po / vi.poon commit Merge branch 'jc/diff-files-ita' (dcc883d)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.3.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2015-01-21 14:21+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2015-01-21 14:58+0800\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  34msgstr ""
  35"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  36"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  37"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  38
  39#: archive.c:11
  40msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  41msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
  42
  43#: archive.c:12
  44msgid "git archive --list"
  45msgstr "git archive --list"
  46
  47#: archive.c:13
  48msgid ""
  49"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  50msgstr ""
  51"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  52"dẫn>…]"
  53
  54#: archive.c:14
  55msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  56msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  57
  58#: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
  59#, c-format
  60msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  61msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  62
  63#: archive.c:427
  64msgid "fmt"
  65msgstr "định_dạng"
  66
  67#: archive.c:427
  68msgid "archive format"
  69msgstr "định dạng lưu trữ"
  70
  71#: archive.c:428 builtin/log.c:1204
  72msgid "prefix"
  73msgstr "tiền_tố"
  74
  75#: archive.c:429
  76msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  77msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  78
  79#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
  80#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
  81#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101
  82#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:394
  83#: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151
  84msgid "file"
  85msgstr "tập_tin"
  86
  87#: archive.c:431 builtin/archive.c:89
  88msgid "write the archive to this file"
  89msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  90
  91#: archive.c:433
  92msgid "read .gitattributes in working directory"
  93msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  94
  95#: archive.c:434
  96msgid "report archived files on stderr"
  97msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
  98
  99#: archive.c:435
 100msgid "store only"
 101msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 102
 103#: archive.c:436
 104msgid "compress faster"
 105msgstr "nén nhanh hơn"
 106
 107#: archive.c:444
 108msgid "compress better"
 109msgstr "nén nhỏ hơn"
 110
 111#: archive.c:447
 112msgid "list supported archive formats"
 113msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 114
 115#: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
 116msgid "repo"
 117msgstr "kho"
 118
 119#: archive.c:450 builtin/archive.c:91
 120msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 121msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 122
 123#: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478
 124msgid "command"
 125msgstr "lệnh"
 126
 127#: archive.c:452 builtin/archive.c:93
 128msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 129msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 130
 131#: attr.c:258
 132msgid ""
 133"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 134"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 135msgstr ""
 136"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 137"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 138
 139#: branch.c:60
 140#, c-format
 141msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 142msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 143
 144#: branch.c:83
 145#, c-format
 146msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 147msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 148
 149#: branch.c:84
 150#, c-format
 151msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 152msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 153
 154#: branch.c:88
 155#, c-format
 156msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 157msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 158
 159#: branch.c:89
 160#, c-format
 161msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 162msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 163
 164#: branch.c:94
 165#, c-format
 166msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 167msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 168
 169#: branch.c:95
 170#, c-format
 171msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 172msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 173
 174#: branch.c:99
 175#, c-format
 176msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 177msgstr ""
 178"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 179
 180#: branch.c:100
 181#, c-format
 182msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 183msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 184
 185#: branch.c:133
 186#, c-format
 187msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 188msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 189
 190#: branch.c:162
 191#, c-format
 192msgid "'%s' is not a valid branch name."
 193msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 194
 195#: branch.c:167
 196#, c-format
 197msgid "A branch named '%s' already exists."
 198msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 199
 200#: branch.c:175
 201msgid "Cannot force update the current branch."
 202msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 203
 204#: branch.c:195
 205#, c-format
 206msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 207msgstr ""
 208"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 209"nhánh."
 210
 211#: branch.c:197
 212#, c-format
 213msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 214msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 215
 216#: branch.c:199
 217msgid ""
 218"\n"
 219"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 220"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 221"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 222"\n"
 223"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 224"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 225"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 226msgstr ""
 227"\n"
 228"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 229"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 230"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 231"\n"
 232"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 233"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 234"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 235
 236#: branch.c:243
 237#, c-format
 238msgid "Not a valid object name: '%s'."
 239msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 240
 241#: branch.c:263
 242#, c-format
 243msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 244msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 245
 246#: branch.c:268
 247#, c-format
 248msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 249msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 250
 251#: bundle.c:34
 252#, c-format
 253msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 254msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 255
 256#: bundle.c:61
 257#, c-format
 258msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 259msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 260
 261#: bundle.c:87 builtin/commit.c:770
 262#, c-format
 263msgid "could not open '%s'"
 264msgstr "không thể mở “%s”"
 265
 266#: bundle.c:139
 267msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 268msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 269
 270#: bundle.c:163 sequencer.c:645 sequencer.c:1100 builtin/blame.c:2706
 271#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1049 builtin/log.c:330
 272#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358
 273#: builtin/shortlog.c:158
 274msgid "revision walk setup failed"
 275msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 276
 277#: bundle.c:185
 278#, c-format
 279msgid "The bundle contains this ref:"
 280msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 281msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
 282
 283#: bundle.c:192
 284msgid "The bundle records a complete history."
 285msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 286
 287#: bundle.c:194
 288#, c-format
 289msgid "The bundle requires this ref:"
 290msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 291msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 292
 293#: bundle.c:251
 294msgid "Could not spawn pack-objects"
 295msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 296
 297#: bundle.c:269
 298msgid "pack-objects died"
 299msgstr "đối tượng gói đã chết"
 300
 301#: bundle.c:309
 302msgid "rev-list died"
 303msgstr "rev-list đã chết"
 304
 305#: bundle.c:358
 306#, c-format
 307msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 308msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 309
 310#: bundle.c:438 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
 311#, c-format
 312msgid "unrecognized argument: %s"
 313msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 314
 315#: bundle.c:444
 316msgid "Refusing to create empty bundle."
 317msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 318
 319#: bundle.c:454
 320#, c-format
 321msgid "cannot create '%s'"
 322msgstr "không thể tạo “%s”"
 323
 324#: bundle.c:475
 325msgid "index-pack died"
 326msgstr "mục lục gói đã chết"
 327
 328#: color.c:260
 329#, c-format
 330msgid "invalid color value: %.*s"
 331msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 332
 333#: commit.c:40
 334#, c-format
 335msgid "could not parse %s"
 336msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 337
 338#: commit.c:42
 339#, c-format
 340msgid "%s %s is not a commit!"
 341msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 342
 343#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 344msgid "memory exhausted"
 345msgstr "hết bộ nhớ"
 346
 347#: config.c:469 config.c:471
 348#, c-format
 349msgid "bad config file line %d in %s"
 350msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
 351
 352#: config.c:587
 353#, c-format
 354msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
 355msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
 356
 357#: config.c:589
 358#, c-format
 359msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 360msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 361
 362#: config.c:674
 363#, c-format
 364msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 365msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 366
 367#: config.c:752 config.c:763
 368#, c-format
 369msgid "bad zlib compression level %d"
 370msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 371
 372#: config.c:885
 373#, c-format
 374msgid "invalid mode for object creation: %s"
 375msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 376
 377#: config.c:1211
 378msgid "unable to parse command-line config"
 379msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 380
 381#: config.c:1272
 382msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
 383msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 384
 385#: config.c:1596
 386#, c-format
 387msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 388msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 389
 390#: config.c:1598
 391#, c-format
 392msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 393msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 394
 395#: config.c:1657
 396#, c-format
 397msgid "%s has multiple values"
 398msgstr "%s có đa giá trị"
 399
 400#: connected.c:69
 401msgid "Could not run 'git rev-list'"
 402msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 403
 404#: connected.c:89
 405#, c-format
 406msgid "failed write to rev-list: %s"
 407msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 408
 409#: connected.c:97
 410#, c-format
 411msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 412msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 413
 414#: date.c:95
 415msgid "in the future"
 416msgstr "trong tương lai"
 417
 418#: date.c:101
 419#, c-format
 420msgid "%lu second ago"
 421msgid_plural "%lu seconds ago"
 422msgstr[0] "%lu giây trước"
 423
 424#: date.c:108
 425#, c-format
 426msgid "%lu minute ago"
 427msgid_plural "%lu minutes ago"
 428msgstr[0] "%lu phút trước"
 429
 430#: date.c:115
 431#, c-format
 432msgid "%lu hour ago"
 433msgid_plural "%lu hours ago"
 434msgstr[0] "%lu giờ trước"
 435
 436#: date.c:122
 437#, c-format
 438msgid "%lu day ago"
 439msgid_plural "%lu days ago"
 440msgstr[0] "%lu ngày trước"
 441
 442#: date.c:128
 443#, c-format
 444msgid "%lu week ago"
 445msgid_plural "%lu weeks ago"
 446msgstr[0] "%lu tuần trước"
 447
 448#: date.c:135
 449#, c-format
 450msgid "%lu month ago"
 451msgid_plural "%lu months ago"
 452msgstr[0] "%lu tháng trước"
 453
 454#: date.c:146
 455#, c-format
 456msgid "%lu year"
 457msgid_plural "%lu years"
 458msgstr[0] "%lu năm"
 459
 460#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 461#: date.c:149
 462#, c-format
 463msgid "%s, %lu month ago"
 464msgid_plural "%s, %lu months ago"
 465msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 466
 467#: date.c:154 date.c:159
 468#, c-format
 469msgid "%lu year ago"
 470msgid_plural "%lu years ago"
 471msgstr[0] "%lu năm trước"
 472
 473#: diffcore-order.c:24
 474#, c-format
 475msgid "failed to read orderfile '%s'"
 476msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 477
 478#: diffcore-rename.c:516
 479msgid "Performing inexact rename detection"
 480msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 481
 482#: diff.c:114
 483#, c-format
 484msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 485msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 486
 487#: diff.c:119
 488#, c-format
 489msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 490msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 491
 492#: diff.c:214
 493#, c-format
 494msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 495msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 496
 497#: diff.c:266
 498#, c-format
 499msgid ""
 500"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 501"%s"
 502msgstr ""
 503"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 504"%s"
 505
 506#: diff.c:2957
 507#, c-format
 508msgid "external diff died, stopping at %s"
 509msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 510
 511#: diff.c:3352
 512msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 513msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 514
 515#: diff.c:3515
 516#, c-format
 517msgid ""
 518"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 519"%s"
 520msgstr ""
 521"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 522"%s"
 523
 524#: diff.c:3529
 525#, c-format
 526msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 527msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 528
 529#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
 530msgid "could not run gpg."
 531msgstr "không thể chạy gpg."
 532
 533#: gpg-interface.c:141
 534msgid "gpg did not accept the data"
 535msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 536
 537#: gpg-interface.c:152
 538msgid "gpg failed to sign the data"
 539msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 540
 541#: gpg-interface.c:185
 542#, c-format
 543msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 544msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 545
 546#: gpg-interface.c:188
 547#, c-format
 548msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 549msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 550
 551#: grep.c:1718
 552#, c-format
 553msgid "'%s': unable to read %s"
 554msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 555
 556#: grep.c:1735
 557#, c-format
 558msgid "'%s': %s"
 559msgstr "“%s”: %s"
 560
 561#: grep.c:1746
 562#, c-format
 563msgid "'%s': short read %s"
 564msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 565
 566#: help.c:207
 567#, c-format
 568msgid "available git commands in '%s'"
 569msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 570
 571#: help.c:214
 572msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 573msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 574
 575#: help.c:230
 576msgid "The most commonly used git commands are:"
 577msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
 578
 579#: help.c:289
 580#, c-format
 581msgid ""
 582"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 583"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 584msgstr ""
 585"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 586"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 587
 588#: help.c:346
 589msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 590msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 591
 592#: help.c:368
 593#, c-format
 594msgid ""
 595"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 596"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 597msgstr ""
 598"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 599"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 600
 601#: help.c:373
 602#, c-format
 603msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 604msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
 605
 606#: help.c:380
 607#, c-format
 608msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 609msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 610
 611#: help.c:384 help.c:444
 612msgid ""
 613"\n"
 614"Did you mean this?"
 615msgid_plural ""
 616"\n"
 617"Did you mean one of these?"
 618msgstr[0] ""
 619"\n"
 620"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 621
 622#: help.c:440
 623#, c-format
 624msgid "%s: %s - %s"
 625msgstr "%s: %s - %s"
 626
 627#: lockfile.c:283
 628msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
 629msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
 630
 631#: lockfile.c:285
 632msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
 633msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
 634
 635#: merge.c:41
 636msgid "failed to read the cache"
 637msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 638
 639#: merge.c:94 builtin/checkout.c:374 builtin/checkout.c:580
 640#: builtin/clone.c:662
 641msgid "unable to write new index file"
 642msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 643
 644#: merge-recursive.c:189
 645#, c-format
 646msgid "(bad commit)\n"
 647msgstr "(commit sai)\n"
 648
 649#: merge-recursive.c:209
 650#, c-format
 651msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 652msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 653
 654#: merge-recursive.c:270
 655msgid "error building trees"
 656msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 657
 658#: merge-recursive.c:688
 659#, c-format
 660msgid "failed to create path '%s'%s"
 661msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 662
 663#: merge-recursive.c:699
 664#, c-format
 665msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 666msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 667
 668#: merge-recursive.c:713 merge-recursive.c:734
 669msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 670msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 671
 672#: merge-recursive.c:724
 673#, c-format
 674msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 675msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 676
 677#: merge-recursive.c:764
 678#, c-format
 679msgid "cannot read object %s '%s'"
 680msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 681
 682#: merge-recursive.c:766
 683#, c-format
 684msgid "blob expected for %s '%s'"
 685msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 686
 687#: merge-recursive.c:789 builtin/clone.c:321
 688#, c-format
 689msgid "failed to open '%s'"
 690msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 691
 692#: merge-recursive.c:797
 693#, c-format
 694msgid "failed to symlink '%s'"
 695msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 696
 697#: merge-recursive.c:800
 698#, c-format
 699msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 700msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 701
 702#: merge-recursive.c:938
 703msgid "Failed to execute internal merge"
 704msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 705
 706#: merge-recursive.c:942
 707#, c-format
 708msgid "Unable to add %s to database"
 709msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 710
 711#: merge-recursive.c:958
 712msgid "unsupported object type in the tree"
 713msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 714
 715#: merge-recursive.c:1033 merge-recursive.c:1047
 716#, c-format
 717msgid ""
 718"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 719"in tree."
 720msgstr ""
 721"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 722"còn lại trong cây (tree)."
 723
 724#: merge-recursive.c:1039 merge-recursive.c:1052
 725#, c-format
 726msgid ""
 727"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 728"in tree at %s."
 729msgstr ""
 730"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 731"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 732
 733#: merge-recursive.c:1093
 734msgid "rename"
 735msgstr "đổi tên"
 736
 737#: merge-recursive.c:1093
 738msgid "renamed"
 739msgstr "đã đổi tên"
 740
 741#: merge-recursive.c:1149
 742#, c-format
 743msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 744msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 745
 746#: merge-recursive.c:1171
 747#, c-format
 748msgid ""
 749"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 750"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 751msgstr ""
 752"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 753"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 754
 755#: merge-recursive.c:1176
 756msgid " (left unresolved)"
 757msgstr " (cần giải quyết)"
 758
 759#: merge-recursive.c:1230
 760#, c-format
 761msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 762msgstr ""
 763"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 764
 765#: merge-recursive.c:1260
 766#, c-format
 767msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 768msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 769
 770#: merge-recursive.c:1459
 771#, c-format
 772msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 773msgstr ""
 774"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 775
 776#: merge-recursive.c:1469
 777#, c-format
 778msgid "Adding merged %s"
 779msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 780
 781#: merge-recursive.c:1474 merge-recursive.c:1672
 782#, c-format
 783msgid "Adding as %s instead"
 784msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 785
 786#: merge-recursive.c:1525
 787#, c-format
 788msgid "cannot read object %s"
 789msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 790
 791#: merge-recursive.c:1528
 792#, c-format
 793msgid "object %s is not a blob"
 794msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 795
 796#: merge-recursive.c:1576
 797msgid "modify"
 798msgstr "sửa đổi"
 799
 800#: merge-recursive.c:1576
 801msgid "modified"
 802msgstr "đã sửa"
 803
 804#: merge-recursive.c:1586
 805msgid "content"
 806msgstr "nội dung"
 807
 808#: merge-recursive.c:1593
 809msgid "add/add"
 810msgstr "thêm/thêm"
 811
 812#: merge-recursive.c:1627
 813#, c-format
 814msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 815msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 816
 817#: merge-recursive.c:1641
 818#, c-format
 819msgid "Auto-merging %s"
 820msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 821
 822#: merge-recursive.c:1645 git-submodule.sh:1150
 823msgid "submodule"
 824msgstr "mô-đun-con"
 825
 826#: merge-recursive.c:1646
 827#, c-format
 828msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 829msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 830
 831#: merge-recursive.c:1732
 832#, c-format
 833msgid "Removing %s"
 834msgstr "Đang xóa %s"
 835
 836#: merge-recursive.c:1757
 837msgid "file/directory"
 838msgstr "tập-tin/thư-mục"
 839
 840#: merge-recursive.c:1763
 841msgid "directory/file"
 842msgstr "thư-mục/tập-tin"
 843
 844#: merge-recursive.c:1768
 845#, c-format
 846msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 847msgstr ""
 848"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 849"%s"
 850
 851#: merge-recursive.c:1778
 852#, c-format
 853msgid "Adding %s"
 854msgstr "Thêm \"%s\""
 855
 856#: merge-recursive.c:1795
 857msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 858msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 859
 860#: merge-recursive.c:1814
 861msgid "Already up-to-date!"
 862msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 863
 864#: merge-recursive.c:1823
 865#, c-format
 866msgid "merging of trees %s and %s failed"
 867msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 868
 869#: merge-recursive.c:1853
 870#, c-format
 871msgid "Unprocessed path??? %s"
 872msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 873
 874#: merge-recursive.c:1898
 875msgid "Merging:"
 876msgstr "Đang trộn:"
 877
 878#: merge-recursive.c:1911
 879#, c-format
 880msgid "found %u common ancestor:"
 881msgid_plural "found %u common ancestors:"
 882msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 883
 884#: merge-recursive.c:1948
 885msgid "merge returned no commit"
 886msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 887
 888#: merge-recursive.c:2005
 889#, c-format
 890msgid "Could not parse object '%s'"
 891msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 892
 893#: merge-recursive.c:2016 builtin/merge.c:667
 894msgid "Unable to write index."
 895msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 896
 897#: notes-utils.c:41
 898msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 899msgstr ""
 900"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 901"chiếu"
 902
 903#: notes-utils.c:82
 904#, c-format
 905msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 906msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 907
 908#: notes-utils.c:92
 909#, c-format
 910msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 911msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 912
 913#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 914#. environment variable, the second %s is its value
 915#: notes-utils.c:119
 916#, c-format
 917msgid "Bad %s value: '%s'"
 918msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 919
 920#: object.c:241
 921#, c-format
 922msgid "unable to parse object: %s"
 923msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 924
 925#: parse-options.c:546
 926msgid "..."
 927msgstr "…"
 928
 929#: parse-options.c:564
 930#, c-format
 931msgid "usage: %s"
 932msgstr "cách dùng: %s"
 933
 934#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 935#. one in "usage: %s" translation
 936#: parse-options.c:568
 937#, c-format
 938msgid "   or: %s"
 939msgstr "     hoặc: %s"
 940
 941#: parse-options.c:571
 942#, c-format
 943msgid "    %s"
 944msgstr "    %s"
 945
 946#: parse-options.c:605
 947msgid "-NUM"
 948msgstr "-SỐ"
 949
 950#: pathspec.c:133
 951msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 952msgstr ""
 953"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 954
 955#: pathspec.c:143
 956msgid ""
 957"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 958"pathspec settings"
 959msgstr ""
 960"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 961"tả đường dẫn toàn cục khác"
 962
 963#: pathspec.c:177
 964msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 965msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 966
 967#: pathspec.c:183
 968#, c-format
 969msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 970msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 971
 972#: pathspec.c:187
 973#, c-format
 974msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
 975msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
 976
 977#: pathspec.c:205
 978#, c-format
 979msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
 980msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
 981
 982#: pathspec.c:230
 983#, c-format
 984msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
 985msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
 986
 987#: pathspec.c:241
 988#, c-format
 989msgid "%s: '%s' is outside repository"
 990msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
 991
 992#: pathspec.c:291
 993#, c-format
 994msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
 995msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
 996
 997#: pathspec.c:353
 998#, c-format
 999msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1000msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1001
1002#: pathspec.c:432
1003#, c-format
1004msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1005msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1006
1007#: pathspec.c:441
1008msgid ""
1009"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1010"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1011msgstr ""
1012"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1013"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1014
1015#: pretty.c:968
1016msgid "unable to parse --pretty format"
1017msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1018
1019#: progress.c:225
1020msgid "done"
1021msgstr "xong"
1022
1023#: read-cache.c:1267
1024#, c-format
1025msgid ""
1026"index.version set, but the value is invalid.\n"
1027"Using version %i"
1028msgstr ""
1029"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1030"Dùng phiên bản %i"
1031
1032#: read-cache.c:1277
1033#, c-format
1034msgid ""
1035"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1036"Using version %i"
1037msgstr ""
1038"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1039"Dùng phiên bản %i"
1040
1041#: remote.c:782
1042#, c-format
1043msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1044msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1045
1046#: remote.c:786
1047#, c-format
1048msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1049msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1050
1051#: remote.c:790
1052#, c-format
1053msgid "%s tracks both %s and %s"
1054msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1055
1056#: remote.c:798
1057msgid "Internal error"
1058msgstr "Lỗi nội bộ"
1059
1060#: remote.c:1980
1061#, c-format
1062msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1063msgstr ""
1064"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1065
1066#: remote.c:1984
1067msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1068msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1069
1070#: remote.c:1987
1071#, c-format
1072msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1073msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1074
1075#: remote.c:1991
1076#, c-format
1077msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1078msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1079msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1080
1081#: remote.c:1997
1082msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1083msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1084
1085#: remote.c:2000
1086#, c-format
1087msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1088msgid_plural ""
1089"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1090msgstr[0] ""
1091"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1092"forward.\n"
1093
1094#: remote.c:2008
1095msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1096msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1097
1098#: remote.c:2011
1099#, c-format
1100msgid ""
1101"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1102"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1103msgid_plural ""
1104"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1105"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1106msgstr[0] ""
1107"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1108"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1109"tương ứng với mỗi lần.\n"
1110
1111#: remote.c:2021
1112msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1113msgstr ""
1114"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1115"bạn)\n"
1116
1117#: run-command.c:87
1118msgid "open /dev/null failed"
1119msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1120
1121#: run-command.c:89
1122#, c-format
1123msgid "dup2(%d,%d) failed"
1124msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1125
1126#: send-pack.c:268
1127msgid "failed to sign the push certificate"
1128msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1129
1130#: send-pack.c:325
1131msgid "the receiving end does not support --signed push"
1132msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1133
1134#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995
1135#: builtin/merge.c:1005
1136#, c-format
1137msgid "Could not open '%s' for writing"
1138msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1139
1140#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:785 builtin/merge.c:997
1141#: builtin/merge.c:1010
1142#, c-format
1143msgid "Could not write to '%s'"
1144msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1145
1146#: sequencer.c:195
1147msgid ""
1148"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1149"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1150msgstr ""
1151"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1152"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1153
1154#: sequencer.c:198
1155msgid ""
1156"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1157"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1158"and commit the result with 'git commit'"
1159msgstr ""
1160"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1161"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1162"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1163
1164#: sequencer.c:211 sequencer.c:856 sequencer.c:939
1165#, c-format
1166msgid "Could not write to %s"
1167msgstr "Không thể ghi vào %s"
1168
1169#: sequencer.c:214
1170#, c-format
1171msgid "Error wrapping up %s"
1172msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1173
1174#: sequencer.c:229
1175msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1176msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1177
1178#: sequencer.c:231
1179msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1180msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1181
1182#: sequencer.c:234
1183msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1184msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1185
1186#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1187#: sequencer.c:321
1188#, c-format
1189msgid "%s: Unable to write new index file"
1190msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1191
1192#: sequencer.c:339
1193msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1194msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1195
1196#: sequencer.c:359
1197msgid "Unable to update cache tree\n"
1198msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1199
1200#: sequencer.c:406
1201#, c-format
1202msgid "Could not parse commit %s\n"
1203msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1204
1205#: sequencer.c:411
1206#, c-format
1207msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1208msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1209
1210#: sequencer.c:477
1211msgid "Your index file is unmerged."
1212msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1213
1214#: sequencer.c:496
1215#, c-format
1216msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1217msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1218
1219#: sequencer.c:504
1220#, c-format
1221msgid "Commit %s does not have parent %d"
1222msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1223
1224#: sequencer.c:508
1225#, c-format
1226msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1227msgstr ""
1228"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1229"hòa trộn."
1230
1231#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1232#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1233#: sequencer.c:521
1234#, c-format
1235msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1236msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1237
1238#: sequencer.c:525
1239#, c-format
1240msgid "Cannot get commit message for %s"
1241msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1242
1243#: sequencer.c:611
1244#, c-format
1245msgid "could not revert %s... %s"
1246msgstr "không thể revert %s… %s"
1247
1248#: sequencer.c:612
1249#, c-format
1250msgid "could not apply %s... %s"
1251msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s… %s"
1252
1253#: sequencer.c:648
1254msgid "empty commit set passed"
1255msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1256
1257#: sequencer.c:656
1258#, c-format
1259msgid "git %s: failed to read the index"
1260msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1261
1262#: sequencer.c:660
1263#, c-format
1264msgid "git %s: failed to refresh the index"
1265msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1266
1267#: sequencer.c:720
1268#, c-format
1269msgid "Cannot %s during a %s"
1270msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1271
1272#: sequencer.c:742
1273#, c-format
1274msgid "Could not parse line %d."
1275msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1276
1277#: sequencer.c:747
1278msgid "No commits parsed."
1279msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1280
1281#: sequencer.c:760
1282#, c-format
1283msgid "Could not open %s"
1284msgstr "Không thể mở %s"
1285
1286#: sequencer.c:764
1287#, c-format
1288msgid "Could not read %s."
1289msgstr "Không thể đọc %s."
1290
1291#: sequencer.c:771
1292#, c-format
1293msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1294msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1295
1296#: sequencer.c:801
1297#, c-format
1298msgid "Invalid key: %s"
1299msgstr "Khóa không đúng: %s"
1300
1301#: sequencer.c:804
1302#, c-format
1303msgid "Invalid value for %s: %s"
1304msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1305
1306#: sequencer.c:816
1307#, c-format
1308msgid "Malformed options sheet: %s"
1309msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1310
1311#: sequencer.c:837
1312msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1313msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1314
1315#: sequencer.c:838
1316msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1317msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1318
1319#: sequencer.c:842
1320#, c-format
1321msgid "Could not create sequencer directory %s"
1322msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1323
1324#: sequencer.c:858 sequencer.c:943
1325#, c-format
1326msgid "Error wrapping up %s."
1327msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1328
1329#: sequencer.c:877 sequencer.c:1013
1330msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1331msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1332
1333#: sequencer.c:879
1334msgid "cannot resolve HEAD"
1335msgstr "không thể phân giải HEAD"
1336
1337#: sequencer.c:881
1338msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1339msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1340
1341#: sequencer.c:903 builtin/apply.c:4128
1342#, c-format
1343msgid "cannot open %s: %s"
1344msgstr "không thể mở %s: %s"
1345
1346#: sequencer.c:906
1347#, c-format
1348msgid "cannot read %s: %s"
1349msgstr "không thể đọc %s: %s"
1350
1351#: sequencer.c:907
1352msgid "unexpected end of file"
1353msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1354
1355#: sequencer.c:913
1356#, c-format
1357msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1358msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1359
1360#: sequencer.c:936
1361#, c-format
1362msgid "Could not format %s."
