po / vi.poon commit l10n: Update git.pot (2 new, 4 removed messages) (ccfca8d)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git-1.7.12-rc1-18-ge0453\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2012-08-06 23:47+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2012-09-04 08:02+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  20"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  21"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  22
  23#: advice.c:40
  24#, c-format
  25msgid "hint: %.*s\n"
  26msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  27
  28#.
  29#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  30#. * other commands doing a merge do.
  31#.
  32#: advice.c:70
  33msgid ""
  34"Fix them up in the work tree,\n"
  35"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  36"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  37"or use 'git commit -a'."
  38msgstr ""
  39"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  40"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
  41"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  42"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
  43
  44#: bundle.c:36
  45#, c-format
  46msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
  47msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
  48
  49#: bundle.c:63
  50#, c-format
  51msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
  52msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
  53
  54#: bundle.c:89 builtin/commit.c:699
  55#, c-format
  56msgid "could not open '%s'"
  57msgstr "không thể mở '%s'"
  58
  59#: bundle.c:140
  60msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
  61msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
  62
  63#: bundle.c:164 sequencer.c:550 sequencer.c:982 builtin/log.c:290
  64#: builtin/log.c:726 builtin/log.c:1316 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347
  65#: builtin/shortlog.c:181
  66msgid "revision walk setup failed"
  67msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
  68
  69#: bundle.c:186
  70#, c-format
  71msgid "The bundle contains %d ref"
  72msgid_plural "The bundle contains %d refs"
  73msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  74msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  75
  76#: bundle.c:192
  77msgid "The bundle records a complete history."
  78msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
  79
  80#: bundle.c:195
  81#, c-format
  82msgid "The bundle requires this ref"
  83msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
  84msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
  85msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
  86
  87#: bundle.c:294
  88msgid "rev-list died"
  89msgstr "rev-list bị chết"
  90
  91#: bundle.c:300 builtin/log.c:1212 builtin/shortlog.c:284
  92#, c-format
  93msgid "unrecognized argument: %s"
  94msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
  95
  96#: bundle.c:335
  97#, c-format
  98msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
  99msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 100
 101#: bundle.c:380
 102msgid "Refusing to create empty bundle."
 103msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 104
 105#: bundle.c:398
 106msgid "Could not spawn pack-objects"
 107msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 108
 109#: bundle.c:416
 110msgid "pack-objects died"
 111msgstr "pack-objects đã chết"
 112
 113#: bundle.c:419
 114#, c-format
 115msgid "cannot create '%s'"
 116msgstr "không thể tạo '%s'"
 117
 118#: bundle.c:441
 119msgid "index-pack died"
 120msgstr "index-pack đã chết"
 121
 122#: commit.c:48
 123#, c-format
 124msgid "could not parse %s"
 125msgstr "không thể phân tích %s"
 126
 127#: commit.c:50
 128#, c-format
 129msgid "%s %s is not a commit!"
 130msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 131
 132#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 133msgid "memory exhausted"
 134msgstr "cạn bộ nhớ"
 135
 136#: connected.c:39
 137msgid "Could not run 'git rev-list'"
 138msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
 139
 140#: connected.c:48
 141#, c-format
 142msgid "failed write to rev-list: %s"
 143msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 144
 145#: connected.c:56
 146#, c-format
 147msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 148msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 149
 150#: date.c:95
 151msgid "in the future"
 152msgstr "trong tương lai"
 153
 154#: date.c:101
 155#, c-format
 156msgid "%lu second ago"
 157msgid_plural "%lu seconds ago"
 158msgstr[0] "%lu giây trước"
 159msgstr[1] "%lu giây trước"
 160
 161#: date.c:108
 162#, c-format
 163msgid "%lu minute ago"
 164msgid_plural "%lu minutes ago"
 165msgstr[0] "%lu phút trước"
 166msgstr[1] "%lu phút trước"
 167
 168#: date.c:115
 169#, c-format
 170msgid "%lu hour ago"
 171msgid_plural "%lu hours ago"
 172msgstr[0] "%lu giờ trước"
 173msgstr[1] "%lu giờ trước"
 174
 175#: date.c:122
 176#, c-format
 177msgid "%lu day ago"
 178msgid_plural "%lu days ago"
 179msgstr[0] "%lu ngày trước"
 180msgstr[1] "%lu ngày trước"
 181
 182#: date.c:128
 183#, c-format
 184msgid "%lu week ago"
 185msgid_plural "%lu weeks ago"
 186msgstr[0] "%lu tuần trước"
 187msgstr[1] "%lu tuần trước"
 188
 189#: date.c:135
 190#, c-format
 191msgid "%lu month ago"
 192msgid_plural "%lu months ago"
 193msgstr[0] "%lu tháng trước"
 194msgstr[1] "%lu tháng trước"
 195
 196#: date.c:146
 197#, c-format
 198msgid "%lu year"
 199msgid_plural "%lu years"
 200msgstr[0] "%lu năm"
 201msgstr[1] "%lu năm"
 202
 203#: date.c:149
 204#, c-format
 205msgid "%s, %lu month ago"
 206msgid_plural "%s, %lu months ago"
 207msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 208msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 209
 210#: date.c:154 date.c:159
 211#, c-format
 212msgid "%lu year ago"
 213msgid_plural "%lu years ago"
 214msgstr[0] "%lu năm trước"
 215msgstr[1] "%lu năm trước"
 216
 217#: diff.c:105
 218#, c-format
 219msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
 220msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
 221
 222#: diff.c:110
 223#, c-format
 224msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
 225msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
 226
 227#: diff.c:210
 228#, c-format
 229msgid ""
 230"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 231"%s"
 232msgstr ""
 233"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
 234"%s"
 235
 236#: diff.c:1400
 237msgid " 0 files changed"
 238msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
 239
 240#: diff.c:1404
 241#, c-format
 242msgid " %d file changed"
 243msgid_plural " %d files changed"
 244msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
 245msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
 246
 247#: diff.c:1421
 248#, c-format
 249msgid ", %d insertion(+)"
 250msgid_plural ", %d insertions(+)"
 251msgstr[0] ", %d thêm(+)"
 252msgstr[1] ", %d thêm(+)"
 253
 254#: diff.c:1432
 255#, c-format
 256msgid ", %d deletion(-)"
 257msgid_plural ", %d deletions(-)"
 258msgstr[0] ", %d xóa(-)"
 259msgstr[1] ", %d xóa(-)"
 260
 261#: diff.c:3461
 262#, c-format
 263msgid ""
 264"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 265"%s"
 266msgstr ""
 267"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 268"%s"
 269
 270#: gpg-interface.c:59
 271msgid "could not run gpg."
 272msgstr "không thể chạy gpg."
 273
 274#: gpg-interface.c:71
 275msgid "gpg did not accept the data"
 276msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 277
 278#: gpg-interface.c:82
 279msgid "gpg failed to sign the data"
 280msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 281
 282#: grep.c:1320
 283#, c-format
 284msgid "'%s': unable to read %s"
 285msgstr "'%s': không thể đọc %s"
 286
 287#: grep.c:1337
 288#, c-format
 289msgid "'%s': %s"
 290msgstr "'%s': %s"
 291
 292#: grep.c:1348
 293#, c-format
 294msgid "'%s': short read %s"
 295msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
 296
 297#: help.c:212
 298#, c-format
 299msgid "available git commands in '%s'"
 300msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
 301
 302#: help.c:219
 303msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 304msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 305
 306#: help.c:275
 307#, c-format
 308msgid ""
 309"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 310"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 311msgstr ""
 312"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 313"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 314
 315#: help.c:332
 316msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 317msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 318
 319#: help.c:354
 320#, c-format
 321msgid ""
 322"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 323"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 324msgstr ""
 325"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn.\n"
 326"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
 327
 328#: help.c:359
 329#, c-format
 330msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 331msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 332
 333#: help.c:366
 334#, c-format
 335msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 336msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'."
 337
 338#: help.c:370
 339msgid ""
 340"\n"
 341"Did you mean this?"
 342msgid_plural ""
 343"\n"
 344"Did you mean one of these?"
 345msgstr[0] ""
 346"\n"
 347"Có phải ý bạn là cái này không?"
 348msgstr[1] ""
 349"\n"
 350"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 351
 352#: merge-recursive.c:190
 353#, c-format
 354msgid "(bad commit)\n"
 355msgstr "(commit sai)\n"
 356
 357#: merge-recursive.c:206
 358#, c-format
 359msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 360msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
 361
 362#: merge-recursive.c:268
 363msgid "error building trees"
 364msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 365
 366#: merge-recursive.c:497
 367msgid "diff setup failed"
 368msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
 369
 370#: merge-recursive.c:627
 371msgid "merge-recursive: disk full?"
 372msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
 373
 374#: merge-recursive.c:690
 375#, c-format
 376msgid "failed to create path '%s'%s"
 377msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
 378
 379#: merge-recursive.c:701
 380#, c-format
 381msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 382msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 383
 384#. something else exists
 385#. .. but not some other error (who really cares what?)
 386#: merge-recursive.c:715 merge-recursive.c:736
 387msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 388msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 389
 390#: merge-recursive.c:726
 391#, c-format
 392msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 393msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại '%s'"
 394
 395#: merge-recursive.c:766
 396#, c-format
 397msgid "cannot read object %s '%s'"
 398msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
 399
 400#: merge-recursive.c:768
 401#, c-format
 402msgid "blob expected for %s '%s'"
 403msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s '%s'"
 404
 405#: merge-recursive.c:791 builtin/clone.c:302
 406#, c-format
 407msgid "failed to open '%s'"
 408msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
 409
 410#: merge-recursive.c:799
 411#, c-format
 412msgid "failed to symlink '%s'"
 413msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s'"
 414
 415#: merge-recursive.c:802
 416#, c-format
 417msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 418msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
 419
 420#: merge-recursive.c:939
 421msgid "Failed to execute internal merge"
 422msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 423
 424#: merge-recursive.c:943
 425#, c-format
 426msgid "Unable to add %s to database"
 427msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 428
 429#: merge-recursive.c:959
 430msgid "unsupported object type in the tree"
 431msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 432
 433#: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1052
 434#, c-format
 435msgid ""
 436"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 437"in tree."
 438msgstr ""
 439"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 440"còn lại trong cây (tree)."
 441
 442#: merge-recursive.c:1044 merge-recursive.c:1057
 443#, c-format
 444msgid ""
 445"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 446"in tree at %s."
 447msgstr ""
 448"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 449"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 450
 451#: merge-recursive.c:1098
 452msgid "rename"
 453msgstr "đổi tên"
 454
 455#: merge-recursive.c:1098
 456msgid "renamed"
 457msgstr "đã đổi tên"
 458
 459#: merge-recursive.c:1154
 460#, c-format
 461msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 462msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 463
 464#: merge-recursive.c:1176
 465#, c-format
 466msgid ""
 467"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 468"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 469msgstr ""
 470"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 471"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 472
 473#: merge-recursive.c:1181
 474msgid " (left unresolved)"
 475msgstr " (cần giải quyết)"
 476
 477#: merge-recursive.c:1235
 478#, c-format
 479msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 480msgstr ""
 481"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 482
 483#: merge-recursive.c:1265
 484#, c-format
 485msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 486msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 487
 488#: merge-recursive.c:1464
 489#, c-format
 490msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 491msgstr ""
 492"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 493
 494#: merge-recursive.c:1474
 495#, c-format
 496msgid "Adding merged %s"
 497msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 498
 499#: merge-recursive.c:1479 merge-recursive.c:1677
 500#, c-format
 501msgid "Adding as %s instead"
 502msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 503
 504#: merge-recursive.c:1530
 505#, c-format
 506msgid "cannot read object %s"
 507msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 508
 509#: merge-recursive.c:1533
 510#, c-format
 511msgid "object %s is not a blob"
 512msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 513
 514#: merge-recursive.c:1581
 515msgid "modify"
 516msgstr "sửa đổi"
 517
 518#: merge-recursive.c:1581
 519msgid "modified"
 520msgstr "đã bị sửa"
 521
 522#: merge-recursive.c:1591
 523msgid "content"
 524msgstr "nội dung"
 525
 526#: merge-recursive.c:1598
 527msgid "add/add"
 528msgstr "thêm/thêm"
 529
 530#: merge-recursive.c:1632
 531#, c-format
 532msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 533msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 534
 535#: merge-recursive.c:1646
 536#, c-format
 537msgid "Auto-merging %s"
 538msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 539
 540#: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:844
 541msgid "submodule"
 542msgstr "mô-đun con"
 543
 544#: merge-recursive.c:1651
 545#, c-format
 546msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 547msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 548
 549#: merge-recursive.c:1741
 550#, c-format
 551msgid "Removing %s"
 552msgstr "Đang xóa %s"
 553
 554#: merge-recursive.c:1766
 555msgid "file/directory"
 556msgstr "tập-tin/thư-mục"
 557
 558#: merge-recursive.c:1772
 559msgid "directory/file"
 560msgstr "thư-mục/tập tin"
 561
 562#: merge-recursive.c:1777
 563#, c-format
 564msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 565msgstr ""
 566"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 567"%s"
 568
 569#: merge-recursive.c:1787
 570#, c-format
 571msgid "Adding %s"
 572msgstr "Đang thêm \"%s\""
 573
 574#: merge-recursive.c:1804
 575msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 576msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 577
 578#: merge-recursive.c:1823
 579msgid "Already up-to-date!"
 580msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 581
 582#: merge-recursive.c:1832
 583#, c-format
 584msgid "merging of trees %s and %s failed"
 585msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 586
 587#: merge-recursive.c:1862
 588#, c-format
 589msgid "Unprocessed path??? %s"
 590msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 591
 592#: merge-recursive.c:1907
 593msgid "Merging:"
 594msgstr "Đang trộn:"
 595
 596#: merge-recursive.c:1920
 597#, c-format
 598msgid "found %u common ancestor:"
 599msgid_plural "found %u common ancestors:"
 600msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 601msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 602
 603#: merge-recursive.c:1957
 604msgid "merge returned no commit"
 605msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 606
 607#: merge-recursive.c:2014
 608#, c-format
 609msgid "Could not parse object '%s'"
 610msgstr "Không thể phân tích đối tượng '%s'"
 611
 612#: merge-recursive.c:2026 builtin/merge.c:697
 613msgid "Unable to write index."
 614msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 615
 616#: parse-options.c:494
 617msgid "..."
 618msgstr "..."
 619
 620#: parse-options.c:512
 621#, c-format
 622msgid "usage: %s"
 623msgstr "cách dùng: %s"
 624
 625#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 626#. one in "usage: %s" translation
 627#: parse-options.c:516
 628#, c-format
 629msgid "   or: %s"
 630msgstr "     hoặc: %s"
 631
 632#: parse-options.c:519
 633#, c-format
 634msgid "    %s"
 635msgstr "    %s"
 636
 637#: remote.c:1632
 638#, c-format
 639msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 640msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 641msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 642msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 643
 644#: remote.c:1638
 645#, c-format
 646msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 647msgid_plural ""
 648"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 649msgstr[0] ""
 650"Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 651"được fast-forward.\n"
 652msgstr[1] ""
 653"Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 654"được fast-forward.\n"
 655
 656#: remote.c:1646
 657#, c-format
 658msgid ""
 659"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 660"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 661msgid_plural ""
 662"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 663"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 664msgstr[0] ""
 665"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
 666"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 667"tương ứng với mỗi lần.\n"
 668msgstr[1] ""
 669"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 670"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 671
 672#: sequencer.c:121 builtin/merge.c:865 builtin/merge.c:978
 673#: builtin/merge.c:1088 builtin/merge.c:1098
 674#, c-format
 675msgid "Could not open '%s' for writing"
 676msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
 677
 678#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:868
 679#: builtin/merge.c:1090 builtin/merge.c:1103
 680#, c-format
 681msgid "Could not write to '%s'"
 682msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
 683
 684#: sequencer.c:144
 685msgid ""
 686"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 687"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 688msgstr ""
 689"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 690"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
 691
 692#: sequencer.c:147
 693msgid ""
 694"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 695"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 696"and commit the result with 'git commit'"
 697msgstr ""
 698"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 699"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
 700"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
 701
 702#: sequencer.c:160 sequencer.c:758 sequencer.c:841
 703#, c-format
 704msgid "Could not write to %s"
 705msgstr "Không thể ghi vào %s"
 706
 707#: sequencer.c:163
 708#, c-format
 709msgid "Error wrapping up %s"
 710msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 711
 712#: sequencer.c:178
 713msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 714msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 715
 716#: sequencer.c:180
 717msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 718msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 719
 720#: sequencer.c:183
 721msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 722msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
 723
 724#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 725#: sequencer.c:233
 726#, c-format
 727msgid "%s: Unable to write new index file"
 728msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 729
 730#: sequencer.c:261
 731msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 732msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 733
 734#: sequencer.c:282
 735msgid "Unable to update cache tree\n"
 736msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 737
 738#: sequencer.c:324
 739#, c-format
 740msgid "Could not parse commit %s\n"
 741msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 742
 743#: sequencer.c:329
 744#, c-format
 745msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 746msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 747
 748#: sequencer.c:395
 749msgid "Your index file is unmerged."
