po / vi.poon commit diff-delta: set size out-parameter to 0 for NULL delta (e4b3690)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.23.0-rc2\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2019-08-10 20:12+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2019-08-11 07:08+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ..\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:109
  26#, c-format
  27msgid "%shint: %.*s%s\n"
  28msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
  29
  30#: advice.c:162
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  34"hòa trộn."
  35
  36#: advice.c:164
  37msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  38msgstr ""
  39"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  40
  41#: advice.c:166
  42msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  43msgstr ""
  44"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  45
  46#: advice.c:168
  47msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  48msgstr ""
  49"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  50
  51#: advice.c:170
  52msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  53msgstr ""
  54"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  55
  56#: advice.c:172
  57#, c-format
  58msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  59msgstr ""
  60"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  61"hòa trộn."
  62
  63#: advice.c:180
  64msgid ""
  65"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  66"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  67msgstr ""
  68"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:188
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:193 builtin/merge.c:1327
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:195
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:196
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:202
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: switching to '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git switch -c <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101"Or undo this operation with:\n"
 102"\n"
 103"  git switch -\n"
 104"\n"
 105"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
 106"false\n"
 107"\n"
 108msgstr ""
 109"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
 110"\n"
 111"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 112"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 113"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 114"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
 115"\n"
 116"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 117"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
 118"dòng lệnh -b. Ví dụ:\n"
 119"\n"
 120"  git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n"
 121"\n"
 122"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
 123"\n"
 124"  git switch -\n"
 125"\n"
 126"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
 127"\n"
 128
 129#: alias.c:50
 130msgid "cmdline ends with \\"
 131msgstr "cmdline kết thúc với \\"
 132
 133#: alias.c:51
 134msgid "unclosed quote"
 135msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
 136
 137#: apply.c:69
 138#, c-format
 139msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 140msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 141
 142#: apply.c:85
 143#, c-format
 144msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 145msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 146
 147#: apply.c:135
 148msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 149msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 150
 151#: apply.c:137
 152msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 153msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 154
 155#: apply.c:140
 156msgid "--3way outside a repository"
 157msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 158
 159#: apply.c:151
 160msgid "--index outside a repository"
 161msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 162
 163#: apply.c:154
 164msgid "--cached outside a repository"
 165msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 166
 167#: apply.c:801
 168#, c-format
 169msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 170msgstr ""
 171"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 172"%s"
 173
 174#: apply.c:810
 175#, c-format
 176msgid "regexec returned %d for input: %s"
 177msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 178
 179#: apply.c:884
 180#, c-format
 181msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 182msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 183
 184#: apply.c:922
 185#, c-format
 186msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 187msgstr ""
 188"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 189
 190#: apply.c:928
 191#, c-format
 192msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 193msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 194
 195#: apply.c:929
 196#, c-format
 197msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 198msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 199
 200#: apply.c:934
 201#, c-format
 202msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 203msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 204
 205#: apply.c:963
 206#, c-format
 207msgid "invalid mode on line %d: %s"
 208msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 209
 210#: apply.c:1282
 211#, c-format
 212msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 213msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 214
 215#: apply.c:1460
 216#, c-format
 217msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 218msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 219
 220#: apply.c:1529
 221#, c-format
 222msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 223msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 224
 225#: apply.c:1551
 226#, c-format
 227msgid ""
 228"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 229"component (line %d)"
 230msgid_plural ""
 231"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 232"components (line %d)"
 233msgstr[0] ""
 234"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 235"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 236
 237#: apply.c:1564
 238#, c-format
 239msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 240msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 241
 242#: apply.c:1752
 243msgid "new file depends on old contents"
 244msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 245
 246#: apply.c:1754
 247msgid "deleted file still has contents"
 248msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 249
 250#: apply.c:1788
 251#, c-format
 252msgid "corrupt patch at line %d"
 253msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 254
 255#: apply.c:1825
 256#, c-format
 257msgid "new file %s depends on old contents"
 258msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 259
 260#: apply.c:1827
 261#, c-format
 262msgid "deleted file %s still has contents"
 263msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 264
 265#: apply.c:1830
 266#, c-format
 267msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 268msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 269
 270#: apply.c:1977
 271#, c-format
 272msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 273msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 274
 275#: apply.c:2014
 276#, c-format
 277msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 278msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 279
 280#: apply.c:2176
 281#, c-format
 282msgid "patch with only garbage at line %d"
 283msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 284
 285#: apply.c:2262
 286#, c-format
 287msgid "unable to read symlink %s"
 288msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 289
 290#: apply.c:2266
 291#, c-format
 292msgid "unable to open or read %s"
 293msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 294
 295#: apply.c:2925
 296#, c-format
 297msgid "invalid start of line: '%c'"
 298msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 299
 300#: apply.c:3046
 301#, c-format
 302msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 303msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 304msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 305
 306#: apply.c:3058
 307#, c-format
 308msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 309msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 310
 311#: apply.c:3064
 312#, c-format
 313msgid ""
 314"while searching for:\n"
 315"%.*s"
 316msgstr ""
 317"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 318"%.*s"
 319
 320#: apply.c:3086
 321#, c-format
 322msgid "missing binary patch data for '%s'"
 323msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 324
 325#: apply.c:3094
 326#, c-format
 327msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 328msgstr ""
 329"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
 330"“%s”"
 331
 332#: apply.c:3141
 333#, c-format
 334msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 335msgstr ""
 336"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 337"đủ"
 338
 339#: apply.c:3151
 340#, c-format
 341msgid ""
 342"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 343msgstr ""
 344"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 345
 346#: apply.c:3159
 347#, c-format
 348msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 349msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 350
 351#: apply.c:3177
 352#, c-format
 353msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 354msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 355
 356#: apply.c:3190
 357#, c-format
 358msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 359msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 360
 361#: apply.c:3196
 362#, c-format
 363msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 364msgstr ""
 365"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 366"%s)"
 367
 368#: apply.c:3217
 369#, c-format
 370msgid "patch failed: %s:%ld"
 371msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 372
 373#: apply.c:3340
 374#, c-format
 375msgid "cannot checkout %s"
 376msgstr "không thể lấy ra %s"
 377
 378#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279
 379#, c-format
 380msgid "failed to read %s"
 381msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 382
 383#: apply.c:3400
 384#, c-format
 385msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 386msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 387
 388#: apply.c:3429 apply.c:3672
 389#, c-format
 390msgid "path %s has been renamed/deleted"
 391msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 392
 393#: apply.c:3515 apply.c:3687
 394#, c-format
 395msgid "%s: does not exist in index"
 396msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 397
 398#: apply.c:3524 apply.c:3695
 399#, c-format
 400msgid "%s: does not match index"
 401msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 402
 403#: apply.c:3559
 404msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 405msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 406
 407#: apply.c:3562
 408#, c-format
 409msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 410msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 411
 412#: apply.c:3578 apply.c:3582
 413#, c-format
 414msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 415msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 416
 417#: apply.c:3594
 418#, c-format
 419msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 420msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 421
 422#: apply.c:3608
 423#, c-format
 424msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 425msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 426
 427#: apply.c:3613
 428#, c-format
 429msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 430msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 431
 432#: apply.c:3639
 433msgid "removal patch leaves file contents"
 434msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 435
 436#: apply.c:3712
 437#, c-format
 438msgid "%s: wrong type"
 439msgstr "%s: sai kiểu"
 440
 441#: apply.c:3714
 442#, c-format
 443msgid "%s has type %o, expected %o"
 444msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 445
 446#: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856
 447#: read-cache.c:1309
 448#, c-format
 449msgid "invalid path '%s'"
 450msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 451
 452#: apply.c:3923
 453#, c-format
 454msgid "%s: already exists in index"
 455msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 456
 457#: apply.c:3926
 458#, c-format
 459msgid "%s: already exists in working directory"
 460msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 461
 462#: apply.c:3946
 463#, c-format
 464msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 465msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 466
 467#: apply.c:3951
 468#, c-format
 469msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 470msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 471
 472#: apply.c:3971
 473#, c-format
 474msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 475msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 476
 477#: apply.c:3975
 478#, c-format
 479msgid "%s: patch does not apply"
 480msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 481
 482#: apply.c:3990
 483#, c-format
 484msgid "Checking patch %s..."
 485msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 486
 487#: apply.c:4082
 488#, c-format
 489msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 490msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 491
 492#: apply.c:4089
 493#, c-format
 494msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 495msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 496
 497#: apply.c:4092
 498#, c-format
 499msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 500msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 501
 502#: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143
 503#, c-format
 504msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 505msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 506
 507#: apply.c:4101
 508#, c-format
 509msgid "could not add %s to temporary index"
 510msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 511
 512#: apply.c:4111
 513#, c-format
 514msgid "could not write temporary index to %s"
 515msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
 516
 517#: apply.c:4249
 518#, c-format
 519msgid "unable to remove %s from index"
 520msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 521
 522#: apply.c:4283
 523#, c-format
 524msgid "corrupt patch for submodule %s"
 525msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 526
 527#: apply.c:4289
 528#, c-format
 529msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 530msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 531
 532#: apply.c:4297
 533#, c-format
 534msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 535msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 536
 537#: apply.c:4303 apply.c:4448
 538#, c-format
 539msgid "unable to add cache entry for %s"
 540msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 541
 542#: apply.c:4346
 543#, c-format
 544msgid "failed to write to '%s'"
 545msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 546
 547#: apply.c:4350
 548#, c-format
 549msgid "closing file '%s'"
 550msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 551
 552#: apply.c:4420
 553#, c-format
 554msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 555msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 556
 557#: apply.c:4518
 558#, c-format
 559msgid "Applied patch %s cleanly."
 560msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 561
 562#: apply.c:4526
 563msgid "internal error"
 564msgstr "lỗi nội bộ"
 565
 566#: apply.c:4529
 567#, c-format
 568msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 569msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 570msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 571
 572#: apply.c:4540
 573#, c-format
 574msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 575msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 576
 577#: apply.c:4548 builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:1168
 578#, c-format
 579msgid "cannot open %s"
 580msgstr "không mở được “%s”"
 581
 582#: apply.c:4562
 583#, c-format
 584msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 585msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 586
 587#: apply.c:4566
 588#, c-format
 589msgid "Rejected hunk #%d."
 590msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 591
 592#: apply.c:4676
 593#, c-format
 594msgid "Skipped patch '%s'."
 595msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
 596
 597#: apply.c:4684
 598msgid "unrecognized input"
 599msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 600
 601#: apply.c:4704
 602msgid "unable to read index file"
 603msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 604
 605#: apply.c:4859
 606#, c-format
 607msgid "can't open patch '%s': %s"
 608msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 609
 610#: apply.c:4886
 611#, c-format
 612msgid "squelched %d whitespace error"
 613msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 614msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 615
 616#: apply.c:4892 apply.c:4907
 617#, c-format
 618msgid "%d line adds whitespace errors."
 619msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 620msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 621
 622#: apply.c:4900
 623#, c-format
 624msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 625msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 626msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 627
 628#: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
 629msgid "Unable to write new index file"
 630msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 631
 632#: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211
 633#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273
 634#: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407
 635#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370
 636#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853
 637#: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211
 638msgid "path"
 639msgstr "đường-dẫn"
 640
 641#: apply.c:4944
 642msgid "don't apply changes matching the given path"
 643msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 644
 645#: apply.c:4947
 646msgid "apply changes matching the given path"
 647msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 648
 649#: apply.c:4949 builtin/am.c:2217
 650msgid "num"
 651msgstr "số"
 652
 653#: apply.c:4950
 654msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 655msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 656
 657#: apply.c:4953
 658msgid "ignore additions made by the patch"
 659msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 660
 661#: apply.c:4955
 662msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 663msgstr ""
 664"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 665
 666#: apply.c:4959
 667msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 668msgstr ""
 669"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 670
 671#: apply.c:4961
 672msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 673msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 674
 675#: apply.c:4963
 676msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 677msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 678
 679#: apply.c:4965
 680msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 681msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 682
 683#: apply.c:4967
 684msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
 685msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
 686
 687#: apply.c:4969
 688msgid "apply a patch without touching the working tree"
 689msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 690
 691#: apply.c:4971
 692msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 693msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 694
 695#: apply.c:4974
 696msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 697msgstr ""
 698"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 699
 700#: apply.c:4976
 701msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 702msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 703
 704#: apply.c:4978
 705msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 706msgstr ""
 707"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 708
 709#: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
 710msgid "paths are separated with NUL character"
 711msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 712
 713#: apply.c:4983
 714msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 715msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 716
 717#: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98
 718#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
 719#: builtin/pack-objects.c:3330 builtin/rebase.c:1421
 720msgid "action"
 721msgstr "hành động"
 722
 723#: apply.c:4985
 724msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 725msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 726
 727#: apply.c:4988 apply.c:4991
 728msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 729msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 730
 731#: apply.c:4994
 732msgid "apply the patch in reverse"
 733msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 734
 735#: apply.c:4996
 736msgid "don't expect at least one line of context"
 737msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 738
 739#: apply.c:4998
 740msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 741msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 742
 743#: apply.c:5000
 744msgid "allow overlapping hunks"
 745msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 746
 747#: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
 748#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
 749#: builtin/log.c:2068 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
 750msgid "be verbose"
 751msgstr "chi tiết"
 752
 753#: apply.c:5003
 754msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 755msgstr ""
 756"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 757
 758#: apply.c:5006
 759msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 760msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 761
 762#: apply.c:5008 builtin/am.c:2205
 763msgid "root"
 764msgstr "gốc"
 765
 766#: apply.c:5009
 767msgid "prepend <root> to all filenames"
 768msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 769
 770#: archive.c:14
 771msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 772msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
 773
 774#: archive.c:15
 775msgid "git archive --list"
 776msgstr "git archive --list"
 777
 778#: archive.c:16
 779msgid ""
 780"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 781msgstr ""
 782"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
 783"đường/dẫn>…]"
 784
 785#: archive.c:17
 786msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 787msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 788
 789#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299
 790#, c-format
 791msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 792msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 793
 794#: archive.c:396
 795#, c-format
 796msgid "no such ref: %.*s"
 797msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
 798
 799#: archive.c:401
 800#, c-format
 801msgid "not a valid object name: %s"
 802msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
 803
 804#: archive.c:414
 805#, c-format
 806msgid "not a tree object: %s"
 807msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
 808
 809#: archive.c:426
 810msgid "current working directory is untracked"
 811msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
 812
 813#: archive.c:457
 814msgid "fmt"
 815msgstr "định_dạng"
 816
 817#: archive.c:457
 818msgid "archive format"
 819msgstr "định dạng lưu trữ"
 820
 821#: archive.c:458 builtin/log.c:1580
 822msgid "prefix"
 823msgstr "tiền_tố"
 824
 825#: archive.c:459
 826msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 827msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 828
 829#: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875
 830#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134
 831#: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105
 832#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
 833#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177
 834msgid "file"
 835msgstr "tập_tin"
 836
 837#: archive.c:461 builtin/archive.c:90
 838msgid "write the archive to this file"
 839msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 840
 841#: archive.c:463
 842msgid "read .gitattributes in working directory"
 843msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 844
 845#: archive.c:464
 846msgid "report archived files on stderr"
 847msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 848
 849#: archive.c:465
 850msgid "store only"
 851msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 852
 853#: archive.c:466
 854msgid "compress faster"
 855msgstr "nén nhanh hơn"
 856
 857#: archive.c:474
 858msgid "compress better"
 859msgstr "nén nhỏ hơn"
 860
 861#: archive.c:477
 862msgid "list supported archive formats"
 863msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 864
 865#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
 866#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859
 867msgid "repo"
 868msgstr "kho"
 869
 870#: archive.c:480 builtin/archive.c:92
 871msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 872msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 873
 874#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707
 875#: builtin/notes.c:498
 876msgid "command"
 877msgstr "lệnh"
 878
 879#: archive.c:482 builtin/archive.c:94
 880msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 881msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 882
 883#: archive.c:489
 884msgid "Unexpected option --remote"
 885msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
 886
 887#: archive.c:491
 888msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 889msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 890
 891#: archive.c:493
 892msgid "Unexpected option --output"
 893msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 894
 895#: archive.c:515
 896#, c-format
 897msgid "Unknown archive format '%s'"
 898msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 899
 900#: archive.c:522
 901#, c-format
 902msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 903msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 904
 905#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
 906#, c-format
 907msgid "cannot stream blob %s"
 908msgstr "không thể stream blob “%s”"
 909
 910#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
 911#, c-format
 912msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
 913msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
 914
 915#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
 916#, c-format
 917msgid "cannot read %s"
 918msgstr "không thể đọc %s"
 919
 920#: archive-tar.c:459
 921#, c-format
 922msgid "unable to start '%s' filter"
 923msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
 924
 925#: archive-tar.c:462
 926msgid "unable to redirect descriptor"
 927msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
 928
 929#: archive-tar.c:469
 930#, c-format
 931msgid "'%s' filter reported error"
 932msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
 933
 934#: archive-zip.c:314
 935#, c-format
 936msgid "path is not valid UTF-8: %s"
 937msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
 938
 939#: archive-zip.c:318
 940#, c-format
 941msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
 942msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
 943
 944#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:233
 945#, c-format
 946msgid "deflate error (%d)"
 947msgstr "lỗi giải nén (%d)"
 948
 949#: archive-zip.c:609
 950#, c-format
 951msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
 952msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
 953
 954#: attr.c:211
 955#, c-format
 956msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 957msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 958
 959#: attr.c:368
 960#, c-format
 961msgid "%s not allowed: %s:%d"
 962msgstr "%s không được phép: %s:%d"
 963
 964#: attr.c:408
 965msgid ""
 966"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 967"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 968msgstr ""
 969"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 970"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 971
 972#: bisect.c:468
 973#, c-format
 974msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 975msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
 976
 977#: bisect.c:678
 978#, c-format
 979msgid "We cannot bisect more!\n"
 980msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 981
 982#: bisect.c:733
 983#, c-format
 984msgid "Not a valid commit name %s"
 985msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 986
 987#: bisect.c:758
 988#, c-format
 989msgid ""
 990"The merge base %s is bad.\n"
 991"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 992msgstr ""
 993"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 994"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 995
 996#: bisect.c:763
 997#, c-format
 998msgid ""
 999"The merge base %s is new.\n"
1000"The property has changed between %s and [%s].\n"
1001msgstr ""
1002"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1003"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1004
1005#: bisect.c:768
1006#, c-format
1007msgid ""
1008"The merge base %s is %s.\n"
1009"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1010msgstr ""
1011"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1012"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1013
1014#: bisect.c:776
1015#, c-format
1016msgid ""
1017"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1018"git bisect cannot work properly in this case.\n"
1019"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1020msgstr ""
1021"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1022"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1023"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1024
1025#: bisect.c:789
1026#, c-format
1027msgid ""
1028"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1029"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1030"We continue anyway."
1031msgstr ""
1032"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1033"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1034"%s.\n"
1035"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1036
1037#: bisect.c:822
1038#, c-format
1039msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1040msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1041
1042#: bisect.c:865
1043#, c-format
1044msgid "a %s revision is needed"
1045msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1046
1047#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254
1048#, c-format
1049msgid "could not create file '%s'"
1050msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1051
1052#: bisect.c:928 builtin/merge.c:148
1053#, c-format
1054msgid "could not read file '%s'"
1055msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1056
1057#: bisect.c:958
1058msgid "reading bisect refs failed"
1059msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1060
1061#: bisect.c:977
1062#, c-format
1063msgid "%s was both %s and %s\n"
1064msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1065
1066#: bisect.c:985
1067#, c-format
1068msgid ""
1069"No testable commit found.\n"
1070"Maybe you started with bad path parameters?\n"
1071msgstr ""
1072"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1073"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1074
1075#: bisect.c:1004
1076#, c-format
1077msgid "(roughly %d step)"
1078msgid_plural "(roughly %d steps)"
1079msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1080
1081#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1082#. steps)" translation.
1083#.
1084#: bisect.c:1010
1085#, c-format
1086msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1087msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1088msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1089
1090#: blame.c:2697
1091msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1092msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1093
1094#: blame.c:2711
1095msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1096msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1097
1098#: blame.c:2732
1099msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1100msgstr ""
1101"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1102
1103#: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033
1104#: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:963
1105#: builtin/log.c:1451 builtin/log.c:1827 builtin/log.c:2117 builtin/merge.c:411
1106#: builtin/pack-objects.c:3148 builtin/pack-objects.c:3163
1107#: builtin/shortlog.c:192
1108msgid "revision walk setup failed"
1109msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1110
1111#: blame.c:2759
1112msgid ""
1113"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1114msgstr ""
1115"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1116"tiên"
1117
1118#: blame.c:2770
1119#, c-format
1120msgid "no such path %s in %s"
1121msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1122
1123#: blame.c:2781
1124#, c-format
1125msgid "cannot read blob %s for path %s"
1126msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1127
1128#: branch.c:53
1129#, c-format
1130msgid ""
1131"\n"
1132"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1133"the remote tracking information by invoking\n"
1134"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1135msgstr ""
1136"\n"
1137"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1138"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1139"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1140
1141#: branch.c:67
1142#, c-format
1143msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1144msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1145
1146#: branch.c:93
1147#, c-format
1148msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1149msgstr ""
1150"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1151
1152#: branch.c:94
1153#, c-format
1154msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1155msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1156
1157#: branch.c:98
1158#, c-format
1159msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1160msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1161
1162#: branch.c:99
1163#, c-format
1164msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1165msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1166
1167#: branch.c:104
1168#, c-format
1169msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1170msgstr ""
1171"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1172
1173#: branch.c:105
1174#, c-format
1175msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1176msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1177
1178#: branch.c:109
1179#, c-format
1180msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1181msgstr ""
1182"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1183
1184#: branch.c:110
1185#, c-format
1186msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1187msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1188
1189#: branch.c:119
1190msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1191msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1192
1193#: branch.c:156
1194#, c-format
1195msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1196msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1197
1198#: branch.c:189
1199#, c-format
1200msgid "'%s' is not a valid branch name."
1201msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1202
1203#: branch.c:208
1204#, c-format
1205msgid "A branch named '%s' already exists."
1206msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1207
1208#: branch.c:213
1209msgid "Cannot force update the current branch."
1210msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1211
1212#: branch.c:233
1213#, c-format
1214msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1215msgstr ""
1216"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1217"nhánh."
1218
1219#: branch.c:235
1220#, c-format
1221msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1222msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1223
1224#: branch.c:237
1225msgid ""
1226"\n"
1227"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1228"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1229"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1230"\n"
1231"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1232"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1233"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1234msgstr ""
1235"\n"
1236"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1237"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1238"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1239"\n"
1240"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1241"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1242"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1243
1244#: branch.c:281
1245#, c-format
1246msgid "Not a valid object name: '%s'."
1247msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1248
1249#: branch.c:301
1250#, c-format
1251msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1252msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1253
1254#: branch.c:306
1255#, c-format
1256msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1257msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1258
1259#: branch.c:364
1260#, c-format
1261msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1262msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1263
1264#: branch.c:387
1265#, c-format
1266msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1267msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1268
1269#: bundle.c:36
1270#, c-format
1271msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1272msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1273
1274#: bundle.c:64
1275#, c-format
1276msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1277msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1278
1279#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024
1280#: builtin/commit.c:791
1281#, c-format
1282msgid "could not open '%s'"
1283msgstr "không thể mở “%s”"
1284
1285#: bundle.c:143
1286msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1287msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1288
1289#: bundle.c:146
1290msgid "need a repository to verify a bundle"
1291msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
1292
1293#: bundle.c:197
1294#, c-format
1295msgid "The bundle contains this ref:"
1296msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1297msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1298
1299#: bundle.c:204
1300msgid "The bundle records a complete history."
1301msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1302
1303#: bundle.c:206
1304#, c-format
1305msgid "The bundle requires this ref:"
1306msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1307msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1308
1309#: bundle.c:272
1310msgid "unable to dup bundle descriptor"
1311msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1312
1313#: bundle.c:279
1314msgid "Could not spawn pack-objects"
1315msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1316
1317#: bundle.c:290
1318msgid "pack-objects died"
1319msgstr "đối tượng gói đã chết"
1320
1321#: bundle.c:332
1322msgid "rev-list died"
1323msgstr "rev-list đã chết"
1324
1325#: bundle.c:381
1326#, c-format
1327msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1328msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1329
1330#: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1732 builtin/shortlog.c:306
1331#, c-format
1332msgid "unrecognized argument: %s"
1333msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1334
1335#: bundle.c:468
1336msgid "Refusing to create empty bundle."
1337msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1338
1339#: bundle.c:478
1340#, c-format
1341msgid "cannot create '%s'"
1342msgstr "không thể tạo “%s”"
1343
1344#: bundle.c:503
1345msgid "index-pack died"
1346msgstr "mục lục gói đã chết"
1347
1348#: color.c:296
1349#, c-format
1350msgid "invalid color value: %.*s"
1351msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1352
1353#: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
1354#: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455
1355#, c-format
1356msgid "could not parse %s"
1357msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1358
1359#: commit.c:52
1360#, c-format
1361msgid "%s %s is not a commit!"
1362msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1363
1364#: commit.c:192
1365msgid ""
1366"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1367"and will be removed in a future Git version.\n"
1368"\n"
1369"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1370"to convert the grafts into replace refs.\n"
1371"\n"
1372"Turn this message off by running\n"
1373"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1374msgstr ""
1375"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1376"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1377"\n"
1378"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1379"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1380"\n"
1381"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1382"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1383
1384#: commit.c:1127
1385#, c-format
1386msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1387msgstr ""
1388"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1389
1390#: commit.c:1130
1391#, c-format
1392msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1393msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1394
1395#: commit.c:1133
1396#, c-format
1397msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1398msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1399
1400#: commit.c:1136
1401#, c-format
1402msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1403msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1404
1405#: commit.c:1390
1406msgid ""
1407"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1408"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1409"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1410msgstr ""
1411"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1412"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1413"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1414
1415#: commit-graph.c:127
1416msgid "commit-graph file is too small"
1417msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
1418
1419#: commit-graph.c:192
1420#, c-format
1421msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
1422msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
1423
1424#: commit-graph.c:199
1425#, c-format
1426msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
1427msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
1428
1429#: commit-graph.c:206
1430#, c-format
1431msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
1432msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
1433
1434#: commit-graph.c:229
1435msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
1436msgstr ""
1437"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
1438"không hoàn thiện"
1439
1440#: commit-graph.c:240
1441#, c-format
1442msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
1443msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
1444
1445#: commit-graph.c:283
1446#, c-format
1447msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
1448msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
1449
1450#: commit-graph.c:347
1451msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
1452msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
1453
1454#: commit-graph.c:357
1455msgid "commit-graph chain does not match"
1456msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
1457
1458#: commit-graph.c:404
1459#, c-format
1460msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
1461msgstr ""
1462"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
1463"một mã băm"
1464
1465#: commit-graph.c:430
1466msgid "unable to find all commit-graph files"
1467msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1468
1469#: commit-graph.c:554 commit-graph.c:614
1470msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
1471msgstr ""
1472"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
1473"bị hỏng"
1474
1475#: commit-graph.c:575
1476#, c-format
1477msgid "could not find commit %s"
1478msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1479
1480#: commit-graph.c:1002 builtin/pack-objects.c:2657
1481#, c-format
1482msgid "unable to get type of object %s"
1483msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1484
1485#: commit-graph.c:1034
1486msgid "Loading known commits in commit graph"
1487msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
1488
1489#: commit-graph.c:1051
1490msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
1491msgstr ""
1492"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
1493"chuyển giao"
1494
1495#: commit-graph.c:1070
1496msgid "Clearing commit marks in commit graph"
1497msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1498
1499#: commit-graph.c:1089
1500msgid "Computing commit graph generation numbers"
1501msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
1502
1503#: commit-graph.c:1163
1504#, c-format
1505msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
1506msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
1507msgstr[0] ""
1508"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
1509
1510#: commit-graph.c:1176
1511#, c-format
1512msgid "error adding pack %s"
1513msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1514
1515#: commit-graph.c:1180
1516#, c-format
1517msgid "error opening index for %s"
1518msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1519
1520#: commit-graph.c:1204
1521#, c-format
1522msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
1523msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
1524msgstr[0] ""
1525"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
1526
1527#: commit-graph.c:1238
1528msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
1529msgstr ""
1530"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
1531"tượng đã đóng gói"
1532
1533#: commit-graph.c:1253
1534msgid "Counting distinct commits in commit graph"
1535msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
1536
1537#: commit-graph.c:1284
1538msgid "Finding extra edges in commit graph"
1539msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
1540
1541#: commit-graph.c:1332
1542msgid "failed to write correct number of base graph ids"
1543msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
1544
1545#: commit-graph.c:1365 midx.c:811
1546#, c-format
1547msgid "unable to create leading directories of %s"
1548msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1549
1550#: commit-graph.c:1377 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:240
1551#, c-format
1552msgid "unable to create '%s'"
1553msgstr "không thể tạo “%s”"
1554
1555#: commit-graph.c:1437
1556#, c-format
1557msgid "Writing out commit graph in %d pass"
1558msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
1559msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
1560
1561#: commit-graph.c:1478
1562msgid "unable to open commit-graph chain file"
1563msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
1564
1565#: commit-graph.c:1490
1566msgid "failed to rename base commit-graph file"
1567msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1568
1569#: commit-graph.c:1510
1570msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
1571msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
1572
1573#: commit-graph.c:1621
1574msgid "Scanning merged commits"
1575msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
1576
1577#: commit-graph.c:1632
1578#, c-format
1579msgid "unexpected duplicate commit id %s"
1580msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
1581
1582#: commit-graph.c:1657
1583msgid "Merging commit-graph"
1584msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1585
1586#: commit-graph.c:1844
1587#, c-format
1588msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1589msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1590
1591#: commit-graph.c:1855
1592msgid "too many commits to write graph"
1593msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1594
1595#: commit-graph.c:1945
1596msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1597msgstr ""
1598"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
1599"đã hỏng"
1600
1601#: commit-graph.c:1955
1602#, c-format
1603msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
1604msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
1605
1606#: commit-graph.c:1965 commit-graph.c:1980
1607#, c-format
1608msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
1609msgstr ""
1610"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
1611"%u"
1612
1613#: commit-graph.c:1972
1614#, c-format
1615msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
1616msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1617
1618#: commit-graph.c:1989
1619msgid "Verifying commits in commit graph"
1620msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1621
1622#: commit-graph.c:2002
1623#, c-format
1624msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
1625msgstr ""
1626"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
1627"thị lần chuyển giao"
1628
1629#: commit-graph.c:2009
1630#, c-format
1631msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
1632msgstr ""
1633"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
1634"%s"
1635
1636#: commit-graph.c:2019
1637#, c-format
1638msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
1639msgstr ""
1640"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
1641
1642#: commit-graph.c:2028
1643#, c-format
1644msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
1645msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
1646
1647#: commit-graph.c:2041
1648#, c-format
1649msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
1650msgstr ""
1651"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
1652"dứt quá sớm"
1653
1654#: commit-graph.c:2046
1655#, c-format
1656msgid ""
1657"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
1658msgstr ""
1659"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
1660"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
1661
1662#: commit-graph.c:2050
1663#, c-format
1664msgid ""
1665"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
1666msgstr ""
1667"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
1668"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
1669
1670#: commit-graph.c:2065
1671#, c-format
1672msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
1673msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
1674
1675#: commit-graph.c:2071
1676#, c-format
1677msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1678msgstr ""
1679"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
1680"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1681
1682#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1683msgid "memory exhausted"
1684msgstr "hết bộ nhớ"
1685
1686#: config.c:124
1687#, c-format
1688msgid ""
1689"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1690"\t%s\n"
1691"from\n"
1692"\t%s\n"
1693"This might be due to circular includes."
