po / vi.poon commit blame: move blame_entry duplication to add_blame_entry() (dfa3ad3)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.10.0-rc2\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2016-08-27 23:21+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2016-08-28 07:19+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:83
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  34
  35#: advice.c:85
  36msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  37msgstr ""
  38"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  39
  40#: advice.c:87
  41msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  42msgstr ""
  43"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  44
  45#: advice.c:89
  46msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  47msgstr ""
  48"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  49
  50#: advice.c:91
  51msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  52msgstr ""
  53"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  54
  55#: advice.c:93
  56#, c-format
  57msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  58msgstr ""
  59"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  60"trộn."
  61
  62#: advice.c:101
  63msgid ""
  64"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  65"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  66msgstr ""
  67"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  68"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:109
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:114 builtin/merge.c:1181
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:116
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:117
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:123
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: archive.c:12
 117msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 118msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 119
 120#: archive.c:13
 121msgid "git archive --list"
 122msgstr "git archive --list"
 123
 124#: archive.c:14
 125msgid ""
 126"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 127msgstr ""
 128"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 129"[<đường-dẫn>…]"
 130
 131#: archive.c:15
 132msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 133msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 134
 135#: archive.c:344 builtin/add.c:139 builtin/add.c:435 builtin/rm.c:327
 136#, c-format
 137msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 138msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 139
 140#: archive.c:429
 141msgid "fmt"
 142msgstr "định_dạng"
 143
 144#: archive.c:429
 145msgid "archive format"
 146msgstr "định dạng lưu trữ"
 147
 148#: archive.c:430 builtin/log.c:1422
 149msgid "prefix"
 150msgstr "tiền_tố"
 151
 152#: archive.c:431
 153msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 154msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 155
 156#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2553 builtin/blame.c:2554
 157#: builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
 158#: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:460
 159#: builtin/ls-files.c:463 builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
 160#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
 161msgid "file"
 162msgstr "tập_tin"
 163
 164#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
 165msgid "write the archive to this file"
 166msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 167
 168#: archive.c:435
 169msgid "read .gitattributes in working directory"
 170msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 171
 172#: archive.c:436
 173msgid "report archived files on stderr"
 174msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 175
 176#: archive.c:437
 177msgid "store only"
 178msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 179
 180#: archive.c:438
 181msgid "compress faster"
 182msgstr "nén nhanh hơn"
 183
 184#: archive.c:446
 185msgid "compress better"
 186msgstr "nén nhỏ hơn"
 187
 188#: archive.c:449
 189msgid "list supported archive formats"
 190msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 191
 192#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82
 193#: builtin/submodule--helper.c:832
 194msgid "repo"
 195msgstr "kho"
 196
 197#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
 198msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 199msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 200
 201#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:483
 202msgid "command"
 203msgstr "lệnh"
 204
 205#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
 206msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 207msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 208
 209#: archive.c:461
 210msgid "Unexpected option --remote"
 211msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 212
 213#: archive.c:463
 214msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 215msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 216
 217#: archive.c:465
 218msgid "Unexpected option --output"
 219msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 220
 221#: archive.c:487
 222#, c-format
 223msgid "Unknown archive format '%s'"
 224msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 225
 226#: archive.c:494
 227#, c-format
 228msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 229msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 230
 231#: attr.c:263
 232msgid ""
 233"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 234"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 235msgstr ""
 236"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 237"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 238
 239#: bisect.c:441
 240#, c-format
 241msgid "Could not open file '%s'"
 242msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
 243
 244#: bisect.c:446
 245#, c-format
 246msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 247msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 248
 249#: bisect.c:655
 250#, c-format
 251msgid "We cannot bisect more!\n"
 252msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 253
 254#: bisect.c:708
 255#, c-format
 256msgid "Not a valid commit name %s"
 257msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 258
 259#: bisect.c:732
 260#, c-format
 261msgid ""
 262"The merge base %s is bad.\n"
 263"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 264msgstr ""
 265"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 266"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 267
 268#: bisect.c:737
 269#, c-format
 270msgid ""
 271"The merge base %s is new.\n"
 272"The property has changed between %s and [%s].\n"
 273msgstr ""
 274"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 275"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 276
 277#: bisect.c:742
 278#, c-format
 279msgid ""
 280"The merge base %s is %s.\n"
 281"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 282msgstr ""
 283"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 284"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 285
 286#: bisect.c:750
 287#, c-format
 288msgid ""
 289"Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n"
 290"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 291"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 292msgstr ""
 293"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n"
 294"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 295"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 296
 297#: bisect.c:763
 298#, c-format
 299msgid ""
 300"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 301"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 302"We continue anyway."
 303msgstr ""
 304"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 305"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 306"%s.\n"
 307"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 308
 309#: bisect.c:798
 310#, c-format
 311msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 312msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 313
 314#: bisect.c:849
 315#, c-format
 316msgid "a %s revision is needed"
 317msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 318
 319#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
 320#, c-format
 321msgid "could not create file '%s'"
 322msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 323
 324#: bisect.c:917
 325#, c-format
 326msgid "could not read file '%s'"
 327msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 328
 329#: bisect.c:947
 330msgid "reading bisect refs failed"
 331msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 332
 333#: bisect.c:967
 334#, c-format
 335msgid "%s was both %s and %s\n"
 336msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 337
 338#: bisect.c:975
 339#, c-format
 340msgid ""
 341"No testable commit found.\n"
 342"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 343msgstr ""
 344"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 345"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 346
 347#: bisect.c:994
 348#, c-format
 349msgid "(roughly %d step)"
 350msgid_plural "(roughly %d steps)"
 351msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 352
 353#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
 354#. "(roughly %d steps)" translation
 355#: bisect.c:998
 356#, c-format
 357msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 358msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 359msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 360
 361#: branch.c:53
 362#, c-format
 363msgid ""
 364"\n"
 365"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
 366"the remote tracking information by invoking\n"
 367"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 368msgstr ""
 369"\n"
 370"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
 371"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
 372"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 373
 374#: branch.c:67
 375#, c-format
 376msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 377msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 378
 379#: branch.c:93
 380#, c-format
 381msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 382msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 383
 384#: branch.c:94
 385#, c-format
 386msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 387msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 388
 389#: branch.c:98
 390#, c-format
 391msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 392msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 393
 394#: branch.c:99
 395#, c-format
 396msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 397msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 398
 399#: branch.c:104
 400#, c-format
 401msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 402msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 403
 404#: branch.c:105
 405#, c-format
 406msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 407msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 408
 409#: branch.c:109
 410#, c-format
 411msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 412msgstr ""
 413"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 414
 415#: branch.c:110
 416#, c-format
 417msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 418msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 419
 420#: branch.c:119
 421msgid "Unable to write upstream branch configuration"
 422msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
 423
 424#: branch.c:156
 425#, c-format
 426msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 427msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 428
 429#: branch.c:185
 430#, c-format
 431msgid "'%s' is not a valid branch name."
 432msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 433
 434#: branch.c:190
 435#, c-format
 436msgid "A branch named '%s' already exists."
 437msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 438
 439#: branch.c:198
 440msgid "Cannot force update the current branch."
 441msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 442
 443#: branch.c:218
 444#, c-format
 445msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 446msgstr ""
 447"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 448"nhánh."
 449
 450#: branch.c:220
 451#, c-format
 452msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 453msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 454
 455#: branch.c:222
 456msgid ""
 457"\n"
 458"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 459"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 460"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 461"\n"
 462"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 463"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 464"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 465msgstr ""
 466"\n"
 467"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 468"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 469"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 470"\n"
 471"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 472"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 473"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 474
 475#: branch.c:266
 476#, c-format
 477msgid "Not a valid object name: '%s'."
 478msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 479
 480#: branch.c:286
 481#, c-format
 482msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 483msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 484
 485#: branch.c:291
 486#, c-format
 487msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 488msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 489
 490#: branch.c:345
 491#, c-format
 492msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
 493msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
 494
 495#: branch.c:364
 496#, c-format
 497msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
 498msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
 499
 500#: bundle.c:34
 501#, c-format
 502msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 503msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 504
 505#: bundle.c:61
 506#, c-format
 507msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 508msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 509
 510#: bundle.c:87 builtin/commit.c:778
 511#, c-format
 512msgid "could not open '%s'"
 513msgstr "không thể mở “%s”"
 514
 515#: bundle.c:139
 516msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 517msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 518
 519#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:630 sequencer.c:1085
 520#: builtin/blame.c:2763 builtin/commit.c:1057 builtin/log.c:348
 521#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1336 builtin/log.c:1659 builtin/log.c:1901
 522#: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170
 523msgid "revision walk setup failed"
 524msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 525
 526#: bundle.c:185
 527#, c-format
 528msgid "The bundle contains this ref:"
 529msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 530msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
 531
 532#: bundle.c:192
 533msgid "The bundle records a complete history."
 534msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 535
 536#: bundle.c:194
 537#, c-format
 538msgid "The bundle requires this ref:"
 539msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 540msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 541
 542#: bundle.c:253
 543msgid "Could not spawn pack-objects"
 544msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 545
 546#: bundle.c:264
 547msgid "pack-objects died"
 548msgstr "đối tượng gói đã chết"
 549
 550#: bundle.c:304
 551msgid "rev-list died"
 552msgstr "rev-list đã chết"
 553
 554#: bundle.c:353
 555#, c-format
 556msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 557msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 558
 559#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1565 builtin/shortlog.c:273
 560#, c-format
 561msgid "unrecognized argument: %s"
 562msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 563
 564#: bundle.c:451
 565msgid "Refusing to create empty bundle."
 566msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
 567
 568#: bundle.c:463
 569#, c-format
 570msgid "cannot create '%s'"
 571msgstr "không thể tạo “%s”"
 572
 573#: bundle.c:491
 574msgid "index-pack died"
 575msgstr "mục lục gói đã chết"
 576
 577#: color.c:290
 578#, c-format
 579msgid "invalid color value: %.*s"
 580msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 581
 582#: commit.c:40 builtin/am.c:433 builtin/am.c:469 builtin/am.c:1505
 583#: builtin/am.c:2119
 584#, c-format
 585msgid "could not parse %s"
 586msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 587
 588#: commit.c:42
 589#, c-format
 590msgid "%s %s is not a commit!"
 591msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 592
 593#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 594msgid "memory exhausted"
 595msgstr "hết bộ nhớ"
 596
 597#: config.c:516
 598#, c-format
 599msgid "bad config line %d in blob %s"
 600msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
 601
 602#: config.c:520
 603#, c-format
 604msgid "bad config line %d in file %s"
 605msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
 606
 607#: config.c:524
 608#, c-format
 609msgid "bad config line %d in standard input"
 610msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
 611
 612#: config.c:528
 613#, c-format
 614msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
 615msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
 616
 617#: config.c:532
 618#, c-format
 619msgid "bad config line %d in command line %s"
 620msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
 621
 622#: config.c:536
 623#, c-format
 624msgid "bad config line %d in %s"
 625msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
 626
 627#: config.c:655
 628msgid "out of range"
 629msgstr "nằm ngoài phạm vi"
 630
 631#: config.c:655
 632msgid "invalid unit"
 633msgstr "đơn vị không hợp lệ"
 634
 635#: config.c:661
 636#, c-format
 637msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 638msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 639
 640#: config.c:666
 641#, c-format
 642msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
 643msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
 644
 645#: config.c:669
 646#, c-format
 647msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
 648msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
 649
 650#: config.c:672
 651#, c-format
 652msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
 653msgstr ""
 654"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
 655
 656#: config.c:675
 657#, c-format
 658msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
 659msgstr ""
 660"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
 661
 662#: config.c:678
 663#, c-format
 664msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
 665msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
 666
 667#: config.c:681
 668#, c-format
 669msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
 670msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
 671
 672#: config.c:768
 673#, c-format
 674msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 675msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 676
 677#: config.c:849 config.c:860
 678#, c-format
 679msgid "bad zlib compression level %d"
 680msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 681
 682#: config.c:978
 683#, c-format
 684msgid "invalid mode for object creation: %s"
 685msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 686
 687#: config.c:1312
 688msgid "unable to parse command-line config"
 689msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 690
 691#: config.c:1362
 692msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
 693msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 694
 695#: config.c:1716
 696#, c-format
 697msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 698msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 699
 700#: config.c:1718
 701#, c-format
 702msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 703msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 704
 705#: config.c:1777
 706#, c-format
 707msgid "%s has multiple values"
 708msgstr "%s có đa giá trị"
 709
 710#: config.c:2311
 711#, c-format
 712msgid "could not set '%s' to '%s'"
 713msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
 714
 715#: config.c:2313
 716#, c-format
 717msgid "could not unset '%s'"
 718msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
 719
 720#: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140
 721msgid "Checking connectivity"
 722msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
 723
 724#: connected.c:74
 725msgid "Could not run 'git rev-list'"
 726msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 727
 728#: connected.c:94
 729msgid "failed write to rev-list"
 730msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
 731
 732#: connected.c:101
 733msgid "failed to close rev-list's stdin"
 734msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
 735
 736#: date.c:97
 737msgid "in the future"
 738msgstr "trong tương lai"
 739
 740#: date.c:103
 741#, c-format
 742msgid "%lu second ago"
 743msgid_plural "%lu seconds ago"
 744msgstr[0] "%lu giây trước"
 745
 746#: date.c:110
 747#, c-format
 748msgid "%lu minute ago"
 749msgid_plural "%lu minutes ago"
 750msgstr[0] "%lu phút trước"
 751
 752#: date.c:117
 753#, c-format
 754msgid "%lu hour ago"
 755msgid_plural "%lu hours ago"
 756msgstr[0] "%lu giờ trước"
 757
 758#: date.c:124
 759#, c-format
 760msgid "%lu day ago"
 761msgid_plural "%lu days ago"
 762msgstr[0] "%lu ngày trước"
 763
 764#: date.c:130
 765#, c-format
 766msgid "%lu week ago"
 767msgid_plural "%lu weeks ago"
 768msgstr[0] "%lu tuần trước"
 769
 770#: date.c:137
 771#, c-format
 772msgid "%lu month ago"
 773msgid_plural "%lu months ago"
 774msgstr[0] "%lu tháng trước"
 775
 776#: date.c:148
 777#, c-format
 778msgid "%lu year"
 779msgid_plural "%lu years"
 780msgstr[0] "%lu năm"
 781
 782#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 783#: date.c:151
 784#, c-format
 785msgid "%s, %lu month ago"
 786msgid_plural "%s, %lu months ago"
 787msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 788
 789#: date.c:156 date.c:161
 790#, c-format
 791msgid "%lu year ago"
 792msgid_plural "%lu years ago"
 793msgstr[0] "%lu năm trước"
 794
 795#: diffcore-order.c:24
 796#, c-format
 797msgid "failed to read orderfile '%s'"
 798msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 799
 800#: diffcore-rename.c:540
 801msgid "Performing inexact rename detection"
 802msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 803
 804#: diff.c:116
 805#, c-format
 806msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 807msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 808
 809#: diff.c:121
 810#, c-format
 811msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 812msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 813
 814#: diff.c:225
 815#, c-format
 816msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 817msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 818
 819#: diff.c:277
 820#, c-format
 821msgid ""
 822"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 823"%s"
 824msgstr ""
 825"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 826"%s"
 827
 828#: diff.c:3017
 829#, c-format
 830msgid "external diff died, stopping at %s"
 831msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 832
 833#: diff.c:3415
 834msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 835msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 836
 837#: diff.c:3578
 838#, c-format
 839msgid ""
 840"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 841"%s"
 842msgstr ""
 843"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 844"%s"
 845
 846#: diff.c:3592
 847#, c-format
 848msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 849msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 850
 851#: dir.c:1823
 852msgid "failed to get kernel name and information"
 853msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
 854
 855#: dir.c:1942
 856msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
 857msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
 858
 859#: gpg-interface.c:178
 860msgid "gpg failed to sign the data"
 861msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 862
 863#: gpg-interface.c:208
 864msgid "could not create temporary file"
 865msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
 866
 867#: gpg-interface.c:210
 868#, c-format
 869msgid "failed writing detached signature to '%s'"
 870msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
 871
 872#: grep.c:1792
 873#, c-format
 874msgid "'%s': unable to read %s"
 875msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 876
 877#: grep.c:1809 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
 878#, c-format
 879msgid "failed to stat '%s'"
 880msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
 881
 882#: grep.c:1820
 883#, c-format
 884msgid "'%s': short read"
 885msgstr "“%s”: đọc ngắn"
 886
 887#: help.c:205
 888#, c-format
 889msgid "available git commands in '%s'"
 890msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 891
 892#: help.c:212
 893msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 894msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 895
 896#: help.c:244
 897msgid "These are common Git commands used in various situations:"
 898msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
 899
 900#: help.c:309
 901#, c-format
 902msgid ""
 903"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 904"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 905msgstr ""
 906"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 907"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 908
 909#: help.c:366
 910msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 911msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 912
 913#: help.c:388
 914#, c-format
 915msgid ""
 916"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 917"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 918msgstr ""
 919"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 920"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 921
 922#: help.c:393
 923#, c-format
 924msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 925msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
 926
 927#: help.c:400
 928#, c-format
 929msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 930msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 931
 932#: help.c:404 help.c:470
 933msgid ""
 934"\n"
 935"Did you mean this?"
 936msgid_plural ""
 937"\n"
 938"Did you mean one of these?"
 939msgstr[0] ""
 940"\n"
 941"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 942
 943#: help.c:466
 944#, c-format
 945msgid "%s: %s - %s"
 946msgstr "%s: %s - %s"
 947
 948#: lockfile.c:152
 949#, c-format
 950msgid ""
 951"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
 952"\n"
 953"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
 954"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
 955"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
 956"may have crashed in this repository earlier:\n"
 957"remove the file manually to continue."
 958msgstr ""
 959"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
 960"\n"
 961"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
 962"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
 963"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
 964"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
 965"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
 966
 967#: lockfile.c:160
 968#, c-format
 969msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
 970msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
 971
 972#: merge.c:41
 973msgid "failed to read the cache"
 974msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 975
 976#: merge.c:94 builtin/am.c:1992 builtin/am.c:2027 builtin/checkout.c:375
 977#: builtin/checkout.c:589 builtin/clone.c:732
 978msgid "unable to write new index file"
 979msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 980
 981#: merge-recursive.c:209
 982msgid "(bad commit)\n"
 983msgstr "(commit sai)\n"
 984
 985#: merge-recursive.c:231
 986#, c-format
 987msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 988msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 989
 990#: merge-recursive.c:301
 991msgid "error building trees"
 992msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 993
 994#: merge-recursive.c:720
 995#, c-format
 996msgid "failed to create path '%s'%s"
 997msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 998
 999#: merge-recursive.c:731
1000#, c-format
1001msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1002msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1003
1004#: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764
1005msgid ": perhaps a D/F conflict?"
1006msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
1007
1008#: merge-recursive.c:754
1009#, c-format
1010msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
1011msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
1012
1013#: merge-recursive.c:796
1014#, c-format
1015msgid "cannot read object %s '%s'"
1016msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
1017
1018#: merge-recursive.c:798
1019#, c-format
1020msgid "blob expected for %s '%s'"
1021msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
1022
1023#: merge-recursive.c:822
1024#, c-format
1025msgid "failed to open '%s': %s"
1026msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
1027
1028#: merge-recursive.c:833
1029#, c-format
1030msgid "failed to symlink '%s': %s"
1031msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
1032
1033#: merge-recursive.c:838
1034#, c-format
1035msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
1036msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
1037
1038#: merge-recursive.c:978
1039msgid "Failed to execute internal merge"
1040msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
1041
1042#: merge-recursive.c:982
1043#, c-format
1044msgid "Unable to add %s to database"
1045msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
1046
1047#: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095
1048#, c-format
1049msgid ""
1050"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1051"in tree."
1052msgstr ""
1053"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1054"còn lại trong cây (tree)."
1055
1056#: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100
1057#, c-format
1058msgid ""
1059"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1060"in tree at %s."
1061msgstr ""
1062"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1063"còn lại trong cây (tree) tại %s."
1064
1065#: merge-recursive.c:1143
1066msgid "rename"
1067msgstr "đổi tên"
1068
1069#: merge-recursive.c:1143
1070msgid "renamed"
1071msgstr "đã đổi tên"
1072
1073#: merge-recursive.c:1200
1074#, c-format
1075msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
1076msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
1077
1078#: merge-recursive.c:1225
1079#, c-format
1080msgid ""
1081"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
1082"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
1083msgstr ""
1084"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
1085"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
1086
1087#: merge-recursive.c:1230
1088msgid " (left unresolved)"
1089msgstr " (cần giải quyết)"
1090
1091#: merge-recursive.c:1292
1092#, c-format
1093msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
1094msgstr ""
1095"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
1096
1097#: merge-recursive.c:1325
1098#, c-format
1099msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
1100msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
1101
1102#: merge-recursive.c:1531
1103#, c-format
1104msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
1105msgstr ""
1106"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
1107
1108#: merge-recursive.c:1546
1109#, c-format
1110msgid "Adding merged %s"
1111msgstr "Thêm hòa trộn %s"
1112
1113#: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766
1114#, c-format
1115msgid "Adding as %s instead"
1116msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
1117
1118#: merge-recursive.c:1610
1119#, c-format
1120msgid "cannot read object %s"
1121msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
1122
1123#: merge-recursive.c:1613
1124#, c-format
1125msgid "object %s is not a blob"
1126msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
1127
1128#: merge-recursive.c:1666
1129msgid "modify"
1130msgstr "sửa đổi"
1131
1132#: merge-recursive.c:1666
1133msgid "modified"
1134msgstr "đã sửa"
1135
1136#: merge-recursive.c:1676
1137msgid "content"
1138msgstr "nội dung"
1139
1140#: merge-recursive.c:1683
1141msgid "add/add"
1142msgstr "thêm/thêm"
1143
1144#: merge-recursive.c:1718
1145#, c-format
1146msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
1147msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
1148
1149#: merge-recursive.c:1732
1150#, c-format
1151msgid "Auto-merging %s"
1152msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
1153
1154#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:919
1155msgid "submodule"
1156msgstr "mô-đun-con"
1157
1158#: merge-recursive.c:1737
1159#, c-format
1160msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
1161msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
1162
1163#: merge-recursive.c:1831
1164#, c-format
1165msgid "Removing %s"
1166msgstr "Đang xóa %s"
1167
1168#: merge-recursive.c:1857
1169msgid "file/directory"
1170msgstr "tập-tin/thư-mục"
1171
1172#: merge-recursive.c:1863
1173msgid "directory/file"
1174msgstr "thư-mục/tập-tin"
1175
1176#: merge-recursive.c:1868
1177#, c-format
1178msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
1179msgstr ""
1180"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
1181"%s"
1182
1183#: merge-recursive.c:1877
1184#, c-format
1185msgid "Adding %s"
1186msgstr "Thêm \"%s\""
1187
1188#: merge-recursive.c:1914
1189msgid "Already up-to-date!"
1190msgstr "Đã cập nhật rồi!"
1191
1192#: merge-recursive.c:1923
1193#, c-format
1194msgid "merging of trees %s and %s failed"
1195msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
1196
1197#: merge-recursive.c:2006
1198msgid "Merging:"
1199msgstr "Đang trộn:"
1200
1201#: merge-recursive.c:2019
1202#, c-format
1203msgid "found %u common ancestor:"
1204msgid_plural "found %u common ancestors:"
1205msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
1206
1207#: merge-recursive.c:2058
1208msgid "merge returned no commit"
1209msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
1210
1211#: merge-recursive.c:2121
1212#, c-format
1213msgid "Could not parse object '%s'"
1214msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
1215
1216#: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788
1217msgid "Unable to write index."
1218msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
1219
1220#: notes-utils.c:41
1221msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
1222msgstr ""
1223"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
1224"chiếu"
1225
1226#: notes-utils.c:100
1227#, c-format
1228msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
1229msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
1230
1231#: notes-utils.c:110
1232#, c-format
1233msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
1234msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
1235
1236#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
1237#. environment variable, the second %s is its value
1238#: notes-utils.c:137
1239#, c-format
1240msgid "Bad %s value: '%s'"
1241msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
1242
1243#: object.c:242
1244#, c-format
1245msgid "unable to parse object: %s"
1246msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
1247
1248#: parse-options.c:572
1249msgid "..."
1250msgstr "…"
1251
1252#: parse-options.c:590
1253#, c-format
1254msgid "usage: %s"
1255msgstr "cách dùng: %s"
1256
1257#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
1258#. one in "usage: %s" translation
1259#: parse-options.c:594
1260#, c-format
1261msgid "   or: %s"
1262msgstr "     hoặc: %s"
1263
1264#: parse-options.c:597
1265#, c-format
1266msgid "    %s"
1267msgstr "    %s"
1268
1269#: parse-options.c:631
1270msgid "-NUM"
1271msgstr "-SỐ"
1272
1273#: parse-options-cb.c:108
1274#, c-format
1275msgid "malformed object name '%s'"
1276msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
1277
1278#: path.c:798
1279#, c-format
1280msgid "Could not make %s writable by group"
1281msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
1282
1283#: pathspec.c:133
1284msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
1285msgstr ""
1286"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
1287
1288#: pathspec.c:143
1289msgid ""
1290"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
1291"pathspec settings"
1292msgstr ""
1293"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
1294"tả đường dẫn toàn cục khác"
1295
1296#: pathspec.c:177
1297msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
1298msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
1299
1300#: pathspec.c:183
1301#, c-format
1302msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
1303msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1304
1305#: pathspec.c:187
1306#, c-format
1307msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1308msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1309
1310#: pathspec.c:205
1311#, c-format
1312msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1313msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1314
1315#: pathspec.c:230
1316#, c-format
1317msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1318msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1319
1320#: pathspec.c:241
1321#, c-format
1322msgid "%s: '%s' is outside repository"
1323msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1324
1325#: pathspec.c:291
1326#, c-format
1327msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1328msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1329
1330#: pathspec.c:353
1331#, c-format
1332msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1333msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1334
1335#: pathspec.c:433
1336#, c-format
1337msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1338msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1339
1340#: pathspec.c:442
1341msgid ""
1342"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1343"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1344msgstr ""
1345"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1346"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1347
1348#: pretty.c:973
1349msgid "unable to parse --pretty format"
1350msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1351
1352#: progress.c:235
1353msgid "done"
1354msgstr "xong"
1355
1356#: read-cache.c:1281
1357#, c-format
1358msgid ""
1359"index.version set, but the value is invalid.\n"
1360"Using version %i"
1361msgstr ""
1362"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1363"Dùng phiên bản %i"
1364
1365#: read-cache.c:1291
1366#, c-format
1367msgid ""
1368"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1369"Using version %i"
1370msgstr ""
1371"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1372"Dùng phiên bản %i"
1373
1374#: refs.c:551 builtin/merge.c:840
1375#, c-format
1376msgid "Could not open '%s' for writing"
1377msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1378
1379#: refs/files-backend.c:2534
1380#, c-format
1381msgid "could not delete reference %s: %s"
1382msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1383
1384#: refs/files-backend.c:2537
1385#, c-format
1386msgid "could not delete references: %s"
1387msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1388
1389#: refs/files-backend.c:2546
1390#, c-format
1391msgid "could not remove reference %s"
1392msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1393
1394#: ref-filter.c:55
1395#, c-format
1396msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1397msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1398
1399#: ref-filter.c:57
1400#, c-format
1401msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
1402msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
1403
1404#: ref-filter.c:71
1405#, c-format
1406msgid "unrecognized format: %%(%s)"
1407msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
1408
1409#: ref-filter.c:77
1410#, c-format
1411msgid "%%(body) does not take arguments"
1412msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
1413
1414#: ref-filter.c:84
1415#, c-format
1416msgid "%%(subject) does not take arguments"
1417msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
1418
1419#: ref-filter.c:101
1420#, c-format
1421msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1422msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1423
1424#: ref-filter.c:103
1425#, c-format
1426msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
1427msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
1428
1429#: ref-filter.c:113
1430#, c-format
1431msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
1432msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
1433
1434#: ref-filter.c:135
1435#, c-format
1436msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1437msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1438
1439#: ref-filter.c:147
1440#, c-format
1441msgid "unrecognized position:%s"
1442msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
1443
1444#: ref-filter.c:151
1445#, c-format
1446msgid "unrecognized width:%s"
1447msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
1448
1449#: ref-filter.c:157
1450#, c-format
1451msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
1452msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
1453
1454#: ref-filter.c:161
1455#, c-format
1456msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1457msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1458
1459#: ref-filter.c:244
1460#, c-format
1461msgid "malformed field name: %.*s"
1462msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
1463
1464#: ref-filter.c:270
1465#, c-format
1466msgid "unknown field name: %.*s"
1467msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
1468
1469#: ref-filter.c:372
1470#, c-format
1471msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1472msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1473
1474#: ref-filter.c:424
1475#, c-format
1476msgid "malformed format string %s"
1477msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
1478
1479#: ref-filter.c:878
1480msgid ":strip= requires a positive integer argument"
1481msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
1482
1483#: ref-filter.c:883
1484#, c-format
1485msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
1486msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
1487
1488#: ref-filter.c:1046
1489#, c-format
1490msgid "unknown %.*s format %s"
1491msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
1492
1493#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
1494#, c-format
1495msgid "missing object %s for %s"
1496msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
1497
1498#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
1499#, c-format
1500msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
1501msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
1502
1503#: ref-filter.c:1311
1504#, c-format
1505msgid "malformed object at '%s'"
1506msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1507
1508#: ref-filter.c:1373
1509#, c-format
1510msgid "ignoring ref with broken name %s"
1511msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
1512
1513#: ref-filter.c:1378
1514#, c-format
1515msgid "ignoring broken ref %s"
1516msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
1517
1518#: ref-filter.c:1651
1519#, c-format
1520msgid "format: %%(end) atom missing"
1521msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1522
1523#: ref-filter.c:1705
1524#, c-format
1525msgid "malformed object name %s"
1526msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1527
1528#: remote.c:746
1529#, c-format
1530msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1531msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1532
1533#: remote.c:750
1534#, c-format
1535msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1536msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1537
1538#: remote.c:754
1539#, c-format
1540msgid "%s tracks both %s and %s"
1541msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1542
1543#: remote.c:762
1544msgid "Internal error"
1545msgstr "Lỗi nội bộ"
1546
1547#: remote.c:1677 remote.c:1720
1548msgid "HEAD does not point to a branch"
1549msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1550
1551#: remote.c:1686
1552#, c-format
1553msgid "no such branch: '%s'"
1554msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1555
1556#: remote.c:1689
1557#, c-format
1558msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1559msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1560
1561#: remote.c:1695
1562#, c-format
1563msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1564msgstr ""
1565"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1566
1567#: remote.c:1710
1568#, c-format
1569msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1570msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1571
1572#: remote.c:1725
1573#, c-format
1574msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1575msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1576
1577#: remote.c:1736
1578#, c-format
1579msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1580msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1581
1582#: remote.c:1749
1583msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1584msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1585
1586#: remote.c:1771
1587msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1588msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1589
1590#: remote.c:2073
1591#, c-format
1592msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1593msgstr ""
1594"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1595
1596#: remote.c:2077
1597msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1598msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1599
1600#: remote.c:2080
1601#, c-format
1602msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1603msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1604
1605#: remote.c:2084
1606#, c-format
1607msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1608msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1609msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1610
1611#: remote.c:2090
1612msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1613msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1614
1615#: remote.c:2093
1616#, c-format
1617msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1618msgid_plural ""
1619"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1620msgstr[0] ""
1621"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1622"tiếp-nhanh.\n"
1623
1624#: remote.c:2101
1625msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1626msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1627
1628#: remote.c:2104
1629#, c-format
1630msgid ""
1631"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1632"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1633msgid_plural ""
1634"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1635"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1636msgstr[0] ""
1637"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1638"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1639"tương ứng với mỗi lần.\n"
1640
1641#: remote.c:2114
1642msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1643msgstr ""
1644"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1645"bạn)\n"
1646
1647#: revision.c:2132
1648msgid "your current branch appears to be broken"
1649msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1650
1651#: revision.c:2135
1652#, c-format
1653msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1654msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1655
1656#: revision.c:2329
1657msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1658msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1659
1660#: run-command.c:92
1661msgid "open /dev/null failed"
1662msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1663
1664#: run-command.c:94
1665#, c-format
1666msgid "dup2(%d,%d) failed"
1667msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1668
1669#: send-pack.c:298
1670msgid "failed to sign the push certificate"
1671msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1672
1673#: send-pack.c:411
1674msgid "the receiving end does not support --signed push"
1675msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1676
1677#: send-pack.c:413
1678msgid ""
1679"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1680"signed push"
1681msgstr ""
1682"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1683"signed"
1684
1685#: send-pack.c:425
1686msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1687msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1688
1689#: send-pack.c:430
1690msgid "the receiving end does not support push options"
1691msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
1692
1693#: sequencer.c:174
1694msgid ""
1695"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1696"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1697msgstr ""
1698"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1699"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1700
1701#: sequencer.c:177
1702msgid ""
1703"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1704"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1705"and commit the result with 'git commit'"
1706msgstr ""
1707"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1708"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1709"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1710
1711#: sequencer.c:190 sequencer.c:841 sequencer.c:924
1712#, c-format
1713msgid "Could not write to %s"
1714msgstr "Không thể ghi vào %s"
1715
1716#: sequencer.c:193 sequencer.c:843 sequencer.c:928
1717#, c-format
1718msgid "Error wrapping up %s."
1719msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1720
1721#: sequencer.c:208
1722msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1723msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1724
1725#: sequencer.c:210
1726msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1727msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1728
1729#: sequencer.c:213
1730msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1731msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1732
1733#: sequencer.c:228
1734#, c-format
1735msgid "%s: fast-forward"
1736msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
1737
1738#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1739#: sequencer.c:303
1740#, c-format
1741msgid "%s: Unable to write new index file"
1742msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1743
1744#: sequencer.c:321
1745msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1746msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1747
1748#: sequencer.c:341
1749msgid "Unable to update cache tree\n"
1750msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1751
1752#: sequencer.c:393
1753#, c-format
1754msgid "Could not parse commit %s\n"
1755msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1756
1757#: sequencer.c:398
1758#, c-format
1759msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1760msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1761
1762#: sequencer.c:463
1763msgid "Your index file is unmerged."
1764msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1765
1766#: sequencer.c:482
1767#, c-format
1768msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1769msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1770
1771#: sequencer.c:490
1772#, c-format
1773msgid "Commit %s does not have parent %d"
1774msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1775
1776#: sequencer.c:494
1777#, c-format
1778msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1779msgstr ""
1780"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1781"hòa trộn."
1782
1783#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1784#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1785#: sequencer.c:507
1786#, c-format
1787msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1788msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1789
1790#: sequencer.c:511
1791#, c-format
1792msgid "Cannot get commit message for %s"
1793msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1794
1795#: sequencer.c:597
1796#, c-format
1797msgid "could not revert %s... %s"
1798msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1799
1800#: sequencer.c:598
1801#, c-format
1802msgid "could not apply %s... %s"
1803msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1804
1805#: sequencer.c:633
1806msgid "empty commit set passed"
1807msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1808
1809#: sequencer.c:641
1810#, c-format
1811msgid "git %s: failed to read the index"
1812msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1813
1814#: sequencer.c:645
1815#, c-format
1816msgid "git %s: failed to refresh the index"
1817msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1818
1819#: sequencer.c:705
1820msgid "Cannot revert during another revert."
1821msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
1822
1823#: sequencer.c:706
1824msgid "Cannot revert during a cherry-pick."
1825msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
1826
1827#: sequencer.c:709
1828msgid "Cannot cherry-pick during a revert."
1829msgstr "Không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
1830
1831#: sequencer.c:710
1832msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
1833msgstr ""
1834"Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
1835
1836#: sequencer.c:732
1837#, c-format
1838msgid "Could not parse line %d."
1839msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1840
1841#: sequencer.c:737
1842msgid "No commits parsed."
1843msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1844
1845#: sequencer.c:749
1846#, c-format
1847msgid "Could not open %s"
1848msgstr "Không thể mở %s"
1849
1850#: sequencer.c:753
1851#, c-format
1852msgid "Could not read %s."
1853msgstr "Không thể đọc %s."
1854
1855#: sequencer.c:760
1856#, c-format
1857msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1858msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1859
1860#: sequencer.c:790
1861#, c-format
1862msgid "Invalid key: %s"
1863msgstr "Khóa không đúng: %s"
1864
1865#: sequencer.c:793 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
1866#, c-format
1867msgid "Invalid value for %s: %s"
1868msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1869
1870#: sequencer.c:803
1871#, c-format
1872msgid "Malformed options sheet: %s"
1873msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1874
1875#: sequencer.c:822
1876msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1877msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1878
1879#: sequencer.c:823
1880msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1881msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1882
1883#: sequencer.c:827
1884#, c-format
1885msgid "Could not create sequencer directory %s"
1886msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1887
1888#: sequencer.c:862 sequencer.c:998
1889msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1890msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1891
1892#: sequencer.c:864
1893msgid "cannot resolve HEAD"
1894msgstr "không thể phân giải HEAD"
1895
1896#: sequencer.c:866 sequencer.c:900
1897msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1898msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1899
1900#: sequencer.c:886 builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:970
1901#, c-format
1902msgid "cannot open %s"
1903msgstr "không mở được “%s”"
1904
1905#: sequencer.c:888
1906#, c-format
1907msgid "cannot read %s: %s"
1908msgstr "không thể đọc %s: %s"
1909
1910#: sequencer.c:889
1911msgid "unexpected end of file"
1912msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1913
1914#: sequencer.c:895
1915#, c-format
1916msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1917msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1918
1919#: sequencer.c:921
1920#, c-format
1921msgid "Could not format %s."
1922msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1923
1924#: sequencer.c:1066
1925#, c-format
1926msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1927msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1928
1929#: sequencer.c:1069
1930#, c-format
1931msgid "%s: bad revision"
1932msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1933
1934#: sequencer.c:1102
1935msgid "Can't revert as initial commit"
1936msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1937
1938#: setup.c:160
1939#, c-format
1940msgid ""
1941"%s: no such path in the working tree.\n"
1942"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
1943msgstr ""
1944"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
1945"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
1946"một cách nội bộ."
1947
1948#: setup.c:173
1949#, c-format
1950msgid ""
1951"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
1952"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
1953"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
1954msgstr ""
1955"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
1956"cây làm việc.\n"
1957"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
1958"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
1959
1960#: setup.c:223
1961#, c-format
1962msgid ""
1963"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
1964"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
1965"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
1966msgstr ""
1967"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
1968"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
1969"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
1970
1971#: setup.c:248 builtin/apply.c:3362 builtin/apply.c:3373 builtin/apply.c:3419
1972#, c-format
1973msgid "failed to read %s"
1974msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1975
1976#: setup.c:468
1977#, c-format
1978msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
1979msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
1980
1981#: setup.c:476
1982msgid "unknown repository extensions found:"
1983msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
1984
1985#: setup.c:762
1986#, c-format
1987msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
1988msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
1989
1990#: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641
1991msgid "Cannot come back to cwd"
1992msgstr "Không thể quay lại cwd"
1993
1994#: setup.c:845
1995msgid "Unable to read current working directory"
1996msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
1997
1998#: setup.c:920
1999#, c-format
2000msgid ""
2001"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
2002"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
2003msgstr ""
2004"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
2005"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
2006"đặt)."
2007
2008#: setup.c:927
2009#, c-format
2010msgid "Cannot change to '%s/..'"