1363msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1364
1365#: sequencer.c:1081
1366#, c-format
1367msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1368msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1369
1370#: sequencer.c:1084
1371#, c-format
1372msgid "%s: bad revision"
1373msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1374
1375#: sequencer.c:1118
1376msgid "Can't revert as initial commit"
1377msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1378
1379#: sequencer.c:1119
1380msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1381msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1382
1383#: sha1_name.c:440
1384msgid ""
1385"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1386"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1387"may be created by mistake. For example,\n"
1388"\n"
1389"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1390"\n"
1391"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1392"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1393"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1394msgstr ""
1395"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1396"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1397"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1398"\n"
1399"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1400"\n"
1401"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1402"tạo ra.\n"
1403"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1404"này\n"
1405"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1406
1407#: sha1_name.c:1068
1408msgid "HEAD does not point to a branch"
1409msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1410
1411#: sha1_name.c:1071
1412#, c-format
1413msgid "No such branch: '%s'"
1414msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1415
1416#: sha1_name.c:1073
1417#, c-format
1418msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1419msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1420
1421#: sha1_name.c:1077
1422#, c-format
1423msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1424msgstr ""
1425"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1426
1427#: submodule.c:64 submodule.c:98
1428msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1429msgstr ""
1430"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1431"trước"
1432
1433#: submodule.c:68 submodule.c:102
1434#, c-format
1435msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1436msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1437
1438#: submodule.c:76
1439#, c-format
1440msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1441msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1442
1443#: submodule.c:109
1444#, c-format
1445msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1446msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1447
1448#: submodule.c:120
1449msgid "staging updated .gitmodules failed"
1450msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1451
1452#: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:371
1453#, c-format
1454msgid "Could not create git link %s"
1455msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1456
1457#: submodule.c:1122
1458#, c-format
1459msgid "Could not set core.worktree in %s"
1460msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1461
1462#: trailer.c:500 trailer.c:504 trailer.c:508 trailer.c:562 trailer.c:566
1463#: trailer.c:570
1464#, c-format
1465msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1466msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1467
1468#: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:290
1469#, c-format
1470msgid "more than one %s"
1471msgstr "nhiều hơn một %s"
1472
1473#: trailer.c:590
1474#, c-format
1475msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1476msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1477
1478#: trailer.c:710
1479#, c-format
1480msgid "could not read input file '%s'"
1481msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1482
1483#: trailer.c:713
1484msgid "could not read from stdin"
1485msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1486
1487#: unpack-trees.c:202
1488msgid "Checking out files"
1489msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1490
1491#: urlmatch.c:120
1492msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1493msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1494
1495#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1496#, c-format
1497msgid "invalid %XX escape sequence"
1498msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1499
1500#: urlmatch.c:172
1501msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1502msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1503
1504#: urlmatch.c:189
1505msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1506msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1507
1508#: urlmatch.c:199
1509msgid "invalid characters in host name"
1510msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1511
1512#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1513msgid "invalid port number"
1514msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1515
1516#: urlmatch.c:322
1517msgid "invalid '..' path segment"
1518msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1519
1520#: wrapper.c:509
1521#, c-format
1522msgid "unable to access '%s': %s"
1523msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1524
1525#: wrapper.c:530
1526#, c-format
1527msgid "unable to access '%s'"
1528msgstr "không thể truy cập “%s”"
1529
1530#: wrapper.c:541
1531#, c-format
1532msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1533msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1534
1535#: wrapper.c:542
1536msgid "no such user"
1537msgstr "không có người dùng như vậy"
1538
1539#: wrapper.c:550
1540msgid "unable to get current working directory"
1541msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1542
1543#: wt-status.c:150
1544msgid "Unmerged paths:"
1545msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1546
1547#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1548#, c-format
1549msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1550msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1551
1552#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1553msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1554msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1555
1556#: wt-status.c:183
1557msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1558msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1559
1560#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1561msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1562msgstr ""
1563"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1564"cần được giải quyết)"
1565
1566#: wt-status.c:187
1567msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1568msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1569
1570#: wt-status.c:198
1571msgid "Changes to be committed:"
1572msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1573
1574#: wt-status.c:216
1575msgid "Changes not staged for commit:"
1576msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1577
1578#: wt-status.c:220
1579msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1580msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1581
1582#: wt-status.c:222
1583msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1584msgstr ""
1585"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1586
1587#: wt-status.c:223
1588msgid ""
1589"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1590msgstr ""
1591"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1592"làm việc)"
1593
1594#: wt-status.c:225
1595msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1596msgstr ""
1597"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1598"chữa trong mô-đun-con)"
1599
1600#: wt-status.c:237
1601#, c-format
1602msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1603msgstr ""
1604"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1605
1606#: wt-status.c:252
1607msgid "both deleted:"
1608msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1609
1610#: wt-status.c:254
1611msgid "added by us:"
1612msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1613
1614#: wt-status.c:256
1615msgid "deleted by them:"
1616msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1617
1618#: wt-status.c:258
1619msgid "added by them:"
1620msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1621
1622#: wt-status.c:260
1623msgid "deleted by us:"
1624msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1625
1626#: wt-status.c:262
1627msgid "both added:"
1628msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1629
1630#: wt-status.c:264
1631msgid "both modified:"
1632msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1633
1634#: wt-status.c:266
1635#, c-format
1636msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1637msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1638
1639#: wt-status.c:274
1640msgid "new file:"
1641msgstr "tập tin mới:"
1642
1643#: wt-status.c:276
1644msgid "copied:"
1645msgstr "đã chép:"
1646
1647#: wt-status.c:278
1648msgid "deleted:"
1649msgstr "đã xóa:"
1650
1651#: wt-status.c:280
1652msgid "modified:"
1653msgstr "đã sửa:"
1654
1655#: wt-status.c:282
1656msgid "renamed:"
1657msgstr "đã đổi tên:"
1658
1659#: wt-status.c:284
1660msgid "typechange:"
1661msgstr "đổi-kiểu:"
1662
1663#: wt-status.c:286
1664msgid "unknown:"
1665msgstr "không hiểu:"
1666
1667#: wt-status.c:288
1668msgid "unmerged:"
1669msgstr "chưa hòa trộn:"
1670
1671#: wt-status.c:370
1672msgid "new commits, "
1673msgstr "lần chuyển giao mới, "
1674
1675#: wt-status.c:372
1676msgid "modified content, "
1677msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1678
1679#: wt-status.c:374
1680msgid "untracked content, "
1681msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1682
1683#: wt-status.c:391
1684#, c-format
1685msgid "bug: unhandled diff status %c"
1686msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1687
1688#: wt-status.c:758
1689msgid "Submodules changed but not updated:"
1690msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1691
1692#: wt-status.c:760
1693msgid "Submodule changes to be committed:"
1694msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1695
1696#: wt-status.c:839
1697msgid ""
1698"Do not touch the line above.\n"
1699"Everything below will be removed."
1700msgstr ""
1701"Không động đến đường ở trên.\n"
1702"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1703
1704#: wt-status.c:930
1705msgid "You have unmerged paths."
1706msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1707
1708#: wt-status.c:933
1709msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1710msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1711
1712#: wt-status.c:936
1713msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1714msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1715
1716#: wt-status.c:939
1717msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1718msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1719
1720#: wt-status.c:949
1721msgid "You are in the middle of an am session."
1722msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1723
1724#: wt-status.c:952
1725msgid "The current patch is empty."
1726msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1727
1728#: wt-status.c:956
1729msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1730msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1731
1732#: wt-status.c:958
1733msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1734msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1735
1736#: wt-status.c:960
1737msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1738msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1739
1740#: wt-status.c:1020 wt-status.c:1037
1741#, c-format
1742msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1743msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1744
1745#: wt-status.c:1025 wt-status.c:1042
1746msgid "You are currently rebasing."
1747msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1748
1749#: wt-status.c:1028
1750msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1751msgstr ""
1752"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1753
1754#: wt-status.c:1030
1755msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1756msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1757
1758#: wt-status.c:1032
1759msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1760msgstr ""
1761"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1762
1763#: wt-status.c:1045
1764msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1765msgstr ""
1766"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1767"continue\")"
1768
1769#: wt-status.c:1049
1770#, c-format
1771msgid ""
1772"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1773msgstr ""
1774"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1775"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1776
1777#: wt-status.c:1054
1778msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1779msgstr ""
1780"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1781"rebase."
1782
1783#: wt-status.c:1057
1784msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1785msgstr ""
1786"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1787"rebase --continue\")"
1788
1789#: wt-status.c:1061
1790#, c-format
1791msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1792msgstr ""
1793"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1794"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1795
1796#: wt-status.c:1066
1797msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1798msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1799
1800#: wt-status.c:1069
1801msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1802msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1803
1804#: wt-status.c:1071
1805msgid ""
1806"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1807msgstr ""
1808"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1809"lòng về những thay đổi của mình)"
1810
1811#: wt-status.c:1081
1812#, c-format
1813msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1814msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1815
1816#: wt-status.c:1086
1817msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1818msgstr ""
1819"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1820
1821#: wt-status.c:1089
1822msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1823msgstr ""
1824"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1825"continue\")"
1826
1827#: wt-status.c:1091
1828msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1829msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1830
1831#: wt-status.c:1100
1832#, c-format
1833msgid "You are currently reverting commit %s."
1834msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1835
1836#: wt-status.c:1105
1837msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1838msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1839
1840#: wt-status.c:1108
1841msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1842msgstr ""
1843"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1844
1845#: wt-status.c:1110
1846msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1847msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1848
1849#: wt-status.c:1121
1850#, c-format
1851msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1852msgstr ""
1853"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1854"nhánh “%s”."
1855
1856#: wt-status.c:1125
1857msgid "You are currently bisecting."
1858msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1859
1860#: wt-status.c:1128
1861msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1862msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1863
1864#: wt-status.c:1303
1865msgid "On branch "
1866msgstr "Trên nhánh "
1867
1868#: wt-status.c:1310
1869msgid "rebase in progress; onto "
1870msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1871
1872#: wt-status.c:1317
1873msgid "HEAD detached at "
1874msgstr "HEAD được tách rời tại "
1875
1876#: wt-status.c:1319
1877msgid "HEAD detached from "
1878msgstr "HEAD được tách rời từ "
1879
1880#: wt-status.c:1322
1881msgid "Not currently on any branch."
1882msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1883
1884#: wt-status.c:1339
1885msgid "Initial commit"
1886msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1887
1888#: wt-status.c:1353
1889msgid "Untracked files"
1890msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1891
1892#: wt-status.c:1355
1893msgid "Ignored files"
1894msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1895
1896#: wt-status.c:1359
1897#, c-format
1898msgid ""
1899"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1900"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1901"new files yourself (see 'git help status')."
1902msgstr ""
1903"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1904"uno”\n"
1905"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1906"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1907
1908#: wt-status.c:1365
1909#, c-format
1910msgid "Untracked files not listed%s"
1911msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1912
1913#: wt-status.c:1367
1914msgid " (use -u option to show untracked files)"
1915msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1916
1917#: wt-status.c:1373
1918msgid "No changes"
1919msgstr "Không có thay đổi nào"
1920
1921#: wt-status.c:1378
1922#, c-format
1923msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1924msgstr ""
1925"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1926"\"git commit -a\")\n"
1927
1928#: wt-status.c:1381
1929#, c-format
1930msgid "no changes added to commit\n"
1931msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1932
1933#: wt-status.c:1384
1934#, c-format
1935msgid ""
1936"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1937"track)\n"
1938msgstr ""
1939"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1940"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1941
1942#: wt-status.c:1387
1943#, c-format
1944msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1945msgstr ""
1946"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1947"theo dõi hiện diện\n"
1948
1949#: wt-status.c:1390
1950#, c-format
1951msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1952msgstr ""
1953"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1954"đưa vào theo dõi)\n"
1955
1956#: wt-status.c:1393 wt-status.c:1398
1957#, c-format
1958msgid "nothing to commit\n"
1959msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1960
1961#: wt-status.c:1396
1962#, c-format
1963msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1964msgstr ""
1965"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1966
1967#: wt-status.c:1400
1968#, c-format
1969msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1970msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1971
1972#: wt-status.c:1509
1973msgid "HEAD (no branch)"
1974msgstr "HEAD (không nhánh)"
1975
1976#: wt-status.c:1515
1977msgid "Initial commit on "
1978msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
1979
1980#: wt-status.c:1547
1981msgid "gone"
1982msgstr "đã ra đi"
1983
1984#: wt-status.c:1549 wt-status.c:1557
1985msgid "behind "
1986msgstr "đằng sau "
1987
1988#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:360
1989#, c-format
1990msgid "failed to unlink '%s'"
1991msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
1992
1993#: builtin/add.c:22
1994msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1995msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>…"
1996
1997#: builtin/add.c:65
1998#, c-format
1999msgid "unexpected diff status %c"
2000msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2001
2002#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:275
2003msgid "updating files failed"
2004msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2005
2006#: builtin/add.c:80
2007#, c-format
2008msgid "remove '%s'\n"
2009msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2010
2011#: builtin/add.c:134
2012msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2013msgstr ""
2014"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2015
2016#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785
2017msgid "Could not read the index"
2018msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2019
2020#: builtin/add.c:205
2021#, c-format
2022msgid "Could not open '%s' for writing."
2023msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2024
2025#: builtin/add.c:209
2026msgid "Could not write patch"
2027msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2028
2029#: builtin/add.c:214
2030#, c-format
2031msgid "Could not stat '%s'"
2032msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2033
2034#: builtin/add.c:216
2035msgid "Empty patch. Aborted."
2036msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2037
2038#: builtin/add.c:221
2039#, c-format
2040msgid "Could not apply '%s'"
2041msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2042
2043#: builtin/add.c:231
2044msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2045msgstr ""
2046"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2047"của bạn:\n"
2048
2049#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
2050#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1372
2051#: builtin/rm.c:269
2052msgid "dry run"
2053msgstr "chạy thử"
2054
2055#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4415 builtin/check-ignore.c:19
2056#: builtin/commit.c:1326 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
2057#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2058msgid "be verbose"
2059msgstr "chi tiết"
2060
2061#: builtin/add.c:251
2062msgid "interactive picking"
2063msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2064
2065#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1126 builtin/reset.c:286
2066msgid "select hunks interactively"
2067msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2068
2069#: builtin/add.c:253
2070msgid "edit current diff and apply"
2071msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2072
2073#: builtin/add.c:254
2074msgid "allow adding otherwise ignored files"
2075msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2076
2077#: builtin/add.c:255
2078msgid "update tracked files"
2079msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2080
2081#: builtin/add.c:256
2082msgid "record only the fact that the path will be added later"
2083msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2084
2085#: builtin/add.c:257
2086msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2087msgstr ""
2088"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2089"vết"
2090
2091#: builtin/add.c:260
2092msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2093msgstr ""
2094"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2095
2096#: builtin/add.c:262
2097msgid "don't add, only refresh the index"
2098msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2099
2100#: builtin/add.c:263
2101msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2102msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2103
2104#: builtin/add.c:264
2105msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2106msgstr ""
2107"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2108
2109#: builtin/add.c:286
2110#, c-format
2111msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2112msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2113
2114#: builtin/add.c:293
2115msgid "adding files failed"
2116msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2117
2118#: builtin/add.c:329
2119msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2120msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2121
2122#: builtin/add.c:336
2123msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2124msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2125
2126#: builtin/add.c:357
2127#, c-format
2128msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2129msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2130
2131#: builtin/add.c:358
2132#, c-format
2133msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2134msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2135
2136#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2137#: builtin/commit.c:333 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
2138msgid "index file corrupt"
2139msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2140
2141#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4510 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
2142msgid "Unable to write new index file"
2143msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2144
2145#: builtin/apply.c:58
2146msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2147msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>…]"
2148
2149#: builtin/apply.c:111
2150#, c-format
2151msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2152msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2153
2154#: builtin/apply.c:126
2155#, c-format
2156msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2157msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2158
2159#: builtin/apply.c:826
2160#, c-format
2161msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2162msgstr ""
2163"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2164"%s"
2165
2166#: builtin/apply.c:835
2167#, c-format
2168msgid "regexec returned %d for input: %s"
2169msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2170
2171#: builtin/apply.c:916
2172#, c-format
2173msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2174msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2175
2176#: builtin/apply.c:948
2177#, c-format
2178msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2179msgstr ""
2180"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2181
2182#: builtin/apply.c:952
2183#, c-format
2184msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2185msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2186
2187#: builtin/apply.c:953
2188#, c-format
2189msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2190msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2191
2192#: builtin/apply.c:960
2193#, c-format
2194msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2195msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2196
2197#: builtin/apply.c:1423
2198#, c-format
2199msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2200msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2201
2202#: builtin/apply.c:1480
2203#, c-format
2204msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2205msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2206
2207#: builtin/apply.c:1497
2208#, c-format
2209msgid ""
2210"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2211"component (line %d)"
2212msgid_plural ""
2213"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2214"components (line %d)"
2215msgstr[0] ""
2216"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2217"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2218
2219#: builtin/apply.c:1657
2220msgid "new file depends on old contents"
2221msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2222
2223#: builtin/apply.c:1659
2224msgid "deleted file still has contents"
2225msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2226
2227#: builtin/apply.c:1685
2228#, c-format
2229msgid "corrupt patch at line %d"
2230msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2231
2232#: builtin/apply.c:1721
2233#, c-format
2234msgid "new file %s depends on old contents"
2235msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2236
2237#: builtin/apply.c:1723
2238#, c-format
2239msgid "deleted file %s still has contents"
2240msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2241
2242#: builtin/apply.c:1726
2243#, c-format
2244msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2245msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2246
2247#: builtin/apply.c:1872
2248#, c-format
2249msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2250msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2251
2252#: builtin/apply.c:1901
2253#, c-format
2254msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2255msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2256
2257#: builtin/apply.c:2052
2258#, c-format
2259msgid "patch with only garbage at line %d"
2260msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2261
2262#: builtin/apply.c:2142
2263#, c-format
2264msgid "unable to read symlink %s"
2265msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2266
2267#: builtin/apply.c:2146
2268#, c-format
2269msgid "unable to open or read %s"
2270msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2271
2272#: builtin/apply.c:2754
2273#, c-format
2274msgid "invalid start of line: '%c'"
2275msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2276
2277#: builtin/apply.c:2872
2278#, c-format
2279msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2280msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2281msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2282
2283#: builtin/apply.c:2884
2284#, c-format
2285msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2286msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2287
2288#: builtin/apply.c:2890
2289#, c-format
2290msgid ""
2291"while searching for:\n"
2292"%.*s"
2293msgstr ""
2294"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2295"%.*s"
2296
2297#: builtin/apply.c:2909
2298#, c-format
2299msgid "missing binary patch data for '%s'"
2300msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2301
2302#: builtin/apply.c:3010
2303#, c-format
2304msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2305msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2306
2307#: builtin/apply.c:3016
2308#, c-format
2309msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2310msgstr ""
2311"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2312"%s)"
2313
2314#: builtin/apply.c:3037
2315#, c-format
2316msgid "patch failed: %s:%ld"
2317msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2318
2319#: builtin/apply.c:3161
2320#, c-format
2321msgid "cannot checkout %s"
2322msgstr "không thể lấy ra %s"
2323
2324#: builtin/apply.c:3206 builtin/apply.c:3215 builtin/apply.c:3260
2325#, c-format
2326msgid "read of %s failed"
2327msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2328
2329#: builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3462
2330#, c-format
2331msgid "path %s has been renamed/deleted"
2332msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2333
2334#: builtin/apply.c:3321 builtin/apply.c:3476
2335#, c-format
2336msgid "%s: does not exist in index"
2337msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2338
2339#: builtin/apply.c:3325 builtin/apply.c:3468 builtin/apply.c:3490
2340#, c-format
2341msgid "%s: %s"
2342msgstr "%s: %s"
2343
2344#: builtin/apply.c:3330 builtin/apply.c:3484
2345#, c-format
2346msgid "%s: does not match index"
2347msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2348
2349#: builtin/apply.c:3432
2350msgid "removal patch leaves file contents"
2351msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2352
2353#: builtin/apply.c:3501
2354#, c-format
2355msgid "%s: wrong type"
2356msgstr "%s: sai kiểu"
2357
2358#: builtin/apply.c:3503
2359#, c-format
2360msgid "%s has type %o, expected %o"
2361msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2362
2363#: builtin/apply.c:3604
2364#, c-format
2365msgid "%s: already exists in index"
2366msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2367
2368#: builtin/apply.c:3607
2369#, c-format
2370msgid "%s: already exists in working directory"
2371msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2372
2373#: builtin/apply.c:3627
2374#, c-format
2375msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2376msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2377
2378#: builtin/apply.c:3632
2379#, c-format
2380msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2381msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2382
2383#: builtin/apply.c:3640
2384#, c-format
2385msgid "%s: patch does not apply"
2386msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2387
2388#: builtin/apply.c:3653
2389#, c-format
2390msgid "Checking patch %s..."
2391msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
2392
2393#: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135
2394#, c-format
2395msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2396msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2397
2398#: builtin/apply.c:3889
2399#, c-format
2400msgid "unable to remove %s from index"
2401msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2402
2403#: builtin/apply.c:3918
2404#, c-format
2405msgid "corrupt patch for submodule %s"
2406msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2407
2408#: builtin/apply.c:3922
2409#, c-format
2410msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2411msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2412
2413#: builtin/apply.c:3927
2414#, c-format
2415msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2416msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2417
2418#: builtin/apply.c:3930 builtin/apply.c:4038
2419#, c-format
2420msgid "unable to add cache entry for %s"
2421msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2422
2423#: builtin/apply.c:3963
2424#, c-format
2425msgid "closing file '%s'"
2426msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2427
2428#: builtin/apply.c:4012
2429#, c-format
2430msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2431msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2432
2433#: builtin/apply.c:4099
2434#, c-format
2435msgid "Applied patch %s cleanly."
2436msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2437
2438#: builtin/apply.c:4107
2439msgid "internal error"
2440msgstr "lỗi nội bộ"
2441
2442#: builtin/apply.c:4110
2443#, c-format
2444msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2445msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2446msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
2447
2448#: builtin/apply.c:4120
2449#, c-format
2450msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2451msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2452
2453#: builtin/apply.c:4141
2454#, c-format
2455msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2456msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2457
2458#: builtin/apply.c:4144
2459#, c-format
2460msgid "Rejected hunk #%d."
2461msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2462
2463#: builtin/apply.c:4234
2464msgid "unrecognized input"
2465msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2466
2467#: builtin/apply.c:4245
2468msgid "unable to read index file"
2469msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2470
2471#: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:92
2472#: builtin/fetch.c:93
2473msgid "path"
2474msgstr "đường-dẫn"
2475
2476#: builtin/apply.c:4363
2477msgid "don't apply changes matching the given path"
2478msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2479
2480#: builtin/apply.c:4366
2481msgid "apply changes matching the given path"
2482msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2483
2484#: builtin/apply.c:4368
2485msgid "num"
2486msgstr "số"
2487
2488#: builtin/apply.c:4369
2489msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2490msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2491
2492#: builtin/apply.c:4372
2493msgid "ignore additions made by the patch"
2494msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2495
2496#: builtin/apply.c:4374
2497msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2498msgstr ""
2499"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2500
2501#: builtin/apply.c:4378
2502msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2503msgstr ""
2504"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2505
2506#: builtin/apply.c:4380
2507msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2508msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2509
2510#: builtin/apply.c:4382
2511msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2512msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2513
2514#: builtin/apply.c:4384
2515msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2516msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2517
2518#: builtin/apply.c:4386
2519msgid "apply a patch without touching the working tree"
2520msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2521
2522#: builtin/apply.c:4388
2523msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2524msgstr ""
2525"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2526
2527#: builtin/apply.c:4390
2528msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2529msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2530
2531#: builtin/apply.c:4392
2532msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2533msgstr ""
2534"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2535
2536#: builtin/apply.c:4394 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
2537msgid "paths are separated with NUL character"
2538msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2539
2540#: builtin/apply.c:4397
2541msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2542msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2543
2544#: builtin/apply.c:4398
2545msgid "action"
2546msgstr "hành động"
2547
2548#: builtin/apply.c:4399
2549msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2550msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2551
2552#: builtin/apply.c:4402 builtin/apply.c:4405
2553msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2554msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2555
2556#: builtin/apply.c:4408
2557msgid "apply the patch in reverse"
2558msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2559
2560#: builtin/apply.c:4410
2561msgid "don't expect at least one line of context"
2562msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2563
2564#: builtin/apply.c:4412
2565msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2566msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2567
2568#: builtin/apply.c:4414
2569msgid "allow overlapping hunks"
2570msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2571
2572#: builtin/apply.c:4417
2573msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2574msgstr ""
2575"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2576
2577#: builtin/apply.c:4420
2578msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2579msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2580
2581#: builtin/apply.c:4422
2582msgid "root"
2583msgstr "root"
2584
2585#: builtin/apply.c:4423
2586msgid "prepend <root> to all filenames"
2587msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2588
2589#: builtin/apply.c:4445
2590msgid "--3way outside a repository"
2591msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2592
2593#: builtin/apply.c:4453
2594msgid "--index outside a repository"
2595msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2596
2597#: builtin/apply.c:4456
2598msgid "--cached outside a repository"
2599msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2600
2601#: builtin/apply.c:4472
2602#, c-format
2603msgid "can't open patch '%s'"
2604msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2605
2606#: builtin/apply.c:4486
2607#, c-format
2608msgid "squelched %d whitespace error"
2609msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2610msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2611
2612#: builtin/apply.c:4492 builtin/apply.c:4502
2613#, c-format
2614msgid "%d line adds whitespace errors."
2615msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2616msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2617
2618#: builtin/archive.c:17
2619#, c-format
2620msgid "could not create archive file '%s'"
2621msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2622
2623#: builtin/archive.c:20
2624msgid "could not redirect output"
2625msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2626
2627#: builtin/archive.c:37
2628msgid "git archive: Remote with no URL"
2629msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2630
2631#: builtin/archive.c:58
2632msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2633msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2634
2635#: builtin/archive.c:61
2636#, c-format
2637msgid "git archive: NACK %s"
2638msgstr "git archive: NACK %s"
2639
2640#: builtin/archive.c:63
2641#, c-format
2642msgid "remote error: %s"
2643msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2644
2645#: builtin/archive.c:64
2646msgid "git archive: protocol error"
2647msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2648
2649#: builtin/archive.c:68
2650msgid "git archive: expected a flush"
2651msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2652
2653#: builtin/bisect--helper.c:7
2654msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2655msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2656
2657#: builtin/bisect--helper.c:17
2658msgid "perform 'git bisect next'"
2659msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2660
2661#: builtin/bisect--helper.c:19
2662msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2663msgstr ""
2664"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2665
2666#: builtin/blame.c:30
2667msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2668msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2669
2670#: builtin/blame.c:35
2671msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2672msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2673
2674#: builtin/blame.c:2501
2675msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2676msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2677
2678#: builtin/blame.c:2502
2679msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2680msgstr ""
2681"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2682
2683#: builtin/blame.c:2503
2684msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2685msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2686
2687#: builtin/blame.c:2504
2688msgid "Show work cost statistics"
2689msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2690
2691#: builtin/blame.c:2505
2692msgid "Show output score for blame entries"
2693msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2694
2695#: builtin/blame.c:2506
2696msgid "Show original filename (Default: auto)"
2697msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2698
2699#: builtin/blame.c:2507
2700msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2701msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2702
2703#: builtin/blame.c:2508
2704msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2705msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2706
2707#: builtin/blame.c:2509
2708msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2709msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2710
2711#: builtin/blame.c:2510
2712msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2713msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2714
2715#: builtin/blame.c:2511
2716msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2717msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2718
2719#: builtin/blame.c:2512
2720msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2721msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2722
2723#: builtin/blame.c:2513
2724msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2725msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2726
2727#: builtin/blame.c:2514
2728msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2729msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2730
2731#: builtin/blame.c:2515
2732msgid "Ignore whitespace differences"
2733msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2734
2735#: builtin/blame.c:2516
2736msgid "Spend extra cycles to find better match"
2737msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2738
2739#: builtin/blame.c:2517
2740msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2741msgstr ""
2742"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2743
2744#: builtin/blame.c:2518
2745msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2746msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2747
2748#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
2749msgid "score"
2750msgstr "điểm số"
2751
2752#: builtin/blame.c:2519
2753msgid "Find line copies within and across files"
2754msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2755
2756#: builtin/blame.c:2520
2757msgid "Find line movements within and across files"
2758msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2759
2760#: builtin/blame.c:2521
2761msgid "n,m"
2762msgstr "n,m"
2763
2764#: builtin/blame.c:2521
2765msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2766msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2767
2768#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2769#. display width for a relative timestamp in "git blame"
2770#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2771#. takes 22 places, is the longest among various forms of
2772#. relative timestamps, but your language may need more or
2773#. fewer display columns.
2774#: builtin/blame.c:2602
2775msgid "4 years, 11 months ago"
2776msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2777
2778#: builtin/branch.c:24
2779msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2780msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2781
2782#: builtin/branch.c:25
2783msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2784msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2785
2786#: builtin/branch.c:26
2787msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2788msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
2789
2790#: builtin/branch.c:27
2791msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2792msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2793
2794#: builtin/branch.c:152
2795#, c-format
2796msgid ""
2797"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2798"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2799msgstr ""
2800"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2801"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2802
2803#: builtin/branch.c:156
2804#, c-format
2805msgid ""
2806"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2807"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2808msgstr ""
2809"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2810"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2811
2812#: builtin/branch.c:170
2813#, c-format
2814msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2815msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2816
2817#: builtin/branch.c:174
2818#, c-format
2819msgid ""
2820"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2821"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2822msgstr ""
2823"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2824"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2825
2826#: builtin/branch.c:187
2827msgid "Update of config-file failed"
2828msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2829
2830#: builtin/branch.c:215
2831msgid "cannot use -a with -d"
2832msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2833
2834#: builtin/branch.c:221
2835msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2836msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2837
2838#: builtin/branch.c:229
2839#, c-format
2840msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2841msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2842
2843#: builtin/branch.c:245
2844#, c-format
2845msgid "remote branch '%s' not found."
2846msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2847
2848#: builtin/branch.c:246
2849#, c-format
2850msgid "branch '%s' not found."
2851msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2852
2853#: builtin/branch.c:260
2854#, c-format
2855msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2856msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2857
2858#: builtin/branch.c:261
2859#, c-format
2860msgid "Error deleting branch '%s'"
2861msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
2862
2863#: builtin/branch.c:268
2864#, c-format
2865msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2866msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2867
2868#: builtin/branch.c:269
2869#, c-format
2870msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2871msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2872
2873#: builtin/branch.c:370
2874#, c-format
2875msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2876msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2877
2878#: builtin/branch.c:459
2879#, c-format
2880msgid "[%s: gone]"
2881msgstr "[%s: đã ra đi]"
2882
2883#: builtin/branch.c:464
2884#, c-format
2885msgid "[%s]"
2886msgstr "[%s]"
2887
2888#: builtin/branch.c:469
2889#, c-format
2890msgid "[%s: behind %d]"
2891msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2892
2893#: builtin/branch.c:471
2894#, c-format
2895msgid "[behind %d]"
2896msgstr "[đằng sau %d]"
2897
2898#: builtin/branch.c:475
2899#, c-format
2900msgid "[%s: ahead %d]"
2901msgstr "[%s: phía trước %d]"
2902
2903#: builtin/branch.c:477
2904#, c-format
2905msgid "[ahead %d]"
2906msgstr "[phía trước %d]"
2907
2908#: builtin/branch.c:480
2909#, c-format
2910msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2911msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2912
2913#: builtin/branch.c:483
2914#, c-format
2915msgid "[ahead %d, behind %d]"
2916msgstr "[trước %d, sau %d]"
2917
2918#: builtin/branch.c:496
2919msgid " **** invalid ref ****"
2920msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2921
2922#: builtin/branch.c:587
2923#, c-format
2924msgid "(no branch, rebasing %s)"
2925msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2926
2927#: builtin/branch.c:590
2928#, c-format
2929msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2930msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2931
2932#: builtin/branch.c:593
2933#, c-format
2934msgid "(detached from %s)"
2935msgstr "(được tách rời từ %s)"
2936
2937#: builtin/branch.c:596
2938msgid "(no branch)"
2939msgstr "(không nhánh)"
2940
2941#: builtin/branch.c:643
2942#, c-format
2943msgid "object '%s' does not point to a commit"
2944msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2945
2946#: builtin/branch.c:691
2947msgid "some refs could not be read"
2948msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2949
2950#: builtin/branch.c:704
2951msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2952msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2953
2954#: builtin/branch.c:714
2955#, c-format
2956msgid "Invalid branch name: '%s'"
2957msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2958
2959#: builtin/branch.c:729
2960msgid "Branch rename failed"
2961msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2962
2963#: builtin/branch.c:733
2964#, c-format
2965msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2966msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2967
2968#: builtin/branch.c:737
2969#, c-format
2970msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2971msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2972
2973#: builtin/branch.c:744
2974msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2975msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2976
2977#: builtin/branch.c:759
2978#, c-format
2979msgid "malformed object name %s"
2980msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2981
2982#: builtin/branch.c:783
2983#, c-format
2984msgid "could not write branch description template: %s"
2985msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2986
2987#: builtin/branch.c:813
2988msgid "Generic options"
2989msgstr "Tùy chọn chung"
2990
2991#: builtin/branch.c:815
2992msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2993msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2994
2995#: builtin/branch.c:816
2996msgid "suppress informational messages"
2997msgstr "không xuất các thông tin"
2998
2999#: builtin/branch.c:817
3000msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3001msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3002
3003#: builtin/branch.c:819
3004msgid "change upstream info"
3005msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3006
3007#: builtin/branch.c:823
3008msgid "use colored output"
3009msgstr "tô màu kết xuất"
3010
3011#: builtin/branch.c:824
3012msgid "act on remote-tracking branches"
3013msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3014
3015#: builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:833 builtin/branch.c:854
3016#: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1586 builtin/commit.c:1587
3017#: builtin/commit.c:1588 builtin/commit.c:1589 builtin/tag.c:616
3018#: builtin/tag.c:622
3019msgid "commit"
3020msgstr "lần_chuyển_giao"
3021
3022#: builtin/branch.c:828 builtin/branch.c:834
3023msgid "print only branches that contain the commit"
3024msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3025
3026#: builtin/branch.c:840
3027msgid "Specific git-branch actions:"
3028msgstr "Hành động git-branch:"
3029
3030#: builtin/branch.c:841
3031msgid "list both remote-tracking and local branches"
3032msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3033
3034#: builtin/branch.c:843
3035msgid "delete fully merged branch"
3036msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3037
3038#: builtin/branch.c:844
3039msgid "delete branch (even if not merged)"
3040msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3041
3042#: builtin/branch.c:845
3043msgid "move/rename a branch and its reflog"
3044msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3045
3046#: builtin/branch.c:846
3047msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3048msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3049
3050#: builtin/branch.c:847
3051msgid "list branch names"
3052msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3053
3054#: builtin/branch.c:848
3055msgid "create the branch's reflog"
3056msgstr "tạo reflog của nhánh"
3057
3058#: builtin/branch.c:850
3059msgid "edit the description for the branch"
3060msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3061
3062#: builtin/branch.c:851
3063msgid "force creation, move/rename, deletion"
3064msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3065
3066#: builtin/branch.c:854
3067msgid "print only not merged branches"
3068msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3069
3070#: builtin/branch.c:860
3071msgid "print only merged branches"
3072msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3073
3074#: builtin/branch.c:864
3075msgid "list branches in columns"
3076msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3077
3078#: builtin/branch.c:877
3079msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3080msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3081
3082#: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:637
3083msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3084msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3085
3086#: builtin/branch.c:903
3087msgid "--column and --verbose are incompatible"
3088msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3089
3090#: builtin/branch.c:914 builtin/branch.c:953
3091msgid "branch name required"
3092msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3093
3094#: builtin/branch.c:929
3095msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3096msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3097
3098#: builtin/branch.c:934
3099msgid "cannot edit description of more than one branch"
3100msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3101
3102#: builtin/branch.c:941
3103#, c-format
3104msgid "No commit on branch '%s' yet."