1694msgstr ""
1695"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1696"\t%s\n"
1697"từ\n"
1698"\t%s\n"
1699"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1700
1701#: config.c:140
1702#, c-format
1703msgid "could not expand include path '%s'"
1704msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1705
1706#: config.c:151
1707msgid "relative config includes must come from files"
1708msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1709
1710#: config.c:197
1711msgid "relative config include conditionals must come from files"
1712msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1713
1714#: config.c:376
1715#, c-format
1716msgid "key does not contain a section: %s"
1717msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1718
1719#: config.c:382
1720#, c-format
1721msgid "key does not contain variable name: %s"
1722msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1723
1724#: config.c:406 sequencer.c:2463
1725#, c-format
1726msgid "invalid key: %s"
1727msgstr "khóa không đúng: %s"
1728
1729#: config.c:412
1730#, c-format
1731msgid "invalid key (newline): %s"
1732msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1733
1734#: config.c:448 config.c:460
1735#, c-format
1736msgid "bogus config parameter: %s"
1737msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1738
1739#: config.c:495
1740#, c-format
1741msgid "bogus format in %s"
1742msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1743
1744#: config.c:821
1745#, c-format
1746msgid "bad config line %d in blob %s"
1747msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1748
1749#: config.c:825
1750#, c-format
1751msgid "bad config line %d in file %s"
1752msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1753
1754#: config.c:829
1755#, c-format
1756msgid "bad config line %d in standard input"
1757msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1758
1759#: config.c:833
1760#, c-format
1761msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1762msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1763
1764#: config.c:837
1765#, c-format
1766msgid "bad config line %d in command line %s"
1767msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1768
1769#: config.c:841
1770#, c-format
1771msgid "bad config line %d in %s"
1772msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1773
1774#: config.c:978
1775msgid "out of range"
1776msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1777
1778#: config.c:978
1779msgid "invalid unit"
1780msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1781
1782#: config.c:979
1783#, c-format
1784msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1785msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1786
1787#: config.c:998
1788#, c-format
1789msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1790msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1791
1792#: config.c:1001
1793#, c-format
1794msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1795msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1796
1797#: config.c:1004
1798#, c-format
1799msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1800msgstr ""
1801"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1802
1803#: config.c:1007
1804#, c-format
1805msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1806msgstr ""
1807"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1808
1809#: config.c:1010
1810#, c-format
1811msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1812msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1813
1814#: config.c:1013
1815#, c-format
1816msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1817msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1818
1819#: config.c:1108
1820#, c-format
1821msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1822msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1823
1824#: config.c:1117
1825#, c-format
1826msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1827msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1828
1829#: config.c:1208
1830#, c-format
1831msgid "abbrev length out of range: %d"
1832msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1833
1834#: config.c:1222 config.c:1233
1835#, c-format
1836msgid "bad zlib compression level %d"
1837msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1838
1839#: config.c:1325
1840msgid "core.commentChar should only be one character"
1841msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1842
1843#: config.c:1358
1844#, c-format
1845msgid "invalid mode for object creation: %s"
1846msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1847
1848#: config.c:1430
1849#, c-format
1850msgid "malformed value for %s"
1851msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1852
1853#: config.c:1456
1854#, c-format
1855msgid "malformed value for %s: %s"
1856msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1857
1858#: config.c:1457
1859msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1860msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1861
1862#: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3410
1863#, c-format
1864msgid "bad pack compression level %d"
1865msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1866
1867#: config.c:1639
1868#, c-format
1869msgid "unable to load config blob object '%s'"
1870msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1871
1872#: config.c:1642
1873#, c-format
1874msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1875msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1876
1877#: config.c:1659
1878#, c-format
1879msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1880msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1881
1882#: config.c:1689
1883#, c-format
1884msgid "failed to parse %s"
1885msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1886
1887#: config.c:1745
1888msgid "unable to parse command-line config"
1889msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1890
1891#: config.c:2094
1892msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1893msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1894
1895#: config.c:2264
1896#, c-format
1897msgid "Invalid %s: '%s'"
1898msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1899
1900#: config.c:2307
1901#, c-format
1902msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1903msgstr ""
1904"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1905
1906#: config.c:2333
1907#, c-format
1908msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1909msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1910
1911#: config.c:2379
1912#, c-format
1913msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1914msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1915
1916#: config.c:2381
1917#, c-format
1918msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1919msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1920
1921#: config.c:2462
1922#, c-format
1923msgid "invalid section name '%s'"
1924msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1925
1926#: config.c:2494
1927#, c-format
1928msgid "%s has multiple values"
1929msgstr "%s có đa giá trị"
1930
1931#: config.c:2523
1932#, c-format
1933msgid "failed to write new configuration file %s"
1934msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1935
1936#: config.c:2775 config.c:3099
1937#, c-format
1938msgid "could not lock config file %s"
1939msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1940
1941#: config.c:2786
1942#, c-format
1943msgid "opening %s"
1944msgstr "đang mở “%s”"
1945
1946#: config.c:2821 builtin/config.c:328
1947#, c-format
1948msgid "invalid pattern: %s"
1949msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1950
1951#: config.c:2846
1952#, c-format
1953msgid "invalid config file %s"
1954msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1955
1956#: config.c:2859 config.c:3112
1957#, c-format
1958msgid "fstat on %s failed"
1959msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1960
1961#: config.c:2870
1962#, c-format
1963msgid "unable to mmap '%s'"
1964msgstr "không thể mmap “%s”"
1965
1966#: config.c:2879 config.c:3117
1967#, c-format
1968msgid "chmod on %s failed"
1969msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1970
1971#: config.c:2964 config.c:3214
1972#, c-format
1973msgid "could not write config file %s"
1974msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1975
1976#: config.c:2998
1977#, c-format
1978msgid "could not set '%s' to '%s'"
1979msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1980
1981#: config.c:3000 builtin/remote.c:782
1982#, c-format
1983msgid "could not unset '%s'"
1984msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1985
1986#: config.c:3090
1987#, c-format
1988msgid "invalid section name: %s"
1989msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1990
1991#: config.c:3257
1992#, c-format
1993msgid "missing value for '%s'"
1994msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1995
1996#: connect.c:61
1997msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1998msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1999
2000#: connect.c:63
2001msgid ""
2002"Could not read from remote repository.\n"
2003"\n"
2004"Please make sure you have the correct access rights\n"
2005"and the repository exists."
2006msgstr ""
2007"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2008"\n"
2009"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2010"và kho chứa đã sẵn có."
2011
2012#: connect.c:81
2013#, c-format
2014msgid "server doesn't support '%s'"
2015msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2016
2017#: connect.c:103
2018#, c-format
2019msgid "server doesn't support feature '%s'"
2020msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2021
2022#: connect.c:114
2023msgid "expected flush after capabilities"
2024msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2025
2026#: connect.c:233
2027#, c-format
2028msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2029msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2030
2031#: connect.c:252
2032msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2033msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2034
2035#: connect.c:273
2036#, c-format
2037msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2038msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2039
2040#: connect.c:275
2041msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2042msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2043
2044#: connect.c:313
2045msgid "invalid packet"
2046msgstr "gói không hợp lệ"
2047
2048#: connect.c:333
2049#, c-format
2050msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2051msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2052
2053#: connect.c:441
2054#, c-format
2055msgid "invalid ls-refs response: %s"
2056msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2057
2058#: connect.c:445
2059msgid "expected flush after ref listing"
2060msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2061
2062#: connect.c:544
2063#, c-format
2064msgid "protocol '%s' is not supported"
2065msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2066
2067#: connect.c:595
2068msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2069msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2070
2071#: connect.c:635 connect.c:698
2072#, c-format
2073msgid "Looking up %s ... "
2074msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2075
2076#: connect.c:639
2077#, c-format
2078msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2079msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2080
2081#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2082#: connect.c:643 connect.c:714
2083#, c-format
2084msgid ""
2085"done.\n"
2086"Connecting to %s (port %s) ... "
2087msgstr ""
2088"xong.\n"
2089"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2090
2091#: connect.c:665 connect.c:742
2092#, c-format
2093msgid ""
2094"unable to connect to %s:\n"
2095"%s"
2096msgstr ""
2097"không thể kết nối đến %s:\n"
2098"%s"
2099
2100#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2101#: connect.c:671 connect.c:748
2102msgid "done."
2103msgstr "hoàn tất."
2104
2105#: connect.c:702
2106#, c-format
2107msgid "unable to look up %s (%s)"
2108msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2109
2110#: connect.c:708
2111#, c-format
2112msgid "unknown port %s"
2113msgstr "không hiểu cổng %s"
2114
2115#: connect.c:845 connect.c:1171
2116#, c-format
2117msgid "strange hostname '%s' blocked"
2118msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2119
2120#: connect.c:847
2121#, c-format
2122msgid "strange port '%s' blocked"
2123msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2124
2125#: connect.c:857
2126#, c-format
2127msgid "cannot start proxy %s"
2128msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2129
2130#: connect.c:924
2131msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2132msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2133
2134#: connect.c:1119
2135msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2136msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2137
2138#: connect.c:1131
2139msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2140msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2141
2142#: connect.c:1148
2143msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2144msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2145
2146#: connect.c:1260
2147#, c-format
2148msgid "strange pathname '%s' blocked"
2149msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2150
2151#: connect.c:1307
2152msgid "unable to fork"
2153msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2154
2155#: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
2156msgid "Checking connectivity"
2157msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2158
2159#: connected.c:98
2160msgid "Could not run 'git rev-list'"
2161msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2162
2163#: connected.c:118
2164msgid "failed write to rev-list"
2165msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2166
2167#: connected.c:125
2168msgid "failed to close rev-list's stdin"
2169msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2170
2171#: convert.c:193
2172#, c-format
2173msgid "illegal crlf_action %d"
2174msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2175
2176#: convert.c:206
2177#, c-format
2178msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2179msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2180
2181#: convert.c:208
2182#, c-format
2183msgid ""
2184"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2185"The file will have its original line endings in your working directory"
2186msgstr ""
2187"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2188"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2189
2190#: convert.c:216
2191#, c-format
2192msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2193msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2194
2195#: convert.c:218
2196#, c-format
2197msgid ""
2198"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2199"The file will have its original line endings in your working directory"
2200msgstr ""
2201"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2202"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2203
2204#: convert.c:279
2205#, c-format
2206msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2207msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2208
2209#: convert.c:286
2210#, c-format
2211msgid ""
2212"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
2213"tree-encoding."
2214msgstr ""
2215"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
2216"bảng mã cây làm việc."
2217
2218#: convert.c:304
2219#, c-format
2220msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2221msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2222
2223#: convert.c:306
2224#, c-format
2225msgid ""
2226"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2227"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2228msgstr ""
2229"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2230"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2231
2232#: convert.c:424 convert.c:495
2233#, c-format
2234msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2235msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
2236
2237#: convert.c:467
2238#, c-format
2239msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2240msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2241
2242#: convert.c:673
2243#, c-format
2244msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2245msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2246
2247#: convert.c:693
2248#, c-format
2249msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2250msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2251
2252#: convert.c:700
2253#, c-format
2254msgid "external filter '%s' failed %d"
2255msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2256
2257#: convert.c:735 convert.c:738
2258#, c-format
2259msgid "read from external filter '%s' failed"
2260msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2261
2262#: convert.c:741 convert.c:796
2263#, c-format
2264msgid "external filter '%s' failed"
2265msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2266
2267#: convert.c:844
2268msgid "unexpected filter type"
2269msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2270
2271#: convert.c:855
2272msgid "path name too long for external filter"
2273msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2274
2275#: convert.c:929
2276#, c-format
2277msgid ""
2278"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2279"been filtered"
2280msgstr ""
2281"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2282"dẫn đã được lọc"
2283
2284#: convert.c:1228
2285msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2286msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2287
2288#: convert.c:1398 convert.c:1432
2289#, c-format
2290msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2291msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2292
2293#: convert.c:1476
2294#, c-format
2295msgid "%s: smudge filter %s failed"
2296msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2297
2298#: date.c:137
2299msgid "in the future"
2300msgstr "ở thời tương lai"
2301
2302#: date.c:143
2303#, c-format
2304msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2305msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2306msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2307
2308#: date.c:150
2309#, c-format
2310msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2311msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2312msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2313
2314#: date.c:157
2315#, c-format
2316msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2317msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2318msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2319
2320#: date.c:164
2321#, c-format
2322msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2323msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2324msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2325
2326#: date.c:170
2327#, c-format
2328msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2329msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2330msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2331
2332#: date.c:177
2333#, c-format
2334msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2335msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2336msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2337
2338#: date.c:188
2339#, c-format
2340msgid "%<PRIuMAX> year"
2341msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2342msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2343
2344#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2345#: date.c:191
2346#, c-format
2347msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2348msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2349msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2350
2351#: date.c:196 date.c:201
2352#, c-format
2353msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2354msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2355msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2356
2357#: delta-islands.c:272
2358msgid "Propagating island marks"
2359msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2360
2361#: delta-islands.c:290
2362#, c-format
2363msgid "bad tree object %s"
2364msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2365
2366#: delta-islands.c:334
2367#, c-format
2368msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2369msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2370
2371#: delta-islands.c:390
2372#, c-format
2373msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2374msgstr ""
2375"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2376
2377#: delta-islands.c:467
2378#, c-format
2379msgid "Marked %d islands, done.\n"
2380msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2381
2382#: diffcore-order.c:24
2383#, c-format
2384msgid "failed to read orderfile '%s'"
2385msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2386
2387#: diffcore-rename.c:544
2388msgid "Performing inexact rename detection"
2389msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2390
2391#: diff-no-index.c:238
2392msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
2393msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
2394
2395#: diff-no-index.c:263
2396msgid ""
2397"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
2398"tree"
2399msgstr ""
2400"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
2401"ngoài một cây làm việc"
2402
2403#: diff.c:155
2404#, c-format
2405msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2406msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2407
2408#: diff.c:160
2409#, c-format
2410msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2411msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2412
2413#: diff.c:296
2414msgid ""
2415"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2416"'dimmed-zebra', 'plain'"
2417msgstr ""
2418"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2419"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2420
2421#: diff.c:324
2422#, c-format
2423msgid ""
2424"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
2425"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
2426msgstr ""
2427"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
2428"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
2429"change”"
2430
2431#: diff.c:332
2432msgid ""
2433"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
2434"whitespace modes"
2435msgstr ""
2436"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2437"độ khoảng trắng khác"
2438
2439#: diff.c:405
2440#, c-format
2441msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2442msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2443
2444#: diff.c:465
2445#, c-format
2446msgid ""
2447"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2448"%s"
2449msgstr ""
2450"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2451"%s"
2452
2453#: diff.c:4215
2454#, c-format
2455msgid "external diff died, stopping at %s"
2456msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2457
2458#: diff.c:4560
2459msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2460msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2461
2462#: diff.c:4563
2463msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2464msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2465
2466#: diff.c:4641
2467msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2468msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2469
2470#: diff.c:4689
2471#, c-format
2472msgid "invalid --stat value: %s"
2473msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
2474
2475#: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222
2476#: parse-options.c:199 parse-options.c:203
2477#, c-format
2478msgid "%s expects a numerical value"
2479msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
2480
2481#: diff.c:4726
2482#, c-format
2483msgid ""
2484"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2485"%s"
2486msgstr ""
2487"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2488"%s"
2489
2490#: diff.c:4811
2491#, c-format
2492msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
2493msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
2494
2495#: diff.c:4835
2496#, c-format
2497msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
2498msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
2499
2500#: diff.c:4849
2501#, c-format
2502msgid "unable to resolve '%s'"
2503msgstr "không thể phân giải “%s”"
2504
2505#: diff.c:4899 diff.c:4905
2506#, c-format
2507msgid "%s expects <n>/<m> form"
2508msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
2509
2510#: diff.c:4917
2511#, c-format
2512msgid "%s expects a character, got '%s'"
2513msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
2514
2515#: diff.c:4938
2516#, c-format
2517msgid "bad --color-moved argument: %s"
2518msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
2519
2520#: diff.c:4957
2521#, c-format
2522msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
2523msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
2524
2525#: diff.c:4997
2526msgid ""
2527"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
2528"\"histogram\""
2529msgstr ""
2530"tùy chọn  diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
2531"\"histogram\""
2532
2533#: diff.c:5033 diff.c:5053
2534#, c-format
2535msgid "invalid argument to %s"
2536msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
2537
2538#: diff.c:5191
2539#, c-format
2540msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2541msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2542
2543#: diff.c:5247
2544#, c-format
2545msgid "bad --word-diff argument: %s"
2546msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
2547
2548#: diff.c:5270
2549msgid "Diff output format options"
2550msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
2551
2552#: diff.c:5272 diff.c:5278
2553msgid "generate patch"
2554msgstr "tạo miếng vá"
2555
2556#: diff.c:5275 builtin/log.c:172
2557msgid "suppress diff output"
2558msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
2559
2560#: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401
2561msgid "<n>"
2562msgstr "<n>"
2563
2564#: diff.c:5281 diff.c:5284
2565msgid "generate diffs with <n> lines context"
2566msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
2567
2568#: diff.c:5286
2569msgid "generate the diff in raw format"
2570msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
2571
2572#: diff.c:5289
2573msgid "synonym for '-p --raw'"
2574msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
2575
2576#: diff.c:5293
2577msgid "synonym for '-p --stat'"
2578msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
2579
2580#: diff.c:5297
2581msgid "machine friendly --stat"
2582msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
2583
2584#: diff.c:5300
2585msgid "output only the last line of --stat"
2586msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
2587
2588#: diff.c:5302 diff.c:5310
2589msgid "<param1,param2>..."
2590msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
2591
2592#: diff.c:5303
2593msgid ""
2594"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
2595msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
2596
2597#: diff.c:5307
2598msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
2599msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
2600
2601#: diff.c:5311
2602msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
2603msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
2604
2605#: diff.c:5315
2606msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
2607msgstr ""
2608"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
2609
2610#: diff.c:5318
2611msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
2612msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
2613
2614#: diff.c:5321
2615msgid "show only names of changed files"
2616msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
2617
2618#: diff.c:5324
2619msgid "show only names and status of changed files"
2620msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
2621
2622#: diff.c:5326
2623msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2624msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
2625
2626#: diff.c:5327
2627msgid "generate diffstat"
2628msgstr "tạo diffstat"
2629
2630#: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335
2631msgid "<width>"
2632msgstr "<rộng>"
2633
2634#: diff.c:5330
2635msgid "generate diffstat with a given width"
2636msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
2637
2638#: diff.c:5333
2639msgid "generate diffstat with a given name width"
2640msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
2641
2642#: diff.c:5336
2643msgid "generate diffstat with a given graph width"
2644msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
2645
2646#: diff.c:5338
2647msgid "<count>"
2648msgstr "<số_lượng>"
2649
2650#: diff.c:5339
2651msgid "generate diffstat with limited lines"
2652msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
2653
2654#: diff.c:5342
2655msgid "generate compact summary in diffstat"
2656msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
2657
2658#: diff.c:5345
2659msgid "output a binary diff that can be applied"
2660msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
2661
2662#: diff.c:5348
2663msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
2664msgstr ""
2665"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
2666"\""
2667
2668#: diff.c:5350
2669msgid "show colored diff"
2670msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
2671
2672#: diff.c:5351
2673msgid "<kind>"
2674msgstr "<kiểu>"
2675
2676#: diff.c:5352
2677msgid ""
2678"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
2679"diff"
2680msgstr ""
2681"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
2682"trong khác biệt"
2683
2684#: diff.c:5355
2685msgid ""
2686"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
2687"--numstat"
2688msgstr ""
2689"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
2690"trong --raw hay --numstat"
2691
2692#: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470
2693msgid "<prefix>"
2694msgstr "<tiền_tố>"
2695
2696#: diff.c:5359
2697msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
2698msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
2699
2700#: diff.c:5362
2701msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
2702msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
2703
2704#: diff.c:5365
2705msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
2706msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
2707
2708#: diff.c:5368
2709msgid "do not show any source or destination prefix"
2710msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
2711
2712#: diff.c:5371
2713msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
2714msgstr ""
2715"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
2716"định"
2717
2718#: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385
2719msgid "<char>"
2720msgstr "<ký_tự>"
2721
2722#: diff.c:5376
2723msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
2724msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
2725
2726#: diff.c:5381
2727msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
2728msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
2729
2730#: diff.c:5386
2731msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
2732msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
2733
2734#: diff.c:5389
2735msgid "Diff rename options"
2736msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
2737
2738#: diff.c:5390
2739msgid "<n>[/<m>]"
2740msgstr "<n>[/<m>]"
2741
2742#: diff.c:5391
2743msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
2744msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
2745
2746#: diff.c:5395
2747msgid "detect renames"
2748msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
2749
2750#: diff.c:5399
2751msgid "omit the preimage for deletes"
2752msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
2753
2754#: diff.c:5402
2755msgid "detect copies"
2756msgstr "dò bản sao"
2757
2758#: diff.c:5406
2759msgid "use unmodified files as source to find copies"
2760msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
2761
2762#: diff.c:5408
2763msgid "disable rename detection"
2764msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
2765
2766#: diff.c:5411
2767msgid "use empty blobs as rename source"
2768msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
2769
2770#: diff.c:5413
2771msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
2772msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
2773
2774#: diff.c:5416
2775msgid ""
2776"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
2777"given limit"
2778msgstr ""
2779"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
2780"quá giới hạn đưa ra"
2781
2782#: diff.c:5418
2783msgid "Diff algorithm options"
2784msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
2785
2786#: diff.c:5420
2787msgid "produce the smallest possible diff"
2788msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
2789
2790#: diff.c:5423
2791msgid "ignore whitespace when comparing lines"
2792msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
2793
2794#: diff.c:5426
2795msgid "ignore changes in amount of whitespace"
2796msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
2797
2798#: diff.c:5429
2799msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
2800msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
2801
2802#: diff.c:5432
2803msgid "ignore carrier-return at the end of line"
2804msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
2805
2806#: diff.c:5435
2807msgid "ignore changes whose lines are all blank"
2808msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
2809
2810#: diff.c:5438
2811msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
2812msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
2813
2814#: diff.c:5441
2815msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
2816msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
2817
2818#: diff.c:5445
2819msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
2820msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
2821
2822#: diff.c:5447
2823msgid "<algorithm>"
2824msgstr "<thuật toán>"
2825
2826#: diff.c:5448
2827msgid "choose a diff algorithm"
2828msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
2829
2830#: diff.c:5450
2831msgid "<text>"
2832msgstr "<văn bản>"
2833
2834#: diff.c:5451
2835msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
2836msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
2837
2838#: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465
2839msgid "<mode>"
2840msgstr "<chế độ>"
2841
2842#: diff.c:5454
2843msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
2844msgstr ""
2845"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
2846
2847#: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504
2848msgid "<regex>"
2849msgstr "<regex>"
2850
2851#: diff.c:5457
2852msgid "use <regex> to decide what a word is"
2853msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
2854
2855#: diff.c:5460
2856msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2857msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2858
2859#: diff.c:5463
2860msgid "moved lines of code are colored differently"
2861msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
2862
2863#: diff.c:5466
2864msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
2865msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
2866
2867#: diff.c:5469
2868msgid "Other diff options"
2869msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
2870
2871#: diff.c:5471
2872msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
2873msgstr ""
2874"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
2875"đường dẫn liên quan"
2876
2877#: diff.c:5475
2878msgid "treat all files as text"
2879msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
2880
2881#: diff.c:5477
2882msgid "swap two inputs, reverse the diff"
2883msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
2884
2885#: diff.c:5479
2886msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
2887msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
2888
2889#: diff.c:5481
2890msgid "disable all output of the program"
2891msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
2892
2893#: diff.c:5483
2894msgid "allow an external diff helper to be executed"
2895msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
2896
2897#: diff.c:5485
2898msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
2899msgstr ""
2900"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
2901"phân"
2902
2903#: diff.c:5487
2904msgid "<when>"
2905msgstr "<khi>"
2906
2907#: diff.c:5488
2908msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
2909msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
2910
2911#: diff.c:5491
2912msgid "<format>"
2913msgstr "<định dạng>"
2914
2915#: diff.c:5492
2916msgid "specify how differences in submodules are shown"
2917msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
2918
2919#: diff.c:5496
2920msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
2921msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
2922
2923#: diff.c:5499
2924msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
2925msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
2926
2927#: diff.c:5501
2928msgid "<string>"
2929msgstr "<chuỗi>"
2930
2931#: diff.c:5502
2932msgid ""
2933"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2934"string"
2935msgstr ""
2936"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
2937"chuỗi được chỉ ra"
2938
2939#: diff.c:5505
2940msgid ""
2941"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2942"regex"
2943msgstr ""
2944"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
2945"thức chính quy được chỉ ra"
2946
2947#: diff.c:5508
2948msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
2949msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
2950
2951#: diff.c:5511
2952msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
2953msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
2954
2955#: diff.c:5514
2956msgid "control the order in which files appear in the output"
2957msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
2958
2959#: diff.c:5515
2960msgid "<object-id>"
2961msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
2962
2963#: diff.c:5516
2964msgid ""
2965"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2966"object"
2967msgstr ""
2968"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
2969"tượng được chỉ ra"
2970
2971#: diff.c:5518
2972msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
2973msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
2974
2975#: diff.c:5519
2976msgid "select files by diff type"
2977msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
2978
2979#: diff.c:5521
2980msgid "<file>"
2981msgstr "<tập_tin>"
2982
2983#: diff.c:5522
2984msgid "Output to a specific file"
2985msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
2986
2987#: diff.c:6177
2988msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2989msgstr ""
2990"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2991
2992#: diff.c:6180
2993msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2994msgstr ""
2995"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2996
2997#: diff.c:6183
2998#, c-format
2999msgid ""
3000"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3001msgstr ""
3002"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3003"nữa."
3004
3005#: dir.c:537
3006#, c-format
3007msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3008msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3009
3010#: dir.c:926
3011#, c-format
3012msgid "cannot use %s as an exclude file"
3013msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3014
3015#: dir.c:1843
3016#, c-format
3017msgid "could not open directory '%s'"
3018msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3019
3020#: dir.c:2085
3021msgid "failed to get kernel name and information"
3022msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3023
3024#: dir.c:2209
3025msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3026msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3027
3028#: dir.c:3013
3029#, c-format
3030msgid "index file corrupt in repo %s"
3031msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3032
3033#: dir.c:3058 dir.c:3063
3034#, c-format
3035msgid "could not create directories for %s"
3036msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3037
3038#: dir.c:3092
3039#, c-format
3040msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3041msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3042
3043#: editor.c:73
3044#, c-format
3045msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3046msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3047
3048#: entry.c:178
3049msgid "Filtering content"
3050msgstr "Nội dung lọc"
3051
3052#: entry.c:476
3053#, c-format
3054msgid "could not stat file '%s'"
3055msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3056
3057#: environment.c:150
3058#, c-format
3059msgid "bad git namespace path \"%s\""
3060msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3061
3062#: environment.c:332
3063#, c-format
3064msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3065msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3066
3067#: exec-cmd.c:363
3068#, c-format
3069msgid "too many args to run %s"
3070msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
3071
3072#: fetch-object.c:17
3073msgid "Remote with no URL"
3074msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
3075
3076#: fetch-pack.c:151
3077msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
3078msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3079
3080#: fetch-pack.c:154
3081msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3082msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3083
3084#: fetch-pack.c:165
3085msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3086msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3087
3088#: fetch-pack.c:185
3089#, c-format
3090msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3091msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3092
3093#: fetch-pack.c:196
3094msgid "unable to write to remote"
3095msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3096
3097#: fetch-pack.c:258
3098msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3099msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3100
3101#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284
3102#, c-format
3103msgid "invalid shallow line: %s"
3104msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3105
3106#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290
3107#, c-format
3108msgid "invalid unshallow line: %s"
3109msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3110
3111#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292
3112#, c-format
3113msgid "object not found: %s"
3114msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3115
3116#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295
3117#, c-format
3118msgid "error in object: %s"
3119msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3120
3121#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297
3122#, c-format
3123msgid "no shallow found: %s"
3124msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3125
3126#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301
3127#, c-format
3128msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3129msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3130
3131#: fetch-pack.c:417
3132#, c-format
3133msgid "got %s %d %s"
3134msgstr "nhận %s %d - %s"
3135
3136#: fetch-pack.c:434
3137#, c-format
3138msgid "invalid commit %s"
3139msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3140
3141#: fetch-pack.c:465
3142msgid "giving up"
3143msgstr "chịu thua"
3144
3145#: fetch-pack.c:477 progress.c:277
3146msgid "done"
3147msgstr "xong"
3148
3149#: fetch-pack.c:489
3150#, c-format
3151msgid "got %s (%d) %s"
3152msgstr "nhận %s (%d) %s"
3153
3154#: fetch-pack.c:535
3155#, c-format
3156msgid "Marking %s as complete"
3157msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3158
3159#: fetch-pack.c:744
3160#, c-format
3161msgid "already have %s (%s)"
3162msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3163
3164#: fetch-pack.c:783
3165msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3166msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3167
3168#: fetch-pack.c:791
3169msgid "protocol error: bad pack header"
3170msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3171
3172#: fetch-pack.c:859
3173#, c-format
3174msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3175msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3176
3177#: fetch-pack.c:875
3178#, c-format
3179msgid "%s failed"
3180msgstr "%s gặp lỗi"
3181
3182#: fetch-pack.c:877
3183msgid "error in sideband demultiplexer"
3184msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3185
3186#: fetch-pack.c:908
3187#, c-format
3188msgid "Server version is %.*s"
3189msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3190
3191#: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928
3192#: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944
3193#: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960
3194#: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982
3195#, c-format
3196msgid "Server supports %s"
3197msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
3198
3199#: fetch-pack.c:915
3200msgid "Server does not support shallow clients"
3201msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3202
3203#: fetch-pack.c:975
3204msgid "Server does not support --shallow-since"
3205msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3206
3207#: fetch-pack.c:980
3208msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3209msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3210
3211#: fetch-pack.c:984
3212msgid "Server does not support --deepen"
3213msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3214
3215#: fetch-pack.c:1001
3216msgid "no common commits"
3217msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3218
3219#: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462
3220msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3221msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3222
3223#: fetch-pack.c:1151
3224msgid "Server does not support shallow requests"
3225msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3226
3227#: fetch-pack.c:1157
3228msgid "Server supports filter"
3229msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3230
3231#: fetch-pack.c:1184
3232msgid "unable to write request to remote"
3233msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3234
3235#: fetch-pack.c:1202
3236#, c-format
3237msgid "error reading section header '%s'"
3238msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3239
3240#: fetch-pack.c:1208
3241#, c-format
3242msgid "expected '%s', received '%s'"
3243msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3244
3245#: fetch-pack.c:1247
3246#, c-format
3247msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3248msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3249
3250#: fetch-pack.c:1252
3251#, c-format
3252msgid "error processing acks: %d"
3253msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
3254
3255#: fetch-pack.c:1262
3256msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
3257msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
3258
3259#: fetch-pack.c:1264
3260msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
3261msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
3262
3263#: fetch-pack.c:1306
3264#, c-format
3265msgid "error processing shallow info: %d"
3266msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
3267
3268#: fetch-pack.c:1353
3269#, c-format
3270msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
3271msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
3272
3273#: fetch-pack.c:1358
3274#, c-format
3275msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
3276msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
3277
3278#: fetch-pack.c:1363
3279#, c-format
3280msgid "error processing wanted refs: %d"
3281msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
3282
3283#: fetch-pack.c:1689
3284msgid "no matching remote head"
3285msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
3286
3287#: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686
3288msgid "remote did not send all necessary objects"
3289msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3290
3291#: fetch-pack.c:1739
3292#, c-format
3293msgid "no such remote ref %s"
3294msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
3295
3296#: fetch-pack.c:1742
3297#, c-format
3298msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
3299msgstr ""
3300"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
3301
3302#: gpg-interface.c:321
3303msgid "gpg failed to sign the data"
3304msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
3305
3306#: gpg-interface.c:347
3307msgid "could not create temporary file"
3308msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3309
3310#: gpg-interface.c:350
3311#, c-format
3312msgid "failed writing detached signature to '%s'"
3313msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
3314
3315#: graph.c:97
3316#, c-format
3317msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
3318msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
3319
3320#: grep.c:2117
3321#, c-format
3322msgid "'%s': unable to read %s"
3323msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
3324
3325#: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82
3326#: builtin/rm.c:135
3327#, c-format
3328msgid "failed to stat '%s'"
3329msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3330
3331#: grep.c:2145
3332#, c-format
3333msgid "'%s': short read"
3334msgstr "“%s”: đọc ngắn"
3335
3336#: help.c:23
3337msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
3338msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
3339
3340#: help.c:24
3341msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
3342msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
3343
3344#: help.c:25
3345msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
3346msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
3347
3348#: help.c:26
3349msgid "grow, mark and tweak your common history"
3350msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
3351
3352#: help.c:27
3353msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
3354msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
3355
3356#: help.c:31
3357msgid "Main Porcelain Commands"
3358msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
3359
3360#: help.c:32
3361msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
3362msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
3363
3364#: help.c:33
3365msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
3366msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
3367
3368#: help.c:34
3369msgid "Interacting with Others"
3370msgstr "Tương tác với những cái khác"
3371
3372#: help.c:35
3373msgid "Low-level Commands / Manipulators"
3374msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
3375
3376#: help.c:36
3377msgid "Low-level Commands / Interrogators"
3378msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
3379
3380#: help.c:37
3381msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
3382msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
3383
3384#: help.c:38
3385msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
3386msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
3387
3388#: help.c:298
3389#, c-format
3390msgid "available git commands in '%s'"
3391msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
3392
3393#: help.c:305
3394msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
3395msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
3396
3397#: help.c:314
3398msgid "These are common Git commands used in various situations:"
3399msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
3400
3401#: help.c:363 git.c:98
3402#, c-format
3403msgid "unsupported command listing type '%s'"
3404msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
3405
3406#: help.c:403
3407msgid "The common Git guides are:"
3408msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
3409
3410#: help.c:512
3411msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
3412msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
3413
3414#: help.c:517
3415msgid "External commands"
3416msgstr "Các lệnh bên ngoài"
3417
3418#: help.c:532
3419msgid "Command aliases"
3420msgstr "Các bí danh lệnh"
3421
3422#: help.c:596
3423#, c-format
3424msgid ""
3425"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
3426"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
3427msgstr ""
3428"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
3429"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
3430
3431#: help.c:655
3432msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
3433msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
3434
3435#: help.c:677
3436#, c-format
3437msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
3438msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
3439
3440#: help.c:682
3441#, c-format
3442msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
3443msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
3444
3445#: help.c:687
3446#, c-format
3447msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
3448msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
3449
3450#: help.c:695
3451#, c-format
3452msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
3453msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
3454
3455#: help.c:699
3456msgid ""
3457"\n"
3458"The most similar command is"
3459msgid_plural ""
3460"\n"
3461"The most similar commands are"
3462msgstr[0] ""
3463"\n"
3464"Những lệnh giống nhất là"
3465
3466#: help.c:714
3467msgid "git version [<options>]"
3468msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
3469
3470#: help.c:782
3471#, c-format
3472msgid "%s: %s - %s"
3473msgstr "%s: %s - %s"
3474
3475#: help.c:786
3476msgid ""
3477"\n"
3478"Did you mean this?"