2011msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
2012
2013#: setup.c:989
2014#, c-format
2015msgid ""
2016"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
2017"The owner of files must always have read and write permissions."
2018msgstr ""
2019"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
2020"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
2021
2022#: sha1_file.c:1046
2023msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2024msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2025
2026#: sha1_file.c:2434
2027#, c-format
2028msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2029msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2030
2031#: sha1_file.c:2438
2032#, c-format
2033msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2034msgstr ""
2035"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2036
2037#: sha1_name.c:462
2038msgid ""
2039"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
2040"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
2041"may be created by mistake. For example,\n"
2042"\n"
2043"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
2044"\n"
2045"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
2046"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
2047"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
2048msgstr ""
2049"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
2050"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
2051"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
2052"\n"
2053"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
2054"\n"
2055"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
2056"tạo ra.\n"
2057"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
2058"này\n"
2059"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
2060
2061#: submodule.c:64 submodule.c:98
2062msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
2063msgstr ""
2064"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
2065"trước"
2066
2067#: submodule.c:68 submodule.c:102
2068#, c-format
2069msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
2070msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
2071
2072#: submodule.c:76
2073#, c-format
2074msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
2075msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
2076
2077#: submodule.c:109
2078#, c-format
2079msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
2080msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
2081
2082#: submodule.c:120
2083msgid "staging updated .gitmodules failed"
2084msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
2085
2086#: submodule.c:177
2087msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
2088msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
2089
2090#: submodule-config.c:358
2091#, c-format
2092msgid "invalid value for %s"
2093msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
2094
2095#: trailer.c:237
2096#, c-format
2097msgid "running trailer command '%s' failed"
2098msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
2099
2100#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
2101#: trailer.c:562
2102#, c-format
2103msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
2104msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
2105
2106#: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
2107#, c-format
2108msgid "more than one %s"
2109msgstr "nhiều hơn một %s"
2110
2111#: trailer.c:582
2112#, c-format
2113msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
2114msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
2115
2116#: trailer.c:702
2117#, c-format
2118msgid "could not read input file '%s'"
2119msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
2120
2121#: trailer.c:705
2122msgid "could not read from stdin"
2123msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
2124
2125#: trailer.c:857 builtin/am.c:42
2126#, c-format
2127msgid "could not stat %s"
2128msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
2129
2130#: trailer.c:859
2131#, c-format
2132msgid "file %s is not a regular file"
2133msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
2134
2135#: trailer.c:861
2136#, c-format
2137msgid "file %s is not writable by user"
2138msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
2139
2140#: trailer.c:873
2141msgid "could not open temporary file"
2142msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2143
2144#: trailer.c:912
2145#, c-format
2146msgid "could not rename temporary file to %s"
2147msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
2148
2149#: transport.c:62
2150#, c-format
2151msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
2152msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
2153
2154#: transport.c:151
2155#, c-format
2156msgid "transport: invalid depth option '%s'"
2157msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
2158
2159#: transport.c:771
2160#, c-format
2161msgid ""
2162"The following submodule paths contain changes that can\n"
2163"not be found on any remote:\n"
2164msgstr ""
2165"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
2166"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
2167
2168#: transport.c:775
2169#, c-format
2170msgid ""
2171"\n"
2172"Please try\n"
2173"\n"
2174"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
2175"\n"
2176"or cd to the path and use\n"
2177"\n"
2178"\tgit push\n"
2179"\n"
2180"to push them to a remote.\n"
2181"\n"
2182msgstr ""
2183"\n"
2184"Hãy thử\n"
2185"\n"
2186"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
2187"\n"
2188"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
2189"\n"
2190"\tgit push\n"
2191"\n"
2192"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
2193"\n"
2194
2195#: transport.c:783
2196msgid "Aborting."
2197msgstr "Bãi bỏ."
2198
2199#: transport-helper.c:1041
2200#, c-format
2201msgid "Could not read ref %s"
2202msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
2203
2204#: unpack-trees.c:64
2205#, c-format
2206msgid ""
2207"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
2208"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
2209msgstr ""
2210"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2211"checkout:\n"
2212"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
2213"chuyển nhánh."
2214
2215#: unpack-trees.c:66
2216#, c-format
2217msgid ""
2218"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
2219"%%s"
2220msgstr ""
2221"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2222"checkout:\n"
2223"%%s"
2224
2225#: unpack-trees.c:69
2226#, c-format
2227msgid ""
2228"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
2229"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
2230msgstr ""
2231"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2232"hòa trộn:\n"
2233"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
2234"trộn."
2235
2236#: unpack-trees.c:71
2237#, c-format
2238msgid ""
2239"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
2240"%%s"
2241msgstr ""
2242"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2243"hòa trộn:\n"
2244"%%s"
2245
2246#: unpack-trees.c:74
2247#, c-format
2248msgid ""
2249"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
2250"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
2251msgstr ""
2252"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2253"%s:\n"
2254"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
2255
2256#: unpack-trees.c:76
2257#, c-format
2258msgid ""
2259"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
2260"%%s"
2261msgstr ""
2262"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2263"%s:\n"
2264"%%s"
2265
2266#: unpack-trees.c:81
2267#, c-format
2268msgid ""
2269"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
2270"%s"
2271msgstr ""
2272"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
2273"nó:\n"
2274"%s"
2275
2276#: unpack-trees.c:85
2277#, c-format
2278msgid ""
2279"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
2280"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
2281msgstr ""
2282"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
2283"checkout:\n"
2284"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
2285
2286#: unpack-trees.c:87
2287#, c-format
2288msgid ""
2289"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
2290"%%s"
2291msgstr ""
2292"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
2293"checkout:\n"
2294"%%s"
2295
2296#: unpack-trees.c:90
2297#, c-format
2298msgid ""
2299"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
2300"%%sPlease move or remove them before you merge."
2301msgstr ""
2302"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
2303"trộn:\n"
2304"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
2305
2306#: unpack-trees.c:92
2307#, c-format
2308msgid ""
2309"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
2310"%%s"
2311msgstr ""
2312"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
2313"trộn:\n"
2314"%%s"
2315
2316#: unpack-trees.c:95
2317#, c-format
2318msgid ""
2319"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
2320"%%sPlease move or remove them before you %s."
2321msgstr ""
2322"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
2323"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
2324
2325#: unpack-trees.c:97
2326#, c-format
2327msgid ""
2328"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
2329"%%s"
2330msgstr ""
2331"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
2332"%%s"
2333
2334#: unpack-trees.c:102
2335#, c-format
2336msgid ""
2337"The following untracked working tree files would be overwritten by "
2338"checkout:\n"
2339"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
2340msgstr ""
2341"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2342"checkout:\n"
2343"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
2344
2345#: unpack-trees.c:104
2346#, c-format
2347msgid ""
2348"The following untracked working tree files would be overwritten by "
2349"checkout:\n"
2350"%%s"
2351msgstr ""
2352"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2353"checkout:\n"
2354"%%s"
2355
2356#: unpack-trees.c:107
2357#, c-format
2358msgid ""
2359"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
2360"%%sPlease move or remove them before you merge."
2361msgstr ""
2362"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2363"hòa trộn:\n"
2364"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
2365
2366#: unpack-trees.c:109
2367#, c-format
2368msgid ""
2369"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
2370"%%s"
2371msgstr ""
2372"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2373"hòa trộn:\n"
2374"%%s"
2375
2376#: unpack-trees.c:112
2377#, c-format
2378msgid ""
2379"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2380"%%sPlease move or remove them before you %s."
2381msgstr ""
2382"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2383"%s:\n"
2384"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
2385
2386#: unpack-trees.c:114
2387#, c-format
2388msgid ""
2389"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2390"%%s"
2391msgstr ""
2392"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2393"%s:\n"
2394"%%s"
2395
2396#: unpack-trees.c:121
2397#, c-format
2398msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
2399msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
2400
2401#: unpack-trees.c:124
2402#, c-format
2403msgid ""
2404"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
2405"%s"
2406msgstr ""
2407"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
2408"%s"
2409
2410#: unpack-trees.c:126
2411#, c-format
2412msgid ""
2413"The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout "
2414"update:\n"
2415"%s"
2416msgstr ""
2417"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
2418"nhật checkout rải rác:\n"
2419"%s"
2420
2421#: unpack-trees.c:128
2422#, c-format
2423msgid ""
2424"The following Working tree files would be removed by sparse checkout "
2425"update:\n"
2426"%s"
2427msgstr ""
2428"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
2429"nhật checkout rải rác:\n"
2430"%s"
2431
2432#: unpack-trees.c:205
2433#, c-format
2434msgid "Aborting\n"
2435msgstr "Bãi bỏ\n"
2436
2437#: unpack-trees.c:237
2438msgid "Checking out files"
2439msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
2440
2441#: urlmatch.c:120
2442msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
2443msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
2444
2445#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
2446#, c-format
2447msgid "invalid %XX escape sequence"
2448msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
2449
2450#: urlmatch.c:172
2451msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
2452msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
2453
2454#: urlmatch.c:189
2455msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
2456msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
2457
2458#: urlmatch.c:199
2459msgid "invalid characters in host name"
2460msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
2461
2462#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
2463msgid "invalid port number"
2464msgstr "tên cổng không hợp lệ"
2465
2466#: urlmatch.c:322
2467msgid "invalid '..' path segment"
2468msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
2469
2470#: worktree.c:282
2471#, c-format
2472msgid "failed to read '%s'"
2473msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
2474
2475#: wrapper.c:222 wrapper.c:392
2476#, c-format
2477msgid "could not open '%s' for reading and writing"
2478msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
2479
2480#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:778
2481#, c-format
2482msgid "could not open '%s' for writing"
2483msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2484
2485#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:324 builtin/am.c:771
2486#: builtin/am.c:859 builtin/commit.c:1712 builtin/merge.c:1029
2487#: builtin/pull.c:407
2488#, c-format
2489msgid "could not open '%s' for reading"
2490msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
2491
2492#: wrapper.c:605 wrapper.c:626
2493#, c-format
2494msgid "unable to access '%s'"
2495msgstr "không thể truy cập “%s”"
2496
2497#: wrapper.c:634
2498msgid "unable to get current working directory"
2499msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
2500
2501#: wrapper.c:658
2502#, c-format
2503msgid "could not write to %s"
2504msgstr "không thể ghi vào %s"
2505
2506#: wrapper.c:660
2507#, c-format
2508msgid "could not close %s"
2509msgstr "không thể đóng %s"
2510
2511#: wt-status.c:150
2512msgid "Unmerged paths:"
2513msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
2514
2515#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
2516#, c-format
2517msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
2518msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2519
2520#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
2521msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
2522msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2523
2524#: wt-status.c:183
2525msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
2526msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2527
2528#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
2529msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
2530msgstr ""
2531"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
2532"cần được giải quyết)"
2533
2534#: wt-status.c:187
2535msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
2536msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2537
2538#: wt-status.c:198 wt-status.c:882
2539msgid "Changes to be committed:"
2540msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
2541
2542#: wt-status.c:216 wt-status.c:891
2543msgid "Changes not staged for commit:"
2544msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
2545
2546#: wt-status.c:220
2547msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
2548msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
2549
2550#: wt-status.c:222
2551msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
2552msgstr ""
2553"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
2554
2555#: wt-status.c:223
2556msgid ""
2557"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
2558msgstr ""
2559"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
2560"làm việc)"
2561
2562#: wt-status.c:225
2563msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
2564msgstr ""
2565"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
2566"chữa trong mô-đun-con)"
2567
2568#: wt-status.c:237
2569#, c-format
2570msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
2571msgstr ""
2572"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
2573
2574#: wt-status.c:252
2575msgid "both deleted:"
2576msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
2577
2578#: wt-status.c:254
2579msgid "added by us:"
2580msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
2581
2582#: wt-status.c:256
2583msgid "deleted by them:"
2584msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
2585
2586#: wt-status.c:258
2587msgid "added by them:"
2588msgstr "được thêm vào bởi họ:"
2589
2590#: wt-status.c:260
2591msgid "deleted by us:"
2592msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
2593
2594#: wt-status.c:262
2595msgid "both added:"
2596msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
2597
2598#: wt-status.c:264
2599msgid "both modified:"
2600msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
2601
2602#: wt-status.c:274
2603msgid "new file:"
2604msgstr "tập tin mới:"
2605
2606#: wt-status.c:276
2607msgid "copied:"
2608msgstr "đã chép:"
2609
2610#: wt-status.c:278
2611msgid "deleted:"
2612msgstr "đã xóa:"
2613
2614#: wt-status.c:280
2615msgid "modified:"
2616msgstr "đã sửa:"
2617
2618#: wt-status.c:282
2619msgid "renamed:"
2620msgstr "đã đổi tên:"
2621
2622#: wt-status.c:284
2623msgid "typechange:"
2624msgstr "đổi-kiểu:"
2625
2626#: wt-status.c:286
2627msgid "unknown:"
2628msgstr "không hiểu:"
2629
2630#: wt-status.c:288
2631msgid "unmerged:"
2632msgstr "chưa hòa trộn:"
2633
2634#: wt-status.c:370
2635msgid "new commits, "
2636msgstr "lần chuyển giao mới, "
2637
2638#: wt-status.c:372
2639msgid "modified content, "
2640msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
2641
2642#: wt-status.c:374
2643msgid "untracked content, "
2644msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
2645
2646#: wt-status.c:756
2647msgid "Submodules changed but not updated:"
2648msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
2649
2650#: wt-status.c:758
2651msgid "Submodule changes to be committed:"
2652msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
2653
2654#: wt-status.c:839
2655msgid ""
2656"Do not touch the line above.\n"
2657"Everything below will be removed."
2658msgstr ""
2659"Không động đến đường ở trên.\n"
2660"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
2661
2662#: wt-status.c:950
2663msgid "You have unmerged paths."
2664msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
2665
2666#: wt-status.c:953
2667msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
2668msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
2669
2670#: wt-status.c:955
2671msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
2672msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
2673
2674#: wt-status.c:960
2675msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
2676msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
2677
2678#: wt-status.c:963
2679msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
2680msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
2681
2682#: wt-status.c:973
2683msgid "You are in the middle of an am session."
2684msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
2685
2686#: wt-status.c:976
2687msgid "The current patch is empty."
2688msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
2689
2690#: wt-status.c:980
2691msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
2692msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
2693
2694#: wt-status.c:982
2695msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
2696msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
2697
2698#: wt-status.c:984
2699msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
2700msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
2701
2702#: wt-status.c:1109
2703msgid "No commands done."
2704msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
2705
2706#: wt-status.c:1112
2707#, c-format
2708msgid "Last command done (%d command done):"
2709msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
2710msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
2711
2712#: wt-status.c:1123
2713#, c-format
2714msgid "  (see more in file %s)"
2715msgstr "  (xem thêm trong %s)"
2716
2717#: wt-status.c:1128
2718msgid "No commands remaining."
2719msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
2720
2721#: wt-status.c:1131
2722#, c-format
2723msgid "Next command to do (%d remaining command):"
2724msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
2725msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
2726
2727#: wt-status.c:1139
2728msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
2729msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
2730
2731#: wt-status.c:1152
2732#, c-format
2733msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
2734msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2735
2736#: wt-status.c:1157
2737msgid "You are currently rebasing."
2738msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
2739
2740#: wt-status.c:1171
2741msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
2742msgstr ""
2743"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
2744
2745#: wt-status.c:1173
2746msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
2747msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
2748
2749#: wt-status.c:1175
2750msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
2751msgstr ""
2752"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
2753
2754#: wt-status.c:1181
2755msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
2756msgstr ""
2757"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
2758"continue\")"
2759
2760#: wt-status.c:1185
2761#, c-format
2762msgid ""
2763"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2764msgstr ""
2765"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
2766"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2767
2768#: wt-status.c:1190
2769msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
2770msgstr ""
2771"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
2772"rebase."
2773
2774#: wt-status.c:1193
2775msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
2776msgstr ""
2777"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
2778"rebase --continue\")"
2779
2780#: wt-status.c:1197
2781#, c-format
2782msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2783msgstr ""
2784"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
2785"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
2786
2787#: wt-status.c:1202
2788msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
2789msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2790
2791#: wt-status.c:1205
2792msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2793msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2794
2795#: wt-status.c:1207
2796msgid ""
2797"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2798msgstr ""
2799"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2800"lòng về những thay đổi của mình)"
2801
2802#: wt-status.c:1217
2803#, c-format
2804msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2805msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2806
2807#: wt-status.c:1222
2808msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2809msgstr ""
2810"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2811
2812#: wt-status.c:1225
2813msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2814msgstr ""
2815"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2816"continue\")"
2817
2818#: wt-status.c:1227
2819msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2820msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2821
2822#: wt-status.c:1236
2823#, c-format
2824msgid "You are currently reverting commit %s."
2825msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2826
2827#: wt-status.c:1241
2828msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2829msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2830
2831#: wt-status.c:1244
2832msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2833msgstr ""
2834"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2835
2836#: wt-status.c:1246
2837msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2838msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2839
2840#: wt-status.c:1257
2841#, c-format
2842msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2843msgstr ""
2844"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2845"nhánh “%s”."
2846
2847#: wt-status.c:1261
2848msgid "You are currently bisecting."
2849msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2850
2851#: wt-status.c:1264
2852msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2853msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2854
2855#: wt-status.c:1464
2856msgid "On branch "
2857msgstr "Trên nhánh "
2858
2859#: wt-status.c:1470
2860msgid "interactive rebase in progress; onto "
2861msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2862
2863#: wt-status.c:1472
2864msgid "rebase in progress; onto "
2865msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2866
2867#: wt-status.c:1477
2868msgid "HEAD detached at "
2869msgstr "HEAD được tách rời tại "
2870
2871#: wt-status.c:1479
2872msgid "HEAD detached from "
2873msgstr "HEAD được tách rời từ "
2874
2875#: wt-status.c:1482
2876msgid "Not currently on any branch."
2877msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2878
2879#: wt-status.c:1500
2880msgid "Initial commit"
2881msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2882
2883#: wt-status.c:1514
2884msgid "Untracked files"
2885msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2886
2887#: wt-status.c:1516
2888msgid "Ignored files"
2889msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2890
2891#: wt-status.c:1520
2892#, c-format
2893msgid ""
2894"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2895"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2896"new files yourself (see 'git help status')."
2897msgstr ""
2898"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2899"uno”\n"
2900"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2901"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2902
2903#: wt-status.c:1526
2904#, c-format
2905msgid "Untracked files not listed%s"
2906msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2907
2908#: wt-status.c:1528
2909msgid " (use -u option to show untracked files)"
2910msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2911
2912#: wt-status.c:1534
2913msgid "No changes"
2914msgstr "Không có thay đổi nào"
2915
2916#: wt-status.c:1539
2917#, c-format
2918msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2919msgstr ""
2920"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2921"\"git commit -a\")\n"
2922
2923#: wt-status.c:1542
2924#, c-format
2925msgid "no changes added to commit\n"
2926msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2927
2928#: wt-status.c:1545
2929#, c-format
2930msgid ""
2931"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2932"track)\n"
2933msgstr ""
2934"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2935"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2936
2937#: wt-status.c:1548
2938#, c-format
2939msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2940msgstr ""
2941"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2942"theo dõi hiện diện\n"
2943
2944#: wt-status.c:1551
2945#, c-format
2946msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2947msgstr ""
2948"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2949"đưa vào theo dõi)\n"
2950
2951#: wt-status.c:1554 wt-status.c:1559
2952#, c-format
2953msgid "nothing to commit\n"
2954msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2955
2956#: wt-status.c:1557
2957#, c-format
2958msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2959msgstr ""
2960"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2961
2962#: wt-status.c:1561
2963#, c-format
2964msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
2965msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2966
2967#: wt-status.c:1668
2968msgid "Initial commit on "
2969msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2970
2971#: wt-status.c:1672
2972msgid "HEAD (no branch)"
2973msgstr "HEAD (không nhánh)"
2974
2975#: wt-status.c:1701
2976msgid "gone"
2977msgstr "đã ra đi"
2978
2979#: wt-status.c:1703 wt-status.c:1711
2980msgid "behind "
2981msgstr "đằng sau "
2982
2983#: wt-status.c:1706 wt-status.c:1709
2984msgid "ahead "
2985msgstr "phía trước "
2986
2987#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415
2988#, c-format
2989msgid "failed to unlink '%s'"
2990msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2991
2992#: builtin/add.c:22
2993msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2994msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
2995
2996#: builtin/add.c:65
2997#, c-format
2998msgid "unexpected diff status %c"
2999msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
3000
3001#: builtin/add.c:71 builtin/commit.c:281
3002msgid "updating files failed"
3003msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
3004
3005#: builtin/add.c:81
3006#, c-format
3007msgid "remove '%s'\n"
3008msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
3009
3010#: builtin/add.c:136
3011msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
3012msgstr ""
3013"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
3014
3015#: builtin/add.c:196 builtin/rev-parse.c:811
3016msgid "Could not read the index"
3017msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
3018
3019#: builtin/add.c:207
3020#, c-format
3021msgid "Could not open '%s' for writing."
3022msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
3023
3024#: builtin/add.c:211
3025msgid "Could not write patch"
3026msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
3027
3028#: builtin/add.c:214
3029msgid "editing patch failed"
3030msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
3031
3032#: builtin/add.c:217
3033#, c-format
3034msgid "Could not stat '%s'"
3035msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
3036
3037#: builtin/add.c:219
3038msgid "Empty patch. Aborted."
3039msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
3040
3041#: builtin/add.c:224
3042#, c-format
3043msgid "Could not apply '%s'"
3044msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
3045
3046#: builtin/add.c:234
3047msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
3048msgstr ""
3049"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
3050"của bạn:\n"
3051
3052#: builtin/add.c:253 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:113 builtin/mv.c:111
3053#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:521
3054#: builtin/remote.c:1327 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
3055msgid "dry run"
3056msgstr "chạy thử"
3057
3058#: builtin/add.c:254 builtin/apply.c:4854 builtin/check-ignore.c:19
3059#: builtin/commit.c:1334 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:593
3060#: builtin/log.c:1852 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
3061msgid "be verbose"
3062msgstr "chi tiết"
3063
3064#: builtin/add.c:256
3065msgid "interactive picking"
3066msgstr "sửa bằng cách tương tác"
3067
3068#: builtin/add.c:257 builtin/checkout.c:1157 builtin/reset.c:286
3069msgid "select hunks interactively"
3070msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
3071
3072#: builtin/add.c:258
3073msgid "edit current diff and apply"
3074msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
3075
3076#: builtin/add.c:259
3077msgid "allow adding otherwise ignored files"
3078msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
3079
3080#: builtin/add.c:260
3081msgid "update tracked files"
3082msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
3083
3084#: builtin/add.c:261
3085msgid "record only the fact that the path will be added later"
3086msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
3087
3088#: builtin/add.c:262
3089msgid "add changes from all tracked and untracked files"
3090msgstr ""
3091"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
3092"vết"
3093
3094#: builtin/add.c:265
3095msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
3096msgstr ""
3097"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
3098
3099#: builtin/add.c:267
3100msgid "don't add, only refresh the index"
3101msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
3102
3103#: builtin/add.c:268
3104msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
3105msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
3106
3107#: builtin/add.c:269
3108msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
3109msgstr ""
3110"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
3111
3112#: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:958
3113msgid "(+/-)x"
3114msgstr "(+/-)x"
3115
3116#: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:959
3117msgid "override the executable bit of the listed files"
3118msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
3119
3120#: builtin/add.c:292
3121#, c-format
3122msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
3123msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
3124
3125#: builtin/add.c:300
3126msgid "adding files failed"
3127msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
3128
3129#: builtin/add.c:336
3130msgid "-A and -u are mutually incompatible"
3131msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
3132
3133#: builtin/add.c:343
3134msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
3135msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
3136
3137#: builtin/add.c:352
3138#, c-format
3139msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
3140msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
3141
3142#: builtin/add.c:367
3143#, c-format
3144msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
3145msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
3146
3147#: builtin/add.c:368
3148#, c-format
3149msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
3150msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
3151
3152#: builtin/add.c:373 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
3153#: builtin/checkout.c:473 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:340
3154#: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
3155#: builtin/submodule--helper.c:240
3156msgid "index file corrupt"
3157msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3158
3159#: builtin/add.c:454 builtin/apply.c:4784 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431
3160msgid "Unable to write new index file"
3161msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3162
3163#: builtin/am.c:257 builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1032
3164#, c-format
3165msgid "could not read '%s'"
3166msgstr "Không thể đọc “%s”."
3167
3168#: builtin/am.c:426
3169msgid "could not parse author script"
3170msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
3171
3172#: builtin/am.c:503
3173#, c-format
3174msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
3175msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
3176
3177#: builtin/am.c:544 builtin/notes.c:301
3178#, c-format
3179msgid "Malformed input line: '%s'."
3180msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
3181
3182#: builtin/am.c:581 builtin/notes.c:316
3183#, c-format
3184msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3185msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
3186
3187#: builtin/am.c:607
3188msgid "fseek failed"
3189msgstr "fseek gặp lỗi"
3190
3191#: builtin/am.c:787
3192#, c-format
3193msgid "could not parse patch '%s'"
3194msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
3195
3196#: builtin/am.c:852
3197msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
3198msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
3199
3200#: builtin/am.c:899
3201msgid "invalid timestamp"
3202msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
3203
3204#: builtin/am.c:902 builtin/am.c:910
3205msgid "invalid Date line"
3206msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
3207
3208#: builtin/am.c:907
3209msgid "invalid timezone offset"
3210msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
3211
3212#: builtin/am.c:996
3213msgid "Patch format detection failed."
3214msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
3215
3216#: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:380
3217#, c-format
3218msgid "failed to create directory '%s'"
3219msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3220
3221#: builtin/am.c:1005
3222msgid "Failed to split patches."
3223msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
3224
3225#: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:366
3226msgid "unable to write index file"
3227msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
3228
3229#: builtin/am.c:1188
3230#, c-format
3231msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
3232msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
3233
3234#: builtin/am.c:1189
3235#, c-format
3236msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
3237msgstr ""
3238"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
3239
3240#: builtin/am.c:1190
3241#, c-format
3242msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
3243msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
3244
3245#: builtin/am.c:1328
3246msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
3247msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
3248
3249#: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1543
3250#, c-format
3251msgid "invalid ident line: %s"
3252msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
3253
3254#: builtin/am.c:1429
3255#, c-format
3256msgid "unable to parse commit %s"
3257msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3258
3259#: builtin/am.c:1602
3260msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
3261msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
3262
3263#: builtin/am.c:1604
3264msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
3265msgstr ""
3266"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
3267
3268#: builtin/am.c:1623
3269msgid ""
3270"Did you hand edit your patch?\n"
3271"It does not apply to blobs recorded in its index."
3272msgstr ""
3273"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
3274"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
3275
3276#: builtin/am.c:1629
3277msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
3278msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
3279
3280#: builtin/am.c:1654
3281msgid "Failed to merge in the changes."
3282msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
3283
3284#: builtin/am.c:1679 builtin/merge.c:628
3285msgid "git write-tree failed to write a tree"
3286msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3287
3288#: builtin/am.c:1686
3289msgid "applying to an empty history"
3290msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
3291
3292#: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:1776 builtin/merge.c:798
3293#: builtin/merge.c:823
3294msgid "failed to write commit object"
3295msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
3296
3297#: builtin/am.c:1731 builtin/am.c:1735
3298#, c-format
3299msgid "cannot resume: %s does not exist."
3300msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
3301
3302#: builtin/am.c:1751
3303msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
3304msgstr ""
3305"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
3306
3307#: builtin/am.c:1756
3308msgid "Commit Body is:"
3309msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
3310
3311#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
3312#. in your translation. The program will only accept English
3313#. input at this point.
3314#.
3315#: builtin/am.c:1766
3316msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
3317msgstr ""
3318"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
3319"cả [a]: "
3320
3321#: builtin/am.c:1816
3322#, c-format
3323msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
3324msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
3325
3326#: builtin/am.c:1853 builtin/am.c:1925
3327#, c-format
3328msgid "Applying: %.*s"
3329msgstr "Áp dụng: %.*s"
3330
3331#: builtin/am.c:1869
3332msgid "No changes -- Patch already applied."
3333msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
3334
3335#: builtin/am.c:1877
3336#, c-format
3337msgid "Patch failed at %s %.*s"
3338msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
3339
3340#: builtin/am.c:1883
3341#, c-format
3342msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
3343msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
3344
3345#: builtin/am.c:1928
3346msgid ""
3347"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
3348"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
3349"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
3350msgstr ""
3351"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
3352"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
3353"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
3354"vá này."
3355
3356#: builtin/am.c:1935
3357msgid ""
3358"You still have unmerged paths in your index.\n"
3359"Did you forget to use 'git add'?"
3360msgstr ""
3361"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
3362"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
3363
3364#: builtin/am.c:2043 builtin/am.c:2047 builtin/am.c:2059 builtin/reset.c:308
3365#: builtin/reset.c:316
3366#, c-format
3367msgid "Could not parse object '%s'."
3368msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
3369
3370#: builtin/am.c:2095
3371msgid "failed to clean index"
3372msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
3373
3374#: builtin/am.c:2129
3375msgid ""
3376"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
3377"Not rewinding to ORIG_HEAD"
3378msgstr ""
3379"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
3380"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
3381
3382#: builtin/am.c:2192
3383#, c-format
3384msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
3385msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
3386
3387#: builtin/am.c:2225
3388msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
3389msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
3390
3391#: builtin/am.c:2226
3392msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
3393msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
3394
3395#: builtin/am.c:2232
3396msgid "run interactively"
3397msgstr "chạy kiểu tương tác"
3398
3399#: builtin/am.c:2234
3400msgid "historical option -- no-op"
3401msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
3402
3403#: builtin/am.c:2236
3404msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
3405msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
3406
3407#: builtin/am.c:2237 builtin/init-db.c:481 builtin/prune-packed.c:57
3408#: builtin/repack.c:172
3409msgid "be quiet"
3410msgstr "im lặng"
3411
3412#: builtin/am.c:2239
3413msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
3414msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
3415
3416#: builtin/am.c:2242
3417msgid "recode into utf8 (default)"
3418msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
3419
3420#: builtin/am.c:2244
3421msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
3422msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
3423
3424#: builtin/am.c:2246
3425msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
3426msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
3427
3428#: builtin/am.c:2248
3429msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
3430msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
3431
3432#: builtin/am.c:2250
3433msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
3434msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
3435
3436#: builtin/am.c:2253
3437msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
3438msgstr ""
3439"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
3440
3441#: builtin/am.c:2256
3442msgid "strip everything before a scissors line"
3443msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
3444
3445#: builtin/am.c:2257 builtin/apply.c:4837
3446msgid "action"
3447msgstr "hành động"
3448
3449#: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
3450#: builtin/am.c:2270 builtin/am.c:2273 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
3451#: builtin/am.c:2285
3452msgid "pass it through git-apply"
3453msgstr "chuyển nó qua git-apply"
3454
3455#: builtin/am.c:2266 builtin/apply.c:4861
3456msgid "root"
3457msgstr "gốc"
3458
3459#: builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/apply.c:4799
3460#: builtin/apply.c:4802 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:96
3461#: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277
3462#: builtin/submodule--helper.c:402 builtin/submodule--helper.c:482
3463#: builtin/submodule--helper.c:485 builtin/submodule--helper.c:823
3464#: builtin/submodule--helper.c:826
3465msgid "path"
3466msgstr "đường-dẫn"
3467
3468#: builtin/am.c:2275 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
3469#: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193
3470#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 builtin/show-branch.c:645
3471#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
3472#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
3473msgid "n"
3474msgstr "n"
3475
3476#: builtin/am.c:2278 builtin/apply.c:4805
3477msgid "num"
3478msgstr "số"
3479
3480#: builtin/am.c:2281 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
3481#: builtin/tag.c:372
3482msgid "format"
3483msgstr "định dạng"
3484
3485#: builtin/am.c:2282
3486msgid "format the patch(es) are in"
3487msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
3488
3489#: builtin/am.c:2288
3490msgid "override error message when patch failure occurs"
3491msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
3492
3493#: builtin/am.c:2290
3494msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
3495msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
3496
3497#: builtin/am.c:2293
3498msgid "synonyms for --continue"
3499msgstr "đồng nghĩa với --continue"
3500
3501#: builtin/am.c:2296
3502msgid "skip the current patch"
3503msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
3504
3505#: builtin/am.c:2299
3506msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
3507msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
3508
3509#: builtin/am.c:2303
3510msgid "lie about committer date"
3511msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
3512
3513#: builtin/am.c:2305
3514msgid "use current timestamp for author date"
3515msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
3516
3517#: builtin/am.c:2307 builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229
3518#: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
3519msgid "key-id"
3520msgstr "mã-số-khóa"
3521
3522#: builtin/am.c:2308
3523msgid "GPG-sign commits"
3524msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
3525
3526#: builtin/am.c:2311
3527msgid "(internal use for git-rebase)"
3528msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
3529
3530#: builtin/am.c:2326
3531msgid ""
3532"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
3533"it will be removed. Please do not use it anymore."
3534msgstr ""
3535"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
3536"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
3537
3538#: builtin/am.c:2333
3539msgid "failed to read the index"
3540msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3541
3542#: builtin/am.c:2348
3543#, c-format
3544msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
3545msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
3546
3547#: builtin/am.c:2372
3548#, c-format
3549msgid ""
3550"Stray %s directory found.\n"
3551"Use \"git am --abort\" to remove it."
3552msgstr ""
3553"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
3554"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
3555
3556#: builtin/am.c:2378
3557msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
3558msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
3559
3560#: builtin/apply.c:122
3561msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
3562msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
3563
3564#: builtin/apply.c:153
3565#, c-format
3566msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
3567msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
3568
3569#: builtin/apply.c:169
3570#, c-format
3571msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
3572msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
3573
3574#: builtin/apply.c:854
3575#, c-format
3576msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
3577msgstr ""
3578"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
3579"%s"
3580
3581#: builtin/apply.c:863
3582#, c-format
3583msgid "regexec returned %d for input: %s"
3584msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
3585
3586#: builtin/apply.c:947
3587#, c-format
3588msgid "unable to find filename in patch at line %d"
3589msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
3590
3591#: builtin/apply.c:984
3592#, c-format
3593msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
3594msgstr ""
3595"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
3596
3597#: builtin/apply.c:989
3598#, c-format
3599msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
3600msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
3601
3602#: builtin/apply.c:990
3603#, c-format
3604msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
3605msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
3606
3607#: builtin/apply.c:995
3608#, c-format
3609msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
3610msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
3611
3612#: builtin/apply.c:1489
3613#, c-format
3614msgid "recount: unexpected line: %.*s"
3615msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
3616
3617#: builtin/apply.c:1550
3618#, c-format
3619msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
3620msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
3621
3622#: builtin/apply.c:1567
3623#, c-format
3624msgid ""
3625"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3626"component (line %d)"
3627msgid_plural ""
3628"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3629"components (line %d)"
3630msgstr[0] ""
3631"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
3632"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
3633
3634#: builtin/apply.c:1743
3635msgid "new file depends on old contents"
3636msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
3637
3638#: builtin/apply.c:1745
3639msgid "deleted file still has contents"
3640msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
3641
3642#: builtin/apply.c:1774
3643#, c-format
3644msgid "corrupt patch at line %d"
3645msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
3646
3647#: builtin/apply.c:1810
3648#, c-format
3649msgid "new file %s depends on old contents"
3650msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
3651
3652#: builtin/apply.c:1812
3653#, c-format
3654msgid "deleted file %s still has contents"
3655msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
3656
3657#: builtin/apply.c:1815
3658#, c-format
3659msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
3660msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
3661
3662#: builtin/apply.c:1962
3663#, c-format
3664msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
3665msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
3666
3667#: builtin/apply.c:1999
3668#, c-format
3669msgid "unrecognized binary patch at line %d"
3670msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
3671
3672#: builtin/apply.c:2154
3673#, c-format
3674msgid "patch with only garbage at line %d"
3675msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
3676
3677#: builtin/apply.c:2244
3678#, c-format
3679msgid "unable to read symlink %s"
3680msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
3681
3682#: builtin/apply.c:2248
3683#, c-format
3684msgid "unable to open or read %s"
3685msgstr "không thể mở hay đọc %s"
3686
3687#: builtin/apply.c:2901
3688#, c-format
3689msgid "invalid start of line: '%c'"
3690msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
3691
3692#: builtin/apply.c:3020
3693#, c-format
3694msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
3695msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
3696msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
3697
3698#: builtin/apply.c:3032
3699#, c-format
3700msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
3701msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
3702
3703#: builtin/apply.c:3038
3704#, c-format
3705msgid ""
3706"while searching for:\n"
3707"%.*s"
3708msgstr ""
3709"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
3710"%.*s"
3711
3712#: builtin/apply.c:3060
3713#, c-format
3714msgid "missing binary patch data for '%s'"
3715msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
3716
3717#: builtin/apply.c:3163
3718#, c-format
3719msgid "binary patch does not apply to '%s'"
3720msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
3721
3722#: builtin/apply.c:3169
3723#, c-format
3724msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
3725msgstr ""
3726"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
3727"%s)"
3728
3729#: builtin/apply.c:3190
3730#, c-format
3731msgid "patch failed: %s:%ld"
3732msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
3733
3734#: builtin/apply.c:3314
3735#, c-format
3736msgid "cannot checkout %s"
3737msgstr "không thể lấy ra %s"
3738
3739#: builtin/apply.c:3370
3740#, c-format
3741msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
3742msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3743
3744#: builtin/apply.c:3399 builtin/apply.c:3630
3745#, c-format
3746msgid "path %s has been renamed/deleted"
3747msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
3748
3749#: builtin/apply.c:3482 builtin/apply.c:3644
3750#, c-format
3751msgid "%s: does not exist in index"
3752msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
3753
3754#: builtin/apply.c:3486 builtin/apply.c:3636 builtin/apply.c:3658
3755#, c-format
3756msgid "%s: %s"
3757msgstr "%s: %s"
3758
3759#: builtin/apply.c:3491 builtin/apply.c:3652
3760#, c-format
3761msgid "%s: does not match index"
3762msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
3763
3764#: builtin/apply.c:3597
3765msgid "removal patch leaves file contents"
3766msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
3767
3768#: builtin/apply.c:3669
3769#, c-format
3770msgid "%s: wrong type"
3771msgstr "%s: sai kiểu"
3772
3773#: builtin/apply.c:3671
3774#, c-format
3775msgid "%s has type %o, expected %o"
3776msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
3777
3778#: builtin/apply.c:3822 builtin/apply.c:3824
3779#, c-format
3780msgid "invalid path '%s'"
3781msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
3782
3783#: builtin/apply.c:3879
3784#, c-format
3785msgid "%s: already exists in index"
3786msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
3787
3788#: builtin/apply.c:3882
3789#, c-format
3790msgid "%s: already exists in working directory"
3791msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3792
3793#: builtin/apply.c:3902
3794#, c-format
3795msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3796msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3797
3798#: builtin/apply.c:3907
3799#, c-format
3800msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3801msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3802
3803#: builtin/apply.c:3927
3804#, c-format
3805msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3806msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3807
3808#: builtin/apply.c:3931
3809#, c-format
3810msgid "%s: patch does not apply"
3811msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3812
3813#: builtin/apply.c:3945
3814#, c-format
3815msgid "Checking patch %s..."
