997msgid "Execution failed: $rest"
15998msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15999
16000#: git-rebase--interactive.sh:649
16001msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
16002msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
16003
16004#: git-rebase--interactive.sh:651
16005msgid ""
16006"You can fix the problem, and then run\n"
16007"\n"
16008"\tgit rebase --continue"
16009msgstr ""
16010"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
16011"\n"
16012"\tgit rebase --continue"
16013
16014#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
16015#: git-rebase--interactive.sh:664
16016#, sh-format
16017msgid ""
16018"Execution succeeded: $rest\n"
16019"but left changes to the index and/or the working tree\n"
16020"Commit or stash your changes, and then run\n"
16021"\n"
16022"\tgit rebase --continue"
16023msgstr ""
16024"Thực thi thành công: $rest\n"
16025"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
16026"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
16027"\n"
16028"\tgit rebase --continue"
16029
16030#: git-rebase--interactive.sh:675
16031#, sh-format
16032msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
16033msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
16034
16035#: git-rebase--interactive.sh:676
16036msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
16037msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
16038
16039#: git-rebase--interactive.sh:711
16040#, sh-format
16041msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
16042msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
16043
16044#: git-rebase--interactive.sh:735
16045msgid "could not detach HEAD"
16046msgstr "không thể tách rời HEAD"
16047
16048#: git-rebase--interactive.sh:771
16049msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
16050msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
16051
16052#: git-rebase--interactive.sh:776
16053#, sh-format
16054msgid ""
16055"You have staged changes in your working tree.\n"
16056"If these changes are meant to be\n"
16057"squashed into the previous commit, run:\n"
16058"\n"
16059"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16060"\n"
16061"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
16062"\n"
16063"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
16064"\n"
16065"In both cases, once you're done, continue with:\n"
16066"\n"
16067"  git rebase --continue\n"
16068msgstr ""
16069"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
16070"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
16071"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
16072"\n"
16073"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16074"\n"
16075"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
16076"\n"
16077"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
16078"\n"
16079"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
16080"\n"
16081"  git rebase --continue\n"
16082
16083#: git-rebase--interactive.sh:793
16084msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
16085msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
16086
16087#: git-rebase--interactive.sh:798
16088msgid ""
16089"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
16090"first and then run 'git rebase --continue' again."
16091msgstr ""
16092"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
16093"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
16094"nữa."
16095
16096#: git-rebase--interactive.sh:803 git-rebase--interactive.sh:807
16097msgid "Could not commit staged changes."
16098msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
16099
16100#: git-rebase--interactive.sh:836
16101msgid ""
16102"\n"
16103"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
16104"To continue rebase after editing, run:\n"
16105"    git rebase --continue\n"
16106"\n"
16107msgstr ""
16108"\n"
16109"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
16110"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
16111"    git rebase --continue\n"
16112"\n"
16113
16114#: git-rebase--interactive.sh:844 git-rebase--interactive.sh:1008
16115msgid "Could not execute editor"
16116msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
16117
16118#: git-rebase--interactive.sh:860
16119#, sh-format
16120msgid "Could not checkout $switch_to"
16121msgstr "Không thể checkout $switch_to"
16122
16123#: git-rebase--interactive.sh:865
16124msgid "No HEAD?"
16125msgstr "Không HEAD?"
16126
16127#: git-rebase--interactive.sh:866
16128#, sh-format
16129msgid "Could not create temporary $state_dir"
16130msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
16131
16132#: git-rebase--interactive.sh:869
16133msgid "Could not mark as interactive"
16134msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
16135
16136#: git-rebase--interactive.sh:879 git-rebase--interactive.sh:884
16137msgid "Could not init rewritten commits"
16138msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
16139
16140#: git-rebase--interactive.sh:910
16141msgid "Could not generate todo list"
16142msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
16143
16144#: git-rebase--interactive.sh:986
16145#, sh-format
16146msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
16147msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
16148msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
16149
16150#: git-rebase--interactive.sh:991
16151msgid ""
16152"\n"
16153"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
16154"\n"
16155msgstr ""
16156"\n"
16157"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
16158
16159#: git-rebase--interactive.sh:998
16160msgid "Note that empty commits are commented out"
16161msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
16162
16163#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
16164#, sh-format
16165msgid "usage: $dashless $USAGE"
16166msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
16167
16168#: git-sh-setup.sh:190
16169#, sh-format
16170msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
16171msgstr ""
16172"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
16173"làm việc"
16174
16175#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
16176#, sh-format
16177msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
16178msgstr ""
16179"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
16180
16181#: git-sh-setup.sh:220
16182msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
16183msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16184
16185#: git-sh-setup.sh:223
16186msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
16187msgstr ""
16188"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16189
16190#: git-sh-setup.sh:226
16191msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
16192msgstr ""
16193"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16194
16195#: git-sh-setup.sh:229
16196#, sh-format
16197msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
16198msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16199
16200#: git-sh-setup.sh:242
16201msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
16202msgstr ""
16203"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
16204
16205#: git-sh-setup.sh:245
16206msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
16207msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
16208
16209#: git-sh-setup.sh:248
16210#, sh-format
16211msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
16212msgstr ""
16213"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
16214"giao."