3105msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3106
3107#: builtin/branch.c:944
3108#, c-format
3109msgid "No branch named '%s'."
3110msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3111
3112#: builtin/branch.c:959
3113msgid "too many branches for a rename operation"
3114msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3115
3116#: builtin/branch.c:964
3117msgid "too many branches to set new upstream"
3118msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3119
3120#: builtin/branch.c:968
3121#, c-format
3122msgid ""
3123"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3124msgstr ""
3125"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3126"nào cả."
3127
3128#: builtin/branch.c:971 builtin/branch.c:993 builtin/branch.c:1014
3129#, c-format
3130msgid "no such branch '%s'"
3131msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3132
3133#: builtin/branch.c:975
3134#, c-format
3135msgid "branch '%s' does not exist"
3136msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3137
3138#: builtin/branch.c:987
3139msgid "too many branches to unset upstream"
3140msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3141
3142#: builtin/branch.c:991
3143msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3144msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3145
3146#: builtin/branch.c:997
3147#, c-format
3148msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3149msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3150
3151#: builtin/branch.c:1011
3152msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3153msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3154
3155#: builtin/branch.c:1017
3156msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3157msgstr ""
3158"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3159"nhánh"
3160
3161#: builtin/branch.c:1020
3162#, c-format
3163msgid ""
3164"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3165"track or --set-upstream-to\n"
3166msgstr ""
3167"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3168"upstream-to\n"
3169
3170#: builtin/branch.c:1037
3171#, c-format
3172msgid ""
3173"\n"
3174"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3175"\n"
3176msgstr ""
3177"\n"
3178"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3179"\n"
3180
3181#: builtin/branch.c:1038
3182#, c-format
3183msgid "    git branch -d %s\n"
3184msgstr "    git branch -d %s\n"
3185
3186#: builtin/branch.c:1039
3187#, c-format
3188msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3189msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3190
3191#: builtin/bundle.c:47
3192#, c-format
3193msgid "%s is okay\n"
3194msgstr "“%s” tốt\n"
3195
3196#: builtin/bundle.c:56
3197msgid "Need a repository to create a bundle."
3198msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3199
3200#: builtin/bundle.c:60
3201msgid "Need a repository to unbundle."
3202msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3203
3204#: builtin/cat-file.c:328
3205msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3206msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3207
3208#: builtin/cat-file.c:329
3209msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3210msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3211
3212#: builtin/cat-file.c:366
3213msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3214msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3215
3216#: builtin/cat-file.c:367
3217msgid "show object type"
3218msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3219
3220#: builtin/cat-file.c:368
3221msgid "show object size"
3222msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3223
3224#: builtin/cat-file.c:370
3225msgid "exit with zero when there's no error"
3226msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3227
3228#: builtin/cat-file.c:371
3229msgid "pretty-print object's content"
3230msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3231
3232#: builtin/cat-file.c:373
3233msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3234msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3235
3236#: builtin/cat-file.c:375
3237msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3238msgstr ""
3239"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3240
3241#: builtin/cat-file.c:378
3242msgid "show info about objects fed from the standard input"
3243msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3244
3245#: builtin/check-attr.c:11
3246msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3247msgstr "git check-attr [-a | --all | attr…] [--] tên-đường-dẫn…"
3248
3249#: builtin/check-attr.c:12
3250msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3251msgstr ""
3252"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3253
3254#: builtin/check-attr.c:19
3255msgid "report all attributes set on file"
3256msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3257
3258#: builtin/check-attr.c:20
3259msgid "use .gitattributes only from the index"
3260msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3261
3262#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
3263msgid "read file names from stdin"
3264msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3265
3266#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3267msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3268msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3269
3270#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1107 builtin/gc.c:274
3271msgid "suppress progress reporting"
3272msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3273
3274#: builtin/check-ignore.c:26
3275msgid "show non-matching input paths"
3276msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3277
3278#: builtin/check-ignore.c:28
3279msgid "ignore index when checking"
3280msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3281
3282#: builtin/check-ignore.c:154
3283msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3284msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3285
3286#: builtin/check-ignore.c:157
3287msgid "-z only makes sense with --stdin"
3288msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3289
3290#: builtin/check-ignore.c:159
3291msgid "no path specified"
3292msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3293
3294#: builtin/check-ignore.c:163
3295msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3296msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3297
3298#: builtin/check-ignore.c:165
3299msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3300msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3301
3302#: builtin/check-ignore.c:168
3303msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3304msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3305
3306#: builtin/check-mailmap.c:8
3307msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3308msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>…"
3309
3310#: builtin/check-mailmap.c:13
3311msgid "also read contacts from stdin"
3312msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3313
3314#: builtin/check-mailmap.c:24
3315#, c-format
3316msgid "unable to parse contact: %s"
3317msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3318
3319#: builtin/check-mailmap.c:47
3320msgid "no contacts specified"
3321msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3322
3323#: builtin/checkout-index.c:126
3324msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3325msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>…]"
3326
3327#: builtin/checkout-index.c:188
3328msgid "check out all files in the index"
3329msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3330
3331#: builtin/checkout-index.c:189
3332msgid "force overwrite of existing files"
3333msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3334
3335#: builtin/checkout-index.c:191
3336msgid "no warning for existing files and files not in index"
3337msgstr ""
3338"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3339
3340#: builtin/checkout-index.c:193
3341msgid "don't checkout new files"
3342msgstr "không checkout các tập tin mới"
3343
3344#: builtin/checkout-index.c:195
3345msgid "update stat information in the index file"
3346msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3347
3348#: builtin/checkout-index.c:201
3349msgid "read list of paths from the standard input"
3350msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3351
3352#: builtin/checkout-index.c:203
3353msgid "write the content to temporary files"
3354msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3355
3356#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3357msgid "string"
3358msgstr "chuỗi"
3359
3360#: builtin/checkout-index.c:205
3361msgid "when creating files, prepend <string>"
3362msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3363
3364#: builtin/checkout-index.c:208
3365msgid "copy out the files from named stage"
3366msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3367
3368#: builtin/checkout.c:25
3369msgid "git checkout [options] <branch>"
3370msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3371
3372#: builtin/checkout.c:26
3373msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3374msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3375
3376#: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165
3377#, c-format
3378msgid "path '%s' does not have our version"
3379msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3380
3381#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
3382#, c-format
3383msgid "path '%s' does not have their version"
3384msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3385
3386#: builtin/checkout.c:150
3387#, c-format
3388msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3389msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3390
3391#: builtin/checkout.c:194
3392#, c-format
3393msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3394msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3395
3396#: builtin/checkout.c:211
3397#, c-format
3398msgid "path '%s': cannot merge"
3399msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3400
3401#: builtin/checkout.c:228
3402#, c-format
3403msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3404msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3405
3406#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 builtin/checkout.c:255
3407#: builtin/checkout.c:258
3408#, c-format
3409msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3410msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3411
3412#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:264
3413#, c-format
3414msgid "'%s' cannot be used with %s"
3415msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3416
3417#: builtin/checkout.c:267
3418#, c-format
3419msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3420msgstr ""
3421"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3422
3423#: builtin/checkout.c:278 builtin/checkout.c:467
3424msgid "corrupt index file"
3425msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3426
3427#: builtin/checkout.c:338 builtin/checkout.c:345
3428#, c-format
3429msgid "path '%s' is unmerged"
3430msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3431
3432#: builtin/checkout.c:489
3433msgid "you need to resolve your current index first"
3434msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3435
3436#: builtin/checkout.c:615
3437#, c-format
3438msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3439msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3440
3441#: builtin/checkout.c:653
3442msgid "HEAD is now at"
3443msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3444
3445#: builtin/checkout.c:660
3446#, c-format
3447msgid "Reset branch '%s'\n"
3448msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3449
3450#: builtin/checkout.c:663
3451#, c-format
3452msgid "Already on '%s'\n"
3453msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3454
3455#: builtin/checkout.c:667
3456#, c-format
3457msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3458msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3459
3460#: builtin/checkout.c:669 builtin/checkout.c:1050
3461#, c-format
3462msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3463msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3464
3465#: builtin/checkout.c:671
3466#, c-format
3467msgid "Switched to branch '%s'\n"
3468msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3469
3470#: builtin/checkout.c:723
3471#, c-format
3472msgid " ... and %d more.\n"
3473msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
3474
3475#: builtin/checkout.c:729
3476#, c-format
3477msgid ""
3478"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3479"any of your branches:\n"
3480"\n"
3481"%s\n"
3482msgid_plural ""
3483"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3484"any of your branches:\n"
3485"\n"
3486"%s\n"
3487msgstr[0] ""
3488"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3489"đến\n"
3490"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3491"\n"
3492"%s\n"
3493
3494#: builtin/checkout.c:747
3495#, c-format
3496msgid ""
3497"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3498"to do so with:\n"
3499"\n"
3500" git branch new_branch_name %s\n"
3501"\n"
3502msgstr ""
3503"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3504"điểm thích hợp\n"
3505"để làm thế bằng lệnh:\n"
3506"\n"
3507" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3508"\n"
3509
3510#: builtin/checkout.c:777
3511msgid "internal error in revision walk"
3512msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3513
3514#: builtin/checkout.c:781
3515msgid "Previous HEAD position was"
3516msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3517
3518#: builtin/checkout.c:808 builtin/checkout.c:1045
3519msgid "You are on a branch yet to be born"
3520msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3521
3522#: builtin/checkout.c:952
3523#, c-format
3524msgid "only one reference expected, %d given."
3525msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3526
3527#: builtin/checkout.c:991
3528#, c-format
3529msgid "invalid reference: %s"
3530msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3531
3532#: builtin/checkout.c:1020
3533#, c-format
3534msgid "reference is not a tree: %s"
3535msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3536
3537#: builtin/checkout.c:1059
3538msgid "paths cannot be used with switching branches"
3539msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3540
3541#: builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1066
3542#, c-format
3543msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3544msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3545
3546#: builtin/checkout.c:1070 builtin/checkout.c:1073 builtin/checkout.c:1078
3547#: builtin/checkout.c:1081
3548#, c-format
3549msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3550msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3551
3552#: builtin/checkout.c:1086
3553#, c-format
3554msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3555msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
3556
3557#: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90
3558#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3559msgid "branch"
3560msgstr "nhánh"
3561
3562#: builtin/checkout.c:1109
3563msgid "create and checkout a new branch"
3564msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3565
3566#: builtin/checkout.c:1111
3567msgid "create/reset and checkout a branch"
3568msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3569
3570#: builtin/checkout.c:1112
3571msgid "create reflog for new branch"
3572msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3573
3574#: builtin/checkout.c:1113
3575msgid "detach the HEAD at named commit"
3576msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3577
3578#: builtin/checkout.c:1114
3579msgid "set upstream info for new branch"
3580msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3581
3582#: builtin/checkout.c:1116
3583msgid "new-branch"
3584msgstr "nhánh-mới"
3585
3586#: builtin/checkout.c:1116
3587msgid "new unparented branch"
3588msgstr "nhánh không cha mới"
3589
3590#: builtin/checkout.c:1117
3591msgid "checkout our version for unmerged files"
3592msgstr ""
3593"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3594
3595#: builtin/checkout.c:1119
3596msgid "checkout their version for unmerged files"
3597msgstr ""
3598"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3599
3600#: builtin/checkout.c:1121
3601msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3602msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3603
3604#: builtin/checkout.c:1122
3605msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3606msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3607
3608#: builtin/checkout.c:1123 builtin/merge.c:227
3609msgid "update ignored files (default)"
3610msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3611
3612#: builtin/checkout.c:1124 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245
3613msgid "style"
3614msgstr "kiểu"
3615
3616#: builtin/checkout.c:1125
3617msgid "conflict style (merge or diff3)"
3618msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3619
3620#: builtin/checkout.c:1128
3621msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3622msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3623
3624#: builtin/checkout.c:1130
3625msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3626msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3627
3628#: builtin/checkout.c:1153
3629msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3630msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3631
3632#: builtin/checkout.c:1170
3633msgid "--track needs a branch name"
3634msgstr "--track cần tên một nhánh"
3635
3636#: builtin/checkout.c:1175
3637msgid "Missing branch name; try -b"
3638msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3639
3640#: builtin/checkout.c:1212
3641msgid "invalid path specification"
3642msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3643
3644#: builtin/checkout.c:1219
3645#, c-format
3646msgid ""
3647"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3648"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3649msgstr ""
3650"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3651"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3652"chuyển giao?"
3653
3654#: builtin/checkout.c:1224
3655#, c-format
3656msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3657msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3658
3659#: builtin/checkout.c:1228
3660msgid ""
3661"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3662"checking out of the index."
3663msgstr ""
3664"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3665"checkout bảng mục lục (index)."
3666
3667#: builtin/clean.c:26
3668msgid ""
3669"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3670msgstr ""
3671"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
3672
3673#: builtin/clean.c:30
3674#, c-format
3675msgid "Removing %s\n"
3676msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3677
3678#: builtin/clean.c:31
3679#, c-format
3680msgid "Would remove %s\n"
3681msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3682
3683#: builtin/clean.c:32
3684#, c-format
3685msgid "Skipping repository %s\n"
3686msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3687
3688#: builtin/clean.c:33
3689#, c-format
3690msgid "Would skip repository %s\n"
3691msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3692
3693#: builtin/clean.c:34
3694#, c-format
3695msgid "failed to remove %s"
3696msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3697
3698#: builtin/clean.c:295
3699msgid ""
3700"Prompt help:\n"
3701"1          - select a numbered item\n"
3702"foo        - select item based on unique prefix\n"
3703"           - (empty) select nothing"
3704msgstr ""
3705"Trợ giúp về nhắc:\n"
3706"1          - chọn một mục được đánh số\n"
3707"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3708"           - (để trống) không chọn gì cả"
3709
3710#: builtin/clean.c:299
3711msgid ""
3712"Prompt help:\n"
3713"1          - select a single item\n"
3714"3-5        - select a range of items\n"
3715"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
3716"foo        - select item based on unique prefix\n"
3717"-...       - unselect specified items\n"
3718"*          - choose all items\n"
3719"           - (empty) finish selecting"
3720msgstr ""
3721"Trợ giúp về nhắc:\n"
3722"1          - chọn một mục đơn\n"
3723"3-5        - chọn một vùng\n"
3724"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
3725"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3726"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3727"*          - chọn tất\n"
3728"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
3729
3730#: builtin/clean.c:517
3731#, c-format
3732msgid "Huh (%s)?"
3733msgstr "Hả (%s)?"
3734
3735#: builtin/clean.c:659
3736#, c-format
3737msgid "Input ignore patterns>> "
3738msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3739
3740#: builtin/clean.c:696
3741#, c-format
3742msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3743msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3744
3745#: builtin/clean.c:717
3746msgid "Select items to delete"
3747msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3748
3749#: builtin/clean.c:757
3750#, c-format
3751msgid "remove %s? "
3752msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
3753
3754#: builtin/clean.c:782
3755msgid "Bye."
3756msgstr "Tạm biệt."
3757
3758#: builtin/clean.c:790
3759msgid ""
3760"clean               - start cleaning\n"
3761"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
3762"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
3763"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3764"quit                - stop cleaning\n"
3765"help                - this screen\n"
3766"?                   - help for prompt selection"
3767msgstr ""
3768"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
3769"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3770"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3771"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3772"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3773"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3774"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3775
3776#: builtin/clean.c:817
3777msgid "*** Commands ***"
3778msgstr "*** Lệnh ***"
3779
3780#: builtin/clean.c:818
3781msgid "What now"
3782msgstr "Giờ thì sao"
3783
3784#: builtin/clean.c:826
3785msgid "Would remove the following item:"
3786msgid_plural "Would remove the following items:"
3787msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
3788
3789#: builtin/clean.c:843
3790msgid "No more files to clean, exiting."
3791msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3792
3793#: builtin/clean.c:874
3794msgid "do not print names of files removed"
3795msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3796
3797#: builtin/clean.c:876
3798msgid "force"
3799msgstr "ép buộc"
3800
3801#: builtin/clean.c:877
3802msgid "interactive cleaning"
3803msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3804
3805#: builtin/clean.c:879
3806msgid "remove whole directories"
3807msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3808
3809#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3810#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
3811msgid "pattern"
3812msgstr "mẫu"
3813
3814#: builtin/clean.c:881
3815msgid "add <pattern> to ignore rules"
3816msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3817
3818#: builtin/clean.c:882
3819msgid "remove ignored files, too"
3820msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3821
3822#: builtin/clean.c:884
3823msgid "remove only ignored files"
3824msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3825
3826#: builtin/clean.c:902
3827msgid "-x and -X cannot be used together"
3828msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3829
3830#: builtin/clean.c:906
3831msgid ""
3832"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3833"clean"
3834msgstr ""
3835"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3836"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3837
3838#: builtin/clean.c:909
3839msgid ""
3840"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3841"refusing to clean"
3842msgstr ""
3843"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3844"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3845
3846#: builtin/clone.c:37
3847msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3848msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3849
3850#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224
3851#: builtin/push.c:514
3852msgid "force progress reporting"
3853msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3854
3855#: builtin/clone.c:68
3856msgid "don't create a checkout"
3857msgstr "không tạo một checkout"
3858
3859#: builtin/clone.c:69 builtin/clone.c:71 builtin/init-db.c:496
3860msgid "create a bare repository"
3861msgstr "tạo kho thuần"
3862
3863#: builtin/clone.c:73
3864msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3865msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3866
3867#: builtin/clone.c:75
3868msgid "to clone from a local repository"
3869msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3870
3871#: builtin/clone.c:77
3872msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3873msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3874
3875#: builtin/clone.c:79
3876msgid "setup as shared repository"
3877msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3878
3879#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
3880msgid "initialize submodules in the clone"
3881msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3882
3883#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:493
3884msgid "template-directory"
3885msgstr "thư-mục-mẫu"
3886
3887#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:494
3888msgid "directory from which templates will be used"
3889msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3890
3891#: builtin/clone.c:87
3892msgid "reference repository"
3893msgstr "kho tham chiếu"
3894
3895#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3896msgid "name"
3897msgstr "tên"
3898
3899#: builtin/clone.c:89
3900msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3901msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3902
3903#: builtin/clone.c:91
3904msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3905msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3906
3907#: builtin/clone.c:93
3908msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3909msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3910
3911#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
3912msgid "depth"
3913msgstr "độ-sâu"
3914
3915#: builtin/clone.c:95
3916msgid "create a shallow clone of that depth"
3917msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3918
3919#: builtin/clone.c:97
3920msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3921msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3922
3923#: builtin/clone.c:99
3924msgid "use --reference only while cloning"
3925msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
3926
3927#: builtin/clone.c:100 builtin/init-db.c:502
3928msgid "gitdir"
3929msgstr "gitdir"
3930
3931#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:503
3932msgid "separate git dir from working tree"
3933msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3934
3935#: builtin/clone.c:102
3936msgid "key=value"
3937msgstr "khóa=giá_trị"
3938
3939#: builtin/clone.c:103
3940msgid "set config inside the new repository"
3941msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3942
3943#: builtin/clone.c:256
3944#, c-format
3945msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3946msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3947
3948#: builtin/clone.c:260
3949#, c-format
3950msgid "reference repository '%s' is shallow"
3951msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3952
3953#: builtin/clone.c:263
3954#, c-format
3955msgid "reference repository '%s' is grafted"
3956msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3957
3958#: builtin/clone.c:325
3959#, c-format
3960msgid "failed to create directory '%s'"
3961msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3962
3963#: builtin/clone.c:327 builtin/diff.c:84
3964#, c-format
3965msgid "failed to stat '%s'"
3966msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3967
3968#: builtin/clone.c:329
3969#, c-format
3970msgid "%s exists and is not a directory"
3971msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
3972
3973#: builtin/clone.c:343
3974#, c-format
3975msgid "failed to stat %s\n"
3976msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
3977
3978#: builtin/clone.c:365
3979#, c-format
3980msgid "failed to create link '%s'"
3981msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3982
3983#: builtin/clone.c:369
3984#, c-format
3985msgid "failed to copy file to '%s'"
3986msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
3987
3988#: builtin/clone.c:392 builtin/clone.c:566
3989#, c-format
3990msgid "done.\n"
3991msgstr "hoàn tất.\n"
3992
3993#: builtin/clone.c:404
3994msgid ""
3995"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3996"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3997"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3998msgstr ""
3999"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4000"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4001"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4002
4003#: builtin/clone.c:481
4004#, c-format
4005msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4006msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4007
4008#: builtin/clone.c:561
4009#, c-format
4010msgid "Checking connectivity... "
4011msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4012
4013#: builtin/clone.c:564
4014msgid "remote did not send all necessary objects"
4015msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4016
4017#: builtin/clone.c:628
4018msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4019msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4020
4021#: builtin/clone.c:659
4022msgid "unable to checkout working tree"
4023msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4024
4025#: builtin/clone.c:746
4026msgid "cannot repack to clean up"
4027msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4028
4029#: builtin/clone.c:748
4030msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4031msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4032
4033#: builtin/clone.c:778
4034msgid "Too many arguments."
4035msgstr "Có quá nhiều đối số."
4036
4037#: builtin/clone.c:782
4038msgid "You must specify a repository to clone."
4039msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4040
4041#: builtin/clone.c:793
4042#, c-format
4043msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4044msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4045
4046#: builtin/clone.c:796
4047msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4048msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4049
4050#: builtin/clone.c:809
4051#, c-format
4052msgid "repository '%s' does not exist"
4053msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4054
4055#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1155
4056#, c-format
4057msgid "depth %s is not a positive number"
4058msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4059
4060#: builtin/clone.c:825
4061#, c-format
4062msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4063msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4064
4065#: builtin/clone.c:835
4066#, c-format
4067msgid "working tree '%s' already exists."
4068msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4069
4070#: builtin/clone.c:848 builtin/clone.c:860
4071#, c-format
4072msgid "could not create leading directories of '%s'"
4073msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4074
4075#: builtin/clone.c:851
4076#, c-format
4077msgid "could not create work tree dir '%s'."
4078msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4079
4080#: builtin/clone.c:870
4081#, c-format
4082msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4083msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4084
4085#: builtin/clone.c:872
4086#, c-format
4087msgid "Cloning into '%s'...\n"
4088msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4089
4090#: builtin/clone.c:897
4091msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
4092msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
4093
4094#: builtin/clone.c:912
4095msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4096msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4097
4098#: builtin/clone.c:915
4099msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4100msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4101
4102#: builtin/clone.c:920
4103msgid "--local is ignored"
4104msgstr "--local bị lờ đi"
4105
4106#: builtin/clone.c:924
4107#, c-format
4108msgid "Don't know how to clone %s"
4109msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4110
4111#: builtin/clone.c:975 builtin/clone.c:983
4112#, c-format
4113msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4114msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4115
4116#: builtin/clone.c:986
4117msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4118msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4119
4120#: builtin/column.c:9
4121msgid "git column [options]"
4122msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4123
4124#: builtin/column.c:26
4125msgid "lookup config vars"
4126msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4127
4128#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4129msgid "layout to use"
4130msgstr "bố cục để dùng"
4131
4132#: builtin/column.c:29
4133msgid "Maximum width"
4134msgstr "Độ rộng tối đa"
4135
4136#: builtin/column.c:30
4137msgid "Padding space on left border"
4138msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4139
4140#: builtin/column.c:31
4141msgid "Padding space on right border"
4142msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4143
4144#: builtin/column.c:32
4145msgid "Padding space between columns"
4146msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4147
4148#: builtin/column.c:51
4149msgid "--command must be the first argument"
4150msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4151
4152#: builtin/commit.c:37
4153msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4154msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…"
4155
4156#: builtin/commit.c:42
4157msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4158msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…"
4159
4160#: builtin/commit.c:47
4161msgid ""
4162"Your name and email address were configured automatically based\n"
4163"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4164"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4165"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4166"your configuration file:\n"
4167"\n"
4168"    git config --global --edit\n"
4169"\n"
4170"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4171"\n"
4172"    git commit --amend --reset-author\n"
4173msgstr ""
4174"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4175"sở\n"
4176"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4177"xác không.\n"
4178"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4179"trên\n"
4180"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4181"thảo\n"
4182"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4183"\n"
4184"    git config --global --edit\n"
4185"\n"
4186"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4187"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4188"\n"
4189"    git commit --amend --reset-author\n"
4190
4191#: builtin/commit.c:60
4192msgid ""
4193"Your name and email address were configured automatically based\n"
4194"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4195"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4196"\n"
4197"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4198"    git config --global user.email you@example.com\n"
4199"\n"
4200"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4201"\n"
4202"    git commit --amend --reset-author\n"
4203msgstr ""
4204"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4205"sở\n"
4206"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4207"xác không.\n"
4208"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4209"trên một cách rõ ràng:\n"
4210"\n"
4211"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4212"    git config --global user.email you@example.com\n"
4213"\n"
4214"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4215"chuyển giao này với lệnh:\n"
4216"\n"
4217"    git commit --amend --reset-author\n"
4218
4219#: builtin/commit.c:72
4220msgid ""
4221"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4222"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4223"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4224msgstr ""
4225"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4226"làm như thế\n"
4227"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4228"--allow-empty,\n"
4229"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4230"\"git reset HEAD^\".\n"
4231
4232#: builtin/commit.c:77
4233msgid ""
4234"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4235"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4236"\n"
4237"    git commit --allow-empty\n"
4238"\n"
4239msgstr ""
4240"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4241"đột.\n"
4242"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4243"\n"
4244"    git commit --allow-empty\n"
4245"\n"
4246
4247#: builtin/commit.c:84
4248msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4249msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4250
4251#: builtin/commit.c:87
4252msgid ""
4253"If you wish to skip this commit, use:\n"
4254"\n"
4255"    git reset\n"
4256"\n"
4257"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4258"the remaining commits.\n"
4259msgstr ""
4260"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4261"\n"
4262"    git reset\n"
4263"\n"
4264"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4265"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4266
4267#: builtin/commit.c:302
4268msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4269msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4270
4271#: builtin/commit.c:342
4272msgid "unable to create temporary index"
4273msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4274
4275#: builtin/commit.c:348
4276msgid "interactive add failed"
4277msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4278
4279#: builtin/commit.c:359
4280msgid "unable to write index file"
4281msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4282
4283#: builtin/commit.c:361
4284msgid "unable to update temporary index"
4285msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4286
4287#: builtin/commit.c:363
4288msgid "Failed to update main cache tree"
4289msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4290
4291#: builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:412 builtin/commit.c:461
4292msgid "unable to write new_index file"
4293msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4294
4295#: builtin/commit.c:443
4296msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4297msgstr ""
4298"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4299
4300#: builtin/commit.c:445
4301msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4302msgstr ""
4303"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4304
4305#: builtin/commit.c:454
4306msgid "cannot read the index"
4307msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4308
4309#: builtin/commit.c:473
4310msgid "unable to write temporary index file"
4311msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4312
4313#: builtin/commit.c:584
4314#, c-format
4315msgid "commit '%s' lacks author header"
4316msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4317
4318#: builtin/commit.c:586
4319#, c-format
4320msgid "commit '%s' has malformed author line"
4321msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4322
4323#: builtin/commit.c:605
4324msgid "malformed --author parameter"
4325msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4326
4327#: builtin/commit.c:613
4328#, c-format
4329msgid "invalid date format: %s"
4330msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4331
4332#: builtin/commit.c:657
4333msgid ""
4334"unable to select a comment character that is not used\n"
4335"in the current commit message"
4336msgstr ""
4337"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4338"trong phần ghi chú hiện tại"
4339
4340#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1084
4341#, c-format
4342msgid "could not lookup commit %s"
4343msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4344
4345#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:273
4346#, c-format
4347msgid "(reading log message from standard input)\n"
4348msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4349
4350#: builtin/commit.c:708
4351msgid "could not read log from standard input"
4352msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4353
4354#: builtin/commit.c:712
4355#, c-format
4356msgid "could not read log file '%s'"
4357msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4358
4359#: builtin/commit.c:734
4360msgid "could not read MERGE_MSG"
4361msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4362
4363#: builtin/commit.c:738
4364msgid "could not read SQUASH_MSG"
4365msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4366
4367#: builtin/commit.c:742
4368#, c-format
4369msgid "could not read '%s'"
4370msgstr "Không thể đọc “%s”."