3816msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3817
3818#: builtin/apply.c:4038 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3819#, c-format
3820msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3821msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3822
3823#: builtin/apply.c:4182
3824#, c-format
3825msgid "unable to remove %s from index"
3826msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3827
3828#: builtin/apply.c:4215
3829#, c-format
3830msgid "corrupt patch for submodule %s"
3831msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3832
3833#: builtin/apply.c:4219
3834#, c-format
3835msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3836msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3837
3838#: builtin/apply.c:4224
3839#, c-format
3840msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3841msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3842
3843#: builtin/apply.c:4227 builtin/apply.c:4340
3844#, c-format
3845msgid "unable to add cache entry for %s"
3846msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3847
3848#: builtin/apply.c:4260
3849#, c-format
3850msgid "closing file '%s'"
3851msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3852
3853#: builtin/apply.c:4313
3854#, c-format
3855msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3856msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3857
3858#: builtin/apply.c:4403
3859#, c-format
3860msgid "Applied patch %s cleanly."
3861msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3862
3863#: builtin/apply.c:4411
3864msgid "internal error"
3865msgstr "lỗi nội bộ"
3866
3867#: builtin/apply.c:4414
3868#, c-format
3869msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3870msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3871msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3872
3873#: builtin/apply.c:4424
3874#, c-format
3875msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3876msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3877
3878#: builtin/apply.c:4432
3879#, c-format
3880msgid "cannot open %s: %s"
3881msgstr "không thể mở %s: %s"
3882
3883#: builtin/apply.c:4445
3884#, c-format
3885msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3886msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3887
3888#: builtin/apply.c:4448
3889#, c-format
3890msgid "Rejected hunk #%d."
3891msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3892
3893#: builtin/apply.c:4537
3894#, c-format
3895msgid "Skipped patch '%s'."
3896msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
3897
3898#: builtin/apply.c:4545
3899msgid "unrecognized input"
3900msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3901
3902#: builtin/apply.c:4556
3903msgid "unable to read index file"
3904msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3905
3906#: builtin/apply.c:4701
3907msgid "--3way outside a repository"
3908msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3909
3910#: builtin/apply.c:4709
3911msgid "--index outside a repository"
3912msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3913
3914#: builtin/apply.c:4712
3915msgid "--cached outside a repository"
3916msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3917
3918#: builtin/apply.c:4745
3919#, c-format
3920msgid "can't open patch '%s'"
3921msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3922
3923#: builtin/apply.c:4760
3924#, c-format
3925msgid "squelched %d whitespace error"
3926msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3927msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3928
3929#: builtin/apply.c:4766 builtin/apply.c:4776
3930#, c-format
3931msgid "%d line adds whitespace errors."
3932msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3933msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3934
3935#: builtin/apply.c:4800
3936msgid "don't apply changes matching the given path"
3937msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3938
3939#: builtin/apply.c:4803
3940msgid "apply changes matching the given path"
3941msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3942
3943#: builtin/apply.c:4806
3944msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3945msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3946
3947#: builtin/apply.c:4809
3948msgid "ignore additions made by the patch"
3949msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3950
3951#: builtin/apply.c:4811
3952msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3953msgstr ""
3954"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3955
3956#: builtin/apply.c:4815
3957msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3958msgstr ""
3959"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3960
3961#: builtin/apply.c:4817
3962msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3963msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3964
3965#: builtin/apply.c:4819
3966msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3967msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3968
3969#: builtin/apply.c:4821
3970msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3971msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3972
3973#: builtin/apply.c:4823
3974msgid "apply a patch without touching the working tree"
3975msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3976
3977#: builtin/apply.c:4825
3978msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3979msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3980
3981#: builtin/apply.c:4827
3982msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3983msgstr ""
3984"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3985
3986#: builtin/apply.c:4829
3987msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3988msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3989
3990#: builtin/apply.c:4831
3991msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3992msgstr ""
3993"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3994
3995#: builtin/apply.c:4834 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:426
3996msgid "paths are separated with NUL character"
3997msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3998
3999#: builtin/apply.c:4836
4000msgid "ensure at least <n> lines of context match"
4001msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
4002
4003#: builtin/apply.c:4838
4004msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
4005msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
4006
4007#: builtin/apply.c:4841 builtin/apply.c:4844
4008msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
4009msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
4010
4011#: builtin/apply.c:4847
4012msgid "apply the patch in reverse"
4013msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
4014
4015#: builtin/apply.c:4849
4016msgid "don't expect at least one line of context"
4017msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
4018
4019#: builtin/apply.c:4851
4020msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
4021msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
4022
4023#: builtin/apply.c:4853
4024msgid "allow overlapping hunks"
4025msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
4026
4027#: builtin/apply.c:4856
4028msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
4029msgstr ""
4030"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
4031
4032#: builtin/apply.c:4859
4033msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
4034msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
4035
4036#: builtin/apply.c:4862
4037msgid "prepend <root> to all filenames"
4038msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
4039
4040#: builtin/archive.c:17
4041#, c-format
4042msgid "could not create archive file '%s'"
4043msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
4044
4045#: builtin/archive.c:20
4046msgid "could not redirect output"
4047msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
4048
4049#: builtin/archive.c:37
4050msgid "git archive: Remote with no URL"
4051msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
4052
4053#: builtin/archive.c:58
4054msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
4055msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
4056
4057#: builtin/archive.c:61
4058#, c-format
4059msgid "git archive: NACK %s"
4060msgstr "git archive: NACK %s"
4061
4062#: builtin/archive.c:63
4063#, c-format
4064msgid "remote error: %s"
4065msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4066
4067#: builtin/archive.c:64
4068msgid "git archive: protocol error"
4069msgstr "git archive: lỗi giao thức"
4070
4071#: builtin/archive.c:68
4072msgid "git archive: expected a flush"
4073msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
4074
4075#: builtin/bisect--helper.c:7
4076msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4077msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4078
4079#: builtin/bisect--helper.c:17
4080msgid "perform 'git bisect next'"
4081msgstr "thực hiện “git bisect next”"
4082
4083#: builtin/bisect--helper.c:19
4084msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
4085msgstr ""
4086"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
4087
4088#: builtin/blame.c:33
4089msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
4090msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
4091
4092#: builtin/blame.c:38
4093msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
4094msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
4095
4096#: builtin/blame.c:1781
4097msgid "Blaming lines"
4098msgstr "Các dòng blame"
4099
4100#: builtin/blame.c:2536
4101msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
4102msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
4103
4104#: builtin/blame.c:2537
4105msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
4106msgstr ""
4107"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
4108
4109#: builtin/blame.c:2538
4110msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
4111msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
4112
4113#: builtin/blame.c:2539
4114msgid "Show work cost statistics"
4115msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
4116
4117#: builtin/blame.c:2540
4118msgid "Force progress reporting"
4119msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4120
4121#: builtin/blame.c:2541
4122msgid "Show output score for blame entries"
4123msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
4124
4125#: builtin/blame.c:2542
4126msgid "Show original filename (Default: auto)"
4127msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
4128
4129#: builtin/blame.c:2543
4130msgid "Show original linenumber (Default: off)"
4131msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
4132
4133#: builtin/blame.c:2544
4134msgid "Show in a format designed for machine consumption"
4135msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
4136
4137#: builtin/blame.c:2545
4138msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
4139msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
4140
4141#: builtin/blame.c:2546
4142msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
4143msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
4144
4145#: builtin/blame.c:2547
4146msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
4147msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
4148
4149#: builtin/blame.c:2548
4150msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
4151msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
4152
4153#: builtin/blame.c:2549
4154msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
4155msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
4156
4157#: builtin/blame.c:2550
4158msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
4159msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
4160
4161#: builtin/blame.c:2551
4162msgid "Ignore whitespace differences"
4163msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
4164
4165#: builtin/blame.c:2552
4166msgid "Spend extra cycles to find better match"
4167msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
4168
4169#: builtin/blame.c:2553
4170msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
4171msgstr ""
4172"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
4173
4174#: builtin/blame.c:2554
4175msgid "Use <file>'s contents as the final image"
4176msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
4177
4178#: builtin/blame.c:2555 builtin/blame.c:2556
4179msgid "score"
4180msgstr "điểm số"
4181
4182#: builtin/blame.c:2555
4183msgid "Find line copies within and across files"
4184msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
4185
4186#: builtin/blame.c:2556
4187msgid "Find line movements within and across files"
4188msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
4189
4190#: builtin/blame.c:2557
4191msgid "n,m"
4192msgstr "n,m"
4193
4194#: builtin/blame.c:2557
4195msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
4196msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
4197
4198#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
4199#. display width for a relative timestamp in "git blame"
4200#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
4201#. takes 22 places, is the longest among various forms of
4202#. relative timestamps, but your language may need more or
4203#. fewer display columns.
4204#: builtin/blame.c:2649
4205msgid "4 years, 11 months ago"
4206msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
4207
4208#: builtin/branch.c:26
4209msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4210msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4211
4212#: builtin/branch.c:27
4213msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
4214msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
4215
4216#: builtin/branch.c:28
4217msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
4218msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
4219
4220#: builtin/branch.c:29
4221msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
4222msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
4223
4224#: builtin/branch.c:30
4225msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
4226msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
4227
4228#: builtin/branch.c:143
4229#, c-format
4230msgid ""
4231"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
4232"         '%s', but not yet merged to HEAD."
4233msgstr ""
4234"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
4235"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
4236
4237#: builtin/branch.c:147
4238#, c-format
4239msgid ""
4240"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
4241"         '%s', even though it is merged to HEAD."
4242msgstr ""
4243"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
4244"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
4245
4246#: builtin/branch.c:161
4247#, c-format
4248msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
4249msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
4250
4251#: builtin/branch.c:165
4252#, c-format
4253msgid ""
4254"The branch '%s' is not fully merged.\n"
4255"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
4256msgstr ""
4257"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
4258"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
4259
4260#: builtin/branch.c:178
4261msgid "Update of config-file failed"
4262msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4263
4264#: builtin/branch.c:206
4265msgid "cannot use -a with -d"
4266msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
4267
4268#: builtin/branch.c:212
4269msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
4270msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
4271
4272#: builtin/branch.c:226
4273#, c-format
4274msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
4275msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
4276
4277#: builtin/branch.c:241
4278#, c-format
4279msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
4280msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
4281
4282#: builtin/branch.c:242
4283#, c-format
4284msgid "branch '%s' not found."
4285msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
4286
4287#: builtin/branch.c:257
4288#, c-format
4289msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
4290msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
4291
4292#: builtin/branch.c:258
4293#, c-format
4294msgid "Error deleting branch '%s'"
4295msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
4296
4297#: builtin/branch.c:265
4298#, c-format
4299msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
4300msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
4301
4302#: builtin/branch.c:266
4303#, c-format
4304msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
4305msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
4306
4307#: builtin/branch.c:312
4308#, c-format
4309msgid "[%s: gone]"
4310msgstr "[%s: đã ra đi]"
4311
4312#: builtin/branch.c:317
4313#, c-format
4314msgid "[%s]"
4315msgstr "[%s]"
4316
4317#: builtin/branch.c:322
4318#, c-format
4319msgid "[%s: behind %d]"
4320msgstr "[%s: đứng sau %d]"
4321
4322#: builtin/branch.c:324
4323#, c-format
4324msgid "[behind %d]"
4325msgstr "[đằng sau %d]"
4326
4327#: builtin/branch.c:328
4328#, c-format
4329msgid "[%s: ahead %d]"
4330msgstr "[%s: phía trước %d]"
4331
4332#: builtin/branch.c:330
4333#, c-format
4334msgid "[ahead %d]"
4335msgstr "[phía trước %d]"
4336
4337#: builtin/branch.c:333
4338#, c-format
4339msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
4340msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
4341
4342#: builtin/branch.c:336
4343#, c-format
4344msgid "[ahead %d, behind %d]"
4345msgstr "[trước %d, sau %d]"
4346
4347#: builtin/branch.c:349
4348msgid " **** invalid ref ****"
4349msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
4350
4351#: builtin/branch.c:375
4352#, c-format
4353msgid "(no branch, rebasing %s)"
4354msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
4355
4356#: builtin/branch.c:378
4357#, c-format
4358msgid "(no branch, bisect started on %s)"
4359msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
4360
4361#. TRANSLATORS: make sure this matches
4362#. "HEAD detached at " in wt-status.c
4363#: builtin/branch.c:384
4364#, c-format
4365msgid "(HEAD detached at %s)"
4366msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
4367
4368#. TRANSLATORS: make sure this matches
4369#. "HEAD detached from " in wt-status.c
4370#: builtin/branch.c:389
4371#, c-format
4372msgid "(HEAD detached from %s)"
4373msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
4374
4375#: builtin/branch.c:393
4376msgid "(no branch)"
4377msgstr "(không nhánh)"
4378
4379#: builtin/branch.c:544
4380#, c-format
4381msgid "Branch %s is being rebased at %s"
4382msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
4383
4384#: builtin/branch.c:548
4385#, c-format
4386msgid "Branch %s is being bisected at %s"
4387msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
4388
4389#: builtin/branch.c:563
4390msgid "cannot rename the current branch while not on any."
4391msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
4392
4393#: builtin/branch.c:573
4394#, c-format
4395msgid "Invalid branch name: '%s'"
4396msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
4397
4398#: builtin/branch.c:590
4399msgid "Branch rename failed"
4400msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
4401
4402#: builtin/branch.c:594
4403#, c-format
4404msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
4405msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
4406
4407#: builtin/branch.c:597
4408#, c-format
4409msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
4410msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
4411
4412#: builtin/branch.c:604
4413msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
4414msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4415
4416#: builtin/branch.c:620
4417#, c-format
4418msgid ""
4419"Please edit the description for the branch\n"
4420"  %s\n"
4421"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
4422msgstr ""
4423"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
4424"  %s\n"
4425"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
4426
4427#: builtin/branch.c:651
4428msgid "Generic options"
4429msgstr "Tùy chọn chung"
4430
4431#: builtin/branch.c:653
4432msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
4433msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
4434
4435#: builtin/branch.c:654
4436msgid "suppress informational messages"
4437msgstr "không xuất các thông tin"
4438
4439#: builtin/branch.c:655
4440msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
4441msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
4442
4443#: builtin/branch.c:657
4444msgid "change upstream info"
4445msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4446
4447#: builtin/branch.c:659
4448msgid "upstream"
4449msgstr "thượng nguồn"
4450
4451#: builtin/branch.c:659
4452msgid "change the upstream info"
4453msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4454
4455#: builtin/branch.c:661
4456msgid "use colored output"
4457msgstr "tô màu kết xuất"
4458
4459#: builtin/branch.c:662
4460msgid "act on remote-tracking branches"
4461msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
4462
4463#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
4464msgid "print only branches that contain the commit"
4465msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
4466
4467#: builtin/branch.c:668
4468msgid "Specific git-branch actions:"
4469msgstr "Hành động git-branch:"
4470
4471#: builtin/branch.c:669
4472msgid "list both remote-tracking and local branches"
4473msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
4474
4475#: builtin/branch.c:671
4476msgid "delete fully merged branch"
4477msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
4478
4479#: builtin/branch.c:672
4480msgid "delete branch (even if not merged)"
4481msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
4482
4483#: builtin/branch.c:673
4484msgid "move/rename a branch and its reflog"
4485msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
4486
4487#: builtin/branch.c:674
4488msgid "move/rename a branch, even if target exists"
4489msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
4490
4491#: builtin/branch.c:675
4492msgid "list branch names"
4493msgstr "liệt kê các tên nhánh"
4494
4495#: builtin/branch.c:676
4496msgid "create the branch's reflog"
4497msgstr "tạo reflog của nhánh"
4498
4499#: builtin/branch.c:678
4500msgid "edit the description for the branch"
4501msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
4502
4503#: builtin/branch.c:679
4504msgid "force creation, move/rename, deletion"
4505msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
4506
4507#: builtin/branch.c:680
4508msgid "print only branches that are merged"
4509msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
4510
4511#: builtin/branch.c:681
4512msgid "print only branches that are not merged"
4513msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
4514
4515#: builtin/branch.c:682
4516msgid "list branches in columns"
4517msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
4518
4519#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
4520msgid "key"
4521msgstr "khóa"
4522
4523#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
4524msgid "field name to sort on"
4525msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4526
4527#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:402
4528#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:565 builtin/notes.c:568
4529#: builtin/tag.c:369
4530msgid "object"
4531msgstr "đối tượng"
4532
4533#: builtin/branch.c:687
4534msgid "print only branches of the object"
4535msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
4536
4537#: builtin/branch.c:705
4538msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
4539msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
4540
4541#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707
4542msgid "HEAD not found below refs/heads!"
4543msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
4544
4545#: builtin/branch.c:729
4546msgid "--column and --verbose are incompatible"
4547msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
4548
4549#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
4550msgid "branch name required"
4551msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
4552
4553#: builtin/branch.c:758
4554msgid "Cannot give description to detached HEAD"
4555msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
4556
4557#: builtin/branch.c:763
4558msgid "cannot edit description of more than one branch"
4559msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
4560
4561#: builtin/branch.c:770
4562#, c-format
4563msgid "No commit on branch '%s' yet."
4564msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
4565
4566#: builtin/branch.c:773
4567#, c-format
4568msgid "No branch named '%s'."
4569msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
4570
4571#: builtin/branch.c:788
4572msgid "too many branches for a rename operation"
4573msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
4574
4575#: builtin/branch.c:793
4576msgid "too many branches to set new upstream"
4577msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
4578
4579#: builtin/branch.c:797
4580#, c-format
4581msgid ""
4582"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
4583msgstr ""
4584"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
4585"nào cả."
4586
4587#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
4588#, c-format
4589msgid "no such branch '%s'"
4590msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
4591
4592#: builtin/branch.c:804
4593#, c-format
4594msgid "branch '%s' does not exist"
4595msgstr "chưa có nhánh “%s”"
4596
4597#: builtin/branch.c:816
4598msgid "too many branches to unset upstream"
4599msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
4600
4601#: builtin/branch.c:820
4602msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
4603msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
4604
4605#: builtin/branch.c:826
4606#, c-format
4607msgid "Branch '%s' has no upstream information"
4608msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
4609
4610#: builtin/branch.c:840
4611msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
4612msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
4613
4614#: builtin/branch.c:846
4615msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
4616msgstr ""
4617"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
4618"nhánh"
4619
4620#: builtin/branch.c:849
4621#, c-format
4622msgid ""
4623"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
4624"track or --set-upstream-to\n"
4625msgstr ""
4626"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
4627"upstream-to\n"
4628
4629#: builtin/branch.c:866
4630#, c-format
4631msgid ""
4632"\n"
4633"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
4634"\n"
4635msgstr ""
4636"\n"
4637"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
4638"\n"
4639
4640#: builtin/bundle.c:51
4641#, c-format
4642msgid "%s is okay\n"
4643msgstr "“%s” tốt\n"
4644
4645#: builtin/bundle.c:64
4646msgid "Need a repository to create a bundle."
4647msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
4648
4649#: builtin/bundle.c:68
4650msgid "Need a repository to unbundle."
4651msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
4652
4653#: builtin/cat-file.c:443
4654msgid ""
4655"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4656"<type>|--textconv) <object>"
4657msgstr ""
4658"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4659"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
4660
4661#: builtin/cat-file.c:444
4662msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4663msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4664
4665#: builtin/cat-file.c:481
4666msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
4667msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
4668
4669#: builtin/cat-file.c:482
4670msgid "show object type"
4671msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
4672
4673#: builtin/cat-file.c:483
4674msgid "show object size"
4675msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
4676
4677#: builtin/cat-file.c:485
4678msgid "exit with zero when there's no error"
4679msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
4680
4681#: builtin/cat-file.c:486
4682msgid "pretty-print object's content"
4683msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
4684
4685#: builtin/cat-file.c:488
4686msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
4687msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
4688
4689#: builtin/cat-file.c:490
4690msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
4691msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
4692
4693#: builtin/cat-file.c:491
4694msgid "buffer --batch output"
4695msgstr "đệm kết xuất --batch"
4696
4697#: builtin/cat-file.c:493
4698msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
4699msgstr ""
4700"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
4701
4702#: builtin/cat-file.c:496
4703msgid "show info about objects fed from the standard input"
4704msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
4705
4706#: builtin/cat-file.c:499
4707msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
4708msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
4709
4710#: builtin/cat-file.c:501
4711msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
4712msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
4713
4714#: builtin/check-attr.c:11
4715msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
4716msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
4717
4718#: builtin/check-attr.c:12
4719msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
4720msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
4721
4722#: builtin/check-attr.c:19
4723msgid "report all attributes set on file"
4724msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
4725
4726#: builtin/check-attr.c:20
4727msgid "use .gitattributes only from the index"
4728msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
4729
4730#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
4731msgid "read file names from stdin"
4732msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
4733
4734#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
4735msgid "terminate input and output records by a NUL character"
4736msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
4737
4738#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1138 builtin/gc.c:325
4739msgid "suppress progress reporting"
4740msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
4741
4742#: builtin/check-ignore.c:26
4743msgid "show non-matching input paths"
4744msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
4745
4746#: builtin/check-ignore.c:28
4747msgid "ignore index when checking"
4748msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
4749
4750#: builtin/check-ignore.c:154
4751msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
4752msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
4753
4754#: builtin/check-ignore.c:157
4755msgid "-z only makes sense with --stdin"
4756msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
4757
4758#: builtin/check-ignore.c:159
4759msgid "no path specified"
4760msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
4761
4762#: builtin/check-ignore.c:163
4763msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
4764msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
4765
4766#: builtin/check-ignore.c:165
4767msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
4768msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
4769
4770#: builtin/check-ignore.c:168
4771msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
4772msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
4773
4774#: builtin/check-mailmap.c:8
4775msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
4776msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
4777
4778#: builtin/check-mailmap.c:13
4779msgid "also read contacts from stdin"
4780msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
4781
4782#: builtin/check-mailmap.c:24
4783#, c-format
4784msgid "unable to parse contact: %s"
4785msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
4786
4787#: builtin/check-mailmap.c:47
4788msgid "no contacts specified"
4789msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
4790
4791#: builtin/checkout-index.c:127
4792msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
4793msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
4794
4795#: builtin/checkout-index.c:144
4796msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
4797msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
4798
4799#: builtin/checkout-index.c:160
4800msgid "check out all files in the index"
4801msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
4802
4803#: builtin/checkout-index.c:161
4804msgid "force overwrite of existing files"
4805msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
4806
4807#: builtin/checkout-index.c:163
4808msgid "no warning for existing files and files not in index"
4809msgstr ""
4810"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
4811
4812#: builtin/checkout-index.c:165
4813msgid "don't checkout new files"
4814msgstr "không checkout các tập tin mới"
4815
4816#: builtin/checkout-index.c:167
4817msgid "update stat information in the index file"
4818msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
4819
4820#: builtin/checkout-index.c:171
4821msgid "read list of paths from the standard input"
4822msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
4823
4824#: builtin/checkout-index.c:173
4825msgid "write the content to temporary files"
4826msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
4827
4828#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
4829#: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:491
4830#: builtin/submodule--helper.c:494 builtin/submodule--helper.c:497
4831#: builtin/submodule--helper.c:830 builtin/worktree.c:469
4832msgid "string"
4833msgstr "chuỗi"
4834
4835#: builtin/checkout-index.c:175
4836msgid "when creating files, prepend <string>"
4837msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4838
4839#: builtin/checkout-index.c:177
4840msgid "copy out the files from named stage"
4841msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4842
4843#: builtin/checkout.c:25
4844msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4845msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4846
4847#: builtin/checkout.c:26
4848msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4849msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4850
4851#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4852#, c-format
4853msgid "path '%s' does not have our version"
4854msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4855
4856#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4857#, c-format
4858msgid "path '%s' does not have their version"
4859msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4860
4861#: builtin/checkout.c:152
4862#, c-format
4863msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4864msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4865
4866#: builtin/checkout.c:196
4867#, c-format
4868msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4869msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4870
4871#: builtin/checkout.c:213
4872#, c-format
4873msgid "path '%s': cannot merge"
4874msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4875
4876#: builtin/checkout.c:230
4877#, c-format
4878msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4879msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4880
4881#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
4882#: builtin/checkout.c:259
4883#, c-format
4884msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4885msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4886
4887#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
4888#, c-format
4889msgid "'%s' cannot be used with %s"
4890msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4891
4892#: builtin/checkout.c:268
4893#, c-format
4894msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4895msgstr ""
4896"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4897
4898#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
4899#, c-format
4900msgid "path '%s' is unmerged"
4901msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4902
4903#: builtin/checkout.c:495
4904msgid "you need to resolve your current index first"
4905msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4906
4907#: builtin/checkout.c:625
4908#, c-format
4909msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4910msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4911
4912#: builtin/checkout.c:664
4913msgid "HEAD is now at"
4914msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4915
4916#: builtin/checkout.c:668 builtin/clone.c:661
4917msgid "unable to update HEAD"
4918msgstr "không thể cập nhật HEAD"
4919
4920#: builtin/checkout.c:672
4921#, c-format
4922msgid "Reset branch '%s'\n"
4923msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4924
4925#: builtin/checkout.c:675
4926#, c-format
4927msgid "Already on '%s'\n"
4928msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4929
4930#: builtin/checkout.c:679
4931#, c-format
4932msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4933msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4934
4935#: builtin/checkout.c:681 builtin/checkout.c:1070
4936#, c-format
4937msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4938msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4939
4940#: builtin/checkout.c:683
4941#, c-format
4942msgid "Switched to branch '%s'\n"
4943msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4944
4945#: builtin/checkout.c:734
4946#, c-format
4947msgid " ... and %d more.\n"
4948msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4949
4950#: builtin/checkout.c:740
4951#, c-format
4952msgid ""
4953"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4954"any of your branches:\n"
4955"\n"
4956"%s\n"
4957msgid_plural ""
4958"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4959"any of your branches:\n"
4960"\n"
4961"%s\n"
4962msgstr[0] ""
4963"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4964"đến\n"
4965"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4966"\n"
4967"%s\n"
4968
4969#: builtin/checkout.c:759
4970#, c-format
4971msgid ""
4972"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4973"to do so with:\n"
4974"\n"
4975" git branch <new-branch-name> %s\n"
4976"\n"
4977msgid_plural ""
4978"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4979"to do so with:\n"
4980"\n"
4981" git branch <new-branch-name> %s\n"
4982"\n"
4983msgstr[0] ""
4984"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4985"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4986"\n"
4987" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4988"\n"
4989
4990#: builtin/checkout.c:795
4991msgid "internal error in revision walk"
4992msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4993
4994#: builtin/checkout.c:799
4995msgid "Previous HEAD position was"
4996msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4997
4998#: builtin/checkout.c:826 builtin/checkout.c:1065
4999msgid "You are on a branch yet to be born"
5000msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
5001
5002#: builtin/checkout.c:971
5003#, c-format
5004msgid "only one reference expected, %d given."
5005msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
5006
5007#: builtin/checkout.c:1011 builtin/worktree.c:214
5008#, c-format
5009msgid "invalid reference: %s"
5010msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
5011
5012#: builtin/checkout.c:1040
5013#, c-format
5014msgid "reference is not a tree: %s"
5015msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
5016
5017#: builtin/checkout.c:1079
5018msgid "paths cannot be used with switching branches"
5019msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
5020
5021#: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1086
5022#, c-format
5023msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
5024msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
5025
5026#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1093 builtin/checkout.c:1098
5027#: builtin/checkout.c:1101
5028#, c-format
5029msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
5030msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
5031
5032#: builtin/checkout.c:1106
5033#, c-format
5034msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
5035msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
5036
5037#: builtin/checkout.c:1139 builtin/checkout.c:1141 builtin/clone.c:88
5038#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
5039#: builtin/worktree.c:326
5040msgid "branch"
5041msgstr "nhánh"
5042
5043#: builtin/checkout.c:1140
5044msgid "create and checkout a new branch"
5045msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
5046
5047#: builtin/checkout.c:1142
5048msgid "create/reset and checkout a branch"
5049msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
5050
5051#: builtin/checkout.c:1143
5052msgid "create reflog for new branch"
5053msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
5054
5055#: builtin/checkout.c:1144 builtin/worktree.c:328
5056msgid "detach HEAD at named commit"
5057msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
5058
5059#: builtin/checkout.c:1145
5060msgid "set upstream info for new branch"
5061msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
5062
5063#: builtin/checkout.c:1147
5064msgid "new-branch"
5065msgstr "nhánh-mới"
5066
5067#: builtin/checkout.c:1147
5068msgid "new unparented branch"
5069msgstr "nhánh không cha mới"
5070
5071#: builtin/checkout.c:1148
5072msgid "checkout our version for unmerged files"
5073msgstr ""
5074"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5075
5076#: builtin/checkout.c:1150
5077msgid "checkout their version for unmerged files"
5078msgstr ""
5079"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5080
5081#: builtin/checkout.c:1152
5082msgid "force checkout (throw away local modifications)"
5083msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
5084
5085#: builtin/checkout.c:1153
5086msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
5087msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
5088
5089#: builtin/checkout.c:1154 builtin/merge.c:231
5090msgid "update ignored files (default)"
5091msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
5092
5093#: builtin/checkout.c:1155 builtin/log.c:1459 parse-options.h:250
5094msgid "style"
5095msgstr "kiểu"
5096
5097#: builtin/checkout.c:1156
5098msgid "conflict style (merge or diff3)"
5099msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
5100
5101#: builtin/checkout.c:1159
5102msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
5103msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
5104
5105#: builtin/checkout.c:1161
5106msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
5107msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
5108
5109#: builtin/checkout.c:1163
5110msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
5111msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
5112
5113#: builtin/checkout.c:1164 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:117
5114#: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:536
5115#: builtin/send-pack.c:168
5116msgid "force progress reporting"
5117msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5118
5119#: builtin/checkout.c:1195
5120msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
5121msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
5122
5123#: builtin/checkout.c:1212
5124msgid "--track needs a branch name"
5125msgstr "--track cần tên một nhánh"
5126
5127#: builtin/checkout.c:1217
5128msgid "Missing branch name; try -b"
5129msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
5130
5131#: builtin/checkout.c:1253
5132msgid "invalid path specification"
5133msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
5134
5135#: builtin/checkout.c:1260
5136#, c-format
5137msgid ""
5138"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
5139"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
5140msgstr ""
5141"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
5142"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
5143"chuyển giao?"
5144
5145#: builtin/checkout.c:1265
5146#, c-format
5147msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
5148msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
5149
5150#: builtin/checkout.c:1269
5151msgid ""
5152"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
5153"checking out of the index."
5154msgstr ""
5155"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
5156"checkout bảng mục lục (index)."
5157
5158#: builtin/clean.c:25
5159msgid ""
5160"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
5161msgstr ""
5162"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
5163
5164#: builtin/clean.c:29
5165#, c-format
5166msgid "Removing %s\n"
5167msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
5168
5169#: builtin/clean.c:30
5170#, c-format
5171msgid "Would remove %s\n"
5172msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
5173
5174#: builtin/clean.c:31
5175#, c-format
5176msgid "Skipping repository %s\n"
5177msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
5178
5179#: builtin/clean.c:32
5180#, c-format
5181msgid "Would skip repository %s\n"
5182msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
5183
5184#: builtin/clean.c:33
5185#, c-format
5186msgid "failed to remove %s"
5187msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
5188
5189#: builtin/clean.c:291
5190msgid ""
5191"Prompt help:\n"
5192"1          - select a numbered item\n"
5193"foo        - select item based on unique prefix\n"
5194"           - (empty) select nothing"
5195msgstr ""
5196"Trợ giúp về nhắc:\n"
5197"1          - chọn một mục được đánh số\n"
5198"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
5199"           - (để trống) không chọn gì cả"
5200
5201#: builtin/clean.c:295
5202msgid ""
5203"Prompt help:\n"
5204"1          - select a single item\n"
5205"3-5        - select a range of items\n"
5206"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
5207"foo        - select item based on unique prefix\n"
5208"-...       - unselect specified items\n"
5209"*          - choose all items\n"
5210"           - (empty) finish selecting"
5211msgstr ""
5212"Trợ giúp về nhắc:\n"
5213"1          - chọn một mục đơn\n"
5214"3-5        - chọn một vùng\n"
5215"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
5216"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
5217"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
5218"*          - chọn tất\n"
5219"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
5220
5221#: builtin/clean.c:511
5222#, c-format
5223msgid "Huh (%s)?"
5224msgstr "Hả (%s)?"
5225
5226#: builtin/clean.c:653
5227#, c-format
5228msgid "Input ignore patterns>> "
5229msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
5230
5231#: builtin/clean.c:690
5232#, c-format
5233msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
5234msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
5235
5236#: builtin/clean.c:711
5237msgid "Select items to delete"
5238msgstr "Chọn mục muốn xóa"
5239
5240#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
5241#: builtin/clean.c:752
5242#, c-format
5243msgid "Remove %s [y/N]? "
5244msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
5245
5246#: builtin/clean.c:777
5247msgid "Bye."
5248msgstr "Tạm biệt."
5249
5250#: builtin/clean.c:785
5251msgid ""
5252"clean               - start cleaning\n"
5253"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
5254"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
5255"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
5256"quit                - stop cleaning\n"
5257"help                - this screen\n"
5258"?                   - help for prompt selection"
5259msgstr ""
5260"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
5261"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
5262"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
5263"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
5264"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
5265"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
5266"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
5267
5268#: builtin/clean.c:812
5269msgid "*** Commands ***"
5270msgstr "*** Lệnh ***"
5271
5272#: builtin/clean.c:813
5273msgid "What now"
5274msgstr "Giờ thì sao"
5275
5276#: builtin/clean.c:821
5277msgid "Would remove the following item:"
5278msgid_plural "Would remove the following items:"
5279msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
5280
5281#: builtin/clean.c:838
5282msgid "No more files to clean, exiting."
5283msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
5284
5285#: builtin/clean.c:869
5286msgid "do not print names of files removed"
5287msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
5288
5289#: builtin/clean.c:871
5290msgid "force"
5291msgstr "ép buộc"
5292
5293#: builtin/clean.c:872
5294msgid "interactive cleaning"
5295msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
5296
5297#: builtin/clean.c:874
5298msgid "remove whole directories"
5299msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
5300
5301#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724
5302#: builtin/ls-files.c:457 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182
5303msgid "pattern"
5304msgstr "mẫu"
5305
5306#: builtin/clean.c:876
5307msgid "add <pattern> to ignore rules"
5308msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
5309
5310#: builtin/clean.c:877
5311msgid "remove ignored files, too"
5312msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
5313
5314#: builtin/clean.c:879
5315msgid "remove only ignored files"
5316msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
5317
5318#: builtin/clean.c:897
5319msgid "-x and -X cannot be used together"
5320msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
5321
5322#: builtin/clean.c:901
5323msgid ""
5324"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
5325"clean"
5326msgstr ""
5327"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
5328"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5329
5330#: builtin/clean.c:904
5331msgid ""
5332"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
5333"refusing to clean"
5334msgstr ""
5335"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
5336"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5337
5338#: builtin/clone.c:37
5339msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
5340msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
5341
5342#: builtin/clone.c:62
5343msgid "don't create a checkout"
5344msgstr "không tạo một checkout"
5345
5346#: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:476
5347msgid "create a bare repository"
5348msgstr "tạo kho thuần"
5349
5350#: builtin/clone.c:67
5351msgid "create a mirror repository (implies bare)"
5352msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
5353
5354#: builtin/clone.c:69
5355msgid "to clone from a local repository"
5356msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
5357
5358#: builtin/clone.c:71
5359msgid "don't use local hardlinks, always copy"
5360msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
5361
5362#: builtin/clone.c:73
5363msgid "setup as shared repository"
5364msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
5365
5366#: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77
5367msgid "initialize submodules in the clone"
5368msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
5369
5370#: builtin/clone.c:79
5371msgid "number of submodules cloned in parallel"
5372msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
5373
5374#: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:473
5375msgid "template-directory"
5376msgstr "thư-mục-mẫu"
5377
5378#: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:474
5379msgid "directory from which templates will be used"
5380msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
5381
5382#: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:495
5383#: builtin/submodule--helper.c:833
5384msgid "reference repository"
5385msgstr "kho tham chiếu"
5386
5387#: builtin/clone.c:85
5388msgid "use --reference only while cloning"
5389msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
5390
5391#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
5392msgid "name"
5393msgstr "tên"
5394
5395#: builtin/clone.c:87
5396msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
5397msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
5398
5399#: builtin/clone.c:89
5400msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
5401msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
5402
5403#: builtin/clone.c:91
5404msgid "path to git-upload-pack on the remote"
5405msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
5406
5407#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:118 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201
5408msgid "depth"
5409msgstr "độ-sâu"
5410
5411#: builtin/clone.c:93
5412msgid "create a shallow clone of that depth"
5413msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
5414
5415#: builtin/clone.c:95
5416msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
5417msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
5418
5419#: builtin/clone.c:97
5420msgid "any cloned submodules will be shallow"
5421msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
5422
5423#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:482
5424msgid "gitdir"
5425msgstr "gitdir"
5426
5427#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:483
5428msgid "separate git dir from working tree"
5429msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
5430
5431#: builtin/clone.c:100
5432msgid "key=value"
5433msgstr "khóa=giá_trị"
5434
5435#: builtin/clone.c:101
5436msgid "set config inside the new repository"
5437msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
5438
5439#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:132 builtin/push.c:547
5440msgid "use IPv4 addresses only"
5441msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
5442
5443#: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:134 builtin/push.c:549
5444msgid "use IPv6 addresses only"
5445msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
5446
5447#: builtin/clone.c:241
5448msgid ""
5449"No directory name could be guessed.\n"
5450"Please specify a directory on the command line"
5451msgstr ""
5452"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
5453"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
5454
5455#: builtin/clone.c:307
5456#, c-format
5457msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5458msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5459
5460#: builtin/clone.c:309
5461#, c-format
5462msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5463msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5464
5465#: builtin/clone.c:314
5466#, c-format
5467msgid "reference repository '%s' is shallow"
5468msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5469
5470#: builtin/clone.c:317
5471#, c-format
5472msgid "reference repository '%s' is grafted"
5473msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5474
5475#: builtin/clone.c:376
5476#, c-format
5477msgid "failed to open '%s'"
5478msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
5479
5480#: builtin/clone.c:384
5481#, c-format
5482msgid "%s exists and is not a directory"
5483msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
5484
5485#: builtin/clone.c:398
5486#, c-format
5487msgid "failed to stat %s\n"
5488msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
5489
5490#: builtin/clone.c:420
5491#, c-format
5492msgid "failed to create link '%s'"
5493msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
5494
5495#: builtin/clone.c:424
5496#, c-format
5497msgid "failed to copy file to '%s'"
5498msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
5499
5500#: builtin/clone.c:449
5501#, c-format
5502msgid "done.\n"
5503msgstr "hoàn tất.\n"
5504
5505#: builtin/clone.c:461
5506msgid ""
5507"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
5508"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
5509"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
5510msgstr ""
5511"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
5512"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
5513"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
5514
5515#: builtin/clone.c:538
5516#, c-format
5517msgid "Could not find remote branch %s to clone."
5518msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
5519
5520#: builtin/clone.c:633
5521msgid "remote did not send all necessary objects"
5522msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
5523
5524#: builtin/clone.c:649
5525#, c-format
5526msgid "unable to update %s"
5527msgstr "không thể cập nhật %s"
5528
5529#: builtin/clone.c:698
5530msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
5531msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
5532
5533#: builtin/clone.c:729
5534msgid "unable to checkout working tree"
5535msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
5536
5537#: builtin/clone.c:766
5538msgid "unable to write parameters to config file"
5539msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
5540
5541#: builtin/clone.c:829
5542msgid "cannot repack to clean up"
5543msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
5544
5545#: builtin/clone.c:831
5546msgid "cannot unlink temporary alternates file"
5547msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
5548
5549#: builtin/clone.c:863 builtin/receive-pack.c:1855
5550msgid "Too many arguments."