 750msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 751
 752#: sequencer.c:398
 753msgid "You do not have a valid HEAD"
 754msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
 755
 756#: sequencer.c:413
 757#, c-format
 758msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 759msgstr ""
 760"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
 761"m."
 762
 763#: sequencer.c:421
 764#, c-format
 765msgid "Commit %s does not have parent %d"
 766msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 767
 768#: sequencer.c:425
 769#, c-format
 770msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 771msgstr ""
 772"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
 773"lần hòa trộn."
 774
 775#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 776#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 777#: sequencer.c:436
 778#, c-format
 779msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 780msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 781
 782#: sequencer.c:440
 783#, c-format
 784msgid "Cannot get commit message for %s"
 785msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 786
 787#: sequencer.c:524
 788#, c-format
 789msgid "could not revert %s... %s"
 790msgstr "không thể revert %s... %s"
 791
 792#: sequencer.c:525
 793#, c-format
 794msgid "could not apply %s... %s"
 795msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 796
 797#: sequencer.c:553
 798msgid "empty commit set passed"
 799msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 800
 801#: sequencer.c:561
 802#, c-format
 803msgid "git %s: failed to read the index"
 804msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 805
 806#: sequencer.c:566
 807#, c-format
 808msgid "git %s: failed to refresh the index"
 809msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 810
 811#: sequencer.c:624
 812#, c-format
 813msgid "Cannot %s during a %s"
 814msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 815
 816#: sequencer.c:646
 817#, c-format
 818msgid "Could not parse line %d."
 819msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 820
 821#: sequencer.c:651
 822msgid "No commits parsed."
 823msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 824
 825#: sequencer.c:664
 826#, c-format
 827msgid "Could not open %s"
 828msgstr "Không thể mở %s"
 829
 830#: sequencer.c:668
 831#, c-format
 832msgid "Could not read %s."
 833msgstr "Không thể đọc %s."
 834
 835#: sequencer.c:675
 836#, c-format
 837msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 838msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 839
 840#: sequencer.c:703
 841#, c-format
 842msgid "Invalid key: %s"
 843msgstr "Khóa không đúng: %s"
 844
 845#: sequencer.c:706
 846#, c-format
 847msgid "Invalid value for %s: %s"
 848msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 849
 850#: sequencer.c:718
 851#, c-format
 852msgid "Malformed options sheet: %s"
 853msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 854
 855#: sequencer.c:739
 856msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 857msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 858
 859#: sequencer.c:740
 860msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 861msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 862
 863#: sequencer.c:744
 864#, c-format
 865msgid "Could not create sequencer directory %s"
 866msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 867
 868#: sequencer.c:760 sequencer.c:845
 869#, c-format
 870msgid "Error wrapping up %s."
 871msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 872
 873#: sequencer.c:779 sequencer.c:913
 874msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 875msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 876
 877#: sequencer.c:781
 878msgid "cannot resolve HEAD"
 879msgstr "không thể phân giải HEAD"
 880
 881#: sequencer.c:783
 882msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 883msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 884
 885#: sequencer.c:805 builtin/apply.c:3988
 886#, c-format
 887msgid "cannot open %s: %s"
 888msgstr "không thể mở %s: %s"
 889
 890#: sequencer.c:808
 891#, c-format
 892msgid "cannot read %s: %s"
 893msgstr "không thể đọc %s: %s"
 894
 895#: sequencer.c:809
 896msgid "unexpected end of file"
 897msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 898
 899#: sequencer.c:815
 900#, c-format
 901msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 902msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
 903
 904#: sequencer.c:838
 905#, c-format
 906msgid "Could not format %s."
 907msgstr "Không thể định dạng %s."
 908
 909#: sequencer.c:1000
 910msgid "Can't revert as initial commit"
 911msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
 912
 913#: sequencer.c:1001
 914msgid "Can't cherry-pick into empty head"
 915msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
 916
 917#: sha1_name.c:1044
 918msgid "HEAD does not point to a branch"
 919msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
 920
 921#: sha1_name.c:1047
 922#, c-format
 923msgid "No such branch: '%s'"
 924msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
 925
 926#: sha1_name.c:1049
 927#, c-format
 928msgid "No upstream configured for branch '%s'"
 929msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
 930
 931#: sha1_name.c:1052
 932#, c-format
 933msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
 934msgstr ""
 935"Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-"
 936"tracking'"
 937
 938#: wrapper.c:413
 939#, c-format
 940msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
 941msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
 942
 943#: wrapper.c:414
 944msgid "no such user"
 945msgstr "không có người dùng như vậy"
 946
 947#: wt-status.c:140
 948msgid "Unmerged paths:"
 949msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
 950
 951#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
 952#, c-format
 953msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
 954msgstr "  (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
 955
 956#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
 957msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
 958msgstr "  (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
 959
 960#: wt-status.c:173
 961msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
 962msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 963
 964#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
 965msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
 966msgstr ""
 967"  (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh "
 968"dấu là cần được giải quyết)"
 969
 970#: wt-status.c:177
 971msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
 972msgstr "  (sử dụng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 973
 974#: wt-status.c:188
 975msgid "Changes to be committed:"
 976msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
 977
 978#: wt-status.c:206
 979msgid "Changes not staged for commit:"
 980msgstr ""
 981"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
 982
 983#: wt-status.c:210
 984msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
 985msgstr ""
 986"  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
 987"(commit))"
 988
 989#: wt-status.c:212
 990msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
 991msgstr ""
 992"  (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển "
 993"giao)"
 994
 995#: wt-status.c:213
 996msgid ""
 997"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
 998msgstr ""
 999"  (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong "
1000"thư mục làm việc)"
1001
1002#: wt-status.c:215
1003msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1004msgstr ""
1005"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1006"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1007
1008#: wt-status.c:224
1009#, c-format
1010msgid "%s files:"
1011msgstr "%s tập tin:"
1012
1013#: wt-status.c:227
1014#, c-format
1015msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1016msgstr ""
1017"  (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển "
1018"giao (commit))"
1019
1020#: wt-status.c:244
1021msgid "bug"
1022msgstr "lỗi"
1023
1024#: wt-status.c:249
1025msgid "both deleted:"
1026msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1027
1028#: wt-status.c:250
1029msgid "added by us:"
1030msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1031
1032#: wt-status.c:251
1033msgid "deleted by them:"
1034msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1035
1036#: wt-status.c:252
1037msgid "added by them:"
1038msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1039
1040#: wt-status.c:253
1041msgid "deleted by us:"
1042msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1043
1044#: wt-status.c:254
1045msgid "both added:"
1046msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1047
1048#: wt-status.c:255
1049msgid "both modified:"
1050msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1051
1052#: wt-status.c:285
1053msgid "new commits, "
1054msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1055
1056#: wt-status.c:287
1057msgid "modified content, "
1058msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1059
1060#: wt-status.c:289
1061msgid "untracked content, "
1062msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1063
1064#: wt-status.c:303
1065#, c-format
1066msgid "new file:   %s"
1067msgstr "tập tin mới:   %s"
1068
1069#: wt-status.c:306
1070#, c-format
1071msgid "copied:     %s -> %s"
1072msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
1073
1074#: wt-status.c:309
1075#, c-format
1076msgid "deleted:    %s"
1077msgstr "đã xóa:    %s"
1078
1079#: wt-status.c:312
1080#, c-format
1081msgid "modified:   %s"
1082msgstr "đã sửa đổi:   %s"
1083
1084#: wt-status.c:315
1085#, c-format
1086msgid "renamed:    %s -> %s"
1087msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1088
1089#: wt-status.c:318
1090#, c-format
1091msgid "typechange: %s"
1092msgstr "đổi-kiểu: %s"
1093
1094#: wt-status.c:321
1095#, c-format
1096msgid "unknown:    %s"
1097msgstr "không hiểu:    %s"
1098
1099#: wt-status.c:324
1100#, c-format
1101msgid "unmerged:   %s"
1102msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
1103
1104#: wt-status.c:327
1105#, c-format
1106msgid "bug: unhandled diff status %c"
1107msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1108
1109#: wt-status.c:785
1110msgid "You have unmerged paths."
1111msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1112
1113#: wt-status.c:788 wt-status.c:912
1114msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1115msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1116
1117#: wt-status.c:791
1118msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1119msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1120
1121#: wt-status.c:794
1122msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1123msgstr "  (sử dụng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1124
1125#: wt-status.c:804
1126msgid "You are in the middle of an am session."
1127msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
1128
1129#: wt-status.c:807
1130msgid "The current patch is empty."
1131msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1132
1133#: wt-status.c:811
1134msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1135msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1136
1137#: wt-status.c:813
1138msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1139msgstr "  (sử dụng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1140
1141#: wt-status.c:815
1142msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1143msgstr "  (sử dụng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1144
1145#: wt-status.c:873 wt-status.c:883
1146msgid "You are currently rebasing."
1147msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1148
1149#: wt-status.c:876
1150msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1151msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1152
1153#: wt-status.c:878
1154msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1155msgstr "  (sử dụng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1156
1157#: wt-status.c:880
1158msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1159msgstr "  (sử dụng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1160
1161#: wt-status.c:886
1162msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1163msgstr ""
1164"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1165
1166#: wt-status.c:888
1167msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1168msgstr ""
1169"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1170"rebase."
1171
1172#: wt-status.c:891
1173msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1174msgstr ""
1175"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1176"\")"
1177
1178#: wt-status.c:893
1179msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1180msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1181
1182#: wt-status.c:896
1183msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1184msgstr ""
1185"  (sử dụng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1186
1187#: wt-status.c:898
1188msgid ""
1189"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1190msgstr ""
1191"  (sử dụng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1192"thay đổi của mình)"
1193
1194#: wt-status.c:908
1195msgid "You are currently cherry-picking."
1196msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1197
1198#: wt-status.c:915
1199msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1200msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1201
1202#: wt-status.c:924
1203msgid "You are currently bisecting."
1204msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1205
1206#: wt-status.c:927
1207msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1208msgstr "  (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1209
1210#: wt-status.c:978
1211msgid "On branch "
1212msgstr "Trên nhánh "
1213
1214#: wt-status.c:985
1215msgid "Not currently on any branch."
1216msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1217
1218#: wt-status.c:997
1219msgid "Initial commit"
1220msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1221
1222#: wt-status.c:1011
1223msgid "Untracked"
1224msgstr "Không được theo vết"
1225
1226#: wt-status.c:1013
1227msgid "Ignored"
1228msgstr "Bị bỏ qua"
1229
1230#: wt-status.c:1015
1231#, c-format
1232msgid "Untracked files not listed%s"
1233msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1234
1235#: wt-status.c:1017
1236msgid " (use -u option to show untracked files)"
1237msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1238
1239#: wt-status.c:1023
1240msgid "No changes"
1241msgstr "Không có thay đổi nào"
1242
1243#: wt-status.c:1027
1244#, c-format
1245msgid "no changes added to commit%s\n"
1246msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
1247
1248#: wt-status.c:1029
1249msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
1250msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
1251
1252#: wt-status.c:1031
1253#, c-format
1254msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
1255msgstr ""
1256"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1257"không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
1258
1259#: wt-status.c:1033
1260msgid " (use \"git add\" to track)"
1261msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1262
1263#: wt-status.c:1035 wt-status.c:1038 wt-status.c:1041
1264#, c-format
1265msgid "nothing to commit%s\n"
1266msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
1267
1268#: wt-status.c:1036
1269msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
1270msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1271
1272#: wt-status.c:1039
1273msgid " (use -u to show untracked files)"
1274msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1275
1276#: wt-status.c:1042
1277msgid " (working directory clean)"
1278msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
1279
1280#: wt-status.c:1150
1281msgid "HEAD (no branch)"
1282msgstr "HEAD (không nhánh)"
1283
1284#: wt-status.c:1156
1285msgid "Initial commit on "
1286msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1287
1288#: wt-status.c:1171
1289msgid "behind "
1290msgstr "đằng sau "
1291
1292#: wt-status.c:1174 wt-status.c:1177
1293msgid "ahead "
1294msgstr "phía trước "
1295
1296#: wt-status.c:1179
1297msgid ", behind "
1298msgstr ", đằng sau "
1299
1300#: builtin/add.c:62
1301#, c-format
1302msgid "unexpected diff status %c"
1303msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1304
1305#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:229
1306msgid "updating files failed"
1307msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1308
1309#: builtin/add.c:77
1310#, c-format
1311msgid "remove '%s'\n"
1312msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
1313
1314#: builtin/add.c:176
1315#, c-format
1316msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1317msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
1318
1319#: builtin/add.c:192
1320msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1321msgstr ""
1322"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1323
1324#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:459 builtin/rm.c:186
1325#, c-format
1326msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1327msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1328
1329#: builtin/add.c:209
1330#, c-format
1331msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1332msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1333
1334#: builtin/add.c:276
1335msgid "Could not read the index"
1336msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1337
1338#: builtin/add.c:286
1339#, c-format
1340msgid "Could not open '%s' for writing."
1341msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
1342
1343#: builtin/add.c:290
1344msgid "Could not write patch"
1345msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1346
1347#: builtin/add.c:295
1348#, c-format
1349msgid "Could not stat '%s'"
1350msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
1351
1352#: builtin/add.c:297
1353msgid "Empty patch. Aborted."
1354msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1355
1356#: builtin/add.c:303
1357#, c-format
1358msgid "Could not apply '%s'"
1359msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
1360
1361#: builtin/add.c:312
1362msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1363msgstr ""
1364"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1365"của bạn:\n"
1366
1367#: builtin/add.c:352
1368#, c-format
1369msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1370msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1371
1372#: builtin/add.c:353
1373msgid "no files added"
1374msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1375
1376#: builtin/add.c:359
1377msgid "adding files failed"
1378msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1379
1380#: builtin/add.c:391
1381msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1382msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1383
1384#: builtin/add.c:393
1385msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1386msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1387
1388#: builtin/add.c:413
1389#, c-format
1390msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1391msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1392
1393#: builtin/add.c:414
1394#, c-format
1395msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1396msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1397
1398#: builtin/add.c:420 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:289 builtin/mv.c:82
1399#: builtin/rm.c:162
1400msgid "index file corrupt"
1401msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1402
1403#: builtin/add.c:480 builtin/apply.c:4433 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260
1404msgid "Unable to write new index file"
1405msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1406
1407#: builtin/apply.c:57
1408msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1409msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1410
1411#: builtin/apply.c:110
1412#, c-format
1413msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1414msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1415
1416#: builtin/apply.c:125
1417#, c-format
1418msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1419msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1420
1421#: builtin/apply.c:824
1422#, c-format
1423msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1424msgstr ""
1425"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1426"%s"
1427
1428#: builtin/apply.c:833
1429#, c-format
1430msgid "regexec returned %d for input: %s"
1431msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1432
1433#: builtin/apply.c:914
1434#, c-format
1435msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1436msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1437
1438#: builtin/apply.c:946
1439#, c-format
1440msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1441msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1442
1443#: builtin/apply.c:950
1444#, c-format
1445msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1446msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1447
1448#: builtin/apply.c:951
1449#, c-format
1450msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1451msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1452
1453#: builtin/apply.c:958
1454#, c-format
1455msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1456msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1457
1458#: builtin/apply.c:1403
1459#, c-format
1460msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1461msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1462
1463#: builtin/apply.c:1460
1464#, c-format
1465msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1466msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1467
1468#: builtin/apply.c:1477
1469#, c-format
1470msgid ""
1471"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1472"component (line %d)"
1473msgid_plural ""
1474"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1475"components (line %d)"
1476msgstr[0] ""
1477"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1478"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1479msgstr[1] ""
1480"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1481"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1482
1483#: builtin/apply.c:1637
1484msgid "new file depends on old contents"
1485msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1486
1487#: builtin/apply.c:1639
1488msgid "deleted file still has contents"
1489msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1490
1491#: builtin/apply.c:1665
1492#, c-format
1493msgid "corrupt patch at line %d"
1494msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1495
1496#: builtin/apply.c:1701
1497#, c-format
1498msgid "new file %s depends on old contents"
1499msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1500
1501#: builtin/apply.c:1703
1502#, c-format
1503msgid "deleted file %s still has contents"
1504msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1505
1506#: builtin/apply.c:1706
1507#, c-format
1508msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1509msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1510
1511#: builtin/apply.c:1852
1512#, c-format
1513msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1514msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1515
1516#. there has to be one hunk (forward hunk)
1517#: builtin/apply.c:1881
1518#, c-format
1519msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1520msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1521
1522#: builtin/apply.c:1967
1523#, c-format
1524msgid "patch with only garbage at line %d"
1525msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1526
1527#: builtin/apply.c:2057
1528#, c-format
1529msgid "unable to read symlink %s"
1530msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1531
1532#: builtin/apply.c:2061
1533#, c-format
1534msgid "unable to open or read %s"
1535msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1536
1537#: builtin/apply.c:2132
1538msgid "oops"
1539msgstr "ôi?"