16215
16216#: git-sh-setup.sh:252
16217msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
16218msgstr ""
16219"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
16220
16221#: git-sh-setup.sh:372
16222msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
16223msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
16224
16225#: git-sh-setup.sh:377
16226msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
16227msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
16228
16229#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
16230#: git-add--interactive.perl:196
16231#, perl-format
16232msgid "%12s %12s %s"
16233msgstr "%12s %12s %s"
16234
16235#: git-add--interactive.perl:197
16236msgid "staged"
16237msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
16238
16239#: git-add--interactive.perl:197
16240msgid "unstaged"
16241msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
16242
16243#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
16244msgid "binary"
16245msgstr "nhị phân"
16246
16247#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
16248msgid "nothing"
16249msgstr "không có gì"
16250
16251#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
16252msgid "unchanged"
16253msgstr "không thay đổi"
16254
16255#: git-add--interactive.perl:602
16256#, perl-format
16257msgid "added %d path\n"
16258msgid_plural "added %d paths\n"
16259msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
16260
16261#: git-add--interactive.perl:605
16262#, perl-format
16263msgid "updated %d path\n"
16264msgid_plural "updated %d paths\n"
16265msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
16266
16267#: git-add--interactive.perl:608
16268#, perl-format
16269msgid "reverted %d path\n"
16270msgid_plural "reverted %d paths\n"
16271msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
16272
16273#: git-add--interactive.perl:611
16274#, perl-format
16275msgid "touched %d path\n"
16276msgid_plural "touched %d paths\n"
16277msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
16278
16279#: git-add--interactive.perl:620
16280msgid "Update"
16281msgstr "Cập nhật"
16282
16283#: git-add--interactive.perl:632
16284msgid "Revert"
16285msgstr "Hoàn nguyên"
16286
16287#: git-add--interactive.perl:655
16288#, perl-format
16289msgid "note: %s is untracked now.\n"
16290msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
16291
16292#: git-add--interactive.perl:666
16293msgid "Add untracked"
16294msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
16295
16296#: git-add--interactive.perl:672
16297msgid "No untracked files.\n"
16298msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
16299
16300#: git-add--interactive.perl:1026
16301msgid ""
16302"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16303"marked for staging."
16304msgstr ""
16305"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16306"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
16307
16308#: git-add--interactive.perl:1029
16309msgid ""
16310"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16311"marked for stashing."
16312msgstr ""
16313"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16314"được đánh dấu để tạm cất."
16315
16316#: git-add--interactive.perl:1032
16317msgid ""
16318"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16319"marked for unstaging."
16320msgstr ""
16321"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16322"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
16323
16324#: git-add--interactive.perl:1035 git-add--interactive.perl:1044
16325msgid ""
16326"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16327"marked for applying."
16328msgstr ""
16329"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16330"được đánh dấu để áp dụng."
16331
16332#: git-add--interactive.perl:1038 git-add--interactive.perl:1041
16333msgid ""
16334"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16335"marked for discarding."
16336msgstr ""
16337"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16338"được đánh dấu để loại bỏ."
16339
16340#: git-add--interactive.perl:1078
16341#, perl-format
16342msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
16343msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
16344
16345#: git-add--interactive.perl:1079
16346msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
16347msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
16348
16349#: git-add--interactive.perl:1085
16350#, perl-format
16351msgid ""
16352"---\n"
16353"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
16354"To remove '%s' lines, delete them.\n"
16355"Lines starting with %s will be removed.\n"
16356msgstr ""
16357"---\n"
16358"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
16359"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
16360"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
16361
16362#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
16363#: git-add--interactive.perl:1093
16364msgid ""
16365"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
16366"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
16367"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
16368msgstr ""
16369"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
16370"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
16371"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
16372
16373#: git-add--interactive.perl:1107
16374#, perl-format
16375msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
16376msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
16377
16378#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
16379#. The program will only accept that input
16380#. at this point.
16381#. Consider translating (saying "no" discards!) as
16382#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
16383#. of the word "no" does not start with n.
16384#: git-add--interactive.perl:1206
16385msgid ""
16386"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
16387msgstr ""
16388"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
16389"bỏ!) [y/n]? "
16390
16391#: git-add--interactive.perl:1215
16392msgid ""
16393"y - stage this hunk\n"
16394"n - do not stage this hunk\n"
16395"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
16396"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
16397"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
16398msgstr ""
16399"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16400"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16401"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16402"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16403"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
16404"tin"
16405
16406#: git-add--interactive.perl:1221
16407msgid ""
16408"y - stash this hunk\n"
16409"n - do not stash this hunk\n"
16410"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
16411"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
16412"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
16413msgstr ""
16414"y - tạm cất hunk này\n"
16415"n - đừng tạm cất hunk này\n"
16416"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16417"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16418"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
16419
16420#: git-add--interactive.perl:1227
16421msgid ""
16422"y - unstage this hunk\n"
16423"n - do not unstage this hunk\n"
16424"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
16425"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
16426"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
16427msgstr ""
16428"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16429"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16430"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
16431"lại\n"
16432"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16433"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
16434"tập tin"
16435
16436#: git-add--interactive.perl:1233
16437msgid ""
16438"y - apply this hunk to index\n"
16439"n - do not apply this hunk to index\n"
16440"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
16441"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
16442"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
16443msgstr ""
16444"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16445"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16446"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16447"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16448"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16449
16450#: git-add--interactive.perl:1239
16451msgid ""
16452"y - discard this hunk from worktree\n"
16453"n - do not discard this hunk from worktree\n"
16454"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
16455"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
16456"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
16457msgstr ""
16458"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
16459"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
16460"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16461"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16462"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16463
16464#: git-add--interactive.perl:1245
16465msgid ""
16466"y - discard this hunk from index and worktree\n"
16467"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
16468"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
16469"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