5551msgstr "Có quá nhiều đối số."
5552
5553#: builtin/clone.c:867
5554msgid "You must specify a repository to clone."
5555msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
5556
5557#: builtin/clone.c:878
5558#, c-format
5559msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
5560msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
5561
5562#: builtin/clone.c:881
5563msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
5564msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
5565
5566#: builtin/clone.c:894
5567#, c-format
5568msgid "repository '%s' does not exist"
5569msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
5570
5571#: builtin/clone.c:900 builtin/fetch.c:1293
5572#, c-format
5573msgid "depth %s is not a positive number"
5574msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
5575
5576#: builtin/clone.c:910
5577#, c-format
5578msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
5579msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
5580
5581#: builtin/clone.c:920
5582#, c-format
5583msgid "working tree '%s' already exists."
5584msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
5585
5586#: builtin/clone.c:935 builtin/clone.c:946 builtin/submodule--helper.c:544
5587#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
5588#, c-format
5589msgid "could not create leading directories of '%s'"
5590msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
5591
5592#: builtin/clone.c:938
5593#, c-format
5594msgid "could not create work tree dir '%s'"
5595msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
5596
5597#: builtin/clone.c:956
5598#, c-format
5599msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
5600msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
5601
5602#: builtin/clone.c:958
5603#, c-format
5604msgid "Cloning into '%s'...\n"
5605msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
5606
5607#: builtin/clone.c:997
5608msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
5609msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
5610
5611#: builtin/clone.c:1000
5612msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
5613msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
5614
5615#: builtin/clone.c:1005
5616msgid "--local is ignored"
5617msgstr "--local bị lờ đi"
5618
5619#: builtin/clone.c:1009
5620#, c-format
5621msgid "Don't know how to clone %s"
5622msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
5623
5624#: builtin/clone.c:1058 builtin/clone.c:1066
5625#, c-format
5626msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
5627msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
5628
5629#: builtin/clone.c:1069
5630msgid "You appear to have cloned an empty repository."
5631msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
5632
5633#: builtin/column.c:9
5634msgid "git column [<options>]"
5635msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
5636
5637#: builtin/column.c:26
5638msgid "lookup config vars"
5639msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
5640
5641#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
5642msgid "layout to use"
5643msgstr "bố cục để dùng"
5644
5645#: builtin/column.c:29
5646msgid "Maximum width"
5647msgstr "Độ rộng tối đa"
5648
5649#: builtin/column.c:30
5650msgid "Padding space on left border"
5651msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
5652
5653#: builtin/column.c:31
5654msgid "Padding space on right border"
5655msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
5656
5657#: builtin/column.c:32
5658msgid "Padding space between columns"
5659msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
5660
5661#: builtin/column.c:51
5662msgid "--command must be the first argument"
5663msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
5664
5665#: builtin/commit.c:38
5666msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
5667msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5668
5669#: builtin/commit.c:43
5670msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
5671msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5672
5673#: builtin/commit.c:48
5674msgid ""
5675"Your name and email address were configured automatically based\n"
5676"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5677"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5678"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5679"your configuration file:\n"
5680"\n"
5681"    git config --global --edit\n"
5682"\n"
5683"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5684"\n"
5685"    git commit --amend --reset-author\n"
5686msgstr ""
5687"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5688"sở\n"
5689"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5690"xác không.\n"
5691"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5692"trên\n"
5693"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5694"thảo\n"
5695"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5696"\n"
5697"    git config --global --edit\n"
5698"\n"
5699"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5700"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5701"\n"
5702"    git commit --amend --reset-author\n"
5703
5704#: builtin/commit.c:61
5705msgid ""
5706"Your name and email address were configured automatically based\n"
5707"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5708"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5709"\n"
5710"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5711"    git config --global user.email you@example.com\n"
5712"\n"
5713"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5714"\n"
5715"    git commit --amend --reset-author\n"
5716msgstr ""
5717"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5718"sở\n"
5719"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5720"xác không.\n"
5721"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5722"trên một cách rõ ràng:\n"
5723"\n"
5724"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5725"    git config --global user.email you@example.com\n"
5726"\n"
5727"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5728"chuyển giao này với lệnh:\n"
5729"\n"
5730"    git commit --amend --reset-author\n"
5731
5732#: builtin/commit.c:73
5733msgid ""
5734"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
5735"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
5736"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
5737msgstr ""
5738"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
5739"làm như thế\n"
5740"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
5741"--allow-empty,\n"
5742"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
5743"\"git reset HEAD^\".\n"
5744
5745#: builtin/commit.c:78
5746msgid ""
5747"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
5748"If you wish to commit it anyway, use:\n"
5749"\n"
5750"    git commit --allow-empty\n"
5751"\n"
5752msgstr ""
5753"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
5754"đột.\n"
5755"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
5756"\n"
5757"    git commit --allow-empty\n"
5758"\n"
5759
5760#: builtin/commit.c:85
5761msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
5762msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
5763
5764#: builtin/commit.c:88
5765msgid ""
5766"If you wish to skip this commit, use:\n"
5767"\n"
5768"    git reset\n"
5769"\n"
5770"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
5771"the remaining commits.\n"
5772msgstr ""
5773"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
5774"\n"
5775"    git reset\n"
5776"\n"
5777"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
5778"những lần chuyển giao còn lại.\n"
5779
5780#: builtin/commit.c:308
5781msgid "failed to unpack HEAD tree object"
5782msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
5783
5784#: builtin/commit.c:349
5785msgid "unable to create temporary index"
5786msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
5787
5788#: builtin/commit.c:355
5789msgid "interactive add failed"
5790msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
5791
5792#: builtin/commit.c:368
5793msgid "unable to update temporary index"
5794msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
5795
5796#: builtin/commit.c:370
5797msgid "Failed to update main cache tree"
5798msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5799
5800#: builtin/commit.c:394 builtin/commit.c:417 builtin/commit.c:466
5801msgid "unable to write new_index file"
5802msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
5803
5804#: builtin/commit.c:448
5805msgid "cannot do a partial commit during a merge."
5806msgstr ""
5807"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
5808
5809#: builtin/commit.c:450
5810msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
5811msgstr ""
5812"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
5813
5814#: builtin/commit.c:459
5815msgid "cannot read the index"
5816msgstr "không đọc được bảng mục lục"
5817
5818#: builtin/commit.c:478
5819msgid "unable to write temporary index file"
5820msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
5821
5822#: builtin/commit.c:583
5823#, c-format
5824msgid "commit '%s' lacks author header"
5825msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
5826
5827#: builtin/commit.c:585
5828#, c-format
5829msgid "commit '%s' has malformed author line"
5830msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
5831
5832#: builtin/commit.c:604
5833msgid "malformed --author parameter"
5834msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
5835
5836#: builtin/commit.c:612
5837#, c-format
5838msgid "invalid date format: %s"
5839msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
5840
5841#: builtin/commit.c:656
5842msgid ""
5843"unable to select a comment character that is not used\n"
5844"in the current commit message"
5845msgstr ""
5846"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
5847"trong phần ghi chú hiện tại"
5848
5849#: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1092
5850#, c-format
5851msgid "could not lookup commit %s"
5852msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
5853
5854#: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:286
5855#, c-format
5856msgid "(reading log message from standard input)\n"
5857msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
5858
5859#: builtin/commit.c:707
5860msgid "could not read log from standard input"
5861msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5862
5863#: builtin/commit.c:711
5864#, c-format
5865msgid "could not read log file '%s'"
5866msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5867
5868#: builtin/commit.c:738 builtin/commit.c:746
5869msgid "could not read SQUASH_MSG"
5870msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5871
5872#: builtin/commit.c:743
5873msgid "could not read MERGE_MSG"
5874msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5875
5876#: builtin/commit.c:797
5877msgid "could not write commit template"
5878msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5879
5880#: builtin/commit.c:815
5881#, c-format
5882msgid ""
5883"\n"
5884"It looks like you may be committing a merge.\n"
5885"If this is not correct, please remove the file\n"
5886"\t%s\n"
5887"and try again.\n"
5888msgstr ""
5889"\n"
5890"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5891"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5892"\t%s\n"
5893"và thử lại.\n"
5894
5895#: builtin/commit.c:820
5896#, c-format
5897msgid ""
5898"\n"
5899"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5900"If this is not correct, please remove the file\n"
5901"\t%s\n"
5902"and try again.\n"
5903msgstr ""
5904"\n"
5905"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5906"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5907"\t%s\n"
5908"và thử lại.\n"
5909
5910#: builtin/commit.c:833
5911#, c-format
5912msgid ""
5913"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5914"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5915msgstr ""
5916"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5917"được\n"
5918"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5919"chuyển giao.\n"
5920
5921#: builtin/commit.c:840
5922#, c-format
5923msgid ""
5924"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5925"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5926"An empty message aborts the commit.\n"
5927msgstr ""
5928"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5929"được\n"
5930"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5931"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5932
5933#: builtin/commit.c:860
5934#, c-format
5935msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
5936msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
5937
5938#: builtin/commit.c:868
5939#, c-format
5940msgid "%sDate:      %s"
5941msgstr "%sNgày tháng:        %s"
5942
5943#: builtin/commit.c:875
5944#, c-format
5945msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5946msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5947
5948#: builtin/commit.c:893
5949msgid "Cannot read index"
5950msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5951
5952#: builtin/commit.c:950
5953msgid "Error building trees"
5954msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5955
5956#: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:266
5957#, c-format
5958msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5959msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5960
5961#: builtin/commit.c:1067
5962#, c-format
5963msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5964msgstr ""
5965"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5966"tác giả nào sẵn có"
5967
5968#: builtin/commit.c:1082 builtin/commit.c:1322
5969#, c-format
5970msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5971msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5972
5973#: builtin/commit.c:1119
5974msgid "--long and -z are incompatible"
5975msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5976
5977#: builtin/commit.c:1149
5978msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5979msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5980
5981#: builtin/commit.c:1158
5982msgid "You have nothing to amend."
5983msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5984
5985#: builtin/commit.c:1161
5986msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5987msgstr ""
5988"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5989
5990#: builtin/commit.c:1163
5991msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5992msgstr ""
5993"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5994"bổ”."
5995
5996#: builtin/commit.c:1166
5997msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5998msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5999
6000#: builtin/commit.c:1176
6001msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
6002msgstr ""
6003"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
6004
6005#: builtin/commit.c:1178
6006msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
6007msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
6008
6009#: builtin/commit.c:1186
6010msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
6011msgstr ""
6012"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
6013
6014#: builtin/commit.c:1203
6015msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
6016msgstr ""
6017"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
6018"sử dụng."
6019
6020#: builtin/commit.c:1205
6021msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
6022msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
6023
6024#: builtin/commit.c:1207
6025msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
6026msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
6027
6028#: builtin/commit.c:1209
6029msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
6030msgstr ""
6031"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
6032"là --only những đường dẫn"
6033
6034#: builtin/commit.c:1221 builtin/tag.c:474
6035#, c-format
6036msgid "Invalid cleanup mode %s"
6037msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6038
6039#: builtin/commit.c:1226
6040msgid "Paths with -a does not make sense."
6041msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
6042
6043#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1622
6044msgid "show status concisely"
6045msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
6046
6047#: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1624
6048msgid "show branch information"
6049msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
6050
6051#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1626 builtin/push.c:522
6052#: builtin/worktree.c:440
6053msgid "machine-readable output"
6054msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
6055
6056#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1628
6057msgid "show status in long format (default)"
6058msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
6059
6060#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1631
6061msgid "terminate entries with NUL"
6062msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
6063
6064#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1634 builtin/fast-export.c:981
6065#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
6066msgid "mode"
6067msgstr "chế độ"
6068
6069#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1634
6070msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
6071msgstr ""
6072"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
6073"normal, no. (Mặc định: all)"
6074
6075#: builtin/commit.c:1352
6076msgid "show ignored files"
6077msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
6078
6079#: builtin/commit.c:1353 parse-options.h:155
6080msgid "when"
6081msgstr "khi"
6082
6083#: builtin/commit.c:1354
6084msgid ""
6085"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
6086"(Default: all)"
6087msgstr ""
6088"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
6089"(Mặc định: all)"
6090
6091#: builtin/commit.c:1356
6092msgid "list untracked files in columns"
6093msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
6094
6095#: builtin/commit.c:1442
6096msgid "couldn't look up newly created commit"
6097msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6098
6099#: builtin/commit.c:1444
6100msgid "could not parse newly created commit"
6101msgstr ""
6102"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6103
6104#: builtin/commit.c:1489
6105msgid "detached HEAD"
6106msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6107
6108#: builtin/commit.c:1492
6109msgid " (root-commit)"
6110msgstr " (root-commit)"
6111
6112#: builtin/commit.c:1592
6113msgid "suppress summary after successful commit"
6114msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
6115
6116#: builtin/commit.c:1593
6117msgid "show diff in commit message template"
6118msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
6119
6120#: builtin/commit.c:1595
6121msgid "Commit message options"
6122msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
6123
6124#: builtin/commit.c:1596 builtin/tag.c:351
6125msgid "read message from file"
6126msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
6127
6128#: builtin/commit.c:1597
6129msgid "author"
6130msgstr "tác giả"
6131
6132#: builtin/commit.c:1597
6133msgid "override author for commit"
6134msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
6135
6136#: builtin/commit.c:1598 builtin/gc.c:326
6137msgid "date"
6138msgstr "ngày tháng"
6139
6140#: builtin/commit.c:1598
6141msgid "override date for commit"
6142msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
6143
6144#: builtin/commit.c:1599 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:396
6145#: builtin/notes.c:559 builtin/tag.c:349
6146msgid "message"
6147msgstr "chú thích"
6148
6149#: builtin/commit.c:1599
6150msgid "commit message"
6151msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
6152
6153#: builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601 builtin/commit.c:1602
6154#: builtin/commit.c:1603 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
6155msgid "commit"
6156msgstr "lần_chuyển_giao"
6157
6158#: builtin/commit.c:1600
6159msgid "reuse and edit message from specified commit"
6160msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
6161
6162#: builtin/commit.c:1601
6163msgid "reuse message from specified commit"
6164msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
6165
6166#: builtin/commit.c:1602
6167msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
6168msgstr ""
6169"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
6170
6171#: builtin/commit.c:1603
6172msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
6173msgstr ""
6174"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
6175"ra"
6176
6177#: builtin/commit.c:1604
6178msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
6179msgstr ""
6180"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
6181
6182#: builtin/commit.c:1605 builtin/log.c:1409 builtin/revert.c:86
6183msgid "add Signed-off-by:"
6184msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
6185
6186#: builtin/commit.c:1606
6187msgid "use specified template file"
6188msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
6189
6190#: builtin/commit.c:1607
6191msgid "force edit of commit"
6192msgstr "ép buộc sửa lần commit"
6193
6194#: builtin/commit.c:1608
6195msgid "default"
6196msgstr "mặc định"
6197
6198#: builtin/commit.c:1608 builtin/tag.c:354
6199msgid "how to strip spaces and #comments from message"
6200msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
6201
6202#: builtin/commit.c:1609
6203msgid "include status in commit message template"
6204msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
6205
6206#: builtin/commit.c:1611 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:165
6207#: builtin/revert.c:93
6208msgid "GPG sign commit"
6209msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
6210
6211#: builtin/commit.c:1614
6212msgid "Commit contents options"
6213msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
6214
6215#: builtin/commit.c:1615
6216msgid "commit all changed files"
6217msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
6218
6219#: builtin/commit.c:1616
6220msgid "add specified files to index for commit"
6221msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
6222
6223#: builtin/commit.c:1617
6224msgid "interactively add files"
6225msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
6226
6227#: builtin/commit.c:1618
6228msgid "interactively add changes"
6229msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
6230
6231#: builtin/commit.c:1619
6232msgid "commit only specified files"
6233msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
6234
6235#: builtin/commit.c:1620
6236msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
6237msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
6238
6239#: builtin/commit.c:1621
6240msgid "show what would be committed"
6241msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
6242
6243#: builtin/commit.c:1632
6244msgid "amend previous commit"
6245msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
6246
6247#: builtin/commit.c:1633
6248msgid "bypass post-rewrite hook"
6249msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
6250
6251#: builtin/commit.c:1638
6252msgid "ok to record an empty change"
6253msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
6254
6255#: builtin/commit.c:1640
6256msgid "ok to record a change with an empty message"
6257msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
6258
6259#: builtin/commit.c:1669
6260msgid "could not parse HEAD commit"
6261msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6262
6263#: builtin/commit.c:1719
6264#, c-format
6265msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
6266msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
6267
6268#: builtin/commit.c:1726
6269msgid "could not read MERGE_MODE"
6270msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
6271
6272#: builtin/commit.c:1745
6273#, c-format
6274msgid "could not read commit message: %s"
6275msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
6276
6277#: builtin/commit.c:1756
6278#, c-format
6279msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
6280msgstr ""
6281"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
6282"(message).\n"
6283
6284#: builtin/commit.c:1761
6285#, c-format
6286msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
6287msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
6288
6289#: builtin/commit.c:1809
6290msgid ""
6291"Repository has been updated, but unable to write\n"
6292"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
6293"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
6294msgstr ""
6295"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
6296"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
6297"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
6298"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
6299
6300#: builtin/config.c:9
6301msgid "git config [<options>]"
6302msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
6303
6304#: builtin/config.c:55
6305msgid "Config file location"
6306msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
6307
6308#: builtin/config.c:56
6309msgid "use global config file"
6310msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
6311
6312#: builtin/config.c:57
6313msgid "use system config file"
6314msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
6315
6316#: builtin/config.c:58
6317msgid "use repository config file"
6318msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
6319
6320#: builtin/config.c:59
6321msgid "use given config file"
6322msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
6323
6324#: builtin/config.c:60
6325msgid "blob-id"
6326msgstr "blob-id"
6327
6328#: builtin/config.c:60
6329msgid "read config from given blob object"
6330msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
6331
6332#: builtin/config.c:61
6333msgid "Action"
6334msgstr "Hành động"
6335
6336#: builtin/config.c:62
6337msgid "get value: name [value-regex]"
6338msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
6339
6340#: builtin/config.c:63
6341msgid "get all values: key [value-regex]"
6342msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
6343
6344#: builtin/config.c:64
6345msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
6346msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
6347
6348#: builtin/config.c:65
6349msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
6350msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
6351
6352#: builtin/config.c:66
6353msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
6354msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
6355
6356#: builtin/config.c:67
6357msgid "add a new variable: name value"
6358msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
6359
6360#: builtin/config.c:68
6361msgid "remove a variable: name [value-regex]"
6362msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
6363
6364#: builtin/config.c:69
6365msgid "remove all matches: name [value-regex]"
6366msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
6367
6368#: builtin/config.c:70
6369msgid "rename section: old-name new-name"
6370msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
6371
6372#: builtin/config.c:71
6373msgid "remove a section: name"
6374msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
6375
6376#: builtin/config.c:72
6377msgid "list all"
6378msgstr "liệt kê tất"
6379
6380#: builtin/config.c:73
6381msgid "open an editor"
6382msgstr "mở một trình biên soạn"
6383
6384#: builtin/config.c:74
6385msgid "find the color configured: slot [default]"
6386msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
6387
6388#: builtin/config.c:75
6389msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
6390msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
6391
6392#: builtin/config.c:76
6393msgid "Type"
6394msgstr "Kiểu"
6395
6396#: builtin/config.c:77
6397msgid "value is \"true\" or \"false\""
6398msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
6399
6400#: builtin/config.c:78
6401msgid "value is decimal number"
6402msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
6403
6404#: builtin/config.c:79
6405msgid "value is --bool or --int"
6406msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
6407
6408#: builtin/config.c:80
6409msgid "value is a path (file or directory name)"
6410msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
6411
6412#: builtin/config.c:81
6413msgid "Other"
6414msgstr "Khác"
6415
6416#: builtin/config.c:82
6417msgid "terminate values with NUL byte"
6418msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
6419
6420#: builtin/config.c:83
6421msgid "show variable names only"
6422msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
6423
6424#: builtin/config.c:84
6425msgid "respect include directives on lookup"
6426msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
6427
6428#: builtin/config.c:85
6429msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
6430msgstr ""
6431"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
6432"lệnh)"
6433
6434#: builtin/config.c:327
6435msgid "unable to parse default color value"
6436msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
6437
6438#: builtin/config.c:471
6439#, c-format
6440msgid ""
6441"# This is Git's per-user configuration file.\n"
6442"[user]\n"
6443"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
6444"#\tname = %s\n"
6445"#\temail = %s\n"
6446msgstr ""
6447"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
6448"[user]\n"
6449"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
6450"#\tname = %s\n"
6451"#\temail = %s\n"
6452
6453#: builtin/config.c:613
6454#, c-format
6455msgid "cannot create configuration file %s"
6456msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
6457
6458#: builtin/count-objects.c:77
6459msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6460msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6461
6462#: builtin/count-objects.c:87
6463msgid "print sizes in human readable format"
6464msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
6465
6466#: builtin/describe.c:17
6467msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
6468msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
6469
6470#: builtin/describe.c:18
6471msgid "git describe [<options>] --dirty"
6472msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
6473
6474#: builtin/describe.c:217
6475#, c-format
6476msgid "annotated tag %s not available"
6477msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
6478
6479#: builtin/describe.c:221
6480#, c-format
6481msgid "annotated tag %s has no embedded name"
6482msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
6483
6484#: builtin/describe.c:223
6485#, c-format
6486msgid "tag '%s' is really '%s' here"
6487msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
6488
6489#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
6490#, c-format
6491msgid "Not a valid object name %s"
6492msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
6493
6494#: builtin/describe.c:253
6495#, c-format
6496msgid "%s is not a valid '%s' object"
6497msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6498
6499#: builtin/describe.c:270
6500#, c-format
6501msgid "no tag exactly matches '%s'"
6502msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
6503
6504#: builtin/describe.c:272
6505#, c-format
6506msgid "searching to describe %s\n"
6507msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
6508
6509#: builtin/describe.c:319
6510#, c-format
6511msgid "finished search at %s\n"
6512msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
6513
6514#: builtin/describe.c:346
6515#, c-format
6516msgid ""
6517"No annotated tags can describe '%s'.\n"
6518"However, there were unannotated tags: try --tags."
6519msgstr ""
6520"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
6521"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
6522
6523#: builtin/describe.c:350
6524#, c-format
6525msgid ""
6526"No tags can describe '%s'.\n"
6527"Try --always, or create some tags."
6528msgstr ""
6529"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
6530"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
6531
6532#: builtin/describe.c:371
6533#, c-format
6534msgid "traversed %lu commits\n"
6535msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
6536
6537#: builtin/describe.c:374
6538#, c-format
6539msgid ""
6540"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
6541"gave up search at %s\n"
6542msgstr ""
6543"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
6544"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
6545
6546#: builtin/describe.c:396
6547msgid "find the tag that comes after the commit"
6548msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
6549
6550#: builtin/describe.c:397
6551msgid "debug search strategy on stderr"
6552msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
6553
6554#: builtin/describe.c:398
6555msgid "use any ref"
6556msgstr "dùng ref bất kỳ"
6557
6558#: builtin/describe.c:399
6559msgid "use any tag, even unannotated"
6560msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
6561
6562#: builtin/describe.c:400
6563msgid "always use long format"
6564msgstr "luôn dùng định dạng dài"
6565
6566#: builtin/describe.c:401
6567msgid "only follow first parent"
6568msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
6569
6570#: builtin/describe.c:404
6571msgid "only output exact matches"
6572msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
6573
6574#: builtin/describe.c:406
6575msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
6576msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
6577
6578#: builtin/describe.c:408
6579msgid "only consider tags matching <pattern>"
6580msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
6581
6582#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321
6583msgid "show abbreviated commit object as fallback"
6584msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
6585
6586#: builtin/describe.c:411
6587msgid "mark"
6588msgstr "dấu"
6589
6590#: builtin/describe.c:412
6591msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
6592msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
6593
6594#: builtin/describe.c:430
6595msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
6596msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
6597
6598#: builtin/describe.c:456
6599msgid "No names found, cannot describe anything."
6600msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
6601
6602#: builtin/describe.c:476
6603msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
6604msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
6605
6606#: builtin/diff.c:86
6607#, c-format
6608msgid "'%s': not a regular file or symlink"
6609msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
6610
6611#: builtin/diff.c:237
6612#, c-format
6613msgid "invalid option: %s"
6614msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
6615
6616#: builtin/diff.c:360
6617msgid "Not a git repository"
6618msgstr "Không phải là kho git"
6619
6620#: builtin/diff.c:403
6621#, c-format
6622msgid "invalid object '%s' given."
6623msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
6624
6625#: builtin/diff.c:412
6626#, c-format
6627msgid "more than two blobs given: '%s'"
6628msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
6629
6630#: builtin/diff.c:419
6631#, c-format
6632msgid "unhandled object '%s' given."
6633msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
6634
6635#: builtin/fast-export.c:25
6636msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
6637msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
6638
6639#: builtin/fast-export.c:980
6640msgid "show progress after <n> objects"
6641msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
6642
6643#: builtin/fast-export.c:982
6644msgid "select handling of signed tags"
6645msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
6646
6647#: builtin/fast-export.c:985
6648msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
6649msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
6650
6651#: builtin/fast-export.c:988
6652msgid "Dump marks to this file"
6653msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
6654
6655#: builtin/fast-export.c:990
6656msgid "Import marks from this file"
6657msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
6658
6659#: builtin/fast-export.c:992
6660msgid "Fake a tagger when tags lack one"
6661msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
6662
6663#: builtin/fast-export.c:994
6664msgid "Output full tree for each commit"
6665msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
6666
6667#: builtin/fast-export.c:996
6668msgid "Use the done feature to terminate the stream"
6669msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
6670
6671#: builtin/fast-export.c:997
6672msgid "Skip output of blob data"
6673msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
6674
6675#: builtin/fast-export.c:998
6676msgid "refspec"
6677msgstr "refspec"
6678
6679#: builtin/fast-export.c:999
6680msgid "Apply refspec to exported refs"
6681msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
6682
6683#: builtin/fast-export.c:1000
6684msgid "anonymize output"
6685msgstr "kết xuất anonymize"
6686
6687#: builtin/fetch.c:21
6688msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6689msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
6690
6691#: builtin/fetch.c:22
6692msgid "git fetch [<options>] <group>"
6693msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
6694
6695#: builtin/fetch.c:23
6696msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
6697msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
6698
6699#: builtin/fetch.c:24
6700msgid "git fetch --all [<options>]"
6701msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
6702
6703#: builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:174
6704msgid "fetch from all remotes"
6705msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6706
6707#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:177
6708msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6709msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6710
6711#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:180
6712msgid "path to upload pack on remote end"
6713msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6714
6715#: builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:182
6716msgid "force overwrite of local branch"
6717msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
6718
6719#: builtin/fetch.c:100
6720msgid "fetch from multiple remotes"
6721msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6722
6723#: builtin/fetch.c:102 builtin/pull.c:184
6724msgid "fetch all tags and associated objects"
6725msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6726
6727#: builtin/fetch.c:104
6728msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6729msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6730
6731#: builtin/fetch.c:106
6732msgid "number of submodules fetched in parallel"
6733msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6734
6735#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:187
6736msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6737msgstr ""
6738"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
6739"nữa"
6740
6741#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:190
6742msgid "on-demand"
6743msgstr "khi-cần"
6744
6745#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:191
6746msgid "control recursive fetching of submodules"
6747msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6748
6749#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:199
6750msgid "keep downloaded pack"
6751msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6752
6753#: builtin/fetch.c:116
6754msgid "allow updating of HEAD ref"
6755msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6756
6757#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:202
6758msgid "deepen history of shallow clone"
6759msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6760
6761#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:205
6762msgid "convert to a complete repository"
6763msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6764
6765#: builtin/fetch.c:123 builtin/log.c:1426
6766msgid "dir"
6767msgstr "tmục"
6768
6769#: builtin/fetch.c:124
6770msgid "prepend this to submodule path output"
6771msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
6772
6773#: builtin/fetch.c:127
6774msgid "default mode for recursion"
6775msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
6776
6777#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:208
6778msgid "accept refs that update .git/shallow"
6779msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6780
6781#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:210
6782msgid "refmap"
6783msgstr "refmap"
6784
6785#: builtin/fetch.c:131 builtin/pull.c:211
6786msgid "specify fetch refmap"
6787msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6788
6789#: builtin/fetch.c:387
6790msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
6791msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
6792
6793#: builtin/fetch.c:503
6794#, c-format
6795msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
6796msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
6797
6798#: builtin/fetch.c:592
6799#, c-format
6800msgid "object %s not found"
6801msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
6802
6803#: builtin/fetch.c:596
6804msgid "[up to date]"
6805msgstr "[đã cập nhật]"
6806
6807#: builtin/fetch.c:609 builtin/fetch.c:689
6808msgid "[rejected]"
6809msgstr "[Bị từ chối]"
6810
6811#: builtin/fetch.c:610
6812msgid "can't fetch in current branch"
6813msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
6814
6815#: builtin/fetch.c:619
6816msgid "[tag update]"
6817msgstr "[cập nhật thẻ]"
6818
6819#: builtin/fetch.c:620 builtin/fetch.c:653 builtin/fetch.c:669
6820#: builtin/fetch.c:684
6821msgid "unable to update local ref"
6822msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
6823
6824#: builtin/fetch.c:639
6825msgid "[new tag]"
6826msgstr "[thẻ mới]"
6827
6828#: builtin/fetch.c:642
6829msgid "[new branch]"
6830msgstr "[nhánh mới]"
6831
6832#: builtin/fetch.c:645
6833msgid "[new ref]"
6834msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
6835
6836#: builtin/fetch.c:684
6837msgid "forced update"
6838msgstr "cưỡng bức cập nhật"
6839
6840#: builtin/fetch.c:689
6841msgid "non-fast-forward"
6842msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
6843
6844#: builtin/fetch.c:733
6845#, c-format
6846msgid "%s did not send all necessary objects\n"
6847msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
6848
6849#: builtin/fetch.c:753
6850#, c-format
6851msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
6852msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
6853
6854#: builtin/fetch.c:839 builtin/fetch.c:934
6855#, c-format
6856msgid "From %.*s\n"
6857msgstr "Từ %.*s\n"
6858
6859#: builtin/fetch.c:850
6860#, c-format
6861msgid ""
6862"some local refs could not be updated; try running\n"
6863" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
6864msgstr ""
6865"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
6866" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6867
6868#: builtin/fetch.c:904
6869#, c-format
6870msgid "   (%s will become dangling)"
6871msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6872
6873#: builtin/fetch.c:905
6874#, c-format
6875msgid "   (%s has become dangling)"
6876msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6877
6878#: builtin/fetch.c:937
6879msgid "[deleted]"
6880msgstr "[đã xóa]"
6881
6882#: builtin/fetch.c:938 builtin/remote.c:1020
6883msgid "(none)"
6884msgstr "(không)"
6885
6886#: builtin/fetch.c:960
6887#, c-format
6888msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6889msgstr ""
6890"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6891"trần (bare)"
6892
6893#: builtin/fetch.c:979
6894#, c-format
6895msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6896msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6897
6898#: builtin/fetch.c:982
6899#, c-format
6900msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6901msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6902
6903#: builtin/fetch.c:1039
6904#, c-format
6905msgid "Don't know how to fetch from %s"
6906msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6907
6908#: builtin/fetch.c:1199
6909#, c-format
6910msgid "Fetching %s\n"
6911msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6912
6913#: builtin/fetch.c:1201 builtin/remote.c:96
6914#, c-format
6915msgid "Could not fetch %s"
6916msgstr "không thể “%s” về"
6917
6918#: builtin/fetch.c:1219
6919msgid ""
6920"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
6921"remote name from which new revisions should be fetched."
6922msgstr ""
6923"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6924"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6925
6926#: builtin/fetch.c:1242
6927msgid "You need to specify a tag name."
6928msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6929
6930#: builtin/fetch.c:1284
6931msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6932msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6933
6934#: builtin/fetch.c:1286
6935msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6936msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6937
6938#: builtin/fetch.c:1306
6939msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6940msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6941
6942#: builtin/fetch.c:1308
6943msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6944msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6945
6946#: builtin/fetch.c:1319
6947#, c-format
6948msgid "No such remote or remote group: %s"
6949msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6950
6951#: builtin/fetch.c:1327
6952msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6953msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6954
6955#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6956msgid ""
6957"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6958msgstr ""
6959"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6960"tin>]"
6961
6962#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6963msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6964msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6965
6966#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6967msgid "alias for --log (deprecated)"
6968msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6969
6970#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6971msgid "text"
6972msgstr "văn bản"
6973
6974#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6975msgid "use <text> as start of message"
6976msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6977
6978#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6979msgid "file to read from"
6980msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6981
6982#: builtin/for-each-ref.c:9
6983msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6984msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6985
6986#: builtin/for-each-ref.c:10
6987msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6988msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6989
6990#: builtin/for-each-ref.c:11
6991msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6992msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6993
6994#: builtin/for-each-ref.c:12
6995msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6996msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6997
6998#: builtin/for-each-ref.c:27
6999msgid "quote placeholders suitably for shells"
7000msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
7001
7002#: builtin/for-each-ref.c:29
7003msgid "quote placeholders suitably for perl"
7004msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
7005
7006#: builtin/for-each-ref.c:31
7007msgid "quote placeholders suitably for python"
7008msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
7009
7010#: builtin/for-each-ref.c:33
7011msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
7012msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
7013
7014#: builtin/for-each-ref.c:36
7015msgid "show only <n> matched refs"
7016msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
7017
7018#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
7019msgid "format to use for the output"
7020msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
7021
7022#: builtin/for-each-ref.c:41
7023msgid "print only refs which points at the given object"
7024msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
7025
7026#: builtin/for-each-ref.c:43
7027msgid "print only refs that are merged"
7028msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
7029
7030#: builtin/for-each-ref.c:44
7031msgid "print only refs that are not merged"
7032msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
7033
7034#: builtin/for-each-ref.c:45
7035msgid "print only refs which contain the commit"
7036msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
7037
7038#: builtin/fsck.c:519
7039msgid "Checking object directories"
7040msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
7041
7042#: builtin/fsck.c:588
7043msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
7044msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
7045
7046#: builtin/fsck.c:594
7047msgid "show unreachable objects"
7048msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
7049
7050#: builtin/fsck.c:595
7051msgid "show dangling objects"
7052msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
7053
7054#: builtin/fsck.c:596
7055msgid "report tags"
7056msgstr "báo cáo các thẻ"
7057
7058#: builtin/fsck.c:597
7059msgid "report root nodes"
7060msgstr "báo cáo node gốc"
7061
7062#: builtin/fsck.c:598
7063msgid "make index objects head nodes"
7064msgstr "tạo “index objects head nodes”"
7065
7066#: builtin/fsck.c:599
7067msgid "make reflogs head nodes (default)"
7068msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
7069
7070#: builtin/fsck.c:600
7071msgid "also consider packs and alternate objects"
7072msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
7073
7074#: builtin/fsck.c:601
7075msgid "check only connectivity"
7076msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
7077
7078#: builtin/fsck.c:602
7079msgid "enable more strict checking"
7080msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
7081
7082#: builtin/fsck.c:604
7083msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
7084msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
7085
7086#: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107
7087msgid "show progress"
7088msgstr "hiển thị quá trình"
7089
7090#: builtin/fsck.c:606
7091msgid "show verbose names for reachable objects"
7092msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
7093
7094#: builtin/fsck.c:671
7095msgid "Checking objects"
7096msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
7097
7098#: builtin/gc.c:25
7099msgid "git gc [<options>]"
7100msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
7101
7102#: builtin/gc.c:72
7103#, c-format
7104msgid "Invalid %s: '%s'"
7105msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
7106
7107#: builtin/gc.c:139
7108#, c-format
7109msgid "insanely long object directory %.*s"
7110msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
7111
7112#: builtin/gc.c:290
7113#, c-format
7114msgid ""
7115"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
7116"and remove %s.\n"
7117"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
7118"\n"
7119"%s"
7120msgstr ""
7121"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
7122"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
7123"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
7124"\n"
7125"%s"
7126
7127#: builtin/gc.c:327
7128msgid "prune unreferenced objects"
7129msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
7130
7131#: builtin/gc.c:329
7132msgid "be more thorough (increased runtime)"
7133msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
7134
7135#: builtin/gc.c:330
7136msgid "enable auto-gc mode"
7137msgstr "bật chế độ auto-gc"
7138
7139#: builtin/gc.c:331
7140msgid "force running gc even if there may be another gc running"
7141msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
7142
7143#: builtin/gc.c:373
7144#, c-format
7145msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
7146msgstr ""
7147"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
7148"việc.\n"
7149
7150#: builtin/gc.c:375
7151#, c-format
7152msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
7153msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
7154
7155#: builtin/gc.c:376
7156#, c-format
7157msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
7158msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
7159
7160#: builtin/gc.c:397
7161#, c-format
7162msgid ""
7163"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
7164msgstr ""
7165"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
7166"phải thế)"
7167
7168#: builtin/gc.c:441
7169msgid ""
7170"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
7171msgstr ""
7172"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
7173"để xóa bỏ chúng đi."