3479msgid_plural ""
3480"\n"
3481"Did you mean one of these?"
3482msgstr[0] ""
3483"\n"
3484"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
3485
3486#: ident.c:349
3487msgid ""
3488"\n"
3489"*** Please tell me who you are.\n"
3490"\n"
3491"Run\n"
3492"\n"
3493"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
3494"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3495"\n"
3496"to set your account's default identity.\n"
3497"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
3498"\n"
3499msgstr ""
3500"\n"
3501"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
3502"\n"
3503"Chạy\n"
3504"\n"
3505"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
3506"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
3507"\n"
3508"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
3509"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
3510"\n"
3511
3512#: ident.c:379
3513msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
3514msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
3515
3516#: ident.c:384
3517#, c-format
3518msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
3519msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
3520
3521#: ident.c:401
3522msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
3523msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
3524
3525#: ident.c:407
3526#, c-format
3527msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
3528msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
3529
3530#: ident.c:415
3531#, c-format
3532msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
3533msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
3534
3535#: ident.c:421
3536#, c-format
3537msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
3538msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
3539
3540#: ident.c:436 builtin/commit.c:611
3541#, c-format
3542msgid "invalid date format: %s"
3543msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
3544
3545#: list-objects.c:129
3546#, c-format
3547msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
3548msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
3549
3550#: list-objects.c:142
3551#, c-format
3552msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
3553msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
3554
3555#: list-objects.c:378
3556#, c-format
3557msgid "unable to load root tree for commit %s"
3558msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
3559
3560#: list-objects-filter-options.c:36
3561msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
3562msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
3563
3564#: list-objects-filter-options.c:58
3565msgid "expected 'tree:<depth>'"
3566msgstr "cần “tree:<depth>”"
3567
3568#: list-objects-filter-options.c:84
3569msgid "sparse:path filters support has been dropped"
3570msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
3571
3572#: list-objects-filter-options.c:94
3573#, c-format
3574msgid "invalid filter-spec '%s'"
3575msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
3576
3577#: list-objects-filter-options.c:158
3578msgid "cannot change partial clone promisor remote"
3579msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
3580
3581#: lockfile.c:151
3582#, c-format
3583msgid ""
3584"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
3585"\n"
3586"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
3587"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
3588"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
3589"may have crashed in this repository earlier:\n"
3590"remove the file manually to continue."
3591msgstr ""
3592"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
3593"\n"
3594"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
3595"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
3596"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
3597"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
3598"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
3599
3600#: lockfile.c:159
3601#, c-format
3602msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
3603msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
3604
3605#: merge.c:41
3606msgid "failed to read the cache"
3607msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
3608
3609#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919
3610#: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786
3611#: builtin/stash.c:264
3612msgid "unable to write new index file"
3613msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3614
3615#: merge-recursive.c:322
3616msgid "(bad commit)\n"
3617msgstr "(commit sai)\n"
3618
3619#: merge-recursive.c:345
3620#, c-format
3621msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
3622msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
3623
3624#: merge-recursive.c:354
3625#, c-format
3626msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
3627msgstr ""
3628"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
3629"bãi bỏ."
3630
3631#: merge-recursive.c:437
3632msgid "error building trees"
3633msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
3634
3635#: merge-recursive.c:863
3636#, c-format
3637msgid "failed to create path '%s'%s"
3638msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
3639
3640#: merge-recursive.c:874
3641#, c-format
3642msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
3643msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
3644
3645#: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907
3646msgid ": perhaps a D/F conflict?"
3647msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
3648
3649#: merge-recursive.c:897
3650#, c-format
3651msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
3652msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3653
3654#: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40
3655#, c-format
3656msgid "cannot read object %s '%s'"
3657msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
3658
3659#: merge-recursive.c:941
3660#, c-format
3661msgid "blob expected for %s '%s'"
3662msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
3663
3664#: merge-recursive.c:965
3665#, c-format
3666msgid "failed to open '%s': %s"
3667msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
3668
3669#: merge-recursive.c:976
3670#, c-format
3671msgid "failed to symlink '%s': %s"
3672msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
3673
3674#: merge-recursive.c:981
3675#, c-format
3676msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
3677msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
3678
3679#: merge-recursive.c:1177
3680#, c-format
3681msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
3682msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
3683
3684#: merge-recursive.c:1184
3685#, c-format
3686msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
3687msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
3688
3689#: merge-recursive.c:1191
3690#, c-format
3691msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
3692msgstr ""
3693"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
3694"trộn)"
3695
3696#: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211
3697#, c-format
3698msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
3699msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
3700
3701#: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214
3702#, c-format
3703msgid "Fast-forwarding submodule %s"
3704msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
3705
3706#: merge-recursive.c:1237
3707#, c-format
3708msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
3709msgstr ""
3710"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
3711"theo sau hòa trộn)"
3712
3713#: merge-recursive.c:1241
3714#, c-format
3715msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
3716msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
3717
3718#: merge-recursive.c:1242
3719msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
3720msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
3721
3722#: merge-recursive.c:1245
3723#, c-format
3724msgid ""
3725"If this is correct simply add it to the index for example\n"
3726"by using:\n"
3727"\n"
3728"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3729"\n"
3730"which will accept this suggestion.\n"
3731msgstr ""
3732"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
3733"bằng cách dùng:\n"
3734"\n"
3735"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3736"\n"
3737"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
3738
3739#: merge-recursive.c:1254
3740#, c-format
3741msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
3742msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
3743
3744#: merge-recursive.c:1327
3745msgid "Failed to execute internal merge"
3746msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
3747
3748#: merge-recursive.c:1332
3749#, c-format
3750msgid "Unable to add %s to database"
3751msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3752
3753#: merge-recursive.c:1364
3754#, c-format
3755msgid "Auto-merging %s"
3756msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3757
3758#: merge-recursive.c:1387
3759#, c-format
3760msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3761msgstr ""
3762"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3763"%s."
3764
3765#: merge-recursive.c:1459
3766#, c-format
3767msgid ""
3768"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3769"in tree."
3770msgstr ""
3771"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3772"còn lại trong cây (tree)."
3773
3774#: merge-recursive.c:1464
3775#, c-format
3776msgid ""
3777"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3778"left in tree."
3779msgstr ""
3780"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3781"của %s còn lại trong cây (tree)."
3782
3783#: merge-recursive.c:1471
3784#, c-format
3785msgid ""
3786"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3787"in tree at %s."
3788msgstr ""
3789"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3790"còn lại trong cây (tree) tại %s."
3791
3792#: merge-recursive.c:1476
3793#, c-format
3794msgid ""
3795"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3796"left in tree at %s."
3797msgstr ""
3798"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3799"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3800
3801#: merge-recursive.c:1511
3802msgid "rename"
3803msgstr "đổi tên"
3804
3805#: merge-recursive.c:1511
3806msgid "renamed"
3807msgstr "đã đổi tên"
3808
3809#: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3094
3810#, c-format
3811msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3812msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3813
3814#: merge-recursive.c:1601
3815#, c-format
3816msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3817msgstr ""
3818"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3819"đường."
3820
3821#: merge-recursive.c:1659
3822#, c-format
3823msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s.  Added %s in %s"
3824msgstr ""
3825"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
3826
3827#: merge-recursive.c:1690
3828#, c-format
3829msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3830msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3831
3832#: merge-recursive.c:1695
3833#, c-format
3834msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3835msgstr ""
3836"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3837"thành %s"
3838
3839#: merge-recursive.c:1714
3840#, c-format
3841msgid ""
3842"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3843"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3844msgstr ""
3845"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3846"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3847
3848#: merge-recursive.c:1719
3849msgid " (left unresolved)"
3850msgstr " (cần giải quyết)"
3851
3852#: merge-recursive.c:1828
3853#, c-format
3854msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3855msgstr ""
3856"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3857
3858#: merge-recursive.c:2035
3859#, c-format
3860msgid ""
3861"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3862"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3863"getting a majority of the files."
3864msgstr ""
3865"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3866"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3867"nhận một phần nhiều của các tập tin."
3868
3869#: merge-recursive.c:2067
3870#, c-format
3871msgid ""
3872"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3873"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3874msgstr ""
3875"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3876"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3877
3878#: merge-recursive.c:2077
3879#, c-format
3880msgid ""
3881"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3882"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3883msgstr ""
3884"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3885"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
3886
3887#: merge-recursive.c:2169
3888#, c-format
3889msgid ""
3890"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3891">%s in %s"
3892msgstr ""
3893"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3894"%s->%s trong %s"
3895
3896#: merge-recursive.c:2413
3897#, c-format
3898msgid ""
3899"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3900"renamed."
3901msgstr ""
3902"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3903"bị đổi tên."
3904
3905#: merge-recursive.c:2938
3906#, c-format
3907msgid "cannot read object %s"
3908msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3909
3910#: merge-recursive.c:2941
3911#, c-format
3912msgid "object %s is not a blob"
3913msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3914
3915#: merge-recursive.c:3005
3916msgid "modify"
3917msgstr "sửa đổi"
3918
3919#: merge-recursive.c:3005
3920msgid "modified"
3921msgstr "đã sửa"
3922
3923#: merge-recursive.c:3017
3924msgid "content"
3925msgstr "nội dung"
3926
3927#: merge-recursive.c:3021
3928msgid "add/add"
3929msgstr "thêm/thêm"
3930
3931#: merge-recursive.c:3044
3932#, c-format
3933msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3934msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3935
3936#: merge-recursive.c:3066 git-submodule.sh:937
3937msgid "submodule"
3938msgstr "mô-đun-con"
3939
3940#: merge-recursive.c:3067
3941#, c-format
3942msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3943msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3944
3945#: merge-recursive.c:3097
3946#, c-format
3947msgid "Adding as %s instead"
3948msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3949
3950#: merge-recursive.c:3179
3951#, c-format
3952msgid ""
3953"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
3954"moving it to %s."
3955msgstr ""
3956"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
3957"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3958
3959#: merge-recursive.c:3182
3960#, c-format
3961msgid ""
3962"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
3963"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3964msgstr ""
3965"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
3966"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3967
3968#: merge-recursive.c:3186
3969#, c-format
3970msgid ""
3971"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
3972"%s; moving it to %s."
3973msgstr ""
3974"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
3975"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3976
3977#: merge-recursive.c:3189
3978#, c-format
3979msgid ""
3980"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
3981"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3982msgstr ""
3983"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
3984"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3985
3986#: merge-recursive.c:3303
3987#, c-format
3988msgid "Removing %s"
3989msgstr "Đang xóa %s"
3990
3991#: merge-recursive.c:3326
3992msgid "file/directory"
3993msgstr "tập-tin/thư-mục"
3994
3995#: merge-recursive.c:3331
3996msgid "directory/file"
3997msgstr "thư-mục/tập-tin"
3998
3999#: merge-recursive.c:3338
4000#, c-format
4001msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
4002msgstr ""
4003"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
4004"%s"
4005
4006#: merge-recursive.c:3347
4007#, c-format
4008msgid "Adding %s"
4009msgstr "Thêm \"%s\""
4010
4011#: merge-recursive.c:3356
4012#, c-format
4013msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
4014msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
4015
4016#: merge-recursive.c:3394
4017#, c-format
4018msgid ""
4019"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4020"  %s"
4021msgstr ""
4022"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4023"hòa trộn:\n"
4024"  %s"
4025
4026#: merge-recursive.c:3405
4027msgid "Already up to date!"
4028msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4029
4030#: merge-recursive.c:3414
4031#, c-format
4032msgid "merging of trees %s and %s failed"
4033msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
4034
4035#: merge-recursive.c:3513
4036msgid "Merging:"
4037msgstr "Đang trộn:"
4038
4039#: merge-recursive.c:3526
4040#, c-format
4041msgid "found %u common ancestor:"
4042msgid_plural "found %u common ancestors:"
4043msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
4044
4045#: merge-recursive.c:3565
4046msgid "merge returned no commit"
4047msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
4048
4049#: merge-recursive.c:3631
4050#, c-format
4051msgid "Could not parse object '%s'"
4052msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
4053
4054#: merge-recursive.c:3647 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869
4055msgid "Unable to write index."
4056msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
4057
4058#: midx.c:69
4059#, c-format
4060msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4061msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4062
4063#: midx.c:85
4064#, c-format
4065msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4066msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4067
4068#: midx.c:90
4069#, c-format
4070msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4071msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4072
4073#: midx.c:95
4074#, c-format
4075msgid "hash version %u does not match"
4076msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4077
4078#: midx.c:109
4079msgid "invalid chunk offset (too large)"
4080msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4081
4082#: midx.c:133
4083msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4084msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4085
4086#: midx.c:146
4087msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4088msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4089
4090#: midx.c:148
4091msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4092msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4093
4094#: midx.c:150
4095msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4096msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4097
4098#: midx.c:152
4099msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4100msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4101
4102#: midx.c:166
4103#, c-format
4104msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4105msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4106
4107#: midx.c:211
4108#, c-format
4109msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4110msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4111
4112#: midx.c:261
4113msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4114msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4115
4116#: midx.c:289
4117msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4118msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4119
4120#: midx.c:470
4121#, c-format
4122msgid "failed to add packfile '%s'"
4123msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4124
4125#: midx.c:476
4126#, c-format
4127msgid "failed to open pack-index '%s'"
4128msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4129
4130#: midx.c:536
4131#, c-format
4132msgid "failed to locate object %d in packfile"
4133msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4134
4135#: midx.c:865
4136#, c-format
4137msgid "did not see pack-file %s to drop"
4138msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
4139
4140#: midx.c:1036
4141#, c-format
4142msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4143msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4144
4145#: midx.c:1091
4146msgid "Looking for referenced packfiles"
4147msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4148
4149#: midx.c:1106
4150#, c-format
4151msgid ""
4152"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4153msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4154
4155#: midx.c:1110
4156msgid "Verifying OID order in MIDX"
4157msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
4158
4159#: midx.c:1119
4160#, c-format
4161msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4162msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4163
4164#: midx.c:1138
4165msgid "Sorting objects by packfile"
4166msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4167
4168#: midx.c:1144
4169msgid "Verifying object offsets"
4170msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4171
4172#: midx.c:1160
4173#, c-format
4174msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4175msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4176
4177#: midx.c:1166
4178#, c-format
4179msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4180msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4181
4182#: midx.c:1175
4183#, c-format
4184msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4185msgstr ""
4186"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4187
4188#: midx.c:1350
4189msgid "could not start pack-objects"
4190msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
4191
4192#: midx.c:1369
4193msgid "could not finish pack-objects"
4194msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
4195
4196#: name-hash.c:532
4197#, c-format
4198msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4199msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4200
4201#: name-hash.c:554
4202#, c-format
4203msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4204msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
4205
4206#: name-hash.c:560
4207#, c-format
4208msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
4209msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
4210
4211#: notes-merge.c:277
4212#, c-format
4213msgid ""
4214"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
4215"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
4216"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
4217msgstr ""
4218"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
4219"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
4220"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
4221"chú mới."
4222
4223#: notes-merge.c:284
4224#, c-format
4225msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
4226msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
4227
4228#: notes-utils.c:46
4229msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4230msgstr ""
4231"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
4232"chiếu"
4233
4234#: notes-utils.c:105
4235#, c-format
4236msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4237msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
4238
4239#: notes-utils.c:115
4240#, c-format
4241msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4242msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
4243
4244#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
4245#. the environment variable, the second %s is
4246#. its value.
4247#.
4248#: notes-utils.c:145
4249#, c-format
4250msgid "Bad %s value: '%s'"
4251msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
4252
4253#: object.c:54
4254#, c-format
4255msgid "invalid object type \"%s\""
4256msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
4257
4258#: object.c:174
4259#, c-format
4260msgid "object %s is a %s, not a %s"
4261msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
4262
4263#: object.c:234
4264#, c-format
4265msgid "object %s has unknown type id %d"
4266msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
4267
4268#: object.c:247
4269#, c-format
4270msgid "unable to parse object: %s"
4271msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
4272
4273#: object.c:267 object.c:278
4274#, c-format
4275msgid "hash mismatch %s"
4276msgstr "mã băm không khớp %s"
4277
4278#: packfile.c:648
4279msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
4280msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
4281
4282#: packfile.c:1899
4283#, c-format
4284msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
4285msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
4286
4287#: packfile.c:1903
4288#, c-format
4289msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
4290msgstr ""
4291"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
4292
4293#: parse-options.c:38
4294#, c-format
4295msgid "%s requires a value"
4296msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
4297
4298#: parse-options.c:73
4299#, c-format
4300msgid "%s is incompatible with %s"
4301msgstr "%s là xung khắc với %s"
4302
4303#: parse-options.c:78
4304#, c-format
4305msgid "%s : incompatible with something else"
4306msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
4307
4308#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319
4309#, c-format
4310msgid "%s takes no value"
4311msgstr "%s k nhận giá trị"
4312
4313#: parse-options.c:94
4314#, c-format
4315msgid "%s isn't available"
4316msgstr "%s không sẵn có"
4317
4318#: parse-options.c:219
4319#, c-format
4320msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
4321msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
4322
4323#: parse-options.c:389
4324#, c-format
4325msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
4326msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
4327
4328#: parse-options.c:423 parse-options.c:431
4329#, c-format
4330msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
4331msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
4332
4333#: parse-options.c:859
4334#, c-format
4335msgid "unknown option `%s'"
4336msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
4337
4338#: parse-options.c:861
4339#, c-format
4340msgid "unknown switch `%c'"
4341msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
4342
4343#: parse-options.c:863
4344#, c-format
4345msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
4346msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
4347
4348#: parse-options.c:887
4349msgid "..."
4350msgstr "…"
4351
4352#: parse-options.c:906
4353#, c-format
4354msgid "usage: %s"
4355msgstr "cách dùng: %s"
4356
4357#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
4358#. one in "usage: %s" translation.
4359#.
4360#: parse-options.c:912
4361#, c-format
4362msgid "   or: %s"
4363msgstr "     hoặc: %s"
4364
4365#: parse-options.c:915
4366#, c-format
4367msgid "    %s"
4368msgstr "    %s"
4369
4370#: parse-options.c:954
4371msgid "-NUM"
4372msgstr "-SỐ"
4373
4374#: parse-options.c:968
4375#, c-format
4376msgid "alias of --%s"
4377msgstr "bí danh của --%s"
4378
4379#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
4380#, c-format
4381msgid "option `%s' expects a numerical value"
4382msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
4383
4384#: parse-options-cb.c:41
4385#, c-format
4386msgid "malformed expiration date '%s'"
4387msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
4388
4389#: parse-options-cb.c:54
4390#, c-format
4391msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
4392msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
4393
4394#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
4395#, c-format
4396msgid "malformed object name '%s'"
4397msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
4398
4399#: path.c:897
4400#, c-format
4401msgid "Could not make %s writable by group"
4402msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
4403
4404#: pathspec.c:128
4405msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
4406msgstr ""
4407"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
4408
4409#: pathspec.c:146
4410msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
4411msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
4412
4413#: pathspec.c:149
4414msgid "attr spec must not be empty"
4415msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
4416
4417#: pathspec.c:192
4418#, c-format
4419msgid "invalid attribute name %s"
4420msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
4421
4422#: pathspec.c:257
4423msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
4424msgstr ""
4425"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
4426
4427#: pathspec.c:264
4428msgid ""
4429"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
4430"pathspec settings"
4431msgstr ""
4432"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
4433"tả đường dẫn toàn cục khác"
4434
4435#: pathspec.c:304
4436msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
4437msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
4438
4439#: pathspec.c:325
4440#, c-format
4441msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
4442msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
4443
4444#: pathspec.c:330
4445#, c-format
4446msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
4447msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
4448
4449#: pathspec.c:368
4450#, c-format
4451msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
4452msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
4453
4454#: pathspec.c:427
4455#, c-format
4456msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
4457msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
4458
4459#: pathspec.c:440
4460#, c-format
4461msgid "%s: '%s' is outside repository"
4462msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
4463
4464#: pathspec.c:514
4465#, c-format
4466msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
4467msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
4468
4469#: pathspec.c:524
4470#, c-format
4471msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
4472msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
4473
4474#: pathspec.c:591
4475#, c-format
4476msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
4477msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
4478
4479#: pkt-line.c:92
4480msgid "unable to write flush packet"
4481msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
4482
4483#: pkt-line.c:99
4484msgid "unable to write delim packet"
4485msgstr "không thể ghi gói delim"
4486
4487#: pkt-line.c:106
4488msgid "flush packet write failed"
4489msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
4490
4491#: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
4492msgid "protocol error: impossibly long line"
4493msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
4494
4495#: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
4496msgid "packet write with format failed"
4497msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
4498
4499#: pkt-line.c:196
4500msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
4501msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
4502
4503#: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
4504msgid "packet write failed"
4505msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
4506
4507#: pkt-line.c:295
4508msgid "read error"
4509msgstr "lỗi đọc"
4510
4511#: pkt-line.c:303
4512msgid "the remote end hung up unexpectedly"
4513msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
4514
4515#: pkt-line.c:331
4516#, c-format
4517msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
4518msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
4519
4520#: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
4521#, c-format
4522msgid "protocol error: bad line length %d"
4523msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
4524
4525#: pkt-line.c:362
4526#, c-format
4527msgid "remote error: %s"
4528msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4529
4530#: preload-index.c:119
4531msgid "Refreshing index"
4532msgstr "Làm mới bảng mục lục"
4533
4534#: preload-index.c:138
4535#, c-format
4536msgid "unable to create threaded lstat: %s"
4537msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
4538
4539#: pretty.c:966
4540msgid "unable to parse --pretty format"
4541msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
4542
4543#: range-diff.c:70
4544msgid "could not start `log`"
4545msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
4546
4547#: range-diff.c:72
4548msgid "could not read `log` output"
4549msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
4550
4551#: range-diff.c:91 sequencer.c:5021
4552#, c-format
4553msgid "could not parse commit '%s'"
4554msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4555
4556#: range-diff.c:117
4557#, c-format
4558msgid "could not parse git header '%.*s'"
4559msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
4560
4561#: range-diff.c:274
4562msgid "failed to generate diff"
4563msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
4564
4565#: range-diff.c:506 range-diff.c:508
4566#, c-format
4567msgid "could not parse log for '%s'"
4568msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
4569
4570#: read-cache.c:680
4571#, c-format
4572msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
4573msgstr ""
4574"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
4575
4576#: read-cache.c:696
4577msgid "cannot create an empty blob in the object database"
4578msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
4579
4580#: read-cache.c:718
4581#, c-format
4582msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
4583msgstr ""
4584"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
4585
4586#: read-cache.c:723
4587#, c-format
4588msgid "'%s' does not have a commit checked out"
4589msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
4590
4591#: read-cache.c:775
4592#, c-format
4593msgid "unable to index file '%s'"
4594msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
4595
4596#: read-cache.c:794
4597#, c-format
4598msgid "unable to add '%s' to index"
4599msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
4600
4601#: read-cache.c:805
4602#, c-format
4603msgid "unable to stat '%s'"
4604msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
4605
4606#: read-cache.c:1314
4607#, c-format
4608msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
4609msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
4610
4611#: read-cache.c:1499
4612msgid "Refresh index"
4613msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
4614
4615#: read-cache.c:1613
4616#, c-format
4617msgid ""
4618"index.version set, but the value is invalid.\n"
4619"Using version %i"
4620msgstr ""
4621"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4622"Dùng phiên bản %i"
4623
4624#: read-cache.c:1623
4625#, c-format
4626msgid ""
4627"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
4628"Using version %i"
4629msgstr ""
4630"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4631"Dùng phiên bản %i"
4632
4633#: read-cache.c:1679
4634#, c-format
4635msgid "bad signature 0x%08x"
4636msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
4637
4638#: read-cache.c:1682
4639#, c-format
4640msgid "bad index version %d"
4641msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
4642
4643#: read-cache.c:1691
4644msgid "bad index file sha1 signature"
4645msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
4646
4647#: read-cache.c:1721
4648#, c-format
4649msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
4650msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
4651
4652#: read-cache.c:1723
4653#, c-format
4654msgid "ignoring %.4s extension"
4655msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
4656
4657#: read-cache.c:1760
4658#, c-format
4659msgid "unknown index entry format 0x%08x"
4660msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
4661
4662#: read-cache.c:1776
4663#, c-format
4664msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
4665msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
4666
4667#: read-cache.c:1833
4668msgid "unordered stage entries in index"
4669msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
4670
4671#: read-cache.c:1836
4672#, c-format
4673msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
4674msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
4675
4676#: read-cache.c:1839
4677#, c-format
4678msgid "unordered stage entries for '%s'"
4679msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
4680
4681#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
4682#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467
4683#: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347
4684#: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145
4685#: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330
4686msgid "index file corrupt"
4687msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4688
4689#: read-cache.c:2087
4690#, c-format
4691msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
4692msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
4693
4694#: read-cache.c:2100
4695#, c-format
4696msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
4697msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
4698
4699#: read-cache.c:2133
4700#, c-format
4701msgid "%s: index file open failed"
4702msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
4703
4704#: read-cache.c:2137
4705#, c-format
4706msgid "%s: cannot stat the open index"
4707msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
4708
4709#: read-cache.c:2141
4710#, c-format
4711msgid "%s: index file smaller than expected"
4712msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
4713
4714#: read-cache.c:2145
4715#, c-format
4716msgid "%s: unable to map index file"
4717msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
4718
4719#: read-cache.c:2187
4720#, c-format
4721msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
4722msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
4723
4724#: read-cache.c:2214
4725#, c-format
4726msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
4727msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
4728
4729#: read-cache.c:2246
4730#, c-format
4731msgid "could not freshen shared index '%s'"
4732msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
4733
4734#: read-cache.c:2293
4735#, c-format
4736msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
4737msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
4738
4739#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114
4740#, c-format
4741msgid "could not close '%s'"
4742msgstr "không thể đóng “%s”"
4743
4744#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928
4745#, c-format
4746msgid "could not stat '%s'"
4747msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4748
4749#: read-cache.c:3105
4750#, c-format
4751msgid "unable to open git dir: %s"
4752msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
4753
4754#: read-cache.c:3117
4755#, c-format
4756msgid "unable to unlink: %s"
4757msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
4758
4759#: read-cache.c:3142
4760#, c-format
4761msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
4762msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
4763
4764#: read-cache.c:3291
4765#, c-format
4766msgid "%s: cannot drop to stage #0"
4767msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
4768
4769#: rebase-interactive.c:26
4770#, c-format
4771msgid ""
4772"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4773msgstr ""
4774"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4775
4776#: rebase-interactive.c:35
4777msgid ""
4778"\n"
4779"Commands:\n"
4780"p, pick <commit> = use commit\n"
4781"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
4782"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
4783"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
4784"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
4785"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
4786"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
4787"d, drop <commit> = remove commit\n"
4788"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
4789"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
4790"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
4791".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
4792".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
4793".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
4794"\n"
4795"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
4796msgstr ""
4797"\n"
4798"Các lệnh:\n"
4799"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
4800"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
4801"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
4802"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
4803"trước\n"
4804"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
4805"của lần chuyển giao này\n"
4806"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
4807"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
4808"continue”)\n"
4809"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
4810"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
4811"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
4812"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
4813".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
4814".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
4815"hòa\n"
4816".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
4817"giao.\n"
4818"\n"
4819"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
4820"đáy.\n"
4821
4822#: rebase-interactive.c:56
4823#, c-format
4824msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
4825msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
4826msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
4827
4828#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228
4829msgid ""
4830"\n"
4831"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
4832msgstr ""
4833"\n"
4834"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4835"chuyển giao.\n"
4836
4837#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232
4838msgid ""
4839"\n"
4840"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
4841msgstr ""
4842"\n"
4843"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
4844
4845#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871
4846msgid ""
4847"\n"
4848"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
4849"To continue rebase after editing, run:\n"
4850"    git rebase --continue\n"
4851"\n"
4852msgstr ""
4853"\n"
4854"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
4855"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
4856"    git rebase --continue\n"
4857"\n"
4858
4859#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948
4860msgid ""
4861"\n"
4862"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
4863"\n"
4864msgstr ""
4865"\n"
4866"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
4867"\n"
4868
4869#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955
4870msgid "Note that empty commits are commented out"
4871msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
4872
4873#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447
4874#: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
4875#, c-format
4876msgid "could not write '%s'"
4877msgstr "không thể ghi “%s”"
4878
4879#: rebase-interactive.c:108
4880#, c-format
4881msgid "could not copy '%s' to '%s'."
4882msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
4883
4884#: rebase-interactive.c:173
4885#, c-format
4886msgid ""
4887"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4888"Dropped commits (newer to older):\n"
4889msgstr ""
4890"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4891"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4892
4893#: rebase-interactive.c:180
4894#, c-format
4895msgid ""
4896"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4897"\n"
4898"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4899"warnings.\n"
4900"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4901"\n"
4902msgstr ""
4903"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4904"chuyển giao.\n"
4905"\n"
4906"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4907"báo.\n"
4908"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4909"\n"
4910
4911#: refs.c:262
4912#, c-format
4913msgid "%s does not point to a valid object!"