16470"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
16471msgstr ""
16472"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
16473"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
16474"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16475"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16476"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16477
16478#: git-add--interactive.perl:1251
16479msgid ""
16480"y - apply this hunk to index and worktree\n"
16481"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
16482"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
16483"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
16484"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
16485msgstr ""
16486"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
16487"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
16488"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16489"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16490"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16491
16492#: git-add--interactive.perl:1266
16493msgid ""
16494"g - select a hunk to go to\n"
16495"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
16496"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
16497"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
16498"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
16499"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
16500"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
16501"e - manually edit the current hunk\n"
16502"? - print help\n"
16503msgstr ""
16504"g - chọn một hunk muốn tới\n"
16505"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
16506"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
16507"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
16508"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
16509"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
16510"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
16511"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
16512"? - in trợ giúp\n"
16513
16514#: git-add--interactive.perl:1297
16515msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
16516msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
16517
16518#: git-add--interactive.perl:1298
16519msgid "Apply them to the worktree anyway? "
16520msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
16521
16522#: git-add--interactive.perl:1301
16523msgid "Nothing was applied.\n"
16524msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
16525
16526#: git-add--interactive.perl:1312
16527#, perl-format
16528msgid "ignoring unmerged: %s\n"
16529msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
16530
16531#: git-add--interactive.perl:1321
16532msgid "Only binary files changed.\n"
16533msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
16534
16535#: git-add--interactive.perl:1323
16536msgid "No changes.\n"
16537msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
16538
16539#: git-add--interactive.perl:1331
16540msgid "Patch update"
16541msgstr "Cập nhật miếng vá"
16542
16543#: git-add--interactive.perl:1383
16544#, perl-format
16545msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
16546msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
16547
16548#: git-add--interactive.perl:1384
16549#, perl-format
16550msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
16551msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
16552
16553#: git-add--interactive.perl:1385
16554#, perl-format
16555msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
16556msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
16557
16558#: git-add--interactive.perl:1388
16559#, perl-format
16560msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
16561msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
16562
16563#: git-add--interactive.perl:1389
16564#, perl-format
16565msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
16566msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
16567
16568#: git-add--interactive.perl:1390
16569#, perl-format
16570msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
16571msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
16572
16573#: git-add--interactive.perl:1393
16574#, perl-format
16575msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
16576msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
16577
16578#: git-add--interactive.perl:1394
16579#, perl-format
16580msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
16581msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
16582
16583#: git-add--interactive.perl:1395
16584#, perl-format
16585msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
16586msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
16587
16588#: git-add--interactive.perl:1398
16589#, perl-format
16590msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
16591msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
16592
16593#: git-add--interactive.perl:1399
16594#, perl-format
16595msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
16596msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
16597
16598#: git-add--interactive.perl:1400
16599#, perl-format
16600msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
16601msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
16602
16603#: git-add--interactive.perl:1403
16604#, perl-format
16605msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16606msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16607
16608#: git-add--interactive.perl:1404
16609#, perl-format
16610msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16611msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16612
16613#: git-add--interactive.perl:1405
16614#, perl-format
16615msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16616msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16617
16618#: git-add--interactive.perl:1408
16619#, perl-format
16620msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16621msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16622
16623#: git-add--interactive.perl:1409
16624#, perl-format
16625msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16626msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16627
16628#: git-add--interactive.perl:1410
16629#, perl-format
16630msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16631msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16632
16633#: git-add--interactive.perl:1413
16634#, perl-format
16635msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16636msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16637
16638#: git-add--interactive.perl:1414
16639#, perl-format
16640msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16641msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16642
16643#: git-add--interactive.perl:1415
16644#, perl-format
16645msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16646msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16647
16648#: git-add--interactive.perl:1515
16649msgid "No other hunks to goto\n"
16650msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
16651
16652#: git-add--interactive.perl:1522
16653msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
16654msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
16655
16656#: git-add--interactive.perl:1524
16657msgid "go to which hunk? "
16658msgstr "nhảy đến hunk nào?"
16659
16660#: git-add--interactive.perl:1533
16661#, perl-format
16662msgid "Invalid number: '%s'\n"
16663msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
16664
16665#: git-add--interactive.perl:1538
16666#, perl-format
16667msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
16668msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
16669msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
16670
16671#: git-add--interactive.perl:1564
16672msgid "No other hunks to search\n"
16673msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
16674
16675#: git-add--interactive.perl:1568
16676msgid "search for regex? "
16677msgstr "tìm kiếm cho regex? "
16678
16679#: git-add--interactive.perl:1581
16680#, perl-format
16681msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
16682msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
16683
16684#: git-add--interactive.perl:1591
16685msgid "No hunk matches the given pattern\n"
16686msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
16687
16688#: git-add--interactive.perl:1603 git-add--interactive.perl:1625
16689msgid "No previous hunk\n"
16690msgstr "Không có hunk kế trước\n"
16691
16692#: git-add--interactive.perl:1612 git-add--interactive.perl:1631
16693msgid "No next hunk\n"
16694msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
16695
16696#: git-add--interactive.perl:1637
16697msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
16698msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
16699
16700#: git-add--interactive.perl:1643
16701#, perl-format
16702msgid "Split into %d hunk.\n"
16703msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
16704msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
16705
16706#: git-add--interactive.perl:1653
16707msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
16708msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
16709
16710#: git-add--interactive.perl:1699
16711msgid "Review diff"
16712msgstr "Xem xét lại diff"
16713
16714#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
16715#. 'status', 'update', 'revert', etc.