7174
7175#: builtin/grep.c:23
7176msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
7177msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
7178
7179#: builtin/grep.c:219
7180#, c-format
7181msgid "grep: failed to create thread: %s"
7182msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
7183
7184#: builtin/grep.c:277
7185#, c-format
7186msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
7187msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
7188
7189#: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
7190#, c-format
7191msgid "unable to read tree (%s)"
7192msgstr "không thể đọc cây (%s)"
7193
7194#: builtin/grep.c:502
7195#, c-format
7196msgid "unable to grep from object of type %s"
7197msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
7198
7199#: builtin/grep.c:560
7200#, c-format
7201msgid "switch `%c' expects a numerical value"
7202msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
7203
7204#: builtin/grep.c:577
7205#, c-format
7206msgid "cannot open '%s'"
7207msgstr "không mở được “%s”"
7208
7209#: builtin/grep.c:646
7210msgid "search in index instead of in the work tree"
7211msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
7212
7213#: builtin/grep.c:648
7214msgid "find in contents not managed by git"
7215msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
7216
7217#: builtin/grep.c:650
7218msgid "search in both tracked and untracked files"
7219msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
7220
7221#: builtin/grep.c:652
7222msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
7223msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
7224
7225#: builtin/grep.c:655
7226msgid "show non-matching lines"
7227msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
7228
7229#: builtin/grep.c:657
7230msgid "case insensitive matching"
7231msgstr "phân biệt HOA/thường"
7232
7233#: builtin/grep.c:659
7234msgid "match patterns only at word boundaries"
7235msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
7236
7237#: builtin/grep.c:661
7238msgid "process binary files as text"
7239msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
7240
7241#: builtin/grep.c:663
7242msgid "don't match patterns in binary files"
7243msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
7244
7245#: builtin/grep.c:666
7246msgid "process binary files with textconv filters"
7247msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
7248
7249#: builtin/grep.c:668
7250msgid "descend at most <depth> levels"
7251msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
7252
7253#: builtin/grep.c:672
7254msgid "use extended POSIX regular expressions"
7255msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
7256
7257#: builtin/grep.c:675
7258msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
7259msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
7260
7261#: builtin/grep.c:678
7262msgid "interpret patterns as fixed strings"
7263msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
7264
7265#: builtin/grep.c:681
7266msgid "use Perl-compatible regular expressions"
7267msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
7268
7269#: builtin/grep.c:684
7270msgid "show line numbers"
7271msgstr "hiển thị số của dòng"
7272
7273#: builtin/grep.c:685
7274msgid "don't show filenames"
7275msgstr "không hiển thị tên tập tin"
7276
7277#: builtin/grep.c:686
7278msgid "show filenames"
7279msgstr "hiển thị các tên tập tin"
7280
7281#: builtin/grep.c:688
7282msgid "show filenames relative to top directory"
7283msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
7284
7285#: builtin/grep.c:690
7286msgid "show only filenames instead of matching lines"
7287msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
7288
7289#: builtin/grep.c:692
7290msgid "synonym for --files-with-matches"
7291msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
7292
7293#: builtin/grep.c:695
7294msgid "show only the names of files without match"
7295msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
7296
7297#: builtin/grep.c:697
7298msgid "print NUL after filenames"
7299msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
7300
7301#: builtin/grep.c:699
7302msgid "show the number of matches instead of matching lines"
7303msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
7304
7305#: builtin/grep.c:700
7306msgid "highlight matches"
7307msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
7308
7309#: builtin/grep.c:702
7310msgid "print empty line between matches from different files"
7311msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
7312
7313#: builtin/grep.c:704
7314msgid "show filename only once above matches from same file"
7315msgstr ""
7316"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
7317
7318#: builtin/grep.c:707
7319msgid "show <n> context lines before and after matches"
7320msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
7321
7322#: builtin/grep.c:710
7323msgid "show <n> context lines before matches"
7324msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
7325
7326#: builtin/grep.c:712
7327msgid "show <n> context lines after matches"
7328msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
7329
7330#: builtin/grep.c:714
7331msgid "use <n> worker threads"
7332msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
7333
7334#: builtin/grep.c:715
7335msgid "shortcut for -C NUM"
7336msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
7337
7338#: builtin/grep.c:718
7339msgid "show a line with the function name before matches"
7340msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
7341
7342#: builtin/grep.c:720
7343msgid "show the surrounding function"
7344msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
7345
7346#: builtin/grep.c:723
7347msgid "read patterns from file"
7348msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
7349
7350#: builtin/grep.c:725
7351msgid "match <pattern>"
7352msgstr "match <mẫu>"
7353
7354#: builtin/grep.c:727
7355msgid "combine patterns specified with -e"
7356msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
7357
7358#: builtin/grep.c:739
7359msgid "indicate hit with exit status without output"
7360msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
7361
7362#: builtin/grep.c:741
7363msgid "show only matches from files that match all patterns"
7364msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
7365
7366#: builtin/grep.c:743
7367msgid "show parse tree for grep expression"
7368msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
7369
7370#: builtin/grep.c:747
7371msgid "pager"
7372msgstr "dàn trang"
7373
7374#: builtin/grep.c:747
7375msgid "show matching files in the pager"
7376msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
7377
7378#: builtin/grep.c:750
7379msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
7380msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
7381
7382#: builtin/grep.c:813
7383msgid "no pattern given."
7384msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
7385
7386#: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1479
7387#, c-format
7388msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7389msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7390
7391#: builtin/grep.c:875
7392msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
7393msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
7394
7395#: builtin/grep.c:901
7396msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
7397msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
7398
7399#: builtin/grep.c:906
7400msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
7401msgstr ""
7402"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
7403"quan đến revs."
7404
7405#: builtin/grep.c:909
7406msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
7407msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
7408
7409#: builtin/grep.c:917
7410msgid "both --cached and trees are given."
7411msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
7412
7413#: builtin/hash-object.c:81
7414msgid ""
7415"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
7416"[--] <file>..."
7417msgstr ""
7418"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
7419"[--] <tập-tin>…"
7420
7421#: builtin/hash-object.c:82
7422msgid "git hash-object  --stdin-paths"
7423msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
7424
7425#: builtin/hash-object.c:93
7426msgid "type"
7427msgstr "kiểu"
7428
7429#: builtin/hash-object.c:93
7430msgid "object type"
7431msgstr "kiểu đối tượng"
7432
7433#: builtin/hash-object.c:94
7434msgid "write the object into the object database"
7435msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
7436
7437#: builtin/hash-object.c:96
7438msgid "read the object from stdin"
7439msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
7440
7441#: builtin/hash-object.c:98
7442msgid "store file as is without filters"
7443msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
7444
7445#: builtin/hash-object.c:99
7446msgid ""
7447"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
7448msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
7449
7450#: builtin/hash-object.c:100
7451msgid "process file as it were from this path"
7452msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
7453
7454#: builtin/help.c:41
7455msgid "print all available commands"
7456msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
7457
7458#: builtin/help.c:42
7459msgid "print list of useful guides"
7460msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
7461
7462#: builtin/help.c:43
7463msgid "show man page"
7464msgstr "hiển thị trang man"
7465
7466#: builtin/help.c:44
7467msgid "show manual in web browser"
7468msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
7469
7470#: builtin/help.c:46
7471msgid "show info page"
7472msgstr "hiện trang info"
7473
7474#: builtin/help.c:52
7475msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
7476msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
7477
7478#: builtin/help.c:64
7479#, c-format
7480msgid "unrecognized help format '%s'"
7481msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
7482
7483#: builtin/help.c:91
7484msgid "Failed to start emacsclient."
7485msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
7486
7487#: builtin/help.c:104
7488msgid "Failed to parse emacsclient version."
7489msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
7490
7491#: builtin/help.c:112
7492#, c-format
7493msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
7494msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
7495
7496#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
7497#, c-format
7498msgid "failed to exec '%s'"
7499msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
7500
7501#: builtin/help.c:205
7502#, c-format
7503msgid ""
7504"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
7505"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7506msgstr ""
7507"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7508"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
7509
7510#: builtin/help.c:217
7511#, c-format
7512msgid ""
7513"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7514"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7515msgstr ""
7516"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7517"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
7518
7519#: builtin/help.c:334
7520#, c-format
7521msgid "'%s': unknown man viewer."
7522msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
7523
7524#: builtin/help.c:351
7525msgid "no man viewer handled the request"
7526msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7527
7528#: builtin/help.c:359
7529msgid "no info viewer handled the request"
7530msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7531
7532#: builtin/help.c:401
7533msgid "Defining attributes per path"
7534msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
7535
7536#: builtin/help.c:402
7537msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
7538msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
7539
7540#: builtin/help.c:403
7541msgid "A Git glossary"
7542msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
7543
7544#: builtin/help.c:404
7545msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
7546msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
7547
7548#: builtin/help.c:405
7549msgid "Defining submodule properties"
7550msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
7551
7552#: builtin/help.c:406
7553msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
7554msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
7555
7556#: builtin/help.c:407
7557msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
7558msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
7559
7560#: builtin/help.c:408
7561msgid "An overview of recommended workflows with Git"
7562msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
7563
7564#: builtin/help.c:420
7565msgid "The common Git guides are:\n"
7566msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
7567
7568#: builtin/help.c:441 builtin/help.c:458
7569#, c-format
7570msgid "usage: %s%s"
7571msgstr "cách dùng: %s%s"
7572
7573#: builtin/help.c:474
7574#, c-format
7575msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
7576msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
7577
7578#: builtin/index-pack.c:153
7579#, c-format
7580msgid "unable to open %s"
7581msgstr "không thể mở %s"
7582
7583#: builtin/index-pack.c:203
7584#, c-format
7585msgid "object type mismatch at %s"
7586msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7587
7588#: builtin/index-pack.c:223
7589#, c-format
7590msgid "did not receive expected object %s"
7591msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
7592
7593#: builtin/index-pack.c:226
7594#, c-format
7595msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7596msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
7597
7598#: builtin/index-pack.c:268
7599#, c-format
7600msgid "cannot fill %d byte"
7601msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7602msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7603
7604#: builtin/index-pack.c:278
7605msgid "early EOF"
7606msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7607
7608#: builtin/index-pack.c:279
7609msgid "read error on input"
7610msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7611
7612#: builtin/index-pack.c:291
7613msgid "used more bytes than were available"
7614msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7615
7616#: builtin/index-pack.c:298
7617msgid "pack too large for current definition of off_t"
7618msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7619
7620#: builtin/index-pack.c:314
7621#, c-format
7622msgid "unable to create '%s'"
7623msgstr "không thể tạo “%s”"
7624
7625#: builtin/index-pack.c:319
7626#, c-format
7627msgid "cannot open packfile '%s'"
7628msgstr "không thể mở packfile “%s”"
7629
7630#: builtin/index-pack.c:333
7631msgid "pack signature mismatch"
7632msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7633
7634#: builtin/index-pack.c:335
7635#, c-format
7636msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7637msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7638
7639#: builtin/index-pack.c:353
7640#, c-format
7641msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
7642msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
7643
7644#: builtin/index-pack.c:475
7645#, c-format
7646msgid "inflate returned %d"
7647msgstr "xả nén trả về %d"
7648
7649#: builtin/index-pack.c:524
7650msgid "offset value overflow for delta base object"
7651msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7652
7653#: builtin/index-pack.c:532
7654msgid "delta base offset is out of bound"
7655msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
7656
7657#: builtin/index-pack.c:540
7658#, c-format
7659msgid "unknown object type %d"
7660msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7661
7662#: builtin/index-pack.c:571
7663msgid "cannot pread pack file"
7664msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7665
7666#: builtin/index-pack.c:573
7667#, c-format
7668msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
7669msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
7670msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
7671
7672#: builtin/index-pack.c:599
7673msgid "serious inflate inconsistency"
7674msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
7675
7676#: builtin/index-pack.c:745 builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:774
7677#: builtin/index-pack.c:808 builtin/index-pack.c:817
7678#, c-format
7679msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7680msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7681
7682#: builtin/index-pack.c:748 builtin/pack-objects.c:164
7683#: builtin/pack-objects.c:256
7684#, c-format
7685msgid "unable to read %s"
7686msgstr "không thể đọc %s"
7687
7688#: builtin/index-pack.c:814
7689#, c-format
7690msgid "cannot read existing object %s"
7691msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7692
7693#: builtin/index-pack.c:828
7694#, c-format
7695msgid "invalid blob object %s"
7696msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7697
7698#: builtin/index-pack.c:842
7699#, c-format
7700msgid "invalid %s"
7701msgstr "%s không hợp lệ"
7702
7703#: builtin/index-pack.c:845
7704msgid "Error in object"
7705msgstr "Lỗi trong đối tượng"
7706
7707#: builtin/index-pack.c:847
7708#, c-format
7709msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7710msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7711
7712#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
7713msgid "failed to apply delta"
7714msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7715
7716#: builtin/index-pack.c:1120
7717msgid "Receiving objects"
7718msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7719
7720#: builtin/index-pack.c:1120
7721msgid "Indexing objects"
7722msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
7723
7724#: builtin/index-pack.c:1152
7725msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7726msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7727
7728#: builtin/index-pack.c:1157
7729msgid "cannot fstat packfile"
7730msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
7731
7732#: builtin/index-pack.c:1160
7733msgid "pack has junk at the end"
7734msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7735
7736#: builtin/index-pack.c:1171
7737msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7738msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7739
7740#: builtin/index-pack.c:1196
7741msgid "Resolving deltas"
7742msgstr "Đang phân giải các delta"
7743
7744#: builtin/index-pack.c:1207
7745#, c-format
7746msgid "unable to create thread: %s"
7747msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7748
7749#: builtin/index-pack.c:1249
7750msgid "confusion beyond insanity"
7751msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7752
7753#: builtin/index-pack.c:1255
7754#, c-format
7755msgid "completed with %d local object"
7756msgid_plural "completed with %d local objects"
7757msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7758
7759#: builtin/index-pack.c:1267
7760#, c-format
7761msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7762msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
7763
7764#: builtin/index-pack.c:1271
7765#, c-format
7766msgid "pack has %d unresolved delta"
7767msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7768msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7769
7770#: builtin/index-pack.c:1295
7771#, c-format
7772msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7773msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
7774
7775#: builtin/index-pack.c:1371
7776#, c-format
7777msgid "local object %s is corrupt"
7778msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7779
7780#: builtin/index-pack.c:1395
7781msgid "error while closing pack file"
7782msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7783
7784#: builtin/index-pack.c:1408
7785#, c-format
7786msgid "cannot write keep file '%s'"
7787msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
7788
7789#: builtin/index-pack.c:1416
7790#, c-format
7791msgid "cannot close written keep file '%s'"
7792msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
7793
7794#: builtin/index-pack.c:1429
7795msgid "cannot store pack file"
7796msgstr "không thể lưu tập tin gói"
7797
7798#: builtin/index-pack.c:1440
7799msgid "cannot store index file"
7800msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
7801
7802#: builtin/index-pack.c:1473
7803#, c-format
7804msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
7805msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
7806
7807#: builtin/index-pack.c:1483 builtin/index-pack.c:1681
7808#, c-format
7809msgid "no threads support, ignoring %s"
7810msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
7811
7812#: builtin/index-pack.c:1542
7813#, c-format
7814msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7815msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7816
7817#: builtin/index-pack.c:1544
7818#, c-format
7819msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7820msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7821
7822#: builtin/index-pack.c:1591
7823#, c-format
7824msgid "non delta: %d object"
7825msgid_plural "non delta: %d objects"
7826msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7827
7828#: builtin/index-pack.c:1598
7829#, c-format
7830msgid "chain length = %d: %lu object"
7831msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7832msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7833
7834#: builtin/index-pack.c:1611
7835#, c-format
7836msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
7837msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
7838
7839#: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696
7840#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716
7841#, c-format
7842msgid "bad %s"
7843msgstr "%s sai"
7844
7845#: builtin/index-pack.c:1730
7846msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
7847msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
7848
7849#: builtin/index-pack.c:1738
7850msgid "--verify with no packfile name given"
7851msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7852
7853#: builtin/init-db.c:55
7854#, c-format
7855msgid "cannot stat '%s'"
7856msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7857
7858#: builtin/init-db.c:61
7859#, c-format
7860msgid "cannot stat template '%s'"
7861msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7862
7863#: builtin/init-db.c:66
7864#, c-format
7865msgid "cannot opendir '%s'"
7866msgstr "không thể opendir() “%s”"
7867
7868#: builtin/init-db.c:77
7869#, c-format
7870msgid "cannot readlink '%s'"
7871msgstr "không thể readlink “%s”"
7872
7873#: builtin/init-db.c:79
7874#, c-format
7875msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7876msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7877
7878#: builtin/init-db.c:85
7879#, c-format
7880msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7881msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7882
7883#: builtin/init-db.c:89
7884#, c-format
7885msgid "ignoring template %s"
7886msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7887
7888#: builtin/init-db.c:120
7889#, c-format
7890msgid "templates not found %s"
7891msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7892
7893#: builtin/init-db.c:135
7894#, c-format
7895msgid "not copying templates from '%s': %s"
7896msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
7897
7898#: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315
7899#, c-format
7900msgid "%s already exists"
7901msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7902
7903#: builtin/init-db.c:344
7904#, c-format
7905msgid "unable to handle file type %d"
7906msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7907
7908#: builtin/init-db.c:347
7909#, c-format
7910msgid "unable to move %s to %s"
7911msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7912
7913#: builtin/init-db.c:402
7914#, c-format
7915msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
7916msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
7917
7918#: builtin/init-db.c:403
7919#, c-format
7920msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
7921msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
7922
7923#: builtin/init-db.c:407
7924#, c-format
7925msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
7926msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
7927
7928#: builtin/init-db.c:408
7929#, c-format
7930msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
7931msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
7932
7933#: builtin/init-db.c:455
7934msgid ""
7935"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7936"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7937msgstr ""
7938"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7939"quyền>]] [thư-mục]"
7940
7941#: builtin/init-db.c:478
7942msgid "permissions"
7943msgstr "các quyền"
7944
7945#: builtin/init-db.c:479
7946msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7947msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7948
7949#: builtin/init-db.c:513 builtin/init-db.c:518
7950#, c-format
7951msgid "cannot mkdir %s"
7952msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7953
7954#: builtin/init-db.c:522
7955#, c-format
7956msgid "cannot chdir to %s"
7957msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7958
7959#: builtin/init-db.c:543
7960#, c-format
7961msgid ""
7962"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7963"dir=<directory>)"
7964msgstr ""
7965"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7966"dir=<thư-mục>)"
7967
7968#: builtin/init-db.c:571
7969#, c-format
7970msgid "Cannot access work tree '%s'"
7971msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7972
7973#: builtin/interpret-trailers.c:15
7974msgid ""
7975"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7976"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
7977msgstr ""
7978"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7979"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
7980
7981#: builtin/interpret-trailers.c:26
7982msgid "edit files in place"
7983msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7984
7985#: builtin/interpret-trailers.c:27
7986msgid "trim empty trailers"
7987msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7988
7989#: builtin/interpret-trailers.c:28
7990msgid "trailer"
7991msgstr "bộ dò vết"
7992
7993#: builtin/interpret-trailers.c:29
7994msgid "trailer(s) to add"
7995msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7996
7997#: builtin/interpret-trailers.c:42
7998msgid "no input file given for in-place editing"
7999msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
8000
8001#: builtin/log.c:44
8002msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
8003msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
8004
8005#: builtin/log.c:45
8006msgid "git show [<options>] <object>..."
8007msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
8008
8009#: builtin/log.c:84
8010#, c-format
8011msgid "invalid --decorate option: %s"
8012msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
8013
8014#: builtin/log.c:139
8015msgid "suppress diff output"
8016msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
8017
8018#: builtin/log.c:140
8019msgid "show source"
8020msgstr "hiển thị mã nguồn"
8021
8022#: builtin/log.c:141
8023msgid "Use mail map file"
8024msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
8025
8026#: builtin/log.c:142
8027msgid "decorate options"
8028msgstr "các tùy chọn trang trí"
8029
8030#: builtin/log.c:145
8031msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
8032msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
8033
8034#: builtin/log.c:241
8035#, c-format
8036msgid "Final output: %d %s\n"
8037msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
8038
8039#: builtin/log.c:486
8040#, c-format
8041msgid "git show %s: bad file"
8042msgstr "git show %s: sai tập tin"
8043
8044#: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
8045#, c-format
8046msgid "Could not read object %s"
8047msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
8048
8049#: builtin/log.c:618
8050#, c-format
8051msgid "Unknown type: %d"
8052msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
8053
8054#: builtin/log.c:739
8055msgid "format.headers without value"
8056msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
8057
8058#: builtin/log.c:839
8059msgid "name of output directory is too long"
8060msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
8061
8062#: builtin/log.c:854
8063#, c-format
8064msgid "Cannot open patch file %s"
8065msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
8066
8067#: builtin/log.c:868
8068msgid "Need exactly one range."
8069msgstr "Cần chính xác một vùng."
8070
8071#: builtin/log.c:878
8072msgid "Not a range."
8073msgstr "Không phải là một vùng."
8074
8075#: builtin/log.c:984
8076msgid "Cover letter needs email format"
8077msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
8078
8079#: builtin/log.c:1064
8080#, c-format
8081msgid "insane in-reply-to: %s"
8082msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
8083
8084#: builtin/log.c:1092
8085msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
8086msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
8087
8088#: builtin/log.c:1137
8089msgid "Two output directories?"
8090msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
8091
8092#: builtin/log.c:1244 builtin/log.c:1883 builtin/log.c:1885 builtin/log.c:1897
8093#, c-format
8094msgid "Unknown commit %s"
8095msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
8096
8097#: builtin/log.c:1254 builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305
8098#: builtin/notes.c:307 builtin/notes.c:370 builtin/notes.c:425
8099#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:594
8100#: builtin/notes.c:657 builtin/notes.c:882 builtin/tag.c:455
8101#, c-format
8102msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8103msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8104
8105#: builtin/log.c:1259
8106msgid "Could not find exact merge base."
8107msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
8108
8109#: builtin/log.c:1263
8110msgid ""
8111"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
8112"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
8113"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
8114msgstr ""
8115"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
8116"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
8117"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
8118"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
8119
8120#: builtin/log.c:1283
8121msgid "Failed to find exact merge base"
8122msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
8123
8124#: builtin/log.c:1294
8125msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
8126msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
8127
8128#: builtin/log.c:1298
8129msgid "base commit shouldn't be in revision list"
8130msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
8131
8132#: builtin/log.c:1347
8133msgid "cannot get patch id"
8134msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
8135
8136#: builtin/log.c:1404
8137msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
8138msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
8139
8140#: builtin/log.c:1407
8141msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
8142msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
8143
8144#: builtin/log.c:1411
8145msgid "print patches to standard out"
8146msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
8147
8148#: builtin/log.c:1413
8149msgid "generate a cover letter"
8150msgstr "tạo bì thư"
8151
8152#: builtin/log.c:1415
8153msgid "use simple number sequence for output file names"
8154msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
8155
8156#: builtin/log.c:1416
8157msgid "sfx"
8158msgstr "sfx"
8159
8160#: builtin/log.c:1417
8161msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
8162msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
8163
8164#: builtin/log.c:1419
8165msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
8166msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
8167
8168#: builtin/log.c:1421
8169msgid "mark the series as Nth re-roll"
8170msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
8171
8172#: builtin/log.c:1423
8173msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
8174msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
8175
8176#: builtin/log.c:1426
8177msgid "store resulting files in <dir>"
8178msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
8179
8180#: builtin/log.c:1429
8181msgid "don't strip/add [PATCH]"
8182msgstr "không strip/add [VÁ]"
8183
8184#: builtin/log.c:1432
8185msgid "don't output binary diffs"
8186msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
8187
8188#: builtin/log.c:1434
8189msgid "output all-zero hash in From header"
8190msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
8191
8192#: builtin/log.c:1436
8193msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
8194msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
8195
8196#: builtin/log.c:1438
8197msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
8198msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
8199
8200#: builtin/log.c:1440
8201msgid "Messaging"
8202msgstr "Lời nhắn"
8203
8204#: builtin/log.c:1441
8205msgid "header"
8206msgstr "đầu đề thư"
8207
8208#: builtin/log.c:1442
8209msgid "add email header"
8210msgstr "thêm đầu đề thư"
8211
8212#: builtin/log.c:1443 builtin/log.c:1445
8213msgid "email"
8214msgstr "thư điện tử"
8215
8216#: builtin/log.c:1443
8217msgid "add To: header"
8218msgstr "thêm To: đầu đề thư"
8219
8220#: builtin/log.c:1445
8221msgid "add Cc: header"
8222msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
8223
8224#: builtin/log.c:1447
8225msgid "ident"
8226msgstr "thụt lề"
8227
8228#: builtin/log.c:1448
8229msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
8230msgstr ""
8231"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
8232
8233#: builtin/log.c:1450
8234msgid "message-id"
8235msgstr "message-id"
8236
8237#: builtin/log.c:1451
8238msgid "make first mail a reply to <message-id>"
8239msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
8240
8241#: builtin/log.c:1452 builtin/log.c:1455
8242msgid "boundary"
8243msgstr "ranh giới"
8244
8245#: builtin/log.c:1453
8246msgid "attach the patch"
8247msgstr "đính kèm miếng vá"
8248
8249#: builtin/log.c:1456
8250msgid "inline the patch"
8251msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
8252
8253#: builtin/log.c:1460
8254msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
8255msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
8256
8257#: builtin/log.c:1462
8258msgid "signature"
8259msgstr "chữ ký"
8260
8261#: builtin/log.c:1463
8262msgid "add a signature"
8263msgstr "thêm chữ ký"
8264
8265#: builtin/log.c:1464
8266msgid "base-commit"
8267msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
8268
8269#: builtin/log.c:1465
8270msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
8271msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
8272
8273#: builtin/log.c:1467
8274msgid "add a signature from a file"
8275msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
8276
8277#: builtin/log.c:1468
8278msgid "don't print the patch filenames"
8279msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
8280
8281#: builtin/log.c:1558
8282msgid "-n and -k are mutually exclusive."
8283msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
8284
8285#: builtin/log.c:1560
8286msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
8287msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
8288
8289#: builtin/log.c:1568
8290msgid "--name-only does not make sense"
8291msgstr "--name-only không hợp lý"
8292
8293#: builtin/log.c:1570
8294msgid "--name-status does not make sense"
8295msgstr "--name-status không hợp lý"
8296
8297#: builtin/log.c:1572
8298msgid "--check does not make sense"
8299msgstr "--check không hợp lý"
8300
8301#: builtin/log.c:1602
8302msgid "standard output, or directory, which one?"
8303msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
8304
8305#: builtin/log.c:1604
8306#, c-format
8307msgid "Could not create directory '%s'"
8308msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
8309
8310#: builtin/log.c:1698
8311#, c-format
8312msgid "unable to read signature file '%s'"
8313msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
8314
8315#: builtin/log.c:1769
8316msgid "Failed to create output files"
8317msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
8318
8319#: builtin/log.c:1818
8320msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
8321msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
8322
8323#: builtin/log.c:1872
8324#, c-format
8325msgid ""
8326"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
8327msgstr ""
8328"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
8329"cách thủ công.\n"
8330
8331#: builtin/ls-files.c:379
8332msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
8333msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
8334
8335#: builtin/ls-files.c:428
8336msgid "identify the file status with tags"
8337msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
8338
8339#: builtin/ls-files.c:430
8340msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
8341msgstr ""
8342"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
8343"thay đổi)"
8344
8345#: builtin/ls-files.c:432
8346msgid "show cached files in the output (default)"
8347msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
8348
8349#: builtin/ls-files.c:434
8350msgid "show deleted files in the output"
8351msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
8352
8353#: builtin/ls-files.c:436
8354msgid "show modified files in the output"
8355msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
8356
8357#: builtin/ls-files.c:438
8358msgid "show other files in the output"
8359msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
8360
8361#: builtin/ls-files.c:440
8362msgid "show ignored files in the output"
8363msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
8364
8365#: builtin/ls-files.c:443
8366msgid "show staged contents' object name in the output"
8367msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
8368
8369#: builtin/ls-files.c:445
8370msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
8371msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
8372
8373#: builtin/ls-files.c:447
8374msgid "show 'other' directories' names only"
8375msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
8376
8377#: builtin/ls-files.c:449
8378msgid "show line endings of files"
8379msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
8380
8381#: builtin/ls-files.c:451
8382msgid "don't show empty directories"
8383msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
8384
8385#: builtin/ls-files.c:454
8386msgid "show unmerged files in the output"
8387msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
8388
8389#: builtin/ls-files.c:456
8390msgid "show resolve-undo information"
8391msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
8392
8393#: builtin/ls-files.c:458
8394msgid "skip files matching pattern"
8395msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
8396
8397#: builtin/ls-files.c:461
8398msgid "exclude patterns are read from <file>"
8399msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
8400
8401#: builtin/ls-files.c:464
8402msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
8403msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
8404
8405#: builtin/ls-files.c:466
8406msgid "add the standard git exclusions"
8407msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
8408
8409#: builtin/ls-files.c:469
8410msgid "make the output relative to the project top directory"
8411msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
8412
8413#: builtin/ls-files.c:472
8414msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
8415msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
8416
8417#: builtin/ls-files.c:473
8418msgid "tree-ish"
8419msgstr "tree-ish"
8420
8421#: builtin/ls-files.c:474
8422msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
8423msgstr ""
8424"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
8425
8426#: builtin/ls-files.c:476
8427msgid "show debugging data"
8428msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
8429
8430#: builtin/ls-remote.c:7
8431msgid ""
8432"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8433"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8434"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
8435msgstr ""
8436"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8437"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8438"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
8439
8440#: builtin/ls-remote.c:50
8441msgid "do not print remote URL"
8442msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
8443
8444#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
8445msgid "exec"
8446msgstr "thực thi"
8447
8448#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
8449msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
8450msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
8451
8452#: builtin/ls-remote.c:56
8453msgid "limit to tags"
8454msgstr "giới hạn tới các thẻ"
8455
8456#: builtin/ls-remote.c:57
8457msgid "limit to heads"
8458msgstr "giới hạn cho các đầu"
8459
8460#: builtin/ls-remote.c:58
8461msgid "do not show peeled tags"
8462msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
8463
8464#: builtin/ls-remote.c:60
8465msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
8466msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
8467
8468#: builtin/ls-remote.c:62
8469msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
8470msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
8471
8472#: builtin/ls-remote.c:64
8473msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
8474msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
8475
8476#: builtin/ls-tree.c:28
8477msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
8478msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
8479
8480#: builtin/ls-tree.c:128
8481msgid "only show trees"
8482msgstr "chỉ hiển thị các tree"
8483
8484#: builtin/ls-tree.c:130
8485msgid "recurse into subtrees"
8486msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
8487
8488#: builtin/ls-tree.c:132
8489msgid "show trees when recursing"
8490msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
8491
8492#: builtin/ls-tree.c:135
8493msgid "terminate entries with NUL byte"
8494msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
8495
8496#: builtin/ls-tree.c:136
8497msgid "include object size"
8498msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
8499
8500#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
8501msgid "list only filenames"
8502msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
8503
8504#: builtin/ls-tree.c:143
8505msgid "use full path names"
8506msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
8507
8508#: builtin/ls-tree.c:145
8509msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
8510msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
8511
8512#: builtin/merge.c:46
8513msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8514msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
8515
8516#: builtin/merge.c:47
8517msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
8518msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
8519
8520#: builtin/merge.c:48
8521msgid "git merge --abort"
8522msgstr "git merge --abort"
8523
8524#: builtin/merge.c:102
8525msgid "switch `m' requires a value"
8526msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
8527
8528#: builtin/merge.c:139
8529#, c-format
8530msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8531msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
8532
8533#: builtin/merge.c:140
8534#, c-format
8535msgid "Available strategies are:"
8536msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
8537
8538#: builtin/merge.c:145
8539#, c-format
8540msgid "Available custom strategies are:"
8541msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
8542
8543#: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:126
8544msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8545msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
8546
8547#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:129
8548msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8549msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
8550
8551#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132
8552msgid "(synonym to --stat)"
8553msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8554
8555#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
8556msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8557msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8558
8559#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138
8560msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8561msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8562
8563#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141
8564msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8565msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8566
8567#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:144
8568msgid "edit message before committing"
8569msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8570
8571#: builtin/merge.c:209
8572msgid "allow fast-forward (default)"
8573msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8574
8575#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:150
8576msgid "abort if fast-forward is not possible"
8577msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
8578
8579#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153
8580msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8581msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8582
8583#: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:772 builtin/pull.c:157
8584#: builtin/revert.c:89
8585msgid "strategy"
8586msgstr "chiến lược"
8587
8588#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:158
8589msgid "merge strategy to use"
8590msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8591
8592#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:161
8593msgid "option=value"
8594msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8595
8596#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
8597msgid "option for selected merge strategy"
8598msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8599
8600#: builtin/merge.c:221
8601msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8602msgstr ""
8603"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8604"nhanh)"
8605
8606#: builtin/merge.c:225
8607msgid "abort the current in-progress merge"
8608msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8609
8610#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:169
8611msgid "allow merging unrelated histories"
8612msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8613
8614#: builtin/merge.c:255
8615msgid "could not run stash."
8616msgstr "không thể chạy stash."
8617
8618#: builtin/merge.c:260
8619msgid "stash failed"
8620msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8621
8622#: builtin/merge.c:265
8623#, c-format
8624msgid "not a valid object: %s"
8625msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8626
8627#: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301
8628msgid "read-tree failed"
8629msgstr "read-tree gặp lỗi"
8630
8631#: builtin/merge.c:331
8632msgid " (nothing to squash)"
8633msgstr " (không có gì để squash)"
8634
8635#: builtin/merge.c:342
8636#, c-format
8637msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8638msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8639
8640#: builtin/merge.c:392
8641#, c-format
8642msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8643msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8644
8645#: builtin/merge.c:443
8646#, c-format
8647msgid "'%s' does not point to a commit"
8648msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8649
8650#: builtin/merge.c:533
8651#, c-format
8652msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8653msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8654
8655#: builtin/merge.c:652
8656msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8657msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
8658
8659#: builtin/merge.c:666
8660#, c-format
8661msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
8662msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
8663
8664#: builtin/merge.c:681
8665#, c-format
8666msgid "unable to write %s"
8667msgstr "không thể ghi %s"
8668
8669#: builtin/merge.c:733
8670#, c-format
8671msgid "Could not read from '%s'"
8672msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
8673
8674#: builtin/merge.c:742
8675#, c-format
8676msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8677msgstr ""
8678"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
8679"việc hòa trộn.\n"
8680
8681#: builtin/merge.c:748
8682#, c-format
8683msgid ""
8684"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8685"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8686"\n"
8687"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8688"the commit.\n"
8689msgstr ""
8690"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8691"thiết,\n"
8692"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8693"topic.\n"
8694"\n"
8695"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
8696"rỗng\n"
8697"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8698
8699#: builtin/merge.c:772
8700msgid "Empty commit message."
8701msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8702
8703#: builtin/merge.c:792
8704#, c-format
8705msgid "Wonderful.\n"
8706msgstr "Tuyệt vời.\n"
8707
8708#: builtin/merge.c:847
8709#, c-format
8710msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8711msgstr ""
8712"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8713"quả.\n"
8714
8715#: builtin/merge.c:863
8716#, c-format
8717msgid "'%s' is not a commit"
8718msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
8719
8720#: builtin/merge.c:904
8721msgid "No current branch."
8722msgstr "không phải nhánh hiện hành"
8723
8724#: builtin/merge.c:906
8725msgid "No remote for the current branch."
8726msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8727
8728#: builtin/merge.c:908
8729msgid "No default upstream defined for the current branch."
8730msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8731
8732#: builtin/merge.c:913
8733#, c-format
8734msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8735msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8736
8737#: builtin/merge.c:960
8738#, c-format
8739msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
8740msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
8741
8742#: builtin/merge.c:1034
8743#, c-format
8744msgid "could not close '%s'"
8745msgstr "không thể đóng “%s”"
8746
8747#: builtin/merge.c:1061
8748#, c-format
8749msgid "not something we can merge in %s: %s"
8750msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
8751
8752#: builtin/merge.c:1095
8753msgid "not something we can merge"
8754msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8755
8756#: builtin/merge.c:1162
8757msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8758msgstr ""
8759"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8760
8761#: builtin/merge.c:1178
8762msgid ""
8763"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8764"Please, commit your changes before you merge."
8765msgstr ""
8766"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8767"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8768
8769#: builtin/merge.c:1185
8770msgid ""
8771"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8772"Please, commit your changes before you merge."
8773msgstr ""
8774"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8775"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8776
8777#: builtin/merge.c:1188
8778msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8779msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8780
8781#: builtin/merge.c:1197
8782msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
8783msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
8784
8785#: builtin/merge.c:1205
8786msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8787msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8788
8789#: builtin/merge.c:1222
8790msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8791msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8792
8793#: builtin/merge.c:1224
8794msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8795msgstr ""
8796"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8797
8798#: builtin/merge.c:1229
8799#, c-format
8800msgid "%s - not something we can merge"
8801msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8802
8803#: builtin/merge.c:1231
8804msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8805msgstr ""
8806"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8807
8808#: builtin/merge.c:1287
8809#, c-format
8810msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
8811msgstr ""
8812"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
8813
8814#: builtin/merge.c:1290
8815#, c-format
8816msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
8817msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
8818
8819#: builtin/merge.c:1293
8820#, c-format
8821msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
8822msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
8823
8824#: builtin/merge.c:1296
8825#, c-format
8826msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
8827msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
8828
8829#: builtin/merge.c:1358
8830msgid "refusing to merge unrelated histories"
8831msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8832
8833#: builtin/merge.c:1367
8834msgid "Already up-to-date."
8835msgstr "Đã cập nhật rồi."
8836
8837#: builtin/merge.c:1382
8838#, c-format
8839msgid "Updating %s..%s\n"
8840msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8841
8842#: builtin/merge.c:1419
8843#, c-format
8844msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8845msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8846
8847#: builtin/merge.c:1426
8848#, c-format
8849msgid "Nope.\n"
8850msgstr "Không.\n"
8851
8852#: builtin/merge.c:1451
8853msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
8854msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
8855
8856#: builtin/merge.c:1457
8857msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
8858msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
8859
8860#: builtin/merge.c:1480 builtin/merge.c:1559
8861#, c-format
8862msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8863msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8864
8865#: builtin/merge.c:1484
8866#, c-format
8867msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8868msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8869
8870#: builtin/merge.c:1550
8871#, c-format
8872msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8873msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8874
8875#: builtin/merge.c:1552
8876#, c-format
8877msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8878msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8879
8880#: builtin/merge.c:1561
8881#, c-format
8882msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
8883msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8884
8885#: builtin/merge.c:1573
8886#, c-format
8887msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8888msgstr ""
8889"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8890"cầu\n"
8891
8892#: builtin/merge-base.c:29
8893msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8894msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
8895
8896#: builtin/merge-base.c:30
8897msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8898msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
8899
8900#: builtin/merge-base.c:31
8901msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8902msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
8903
8904#: builtin/merge-base.c:32
8905msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8906msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8907
8908#: builtin/merge-base.c:33
8909msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8910msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8911
8912#: builtin/merge-base.c:214
8913msgid "output all common ancestors"
8914msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
8915
8916#: builtin/merge-base.c:216
8917msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8918msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8919
8920#: builtin/merge-base.c:218
8921msgid "list revs not reachable from others"
8922msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
8923
8924#: builtin/merge-base.c:220
8925msgid "is the first one ancestor of the other?"