4914msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
4915
4916#: refs.c:667
4917#, c-format
4918msgid "ignoring dangling symref %s"
4919msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
4920
4921#: refs.c:669 ref-filter.c:2092
4922#, c-format
4923msgid "ignoring broken ref %s"
4924msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
4925
4926#: refs.c:804
4927#, c-format
4928msgid "could not open '%s' for writing: %s"
4929msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
4930
4931#: refs.c:814 refs.c:865
4932#, c-format
4933msgid "could not read ref '%s'"
4934msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
4935
4936#: refs.c:820
4937#, c-format
4938msgid "ref '%s' already exists"
4939msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
4940
4941#: refs.c:825
4942#, c-format
4943msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
4944msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
4945
4946#: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913
4947#: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656
4948#, c-format
4949msgid "could not write to '%s'"
4950msgstr "không thể ghi vào “%s”"
4951
4952#: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715
4953#: builtin/rebase.c:1003
4954#, c-format
4955msgid "could not open '%s' for writing"
4956msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4957
4958#: refs.c:867
4959#, c-format
4960msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
4961msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
4962
4963#: refs.c:998
4964#, c-format
4965msgid "log for ref %s has gap after %s"
4966msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
4967
4968#: refs.c:1004
4969#, c-format
4970msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
4971msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
4972
4973#: refs.c:1063
4974#, c-format
4975msgid "log for %s is empty"
4976msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
4977
4978#: refs.c:1155
4979#, c-format
4980msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
4981msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
4982
4983#: refs.c:1231
4984#, c-format
4985msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
4986msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
4987
4988#: refs.c:2012
4989#, c-format
4990msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
4991msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
4992
4993#: refs.c:2044
4994msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
4995msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
4996
4997#: refs.c:2140 refs.c:2170
4998#, c-format
4999msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
5000msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
5001
5002#: refs.c:2146 refs.c:2181
5003#, c-format
5004msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
5005msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
5006
5007#: refs/files-backend.c:1234
5008#, c-format
5009msgid "could not remove reference %s"
5010msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
5011
5012#: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532
5013#: refs/packed-backend.c:1542
5014#, c-format
5015msgid "could not delete reference %s: %s"
5016msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
5017
5018#: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545
5019#, c-format
5020msgid "could not delete references: %s"
5021msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
5022
5023#: refspec.c:137
5024#, c-format
5025msgid "invalid refspec '%s'"
5026msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
5027
5028#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934
5029msgid "gone"
5030msgstr "đã ra đi"
5031
5032#: ref-filter.c:43
5033#, c-format
5034msgid "ahead %d"
5035msgstr "phía trước %d"
5036
5037#: ref-filter.c:44
5038#, c-format
5039msgid "behind %d"
5040msgstr "đằng sau %d"
5041
5042#: ref-filter.c:45
5043#, c-format
5044msgid "ahead %d, behind %d"
5045msgstr "trước %d, sau %d"
5046
5047#: ref-filter.c:162
5048#, c-format
5049msgid "expected format: %%(color:<color>)"
5050msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
5051
5052#: ref-filter.c:164
5053#, c-format
5054msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
5055msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
5056
5057#: ref-filter.c:186
5058#, c-format
5059msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
5060msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
5061
5062#: ref-filter.c:190
5063#, c-format
5064msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
5065msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
5066
5067#: ref-filter.c:192
5068#, c-format
5069msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
5070msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
5071
5072#: ref-filter.c:247
5073#, c-format
5074msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
5075msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
5076
5077#: ref-filter.c:269
5078#, c-format
5079msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5080msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5081
5082#: ref-filter.c:277
5083#, c-format
5084msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5085msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5086
5087#: ref-filter.c:289
5088#, c-format
5089msgid "%%(body) does not take arguments"
5090msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5091
5092#: ref-filter.c:298
5093#, c-format
5094msgid "%%(subject) does not take arguments"
5095msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5096
5097#: ref-filter.c:320
5098#, c-format
5099msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5100msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5101
5102#: ref-filter.c:349
5103#, c-format
5104msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5105msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5106
5107#: ref-filter.c:351
5108#, c-format
5109msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5110msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5111
5112#: ref-filter.c:366
5113#, c-format
5114msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5115msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5116
5117#: ref-filter.c:370
5118#, c-format
5119msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5120msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5121
5122#: ref-filter.c:400
5123#, c-format
5124msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5125msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5126
5127#: ref-filter.c:412
5128#, c-format
5129msgid "unrecognized position:%s"
5130msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5131
5132#: ref-filter.c:419
5133#, c-format
5134msgid "unrecognized width:%s"
5135msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5136
5137#: ref-filter.c:428
5138#, c-format
5139msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5140msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5141
5142#: ref-filter.c:436
5143#, c-format
5144msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5145msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5146
5147#: ref-filter.c:454
5148#, c-format
5149msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5150msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5151
5152#: ref-filter.c:556
5153#, c-format
5154msgid "malformed field name: %.*s"
5155msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5156
5157#: ref-filter.c:583
5158#, c-format
5159msgid "unknown field name: %.*s"
5160msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5161
5162#: ref-filter.c:587
5163#, c-format
5164msgid ""
5165"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5166msgstr ""
5167"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5168"đối tượng"
5169
5170#: ref-filter.c:711
5171#, c-format
5172msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5173msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5174
5175#: ref-filter.c:774
5176#, c-format
5177msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5178msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5179
5180#: ref-filter.c:776
5181#, c-format
5182msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5183msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5184
5185#: ref-filter.c:778
5186#, c-format
5187msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5188msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5189
5190#: ref-filter.c:806
5191#, c-format
5192msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5193msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5194
5195#: ref-filter.c:808
5196#, c-format
5197msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5198msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5199
5200#: ref-filter.c:810
5201#, c-format
5202msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5203msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5204
5205#: ref-filter.c:825
5206#, c-format
5207msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5208msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5209
5210#: ref-filter.c:882
5211#, c-format
5212msgid "malformed format string %s"
5213msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5214
5215#: ref-filter.c:1485
5216#, c-format
5217msgid "no branch, rebasing %s"
5218msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
5219
5220#: ref-filter.c:1488
5221#, c-format
5222msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
5223msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
5224
5225#: ref-filter.c:1491
5226#, c-format
5227msgid "no branch, bisect started on %s"
5228msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
5229
5230#: ref-filter.c:1501
5231msgid "no branch"
5232msgstr "không nhánh"
5233
5234#: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743
5235#, c-format
5236msgid "missing object %s for %s"
5237msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
5238
5239#: ref-filter.c:1547
5240#, c-format
5241msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
5242msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
5243
5244#: ref-filter.c:1998
5245#, c-format
5246msgid "malformed object at '%s'"
5247msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
5248
5249#: ref-filter.c:2087
5250#, c-format
5251msgid "ignoring ref with broken name %s"
5252msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
5253
5254#: ref-filter.c:2382
5255#, c-format
5256msgid "format: %%(end) atom missing"
5257msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
5258
5259#: ref-filter.c:2482
5260#, c-format
5261msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
5262msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
5263
5264#: ref-filter.c:2485
5265#, c-format
5266msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
5267msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
5268
5269#: ref-filter.c:2495
5270#, c-format
5271msgid "malformed object name %s"
5272msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
5273
5274#: ref-filter.c:2500
5275#, c-format
5276msgid "option `%s' must point to a commit"
5277msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
5278
5279#: remote.c:363
5280#, c-format
5281msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
5282msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
5283
5284#: remote.c:410
5285msgid "more than one receivepack given, using the first"
5286msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
5287
5288#: remote.c:418
5289msgid "more than one uploadpack given, using the first"
5290msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
5291
5292#: remote.c:608
5293#, c-format
5294msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
5295msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
5296
5297#: remote.c:612
5298#, c-format
5299msgid "%s usually tracks %s, not %s"
5300msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
5301
5302#: remote.c:616
5303#, c-format
5304msgid "%s tracks both %s and %s"
5305msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
5306
5307#: remote.c:684
5308#, c-format
5309msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
5310msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
5311
5312#: remote.c:694
5313#, c-format
5314msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
5315msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
5316
5317#: remote.c:1000
5318#, c-format
5319msgid "src refspec %s does not match any"
5320msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
5321
5322#: remote.c:1005
5323#, c-format
5324msgid "src refspec %s matches more than one"
5325msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
5326
5327#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
5328#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
5329#. the <src>.
5330#.
5331#: remote.c:1020
5332#, c-format
5333msgid ""
5334"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
5335"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
5336"\n"
5337"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
5338"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
5339"  is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
5340"  refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
5341"\n"
5342"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
5343msgstr ""
5344"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
5345"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
5346"\n"
5347"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
5348"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
5349"  là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
5350"tiền tố\n"
5351"  refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
5352"\n"
5353"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
5354"chiếu dạng đầy đủ."
5355
5356#: remote.c:1040
5357#, c-format
5358msgid ""
5359"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
5360"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
5361"'%s:refs/heads/%s'?"
5362msgstr ""
5363"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
5364"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
5365"“%s:refs/heads/%s”?"
5366
5367#: remote.c:1045
5368#, c-format
5369msgid ""
5370"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
5371"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
5372"'%s:refs/tags/%s'?"
5373msgstr ""
5374"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
5375"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
5376"“%s:refs/tags/%s”?"
5377
5378#: remote.c:1050
5379#, c-format
5380msgid ""
5381"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
5382"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
5383"'%s:refs/tags/%s'?"
5384msgstr ""
5385"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
5386"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
5387"“%s:refs/tags/%s”?"
5388
5389#: remote.c:1055
5390#, c-format
5391msgid ""
5392"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
5393"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
5394"'%s:refs/tags/%s'?"
5395msgstr ""
5396"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
5397"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
5398"“%s:refs/tags/%s”?"
5399
5400#: remote.c:1091
5401#, c-format
5402msgid "%s cannot be resolved to branch"
5403msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
5404
5405#: remote.c:1102
5406#, c-format
5407msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
5408msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
5409
5410#: remote.c:1114
5411#, c-format
5412msgid "dst refspec %s matches more than one"
5413msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
5414
5415#: remote.c:1121
5416#, c-format
5417msgid "dst ref %s receives from more than one src"
5418msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
5419
5420#: remote.c:1624 remote.c:1725
5421msgid "HEAD does not point to a branch"
5422msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
5423
5424#: remote.c:1633
5425#, c-format
5426msgid "no such branch: '%s'"
5427msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
5428
5429#: remote.c:1636
5430#, c-format
5431msgid "no upstream configured for branch '%s'"
5432msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
5433
5434#: remote.c:1642
5435#, c-format
5436msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
5437msgstr ""
5438"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
5439
5440#: remote.c:1657
5441#, c-format
5442msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
5443msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
5444
5445#: remote.c:1669
5446#, c-format
5447msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
5448msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
5449
5450#: remote.c:1679
5451#, c-format
5452msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
5453msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
5454
5455#: remote.c:1692
5456msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
5457msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
5458
5459#: remote.c:1714
5460msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
5461msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
5462
5463#: remote.c:1840
5464#, c-format
5465msgid "couldn't find remote ref %s"
5466msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
5467
5468#: remote.c:1853
5469#, c-format
5470msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
5471msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
5472
5473#: remote.c:2016
5474#, c-format
5475msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
5476msgstr ""
5477"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
5478
5479#: remote.c:2020
5480msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
5481msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
5482
5483#: remote.c:2023
5484#, c-format
5485msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
5486msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
5487
5488#: remote.c:2027
5489#, c-format
5490msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
5491msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
5492
5493#: remote.c:2030
5494#, c-format
5495msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
5496msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
5497
5498#: remote.c:2034
5499#, c-format
5500msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
5501msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
5502msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
5503
5504#: remote.c:2040
5505msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
5506msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
5507
5508#: remote.c:2043
5509#, c-format
5510msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
5511msgid_plural ""
5512"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
5513msgstr[0] ""
5514"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
5515"tiếp-nhanh.\n"
5516
5517#: remote.c:2051
5518msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
5519msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
5520
5521#: remote.c:2054
5522#, c-format
5523msgid ""
5524"Your branch and '%s' have diverged,\n"
5525"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
5526msgid_plural ""
5527"Your branch and '%s' have diverged,\n"
5528"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
5529msgstr[0] ""
5530"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
5531"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
5532"tương ứng với mỗi lần.\n"
5533
5534#: remote.c:2064
5535msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
5536msgstr ""
5537"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
5538"bạn)\n"
5539
5540#: remote.c:2247
5541#, c-format
5542msgid "cannot parse expected object name '%s'"
5543msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
5544
5545#: replace-object.c:21
5546#, c-format
5547msgid "bad replace ref name: %s"
5548msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
5549
5550#: replace-object.c:30
5551#, c-format
5552msgid "duplicate replace ref: %s"
5553msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
5554
5555#: replace-object.c:73
5556#, c-format
5557msgid "replace depth too high for object %s"
5558msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
5559
5560#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
5561msgid "corrupt MERGE_RR"
5562msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
5563
5564#: rerere.c:264 rerere.c:269
5565msgid "unable to write rerere record"
5566msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
5567
5568#: rerere.c:495
5569#, c-format
5570msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
5571msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
5572
5573#: rerere.c:498
5574#, c-format
5575msgid "failed to flush '%s'"
5576msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
5577
5578#: rerere.c:503 rerere.c:1039
5579#, c-format
5580msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
5581msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
5582
5583#: rerere.c:684
5584#, c-format
5585msgid "failed utime() on '%s'"
5586msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5587
5588#: rerere.c:694
5589#, c-format
5590msgid "writing '%s' failed"
5591msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
5592
5593#: rerere.c:714
5594#, c-format
5595msgid "Staged '%s' using previous resolution."
5596msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
5597
5598#: rerere.c:753
5599#, c-format
5600msgid "Recorded resolution for '%s'."
5601msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
5602
5603#: rerere.c:788
5604#, c-format
5605msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
5606msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
5607
5608#: rerere.c:803
5609#, c-format
5610msgid "cannot unlink stray '%s'"
5611msgstr "không thể unlink stray “%s”"
5612
5613#: rerere.c:807
5614#, c-format
5615msgid "Recorded preimage for '%s'"
5616msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
5617
5618#: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1773
5619#: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428
5620#, c-format
5621msgid "could not create directory '%s'"
5622msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
5623
5624#: rerere.c:1057
5625#, c-format
5626msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
5627msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
5628
5629#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
5630#, c-format
5631msgid "no remembered resolution for '%s'"
5632msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
5633
5634#: rerere.c:1077
5635#, c-format
5636msgid "cannot unlink '%s'"
5637msgstr "không thể unlink “%s”"
5638
5639#: rerere.c:1087
5640#, c-format
5641msgid "Updated preimage for '%s'"
5642msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
5643
5644#: rerere.c:1096
5645#, c-format
5646msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
5647msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
5648
5649#: rerere.c:1199
5650msgid "unable to open rr-cache directory"
5651msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
5652
5653#: revision.c:2507
5654msgid "your current branch appears to be broken"
5655msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
5656
5657#: revision.c:2510
5658#, c-format
5659msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
5660msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
5661
5662#: revision.c:2710
5663msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
5664msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
5665
5666#: revision.c:2714
5667msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
5668msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
5669
5670#: run-command.c:763
5671msgid "open /dev/null failed"
5672msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
5673
5674#: run-command.c:1269
5675#, c-format
5676msgid "cannot create async thread: %s"
5677msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
5678
5679#: run-command.c:1333
5680#, c-format
5681msgid ""
5682"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
5683"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
5684msgstr ""
5685"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
5686"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
5687
5688#: send-pack.c:141
5689msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
5690msgstr ""
5691"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
5692
5693#: send-pack.c:143
5694#, c-format
5695msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
5696msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
5697
5698#: send-pack.c:145
5699#, c-format
5700msgid "remote unpack failed: %s"
5701msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
5702
5703#: send-pack.c:306
5704msgid "failed to sign the push certificate"
5705msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
5706
5707#: send-pack.c:420
5708msgid "the receiving end does not support --signed push"
5709msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
5710
5711#: send-pack.c:422
5712msgid ""
5713"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
5714"signed push"
5715msgstr ""
5716"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
5717"signed"
5718
5719#: send-pack.c:434
5720msgid "the receiving end does not support --atomic push"
5721msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
5722
5723#: send-pack.c:439
5724msgid "the receiving end does not support push options"
5725msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
5726
5727#: sequencer.c:187
5728#, c-format
5729msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
5730msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
5731
5732#: sequencer.c:292
5733#, c-format
5734msgid "could not delete '%s'"
5735msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
5736
5737#: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369
5738#, c-format
5739msgid "could not remove '%s'"
5740msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
5741
5742#: sequencer.c:321
5743msgid "revert"
5744msgstr "hoàn nguyên"
5745
5746#: sequencer.c:323
5747msgid "cherry-pick"
5748msgstr "cherry-pick"
5749
5750#: sequencer.c:325
5751msgid "rebase -i"
5752msgstr "rebase -i"
5753
5754#: sequencer.c:327
5755#, c-format
5756msgid "unknown action: %d"
5757msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
5758
5759#: sequencer.c:385
5760msgid ""
5761"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5762"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
5763msgstr ""
5764"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5765"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
5766
5767#: sequencer.c:388
5768msgid ""
5769"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5770"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
5771"and commit the result with 'git commit'"
5772msgstr ""
5773"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5774"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
5775"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
5776
5777#: sequencer.c:401 sequencer.c:2909
5778#, c-format
5779msgid "could not lock '%s'"
5780msgstr "không thể khóa “%s”"
5781
5782#: sequencer.c:408
5783#, c-format
5784msgid "could not write eol to '%s'"
5785msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
5786
5787#: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929
5788#: sequencer.c:3192
5789#, c-format
5790msgid "failed to finalize '%s'"
5791msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
5792
5793#: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734
5794#: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763
5795#: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567
5796#, c-format
5797msgid "could not read '%s'"
5798msgstr "không thể đọc “%s”"
5799
5800#: sequencer.c:462
5801#, c-format
5802msgid "your local changes would be overwritten by %s."
5803msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
5804
5805#: sequencer.c:466
5806msgid "commit your changes or stash them to proceed."
5807msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
5808
5809#: sequencer.c:498
5810#, c-format
5811msgid "%s: fast-forward"
5812msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
5813
5814#: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565
5815#, c-format
5816msgid "Invalid cleanup mode %s"
5817msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5818
5819#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
5820#. "rebase -i".
5821#.
5822#: sequencer.c:632
5823#, c-format
5824msgid "%s: Unable to write new index file"
5825msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5826
5827#: sequencer.c:649
5828msgid "unable to update cache tree"
5829msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5830
5831#: sequencer.c:663
5832msgid "could not resolve HEAD commit"
5833msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
5834
5835#: sequencer.c:743
5836#, c-format
5837msgid "no key present in '%.*s'"
5838msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
5839
5840#: sequencer.c:754
5841#, c-format
5842msgid "unable to dequote value of '%s'"
5843msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
5844
5845#: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706
5846#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045
5847#, c-format
5848msgid "could not open '%s' for reading"
5849msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
5850
5851#: sequencer.c:801
5852msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
5853msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
5854
5855#: sequencer.c:806
5856msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
5857msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
5858
5859#: sequencer.c:811
5860msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
5861msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
5862
5863#: sequencer.c:815
5864#, c-format
5865msgid "unknown variable '%s'"
5866msgstr "không hiểu biến “%s”"
5867
5868#: sequencer.c:820
5869msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
5870msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
5871
5872#: sequencer.c:822
5873msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
5874msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
5875
5876#: sequencer.c:824
5877msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
5878msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
5879
5880#: sequencer.c:884
5881#, c-format
5882msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
5883msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
5884
5885#: sequencer.c:901
5886#, c-format
5887msgid ""
5888"you have staged changes in your working tree\n"
5889"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
5890"\n"
5891"  git commit --amend %s\n"
5892"\n"
5893"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
5894"\n"
5895"  git commit %s\n"
5896"\n"
5897"In both cases, once you're done, continue with:\n"
5898"\n"
5899"  git rebase --continue\n"
5900msgstr ""
5901"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
5902"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
5903"\n"
5904"  git commit --amend %s\n"
5905"\n"
5906"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
5907"\n"
5908"  git commit %s\n"
5909"\n"
5910"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
5911"\n"
5912"  git rebase --continue\n"
5913
5914#: sequencer.c:995
5915msgid "writing root commit"
5916msgstr "ghi chuyển giao gốc"
5917
5918#: sequencer.c:1216
5919msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
5920msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
5921
5922#: sequencer.c:1223
5923msgid ""
5924"Your name and email address were configured automatically based\n"
5925"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5926"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5927"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5928"your configuration file:\n"
5929"\n"
5930"    git config --global --edit\n"
5931"\n"
5932"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5933"\n"
5934"    git commit --amend --reset-author\n"
5935msgstr ""
5936"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5937"sở\n"
5938"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5939"xác không.\n"
5940"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5941"trên\n"
5942"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5943"thảo\n"
5944"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5945"\n"
5946"    git config --global --edit\n"
5947"\n"
5948"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5949"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5950"\n"
5951"    git commit --amend --reset-author\n"
5952
5953#: sequencer.c:1236
5954msgid ""
5955"Your name and email address were configured automatically based\n"
5956"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5957"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5958"\n"
5959"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5960"    git config --global user.email you@example.com\n"
5961"\n"
5962"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5963"\n"
5964"    git commit --amend --reset-author\n"
5965msgstr ""
5966"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5967"sở\n"
5968"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5969"xác không.\n"
5970"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5971"trên một cách rõ ràng:\n"
5972"\n"
5973"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5974"    git config --global user.email you@example.com\n"
5975"\n"
5976"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5977"chuyển giao này với lệnh:\n"
5978"\n"
5979"    git commit --amend --reset-author\n"
5980
5981#: sequencer.c:1278
5982msgid "couldn't look up newly created commit"
5983msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5984
5985#: sequencer.c:1280
5986msgid "could not parse newly created commit"
5987msgstr ""
5988"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5989
5990#: sequencer.c:1326
5991msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
5992msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
5993
5994#: sequencer.c:1328
5995msgid "detached HEAD"
5996msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5997
5998#: sequencer.c:1332
5999msgid " (root-commit)"
6000msgstr " (root-commit)"
6001
6002#: sequencer.c:1353
6003msgid "could not parse HEAD"
6004msgstr "không thể phân tích HEAD"
6005
6006#: sequencer.c:1355
6007#, c-format
6008msgid "HEAD %s is not a commit!"
6009msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
6010
6011#: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571
6012msgid "could not parse HEAD commit"
6013msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6014
6015#: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004
6016msgid "unable to parse commit author"
6017msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
6018
6019#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684
6020msgid "git write-tree failed to write a tree"
6021msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6022
6023#: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499
6024#, c-format
6025msgid "unable to read commit message from '%s'"
6026msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
6027
6028#: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878
6029#: builtin/merge.c:903
6030msgid "failed to write commit object"
6031msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
6032
6033#: sequencer.c:1526
6034#, c-format
6035msgid "could not parse commit %s"
6036msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
6037
6038#: sequencer.c:1531
6039#, c-format
6040msgid "could not parse parent commit %s"
6041msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
6042
6043#: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715
6044#, c-format
6045msgid "unknown command: %d"
6046msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6047
6048#: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687
6049#, c-format
6050msgid "This is a combination of %d commits."
6051msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
6052
6053#: sequencer.c:1672
6054msgid "need a HEAD to fixup"
6055msgstr "cần một HEAD để sửa"
6056
6057#: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219
6058msgid "could not read HEAD"
6059msgstr "không thể đọc HEAD"
6060
6061#: sequencer.c:1676
6062msgid "could not read HEAD's commit message"
6063msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
6064
6065#: sequencer.c:1682
6066#, c-format
6067msgid "cannot write '%s'"
6068msgstr "không thể ghi “%s”"
6069
6070#: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496
6071msgid "This is the 1st commit message:"
6072msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
6073
6074#: sequencer.c:1697
6075#, c-format
6076msgid "could not read commit message of %s"
6077msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6078
6079#: sequencer.c:1704
6080#, c-format
6081msgid "This is the commit message #%d:"
6082msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6083
6084#: sequencer.c:1710
6085#, c-format
6086msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6087msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6088
6089#: sequencer.c:1798
6090msgid "your index file is unmerged."
6091msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6092
6093#: sequencer.c:1805
6094msgid "cannot fixup root commit"
6095msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6096
6097#: sequencer.c:1824
6098#, c-format
6099msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6100msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6101
6102#: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840
6103#, c-format
6104msgid "commit %s does not have parent %d"
6105msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6106
6107#: sequencer.c:1846
6108#, c-format
6109msgid "cannot get commit message for %s"
6110msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6111
6112#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6113#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6114#: sequencer.c:1865
6115#, c-format
6116msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6117msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6118
6119#: sequencer.c:1930
6120#, c-format
6121msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6122msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6123
6124#: sequencer.c:1985
6125#, c-format
6126msgid "could not revert %s... %s"
6127msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6128
6129#: sequencer.c:1986
6130#, c-format
6131msgid "could not apply %s... %s"
6132msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6133
6134#: sequencer.c:2045
6135#, c-format
6136msgid "git %s: failed to read the index"
6137msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6138
6139#: sequencer.c:2052
6140#, c-format
6141msgid "git %s: failed to refresh the index"
6142msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
6143
6144#: sequencer.c:2128
6145#, c-format
6146msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
6147msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
6148
6149#: sequencer.c:2137
6150#, c-format
6151msgid "missing arguments for %s"
6152msgstr "thiếu đối số cho %s"
6153
6154#: sequencer.c:2174
6155#, c-format
6156msgid "could not parse '%.*s'"
6157msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
6158
6159#: sequencer.c:2228
6160#, c-format
6161msgid "invalid line %d: %.*s"
6162msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
6163
6164#: sequencer.c:2239
6165#, c-format
6166msgid "cannot '%s' without a previous commit"
6167msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
6168
6169#: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
6170#: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229
6171#, c-format
6172msgid "could not read '%s'."
6173msgstr "không thể đọc “%s”."
6174
6175#: sequencer.c:2323
6176msgid "cancelling a cherry picking in progress"
6177msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
6178
6179#: sequencer.c:2330
6180msgid "cancelling a revert in progress"
6181msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
6182
6183#: sequencer.c:2364
6184msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
6185msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
6186
6187#: sequencer.c:2366
6188#, c-format
6189msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
6190msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
6191
6192#: sequencer.c:2371
6193msgid "no commits parsed."
6194msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
6195
6196#: sequencer.c:2382
6197msgid "cannot cherry-pick during a revert."
6198msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
6199
6200#: sequencer.c:2384
6201msgid "cannot revert during a cherry-pick."
6202msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
6203
6204#: sequencer.c:2466
6205#, c-format
6206msgid "invalid value for %s: %s"
6207msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
6208
6209#: sequencer.c:2553
6210msgid "unusable squash-onto"
6211msgstr "squash-onto không dùng được"
6212
6213#: sequencer.c:2569
6214#, c-format
6215msgid "malformed options sheet: '%s'"
6216msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
6217
6218#: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351
6219msgid "empty commit set passed"
6220msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
6221
6222#: sequencer.c:2668
6223msgid "revert is already in progress"
6224msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
6225
6226#: sequencer.c:2670
6227#, c-format
6228msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6229msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6230
6231#: sequencer.c:2673
6232msgid "cherry-pick is already in progress"
6233msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
6234
6235#: sequencer.c:2675
6236#, c-format
6237msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6238msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6239
6240#: sequencer.c:2689
6241#, c-format
6242msgid "could not create sequencer directory '%s'"
6243msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
6244
6245#: sequencer.c:2704
6246msgid "could not lock HEAD"
6247msgstr "không thể khóa HEAD"
6248
6249#: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103
6250msgid "no cherry-pick or revert in progress"
6251msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
6252
6253#: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777
6254msgid "cannot resolve HEAD"
6255msgstr "không thể phân giải HEAD"
6256
6257#: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812
6258msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
6259msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
6260
6261#: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734
6262#, c-format
6263msgid "cannot open '%s'"
6264msgstr "không mở được “%s”"
6265
6266#: sequencer.c:2800
6267#, c-format
6268msgid "cannot read '%s': %s"
6269msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
6270
6271#: sequencer.c:2801
6272msgid "unexpected end of file"
6273msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
6274
6275#: sequencer.c:2807
6276#, c-format
6277msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
6278msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
6279
6280#: sequencer.c:2818
6281msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
6282msgstr ""
6283"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
6284"bạn!"
6285
6286#: sequencer.c:2859
6287msgid "no revert in progress"
6288msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
6289
6290#: sequencer.c:2867
6291msgid "no cherry-pick in progress"
6292msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
6293
6294#: sequencer.c:2877
6295msgid "failed to skip the commit"
6296msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
6297
6298#: sequencer.c:2884
6299msgid "there is nothing to skip"
6300msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
6301
6302#: sequencer.c:2887
6303#, c-format
6304msgid ""
6305"have you committed already?\n"
6306"try \"git %s --continue\""
6307msgstr ""
6308"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
6309"thử \"git %s --continue\""
6310
6311#: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015
6312#, c-format
6313msgid "could not update %s"
6314msgstr "không thể cập nhật %s"
6315
6316#: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995
6317msgid "cannot read HEAD"
6318msgstr "không thể đọc HEAD"
6319
6320#: sequencer.c:3066
6321#, c-format
6322msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
6323msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6324
6325#: sequencer.c:3074
6326#, c-format
6327msgid ""
6328"You can amend the commit now, with\n"
6329"\n"
6330"  git commit --amend %s\n"
6331"\n"
6332"Once you are satisfied with your changes, run\n"
6333"\n"
6334"  git rebase --continue\n"
6335msgstr ""
6336"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
6337"\n"
6338"  git commit --amend %s\n"
6339"\n"
6340"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
6341"\n"
6342"  git rebase --continue\n"
6343
6344#: sequencer.c:3084
6345#, c-format
6346msgid "Could not apply %s... %.*s"
6347msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
6348
6349#: sequencer.c:3091
6350#, c-format
6351msgid "Could not merge %.*s"
6352msgstr "Không hòa trộn %.*s"
6353
6354#: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633
6355#, c-format
6356msgid "could not copy '%s' to '%s'"
6357msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6358
6359#: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582
6360#: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008
6361msgid "could not read index"
6362msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
6363
6364#: sequencer.c:3136
6365#, c-format
6366msgid ""
6367"execution failed: %s\n"
6368"%sYou can fix the problem, and then run\n"
6369"\n"
6370"  git rebase --continue\n"
6371"\n"
6372msgstr ""
6373"thực thi gặp lỗi: %s\n"
6374"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
6375"\n"
6376"  git rebase --continue\n"
6377"\n"
6378
6379#: sequencer.c:3142
6380msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
6381msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
6382
6383#: sequencer.c:3148
6384#, c-format
6385msgid ""
6386"execution succeeded: %s\n"
6387"but left changes to the index and/or the working tree\n"
6388"Commit or stash your changes, and then run\n"
6389"\n"
6390"  git rebase --continue\n"
6391"\n"
6392msgstr ""
6393"thực thi thành công: %s\n"
6394"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
6395"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
6396"\n"
6397"  git rebase --continue\n"
6398"\n"
6399
6400#: sequencer.c:3209
6401#, c-format
6402msgid "illegal label name: '%.*s'"
6403msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
6404
6405#: sequencer.c:3263
6406msgid "writing fake root commit"
6407msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
6408
6409#: sequencer.c:3268
6410msgid "writing squash-onto"
6411msgstr "đang ghi squash-onto"
6412
6413#: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860
6414#, c-format
6415msgid "failed to find tree of %s"
6416msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6417
6418#: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873
6419msgid "could not write index"
6420msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
6421
6422#: sequencer.c:3351
6423#, c-format
6424msgid "could not resolve '%s'"
6425msgstr "không thể phân giải “%s”"
6426
6427#: sequencer.c:3379
6428msgid "cannot merge without a current revision"
6429msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
6430
6431#: sequencer.c:3401
6432#, c-format
6433msgid "unable to parse '%.*s'"
6434msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
6435
6436#: sequencer.c:3410
6437#, c-format
6438msgid "nothing to merge: '%.*s'"
6439msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
6440
6441#: sequencer.c:3422
6442msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
6443msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
6444
6445#: sequencer.c:3437
6446#, c-format
6447msgid "could not get commit message of '%s'"
6448msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
6449
6450#: sequencer.c:3590
6451#, c-format
6452msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
6453msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
6454
6455#: sequencer.c:3606
6456msgid "merge: Unable to write new index file"
6457msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6458
6459#: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711
6460#, c-format
6461msgid "Applied autostash.\n"
6462msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
6463
6464#: sequencer.c:3687
6465#, c-format
6466msgid "cannot store %s"
6467msgstr "không thử lưu “%s”"
6468
6469#: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113
6470#, c-format
6471msgid ""
6472"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
6473"Your changes are safe in the stash.\n"
6474"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
6475msgstr ""
6476"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
6477"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
6478"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
6479"nào.\n"
6480
6481#: sequencer.c:3751
6482#, c-format
6483msgid "could not checkout %s"
6484msgstr "không thể lấy ra %s"
6485
6486#: sequencer.c:3765
6487#, c-format
6488msgid "%s: not a valid OID"
6489msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
6490
6491#: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779
6492msgid "could not detach HEAD"
6493msgstr "không thể tách rời HEAD"
6494
6495#: sequencer.c:3785
6496#, c-format
6497msgid "Stopped at HEAD\n"
6498msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
6499
6500#: sequencer.c:3787
6501#, c-format
6502msgid "Stopped at %s\n"
6503msgstr "Dừng lại ở %s\n"
6504
6505#: sequencer.c:3795
6506#, c-format
6507msgid ""
6508"Could not execute the todo command\n"
6509"\n"
6510"    %.*s\n"
6511"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
6512"edit the todo list first:\n"
6513"\n"
6514"    git rebase --edit-todo\n"
6515"    git rebase --continue\n"
6516msgstr ""
6517"Không thể thực thi lệnh todo\n"
6518"\n"
6519"    %.*s\n"
6520"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
6521"sửa danh sách todo trước:\n"
6522"\n"
6523"    git rebase --edit-todo\n"
6524"    git rebase --continue\n"
6525
6526#: sequencer.c:3877
6527#, c-format
6528msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
6529msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
6530
6531#: sequencer.c:3958
6532#, c-format
6533msgid "unknown command %d"
6534msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6535
6536#: sequencer.c:4003
6537msgid "could not read orig-head"
6538msgstr "không thể đọc orig-head"
6539
6540#: sequencer.c:4008
6541msgid "could not read 'onto'"
6542msgstr "không thể đọc “onto”."