1540
1541#: builtin/apply.c:2654
1542#, c-format
1543msgid "invalid start of line: '%c'"
1544msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1545
1546#: builtin/apply.c:2772
1547#, c-format
1548msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1549msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1550msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1551msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1552
1553#: builtin/apply.c:2784
1554#, c-format
1555msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1556msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1557
1558#: builtin/apply.c:2790
1559#, c-format
1560msgid ""
1561"while searching for:\n"
1562"%.*s"
1563msgstr ""
1564"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1565"%.*s"
1566
1567#: builtin/apply.c:2809
1568#, c-format
1569msgid "missing binary patch data for '%s'"
1570msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1571
1572#: builtin/apply.c:2912
1573#, c-format
1574msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1575msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1576
1577#: builtin/apply.c:2918
1578#, c-format
1579msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1580msgstr ""
1581"vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1582
1583#: builtin/apply.c:2939
1584#, c-format
1585msgid "patch failed: %s:%ld"
1586msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1587
1588#: builtin/apply.c:3061
1589#, c-format
1590msgid "cannot checkout %s"
1591msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1592
1593#: builtin/apply.c:3106 builtin/apply.c:3115 builtin/apply.c:3159
1594#, c-format
1595msgid "read of %s failed"
1596msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1597
1598#: builtin/apply.c:3139 builtin/apply.c:3361
1599#, c-format
1600msgid "path %s has been renamed/deleted"
1601msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1602
1603#: builtin/apply.c:3220 builtin/apply.c:3375
1604#, c-format
1605msgid "%s: does not exist in index"
1606msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1607
1608#: builtin/apply.c:3224 builtin/apply.c:3367 builtin/apply.c:3389
1609#, c-format
1610msgid "%s: %s"
1611msgstr "%s: %s"
1612
1613#: builtin/apply.c:3229 builtin/apply.c:3383
1614#, c-format
1615msgid "%s: does not match index"
1616msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1617
1618#: builtin/apply.c:3331
1619msgid "removal patch leaves file contents"
1620msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1621
1622#: builtin/apply.c:3400
1623#, c-format
1624msgid "%s: wrong type"
1625msgstr "%s: sai kiểu"
1626
1627#: builtin/apply.c:3402
1628#, c-format
1629msgid "%s has type %o, expected %o"
1630msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1631
1632#: builtin/apply.c:3503
1633#, c-format
1634msgid "%s: already exists in index"
1635msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1636
1637#: builtin/apply.c:3506
1638#, c-format
1639msgid "%s: already exists in working directory"
1640msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1641
1642#: builtin/apply.c:3526
1643#, c-format
1644msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1645msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1646
1647#: builtin/apply.c:3531
1648#, c-format
1649msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1650msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1651
1652#: builtin/apply.c:3539
1653#, c-format
1654msgid "%s: patch does not apply"
1655msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1656
1657#: builtin/apply.c:3552
1658#, c-format
1659msgid "Checking patch %s..."
1660msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1661
1662#: builtin/apply.c:3607 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:158
1663#, c-format
1664msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1665msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1666
1667#: builtin/apply.c:3750
1668#, c-format
1669msgid "unable to remove %s from index"
1670msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1671
1672#: builtin/apply.c:3778
1673#, c-format
1674msgid "corrupt patch for subproject %s"
1675msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1676
1677#: builtin/apply.c:3782
1678#, c-format
1679msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1680msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1681
1682#: builtin/apply.c:3787
1683#, c-format
1684msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1685msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1686
1687#: builtin/apply.c:3790 builtin/apply.c:3898
1688#, c-format
1689msgid "unable to add cache entry for %s"
1690msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1691
1692#: builtin/apply.c:3823
1693#, c-format
1694msgid "closing file '%s'"
1695msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1696
1697#: builtin/apply.c:3872
1698#, c-format
1699msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1700msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1701
1702#: builtin/apply.c:3959
1703#, c-format
1704msgid "Applied patch %s cleanly."
1705msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1706
1707#: builtin/apply.c:3967
1708msgid "internal error"
1709msgstr "lỗi nội bộ"
1710
1711#. Say this even without --verbose
1712#: builtin/apply.c:3970
1713#, c-format
1714msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1715msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1716msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1717msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1718
1719#: builtin/apply.c:3980
1720#, c-format
1721msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1722msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1723
1724#: builtin/apply.c:4001
1725#, c-format
1726msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1727msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1728
1729#: builtin/apply.c:4004
1730#, c-format
1731msgid "Rejected hunk #%d."
1732msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1733
1734#: builtin/apply.c:4154
1735msgid "unrecognized input"
1736msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1737
1738#: builtin/apply.c:4165
1739msgid "unable to read index file"
1740msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1741
1742#: builtin/apply.c:4284 builtin/apply.c:4287
1743msgid "path"
1744msgstr "đường-dẫn"
1745
1746#: builtin/apply.c:4285
1747msgid "don't apply changes matching the given path"
1748msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1749
1750#: builtin/apply.c:4288
1751msgid "apply changes matching the given path"
1752msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1753
1754#: builtin/apply.c:4290
1755msgid "num"
1756msgstr "số"
1757
1758#: builtin/apply.c:4291
1759msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1760msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1761
1762#: builtin/apply.c:4294
1763msgid "ignore additions made by the patch"
1764msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1765
1766#: builtin/apply.c:4296
1767msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1768msgstr ""
1769"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1770
1771#: builtin/apply.c:4300
1772msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1773msgstr ""
1774"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1775
1776#: builtin/apply.c:4302
1777msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1778msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1779
1780#: builtin/apply.c:4304
1781msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1782msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1783
1784#: builtin/apply.c:4306
1785msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1786msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1787
1788#: builtin/apply.c:4308
1789msgid "apply a patch without touching the working tree"
1790msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1791
1792#: builtin/apply.c:4310
1793msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1794msgstr ""
1795"đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1796
1797#: builtin/apply.c:4312
1798msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1799msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1800
1801#: builtin/apply.c:4314
1802msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1803msgstr ""
1804"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1805
1806#: builtin/apply.c:4316
1807msgid "paths are separated with NUL character"
1808msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1809
1810#: builtin/apply.c:4319
1811msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1812msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1813
1814#: builtin/apply.c:4320
1815msgid "action"
1816msgstr "hành động"
1817
1818#: builtin/apply.c:4321
1819msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1820msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1821
1822#: builtin/apply.c:4324 builtin/apply.c:4327
1823msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1824msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1825
1826#: builtin/apply.c:4330
1827msgid "apply the patch in reverse"
1828msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1829
1830#: builtin/apply.c:4332
1831msgid "don't expect at least one line of context"
1832msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1833
1834#: builtin/apply.c:4334
1835msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1836msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1837
1838#: builtin/apply.c:4336
1839msgid "allow overlapping hunks"
1840msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1841
1842#: builtin/apply.c:4337
1843msgid "be verbose"
1844msgstr "chi tiết"
1845
1846#: builtin/apply.c:4339
1847msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1848msgstr ""
1849"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1850
1851#: builtin/apply.c:4342
1852msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1853msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1854
1855#: builtin/apply.c:4344
1856msgid "root"
1857msgstr "root"
1858
1859#: builtin/apply.c:4345
1860msgid "prepend <root> to all filenames"
1861msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1862
1863#: builtin/apply.c:4367
1864msgid "--3way outside a repository"
1865msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
1866
1867#: builtin/apply.c:4375
1868msgid "--index outside a repository"
1869msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1870
1871#: builtin/apply.c:4378
1872msgid "--cached outside a repository"
1873msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1874
1875#: builtin/apply.c:4394
1876#, c-format
1877msgid "can't open patch '%s'"
1878msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1879
1880#: builtin/apply.c:4408
1881#, c-format
1882msgid "squelched %d whitespace error"
1883msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1884msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1885msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1886
1887#: builtin/apply.c:4414 builtin/apply.c:4424
1888#, c-format
1889msgid "%d line adds whitespace errors."
1890msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1891msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1892msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1893
1894#: builtin/archive.c:17
1895#, c-format
1896msgid "could not create archive file '%s'"
1897msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1898
1899#: builtin/archive.c:20
1900msgid "could not redirect output"
1901msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1902
1903#: builtin/archive.c:37
1904msgid "git archive: Remote with no URL"
1905msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1906
1907#: builtin/archive.c:58
1908msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1909msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1910
1911#: builtin/archive.c:63
1912#, c-format
1913msgid "git archive: NACK %s"
1914msgstr "git archive: NACK %s"
1915
1916#: builtin/archive.c:65
1917#, c-format
1918msgid "remote error: %s"
1919msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1920
1921#: builtin/archive.c:66
1922msgid "git archive: protocol error"
1923msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1924
1925#: builtin/archive.c:71
1926msgid "git archive: expected a flush"
1927msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1928
1929#: builtin/branch.c:144
1930#, c-format
1931msgid ""
1932"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1933"         '%s', but not yet merged to HEAD."
1934msgstr ""
1935"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1936"         '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1937
1938#: builtin/branch.c:148
1939#, c-format
1940msgid ""
1941"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1942"         '%s', even though it is merged to HEAD."
1943msgstr ""
1944"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1945"         '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1946
1947#: builtin/branch.c:180
1948msgid "cannot use -a with -d"
1949msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1950
1951#: builtin/branch.c:186
1952msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1953msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1954
1955#: builtin/branch.c:191
1956#, c-format
1957msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1958msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1959
1960#: builtin/branch.c:202
1961#, c-format
1962msgid "remote branch '%s' not found."
1963msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ '%s'."
1964
1965#: builtin/branch.c:203
1966#, c-format
1967msgid "branch '%s' not found."
1968msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1969
1970#: builtin/branch.c:210
1971#, c-format
1972msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1973msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1974
1975#: builtin/branch.c:216
1976#, c-format
1977msgid ""
1978"The branch '%s' is not fully merged.\n"
1979"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1980msgstr ""
1981"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1982"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1983
1984#: builtin/branch.c:225
1985#, c-format
1986msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1987msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1988
1989#: builtin/branch.c:226
1990#, c-format
1991msgid "Error deleting branch '%s'"
1992msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1993
1994#: builtin/branch.c:233
1995#, c-format
1996msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1997msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
1998
1999#: builtin/branch.c:234
2000#, c-format
2001msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2002msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
2003
2004#: builtin/branch.c:239
2005msgid "Update of config-file failed"
2006msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2007
2008#: builtin/branch.c:337
2009#, c-format
2010msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2011msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2012
2013#: builtin/branch.c:409
2014#, c-format
2015msgid "[%s: behind %d]"
2016msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2017
2018#: builtin/branch.c:411
2019#, c-format
2020msgid "[behind %d]"
2021msgstr "[đằng sau %d]"
2022
2023#: builtin/branch.c:415
2024#, c-format
2025msgid "[%s: ahead %d]"
2026msgstr "[%s: phía trước %d]"
2027
2028#: builtin/branch.c:417
2029#, c-format
2030msgid "[ahead %d]"
2031msgstr "[phía trước %d]"
2032
2033#: builtin/branch.c:420
2034#, c-format
2035msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2036msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
2037
2038#: builtin/branch.c:423
2039#, c-format
2040msgid "[ahead %d, behind %d]"
2041msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
2042
2043#: builtin/branch.c:535
2044msgid "(no branch)"
2045msgstr "(không nhánh)"
2046
2047#: builtin/branch.c:600
2048msgid "some refs could not be read"
2049msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2050
2051#: builtin/branch.c:613
2052msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2053msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2054
2055#: builtin/branch.c:623
2056#, c-format
2057msgid "Invalid branch name: '%s'"
2058msgstr "Sai tên nhánh: '%s'"
2059
2060#: builtin/branch.c:638
2061msgid "Branch rename failed"
2062msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2063
2064#: builtin/branch.c:642
2065#, c-format
2066msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2067msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
2068
2069#: builtin/branch.c:646
2070#, c-format
2071msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2072msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2073
2074#: builtin/branch.c:653
2075msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2076msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2077
2078#: builtin/branch.c:668
2079#, c-format
2080msgid "malformed object name %s"
2081msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2082
2083#: builtin/branch.c:692
2084#, c-format
2085msgid "could not write branch description template: %s"
2086msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2087
2088#: builtin/branch.c:783
2089msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2090msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2091
2092#: builtin/branch.c:788 builtin/clone.c:561
2093msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2094msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2095
2096#: builtin/branch.c:808
2097msgid "--column and --verbose are incompatible"
2098msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2099
2100#: builtin/branch.c:857
2101msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2102msgstr ""
2103"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên "
2104"nhánh"
2105
2106#: builtin/bundle.c:47
2107#, c-format
2108msgid "%s is okay\n"
2109msgstr "'%s' tốt\n"
2110
2111#: builtin/bundle.c:56
2112msgid "Need a repository to create a bundle."
2113msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2114
2115#: builtin/bundle.c:60
2116msgid "Need a repository to unbundle."
2117msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2118
2119#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
2120#, c-format
2121msgid "path '%s' does not have our version"
2122msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
2123
2124#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2125#, c-format
2126msgid "path '%s' does not have their version"
2127msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
2128
2129#: builtin/checkout.c:132
2130#, c-format
2131msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2132msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2133
2134#: builtin/checkout.c:176
2135#, c-format
2136msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2137msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
2138
2139#: builtin/checkout.c:193
2140#, c-format
2141msgid "path '%s': cannot merge"
2142msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
2143
2144#: builtin/checkout.c:210
2145#, c-format
2146msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2147msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
2148
2149#: builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:393
2150msgid "corrupt index file"
2151msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2152
2153#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:272
2154#, c-format
2155msgid "path '%s' is unmerged"
2156msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
2157
2158#: builtin/checkout.c:303 builtin/checkout.c:499 builtin/clone.c:586
2159#: builtin/merge.c:812
2160msgid "unable to write new index file"
2161msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2162
2163#: builtin/checkout.c:320 builtin/diff.c:302 builtin/merge.c:408
2164msgid "diff_setup_done failed"
2165msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
2166
2167#: builtin/checkout.c:415
2168msgid "you need to resolve your current index first"
2169msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
2170
2171#: builtin/checkout.c:534
2172#, c-format
2173msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2174msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
2175
2176#: builtin/checkout.c:567
2177msgid "HEAD is now at"
2178msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2179
2180#: builtin/checkout.c:574
2181#, c-format
2182msgid "Reset branch '%s'\n"
2183msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
2184
2185#: builtin/checkout.c:577
2186#, c-format
2187msgid "Already on '%s'\n"
2188msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
2189
2190#: builtin/checkout.c:581
2191#, c-format
2192msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2193msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
2194
2195#: builtin/checkout.c:583
2196#, c-format
2197msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2198msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
2199
2200#: builtin/checkout.c:585
2201#, c-format
2202msgid "Switched to branch '%s'\n"
2203msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
2204
2205#: builtin/checkout.c:641
2206#, c-format
2207msgid " ... and %d more.\n"
2208msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2209
2210#. The singular version
2211#: builtin/checkout.c:647
2212#, c-format
2213msgid ""
2214"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2215"any of your branches:\n"
2216"\n"
2217"%s\n"
2218msgid_plural ""
2219"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2220"any of your branches:\n"
2221"\n"
2222"%s\n"
2223msgstr[0] ""
2224"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2225"kết nối đến\n"
2226"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2227"\n"
2228"%s\n"
2229msgstr[1] ""
2230"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2231"kết nối đến\n"
2232"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2233"\n"
2234"%s\n"
2235
2236#: builtin/checkout.c:665
2237#, c-format
2238msgid ""
2239"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2240"to do so with:\n"
2241"\n"
2242" git branch new_branch_name %s\n"
2243"\n"
2244msgstr ""
2245"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2246"điểm thích hợp\n"
2247"để làm thế bằng lệnh:\n"
2248"\n"
2249" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2250"\n"
2251
2252#: builtin/checkout.c:695
2253msgid "internal error in revision walk"
2254msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2255
2256#: builtin/checkout.c:699
2257msgid "Previous HEAD position was"
2258msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2259
2260#: builtin/checkout.c:725 builtin/checkout.c:920
2261msgid "You are on a branch yet to be born"
2262msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2263
2264#. case (1)
2265#: builtin/checkout.c:856
2266#, c-format
2267msgid "invalid reference: %s"
2268msgstr "tham chiếu sai: %s"
2269
2270#. case (1): want a tree
2271#: builtin/checkout.c:895
2272#, c-format
2273msgid "reference is not a tree: %s"
2274msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
2275
2276#: builtin/checkout.c:977
2277msgid "-B cannot be used with -b"
2278msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
2279
2280#: builtin/checkout.c:986
2281msgid "--patch is incompatible with all other options"
2282msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
2283
2284#: builtin/checkout.c:989
2285msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
2286msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
2287
2288#: builtin/checkout.c:991
2289msgid "--detach cannot be used with -t"
2290msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2291
2292#: builtin/checkout.c:997
2293msgid "--track needs a branch name"
2294msgstr "--track cần tên một nhánh"
2295
2296#: builtin/checkout.c:1004
2297msgid "Missing branch name; try -b"
2298msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2299
2300#: builtin/checkout.c:1010
2301msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
2302msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
2303
2304#: builtin/checkout.c:1012
2305msgid "--orphan cannot be used with -t"
2306msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2307
2308#: builtin/checkout.c:1022
2309msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
2310msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
2311
2312#: builtin/checkout.c:1056
2313msgid "invalid path specification"
2314msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2315
2316#: builtin/checkout.c:1064
2317#, c-format
2318msgid ""
2319"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
2320"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2321msgstr ""
2322"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi "
2323"các nhánh..\n"
2324"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần "
2325"chuyển giao (commit)?"