8926msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
8927
8928#: builtin/merge-base.c:222
8929msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8930msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8931
8932#: builtin/merge-file.c:8
8933msgid ""
8934"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8935"<orig-file> <file2>"
8936msgstr ""
8937"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8938"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8939
8940#: builtin/merge-file.c:33
8941msgid "send results to standard output"
8942msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
8943
8944#: builtin/merge-file.c:34
8945msgid "use a diff3 based merge"
8946msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8947
8948#: builtin/merge-file.c:35
8949msgid "for conflicts, use our version"
8950msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
8951
8952#: builtin/merge-file.c:37
8953msgid "for conflicts, use their version"
8954msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8955
8956#: builtin/merge-file.c:39
8957msgid "for conflicts, use a union version"
8958msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8959
8960#: builtin/merge-file.c:42
8961msgid "for conflicts, use this marker size"
8962msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8963
8964#: builtin/merge-file.c:43
8965msgid "do not warn about conflicts"
8966msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8967
8968#: builtin/merge-file.c:45
8969msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8970msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8971
8972#: builtin/mktree.c:65
8973msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8974msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8975
8976#: builtin/mktree.c:152
8977msgid "input is NUL terminated"
8978msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
8979
8980#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
8981msgid "allow missing objects"
8982msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8983
8984#: builtin/mktree.c:154
8985msgid "allow creation of more than one tree"
8986msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8987
8988#: builtin/mv.c:15
8989msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8990msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
8991
8992#: builtin/mv.c:70
8993#, c-format
8994msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8995msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8996
8997#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
8998msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8999msgstr ""
9000"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
9001
9002#: builtin/mv.c:90
9003#, c-format
9004msgid "%.*s is in index"
9005msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
9006
9007#: builtin/mv.c:112
9008msgid "force move/rename even if target exists"
9009msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
9010
9011#: builtin/mv.c:113
9012msgid "skip move/rename errors"
9013msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
9014
9015#: builtin/mv.c:155
9016#, c-format
9017msgid "destination '%s' is not a directory"
9018msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
9019
9020#: builtin/mv.c:166
9021#, c-format
9022msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
9023msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
9024
9025#: builtin/mv.c:170
9026msgid "bad source"
9027msgstr "nguồn sai"
9028
9029#: builtin/mv.c:173
9030msgid "can not move directory into itself"
9031msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
9032
9033#: builtin/mv.c:176
9034msgid "cannot move directory over file"
9035msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
9036
9037#: builtin/mv.c:185
9038msgid "source directory is empty"
9039msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
9040
9041#: builtin/mv.c:210
9042msgid "not under version control"
9043msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
9044
9045#: builtin/mv.c:213
9046msgid "destination exists"
9047msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
9048
9049#: builtin/mv.c:221
9050#, c-format
9051msgid "overwriting '%s'"
9052msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
9053
9054#: builtin/mv.c:224
9055msgid "Cannot overwrite"
9056msgstr "Không thể ghi đè"
9057
9058#: builtin/mv.c:227
9059msgid "multiple sources for the same target"
9060msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
9061
9062#: builtin/mv.c:229
9063msgid "destination directory does not exist"
9064msgstr "thư mục đích không tồn tại"
9065
9066#: builtin/mv.c:236
9067#, c-format
9068msgid "%s, source=%s, destination=%s"
9069msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
9070
9071#: builtin/mv.c:257
9072#, c-format
9073msgid "Renaming %s to %s\n"
9074msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
9075
9076#: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375
9077#, c-format
9078msgid "renaming '%s' failed"
9079msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
9080
9081#: builtin/name-rev.c:258
9082msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
9083msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
9084
9085#: builtin/name-rev.c:259
9086msgid "git name-rev [<options>] --all"
9087msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
9088
9089#: builtin/name-rev.c:260
9090msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
9091msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
9092
9093#: builtin/name-rev.c:312
9094msgid "print only names (no SHA-1)"
9095msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
9096
9097#: builtin/name-rev.c:313
9098msgid "only use tags to name the commits"
9099msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
9100
9101#: builtin/name-rev.c:315
9102msgid "only use refs matching <pattern>"
9103msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9104
9105#: builtin/name-rev.c:317
9106msgid "list all commits reachable from all refs"
9107msgstr ""
9108"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
9109
9110#: builtin/name-rev.c:318
9111msgid "read from stdin"
9112msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
9113
9114#: builtin/name-rev.c:319
9115msgid "allow to print `undefined` names (default)"
9116msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
9117
9118#: builtin/name-rev.c:325
9119msgid "dereference tags in the input (internal use)"
9120msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
9121
9122#: builtin/notes.c:25
9123msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
9124msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
9125
9126#: builtin/notes.c:26
9127msgid ""
9128"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
9129"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
9130msgstr ""
9131"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9132"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9133
9134#: builtin/notes.c:27
9135msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
9136msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9137
9138#: builtin/notes.c:28
9139msgid ""
9140"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
9141"(-c | -C) <object>] [<object>]"
9142msgstr ""
9143"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9144"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9145
9146#: builtin/notes.c:29
9147msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
9148msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
9149
9150#: builtin/notes.c:30
9151msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
9152msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
9153
9154#: builtin/notes.c:31
9155msgid ""
9156"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
9157msgstr ""
9158"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
9159
9160#: builtin/notes.c:32
9161msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
9162msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
9163
9164#: builtin/notes.c:33
9165msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
9166msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
9167
9168#: builtin/notes.c:34
9169msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
9170msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
9171
9172#: builtin/notes.c:35
9173msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9174msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9175
9176#: builtin/notes.c:36
9177msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9178msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9179
9180#: builtin/notes.c:41
9181msgid "git notes [list [<object>]]"
9182msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
9183
9184#: builtin/notes.c:46
9185msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
9186msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9187
9188#: builtin/notes.c:51
9189msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
9190msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9191
9192#: builtin/notes.c:52
9193msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
9194msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
9195
9196#: builtin/notes.c:57
9197msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
9198msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9199
9200#: builtin/notes.c:62
9201msgid "git notes edit [<object>]"
9202msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
9203
9204#: builtin/notes.c:67
9205msgid "git notes show [<object>]"
9206msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
9207
9208#: builtin/notes.c:72
9209msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
9210msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
9211
9212#: builtin/notes.c:73
9213msgid "git notes merge --commit [<options>]"
9214msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
9215
9216#: builtin/notes.c:74
9217msgid "git notes merge --abort [<options>]"
9218msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
9219
9220#: builtin/notes.c:79
9221msgid "git notes remove [<object>]"
9222msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
9223
9224#: builtin/notes.c:84
9225msgid "git notes prune [<options>]"
9226msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
9227
9228#: builtin/notes.c:89
9229msgid "git notes get-ref"
9230msgstr "git notes get-ref"
9231
9232#: builtin/notes.c:94
9233msgid "Write/edit the notes for the following object:"
9234msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
9235
9236#: builtin/notes.c:147
9237#, c-format
9238msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
9239msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
9240
9241#: builtin/notes.c:151
9242msgid "could not read 'show' output"
9243msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
9244
9245#: builtin/notes.c:159
9246#, c-format
9247msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
9248msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
9249
9250#: builtin/notes.c:194
9251msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
9252msgstr ""
9253"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
9254
9255#: builtin/notes.c:203
9256msgid "unable to write note object"
9257msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
9258
9259#: builtin/notes.c:205
9260#, c-format
9261msgid "The note contents have been left in %s"
9262msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
9263
9264#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439
9265#, c-format
9266msgid "cannot read '%s'"
9267msgstr "không thể đọc “%s”"
9268
9269#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442
9270#, c-format
9271msgid "could not open or read '%s'"
9272msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
9273
9274#: builtin/notes.c:257
9275#, c-format
9276msgid "Failed to read object '%s'."
9277msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
9278
9279#: builtin/notes.c:261
9280#, c-format
9281msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
9282msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
9283
9284#: builtin/notes.c:363 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:494
9285#: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:582 builtin/notes.c:650
9286#: builtin/notes.c:800 builtin/notes.c:947 builtin/notes.c:968
9287msgid "too many parameters"
9288msgstr "quá nhiều đối số"
9289
9290#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:663
9291#, c-format
9292msgid "No note found for object %s."
9293msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
9294
9295#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:560
9296msgid "note contents as a string"
9297msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
9298
9299#: builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:563
9300msgid "note contents in a file"
9301msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
9302
9303#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
9304msgid "reuse and edit specified note object"
9305msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
9306
9307#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
9308msgid "reuse specified note object"
9309msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
9310
9311#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
9312msgid "allow storing empty note"
9313msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
9314
9315#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:481
9316msgid "replace existing notes"
9317msgstr "thay thế ghi chú trước"
9318
9319#: builtin/notes.c:435
9320#, c-format
9321msgid ""
9322"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
9323"existing notes"
9324msgstr ""
9325"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
9326"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
9327
9328#: builtin/notes.c:450 builtin/notes.c:529
9329#, c-format
9330msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
9331msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
9332
9333#: builtin/notes.c:461 builtin/notes.c:622 builtin/notes.c:887
9334#, c-format
9335msgid "Removing note for object %s\n"
9336msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
9337
9338#: builtin/notes.c:482
9339msgid "read objects from stdin"
9340msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
9341
9342#: builtin/notes.c:484
9343msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
9344msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
9345
9346#: builtin/notes.c:502
9347msgid "too few parameters"
9348msgstr "quá ít đối số"
9349
9350#: builtin/notes.c:523
9351#, c-format
9352msgid ""
9353"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
9354"existing notes"
9355msgstr ""
9356"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
9357"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
9358
9359#: builtin/notes.c:535
9360#, c-format
9361msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
9362msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
9363
9364#: builtin/notes.c:587
9365#, c-format
9366msgid ""
9367"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
9368"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
9369msgstr ""
9370"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
9371"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
9372
9373#: builtin/notes.c:753
9374#, c-format
9375msgid "unknown notes merge strategy %s"
9376msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
9377
9378#: builtin/notes.c:769
9379msgid "General options"
9380msgstr "Tùy chọn chung"
9381
9382#: builtin/notes.c:771
9383msgid "Merge options"
9384msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
9385
9386#: builtin/notes.c:773
9387msgid ""
9388"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
9389"cat_sort_uniq)"
9390msgstr ""
9391"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
9392"theirs/union/cat_sort_uniq)"
9393
9394#: builtin/notes.c:775
9395msgid "Committing unmerged notes"
9396msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
9397
9398#: builtin/notes.c:777
9399msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
9400msgstr ""
9401"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
9402"giao"
9403
9404#: builtin/notes.c:779
9405msgid "Aborting notes merge resolution"
9406msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
9407
9408#: builtin/notes.c:781
9409msgid "abort notes merge"
9410msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
9411
9412#: builtin/notes.c:792
9413msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
9414msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
9415
9416#: builtin/notes.c:797
9417msgid "Must specify a notes ref to merge"
9418msgstr "Bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
9419
9420#: builtin/notes.c:821
9421#, c-format
9422msgid "Unknown -s/--strategy: %s"
9423msgstr "Không hiểu -s/--strategy: %s"
9424
9425#: builtin/notes.c:858
9426#, c-format
9427msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
9428msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
9429
9430#: builtin/notes.c:861
9431#, c-format
9432msgid "Failed to store link to current notes ref (%s)"
9433msgstr "Gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
9434
9435#: builtin/notes.c:863
9436#, c-format
9437msgid ""
9438"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
9439"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
9440"abort'.\n"
9441msgstr ""
9442"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
9443"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
9444"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
9445
9446#: builtin/notes.c:885
9447#, c-format
9448msgid "Object %s has no note\n"
9449msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
9450
9451#: builtin/notes.c:897
9452msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
9453msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
9454
9455#: builtin/notes.c:900
9456msgid "read object names from the standard input"
9457msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
9458
9459#: builtin/notes.c:938 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
9460msgid "do not remove, show only"
9461msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
9462
9463#: builtin/notes.c:939
9464msgid "report pruned notes"
9465msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9466
9467#: builtin/notes.c:981
9468msgid "notes-ref"
9469msgstr "notes-ref"
9470
9471#: builtin/notes.c:982
9472msgid "use notes from <notes-ref>"
9473msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
9474
9475#: builtin/notes.c:1017 builtin/remote.c:1623
9476#, c-format
9477msgid "Unknown subcommand: %s"
9478msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
9479
9480#: builtin/pack-objects.c:28
9481msgid ""
9482"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
9483msgstr ""
9484"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
9485"<danh-sách-đối-tượng>]"
9486
9487#: builtin/pack-objects.c:29
9488msgid ""
9489"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
9490msgstr ""
9491"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
9492"sách-đối-tượng>]"
9493
9494#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
9495#, c-format
9496msgid "deflate error (%d)"
9497msgstr "lỗi giải nén (%d)"
9498
9499#: builtin/pack-objects.c:766
9500msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
9501msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
9502
9503#: builtin/pack-objects.c:779
9504msgid "Writing objects"
9505msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
9506
9507#: builtin/pack-objects.c:1037
9508msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
9509msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
9510
9511#: builtin/pack-objects.c:2197
9512msgid "Compressing objects"
9513msgstr "Đang nén các đối tượng"
9514
9515#: builtin/pack-objects.c:2611
9516#, c-format
9517msgid "unsupported index version %s"
9518msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
9519
9520#: builtin/pack-objects.c:2615
9521#, c-format
9522msgid "bad index version '%s'"
9523msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
9524
9525#: builtin/pack-objects.c:2645
9526msgid "do not show progress meter"
9527msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
9528
9529#: builtin/pack-objects.c:2647
9530msgid "show progress meter"
9531msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
9532
9533#: builtin/pack-objects.c:2649
9534msgid "show progress meter during object writing phase"
9535msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9536
9537#: builtin/pack-objects.c:2652
9538msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9539msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9540
9541#: builtin/pack-objects.c:2653
9542msgid "version[,offset]"
9543msgstr "phiên bản[,offset]"
9544
9545#: builtin/pack-objects.c:2654
9546msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9547msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9548
9549#: builtin/pack-objects.c:2657
9550msgid "maximum size of each output pack file"
9551msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9552
9553#: builtin/pack-objects.c:2659
9554msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9555msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9556
9557#: builtin/pack-objects.c:2661
9558msgid "ignore packed objects"
9559msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9560
9561#: builtin/pack-objects.c:2663
9562msgid "limit pack window by objects"
9563msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9564
9565#: builtin/pack-objects.c:2665
9566msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9567msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9568
9569#: builtin/pack-objects.c:2667
9570msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9571msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
9572
9573#: builtin/pack-objects.c:2669
9574msgid "reuse existing deltas"
9575msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9576
9577#: builtin/pack-objects.c:2671
9578msgid "reuse existing objects"
9579msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9580
9581#: builtin/pack-objects.c:2673
9582msgid "use OFS_DELTA objects"
9583msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9584
9585#: builtin/pack-objects.c:2675
9586msgid "use threads when searching for best delta matches"
9587msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9588
9589#: builtin/pack-objects.c:2677
9590msgid "do not create an empty pack output"
9591msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
9592
9593#: builtin/pack-objects.c:2679
9594msgid "read revision arguments from standard input"
9595msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
9596
9597#: builtin/pack-objects.c:2681
9598msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9599msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9600
9601#: builtin/pack-objects.c:2684
9602msgid "include objects reachable from any reference"
9603msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9604
9605#: builtin/pack-objects.c:2687
9606msgid "include objects referred by reflog entries"
9607msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9608
9609#: builtin/pack-objects.c:2690
9610msgid "include objects referred to by the index"
9611msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
9612
9613#: builtin/pack-objects.c:2693
9614msgid "output pack to stdout"
9615msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
9616
9617#: builtin/pack-objects.c:2695
9618msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9619msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9620
9621#: builtin/pack-objects.c:2697
9622msgid "keep unreachable objects"
9623msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9624
9625#: builtin/pack-objects.c:2699
9626msgid "pack loose unreachable objects"
9627msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
9628
9629#: builtin/pack-objects.c:2700 parse-options.h:142
9630msgid "time"
9631msgstr "thời-gian"
9632
9633#: builtin/pack-objects.c:2701
9634msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9635msgstr ""
9636"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9637
9638#: builtin/pack-objects.c:2704
9639msgid "create thin packs"
9640msgstr "tạo gói nhẹ"
9641
9642#: builtin/pack-objects.c:2706
9643msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9644msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9645
9646#: builtin/pack-objects.c:2708
9647msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9648msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9649
9650#: builtin/pack-objects.c:2710
9651msgid "pack compression level"
9652msgstr "mức nén gói"
9653
9654#: builtin/pack-objects.c:2712
9655msgid "do not hide commits by grafts"
9656msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
9657
9658#: builtin/pack-objects.c:2714
9659msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9660msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9661
9662#: builtin/pack-objects.c:2716
9663msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9664msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
9665
9666#: builtin/pack-objects.c:2829
9667msgid "Counting objects"
9668msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9669
9670#: builtin/pack-refs.c:6
9671msgid "git pack-refs [<options>]"
9672msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
9673
9674#: builtin/pack-refs.c:14
9675msgid "pack everything"
9676msgstr "đóng gói mọi thứ"
9677
9678#: builtin/pack-refs.c:15
9679msgid "prune loose refs (default)"
9680msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9681
9682#: builtin/prune-packed.c:7
9683msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9684msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9685
9686#: builtin/prune-packed.c:40
9687msgid "Removing duplicate objects"
9688msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
9689
9690#: builtin/prune.c:11
9691msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9692msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
9693
9694#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128
9695msgid "report pruned objects"
9696msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9697
9698#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130
9699msgid "expire objects older than <time>"
9700msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9701
9702#: builtin/prune.c:123
9703msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9704msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9705
9706#: builtin/pull.c:72
9707msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9708msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9709
9710#: builtin/pull.c:120
9711msgid "Options related to merging"
9712msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9713
9714#: builtin/pull.c:123
9715msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9716msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9717
9718#: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:101
9719msgid "allow fast-forward"
9720msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9721
9722#: builtin/pull.c:156
9723msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
9724msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
9725
9726#: builtin/pull.c:172
9727msgid "Options related to fetching"
9728msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9729
9730#: builtin/pull.c:194
9731msgid "number of submodules pulled in parallel"
9732msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9733
9734#: builtin/pull.c:283
9735#, c-format
9736msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
9737msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
9738
9739#: builtin/pull.c:379 git-sh-setup.sh:226
9740msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
9741msgstr ""
9742"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9743
9744#: builtin/pull.c:385 git-sh-setup.sh:252
9745msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
9746msgstr ""
9747"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9748
9749#: builtin/pull.c:387 git-sh-setup.sh:245
9750msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
9751msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
9752
9753#: builtin/pull.c:463
9754msgid ""
9755"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9756"fetched."
9757msgstr ""
9758"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9759"lấy về."
9760
9761#: builtin/pull.c:465
9762msgid ""
9763"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9764msgstr ""
9765"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9766"về."
9767
9768#: builtin/pull.c:466
9769msgid ""
9770"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9771"matches on the remote end."
9772msgstr ""
9773"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9774"tự\n"
9775"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
9776
9777#: builtin/pull.c:469
9778#, c-format
9779msgid ""
9780"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9781"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9782"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9783msgstr ""
9784"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
9785"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
9786"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9787"một nhánh trên dòng lệnh."
9788
9789#: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73
9790msgid "You are not currently on a branch."
9791msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
9792
9793#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79
9794msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9795msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
9796
9797#: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82
9798msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9799msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9800
9801#: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494
9802msgid "See git-pull(1) for details."
9803msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9804
9805#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496
9806#: git-parse-remote.sh:64
9807msgid "<remote>"
9808msgstr "<máy chủ>"
9809
9810#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501 git-rebase.sh:451
9811#: git-parse-remote.sh:65
9812msgid "<branch>"
9813msgstr "<nhánh>"
9814
9815#: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75
9816msgid "There is no tracking information for the current branch."
9817msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9818
9819#: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95
9820msgid ""
9821"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9822msgstr ""
9823"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
9824
9825#: builtin/pull.c:503
9826#, c-format
9827msgid ""
9828"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9829"from the remote, but no such ref was fetched."
9830msgstr ""
9831"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
9832"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
9833
9834#: builtin/pull.c:820
9835msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
9836msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
9837
9838#: builtin/pull.c:867
9839msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
9840msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
9841
9842#: builtin/pull.c:875
9843msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9844msgstr ""
9845"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9846"bảng mục lục."
9847
9848#: builtin/pull.c:903
9849#, c-format
9850msgid ""
9851"fetch updated the current branch head.\n"
9852"fast-forwarding your working tree from\n"
9853"commit %s."
9854msgstr ""
9855"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9856"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9857"lần chuyển giaot %s."
9858
9859#: builtin/pull.c:908
9860#, c-format
9861msgid ""
9862"Cannot fast-forward your working tree.\n"
9863"After making sure that you saved anything precious from\n"
9864"$ git diff %s\n"
9865"output, run\n"
9866"$ git reset --hard\n"
9867"to recover."
9868msgstr ""
9869"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9870"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9871"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
9872"$ git diff %s\n"
9873"chạy\n"
9874"$ git reset --hard\n"
9875"để khôi phục lại."
9876
9877#: builtin/pull.c:923
9878msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9879msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
9880
9881#: builtin/pull.c:927
9882msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9883msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
9884
9885#: builtin/push.c:16
9886msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9887msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9888
9889#: builtin/push.c:89
9890msgid "tag shorthand without <tag>"
9891msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9892
9893#: builtin/push.c:99
9894msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9895msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9896
9897#: builtin/push.c:143
9898msgid ""
9899"\n"
9900"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
9901msgstr ""
9902"\n"
9903"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9904"config”."
9905
9906#: builtin/push.c:146
9907#, c-format
9908msgid ""
9909"The upstream branch of your current branch does not match\n"
9910"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
9911"on the remote, use\n"
9912"\n"
9913"    git push %s HEAD:%s\n"
9914"\n"
9915"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9916"\n"
9917"    git push %s %s\n"
9918"%s"
9919msgstr ""
9920"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9921"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
9922"trên máy chủ, sử dụng\n"
9923"\n"
9924"    git push %s HEAD:%s\n"
9925"\n"
9926"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9927"\n"
9928"    git push %s %s\n"
9929"%s"
9930
9931#: builtin/push.c:161
9932#, c-format
9933msgid ""
9934"You are not currently on a branch.\n"
9935"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9936"state now, use\n"
9937"\n"
9938"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9939msgstr ""
9940"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9941"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9942"ngay bây giờ, sử dụng\n"
9943"\n"
9944"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9945
9946#: builtin/push.c:175
9947#, c-format
9948msgid ""
9949"The current branch %s has no upstream branch.\n"
9950"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9951"\n"
9952"    git push --set-upstream %s %s\n"
9953msgstr ""
9954"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9955"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
9956"(upstream), sử dụng\n"
9957"\n"
9958"    git push --set-upstream %s %s\n"
9959
9960#: builtin/push.c:183
9961#, c-format
9962msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9963msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9964
9965#: builtin/push.c:186
9966#, c-format
9967msgid ""
9968"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9969"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9970"to update which remote branch."
9971msgstr ""
9972"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
9973"(upstream) của\n"
9974"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
9975"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
9976
9977#: builtin/push.c:242
9978msgid ""
9979"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9980msgstr ""
9981"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
9982"là gì cả\"."
9983
9984#: builtin/push.c:249
9985msgid ""
9986"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9987"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
9988"'git pull ...') before pushing again.\n"
9989"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9990msgstr ""
9991"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
9992"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
9993"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
9994"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9995"tiết."
9996
9997#: builtin/push.c:255
9998msgid ""
9999"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
10000"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
10001"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
10002"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10003msgstr ""
10004"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
10005"bộ\n"
10006"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
10007"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10008"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10009"tiết."
10010
10011#: builtin/push.c:261
10012msgid ""
10013"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
10014"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
10015"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
10016"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
10017"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10018msgstr ""
10019"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
10020"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
10021"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
10022"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10023"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10024"tiết."
10025
10026#: builtin/push.c:268
10027msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
10028msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
10029
10030#: builtin/push.c:271
10031msgid ""
10032"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
10033"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
10034"without using the '--force' option.\n"
10035msgstr ""
10036"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
10037"không\n"
10038"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
10039"đối tượng\n"
10040"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
10041
10042#: builtin/push.c:331
10043#, c-format
10044msgid "Pushing to %s\n"
10045msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
10046
10047#: builtin/push.c:335
10048#, c-format
10049msgid "failed to push some refs to '%s'"
10050msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
10051
10052#: builtin/push.c:366
10053#, c-format
10054msgid "bad repository '%s'"
10055msgstr "repository (kho) sai “%s”"
10056
10057#: builtin/push.c:367
10058msgid ""
10059"No configured push destination.\n"
10060"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
10061"repository using\n"
10062"\n"
10063"    git remote add <name> <url>\n"
10064"\n"
10065"and then push using the remote name\n"
10066"\n"
10067"    git push <name>\n"
10068msgstr ""
10069"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
10070"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
10071"\n"
10072"    git remote add <tên> <url>\n"
10073"\n"
10074"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
10075"\n"
10076"    git push <tên>\n"
10077
10078#: builtin/push.c:385
10079msgid "--all and --tags are incompatible"
10080msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
10081
10082#: builtin/push.c:386
10083msgid "--all can't be combined with refspecs"
10084msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10085
10086#: builtin/push.c:391
10087msgid "--mirror and --tags are incompatible"
10088msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
10089
10090#: builtin/push.c:392
10091msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
10092msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10093
10094#: builtin/push.c:397
10095msgid "--all and --mirror are incompatible"
10096msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
10097
10098#: builtin/push.c:515
10099msgid "repository"
10100msgstr "kho"
10101
10102#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161
10103msgid "push all refs"
10104msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
10105
10106#: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163
10107msgid "mirror all refs"
10108msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
10109
10110#: builtin/push.c:519
10111msgid "delete refs"
10112msgstr "xóa các tham chiếu"
10113
10114#: builtin/push.c:520
10115msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
10116msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
10117
10118#: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164
10119msgid "force updates"
10120msgstr "ép buộc cập nhật"
10121
10122#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175
10123msgid "refname>:<expect"
10124msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
10125
10126#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176
10127msgid "require old value of ref to be at this value"
10128msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
10129
10130#: builtin/push.c:529
10131msgid "control recursive pushing of submodules"
10132msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
10133
10134#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169
10135msgid "use thin pack"
10136msgstr "tạo gói nhẹ"
10137
10138#: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158
10139#: builtin/send-pack.c:159
10140msgid "receive pack program"
10141msgstr "chương trình nhận gói"
10142
10143#: builtin/push.c:534
10144msgid "set upstream for git pull/status"
10145msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
10146
10147#: builtin/push.c:537
10148msgid "prune locally removed refs"
10149msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
10150
10151#: builtin/push.c:539
10152msgid "bypass pre-push hook"
10153msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
10154
10155#: builtin/push.c:540
10156msgid "push missing but relevant tags"
10157msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
10158
10159#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
10160msgid "GPG sign the push"
10161msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
10162
10163#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170
10164msgid "request atomic transaction on remote side"
10165msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
10166
10167#: builtin/push.c:546
10168msgid "server-specific"
10169msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10170
10171#: builtin/push.c:546
10172msgid "option to transmit"
10173msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10174
10175#: builtin/push.c:560
10176msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
10177msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
10178
10179#: builtin/push.c:562
10180msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
10181msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
10182
10183#: builtin/push.c:579
10184msgid "push options must not have new line characters"
10185msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
10186
10187#: builtin/read-tree.c:37
10188msgid ""
10189"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
10190"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
10191"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10192msgstr ""
10193"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
10194"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
10195"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
10196"ish3>]])"
10197
10198#: builtin/read-tree.c:110
10199msgid "write resulting index to <file>"
10200msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
10201
10202#: builtin/read-tree.c:113
10203msgid "only empty the index"
10204msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
10205
10206#: builtin/read-tree.c:115
10207msgid "Merging"
10208msgstr "Hòa trộn"
10209
10210#: builtin/read-tree.c:117
10211msgid "perform a merge in addition to a read"
10212msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
10213
10214#: builtin/read-tree.c:119
10215msgid "3-way merge if no file level merging required"
10216msgstr ""
10217"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
10218
10219#: builtin/read-tree.c:121
10220msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
10221msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
10222
10223#: builtin/read-tree.c:123
10224msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
10225msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
10226
10227#: builtin/read-tree.c:124
10228msgid "<subdirectory>/"
10229msgstr "<thư-mục-con>/"
10230
10231#: builtin/read-tree.c:125
10232msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
10233msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
10234
10235#: builtin/read-tree.c:128
10236msgid "update working tree with merge result"
10237msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
10238
10239#: builtin/read-tree.c:130
10240msgid "gitignore"
10241msgstr "gitignore"
10242
10243#: builtin/read-tree.c:131
10244msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
10245msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
10246
10247#: builtin/read-tree.c:134
10248msgid "don't check the working tree after merging"
10249msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
10250
10251#: builtin/read-tree.c:135
10252msgid "don't update the index or the work tree"
10253msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
10254
10255#: builtin/read-tree.c:137
10256msgid "skip applying sparse checkout filter"
10257msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
10258
10259#: builtin/read-tree.c:139
10260msgid "debug unpack-trees"
10261msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
10262
10263#: builtin/receive-pack.c:25
10264msgid "git receive-pack <git-dir>"
10265msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10266
10267#: builtin/receive-pack.c:1843
10268msgid "quiet"
10269msgstr "im lặng"
10270
10271#: builtin/receive-pack.c:1857
10272msgid "You must specify a directory."
10273msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
10274
10275#: builtin/reflog.c:423
10276#, c-format
10277msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
10278msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
10279
10280#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
10281#, c-format
10282msgid "'%s' is not a valid timestamp"
10283msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
10284
10285#: builtin/remote.c:12
10286msgid "git remote [-v | --verbose]"
10287msgstr "git remote [-v | --verbose]"
10288
10289#: builtin/remote.c:13
10290msgid ""
10291"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
10292"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
10293msgstr ""
10294"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
10295"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
10296
10297#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
10298msgid "git remote rename <old> <new>"
10299msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
10300
10301#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
10302msgid "git remote remove <name>"
10303msgstr "git remote remove <tên>"
10304
10305#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
10306msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
10307msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
10308
10309#: builtin/remote.c:17
10310msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
10311msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
10312
10313#: builtin/remote.c:18
10314msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
10315msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
10316
10317#: builtin/remote.c:19
10318msgid ""
10319"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
10320msgstr ""
10321"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
10322
10323#: builtin/remote.c:20
10324msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
10325msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
10326
10327#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
10328msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
10329msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
10330
10331#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
10332msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
10333msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
10334
10335#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
10336msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
10337msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
10338
10339#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
10340msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
10341msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
10342
10343#: builtin/remote.c:29
10344msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
10345msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
10346
10347#: builtin/remote.c:49
10348msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
10349msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
10350
10351#: builtin/remote.c:50
10352msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
10353msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
10354
10355#: builtin/remote.c:55
10356msgid "git remote show [<options>] <name>"
10357msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
10358
10359#: builtin/remote.c:60
10360msgid "git remote prune [<options>] <name>"
10361msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
10362
10363#: builtin/remote.c:65
10364msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
10365msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
10366
10367#: builtin/remote.c:94
10368#, c-format
10369msgid "Updating %s"
10370msgstr "Đang cập nhật %s"
10371
10372#: builtin/remote.c:126
10373msgid ""
10374"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
10375"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
10376msgstr ""
10377"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
10378"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
10379
10380#: builtin/remote.c:143
10381#, c-format
10382msgid "unknown mirror argument: %s"
10383msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
10384
10385#: builtin/remote.c:159
10386msgid "fetch the remote branches"
10387msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
10388
10389#: builtin/remote.c:161
10390msgid "import all tags and associated objects when fetching"
10391msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
10392
10393#: builtin/remote.c:164
10394msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
10395msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
10396
10397#: builtin/remote.c:166
10398msgid "branch(es) to track"
10399msgstr "các nhánh để theo dõi"
10400
10401#: builtin/remote.c:167
10402msgid "master branch"
10403msgstr "nhánh master"
10404
10405#: builtin/remote.c:168
10406msgid "push|fetch"
10407msgstr "push|fetch"
10408
10409#: builtin/remote.c:169
10410msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
10411msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
10412
10413#: builtin/remote.c:181
10414msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
10415msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
10416
10417#: builtin/remote.c:183
10418msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
10419msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
10420
10421#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
10422#, c-format
10423msgid "remote %s already exists."
10424msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
10425
10426#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
10427#, c-format
10428msgid "'%s' is not a valid remote name"
10429msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
10430
10431#: builtin/remote.c:234
10432#, c-format
10433msgid "Could not setup master '%s'"
10434msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
10435
10436#: builtin/remote.c:336
10437#, c-format
10438msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
10439msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
10440
10441#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
10442msgid "(matching)"
10443msgstr "(khớp)"
10444
10445#: builtin/remote.c:449
10446msgid "(delete)"
10447msgstr "(xóa)"
10448
10449#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
10450#, c-format
10451msgid "No such remote: %s"
10452msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
10453
10454#: builtin/remote.c:639
10455#, c-format
10456msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10457msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
10458
10459#: builtin/remote.c:659
10460#, c-format
10461msgid ""
10462"Not updating non-default fetch refspec\n"
10463"\t%s\n"
10464"\tPlease update the configuration manually if necessary."
10465msgstr ""
10466"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
10467"\t%s\n"
10468"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
10469
10470#: builtin/remote.c:695
10471#, c-format
10472msgid "deleting '%s' failed"
10473msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
10474
10475#: builtin/remote.c:729
10476#, c-format
10477msgid "creating '%s' failed"
10478msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
10479
10480#: builtin/remote.c:792
10481msgid ""
10482"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10483"to delete it, use:"
10484msgid_plural ""
10485"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10486"to delete them, use:"
10487msgstr[0] ""
10488"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10489"đi;\n"
10490"để xóa đi, sử dụng:"
10491
10492#: builtin/remote.c:806
10493#, c-format
10494msgid "Could not remove config section '%s'"
10495msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
10496
10497#: builtin/remote.c:907
10498#, c-format
10499msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10500msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10501
10502#: builtin/remote.c:910
10503msgid " tracked"
10504msgstr " được theo dõi"
10505
10506#: builtin/remote.c:912
10507msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10508msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
10509
10510#: builtin/remote.c:914
10511msgid " ???"
10512msgstr " ???"
10513
10514#: builtin/remote.c:955
10515#, c-format
10516msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10517msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10518
10519#: builtin/remote.c:963
10520#, c-format
10521msgid "rebases interactively onto remote %s"
10522msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10523
10524#: builtin/remote.c:964
10525#, c-format
10526msgid "rebases onto remote %s"
10527msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
10528
10529#: builtin/remote.c:967
10530#, c-format
10531msgid " merges with remote %s"
10532msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10533
10534#: builtin/remote.c:970
10535#, c-format
10536msgid "merges with remote %s"
10537msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10538
10539#: builtin/remote.c:973
10540#, c-format
10541msgid "%-*s    and with remote %s\n"
10542msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
10543
10544#: builtin/remote.c:1016
10545msgid "create"
10546msgstr "tạo"
10547
10548#: builtin/remote.c:1019
10549msgid "delete"
10550msgstr "xóa"
10551
10552#: builtin/remote.c:1023
10553msgid "up to date"
10554msgstr "đã cập nhật"
10555
10556#: builtin/remote.c:1026
10557msgid "fast-forwardable"
10558msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10559
10560#: builtin/remote.c:1029
10561msgid "local out of date"
10562msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10563
10564#: builtin/remote.c:1036
10565#, c-format
10566msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
10567msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10568
10569#: builtin/remote.c:1039
10570#, c-format
10571msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
10572msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10573
10574#: builtin/remote.c:1043
10575#, c-format
10576msgid "    %-*s forces to %s"
10577msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
10578
10579#: builtin/remote.c:1046
10580#, c-format
10581msgid "    %-*s pushes to %s"
10582msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
10583
10584#: builtin/remote.c:1114
10585msgid "do not query remotes"
10586msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10587
10588#: builtin/remote.c:1141
10589#, c-format
10590msgid "* remote %s"
10591msgstr "* máy chủ %s"
10592
10593#: builtin/remote.c:1142
10594#, c-format
10595msgid "  Fetch URL: %s"
10596msgstr "  URL để lấy về: %s"
10597
10598#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1296
10599msgid "(no URL)"
10600msgstr "(không có URL)"
10601
10602#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
10603#. the one in "  Fetch URL: %s" translation
10604#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
10605#, c-format
10606msgid "  Push  URL: %s"
10607msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
10608
10609#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
10610#, c-format
10611msgid "  HEAD branch: %s"
10612msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
10613
10614#: builtin/remote.c:1158
10615msgid "(not queried)"
10616msgstr "(không yêu cầu)"
10617
10618#: builtin/remote.c:1160
10619msgid "(unknown)"
10620msgstr "(không hiểu)"
10621
10622#: builtin/remote.c:1164
10623#, c-format
10624msgid ""
10625"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10626msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10627
10628#: builtin/remote.c:1176
10629#, c-format
10630msgid "  Remote branch:%s"
10631msgid_plural "  Remote branches:%s"
10632msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
10633
10634#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1206
10635msgid " (status not queried)"
10636msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
10637
10638#: builtin/remote.c:1188
10639msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
10640msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
10641msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
10642
10643#: builtin/remote.c:1196
10644msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
10645msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
10646
10647#: builtin/remote.c:1203
10648#, c-format
10649msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
10650msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
10651msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
10652
10653#: builtin/remote.c:1224
10654msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
10655msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
10656
10657#: builtin/remote.c:1226
10658msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
10659msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
10660
10661#: builtin/remote.c:1241
10662msgid "Cannot determine remote HEAD"
10663msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
10664
10665#: builtin/remote.c:1243
10666msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
10667msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
10668
10669#: builtin/remote.c:1253
10670#, c-format
10671msgid "Could not delete %s"
10672msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
10673
10674#: builtin/remote.c:1261
10675#, c-format
10676msgid "Not a valid ref: %s"
10677msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
10678
10679#: builtin/remote.c:1263
10680#, c-format
10681msgid "Could not setup %s"
10682msgstr "Không thể cài đặt %s"
10683
10684#: builtin/remote.c:1281
10685#, c-format
10686msgid " %s will become dangling!"
10687msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10688
10689#: builtin/remote.c:1282
10690#, c-format
10691msgid " %s has become dangling!"
10692msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10693
10694#: builtin/remote.c:1292
10695#, c-format
10696msgid "Pruning %s"
10697msgstr "Đang xén bớt %s"
10698
10699#: builtin/remote.c:1293
10700#, c-format
10701msgid "URL: %s"
10702msgstr "URL: %s"
10703
10704#: builtin/remote.c:1309
10705#, c-format
10706msgid " * [would prune] %s"
10707msgstr " * [nên xén bớt] %s"
10708
10709#: builtin/remote.c:1312
10710#, c-format
10711msgid " * [pruned] %s"
10712msgstr " * [đã bị xén] %s"
10713
10714#: builtin/remote.c:1357
10715msgid "prune remotes after fetching"
10716msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
10717
10718#: builtin/remote.c:1420 builtin/remote.c:1474 builtin/remote.c:1542
10719#, c-format
10720msgid "No such remote '%s'"
10721msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
10722
10723#: builtin/remote.c:1436
10724msgid "add branch"
10725msgstr "thêm nhánh"
10726
10727#: builtin/remote.c:1443
10728msgid "no remote specified"
10729msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
10730
10731#: builtin/remote.c:1460
10732msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
10733msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
10734
10735#: builtin/remote.c:1462
10736msgid "return all URLs"
10737msgstr "trả về mọi URL"
10738
10739#: builtin/remote.c:1490
10740#, c-format
10741msgid "no URLs configured for remote '%s'"
10742msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
10743
10744#: builtin/remote.c:1516
10745msgid "manipulate push URLs"
10746msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
10747
10748#: builtin/remote.c:1518
10749msgid "add URL"
10750msgstr "thêm URL"
10751
10752#: builtin/remote.c:1520
10753msgid "delete URLs"
10754msgstr "xóa URLs"
10755
10756#: builtin/remote.c:1527
10757msgid "--add --delete doesn't make sense"
10758msgstr "--add --delete không hợp lý"
10759
10760#: builtin/remote.c:1568
10761#, c-format
10762msgid "Invalid old URL pattern: %s"
10763msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
10764
10765#: builtin/remote.c:1576
10766#, c-format
10767msgid "No such URL found: %s"
10768msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
10769
10770#: builtin/remote.c:1578
10771msgid "Will not delete all non-push URLs"
10772msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
10773
10774#: builtin/remote.c:1592
10775msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
10776msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
10777
10778#: builtin/repack.c:17
10779msgid "git repack [<options>]"
10780msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
10781
10782#: builtin/repack.c:160
10783msgid "pack everything in a single pack"
10784msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
10785
10786#: builtin/repack.c:162
10787msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
10788msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
10789
10790#: builtin/repack.c:165
10791msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
10792msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
10793
10794#: builtin/repack.c:167
10795msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
10796msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
10797
10798#: builtin/repack.c:169
10799msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
10800msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
10801
10802#: builtin/repack.c:171
10803msgid "do not run git-update-server-info"
10804msgstr "không chạy git-update-server-info"
10805
10806#: builtin/repack.c:174
10807msgid "pass --local to git-pack-objects"
10808msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
10809
10810#: builtin/repack.c:176
10811msgid "write bitmap index"
10812msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
10813
10814#: builtin/repack.c:177
10815msgid "approxidate"
10816msgstr "ngày ước tính"
10817
10818#: builtin/repack.c:178
10819msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
10820msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
10821
10822#: builtin/repack.c:180
10823msgid "with -a, repack unreachable objects"
10824msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
10825
10826#: builtin/repack.c:182
10827msgid "size of the window used for delta compression"
10828msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
10829
10830#: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187
10831msgid "bytes"
10832msgstr "byte"
10833
10834#: builtin/repack.c:184
10835msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
10836msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
10837
10838#: builtin/repack.c:186
10839msgid "limits the maximum delta depth"
10840msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
10841
10842#: builtin/repack.c:188
10843msgid "maximum size of each packfile"
10844msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
10845
10846#: builtin/repack.c:190
10847msgid "repack objects in packs marked with .keep"
10848msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
10849
10850#: builtin/repack.c:200
10851msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
10852msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10853
10854#: builtin/repack.c:204
10855msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
10856msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
10857
10858#: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115
10859#, c-format
10860msgid "failed to remove '%s'"
10861msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
10862
10863#: builtin/replace.c:19
10864msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
10865msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
10866
10867#: builtin/replace.c:20
10868msgid "git replace [-f] --edit <object>"
10869msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
10870
10871#: builtin/replace.c:21
10872msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
10873msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
10874
10875#: builtin/replace.c:22
10876msgid "git replace -d <object>..."