4371
4372#: builtin/commit.c:789
4373msgid "could not write commit template"
4374msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4375
4376#: builtin/commit.c:807
4377#, c-format
4378msgid ""
4379"\n"
4380"It looks like you may be committing a merge.\n"
4381"If this is not correct, please remove the file\n"
4382"\t%s\n"
4383"and try again.\n"
4384msgstr ""
4385"\n"
4386"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4387"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4388"\t%s\n"
4389"và thử lại.\n"
4390
4391#: builtin/commit.c:812
4392#, c-format
4393msgid ""
4394"\n"
4395"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4396"If this is not correct, please remove the file\n"
4397"\t%s\n"
4398"and try again.\n"
4399msgstr ""
4400"\n"
4401"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4402"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4403"\t%s\n"
4404"và thử lại.\n"
4405
4406#: builtin/commit.c:825
4407#, c-format
4408msgid ""
4409"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4410"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4411msgstr ""
4412"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4413"được\n"
4414"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4415"chuyển giao.\n"
4416
4417#: builtin/commit.c:832
4418#, c-format
4419msgid ""
4420"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4421"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4422"An empty message aborts the commit.\n"
4423msgstr ""
4424"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4425"được\n"
4426"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4427"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4428
4429#: builtin/commit.c:852
4430#, c-format
4431msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
4432msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
4433
4434#: builtin/commit.c:860
4435#, c-format
4436msgid "%sDate:      %s"
4437msgstr "%sNgày tháng:        %s"
4438
4439#: builtin/commit.c:867
4440#, c-format
4441msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4442msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4443
4444#: builtin/commit.c:885
4445msgid "Cannot read index"
4446msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4447
4448#: builtin/commit.c:942
4449msgid "Error building trees"
4450msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4451
4452#: builtin/commit.c:957 builtin/tag.c:495
4453#, c-format
4454msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4455msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4456
4457#: builtin/commit.c:1059
4458#, c-format
4459msgid "No existing author found with '%s'"
4460msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4461
4462#: builtin/commit.c:1074 builtin/commit.c:1314
4463#, c-format
4464msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4465msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4466
4467#: builtin/commit.c:1111
4468msgid "--long and -z are incompatible"
4469msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4470
4471#: builtin/commit.c:1141
4472msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4473msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4474
4475#: builtin/commit.c:1150
4476msgid "You have nothing to amend."
4477msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4478
4479#: builtin/commit.c:1153
4480msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4481msgstr ""
4482"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4483
4484#: builtin/commit.c:1155
4485msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4486msgstr ""
4487"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4488"bổ”."
4489
4490#: builtin/commit.c:1158
4491msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4492msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4493
4494#: builtin/commit.c:1168
4495msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4496msgstr ""
4497"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4498
4499#: builtin/commit.c:1170
4500msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4501msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4502
4503#: builtin/commit.c:1178
4504msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4505msgstr ""
4506"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4507
4508#: builtin/commit.c:1195
4509msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4510msgstr ""
4511"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4512"sử dụng."
4513
4514#: builtin/commit.c:1197
4515msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4516msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4517
4518#: builtin/commit.c:1199
4519msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4520msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4521
4522#: builtin/commit.c:1201
4523msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4524msgstr ""
4525"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4526"là --only những đường dẫn"
4527
4528#: builtin/commit.c:1213 builtin/tag.c:728
4529#, c-format
4530msgid "Invalid cleanup mode %s"
4531msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4532
4533#: builtin/commit.c:1218
4534msgid "Paths with -a does not make sense."
4535msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4536
4537#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608
4538msgid "show status concisely"
4539msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4540
4541#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1610
4542msgid "show branch information"
4543msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4544
4545#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1612 builtin/push.c:500
4546msgid "machine-readable output"
4547msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4548
4549#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614
4550msgid "show status in long format (default)"
4551msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4552
4553#: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1617
4554msgid "terminate entries with NUL"
4555msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4556
4557#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1620 builtin/fast-export.c:980
4558#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4559msgid "mode"
4560msgstr "chế độ"
4561
4562#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1620
4563msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4564msgstr ""
4565"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4566"normal, no. (Mặc định: all)"
4567
4568#: builtin/commit.c:1344
4569msgid "show ignored files"
4570msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4571
4572#: builtin/commit.c:1345 parse-options.h:153
4573msgid "when"
4574msgstr "khi"
4575
4576#: builtin/commit.c:1346
4577msgid ""
4578"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4579"(Default: all)"
4580msgstr ""
4581"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4582"(Mặc định: all)"
4583
4584#: builtin/commit.c:1348
4585msgid "list untracked files in columns"
4586msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4587
4588#: builtin/commit.c:1435
4589msgid "couldn't look up newly created commit"
4590msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4591
4592#: builtin/commit.c:1437
4593msgid "could not parse newly created commit"
4594msgstr ""
4595"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4596
4597#: builtin/commit.c:1482
4598msgid "detached HEAD"
4599msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4600
4601#: builtin/commit.c:1485
4602msgid " (root-commit)"
4603msgstr " (root-commit)"
4604
4605#: builtin/commit.c:1578
4606msgid "suppress summary after successful commit"
4607msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4608
4609#: builtin/commit.c:1579
4610msgid "show diff in commit message template"
4611msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4612
4613#: builtin/commit.c:1581
4614msgid "Commit message options"
4615msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4616
4617#: builtin/commit.c:1582 builtin/tag.c:601
4618msgid "read message from file"
4619msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4620
4621#: builtin/commit.c:1583
4622msgid "author"
4623msgstr "tác giả"
4624
4625#: builtin/commit.c:1583
4626msgid "override author for commit"
4627msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4628
4629#: builtin/commit.c:1584 builtin/gc.c:275
4630msgid "date"
4631msgstr "ngày tháng"
4632
4633#: builtin/commit.c:1584
4634msgid "override date for commit"
4635msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4636
4637#: builtin/commit.c:1585 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
4638#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
4639msgid "message"
4640msgstr "chú thích"
4641
4642#: builtin/commit.c:1585
4643msgid "commit message"
4644msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4645
4646#: builtin/commit.c:1586
4647msgid "reuse and edit message from specified commit"
4648msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4649
4650#: builtin/commit.c:1587
4651msgid "reuse message from specified commit"
4652msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4653
4654#: builtin/commit.c:1588
4655msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4656msgstr ""
4657"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4658
4659#: builtin/commit.c:1589
4660msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4661msgstr ""
4662"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4663"ra"
4664
4665#: builtin/commit.c:1590
4666msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4667msgstr ""
4668"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4669
4670#: builtin/commit.c:1591 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4671msgid "add Signed-off-by:"
4672msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4673
4674#: builtin/commit.c:1592
4675msgid "use specified template file"
4676msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4677
4678#: builtin/commit.c:1593
4679msgid "force edit of commit"
4680msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4681
4682#: builtin/commit.c:1594
4683msgid "default"
4684msgstr "mặc định"
4685
4686#: builtin/commit.c:1594 builtin/tag.c:604
4687msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4688msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4689
4690#: builtin/commit.c:1595
4691msgid "include status in commit message template"
4692msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4693
4694#: builtin/commit.c:1596 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
4695#: builtin/tag.c:605
4696msgid "key-id"
4697msgstr "mã-số-khóa"
4698
4699#: builtin/commit.c:1597 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
4700msgid "GPG sign commit"
4701msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4702
4703#: builtin/commit.c:1600
4704msgid "Commit contents options"
4705msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4706
4707#: builtin/commit.c:1601
4708msgid "commit all changed files"
4709msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4710
4711#: builtin/commit.c:1602
4712msgid "add specified files to index for commit"
4713msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4714
4715#: builtin/commit.c:1603
4716msgid "interactively add files"
4717msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4718
4719#: builtin/commit.c:1604
4720msgid "interactively add changes"
4721msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4722
4723#: builtin/commit.c:1605
4724msgid "commit only specified files"
4725msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4726
4727#: builtin/commit.c:1606
4728msgid "bypass pre-commit hook"
4729msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4730
4731#: builtin/commit.c:1607
4732msgid "show what would be committed"
4733msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4734
4735#: builtin/commit.c:1618
4736msgid "amend previous commit"
4737msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4738
4739#: builtin/commit.c:1619
4740msgid "bypass post-rewrite hook"
4741msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4742
4743#: builtin/commit.c:1624
4744msgid "ok to record an empty change"
4745msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4746
4747#: builtin/commit.c:1626
4748msgid "ok to record a change with an empty message"
4749msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4750
4751#: builtin/commit.c:1655
4752msgid "could not parse HEAD commit"
4753msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4754
4755#: builtin/commit.c:1694 builtin/merge.c:519
4756#, c-format
4757msgid "could not open '%s' for reading"
4758msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4759
4760#: builtin/commit.c:1701
4761#, c-format
4762msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4763msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4764
4765#: builtin/commit.c:1708
4766msgid "could not read MERGE_MODE"
4767msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4768
4769#: builtin/commit.c:1727
4770#, c-format
4771msgid "could not read commit message: %s"
4772msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
4773
4774#: builtin/commit.c:1738
4775#, c-format
4776msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4777msgstr ""
4778"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4779"(message).\n"
4780
4781#: builtin/commit.c:1743
4782#, c-format
4783msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4784msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4785
4786#: builtin/commit.c:1758 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
4787msgid "failed to write commit object"
4788msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4789
4790#: builtin/commit.c:1791
4791msgid ""
4792"Repository has been updated, but unable to write\n"
4793"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4794"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4795msgstr ""
4796"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4797"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4798"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4799"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
4800
4801#: builtin/config.c:8
4802msgid "git config [options]"
4803msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4804
4805#: builtin/config.c:53
4806msgid "Config file location"
4807msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4808
4809#: builtin/config.c:54
4810msgid "use global config file"
4811msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4812
4813#: builtin/config.c:55
4814msgid "use system config file"
4815msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4816
4817#: builtin/config.c:56
4818msgid "use repository config file"
4819msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4820
4821#: builtin/config.c:57
4822msgid "use given config file"
4823msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4824
4825#: builtin/config.c:58
4826msgid "blob-id"
4827msgstr "blob-id"
4828
4829#: builtin/config.c:58
4830msgid "read config from given blob object"
4831msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4832
4833#: builtin/config.c:59
4834msgid "Action"
4835msgstr "Hành động"
4836
4837#: builtin/config.c:60
4838msgid "get value: name [value-regex]"
4839msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4840
4841#: builtin/config.c:61
4842msgid "get all values: key [value-regex]"
4843msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4844
4845#: builtin/config.c:62
4846msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4847msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4848
4849#: builtin/config.c:63
4850msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4851msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4852
4853#: builtin/config.c:64
4854msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4855msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4856
4857#: builtin/config.c:65
4858msgid "add a new variable: name value"
4859msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4860
4861#: builtin/config.c:66
4862msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4863msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4864
4865#: builtin/config.c:67
4866msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4867msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4868
4869#: builtin/config.c:68
4870msgid "rename section: old-name new-name"
4871msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4872
4873#: builtin/config.c:69
4874msgid "remove a section: name"
4875msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4876
4877#: builtin/config.c:70
4878msgid "list all"
4879msgstr "liệt kê tất"
4880
4881#: builtin/config.c:71
4882msgid "open an editor"
4883msgstr "mở một trình biên soạn"
4884
4885#: builtin/config.c:72
4886msgid "find the color configured: slot [default]"
4887msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
4888
4889#: builtin/config.c:73
4890msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
4891msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
4892
4893#: builtin/config.c:74
4894msgid "Type"
4895msgstr "Kiểu"
4896
4897#: builtin/config.c:75
4898msgid "value is \"true\" or \"false\""
4899msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4900
4901#: builtin/config.c:76
4902msgid "value is decimal number"
4903msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4904
4905#: builtin/config.c:77
4906msgid "value is --bool or --int"
4907msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4908
4909#: builtin/config.c:78
4910msgid "value is a path (file or directory name)"
4911msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4912
4913#: builtin/config.c:79
4914msgid "Other"
4915msgstr "Khác"
4916
4917#: builtin/config.c:80
4918msgid "terminate values with NUL byte"
4919msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4920
4921#: builtin/config.c:81
4922msgid "respect include directives on lookup"
4923msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4924
4925#: builtin/config.c:316
4926msgid "unable to parse default color value"
4927msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
4928
4929#: builtin/config.c:457
4930#, c-format
4931msgid ""
4932"# This is Git's per-user configuration file.\n"
4933"[core]\n"
4934"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
4935"#\tuser = %s\n"
4936"#\temail = %s\n"
4937msgstr ""
4938"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
4939"[core]\n"
4940"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
4941"#\tuser = %s\n"
4942"#\temail = %s\n"
4943
4944#: builtin/config.c:589
4945#, c-format
4946msgid "cannot create configuration file %s"
4947msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
4948
4949#: builtin/count-objects.c:55
4950msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4951msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4952
4953#: builtin/count-objects.c:65
4954msgid "print sizes in human readable format"
4955msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4956
4957#: builtin/describe.c:17
4958msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4959msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4960
4961#: builtin/describe.c:18
4962msgid "git describe [options] --dirty"
4963msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4964
4965#: builtin/describe.c:217
4966#, c-format
4967msgid "annotated tag %s not available"
4968msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4969
4970#: builtin/describe.c:221
4971#, c-format
4972msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4973msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4974
4975#: builtin/describe.c:223
4976#, c-format
4977msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4978msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4979
4980#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
4981#, c-format
4982msgid "Not a valid object name %s"
4983msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4984
4985#: builtin/describe.c:253
4986#, c-format
4987msgid "%s is not a valid '%s' object"
4988msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4989
4990#: builtin/describe.c:270
4991#, c-format
4992msgid "no tag exactly matches '%s'"
4993msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4994
4995#: builtin/describe.c:272
4996#, c-format
4997msgid "searching to describe %s\n"
4998msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4999
5000#: builtin/describe.c:319
5001#, c-format
5002msgid "finished search at %s\n"
5003msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5004
5005#: builtin/describe.c:346
5006#, c-format
5007msgid ""
5008"No annotated tags can describe '%s'.\n"
5009"However, there were unannotated tags: try --tags."
5010msgstr ""
5011"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5012"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5013
5014#: builtin/describe.c:350
5015#, c-format
5016msgid ""
5017"No tags can describe '%s'.\n"
5018"Try --always, or create some tags."
5019msgstr ""
5020"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5021"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
5022
5023#: builtin/describe.c:371
5024#, c-format
5025msgid "traversed %lu commits\n"
5026msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5027
5028#: builtin/describe.c:374
5029#, c-format
5030msgid ""
5031"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5032"gave up search at %s\n"
5033msgstr ""
5034"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
5035"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5036
5037#: builtin/describe.c:396
5038msgid "find the tag that comes after the commit"
5039msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5040
5041#: builtin/describe.c:397
5042msgid "debug search strategy on stderr"
5043msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5044
5045#: builtin/describe.c:398
5046msgid "use any ref"
5047msgstr "dùng ref bất kỳ"
5048
5049#: builtin/describe.c:399
5050msgid "use any tag, even unannotated"
5051msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5052
5053#: builtin/describe.c:400
5054msgid "always use long format"
5055msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5056
5057#: builtin/describe.c:401
5058msgid "only follow first parent"
5059msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5060
5061#: builtin/describe.c:404
5062msgid "only output exact matches"
5063msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5064
5065#: builtin/describe.c:406
5066msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5067msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5068
5069#: builtin/describe.c:408
5070msgid "only consider tags matching <pattern>"
5071msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5072
5073#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5074msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5075msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5076
5077#: builtin/describe.c:411
5078msgid "mark"
5079msgstr "dấu"
5080
5081#: builtin/describe.c:412
5082msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5083msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5084
5085#: builtin/describe.c:430
5086msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5087msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5088
5089#: builtin/describe.c:456
5090msgid "No names found, cannot describe anything."
5091msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5092
5093#: builtin/describe.c:476
5094msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5095msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5096
5097#: builtin/diff.c:86
5098#, c-format
5099msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5100msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5101
5102#: builtin/diff.c:237
5103#, c-format
5104msgid "invalid option: %s"
5105msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5106
5107#: builtin/diff.c:358
5108msgid "Not a git repository"
5109msgstr "Không phải là kho git"
5110
5111#: builtin/diff.c:401
5112#, c-format
5113msgid "invalid object '%s' given."
5114msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5115
5116#: builtin/diff.c:410
5117#, c-format
5118msgid "more than two blobs given: '%s'"
5119msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5120
5121#: builtin/diff.c:417
5122#, c-format
5123msgid "unhandled object '%s' given."
5124msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5125
5126#: builtin/fast-export.c:24
5127msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5128msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5129
5130#: builtin/fast-export.c:979
5131msgid "show progress after <n> objects"
5132msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5133
5134#: builtin/fast-export.c:981
5135msgid "select handling of signed tags"
5136msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5137
5138#: builtin/fast-export.c:984
5139msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5140msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5141
5142#: builtin/fast-export.c:987
5143msgid "Dump marks to this file"
5144msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5145
5146#: builtin/fast-export.c:989
5147msgid "Import marks from this file"
5148msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5149
5150#: builtin/fast-export.c:991
5151msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5152msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5153
5154#: builtin/fast-export.c:993
5155msgid "Output full tree for each commit"
5156msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5157
5158#: builtin/fast-export.c:995
5159msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5160msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5161
5162#: builtin/fast-export.c:996
5163msgid "Skip output of blob data"
5164msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5165
5166#: builtin/fast-export.c:997
5167msgid "refspec"
5168msgstr "refspec"
5169
5170#: builtin/fast-export.c:998
5171msgid "Apply refspec to exported refs"
5172msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5173
5174#: builtin/fast-export.c:999
5175msgid "anonymize output"
5176msgstr "kết xuất anonymize"
5177
5178#: builtin/fetch.c:20
5179msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5180msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5181
5182#: builtin/fetch.c:21
5183msgid "git fetch [<options>] <group>"
5184msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5185
5186#: builtin/fetch.c:22
5187msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5188msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5189
5190#: builtin/fetch.c:23
5191msgid "git fetch --all [<options>]"
5192msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5193
5194#: builtin/fetch.c:90
5195msgid "fetch from all remotes"
5196msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5197
5198#: builtin/fetch.c:92
5199msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5200msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5201
5202#: builtin/fetch.c:94
5203msgid "path to upload pack on remote end"
5204msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5205
5206#: builtin/fetch.c:95
5207msgid "force overwrite of local branch"
5208msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5209
5210#: builtin/fetch.c:97
5211msgid "fetch from multiple remotes"
5212msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5213
5214#: builtin/fetch.c:99
5215msgid "fetch all tags and associated objects"
5216msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5217
5218#: builtin/fetch.c:101
5219msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5220msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5221
5222#: builtin/fetch.c:103
5223msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5224msgstr ""
5225"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5226"nữa"
5227
5228#: builtin/fetch.c:104
5229msgid "on-demand"
5230msgstr "khi-cần"
5231
5232#: builtin/fetch.c:105
5233msgid "control recursive fetching of submodules"
5234msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5235
5236#: builtin/fetch.c:109
5237msgid "keep downloaded pack"
5238msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5239
5240#: builtin/fetch.c:111
5241msgid "allow updating of HEAD ref"
5242msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5243
5244#: builtin/fetch.c:114
5245msgid "deepen history of shallow clone"
5246msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5247
5248#: builtin/fetch.c:116
5249msgid "convert to a complete repository"
5250msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5251
5252#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1208
5253msgid "dir"
5254msgstr "tmục"
5255
5256#: builtin/fetch.c:119
5257msgid "prepend this to submodule path output"
5258msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5259
5260#: builtin/fetch.c:122
5261msgid "default mode for recursion"
5262msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5263
5264#: builtin/fetch.c:124
5265msgid "accept refs that update .git/shallow"
5266msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5267
5268#: builtin/fetch.c:125
5269msgid "refmap"
5270msgstr "refmap"
5271
5272#: builtin/fetch.c:126
5273msgid "specify fetch refmap"
5274msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5275
5276#: builtin/fetch.c:376
5277msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5278msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5279
5280#: builtin/fetch.c:454
5281#, c-format
5282msgid "object %s not found"
5283msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5284
5285#: builtin/fetch.c:459
5286msgid "[up to date]"
5287msgstr "[đã cập nhật]"
5288
5289#: builtin/fetch.c:473
5290#, c-format
5291msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5292msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5293
5294#: builtin/fetch.c:474 builtin/fetch.c:560
5295msgid "[rejected]"
5296msgstr "[Bị từ chối]"
5297
5298#: builtin/fetch.c:485
5299msgid "[tag update]"
5300msgstr "[cập nhật thẻ]"
5301
5302#: builtin/fetch.c:487 builtin/fetch.c:522 builtin/fetch.c:540
5303msgid "  (unable to update local ref)"
5304msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5305
5306#: builtin/fetch.c:505
5307msgid "[new tag]"
5308msgstr "[thẻ mới]"
5309
5310#: builtin/fetch.c:508
5311msgid "[new branch]"
5312msgstr "[nhánh mới]"
5313
5314#: builtin/fetch.c:511
5315msgid "[new ref]"
5316msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5317
5318#: builtin/fetch.c:556
5319msgid "unable to update local ref"
5320msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5321
5322#: builtin/fetch.c:556
5323msgid "forced update"
5324msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5325
5326#: builtin/fetch.c:562
5327msgid "(non-fast-forward)"
5328msgstr "(non-fast-forward)"
5329
5330#: builtin/fetch.c:595 builtin/fetch.c:828
5331#, c-format
5332msgid "cannot open %s: %s\n"
5333msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5334
5335#: builtin/fetch.c:604
5336#, c-format
5337msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5338msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5339
5340#: builtin/fetch.c:622
5341#, c-format
5342msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5343msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5344
5345#: builtin/fetch.c:710 builtin/fetch.c:793
5346#, c-format
5347msgid "From %.*s\n"
5348msgstr "Từ %.*s\n"
5349
5350#: builtin/fetch.c:721
5351#, c-format
5352msgid ""
5353"some local refs could not be updated; try running\n"
5354" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5355msgstr ""
5356"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5357" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5358
5359#: builtin/fetch.c:773
5360#, c-format
5361msgid "   (%s will become dangling)"
5362msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5363
5364#: builtin/fetch.c:774
5365#, c-format
5366msgid "   (%s has become dangling)"
5367msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5368
5369#: builtin/fetch.c:798
5370msgid "[deleted]"
5371msgstr "[đã xóa]"
5372
5373#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1060
5374msgid "(none)"
5375msgstr "(không)"
5376
5377#: builtin/fetch.c:818
5378#, c-format
5379msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5380msgstr ""
5381"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5382"trần (bare)"
5383
5384#: builtin/fetch.c:837
5385#, c-format
5386msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5387msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5388
5389#: builtin/fetch.c:840
5390#, c-format
5391msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5392msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5393
5394#: builtin/fetch.c:896
5395#, c-format
5396msgid "Don't know how to fetch from %s"
5397msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5398
5399#: builtin/fetch.c:1058
5400#, c-format
5401msgid "Fetching %s\n"
5402msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5403
5404#: builtin/fetch.c:1060 builtin/remote.c:90
5405#, c-format
5406msgid "Could not fetch %s"
5407msgstr "không thể “%s” về"
5408
5409#: builtin/fetch.c:1078
5410msgid ""
5411"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5412"remote name from which new revisions should be fetched."
5413msgstr ""
5414"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5415"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5416
5417#: builtin/fetch.c:1101
5418msgid "You need to specify a tag name."
5419msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5420
5421#: builtin/fetch.c:1143
5422msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5423msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5424
5425#: builtin/fetch.c:1145
5426msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5427msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5428
5429#: builtin/fetch.c:1168
5430msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5431msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5432
5433#: builtin/fetch.c:1170
5434msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5435msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5436
5437#: builtin/fetch.c:1181
5438#, c-format
5439msgid "No such remote or remote group: %s"
5440msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5441
5442#: builtin/fetch.c:1189
5443msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5444msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5445
5446#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5447msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5448msgstr ""
5449"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5450
5451#: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698
5452#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
5453#: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
5454#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5455msgid "n"
5456msgstr "n"
5457
5458#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
5459msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5460msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5461
5462#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
5463msgid "alias for --log (deprecated)"
5464msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5465
5466#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
5467msgid "text"
5468msgstr "văn bản"
5469
5470#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5471msgid "use <text> as start of message"
5472msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5473
5474#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5475msgid "file to read from"
5476msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5477
5478#: builtin/for-each-ref.c:676
5479msgid "unable to parse format"
5480msgstr "không thể phân tích định dạng"
5481
5482#: builtin/for-each-ref.c:1064
5483msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5484msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5485
5486#: builtin/for-each-ref.c:1079
5487msgid "quote placeholders suitably for shells"
5488msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5489
5490#: builtin/for-each-ref.c:1081
5491msgid "quote placeholders suitably for perl"
5492msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5493
5494#: builtin/for-each-ref.c:1083
5495msgid "quote placeholders suitably for python"
5496msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5497
5498#: builtin/for-each-ref.c:1085
5499msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
5500msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
5501
5502#: builtin/for-each-ref.c:1088
5503msgid "show only <n> matched refs"
5504msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5505
5506#: builtin/for-each-ref.c:1089 builtin/replace.c:438
5507msgid "format"
5508msgstr "định dạng"
5509
5510#: builtin/for-each-ref.c:1089
5511msgid "format to use for the output"
5512msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5513
5514#: builtin/for-each-ref.c:1090
5515msgid "key"
5516msgstr "khóa"
5517
5518#: builtin/for-each-ref.c:1091
5519msgid "field name to sort on"
5520msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5521
5522#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:136
5523msgid "Checking connectivity"
5524msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5525
5526#: builtin/fsck.c:540
5527msgid "Checking object directories"
5528msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5529
5530#: builtin/fsck.c:603
5531msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5532msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>…]"
5533
5534#: builtin/fsck.c:609
5535msgid "show unreachable objects"
5536msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5537
5538#: builtin/fsck.c:610
5539msgid "show dangling objects"
5540msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5541
5542#: builtin/fsck.c:611
5543msgid "report tags"
5544msgstr "báo cáo các thẻ"
5545
5546#: builtin/fsck.c:612
5547msgid "report root nodes"
5548msgstr "báo cáo node gốc"
5549
5550#: builtin/fsck.c:613
5551msgid "make index objects head nodes"
5552msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5553
5554#: builtin/fsck.c:614
5555msgid "make reflogs head nodes (default)"
5556msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5557
5558#: builtin/fsck.c:615
5559msgid "also consider packs and alternate objects"
5560msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5561
5562#: builtin/fsck.c:616
5563msgid "enable more strict checking"
5564msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5565
5566#: builtin/fsck.c:618
5567msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5568msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5569
5570#: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108
5571msgid "show progress"
5572msgstr "hiển thị quá trình"
5573
5574#: builtin/fsck.c:669
5575msgid "Checking objects"
5576msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5577
5578#: builtin/gc.c:24
5579msgid "git gc [options]"
5580msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5581
5582#: builtin/gc.c:79
5583#, c-format
5584msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
5585msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
5586
5587#: builtin/gc.c:107
5588#, c-format
5589msgid "insanely long object directory %.*s"
5590msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5591
5592#: builtin/gc.c:276
5593msgid "prune unreferenced objects"
5594msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5595
5596#: builtin/gc.c:278
5597msgid "be more thorough (increased runtime)"
5598msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5599
5600#: builtin/gc.c:279
5601msgid "enable auto-gc mode"
5602msgstr "bật chế độ auto-gc"
5603
5604#: builtin/gc.c:280
5605msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5606msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5607
5608#: builtin/gc.c:321
5609#, c-format
5610msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5611msgstr ""
5612"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5613"việc.\n"
5614
5615#: builtin/gc.c:323
5616#, c-format
5617msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5618msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5619
5620#: builtin/gc.c:324
5621#, c-format
5622msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5623msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5624
5625#: builtin/gc.c:342
5626#, c-format
5627msgid ""
5628"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5629msgstr ""
5630"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5631"phải thế)"
5632
5633#: builtin/gc.c:364
5634msgid ""
5635"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5636msgstr ""
5637"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5638"để xóa bỏ chúng đi."