2326
2327#: builtin/checkout.c:1066
2328msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
2329msgstr ""
2330"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi "
2331"các nhánh."
2332
2333#: builtin/checkout.c:1071
2334msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
2335msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số là đường dẫn"
2336
2337#: builtin/checkout.c:1074
2338msgid ""
2339"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2340"checking out of the index."
2341msgstr ""
2342"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2343"checkout bảng mục lục (index)."
2344
2345#: builtin/checkout.c:1093
2346msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
2347msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
2348
2349#: builtin/checkout.c:1096
2350msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
2351msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
2352
2353#: builtin/clean.c:78
2354msgid "-x and -X cannot be used together"
2355msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2356
2357#: builtin/clean.c:82
2358msgid ""
2359"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2360msgstr ""
2361"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
2362"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2363
2364#: builtin/clean.c:85
2365msgid ""
2366"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
2367"clean"
2368msgstr ""
2369"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
2370"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2371
2372#: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
2373#, c-format
2374msgid "Would remove %s\n"
2375msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2376
2377#: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
2378#, c-format
2379msgid "Removing %s\n"
2380msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2381
2382#: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
2383#, c-format
2384msgid "failed to remove %s"
2385msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2386
2387#: builtin/clean.c:166
2388#, c-format
2389msgid "Would not remove %s\n"
2390msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2391
2392#: builtin/clean.c:168
2393#, c-format
2394msgid "Not removing %s\n"
2395msgstr "Không xóa %s\n"
2396
2397#: builtin/clone.c:243
2398#, c-format
2399msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2400msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2401
2402#: builtin/clone.c:306
2403#, c-format
2404msgid "failed to create directory '%s'"
2405msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2406
2407#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:75
2408#, c-format
2409msgid "failed to stat '%s'"
2410msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2411
2412#: builtin/clone.c:310
2413#, c-format
2414msgid "%s exists and is not a directory"
2415msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2416
2417#: builtin/clone.c:324
2418#, c-format
2419msgid "failed to stat %s\n"
2420msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2421
2422#: builtin/clone.c:341
2423#, c-format
2424msgid "failed to unlink '%s'"
2425msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2426
2427#: builtin/clone.c:346
2428#, c-format
2429msgid "failed to create link '%s'"
2430msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
2431
2432#: builtin/clone.c:350
2433#, c-format
2434msgid "failed to copy file to '%s'"
2435msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới '%s'"
2436
2437#: builtin/clone.c:373
2438#, c-format
2439msgid "done.\n"
2440msgstr "hoàn tất.\n"
2441
2442#: builtin/clone.c:443
2443#, c-format
2444msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2445msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2446
2447#: builtin/clone.c:552
2448msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2449msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2450
2451#: builtin/clone.c:642
2452msgid "Too many arguments."
2453msgstr "Có quá nhiều đối số."
2454
2455#: builtin/clone.c:646
2456msgid "You must specify a repository to clone."
2457msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2458
2459#: builtin/clone.c:657
2460#, c-format
2461msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2462msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2463
2464#: builtin/clone.c:671
2465#, c-format
2466msgid "repository '%s' does not exist"
2467msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2468
2469#: builtin/clone.c:676
2470msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2471msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2472
2473#: builtin/clone.c:686
2474#, c-format
2475msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2476msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2477
2478#: builtin/clone.c:696
2479#, c-format
2480msgid "working tree '%s' already exists."
2481msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2482
2483#: builtin/clone.c:709 builtin/clone.c:723
2484#, c-format
2485msgid "could not create leading directories of '%s'"
2486msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2487
2488#: builtin/clone.c:712
2489#, c-format
2490msgid "could not create work tree dir '%s'."
2491msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2492
2493#: builtin/clone.c:731
2494#, c-format
2495msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2496msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2497
2498#: builtin/clone.c:733
2499#, c-format
2500msgid "Cloning into '%s'...\n"
2501msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2502
2503#: builtin/clone.c:789
2504#, c-format
2505msgid "Don't know how to clone %s"
2506msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2507
2508#: builtin/clone.c:838
2509#, c-format
2510msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2511msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2512
2513#: builtin/clone.c:845
2514msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2515msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2516
2517#: builtin/column.c:51
2518msgid "--command must be the first argument"
2519msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2520
2521#: builtin/commit.c:43
2522msgid ""
2523"Your name and email address were configured automatically based\n"
2524"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2525"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2526"\n"
2527"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2528"    git config --global user.email you@example.com\n"
2529"\n"
2530"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2531"\n"
2532"    git commit --amend --reset-author\n"
2533msgstr ""
2534"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
2535"sở\n"
2536"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
2537"xác không.\n"
2538"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
2539"trên một cách rõ ràng:\n"
2540"\n"
2541"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2542"    git config --global user.email you@example.com\n"
2543"\n"
2544"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
2545"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2546"\n"
2547"    git commit --amend --reset-author\n"
2548
2549#: builtin/commit.c:55
2550msgid ""
2551"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2552"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2553"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2554msgstr ""
2555"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
2556"nhưng làm như thế\n"
2557"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
2558"--allow-empty,\n"
2559"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2560"\"git reset HEAD^\".\n"
2561
2562#: builtin/commit.c:60
2563msgid ""
2564"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2565"If you wish to commit it anyway, use:\n"
2566"\n"
2567"    git commit --allow-empty\n"
2568"\n"
2569"Otherwise, please use 'git reset'\n"
2570msgstr ""
2571"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
2572"đột.\n"
2573"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2574"\n"
2575"    git commit --allow-empty\n"
2576"\n"
2577"Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2578
2579#: builtin/commit.c:256
2580msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2581msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2582
2583#: builtin/commit.c:298
2584msgid "unable to create temporary index"
2585msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2586
2587#: builtin/commit.c:304
2588msgid "interactive add failed"
2589msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2590
2591#: builtin/commit.c:337 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:408
2592msgid "unable to write new_index file"
2593msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2594
2595#: builtin/commit.c:389
2596msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2597msgstr ""
2598"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
2599"trộn."
2600
2601#: builtin/commit.c:391
2602msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2603msgstr ""
2604"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
2605"pick."
2606
2607#: builtin/commit.c:401
2608msgid "cannot read the index"
2609msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2610
2611#: builtin/commit.c:421
2612msgid "unable to write temporary index file"
2613msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2614
2615#: builtin/commit.c:496 builtin/commit.c:502
2616#, c-format
2617msgid "invalid commit: %s"
2618msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2619
2620#: builtin/commit.c:525
2621msgid "malformed --author parameter"
2622msgstr "đối số --author bị dị hình"
2623
2624#: builtin/commit.c:585
2625#, c-format
2626msgid "Malformed ident string: '%s'"
2627msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2628
2629#: builtin/commit.c:623 builtin/commit.c:656 builtin/commit.c:970
2630#, c-format
2631msgid "could not lookup commit %s"
2632msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2633
2634#: builtin/commit.c:635 builtin/shortlog.c:296
2635#, c-format
2636msgid "(reading log message from standard input)\n"
2637msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2638
2639#: builtin/commit.c:637
2640msgid "could not read log from standard input"
2641msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2642
2643#: builtin/commit.c:641
2644#, c-format
2645msgid "could not read log file '%s'"
2646msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2647
2648#: builtin/commit.c:647
2649msgid "commit has empty message"
2650msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2651
2652#: builtin/commit.c:663
2653msgid "could not read MERGE_MSG"
2654msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2655
2656#: builtin/commit.c:667
2657msgid "could not read SQUASH_MSG"
2658msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2659
2660#: builtin/commit.c:671
2661#, c-format
2662msgid "could not read '%s'"
2663msgstr "Không thể đọc '%s'."
2664
2665#: builtin/commit.c:723
2666msgid "could not write commit template"
2667msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2668
2669#: builtin/commit.c:734
2670#, c-format
2671msgid ""
2672"\n"
2673"It looks like you may be committing a merge.\n"
2674"If this is not correct, please remove the file\n"
2675"\t%s\n"
2676"and try again.\n"
2677msgstr ""
2678"\n"
2679"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2680"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2681"\t%s\n"
2682"và thử lại.\n"
2683
2684#: builtin/commit.c:739
2685#, c-format
2686msgid ""
2687"\n"
2688"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2689"If this is not correct, please remove the file\n"
2690"\t%s\n"
2691"and try again.\n"
2692msgstr ""
2693"\n"
2694"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2695"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2696"\t%s\n"
2697"và thử lại.\n"
2698
2699#: builtin/commit.c:751
2700msgid ""
2701"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2702"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2703msgstr ""
2704"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
2705"được\n"
2706"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
2707"lần chuyển giao (commit).\n"
2708
2709#: builtin/commit.c:756
2710msgid ""
2711"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2712"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2713"An empty message aborts the commit.\n"
2714msgstr ""
2715"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
2716"được\n"
2717"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2718"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2719
2720#: builtin/commit.c:769
2721#, c-format
2722msgid "%sAuthor:    %s"
2723msgstr "%sTác giả:    %s"
2724
2725#: builtin/commit.c:776
2726#, c-format
2727msgid "%sCommitter: %s"
2728msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2729
2730#: builtin/commit.c:796
2731msgid "Cannot read index"
2732msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2733
2734#: builtin/commit.c:833
2735msgid "Error building trees"
2736msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2737
2738#: builtin/commit.c:848 builtin/tag.c:361
2739#, c-format
2740msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2741msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2742
2743#: builtin/commit.c:945
2744#, c-format
2745msgid "No existing author found with '%s'"
2746msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với '%s'"
2747
2748#: builtin/commit.c:960 builtin/commit.c:1160
2749#, c-format
2750msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2751msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2752
2753#: builtin/commit.c:1000
2754msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2755msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2756
2757#: builtin/commit.c:1011
2758msgid "You have nothing to amend."
2759msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2760
2761#: builtin/commit.c:1014
2762msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2763msgstr ""
2764"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2765
2766#: builtin/commit.c:1016
2767msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2768msgstr ""
2769"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
2770"bổ)."
2771
2772#: builtin/commit.c:1019
2773msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2774msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2775
2776#: builtin/commit.c:1029
2777msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2778msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2779
2780#: builtin/commit.c:1031
2781msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2782msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2783
2784#: builtin/commit.c:1039
2785msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2786msgstr ""
2787"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2788
2789#: builtin/commit.c:1056
2790msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2791msgstr ""
2792"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
2793"sử dụng."
2794
2795#: builtin/commit.c:1058
2796msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2797msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2798
2799#: builtin/commit.c:1060
2800msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2801msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2802
2803#: builtin/commit.c:1062
2804msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2805msgstr ""
2806"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
2807"giả định --only những-đường-dẫn..."
2808
2809#: builtin/commit.c:1072 builtin/tag.c:577
2810#, c-format
2811msgid "Invalid cleanup mode %s"
2812msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2813
2814#: builtin/commit.c:1077
2815msgid "Paths with -a does not make sense."
2816msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2817
2818#: builtin/commit.c:1260
2819msgid "couldn't look up newly created commit"
2820msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2821
2822#: builtin/commit.c:1262
2823msgid "could not parse newly created commit"
2824msgstr ""
2825"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2826
2827#: builtin/commit.c:1303
2828msgid "detached HEAD"
2829msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2830
2831#: builtin/commit.c:1305
2832msgid " (root-commit)"
2833msgstr " (root-commit)"
2834
2835#: builtin/commit.c:1449
2836msgid "could not parse HEAD commit"
2837msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2838
2839#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:509
2840#, c-format
2841msgid "could not open '%s' for reading"
2842msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2843
2844#: builtin/commit.c:1494
2845#, c-format
2846msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2847msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2848
2849#: builtin/commit.c:1501
2850msgid "could not read MERGE_MODE"
2851msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2852
2853#: builtin/commit.c:1520
2854#, c-format
2855msgid "could not read commit message: %s"
2856msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2857
2858#: builtin/commit.c:1534
2859#, c-format
2860msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2861msgstr ""
2862"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
2863"(message).\n"
2864
2865#: builtin/commit.c:1539
2866#, c-format
2867msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2868msgstr ""
2869"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2870
2871#: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:936 builtin/merge.c:961
2872msgid "failed to write commit object"
2873msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2874
2875#: builtin/commit.c:1575
2876msgid "cannot lock HEAD ref"
2877msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2878
2879#: builtin/commit.c:1579
2880msgid "cannot update HEAD ref"
2881msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
2882
2883#: builtin/commit.c:1590
2884msgid ""
2885"Repository has been updated, but unable to write\n"
2886"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2887"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2888msgstr ""
2889"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2890"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2891"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
2892"khắc phục."
2893
2894#: builtin/describe.c:234
2895#, c-format
2896msgid "annotated tag %s not available"
2897msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2898
2899#: builtin/describe.c:238
2900#, c-format
2901msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2902msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2903
2904#: builtin/describe.c:240
2905#, c-format
2906msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2907msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2908
2909#: builtin/describe.c:267
2910#, c-format
2911msgid "Not a valid object name %s"
2912msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2913
2914#: builtin/describe.c:270
2915#, c-format
2916msgid "%s is not a valid '%s' object"
2917msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2918
2919#: builtin/describe.c:287
2920#, c-format
2921msgid "no tag exactly matches '%s'"
2922msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2923
2924#: builtin/describe.c:289
2925#, c-format
2926msgid "searching to describe %s\n"
2927msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2928
2929#: builtin/describe.c:329
2930#, c-format
2931msgid "finished search at %s\n"
2932msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2933
2934#: builtin/describe.c:353
2935#, c-format
2936msgid ""
2937"No annotated tags can describe '%s'.\n"
2938"However, there were unannotated tags: try --tags."
2939msgstr ""
2940"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2941"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2942
2943#: builtin/describe.c:357
2944#, c-format
2945msgid ""
2946"No tags can describe '%s'.\n"
2947"Try --always, or create some tags."
2948msgstr ""
2949"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2950"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2951
2952#: builtin/describe.c:378
2953#, c-format
2954msgid "traversed %lu commits\n"
2955msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2956
2957#: builtin/describe.c:381
2958#, c-format
2959msgid ""
2960"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2961"gave up search at %s\n"
2962msgstr ""
2963"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2964"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2965
2966#: builtin/describe.c:436
2967msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2968msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2969
2970#: builtin/describe.c:462
2971msgid "No names found, cannot describe anything."
2972msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2973
2974#: builtin/describe.c:482
2975msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2976msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2977
2978#: builtin/diff.c:77
2979#, c-format
2980msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2981msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2982
2983#: builtin/diff.c:220
2984#, c-format
2985msgid "invalid option: %s"
2986msgstr "tùy chọn sai: %s"
2987
2988#: builtin/diff.c:297
2989msgid "Not a git repository"
2990msgstr "Không phải là kho git"
2991
2992#: builtin/diff.c:341
2993#, c-format
2994msgid "invalid object '%s' given."
2995msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2996
2997#: builtin/diff.c:346
2998#, c-format
2999msgid "more than %d trees given: '%s'"
3000msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
3001
3002#: builtin/diff.c:356
3003#, c-format
3004msgid "more than two blobs given: '%s'"
3005msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
3006
3007#: builtin/diff.c:364
3008#, c-format
3009msgid "unhandled object '%s' given."