10877msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
10878
10879#: builtin/replace.c:23
10880msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
10881msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
10882
10883#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
10884#, c-format
10885msgid "Not a valid object name: '%s'"
10886msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
10887
10888#: builtin/replace.c:355
10889#, c-format
10890msgid "bad mergetag in commit '%s'"
10891msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
10892
10893#: builtin/replace.c:357
10894#, c-format
10895msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
10896msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
10897
10898#: builtin/replace.c:368
10899#, c-format
10900msgid ""
10901"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
10902"instead of --graft"
10903msgstr ""
10904"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
10905"tùy chọn --edit thay cho --graft"
10906
10907#: builtin/replace.c:401
10908#, c-format
10909msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
10910msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
10911
10912#: builtin/replace.c:402
10913msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
10914msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
10915
10916#: builtin/replace.c:408
10917#, c-format
10918msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
10919msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
10920
10921#: builtin/replace.c:432
10922msgid "list replace refs"
10923msgstr "liệt kê các refs thay thế"
10924
10925#: builtin/replace.c:433
10926msgid "delete replace refs"
10927msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
10928
10929#: builtin/replace.c:434
10930msgid "edit existing object"
10931msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
10932
10933#: builtin/replace.c:435
10934msgid "change a commit's parents"
10935msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
10936
10937#: builtin/replace.c:436
10938msgid "replace the ref if it exists"
10939msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10940
10941#: builtin/replace.c:437
10942msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10943msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10944
10945#: builtin/replace.c:438
10946msgid "use this format"
10947msgstr "dùng định dạng này"
10948
10949#: builtin/rerere.c:12
10950msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
10951msgstr ""
10952"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
10953
10954#: builtin/rerere.c:58
10955msgid "register clean resolutions in index"
10956msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
10957
10958#: builtin/reset.c:26
10959msgid ""
10960"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10961msgstr ""
10962"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10963
10964#: builtin/reset.c:27
10965msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
10966msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
10967
10968#: builtin/reset.c:28
10969msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
10970msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
10971
10972#: builtin/reset.c:34
10973msgid "mixed"
10974msgstr "pha trộn"
10975
10976#: builtin/reset.c:34
10977msgid "soft"
10978msgstr "mềm"
10979
10980#: builtin/reset.c:34
10981msgid "hard"
10982msgstr "cứng"
10983
10984#: builtin/reset.c:34
10985msgid "merge"
10986msgstr "hòa trộn"
10987
10988#: builtin/reset.c:34
10989msgid "keep"
10990msgstr "giữ lại"
10991
10992#: builtin/reset.c:74
10993msgid "You do not have a valid HEAD."
10994msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
10995
10996#: builtin/reset.c:76
10997msgid "Failed to find tree of HEAD."
10998msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
10999
11000#: builtin/reset.c:82
11001#, c-format
11002msgid "Failed to find tree of %s."
11003msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11004
11005#: builtin/reset.c:100
11006#, c-format
11007msgid "HEAD is now at %s"
11008msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11009
11010#: builtin/reset.c:183
11011#, c-format
11012msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11013msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11014
11015#: builtin/reset.c:276
11016msgid "be quiet, only report errors"
11017msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11018
11019#: builtin/reset.c:278
11020msgid "reset HEAD and index"
11021msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
11022
11023#: builtin/reset.c:279
11024msgid "reset only HEAD"
11025msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
11026
11027#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
11028msgid "reset HEAD, index and working tree"
11029msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
11030
11031#: builtin/reset.c:285
11032msgid "reset HEAD but keep local changes"
11033msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11034
11035#: builtin/reset.c:288
11036msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11037msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11038
11039#: builtin/reset.c:305
11040#, c-format
11041msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11042msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
11043
11044#: builtin/reset.c:313
11045#, c-format
11046msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11047msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
11048
11049#: builtin/reset.c:322
11050msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
11051msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
11052
11053#: builtin/reset.c:331
11054msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11055msgstr ""
11056"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
11057"reset -- <đường_dẫn>”."
11058
11059#: builtin/reset.c:333
11060#, c-format
11061msgid "Cannot do %s reset with paths."
11062msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11063
11064#: builtin/reset.c:343
11065#, c-format
11066msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11067msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
11068
11069#: builtin/reset.c:347
11070msgid "-N can only be used with --mixed"
11071msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
11072
11073#: builtin/reset.c:364
11074msgid "Unstaged changes after reset:"
11075msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
11076
11077#: builtin/reset.c:370
11078#, c-format
11079msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11080msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
11081
11082#: builtin/reset.c:374
11083msgid "Could not write new index file."
11084msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
11085
11086#: builtin/rev-list.c:362
11087msgid "rev-list does not support display of notes"
11088msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11089
11090#: builtin/rev-parse.c:358
11091msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11092msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
11093
11094#: builtin/rev-parse.c:363
11095msgid "keep the `--` passed as an arg"
11096msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
11097
11098#: builtin/rev-parse.c:365
11099msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11100msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11101
11102#: builtin/rev-parse.c:368
11103msgid "output in stuck long form"
11104msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
11105
11106#: builtin/rev-parse.c:499
11107msgid ""
11108"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11109"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11110"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11111"\n"
11112"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11113msgstr ""
11114"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
11115"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
11116"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
11117"\n"
11118"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11119
11120#: builtin/revert.c:22
11121msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
11122msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11123
11124#: builtin/revert.c:23
11125msgid "git revert <subcommand>"
11126msgstr "git revert <lệnh-con>"
11127
11128#: builtin/revert.c:28
11129msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
11130msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11131
11132#: builtin/revert.c:29
11133msgid "git cherry-pick <subcommand>"
11134msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
11135
11136#: builtin/revert.c:71
11137#, c-format
11138msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11139msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11140
11141#: builtin/revert.c:80
11142msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11143msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11144
11145#: builtin/revert.c:81
11146msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11147msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11148
11149#: builtin/revert.c:82
11150msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11151msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11152
11153#: builtin/revert.c:83
11154msgid "don't automatically commit"
11155msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
11156
11157#: builtin/revert.c:84
11158msgid "edit the commit message"
11159msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11160
11161#: builtin/revert.c:87
11162msgid "parent number"
11163msgstr "số của cha mẹ"
11164
11165#: builtin/revert.c:89
11166msgid "merge strategy"
11167msgstr "chiến lược hòa trộn"
11168
11169#: builtin/revert.c:90
11170msgid "option"
11171msgstr "tùy chọn"
11172
11173#: builtin/revert.c:91
11174msgid "option for merge strategy"
11175msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11176
11177#: builtin/revert.c:100
11178msgid "append commit name"
11179msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11180
11181#: builtin/revert.c:102
11182msgid "preserve initially empty commits"
11183msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11184
11185#: builtin/revert.c:103
11186msgid "allow commits with empty messages"
11187msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11188
11189#: builtin/revert.c:104
11190msgid "keep redundant, empty commits"
11191msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
11192
11193#: builtin/revert.c:192
11194msgid "revert failed"
11195msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11196
11197#: builtin/revert.c:207
11198msgid "cherry-pick failed"
11199msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11200
11201#: builtin/rm.c:17
11202msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
11203msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
11204
11205#: builtin/rm.c:65
11206msgid ""
11207"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
11208"uses a .git directory:"
11209msgid_plural ""
11210"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
11211"use a .git directory:"
11212msgstr[0] ""
11213"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
11214"dùng một thư mục .git:"
11215
11216#: builtin/rm.c:71
11217msgid ""
11218"\n"
11219"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11220msgstr ""
11221"\n"
11222"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11223"chúng)"
11224
11225#: builtin/rm.c:230
11226msgid ""
11227"the following file has staged content different from both the\n"
11228"file and the HEAD:"
11229msgid_plural ""
11230"the following files have staged content different from both the\n"
11231"file and the HEAD:"
11232msgstr[0] ""
11233"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
11234"từ cả tập tin và cả HEAD:"
11235
11236#: builtin/rm.c:235
11237msgid ""
11238"\n"
11239"(use -f to force removal)"
11240msgstr ""
11241"\n"
11242"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
11243
11244#: builtin/rm.c:239
11245msgid "the following file has changes staged in the index:"
11246msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
11247msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
11248
11249#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
11250msgid ""
11251"\n"
11252"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11253msgstr ""
11254"\n"
11255"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11256
11257#: builtin/rm.c:251
11258msgid "the following file has local modifications:"
11259msgid_plural "the following files have local modifications:"
11260msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
11261
11262#: builtin/rm.c:269
11263msgid "do not list removed files"
11264msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
11265
11266#: builtin/rm.c:270
11267msgid "only remove from the index"
11268msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
11269
11270#: builtin/rm.c:271
11271msgid "override the up-to-date check"
11272msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
11273
11274#: builtin/rm.c:272
11275msgid "allow recursive removal"
11276msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
11277
11278#: builtin/rm.c:274
11279msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
11280msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
11281
11282#: builtin/rm.c:335
11283#, c-format
11284msgid "not removing '%s' recursively without -r"
11285msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
11286
11287#: builtin/rm.c:374
11288#, c-format
11289msgid "git rm: unable to remove %s"
11290msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
11291
11292#: builtin/send-pack.c:18
11293msgid ""
11294"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
11295"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
11296"[<ref>...]\n"
11297"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
11298msgstr ""
11299"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
11300"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
11301"chiếu>…]\n"
11302"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
11303
11304#: builtin/send-pack.c:160
11305msgid "remote name"
11306msgstr "tên máy dịch vụ"
11307
11308#: builtin/send-pack.c:171
11309msgid "use stateless RPC protocol"
11310msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
11311
11312#: builtin/send-pack.c:172
11313msgid "read refs from stdin"
11314msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
11315
11316#: builtin/send-pack.c:173
11317msgid "print status from remote helper"
11318msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
11319
11320#: builtin/shortlog.c:13
11321msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
11322msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
11323
11324#: builtin/shortlog.c:242
11325msgid "sort output according to the number of commits per author"
11326msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
11327
11328#: builtin/shortlog.c:244
11329msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
11330msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
11331
11332#: builtin/shortlog.c:246
11333msgid "Show the email address of each author"
11334msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
11335
11336#: builtin/shortlog.c:247
11337msgid "w[,i1[,i2]]"
11338msgstr "w[,i1[,i2]]"
11339
11340#: builtin/shortlog.c:248
11341msgid "Linewrap output"
11342msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
11343
11344#: builtin/show-branch.c:10
11345msgid ""
11346"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11347"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11348"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11349"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
11350msgstr ""
11351"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11352"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
11353"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11354"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
11355
11356#: builtin/show-branch.c:14
11357msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11358msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
11359
11360#: builtin/show-branch.c:640
11361msgid "show remote-tracking and local branches"
11362msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
11363
11364#: builtin/show-branch.c:642
11365msgid "show remote-tracking branches"
11366msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
11367
11368#: builtin/show-branch.c:644
11369msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
11370msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
11371
11372#: builtin/show-branch.c:646
11373msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
11374msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
11375
11376#: builtin/show-branch.c:648
11377msgid "synonym to more=-1"
11378msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
11379
11380#: builtin/show-branch.c:649
11381msgid "suppress naming strings"
11382msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
11383
11384#: builtin/show-branch.c:651
11385msgid "include the current branch"
11386msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
11387
11388#: builtin/show-branch.c:653
11389msgid "name commits with their object names"
11390msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
11391
11392#: builtin/show-branch.c:655
11393msgid "show possible merge bases"
11394msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
11395
11396#: builtin/show-branch.c:657
11397msgid "show refs unreachable from any other ref"
11398msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
11399
11400#: builtin/show-branch.c:659
11401msgid "show commits in topological order"
11402msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
11403
11404#: builtin/show-branch.c:662
11405msgid "show only commits not on the first branch"
11406msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
11407
11408#: builtin/show-branch.c:664
11409msgid "show merges reachable from only one tip"
11410msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
11411
11412#: builtin/show-branch.c:666
11413msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
11414msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
11415
11416#: builtin/show-branch.c:669
11417msgid "<n>[,<base>]"
11418msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
11419
11420#: builtin/show-branch.c:670
11421msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
11422msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
11423
11424#: builtin/show-ref.c:10
11425msgid ""
11426"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
11427"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
11428msgstr ""
11429"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
11430"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
11431
11432#: builtin/show-ref.c:11
11433msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
11434msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
11435
11436#: builtin/show-ref.c:165
11437msgid "only show tags (can be combined with heads)"
11438msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
11439
11440#: builtin/show-ref.c:166
11441msgid "only show heads (can be combined with tags)"
11442msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
11443
11444#: builtin/show-ref.c:167
11445msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
11446msgstr ""
11447"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
11448
11449#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
11450msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
11451msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
11452
11453#: builtin/show-ref.c:174
11454msgid "dereference tags into object IDs"
11455msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
11456
11457#: builtin/show-ref.c:176
11458msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
11459msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
11460
11461#: builtin/show-ref.c:180
11462msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
11463msgstr ""
11464"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
11465
11466#: builtin/show-ref.c:182
11467msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
11468msgstr ""
11469"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
11470"bộ"
11471
11472#: builtin/stripspace.c:17
11473msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11474msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11475
11476#: builtin/stripspace.c:18
11477msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11478msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11479
11480#: builtin/stripspace.c:35
11481msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
11482msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
11483
11484#: builtin/stripspace.c:38
11485msgid "prepend comment character and space to each line"
11486msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
11487
11488#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:923
11489#, c-format
11490msgid "No such ref: %s"
11491msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
11492
11493#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:932
11494#, c-format
11495msgid "Expecting a full ref name, got %s"
11496msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
11497
11498#: builtin/submodule--helper.c:71
11499#, c-format
11500msgid "cannot strip one component off url '%s'"
11501msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
11502
11503#: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:403
11504#: builtin/submodule--helper.c:483
11505msgid "alternative anchor for relative paths"
11506msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
11507
11508#: builtin/submodule--helper.c:283
11509msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
11510msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11511
11512#: builtin/submodule--helper.c:324 builtin/submodule--helper.c:338
11513#, c-format
11514msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
11515msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
11516
11517#: builtin/submodule--helper.c:364
11518#, c-format
11519msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
11520msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11521
11522#: builtin/submodule--helper.c:368
11523#, c-format
11524msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
11525msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
11526
11527#: builtin/submodule--helper.c:378
11528#, c-format
11529msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
11530msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
11531
11532#: builtin/submodule--helper.c:385
11533#, c-format
11534msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
11535msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11536
11537#: builtin/submodule--helper.c:404
11538msgid "Suppress output for initializing a submodule"
11539msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
11540
11541#: builtin/submodule--helper.c:409
11542msgid "git submodule--helper init [<path>]"
11543msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
11544
11545#: builtin/submodule--helper.c:430
11546msgid "git submodule--helper name <path>"
11547msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
11548
11549#: builtin/submodule--helper.c:436
11550#, c-format
11551msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
11552msgstr ""
11553"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11554"“%s”"
11555
11556#: builtin/submodule--helper.c:486
11557msgid "where the new submodule will be cloned to"
11558msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
11559
11560#: builtin/submodule--helper.c:489
11561msgid "name of the new submodule"
11562msgstr "tên của mô-đun-con mới"
11563
11564#: builtin/submodule--helper.c:492
11565msgid "url where to clone the submodule from"
11566msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
11567
11568#: builtin/submodule--helper.c:498
11569msgid "depth for shallow clones"
11570msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
11571
11572#: builtin/submodule--helper.c:504
11573msgid ""
11574"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
11575"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
11576msgstr ""
11577"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
11578"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
11579
11580#: builtin/submodule--helper.c:529 builtin/submodule--helper.c:535
11581#, c-format
11582msgid "could not create directory '%s'"
11583msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
11584
11585#: builtin/submodule--helper.c:531
11586#, c-format
11587msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
11588msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
11589
11590#: builtin/submodule--helper.c:547
11591#, c-format
11592msgid "cannot open file '%s'"
11593msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
11594
11595#: builtin/submodule--helper.c:552
11596#, c-format
11597msgid "could not close file %s"
11598msgstr "không thể đóng tập tin %s"
11599
11600#: builtin/submodule--helper.c:559
11601#, c-format
11602msgid "could not get submodule directory for '%s'"
11603msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
11604
11605#: builtin/submodule--helper.c:611
11606#, c-format
11607msgid "Submodule path '%s' not initialized"
11608msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
11609
11610#: builtin/submodule--helper.c:615
11611msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
11612msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
11613
11614#: builtin/submodule--helper.c:641
11615#, c-format
11616msgid "Skipping unmerged submodule %s"
11617msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
11618
11619#: builtin/submodule--helper.c:662
11620#, c-format
11621msgid "Skipping submodule '%s'"
11622msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
11623
11624#: builtin/submodule--helper.c:792
11625#, c-format
11626msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
11627msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
11628
11629#: builtin/submodule--helper.c:803
11630#, c-format
11631msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
11632msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
11633
11634#: builtin/submodule--helper.c:824
11635msgid "path into the working tree"
11636msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
11637
11638#: builtin/submodule--helper.c:827
11639msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
11640msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
11641
11642#: builtin/submodule--helper.c:831
11643msgid "rebase, merge, checkout or none"
11644msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
11645
11646#: builtin/submodule--helper.c:835
11647msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
11648msgstr ""
11649"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
11650
11651#: builtin/submodule--helper.c:838
11652msgid "parallel jobs"
11653msgstr "công việc đồng thời"
11654
11655#: builtin/submodule--helper.c:840
11656msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
11657msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
11658
11659#: builtin/submodule--helper.c:841
11660msgid "don't print cloning progress"
11661msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
11662
11663#: builtin/submodule--helper.c:846
11664msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
11665msgstr ""
11666"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11667
11668#: builtin/submodule--helper.c:856
11669msgid "bad value for update parameter"
11670msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
11671
11672#: builtin/submodule--helper.c:927
11673#, c-format
11674msgid ""
11675"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
11676"the superproject is not on any branch"
11677msgstr ""
11678"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
11679"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
11680
11681#: builtin/submodule--helper.c:977
11682msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
11683msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
11684
11685#: builtin/submodule--helper.c:984
11686#, c-format
11687msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
11688msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
11689
11690#: builtin/symbolic-ref.c:7
11691msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
11692msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
11693
11694#: builtin/symbolic-ref.c:8
11695msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
11696msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
11697
11698#: builtin/symbolic-ref.c:40
11699msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
11700msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
11701
11702#: builtin/symbolic-ref.c:41
11703msgid "delete symbolic ref"
11704msgstr "xóa tham chiếu mềm"
11705
11706#: builtin/symbolic-ref.c:42
11707msgid "shorten ref output"
11708msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
11709
11710#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11711msgid "reason"
11712msgstr "lý do"
11713
11714#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11715msgid "reason of the update"
11716msgstr "lý do cập nhật"
11717
11718#: builtin/tag.c:23
11719msgid ""
11720"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
11721"[<head>]"
11722msgstr ""
11723"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
11724"[<head>]"
11725
11726#: builtin/tag.c:24
11727msgid "git tag -d <tagname>..."
11728msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
11729
11730#: builtin/tag.c:25
11731msgid ""
11732"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
11733"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
11734msgstr ""
11735"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
11736"tượng>]\n"
11737"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
11738
11739#: builtin/tag.c:27
11740msgid "git tag -v <tagname>..."
11741msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
11742
11743#: builtin/tag.c:81
11744#, c-format
11745msgid "tag name too long: %.*s..."
11746msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
11747
11748#: builtin/tag.c:86
11749#, c-format
11750msgid "tag '%s' not found."
11751msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
11752
11753#: builtin/tag.c:101
11754#, c-format
11755msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
11756msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
11757
11758#: builtin/tag.c:117
11759#, c-format
11760msgid ""
11761"\n"
11762"Write a message for tag:\n"
11763"  %s\n"
11764"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
11765msgstr ""
11766"\n"
11767"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11768"  %s\n"
11769"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
11770
11771#: builtin/tag.c:121
11772#, c-format
11773msgid ""
11774"\n"
11775"Write a message for tag:\n"
11776"  %s\n"
11777"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
11778"want to.\n"
11779msgstr ""
11780"\n"
11781"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11782"  %s\n"
11783"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
11784"nếu muốn.\n"
11785
11786#: builtin/tag.c:199
11787msgid "unable to sign the tag"
11788msgstr "không thể ký thẻ"
11789
11790#: builtin/tag.c:201
11791msgid "unable to write tag file"
11792msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
11793
11794#: builtin/tag.c:226
11795msgid "bad object type."
11796msgstr "kiểu đối tượng sai."
11797
11798#: builtin/tag.c:239
11799msgid "tag header too big."
11800msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
11801
11802#: builtin/tag.c:275
11803msgid "no tag message?"
11804msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
11805
11806#: builtin/tag.c:281
11807#, c-format
11808msgid "The tag message has been left in %s\n"
11809msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
11810
11811#: builtin/tag.c:339
11812msgid "list tag names"
11813msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
11814
11815#: builtin/tag.c:341
11816msgid "print <n> lines of each tag message"
11817msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
11818
11819#: builtin/tag.c:343
11820msgid "delete tags"
11821msgstr "xóa thẻ"
11822
11823#: builtin/tag.c:344
11824msgid "verify tags"
11825msgstr "thẩm tra thẻ"
11826
11827#: builtin/tag.c:346
11828msgid "Tag creation options"
11829msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
11830
11831#: builtin/tag.c:348
11832msgid "annotated tag, needs a message"
11833msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
11834
11835#: builtin/tag.c:350
11836msgid "tag message"
11837msgstr "phần chú thích cho thẻ"
11838
11839#: builtin/tag.c:352
11840msgid "annotated and GPG-signed tag"
11841msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
11842
11843#: builtin/tag.c:356
11844msgid "use another key to sign the tag"
11845msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
11846
11847#: builtin/tag.c:357
11848msgid "replace the tag if exists"
11849msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
11850
11851#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
11852msgid "create a reflog"
11853msgstr "tạo một reflog"
11854
11855#: builtin/tag.c:360
11856msgid "Tag listing options"
11857msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
11858
11859#: builtin/tag.c:361
11860msgid "show tag list in columns"
11861msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
11862
11863#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
11864msgid "print only tags that contain the commit"
11865msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11866
11867#: builtin/tag.c:364
11868msgid "print only tags that are merged"
11869msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
11870
11871#: builtin/tag.c:365
11872msgid "print only tags that are not merged"
11873msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
11874
11875#: builtin/tag.c:370
11876msgid "print only tags of the object"
11877msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
11878
11879#: builtin/tag.c:399
11880msgid "--column and -n are incompatible"
11881msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
11882
11883#: builtin/tag.c:419
11884msgid "-n option is only allowed with -l."
11885msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
11886
11887#: builtin/tag.c:421
11888msgid "--contains option is only allowed with -l."
11889msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
11890
11891#: builtin/tag.c:423
11892msgid "--points-at option is only allowed with -l."
11893msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
11894
11895#: builtin/tag.c:425
11896msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
11897msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
11898
11899#: builtin/tag.c:433
11900msgid "only one -F or -m option is allowed."
11901msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
11902
11903#: builtin/tag.c:452
11904msgid "too many params"
11905msgstr "quá nhiều đối số"
11906
11907#: builtin/tag.c:458
11908#, c-format
11909msgid "'%s' is not a valid tag name."
11910msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
11911
11912#: builtin/tag.c:463
11913#, c-format
11914msgid "tag '%s' already exists"
11915msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
11916
11917#: builtin/tag.c:491
11918#, c-format
11919msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
11920msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
11921
11922#: builtin/unpack-objects.c:490
11923msgid "Unpacking objects"
11924msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
11925
11926#: builtin/update-index.c:79
11927#, c-format
11928msgid "failed to create directory %s"
11929msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
11930
11931#: builtin/update-index.c:85
11932#, c-format
11933msgid "failed to stat %s"
11934msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
11935
11936#: builtin/update-index.c:95
11937#, c-format
11938msgid "failed to create file %s"
11939msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
11940
11941#: builtin/update-index.c:103
11942#, c-format
11943msgid "failed to delete file %s"
11944msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
11945
11946#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
11947#, c-format
11948msgid "failed to delete directory %s"
11949msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
11950
11951#: builtin/update-index.c:133
11952#, c-format
11953msgid "Testing mtime in '%s' "
11954msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
11955
11956#: builtin/update-index.c:145
11957msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
11958msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
11959
11960#: builtin/update-index.c:158
11961msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
11962msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
11963
11964#: builtin/update-index.c:171
11965msgid "directory stat info changes after updating a file"
11966msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
11967
11968#: builtin/update-index.c:182
11969msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
11970msgstr ""
11971"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
11972"mục con"
11973
11974#: builtin/update-index.c:193
11975msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
11976msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
11977
11978#: builtin/update-index.c:206
11979msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
11980msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
11981
11982#: builtin/update-index.c:213
11983msgid " OK"
11984msgstr " Đồng ý"
11985
11986#: builtin/update-index.c:575
11987msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
11988msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11989
11990#: builtin/update-index.c:930
11991msgid "continue refresh even when index needs update"
11992msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
11993
11994#: builtin/update-index.c:933
11995msgid "refresh: ignore submodules"
11996msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
11997
11998#: builtin/update-index.c:936
11999msgid "do not ignore new files"
12000msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
12001
12002#: builtin/update-index.c:938
12003msgid "let files replace directories and vice-versa"
12004msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
12005
12006#: builtin/update-index.c:940
12007msgid "notice files missing from worktree"
12008msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12009
12010#: builtin/update-index.c:942
12011msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
12012msgstr ""
12013"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
12014
12015#: builtin/update-index.c:945
12016msgid "refresh stat information"
12017msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
12018
12019#: builtin/update-index.c:949
12020msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
12021msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
12022
12023#: builtin/update-index.c:953
12024msgid "<mode>,<object>,<path>"
12025msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
12026
12027#: builtin/update-index.c:954
12028msgid "add the specified entry to the index"
12029msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
12030
12031#: builtin/update-index.c:963
12032msgid "mark files as \"not changing\""
12033msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
12034
12035#: builtin/update-index.c:966
12036msgid "clear assumed-unchanged bit"
12037msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
12038
12039#: builtin/update-index.c:969
12040msgid "mark files as \"index-only\""
12041msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
12042
12043#: builtin/update-index.c:972
12044msgid "clear skip-worktree bit"
12045msgstr "xóa bít skip-worktree"
12046
12047#: builtin/update-index.c:975
12048msgid "add to index only; do not add content to object database"
12049msgstr ""
12050"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
12051
12052#: builtin/update-index.c:977
12053msgid "remove named paths even if present in worktree"
12054msgstr ""
12055"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
12056"làm việc"
12057
12058#: builtin/update-index.c:979
12059msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
12060msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
12061
12062#: builtin/update-index.c:981
12063msgid "read list of paths to be updated from standard input"
12064msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12065
12066#: builtin/update-index.c:985
12067msgid "add entries from standard input to the index"
12068msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
12069
12070#: builtin/update-index.c:989
12071msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
12072msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
12073
12074#: builtin/update-index.c:993
12075msgid "only update entries that differ from HEAD"
12076msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
12077
12078#: builtin/update-index.c:997
12079msgid "ignore files missing from worktree"
12080msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12081
12082#: builtin/update-index.c:1000
12083msgid "report actions to standard output"
12084msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
12085
12086#: builtin/update-index.c:1002
12087msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
12088msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
12089
12090#: builtin/update-index.c:1006
12091msgid "write index in this format"
12092msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
12093
12094#: builtin/update-index.c:1008
12095msgid "enable or disable split index"
12096msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
12097
12098#: builtin/update-index.c:1010
12099msgid "enable/disable untracked cache"
12100msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
12101
12102#: builtin/update-index.c:1012
12103msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
12104msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
12105
12106#: builtin/update-index.c:1014
12107msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
12108msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
12109
12110#: builtin/update-index.c:1134
12111msgid "Untracked cache disabled"
12112msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
12113
12114#: builtin/update-index.c:1146
12115#, c-format
12116msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
12117msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
12118
12119#: builtin/update-ref.c:9
12120msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
12121msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
12122
12123#: builtin/update-ref.c:10
12124msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
12125msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
12126
12127#: builtin/update-ref.c:11
12128msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
12129msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
12130
12131#: builtin/update-ref.c:363
12132msgid "delete the reference"
12133msgstr "xóa tham chiếu"
12134
12135#: builtin/update-ref.c:365
12136msgid "update <refname> not the one it points to"
12137msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
12138
12139#: builtin/update-ref.c:366
12140msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
12141msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
12142
12143#: builtin/update-ref.c:367
12144msgid "read updates from stdin"
12145msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12146
12147#: builtin/update-server-info.c:6
12148msgid "git update-server-info [--force]"
12149msgstr "git update-server-info [--force]"
12150
12151#: builtin/update-server-info.c:14
12152msgid "update the info files from scratch"
12153msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
12154
12155#: builtin/verify-commit.c:17
12156msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
12157msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
12158
12159#: builtin/verify-commit.c:72
12160msgid "print commit contents"
12161msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
12162
12163#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
12164msgid "print raw gpg status output"
12165msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
12166
12167#: builtin/verify-pack.c:54
12168msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
12169msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
12170
12171#: builtin/verify-pack.c:64
12172msgid "verbose"
12173msgstr "chi tiết"
12174
12175#: builtin/verify-pack.c:66
12176msgid "show statistics only"
12177msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
12178
12179#: builtin/verify-tag.c:17
12180msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
12181msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
12182
12183#: builtin/verify-tag.c:34
12184msgid "print tag contents"
12185msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
12186
12187#: builtin/worktree.c:15
12188msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
12189msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
12190
12191#: builtin/worktree.c:16
12192msgid "git worktree list [<options>]"
12193msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
12194
12195#: builtin/worktree.c:17
12196msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
12197msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
12198
12199#: builtin/worktree.c:18
12200msgid "git worktree prune [<options>]"
12201msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
12202
12203#: builtin/worktree.c:19
12204msgid "git worktree unlock <path>"
12205msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
12206
12207#: builtin/worktree.c:42
12208#, c-format
12209msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
12210msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
12211
12212#: builtin/worktree.c:48
12213#, c-format
12214msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
12215msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
12216
12217#: builtin/worktree.c:53
12218#, c-format
12219msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
12220msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
12221
12222#: builtin/worktree.c:64
12223#, c-format
12224msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
12225msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
12226
12227#: builtin/worktree.c:80
12228#, c-format
12229msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
12230msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
12231
12232#: builtin/worktree.c:204
12233#, c-format
12234msgid "'%s' already exists"
12235msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
12236
12237#: builtin/worktree.c:236
12238#, c-format
12239msgid "could not create directory of '%s'"
12240msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
12241
12242#: builtin/worktree.c:272
12243#, c-format
12244msgid "Preparing %s (identifier %s)"
12245msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
12246
12247#: builtin/worktree.c:323
12248msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
12249msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
12250
12251#: builtin/worktree.c:325
12252msgid "create a new branch"
12253msgstr "tạo nhánh mới"
12254
12255#: builtin/worktree.c:327
12256msgid "create or reset a branch"
12257msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
12258
12259#: builtin/worktree.c:329
12260msgid "populate the new working tree"
12261msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
12262
12263#: builtin/worktree.c:337
12264msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
12265msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
12266
12267#: builtin/worktree.c:470
12268msgid "reason for locking"
12269msgstr "lý do khóa"
12270
12271#: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515
12272#, c-format
12273msgid "'%s' is not a working tree"
12274msgstr "%s không phải là cây làm việc"
12275
12276#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
12277msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
12278msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
12279
12280#: builtin/worktree.c:489
12281#, c-format
12282msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
12283msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
12284
12285#: builtin/worktree.c:491
12286#, c-format
12287msgid "'%s' is already locked"
12288msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
12289
12290#: builtin/worktree.c:519
12291#, c-format
12292msgid "'%s' is not locked"
12293msgstr "“%s” chưa bị khóa"
12294
12295#: builtin/write-tree.c:13
12296msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
12297msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
12298
12299#: builtin/write-tree.c:26
12300msgid "<prefix>/"
12301msgstr "<tiền tố>/"
12302
12303#: builtin/write-tree.c:27
12304msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
12305msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
12306
12307#: builtin/write-tree.c:30
12308msgid "only useful for debugging"
12309msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
12310
12311#: upload-pack.c:20
12312msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
12313msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
12314
12315#: upload-pack.c:837
12316msgid "quit after a single request/response exchange"
12317msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
12318
12319#: upload-pack.c:839
12320msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
12321msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
12322
12323#: upload-pack.c:841
12324msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
12325msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
12326
12327#: upload-pack.c:843
12328msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
12329msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
12330
12331#: credential-cache--daemon.c:271
12332msgid "print debugging messages to stderr"
12333msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
12334
12335#: git.c:14
12336msgid ""
12337"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
12338"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
12339"to read about a specific subcommand or concept."
12340msgstr ""
12341"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
12342"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
12343"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
12344
12345#: http.c:323
12346msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
12347msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
12348
12349#: common-cmds.h:9
12350msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
12351msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
12352
12353#: common-cmds.h:10
12354msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
12355msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
12356
12357#: common-cmds.h:11
12358msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
12359msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
12360
12361#: common-cmds.h:12
12362msgid "grow, mark and tweak your common history"
12363msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
12364
12365#: common-cmds.h:13
12366msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
12367msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
12368
12369#: common-cmds.h:17
12370msgid "Add file contents to the index"
12371msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
12372
12373#: common-cmds.h:18
12374msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
12375msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
12376
12377#: common-cmds.h:19
12378msgid "List, create, or delete branches"
12379msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
12380
12381#: common-cmds.h:20
12382msgid "Switch branches or restore working tree files"
12383msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
12384
12385#: common-cmds.h:21
12386msgid "Clone a repository into a new directory"
12387msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
12388
12389#: common-cmds.h:22
12390msgid "Record changes to the repository"
12391msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
12392
12393#: common-cmds.h:23
12394msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
12395msgstr ""
12396"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
12397"làm việc, v.v.."
12398
12399#: common-cmds.h:24
12400msgid "Download objects and refs from another repository"
12401msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
12402
12403#: common-cmds.h:25
12404msgid "Print lines matching a pattern"
12405msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
12406
12407#: common-cmds.h:26
12408msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
12409msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
12410
12411#: common-cmds.h:27
12412msgid "Show commit logs"
12413msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
12414
12415#: common-cmds.h:28
12416msgid "Join two or more development histories together"
12417msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
12418
12419#: common-cmds.h:29
12420msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
12421msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
12422
12423#: common-cmds.h:30
12424msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
12425msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
12426
12427#: common-cmds.h:31
12428msgid "Update remote refs along with associated objects"
12429msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12430
12431#: common-cmds.h:32
12432msgid "Reapply commits on top of another base tip"
12433msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
12434
12435#: common-cmds.h:33
12436msgid "Reset current HEAD to the specified state"
12437msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
12438
12439#: common-cmds.h:34
12440msgid "Remove files from the working tree and from the index"
12441msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
12442
12443#: common-cmds.h:35
12444msgid "Show various types of objects"
12445msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
12446
12447#: common-cmds.h:36
12448msgid "Show the working tree status"
12449msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
12450
12451#: common-cmds.h:37
12452msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
12453msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
12454
12455#: parse-options.h:145
12456msgid "expiry-date"
12457msgstr "ngày hết hạn"
12458
12459#: parse-options.h:160
12460msgid "no-op (backward compatibility)"
12461msgstr "no-op (tương thích ngược)"
12462
12463#: parse-options.h:237
12464msgid "be more verbose"
12465msgstr "chi tiết hơn nữa"
12466
12467#: parse-options.h:239
12468msgid "be more quiet"
12469msgstr "im lặng hơn nữa"
12470
12471#: parse-options.h:245
12472msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
12473msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
12474
12475#: rerere.h:40
12476msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
12477msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
12478
12479#: git-bisect.sh:54
12480msgid "You need to start by \"git bisect start\""
12481msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
12482
12483#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
12484#. translation. The program will only accept English input
12485#. at this point.
12486#: git-bisect.sh:60
12487msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
12488msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
12489
12490#: git-bisect.sh:121
12491#, sh-format
12492msgid "unrecognised option: '$arg'"
12493msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
12494
12495#: git-bisect.sh:125
12496#, sh-format
12497msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
12498msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
12499
12500#: git-bisect.sh:154
12501msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
12502msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
12503
12504#: git-bisect.sh:167
12505#, sh-format
12506msgid ""
12507"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
12508msgstr ""
12509"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
12510"\"."
12511
12512#: git-bisect.sh:177
12513msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
12514msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
12515
12516#: git-bisect.sh:181
12517msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
12518msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
12519
12520#: git-bisect.sh:233
12521#, sh-format
12522msgid "Bad bisect_write argument: $state"
12523msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
12524
12525#: git-bisect.sh:262
12526#, sh-format
12527msgid "Bad rev input: $arg"
12528msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
12529
12530#: git-bisect.sh:281
12531#, sh-format
12532msgid "Bad rev input: $bisected_head"
12533msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
12534
12535#: git-bisect.sh:290
12536#, sh-format
12537msgid "Bad rev input: $rev"
12538msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
12539
12540#: git-bisect.sh:299
12541#, sh-format
12542msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
12543msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
12544
12545#: git-bisect.sh:322
12546#, sh-format
12547msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
12548msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
12549
12550#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
12551#. translation. The program will only accept English input
12552#. at this point.
12553#: git-bisect.sh:328
12554msgid "Are you sure [Y/n]? "
12555msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
12556
12557#: git-bisect.sh:340
12558#, sh-format
12559msgid ""
12560"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
12561"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12562msgstr ""
12563"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
12564"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12565"cái đó.)"
12566
12567#: git-bisect.sh:343
12568#, sh-format
12569msgid ""
12570"You need to start by \"git bisect start\".\n"
12571"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
12572"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12573msgstr ""
12574"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
12575"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
12576"$bad_syn.\n"
12577"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12578"chúng.)"
12579
12580#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
12581msgid "We are not bisecting."
12582msgstr "Chúng tôi không bisect."