6543
6544#: sequencer.c:4022
6545#, c-format
6546msgid "could not update HEAD to %s"
6547msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
6548
6549#: sequencer.c:4115
6550msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
6551msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
6552
6553#: sequencer.c:4124
6554msgid "cannot amend non-existing commit"
6555msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
6556
6557#: sequencer.c:4126
6558#, c-format
6559msgid "invalid file: '%s'"
6560msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
6561
6562#: sequencer.c:4128
6563#, c-format
6564msgid "invalid contents: '%s'"
6565msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
6566
6567#: sequencer.c:4131
6568msgid ""
6569"\n"
6570"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
6571"first and then run 'git rebase --continue' again."
6572msgstr ""
6573"\n"
6574"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
6575"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
6576
6577#: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205
6578#, c-format
6579msgid "could not write file: '%s'"
6580msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
6581
6582#: sequencer.c:4220
6583msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
6584msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
6585
6586#: sequencer.c:4227
6587msgid "could not commit staged changes."
6588msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
6589
6590#: sequencer.c:4328
6591#, c-format
6592msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
6593msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
6594
6595#: sequencer.c:4332
6596#, c-format
6597msgid "%s: bad revision"
6598msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
6599
6600#: sequencer.c:4367
6601msgid "can't revert as initial commit"
6602msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
6603
6604#: sequencer.c:4810
6605msgid "make_script: unhandled options"
6606msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
6607
6608#: sequencer.c:4813
6609msgid "make_script: error preparing revisions"
6610msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
6611
6612#: sequencer.c:4971
6613msgid ""
6614"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6615"continue'.\n"
6616"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6617msgstr ""
6618"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6619"continue”.\n"
6620"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6621
6622#: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100
6623msgid "nothing to do"
6624msgstr "không có gì để làm"
6625
6626#: sequencer.c:5114
6627msgid "could not skip unnecessary pick commands"
6628msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
6629
6630#: sequencer.c:5197
6631msgid "the script was already rearranged."
6632msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
6633
6634#: setup.c:123
6635#, c-format
6636msgid "'%s' is outside repository"
6637msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
6638
6639#: setup.c:173
6640#, c-format
6641msgid ""
6642"%s: no such path in the working tree.\n"
6643"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
6644msgstr ""
6645"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
6646"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
6647"một cách nội bộ."
6648
6649#: setup.c:186
6650#, c-format
6651msgid ""
6652"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
6653"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6654"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6655msgstr ""
6656"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
6657"cây làm việc.\n"
6658"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6659"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6660
6661#: setup.c:235
6662#, c-format
6663msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
6664msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
6665
6666#: setup.c:254
6667#, c-format
6668msgid ""
6669"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
6670"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6671"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6672msgstr ""
6673"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
6674"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6675"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6676
6677#: setup.c:390
6678msgid "unable to set up work tree using invalid config"
6679msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
6680
6681#: setup.c:394
6682msgid "this operation must be run in a work tree"
6683msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
6684
6685#: setup.c:540
6686#, c-format
6687msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
6688msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
6689
6690#: setup.c:548
6691msgid "unknown repository extensions found:"
6692msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
6693
6694#: setup.c:567
6695#, c-format
6696msgid "error opening '%s'"
6697msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6698
6699#: setup.c:569
6700#, c-format
6701msgid "too large to be a .git file: '%s'"
6702msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
6703
6704#: setup.c:571
6705#, c-format
6706msgid "error reading %s"
6707msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
6708
6709#: setup.c:573
6710#, c-format
6711msgid "invalid gitfile format: %s"
6712msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
6713
6714#: setup.c:575
6715#, c-format
6716msgid "no path in gitfile: %s"
6717msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
6718
6719#: setup.c:577
6720#, c-format
6721msgid "not a git repository: %s"
6722msgstr "không phải là kho git: %s"
6723
6724#: setup.c:676
6725#, c-format
6726msgid "'$%s' too big"
6727msgstr "“$%s” quá lớn"
6728
6729#: setup.c:690
6730#, c-format
6731msgid "not a git repository: '%s'"
6732msgstr "không phải là kho git: “%s”"
6733
6734#: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752
6735#, c-format
6736msgid "cannot chdir to '%s'"
6737msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
6738
6739#: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837
6740msgid "cannot come back to cwd"
6741msgstr "không thể quay lại cwd"
6742
6743#: setup.c:851
6744#, c-format
6745msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
6746msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
6747
6748#: setup.c:1083
6749msgid "Unable to read current working directory"
6750msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
6751
6752#: setup.c:1092 setup.c:1098
6753#, c-format
6754msgid "cannot change to '%s'"
6755msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
6756
6757#: setup.c:1103
6758#, c-format
6759msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
6760msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
6761
6762#: setup.c:1109
6763#, c-format
6764msgid ""
6765"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
6766"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
6767msgstr ""
6768"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
6769"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
6770"đặt)."
6771
6772#: setup.c:1220
6773#, c-format
6774msgid ""
6775"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
6776"The owner of files must always have read and write permissions."
6777msgstr ""
6778"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
6779"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
6780
6781#: setup.c:1264
6782msgid "open /dev/null or dup failed"
6783msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
6784
6785#: setup.c:1279
6786msgid "fork failed"
6787msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
6788
6789#: setup.c:1284
6790msgid "setsid failed"
6791msgstr "setsid gặp lỗi"
6792
6793#: sha1-file.c:453
6794#, c-format
6795msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
6796msgstr ""
6797"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
6798
6799#: sha1-file.c:504
6800#, c-format
6801msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
6802msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
6803
6804#: sha1-file.c:576
6805#, c-format
6806msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
6807msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
6808
6809#: sha1-file.c:583
6810#, c-format
6811msgid "unable to normalize object directory: %s"
6812msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
6813
6814#: sha1-file.c:626
6815msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
6816msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
6817
6818#: sha1-file.c:644
6819msgid "unable to read alternates file"
6820msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
6821
6822#: sha1-file.c:651
6823msgid "unable to move new alternates file into place"
6824msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
6825
6826#: sha1-file.c:686
6827#, c-format
6828msgid "path '%s' does not exist"
6829msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
6830
6831#: sha1-file.c:712
6832#, c-format
6833msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
6834msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
6835
6836#: sha1-file.c:718
6837#, c-format
6838msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
6839msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
6840
6841#: sha1-file.c:724
6842#, c-format
6843msgid "reference repository '%s' is shallow"
6844msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
6845
6846#: sha1-file.c:732
6847#, c-format
6848msgid "reference repository '%s' is grafted"
6849msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
6850
6851#: sha1-file.c:792
6852#, c-format
6853msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
6854msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
6855
6856#: sha1-file.c:944
6857#, c-format
6858msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
6859msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
6860
6861#: sha1-file.c:969
6862msgid "mmap failed"
6863msgstr "mmap gặp lỗi"
6864
6865#: sha1-file.c:1133
6866#, c-format
6867msgid "object file %s is empty"
6868msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
6869
6870#: sha1-file.c:1257 sha1-file.c:2396
6871#, c-format
6872msgid "corrupt loose object '%s'"
6873msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
6874
6875#: sha1-file.c:1259 sha1-file.c:2400
6876#, c-format
6877msgid "garbage at end of loose object '%s'"
6878msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
6879
6880#: sha1-file.c:1301
6881msgid "invalid object type"
6882msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
6883
6884#: sha1-file.c:1385
6885#, c-format
6886msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
6887msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6888
6889#: sha1-file.c:1388
6890#, c-format
6891msgid "unable to unpack %s header"
6892msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
6893
6894#: sha1-file.c:1394
6895#, c-format
6896msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
6897msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6898
6899#: sha1-file.c:1397
6900#, c-format
6901msgid "unable to parse %s header"
6902msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6903
6904#: sha1-file.c:1588
6905#, c-format
6906msgid "failed to read object %s"
6907msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
6908
6909#: sha1-file.c:1592
6910#, c-format
6911msgid "replacement %s not found for %s"
6912msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
6913
6914#: sha1-file.c:1596
6915#, c-format
6916msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
6917msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6918
6919#: sha1-file.c:1600
6920#, c-format
6921msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
6922msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6923
6924#: sha1-file.c:1703
6925#, c-format
6926msgid "unable to write file %s"
6927msgstr "không thể ghi tập tin %s"
6928
6929#: sha1-file.c:1710
6930#, c-format
6931msgid "unable to set permission to '%s'"
6932msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
6933
6934#: sha1-file.c:1717
6935msgid "file write error"
6936msgstr "lỗi ghi tập tin"
6937
6938#: sha1-file.c:1736
6939msgid "error when closing loose object file"
6940msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
6941
6942#: sha1-file.c:1801
6943#, c-format
6944msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
6945msgstr ""
6946"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
6947
6948#: sha1-file.c:1803
6949msgid "unable to create temporary file"
6950msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6951
6952#: sha1-file.c:1827
6953msgid "unable to write loose object file"
6954msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
6955
6956#: sha1-file.c:1833
6957#, c-format
6958msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
6959msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
6960
6961#: sha1-file.c:1837
6962#, c-format
6963msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
6964msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
6965
6966#: sha1-file.c:1841
6967#, c-format
6968msgid "confused by unstable object source data for %s"
6969msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
6970
6971#: sha1-file.c:1851 builtin/pack-objects.c:925
6972#, c-format
6973msgid "failed utime() on %s"
6974msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6975
6976#: sha1-file.c:1926
6977#, c-format
6978msgid "cannot read object for %s"
6979msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
6980
6981#: sha1-file.c:1966
6982msgid "corrupt commit"
6983msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
6984
6985#: sha1-file.c:1974
6986msgid "corrupt tag"
6987msgstr "thẻ sai hỏng"
6988
6989#: sha1-file.c:2073
6990#, c-format
6991msgid "read error while indexing %s"
6992msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
6993
6994#: sha1-file.c:2076
6995#, c-format
6996msgid "short read while indexing %s"
6997msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
6998
6999#: sha1-file.c:2149 sha1-file.c:2158
7000#, c-format
7001msgid "%s: failed to insert into database"
7002msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
7003
7004#: sha1-file.c:2164
7005#, c-format
7006msgid "%s: unsupported file type"
7007msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
7008
7009#: sha1-file.c:2188
7010#, c-format
7011msgid "%s is not a valid object"
7012msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
7013
7014#: sha1-file.c:2190
7015#, c-format
7016msgid "%s is not a valid '%s' object"
7017msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7018
7019#: sha1-file.c:2217 builtin/index-pack.c:155
7020#, c-format
7021msgid "unable to open %s"
7022msgstr "không thể mở %s"
7023
7024#: sha1-file.c:2407 sha1-file.c:2459
7025#, c-format
7026msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
7027msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
7028
7029#: sha1-file.c:2431
7030#, c-format
7031msgid "unable to mmap %s"
7032msgstr "không thể mmap %s"
7033
7034#: sha1-file.c:2436
7035#, c-format
7036msgid "unable to unpack header of %s"
7037msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
7038
7039#: sha1-file.c:2442
7040#, c-format
7041msgid "unable to parse header of %s"
7042msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7043
7044#: sha1-file.c:2453
7045#, c-format
7046msgid "unable to unpack contents of %s"
7047msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
7048
7049#: sha1-name.c:490
7050#, c-format
7051msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
7052msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
7053
7054#: sha1-name.c:501
7055msgid "The candidates are:"
7056msgstr "Các ứng cử là:"
7057
7058#: sha1-name.c:800
7059msgid ""
7060"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
7061"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
7062"may be created by mistake. For example,\n"
7063"\n"
7064"  git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7065"\n"
7066"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
7067"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
7068"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
7069msgstr ""
7070"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
7071"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
7072"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
7073"\n"
7074"  git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7075"\n"
7076"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
7077"tạo ra.\n"
7078"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
7079"này\n"
7080"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
7081
7082#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
7083#: strbuf.c:821
7084#, c-format
7085msgid "%u.%2.2u GiB"
7086msgstr "%u.%2.2u GiB"
7087
7088#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
7089#: strbuf.c:823
7090#, c-format
7091msgid "%u.%2.2u GiB/s"
7092msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
7093
7094#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
7095#: strbuf.c:831
7096#, c-format
7097msgid "%u.%2.2u MiB"
7098msgstr "%u.%2.2u MiB"
7099
7100#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
7101#: strbuf.c:833
7102#, c-format
7103msgid "%u.%2.2u MiB/s"
7104msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
7105
7106#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
7107#: strbuf.c:840
7108#, c-format
7109msgid "%u.%2.2u KiB"
7110msgstr "%u.%2.2u KiB"
7111
7112#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
7113#: strbuf.c:842
7114#, c-format
7115msgid "%u.%2.2u KiB/s"
7116msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
7117
7118#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
7119#: strbuf.c:848
7120#, c-format
7121msgid "%u byte"
7122msgid_plural "%u bytes"
7123msgstr[0] "%u byte"
7124
7125#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
7126#: strbuf.c:850
7127#, c-format
7128msgid "%u byte/s"
7129msgid_plural "%u bytes/s"
7130msgstr[0] "%u byte/giây"
7131
7132#: submodule.c:114 submodule.c:143
7133msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
7134msgstr ""
7135"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
7136"trước"
7137
7138#: submodule.c:118 submodule.c:147
7139#, c-format
7140msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
7141msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
7142
7143#: submodule.c:154
7144#, c-format
7145msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
7146msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
7147
7148#: submodule.c:165
7149msgid "staging updated .gitmodules failed"
7150msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
7151
7152#: submodule.c:327
7153#, c-format
7154msgid "in unpopulated submodule '%s'"
7155msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
7156
7157#: submodule.c:358
7158#, c-format
7159msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
7160msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
7161
7162#: submodule.c:910
7163#, c-format
7164msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
7165msgstr ""
7166"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
7167
7168#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989
7169msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
7170msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
7171
7172#: submodule.c:1481
7173#, c-format
7174msgid "Could not access submodule '%s'"
7175msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
7176
7177#: submodule.c:1651
7178#, c-format
7179msgid "'%s' not recognized as a git repository"
7180msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
7181
7182#: submodule.c:1789
7183#, c-format
7184msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
7185msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7186
7187#: submodule.c:1802
7188#, c-format
7189msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
7190msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7191
7192#: submodule.c:1817
7193#, c-format
7194msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
7195msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
7196
7197#: submodule.c:1907
7198#, c-format
7199msgid "submodule '%s' has dirty index"
7200msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
7201
7202#: submodule.c:1959
7203#, c-format
7204msgid "Submodule '%s' could not be updated."
7205msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
7206
7207#: submodule.c:2007
7208#, c-format
7209msgid ""
7210"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
7211msgstr ""
7212"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
7213"được hỗ trợ"
7214
7215#: submodule.c:2019 submodule.c:2074
7216#, c-format
7217msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
7218msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
7219
7220#: submodule.c:2026
7221#, c-format
7222msgid ""
7223"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
7224"'%s' to\n"
7225"'%s'\n"
7226msgstr ""
7227"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
7228"“%s” sang\n"
7229"“%s”\n"
7230
7231#: submodule.c:2109
7232#, c-format
7233msgid "could not recurse into submodule '%s'"
7234msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
7235
7236#: submodule.c:2153
7237msgid "could not start ls-files in .."
7238msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
7239
7240#: submodule.c:2192
7241#, c-format
7242msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
7243msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
7244
7245#: submodule-config.c:232
7246#, c-format
7247msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
7248msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
7249
7250#: submodule-config.c:299
7251msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
7252msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
7253
7254#: submodule-config.c:397
7255#, c-format
7256msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
7257msgstr ""
7258"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
7259"lệnh: %s"
7260
7261#: submodule-config.c:486
7262#, c-format
7263msgid "invalid value for %s"
7264msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
7265
7266#: submodule-config.c:755
7267#, c-format
7268msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
7269msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
7270
7271#: trailer.c:238
7272#, c-format
7273msgid "running trailer command '%s' failed"
7274msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
7275
7276#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
7277#: trailer.c:557
7278#, c-format
7279msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
7280msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
7281
7282#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
7283#, c-format
7284msgid "more than one %s"
7285msgstr "nhiều hơn một %s"
7286
7287#: trailer.c:730
7288#, c-format
7289msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
7290msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
7291
7292#: trailer.c:750
7293#, c-format
7294msgid "could not read input file '%s'"
7295msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
7296
7297#: trailer.c:753
7298msgid "could not read from stdin"
7299msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7300
7301#: trailer.c:1011 wrapper.c:701
7302#, c-format
7303msgid "could not stat %s"
7304msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
7305
7306#: trailer.c:1013
7307#, c-format
7308msgid "file %s is not a regular file"
7309msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7310
7311#: trailer.c:1015
7312#, c-format
7313msgid "file %s is not writable by user"
7314msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7315
7316#: trailer.c:1027
7317msgid "could not open temporary file"
7318msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7319
7320#: trailer.c:1067
7321#, c-format
7322msgid "could not rename temporary file to %s"
7323msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7324
7325#: transport.c:116
7326#, c-format
7327msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
7328msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
7329
7330#: transport.c:142
7331#, c-format
7332msgid "could not read bundle '%s'"
7333msgstr "không thể đọc bó “%s”"
7334
7335#: transport.c:208
7336#, c-format
7337msgid "transport: invalid depth option '%s'"
7338msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
7339
7340#: transport.c:259
7341msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
7342msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
7343
7344#: transport.c:260
7345msgid "server options require protocol version 2 or later"
7346msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
7347
7348#: transport.c:625
7349msgid "could not parse transport.color.* config"
7350msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
7351
7352#: transport.c:698
7353msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
7354msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
7355
7356#: transport.c:825
7357#, c-format
7358msgid "unknown value for config '%s': %s"
7359msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
7360
7361#: transport.c:891
7362#, c-format
7363msgid "transport '%s' not allowed"
7364msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
7365
7366#: transport.c:945
7367msgid "git-over-rsync is no longer supported"
7368msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
7369
7370#: transport.c:1040
7371#, c-format
7372msgid ""
7373"The following submodule paths contain changes that can\n"
7374"not be found on any remote:\n"
7375msgstr ""
7376"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
7377"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
7378
7379#: transport.c:1044
7380#, c-format
7381msgid ""
7382"\n"
7383"Please try\n"
7384"\n"
7385"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7386"\n"
7387"or cd to the path and use\n"
7388"\n"
7389"\tgit push\n"
7390"\n"
7391"to push them to a remote.\n"
7392"\n"
7393msgstr ""
7394"\n"
7395"Hãy thử\n"
7396"\n"
7397"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7398"\n"
7399"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
7400"\n"
7401"\tgit push\n"
7402"\n"
7403"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
7404"\n"
7405
7406#: transport.c:1052
7407msgid "Aborting."
7408msgstr "Bãi bỏ."
7409
7410#: transport.c:1193
7411msgid "failed to push all needed submodules"
7412msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
7413
7414#: transport.c:1340 transport-helper.c:645
7415msgid "operation not supported by protocol"
7416msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
7417
7418#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
7419msgid "full write to remote helper failed"
7420msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
7421
7422#: transport-helper.c:134
7423#, c-format
7424msgid "unable to find remote helper for '%s'"
7425msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
7426
7427#: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559
7428msgid "can't dup helper output fd"
7429msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
7430
7431#: transport-helper.c:201
7432#, c-format
7433msgid ""
7434"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
7435"version of Git"
7436msgstr ""
7437"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
7438"là cần phiên bản Git mới hơn"
7439
7440#: transport-helper.c:207
7441msgid "this remote helper should implement refspec capability"
7442msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
7443
7444#: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414
7445#, c-format
7446msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
7447msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
7448
7449#: transport-helper.c:403
7450#, c-format
7451msgid "%s also locked %s"
7452msgstr "%s cũng khóa %s"
7453
7454#: transport-helper.c:481
7455msgid "couldn't run fast-import"
7456msgstr "không thể chạy fast-import"
7457
7458#: transport-helper.c:504
7459msgid "error while running fast-import"
7460msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
7461
7462#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105
7463#, c-format
7464msgid "could not read ref %s"
7465msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
7466
7467#: transport-helper.c:578
7468#, c-format
7469msgid "unknown response to connect: %s"
7470msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
7471
7472#: transport-helper.c:600
7473msgid "setting remote service path not supported by protocol"
7474msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
7475
7476#: transport-helper.c:602
7477msgid "invalid remote service path"
7478msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
7479
7480#: transport-helper.c:648
7481#, c-format
7482msgid "can't connect to subservice %s"
7483msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
7484
7485#: transport-helper.c:720
7486#, c-format
7487msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
7488msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
7489
7490#: transport-helper.c:773
7491#, c-format
7492msgid "helper reported unexpected status of %s"
7493msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
7494
7495#: transport-helper.c:834
7496#, c-format
7497msgid "helper %s does not support dry-run"
7498msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
7499
7500#: transport-helper.c:837
7501#, c-format
7502msgid "helper %s does not support --signed"
7503msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
7504
7505#: transport-helper.c:840
7506#, c-format
7507msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
7508msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
7509
7510#: transport-helper.c:847
7511#, c-format
7512msgid "helper %s does not support 'push-option'"
7513msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
7514
7515#: transport-helper.c:945
7516msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
7517msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
7518
7519#: transport-helper.c:950
7520#, c-format
7521msgid "helper %s does not support 'force'"
7522msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
7523
7524#: transport-helper.c:997
7525msgid "couldn't run fast-export"
7526msgstr "không thể chạy fast-export"
7527
7528#: transport-helper.c:1002
7529msgid "error while running fast-export"
7530msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
7531
7532#: transport-helper.c:1027
7533#, c-format
7534msgid ""
7535"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
7536"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
7537msgstr ""
7538"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
7539"cả.\n"
7540"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
7541
7542#: transport-helper.c:1091
7543#, c-format
7544msgid "malformed response in ref list: %s"
7545msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
7546
7547#: transport-helper.c:1244
7548#, c-format
7549msgid "read(%s) failed"
7550msgstr "read(%s) gặp lỗi"
7551
7552#: transport-helper.c:1271
7553#, c-format
7554msgid "write(%s) failed"
7555msgstr "write(%s) gặp lỗi"
7556
7557#: transport-helper.c:1320
7558#, c-format
7559msgid "%s thread failed"
7560msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
7561
7562#: transport-helper.c:1324
7563#, c-format
7564msgid "%s thread failed to join: %s"
7565msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
7566
7567#: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347
7568#, c-format
7569msgid "can't start thread for copying data: %s"
7570msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
7571
7572#: transport-helper.c:1384
7573#, c-format
7574msgid "%s process failed to wait"
7575msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
7576
7577#: transport-helper.c:1388
7578#, c-format
7579msgid "%s process failed"
7580msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
7581
7582#: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415
7583msgid "can't start thread for copying data"
7584msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
7585
7586#: tree-walk.c:33
7587msgid "too-short tree object"
7588msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
7589
7590#: tree-walk.c:39
7591msgid "malformed mode in tree entry"
7592msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
7593
7594#: tree-walk.c:43
7595msgid "empty filename in tree entry"
7596msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
7597
7598#: tree-walk.c:118
7599msgid "too-short tree file"
7600msgstr "tập tin cây quá ngắn"
7601
7602#: unpack-trees.c:111
7603#, c-format
7604msgid ""
7605"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7606"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
7607msgstr ""
7608"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7609"checkout:\n"
7610"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
7611"chuyển nhánh."
7612
7613#: unpack-trees.c:113
7614#, c-format
7615msgid ""
7616"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7617"%%s"
7618msgstr ""
7619"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7620"checkout:\n"
7621"%%s"
7622
7623#: unpack-trees.c:116
7624#, c-format
7625msgid ""
7626"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7627"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
7628msgstr ""
7629"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7630"hòa trộn:\n"
7631"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
7632"trộn."
7633
7634#: unpack-trees.c:118
7635#, c-format
7636msgid ""
7637"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7638"%%s"
7639msgstr ""
7640"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7641"hòa trộn:\n"
7642"%%s"
7643
7644#: unpack-trees.c:121
7645#, c-format
7646msgid ""
7647"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7648"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
7649msgstr ""
7650"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7651"%s:\n"
7652"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
7653
7654#: unpack-trees.c:123
7655#, c-format
7656msgid ""
7657"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7658"%%s"
7659msgstr ""
7660"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7661"%s:\n"
7662"%%s"
7663
7664#: unpack-trees.c:128
7665#, c-format
7666msgid ""
7667"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
7668"%s"
7669msgstr ""
7670"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
7671"trong nó:\n"
7672"%s"
7673
7674#: unpack-trees.c:132
7675#, c-format
7676msgid ""
7677"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7678"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7679msgstr ""
7680"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7681"checkout:\n"
7682"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7683
7684#: unpack-trees.c:134
7685#, c-format
7686msgid ""
7687"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7688"%%s"
7689msgstr ""
7690"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7691"checkout:\n"
7692"%%s"
7693
7694#: unpack-trees.c:137
7695#, c-format
7696msgid ""
7697"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7698"%%sPlease move or remove them before you merge."
7699msgstr ""
7700"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7701"trộn:\n"
7702"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7703
7704#: unpack-trees.c:139
7705#, c-format
7706msgid ""
7707"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7708"%%s"
7709msgstr ""
7710"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7711"trộn:\n"
7712"%%s"
7713
7714#: unpack-trees.c:142
7715#, c-format
7716msgid ""
7717"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7718"%%sPlease move or remove them before you %s."
7719msgstr ""
7720"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7721"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7722
7723#: unpack-trees.c:144
7724#, c-format
7725msgid ""
7726"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7727"%%s"
7728msgstr ""
7729"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7730"%%s"
7731
7732#: unpack-trees.c:150
7733#, c-format
7734msgid ""
7735"The following untracked working tree files would be overwritten by "
7736"checkout:\n"
7737"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7738msgstr ""
7739"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7740"checkout:\n"
7741"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7742
7743#: unpack-trees.c:152
7744#, c-format
7745msgid ""
7746"The following untracked working tree files would be overwritten by "
7747"checkout:\n"
7748"%%s"
7749msgstr ""
7750"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7751"checkout:\n"
7752"%%s"
7753
7754#: unpack-trees.c:155
7755#, c-format
7756msgid ""
7757"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7758"%%sPlease move or remove them before you merge."
7759msgstr ""
7760"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7761"hòa trộn:\n"
7762"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7763
7764#: unpack-trees.c:157
7765#, c-format
7766msgid ""
7767"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7768"%%s"
7769msgstr ""
7770"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7771"hòa trộn:\n"
7772"%%s"
7773
7774#: unpack-trees.c:160
7775#, c-format
7776msgid ""
7777"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7778"%%sPlease move or remove them before you %s."
7779msgstr ""
7780"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7781"%s:\n"
7782"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7783
7784#: unpack-trees.c:162
7785#, c-format
7786msgid ""
7787"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7788"%%s"
7789msgstr ""
7790"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7791"%s:\n"
7792"%%s"
7793
7794#: unpack-trees.c:170
7795#, c-format
7796msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
7797msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
7798
7799#: unpack-trees.c:173
7800#, c-format
7801msgid ""
7802"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
7803"%s"
7804msgstr ""
7805"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
7806"%s"
7807
7808#: unpack-trees.c:175
7809#, c-format
7810msgid ""
7811"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
7812"update:\n"
7813"%s"
7814msgstr ""
7815"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
7816"nhật checkout rải rác:\n"
7817"%s"
7818
7819#: unpack-trees.c:177
7820#, c-format
7821msgid ""
7822"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
7823"update:\n"
7824"%s"
7825msgstr ""
7826"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
7827"nhật checkout rải rác:\n"
7828"%s"
7829
7830#: unpack-trees.c:179
7831#, c-format
7832msgid ""
7833"Cannot update submodule:\n"
7834"%s"
7835msgstr ""
7836"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
7837"%s"
7838
7839#: unpack-trees.c:256
7840#, c-format
7841msgid "Aborting\n"
7842msgstr "Bãi bỏ\n"
7843
7844#: unpack-trees.c:318
7845msgid "Updating files"
7846msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
7847
7848#: unpack-trees.c:350
7849msgid ""
7850"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
7851"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
7852"colliding group is in the working tree:\n"
7853msgstr ""
7854"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
7855"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
7856"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
7857
7858#: urlmatch.c:163
7859msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
7860msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
7861
7862#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
7863#, c-format
7864msgid "invalid %XX escape sequence"
7865msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
7866
7867#: urlmatch.c:215
7868msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
7869msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
7870
7871#: urlmatch.c:232
7872msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
7873msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
7874
7875#: urlmatch.c:247
7876msgid "invalid characters in host name"
7877msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
7878
7879#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
7880msgid "invalid port number"
7881msgstr "tên cổng không hợp lệ"
7882
7883#: urlmatch.c:371
7884msgid "invalid '..' path segment"
7885msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
7886
7887#: worktree.c:258 builtin/am.c:2095
7888#, c-format
7889msgid "failed to read '%s'"
7890msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
7891
7892#: worktree.c:304
7893#, c-format
7894msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
7895msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
7896
7897#: worktree.c:315
7898#, c-format
7899msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
7900msgstr ""
7901"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
7902
7903#: worktree.c:327
7904#, c-format
7905msgid "'%s' does not exist"
7906msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7907
7908#: worktree.c:333
7909#, c-format
7910msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
7911msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
7912
7913#: worktree.c:341
7914#, c-format
7915msgid "'%s' does not point back to '%s'"
7916msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
7917
7918#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
7919#, c-format
7920msgid "could not open '%s' for reading and writing"
7921msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
7922
7923#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
7924#, c-format
7925msgid "unable to access '%s'"
7926msgstr "không thể truy cập “%s”"
7927
7928#: wrapper.c:632
7929msgid "unable to get current working directory"
7930msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
7931
7932#: wt-status.c:158
7933msgid "Unmerged paths:"
7934msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
7935
7936#: wt-status.c:187 wt-status.c:219
7937msgid "  (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
7938msgstr "  (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7939
7940#: wt-status.c:190 wt-status.c:222
7941#, c-format
7942msgid "  (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
7943msgstr ""
7944"  (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
7945"phóng)"
7946
7947#: wt-status.c:193 wt-status.c:225
7948msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
7949msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7950
7951#: wt-status.c:197
7952msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
7953msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7954
7955#: wt-status.c:199 wt-status.c:203
7956msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
7957msgstr ""
7958"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
7959"cần được giải quyết)"
7960
7961#: wt-status.c:201
7962msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
7963msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7964
7965#: wt-status.c:211 wt-status.c:1074
7966msgid "Changes to be committed:"
7967msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
7968
7969#: wt-status.c:234 wt-status.c:1083
7970msgid "Changes not staged for commit:"
7971msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
7972
7973#: wt-status.c:238
7974msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
7975msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
7976
7977#: wt-status.c:240
7978msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
7979msgstr ""
7980"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
7981
7982#: wt-status.c:241
7983msgid ""
7984"  (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
7985msgstr ""
7986"  (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
7987"việc)"
7988
7989#: wt-status.c:243
7990msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
7991msgstr ""
7992"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
7993"chữa trong mô-đun-con)"
7994
7995#: wt-status.c:254
7996#, c-format
7997msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
7998msgstr ""
7999"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
8000
8001#: wt-status.c:268
8002msgid "both deleted:"
8003msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
8004
8005#: wt-status.c:270
8006msgid "added by us:"
8007msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
8008
8009#: wt-status.c:272
8010msgid "deleted by them:"
8011msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
8012
8013#: wt-status.c:274
8014msgid "added by them:"
8015msgstr "được thêm vào bởi họ:"
8016
8017#: wt-status.c:276
8018msgid "deleted by us:"
8019msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
8020
8021#: wt-status.c:278
8022msgid "both added:"
8023msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
8024
8025#: wt-status.c:280
8026msgid "both modified:"
8027msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
8028
8029#: wt-status.c:290
8030msgid "new file:"
8031msgstr "tập tin mới:"
8032
8033#: wt-status.c:292
8034msgid "copied:"
8035msgstr "đã chép:"
8036
8037#: wt-status.c:294
8038msgid "deleted:"
8039msgstr "đã xóa:"
8040
8041#: wt-status.c:296
8042msgid "modified:"
8043msgstr "đã sửa:"
8044
8045#: wt-status.c:298
8046msgid "renamed:"
8047msgstr "đã đổi tên:"
8048
8049#: wt-status.c:300
8050msgid "typechange:"
8051msgstr "đổi-kiểu:"
8052
8053#: wt-status.c:302
8054msgid "unknown:"
8055msgstr "không hiểu:"
8056
8057#: wt-status.c:304
8058msgid "unmerged:"
8059msgstr "chưa hòa trộn:"
8060
8061#: wt-status.c:384
8062msgid "new commits, "
8063msgstr "lần chuyển giao mới, "
8064
8065#: wt-status.c:386
8066msgid "modified content, "
8067msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
8068
8069#: wt-status.c:388
8070msgid "untracked content, "
8071msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
8072
8073#: wt-status.c:906
8074#, c-format
8075msgid "Your stash currently has %d entry"
8076msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
8077msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
8078
8079#: wt-status.c:938
8080msgid "Submodules changed but not updated:"
8081msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
8082
8083#: wt-status.c:940
8084msgid "Submodule changes to be committed:"
8085msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
8086
8087#: wt-status.c:1022
8088msgid ""
8089"Do not modify or remove the line above.\n"
8090"Everything below it will be ignored."