3010msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
3011
3012#: builtin/fetch.c:200
3013msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
3014msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
3015
3016#: builtin/fetch.c:253
3017#, c-format
3018msgid "object %s not found"
3019msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
3020
3021#: builtin/fetch.c:259
3022msgid "[up to date]"
3023msgstr "[đã cập nhật]"
3024
3025#: builtin/fetch.c:273
3026#, c-format
3027msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
3028msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
3029
3030#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
3031msgid "[rejected]"
3032msgstr "[Bị từ chối]"
3033
3034#: builtin/fetch.c:285
3035msgid "[tag update]"
3036msgstr "[cập nhật thẻ]"
3037
3038#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
3039msgid "  (unable to update local ref)"
3040msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
3041
3042#: builtin/fetch.c:305
3043msgid "[new tag]"
3044msgstr "[thẻ mới]"
3045
3046#: builtin/fetch.c:308
3047msgid "[new branch]"
3048msgstr "[nhánh mới]"
3049
3050#: builtin/fetch.c:311
3051msgid "[new ref]"
3052msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
3053
3054#: builtin/fetch.c:356
3055msgid "unable to update local ref"
3056msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
3057
3058#: builtin/fetch.c:356
3059msgid "forced update"
3060msgstr "cưỡng bức cập nhật"
3061
3062#: builtin/fetch.c:362
3063msgid "(non-fast-forward)"
3064msgstr "(non-fast-forward)"
3065
3066#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
3067#, c-format
3068msgid "cannot open %s: %s\n"
3069msgstr "không thể mở %s: %s\n"
3070
3071#: builtin/fetch.c:402
3072#, c-format
3073msgid "%s did not send all necessary objects\n"
3074msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
3075
3076#: builtin/fetch.c:488
3077#, c-format
3078msgid "From %.*s\n"
3079msgstr "Từ %.*s\n"
3080
3081#: builtin/fetch.c:499
3082#, c-format
3083msgid ""
3084"some local refs could not be updated; try running\n"
3085" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
3086msgstr ""
3087"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
3088" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
3089
3090#: builtin/fetch.c:549
3091#, c-format
3092msgid "   (%s will become dangling)"
3093msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
3094
3095#: builtin/fetch.c:550
3096#, c-format
3097msgid "   (%s has become dangling)"
3098msgstr "   (%s phải trở thành không đầu (không được quản lý))"
3099
3100#: builtin/fetch.c:557
3101msgid "[deleted]"
3102msgstr "[đã xóa]"
3103
3104#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
3105msgid "(none)"
3106msgstr "(không)"
3107
3108#: builtin/fetch.c:675
3109#, c-format
3110msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
3111msgstr ""
3112"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
3113"phải kho trần (bare)"
3114
3115#: builtin/fetch.c:709
3116#, c-format
3117msgid "Don't know how to fetch from %s"
3118msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
3119
3120#: builtin/fetch.c:786
3121#, c-format
3122msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
3123msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
3124
3125#: builtin/fetch.c:789
3126#, c-format
3127msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
3128msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
3129
3130#: builtin/fetch.c:888
3131#, c-format
3132msgid "Fetching %s\n"
3133msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
3134
3135#: builtin/fetch.c:890 builtin/remote.c:100
3136#, c-format
3137msgid "Could not fetch %s"
3138msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
3139
3140#: builtin/fetch.c:907
3141msgid ""
3142"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
3143"remote name from which new revisions should be fetched."
3144msgstr ""
3145"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
3146"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
3147
3148#: builtin/fetch.c:927
3149msgid "You need to specify a tag name."
3150msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
3151
3152#: builtin/fetch.c:979
3153msgid "fetch --all does not take a repository argument"
3154msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
3155
3156#: builtin/fetch.c:981
3157msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
3158msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
3159
3160#: builtin/fetch.c:992
3161#, c-format
3162msgid "No such remote or remote group: %s"
3163msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
3164
3165#: builtin/fetch.c:1000
3166msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
3167msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
3168
3169#: builtin/gc.c:63
3170#, c-format
3171msgid "Invalid %s: '%s'"
3172msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
3173
3174#: builtin/gc.c:90
3175#, c-format
3176msgid "insanely long object directory %.*s"
3177msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
3178
3179#: builtin/gc.c:221
3180#, c-format
3181msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
3182msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
3183
3184#: builtin/gc.c:224
3185#, c-format
3186msgid ""
3187"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
3188"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
3189msgstr ""
3190"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
3191"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
3192"chi tiết.\n"
3193
3194#: builtin/gc.c:251
3195msgid ""
3196"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
3197msgstr ""
3198"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' "
3199"để xóa bỏ chúng đi."
3200
3201#: builtin/grep.c:216
3202#, c-format
3203msgid "grep: failed to create thread: %s"
3204msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
3205
3206#: builtin/grep.c:402
3207#, c-format
3208msgid "Failed to chdir: %s"
3209msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
3210
3211#: builtin/grep.c:478 builtin/grep.c:512
3212#, c-format
3213msgid "unable to read tree (%s)"
3214msgstr "không thể đọc cây (%s)"
3215
3216#: builtin/grep.c:526
3217#, c-format
3218msgid "unable to grep from object of type %s"
3219msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
3220
3221#: builtin/grep.c:584
3222#, c-format
3223msgid "switch `%c' expects a numerical value"
3224msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
3225
3226#: builtin/grep.c:601
3227#, c-format
3228msgid "cannot open '%s'"
3229msgstr "không mở được '%s'"
3230
3231#: builtin/grep.c:885
3232msgid "no pattern given."
3233msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
3234
3235#: builtin/grep.c:899
3236#, c-format
3237msgid "bad object %s"
3238msgstr "đối tượng sai %s"
3239
3240#: builtin/grep.c:940
3241msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
3242msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
3243
3244#: builtin/grep.c:963
3245msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
3246msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
3247
3248#: builtin/grep.c:968
3249msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
3250msgstr ""
3251"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
3252"quan đến revs."
3253
3254#: builtin/grep.c:971
3255msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
3256msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
3257
3258#: builtin/grep.c:979
3259msgid "both --cached and trees are given."
3260msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
3261
3262#: builtin/help.c:65
3263#, c-format
3264msgid "unrecognized help format '%s'"
3265msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
3266
3267#: builtin/help.c:93
3268msgid "Failed to start emacsclient."
3269msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
3270
3271#: builtin/help.c:106
3272msgid "Failed to parse emacsclient version."
3273msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
3274
3275#: builtin/help.c:114
3276#, c-format
3277msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
3278msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
3279
3280#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
3281#, c-format
3282msgid "failed to exec '%s': %s"
3283msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
3284
3285#: builtin/help.c:217
3286#, c-format
3287msgid ""
3288"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
3289"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
3290msgstr ""
3291"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3292"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
3293
3294#: builtin/help.c:229
3295#, c-format
3296msgid ""
3297"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
3298"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
3299msgstr ""
3300"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3301"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
3302
3303#: builtin/help.c:299
3304msgid "The most commonly used git commands are:"
3305msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
3306
3307#: builtin/help.c:367
3308#, c-format
3309msgid "'%s': unknown man viewer."
3310msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
3311
3312#: builtin/help.c:384
3313msgid "no man viewer handled the request"
3314msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
3315
3316#: builtin/help.c:392
3317msgid "no info viewer handled the request"
3318msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
3319
3320#: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
3321#, c-format
3322msgid "usage: %s%s"
3323msgstr "cách sử dụng: %s%s"
3324
3325#: builtin/help.c:470
3326#, c-format
3327msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
3328msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
3329
3330#: builtin/index-pack.c:170
3331#, c-format
3332msgid "object type mismatch at %s"
3333msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
3334
3335#: builtin/index-pack.c:190
3336msgid "object of unexpected type"
3337msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
3338
3339#: builtin/index-pack.c:227
3340#, c-format
3341msgid "cannot fill %d byte"
3342msgid_plural "cannot fill %d bytes"
3343msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
3344msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
3345
3346#: builtin/index-pack.c:237
3347msgid "early EOF"
3348msgstr "vừa đúng lúc EOF"
3349
3350#: builtin/index-pack.c:238
3351msgid "read error on input"
3352msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
3353
3354#: builtin/index-pack.c:250
3355msgid "used more bytes than were available"
3356msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
3357
3358#: builtin/index-pack.c:257
3359msgid "pack too large for current definition of off_t"
3360msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
3361
3362#: builtin/index-pack.c:273
3363#, c-format
3364msgid "unable to create '%s'"
3365msgstr "không thể tạo '%s'"
3366
3367#: builtin/index-pack.c:278
3368#, c-format
3369msgid "cannot open packfile '%s'"
3370msgstr "không thể mở packfile '%s'"
3371
3372#: builtin/index-pack.c:292
3373msgid "pack signature mismatch"
3374msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
3375
3376#: builtin/index-pack.c:312
3377#, c-format
3378msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
3379msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
3380
3381#: builtin/index-pack.c:434
3382#, c-format
3383msgid "inflate returned %d"
3384msgstr "xả nén trả về %d"
3385
3386#: builtin/index-pack.c:483
3387msgid "offset value overflow for delta base object"
3388msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
3389
3390#: builtin/index-pack.c:491
3391msgid "delta base offset is out of bound"
3392msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3393
3394#: builtin/index-pack.c:499
3395#, c-format
3396msgid "unknown object type %d"
3397msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3398
3399#: builtin/index-pack.c:530
3400msgid "cannot pread pack file"
3401msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3402
3403#: builtin/index-pack.c:532
3404#, c-format
3405msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3406msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3407msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3408msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3409
3410#: builtin/index-pack.c:558
3411msgid "serious inflate inconsistency"
3412msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3413
3414#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
3415#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
3416#, c-format
3417msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3418msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3419
3420#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
3421#: builtin/pack-objects.c:262
3422#, c-format
3423msgid "unable to read %s"
3424msgstr "không thể đọc %s"
3425
3426#: builtin/index-pack.c:718
3427#, c-format
3428msgid "cannot read existing object %s"
3429msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3430
3431#: builtin/index-pack.c:732
3432#, c-format
3433msgid "invalid blob object %s"
3434msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3435
3436#: builtin/index-pack.c:747
3437#, c-format
3438msgid "invalid %s"
3439msgstr "%s không hợp lệ"
3440
3441#: builtin/index-pack.c:749
3442msgid "Error in object"
3443msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3444
3445#: builtin/index-pack.c:751
3446#, c-format
3447msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3448msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3449
3450#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
3451msgid "failed to apply delta"
3452msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3453
3454#: builtin/index-pack.c:986
3455msgid "Receiving objects"
3456msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3457
3458#: builtin/index-pack.c:986
3459msgid "Indexing objects"
3460msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3461
3462#: builtin/index-pack.c:1012
3463msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3464msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3465
3466#: builtin/index-pack.c:1017
3467msgid "cannot fstat packfile"
3468msgstr "không thể fstat packfile"
3469
3470#: builtin/index-pack.c:1020
3471msgid "pack has junk at the end"
3472msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3473
3474#: builtin/index-pack.c:1031
3475msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
3476msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
3477
3478#: builtin/index-pack.c:1054
3479msgid "Resolving deltas"
3480msgstr "Đang phân giải các delta"
3481
3482#: builtin/index-pack.c:1105
3483msgid "confusion beyond insanity"
3484msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3485
3486#: builtin/index-pack.c:1124
3487#, c-format
3488msgid "pack has %d unresolved delta"
3489msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3490msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3491msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3492
3493#: builtin/index-pack.c:1149
3494#, c-format
3495msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3496msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3497
3498#: builtin/index-pack.c:1228
3499#, c-format
3500msgid "local object %s is corrupt"
3501msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3502
3503#: builtin/index-pack.c:1252
3504msgid "error while closing pack file"
3505msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3506
3507#: builtin/index-pack.c:1265
3508#, c-format
3509msgid "cannot write keep file '%s'"
3510msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3511
3512#: builtin/index-pack.c:1273
3513#, c-format
3514msgid "cannot close written keep file '%s'"
3515msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3516
3517#: builtin/index-pack.c:1286
3518msgid "cannot store pack file"
3519msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3520
3521#: builtin/index-pack.c:1297
3522msgid "cannot store index file"
3523msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3524
3525#: builtin/index-pack.c:1398
3526#, c-format
3527msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3528msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s'"
3529
3530#: builtin/index-pack.c:1400
3531#, c-format
3532msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3533msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3534
3535#: builtin/index-pack.c:1447
3536#, c-format
3537msgid "non delta: %d object"
3538msgid_plural "non delta: %d objects"
3539msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3540msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3541
3542#: builtin/index-pack.c:1454
3543#, c-format
3544msgid "chain length = %d: %lu object"
3545msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3546msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3547msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3548
3549#: builtin/index-pack.c:1481
3550msgid "Cannot come back to cwd"
3551msgstr "Không thể quay lại cwd"
3552
3553#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/index-pack.c:1528
3554#: builtin/index-pack.c:1540 builtin/index-pack.c:1544
3555#, c-format
3556msgid "bad %s"
3557msgstr "%s sai"
3558
3559#: builtin/index-pack.c:1558
3560msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3561msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3562
3563#: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1572
3564#, c-format
3565msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3566msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3567
3568#: builtin/index-pack.c:1581
3569msgid "--verify with no packfile name given"
3570msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3571
3572#: builtin/init-db.c:35
3573#, c-format
3574msgid "Could not make %s writable by group"
3575msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3576
3577#: builtin/init-db.c:62
3578#, c-format
3579msgid "insanely long template name %s"
3580msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3581
3582#: builtin/init-db.c:67
3583#, c-format
3584msgid "cannot stat '%s'"
3585msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3586
3587#: builtin/init-db.c:73
3588#, c-format
3589msgid "cannot stat template '%s'"
3590msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3591
3592#: builtin/init-db.c:80
3593#, c-format
3594msgid "cannot opendir '%s'"
3595msgstr "không thể opendir '%s'"
3596
3597#: builtin/init-db.c:97
3598#, c-format
3599msgid "cannot readlink '%s'"
3600msgstr "không thể readlink '%s'"
3601
3602#: builtin/init-db.c:99
3603#, c-format
3604msgid "insanely long symlink %s"
3605msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3606
3607#: builtin/init-db.c:102
3608#, c-format
3609msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3610msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3611
3612#: builtin/init-db.c:106
3613#, c-format
3614msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3615msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3616
3617#: builtin/init-db.c:110
3618#, c-format
3619msgid "ignoring template %s"
3620msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3621
3622#: builtin/init-db.c:133
3623#, c-format
3624msgid "insanely long template path %s"
3625msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
3626
3627#: builtin/init-db.c:141
3628#, c-format
3629msgid "templates not found %s"
3630msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3631
3632#: builtin/init-db.c:154
3633#, c-format
3634msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3635msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3636
3637#: builtin/init-db.c:192
3638#, c-format
3639msgid "insane git directory %s"
3640msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3641
3642#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
3643#, c-format
3644msgid "%s already exists"
3645msgstr "%s đã có từ trước rồi"
3646
3647#: builtin/init-db.c:355
3648#, c-format
3649msgid "unable to handle file type %d"
3650msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
3651
3652#: builtin/init-db.c:358
3653#, c-format
3654msgid "unable to move %s to %s"
3655msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3656
3657#: builtin/init-db.c:363
3658#, c-format
3659msgid "Could not create git link %s"
3660msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3661
3662#.
3663#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3664#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3665#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3666#.
3667#: builtin/init-db.c:420
3668#, c-format
3669msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3670msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3671
3672#: builtin/init-db.c:421
3673msgid "Reinitialized existing"
3674msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3675
3676#: builtin/init-db.c:421
3677msgid "Initialized empty"
3678msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3679
3680#: builtin/init-db.c:422
3681msgid " shared"
3682msgstr " đã chia sẻ"
3683
3684#: builtin/init-db.c:441
3685msgid "cannot tell cwd"
3686msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3687
3688#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
3689#, c-format
3690msgid "cannot mkdir %s"
3691msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3692
3693#: builtin/init-db.c:533
3694#, c-format
3695msgid "cannot chdir to %s"
3696msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3697
3698#: builtin/init-db.c:555
3699#, c-format
3700msgid ""
3701"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
3702"dir=<directory>)"
3703msgstr ""
3704"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
3705"dir=<thư-mục>)"
3706
3707#: builtin/init-db.c:579
3708msgid "Cannot access current working directory"
3709msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3710
3711#: builtin/init-db.c:586
3712#, c-format
3713msgid "Cannot access work tree '%s'"
3714msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3715
3716#: builtin/log.c:189
3717#, c-format
3718msgid "Final output: %d %s\n"
3719msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3720
3721#: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494
3722#, c-format
3723msgid "Could not read object %s"
3724msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3725
3726#: builtin/log.c:518
3727#, c-format
3728msgid "Unknown type: %d"
3729msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3730
3731#: builtin/log.c:608
3732msgid "format.headers without value"
3733msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3734
3735#: builtin/log.c:682
3736msgid "name of output directory is too long"
3737msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3738
3739#: builtin/log.c:693
3740#, c-format
3741msgid "Cannot open patch file %s"
3742msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3743
3744#: builtin/log.c:707
3745msgid "Need exactly one range."
3746msgstr "Cần chính xác một vùng."
3747
3748#: builtin/log.c:715
3749msgid "Not a range."
3750msgstr "Không phải là một vùng."
3751
3752#: builtin/log.c:792
3753msgid "Cover letter needs email format"
3754msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3755
3756#: builtin/log.c:865
3757#, c-format
3758msgid "insane in-reply-to: %s"
3759msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3760
3761#: builtin/log.c:938
3762msgid "Two output directories?"
3763msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3764
3765#: builtin/log.c:1160
3766#, c-format
3767msgid "bogus committer info %s"
3768msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3769
3770#: builtin/log.c:1205
3771msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3772msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
3773
3774#: builtin/log.c:1207
3775msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3776msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3777
3778#: builtin/log.c:1215
3779msgid "--name-only does not make sense"
3780msgstr "--name-only không hợp lý"
3781
3782#: builtin/log.c:1217
3783msgid "--name-status does not make sense"
3784msgstr "--name-status không hợp lý"
3785
3786#: builtin/log.c:1219
3787msgid "--check does not make sense"
3788msgstr "--check không hợp lý"
3789
3790#: builtin/log.c:1242
3791msgid "standard output, or directory, which one?"