16716#: git-add--interactive.perl:1718
16717msgid ""
16718"status        - show paths with changes\n"
16719"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
16720"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
16721"patch         - pick hunks and update selectively\n"
16722"diff          - view diff between HEAD and index\n"
16723"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
16724"changes\n"
16725msgstr ""
16726"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
16727"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
16728"đặt lên bệ phóng\n"
16729"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
16730"phiên bản HEAD\n"
16731"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
16732"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
16733"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
16734"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
16735
16736#: git-add--interactive.perl:1735 git-add--interactive.perl:1740
16737#: git-add--interactive.perl:1743 git-add--interactive.perl:1750
16738#: git-add--interactive.perl:1754 git-add--interactive.perl:1760
16739msgid "missing --"
16740msgstr "thiếu --"
16741
16742#: git-add--interactive.perl:1756
16743#, perl-format
16744msgid "unknown --patch mode: %s"
16745msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
16746
16747#: git-add--interactive.perl:1762 git-add--interactive.perl:1768
16748#, perl-format
16749msgid "invalid argument %s, expecting --"
16750msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
16751
16752#: git-send-email.perl:130
16753msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
16754msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
16755
16756#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
16757msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
16758msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
16759
16760#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
16761msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
16762msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
16763
16764#: git-send-email.perl:294
16765#, perl-format
16766msgid ""
16767"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
16768msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
16769
16770#: git-send-email.perl:299
16771#, perl-format
16772msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
16773msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
16774
16775#: git-send-email.perl:317
16776msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
16777msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
16778
16779#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
16780msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
16781msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
16782
16783#: git-send-email.perl:386
16784msgid ""
16785"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
16786"configuration option)\n"
16787msgstr ""
16788"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
16789"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
16790
16791#: git-send-email.perl:456
16792#, perl-format
16793msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
16794msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
16795
16796#: git-send-email.perl:485
16797#, perl-format
16798msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
16799msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
16800
16801#: git-send-email.perl:513
16802#, perl-format
16803msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
16804msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
16805
16806#: git-send-email.perl:515
16807#, perl-format
16808msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
16809msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
16810
16811#: git-send-email.perl:517
16812#, perl-format
16813msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
16814msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
16815
16816#: git-send-email.perl:522
16817#, perl-format
16818msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
16819msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
16820
16821#: git-send-email.perl:604
16822#, perl-format
16823msgid ""
16824"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
16825"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
16826"\n"
16827"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
16828"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
16829msgstr ""
16830"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
16831"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
16832"\n"
16833"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
16834"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
16835
16836#: git-send-email.perl:625
16837#, perl-format
16838msgid "Failed to opendir %s: %s"
16839msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
16840
16841#: git-send-email.perl:649
16842#, perl-format
16843msgid ""
16844"fatal: %s: %s\n"
16845"warning: no patches were sent\n"
16846msgstr ""
16847"nghiêm trọng: %s: %s\n"
16848"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
16849
16850#: git-send-email.perl:660
16851msgid ""
16852"\n"
16853"No patch files specified!\n"
16854"\n"
16855msgstr ""
16856"\n"
16857"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16858"\n"
16859
16860#: git-send-email.perl:673
16861#, perl-format
16862msgid "No subject line in %s?"
16863msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16864
16865#: git-send-email.perl:683
16866#, perl-format
16867msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16868msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16869
16870#: git-send-email.perl:694
16871msgid ""
16872"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16873"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16874"for the patch you are writing.\n"
16875"\n"
16876"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16877msgstr ""
16878"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16879"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16880"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16881"\n"
16882"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16883
16884#: git-send-email.perl:718
16885#, perl-format
16886msgid "Failed to open %s: %s"
16887msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16888
16889#: git-send-email.perl:735
16890#, perl-format
16891msgid "Failed to open %s.final: %s"
16892msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16893
16894#: git-send-email.perl:778
16895msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16896msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16897
16898#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16899#: git-send-email.perl:813
16900#, perl-format
16901msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16902msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16903
16904#: git-send-email.perl:868
16905msgid ""
16906"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16907"Encoding.\n"
16908msgstr ""
16909"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16910"Encoding.\n"
16911
16912#: git-send-email.perl:873
16913msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16914msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16915
16916#: git-send-email.perl:881
16917#, perl-format
16918msgid ""
16919"Refusing to send because the patch\n"
16920"\t%s\n"
16921"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16922"want to send.\n"
16923msgstr ""
16924"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16925"\t%s\n"
16926"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16927"muốn gửi.\n"
16928
16929#: git-send-email.perl:900
16930msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16931msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16932
16933#: git-send-email.perl:918
16934#, perl-format
16935msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16936msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16937
16938#: git-send-email.perl:930
16939msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16940msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16941
16942#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
16943#, perl-format
16944msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16945msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16946
16947#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16948#. translation. The program will only accept English input
16949#. at this point.
16950#: git-send-email.perl:1000
16951msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16952msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16953
16954#: git-send-email.perl:1317
16955#, perl-format
16956msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16957msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16958
16959#: git-send-email.perl:1395
16960msgid ""
16961"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
16962"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
16963"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16964"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16965"    configuration setting.\n"
16966"\n"
16967"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16968"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16969"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16970"\n"
16971msgstr ""
16972"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16973"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16974"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16975"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16976"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16977"\n"
16978"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16979"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16980"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16981"\n"
16982
16983#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16984#. translation. The program will only accept English input
16985#. at this point.
16986#: git-send-email.perl:1410
16987msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16988msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16989
16990#: git-send-email.perl:1413
16991msgid "Send this email reply required"
16992msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16993
16994#: git-send-email.perl:1439
16995msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16996msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16997
16998#: git-send-email.perl:1486
16999#, perl-format
17000msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
17001msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
17002
17003#: git-send-email.perl:1491 git-send-email.perl:1495
17004#, perl-format
17005msgid "STARTTLS failed! %s"
17006msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
17007
17008#: git-send-email.perl:1505
17009msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
17010msgstr ""
17011"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
17012"debug."