8091msgstr ""
8092"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
8093"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
8094
8095#: wt-status.c:1114
8096#, c-format
8097msgid ""
8098"\n"
8099"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
8100"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
8101msgstr ""
8102"\n"
8103"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
8104"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
8105
8106#: wt-status.c:1144
8107msgid "You have unmerged paths."
8108msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
8109
8110#: wt-status.c:1147
8111msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
8112msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
8113
8114#: wt-status.c:1149
8115msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
8116msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
8117
8118#: wt-status.c:1153
8119msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
8120msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
8121
8122#: wt-status.c:1156
8123msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
8124msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
8125
8126#: wt-status.c:1165
8127msgid "You are in the middle of an am session."
8128msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
8129
8130#: wt-status.c:1168
8131msgid "The current patch is empty."
8132msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
8133
8134#: wt-status.c:1172
8135msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
8136msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
8137
8138#: wt-status.c:1174
8139msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
8140msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
8141
8142#: wt-status.c:1176
8143msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
8144msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
8145
8146#: wt-status.c:1309
8147msgid "git-rebase-todo is missing."
8148msgstr "thiếu git-rebase-todo."
8149
8150#: wt-status.c:1311
8151msgid "No commands done."
8152msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
8153
8154#: wt-status.c:1314
8155#, c-format
8156msgid "Last command done (%d command done):"
8157msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
8158msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
8159
8160#: wt-status.c:1325
8161#, c-format
8162msgid "  (see more in file %s)"
8163msgstr "  (xem thêm trong %s)"
8164
8165#: wt-status.c:1330
8166msgid "No commands remaining."
8167msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
8168
8169#: wt-status.c:1333
8170#, c-format
8171msgid "Next command to do (%d remaining command):"
8172msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
8173msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
8174
8175#: wt-status.c:1341
8176msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
8177msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
8178
8179#: wt-status.c:1353
8180#, c-format
8181msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
8182msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8183
8184#: wt-status.c:1358
8185msgid "You are currently rebasing."
8186msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
8187
8188#: wt-status.c:1371
8189msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
8190msgstr ""
8191"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
8192
8193#: wt-status.c:1373
8194msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
8195msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
8196
8197#: wt-status.c:1375
8198msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
8199msgstr ""
8200"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
8201
8202#: wt-status.c:1382
8203msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
8204msgstr ""
8205"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
8206"continue\")"
8207
8208#: wt-status.c:1386
8209#, c-format
8210msgid ""
8211"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8212msgstr ""
8213"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
8214"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8215
8216#: wt-status.c:1391
8217msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
8218msgstr ""
8219"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
8220"rebase."
8221
8222#: wt-status.c:1394
8223msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
8224msgstr ""
8225"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
8226"rebase --continue\")"
8227
8228#: wt-status.c:1398
8229#, c-format
8230msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8231msgstr ""
8232"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
8233"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
8234
8235#: wt-status.c:1403
8236msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
8237msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
8238
8239#: wt-status.c:1406
8240msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
8241msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
8242
8243#: wt-status.c:1408
8244msgid ""
8245"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
8246msgstr ""
8247"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
8248"lòng về những thay đổi của mình)"
8249
8250#: wt-status.c:1419
8251msgid "Cherry-pick currently in progress."
8252msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
8253
8254#: wt-status.c:1422
8255#, c-format
8256msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
8257msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
8258
8259#: wt-status.c:1429
8260msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
8261msgstr ""
8262"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
8263
8264#: wt-status.c:1432
8265msgid "  (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
8266msgstr "  (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
8267
8268#: wt-status.c:1435
8269msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
8270msgstr ""
8271"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
8272"continue\")"
8273
8274#: wt-status.c:1437
8275msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
8276msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
8277
8278#: wt-status.c:1447
8279msgid "Revert currently in progress."
8280msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
8281
8282#: wt-status.c:1450
8283#, c-format
8284msgid "You are currently reverting commit %s."
8285msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
8286
8287#: wt-status.c:1456
8288msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
8289msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8290
8291#: wt-status.c:1459
8292msgid "  (run \"git revert --continue\" to continue)"
8293msgstr "  (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
8294
8295#: wt-status.c:1462
8296msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
8297msgstr ""
8298"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8299
8300#: wt-status.c:1464
8301msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
8302msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
8303
8304#: wt-status.c:1474
8305#, c-format
8306msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
8307msgstr ""
8308"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
8309"nhánh “%s”."
8310
8311#: wt-status.c:1478
8312msgid "You are currently bisecting."
8313msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
8314
8315#: wt-status.c:1481
8316msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
8317msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
8318
8319#: wt-status.c:1690
8320msgid "On branch "
8321msgstr "Trên nhánh "
8322
8323#: wt-status.c:1697
8324msgid "interactive rebase in progress; onto "
8325msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
8326
8327#: wt-status.c:1699
8328msgid "rebase in progress; onto "
8329msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
8330
8331#: wt-status.c:1709
8332msgid "Not currently on any branch."
8333msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
8334
8335#: wt-status.c:1726
8336msgid "Initial commit"
8337msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
8338
8339#: wt-status.c:1727
8340msgid "No commits yet"
8341msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
8342
8343#: wt-status.c:1741
8344msgid "Untracked files"
8345msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
8346
8347#: wt-status.c:1743
8348msgid "Ignored files"
8349msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
8350
8351#: wt-status.c:1747
8352#, c-format
8353msgid ""
8354"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
8355"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
8356"new files yourself (see 'git help status')."
8357msgstr ""
8358"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
8359"uno”\n"
8360"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
8361"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
8362
8363#: wt-status.c:1753
8364#, c-format
8365msgid "Untracked files not listed%s"
8366msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
8367
8368#: wt-status.c:1755
8369msgid " (use -u option to show untracked files)"
8370msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
8371
8372#: wt-status.c:1761
8373msgid "No changes"
8374msgstr "Không có thay đổi nào"
8375
8376#: wt-status.c:1766
8377#, c-format
8378msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
8379msgstr ""
8380"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
8381"\"git commit -a\")\n"
8382
8383#: wt-status.c:1769
8384#, c-format
8385msgid "no changes added to commit\n"
8386msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
8387
8388#: wt-status.c:1772
8389#, c-format
8390msgid ""
8391"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
8392"track)\n"
8393msgstr ""
8394"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8395"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
8396
8397#: wt-status.c:1775
8398#, c-format
8399msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
8400msgstr ""
8401"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8402"theo dõi hiện diện\n"
8403
8404#: wt-status.c:1778
8405#, c-format
8406msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
8407msgstr ""
8408"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
8409"đưa vào theo dõi)\n"
8410
8411#: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786
8412#, c-format
8413msgid "nothing to commit\n"
8414msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
8415
8416#: wt-status.c:1784
8417#, c-format
8418msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
8419msgstr ""
8420"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
8421
8422#: wt-status.c:1788
8423#, c-format
8424msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
8425msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
8426
8427#: wt-status.c:1901
8428msgid "No commits yet on "
8429msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
8430
8431#: wt-status.c:1905
8432msgid "HEAD (no branch)"
8433msgstr "HEAD (không nhánh)"
8434
8435#: wt-status.c:1936
8436msgid "different"
8437msgstr "khác"
8438
8439#: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946
8440msgid "behind "
8441msgstr "đằng sau "
8442
8443#: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944
8444msgid "ahead "
8445msgstr "phía trước "
8446
8447#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
8448#: wt-status.c:2466
8449#, c-format
8450msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
8451msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8452
8453#: wt-status.c:2472
8454msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
8455msgstr ""
8456"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8457
8458#: wt-status.c:2474
8459#, c-format
8460msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
8461msgstr ""
8462"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8463
8464#: builtin/add.c:25
8465msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
8466msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--]  <pathspec>…"
8467
8468#: builtin/add.c:84
8469#, c-format
8470msgid "unexpected diff status %c"
8471msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
8472
8473#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288
8474msgid "updating files failed"
8475msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
8476
8477#: builtin/add.c:99
8478#, c-format
8479msgid "remove '%s'\n"
8480msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
8481
8482#: builtin/add.c:174
8483msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
8484msgstr ""
8485"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
8486
8487#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896
8488msgid "Could not read the index"
8489msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
8490
8491#: builtin/add.c:245
8492#, c-format
8493msgid "Could not open '%s' for writing."
8494msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
8495
8496#: builtin/add.c:249
8497msgid "Could not write patch"
8498msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
8499
8500#: builtin/add.c:252
8501msgid "editing patch failed"
8502msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
8503
8504#: builtin/add.c:255
8505#, c-format
8506msgid "Could not stat '%s'"
8507msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8508
8509#: builtin/add.c:257
8510msgid "Empty patch. Aborted."
8511msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
8512
8513#: builtin/add.c:262
8514#, c-format
8515msgid "Could not apply '%s'"
8516msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
8517
8518#: builtin/add.c:270
8519msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
8520msgstr ""
8521"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
8522"của bạn:\n"
8523
8524#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124
8525#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560
8526#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
8527msgid "dry run"
8528msgstr "chạy thử"
8529
8530#: builtin/add.c:293
8531msgid "interactive picking"
8532msgstr "sửa bằng cách tương tác"
8533
8534#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306
8535msgid "select hunks interactively"
8536msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
8537
8538#: builtin/add.c:295
8539msgid "edit current diff and apply"
8540msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
8541
8542#: builtin/add.c:296
8543msgid "allow adding otherwise ignored files"
8544msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
8545
8546#: builtin/add.c:297
8547msgid "update tracked files"
8548msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
8549
8550#: builtin/add.c:298
8551msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
8552msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
8553
8554#: builtin/add.c:299
8555msgid "record only the fact that the path will be added later"
8556msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
8557
8558#: builtin/add.c:300
8559msgid "add changes from all tracked and untracked files"
8560msgstr ""
8561"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
8562"vết"
8563
8564#: builtin/add.c:303
8565msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
8566msgstr ""
8567"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
8568
8569#: builtin/add.c:305
8570msgid "don't add, only refresh the index"
8571msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
8572
8573#: builtin/add.c:306
8574msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
8575msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
8576
8577#: builtin/add.c:307
8578msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
8579msgstr ""
8580"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
8581
8582#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001
8583msgid "override the executable bit of the listed files"
8584msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8585
8586#: builtin/add.c:311
8587msgid "warn when adding an embedded repository"
8588msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
8589
8590#: builtin/add.c:326
8591#, c-format
8592msgid ""
8593"You've added another git repository inside your current repository.\n"
8594"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
8595"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
8596"If you meant to add a submodule, use:\n"
8597"\n"
8598"\tgit submodule add <url> %s\n"
8599"\n"
8600"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
8601"index with:\n"
8602"\n"
8603"\tgit rm --cached %s\n"
8604"\n"
8605"See \"git help submodule\" for more information."
8606msgstr ""
8607"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
8608"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
8609"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
8610"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
8611"\n"
8612"\tgit submodule add <url> %s\n"
8613"\n"
8614"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
8615"nó khỏi mục lục bằng:\n"
8616"\n"
8617"\tgit rm --cached %s\n"
8618"\n"
8619"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
8620
8621#: builtin/add.c:354
8622#, c-format
8623msgid "adding embedded git repository: %s"
8624msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
8625
8626#: builtin/add.c:372
8627#, c-format
8628msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
8629msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
8630
8631#: builtin/add.c:379
8632msgid "adding files failed"
8633msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
8634
8635#: builtin/add.c:419
8636msgid "-A and -u are mutually incompatible"
8637msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
8638
8639#: builtin/add.c:426
8640msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
8641msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
8642
8643#: builtin/add.c:430
8644#, c-format
8645msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
8646msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
8647
8648#: builtin/add.c:445
8649#, c-format
8650msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
8651msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
8652
8653#: builtin/add.c:446
8654#, c-format
8655msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
8656msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
8657
8658#: builtin/am.c:348
8659msgid "could not parse author script"
8660msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
8661
8662#: builtin/am.c:432
8663#, c-format
8664msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
8665msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
8666
8667#: builtin/am.c:474
8668#, c-format
8669msgid "Malformed input line: '%s'."
8670msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
8671
8672#: builtin/am.c:512
8673#, c-format
8674msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8675msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
8676
8677#: builtin/am.c:538
8678msgid "fseek failed"
8679msgstr "fseek gặp lỗi"
8680
8681#: builtin/am.c:726
8682#, c-format
8683msgid "could not parse patch '%s'"
8684msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
8685
8686#: builtin/am.c:791
8687msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8688msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8689
8690#: builtin/am.c:839
8691msgid "invalid timestamp"
8692msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
8693
8694#: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856
8695msgid "invalid Date line"
8696msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
8697
8698#: builtin/am.c:851
8699msgid "invalid timezone offset"
8700msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
8701
8702#: builtin/am.c:944
8703msgid "Patch format detection failed."
8704msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8705
8706#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407
8707#, c-format
8708msgid "failed to create directory '%s'"
8709msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
8710
8711#: builtin/am.c:954
8712msgid "Failed to split patches."
8713msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
8714
8715#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374
8716msgid "unable to write index file"
8717msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
8718
8719#: builtin/am.c:1098
8720#, c-format
8721msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
8722msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
8723
8724#: builtin/am.c:1099
8725#, c-format
8726msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
8727msgstr ""
8728"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
8729
8730#: builtin/am.c:1100
8731#, c-format
8732msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
8733msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
8734
8735#: builtin/am.c:1183
8736msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
8737msgstr ""
8738"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
8739"bị mất."
8740
8741#: builtin/am.c:1211
8742msgid "Patch is empty."
8743msgstr "Miếng vá trống rỗng."
8744
8745#: builtin/am.c:1277
8746#, c-format
8747msgid "invalid ident line: %.*s"
8748msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
8749
8750#: builtin/am.c:1299
8751#, c-format
8752msgid "unable to parse commit %s"
8753msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
8754
8755#: builtin/am.c:1496
8756msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8757msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8758
8759#: builtin/am.c:1498
8760msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8761msgstr ""
8762"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
8763
8764#: builtin/am.c:1517
8765msgid ""
8766"Did you hand edit your patch?\n"
8767"It does not apply to blobs recorded in its index."
8768msgstr ""
8769"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8770"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8771
8772#: builtin/am.c:1523
8773msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8774msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
8775
8776#: builtin/am.c:1549
8777msgid "Failed to merge in the changes."
8778msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8779
8780#: builtin/am.c:1581
8781msgid "applying to an empty history"
8782msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8783
8784#: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632
8785#, c-format
8786msgid "cannot resume: %s does not exist."
8787msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
8788
8789#: builtin/am.c:1650
8790msgid "Commit Body is:"
8791msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
8792
8793#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8794#. in your translation. The program will only accept English
8795#. input at this point.
8796#.
8797#: builtin/am.c:1660
8798#, c-format
8799msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
8800msgstr ""
8801"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
8802"cả [a]: "
8803
8804#: builtin/am.c:1710
8805#, c-format
8806msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
8807msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
8808
8809#: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818
8810#, c-format
8811msgid "Applying: %.*s"
8812msgstr "Áp dụng: %.*s"
8813
8814#: builtin/am.c:1767
8815msgid "No changes -- Patch already applied."
8816msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8817
8818#: builtin/am.c:1773
8819#, c-format
8820msgid "Patch failed at %s %.*s"
8821msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
8822
8823#: builtin/am.c:1777
8824msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
8825msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
8826
8827#: builtin/am.c:1821
8828msgid ""
8829"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8830"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8831"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8832msgstr ""
8833"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8834"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8835"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8836"vá này."
8837
8838#: builtin/am.c:1828
8839msgid ""
8840"You still have unmerged paths in your index.\n"
8841"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
8842"such.\n"
8843"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
8844msgstr ""
8845"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
8846"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
8847"dấu chúng là thế.\n"
8848"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
8849"\" cho nó."
8850
8851#: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329
8852#: builtin/reset.c:337
8853#, c-format
8854msgid "Could not parse object '%s'."
8855msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
8856
8857#: builtin/am.c:1987
8858msgid "failed to clean index"
8859msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
8860
8861#: builtin/am.c:2031
8862msgid ""
8863"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8864"Not rewinding to ORIG_HEAD"
8865msgstr ""
8866"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8867"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8868
8869#: builtin/am.c:2128
8870#, c-format
8871msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
8872msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
8873
8874#: builtin/am.c:2164
8875msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
8876msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
8877
8878#: builtin/am.c:2165
8879msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
8880msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
8881
8882#: builtin/am.c:2171
8883msgid "run interactively"
8884msgstr "chạy kiểu tương tác"
8885
8886#: builtin/am.c:2173
8887msgid "historical option -- no-op"
8888msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
8889
8890#: builtin/am.c:2175
8891msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
8892msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
8893
8894#: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
8895#: builtin/repack.c:296 builtin/stash.c:806
8896msgid "be quiet"
8897msgstr "im lặng"
8898
8899#: builtin/am.c:2178
8900msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
8901msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
8902
8903#: builtin/am.c:2181
8904msgid "recode into utf8 (default)"
8905msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
8906
8907#: builtin/am.c:2183
8908msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
8909msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
8910
8911#: builtin/am.c:2185
8912msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
8913msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
8914
8915#: builtin/am.c:2187
8916msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
8917msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
8918
8919#: builtin/am.c:2189
8920msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
8921msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
8922
8923#: builtin/am.c:2192
8924msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
8925msgstr ""
8926"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
8927
8928#: builtin/am.c:2195
8929msgid "strip everything before a scissors line"
8930msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
8931
8932#: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206
8933#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218
8934#: builtin/am.c:2224
8935msgid "pass it through git-apply"
8936msgstr "chuyển nó qua git-apply"
8937
8938#: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671
8939#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249
8940#: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418
8941#: builtin/repack.c:307 builtin/repack.c:311 builtin/repack.c:313
8942#: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403
8943#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312
8944msgid "n"
8945msgstr "n"
8946
8947#: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38
8948#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38
8949msgid "format"
8950msgstr "định dạng"
8951
8952#: builtin/am.c:2221
8953msgid "format the patch(es) are in"
8954msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
8955
8956#: builtin/am.c:2227
8957msgid "override error message when patch failure occurs"
8958msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
8959
8960#: builtin/am.c:2229
8961msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
8962msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
8963
8964#: builtin/am.c:2232
8965msgid "synonyms for --continue"
8966msgstr "đồng nghĩa với --continue"
8967
8968#: builtin/am.c:2235
8969msgid "skip the current patch"
8970msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
8971
8972#: builtin/am.c:2238
8973msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
8974msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
8975
8976#: builtin/am.c:2241
8977msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
8978msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
8979
8980#: builtin/am.c:2244
8981msgid "show the patch being applied."
8982msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
8983
8984#: builtin/am.c:2248
8985msgid "lie about committer date"
8986msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
8987
8988#: builtin/am.c:2250
8989msgid "use current timestamp for author date"
8990msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
8991
8992#: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511
8993#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489
8994#: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418
8995msgid "key-id"
8996msgstr "mã-số-khóa"
8997
8998#: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460
8999msgid "GPG-sign commits"
9000msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
9001
9002#: builtin/am.c:2256
9003msgid "(internal use for git-rebase)"
9004msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
9005
9006#: builtin/am.c:2274
9007msgid ""
9008"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9009"it will be removed. Please do not use it anymore."
9010msgstr ""
9011"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9012"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9013
9014#: builtin/am.c:2281
9015msgid "failed to read the index"
9016msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
9017
9018#: builtin/am.c:2296
9019#, c-format
9020msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
9021msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
9022
9023#: builtin/am.c:2320
9024#, c-format
9025msgid ""
9026"Stray %s directory found.\n"
9027"Use \"git am --abort\" to remove it."
9028msgstr ""
9029"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
9030"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9031
9032#: builtin/am.c:2326
9033msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9034msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9035
9036#: builtin/am.c:2336
9037msgid "interactive mode requires patches on the command line"
9038msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh"
9039
9040#: builtin/apply.c:8
9041msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
9042msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
9043
9044#: builtin/archive.c:17
9045#, c-format
9046msgid "could not create archive file '%s'"
9047msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
9048
9049#: builtin/archive.c:20
9050msgid "could not redirect output"
9051msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
9052
9053#: builtin/archive.c:37
9054msgid "git archive: Remote with no URL"
9055msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
9056
9057#: builtin/archive.c:61
9058msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
9059msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
9060
9061#: builtin/archive.c:64
9062#, c-format
9063msgid "git archive: NACK %s"
9064msgstr "git archive: NACK %s"
9065
9066#: builtin/archive.c:65
9067msgid "git archive: protocol error"
9068msgstr "git archive: lỗi giao thức"
9069
9070#: builtin/archive.c:69
9071msgid "git archive: expected a flush"
9072msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
9073
9074#: builtin/bisect--helper.c:22
9075msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
9076msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
9077
9078#: builtin/bisect--helper.c:23
9079msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
9080msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
9081
9082#: builtin/bisect--helper.c:24
9083msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
9084msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
9085
9086#: builtin/bisect--helper.c:25
9087msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
9088msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
9089
9090#: builtin/bisect--helper.c:26
9091msgid ""
9092"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
9093"<bad_term>"
9094msgstr ""
9095"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
9096"<lúc_đúng>"
9097
9098#: builtin/bisect--helper.c:27
9099msgid ""
9100"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
9101"<bad_term>"
9102msgstr ""
9103"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
9104"<lúc_đúng>"
9105
9106#: builtin/bisect--helper.c:28
9107msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
9108msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
9109
9110#: builtin/bisect--helper.c:29
9111msgid ""
9112"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
9113"term-new]"
9114msgstr ""
9115"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
9116"term-new]"
9117
9118#: builtin/bisect--helper.c:30
9119msgid ""
9120"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
9121"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
9122msgstr ""
9123"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
9124"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
9125
9126#: builtin/bisect--helper.c:86
9127#, c-format
9128msgid "'%s' is not a valid term"
9129msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
9130
9131#: builtin/bisect--helper.c:90
9132#, c-format
9133msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
9134msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
9135
9136#: builtin/bisect--helper.c:100
9137#, c-format
9138msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
9139msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
9140
9141#: builtin/bisect--helper.c:111
9142msgid "please use two different terms"
9143msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
9144
9145#: builtin/bisect--helper.c:118
9146msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
9147msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
9148
9149#: builtin/bisect--helper.c:155
9150#, c-format
9151msgid "We are not bisecting.\n"
9152msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
9153
9154#: builtin/bisect--helper.c:163
9155#, c-format
9156msgid "'%s' is not a valid commit"
9157msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
9158
9159#: builtin/bisect--helper.c:174
9160#, c-format
9161msgid ""
9162"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
9163msgstr ""
9164"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
9165"chuyển-giao>”."
9166
9167#: builtin/bisect--helper.c:215
9168#, c-format
9169msgid "Bad bisect_write argument: %s"
9170msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
9171
9172#: builtin/bisect--helper.c:220
9173#, c-format
9174msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
9175msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
9176
9177#: builtin/bisect--helper.c:232
9178#, c-format
9179msgid "couldn't open the file '%s'"
9180msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
9181
9182#: builtin/bisect--helper.c:258
9183#, c-format
9184msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
9185msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
9186
9187#: builtin/bisect--helper.c:285
9188#, c-format
9189msgid ""
9190"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9191"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9192msgstr ""
9193"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
9194"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
9195
9196#: builtin/bisect--helper.c:289
9197#, c-format
9198msgid ""
9199"You need to start by \"git bisect start\".\n"
9200"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9201"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9202msgstr ""
9203"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9204"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
9205"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
9206
9207#: builtin/bisect--helper.c:321
9208#, c-format
9209msgid "bisecting only with a %s commit"
9210msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
9211
9212#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9213#. translation. The program will only accept English input
9214#. at this point.
9215#.
9216#: builtin/bisect--helper.c:329
9217msgid "Are you sure [Y/n]? "
9218msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9219
9220#: builtin/bisect--helper.c:376
9221msgid "no terms defined"
9222msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
9223
9224#: builtin/bisect--helper.c:379
9225#, c-format
9226msgid ""
9227"Your current terms are %s for the old state\n"
9228"and %s for the new state.\n"
9229msgstr ""
9230"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
9231"và %s cho tình trạng mới.\n"
9232
9233#: builtin/bisect--helper.c:389
9234#, c-format
9235msgid ""
9236"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
9237"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
9238msgstr ""
9239"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
9240"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
9241
9242#: builtin/bisect--helper.c:475
9243#, c-format
9244msgid "unrecognized option: '%s'"
9245msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
9246
9247#: builtin/bisect--helper.c:479
9248#, c-format
9249msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
9250msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9251
9252#: builtin/bisect--helper.c:511
9253msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
9254msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
9255
9256#: builtin/bisect--helper.c:526
9257#, c-format
9258msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
9259msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
9260
9261#: builtin/bisect--helper.c:547
9262msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
9263msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
9264
9265#: builtin/bisect--helper.c:550
9266msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
9267msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
9268
9269#: builtin/bisect--helper.c:574
9270#, c-format
9271msgid "invalid ref: '%s'"
9272msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
9273
9274#: builtin/bisect--helper.c:630
9275msgid "perform 'git bisect next'"
9276msgstr "thực hiện “git bisect next”"
9277
9278#: builtin/bisect--helper.c:632
9279msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
9280msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
9281
9282#: builtin/bisect--helper.c:634
9283msgid "cleanup the bisection state"
9284msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
9285
9286#: builtin/bisect--helper.c:636
9287msgid "check for expected revs"
9288msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
9289
9290#: builtin/bisect--helper.c:638
9291msgid "reset the bisection state"
9292msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
9293
9294#: builtin/bisect--helper.c:640
9295msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
9296msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
9297
9298#: builtin/bisect--helper.c:642
9299msgid "check and set terms in a bisection state"
9300msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
9301
9302#: builtin/bisect--helper.c:644
9303msgid "check whether bad or good terms exist"
9304msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
9305
9306#: builtin/bisect--helper.c:646
9307msgid "print out the bisect terms"
9308msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
9309
9310#: builtin/bisect--helper.c:648
9311msgid "start the bisect session"
9312msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
9313
9314#: builtin/bisect--helper.c:650
9315msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
9316msgstr ""
9317"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
9318
9319#: builtin/bisect--helper.c:652
9320msgid "no log for BISECT_WRITE"
9321msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
9322
9323#: builtin/bisect--helper.c:669
9324msgid "--write-terms requires two arguments"
9325msgstr "--write-terms cần hai tham số"
9326
9327#: builtin/bisect--helper.c:673
9328msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
9329msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
9330
9331#: builtin/bisect--helper.c:680
9332msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
9333msgstr ""
9334"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
9335
9336#: builtin/bisect--helper.c:684
9337msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
9338msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
9339
9340#: builtin/bisect--helper.c:690
9341msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
9342msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
9343
9344#: builtin/bisect--helper.c:696
9345msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
9346msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
9347
9348#: builtin/bisect--helper.c:702
9349msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
9350msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
9351
9352#: builtin/blame.c:32
9353msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
9354msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
9355
9356#: builtin/blame.c:37
9357msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
9358msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
9359
9360#: builtin/blame.c:410
9361#, c-format
9362msgid "expecting a color: %s"
9363msgstr "cần một màu: %s"
9364
9365#: builtin/blame.c:417
9366msgid "must end with a color"
9367msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
9368
9369#: builtin/blame.c:730
9370#, c-format
9371msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
9372msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
9373
9374#: builtin/blame.c:748
9375msgid "invalid value for blame.coloring"
9376msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
9377
9378#: builtin/blame.c:823
9379#, c-format
9380msgid "cannot find revision %s to ignore"
9381msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
9382
9383#: builtin/blame.c:845
9384msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
9385msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
9386
9387#: builtin/blame.c:846
9388msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
9389msgstr ""
9390"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
9391
9392#: builtin/blame.c:847
9393msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
9394msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
9395
9396#: builtin/blame.c:848
9397msgid "Show work cost statistics"
9398msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
9399
9400#: builtin/blame.c:849
9401msgid "Force progress reporting"
9402msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
9403
9404#: builtin/blame.c:850
9405msgid "Show output score for blame entries"
9406msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
9407
9408#: builtin/blame.c:851
9409msgid "Show original filename (Default: auto)"
9410msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
9411
9412#: builtin/blame.c:852
9413msgid "Show original linenumber (Default: off)"
9414msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
9415
9416#: builtin/blame.c:853
9417msgid "Show in a format designed for machine consumption"
9418msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
9419
9420#: builtin/blame.c:854
9421msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
9422msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
9423
9424#: builtin/blame.c:855
9425msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
9426msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
9427
9428#: builtin/blame.c:856
9429msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
9430msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
9431
9432#: builtin/blame.c:857
9433msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
9434msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
9435
9436#: builtin/blame.c:858
9437msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
9438msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
9439
9440#: builtin/blame.c:859
9441msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
9442msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
9443
9444#: builtin/blame.c:860
9445msgid "Ignore whitespace differences"
9446msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
9447
9448#: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1629
9449msgid "rev"
9450msgstr "rev"
9451
9452#: builtin/blame.c:861
9453msgid "Ignore <rev> when blaming"
9454msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
9455
9456#: builtin/blame.c:862
9457msgid "Ignore revisions from <file>"
9458msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
9459
9460#: builtin/blame.c:863
9461msgid "color redundant metadata from previous line differently"
9462msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
9463
9464#: builtin/blame.c:864
9465msgid "color lines by age"
9466msgstr "các dòng màu theo tuổi"
9467
9468#: builtin/blame.c:871
9469msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
9470msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
9471
9472#: builtin/blame.c:873
9473msgid "Spend extra cycles to find better match"
9474msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
9475
9476#: builtin/blame.c:874
9477msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
9478msgstr ""
9479"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
9480
9481#: builtin/blame.c:875
9482msgid "Use <file>'s contents as the final image"
9483msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
9484
9485#: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877
9486msgid "score"
9487msgstr "điểm số"
9488
9489#: builtin/blame.c:876
9490msgid "Find line copies within and across files"
9491msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
9492
9493#: builtin/blame.c:877
9494msgid "Find line movements within and across files"
9495msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
9496
9497#: builtin/blame.c:878
9498msgid "n,m"
9499msgstr "n,m"
9500
9501#: builtin/blame.c:878
9502msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
9503msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
9504
9505#: builtin/blame.c:929
9506msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
9507msgstr ""
9508"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
9509
9510#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
9511#. maximum display width for a relative timestamp in
9512#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
9513#. months ago", which takes 22 places, is the longest
9514#. among various forms of relative timestamps, but
9515#. your language may need more or fewer display
9516#. columns.