3792msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3793
3794#: builtin/log.c:1244
3795#, c-format
3796msgid "Could not create directory '%s'"
3797msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3798
3799#: builtin/log.c:1397
3800msgid "Failed to create output files"
3801msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3802
3803#: builtin/log.c:1501
3804#, c-format
3805msgid ""
3806"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3807msgstr ""
3808"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách "
3809"thủ công.\n"
3810
3811#: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:1519 builtin/log.c:1531
3812#, c-format
3813msgid "Unknown commit %s"
3814msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3815
3816#: builtin/merge.c:90
3817msgid "switch `m' requires a value"
3818msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3819
3820#: builtin/merge.c:127
3821#, c-format
3822msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3823msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3824
3825#: builtin/merge.c:128
3826#, c-format
3827msgid "Available strategies are:"
3828msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3829
3830#: builtin/merge.c:133
3831#, c-format
3832msgid "Available custom strategies are:"
3833msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3834
3835#: builtin/merge.c:240
3836msgid "could not run stash."
3837msgstr "không thể chạy stash."
3838
3839#: builtin/merge.c:245
3840msgid "stash failed"
3841msgstr "stash gặp lỗi"
3842
3843#: builtin/merge.c:250
3844#, c-format
3845msgid "not a valid object: %s"
3846msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3847
3848#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
3849msgid "read-tree failed"
3850msgstr "read-tree gặp lỗi"
3851
3852#: builtin/merge.c:316
3853msgid " (nothing to squash)"
3854msgstr " (không có gì để squash)"
3855
3856#: builtin/merge.c:329
3857#, c-format
3858msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3859msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3860
3861#: builtin/merge.c:361
3862msgid "Writing SQUASH_MSG"
3863msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3864
3865#: builtin/merge.c:363
3866msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3867msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3868
3869#: builtin/merge.c:386
3870#, c-format
3871msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3872msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3873
3874#: builtin/merge.c:437
3875#, c-format
3876msgid "'%s' does not point to a commit"
3877msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3878
3879#: builtin/merge.c:536
3880#, c-format
3881msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3882msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3883
3884#: builtin/merge.c:629
3885msgid "git write-tree failed to write a tree"
3886msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3887
3888#: builtin/merge.c:679
3889msgid "failed to read the cache"
3890msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3891
3892#: builtin/merge.c:710
3893msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3894msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3895
3896#: builtin/merge.c:724
3897#, c-format
3898msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3899msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3900
3901#: builtin/merge.c:738
3902#, c-format
3903msgid "unable to write %s"
3904msgstr "không thể ghi %s"
3905
3906#: builtin/merge.c:877
3907#, c-format
3908msgid "Could not read from '%s'"
3909msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3910
3911#: builtin/merge.c:886
3912#, c-format
3913msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3914msgstr ""
3915"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để "
3916"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3917
3918#: builtin/merge.c:892
3919msgid ""
3920"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3921"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3922"\n"
3923"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3924"the commit.\n"
3925msgstr ""
3926"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
3927"thiết,\n"
3928"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh "
3929"topic.\n"
3930"\n"
3931"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
3932"rỗng\n"
3933"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3934
3935#: builtin/merge.c:916
3936msgid "Empty commit message."
3937msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3938
3939#: builtin/merge.c:928
3940#, c-format
3941msgid "Wonderful.\n"
3942msgstr "Thần kỳ.\n"
3943
3944#: builtin/merge.c:993
3945#, c-format
3946msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3947msgstr ""
3948"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
3949"(commit) kết quả.\n"
3950
3951#: builtin/merge.c:1009
3952#, c-format
3953msgid "'%s' is not a commit"
3954msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3955
3956#: builtin/merge.c:1050
3957msgid "No current branch."
3958msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3959
3960#: builtin/merge.c:1052
3961msgid "No remote for the current branch."
3962msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3963
3964#: builtin/merge.c:1054
3965msgid "No default upstream defined for the current branch."
3966msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3967
3968#: builtin/merge.c:1059
3969#, c-format
3970msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3971msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3972
3973#: builtin/merge.c:1146 builtin/merge.c:1303
3974#, c-format
3975msgid "%s - not something we can merge"
3976msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3977
3978#: builtin/merge.c:1214
3979msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3980msgstr ""
3981"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
3982
3983#: builtin/merge.c:1230 git-pull.sh:31
3984msgid ""
3985"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3986"Please, commit your changes before you can merge."
3987msgstr ""
3988"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3989"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3990
3991#: builtin/merge.c:1233 git-pull.sh:34
3992msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3993msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3994
3995#: builtin/merge.c:1237
3996msgid ""
3997"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3998"Please, commit your changes before you can merge."
3999msgstr ""
4000"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
4001"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
4002
4003#: builtin/merge.c:1240
4004msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
4005msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
4006
4007#: builtin/merge.c:1249
4008msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
4009msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
4010
4011#: builtin/merge.c:1254
4012msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
4013msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
4014
4015#: builtin/merge.c:1261
4016msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
4017msgstr ""
4018"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
4019"đặt."
4020
4021#: builtin/merge.c:1293
4022msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
4023msgstr ""
4024"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
4025"head rỗng"
4026
4027#: builtin/merge.c:1296
4028msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
4029msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
4030
4031#: builtin/merge.c:1298
4032msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
4033msgstr ""
4034"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
4035"rỗng"
4036
4037#: builtin/merge.c:1413
4038#, c-format
4039msgid "Updating %s..%s\n"
4040msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
4041
4042#: builtin/merge.c:1451
4043#, c-format
4044msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
4045msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
4046
4047#: builtin/merge.c:1458
4048#, c-format
4049msgid "Nope.\n"
4050msgstr "Không.\n"
4051
4052#: builtin/merge.c:1490
4053msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
4054msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
4055
4056#: builtin/merge.c:1513 builtin/merge.c:1592
4057#, c-format
4058msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
4059msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
4060
4061#: builtin/merge.c:1517
4062#, c-format
4063msgid "Trying merge strategy %s...\n"
4064msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
4065
4066#: builtin/merge.c:1583
4067#, c-format
4068msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
4069msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
4070
4071#: builtin/merge.c:1585
4072#, c-format
4073msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
4074msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
4075
4076#: builtin/merge.c:1594
4077#, c-format
4078msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
4079msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
4080
4081#: builtin/merge.c:1606
4082#, c-format
4083msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
4084msgstr ""
4085"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
4086"cầu\n"
4087
4088#: builtin/mv.c:108
4089#, c-format
4090msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
4091msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
4092
4093#: builtin/mv.c:112
4094msgid "bad source"
4095msgstr "nguồn sai"
4096
4097#: builtin/mv.c:115
4098msgid "can not move directory into itself"
4099msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
4100
4101#: builtin/mv.c:118
4102msgid "cannot move directory over file"
4103msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
4104
4105#: builtin/mv.c:128
4106#, c-format
4107msgid "Huh? %.*s is in index?"
4108msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
4109
4110#: builtin/mv.c:140
4111msgid "source directory is empty"
4112msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
4113
4114#: builtin/mv.c:171
4115msgid "not under version control"
4116msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
4117
4118#: builtin/mv.c:173
4119msgid "destination exists"
4120msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
4121
4122#: builtin/mv.c:181
4123#, c-format
4124msgid "overwriting '%s'"
4125msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
4126
4127#: builtin/mv.c:184
4128msgid "Cannot overwrite"
4129msgstr "Không thể ghi đè"
4130
4131#: builtin/mv.c:187
4132msgid "multiple sources for the same target"
4133msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
4134
4135#: builtin/mv.c:202
4136#, c-format
4137msgid "%s, source=%s, destination=%s"
4138msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
4139
4140#: builtin/mv.c:212
4141#, c-format
4142msgid "Renaming %s to %s\n"
4143msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
4144
4145#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
4146#, c-format
4147msgid "renaming '%s' failed"
4148msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
4149
4150#: builtin/notes.c:139
4151#, c-format
4152msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
4153msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
4154
4155#: builtin/notes.c:145
4156msgid "can't fdopen 'show' output fd"
4157msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
4158
4159#: builtin/notes.c:155
4160#, c-format
4161msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
4162msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
4163
4164#: builtin/notes.c:158
4165#, c-format
4166msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
4167msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
4168
4169#: builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:347
4170#, c-format
4171msgid "could not create file '%s'"
4172msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
4173
4174#: builtin/notes.c:189
4175msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
4176msgstr ""
4177"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
4178
4179#: builtin/notes.c:210 builtin/notes.c:973
4180#, c-format
4181msgid "Removing note for object %s\n"
4182msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
4183
4184#: builtin/notes.c:215
4185msgid "unable to write note object"
4186msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
4187
4188#: builtin/notes.c:217
4189#, c-format
4190msgid "The note contents has been left in %s"
4191msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
4192
4193#: builtin/notes.c:251 builtin/tag.c:542
4194#, c-format
4195msgid "cannot read '%s'"
4196msgstr "không thể đọc '%s'"
4197
4198#: builtin/notes.c:253 builtin/tag.c:545
4199#, c-format
4200msgid "could not open or read '%s'"
4201msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
4202
4203#: builtin/notes.c:272 builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:447
4204#: builtin/notes.c:507 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:644
4205#: builtin/notes.c:649 builtin/notes.c:724 builtin/notes.c:766
4206#: builtin/notes.c:968 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
4207#, c-format
4208msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
4209msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
4210
4211#: builtin/notes.c:275
4212#, c-format
4213msgid "Failed to read object '%s'."
4214msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
4215
4216#: builtin/notes.c:299
4217msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4218msgstr ""
4219"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
4220"cây ghi chú"
4221
4222#: builtin/notes.c:340
4223#, c-format
4224msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4225msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
4226
4227#: builtin/notes.c:350
4228#, c-format
4229msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4230msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
4231
4232#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
4233#. environment variable, the second %s is its value
4234#: builtin/notes.c:377
4235#, c-format
4236msgid "Bad %s value: '%s'"
4237msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
4238
4239#: builtin/notes.c:441
4240#, c-format
4241msgid "Malformed input line: '%s'."
4242msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
4243
4244#: builtin/notes.c:456
4245#, c-format
4246msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4247msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
4248
4249#: builtin/notes.c:500 builtin/notes.c:554 builtin/notes.c:627
4250#: builtin/notes.c:639 builtin/notes.c:712 builtin/notes.c:759
4251#: builtin/notes.c:1033
4252msgid "too many parameters"
4253msgstr "quá nhiều đối số"
4254
4255#: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:772
4256#, c-format
4257msgid "No note found for object %s."
4258msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
4259
4260#: builtin/notes.c:580
4261#, c-format
4262msgid ""
4263"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
4264"existing notes"
4265msgstr ""
4266"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
4267"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4268
4269#: builtin/notes.c:585 builtin/notes.c:662
4270#, c-format
4271msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
4272msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
4273
4274#: builtin/notes.c:635
4275msgid "too few parameters"
4276msgstr "quá ít đối số"
4277
4278#: builtin/notes.c:656
4279#, c-format
4280msgid ""
4281"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
4282"existing notes"
4283msgstr ""
4284"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
4285"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4286
4287#: builtin/notes.c:668
4288#, c-format
4289msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
4290msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
4291
4292#: builtin/notes.c:717
4293#, c-format
4294msgid ""
4295"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
4296"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
4297msgstr ""
4298"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
4299"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
4300
4301#: builtin/notes.c:971
4302#, c-format
4303msgid "Object %s has no note\n"
4304msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
4305
4306#: builtin/notes.c:1103 builtin/remote.c:1598
4307#, c-format
4308msgid "Unknown subcommand: %s"
4309msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
4310
4311#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
4312#, c-format
4313msgid "deflate error (%d)"
4314msgstr "lỗi giải nén (%d)"
4315
4316#: builtin/pack-objects.c:2398
4317#, c-format
4318msgid "unsupported index version %s"
4319msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
4320
4321#: builtin/pack-objects.c:2402
4322#, c-format
4323msgid "bad index version '%s'"
4324msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
4325
4326#: builtin/pack-objects.c:2425
4327#, c-format
4328msgid "option %s does not accept negative form"
4329msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
4330
4331#: builtin/pack-objects.c:2429
4332#, c-format
4333msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
4334msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
4335
4336#: builtin/push.c:45
4337msgid "tag shorthand without <tag>"
4338msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
4339
4340#: builtin/push.c:64
4341msgid "--delete only accepts plain target ref names"
4342msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
4343
4344#: builtin/push.c:99
4345msgid ""
4346"\n"
4347"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
4348msgstr ""
4349"\n"
4350"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help "
4351"config'."
4352
4353#: builtin/push.c:102
4354#, c-format
4355msgid ""
4356"The upstream branch of your current branch does not match\n"
4357"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
4358"on the remote, use\n"
4359"\n"
4360"    git push %s HEAD:%s\n"
4361"\n"
4362"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
4363"\n"
4364"    git push %s %s\n"
4365"%s"
4366msgstr ""
4367"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
4368"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh dòng ngược\n"
4369"trên máy chủ, sử dụng\n"
4370"\n"
4371"    git push %s HEAD:%s\n"
4372"\n"
4373"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
4374"\n"
4375"    git push %s %s\n"
4376"%s"
4377
4378#: builtin/push.c:121
4379#, c-format
4380msgid ""
4381"You are not currently on a branch.\n"
4382"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
4383"state now, use\n"
4384"\n"
4385"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
4386msgstr ""
4387"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
4388"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
4389"ngay bây giờ, sử dụng\n"
4390"\n"
4391"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
4392
4393#: builtin/push.c:128
4394#, c-format
4395msgid ""
4396"The current branch %s has no upstream branch.\n"
4397"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
4398"\n"
4399"    git push --set-upstream %s %s\n"
4400msgstr ""
4401"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
4402"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược "
4403"(upstream), sử dụng\n"
4404"\n"
4405"    git push --set-upstream %s %s\n"
4406
4407#: builtin/push.c:136
4408#, c-format
4409msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4410msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4411
4412#: builtin/push.c:139
4413#, c-format
4414msgid ""
4415"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4416"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4417"to update which remote branch."
4418msgstr ""
4419"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược "
4420"(upstream) của\n"
4421"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4422"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4423
4424#: builtin/push.c:174
4425msgid ""
4426"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4427msgstr ""
4428"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
4429"gì cả\"."
4430
4431#: builtin/push.c:181
4432msgid ""
4433"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4434"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4435"before pushing again.\n"
4436"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4437msgstr ""
4438"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4439"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git "
4440"pull')\n"
4441"trước khi lại push lần nữa.\n"
4442"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --"
4443"help'."
4444
4445#: builtin/push.c:187
4446msgid ""
4447"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4448"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4449"specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4450"variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4451msgstr ""
4452"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4453"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
4454"muốn\n"
4455"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push."
4456"default'\n"
4457"thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4458
4459#: builtin/push.c:193
4460msgid ""
4461"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4462"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4463"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4464"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4465msgstr ""
4466"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4467"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
4468"từ máy chủ\n"
4469"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4470"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --"
4471"help'."
4472
4473#: builtin/push.c:233
4474#, c-format
4475msgid "Pushing to %s\n"
4476msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4477
4478#: builtin/push.c:237
4479#, c-format
4480msgid "failed to push some refs to '%s'"
4481msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4482
4483#: builtin/push.c:269
4484#, c-format
4485msgid "bad repository '%s'"
4486msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4487
4488#: builtin/push.c:270
4489msgid ""
4490"No configured push destination.\n"
4491"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
4492"repository using\n"
4493"\n"
4494"    git remote add <name> <url>\n"
4495"\n"
4496"and then push using the remote name\n"
4497"\n"
4498"    git push <name>\n"
4499msgstr ""
4500"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4501"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4502"\n"
4503"    git remote add <tên> <url>\n"
4504"\n"
4505"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4506"\n"
4507"    git push <tên>\n"
4508
4509#: builtin/push.c:285
4510msgid "--all and --tags are incompatible"
4511msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4512
4513#: builtin/push.c:286
4514msgid "--all can't be combined with refspecs"
4515msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4516
4517#: builtin/push.c:291
4518msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4519msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4520
4521#: builtin/push.c:292
4522msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4523msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4524
4525#: builtin/push.c:297
4526msgid "--all and --mirror are incompatible"
4527msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4528
4529#: builtin/push.c:385
4530msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4531msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4532
4533#: builtin/push.c:387
4534msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4535msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4536
4537#: builtin/remote.c:98
4538#, c-format
4539msgid "Updating %s"
4540msgstr "Đang cập nhật %s"
4541
4542#: builtin/remote.c:130
4543msgid ""
4544"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4545"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4546msgstr ""
4547"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4548"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4549
4550#: builtin/remote.c:147
4551#, c-format
4552msgid "unknown mirror argument: %s"
4553msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4554
4555#: builtin/remote.c:185
4556msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4557msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
4558
4559#: builtin/remote.c:187
4560msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4561msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4562
4563#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
4564#, c-format
4565msgid "remote %s already exists."