17013
17014#: git-send-email.perl:1523
17015#, perl-format
17016msgid "Failed to send %s\n"
17017msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
17018
17019#: git-send-email.perl:1526
17020#, perl-format
17021msgid "Dry-Sent %s\n"
17022msgstr "Thử gửi %s\n"
17023
17024#: git-send-email.perl:1526
17025#, perl-format
17026msgid "Sent %s\n"
17027msgstr "Gửi %s\n"
17028
17029#: git-send-email.perl:1528
17030msgid "Dry-OK. Log says:\n"
17031msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
17032
17033#: git-send-email.perl:1528
17034msgid "OK. Log says:\n"
17035msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
17036
17037#: git-send-email.perl:1540
17038msgid "Result: "
17039msgstr "Kết quả: "
17040
17041#: git-send-email.perl:1543
17042msgid "Result: OK\n"
17043msgstr "Kết quả: Tốt\n"
17044
17045#: git-send-email.perl:1556
17046#, perl-format
17047msgid "can't open file %s"
17048msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
17049
17050#: git-send-email.perl:1603 git-send-email.perl:1623
17051#, perl-format
17052msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
17053msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
17054
17055#: git-send-email.perl:1609
17056#, perl-format
17057msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
17058msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
17059
17060#: git-send-email.perl:1657
17061#, perl-format
17062msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
17063msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
17064
17065#: git-send-email.perl:1682
17066#, perl-format
17067msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
17068msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
17069
17070#: git-send-email.perl:1788
17071#, perl-format
17072msgid "(%s) Could not execute '%s'"
17073msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
17074
17075#: git-send-email.perl:1795
17076#, perl-format
17077msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
17078msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
17079
17080#: git-send-email.perl:1799
17081#, perl-format
17082msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
17083msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
17084
17085#: git-send-email.perl:1826
17086msgid "cannot send message as 7bit"
17087msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
17088
17089#: git-send-email.perl:1834
17090msgid "invalid transfer encoding"
17091msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
17092
17093#: git-send-email.perl:1872 git-send-email.perl:1923 git-send-email.perl:1933
17094#, perl-format
17095msgid "unable to open %s: %s\n"
17096msgstr "không thể mở %s: %s\n"
17097
17098#: git-send-email.perl:1875
17099#, perl-format
17100msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
17101msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
17102
17103#: git-send-email.perl:1891
17104#, perl-format
17105msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
17106msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
17107
17108#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
17109#: git-send-email.perl:1895
17110#, perl-format
17111msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
17112msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
17113
17114#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
17115#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
17116
17117#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
17118#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
17119
17120#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
17121#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
17122
17123#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
17124#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
17125
17126#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
17127#~ msgstr ""
17128#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
17129
17130#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
17131#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
17132
17133#~ msgid ""
17134#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
17135#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
17136#~ msgstr ""
17137#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
17138#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
17139
17140#~ msgid "unable to open '%s' for writing"
17141#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
17142
17143#~ msgid "could not truncate '%s'"
17144#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
17145
17146#~ msgid "could not finish '%s'"
17147#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
17148
17149#~ msgid "could not write to %s"
17150#~ msgstr "không thể ghi vào %s"
17151
17152#~ msgid "could not close %s"
17153#~ msgstr "không thể đóng %s"
17154
17155#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
17156#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
17157
17158#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
17159#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
17160
17161#~ msgid "Don't know how to clone %s"
17162#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
17163
17164#~ msgid "show ignored files"
17165#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
17166
17167#~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
17168#~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
17169
17170#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
17171#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
17172
17173#~ msgid "'$term' is not a valid term"
17174#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
17175
17176#~ msgid ""
17177#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
17178#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
17179#~ msgstr ""
17180#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
17181#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
17182#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
17183
17184#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
17185#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
17186
17187#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
17188#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
17189
17190#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
17191#~ msgstr ""
17192#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
17193
17194#~ msgid "change upstream info"
17195#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
17196
17197#~ msgid ""
17198#~ "\n"
17199#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
17200#~ "\n"
17201#~ msgstr ""
17202#~ "\n"
17203#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
17204#~ "\n"
17205
17206#~ msgid "basename"
17207#~ msgstr "tên cơ sở"
17208
17209#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
17210#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
17211
17212#~ msgid ""
17213#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
17214#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
17215#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
17216#~ "abort\"."
17217#~ msgstr ""
17218#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
17219#~ "\".\n"
17220#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
17221#~ "skip\".\n"
17222#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
17223#~ "\"git rebase --abort\"."
17224
17225#~ msgid ""
17226#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
17227#~ " - $line"
17228#~ msgstr ""
17229#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
17230#~ "dòng sau đây:\n"
17231#~ " - $line"
17232
17233#~ msgid ""
17234#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
17235#~ " - $line"
17236#~ msgstr ""
17237#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
17238#~ " - $line"
17239
17240#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
17241#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
17242
17243#~ msgid "%"
17244#~ msgid_plural "%"
17245#~ msgstr[0] "%"
17246
17247#~ msgid "%s, %"
17248#~ msgid_plural "%s, %"
17249#~ msgstr[0] "%s, %"
17250
17251#~ msgid "Could not open file '%s'"
17252#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
17253
17254#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
17255#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
17256
17257#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
17258#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
17259
17260#~ msgid "Initial commit on "
17261#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
17262
17263#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
17264#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
17265
17266#~ msgid ""
17267#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
17268#~ "Did you forget to use 'git add'?"
17269#~ msgstr ""
17270#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
17271#~ "mình.\n"
17272#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
17273
17274#~ msgid ""
17275#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
17276#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
17277#~ msgstr ""
17278#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
17279#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
17280#~ "chuyển giao?"