5639
5640#: builtin/grep.c:23
5641msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5642msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
5643
5644#: builtin/grep.c:218
5645#, c-format
5646msgid "grep: failed to create thread: %s"
5647msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5648
5649#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5650#, c-format
5651msgid "unable to read tree (%s)"
5652msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5653
5654#: builtin/grep.c:491
5655#, c-format
5656msgid "unable to grep from object of type %s"
5657msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5658
5659#: builtin/grep.c:547
5660#, c-format
5661msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5662msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5663
5664#: builtin/grep.c:564
5665#, c-format
5666msgid "cannot open '%s'"
5667msgstr "không mở được “%s”"
5668
5669#: builtin/grep.c:638
5670msgid "search in index instead of in the work tree"
5671msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5672
5673#: builtin/grep.c:640
5674msgid "find in contents not managed by git"
5675msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5676
5677#: builtin/grep.c:642
5678msgid "search in both tracked and untracked files"
5679msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5680
5681#: builtin/grep.c:644
5682msgid "search also in ignored files"
5683msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5684
5685#: builtin/grep.c:647
5686msgid "show non-matching lines"
5687msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5688
5689#: builtin/grep.c:649
5690msgid "case insensitive matching"
5691msgstr "phân biệt HOA/thường"
5692
5693#: builtin/grep.c:651
5694msgid "match patterns only at word boundaries"
5695msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5696
5697#: builtin/grep.c:653
5698msgid "process binary files as text"
5699msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5700
5701#: builtin/grep.c:655
5702msgid "don't match patterns in binary files"
5703msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5704
5705#: builtin/grep.c:658
5706msgid "process binary files with textconv filters"
5707msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5708
5709#: builtin/grep.c:660
5710msgid "descend at most <depth> levels"
5711msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5712
5713#: builtin/grep.c:664
5714msgid "use extended POSIX regular expressions"
5715msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5716
5717#: builtin/grep.c:667
5718msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5719msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5720
5721#: builtin/grep.c:670
5722msgid "interpret patterns as fixed strings"
5723msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5724
5725#: builtin/grep.c:673
5726msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5727msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5728
5729#: builtin/grep.c:676
5730msgid "show line numbers"
5731msgstr "hiển thị số của dòng"
5732
5733#: builtin/grep.c:677
5734msgid "don't show filenames"
5735msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5736
5737#: builtin/grep.c:678
5738msgid "show filenames"
5739msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5740
5741#: builtin/grep.c:680
5742msgid "show filenames relative to top directory"
5743msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5744
5745#: builtin/grep.c:682
5746msgid "show only filenames instead of matching lines"
5747msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5748
5749#: builtin/grep.c:684
5750msgid "synonym for --files-with-matches"
5751msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5752
5753#: builtin/grep.c:687
5754msgid "show only the names of files without match"
5755msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5756
5757#: builtin/grep.c:689
5758msgid "print NUL after filenames"
5759msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5760
5761#: builtin/grep.c:691
5762msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5763msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5764
5765#: builtin/grep.c:692
5766msgid "highlight matches"
5767msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5768
5769#: builtin/grep.c:694
5770msgid "print empty line between matches from different files"
5771msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5772
5773#: builtin/grep.c:696
5774msgid "show filename only once above matches from same file"
5775msgstr ""
5776"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5777
5778#: builtin/grep.c:699
5779msgid "show <n> context lines before and after matches"
5780msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5781
5782#: builtin/grep.c:702
5783msgid "show <n> context lines before matches"
5784msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5785
5786#: builtin/grep.c:704
5787msgid "show <n> context lines after matches"
5788msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5789
5790#: builtin/grep.c:705
5791msgid "shortcut for -C NUM"
5792msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5793
5794#: builtin/grep.c:708
5795msgid "show a line with the function name before matches"
5796msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5797
5798#: builtin/grep.c:710
5799msgid "show the surrounding function"
5800msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5801
5802#: builtin/grep.c:713
5803msgid "read patterns from file"
5804msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5805
5806#: builtin/grep.c:715
5807msgid "match <pattern>"
5808msgstr "match <mẫu>"
5809
5810#: builtin/grep.c:717
5811msgid "combine patterns specified with -e"
5812msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5813
5814#: builtin/grep.c:729
5815msgid "indicate hit with exit status without output"
5816msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5817
5818#: builtin/grep.c:731
5819msgid "show only matches from files that match all patterns"
5820msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5821
5822#: builtin/grep.c:733
5823msgid "show parse tree for grep expression"
5824msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5825
5826#: builtin/grep.c:737
5827msgid "pager"
5828msgstr "dàn trang"
5829
5830#: builtin/grep.c:737
5831msgid "show matching files in the pager"
5832msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5833
5834#: builtin/grep.c:740
5835msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5836msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5837
5838#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
5839msgid "show usage"
5840msgstr "hiển thị cách dùng"
5841
5842#: builtin/grep.c:808
5843msgid "no pattern given."
5844msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5845
5846#: builtin/grep.c:866
5847msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5848msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5849
5850#: builtin/grep.c:892
5851msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5852msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5853
5854#: builtin/grep.c:897
5855msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5856msgstr ""
5857"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5858"quan đến revs."
5859
5860#: builtin/grep.c:900
5861msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5862msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5863
5864#: builtin/grep.c:908
5865msgid "both --cached and trees are given."
5866msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5867
5868#: builtin/hash-object.c:82
5869msgid ""
5870"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5871"<file>..."
5872msgstr ""
5873"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5874"[--] <tập-tin>…"
5875
5876#: builtin/hash-object.c:83
5877msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5878msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5879
5880#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:610
5881msgid "type"
5882msgstr "kiểu"
5883
5884#: builtin/hash-object.c:94
5885msgid "object type"
5886msgstr "kiểu đối tượng"
5887
5888#: builtin/hash-object.c:95
5889msgid "write the object into the object database"
5890msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5891
5892#: builtin/hash-object.c:97
5893msgid "read the object from stdin"
5894msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5895
5896#: builtin/hash-object.c:99
5897msgid "store file as is without filters"
5898msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5899
5900#: builtin/hash-object.c:100
5901msgid ""
5902"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
5903msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
5904
5905#: builtin/hash-object.c:101
5906msgid "process file as it were from this path"
5907msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5908
5909#: builtin/help.c:41
5910msgid "print all available commands"
5911msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5912
5913#: builtin/help.c:42
5914msgid "print list of useful guides"
5915msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5916
5917#: builtin/help.c:43
5918msgid "show man page"
5919msgstr "hiển thị trang man"
5920
5921#: builtin/help.c:44
5922msgid "show manual in web browser"
5923msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5924
5925#: builtin/help.c:46
5926msgid "show info page"
5927msgstr "hiện trang info"
5928
5929#: builtin/help.c:52
5930msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5931msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5932
5933#: builtin/help.c:64
5934#, c-format
5935msgid "unrecognized help format '%s'"
5936msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5937
5938#: builtin/help.c:91
5939msgid "Failed to start emacsclient."
5940msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
5941
5942#: builtin/help.c:104
5943msgid "Failed to parse emacsclient version."
5944msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5945
5946#: builtin/help.c:112
5947#, c-format
5948msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5949msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5950
5951#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
5952#, c-format
5953msgid "failed to exec '%s': %s"
5954msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5955
5956#: builtin/help.c:215
5957#, c-format
5958msgid ""
5959"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5960"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5961msgstr ""
5962"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5963"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5964
5965#: builtin/help.c:227
5966#, c-format
5967msgid ""
5968"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5969"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5970msgstr ""
5971"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5972"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5973
5974#: builtin/help.c:354
5975#, c-format
5976msgid "'%s': unknown man viewer."
5977msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5978
5979#: builtin/help.c:371
5980msgid "no man viewer handled the request"
5981msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5982
5983#: builtin/help.c:379
5984msgid "no info viewer handled the request"
5985msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5986
5987#: builtin/help.c:428
5988msgid "Defining attributes per path"
5989msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5990
5991#: builtin/help.c:429
5992msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
5993msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
5994
5995#: builtin/help.c:430
5996msgid "A Git glossary"
5997msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5998
5999#: builtin/help.c:431
6000msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6001msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6002
6003#: builtin/help.c:432
6004msgid "Defining submodule properties"
6005msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6006
6007#: builtin/help.c:433
6008msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6009msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6010
6011#: builtin/help.c:434
6012msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6013msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6014
6015#: builtin/help.c:435
6016msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6017msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6018
6019#: builtin/help.c:447
6020msgid "The common Git guides are:\n"
6021msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6022
6023#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
6024#, c-format
6025msgid "usage: %s%s"
6026msgstr "cách dùng: %s%s"
6027
6028#: builtin/help.c:501
6029#, c-format
6030msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6031msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6032
6033#: builtin/index-pack.c:150
6034#, c-format
6035msgid "unable to open %s"
6036msgstr "không thể mở %s"
6037
6038#: builtin/index-pack.c:200
6039#, c-format
6040msgid "object type mismatch at %s"
6041msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6042
6043#: builtin/index-pack.c:220
6044#, c-format
6045msgid "did not receive expected object %s"
6046msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6047
6048#: builtin/index-pack.c:223
6049#, c-format
6050msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6051msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6052
6053#: builtin/index-pack.c:265
6054#, c-format
6055msgid "cannot fill %d byte"
6056msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6057msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6058
6059#: builtin/index-pack.c:275
6060msgid "early EOF"
6061msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6062
6063#: builtin/index-pack.c:276
6064msgid "read error on input"
6065msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6066
6067#: builtin/index-pack.c:288
6068msgid "used more bytes than were available"
6069msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6070
6071#: builtin/index-pack.c:295
6072msgid "pack too large for current definition of off_t"
6073msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6074
6075#: builtin/index-pack.c:311
6076#, c-format
6077msgid "unable to create '%s'"
6078msgstr "không thể tạo “%s”"
6079
6080#: builtin/index-pack.c:316
6081#, c-format
6082msgid "cannot open packfile '%s'"
6083msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6084
6085#: builtin/index-pack.c:330
6086msgid "pack signature mismatch"
6087msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6088
6089#: builtin/index-pack.c:332
6090#, c-format
6091msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6092msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6093
6094#: builtin/index-pack.c:350
6095#, c-format
6096msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6097msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6098
6099#: builtin/index-pack.c:471
6100#, c-format
6101msgid "inflate returned %d"
6102msgstr "xả nén trả về %d"
6103
6104#: builtin/index-pack.c:520
6105msgid "offset value overflow for delta base object"
6106msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6107
6108#: builtin/index-pack.c:528
6109msgid "delta base offset is out of bound"
6110msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6111
6112#: builtin/index-pack.c:536
6113#, c-format
6114msgid "unknown object type %d"
6115msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6116
6117#: builtin/index-pack.c:567
6118msgid "cannot pread pack file"
6119msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6120
6121#: builtin/index-pack.c:569
6122#, c-format
6123msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6124msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6125msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6126
6127#: builtin/index-pack.c:595
6128msgid "serious inflate inconsistency"
6129msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6130
6131#: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715
6132#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758
6133#, c-format
6134msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6135msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6136
6137#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:164
6138#: builtin/pack-objects.c:256
6139#, c-format
6140msgid "unable to read %s"
6141msgstr "không thể đọc %s"
6142
6143#: builtin/index-pack.c:755
6144#, c-format
6145msgid "cannot read existing object %s"
6146msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6147
6148#: builtin/index-pack.c:769
6149#, c-format
6150msgid "invalid blob object %s"
6151msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6152
6153#: builtin/index-pack.c:783
6154#, c-format
6155msgid "invalid %s"
6156msgstr "%s không hợp lệ"
6157
6158#: builtin/index-pack.c:787
6159msgid "Error in object"
6160msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6161
6162#: builtin/index-pack.c:789
6163#, c-format
6164msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6165msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6166
6167#: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890
6168msgid "failed to apply delta"
6169msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6170
6171#: builtin/index-pack.c:1055
6172msgid "Receiving objects"
6173msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6174
6175#: builtin/index-pack.c:1055
6176msgid "Indexing objects"
6177msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6178
6179#: builtin/index-pack.c:1081
6180msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6181msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6182
6183#: builtin/index-pack.c:1086
6184msgid "cannot fstat packfile"
6185msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6186
6187#: builtin/index-pack.c:1089
6188msgid "pack has junk at the end"
6189msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6190
6191#: builtin/index-pack.c:1100
6192msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6193msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6194
6195#: builtin/index-pack.c:1123
6196msgid "Resolving deltas"
6197msgstr "Đang phân giải các delta"
6198
6199#: builtin/index-pack.c:1133
6200#, c-format
6201msgid "unable to create thread: %s"
6202msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6203
6204#: builtin/index-pack.c:1175
6205msgid "confusion beyond insanity"
6206msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6207
6208#: builtin/index-pack.c:1181
6209#, c-format
6210msgid "completed with %d local objects"
6211msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6212
6213#: builtin/index-pack.c:1191
6214#, c-format
6215msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6216msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6217
6218#: builtin/index-pack.c:1195
6219#, c-format
6220msgid "pack has %d unresolved delta"
6221msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6222msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6223
6224#: builtin/index-pack.c:1220
6225#, c-format
6226msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6227msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6228
6229#: builtin/index-pack.c:1299
6230#, c-format
6231msgid "local object %s is corrupt"
6232msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6233
6234#: builtin/index-pack.c:1323
6235msgid "error while closing pack file"
6236msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6237
6238#: builtin/index-pack.c:1336
6239#, c-format
6240msgid "cannot write keep file '%s'"
6241msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6242
6243#: builtin/index-pack.c:1344
6244#, c-format
6245msgid "cannot close written keep file '%s'"
6246msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6247
6248#: builtin/index-pack.c:1357
6249msgid "cannot store pack file"
6250msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6251
6252#: builtin/index-pack.c:1368
6253msgid "cannot store index file"
6254msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6255
6256#: builtin/index-pack.c:1401
6257#, c-format
6258msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6259msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6260
6261#: builtin/index-pack.c:1407
6262#, c-format
6263msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6264msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6265
6266#: builtin/index-pack.c:1411 builtin/index-pack.c:1590
6267#, c-format
6268msgid "no threads support, ignoring %s"
6269msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6270
6271#: builtin/index-pack.c:1469
6272#, c-format
6273msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6274msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6275
6276#: builtin/index-pack.c:1471
6277#, c-format
6278msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6279msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6280
6281#: builtin/index-pack.c:1518
6282#, c-format
6283msgid "non delta: %d object"
6284msgid_plural "non delta: %d objects"
6285msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6286
6287#: builtin/index-pack.c:1525
6288#, c-format
6289msgid "chain length = %d: %lu object"
6290msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6291msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6292
6293#: builtin/index-pack.c:1554
6294msgid "Cannot come back to cwd"
6295msgstr "Không thể quay lại cwd"
6296
6297#: builtin/index-pack.c:1602 builtin/index-pack.c:1605
6298#: builtin/index-pack.c:1617 builtin/index-pack.c:1621
6299#, c-format
6300msgid "bad %s"
6301msgstr "%s sai"
6302
6303#: builtin/index-pack.c:1635
6304msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6305msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6306
6307#: builtin/index-pack.c:1639 builtin/index-pack.c:1648
6308#, c-format
6309msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6310msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6311
6312#: builtin/index-pack.c:1656
6313msgid "--verify with no packfile name given"
6314msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6315
6316#: builtin/init-db.c:35
6317#, c-format
6318msgid "Could not make %s writable by group"
6319msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6320
6321#: builtin/init-db.c:62
6322#, c-format
6323msgid "insanely long template name %s"
6324msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6325
6326#: builtin/init-db.c:67
6327#, c-format
6328msgid "cannot stat '%s'"
6329msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6330
6331#: builtin/init-db.c:73
6332#, c-format
6333msgid "cannot stat template '%s'"
6334msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6335
6336#: builtin/init-db.c:80
6337#, c-format
6338msgid "cannot opendir '%s'"
6339msgstr "không thể opendir() “%s”"
6340
6341#: builtin/init-db.c:97
6342#, c-format
6343msgid "cannot readlink '%s'"
6344msgstr "không thể readlink “%s”"
6345
6346#: builtin/init-db.c:99
6347#, c-format
6348msgid "insanely long symlink %s"
6349msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6350
6351#: builtin/init-db.c:102
6352#, c-format
6353msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6354msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6355
6356#: builtin/init-db.c:106
6357#, c-format
6358msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6359msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6360
6361#: builtin/init-db.c:110
6362#, c-format
6363msgid "ignoring template %s"
6364msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6365
6366#: builtin/init-db.c:136
6367#, c-format
6368msgid "insanely long template path %s"
6369msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6370
6371#: builtin/init-db.c:144
6372#, c-format
6373msgid "templates not found %s"
6374msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6375
6376#: builtin/init-db.c:157
6377#, c-format
6378msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6379msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6380
6381#: builtin/init-db.c:197
6382#, c-format
6383msgid "insane git directory %s"
6384msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6385
6386#: builtin/init-db.c:331 builtin/init-db.c:334
6387#, c-format
6388msgid "%s already exists"
6389msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6390
6391#: builtin/init-db.c:363
6392#, c-format
6393msgid "unable to handle file type %d"
6394msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6395
6396#: builtin/init-db.c:366
6397#, c-format
6398msgid "unable to move %s to %s"
6399msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6400
6401#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6402#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6403#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6404#: builtin/init-db.c:426
6405#, c-format
6406msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6407msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6408
6409#: builtin/init-db.c:427
6410msgid "Reinitialized existing"
6411msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6412
6413#: builtin/init-db.c:427
6414msgid "Initialized empty"
6415msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6416
6417#: builtin/init-db.c:428
6418msgid " shared"
6419msgstr " đã chia sẻ"
6420
6421#: builtin/init-db.c:475
6422msgid ""
6423"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6424"shared[=<permissions>]] [directory]"
6425msgstr ""
6426"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6427"quyền>]] [thư-mục]"
6428
6429#: builtin/init-db.c:498
6430msgid "permissions"
6431msgstr "các quyền"
6432
6433#: builtin/init-db.c:499
6434msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6435msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6436
6437#: builtin/init-db.c:501 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171
6438msgid "be quiet"
6439msgstr "im lặng"
6440
6441#: builtin/init-db.c:533 builtin/init-db.c:538
6442#, c-format
6443msgid "cannot mkdir %s"
6444msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6445
6446#: builtin/init-db.c:542
6447#, c-format
6448msgid "cannot chdir to %s"
6449msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6450
6451#: builtin/init-db.c:563
6452#, c-format
6453msgid ""
6454"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6455"dir=<directory>)"
6456msgstr ""
6457"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6458"dir=<thư-mục>)"
6459
6460#: builtin/init-db.c:591
6461#, c-format
6462msgid "Cannot access work tree '%s'"
6463msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6464
6465#: builtin/interpret-trailers.c:15
6466msgid ""
6467"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
6468"[<file>...]"
6469msgstr ""
6470"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
6471"[<tập-tin>…]"
6472
6473#: builtin/interpret-trailers.c:25
6474msgid "trim empty trailers"
6475msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
6476
6477#: builtin/interpret-trailers.c:26
6478msgid "trailer"
6479msgstr "bộ dò vết"
6480
6481#: builtin/interpret-trailers.c:27
6482msgid "trailer(s) to add"
6483msgstr "bộ dò vết cần thêm"
6484
6485#: builtin/log.c:41
6486msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]"
6487msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
6488
6489#: builtin/log.c:42
6490msgid "git show [options] <object>..."
6491msgstr "git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>…"
6492
6493#: builtin/log.c:81
6494#, c-format
6495msgid "invalid --decorate option: %s"
6496msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
6497
6498#: builtin/log.c:127
6499msgid "suppress diff output"
6500msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6501
6502#: builtin/log.c:128
6503msgid "show source"
6504msgstr "hiển thị mã nguồn"
6505
6506#: builtin/log.c:129
6507msgid "Use mail map file"
6508msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6509
6510#: builtin/log.c:130
6511msgid "decorate options"
6512msgstr "các tùy chọn trang trí"
6513
6514#: builtin/log.c:133
6515msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
6516msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
6517
6518#: builtin/log.c:229
6519#, c-format
6520msgid "Final output: %d %s\n"
6521msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6522
6523#: builtin/log.c:458
6524#, c-format
6525msgid "git show %s: bad file"
6526msgstr "git show %s: sai tập tin"
6527
6528#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6529#, c-format
6530msgid "Could not read object %s"
6531msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6532
6533#: builtin/log.c:588
6534#, c-format
6535msgid "Unknown type: %d"
6536msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6537
6538#: builtin/log.c:689
6539msgid "format.headers without value"
6540msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6541
6542#: builtin/log.c:773
6543msgid "name of output directory is too long"
6544msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6545
6546#: builtin/log.c:789
6547#, c-format
6548msgid "Cannot open patch file %s"
6549msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6550
6551#: builtin/log.c:803
6552msgid "Need exactly one range."
6553msgstr "Cần chính xác một vùng."
6554
6555#: builtin/log.c:811
6556msgid "Not a range."
6557msgstr "Không phải là một vùng."
6558
6559#: builtin/log.c:919
6560msgid "Cover letter needs email format"
6561msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6562
6563#: builtin/log.c:998
6564#, c-format
6565msgid "insane in-reply-to: %s"
6566msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6567
6568#: builtin/log.c:1026
6569msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6570msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6571
6572#: builtin/log.c:1071
6573msgid "Two output directories?"
6574msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6575
6576#: builtin/log.c:1186
6577msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6578msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6579
6580#: builtin/log.c:1189
6581msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6582msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6583
6584#: builtin/log.c:1193
6585msgid "print patches to standard out"
6586msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6587
6588#: builtin/log.c:1195
6589msgid "generate a cover letter"
6590msgstr "tạo bì thư"
6591
6592#: builtin/log.c:1197
6593msgid "use simple number sequence for output file names"
6594msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6595
6596#: builtin/log.c:1198
6597msgid "sfx"
6598msgstr "sfx"
6599
6600#: builtin/log.c:1199
6601msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6602msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6603
6604#: builtin/log.c:1201
6605msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6606msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6607
6608#: builtin/log.c:1203
6609msgid "mark the series as Nth re-roll"
6610msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6611
6612#: builtin/log.c:1205
6613msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6614msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6615
6616#: builtin/log.c:1208
6617msgid "store resulting files in <dir>"
6618msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6619
6620#: builtin/log.c:1211
6621msgid "don't strip/add [PATCH]"
6622msgstr "không strip/add [VÁ]"
6623
6624#: builtin/log.c:1214
6625msgid "don't output binary diffs"
6626msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6627
6628#: builtin/log.c:1216
6629msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6630msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6631
6632#: builtin/log.c:1218
6633msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6634msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6635
6636#: builtin/log.c:1220
6637msgid "Messaging"
6638msgstr "Lời nhắn"
6639
6640#: builtin/log.c:1221
6641msgid "header"
6642msgstr "đầu đề thư"
6643
6644#: builtin/log.c:1222
6645msgid "add email header"
6646msgstr "thêm đầu đề thư"
6647
6648#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6649msgid "email"
6650msgstr "thư điện tử"
6651
6652#: builtin/log.c:1223
6653msgid "add To: header"
6654msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6655
6656#: builtin/log.c:1225
6657msgid "add Cc: header"
6658msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6659
6660#: builtin/log.c:1227
6661msgid "ident"
6662msgstr "thụt lề"
6663
6664#: builtin/log.c:1228
6665msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6666msgstr ""
6667"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6668
6669#: builtin/log.c:1230
6670msgid "message-id"
6671msgstr "message-id"
6672
6673#: builtin/log.c:1231
6674msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6675msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6676
6677#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6678msgid "boundary"
6679msgstr "ranh giới"
6680
6681#: builtin/log.c:1233
6682msgid "attach the patch"
6683msgstr "đính kèm miếng vá"
6684
6685#: builtin/log.c:1236
6686msgid "inline the patch"
6687msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6688
6689#: builtin/log.c:1240
6690msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6691msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6692
6693#: builtin/log.c:1242
6694msgid "signature"
6695msgstr "chữ ký"
6696
6697#: builtin/log.c:1243
6698msgid "add a signature"
6699msgstr "thêm chữ ký"
6700
6701#: builtin/log.c:1245
6702msgid "add a signature from a file"
6703msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6704
6705#: builtin/log.c:1246
6706msgid "don't print the patch filenames"
6707msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6708
6709#: builtin/log.c:1320
6710#, c-format
6711msgid "invalid ident line: %s"
6712msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6713
6714#: builtin/log.c:1335
6715msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6716msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6717
6718#: builtin/log.c:1337
6719msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6720msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6721
6722#: builtin/log.c:1345
6723msgid "--name-only does not make sense"
6724msgstr "--name-only không hợp lý"
6725
6726#: builtin/log.c:1347
6727msgid "--name-status does not make sense"
6728msgstr "--name-status không hợp lý"
6729
6730#: builtin/log.c:1349
6731msgid "--check does not make sense"
6732msgstr "--check không hợp lý"
6733
6734#: builtin/log.c:1372
6735msgid "standard output, or directory, which one?"
6736msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6737
6738#: builtin/log.c:1374
6739#, c-format
6740msgid "Could not create directory '%s'"
6741msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6742
6743#: builtin/log.c:1472
6744#, c-format
6745msgid "unable to read signature file '%s'"
6746msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6747
6748#: builtin/log.c:1535
6749msgid "Failed to create output files"
6750msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6751
6752#: builtin/log.c:1583
6753msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6754msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6755
6756#: builtin/log.c:1638
6757#, c-format
6758msgid ""
6759"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6760msgstr ""
6761"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6762"cách thủ công.\n"
6763
6764#: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665
6765#, c-format
6766msgid "Unknown commit %s"
6767msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6768
6769#: builtin/ls-files.c:401
6770msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6771msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]"
6772
6773#: builtin/ls-files.c:458
6774msgid "identify the file status with tags"
6775msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6776
6777#: builtin/ls-files.c:460
6778msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6779msgstr ""
6780"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6781"thay đổi)"
6782
6783#: builtin/ls-files.c:462
6784msgid "show cached files in the output (default)"
6785msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6786
6787#: builtin/ls-files.c:464
6788msgid "show deleted files in the output"
6789msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6790
6791#: builtin/ls-files.c:466
6792msgid "show modified files in the output"
6793msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6794
6795#: builtin/ls-files.c:468
6796msgid "show other files in the output"
6797msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6798
6799#: builtin/ls-files.c:470
6800msgid "show ignored files in the output"
6801msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6802
6803#: builtin/ls-files.c:473
6804msgid "show staged contents' object name in the output"
6805msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6806
6807#: builtin/ls-files.c:475
6808msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6809msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6810
6811#: builtin/ls-files.c:477
6812msgid "show 'other' directories' names only"
6813msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6814
6815#: builtin/ls-files.c:480
6816msgid "don't show empty directories"
6817msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6818
6819#: builtin/ls-files.c:483
6820msgid "show unmerged files in the output"
6821msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6822
6823#: builtin/ls-files.c:485
6824msgid "show resolve-undo information"
6825msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6826
6827#: builtin/ls-files.c:487
6828msgid "skip files matching pattern"
6829msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6830
6831#: builtin/ls-files.c:490
6832msgid "exclude patterns are read from <file>"
6833msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6834
6835#: builtin/ls-files.c:493
6836msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6837msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6838
6839#: builtin/ls-files.c:495
6840msgid "add the standard git exclusions"
6841msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6842
6843#: builtin/ls-files.c:498
6844msgid "make the output relative to the project top directory"
6845msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6846
6847#: builtin/ls-files.c:501
6848msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6849msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6850
6851#: builtin/ls-files.c:502
6852msgid "tree-ish"
6853msgstr "tree-ish"
6854
6855#: builtin/ls-files.c:503
6856msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6857msgstr ""
6858"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6859
6860#: builtin/ls-files.c:505
6861msgid "show debugging data"
6862msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6863
6864#: builtin/ls-tree.c:28
6865msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6866msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
6867
6868#: builtin/ls-tree.c:127
6869msgid "only show trees"
6870msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6871
6872#: builtin/ls-tree.c:129
6873msgid "recurse into subtrees"
6874msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6875
6876#: builtin/ls-tree.c:131
6877msgid "show trees when recursing"
6878msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6879
6880#: builtin/ls-tree.c:134
6881msgid "terminate entries with NUL byte"
6882msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6883
6884#: builtin/ls-tree.c:135
6885msgid "include object size"
6886msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6887
6888#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
6889msgid "list only filenames"
6890msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6891
6892#: builtin/ls-tree.c:142
6893msgid "use full path names"
6894msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6895
6896#: builtin/ls-tree.c:144
6897msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6898msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6899
6900#: builtin/merge.c:45
6901msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6902msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>…]"
6903
6904#: builtin/merge.c:46
6905msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6906msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6907
6908#: builtin/merge.c:47
6909msgid "git merge --abort"
6910msgstr "git merge --abort"
6911
6912#: builtin/merge.c:100
6913msgid "switch `m' requires a value"
6914msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6915
6916#: builtin/merge.c:137
6917#, c-format
6918msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6919msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6920
6921#: builtin/merge.c:138
6922#, c-format
6923msgid "Available strategies are:"
6924msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6925
6926#: builtin/merge.c:143
6927#, c-format
6928msgid "Available custom strategies are:"
6929msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6930
6931#: builtin/merge.c:193
6932msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6933msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6934
6935#: builtin/merge.c:196
6936msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6937msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6938
6939#: builtin/merge.c:197
6940msgid "(synonym to --stat)"
6941msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6942
6943#: builtin/merge.c:199
6944msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6945msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6946
6947#: builtin/merge.c:202
6948msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6949msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6950
6951#: builtin/merge.c:204
6952msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6953msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6954
6955#: builtin/merge.c:206
6956msgid "edit message before committing"
6957msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6958
6959#: builtin/merge.c:207
6960msgid "allow fast-forward (default)"
6961msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6962
6963#: builtin/merge.c:209
6964msgid "abort if fast-forward is not possible"
6965msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6966
6967#: builtin/merge.c:213
6968msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6969msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6970
6971#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89
6972msgid "strategy"
6973msgstr "chiến lược"
6974
6975#: builtin/merge.c:215
6976msgid "merge strategy to use"
6977msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6978
6979#: builtin/merge.c:216
6980msgid "option=value"
6981msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6982
6983#: builtin/merge.c:217
6984msgid "option for selected merge strategy"
6985msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6986
6987#: builtin/merge.c:219
6988msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6989msgstr ""
6990"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6991
6992#: builtin/merge.c:223
6993msgid "abort the current in-progress merge"
6994msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6995
6996#: builtin/merge.c:251
6997msgid "could not run stash."
6998msgstr "không thể chạy stash."
6999
7000#: builtin/merge.c:256
7001msgid "stash failed"
7002msgstr "stash gặp lỗi"
7003
7004#: builtin/merge.c:261
7005#, c-format
7006msgid "not a valid object: %s"
7007msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7008
7009#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7010msgid "read-tree failed"
7011msgstr "read-tree gặp lỗi"
7012
7013#: builtin/merge.c:327
7014msgid " (nothing to squash)"
7015msgstr " (không có gì để squash)"
7016
7017#: builtin/merge.c:340
7018#, c-format
7019msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7020msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7021
7022#: builtin/merge.c:372
7023msgid "Writing SQUASH_MSG"
7024msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7025
7026#: builtin/merge.c:374
7027msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7028msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7029
7030#: builtin/merge.c:397
7031#, c-format
7032msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7033msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7034
7035#: builtin/merge.c:447
7036#, c-format
7037msgid "'%s' does not point to a commit"
7038msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7039
7040#: builtin/merge.c:559
7041#, c-format
7042msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7043msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7044
7045#: builtin/merge.c:654
7046msgid "git write-tree failed to write a tree"
7047msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7048
7049#: builtin/merge.c:678
7050msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7051msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7052
7053#: builtin/merge.c:692
7054#, c-format
7055msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7056msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7057
7058#: builtin/merge.c:705
7059#, c-format
7060msgid "unable to write %s"
7061msgstr "không thể ghi %s"
7062
7063#: builtin/merge.c:794
7064#, c-format
7065msgid "Could not read from '%s'"
7066msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7067
7068#: builtin/merge.c:803
7069#, c-format
7070msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7071msgstr ""
7072"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7073"việc hòa trộn.\n"
7074
7075#: builtin/merge.c:809
7076#, c-format
7077msgid ""
7078"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7079"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7080"\n"
7081"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7082"the commit.\n"
7083msgstr ""
7084"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7085"thiết,\n"
7086"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7087"topic.\n"
7088"\n"
7089"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7090"rỗng\n"
7091"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7092
7093#: builtin/merge.c:833
7094msgid "Empty commit message."