4566msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4567
4568#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
4569#, c-format
4570msgid "'%s' is not a valid remote name"
4571msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4572
4573#: builtin/remote.c:243
4574#, c-format
4575msgid "Could not setup master '%s'"
4576msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4577
4578#: builtin/remote.c:299
4579#, c-format
4580msgid "more than one %s"
4581msgstr "nhiều hơn một %s"
4582
4583#: builtin/remote.c:339
4584#, c-format
4585msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4586msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4587
4588#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
4589msgid "(matching)"
4590msgstr "(mẫu)"
4591
4592#: builtin/remote.c:452
4593msgid "(delete)"
4594msgstr "(xoá)"
4595
4596#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
4597#, c-format
4598msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4599msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4600
4601#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
4602#, c-format
4603msgid "No such remote: %s"
4604msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4605
4606#: builtin/remote.c:656
4607#, c-format
4608msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4609msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4610
4611#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
4612#, c-format
4613msgid "Could not remove config section '%s'"
4614msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4615
4616#: builtin/remote.c:677
4617#, c-format
4618msgid ""
4619"Not updating non-default fetch refspec\n"
4620"\t%s\n"
4621"\tPlease update the configuration manually if necessary."
4622msgstr ""
4623"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4624"\t%s\n"
4625"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4626
4627#: builtin/remote.c:683
4628#, c-format
4629msgid "Could not append '%s'"
4630msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4631
4632#: builtin/remote.c:694
4633#, c-format
4634msgid "Could not set '%s'"
4635msgstr "Không thể đặt '%s'"
4636
4637#: builtin/remote.c:716
4638#, c-format
4639msgid "deleting '%s' failed"
4640msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4641
4642#: builtin/remote.c:750
4643#, c-format
4644msgid "creating '%s' failed"
4645msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4646
4647#: builtin/remote.c:764
4648#, c-format
4649msgid "Could not remove branch %s"
4650msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
4651
4652#: builtin/remote.c:834
4653msgid ""
4654"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4655"to delete it, use:"
4656msgid_plural ""
4657"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4658"to delete them, use:"
4659msgstr[0] ""
4660"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4661"để xóa đi, sử dụng:"
4662msgstr[1] ""
4663"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
4664"đi;\n"
4665"để xóa đi, sử dụng:"
4666
4667#: builtin/remote.c:943
4668#, c-format
4669msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4670msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4671
4672#: builtin/remote.c:946
4673msgid " tracked"
4674msgstr " bị theo vết"
4675
4676#: builtin/remote.c:948
4677msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4678msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4679
4680#: builtin/remote.c:950
4681msgid " ???"
4682msgstr " ???"
4683
4684#: builtin/remote.c:991
4685#, c-format
4686msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4687msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4688
4689#: builtin/remote.c:998
4690#, c-format
4691msgid "rebases onto remote %s"
4692msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4693
4694#: builtin/remote.c:1001
4695#, c-format
4696msgid " merges with remote %s"
4697msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4698
4699#: builtin/remote.c:1002
4700msgid "    and with remote"
4701msgstr "    và với máy chủ"
4702
4703#: builtin/remote.c:1004
4704#, c-format
4705msgid "merges with remote %s"
4706msgstr "hòa trộn với máy chủ  %s"
4707
4708#: builtin/remote.c:1005
4709msgid "   and with remote"
4710msgstr "   và với máy chủ"
4711
4712#: builtin/remote.c:1051
4713msgid "create"
4714msgstr "tạo"
4715
4716#: builtin/remote.c:1054
4717msgid "delete"
4718msgstr "xoá"
4719
4720#: builtin/remote.c:1058
4721msgid "up to date"
4722msgstr "đã cập nhật"
4723
4724#: builtin/remote.c:1061
4725msgid "fast-forwardable"
4726msgstr "có-thể-fast-forward"
4727
4728#: builtin/remote.c:1064
4729msgid "local out of date"
4730msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4731
4732#: builtin/remote.c:1071
4733#, c-format
4734msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
4735msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4736
4737#: builtin/remote.c:1074
4738#, c-format
4739msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
4740msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
4741
4742#: builtin/remote.c:1078
4743#, c-format
4744msgid "    %-*s forces to %s"
4745msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
4746
4747#: builtin/remote.c:1081
4748#, c-format
4749msgid "    %-*s pushes to %s"
4750msgstr "    %-*s push tới %s"
4751
4752#: builtin/remote.c:1118
4753#, c-format
4754msgid "* remote %s"
4755msgstr "* máy chủ %s"
4756
4757#: builtin/remote.c:1119
4758#, c-format
4759msgid "  Fetch URL: %s"
4760msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
4761
4762#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
4763msgid "(no URL)"
4764msgstr "(không có URL)"
4765
4766#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
4767#, c-format
4768msgid "  Push  URL: %s"
4769msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
4770
4771#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
4772#, c-format
4773msgid "  HEAD branch: %s"
4774msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
4775
4776#: builtin/remote.c:1139
4777#, c-format
4778msgid ""
4779"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4780msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4781
4782#: builtin/remote.c:1151
4783#, c-format
4784msgid "  Remote branch:%s"
4785msgid_plural "  Remote branches:%s"
4786msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
4787msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
4788
4789#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
4790msgid " (status not queried)"
4791msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4792
4793#: builtin/remote.c:1163
4794msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
4795msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
4796msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4797msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4798
4799#: builtin/remote.c:1171
4800msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
4801msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4802
4803#: builtin/remote.c:1178
4804#, c-format
4805msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
4806msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
4807msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4808msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4809
4810#: builtin/remote.c:1216
4811msgid "Cannot determine remote HEAD"
4812msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4813
4814#: builtin/remote.c:1218
4815msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4816msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4817
4818#: builtin/remote.c:1228
4819#, c-format
4820msgid "Could not delete %s"
4821msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4822
4823#: builtin/remote.c:1236
4824#, c-format
4825msgid "Not a valid ref: %s"
4826msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4827
4828#: builtin/remote.c:1238
4829#, c-format
4830msgid "Could not setup %s"
4831msgstr "Không thể cài đặt %s"
4832
4833#: builtin/remote.c:1274
4834#, c-format
4835msgid " %s will become dangling!"
4836msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
4837
4838#: builtin/remote.c:1275
4839#, c-format
4840msgid " %s has become dangling!"
4841msgstr " %s phải trở thành không đầu (không được quản lý)!"
4842
4843#: builtin/remote.c:1281
4844#, c-format
4845msgid "Pruning %s"
4846msgstr "Đang xén bớt %s"
4847
4848#: builtin/remote.c:1282
4849#, c-format
4850msgid "URL: %s"
4851msgstr "URL: %s"
4852
4853#: builtin/remote.c:1295
4854#, c-format
4855msgid " * [would prune] %s"
4856msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4857
4858#: builtin/remote.c:1298
4859#, c-format
4860msgid " * [pruned] %s"
4861msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4862
4863#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
4864#, c-format
4865msgid "No such remote '%s'"
4866msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4867
4868#: builtin/remote.c:1414
4869msgid "no remote specified"
4870msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4871
4872#: builtin/remote.c:1447
4873msgid "--add --delete doesn't make sense"
4874msgstr "--add --delete không hợp lý"
4875
4876#: builtin/remote.c:1487
4877#, c-format
4878msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4879msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4880
4881#: builtin/remote.c:1495
4882#, c-format
4883msgid "No such URL found: %s"
4884msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4885
4886#: builtin/remote.c:1497
4887msgid "Will not delete all non-push URLs"
4888msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4889
4890#: builtin/reset.c:33
4891msgid "mixed"
4892msgstr "pha trộn"
4893
4894#: builtin/reset.c:33
4895msgid "soft"
4896msgstr "mềm"
4897
4898#: builtin/reset.c:33
4899msgid "hard"
4900msgstr "cứng"
4901
4902#: builtin/reset.c:33
4903msgid "merge"
4904msgstr "hòa trộn"
4905
4906#: builtin/reset.c:33
4907msgid "keep"
4908msgstr "giữ lại"
4909
4910#: builtin/reset.c:77
4911msgid "You do not have a valid HEAD."
4912msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4913
4914#: builtin/reset.c:79
4915msgid "Failed to find tree of HEAD."
4916msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4917
4918#: builtin/reset.c:85
4919#, c-format
4920msgid "Failed to find tree of %s."
4921msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4922
4923#: builtin/reset.c:96
4924msgid "Could not write new index file."
4925msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4926
4927#: builtin/reset.c:106
4928#, c-format
4929msgid "HEAD is now at %s"
4930msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4931
4932#: builtin/reset.c:130
4933msgid "Could not read index"
4934msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4935
4936#: builtin/reset.c:133
4937msgid "Unstaged changes after reset:"
4938msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4939
4940#: builtin/reset.c:223
4941#, c-format
4942msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4943msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4944
4945#: builtin/reset.c:303
4946#, c-format
4947msgid "Could not parse object '%s'."
4948msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4949
4950#: builtin/reset.c:308
4951msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4952msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4953
4954#: builtin/reset.c:317
4955msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4956msgstr ""
4957"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git "
4958"reset -- <đường_dẫn>'."
4959
4960#: builtin/reset.c:319
4961#, c-format
4962msgid "Cannot do %s reset with paths."
4963msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4964
4965#: builtin/reset.c:331
4966#, c-format
4967msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4968msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4969
4970#: builtin/reset.c:347
4971#, c-format
4972msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4973msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4974
4975#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
4976#, c-format
4977msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4978msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4979
4980#: builtin/revert.c:131
4981msgid "program error"
4982msgstr "lỗi chương trình"
4983
4984#: builtin/revert.c:221
4985msgid "revert failed"
4986msgstr "revert gặp lỗi"
4987
4988#: builtin/revert.c:236
4989msgid "cherry-pick failed"
4990msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4991
4992#: builtin/rm.c:109
4993#, c-format
4994msgid ""
4995"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4996"(use -f to force removal)"
4997msgstr ""
4998"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4999"(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
5000
5001#: builtin/rm.c:115
5002#, c-format
5003msgid ""
5004"'%s' has changes staged in the index\n"
5005"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
5006msgstr ""
5007"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
5008"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
5009
5010#: builtin/rm.c:119
5011#, c-format
5012msgid ""
5013"'%s' has local modifications\n"
5014"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
5015msgstr ""
5016"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
5017"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
5018
5019#: builtin/rm.c:194
5020#, c-format
5021msgid "not removing '%s' recursively without -r"
5022msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
5023
5024#: builtin/rm.c:230
5025#, c-format
5026msgid "git rm: unable to remove %s"
5027msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
5028
5029#: builtin/shortlog.c:157
5030#, c-format
5031msgid "Missing author: %s"
5032msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
5033
5034#: builtin/tag.c:60
5035#, c-format
5036msgid "malformed object at '%s'"
5037msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
5038
5039#: builtin/tag.c:207
5040#, c-format
5041msgid "tag name too long: %.*s..."
5042msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
5043
5044#: builtin/tag.c:212
5045#, c-format
5046msgid "tag '%s' not found."
5047msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
5048
5049#: builtin/tag.c:227
5050#, c-format
5051msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
5052msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
5053
5054#: builtin/tag.c:239
5055#, c-format
5056msgid "could not verify the tag '%s'"
5057msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
5058
5059#: builtin/tag.c:249
5060msgid ""
5061"\n"
5062"#\n"
5063"# Write a tag message\n"
5064"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
5065"#\n"
5066msgstr ""
5067"\n"
5068"#\n"
5069"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
5070"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
5071"#\n"
5072
5073#: builtin/tag.c:256
5074msgid ""
5075"\n"
5076"#\n"
5077"# Write a tag message\n"
5078"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
5079"want to.\n"
5080"#\n"
5081msgstr ""
5082"\n"
5083"#\n"
5084"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
5085"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
5086"nếu muốn.\n"
5087"#\n"
5088
5089#: builtin/tag.c:298
5090msgid "unable to sign the tag"
5091msgstr "không thể ký thẻ"
5092
5093#: builtin/tag.c:300
5094msgid "unable to write tag file"
5095msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
5096
5097#: builtin/tag.c:325
5098msgid "bad object type."
5099msgstr "kiểu đối tượng sai."
5100
5101#: builtin/tag.c:338
5102msgid "tag header too big."
5103msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
5104
5105#: builtin/tag.c:370
5106msgid "no tag message?"
5107msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
5108
5109#: builtin/tag.c:376
5110#, c-format
5111msgid "The tag message has been left in %s\n"
5112msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
5113
5114#: builtin/tag.c:425
5115msgid "switch 'points-at' requires an object"
5116msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
5117
5118#: builtin/tag.c:427
5119#, c-format
5120msgid "malformed object name '%s'"
5121msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
5122
5123#: builtin/tag.c:506
5124msgid "--column and -n are incompatible"
5125msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
5126
5127#: builtin/tag.c:523
5128msgid "-n option is only allowed with -l."
5129msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
5130
5131#: builtin/tag.c:525
5132msgid "--contains option is only allowed with -l."
5133msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
5134
5135#: builtin/tag.c:527
5136msgid "--points-at option is only allowed with -l."
5137msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
5138
5139#: builtin/tag.c:535
5140msgid "only one -F or -m option is allowed."
5141msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
5142
5143#: builtin/tag.c:555
5144msgid "too many params"
5145msgstr "quá nhiều đối số"
5146
5147#: builtin/tag.c:561
5148#, c-format
5149msgid "'%s' is not a valid tag name."
5150msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
5151
5152#: builtin/tag.c:566
5153#, c-format
5154msgid "tag '%s' already exists"
5155msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
5156
5157#: builtin/tag.c:584
5158#, c-format
5159msgid "%s: cannot lock the ref"
5160msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
5161
5162#: builtin/tag.c:586
5163#, c-format
5164msgid "%s: cannot update the ref"
5165msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
5166
5167#: builtin/tag.c:588
5168#, c-format
5169msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
5170msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
5171
5172#: git.c:16
5173msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
5174msgstr ""
5175"Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
5176
5177#: parse-options.h:133 parse-options.h:235
5178msgid "n"
5179msgstr "n"
5180
5181#: parse-options.h:141
5182msgid "time"
5183msgstr "thời-gian"
5184
5185#: parse-options.h:149
5186msgid "file"
5187msgstr "tập-tin"
5188
5189#: parse-options.h:151
5190msgid "when"
5191msgstr "khi"
5192
5193#: parse-options.h:156
5194msgid "no-op (backward compatibility)"
5195msgstr "no-op (tương thích ngược)"
5196
5197#: parse-options.h:228
5198msgid "be more verbose"
5199msgstr "chi tiết hơn nữa"
5200
5201#: parse-options.h:230
5202msgid "be more quiet"
5203msgstr "im lặng hơn nữa"
5204
5205#: parse-options.h:236
5206msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
5207msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
5208
5209#: common-cmds.h:8
5210msgid "Add file contents to the index"
5211msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
5212
5213#: common-cmds.h:9
5214msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
5215msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
5216
5217#: common-cmds.h:10
5218msgid "List, create, or delete branches"
5219msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
5220
5221#: common-cmds.h:11
5222msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
5223msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
5224
5225#: common-cmds.h:12
5226msgid "Clone a repository into a new directory"
5227msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
5228
5229#: common-cmds.h:13
5230msgid "Record changes to the repository"
5231msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
5232
5233#: common-cmds.h:14
5234msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
5235msgstr ""
5236"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
5237"việc, v.v.."
5238
5239#: common-cmds.h:15
5240msgid "Download objects and refs from another repository"
5241msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
5242
5243#: common-cmds.h:16
5244msgid "Print lines matching a pattern"
5245msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
5246
5247#: common-cmds.h:17
5248msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
5249msgstr ""
5250"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
5251
5252#: common-cmds.h:18
5253msgid "Show commit logs"
5254msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
5255
5256#: common-cmds.h:19
5257msgid "Join two or more development histories together"
5258msgstr ""
5259"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
5260"nhau"
5261
5262#: common-cmds.h:20
5263msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
5264msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
5265
5266#: common-cmds.h:21
5267msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
5268msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
5269
5270#: common-cmds.h:22
5271msgid "Update remote refs along with associated objects"
5272msgstr ""
5273"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5274
5275#: common-cmds.h:23
5276msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
5277msgstr ""
5278"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
5279
5280#: common-cmds.h:24
5281msgid "Reset current HEAD to the specified state"
5282msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
5283
5284#: common-cmds.h:25
5285msgid "Remove files from the working tree and from the index"
5286msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
5287
5288#: common-cmds.h:26
5289msgid "Show various types of objects"
5290msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
5291
5292#: common-cmds.h:27
5293msgid "Show the working tree status"
5294msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
5295
5296#: common-cmds.h:28
5297msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
5298msgstr ""
5299"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
5300"GPG"
5301
5302#: git-am.sh:50
5303msgid "You need to set your committer info first"
5304msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
5305
5306#: git-am.sh:95
5307msgid ""
5308"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5309"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5310msgstr ""
5311"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
5312"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5313
5314#: git-am.sh:105
5315#, sh-format
5316msgid ""
5317"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
5318"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
5319"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
5320msgstr ""
5321"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
5322"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
5323"\".\n"
5324"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
5325"\"$cmdline --abort\"."