12583
12584#: git-bisect.sh:421
12585#, sh-format
12586msgid "'$invalid' is not a valid commit"
12587msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
12588
12589#: git-bisect.sh:430
12590#, sh-format
12591msgid ""
12592"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
12593"Try 'git bisect reset <commit>'."
12594msgstr ""
12595"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
12596"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
12597
12598#: git-bisect.sh:458
12599msgid "No logfile given"
12600msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
12601
12602#: git-bisect.sh:459
12603#, sh-format
12604msgid "cannot read $file for replaying"
12605msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
12606
12607#: git-bisect.sh:480
12608msgid "?? what are you talking about?"
12609msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
12610
12611#: git-bisect.sh:492
12612#, sh-format
12613msgid "running $command"
12614msgstr "đang chạy lệnh $command"
12615
12616#: git-bisect.sh:499
12617#, sh-format
12618msgid ""
12619"bisect run failed:\n"
12620"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
12621msgstr ""
12622"chạy bisect gặp lỗi:\n"
12623"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
12624
12625#: git-bisect.sh:525
12626msgid "bisect run cannot continue any more"
12627msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
12628
12629#: git-bisect.sh:531
12630#, sh-format
12631msgid ""
12632"bisect run failed:\n"
12633"'bisect_state $state' exited with error code $res"
12634msgstr ""
12635"chạy bisect gặp lỗi:\n"
12636"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
12637
12638#: git-bisect.sh:538
12639msgid "bisect run success"
12640msgstr "bisect chạy thành công"
12641
12642#: git-bisect.sh:565
12643msgid "please use two different terms"
12644msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
12645
12646#: git-bisect.sh:575
12647#, sh-format
12648msgid "'$term' is not a valid term"
12649msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
12650
12651#: git-bisect.sh:578
12652#, sh-format
12653msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
12654msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
12655
12656#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
12657#, sh-format
12658msgid "can't change the meaning of term '$term'"
12659msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
12660
12661#: git-bisect.sh:606
12662#, sh-format
12663msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
12664msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
12665
12666#: git-bisect.sh:636
12667msgid "no terms defined"
12668msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
12669
12670#: git-bisect.sh:653
12671#, sh-format
12672msgid ""
12673"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
12674"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
12675msgstr ""
12676"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
12677"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
12678
12679#: git-merge-octopus.sh:46
12680msgid ""
12681"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
12682"merge"
12683msgstr ""
12684"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
12685"lệnh hòa trộn"
12686
12687#: git-merge-octopus.sh:61
12688msgid "Automated merge did not work."
12689msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
12690
12691#: git-merge-octopus.sh:62
12692msgid "Should not be doing an Octopus."
12693msgstr "Không thể thực hiện một Octopus."
12694
12695#: git-merge-octopus.sh:73
12696#, sh-format
12697msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
12698msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
12699
12700#: git-merge-octopus.sh:77
12701#, sh-format
12702msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
12703msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
12704
12705#: git-merge-octopus.sh:89
12706#, sh-format
12707msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
12708msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
12709
12710#: git-merge-octopus.sh:97
12711#, sh-format
12712msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
12713msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
12714
12715#: git-merge-octopus.sh:102
12716msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
12717msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
12718
12719#: git-rebase.sh:56
12720msgid ""
12721"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
12722"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
12723"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
12724"\"."
12725msgstr ""
12726"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
12727"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
12728"\".\n"
12729"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
12730"rebase --abort\"."
12731
12732#: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395
12733#, sh-format
12734msgid "Could not move back to $head_name"
12735msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
12736
12737#: git-rebase.sh:167
12738msgid "Applied autostash."
12739msgstr "Đã áp dụng autostash."
12740
12741#: git-rebase.sh:170
12742#, sh-format
12743msgid "Cannot store $stash_sha1"
12744msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
12745
12746#: git-rebase.sh:171
12747msgid ""
12748"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
12749"Your changes are safe in the stash.\n"
12750"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
12751msgstr ""
12752"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
12753"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
12754"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
12755"nào.\n"
12756
12757#: git-rebase.sh:210
12758msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
12759msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
12760
12761#: git-rebase.sh:215
12762msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
12763msgstr ""
12764"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
12765"rebase."
12766
12767#: git-rebase.sh:356
12768msgid "No rebase in progress?"
12769msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
12770
12771#: git-rebase.sh:367
12772msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
12773msgstr ""
12774"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
12775"sử) tương tác."
12776
12777#: git-rebase.sh:374
12778msgid "Cannot read HEAD"
12779msgstr "Không thể đọc HEAD"
12780
12781#: git-rebase.sh:377
12782msgid ""
12783"You must edit all merge conflicts and then\n"
12784"mark them as resolved using git add"
12785msgstr ""
12786"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
12787"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
12788
12789#: git-rebase.sh:414
12790#, sh-format
12791msgid ""
12792"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
12793"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
12794"case, please try\n"
12795"\t$cmd_live_rebase\n"
12796"If that is not the case, please\n"
12797"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12798"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
12799"valuable there."
12800msgstr ""
12801"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
12802"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
12803"như vậy, xin hãy thử\n"
12804"\t$cmd_live_rebase\n"
12805"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
12806"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12807"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
12808"có một số thứ quý giá ở đây."
12809
12810#: git-rebase.sh:465
12811#, sh-format
12812msgid "invalid upstream $upstream_name"
12813msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
12814
12815#: git-rebase.sh:489
12816#, sh-format
12817msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
12818msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
12819
12820#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
12821#, sh-format
12822msgid "$onto_name: there is no merge base"
12823msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
12824
12825#: git-rebase.sh:501
12826#, sh-format
12827msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
12828msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
12829
12830#: git-rebase.sh:524
12831#, sh-format
12832msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
12833msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
12834
12835#: git-rebase.sh:557
12836msgid "Cannot autostash"
12837msgstr "Không thể autostash"
12838
12839#: git-rebase.sh:562
12840#, sh-format
12841msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
12842msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
12843
12844#: git-rebase.sh:566
12845msgid "Please commit or stash them."
12846msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
12847
12848#: git-rebase.sh:586
12849#, sh-format
12850msgid "Current branch $branch_name is up to date."
12851msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
12852
12853#: git-rebase.sh:590
12854#, sh-format
12855msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
12856msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
12857
12858#: git-rebase.sh:601
12859#, sh-format
12860msgid "Changes from $mb to $onto:"
12861msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
12862
12863#: git-rebase.sh:610
12864msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
12865msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
12866
12867#: git-rebase.sh:620
12868#, sh-format
12869msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
12870msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
12871
12872#: git-stash.sh:50
12873msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
12874msgstr ""
12875"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
12876
12877#: git-stash.sh:73
12878msgid "You do not have the initial commit yet"
12879msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12880
12881#: git-stash.sh:88
12882msgid "Cannot save the current index state"
12883msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
12884
12885#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
12886msgid "Cannot save the current worktree state"
12887msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12888
12889#: git-stash.sh:140
12890msgid "No changes selected"
12891msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12892
12893#: git-stash.sh:143
12894msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
12895msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
12896
12897#: git-stash.sh:156
12898msgid "Cannot record working tree state"
12899msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12900
12901#: git-stash.sh:188
12902#, sh-format
12903msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
12904msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
12905
12906#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
12907#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
12908#. second line correspond to "error: ". So you should line
12909#. up the second line with however many characters the
12910#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
12911#. English this is:
12912#.
12913#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
12914#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
12915#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
12916#: git-stash.sh:238
12917#, sh-format
12918msgid ""
12919"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
12920"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
12921msgstr ""
12922"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
12923"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
12924"     dùng git stash save -- \"$option\""
12925
12926#: git-stash.sh:259
12927msgid "No local changes to save"
12928msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12929
12930#: git-stash.sh:263
12931msgid "Cannot initialize stash"
12932msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12933
12934#: git-stash.sh:267
12935msgid "Cannot save the current status"
12936msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12937
12938#: git-stash.sh:268
12939#, sh-format
12940msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
12941msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
12942
12943#: git-stash.sh:285
12944msgid "Cannot remove worktree changes"
12945msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12946
12947#: git-stash.sh:404
12948#, sh-format
12949msgid "unknown option: $opt"
12950msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
12951
12952#: git-stash.sh:414
12953msgid "No stash found."
12954msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
12955
12956#: git-stash.sh:421
12957#, sh-format
12958msgid "Too many revisions specified: $REV"
12959msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
12960
12961#: git-stash.sh:427
12962#, sh-format
12963msgid "$reference is not a valid reference"
12964msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
12965
12966#: git-stash.sh:455
12967#, sh-format
12968msgid "'$args' is not a stash-like commit"
12969msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
12970
12971#: git-stash.sh:466
12972#, sh-format
12973msgid "'$args' is not a stash reference"
12974msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
12975
12976#: git-stash.sh:474
12977msgid "unable to refresh index"
12978msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
12979
12980#: git-stash.sh:478
12981msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
12982msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
12983
12984#: git-stash.sh:486
12985msgid "Conflicts in index. Try without --index."
12986msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
12987
12988#: git-stash.sh:488
12989msgid "Could not save index tree"
12990msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
12991
12992#: git-stash.sh:522
12993msgid "Cannot unstage modified files"
12994msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
12995
12996#: git-stash.sh:537
12997msgid "Index was not unstashed."
12998msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
12999
13000#: git-stash.sh:551
13001msgid "The stash is kept in case you need it again."
13002msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
13003
13004#: git-stash.sh:560
13005#, sh-format
13006msgid "Dropped ${REV} ($s)"
13007msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
13008
13009#: git-stash.sh:561
13010#, sh-format
13011msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
13012msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
13013
13014#: git-stash.sh:569
13015msgid "No branch name specified"
13016msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
13017
13018#: git-stash.sh:641
13019msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
13020msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
13021
13022#: git-submodule.sh:183
13023msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
13024msgstr ""
13025"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
13026"việc"
13027
13028#: git-submodule.sh:193
13029#, sh-format
13030msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
13031msgstr ""
13032"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
13033
13034#: git-submodule.sh:210
13035#, sh-format
13036msgid "'$sm_path' already exists in the index"
13037msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
13038
13039#: git-submodule.sh:214
13040#, sh-format
13041msgid ""
13042"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
13043"$sm_path\n"
13044"Use -f if you really want to add it."
13045msgstr ""
13046"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
13047"của bạn:\n"
13048"$sm_path\n"
13049"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
13050
13051#: git-submodule.sh:232
13052#, sh-format
13053msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
13054msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
13055
13056#: git-submodule.sh:234
13057#, sh-format
13058msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
13059msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
13060
13061#: git-submodule.sh:242
13062#, sh-format
13063msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
13064msgstr ""
13065"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
13066
13067#: git-submodule.sh:244
13068#, sh-format
13069msgid ""
13070"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
13071"  $realrepo\n"
13072"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
13073"repo\n"
13074"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
13075"option."
13076msgstr ""
13077"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
13078"  $realrepo\n"
13079"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
13080"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
13081"chọn “--name”."
13082
13083#: git-submodule.sh:250
13084#, sh-format
13085msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
13086msgstr ""
13087"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
13088
13089#: git-submodule.sh:262
13090#, sh-format
13091msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
13092msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
13093
13094#: git-submodule.sh:267
13095#, sh-format
13096msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
13097msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
13098
13099#: git-submodule.sh:276
13100#, sh-format
13101msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
13102msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
13103
13104#: git-submodule.sh:323
13105#, sh-format
13106msgid "Entering '$displaypath'"
13107msgstr "Đang vào “$displaypath”"
13108
13109#: git-submodule.sh:343
13110#, sh-format
13111msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
13112msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
13113
13114#: git-submodule.sh:414
13115#, sh-format
13116msgid "pathspec and --all are incompatible"
13117msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
13118
13119#: git-submodule.sh:419
13120#, sh-format
13121msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
13122msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
13123
13124#: git-submodule.sh:439
13125#, sh-format
13126msgid ""
13127"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
13128"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
13129msgstr ""
13130"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
13131"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
13132"chúng)"
13133
13134#: git-submodule.sh:447
13135#, sh-format
13136msgid ""
13137"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
13138"discard them"
13139msgstr ""
13140"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
13141"f” để loại bỏ chúng đi"
13142
13143#: git-submodule.sh:450
13144#, sh-format
13145msgid "Cleared directory '$displaypath'"
13146msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
13147
13148#: git-submodule.sh:451
13149#, sh-format
13150msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
13151msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
13152
13153#: git-submodule.sh:454
13154#, sh-format
13155msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
13156msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
13157
13158#: git-submodule.sh:463
13159#, sh-format
13160msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
13161msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
13162
13163#: git-submodule.sh:612
13164#, sh-format
13165msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
13166msgstr ""
13167"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
13168"“$displaypath”"
13169
13170#: git-submodule.sh:622
13171#, sh-format
13172msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
13173msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
13174
13175#: git-submodule.sh:627
13176#, sh-format
13177msgid ""
13178"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
13179"'$sm_path'"
13180msgstr ""
13181"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
13182"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
13183
13184#: git-submodule.sh:645
13185#, sh-format
13186msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
13187msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13188
13189#: git-submodule.sh:651
13190#, sh-format
13191msgid ""
13192"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
13193"Direct fetching of that commit failed."
13194msgstr ""
13195"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
13196"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
13197
13198#: git-submodule.sh:658
13199#, sh-format
13200msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
13201msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13202
13203#: git-submodule.sh:659
13204#, sh-format
13205msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
13206msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
13207
13208#: git-submodule.sh:663
13209#, sh-format
13210msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
13211msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13212
13213#: git-submodule.sh:664
13214#, sh-format
13215msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
13216msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
13217
13218#: git-submodule.sh:669
13219#, sh-format
13220msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
13221msgstr ""
13222"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13223
13224#: git-submodule.sh:670
13225#, sh-format
13226msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
13227msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
13228
13229#: git-submodule.sh:675
13230#, sh-format
13231msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
13232msgstr ""
13233"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
13234"“$displaypath”"
13235
13236#: git-submodule.sh:676
13237#, sh-format
13238msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
13239msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
13240
13241#: git-submodule.sh:707
13242#, sh-format
13243msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
13244msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13245
13246#: git-submodule.sh:815
13247msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
13248msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
13249
13250#: git-submodule.sh:867
13251#, sh-format
13252msgid "unexpected mode $mod_dst"
13253msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
13254
13255#: git-submodule.sh:887
13256#, sh-format
13257msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
13258msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
13259
13260#: git-submodule.sh:890
13261#, sh-format
13262msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
13263msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
13264
13265#: git-submodule.sh:893
13266#, sh-format
13267msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
13268msgstr ""
13269"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
13270"$sha1_dst"
13271
13272#: git-submodule.sh:918
13273msgid "blob"
13274msgstr "blob"
13275
13276#: git-submodule.sh:1040
13277#, sh-format
13278msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
13279msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
13280
13281#: git-submodule.sh:1107
13282#, sh-format
13283msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
13284msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
13285
13286#: git-parse-remote.sh:89
13287#, sh-format
13288msgid "See git-${cmd}(1) for details."
13289msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
13290
13291#: git-rebase--interactive.sh:131
13292#, sh-format
13293msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
13294msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
13295
13296#: git-rebase--interactive.sh:147
13297msgid ""
13298"\n"
13299"Commands:\n"
13300" p, pick = use commit\n"
13301" r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
13302" e, edit = use commit, but stop for amending\n"
13303" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
13304" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
13305" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
13306" d, drop = remove commit\n"
13307"\n"
13308"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
13309msgstr ""
13310"\n"
13311"Các lệnh:\n"
13312" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
13313" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
13314" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
13315" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
13316" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
13317"giao này\n"
13318" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
13319" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
13320"\n"
13321"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
13322"đáy.\n"
13323
13324#: git-rebase--interactive.sh:162
13325msgid ""
13326"\n"
13327"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
13328msgstr ""
13329"\n"
13330"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
13331"chuyển giao.\n"
13332
13333#: git-rebase--interactive.sh:166
13334msgid ""
13335"\n"
13336"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
13337msgstr ""
13338"\n"
13339"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
13340
13341#: git-rebase--interactive.sh:202
13342#, sh-format
13343msgid ""
13344"You can amend the commit now, with\n"
13345"\n"
13346"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13347"\n"
13348"Once you are satisfied with your changes, run\n"
13349"\n"
13350"\tgit rebase --continue"
13351msgstr ""
13352"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
13353"\n"
13354"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13355"\n"
13356"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
13357"\n"
13358"\tgit rebase --continue"
13359
13360#: git-rebase--interactive.sh:227
13361#, sh-format
13362msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
13363msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
13364
13365#: git-rebase--interactive.sh:266
13366#, sh-format
13367msgid "Invalid commit name: $sha1"
13368msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
13369
13370#: git-rebase--interactive.sh:308
13371msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
13372msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
13373
13374#: git-rebase--interactive.sh:360
13375#, sh-format
13376msgid "Fast-forward to $sha1"
13377msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
13378
13379#: git-rebase--interactive.sh:362
13380#, sh-format
13381msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
13382msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
13383
13384#: git-rebase--interactive.sh:371
13385#, sh-format
13386msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
13387msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
13388
13389#: git-rebase--interactive.sh:376
13390#, sh-format
13391msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
13392msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
13393
13394#: git-rebase--interactive.sh:390
13395#, sh-format
13396msgid "Error redoing merge $sha1"
13397msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
13398
13399#: git-rebase--interactive.sh:398
13400#, sh-format
13401msgid "Could not pick $sha1"
13402msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
13403
13404#: git-rebase--interactive.sh:407
13405#, sh-format
13406msgid "This is the commit message #${n}:"
13407msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
13408
13409#: git-rebase--interactive.sh:412
13410#, sh-format
13411msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
13412msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
13413
13414#: git-rebase--interactive.sh:423
13415#, sh-format
13416msgid "This is a combination of $count commit."
13417msgid_plural "This is a combination of $count commits."
13418msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
13419
13420#: git-rebase--interactive.sh:431
13421#, sh-format
13422msgid "Cannot write $fixup_msg"
13423msgstr "Không thể $fixup_msg"
13424
13425#: git-rebase--interactive.sh:434
13426msgid "This is a combination of 2 commits."
13427msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
13428
13429#: git-rebase--interactive.sh:435
13430msgid "This is the 1st commit message:"
13431msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
13432
13433#: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518
13434#: git-rebase--interactive.sh:521
13435#, sh-format
13436msgid "Could not apply $sha1... $rest"
13437msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
13438
13439#: git-rebase--interactive.sh:549
13440#, sh-format
13441msgid ""
13442"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
13443"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
13444"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
13445"before\n"
13446"you are able to reword the commit."
13447msgstr ""
13448"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
13449"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
13450"móc pre-commit\n"
13451"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
13452"này\n"
13453"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
13454
13455#: git-rebase--interactive.sh:564
13456#, sh-format
13457msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
13458msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
13459
13460#: git-rebase--interactive.sh:579
13461#, sh-format
13462msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
13463msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
13464
13465#: git-rebase--interactive.sh:621
13466#, sh-format
13467msgid "Executing: $rest"
13468msgstr "Thực thi: $rest"
13469
13470#: git-rebase--interactive.sh:629
13471#, sh-format
13472msgid "Execution failed: $rest"
13473msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
13474
13475#: git-rebase--interactive.sh:631
13476msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
13477msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
13478
13479#: git-rebase--interactive.sh:633
13480msgid ""
13481"You can fix the problem, and then run\n"
13482"\n"
13483"\tgit rebase --continue"
13484msgstr ""
13485"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
13486"\n"
13487"\tgit rebase --continue"
13488
13489#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
13490#: git-rebase--interactive.sh:646
13491#, sh-format
13492msgid ""
13493"Execution succeeded: $rest\n"
13494"but left changes to the index and/or the working tree\n"
13495"Commit or stash your changes, and then run\n"
13496"\n"
13497"\tgit rebase --continue"
13498msgstr ""
13499"Thực thi thành công: $rest\n"
13500"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
13501"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
13502"\n"
13503"\tgit rebase --continue"
13504
13505#: git-rebase--interactive.sh:657
13506#, sh-format
13507msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
13508msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
13509
13510#: git-rebase--interactive.sh:658
13511msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
13512msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
13513
13514#: git-rebase--interactive.sh:693
13515#, sh-format
13516msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
13517msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
13518
13519#: git-rebase--interactive.sh:740
13520msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
13521msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
13522
13523#: git-rebase--interactive.sh:898
13524#, sh-format
13525msgid ""
13526"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
13527" - $line"
13528msgstr ""
13529"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
13530"sau đây:\n"
13531" - $line"
13532
13533#: git-rebase--interactive.sh:931
13534#, sh-format
13535msgid ""
13536"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
13537" - $line"
13538msgstr ""
13539"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
13540" - $line"
13541
13542#: git-rebase--interactive.sh:970
13543msgid "could not detach HEAD"
13544msgstr "không thể tách rời HEAD"
13545
13546#: git-rebase--interactive.sh:1008
13547msgid ""
13548"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
13549"Dropped commits (newer to older):"
13550msgstr ""
13551"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
13552"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
13553
13554#: git-rebase--interactive.sh:1016
13555msgid ""
13556"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
13557"\n"
13558"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
13559"warnings.\n"
13560"The possible behaviours are: ignore, warn, error."
13561msgstr ""
13562"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
13563"chuyển giao.\n"
13564"\n"
13565"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
13566"báo.\n"
13567"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
13568
13569#: git-rebase--interactive.sh:1027
13570#, sh-format
13571msgid ""
13572"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
13573"Ignoring."
13574msgstr ""
13575"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
13576"Nên bỏ qua."
13577
13578#: git-rebase--interactive.sh:1044
13579msgid "You can fix this with 'git rebase --edit-todo'."
13580msgstr "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo”."
13581
13582#: git-rebase--interactive.sh:1045
13583msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
13584msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
13585
13586#: git-rebase--interactive.sh:1069
13587msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
13588msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
13589
13590#: git-rebase--interactive.sh:1074
13591#, sh-format
13592msgid ""
13593"You have staged changes in your working tree.\n"
13594"If these changes are meant to be\n"
13595"squashed into the previous commit, run:\n"
13596"\n"
13597"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13598"\n"
13599"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
13600"\n"
13601"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
13602"\n"
13603"In both case, once you're done, continue with:\n"
13604"\n"
13605"  git rebase --continue\n"
13606msgstr ""
13607"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
13608"Nếu các thay đổi này là muốn\n"
13609"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
13610"\n"
13611"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13612"\n"
13613"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
13614"\n"
13615"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
13616"\n"
13617"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
13618"\n"
13619"  git rebase --continue\n"
13620
13621#: git-rebase--interactive.sh:1091
13622msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
13623msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
13624
13625#: git-rebase--interactive.sh:1096
13626msgid ""
13627"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
13628"first and then run 'git rebase --continue' again."
13629msgstr ""
13630"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
13631"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
13632"nữa."
13633
13634#: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105
13635msgid "Could not commit staged changes."
13636msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
13637
13638#: git-rebase--interactive.sh:1129
13639msgid ""
13640"\n"
13641"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
13642"To continue rebase after editing, run:\n"
13643"    git rebase --continue\n"
13644"\n"
13645msgstr ""
13646"\n"
13647"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
13648"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
13649"    git rebase --continue\n"
13650"\n"
13651
13652#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1298
13653msgid "Could not execute editor"
13654msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
13655
13656#: git-rebase--interactive.sh:1145
13657msgid "You need to set your committer info first"
13658msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
13659
13660#: git-rebase--interactive.sh:1153
13661#, sh-format
13662msgid "Could not checkout $switch_to"
13663msgstr "Không thể checkout $switch_to"
13664
13665#: git-rebase--interactive.sh:1158
13666msgid "No HEAD?"
13667msgstr "Không HEAD?"
13668
13669#: git-rebase--interactive.sh:1159
13670#, sh-format
13671msgid "Could not create temporary $state_dir"
13672msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
13673
13674#: git-rebase--interactive.sh:1161
13675msgid "Could not mark as interactive"
13676msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
13677
13678#: git-rebase--interactive.sh:1171 git-rebase--interactive.sh:1176
13679msgid "Could not init rewritten commits"
13680msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
13681
13682#: git-rebase--interactive.sh:1276
13683#, sh-format
13684msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
13685msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
13686msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
13687
13688#: git-rebase--interactive.sh:1281
13689msgid ""
13690"\n"
13691"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
13692"\n"
13693msgstr ""
13694"\n"
13695"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
13696
13697#: git-rebase--interactive.sh:1288
13698msgid "Note that empty commits are commented out"
13699msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
13700
13701#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
13702#, sh-format
13703msgid "usage: $dashless $USAGE"
13704msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
13705
13706#: git-sh-setup.sh:190
13707#, sh-format
13708msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
13709msgstr ""
13710"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
13711"làm việc"
13712
13713#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
13714#, sh-format
13715msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
13716msgstr ""
13717"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
13718
13719#: git-sh-setup.sh:220
13720msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
13721msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
13722
13723#: git-sh-setup.sh:223
13724msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
13725msgstr ""
13726"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
13727
13728#: git-sh-setup.sh:229
13729#, sh-format
13730msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
13731msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
13732
13733#: git-sh-setup.sh:242
13734msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
13735msgstr ""
13736"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
13737
13738#: git-sh-setup.sh:248
13739#, sh-format
13740msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
13741msgstr ""
13742"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
13743"giao."
13744
13745#: git-sh-setup.sh:372
13746msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
13747msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
13748
13749#: git-sh-setup.sh:377
13750msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
13751msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
13752
13753#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
13754#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
13755
13756#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
13757#~ msgstr ""
13758#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
13759
13760#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
13761#~ msgstr ""
13762#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
13763#~ "sai"
13764
13765#~ msgid ""
13766#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
13767#~ msgstr ""
13768#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
13769#~ "đơn vị không hợp lệ"
13770
13771#~ msgid ""
13772#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
13773#~ msgstr ""
13774#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
13775#~ "đơn vị không hợp lệ"
13776
13777#~ msgid ""
13778#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
13779#~ msgstr ""
13780#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
13781#~ "không hợp lệ"
13782
13783#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
13784#~ msgstr ""
13785#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
13786#~ "lệ"
13787
13788#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
13789#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
13790
13791#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
13792#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
13793
13794#~ msgid "This is the 4th commit message:"
13795#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
13796
13797#~ msgid "This is the 5th commit message:"
13798#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
13799
13800#~ msgid "This is the 6th commit message:"
13801#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
13802
13803#~ msgid "This is the 7th commit message:"
13804#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
13805
13806#~ msgid "This is the 8th commit message:"
13807#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
13808
13809#~ msgid "This is the 9th commit message:"
13810#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
13811
13812#~ msgid "This is the 10th commit message:"
13813#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
13814
13815#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
13816#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13817
13818#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
13819#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13820
13821#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
13822#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13823
13824#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
13825#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13826
13827#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
13828#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
13829
13830#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
13831#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
13832
13833#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
13834#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
13835
13836#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
13837#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
13838
13839#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
13840#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
13841
13842#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
13843#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
13844
13845#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
13846#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
13847
13848#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
13849#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
13850
13851#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
13852#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
13853
13854#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
13855#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
13856
13857#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
13858#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13859
13860#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
13861#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13862
13863#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
13864#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13865
13866#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
13867#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13868
13869#~ msgid "could not run gpg."
13870#~ msgstr "không thể chạy gpg."
13871
13872#~ msgid "gpg did not accept the data"
13873#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
13874
13875#~ msgid "unsupported object type in the tree"
13876#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
13877
13878#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
13879#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
13880
13881#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
13882#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
13883
13884#~ msgid "Error wrapping up %s"
13885#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
13886
13887#~ msgid "Cannot %s during a %s"
13888#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
13889
13890#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
13891#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
13892
13893#~ msgid "could not open %s for writing"
13894#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
13895
13896#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
13897#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
13898
13899#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
13900#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
13901
13902#~ msgid "read of %s failed"
13903#~ msgstr "đọc %s gặp lỗi"
13904
13905#~ msgid "could not write branch description template"
13906#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
13907
13908#~ msgid "corrupt index file"
13909#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
13910
13911#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
13912#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
13913
13914#~ msgid "Checking connectivity... "
13915#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
13916
13917#~ msgid "  (unable to update local ref)"
13918#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
13919
13920#~ msgid "Reinitialized existing"
13921#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
13922
13923#~ msgid "Initialized empty"
13924#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
13925
13926#~ msgid " shared"
13927#~ msgstr " đã chia sẻ"
13928
13929#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
13930#~ msgstr ""
13931#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
13932
13933#~ msgid "Could not write to '%s'"
13934#~ msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
13935
13936#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
13937#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
13938
13939#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
13940#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
13941
13942#~ msgid "   and with remote"
13943#~ msgstr "   và với máy chủ"
13944
13945#~ msgid "removing '%s' failed"
13946#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
13947
13948#~ msgid "program error"
13949#~ msgstr "lỗi chương trình"
13950
13951#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
13952#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
13953
13954#~ msgid ""
13955#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
13956#~ "from"
13957#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
13958
13959#~ msgid ""
13960#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
13961#~ "repo"
13962#~ msgstr ""
13963#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
13964#~ "đúng"
13965
13966#~ msgid ""
13967#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
13968#~ "option."
13969#~ msgstr ""
13970#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
13971#~ "name”."
13972
13973#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
13974#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
13975
13976#~ msgid ""
13977#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
13978#~ "history)"
13979#~ msgstr ""
13980#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
13981#~ "chúng)"
13982
13983#~ msgid "'%s': %s"
13984#~ msgstr "“%s”: %s"
13985
13986#~ msgid "unable to access '%s': %s"
13987#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
13988
13989#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
13990#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
13991
13992#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
13993#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
13994
13995#~ msgid "    git branch -d %s\n"
13996#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
13997
13998#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
13999#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
14000
14001#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
14002#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
14003
14004#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
14005#~ msgstr ""
14006#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
14007#~ "để xử lý"
14008
14009#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
14010#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
14011
14012#~ msgid "failed to remove: %s"
14013#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
14014
14015#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
14016#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
14017
14018#~ msgid ""
14019#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
14020#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
14021#~ msgstr ""
14022#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
14023#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
14024
14025#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
14026#~ msgstr ""
14027#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
14028
14029#~ msgid "unable to parse format"
14030#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
14031
14032#~ msgid "improper format entered align:%s"
14033#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
14034
14035#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
14036#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
14037
14038#~ msgid ""
14039#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
14040#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
14041#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
14042#~ "\n"
14043#~ "  git config --global push.default matching\n"
14044#~ "\n"
14045#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
14046#~ "\n"
14047#~ "  git config --global push.default simple\n"
14048#~ "\n"
14049#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
14050#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
14051#~ "\n"
14052#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
14053#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
14054#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
14055#~ "\n"
14056#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
14057#~ "information.\n"
14058#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
14059#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
14060#~ msgstr ""
14061#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
14062#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
14063#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
14064#~ "\n"
14065#~ "  git config --global push.default matching\n"
14066#~ "\n"
14067#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
14068#~ "lệnh:\n"
14069#~ "\n"
14070#~ "  git config --global push.default simple\n"
14071#~ "\n"
14072#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
14073#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
14074#~ "\n"
14075#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
14076#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
14077#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
14078#~ "\n"
14079#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
14080#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
14081#~ "tự\n"
14082#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
14083
14084#~ msgid "Could not append '%s'"
14085#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
14086
14087#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
14088#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
14089
14090#~ msgid "no such user"
14091#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
14092
14093#~ msgid "Missing author: %s"
14094#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
14095
14096#~ msgid "Testing "
14097#~ msgstr "Đang thử"
14098
14099#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
14100#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
14101
14102#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
14103#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
14104
14105#~ msgid "some refs could not be read"
14106#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
14107
14108#~ msgid "print only merged branches"
14109#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
14110
14111#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
14112#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
14113
14114#~ msgid "show usage"
14115#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
14116
14117#~ msgid "insanely long template name %s"
14118#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
14119
14120#~ msgid "insanely long symlink %s"
14121#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
14122
14123#~ msgid "insanely long template path %s"
14124#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
14125
14126#~ msgid "insane git directory %s"
14127#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
14128
14129#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
14130#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
14131
14132#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
14133#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
14134
14135#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
14136#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
14137
14138#~ msgid "sort tags"
14139#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
14140
14141#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
14142#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
14143
14144#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
14145#~ msgstr ""
14146#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
14147
14148#~ msgid "false|true|preserve"
14149#~ msgstr "false|true|preserve"
14150
14151#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
14152#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
14153
14154#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
14155#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
14156
14157#~ msgid "option %s does not accept negative form"
14158#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
14159
14160#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
14161#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
14162
14163#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
14164#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
14165
14166#~ msgid ""
14167#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
14168#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
14169#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
14170#~ "\"."
14171#~ msgstr ""
14172#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
14173#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
14174#~ "\".\n"
14175#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
14176#~ "\"$cmdline --abort\"."
14177
14178#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
14179#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
14180
14181#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
14182#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
14183
14184#~ msgid ""
14185#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
14186#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
14187#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
14188#~ msgstr ""
14189#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
14190#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
14191#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
14192#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
14193#~ "--abort\"."
14194
14195#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
14196#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
14197
14198#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
14199#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
14200
14201#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
14202#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
14203
14204#~ msgid ""
14205#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
14206#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
14207#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
14208#~ msgstr ""
14209#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
14210#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
14211#~ "tin>”\n"
14212#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
14213#~ "giao."
14214
14215#~ msgid "no branch specified"
14216#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
14217
14218#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
14219#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
14220
14221#~ msgid "prune .git/worktrees"
14222#~ msgstr "xén .git/worktrees"
14223
14224#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
14225#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
14226
14227#~ msgid "No such branch: '%s'"
14228#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
14229
14230#~ msgid "Could not create git link %s"
14231#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
14232
14233#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
14234#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
14235
14236#~ msgid "(detached from %s)"
14237#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
14238
14239#~ msgid "No existing author found with '%s'"
14240#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
14241
14242#~ msgid "search also in ignored files"
14243#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
14244
14245#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
14246#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
14247
14248#~ msgid "no files added"
14249#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
14250
14251#~ msgid "force creation (when already exists)"
14252#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
14253
14254#~ msgid "slot"
14255#~ msgstr "khe"
14256
14257#~ msgid "check"
14258#~ msgstr "kiểm tra"
14259
14260#~ msgid "Failed to lock ref for update"
14261#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
14262
14263#~ msgid "Failed to write ref"
14264#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
14265
14266#~ msgid "commit has empty message"
14267#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
14268
14269#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
14270#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
14271
14272#~ msgid "cannot update HEAD ref"
14273#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
14274
14275#~ msgid "Failed to chdir: %s"
14276#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
14277
14278#~ msgid "cannot tell cwd"
14279#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
14280
14281#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
14282#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
14283
14284#~ msgid "%s: cannot update the ref"
14285#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
14286
14287#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
14288#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
14289
14290#~ msgid "key id"
14291#~ msgstr "id của khóa"
14292
14293#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
14294#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
14295
14296#~ msgid "bug"
14297#~ msgstr "lỗi"
14298
14299#~ msgid ", behind "
14300#~ msgstr ", đằng sau "
14301
14302#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
14303#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
14304
14305#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
14306#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
14307
14308#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
14309#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
14310
14311#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
14312#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
14313
14314#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
14315#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
14316
14317#~ msgid ""
14318#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
14319#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
14320#~ "anymore.\n"
14321#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
14322#~ "\n"
14323#~ "  git add %s :/\n"
14324#~ "  (or git add %s :/)\n"
14325#~ "\n"
14326#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
14327#~ "\n"
14328#~ "  git add %s .\n"
14329#~ "  (or git add %s .)\n"
14330#~ "\n"
14331#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
14332#~ "directory.\n"
14333#~ msgstr ""
14334#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
14335#~ "từ\n"
14336#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
14337#~ "thế nữa.\n"
14338#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
14339#~ "\n"
14340#~ "  git add %s :/\n"
14341#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
14342#~ "\n"
14343#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
14344#~ "\n"
14345#~ "  git add %s .\n"
14346#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
14347#~ "\n"
14348#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
14349
14350#~ msgid ""
14351#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
14352#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
14353#~ "removed.\n"
14354#~ "Paths like '%s' that are\n"
14355#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
14356#~ "\n"
14357#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
14358#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
14359#~ "\n"
14360#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
14361#~ "\n"
14362#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
14363#~ msgstr ""
14364#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
14365#~ "removal”,\n"
14366#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
14367#~ "dẫn mà\n"
14368#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
14369#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
14370#~ "Git.\n"
14371#~ "\n"
14372#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
14373#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
14374#~ "\n"
14375#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
14376#~ "\n"
14377#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
14378#~ "của bạn.\n"
14379
14380#~ msgid ""
14381#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
14382#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
14383#~ msgstr ""
14384#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
14385#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
14386#~ "thêm chi tiết.\n"
14387
14388#~ msgid ""
14389#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
14390#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
14391#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
14392#~ "variable\n"
14393#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
14394#~ msgstr ""
14395#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
14396#~ "bộ\n"
14397#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
14398#~ "lẽ muốn\n"
14399#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
14400#~ "default”\n"
14401#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
14402#~ "thôi."
14403
14404#~ msgid "copied:     %s -> %s"
14405#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
14406
14407#~ msgid "deleted:    %s"
14408#~ msgstr "đã xóa:        %s"
14409
14410#~ msgid "modified:   %s"
14411#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
14412
14413#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
14414#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
14415
14416#~ msgid "unmerged:   %s"
14417#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
14418
14419#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
14420#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
14421
14422#~ msgid ""
14423#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
14424#~ msgstr ""
14425#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
14426#~ "untracked."
14427
14428#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
14429#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
14430
14431#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
14432#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
14433
14434#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
14435#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
14436
14437#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
14438#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
14439
14440#~ msgid ""
14441#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
14442#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
14443#~ msgstr ""
14444#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
14445#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
14446
14447#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
14448#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
14449
14450#~ msgid "show the HEAD reference"
14451#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
14452
14453#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
14454#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
14455
14456#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
14457#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
14458
14459#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
14460#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
14461
14462#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
14463#~ msgstr ""
14464#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
14465
14466#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
14467#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
14468
14469#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
14470#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
14471
14472#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
14473#~ msgstr ""
14474#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
14475
14476#~ msgid "use any ref in .git/refs"
14477#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
14478
14479#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
14480#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
14481
14482#~ msgid "bad object %s"
14483#~ msgstr "đối tượng sai %s"
14484
14485#~ msgid "bogus committer info %s"
14486#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
14487
14488#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
14489#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
14490
14491#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
14492#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
14493
14494#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
14495#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
14496
14497#~ msgid "oops"
14498#~ msgstr "ôi?"
14499
14500#~ msgid "Would not remove %s\n"
14501#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
14502
14503#~ msgid "Not removing %s\n"
14504#~ msgstr "Không xóa %s\n"
14505
14506#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
14507#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
14508
14509#~ msgid " 0 files changed"
14510#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
14511
14512#~ msgid " %d file changed"
14513#~ msgid_plural " %d files changed"
14514#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
14515
14516#~ msgid ", %d insertion(+)"
14517#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
14518#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
14519
14520#~ msgid ", %d deletion(-)"
14521#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
14522#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
14523
14524#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
14525#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
14526
14527#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
14528#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
14529
14530#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
14531#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
14532
14533#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
14534#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
14535
14536#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
14537#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
14538
14539#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
14540#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
14541
14542#~ msgid ""
14543#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
14544#~ msgstr ""
14545#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
14546#~ "đổi các nhánh."
14547
14548#~ msgid "diff setup failed"
14549#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
14550
14551#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
14552#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
14553
14554#~ msgid "diff_setup_done failed"
14555#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
14556
14557#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
14558#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
14559
14560#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
14561#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
14562
14563#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
14564#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
14565
14566#~ msgid "--"
14567#~ msgstr "--"
14568
14569#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
14570#~ msgstr ""
14571#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
14572
14573#~ msgid "could not parse commit %s\n"
14574#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"