17281
17282#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
17283#~ msgstr ""
17284#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
17285#~ "coi là --only những đường dẫn"
17286
17287#~ msgid "default mode for recursion"
17288#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
17289
17290#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
17291#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
17292
17293#~ msgid "tag: tagging "
17294#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
17295
17296#~ msgid "object of unknown type"
17297#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
17298
17299#~ msgid "commit object"
17300#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
17301
17302#~ msgid "tree object"
17303#~ msgstr "đối tượng cây"
17304
17305#~ msgid "blob object"
17306#~ msgstr "đối tượng blob"
17307
17308#~ msgid "other tag object"
17309#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
17310
17311#~ msgid ""
17312#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
17313#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
17314#~ msgstr ""
17315#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
17316#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
17317
17318#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
17319#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
17320
17321#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
17322#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
17323
17324#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
17325#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
17326
17327#~ msgid "unknown %.*s format %s"
17328#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
17329
17330#~ msgid "[%s: gone]"
17331#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
17332
17333#~ msgid "[%s]"
17334#~ msgstr "[%s]"
17335
17336#~ msgid "[%s: behind %d]"
17337#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
17338
17339#~ msgid "[%s: ahead %d]"
17340#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
17341
17342#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
17343#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
17344
17345#~ msgid " **** invalid ref ****"
17346#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
17347
17348#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
17349#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
17350
17351#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
17352#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
17353
17354#~ msgid "cannot open file '%s'"
17355#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
17356
17357#~ msgid "could not close file %s"
17358#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
17359
17360#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
17361#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
17362
17363#~ msgid "tag header too big."
17364#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
17365
17366#~ msgid ""
17367#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17368#~ "marked for discarding"
17369#~ msgstr ""
17370#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17371#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
17372
17373#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
17374#~ msgstr ""
17375#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
17376
17377#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
17378#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
17379
17380#~ msgid ""
17381#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
17382#~ "uses a .git directory:"
17383#~ msgid_plural ""
17384#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
17385#~ "use a .git directory:"
17386#~ msgstr[0] ""
17387#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
17388#~ "dùng một thư mục .git:"
17389
17390#~ msgid ""
17391#~ "\n"
17392#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
17393#~ "history)"
17394#~ msgstr ""
17395#~ "\n"
17396#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
17397#~ "của chúng)"
17398
17399#~ msgid "Error wrapping up %s."
17400#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
17401
17402#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
17403#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
17404
17405#~ msgid "Cannot revert during another revert."
17406#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
17407
17408#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
17409#~ msgstr ""
17410#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
17411
17412#~ msgid "Could not parse line %d."
17413#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
17414
17415#~ msgid "Could not open %s"
17416#~ msgstr "Không thể mở %s"
17417
17418#~ msgid "Could not read %s."
17419#~ msgstr "Không thể đọc %s."
17420
17421#~ msgid "Could not format %s."
17422#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
17423
17424#~ msgid "%s: %s"
17425#~ msgstr "%s: %s"
17426
17427#~ msgid "cannot open %s: %s"
17428#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
17429
17430#~ msgid "You need to set your committer info first"
17431#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
17432
17433#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
17434#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
17435
17436#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
17437#~ msgstr ""
17438#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
17439
17440#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
17441#~ msgstr ""
17442#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
17443#~ "sai"
17444
17445#~ msgid ""
17446#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
17447#~ msgstr ""
17448#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
17449#~ "đơn vị không hợp lệ"
17450
17451#~ msgid ""
17452#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
17453#~ msgstr ""
17454#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
17455#~ "đơn vị không hợp lệ"
17456
17457#~ msgid ""
17458#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
17459#~ msgstr ""
17460#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
17461#~ "không hợp lệ"
17462
17463#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
17464#~ msgstr ""
17465#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
17466#~ "lệ"
17467
17468#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
17469#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
17470
17471#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
17472#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
17473
17474#~ msgid "This is the 4th commit message:"
17475#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
17476
17477#~ msgid "This is the 5th commit message:"
17478#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
17479
17480#~ msgid "This is the 6th commit message:"
17481#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
17482
17483#~ msgid "This is the 7th commit message:"
17484#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
17485
17486#~ msgid "This is the 8th commit message:"
17487#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
17488
17489#~ msgid "This is the 9th commit message:"
17490#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
17491
17492#~ msgid "This is the 10th commit message:"
17493#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
17494
17495#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
17496#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17497
17498#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
17499#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17500
17501#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
17502#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17503
17504#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
17505#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17506
17507#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
17508#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
17509
17510#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
17511#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
17512
17513#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
17514#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
17515
17516#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
17517#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
17518
17519#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
17520#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
17521
17522#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
17523#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
17524
17525#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
17526#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
17527
17528#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
17529#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
17530
17531#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
17532#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
17533
17534#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
17535#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
17536
17537#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
17538#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17539
17540#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
17541#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17542
17543#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
17544#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17545
17546#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
17547#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17548
17549#~ msgid "could not run gpg."
17550#~ msgstr "không thể chạy gpg."