9517#.
9518#: builtin/blame.c:980
9519msgid "4 years, 11 months ago"
9520msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
9521
9522#: builtin/blame.c:1087
9523#, c-format
9524msgid "file %s has only %lu line"
9525msgid_plural "file %s has only %lu lines"
9526msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
9527
9528#: builtin/blame.c:1133
9529msgid "Blaming lines"
9530msgstr "Các dòng blame"
9531
9532#: builtin/branch.c:29
9533msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9534msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9535
9536#: builtin/branch.c:30
9537msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
9538msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
9539
9540#: builtin/branch.c:31
9541msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
9542msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
9543
9544#: builtin/branch.c:32
9545msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
9546msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9547
9548#: builtin/branch.c:33
9549msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
9550msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9551
9552#: builtin/branch.c:34
9553msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
9554msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
9555
9556#: builtin/branch.c:35
9557msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
9558msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
9559
9560#: builtin/branch.c:154
9561#, c-format
9562msgid ""
9563"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
9564"         '%s', but not yet merged to HEAD."
9565msgstr ""
9566"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
9567"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
9568
9569#: builtin/branch.c:158
9570#, c-format
9571msgid ""
9572"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
9573"         '%s', even though it is merged to HEAD."
9574msgstr ""
9575"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
9576"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
9577
9578#: builtin/branch.c:172
9579#, c-format
9580msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
9581msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
9582
9583#: builtin/branch.c:176
9584#, c-format
9585msgid ""
9586"The branch '%s' is not fully merged.\n"
9587"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
9588msgstr ""
9589"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
9590"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
9591
9592#: builtin/branch.c:189
9593msgid "Update of config-file failed"
9594msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9595
9596#: builtin/branch.c:220
9597msgid "cannot use -a with -d"
9598msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
9599
9600#: builtin/branch.c:226
9601msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
9602msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
9603
9604#: builtin/branch.c:240
9605#, c-format
9606msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
9607msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
9608
9609#: builtin/branch.c:255
9610#, c-format
9611msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
9612msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
9613
9614#: builtin/branch.c:256
9615#, c-format
9616msgid "branch '%s' not found."
9617msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
9618
9619#: builtin/branch.c:271
9620#, c-format
9621msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
9622msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
9623
9624#: builtin/branch.c:272
9625#, c-format
9626msgid "Error deleting branch '%s'"
9627msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
9628
9629#: builtin/branch.c:279
9630#, c-format
9631msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
9632msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
9633
9634#: builtin/branch.c:280
9635#, c-format
9636msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
9637msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
9638
9639#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
9640msgid "unable to parse format string"
9641msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
9642
9643#: builtin/branch.c:460
9644msgid "could not resolve HEAD"
9645msgstr "không thể phân giải HEAD"
9646
9647#: builtin/branch.c:466
9648#, c-format
9649msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
9650msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
9651
9652#: builtin/branch.c:481
9653#, c-format
9654msgid "Branch %s is being rebased at %s"
9655msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
9656
9657#: builtin/branch.c:485
9658#, c-format
9659msgid "Branch %s is being bisected at %s"
9660msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
9661
9662#: builtin/branch.c:502
9663msgid "cannot copy the current branch while not on any."
9664msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9665
9666#: builtin/branch.c:504
9667msgid "cannot rename the current branch while not on any."
9668msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9669
9670#: builtin/branch.c:515
9671#, c-format
9672msgid "Invalid branch name: '%s'"
9673msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
9674
9675#: builtin/branch.c:542
9676msgid "Branch rename failed"
9677msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
9678
9679#: builtin/branch.c:544
9680msgid "Branch copy failed"
9681msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
9682
9683#: builtin/branch.c:548
9684#, c-format
9685msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
9686msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
9687
9688#: builtin/branch.c:551
9689#, c-format
9690msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
9691msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
9692
9693#: builtin/branch.c:557
9694#, c-format
9695msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
9696msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
9697
9698#: builtin/branch.c:566
9699msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
9700msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9701
9702#: builtin/branch.c:568
9703msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
9704msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9705
9706#: builtin/branch.c:584
9707#, c-format
9708msgid ""
9709"Please edit the description for the branch\n"
9710"  %s\n"
9711"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
9712msgstr ""
9713"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
9714"  %s\n"
9715"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
9716
9717#: builtin/branch.c:618
9718msgid "Generic options"
9719msgstr "Tùy chọn chung"
9720
9721#: builtin/branch.c:620
9722msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
9723msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
9724
9725#: builtin/branch.c:621
9726msgid "suppress informational messages"
9727msgstr "không xuất các thông tin"
9728
9729#: builtin/branch.c:622
9730msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
9731msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
9732
9733#: builtin/branch.c:624
9734msgid "do not use"
9735msgstr "không dùng"
9736
9737#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485
9738msgid "upstream"
9739msgstr "thượng nguồn"
9740
9741#: builtin/branch.c:626
9742msgid "change the upstream info"
9743msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
9744
9745#: builtin/branch.c:627
9746msgid "Unset the upstream info"
9747msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
9748
9749#: builtin/branch.c:628
9750msgid "use colored output"
9751msgstr "tô màu kết xuất"
9752
9753#: builtin/branch.c:629
9754msgid "act on remote-tracking branches"
9755msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
9756
9757#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
9758msgid "print only branches that contain the commit"
9759msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9760
9761#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
9762msgid "print only branches that don't contain the commit"
9763msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
9764
9765#: builtin/branch.c:637
9766msgid "Specific git-branch actions:"
9767msgstr "Hành động git-branch:"
9768
9769#: builtin/branch.c:638
9770msgid "list both remote-tracking and local branches"
9771msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
9772
9773#: builtin/branch.c:640
9774msgid "delete fully merged branch"
9775msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
9776
9777#: builtin/branch.c:641
9778msgid "delete branch (even if not merged)"
9779msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
9780
9781#: builtin/branch.c:642
9782msgid "move/rename a branch and its reflog"
9783msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
9784
9785#: builtin/branch.c:643
9786msgid "move/rename a branch, even if target exists"
9787msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9788
9789#: builtin/branch.c:644
9790msgid "copy a branch and its reflog"
9791msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
9792
9793#: builtin/branch.c:645
9794msgid "copy a branch, even if target exists"
9795msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9796
9797#: builtin/branch.c:646
9798msgid "list branch names"
9799msgstr "liệt kê các tên nhánh"
9800
9801#: builtin/branch.c:647
9802msgid "show current branch name"
9803msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
9804
9805#: builtin/branch.c:648
9806msgid "create the branch's reflog"
9807msgstr "tạo reflog của nhánh"
9808
9809#: builtin/branch.c:650
9810msgid "edit the description for the branch"
9811msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
9812
9813#: builtin/branch.c:651
9814msgid "force creation, move/rename, deletion"
9815msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
9816
9817#: builtin/branch.c:652
9818msgid "print only branches that are merged"
9819msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
9820
9821#: builtin/branch.c:653
9822msgid "print only branches that are not merged"
9823msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
9824
9825#: builtin/branch.c:654
9826msgid "list branches in columns"
9827msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
9828
9829#: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
9830#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
9831#: builtin/tag.c:433
9832msgid "object"
9833msgstr "đối tượng"
9834
9835#: builtin/branch.c:658
9836msgid "print only branches of the object"
9837msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
9838
9839#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440
9840msgid "sorting and filtering are case insensitive"
9841msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
9842
9843#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438
9844#: builtin/verify-tag.c:38
9845msgid "format to use for the output"
9846msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
9847
9848#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761
9849msgid "HEAD not found below refs/heads!"
9850msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
9851
9852#: builtin/branch.c:708
9853msgid "--column and --verbose are incompatible"
9854msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
9855
9856#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
9857msgid "branch name required"
9858msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
9859
9860#: builtin/branch.c:753
9861msgid "Cannot give description to detached HEAD"
9862msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
9863
9864#: builtin/branch.c:758
9865msgid "cannot edit description of more than one branch"
9866msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
9867
9868#: builtin/branch.c:765
9869#, c-format
9870msgid "No commit on branch '%s' yet."
9871msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
9872
9873#: builtin/branch.c:768
9874#, c-format
9875msgid "No branch named '%s'."
9876msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
9877
9878#: builtin/branch.c:783
9879msgid "too many branches for a copy operation"
9880msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
9881
9882#: builtin/branch.c:792
9883msgid "too many arguments for a rename operation"
9884msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
9885
9886#: builtin/branch.c:797
9887msgid "too many arguments to set new upstream"
9888msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
9889
9890#: builtin/branch.c:801
9891#, c-format
9892msgid ""
9893"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
9894msgstr ""
9895"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
9896"nào cả."
9897
9898#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
9899#, c-format
9900msgid "no such branch '%s'"
9901msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
9902
9903#: builtin/branch.c:808
9904#, c-format
9905msgid "branch '%s' does not exist"
9906msgstr "chưa có nhánh “%s”"
9907
9908#: builtin/branch.c:821
9909msgid "too many arguments to unset upstream"
9910msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
9911
9912#: builtin/branch.c:825
9913msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
9914msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
9915
9916#: builtin/branch.c:831
9917#, c-format
9918msgid "Branch '%s' has no upstream information"
9919msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
9920
9921#: builtin/branch.c:841
9922msgid ""
9923"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
9924"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
9925msgstr ""
9926"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
9927"nhánh.\n"
9928"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
9929
9930#: builtin/branch.c:845
9931msgid ""
9932"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
9933"'--set-upstream-to' instead."
9934msgstr ""
9935"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
9936"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
9937
9938#: builtin/bundle.c:45
9939#, c-format
9940msgid "%s is okay\n"
9941msgstr "“%s” tốt\n"
9942
9943#: builtin/bundle.c:58
9944msgid "Need a repository to create a bundle."
9945msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
9946
9947#: builtin/bundle.c:62
9948msgid "Need a repository to unbundle."
9949msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
9950
9951#: builtin/cat-file.c:594
9952msgid ""
9953"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9954"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
9955msgstr ""
9956"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9957"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
9958
9959#: builtin/cat-file.c:595
9960msgid ""
9961"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9962"filters]"
9963msgstr ""
9964"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9965"filters]"
9966
9967#: builtin/cat-file.c:616
9968msgid "only one batch option may be specified"
9969msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
9970
9971#: builtin/cat-file.c:634
9972msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
9973msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
9974
9975#: builtin/cat-file.c:635
9976msgid "show object type"
9977msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
9978
9979#: builtin/cat-file.c:636
9980msgid "show object size"
9981msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
9982
9983#: builtin/cat-file.c:638
9984msgid "exit with zero when there's no error"
9985msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
9986
9987#: builtin/cat-file.c:639
9988msgid "pretty-print object's content"
9989msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
9990
9991#: builtin/cat-file.c:641
9992msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
9993msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
9994
9995#: builtin/cat-file.c:643
9996msgid "for blob objects, run filters on object's content"
9997msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
9998
9999#: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936
10000msgid "blob"
10001msgstr "blob"
10002
10003#: builtin/cat-file.c:645
10004msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
10005msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
10006
10007#: builtin/cat-file.c:647
10008msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
10009msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
10010
10011#: builtin/cat-file.c:648
10012msgid "buffer --batch output"
10013msgstr "đệm kết xuất --batch"
10014
10015#: builtin/cat-file.c:650
10016msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
10017msgstr ""
10018"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
10019
10020#: builtin/cat-file.c:654
10021msgid "show info about objects fed from the standard input"
10022msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
10023
10024#: builtin/cat-file.c:658
10025msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
10026msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
10027
10028#: builtin/cat-file.c:660
10029msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
10030msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
10031
10032#: builtin/cat-file.c:662
10033msgid "do not order --batch-all-objects output"
10034msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
10035
10036#: builtin/check-attr.c:13
10037msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
10038msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
10039
10040#: builtin/check-attr.c:14
10041msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
10042msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
10043
10044#: builtin/check-attr.c:21
10045msgid "report all attributes set on file"
10046msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
10047
10048#: builtin/check-attr.c:22
10049msgid "use .gitattributes only from the index"
10050msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
10051
10052#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
10053msgid "read file names from stdin"
10054msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
10055
10056#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
10057msgid "terminate input and output records by a NUL character"
10058msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
10059
10060#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538
10061#: builtin/worktree.c:507
10062msgid "suppress progress reporting"
10063msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
10064
10065#: builtin/check-ignore.c:29
10066msgid "show non-matching input paths"
10067msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
10068
10069#: builtin/check-ignore.c:31
10070msgid "ignore index when checking"
10071msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
10072
10073#: builtin/check-ignore.c:160
10074msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
10075msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
10076
10077#: builtin/check-ignore.c:163
10078msgid "-z only makes sense with --stdin"
10079msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
10080
10081#: builtin/check-ignore.c:165
10082msgid "no path specified"
10083msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
10084
10085#: builtin/check-ignore.c:169
10086msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
10087msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
10088
10089#: builtin/check-ignore.c:171
10090msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
10091msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
10092
10093#: builtin/check-ignore.c:174
10094msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
10095msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
10096
10097#: builtin/check-mailmap.c:9
10098msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
10099msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
10100
10101#: builtin/check-mailmap.c:14
10102msgid "also read contacts from stdin"
10103msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
10104
10105#: builtin/check-mailmap.c:25
10106#, c-format
10107msgid "unable to parse contact: %s"
10108msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
10109
10110#: builtin/check-mailmap.c:48
10111msgid "no contacts specified"
10112msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
10113
10114#: builtin/checkout-index.c:131
10115msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
10116msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10117
10118#: builtin/checkout-index.c:148
10119msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
10120msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
10121
10122#: builtin/checkout-index.c:164
10123msgid "check out all files in the index"
10124msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
10125
10126#: builtin/checkout-index.c:165
10127msgid "force overwrite of existing files"
10128msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
10129
10130#: builtin/checkout-index.c:167
10131msgid "no warning for existing files and files not in index"
10132msgstr ""
10133"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
10134
10135#: builtin/checkout-index.c:169
10136msgid "don't checkout new files"
10137msgstr "không checkout các tập tin mới"
10138
10139#: builtin/checkout-index.c:171
10140msgid "update stat information in the index file"
10141msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
10142
10143#: builtin/checkout-index.c:175
10144msgid "read list of paths from the standard input"
10145msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
10146
10147#: builtin/checkout-index.c:177
10148msgid "write the content to temporary files"
10149msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
10150
10151#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
10152#: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376
10153#: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857
10154#: builtin/worktree.c:680
10155msgid "string"
10156msgstr "chuỗi"
10157
10158#: builtin/checkout-index.c:179
10159msgid "when creating files, prepend <string>"
10160msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
10161
10162#: builtin/checkout-index.c:181
10163msgid "copy out the files from named stage"
10164msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
10165
10166#: builtin/checkout.c:31
10167msgid "git checkout [<options>] <branch>"
10168msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
10169
10170#: builtin/checkout.c:32
10171msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
10172msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
10173
10174#: builtin/checkout.c:37
10175msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
10176msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
10177
10178#: builtin/checkout.c:42
10179msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
10180msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
10181
10182#: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211
10183#, c-format
10184msgid "path '%s' does not have our version"
10185msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
10186
10187#: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213
10188#, c-format
10189msgid "path '%s' does not have their version"
10190msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
10191
10192#: builtin/checkout.c:190
10193#, c-format
10194msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
10195msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
10196
10197#: builtin/checkout.c:240
10198#, c-format
10199msgid "path '%s' does not have necessary versions"
10200msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
10201
10202#: builtin/checkout.c:258
10203#, c-format
10204msgid "path '%s': cannot merge"
10205msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
10206
10207#: builtin/checkout.c:274
10208#, c-format
10209msgid "Unable to add merge result for '%s'"
10210msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
10211
10212#: builtin/checkout.c:374
10213#, c-format
10214msgid "Recreated %d merge conflict"
10215msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
10216msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
10217
10218#: builtin/checkout.c:379
10219#, c-format
10220msgid "Updated %d path from %s"
10221msgid_plural "Updated %d paths from %s"
10222msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
10223
10224#: builtin/checkout.c:386
10225#, c-format
10226msgid "Updated %d path from the index"
10227msgid_plural "Updated %d paths from the index"
10228msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
10229
10230#: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415
10231#: builtin/checkout.c:419
10232#, c-format
10233msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
10234msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
10235
10236#: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425
10237#, c-format
10238msgid "'%s' cannot be used with %s"
10239msgstr "không được dùng “%s” với %s"
10240
10241#: builtin/checkout.c:429
10242#, c-format
10243msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
10244msgstr ""
10245"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
10246
10247#: builtin/checkout.c:433
10248#, c-format
10249msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
10250msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
10251
10252#: builtin/checkout.c:437
10253#, c-format
10254msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
10255msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
10256
10257#: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447
10258#, c-format
10259msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
10260msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
10261
10262#: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513
10263#, c-format
10264msgid "path '%s' is unmerged"
10265msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
10266
10267#: builtin/checkout.c:679
10268msgid "you need to resolve your current index first"
10269msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
10270
10271#: builtin/checkout.c:729
10272#, c-format
10273msgid ""
10274"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
10275"%s"
10276msgstr ""
10277"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
10278"sau:\n"
10279"%s"
10280
10281#: builtin/checkout.c:736
10282#, c-format
10283msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
10284msgstr ""
10285"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s"
10286
10287#: builtin/checkout.c:833
10288#, c-format
10289msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
10290msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
10291
10292#: builtin/checkout.c:875
10293msgid "HEAD is now at"
10294msgstr "HEAD hiện giờ tại"
10295
10296#: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714
10297msgid "unable to update HEAD"
10298msgstr "không thể cập nhật HEAD"
10299
10300#: builtin/checkout.c:883
10301#, c-format
10302msgid "Reset branch '%s'\n"
10303msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
10304
10305#: builtin/checkout.c:886
10306#, c-format
10307msgid "Already on '%s'\n"
10308msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
10309
10310#: builtin/checkout.c:890
10311#, c-format
10312msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
10313msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
10314
10315#: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289
10316#, c-format
10317msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
10318msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
10319
10320#: builtin/checkout.c:894
10321#, c-format
10322msgid "Switched to branch '%s'\n"
10323msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
10324
10325#: builtin/checkout.c:945
10326#, c-format
10327msgid " ... and %d more.\n"
10328msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
10329
10330#: builtin/checkout.c:951
10331#, c-format
10332msgid ""
10333"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
10334"any of your branches:\n"
10335"\n"
10336"%s\n"
10337msgid_plural ""
10338"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
10339"any of your branches:\n"
10340"\n"
10341"%s\n"
10342msgstr[0] ""
10343"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
10344"đến\n"
10345"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
10346"\n"
10347"%s\n"
10348
10349#: builtin/checkout.c:970
10350#, c-format
10351msgid ""
10352"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
10353"to do so with:\n"
10354"\n"
10355" git branch <new-branch-name> %s\n"
10356"\n"
10357msgid_plural ""
10358"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
10359"to do so with:\n"
10360"\n"
10361" git branch <new-branch-name> %s\n"
10362"\n"
10363msgstr[0] ""
10364"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
10365"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
10366"\n"
10367" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
10368"\n"
10369
10370#: builtin/checkout.c:1005
10371msgid "internal error in revision walk"
10372msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
10373
10374#: builtin/checkout.c:1009
10375msgid "Previous HEAD position was"
10376msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
10377
10378#: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284
10379msgid "You are on a branch yet to be born"
10380msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
10381
10382#: builtin/checkout.c:1176
10383msgid "only one reference expected"
10384msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
10385
10386#: builtin/checkout.c:1193
10387#, c-format
10388msgid "only one reference expected, %d given."
10389msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
10390
10391#: builtin/checkout.c:1230
10392#, c-format
10393msgid ""
10394"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
10395"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
10396msgstr ""
10397"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
10398"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
10399
10400#: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456
10401#, c-format
10402msgid "invalid reference: %s"
10403msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
10404
10405#: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618
10406#, c-format
10407msgid "reference is not a tree: %s"
10408msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
10409
10410#: builtin/checkout.c:1303
10411#, c-format
10412msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
10413msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
10414
10415#: builtin/checkout.c:1305
10416#, c-format
10417msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
10418msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
10419
10420#: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314
10421#, c-format
10422msgid "a branch is expected, got '%s'"
10423msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
10424
10425#: builtin/checkout.c:1309
10426#, c-format
10427msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
10428msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
10429
10430#: builtin/checkout.c:1325
10431msgid ""
10432"cannot switch branch while merging\n"
10433"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
10434msgstr ""
10435"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
10436"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10437
10438#: builtin/checkout.c:1329
10439msgid ""
10440"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
10441"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
10442msgstr ""
10443"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
10444"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10445
10446#: builtin/checkout.c:1333
10447msgid ""
10448"cannot switch branch while rebasing\n"
10449"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
10450msgstr ""
10451"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
10452"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
10453
10454#: builtin/checkout.c:1337
10455msgid ""
10456"cannot switch branch while cherry-picking\n"
10457"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
10458msgstr ""
10459"không thể chuyển nhánh trong khi  cherry-picking\n"
10460"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
10461
10462#: builtin/checkout.c:1341
10463msgid ""
10464"cannot switch branch while reverting\n"
10465"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
10466msgstr ""
10467"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
10468"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10469
10470#: builtin/checkout.c:1345
10471msgid "you are switching branch while bisecting"
10472msgstr ""
10473"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
10474"bước"
10475
10476#: builtin/checkout.c:1352
10477msgid "paths cannot be used with switching branches"
10478msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
10479
10480#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363
10481#, c-format
10482msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
10483msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
10484
10485#: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373
10486#: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383
10487#, c-format
10488msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
10489msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
10490
10491#: builtin/checkout.c:1380
10492#, c-format
10493msgid "'%s' cannot take <start-point>"
10494msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
10495
10496#: builtin/checkout.c:1388
10497#, c-format
10498msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
10499msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
10500
10501#: builtin/checkout.c:1395
10502msgid "missing branch or commit argument"
10503msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
10504
10505#: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151
10506#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575
10507#: builtin/send-pack.c:174
10508msgid "force progress reporting"
10509msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
10510
10511#: builtin/checkout.c:1438
10512msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
10513msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
10514
10515#: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1617 parse-options.h:318
10516msgid "style"
10517msgstr "kiểu"
10518
10519#: builtin/checkout.c:1440
10520msgid "conflict style (merge or diff3)"
10521msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
10522
10523#: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504
10524msgid "detach HEAD at named commit"
10525msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10526
10527#: builtin/checkout.c:1453
10528msgid "set upstream info for new branch"
10529msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
10530
10531#: builtin/checkout.c:1455
10532msgid "force checkout (throw away local modifications)"
10533msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
10534
10535#: builtin/checkout.c:1457
10536msgid "new-branch"
10537msgstr "nhánh-mới"
10538
10539#: builtin/checkout.c:1457
10540msgid "new unparented branch"
10541msgstr "nhánh không cha mới"
10542
10543#: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288
10544msgid "update ignored files (default)"
10545msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
10546
10547#: builtin/checkout.c:1462
10548msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
10549msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
10550
10551#: builtin/checkout.c:1475
10552msgid "checkout our version for unmerged files"
10553msgstr ""
10554"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10555
10556#: builtin/checkout.c:1478
10557msgid "checkout their version for unmerged files"
10558msgstr ""
10559"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10560
10561#: builtin/checkout.c:1482
10562msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
10563msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
10564
10565#: builtin/checkout.c:1533
10566msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
10567msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
10568
10569#: builtin/checkout.c:1536
10570msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
10571msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
10572
10573#: builtin/checkout.c:1573
10574msgid "--track needs a branch name"
10575msgstr "--track cần tên một nhánh"
10576
10577#: builtin/checkout.c:1578
10578msgid "missing branch name; try -b"
10579msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
10580
10581#: builtin/checkout.c:1611
10582#, c-format
10583msgid "could not resolve %s"
10584msgstr "không thể phân giải “%s”"
10585
10586#: builtin/checkout.c:1623
10587msgid "you must specify path(s) to restore"
10588msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
10589
10590#: builtin/checkout.c:1631
10591msgid "invalid path specification"
10592msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
10593
10594#: builtin/checkout.c:1638
10595#, c-format
10596msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
10597msgstr ""
10598"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
10599"từ đó"
10600
10601#: builtin/checkout.c:1642
10602#, c-format
10603msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
10604msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
10605
10606#: builtin/checkout.c:1646
10607msgid ""
10608"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
10609"checking out of the index."
10610msgstr ""
10611"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
10612"checkout bảng mục lục (index)."
10613
10614#: builtin/checkout.c:1666
10615#, c-format
10616msgid ""
10617"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
10618"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
10619"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
10620"\n"
10621"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
10622"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
10623"\n"
10624"    git checkout --track origin/<name>\n"
10625"\n"
10626"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
10627"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
10628"checkout.defaultRemote=origin in your config."
10629msgstr ""
10630"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
10631"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
10632"để\n"
10633"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
10634"\n"
10635"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
10636"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
10637"\n"
10638"    git checkout --track origin/<tên>\n"
10639"\n"
10640"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
10641"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
10642"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
10643
10644#: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733
10645#: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169
10646#: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502
10647msgid "branch"
10648msgstr "nhánh"
10649
10650#: builtin/checkout.c:1692
10651msgid "create and checkout a new branch"
10652msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
10653
10654#: builtin/checkout.c:1694
10655msgid "create/reset and checkout a branch"
10656msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
10657
10658#: builtin/checkout.c:1695
10659msgid "create reflog for new branch"
10660msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
10661
10662#: builtin/checkout.c:1697
10663msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
10664msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
10665
10666#: builtin/checkout.c:1698
10667msgid "use overlay mode (default)"
10668msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
10669
10670#: builtin/checkout.c:1734
10671msgid "create and switch to a new branch"
10672msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
10673
10674#: builtin/checkout.c:1736
10675msgid "create/reset and switch to a branch"
10676msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
10677
10678#: builtin/checkout.c:1738
10679msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
10680msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
10681
10682#: builtin/checkout.c:1740
10683msgid "throw away local modifications"
10684msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
10685
10686#: builtin/checkout.c:1772
10687msgid "which tree-ish to checkout from"
10688msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
10689
10690#: builtin/checkout.c:1774
10691msgid "restore the index"
10692msgstr "phục hồi bảng mục lục"
10693
10694#: builtin/checkout.c:1776
10695msgid "restore the working tree (default)"
10696msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
10697
10698#: builtin/checkout.c:1778
10699msgid "ignore unmerged entries"
10700msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
10701
10702#: builtin/checkout.c:1779
10703msgid "use overlay mode"
10704msgstr "dùng chế độ che phủ"
10705
10706#: builtin/clean.c:28
10707msgid ""
10708"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
10709msgstr ""
10710"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
10711"dẫn>…"
10712
10713#: builtin/clean.c:32
10714#, c-format
10715msgid "Removing %s\n"
10716msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
10717
10718#: builtin/clean.c:33
10719#, c-format
10720msgid "Would remove %s\n"
10721msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
10722
10723#: builtin/clean.c:34
10724#, c-format
10725msgid "Skipping repository %s\n"
10726msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
10727
10728#: builtin/clean.c:35
10729#, c-format
10730msgid "Would skip repository %s\n"
10731msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
10732
10733#: builtin/clean.c:36
10734#, c-format
10735msgid "failed to remove %s"
10736msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
10737
10738#: builtin/clean.c:37
10739#, c-format
10740msgid "could not lstat %s\n"
10741msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
10742
10743#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593
10744#, c-format
10745msgid ""
10746"Prompt help:\n"
10747"1          - select a numbered item\n"
10748"foo        - select item based on unique prefix\n"
10749"           - (empty) select nothing\n"
10750msgstr ""
10751"Trợ giúp về nhắc:\n"
10752"1          - chọn một mục được đánh số\n"
10753"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
10754"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
10755
10756#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602
10757#, c-format
10758msgid ""
10759"Prompt help:\n"
10760"1          - select a single item\n"
10761"3-5        - select a range of items\n"
10762"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
10763"foo        - select item based on unique prefix\n"
10764"-...       - unselect specified items\n"
10765"*          - choose all items\n"
10766"           - (empty) finish selecting\n"
10767msgstr ""
10768"Trợ giúp về nhắc:\n"
10769"1          - chọn một mục đơn\n"
10770"3-5        - chọn một vùng\n"
10771"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
10772"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
10773"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
10774"*          - chọn tất\n"
10775"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
10776
10777#: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568
10778#: git-add--interactive.perl:573
10779#, c-format, perl-format
10780msgid "Huh (%s)?\n"
10781msgstr "Hả (%s)?\n"
10782
10783#: builtin/clean.c:662
10784#, c-format
10785msgid "Input ignore patterns>> "
10786msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
10787
10788#: builtin/clean.c:699
10789#, c-format
10790msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
10791msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
10792
10793#: builtin/clean.c:720
10794msgid "Select items to delete"
10795msgstr "Chọn mục muốn xóa"
10796
10797#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
10798#: builtin/clean.c:761
10799#, c-format
10800msgid "Remove %s [y/N]? "
10801msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
10802
10803#: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763
10804#, c-format
10805msgid "Bye.\n"
10806msgstr "Tạm biệt.\n"
10807
10808#: builtin/clean.c:794
10809msgid ""
10810"clean               - start cleaning\n"
10811"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
10812"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
10813"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
10814"quit                - stop cleaning\n"
10815"help                - this screen\n"
10816"?                   - help for prompt selection"
10817msgstr ""
10818"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
10819"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
10820"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
10821"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
10822"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
10823"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
10824"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
10825
10826#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849
10827msgid "*** Commands ***"
10828msgstr "*** Lệnh ***"
10829
10830#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846
10831msgid "What now"
10832msgstr "Giờ thì sao"
10833
10834#: builtin/clean.c:830
10835msgid "Would remove the following item:"
10836msgid_plural "Would remove the following items:"
10837msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
10838
10839#: builtin/clean.c:846
10840msgid "No more files to clean, exiting."