7095msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7096
7097#: builtin/merge.c:845
7098#, c-format
7099msgid "Wonderful.\n"
7100msgstr "Thần kỳ.\n"
7101
7102#: builtin/merge.c:900
7103#, c-format
7104msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7105msgstr ""
7106"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7107"quả.\n"
7108
7109#: builtin/merge.c:916
7110#, c-format
7111msgid "'%s' is not a commit"
7112msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7113
7114#: builtin/merge.c:957
7115msgid "No current branch."
7116msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7117
7118#: builtin/merge.c:959
7119msgid "No remote for the current branch."
7120msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7121
7122#: builtin/merge.c:961
7123msgid "No default upstream defined for the current branch."
7124msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7125
7126#: builtin/merge.c:966
7127#, c-format
7128msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7129msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7130
7131#: builtin/merge.c:1122
7132msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7133msgstr ""
7134"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7135
7136#: builtin/merge.c:1138
7137msgid ""
7138"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7139"Please, commit your changes before you merge."
7140msgstr ""
7141"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7142"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7143
7144#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34
7145msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7146msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
7147
7148#: builtin/merge.c:1145
7149msgid ""
7150"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7151"Please, commit your changes before you merge."
7152msgstr ""
7153"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7154"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7155
7156#: builtin/merge.c:1148
7157msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7158msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7159
7160#: builtin/merge.c:1157
7161msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7162msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7163
7164#: builtin/merge.c:1166
7165msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7166msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7167
7168#: builtin/merge.c:1198
7169msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7170msgstr ""
7171"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7172
7173#: builtin/merge.c:1201
7174msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7175msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7176
7177#: builtin/merge.c:1203
7178msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7179msgstr ""
7180"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7181
7182#: builtin/merge.c:1208
7183#, c-format
7184msgid "%s - not something we can merge"
7185msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7186
7187#: builtin/merge.c:1259
7188#, c-format
7189msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7190msgstr ""
7191"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7192
7193#: builtin/merge.c:1262
7194#, c-format
7195msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7196msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7197
7198#: builtin/merge.c:1265
7199#, c-format
7200msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7201msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7202
7203#: builtin/merge.c:1268
7204#, c-format
7205msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7206msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7207
7208#: builtin/merge.c:1349
7209#, c-format
7210msgid "Updating %s..%s\n"
7211msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7212
7213#: builtin/merge.c:1388
7214#, c-format
7215msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7216msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7217
7218#: builtin/merge.c:1395
7219#, c-format
7220msgid "Nope.\n"
7221msgstr "Không.\n"
7222
7223#: builtin/merge.c:1427
7224msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7225msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7226
7227#: builtin/merge.c:1450 builtin/merge.c:1529
7228#, c-format
7229msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7230msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7231
7232#: builtin/merge.c:1454
7233#, c-format
7234msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7235msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7236
7237#: builtin/merge.c:1520
7238#, c-format
7239msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7240msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7241
7242#: builtin/merge.c:1522
7243#, c-format
7244msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7245msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7246
7247#: builtin/merge.c:1531
7248#, c-format
7249msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7250msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7251
7252#: builtin/merge.c:1543
7253#, c-format
7254msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7255msgstr ""
7256"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7257"cầu\n"
7258
7259#: builtin/merge-base.c:29
7260msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7261msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>…"
7262
7263#: builtin/merge-base.c:30
7264msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7265msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7266
7267#: builtin/merge-base.c:31
7268msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7269msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7270
7271#: builtin/merge-base.c:32
7272msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7273msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7274
7275#: builtin/merge-base.c:33
7276msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7277msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7278
7279#: builtin/merge-base.c:214
7280msgid "output all common ancestors"
7281msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7282
7283#: builtin/merge-base.c:216
7284msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7285msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7286
7287#: builtin/merge-base.c:218
7288msgid "list revs not reachable from others"
7289msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7290
7291#: builtin/merge-base.c:220
7292msgid "is the first one ancestor of the other?"
7293msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7294
7295#: builtin/merge-base.c:222
7296msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7297msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7298
7299#: builtin/merge-file.c:8
7300msgid ""
7301"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7302"file2"
7303msgstr ""
7304"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7305"gốc tập-tin2"
7306
7307#: builtin/merge-file.c:33
7308msgid "send results to standard output"
7309msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7310
7311#: builtin/merge-file.c:34
7312msgid "use a diff3 based merge"
7313msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7314
7315#: builtin/merge-file.c:35
7316msgid "for conflicts, use our version"
7317msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7318
7319#: builtin/merge-file.c:37
7320msgid "for conflicts, use their version"
7321msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7322
7323#: builtin/merge-file.c:39
7324msgid "for conflicts, use a union version"
7325msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7326
7327#: builtin/merge-file.c:42
7328msgid "for conflicts, use this marker size"
7329msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7330
7331#: builtin/merge-file.c:43
7332msgid "do not warn about conflicts"
7333msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7334
7335#: builtin/merge-file.c:45
7336msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7337msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7338
7339#: builtin/mktree.c:64
7340msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7341msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7342
7343#: builtin/mktree.c:150
7344msgid "input is NUL terminated"
7345msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7346
7347#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7348msgid "allow missing objects"
7349msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7350
7351#: builtin/mktree.c:152
7352msgid "allow creation of more than one tree"
7353msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7354
7355#: builtin/mv.c:15
7356msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7357msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>… <đích>"
7358
7359#: builtin/mv.c:69
7360#, c-format
7361msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7362msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7363
7364#: builtin/mv.c:71
7365msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7366msgstr ""
7367"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7368
7369#: builtin/mv.c:89
7370#, c-format
7371msgid "%.*s is in index"
7372msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7373
7374#: builtin/mv.c:111
7375msgid "force move/rename even if target exists"
7376msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7377
7378#: builtin/mv.c:112
7379msgid "skip move/rename errors"
7380msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7381
7382#: builtin/mv.c:151
7383#, c-format
7384msgid "destination '%s' is not a directory"
7385msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7386
7387#: builtin/mv.c:162
7388#, c-format
7389msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7390msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7391
7392#: builtin/mv.c:166
7393msgid "bad source"
7394msgstr "nguồn sai"
7395
7396#: builtin/mv.c:169
7397msgid "can not move directory into itself"
7398msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7399
7400#: builtin/mv.c:172
7401msgid "cannot move directory over file"
7402msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7403
7404#: builtin/mv.c:181
7405msgid "source directory is empty"
7406msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7407
7408#: builtin/mv.c:206
7409msgid "not under version control"
7410msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7411
7412#: builtin/mv.c:209
7413msgid "destination exists"
7414msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7415
7416#: builtin/mv.c:217
7417#, c-format
7418msgid "overwriting '%s'"
7419msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7420
7421#: builtin/mv.c:220
7422msgid "Cannot overwrite"
7423msgstr "Không thể ghi đè"
7424
7425#: builtin/mv.c:223
7426msgid "multiple sources for the same target"
7427msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7428
7429#: builtin/mv.c:225
7430msgid "destination directory does not exist"
7431msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7432
7433#: builtin/mv.c:232
7434#, c-format
7435msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7436msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7437
7438#: builtin/mv.c:253
7439#, c-format
7440msgid "Renaming %s to %s\n"
7441msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7442
7443#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:355
7444#, c-format
7445msgid "renaming '%s' failed"
7446msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7447
7448#: builtin/name-rev.c:255
7449msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7450msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>…"
7451
7452#: builtin/name-rev.c:256
7453msgid "git name-rev [options] --all"
7454msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7455
7456#: builtin/name-rev.c:257
7457msgid "git name-rev [options] --stdin"
7458msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7459
7460#: builtin/name-rev.c:309
7461msgid "print only names (no SHA-1)"
7462msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7463
7464#: builtin/name-rev.c:310
7465msgid "only use tags to name the commits"
7466msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7467
7468#: builtin/name-rev.c:312
7469msgid "only use refs matching <pattern>"
7470msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7471
7472#: builtin/name-rev.c:314
7473msgid "list all commits reachable from all refs"
7474msgstr ""
7475"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7476
7477#: builtin/name-rev.c:315
7478msgid "read from stdin"
7479msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7480
7481#: builtin/name-rev.c:316
7482msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7483msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7484
7485#: builtin/name-rev.c:322
7486msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7487msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7488
7489#: builtin/notes.c:24
7490msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7491msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7492
7493#: builtin/notes.c:25
7494msgid ""
7495"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
7496"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
7497msgstr ""
7498"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7499"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7500
7501#: builtin/notes.c:26
7502msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7503msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7504
7505#: builtin/notes.c:27
7506msgid ""
7507"git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
7508"(-c | -C) <object>] [<object>]"
7509msgstr ""
7510"git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7511"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7512
7513#: builtin/notes.c:28
7514msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
7515msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
7516
7517#: builtin/notes.c:29
7518msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7519msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7520
7521#: builtin/notes.c:30
7522msgid ""
7523"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7524msgstr ""
7525"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7526
7527#: builtin/notes.c:31
7528msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7529msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7530
7531#: builtin/notes.c:32
7532msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7533msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7534
7535#: builtin/notes.c:33
7536msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7537msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>…]"
7538
7539#: builtin/notes.c:34
7540msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7541msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7542
7543#: builtin/notes.c:35
7544msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7545msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7546
7547#: builtin/notes.c:40
7548msgid "git notes [list [<object>]]"
7549msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7550
7551#: builtin/notes.c:45
7552msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7553msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7554
7555#: builtin/notes.c:50
7556msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7557msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7558
7559#: builtin/notes.c:51
7560msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7561msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
7562
7563#: builtin/notes.c:56
7564msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7565msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7566
7567#: builtin/notes.c:61
7568msgid "git notes edit [<object>]"
7569msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7570
7571#: builtin/notes.c:66
7572msgid "git notes show [<object>]"
7573msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7574
7575#: builtin/notes.c:71
7576msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7577msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7578
7579#: builtin/notes.c:72
7580msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7581msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7582
7583#: builtin/notes.c:73
7584msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7585msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7586
7587#: builtin/notes.c:78
7588msgid "git notes remove [<object>]"
7589msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7590
7591#: builtin/notes.c:83
7592msgid "git notes prune [<options>]"
7593msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7594
7595#: builtin/notes.c:88
7596msgid "git notes get-ref"
7597msgstr "git notes get-ref"
7598
7599#: builtin/notes.c:146
7600#, c-format
7601msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7602msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7603
7604#: builtin/notes.c:150
7605msgid "could not read 'show' output"
7606msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7607
7608#: builtin/notes.c:158
7609#, c-format
7610msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7611msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7612
7613#: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477
7614#, c-format
7615msgid "could not create file '%s'"
7616msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7617
7618#: builtin/notes.c:192
7619msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7620msgstr ""
7621"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7622
7623#: builtin/notes.c:201
7624msgid "unable to write note object"
7625msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7626
7627#: builtin/notes.c:203
7628#, c-format
7629msgid "The note contents have been left in %s"
7630msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7631
7632#: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693
7633#, c-format
7634msgid "cannot read '%s'"
7635msgstr "không thể đọc “%s”"
7636
7637#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696
7638#, c-format
7639msgid "could not open or read '%s'"
7640msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7641
7642#: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305
7643#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506
7644#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652
7645#: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709
7646#, c-format
7647msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7648msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7649
7650#: builtin/notes.c:255
7651#, c-format
7652msgid "Failed to read object '%s'."
7653msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7654
7655#: builtin/notes.c:259
7656#, c-format
7657msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7658msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7659
7660#: builtin/notes.c:299
7661#, c-format
7662msgid "Malformed input line: '%s'."
7663msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7664
7665#: builtin/notes.c:314
7666#, c-format
7667msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7668msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7669
7670#: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489
7671#: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645
7672#: builtin/notes.c:919
7673msgid "too many parameters"
7674msgstr "quá nhiều đối số"
7675
7676#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658
7677#, c-format
7678msgid "No note found for object %s."
7679msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7680
7681#: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555
7682msgid "note contents as a string"
7683msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7684
7685#: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
7686msgid "note contents in a file"
7687msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7688
7689#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560
7690#: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628
7691msgid "object"
7692msgstr "đối tượng"
7693
7694#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
7695msgid "reuse and edit specified note object"
7696msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7697
7698#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564
7699msgid "reuse specified note object"
7700msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7701
7702#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567
7703msgid "allow storing empty note"
7704msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
7705
7706#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476
7707msgid "replace existing notes"
7708msgstr "thay thế ghi chú trước"
7709
7710#: builtin/notes.c:430
7711#, c-format
7712msgid ""
7713"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7714"existing notes"
7715msgstr ""
7716"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7717"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7718
7719#: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524
7720#, c-format
7721msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7722msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7723
7724#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859
7725#, c-format
7726msgid "Removing note for object %s\n"
7727msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7728
7729#: builtin/notes.c:477
7730msgid "read objects from stdin"
7731msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7732
7733#: builtin/notes.c:479
7734msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7735msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7736
7737#: builtin/notes.c:497
7738msgid "too few parameters"
7739msgstr "quá ít đối số"
7740
7741#: builtin/notes.c:518
7742#, c-format
7743msgid ""
7744"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7745"existing notes"
7746msgstr ""
7747"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7748"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7749
7750#: builtin/notes.c:530
7751#, c-format
7752msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7753msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7754
7755#: builtin/notes.c:582
7756#, c-format
7757msgid ""
7758"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7759"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7760msgstr ""
7761"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7762"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7763
7764#: builtin/notes.c:750
7765msgid "General options"
7766msgstr "Tùy chọn chung"
7767
7768#: builtin/notes.c:752
7769msgid "Merge options"
7770msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7771
7772#: builtin/notes.c:754
7773msgid ""
7774"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7775"cat_sort_uniq)"
7776msgstr ""
7777"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7778"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7779
7780#: builtin/notes.c:756
7781msgid "Committing unmerged notes"
7782msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7783
7784#: builtin/notes.c:758
7785msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7786msgstr ""
7787"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7788"giao"
7789
7790#: builtin/notes.c:760
7791msgid "Aborting notes merge resolution"
7792msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7793
7794#: builtin/notes.c:762
7795msgid "abort notes merge"
7796msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7797
7798#: builtin/notes.c:857
7799#, c-format
7800msgid "Object %s has no note\n"
7801msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7802
7803#: builtin/notes.c:869
7804msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7805msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7806
7807#: builtin/notes.c:872
7808msgid "read object names from the standard input"
7809msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7810
7811#: builtin/notes.c:953
7812msgid "notes-ref"
7813msgstr "notes-ref"
7814
7815#: builtin/notes.c:954
7816msgid "use notes from <notes_ref>"
7817msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7818
7819#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621
7820#, c-format
7821msgid "Unknown subcommand: %s"
7822msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7823
7824#: builtin/pack-objects.c:28
7825msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7826msgstr ""
7827"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-"
7828"tượng]"
7829
7830#: builtin/pack-objects.c:29
7831msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7832msgstr ""
7833"git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7834"đối-tượng]"
7835
7836#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
7837#, c-format
7838msgid "deflate error (%d)"
7839msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7840
7841#: builtin/pack-objects.c:773
7842msgid "Writing objects"
7843msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7844
7845#: builtin/pack-objects.c:1015
7846msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7847msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7848
7849#: builtin/pack-objects.c:2175
7850msgid "Compressing objects"
7851msgstr "Đang nén các đối tượng"
7852
7853#: builtin/pack-objects.c:2572
7854#, c-format
7855msgid "unsupported index version %s"
7856msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7857
7858#: builtin/pack-objects.c:2576
7859#, c-format
7860msgid "bad index version '%s'"
7861msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7862
7863#: builtin/pack-objects.c:2599
7864#, c-format
7865msgid "option %s does not accept negative form"
7866msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7867
7868#: builtin/pack-objects.c:2603
7869#, c-format
7870msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7871msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7872
7873#: builtin/pack-objects.c:2623
7874msgid "do not show progress meter"
7875msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7876
7877#: builtin/pack-objects.c:2625
7878msgid "show progress meter"
7879msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7880
7881#: builtin/pack-objects.c:2627
7882msgid "show progress meter during object writing phase"
7883msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7884
7885#: builtin/pack-objects.c:2630
7886msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7887msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7888
7889#: builtin/pack-objects.c:2631
7890msgid "version[,offset]"
7891msgstr "phiên bản[,offset]"
7892
7893#: builtin/pack-objects.c:2632
7894msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7895msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7896
7897#: builtin/pack-objects.c:2635
7898msgid "maximum size of each output pack file"
7899msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7900
7901#: builtin/pack-objects.c:2637
7902msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7903msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7904
7905#: builtin/pack-objects.c:2639
7906msgid "ignore packed objects"
7907msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7908
7909#: builtin/pack-objects.c:2641
7910msgid "limit pack window by objects"
7911msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7912
7913#: builtin/pack-objects.c:2643
7914msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7915msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7916
7917#: builtin/pack-objects.c:2645
7918msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7919msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7920
7921#: builtin/pack-objects.c:2647
7922msgid "reuse existing deltas"
7923msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7924
7925#: builtin/pack-objects.c:2649
7926msgid "reuse existing objects"
7927msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7928
7929#: builtin/pack-objects.c:2651
7930msgid "use OFS_DELTA objects"
7931msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7932
7933#: builtin/pack-objects.c:2653
7934msgid "use threads when searching for best delta matches"
7935msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7936
7937#: builtin/pack-objects.c:2655
7938msgid "do not create an empty pack output"
7939msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
7940
7941#: builtin/pack-objects.c:2657
7942msgid "read revision arguments from standard input"
7943msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7944
7945#: builtin/pack-objects.c:2659
7946msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7947msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7948
7949#: builtin/pack-objects.c:2662
7950msgid "include objects reachable from any reference"
7951msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7952
7953#: builtin/pack-objects.c:2665
7954msgid "include objects referred by reflog entries"
7955msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7956
7957#: builtin/pack-objects.c:2668
7958msgid "include objects referred to by the index"
7959msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
7960
7961#: builtin/pack-objects.c:2671
7962msgid "output pack to stdout"
7963msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7964
7965#: builtin/pack-objects.c:2673
7966msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7967msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7968
7969#: builtin/pack-objects.c:2675
7970msgid "keep unreachable objects"
7971msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7972
7973#: builtin/pack-objects.c:2676 parse-options.h:140
7974msgid "time"
7975msgstr "thời-gian"
7976
7977#: builtin/pack-objects.c:2677
7978msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7979msgstr ""
7980"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7981
7982#: builtin/pack-objects.c:2680
7983msgid "create thin packs"
7984msgstr "tạo gói nhẹ"
7985
7986#: builtin/pack-objects.c:2682
7987msgid "create packs suitable for shallow fetches"
7988msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
7989
7990#: builtin/pack-objects.c:2684
7991msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7992msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7993
7994#: builtin/pack-objects.c:2686
7995msgid "pack compression level"
7996msgstr "mức nén gói"
7997
7998#: builtin/pack-objects.c:2688
7999msgid "do not hide commits by grafts"
8000msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8001
8002#: builtin/pack-objects.c:2690
8003msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8004msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8005
8006#: builtin/pack-objects.c:2692
8007msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8008msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8009
8010#: builtin/pack-objects.c:2783
8011msgid "Counting objects"
8012msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8013
8014#: builtin/pack-refs.c:6
8015msgid "git pack-refs [options]"
8016msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
8017
8018#: builtin/pack-refs.c:14
8019msgid "pack everything"
8020msgstr "đóng gói mọi thứ"
8021
8022#: builtin/pack-refs.c:15
8023msgid "prune loose refs (default)"
8024msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8025
8026#: builtin/prune-packed.c:7
8027msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
8028msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
8029
8030#: builtin/prune-packed.c:40
8031msgid "Removing duplicate objects"
8032msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8033
8034#: builtin/prune.c:12
8035msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8036msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8037
8038#: builtin/prune.c:106
8039msgid "do not remove, show only"
8040msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8041
8042#: builtin/prune.c:107
8043msgid "report pruned objects"
8044msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8045
8046#: builtin/prune.c:110
8047msgid "expire objects older than <time>"
8048msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8049
8050#: builtin/push.c:14
8051msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8052msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8053
8054#: builtin/push.c:85
8055msgid "tag shorthand without <tag>"
8056msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
8057
8058#: builtin/push.c:95
8059msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8060msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8061
8062#: builtin/push.c:139
8063msgid ""
8064"\n"
8065"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8066msgstr ""
8067"\n"
8068"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8069"config”."
8070
8071#: builtin/push.c:142
8072#, c-format
8073msgid ""
8074"The upstream branch of your current branch does not match\n"
8075"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
8076"on the remote, use\n"
8077"\n"
8078"    git push %s HEAD:%s\n"
8079"\n"
8080"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8081"\n"
8082"    git push %s %s\n"
8083"%s"
8084msgstr ""
8085"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8086"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8087"trên máy chủ, sử dụng\n"
8088"\n"
8089"    git push %s HEAD:%s\n"
8090"\n"
8091"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8092"\n"
8093"    git push %s %s\n"
8094"%s"
8095
8096#: builtin/push.c:157
8097#, c-format
8098msgid ""
8099"You are not currently on a branch.\n"
8100"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8101"state now, use\n"
8102"\n"
8103"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8104msgstr ""
8105"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8106"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8107"ngay bây giờ, sử dụng\n"
8108"\n"
8109"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8110
8111#: builtin/push.c:171
8112#, c-format
8113msgid ""
8114"The current branch %s has no upstream branch.\n"
8115"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8116"\n"
8117"    git push --set-upstream %s %s\n"
8118msgstr ""
8119"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8120"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8121"(upstream), sử dụng\n"
8122"\n"
8123"    git push --set-upstream %s %s\n"
8124
8125#: builtin/push.c:179
8126#, c-format
8127msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8128msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8129
8130#: builtin/push.c:182
8131#, c-format
8132msgid ""
8133"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8134"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8135"to update which remote branch."
8136msgstr ""
8137"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8138"(upstream) của\n"
8139"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8140"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8141
8142#: builtin/push.c:205
8143msgid ""
8144"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8145"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8146"and maintain the traditional behavior, use:\n"
8147"\n"
8148"  git config --global push.default matching\n"
8149"\n"
8150"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8151"\n"
8152"  git config --global push.default simple\n"
8153"\n"
8154"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8155"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8156"\n"
8157"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8158"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8159"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8160"\n"
8161"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8162"information.\n"
8163"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8164"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8165msgstr ""
8166"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8167"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8168"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8169"\n"
8170"  git config --global push.default matching\n"
8171"\n"
8172"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8173"\n"
8174"  git config --global push.default simple\n"
8175"\n"
8176"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8177"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8178"\n"
8179"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8180"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8181"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8182"\n"
8183"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8184"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8185"tự\n"
8186"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8187
8188#: builtin/push.c:272
8189msgid ""
8190"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8191msgstr ""
8192"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8193"là gì cả\"."
8194
8195#: builtin/push.c:279
8196msgid ""
8197"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8198"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8199"'git pull ...') before pushing again.\n"
8200"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8201msgstr ""
8202"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8203"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8204"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8205"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8206"tiết."
8207
8208#: builtin/push.c:285
8209msgid ""
8210"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8211"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8212"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8213"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8214msgstr ""
8215"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
8216"bộ\n"
8217"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8218"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8219"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8220"tiết."
8221
8222#: builtin/push.c:291
8223msgid ""
8224"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8225"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8226"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8227"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8228"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8229msgstr ""
8230"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8231"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8232"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8233"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8234"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8235"tiết."
8236
8237#: builtin/push.c:298
8238msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8239msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8240
8241#: builtin/push.c:301
8242msgid ""
8243"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8244"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8245"without using the '--force' option.\n"
8246msgstr ""
8247"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8248"không\n"
8249"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8250"đối tượng\n"
8251"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8252
8253#: builtin/push.c:360
8254#, c-format
8255msgid "Pushing to %s\n"
8256msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8257
8258#: builtin/push.c:364
8259#, c-format
8260msgid "failed to push some refs to '%s'"
8261msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8262
8263#: builtin/push.c:394
8264#, c-format
8265msgid "bad repository '%s'"
8266msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8267
8268#: builtin/push.c:395
8269msgid ""
8270"No configured push destination.\n"
8271"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8272"repository using\n"
8273"\n"
8274"    git remote add <name> <url>\n"
8275"\n"
8276"and then push using the remote name\n"
8277"\n"
8278"    git push <name>\n"
8279msgstr ""
8280"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8281"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8282"\n"
8283"    git remote add <tên> <url>\n"
8284"\n"
8285"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
8286"\n"
8287"    git push <tên>\n"
8288
8289#: builtin/push.c:410
8290msgid "--all and --tags are incompatible"
8291msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8292
8293#: builtin/push.c:411
8294msgid "--all can't be combined with refspecs"
8295msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8296
8297#: builtin/push.c:416
8298msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8299msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8300
8301#: builtin/push.c:417
8302msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8303msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8304
8305#: builtin/push.c:422
8306msgid "--all and --mirror are incompatible"
8307msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8308
8309#: builtin/push.c:493
8310msgid "repository"
8311msgstr "kho"
8312
8313#: builtin/push.c:494
8314msgid "push all refs"
8315msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8316
8317#: builtin/push.c:495
8318msgid "mirror all refs"
8319msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8320
8321#: builtin/push.c:497
8322msgid "delete refs"
8323msgstr "xóa các tham chiếu"
8324
8325#: builtin/push.c:498
8326msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8327msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8328
8329#: builtin/push.c:501
8330msgid "force updates"
8331msgstr "ép buộc cập nhật"
8332
8333#: builtin/push.c:503
8334msgid "refname>:<expect"
8335msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8336
8337#: builtin/push.c:504
8338msgid "require old value of ref to be at this value"
8339msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8340
8341#: builtin/push.c:507
8342msgid "control recursive pushing of submodules"
8343msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8344
8345#: builtin/push.c:509
8346msgid "use thin pack"
8347msgstr "tạo gói nhẹ"
8348
8349#: builtin/push.c:510 builtin/push.c:511
8350msgid "receive pack program"
8351msgstr "chương trình nhận gói"
8352
8353#: builtin/push.c:512
8354msgid "set upstream for git pull/status"
8355msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8356
8357#: builtin/push.c:515
8358msgid "prune locally removed refs"
8359msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8360
8361#: builtin/push.c:517
8362msgid "bypass pre-push hook"
8363msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8364
8365#: builtin/push.c:518
8366msgid "push missing but relevant tags"
8367msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
8368
8369#: builtin/push.c:520
8370msgid "GPG sign the push"
8371msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
8372
8373#: builtin/push.c:529
8374msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8375msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8376
8377#: builtin/push.c:531
8378msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8379msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8380
8381#: builtin/read-tree.c:37
8382msgid ""
8383"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8384"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8385"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8386msgstr ""
8387"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8388"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8389"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8390"ish3>]])"
8391
8392#: builtin/read-tree.c:110
8393msgid "write resulting index to <file>"
8394msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8395
8396#: builtin/read-tree.c:113
8397msgid "only empty the index"
8398msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8399
8400#: builtin/read-tree.c:115
8401msgid "Merging"
8402msgstr "Hòa trộn"
8403
8404#: builtin/read-tree.c:117
8405msgid "perform a merge in addition to a read"
8406msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8407
8408#: builtin/read-tree.c:119
8409msgid "3-way merge if no file level merging required"
8410msgstr ""
8411"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8412
8413#: builtin/read-tree.c:121
8414msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8415msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8416
8417#: builtin/read-tree.c:123
8418msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8419msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8420
8421#: builtin/read-tree.c:124
8422msgid "<subdirectory>/"
8423msgstr "<thư-mục-con>/"
8424
8425#: builtin/read-tree.c:125
8426msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8427msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8428
8429#: builtin/read-tree.c:128
8430msgid "update working tree with merge result"
8431msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8432
8433#: builtin/read-tree.c:130
8434msgid "gitignore"
8435msgstr "gitignore"
8436
8437#: builtin/read-tree.c:131
8438msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8439msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8440
8441#: builtin/read-tree.c:134
8442msgid "don't check the working tree after merging"
8443msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8444
8445#: builtin/read-tree.c:135
8446msgid "don't update the index or the work tree"
8447msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8448
8449#: builtin/read-tree.c:137
8450msgid "skip applying sparse checkout filter"
8451msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8452
8453#: builtin/read-tree.c:139
8454msgid "debug unpack-trees"
8455msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8456
8457#: builtin/reflog.c:499
8458#, c-format
8459msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8460msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8461
8462#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8463#, c-format
8464msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8465msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8466
8467#: builtin/remote.c:12
8468msgid "git remote [-v | --verbose]"
8469msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8470
8471#: builtin/remote.c:13
8472msgid ""
8473"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8474"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8475msgstr ""
8476"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8477"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8478
8479#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8480msgid "git remote rename <old> <new>"
8481msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8482
8483#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8484msgid "git remote remove <name>"
8485msgstr "git remote remove <tên>"
8486
8487#: builtin/remote.c:16
8488msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8489msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8490
8491#: builtin/remote.c:17
8492msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8493msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8494
8495#: builtin/remote.c:18
8496msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8497msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8498
8499#: builtin/remote.c:19
8500msgid ""
8501"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8502msgstr ""
8503"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
8504
8505#: builtin/remote.c:20
8506msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8507msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
8508
8509#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8510msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8511msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8512
8513#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8514msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8515msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8516
8517#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8518msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8519msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8520
8521#: builtin/remote.c:28
8522msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8523msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8524
8525#: builtin/remote.c:43
8526msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8527msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8528
8529#: builtin/remote.c:48
8530msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8531msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
8532
8533#: builtin/remote.c:49
8534msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8535msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
8536
8537#: builtin/remote.c:54
8538msgid "git remote show [<options>] <name>"
8539msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8540
8541#: builtin/remote.c:59
8542msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8543msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8544
8545#: builtin/remote.c:64
8546msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8547msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
8548
8549#: builtin/remote.c:88
8550#, c-format
8551msgid "Updating %s"
8552msgstr "Đang cập nhật %s"
8553
8554#: builtin/remote.c:120
8555msgid ""
8556"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8557"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8558msgstr ""
8559"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8560"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8561
8562#: builtin/remote.c:137
8563#, c-format
8564msgid "unknown mirror argument: %s"
8565msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8566
8567#: builtin/remote.c:153
8568msgid "fetch the remote branches"
8569msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8570
8571#: builtin/remote.c:155
8572msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8573msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8574
8575#: builtin/remote.c:158
8576msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8577msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8578
8579#: builtin/remote.c:160
8580msgid "branch(es) to track"
8581msgstr "các nhánh để theo dõi"
8582
8583#: builtin/remote.c:161
8584msgid "master branch"
8585msgstr "nhánh master"
8586
8587#: builtin/remote.c:162
8588msgid "push|fetch"
8589msgstr "push|fetch"
8590
8591#: builtin/remote.c:163
8592msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8593msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8594
8595#: builtin/remote.c:175
8596msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8597msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8598
8599#: builtin/remote.c:177
8600msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8601msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8602
8603#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643
8604#, c-format
8605msgid "remote %s already exists."