17551
17552#~ msgid "gpg did not accept the data"
17553#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
17554
17555#~ msgid "unsupported object type in the tree"
17556#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
17557
17558#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
17559#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
17560
17561#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
17562#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
17563
17564#~ msgid "Cannot %s during a %s"
17565#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
17566
17567#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
17568#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
17569
17570#~ msgid "could not open %s for writing"
17571#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
17572
17573#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
17574#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
17575
17576#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
17577#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
17578
17579#~ msgid "could not write branch description template"
17580#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
17581
17582#~ msgid "corrupt index file"
17583#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
17584
17585#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
17586#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
17587
17588#~ msgid "Checking connectivity... "
17589#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
17590
17591#~ msgid "  (unable to update local ref)"
17592#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
17593
17594#~ msgid "Reinitialized existing"
17595#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
17596
17597#~ msgid "Initialized empty"
17598#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
17599
17600#~ msgid " shared"
17601#~ msgstr " đã chia sẻ"
17602
17603#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
17604#~ msgstr ""
17605#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
17606
17607#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
17608#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
17609
17610#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
17611#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
17612
17613#~ msgid "   and with remote"
17614#~ msgstr "   và với máy chủ"
17615
17616#~ msgid "removing '%s' failed"
17617#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
17618
17619#~ msgid "program error"
17620#~ msgstr "lỗi chương trình"
17621
17622#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
17623#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
17624
17625#~ msgid ""
17626#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
17627#~ "from"
17628#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
17629
17630#~ msgid ""
17631#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
17632#~ "repo"
17633#~ msgstr ""
17634#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
17635#~ "đúng"
17636
17637#~ msgid ""
17638#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
17639#~ "option."
17640#~ msgstr ""
17641#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
17642#~ "name”."
17643
17644#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
17645#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
17646
17647#~ msgid ""
17648#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
17649#~ "history)"
17650#~ msgstr ""
17651#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
17652#~ "chúng)"
17653
17654#~ msgid "'%s': %s"
17655#~ msgstr "“%s”: %s"
17656
17657#~ msgid "unable to access '%s': %s"
17658#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
17659
17660#~ msgid "    git branch -d %s\n"
17661#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
17662
17663#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
17664#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
17665
17666#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
17667#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
17668
17669#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17670#~ msgstr ""
17671#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
17672#~ "để xử lý"
17673
17674#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
17675#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
17676
17677#~ msgid "failed to remove: %s"
17678#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
17679
17680#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
17681#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
17682
17683#~ msgid ""
17684#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
17685#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
17686#~ msgstr ""
17687#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
17688#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
17689
17690#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
17691#~ msgstr ""
17692#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
17693
17694#~ msgid "improper format entered align:%s"
17695#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
17696
17697#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
17698#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
17699
17700#~ msgid ""
17701#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
17702#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
17703#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
17704#~ "\n"
17705#~ "  git config --global push.default matching\n"
17706#~ "\n"
17707#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
17708#~ "\n"
17709#~ "  git config --global push.default simple\n"
17710#~ "\n"
17711#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
17712#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
17713#~ "\n"
17714#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
17715#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
17716#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
17717#~ "\n"
17718#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
17719#~ "information.\n"
17720#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
17721#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
17722#~ msgstr ""
17723#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
17724#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
17725#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
17726#~ "\n"
17727#~ "  git config --global push.default matching\n"
17728#~ "\n"
17729#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
17730#~ "lệnh:\n"
17731#~ "\n"
17732#~ "  git config --global push.default simple\n"
17733#~ "\n"
17734#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
17735#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
17736#~ "\n"
17737#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
17738#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
17739#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
17740#~ "\n"
17741#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
17742#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
17743#~ "tự\n"
17744#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
17745
17746#~ msgid "Could not append '%s'"
17747#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
17748
17749#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
17750#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
17751
17752#~ msgid "no such user"
17753#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
17754
17755#~ msgid "Missing author: %s"
17756#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
17757
17758#~ msgid "Testing "
17759#~ msgstr "Đang thử"
17760
17761#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
17762#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17763
17764#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
17765#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17766
17767#~ msgid "some refs could not be read"
17768#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
17769
17770#~ msgid "print only merged branches"
17771#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
17772
17773#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
17774#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
17775
17776#~ msgid "show usage"
17777#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
17778
17779#~ msgid "insanely long template name %s"
17780#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
17781
17782#~ msgid "insanely long symlink %s"
17783#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
17784
17785#~ msgid "insanely long template path %s"
17786#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
17787
17788#~ msgid "insane git directory %s"
17789#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
17790
17791#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
17792#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
17793
17794#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
17795#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
17796
17797#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
17798#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
17799
17800#~ msgid "sort tags"
17801#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
17802
17803#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
17804#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
17805
17806#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
17807#~ msgstr ""
17808#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
17809
17810#~ msgid "false|true|preserve"
17811#~ msgstr "false|true|preserve"
17812
17813#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
17814#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
17815
17816#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
17817#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
17818
17819#~ msgid "option %s does not accept negative form"
17820#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
17821
17822#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
17823#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
17824
17825#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
17826#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
17827
17828#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
17829#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
17830
17831#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
17832#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
17833
17834#~ msgid ""
17835#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
17836#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
17837#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
17838#~ msgstr ""
17839#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
17840#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
17841#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
17842#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
17843#~ "--abort\"."
17844
17845#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
17846#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
17847
17848#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
17849#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
17850
17851#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
17852#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
17853
17854#~ msgid ""
17855#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
17856#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
17857#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
17858#~ msgstr ""
17859#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
17860#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
17861#~ "tin>”\n"
17862#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
17863#~ "giao."