5326
5327#: git-am.sh:121
5328msgid "Cannot fall back to three-way merge."
5329msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
5330
5331#: git-am.sh:137
5332msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5333msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
5334
5335#: git-am.sh:139
5336msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5337msgstr ""
5338"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
5339
5340#: git-am.sh:154
5341msgid ""
5342"Did you hand edit your patch?\n"
5343"It does not apply to blobs recorded in its index."
5344msgstr ""
5345"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5346"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5347
5348#: git-am.sh:163
5349msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5350msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
5351
5352#: git-am.sh:179
5353msgid "Failed to merge in the changes."
5354msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5355
5356#: git-am.sh:274
5357msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5358msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5359
5360#: git-am.sh:361
5361#, sh-format
5362msgid "Patch format $patch_format is not supported."
5363msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
5364
5365#: git-am.sh:363
5366msgid "Patch format detection failed."
5367msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5368
5369#: git-am.sh:389
5370msgid ""
5371"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5372"it will be removed. Please do not use it anymore."
5373msgstr ""
5374"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5375"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5376
5377#: git-am.sh:477
5378#, sh-format
5379msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
5380msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
5381
5382#: git-am.sh:482
5383msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
5384msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
5385
5386#: git-am.sh:509
5387msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5388msgstr ""
5389"Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5390
5391#: git-am.sh:575
5392#, sh-format
5393msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
5394msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
5395
5396#: git-am.sh:679
5397#, sh-format
5398msgid ""
5399"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
5400"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5401"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5402msgstr ""
5403"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
5404"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
5405"--skip\".\n"
5406"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
5407"abort\"."
5408
5409#: git-am.sh:706
5410msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
5411msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
5412
5413#: git-am.sh:753
5414msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5415msgstr ""
5416"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5417
5418#: git-am.sh:757
5419msgid "Commit Body is:"
5420msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
5421
5422#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5423#. in your translation. The program will only accept English
5424#. input at this point.
5425#: git-am.sh:764
5426msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
5427msgstr ""
5428"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
5429"cả [a] "
5430
5431#: git-am.sh:800
5432#, sh-format
5433msgid "Applying: $FIRSTLINE"
5434msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
5435
5436#: git-am.sh:821
5437msgid ""
5438"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5439"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5440"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5441msgstr ""
5442"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5443"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5444"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5445"vá này."
5446
5447#: git-am.sh:829
5448msgid ""
5449"You still have unmerged paths in your index\n"
5450"did you forget to use 'git add'?"
5451msgstr ""
5452"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5453"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5454
5455#: git-am.sh:845
5456msgid "No changes -- Patch already applied."
5457msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5458
5459#: git-am.sh:855
5460#, sh-format
5461msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5462msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5463
5464#: git-am.sh:876
5465msgid "applying to an empty history"
5466msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5467
5468#: git-bisect.sh:48
5469msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5470msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5471
5472#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5473#. translation. The program will only accept English input
5474#. at this point.
5475#: git-bisect.sh:54
5476msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5477msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5478
5479#: git-bisect.sh:95
5480#, sh-format
5481msgid "unrecognised option: '$arg'"
5482msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5483
5484#: git-bisect.sh:99
5485#, sh-format
5486msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5487msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5488
5489#: git-bisect.sh:117
5490msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5491msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5492
5493#: git-bisect.sh:130
5494#, sh-format
5495msgid ""
5496"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5497msgstr ""
5498"Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset "
5499"<nhánh_hợp_lệ>'."
5500
5501#: git-bisect.sh:140
5502msgid "won't bisect on seeked tree"
5503msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5504
5505#: git-bisect.sh:144
5506msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5507msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5508
5509#: git-bisect.sh:189
5510#, sh-format
5511msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5512msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5513
5514#: git-bisect.sh:218
5515#, sh-format
5516msgid "Bad rev input: $arg"
5517msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5518
5519#: git-bisect.sh:232
5520msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5521msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5522
5523#: git-bisect.sh:244
5524#, sh-format
5525msgid "Bad rev input: $rev"
5526msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5527
5528#: git-bisect.sh:250
5529msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5530msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5531
5532#. have bad but not good.  we could bisect although
5533#. this is less optimum.
5534#: git-bisect.sh:273
5535msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5536msgstr ""
5537"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5538
5539#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5540#. translation. The program will only accept English input
5541#. at this point.
5542#: git-bisect.sh:279
5543msgid "Are you sure [Y/n]? "
5544msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
5545
5546#: git-bisect.sh:289
5547msgid ""
5548"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5549"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5550msgstr ""
5551"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5552"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5553
5554#: git-bisect.sh:292
5555msgid ""
5556"You need to start by \"git bisect start\".\n"
5557"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5558"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5559msgstr ""
5560"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5561"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
5562"sai.\n"
5563"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5564
5565#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
5566msgid "We are not bisecting."
5567msgstr "Chúng tôi không bisect."
5568
5569#: git-bisect.sh:354
5570#, sh-format
5571msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5572msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5573
5574#: git-bisect.sh:363
5575#, sh-format
5576msgid ""
5577"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5578"Try 'git bisect reset <commit>'."
5579msgstr ""
5580"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
5581"Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
5582
5583#: git-bisect.sh:390
5584msgid "No logfile given"
5585msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5586
5587#: git-bisect.sh:391
5588#, sh-format
5589msgid "cannot read $file for replaying"
5590msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5591
5592#: git-bisect.sh:408
5593msgid "?? what are you talking about?"
5594msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5595
5596#: git-bisect.sh:420
5597#, sh-format
5598msgid "running $command"
5599msgstr "đang chạy lệnh $command"
5600
5601#: git-bisect.sh:427
5602#, sh-format
5603msgid ""
5604"bisect run failed:\n"
5605"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5606msgstr ""
5607"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5608"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5609
5610#: git-bisect.sh:453
5611msgid "bisect run cannot continue any more"
5612msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5613
5614#: git-bisect.sh:459
5615#, sh-format
5616msgid ""
5617"bisect run failed:\n"
5618"'bisect_state $state' exited with error code $res"
5619msgstr ""
5620"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5621"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5622
5623#: git-bisect.sh:466
5624msgid "bisect run success"
5625msgstr "bisect chạy thành công"
5626
5627#: git-pull.sh:21
5628msgid ""
5629"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5630"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5631"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5632msgstr ""
5633"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5634"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5635"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git "
5636"commit -a'."
5637
5638#: git-pull.sh:25
5639msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5640msgstr ""
5641"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5642
5643#: git-pull.sh:197
5644msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5645msgstr ""
5646"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
5647"bảng mục lục"
5648
5649#. The fetch involved updating the current branch.
5650#. The working tree and the index file is still based on the
5651#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5652#. First update the working tree to match $curr_head.
5653#: git-pull.sh:228
5654#, sh-format
5655msgid ""
5656"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5657"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5658"Warning: commit $orig_head."
5659msgstr ""
5660"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5661"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5662"Cảnh báo: commit $orig_head."
5663
5664#: git-pull.sh:253
5665msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5666msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5667
5668#: git-pull.sh:257
5669msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5670msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5671
5672#: git-rebase.sh:52
5673msgid ""
5674"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
5675"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
5676"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
5677"\"."
5678msgstr ""
5679"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
5680"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
5681"\".\n"
5682"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
5683"rebase --abort\"."
5684
5685#: git-rebase.sh:159
5686msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
5687msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase."
5688
5689#: git-rebase.sh:164
5690msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
5691msgstr ""
5692"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
5693"rebase."
5694
5695#: git-rebase.sh:295
5696msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
5697msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
5698
5699#: git-rebase.sh:300
5700msgid "No rebase in progress?"
5701msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
5702
5703#: git-rebase.sh:313
5704msgid "Cannot read HEAD"
5705msgstr "Không thể đọc HEAD"
5706
5707#: git-rebase.sh:316
5708msgid ""
5709"You must edit all merge conflicts and then\n"
5710"mark them as resolved using git add"
5711msgstr ""
5712"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
5713"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
5714
5715#: git-rebase.sh:334
5716#, sh-format
5717msgid "Could not move back to $head_name"
5718msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
5719
5720#: git-rebase.sh:350
5721#, sh-format
5722msgid ""
5723"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
5724"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
5725"case, please try\n"
5726"\t$cmd_live_rebase\n"
5727"If that is not the case, please\n"
5728"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
5729"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
5730"valuable there."
5731msgstr ""
5732"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
5733"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
5734"như vậy, xin hãy thử\n"
5735"\t$cmd_live_rebase\n"
5736"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
5737"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
5738"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
5739"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
5740"\n"
5741"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
5742
5743#: git-rebase.sh:395
5744#, sh-format
5745msgid "invalid upstream $upstream_name"
5746msgstr "dòng ngược không hợp lệ $upstream_name"
5747
5748#: git-rebase.sh:419
5749#, sh-format
5750msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
5751msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một"
5752
5753#: git-rebase.sh:422 git-rebase.sh:426
5754#, sh-format
5755msgid "$onto_name: there is no merge base"
5756msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn"
5757
5758#: git-rebase.sh:431
5759#, sh-format
5760msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
5761msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
5762
5763#: git-rebase.sh:454
5764#, sh-format
5765msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
5766msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
5767
5768#: git-rebase.sh:474
5769msgid "Please commit or stash them."
5770msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng."
5771
5772#: git-rebase.sh:492
5773#, sh-format
5774msgid "Current branch $branch_name is up to date."
5775msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
5776
5777#: git-rebase.sh:495
5778#, sh-format
5779msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
5780msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
5781
5782#: git-rebase.sh:506
5783#, sh-format
5784msgid "Changes from $mb to $onto:"
5785msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
5786
5787#. Detach HEAD and reset the tree
5788#: git-rebase.sh:515
5789msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
5790msgstr ""
5791"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
5792
5793#: git-rebase.sh:523
5794#, sh-format
5795msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
5796msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
5797
5798#: git-stash.sh:51
5799msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5800msgstr ""
5801"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5802
5803#: git-stash.sh:74
5804msgid "You do not have the initial commit yet"
5805msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5806
5807#: git-stash.sh:89
5808msgid "Cannot save the current index state"
5809msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5810
5811#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
5812msgid "Cannot save the current worktree state"
5813msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5814
5815#: git-stash.sh:140
5816msgid "No changes selected"
5817msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5818
5819#: git-stash.sh:143
5820msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5821msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5822
5823#: git-stash.sh:156
5824msgid "Cannot record working tree state"
5825msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5826
5827#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5828#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5829#. second line correspond to "error: ". So you should line
5830#. up the second line with however many characters the
5831#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5832#. English this is:
5833#.
5834#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5835#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5836#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5837#: git-stash.sh:202
5838#, sh-format
5839msgid ""
5840"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5841"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5842msgstr ""
5843"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5844"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5845
5846#: git-stash.sh:223
5847msgid "No local changes to save"
5848msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5849
5850#: git-stash.sh:227
5851msgid "Cannot initialize stash"
5852msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5853
5854#: git-stash.sh:235
5855msgid "Cannot save the current status"
5856msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5857
5858#: git-stash.sh:253
5859msgid "Cannot remove worktree changes"
5860msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5861
5862#: git-stash.sh:352
5863msgid "No stash found."
5864msgstr "Không tìm thấy stash nào."
5865
5866#: git-stash.sh:359
5867#, sh-format
5868msgid "Too many revisions specified: $REV"
5869msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5870
5871#: git-stash.sh:365
5872#, sh-format
5873msgid "$reference is not valid reference"
5874msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5875
5876#: git-stash.sh:393
5877#, sh-format
5878msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5879msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5880
5881#: git-stash.sh:404
5882#, sh-format
5883msgid "'$args' is not a stash reference"
5884msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5885
5886#: git-stash.sh:412
5887msgid "unable to refresh index"
5888msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5889
5890#: git-stash.sh:416
5891msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5892msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5893
5894#: git-stash.sh:424
5895msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5896msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5897
5898#: git-stash.sh:426
5899msgid "Could not save index tree"
5900msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5901
5902#: git-stash.sh:460
5903msgid "Cannot unstage modified files"
5904msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5905
5906#: git-stash.sh:474
5907msgid "Index was not unstashed."
5908msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5909
5910#: git-stash.sh:491
5911#, sh-format
5912msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5913msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5914
5915#: git-stash.sh:492
5916#, sh-format
5917msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5918msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5919
5920#: git-stash.sh:499
5921msgid "No branch name specified"
5922msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5923
5924#: git-stash.sh:570
5925msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5926msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5927
5928#: git-submodule.sh:88
5929#, sh-format
5930msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5931msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5932
5933#: git-submodule.sh:145
5934#, sh-format
5935msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5936msgstr ""
5937"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
5938"'$sm_path'"
5939
5940#: git-submodule.sh:189
5941#, sh-format
5942msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5943msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5944
5945#: git-submodule.sh:201
5946#, sh-format
5947msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5948msgstr ""
5949"Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5950
5951#: git-submodule.sh:290
5952#, sh-format
5953msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5954msgstr ""
5955"repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5956
5957#: git-submodule.sh:307
5958#, sh-format
5959msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5960msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5961
5962#: git-submodule.sh:311
5963#, sh-format
5964msgid ""
5965"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5966"$sm_path\n"
5967"Use -f if you really want to add it."
5968msgstr ""
5969"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
5970"của bạn:\n"
5971"$sm_path\n"
5972"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5973
5974#: git-submodule.sh:322
5975#, sh-format
5976msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5977msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5978
5979#: git-submodule.sh:324
5980#, sh-format
5981msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5982msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5983
5984#: git-submodule.sh:338
5985#, sh-format
5986msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5987msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5988
5989#: git-submodule.sh:343
5990#, sh-format
5991msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5992msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5993
5994#: git-submodule.sh:348
5995#, sh-format
5996msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5997msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5998
5999#: git-submodule.sh:390
6000#, sh-format
6001msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
6002msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
6003
6004#: git-submodule.sh:404
6005#, sh-format
6006msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
6007msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
6008
6009#: git-submodule.sh:447
6010#, sh-format
6011msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
6012msgstr ""
6013"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
6014
6015#: git-submodule.sh:456
6016#, sh-format
6017msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
6018msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6019
6020#: git-submodule.sh:458
6021#, sh-format
6022msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
6023msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
6024
6025#: git-submodule.sh:466
6026#, sh-format
6027msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
6028msgstr ""
6029"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6030
6031#: git-submodule.sh:565
6032#, sh-format
6033msgid ""
6034"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
6035"Maybe you want to use 'update --init'?"
6036msgstr ""
6037"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
6038"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
6039
6040#: git-submodule.sh:578
6041#, sh-format
6042msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
6043msgstr ""
6044"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6045
6046#: git-submodule.sh:597
6047#, sh-format
6048msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
6049msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6050
6051#: git-submodule.sh:611
6052#, sh-format
6053msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6054msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6055
6056#: git-submodule.sh:612
6057#, sh-format
6058msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
6059msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
6060
6061#: git-submodule.sh:617
6062#, sh-format
6063msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6064msgstr ""
6065"Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6066
6067#: git-submodule.sh:618
6068#, sh-format
6069msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
6070msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
6071
6072#: git-submodule.sh:623
6073#, sh-format
6074msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6075msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6076
6077#: git-submodule.sh:624
6078#, sh-format
6079msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
6080msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
6081
6082#: git-submodule.sh:646 git-submodule.sh:969
6083#, sh-format
6084msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
6085msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6086
6087#: git-submodule.sh:754
6088msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
6089msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
6090
6091#. unexpected type
6092#: git-submodule.sh:794
6093#, sh-format
6094msgid "unexpected mode $mod_dst"
6095msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
6096
6097#: git-submodule.sh:812
6098#, sh-format
6099msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
6100msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
6101
6102#: git-submodule.sh:815
6103#, sh-format
6104msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
6105msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
6106
6107#: git-submodule.sh:818
6108#, sh-format
6109msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
6110msgstr ""
6111"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
6112"$sha1_dst"
6113
6114#: git-submodule.sh:843
6115msgid "blob"
6116msgstr "blob"
6117
6118#: git-submodule.sh:881
6119msgid "# Submodules changed but not updated:"
6120msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
6121
6122#: git-submodule.sh:883
6123msgid "# Submodule changes to be committed:"
6124msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
6125
6126#: git-submodule.sh:1027
6127#, sh-format
6128msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
6129msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
6130
6131#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
6132#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
6133
6134#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
6135#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
6136
6137#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
6138#~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
6139
6140#~ msgid "--"
6141#~ msgstr "--"
6142
6143#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
6144#~ msgstr ""
6145#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
6146
6147#, fuzzy
6148#~ msgid "could not parse commit %s\n"
6149#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
6150
6151#, fuzzy
6152#~ msgid "cherry-pick"
6153#~ msgstr "< Chọn D-Mod"
6154
6155#, fuzzy
6156#~ msgid "Too many options specified"
6157#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"