8606msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8607
8608#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647
8609#, c-format
8610msgid "'%s' is not a valid remote name"
8611msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8612
8613#: builtin/remote.c:235
8614#, c-format
8615msgid "Could not setup master '%s'"
8616msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8617
8618#: builtin/remote.c:335
8619#, c-format
8620msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8621msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8622
8623#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
8624msgid "(matching)"
8625msgstr "(khớp)"
8626
8627#: builtin/remote.c:448
8628msgid "(delete)"
8629msgstr "(xóa)"
8630
8631#: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604
8632#, c-format
8633msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8634msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8635
8636#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895
8637#, c-format
8638msgid "No such remote: %s"
8639msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8640
8641#: builtin/remote.c:653
8642#, c-format
8643msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8644msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8645
8646#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847
8647#, c-format
8648msgid "Could not remove config section '%s'"
8649msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8650
8651#: builtin/remote.c:674
8652#, c-format
8653msgid ""
8654"Not updating non-default fetch refspec\n"
8655"\t%s\n"
8656"\tPlease update the configuration manually if necessary."
8657msgstr ""
8658"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8659"\t%s\n"
8660"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8661
8662#: builtin/remote.c:680
8663#, c-format
8664msgid "Could not append '%s'"
8665msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8666
8667#: builtin/remote.c:691
8668#, c-format
8669msgid "Could not set '%s'"
8670msgstr "Không thể đặt “%s”"
8671
8672#: builtin/remote.c:713
8673#, c-format
8674msgid "deleting '%s' failed"
8675msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
8676
8677#: builtin/remote.c:747
8678#, c-format
8679msgid "creating '%s' failed"
8680msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8681
8682#: builtin/remote.c:766
8683#, c-format
8684msgid "Could not remove branch %s"
8685msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8686
8687#: builtin/remote.c:833
8688msgid ""
8689"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8690"to delete it, use:"
8691msgid_plural ""
8692"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8693"to delete them, use:"
8694msgstr[0] ""
8695"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8696"đi;\n"
8697"để xóa đi, sử dụng:"
8698
8699#: builtin/remote.c:948
8700#, c-format
8701msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8702msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8703
8704#: builtin/remote.c:951
8705msgid " tracked"
8706msgstr " được theo dõi"
8707
8708#: builtin/remote.c:953
8709msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8710msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8711
8712#: builtin/remote.c:955
8713msgid " ???"
8714msgstr " ???"
8715
8716#: builtin/remote.c:996
8717#, c-format
8718msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8719msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8720
8721#: builtin/remote.c:1003
8722#, c-format
8723msgid "rebases onto remote %s"
8724msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8725
8726#: builtin/remote.c:1006
8727#, c-format
8728msgid " merges with remote %s"
8729msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8730
8731#: builtin/remote.c:1007
8732msgid "    and with remote"
8733msgstr "    và với máy chủ"
8734
8735#: builtin/remote.c:1009
8736#, c-format
8737msgid "merges with remote %s"
8738msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8739
8740#: builtin/remote.c:1010
8741msgid "   and with remote"
8742msgstr "   và với máy chủ"
8743
8744#: builtin/remote.c:1056
8745msgid "create"
8746msgstr "tạo"
8747
8748#: builtin/remote.c:1059
8749msgid "delete"
8750msgstr "xóa"
8751
8752#: builtin/remote.c:1063
8753msgid "up to date"
8754msgstr "đã cập nhật"
8755
8756#: builtin/remote.c:1066
8757msgid "fast-forwardable"
8758msgstr "có-thể-fast-forward"
8759
8760#: builtin/remote.c:1069
8761msgid "local out of date"
8762msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8763
8764#: builtin/remote.c:1076
8765#, c-format
8766msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8767msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8768
8769#: builtin/remote.c:1079
8770#, c-format
8771msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8772msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8773
8774#: builtin/remote.c:1083
8775#, c-format
8776msgid "    %-*s forces to %s"
8777msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8778
8779#: builtin/remote.c:1086
8780#, c-format
8781msgid "    %-*s pushes to %s"
8782msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
8783
8784#: builtin/remote.c:1154
8785msgid "do not query remotes"
8786msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8787
8788#: builtin/remote.c:1181
8789#, c-format
8790msgid "* remote %s"
8791msgstr "* máy chủ %s"
8792
8793#: builtin/remote.c:1182
8794#, c-format
8795msgid "  Fetch URL: %s"
8796msgstr "  URL để lấy về: %s"
8797
8798#: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334
8799msgid "(no URL)"
8800msgstr "(không có URL)"
8801
8802#: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194
8803#, c-format
8804msgid "  Push  URL: %s"
8805msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
8806
8807#: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200
8808#, c-format
8809msgid "  HEAD branch: %s"
8810msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8811
8812#: builtin/remote.c:1202
8813#, c-format
8814msgid ""
8815"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8816msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8817
8818#: builtin/remote.c:1214
8819#, c-format
8820msgid "  Remote branch:%s"
8821msgid_plural "  Remote branches:%s"
8822msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8823
8824#: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244
8825msgid " (status not queried)"
8826msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8827
8828#: builtin/remote.c:1226
8829msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8830msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8831msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8832
8833#: builtin/remote.c:1234
8834msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8835msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8836
8837#: builtin/remote.c:1241
8838#, c-format
8839msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8840msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8841msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8842
8843#: builtin/remote.c:1262
8844msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8845msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8846
8847#: builtin/remote.c:1264
8848msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8849msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8850
8851#: builtin/remote.c:1279
8852msgid "Cannot determine remote HEAD"
8853msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8854
8855#: builtin/remote.c:1281
8856msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8857msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8858
8859#: builtin/remote.c:1291
8860#, c-format
8861msgid "Could not delete %s"
8862msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8863
8864#: builtin/remote.c:1299
8865#, c-format
8866msgid "Not a valid ref: %s"
8867msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8868
8869#: builtin/remote.c:1301
8870#, c-format
8871msgid "Could not setup %s"
8872msgstr "Không thể cài đặt %s"
8873
8874#: builtin/remote.c:1319
8875#, c-format
8876msgid " %s will become dangling!"
8877msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8878
8879#: builtin/remote.c:1320
8880#, c-format
8881msgid " %s has become dangling!"
8882msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8883
8884#: builtin/remote.c:1330
8885#, c-format
8886msgid "Pruning %s"
8887msgstr "Đang xén bớt %s"
8888
8889#: builtin/remote.c:1331
8890#, c-format
8891msgid "URL: %s"
8892msgstr "URL: %s"
8893
8894#: builtin/remote.c:1354
8895#, c-format
8896msgid " * [would prune] %s"
8897msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8898
8899#: builtin/remote.c:1357
8900#, c-format
8901msgid " * [pruned] %s"
8902msgstr " * [đã bị xén] %s"
8903
8904#: builtin/remote.c:1402
8905msgid "prune remotes after fetching"
8906msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8907
8908#: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542
8909#, c-format
8910msgid "No such remote '%s'"
8911msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8912
8913#: builtin/remote.c:1488
8914msgid "add branch"
8915msgstr "thêm nhánh"
8916
8917#: builtin/remote.c:1495
8918msgid "no remote specified"
8919msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8920
8921#: builtin/remote.c:1517
8922msgid "manipulate push URLs"
8923msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8924
8925#: builtin/remote.c:1519
8926msgid "add URL"
8927msgstr "thêm URL"
8928
8929#: builtin/remote.c:1521
8930msgid "delete URLs"
8931msgstr "xóa URLs"
8932
8933#: builtin/remote.c:1528
8934msgid "--add --delete doesn't make sense"
8935msgstr "--add --delete không hợp lý"
8936
8937#: builtin/remote.c:1568
8938#, c-format
8939msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8940msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8941
8942#: builtin/remote.c:1576
8943#, c-format
8944msgid "No such URL found: %s"
8945msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8946
8947#: builtin/remote.c:1578
8948msgid "Will not delete all non-push URLs"
8949msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8950
8951#: builtin/remote.c:1592
8952msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8953msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8954
8955#: builtin/repack.c:17
8956msgid "git repack [options]"
8957msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8958
8959#: builtin/repack.c:159
8960msgid "pack everything in a single pack"
8961msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8962
8963#: builtin/repack.c:161
8964msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
8965msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
8966
8967#: builtin/repack.c:164
8968msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
8969msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
8970
8971#: builtin/repack.c:166
8972msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
8973msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
8974
8975#: builtin/repack.c:168
8976msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
8977msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
8978
8979#: builtin/repack.c:170
8980msgid "do not run git-update-server-info"
8981msgstr "không chạy git-update-server-info"
8982
8983#: builtin/repack.c:173
8984msgid "pass --local to git-pack-objects"
8985msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
8986
8987#: builtin/repack.c:175
8988msgid "write bitmap index"
8989msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
8990
8991#: builtin/repack.c:176
8992msgid "approxidate"
8993msgstr "ngày ước tính"
8994
8995#: builtin/repack.c:177
8996msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
8997msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
8998
8999#: builtin/repack.c:179
9000msgid "size of the window used for delta compression"
9001msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9002
9003#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9004msgid "bytes"
9005msgstr "byte"
9006
9007#: builtin/repack.c:181
9008msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9009msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9010
9011#: builtin/repack.c:183
9012msgid "limits the maximum delta depth"
9013msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9014
9015#: builtin/repack.c:185
9016msgid "maximum size of each packfile"
9017msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
9018
9019#: builtin/repack.c:187
9020msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9021msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9022
9023#: builtin/repack.c:371
9024#, c-format
9025msgid "removing '%s' failed"
9026msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9027
9028#: builtin/replace.c:19
9029msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9030msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9031
9032#: builtin/replace.c:20
9033msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9034msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9035
9036#: builtin/replace.c:21
9037msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9038msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9039
9040#: builtin/replace.c:22
9041msgid "git replace -d <object>..."
9042msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9043
9044#: builtin/replace.c:23
9045msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9046msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9047
9048#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9049#, c-format
9050msgid "Not a valid object name: '%s'"
9051msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9052
9053#: builtin/replace.c:355
9054#, c-format
9055msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9056msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9057
9058#: builtin/replace.c:357
9059#, c-format
9060msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9061msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9062
9063#: builtin/replace.c:368
9064#, c-format
9065msgid ""
9066"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9067"instead of --graft"
9068msgstr ""
9069"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9070"tùy chọn --edit thay cho --graft"
9071
9072#: builtin/replace.c:401
9073#, c-format
9074msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9075msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9076
9077#: builtin/replace.c:402
9078msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9079msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9080
9081#: builtin/replace.c:408
9082#, c-format
9083msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9084msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9085
9086#: builtin/replace.c:432
9087msgid "list replace refs"
9088msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9089
9090#: builtin/replace.c:433
9091msgid "delete replace refs"
9092msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9093
9094#: builtin/replace.c:434
9095msgid "edit existing object"
9096msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9097
9098#: builtin/replace.c:435
9099msgid "change a commit's parents"
9100msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9101
9102#: builtin/replace.c:436
9103msgid "replace the ref if it exists"
9104msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9105
9106#: builtin/replace.c:437
9107msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9108msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9109
9110#: builtin/replace.c:438
9111msgid "use this format"
9112msgstr "dùng định dạng này"
9113
9114#: builtin/rerere.c:12
9115msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
9116msgstr "git rerere [clear | forget path… | status | remaining | diff | gc]"
9117
9118#: builtin/rerere.c:57
9119msgid "register clean resolutions in index"
9120msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9121
9122#: builtin/reset.c:26
9123msgid ""
9124"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9125msgstr ""
9126"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9127
9128#: builtin/reset.c:27
9129msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9130msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9131
9132#: builtin/reset.c:28
9133msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9134msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9135
9136#: builtin/reset.c:34
9137msgid "mixed"
9138msgstr "pha trộn"
9139
9140#: builtin/reset.c:34
9141msgid "soft"
9142msgstr "mềm"
9143
9144#: builtin/reset.c:34
9145msgid "hard"
9146msgstr "cứng"
9147
9148#: builtin/reset.c:34
9149msgid "merge"
9150msgstr "hòa trộn"
9151
9152#: builtin/reset.c:34
9153msgid "keep"
9154msgstr "giữ lại"
9155
9156#: builtin/reset.c:74
9157msgid "You do not have a valid HEAD."
9158msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9159
9160#: builtin/reset.c:76
9161msgid "Failed to find tree of HEAD."
9162msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9163
9164#: builtin/reset.c:82
9165#, c-format
9166msgid "Failed to find tree of %s."
9167msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9168
9169#: builtin/reset.c:100
9170#, c-format
9171msgid "HEAD is now at %s"
9172msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9173
9174#: builtin/reset.c:183
9175#, c-format
9176msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9177msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9178
9179#: builtin/reset.c:276
9180msgid "be quiet, only report errors"
9181msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9182
9183#: builtin/reset.c:278
9184msgid "reset HEAD and index"
9185msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9186
9187#: builtin/reset.c:279
9188msgid "reset only HEAD"
9189msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9190
9191#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9192msgid "reset HEAD, index and working tree"
9193msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9194
9195#: builtin/reset.c:285
9196msgid "reset HEAD but keep local changes"
9197msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9198
9199#: builtin/reset.c:288
9200msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9201msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9202
9203#: builtin/reset.c:305
9204#, c-format
9205msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9206msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9207
9208#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9209#, c-format
9210msgid "Could not parse object '%s'."
9211msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9212
9213#: builtin/reset.c:313
9214#, c-format
9215msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9216msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9217
9218#: builtin/reset.c:322
9219msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9220msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9221
9222#: builtin/reset.c:331
9223msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9224msgstr ""
9225"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9226"reset -- <đường_dẫn>”."
9227
9228#: builtin/reset.c:333
9229#, c-format
9230msgid "Cannot do %s reset with paths."
9231msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9232
9233#: builtin/reset.c:343
9234#, c-format
9235msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9236msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9237
9238#: builtin/reset.c:347
9239msgid "-N can only be used with --mixed"
9240msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9241
9242#: builtin/reset.c:364
9243msgid "Unstaged changes after reset:"
9244msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9245
9246#: builtin/reset.c:370
9247#, c-format
9248msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9249msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9250
9251#: builtin/reset.c:374
9252msgid "Could not write new index file."
9253msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9254
9255#: builtin/rev-parse.c:361
9256msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
9257msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>…]"
9258
9259#: builtin/rev-parse.c:366
9260msgid "keep the `--` passed as an arg"
9261msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9262
9263#: builtin/rev-parse.c:368
9264msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9265msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9266
9267#: builtin/rev-parse.c:371
9268msgid "output in stuck long form"
9269msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9270
9271#: builtin/rev-parse.c:499
9272msgid ""
9273"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
9274"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9275"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
9276"\n"
9277"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9278msgstr ""
9279"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>…]\n"
9280"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
9281"   hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>…]\n"
9282"\n"
9283"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9284
9285#: builtin/revert.c:22
9286msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
9287msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>…"
9288
9289#: builtin/revert.c:23
9290msgid "git revert <subcommand>"
9291msgstr "git revert <lệnh-con>"
9292
9293#: builtin/revert.c:28
9294msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
9295msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>…"
9296
9297#: builtin/revert.c:29
9298msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9299msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9300
9301#: builtin/revert.c:71
9302#, c-format
9303msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9304msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9305
9306#: builtin/revert.c:80
9307msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9308msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9309
9310#: builtin/revert.c:81
9311msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9312msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9313
9314#: builtin/revert.c:82
9315msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9316msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9317
9318#: builtin/revert.c:83
9319msgid "don't automatically commit"
9320msgstr "không commit một cách tự động."
9321
9322#: builtin/revert.c:84
9323msgid "edit the commit message"
9324msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9325
9326#: builtin/revert.c:87
9327msgid "parent number"
9328msgstr "số của cha mẹ"
9329
9330#: builtin/revert.c:89
9331msgid "merge strategy"
9332msgstr "chiến lược hòa trộn"
9333
9334#: builtin/revert.c:90
9335msgid "option"
9336msgstr "tùy chọn"
9337
9338#: builtin/revert.c:91
9339msgid "option for merge strategy"
9340msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9341
9342#: builtin/revert.c:104
9343msgid "append commit name"
9344msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9345
9346#: builtin/revert.c:105
9347msgid "allow fast-forward"
9348msgstr "cho phép fast-forward"
9349
9350#: builtin/revert.c:106
9351msgid "preserve initially empty commits"
9352msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9353
9354#: builtin/revert.c:107
9355msgid "allow commits with empty messages"
9356msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9357
9358#: builtin/revert.c:108
9359msgid "keep redundant, empty commits"
9360msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9361
9362#: builtin/revert.c:112
9363msgid "program error"
9364msgstr "lỗi chương trình"
9365
9366#: builtin/revert.c:197
9367msgid "revert failed"
9368msgstr "revert gặp lỗi"
9369
9370#: builtin/revert.c:212
9371msgid "cherry-pick failed"
9372msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9373
9374#: builtin/rm.c:17
9375msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9376msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>…"
9377
9378#: builtin/rm.c:65
9379msgid ""
9380"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9381"uses a .git directory:"
9382msgid_plural ""
9383"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
9384"use a .git directory:"
9385msgstr[0] ""
9386"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9387"dùng một thư mục .git:"
9388
9389#: builtin/rm.c:71
9390msgid ""
9391"\n"
9392"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9393msgstr ""
9394"\n"
9395"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9396"chúng)"
9397
9398#: builtin/rm.c:231
9399msgid ""
9400"the following file has staged content different from both the\n"
9401"file and the HEAD:"
9402msgid_plural ""
9403"the following files have staged content different from both the\n"
9404"file and the HEAD:"
9405msgstr[0] ""
9406"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9407"và cả HEAD:"
9408
9409#: builtin/rm.c:236
9410msgid ""
9411"\n"
9412"(use -f to force removal)"
9413msgstr ""
9414"\n"
9415"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9416
9417#: builtin/rm.c:240
9418msgid "the following file has changes staged in the index:"
9419msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9420msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9421
9422#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9423msgid ""
9424"\n"
9425"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9426msgstr ""
9427"\n"
9428"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9429
9430#: builtin/rm.c:252
9431msgid "the following file has local modifications:"
9432msgid_plural "the following files have local modifications:"
9433msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9434
9435#: builtin/rm.c:270
9436msgid "do not list removed files"
9437msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9438
9439#: builtin/rm.c:271
9440msgid "only remove from the index"
9441msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9442
9443#: builtin/rm.c:272
9444msgid "override the up-to-date check"
9445msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9446
9447#: builtin/rm.c:273
9448msgid "allow recursive removal"
9449msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9450
9451#: builtin/rm.c:275
9452msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9453msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9454
9455#: builtin/rm.c:318
9456msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9457msgstr ""
9458"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
9459"xử lý"
9460
9461#: builtin/rm.c:336
9462#, c-format
9463msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9464msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9465
9466#: builtin/rm.c:375
9467#, c-format
9468msgid "git rm: unable to remove %s"
9469msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9470
9471#: builtin/shortlog.c:13
9472msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9473msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
9474
9475#: builtin/shortlog.c:131
9476#, c-format
9477msgid "Missing author: %s"
9478msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9479
9480#: builtin/shortlog.c:230
9481msgid "sort output according to the number of commits per author"
9482msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9483
9484#: builtin/shortlog.c:232
9485msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9486msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9487
9488#: builtin/shortlog.c:234
9489msgid "Show the email address of each author"
9490msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9491
9492#: builtin/shortlog.c:235
9493msgid "w[,i1[,i2]]"
9494msgstr "w[,i1[,i2]]"
9495
9496#: builtin/shortlog.c:236
9497msgid "Linewrap output"
9498msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9499
9500#: builtin/show-branch.c:9
9501msgid ""
9502"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9503"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
9504"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9505"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
9506msgstr ""
9507"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9508"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
9509"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9510"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
9511
9512#: builtin/show-branch.c:13
9513msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9514msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9515
9516#: builtin/show-branch.c:652
9517msgid "show remote-tracking and local branches"
9518msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9519
9520#: builtin/show-branch.c:654
9521msgid "show remote-tracking branches"
9522msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9523
9524#: builtin/show-branch.c:656
9525msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9526msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9527
9528#: builtin/show-branch.c:658
9529msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9530msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9531
9532#: builtin/show-branch.c:660
9533msgid "synonym to more=-1"
9534msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9535
9536#: builtin/show-branch.c:661
9537msgid "suppress naming strings"
9538msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9539
9540#: builtin/show-branch.c:663
9541msgid "include the current branch"
9542msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9543
9544#: builtin/show-branch.c:665
9545msgid "name commits with their object names"
9546msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9547
9548#: builtin/show-branch.c:667
9549msgid "show possible merge bases"
9550msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9551
9552#: builtin/show-branch.c:669
9553msgid "show refs unreachable from any other ref"
9554msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9555
9556#: builtin/show-branch.c:671
9557msgid "show commits in topological order"
9558msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9559
9560#: builtin/show-branch.c:674
9561msgid "show only commits not on the first branch"
9562msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9563
9564#: builtin/show-branch.c:676
9565msgid "show merges reachable from only one tip"
9566msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9567
9568#: builtin/show-branch.c:678
9569msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9570msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9571
9572#: builtin/show-branch.c:681
9573msgid "<n>[,<base>]"
9574msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9575
9576#: builtin/show-branch.c:682
9577msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9578msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9579
9580#: builtin/show-ref.c:10
9581msgid ""
9582"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9583"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9584msgstr ""
9585"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9586"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9587
9588#: builtin/show-ref.c:11
9589msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9590msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9591
9592#: builtin/show-ref.c:168
9593msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9594msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9595
9596#: builtin/show-ref.c:169
9597msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9598msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9599
9600#: builtin/show-ref.c:170
9601msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9602msgstr ""
9603"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9604
9605#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9606msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9607msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9608
9609#: builtin/show-ref.c:177
9610msgid "dereference tags into object IDs"
9611msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9612
9613#: builtin/show-ref.c:179
9614msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9615msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9616
9617#: builtin/show-ref.c:183
9618msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9619msgstr ""
9620"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9621
9622#: builtin/show-ref.c:185
9623msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9624msgstr ""
9625"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
9626"bộ"
9627
9628#: builtin/symbolic-ref.c:7
9629msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9630msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9631
9632#: builtin/symbolic-ref.c:8
9633msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9634msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9635
9636#: builtin/symbolic-ref.c:40
9637msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9638msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9639
9640#: builtin/symbolic-ref.c:41
9641msgid "delete symbolic ref"
9642msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9643
9644#: builtin/symbolic-ref.c:42
9645msgid "shorten ref output"
9646msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9647
9648#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9649msgid "reason"
9650msgstr "lý do"
9651
9652#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9653msgid "reason of the update"
9654msgstr "lý do cập nhật"
9655
9656#: builtin/tag.c:22
9657msgid ""
9658"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9659msgstr ""
9660"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9661
9662#: builtin/tag.c:23
9663msgid "git tag -d <tagname>..."
9664msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
9665
9666#: builtin/tag.c:24
9667msgid ""
9668"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9669"\t\t[<pattern>...]"
9670msgstr ""
9671"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9672"\t\t[<mẫu>…]"
9673
9674#: builtin/tag.c:26
9675msgid "git tag -v <tagname>..."
9676msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
9677
9678#: builtin/tag.c:69
9679#, c-format
9680msgid "malformed object at '%s'"
9681msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9682
9683#: builtin/tag.c:301
9684#, c-format
9685msgid "tag name too long: %.*s..."
9686msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
9687
9688#: builtin/tag.c:306
9689#, c-format
9690msgid "tag '%s' not found."
9691msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9692
9693#: builtin/tag.c:321
9694#, c-format
9695msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9696msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9697
9698#: builtin/tag.c:333
9699#, c-format
9700msgid "could not verify the tag '%s'"
9701msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9702
9703#: builtin/tag.c:343
9704#, c-format
9705msgid ""
9706"\n"
9707"Write a message for tag:\n"
9708"  %s\n"
9709"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9710msgstr ""
9711"\n"
9712"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9713"  %s\n"
9714"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9715
9716#: builtin/tag.c:347
9717#, c-format
9718msgid ""
9719"\n"
9720"Write a message for tag:\n"
9721"  %s\n"
9722"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9723"want to.\n"
9724msgstr ""
9725"\n"
9726"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9727"  %s\n"
9728"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9729"nếu muốn.\n"
9730
9731#: builtin/tag.c:371
9732#, c-format
9733msgid "unsupported sort specification '%s'"
9734msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9735
9736#: builtin/tag.c:373
9737#, c-format
9738msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9739msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9740
9741#: builtin/tag.c:428
9742msgid "unable to sign the tag"
9743msgstr "không thể ký thẻ"
9744
9745#: builtin/tag.c:430
9746msgid "unable to write tag file"
9747msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9748
9749#: builtin/tag.c:455
9750msgid "bad object type."
9751msgstr "kiểu đối tượng sai."
9752
9753#: builtin/tag.c:468
9754msgid "tag header too big."
9755msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9756
9757#: builtin/tag.c:504
9758msgid "no tag message?"
9759msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9760
9761#: builtin/tag.c:510
9762#, c-format
9763msgid "The tag message has been left in %s\n"
9764msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9765
9766#: builtin/tag.c:559
9767msgid "switch 'points-at' requires an object"
9768msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9769
9770#: builtin/tag.c:561
9771#, c-format
9772msgid "malformed object name '%s'"
9773msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9774
9775#: builtin/tag.c:589
9776msgid "list tag names"
9777msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9778
9779#: builtin/tag.c:591
9780msgid "print <n> lines of each tag message"
9781msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9782
9783#: builtin/tag.c:593
9784msgid "delete tags"
9785msgstr "xóa thẻ"
9786
9787#: builtin/tag.c:594
9788msgid "verify tags"
9789msgstr "thẩm tra thẻ"
9790
9791#: builtin/tag.c:596
9792msgid "Tag creation options"
9793msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9794
9795#: builtin/tag.c:598
9796msgid "annotated tag, needs a message"
9797msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9798
9799#: builtin/tag.c:600
9800msgid "tag message"
9801msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9802
9803#: builtin/tag.c:602
9804msgid "annotated and GPG-signed tag"
9805msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9806
9807#: builtin/tag.c:606
9808msgid "use another key to sign the tag"
9809msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9810
9811#: builtin/tag.c:607
9812msgid "replace the tag if exists"
9813msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9814
9815#: builtin/tag.c:608
9816msgid "show tag list in columns"
9817msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9818
9819#: builtin/tag.c:610
9820msgid "sort tags"
9821msgstr "sắp xếp các thẻ"
9822
9823#: builtin/tag.c:614
9824msgid "Tag listing options"
9825msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9826
9827#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
9828msgid "print only tags that contain the commit"
9829msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9830
9831#: builtin/tag.c:629
9832msgid "print only tags of the object"
9833msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9834
9835#: builtin/tag.c:655
9836msgid "--column and -n are incompatible"
9837msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9838
9839#: builtin/tag.c:667
9840msgid "--sort and -n are incompatible"
9841msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9842
9843#: builtin/tag.c:674
9844msgid "-n option is only allowed with -l."
9845msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9846
9847#: builtin/tag.c:676
9848msgid "--contains option is only allowed with -l."
9849msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9850
9851#: builtin/tag.c:678
9852msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9853msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9854
9855#: builtin/tag.c:686
9856msgid "only one -F or -m option is allowed."
9857msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9858
9859#: builtin/tag.c:706
9860msgid "too many params"
9861msgstr "quá nhiều đối số"
9862
9863#: builtin/tag.c:712
9864#, c-format
9865msgid "'%s' is not a valid tag name."