17864
17865#~ msgid "no branch specified"
17866#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
17867
17868#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
17869#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
17870
17871#~ msgid "prune .git/worktrees"
17872#~ msgstr "xén .git/worktrees"
17873
17874#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
17875#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
17876
17877#~ msgid "No such branch: '%s'"
17878#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
17879
17880#~ msgid "Could not create git link %s"
17881#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
17882
17883#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
17884#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
17885
17886#~ msgid "(detached from %s)"
17887#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
17888
17889#~ msgid "No existing author found with '%s'"
17890#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
17891
17892#~ msgid "search also in ignored files"
17893#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
17894
17895#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
17896#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17897
17898#~ msgid "no files added"
17899#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
17900
17901#~ msgid "slot"
17902#~ msgstr "khe"
17903
17904#~ msgid "check"
17905#~ msgstr "kiểm tra"
17906
17907#~ msgid "Failed to lock ref for update"
17908#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
17909
17910#~ msgid "Failed to write ref"
17911#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
17912
17913#~ msgid "commit has empty message"
17914#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
17915
17916#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
17917#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
17918
17919#~ msgid "cannot update HEAD ref"
17920#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
17921
17922#~ msgid "Failed to chdir: %s"
17923#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
17924
17925#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
17926#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
17927
17928#~ msgid "%s: cannot update the ref"
17929#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
17930
17931#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
17932#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
17933
17934#~ msgid "key id"
17935#~ msgstr "id của khóa"
17936
17937#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
17938#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
17939
17940#~ msgid "bug"
17941#~ msgstr "lỗi"
17942
17943#~ msgid ", behind "
17944#~ msgstr ", đằng sau "
17945
17946#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
17947#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
17948
17949#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
17950#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
17951
17952#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
17953#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
17954
17955#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
17956#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
17957
17958#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
17959#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
17960
17961#~ msgid ""
17962#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
17963#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
17964#~ "anymore.\n"
17965#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
17966#~ "\n"
17967#~ "  git add %s :/\n"
17968#~ "  (or git add %s :/)\n"
17969#~ "\n"
17970#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
17971#~ "\n"
17972#~ "  git add %s .\n"
17973#~ "  (or git add %s .)\n"
17974#~ "\n"
17975#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
17976#~ "directory.\n"
17977#~ msgstr ""
17978#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
17979#~ "từ\n"
17980#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
17981#~ "thế nữa.\n"
17982#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
17983#~ "\n"
17984#~ "  git add %s :/\n"
17985#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
17986#~ "\n"
17987#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
17988#~ "\n"
17989#~ "  git add %s .\n"
17990#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
17991#~ "\n"
17992#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
17993
17994#~ msgid ""
17995#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
17996#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
17997#~ "removed.\n"
17998#~ "Paths like '%s' that are\n"
17999#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
18000#~ "\n"
18001#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
18002#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
18003#~ "\n"
18004#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
18005#~ "\n"
18006#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
18007#~ msgstr ""
18008#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
18009#~ "removal”,\n"
18010#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
18011#~ "dẫn mà\n"
18012#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
18013#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
18014#~ "Git.\n"
18015#~ "\n"
18016#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
18017#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
18018#~ "\n"
18019#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
18020#~ "\n"
18021#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
18022#~ "của bạn.\n"
18023
18024#~ msgid ""
18025#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
18026#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
18027#~ msgstr ""
18028#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
18029#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
18030#~ "thêm chi tiết.\n"
18031
18032#~ msgid ""
18033#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
18034#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
18035#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
18036#~ "variable\n"
18037#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
18038#~ msgstr ""
18039#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
18040#~ "bộ\n"
18041#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
18042#~ "lẽ muốn\n"
18043#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
18044#~ "default”\n"
18045#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
18046#~ "thôi."
18047
18048#~ msgid "copied:     %s -> %s"
18049#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
18050
18051#~ msgid "deleted:    %s"
18052#~ msgstr "đã xóa:        %s"
18053
18054#~ msgid "modified:   %s"
18055#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
18056
18057#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
18058#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
18059
18060#~ msgid "unmerged:   %s"
18061#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
18062
18063#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
18064#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
18065
18066#~ msgid ""
18067#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
18068#~ msgstr ""
18069#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
18070#~ "untracked."
18071
18072#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
18073#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
18074
18075#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
18076#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
18077
18078#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
18079#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
18080
18081#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
18082#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
18083
18084#~ msgid ""
18085#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
18086#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
18087#~ msgstr ""
18088#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
18089#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
18090
18091#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
18092#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
18093
18094#~ msgid "show the HEAD reference"
18095#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
18096
18097#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
18098#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
18099
18100#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
18101#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
18102
18103#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
18104#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
18105
18106#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
18107#~ msgstr ""
18108#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
18109
18110#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
18111#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
18112
18113#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
18114#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
18115
18116#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
18117#~ msgstr ""
18118#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
18119
18120#~ msgid "use any ref in .git/refs"
18121#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
18122
18123#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
18124#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
18125
18126#~ msgid "bad object %s"
18127#~ msgstr "đối tượng sai %s"
18128
18129#~ msgid "bogus committer info %s"
18130#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
18131
18132#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
18133#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
18134
18135#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
18136#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
18137
18138#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
18139#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
18140
18141#~ msgid "oops"
18142#~ msgstr "ôi?"
18143
18144#~ msgid "Not removing %s\n"
18145#~ msgstr "Không xóa %s\n"
18146
18147#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
18148#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
18149
18150#~ msgid " %d file changed"
18151#~ msgid_plural " %d files changed"
18152#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
18153
18154#~ msgid ", %d insertion(+)"
18155#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
18156#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
18157
18158#~ msgid ", %d deletion(-)"
18159#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
18160#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
18161
18162#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
18163#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
18164
18165#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
18166#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
18167
18168#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
18169#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
18170
18171#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
18172#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
18173
18174#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
18175#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
18176
18177#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
18178#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
18179
18180#~ msgid ""
18181#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
18182#~ msgstr ""
18183#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
18184#~ "đổi các nhánh."
18185
18186#~ msgid "diff setup failed"
18187#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
18188
18189#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
18190#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
18191
18192#~ msgid "diff_setup_done failed"
18193#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
18194
18195#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
18196#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
18197
18198#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
18199#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
18200
18201#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
18202#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
18203
18204#~ msgid "--"
18205#~ msgstr "--"
18206
18207#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
18208#~ msgstr ""
18209#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"