9866msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9867
9868#: builtin/tag.c:717
9869#, c-format
9870msgid "tag '%s' already exists"
9871msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9872
9873#: builtin/tag.c:741
9874#, c-format
9875msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9876msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9877
9878#: builtin/unpack-objects.c:489
9879msgid "Unpacking objects"
9880msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
9881
9882#: builtin/update-index.c:403
9883msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9884msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]"
9885
9886#: builtin/update-index.c:756
9887msgid "continue refresh even when index needs update"
9888msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9889
9890#: builtin/update-index.c:759
9891msgid "refresh: ignore submodules"
9892msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9893
9894#: builtin/update-index.c:762
9895msgid "do not ignore new files"
9896msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9897
9898#: builtin/update-index.c:764
9899msgid "let files replace directories and vice-versa"
9900msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9901
9902#: builtin/update-index.c:766
9903msgid "notice files missing from worktree"
9904msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9905
9906#: builtin/update-index.c:768
9907msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9908msgstr ""
9909"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9910
9911#: builtin/update-index.c:771
9912msgid "refresh stat information"
9913msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9914
9915#: builtin/update-index.c:775
9916msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9917msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9918
9919#: builtin/update-index.c:779
9920msgid "<mode>,<object>,<path>"
9921msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9922
9923#: builtin/update-index.c:780
9924msgid "add the specified entry to the index"
9925msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9926
9927#: builtin/update-index.c:784
9928msgid "(+/-)x"
9929msgstr "(+/-)x"
9930
9931#: builtin/update-index.c:785
9932msgid "override the executable bit of the listed files"
9933msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9934
9935#: builtin/update-index.c:789
9936msgid "mark files as \"not changing\""
9937msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9938
9939#: builtin/update-index.c:792
9940msgid "clear assumed-unchanged bit"
9941msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
9942
9943#: builtin/update-index.c:795
9944msgid "mark files as \"index-only\""
9945msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9946
9947#: builtin/update-index.c:798
9948msgid "clear skip-worktree bit"
9949msgstr "xóa bít skip-worktree"
9950
9951#: builtin/update-index.c:801
9952msgid "add to index only; do not add content to object database"
9953msgstr ""
9954"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9955
9956#: builtin/update-index.c:803
9957msgid "remove named paths even if present in worktree"
9958msgstr ""
9959"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9960"làm việc"
9961
9962#: builtin/update-index.c:805
9963msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9964msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9965
9966#: builtin/update-index.c:807
9967msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9968msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9969
9970#: builtin/update-index.c:811
9971msgid "add entries from standard input to the index"
9972msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9973
9974#: builtin/update-index.c:815
9975msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9976msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9977
9978#: builtin/update-index.c:819
9979msgid "only update entries that differ from HEAD"
9980msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9981
9982#: builtin/update-index.c:823
9983msgid "ignore files missing from worktree"
9984msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9985
9986#: builtin/update-index.c:826
9987msgid "report actions to standard output"
9988msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9989
9990#: builtin/update-index.c:828
9991msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9992msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9993
9994#: builtin/update-index.c:832
9995msgid "write index in this format"
9996msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9997
9998#: builtin/update-index.c:834
9999msgid "enable or disable split index"
10000msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10001
10002#: builtin/update-ref.c:9
10003msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
10004msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10005
10006#: builtin/update-ref.c:10
10007msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
10008msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10009
10010#: builtin/update-ref.c:11
10011msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
10012msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
10013
10014#: builtin/update-ref.c:359
10015msgid "delete the reference"
10016msgstr "xóa tham chiếu"
10017
10018#: builtin/update-ref.c:361
10019msgid "update <refname> not the one it points to"
10020msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10021
10022#: builtin/update-ref.c:362
10023msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10024msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10025
10026#: builtin/update-ref.c:363
10027msgid "read updates from stdin"
10028msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10029
10030#: builtin/update-server-info.c:6
10031msgid "git update-server-info [--force]"
10032msgstr "git update-server-info [--force]"
10033
10034#: builtin/update-server-info.c:14
10035msgid "update the info files from scratch"
10036msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10037
10038#: builtin/verify-commit.c:17
10039msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
10040msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>…"
10041
10042#: builtin/verify-commit.c:75
10043msgid "print commit contents"
10044msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10045
10046#: builtin/verify-pack.c:54
10047msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
10048msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>…"
10049
10050#: builtin/verify-pack.c:64
10051msgid "verbose"
10052msgstr "chi tiết"
10053
10054#: builtin/verify-pack.c:66
10055msgid "show statistics only"
10056msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10057
10058#: builtin/verify-tag.c:17
10059msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
10060msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>…"
10061
10062#: builtin/verify-tag.c:73
10063msgid "print tag contents"
10064msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10065
10066#: builtin/write-tree.c:13
10067msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10068msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10069
10070#: builtin/write-tree.c:26
10071msgid "<prefix>/"
10072msgstr "<tiền tố>/"
10073
10074#: builtin/write-tree.c:27
10075msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10076msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10077
10078#: builtin/write-tree.c:30
10079msgid "only useful for debugging"
10080msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10081
10082#: credential-cache--daemon.c:267
10083msgid "print debugging messages to stderr"
10084msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10085
10086#: git.c:14
10087msgid ""
10088"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10089"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10090"to read about a specific subcommand or concept."
10091msgstr ""
10092"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10093"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10094"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10095
10096#: common-cmds.h:8
10097msgid "Add file contents to the index"
10098msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
10099
10100#: common-cmds.h:9
10101msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10102msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
10103
10104#: common-cmds.h:10
10105msgid "List, create, or delete branches"
10106msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
10107
10108#: common-cmds.h:11
10109msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
10110msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
10111
10112#: common-cmds.h:12
10113msgid "Clone a repository into a new directory"
10114msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
10115
10116#: common-cmds.h:13
10117msgid "Record changes to the repository"
10118msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
10119
10120#: common-cmds.h:14
10121msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10122msgstr ""
10123"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
10124"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
10125
10126#: common-cmds.h:15
10127msgid "Download objects and refs from another repository"
10128msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
10129
10130#: common-cmds.h:16
10131msgid "Print lines matching a pattern"
10132msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
10133
10134#: common-cmds.h:17
10135msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
10136msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10137
10138#: common-cmds.h:18
10139msgid "Show commit logs"
10140msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10141
10142#: common-cmds.h:19
10143msgid "Join two or more development histories together"
10144msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10145
10146#: common-cmds.h:20
10147msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10148msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10149
10150#: common-cmds.h:21
10151msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10152msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10153
10154#: common-cmds.h:22
10155msgid "Update remote refs along with associated objects"
10156msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10157
10158#: common-cmds.h:23
10159msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10160msgstr ""
10161"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
10162"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10163
10164#: common-cmds.h:24
10165msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10166msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10167
10168#: common-cmds.h:25
10169msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10170msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10171
10172#: common-cmds.h:26
10173msgid "Show various types of objects"
10174msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10175
10176#: common-cmds.h:27
10177msgid "Show the working tree status"
10178msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10179
10180#: common-cmds.h:28
10181msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10182msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10183
10184#: parse-options.h:143
10185msgid "expiry-date"
10186msgstr "ngày hết hạn"
10187
10188#: parse-options.h:158
10189msgid "no-op (backward compatibility)"
10190msgstr "no-op (tương thích ngược)"
10191
10192#: parse-options.h:232
10193msgid "be more verbose"
10194msgstr "chi tiết hơn nữa"
10195
10196#: parse-options.h:234
10197msgid "be more quiet"
10198msgstr "im lặng hơn nữa"
10199
10200#: parse-options.h:240
10201msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
10202msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
10203
10204#: rerere.h:27
10205msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
10206msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
10207
10208#: git-am.sh:53
10209msgid "You need to set your committer info first"
10210msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10211
10212#: git-am.sh:98
10213msgid ""
10214"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10215"Not rewinding to ORIG_HEAD"
10216msgstr ""
10217"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10218"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10219
10220#: git-am.sh:108
10221#, sh-format
10222msgid ""
10223"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10224"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10225"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10226msgstr ""
10227"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10228"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10229"\".\n"
10230"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10231"\"$cmdline --abort\"."
10232
10233#: git-am.sh:124
10234msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10235msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10236
10237#: git-am.sh:140
10238msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10239msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10240
10241#: git-am.sh:142
10242msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10243msgstr ""
10244"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10245
10246#: git-am.sh:157
10247msgid ""
10248"Did you hand edit your patch?\n"
10249"It does not apply to blobs recorded in its index."
10250msgstr ""
10251"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10252"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10253
10254#: git-am.sh:166
10255msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10256msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10257
10258#: git-am.sh:182
10259msgid "Failed to merge in the changes."
10260msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10261
10262#: git-am.sh:277
10263msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10264msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10265
10266#: git-am.sh:364
10267#, sh-format
10268msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10269msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10270
10271#: git-am.sh:366
10272msgid "Patch format detection failed."
10273msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10274
10275#: git-am.sh:398
10276msgid ""
10277"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10278"it will be removed. Please do not use it anymore."
10279msgstr ""
10280"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10281"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10282
10283#: git-am.sh:496
10284#, sh-format
10285msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10286msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10287
10288#: git-am.sh:501
10289msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10290msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10291
10292#: git-am.sh:537
10293#, sh-format
10294msgid ""
10295"Stray $dotest directory found.\n"
10296"Use \"git am --abort\" to remove it."
10297msgstr ""
10298"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10299"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10300
10301#: git-am.sh:545
10302msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10303msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10304
10305#: git-am.sh:612
10306#, sh-format
10307msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10308msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10309
10310#: git-am.sh:722
10311#, sh-format
10312msgid ""
10313"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
10314"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10315"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10316msgstr ""
10317"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10318"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10319"--skip\".\n"
10320"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10321"abort\"."
10322
10323#: git-am.sh:749
10324msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10325msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10326
10327#: git-am.sh:796
10328msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10329msgstr ""
10330"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10331
10332#: git-am.sh:800
10333msgid "Commit Body is:"
10334msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10335
10336#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10337#. in your translation. The program will only accept English
10338#. input at this point.
10339#: git-am.sh:807
10340msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10341msgstr ""
10342"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10343"[a] "
10344
10345#: git-am.sh:843
10346#, sh-format
10347msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10348msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10349
10350#: git-am.sh:864
10351msgid ""
10352"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10353"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10354"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10355msgstr ""
10356"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10357"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10358"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10359"vá này."
10360
10361#: git-am.sh:872
10362msgid ""
10363"You still have unmerged paths in your index\n"
10364"did you forget to use 'git add'?"
10365msgstr ""
10366"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10367"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10368
10369#: git-am.sh:888
10370msgid "No changes -- Patch already applied."
10371msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10372
10373#: git-am.sh:898
10374#, sh-format
10375msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10376msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10377
10378#: git-am.sh:901
10379#, sh-format
10380msgid ""
10381"The copy of the patch that failed is found in:\n"
10382"   $dotest/patch"
10383msgstr ""
10384"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10385"   $dotest/patch"
10386
10387#: git-am.sh:919
10388msgid "applying to an empty history"
10389msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10390
10391#: git-bisect.sh:48
10392msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10393msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10394
10395#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10396#. translation. The program will only accept English input
10397#. at this point.
10398#: git-bisect.sh:54
10399msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10400msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10401
10402#: git-bisect.sh:95
10403#, sh-format
10404msgid "unrecognised option: '$arg'"
10405msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10406
10407#: git-bisect.sh:99
10408#, sh-format
10409msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10410msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10411
10412#: git-bisect.sh:117
10413msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10414msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10415
10416#: git-bisect.sh:130
10417#, sh-format
10418msgid ""
10419"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10420msgstr ""
10421"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10422"<nhánh_hợp_lệ>”."
10423
10424#: git-bisect.sh:140
10425msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10426msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
10427
10428#: git-bisect.sh:144
10429msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10430msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10431
10432#: git-bisect.sh:189
10433#, sh-format
10434msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10435msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10436
10437#: git-bisect.sh:218
10438#, sh-format
10439msgid "Bad rev input: $arg"
10440msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10441
10442#: git-bisect.sh:232
10443msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10444msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10445
10446#: git-bisect.sh:244
10447#, sh-format
10448msgid "Bad rev input: $rev"
10449msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10450
10451#: git-bisect.sh:253
10452msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10453msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10454
10455#: git-bisect.sh:276
10456msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10457msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10458
10459#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10460#. translation. The program will only accept English input
10461#. at this point.
10462#: git-bisect.sh:282
10463msgid "Are you sure [Y/n]? "
10464msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10465
10466#: git-bisect.sh:292
10467msgid ""
10468"You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10469"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10470msgstr ""
10471"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10472"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10473
10474#: git-bisect.sh:295
10475msgid ""
10476"You need to start by \"git bisect start\".\n"
10477"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10478"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10479msgstr ""
10480"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10481"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10482"sai.\n"
10483"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10484
10485#: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493
10486msgid "We are not bisecting."
10487msgstr "Chúng tôi không bisect."
10488
10489#: git-bisect.sh:373
10490#, sh-format
10491msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10492msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10493
10494#: git-bisect.sh:382
10495#, sh-format
10496msgid ""
10497"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10498"Try 'git bisect reset <commit>'."
10499msgstr ""
10500"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10501"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10502
10503#: git-bisect.sh:409
10504msgid "No logfile given"
10505msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10506
10507#: git-bisect.sh:410
10508#, sh-format
10509msgid "cannot read $file for replaying"
10510msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10511
10512#: git-bisect.sh:427
10513msgid "?? what are you talking about?"
10514msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10515
10516#: git-bisect.sh:439
10517#, sh-format
10518msgid "running $command"
10519msgstr "đang chạy lệnh $command"
10520
10521#: git-bisect.sh:446
10522#, sh-format
10523msgid ""
10524"bisect run failed:\n"
10525"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10526msgstr ""
10527"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10528"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10529
10530#: git-bisect.sh:472
10531msgid "bisect run cannot continue any more"
10532msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10533
10534#: git-bisect.sh:478
10535#, sh-format
10536msgid ""
10537"bisect run failed:\n"
10538"'bisect_state $state' exited with error code $res"
10539msgstr ""
10540"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10541"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10542
10543#: git-bisect.sh:485
10544msgid "bisect run success"
10545msgstr "bisect chạy thành công"
10546
10547#: git-pull.sh:21
10548msgid ""
10549"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10550"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10551"as appropriate to mark resolution and make a commit."
10552msgstr ""
10553"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10554"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10555"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
10556"giao."
10557
10558#: git-pull.sh:25
10559msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10560msgstr ""
10561"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10562
10563#: git-pull.sh:31
10564msgid ""
10565"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10566"Please, commit your changes before you can merge."
10567msgstr ""
10568"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10569"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10570
10571#: git-pull.sh:245
10572msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10573msgstr ""
10574"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10575"bảng mục lục"
10576
10577#: git-pull.sh:269
10578#, sh-format
10579msgid ""
10580"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10581"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10582"Warning: commit $orig_head."
10583msgstr ""
10584"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10585"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10586"Cảnh báo: commit $orig_head."
10587
10588#: git-pull.sh:294
10589msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10590msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10591
10592#: git-pull.sh:298
10593msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10594msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10595
10596#: git-rebase.sh:57
10597msgid ""
10598"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10599"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10600"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10601"\"."
10602msgstr ""
10603"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10604"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10605"\".\n"
10606"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10607"rebase --abort\"."
10608
10609#: git-rebase.sh:165
10610msgid "Applied autostash."
10611msgstr "Đã áp dụng autostash."
10612
10613#: git-rebase.sh:168
10614#, sh-format
10615msgid "Cannot store $stash_sha1"
10616msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10617
10618#: git-rebase.sh:169
10619msgid ""
10620"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10621"Your changes are safe in the stash.\n"
10622"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10623msgstr ""
10624"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10625"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10626"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10627"nào.\n"
10628
10629#: git-rebase.sh:208
10630msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10631msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10632
10633#: git-rebase.sh:213
10634msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10635msgstr ""
10636"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10637"rebase."
10638
10639#: git-rebase.sh:351
10640msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10641msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10642
10643#: git-rebase.sh:356
10644msgid "No rebase in progress?"
10645msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10646
10647#: git-rebase.sh:367
10648msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10649msgstr ""
10650"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10651"sử) tương tác."
10652
10653#: git-rebase.sh:374
10654msgid "Cannot read HEAD"
10655msgstr "Không thể đọc HEAD"
10656
10657#: git-rebase.sh:377
10658msgid ""
10659"You must edit all merge conflicts and then\n"
10660"mark them as resolved using git add"
10661msgstr ""
10662"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10663"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10664
10665#: git-rebase.sh:395
10666#, sh-format
10667msgid "Could not move back to $head_name"
10668msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10669
10670#: git-rebase.sh:414
10671#, sh-format
10672msgid ""
10673"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10674"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10675"case, please try\n"
10676"\t$cmd_live_rebase\n"
10677"If that is not the case, please\n"
10678"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10679"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10680"valuable there."
10681msgstr ""
10682"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10683"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10684"như vậy, xin hãy thử\n"
10685"\t$cmd_live_rebase\n"
10686"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10687"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10688"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10689"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10690"\n"
10691"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10692
10693#: git-rebase.sh:465
10694#, sh-format
10695msgid "invalid upstream $upstream_name"
10696msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10697
10698#: git-rebase.sh:489
10699#, sh-format
10700msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10701msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10702
10703#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10704#, sh-format
10705msgid "$onto_name: there is no merge base"
10706msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10707
10708#: git-rebase.sh:501
10709#, sh-format
10710msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10711msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10712
10713#: git-rebase.sh:524
10714#, sh-format
10715msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10716msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10717
10718#: git-rebase.sh:557
10719msgid "Cannot autostash"
10720msgstr "Không thể autostash"
10721
10722#: git-rebase.sh:562
10723#, sh-format
10724msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10725msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10726
10727#: git-rebase.sh:566
10728msgid "Please commit or stash them."
10729msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10730
10731#: git-rebase.sh:586
10732#, sh-format
10733msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10734msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10735
10736#: git-rebase.sh:590
10737#, sh-format
10738msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10739msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10740
10741#: git-rebase.sh:601
10742#, sh-format
10743msgid "Changes from $mb to $onto:"
10744msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10745
10746#: git-rebase.sh:610
10747msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10748msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
10749
10750#: git-rebase.sh:620
10751#, sh-format
10752msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10753msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10754
10755#: git-stash.sh:51
10756msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10757msgstr ""
10758"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10759
10760#: git-stash.sh:74
10761msgid "You do not have the initial commit yet"
10762msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10763
10764#: git-stash.sh:89
10765msgid "Cannot save the current index state"
10766msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10767
10768#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
10769msgid "Cannot save the current worktree state"
10770msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10771
10772#: git-stash.sh:141
10773msgid "No changes selected"
10774msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10775
10776#: git-stash.sh:144
10777msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10778msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10779
10780#: git-stash.sh:157
10781msgid "Cannot record working tree state"
10782msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10783
10784#: git-stash.sh:191
10785#, sh-format
10786msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10787msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10788
10789#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10790#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10791#. second line correspond to "error: ". So you should line
10792#. up the second line with however many characters the
10793#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10794#. English this is:
10795#.
10796#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10797#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10798#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10799#: git-stash.sh:238
10800#, sh-format
10801msgid ""
10802"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10803"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10804msgstr ""
10805"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10806"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10807"     dùng git stash save -- \"$option\""
10808
10809#: git-stash.sh:259
10810msgid "No local changes to save"
10811msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10812
10813#: git-stash.sh:263
10814msgid "Cannot initialize stash"
10815msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10816
10817#: git-stash.sh:267
10818msgid "Cannot save the current status"
10819msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10820
10821#: git-stash.sh:285
10822msgid "Cannot remove worktree changes"
10823msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10824
10825#: git-stash.sh:384
10826msgid "No stash found."
10827msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10828
10829#: git-stash.sh:391
10830#, sh-format
10831msgid "Too many revisions specified: $REV"
10832msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10833
10834#: git-stash.sh:397
10835#, sh-format
10836msgid "$reference is not a valid reference"
10837msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10838
10839#: git-stash.sh:425
10840#, sh-format
10841msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10842msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10843
10844#: git-stash.sh:436
10845#, sh-format
10846msgid "'$args' is not a stash reference"
10847msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10848
10849#: git-stash.sh:444
10850msgid "unable to refresh index"
10851msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10852
10853#: git-stash.sh:448
10854msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10855msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10856
10857#: git-stash.sh:456
10858msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10859msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10860
10861#: git-stash.sh:458
10862msgid "Could not save index tree"
10863msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10864
10865#: git-stash.sh:492
10866msgid "Cannot unstage modified files"
10867msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10868
10869#: git-stash.sh:507
10870msgid "Index was not unstashed."
10871msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10872
10873#: git-stash.sh:530
10874#, sh-format
10875msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10876msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10877
10878#: git-stash.sh:531
10879#, sh-format
10880msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10881msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10882
10883#: git-stash.sh:539
10884msgid "No branch name specified"
10885msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10886
10887#: git-stash.sh:611
10888msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10889msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10890
10891#: git-submodule.sh:95
10892#, sh-format
10893msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10894msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10895
10896#: git-submodule.sh:237
10897#, sh-format
10898msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10899msgstr ""
10900"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10901"“$sm_path”"
10902
10903#: git-submodule.sh:287
10904#, sh-format
10905msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10906msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10907
10908#: git-submodule.sh:296
10909#, sh-format
10910msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10911msgstr ""
10912"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10913
10914#: git-submodule.sh:406
10915msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10916msgstr ""
10917"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10918"việc"
10919
10920#: git-submodule.sh:416
10921#, sh-format
10922msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10923msgstr ""
10924"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10925
10926#: git-submodule.sh:433
10927#, sh-format
10928msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10929msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10930
10931#: git-submodule.sh:437
10932#, sh-format
10933msgid ""
10934"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10935"$sm_path\n"
10936"Use -f if you really want to add it."
10937msgstr ""
10938"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10939"của bạn:\n"
10940"$sm_path\n"
10941"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10942
10943#: git-submodule.sh:455
10944#, sh-format
10945msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10946msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10947
10948#: git-submodule.sh:457
10949#, sh-format
10950msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10951msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10952
10953#: git-submodule.sh:465
10954#, sh-format
10955msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10956msgstr ""
10957"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10958
10959#: git-submodule.sh:467
10960#, sh-format
10961msgid ""
10962"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10963msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10964
10965#: git-submodule.sh:469
10966#, sh-format
10967msgid ""
10968"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10969msgstr ""
10970"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10971
10972#: git-submodule.sh:470
10973#, sh-format
10974msgid ""
10975"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10976"option."
10977msgstr ""
10978"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10979"name”."
10980
10981#: git-submodule.sh:472
10982#, sh-format
10983msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10984msgstr ""
10985"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10986
10987#: git-submodule.sh:484
10988#, sh-format
10989msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10990msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
10991
10992#: git-submodule.sh:489
10993#, sh-format
10994msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10995msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10996
10997#: git-submodule.sh:498
10998#, sh-format
10999msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11000msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11001
11002#: git-submodule.sh:542
11003#, sh-format
11004msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11005msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11006
11007#: git-submodule.sh:562
11008#, sh-format
11009msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11010msgstr ""
11011"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11012
11013#: git-submodule.sh:608
11014#, sh-format
11015msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11016msgstr ""
11017"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11018
11019#: git-submodule.sh:617
11020#, sh-format
11021msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11022msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11023
11024#: git-submodule.sh:619
11025#, sh-format
11026msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11027msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11028
11029#: git-submodule.sh:636
11030#, sh-format
11031msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11032msgstr ""
11033"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11034
11035#: git-submodule.sh:674
11036#, sh-format
11037msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11038msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11039
11040#: git-submodule.sh:691
11041#, sh-format
11042msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11043msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11044
11045#: git-submodule.sh:692
11046#, sh-format
11047msgid ""
11048"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11049msgstr ""
11050"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11051"chúng)"
11052
11053#: git-submodule.sh:698
11054#, sh-format
11055msgid ""
11056"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11057"discard them"
11058msgstr ""
11059"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11060"f” để loại bỏ chúng đi"
11061
11062#: git-submodule.sh:701
11063#, sh-format
11064msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11065msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11066
11067#: git-submodule.sh:702
11068#, sh-format
11069msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11070msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11071
11072#: git-submodule.sh:705
11073#, sh-format
11074msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11075msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11076
11077#: git-submodule.sh:714
11078#, sh-format
11079msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11080msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11081
11082#: git-submodule.sh:830
11083#, sh-format
11084msgid ""
11085"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11086"Maybe you want to use 'update --init'?"
11087msgstr ""
11088"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11089"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11090
11091#: git-submodule.sh:843
11092#, sh-format
11093msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11094msgstr ""
11095"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11096"“$displaypath”"
11097
11098#: git-submodule.sh:852
11099#, sh-format
11100msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11101msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11102
11103#: git-submodule.sh:876
11104#, sh-format
11105msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11106msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11107
11108#: git-submodule.sh:890
11109#, sh-format
11110msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11111msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11112
11113#: git-submodule.sh:891
11114#, sh-format
11115msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11116msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11117
11118#: git-submodule.sh:895
11119#, sh-format
11120msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11121msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11122
11123#: git-submodule.sh:896
11124#, sh-format
11125msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11126msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11127
11128#: git-submodule.sh:901
11129#, sh-format
11130msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11131msgstr ""
11132"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11133
11134#: git-submodule.sh:902
11135#, sh-format
11136msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11137msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11138
11139#: git-submodule.sh:907
11140#, sh-format
11141msgid ""
11142"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
11143msgstr ""
11144"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11145"“$prefix$sm_path”"
11146
11147#: git-submodule.sh:908
11148#, sh-format
11149msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11150msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11151
11152#: git-submodule.sh:938
11153#, sh-format
11154msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11155msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11156
11157#: git-submodule.sh:1046
11158msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11159msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11160
11161#: git-submodule.sh:1098
11162#, sh-format
11163msgid "unexpected mode $mod_dst"
11164msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11165
11166#: git-submodule.sh:1118
11167#, sh-format
11168msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11169msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11170
11171#: git-submodule.sh:1121
11172#, sh-format
11173msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11174msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11175
11176#: git-submodule.sh:1124
11177#, sh-format
11178msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11179msgstr ""
11180"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11181"$sha1_dst"
11182
11183#: git-submodule.sh:1149
11184msgid "blob"
11185msgstr "blob"
11186
11187#: git-submodule.sh:1267
11188#, sh-format
11189msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11190msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11191
11192#: git-submodule.sh:1331
11193#, sh-format
11194msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11195msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11196
11197#~ msgid "no files added"
11198#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
11199
11200#~ msgid "force creation (when already exists)"
11201#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
11202
11203#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
11204#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
11205
11206#~ msgid "slot"
11207#~ msgstr "khe"
11208
11209#~ msgid "check"
11210#~ msgstr "kiểm tra"
11211
11212#~ msgid "Failed to lock ref for update"
11213#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
11214
11215#~ msgid "Failed to write ref"
11216#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
11217
11218#~ msgid "invalid commit: %s"
11219#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
11220
11221#~ msgid "commit has empty message"
11222#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11223
11224#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
11225#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
11226
11227#~ msgid "cannot update HEAD ref"
11228#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
11229
11230#~ msgid "Invalid %s: '%s'"
11231#~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
11232
11233#~ msgid "Failed to chdir: %s"
11234#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11235
11236#~ msgid "cannot tell cwd"
11237#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
11238
11239#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
11240#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
11241
11242#~ msgid "%s: cannot update the ref"
11243#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
11244
11245#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
11246#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
11247
11248#~ msgid "key id"
11249#~ msgstr "id của khóa"
11250
11251#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11252#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11253
11254#~ msgid "bug"
11255#~ msgstr "lỗi"
11256
11257#~ msgid "ahead "
11258#~ msgstr "phía trước "
11259
11260#~ msgid ", behind "
11261#~ msgstr ", đằng sau "
11262
11263#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11264#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11265
11266#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11267#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11268
11269#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11270#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11271
11272#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11273#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11274
11275#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11276#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11277
11278#~ msgid ""
11279#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11280#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11281#~ "anymore.\n"
11282#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11283#~ "\n"
11284#~ "  git add %s :/\n"
11285#~ "  (or git add %s :/)\n"
11286#~ "\n"
11287#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11288#~ "\n"
11289#~ "  git add %s .\n"
11290#~ "  (or git add %s .)\n"
11291#~ "\n"
11292#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11293#~ "directory.\n"
11294#~ msgstr ""
11295#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11296#~ "từ\n"
11297#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11298#~ "thế nữa.\n"
11299#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11300#~ "\n"
11301#~ "  git add %s :/\n"
11302#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
11303#~ "\n"
11304#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11305#~ "\n"
11306#~ "  git add %s .\n"
11307#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
11308#~ "\n"
11309#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11310
11311#~ msgid ""
11312#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11313#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11314#~ "removed.\n"
11315#~ "Paths like '%s' that are\n"
11316#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11317#~ "\n"
11318#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11319#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
11320#~ "\n"
11321#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11322#~ "\n"
11323#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11324#~ msgstr ""
11325#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11326#~ "removal”,\n"
11327#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11328#~ "dẫn mà\n"
11329#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11330#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11331#~ "Git.\n"
11332#~ "\n"
11333#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11334#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11335#~ "\n"
11336#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11337#~ "\n"
11338#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11339#~ "của bạn.\n"
11340
11341#~ msgid ""
11342#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11343#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11344#~ msgstr ""
11345#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11346#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11347#~ "thêm chi tiết.\n"
11348
11349#~ msgid ""
11350#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11351#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11352#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11353#~ "variable\n"
11354#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11355#~ msgstr ""
11356#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11357#~ "bộ\n"
11358#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11359#~ "lẽ muốn\n"
11360#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11361#~ "default”\n"
11362#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11363#~ "thôi."
11364
11365#~ msgid "copied:     %s -> %s"
11366#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
11367
11368#~ msgid "deleted:    %s"
11369#~ msgstr "đã xóa:        %s"
11370
11371#~ msgid "modified:   %s"
11372#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
11373
11374#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
11375#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
11376
11377#~ msgid "unmerged:   %s"
11378#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11379
11380#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11381#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
11382
11383#~ msgid ""
11384#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11385#~ "by stash save:"
11386#~ msgstr ""
11387#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11388#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11389
11390#~ msgid ""
11391#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11392#~ msgstr ""
11393#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11394#~ "untracked."
11395
11396#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11397#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11398
11399#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11400#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11401
11402#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11403#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11404
11405#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11406#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11407
11408#~ msgid ""
11409#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11410#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11411#~ "history)"
11412#~ msgstr ""
11413#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11414#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11415#~ "chúng)"
11416
11417#~ msgid ""
11418#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11419#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11420#~ msgstr ""
11421#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11422#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11423
11424#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11425#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11426
11427#~ msgid "show the HEAD reference"
11428#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11429
11430#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11431#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11432
11433#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11434#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11435
11436#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
11437#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
11438
11439#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11440#~ msgstr ""
11441#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11442
11443#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11444#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11445
11446#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11447#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
11448
11449#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11450#~ msgstr ""
11451#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11452
11453#~ msgid "use any ref in .git/refs"
11454#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11455
11456#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11457#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11458
11459#~ msgid "bad object %s"
11460#~ msgstr "đối tượng sai %s"
11461
11462#~ msgid "bogus committer info %s"
11463#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11464
11465#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11466#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11467
11468#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11469#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11470
11471#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11472#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11473
11474#~ msgid "oops"
11475#~ msgstr "ôi?"
11476
11477#~ msgid "Would not remove %s\n"
11478#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11479
11480#~ msgid "Not removing %s\n"
11481#~ msgstr "Không xóa %s\n"
11482
11483#~ msgid "Could not read index"
11484#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11485
11486#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11487#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11488
11489#~ msgid " 0 files changed"
11490#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11491
11492#~ msgid " %d file changed"
11493#~ msgid_plural " %d files changed"
11494#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11495
11496#~ msgid ", %d insertion(+)"
11497#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11498#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11499
11500#~ msgid ", %d deletion(-)"
11501#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11502#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11503
11504#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11505#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11506
11507#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11508#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11509
11510#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11511#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11512
11513#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11514#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11515
11516#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11517#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11518
11519#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11520#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11521
11522#~ msgid ""
11523#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11524#~ msgstr ""
11525#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11526#~ "đổi các nhánh."
11527
11528#~ msgid "diff setup failed"
11529#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11530
11531#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11532#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11533
11534#~ msgid "diff_setup_done failed"
11535#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11536
11537#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
11538#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11539
11540#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11541#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11542
11543#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11544#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11545
11546#~ msgid "--"
11547#~ msgstr "--"
11548
11549#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11550#~ msgstr ""
11551#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11552
11553#~ msgid "could not parse commit %s\n"
11554#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"