10841msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
10842
10843#: builtin/clean.c:908
10844msgid "do not print names of files removed"
10845msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
10846
10847#: builtin/clean.c:910
10848msgid "force"
10849msgstr "ép buộc"
10850
10851#: builtin/clean.c:911
10852msgid "interactive cleaning"
10853msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
10854
10855#: builtin/clean.c:913
10856msgid "remove whole directories"
10857msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
10858
10859#: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
10860#: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178
10861#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415
10862#: builtin/show-ref.c:179
10863msgid "pattern"
10864msgstr "mẫu"
10865
10866#: builtin/clean.c:915
10867msgid "add <pattern> to ignore rules"
10868msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
10869
10870#: builtin/clean.c:916
10871msgid "remove ignored files, too"
10872msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
10873
10874#: builtin/clean.c:918
10875msgid "remove only ignored files"
10876msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
10877
10878#: builtin/clean.c:936
10879msgid "-x and -X cannot be used together"
10880msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
10881
10882#: builtin/clean.c:940
10883msgid ""
10884"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
10885"clean"
10886msgstr ""
10887"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
10888"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10889
10890#: builtin/clean.c:943
10891msgid ""
10892"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
10893"refusing to clean"
10894msgstr ""
10895"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
10896"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10897
10898#: builtin/clone.c:46
10899msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
10900msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
10901
10902#: builtin/clone.c:93
10903msgid "don't create a checkout"
10904msgstr "không tạo một checkout"
10905
10906#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489
10907msgid "create a bare repository"
10908msgstr "tạo kho thuần"
10909
10910#: builtin/clone.c:98
10911msgid "create a mirror repository (implies bare)"
10912msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
10913
10914#: builtin/clone.c:100
10915msgid "to clone from a local repository"
10916msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
10917
10918#: builtin/clone.c:102
10919msgid "don't use local hardlinks, always copy"
10920msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
10921
10922#: builtin/clone.c:104
10923msgid "setup as shared repository"
10924msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
10925
10926#: builtin/clone.c:107
10927msgid "pathspec"
10928msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
10929
10930#: builtin/clone.c:107
10931msgid "initialize submodules in the clone"
10932msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
10933
10934#: builtin/clone.c:110
10935msgid "number of submodules cloned in parallel"
10936msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
10937
10938#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486
10939msgid "template-directory"
10940msgstr "thư-mục-mẫu"
10941
10942#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487
10943msgid "directory from which templates will be used"
10944msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
10945
10946#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380
10947#: builtin/submodule--helper.c:1860
10948msgid "reference repository"
10949msgstr "kho tham chiếu"
10950
10951#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382
10952#: builtin/submodule--helper.c:1862
10953msgid "use --reference only while cloning"
10954msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
10955
10956#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
10957#: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/repack.c:319
10958msgid "name"
10959msgstr "tên"
10960
10961#: builtin/clone.c:120
10962msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
10963msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
10964
10965#: builtin/clone.c:122
10966msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
10967msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
10968
10969#: builtin/clone.c:124
10970msgid "path to git-upload-pack on the remote"
10971msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
10972
10973#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838
10974#: builtin/pull.c:226
10975msgid "depth"
10976msgstr "độ-sâu"
10977
10978#: builtin/clone.c:126
10979msgid "create a shallow clone of that depth"
10980msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
10981
10982#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3303
10983msgid "time"
10984msgstr "thời-gian"
10985
10986#: builtin/clone.c:128
10987msgid "create a shallow clone since a specific time"
10988msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
10989
10990#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179
10991#: builtin/rebase.c:1395
10992msgid "revision"
10993msgstr "điểm xét duyệt"
10994
10995#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157
10996msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
10997msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
10998
10999#: builtin/clone.c:132
11000msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
11001msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
11002
11003#: builtin/clone.c:134
11004msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
11005msgstr ""
11006"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
11007"theo chúng nữa"
11008
11009#: builtin/clone.c:136
11010msgid "any cloned submodules will be shallow"
11011msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
11012
11013#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495
11014msgid "gitdir"
11015msgstr "gitdir"
11016
11017#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496
11018msgid "separate git dir from working tree"
11019msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
11020
11021#: builtin/clone.c:139
11022msgid "key=value"
11023msgstr "khóa=giá_trị"
11024
11025#: builtin/clone.c:140
11026msgid "set config inside the new repository"
11027msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
11028
11029#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76
11030#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
11031msgid "server-specific"
11032msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11033
11034#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76
11035#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
11036msgid "option to transmit"
11037msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11038
11039#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239
11040#: builtin/push.c:586
11041msgid "use IPv4 addresses only"
11042msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
11043
11044#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242
11045#: builtin/push.c:588
11046msgid "use IPv6 addresses only"
11047msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
11048
11049#: builtin/clone.c:149
11050msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
11051msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
11052
11053#: builtin/clone.c:285
11054msgid ""
11055"No directory name could be guessed.\n"
11056"Please specify a directory on the command line"
11057msgstr ""
11058"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
11059"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
11060
11061#: builtin/clone.c:338
11062#, c-format
11063msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
11064msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
11065
11066#: builtin/clone.c:411
11067#, c-format
11068msgid "%s exists and is not a directory"
11069msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
11070
11071#: builtin/clone.c:428
11072#, c-format
11073msgid "failed to start iterator over '%s'"
11074msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
11075
11076#: builtin/clone.c:453
11077#, c-format
11078msgid "failed to unlink '%s'"
11079msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
11080
11081#: builtin/clone.c:458
11082#, c-format
11083msgid "failed to create link '%s'"
11084msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
11085
11086#: builtin/clone.c:462
11087#, c-format
11088msgid "failed to copy file to '%s'"
11089msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
11090
11091#: builtin/clone.c:467
11092#, c-format
11093msgid "failed to iterate over '%s'"
11094msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
11095
11096#: builtin/clone.c:492
11097#, c-format
11098msgid "done.\n"
11099msgstr "hoàn tất.\n"
11100
11101#: builtin/clone.c:506
11102msgid ""
11103"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
11104"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
11105"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
11106msgstr ""
11107"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
11108"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
11109"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
11110
11111#: builtin/clone.c:583
11112#, c-format
11113msgid "Could not find remote branch %s to clone."
11114msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
11115
11116#: builtin/clone.c:702
11117#, c-format
11118msgid "unable to update %s"
11119msgstr "không thể cập nhật %s"
11120
11121#: builtin/clone.c:752
11122msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
11123msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
11124
11125#: builtin/clone.c:783
11126msgid "unable to checkout working tree"
11127msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
11128
11129#: builtin/clone.c:833
11130msgid "unable to write parameters to config file"
11131msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
11132
11133#: builtin/clone.c:896
11134msgid "cannot repack to clean up"
11135msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
11136
11137#: builtin/clone.c:898
11138msgid "cannot unlink temporary alternates file"
11139msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
11140
11141#: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950
11142msgid "Too many arguments."
11143msgstr "Có quá nhiều đối số."
11144
11145#: builtin/clone.c:942
11146msgid "You must specify a repository to clone."
11147msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
11148
11149#: builtin/clone.c:955
11150#, c-format
11151msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
11152msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
11153
11154#: builtin/clone.c:958
11155msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
11156msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
11157
11158#: builtin/clone.c:971
11159#, c-format
11160msgid "repository '%s' does not exist"
11161msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
11162
11163#: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1660
11164#, c-format
11165msgid "depth %s is not a positive number"
11166msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
11167
11168#: builtin/clone.c:987
11169#, c-format
11170msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
11171msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
11172
11173#: builtin/clone.c:997
11174#, c-format
11175msgid "working tree '%s' already exists."
11176msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
11177
11178#: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264
11179#: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335
11180#, c-format
11181msgid "could not create leading directories of '%s'"
11182msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
11183
11184#: builtin/clone.c:1017
11185#, c-format
11186msgid "could not create work tree dir '%s'"
11187msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
11188
11189#: builtin/clone.c:1037
11190#, c-format
11191msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
11192msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
11193
11194#: builtin/clone.c:1039
11195#, c-format
11196msgid "Cloning into '%s'...\n"
11197msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
11198
11199#: builtin/clone.c:1063
11200msgid ""
11201"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
11202"able"
11203msgstr ""
11204"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
11205"if-able"
11206
11207#: builtin/clone.c:1124
11208msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
11209msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
11210
11211#: builtin/clone.c:1126
11212msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
11213msgstr ""
11214"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
11215"thế."
11216
11217#: builtin/clone.c:1128
11218msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
11219msgstr ""
11220"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
11221"thế."
11222
11223#: builtin/clone.c:1130
11224msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
11225msgstr ""
11226"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
11227
11228#: builtin/clone.c:1133
11229msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
11230msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
11231
11232#: builtin/clone.c:1138
11233msgid "--local is ignored"
11234msgstr "--local bị lờ đi"
11235
11236#: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223
11237#, c-format
11238msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
11239msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
11240
11241#: builtin/clone.c:1226
11242msgid "You appear to have cloned an empty repository."
11243msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
11244
11245#: builtin/column.c:10
11246msgid "git column [<options>]"
11247msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
11248
11249#: builtin/column.c:27
11250msgid "lookup config vars"
11251msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
11252
11253#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
11254msgid "layout to use"
11255msgstr "bố cục để dùng"
11256
11257#: builtin/column.c:30
11258msgid "Maximum width"
11259msgstr "Độ rộng tối đa"
11260
11261#: builtin/column.c:31
11262msgid "Padding space on left border"
11263msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
11264
11265#: builtin/column.c:32
11266msgid "Padding space on right border"
11267msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
11268
11269#: builtin/column.c:33
11270msgid "Padding space between columns"
11271msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
11272
11273#: builtin/column.c:51
11274msgid "--command must be the first argument"
11275msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
11276
11277#: builtin/commit-tree.c:18
11278msgid ""
11279"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
11280"<file>)...] <tree>"
11281msgstr ""
11282"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
11283"…] <cây>"
11284
11285#: builtin/commit-tree.c:31
11286#, c-format
11287msgid "duplicate parent %s ignored"
11288msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
11289
11290#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:525
11291#, c-format
11292msgid "not a valid object name %s"
11293msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
11294
11295#: builtin/commit-tree.c:93
11296#, c-format
11297msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
11298msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
11299
11300#: builtin/commit-tree.c:96
11301#, c-format
11302msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
11303msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
11304
11305#: builtin/commit-tree.c:98
11306#, c-format
11307msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
11308msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
11309
11310#: builtin/commit-tree.c:111
11311msgid "parent"
11312msgstr "cha-mẹ"
11313
11314#: builtin/commit-tree.c:112
11315msgid "id of a parent commit object"
11316msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
11317
11318#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270
11319#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460
11320#: builtin/tag.c:412
11321msgid "message"
11322msgstr "chú thích"
11323
11324#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500
11325msgid "commit message"
11326msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
11327
11328#: builtin/commit-tree.c:118
11329msgid "read commit log message from file"
11330msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
11331
11332#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287
11333#: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118
11334msgid "GPG sign commit"
11335msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
11336
11337#: builtin/commit-tree.c:133
11338msgid "must give exactly one tree"
11339msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
11340
11341#: builtin/commit-tree.c:140
11342msgid "git commit-tree: failed to read"
11343msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
11344
11345#: builtin/commit.c:41
11346msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
11347msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
11348
11349#: builtin/commit.c:46
11350msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
11351msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
11352
11353#: builtin/commit.c:51
11354msgid ""
11355"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
11356"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
11357"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
11358msgstr ""
11359"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
11360"làm như thế\n"
11361"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
11362"--allow-empty,\n"
11363"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
11364"\"git reset HEAD^\".\n"
11365
11366#: builtin/commit.c:56
11367msgid ""
11368"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
11369"If you wish to commit it anyway, use:\n"
11370"\n"
11371"    git commit --allow-empty\n"
11372"\n"
11373msgstr ""
11374"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
11375"đột.\n"
11376"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
11377"\n"
11378"    git commit --allow-empty\n"
11379"\n"
11380
11381#: builtin/commit.c:63
11382msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
11383msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
11384
11385#: builtin/commit.c:66
11386msgid ""
11387"and then use:\n"
11388"\n"
11389"    git cherry-pick --continue\n"
11390"\n"
11391"to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
11392"If you wish to skip this commit, use:\n"
11393"\n"
11394"    git cherry-pick --skip\n"
11395"\n"
11396msgstr ""
11397"và sau đó dùng:\n"
11398"\n"
11399"    git cherry-pick --continue\n"
11400"\n"
11401"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
11402"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
11403"\n"
11404"    git cherry-pick --skip\n"
11405"\n"
11406
11407#: builtin/commit.c:315
11408msgid "failed to unpack HEAD tree object"
11409msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
11410
11411#: builtin/commit.c:356
11412msgid "unable to create temporary index"
11413msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
11414
11415#: builtin/commit.c:362
11416msgid "interactive add failed"
11417msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
11418
11419#: builtin/commit.c:376
11420msgid "unable to update temporary index"
11421msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
11422
11423#: builtin/commit.c:378
11424msgid "Failed to update main cache tree"
11425msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
11426
11427#: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472
11428msgid "unable to write new_index file"
11429msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
11430
11431#: builtin/commit.c:455
11432msgid "cannot do a partial commit during a merge."
11433msgstr ""
11434"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
11435
11436#: builtin/commit.c:457
11437msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
11438msgstr ""
11439"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
11440
11441#: builtin/commit.c:465
11442msgid "cannot read the index"
11443msgstr "không đọc được bảng mục lục"
11444
11445#: builtin/commit.c:484
11446msgid "unable to write temporary index file"
11447msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
11448
11449#: builtin/commit.c:582
11450#, c-format
11451msgid "commit '%s' lacks author header"
11452msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
11453
11454#: builtin/commit.c:584
11455#, c-format
11456msgid "commit '%s' has malformed author line"
11457msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
11458
11459#: builtin/commit.c:603
11460msgid "malformed --author parameter"
11461msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
11462
11463#: builtin/commit.c:656
11464msgid ""
11465"unable to select a comment character that is not used\n"
11466"in the current commit message"
11467msgstr ""
11468"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
11469"trong phần ghi chú hiện tại"
11470
11471#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072
11472#, c-format
11473msgid "could not lookup commit %s"
11474msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
11475
11476#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319
11477#, c-format
11478msgid "(reading log message from standard input)\n"
11479msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
11480
11481#: builtin/commit.c:708
11482msgid "could not read log from standard input"
11483msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
11484
11485#: builtin/commit.c:712
11486#, c-format
11487msgid "could not read log file '%s'"
11488msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
11489
11490#: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759
11491msgid "could not read SQUASH_MSG"
11492msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
11493
11494#: builtin/commit.c:750
11495msgid "could not read MERGE_MSG"
11496msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
11497
11498#: builtin/commit.c:810
11499msgid "could not write commit template"
11500msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
11501
11502#: builtin/commit.c:829
11503#, c-format
11504msgid ""
11505"\n"
11506"It looks like you may be committing a merge.\n"
11507"If this is not correct, please remove the file\n"
11508"\t%s\n"
11509"and try again.\n"
11510msgstr ""
11511"\n"
11512"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
11513"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11514"\t%s\n"
11515"và thử lại.\n"
11516
11517#: builtin/commit.c:834
11518#, c-format
11519msgid ""
11520"\n"
11521"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
11522"If this is not correct, please remove the file\n"
11523"\t%s\n"
11524"and try again.\n"
11525msgstr ""
11526"\n"
11527"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
11528"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11529"\t%s\n"
11530"và thử lại.\n"
11531
11532#: builtin/commit.c:847
11533#, c-format
11534msgid ""
11535"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11536"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
11537msgstr ""
11538"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11539"được\n"
11540"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
11541"chuyển giao.\n"
11542
11543#: builtin/commit.c:855
11544#, c-format
11545msgid ""
11546"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11547"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
11548"An empty message aborts the commit.\n"
11549msgstr ""
11550"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11551"được\n"
11552"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
11553"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11554
11555#: builtin/commit.c:872
11556#, c-format
11557msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
11558msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
11559
11560#: builtin/commit.c:880
11561#, c-format
11562msgid "%sDate:      %s"
11563msgstr "%sNgày tháng:        %s"
11564
11565#: builtin/commit.c:887
11566#, c-format
11567msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
11568msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
11569
11570#: builtin/commit.c:905
11571msgid "Cannot read index"
11572msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
11573
11574#: builtin/commit.c:972
11575msgid "Error building trees"
11576msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
11577
11578#: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275
11579#, c-format
11580msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
11581msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
11582
11583#: builtin/commit.c:1030
11584#, c-format
11585msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
11586msgstr ""
11587"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
11588"tác giả nào sẵn có"
11589
11590#: builtin/commit.c:1044
11591#, c-format
11592msgid "Invalid ignored mode '%s'"
11593msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
11594
11595#: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304
11596#, c-format
11597msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
11598msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
11599
11600#: builtin/commit.c:1102
11601msgid "--long and -z are incompatible"
11602msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
11603
11604#: builtin/commit.c:1146
11605msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
11606msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
11607
11608#: builtin/commit.c:1155
11609msgid "You have nothing to amend."
11610msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
11611
11612#: builtin/commit.c:1158
11613msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
11614msgstr ""
11615"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
11616
11617#: builtin/commit.c:1160
11618msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
11619msgstr ""
11620"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
11621"bổ”."
11622
11623#: builtin/commit.c:1163
11624msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
11625msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
11626
11627#: builtin/commit.c:1173
11628msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
11629msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
11630
11631#: builtin/commit.c:1175
11632msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
11633msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
11634
11635#: builtin/commit.c:1183
11636msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
11637msgstr ""
11638"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
11639
11640#: builtin/commit.c:1200
11641msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
11642msgstr ""
11643"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
11644"sử dụng."
11645
11646#: builtin/commit.c:1202
11647msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
11648msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
11649
11650#: builtin/commit.c:1208
11651#, c-format
11652msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
11653msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
11654
11655#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523
11656msgid "show status concisely"
11657msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
11658
11659#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525
11660msgid "show branch information"
11661msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
11662
11663#: builtin/commit.c:1343
11664msgid "show stash information"
11665msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
11666
11667#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527
11668msgid "compute full ahead/behind values"
11669msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
11670
11671#: builtin/commit.c:1347
11672msgid "version"
11673msgstr "phiên bản"
11674
11675#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561
11676#: builtin/worktree.c:651
11677msgid "machine-readable output"
11678msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
11679
11680#: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531
11681msgid "show status in long format (default)"
11682msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
11683
11684#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534
11685msgid "terminate entries with NUL"
11686msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
11687
11688#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537
11689#: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128
11690#: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332
11691msgid "mode"
11692msgstr "chế độ"
11693
11694#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537
11695msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
11696msgstr ""
11697"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
11698"normal, no. (Mặc định: all)"
11699
11700#: builtin/commit.c:1360
11701msgid ""
11702"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
11703"traditional)"
11704msgstr ""
11705"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
11706"no. (Mặc định: traditional)"
11707
11708#: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179
11709msgid "when"
11710msgstr "khi"
11711
11712#: builtin/commit.c:1363
11713msgid ""
11714"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
11715"(Default: all)"
11716msgstr ""
11717"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
11718"(Mặc định: all)"
11719
11720#: builtin/commit.c:1365
11721msgid "list untracked files in columns"
11722msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
11723
11724#: builtin/commit.c:1366
11725msgid "do not detect renames"
11726msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
11727
11728#: builtin/commit.c:1368
11729msgid "detect renames, optionally set similarity index"
11730msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
11731
11732#: builtin/commit.c:1388
11733msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
11734msgstr ""
11735"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
11736
11737#: builtin/commit.c:1493
11738msgid "suppress summary after successful commit"
11739msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
11740
11741#: builtin/commit.c:1494
11742msgid "show diff in commit message template"
11743msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
11744
11745#: builtin/commit.c:1496
11746msgid "Commit message options"
11747msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
11748
11749#: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414
11750msgid "read message from file"
11751msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
11752
11753#: builtin/commit.c:1498
11754msgid "author"
11755msgstr "tác giả"
11756
11757#: builtin/commit.c:1498
11758msgid "override author for commit"
11759msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
11760
11761#: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539
11762msgid "date"
11763msgstr "ngày tháng"
11764
11765#: builtin/commit.c:1499
11766msgid "override date for commit"
11767msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
11768
11769#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503
11770#: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92
11771msgid "commit"
11772msgstr "lần_chuyển_giao"
11773
11774#: builtin/commit.c:1501
11775msgid "reuse and edit message from specified commit"
11776msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
11777
11778#: builtin/commit.c:1502
11779msgid "reuse message from specified commit"
11780msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
11781
11782#: builtin/commit.c:1503
11783msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
11784msgstr ""
11785"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
11786
11787#: builtin/commit.c:1504
11788msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
11789msgstr ""
11790"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
11791"ra"
11792
11793#: builtin/commit.c:1505
11794msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
11795msgstr ""
11796"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
11797
11798#: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1564 builtin/merge.c:289
11799#: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110
11800msgid "add Signed-off-by:"
11801msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
11802
11803#: builtin/commit.c:1507
11804msgid "use specified template file"
11805msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
11806
11807#: builtin/commit.c:1508
11808msgid "force edit of commit"
11809msgstr "ép buộc sửa lần commit"
11810
11811#: builtin/commit.c:1510
11812msgid "include status in commit message template"
11813msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
11814
11815#: builtin/commit.c:1515
11816msgid "Commit contents options"
11817msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
11818
11819#: builtin/commit.c:1516
11820msgid "commit all changed files"
11821msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
11822
11823#: builtin/commit.c:1517
11824msgid "add specified files to index for commit"
11825msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
11826
11827#: builtin/commit.c:1518
11828msgid "interactively add files"
11829msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
11830
11831#: builtin/commit.c:1519
11832msgid "interactively add changes"
11833msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
11834
11835#: builtin/commit.c:1520
11836msgid "commit only specified files"
11837msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
11838
11839#: builtin/commit.c:1521
11840msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
11841msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
11842
11843#: builtin/commit.c:1522
11844msgid "show what would be committed"
11845msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
11846
11847#: builtin/commit.c:1535
11848msgid "amend previous commit"
11849msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
11850
11851#: builtin/commit.c:1536
11852msgid "bypass post-rewrite hook"
11853msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
11854
11855#: builtin/commit.c:1541
11856msgid "ok to record an empty change"
11857msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
11858
11859#: builtin/commit.c:1543
11860msgid "ok to record a change with an empty message"
11861msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
11862
11863#: builtin/commit.c:1616
11864#, c-format
11865msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
11866msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
11867
11868#: builtin/commit.c:1623
11869msgid "could not read MERGE_MODE"
11870msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
11871
11872#: builtin/commit.c:1642
11873#, c-format
11874msgid "could not read commit message: %s"
11875msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
11876
11877#: builtin/commit.c:1649
11878#, c-format
11879msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
11880msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
11881
11882#: builtin/commit.c:1654
11883#, c-format
11884msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
11885msgstr ""
11886"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
11887"(message).\n"
11888
11889#: builtin/commit.c:1688
11890msgid ""
11891"repository has been updated, but unable to write\n"
11892"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
11893"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
11894msgstr ""
11895"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
11896"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
11897"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
11898"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
11899
11900#: builtin/commit-graph.c:11
11901msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11902msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11903
11904#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24
11905msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11906msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11907
11908#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19
11909msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]"
11910msgstr ""
11911"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow]"
11912
11913#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29
11914msgid ""
11915"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--"
11916"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>"
11917msgstr ""
11918"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--"
11919"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chọn chia tách>"
11920
11921#: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100
11922#: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163
11923#: builtin/log.c:1584
11924msgid "dir"
11925msgstr "tmục"
11926
11927#: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101
11928#: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238
11929msgid "The object directory to store the graph"
11930msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
11931
11932#: builtin/commit-graph.c:57
11933msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
11934msgstr ""
11935"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
11936
11937#: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116
11938#, c-format
11939msgid "Could not open commit-graph '%s'"
11940msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
11941
11942#: builtin/commit-graph.c:164
11943msgid "start walk at all refs"
11944msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
11945
11946#: builtin/commit-graph.c:166
11947msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
11948msgstr ""
11949"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
11950"chuyển giao"
11951
11952#: builtin/commit-graph.c:168
11953msgid "start walk at commits listed by stdin"
11954msgstr ""
11955"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
11956
11957#: builtin/commit-graph.c:170
11958msgid "include all commits already in the commit-graph file"
11959msgstr ""
11960"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
11961"giao"
11962
11963#: builtin/commit-graph.c:172
11964msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
11965msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
11966
11967#: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178
11968msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
11969msgstr ""
11970"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
11971"chia cắt không-cơ-sở"
11972
11973#: builtin/commit-graph.c:176
11974msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
11975msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
11976
11977#: builtin/commit-graph.c:191
11978msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
11979msgstr ""
11980"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
11981
11982#: builtin/config.c:11
11983msgid "git config [<options>]"
11984msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
11985
11986#: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23
11987#, c-format
11988msgid "unrecognized --type argument, %s"
11989msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
11990
11991#: builtin/config.c:115
11992msgid "only one type at a time"
11993msgstr "chỉ một kiểu một lần"
11994
11995#: builtin/config.c:124
11996msgid "Config file location"
11997msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
11998
11999#: builtin/config.c:125
12000msgid "use global config file"
12001msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
12002
12003#: builtin/config.c:126
12004msgid "use system config file"
12005msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
12006
12007#: builtin/config.c:127
12008msgid "use repository config file"
12009msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
12010
12011#: builtin/config.c:128
12012msgid "use per-worktree config file"
12013msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
12014
12015#: builtin/config.c:129
12016msgid "use given config file"
12017msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
12018
12019#: builtin/config.c:130
12020msgid "blob-id"
12021msgstr "blob-id"
12022
12023#: builtin/config.c:130
12024msgid "read config from given blob object"
12025msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
12026
12027#: builtin/config.c:131
12028msgid "Action"
12029msgstr "Hành động"
12030
12031#: builtin/config.c:132
12032msgid "get value: name [value-regex]"
12033msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
12034
12035#: builtin/config.c:133
12036msgid "get all values: key [value-regex]"
12037msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
12038
12039#: builtin/config.c:134
12040msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
12041msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
12042
12043#: builtin/config.c:135
12044msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
12045msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
12046
12047#: builtin/config.c:136
12048msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
12049msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
12050
12051#: builtin/config.c:137
12052msgid "add a new variable: name value"
12053msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
12054
12055#: builtin/config.c:138
12056msgid "remove a variable: name [value-regex]"
12057msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
12058
12059#: builtin/config.c:139
12060msgid "remove all matches: name [value-regex]"
12061msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
12062
12063#: builtin/config.c:140
12064msgid "rename section: old-name new-name"
12065msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
12066
12067#: builtin/config.c:141
12068msgid "remove a section: name"
12069msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
12070
12071#: builtin/config.c:142
12072msgid "list all"
12073msgstr "liệt kê tất"
12074
12075#: builtin/config.c:143
12076msgid "open an editor"
12077msgstr "mở một trình biên soạn"
12078
12079#: builtin/config.c:144
12080msgid "find the color configured: slot [default]"
12081msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
12082
12083#: builtin/config.c:145
12084msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
12085msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
12086
12087#: builtin/config.c:146
12088msgid "Type"
12089msgstr "Kiểu"
12090
12091#: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38
12092msgid "value is given this type"
12093msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
12094
12095#: builtin/config.c:148
12096msgid "value is \"true\" or \"false\""
12097msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
12098
12099#: builtin/config.c:149
12100msgid "value is decimal number"
12101msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
12102
12103#: builtin/config.c:150
12104msgid "value is --bool or --int"
12105msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
12106
12107#: builtin/config.c:151
12108msgid "value is a path (file or directory name)"
12109msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
12110
12111#: builtin/config.c:152
12112msgid "value is an expiry date"
12113msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
12114
12115#: builtin/config.c:153
12116msgid "Other"
12117msgstr "Khác"
12118
12119#: builtin/config.c:154
12120msgid "terminate values with NUL byte"
12121msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
12122
12123#: builtin/config.c:155
12124msgid "show variable names only"
12125msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
12126
12127#: builtin/config.c:156
12128msgid "respect include directives on lookup"
12129msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
12130
12131#: builtin/config.c:157
12132msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
12133msgstr ""
12134"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
12135"lệnh)"
12136
12137#: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40
12138msgid "value"
12139msgstr "giá trị"
12140
12141#: builtin/config.c:158
12142msgid "with --get, use default value when missing entry"
12143msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
12144
12145#: builtin/config.c:172
12146#, c-format
12147msgid "wrong number of arguments, should be %d"
12148msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
12149
12150#: builtin/config.c:174
12151#, c-format
12152msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
12153msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
12154
12155#: builtin/config.c:308
12156#, c-format
12157msgid "invalid key pattern: %s"
12158msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
12159
12160#: builtin/config.c:344
12161#, c-format
12162msgid "failed to format default config value: %s"
12163msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
12164
12165#: builtin/config.c:401
12166#, c-format
12167msgid "cannot parse color '%s'"
12168msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
12169
12170#: builtin/config.c:443
12171msgid "unable to parse default color value"
12172msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
12173
12174#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
12175msgid "not in a git directory"
12176msgstr "không trong thư mục git"
12177
12178#: builtin/config.c:499
12179msgid "writing to stdin is not supported"
12180msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
12181
12182#: builtin/config.c:502
12183msgid "writing config blobs is not supported"
12184msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
12185
12186#: builtin/config.c:587
12187#, c-format
12188msgid ""
12189"# This is Git's per-user configuration file.\n"
12190"[user]\n"
12191"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
12192"#\tname = %s\n"
12193"#\temail = %s\n"
12194msgstr ""
12195"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
12196"[user]\n"
12197"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
12198"#\tname = %s\n"
12199"#\temail = %s\n"
12200
12201#: builtin/config.c:611
12202msgid "only one config file at a time"
12203msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
12204
12205#: builtin/config.c:616
12206msgid "--local can only be used inside a git repository"
12207msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
12208
12209#: builtin/config.c:619
12210msgid "--blob can only be used inside a git repository"
12211msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
12212
12213#: builtin/config.c:638
12214msgid "$HOME not set"
12215msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
12216
12217#: builtin/config.c:658
12218msgid ""
12219"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
12220"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
12221"section in \"git help worktree\" for details"
12222msgstr ""
12223"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
12224"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
12225"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
12226
12227#: builtin/config.c:688
12228msgid "--get-color and variable type are incoherent"
12229msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
12230
12231#: builtin/config.c:693
12232msgid "only one action at a time"
12233msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
12234
12235#: builtin/config.c:706
12236msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
12237msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
12238
12239#: builtin/config.c:712
12240msgid ""
12241"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
12242"list"
12243msgstr ""
12244"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
12245"list"
12246
12247#: builtin/config.c:718
12248msgid "--default is only applicable to --get"
12249msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
12250
12251#: builtin/config.c:731
12252#, c-format
12253msgid "unable to read config file '%s'"
12254msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
12255
12256#: builtin/config.c:734
12257msgid "error processing config file(s)"
12258msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
12259
12260#: builtin/config.c:744
12261msgid "editing stdin is not supported"
12262msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
12263
12264#: builtin/config.c:746
12265msgid "editing blobs is not supported"
12266msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
12267
12268#: builtin/config.c:760
12269#, c-format
12270msgid "cannot create configuration file %s"
12271msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
12272
12273#: builtin/config.c:773
12274#, c-format
12275msgid ""
12276"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
12277"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
12278msgstr ""
12279"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
12280"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
12281
12282#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
12283#, c-format
12284msgid "no such section: %s"
12285msgstr "không có đoạn: %s"
12286
12287#: builtin/count-objects.c:90
12288msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
12289msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
12290
12291#: builtin/count-objects.c:100
12292msgid "print sizes in human readable format"
12293msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
12294
12295#: builtin/describe.c:27
12296msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
12297msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
12298
12299#: builtin/describe.c:28
12300msgid "git describe [<options>] --dirty"
12301msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
12302
12303#: builtin/describe.c:63
12304msgid "head"
12305msgstr "phía trước"
12306
12307#: builtin/describe.c:63
12308msgid "lightweight"
12309msgstr "hạng nhẹ"
12310
12311#: builtin/describe.c:63
12312msgid "annotated"
12313msgstr "có diễn giải"
12314
12315#: builtin/describe.c:273
12316#, c-format
12317msgid "annotated tag %s not available"
12318msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
12319
12320#: builtin/describe.c:277
12321#, c-format
12322msgid "annotated tag %s has no embedded name"
12323msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
12324
12325#: builtin/describe.c:279
12326#, c-format
12327msgid "tag '%s' is really '%s' here"
12328msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
12329
12330#: builtin/describe.c:323
12331#, c-format
12332msgid "no tag exactly matches '%s'"
12333msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
12334
12335#: builtin/describe.c:325
12336#, c-format
12337msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
12338msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
12339
12340#: builtin/describe.c:379
12341#, c-format
12342msgid "finished search at %s\n"
12343msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
12344
12345#: builtin/describe.c:405
12346#, c-format
12347msgid ""
12348"No annotated tags can describe '%s'.\n"
12349"However, there were unannotated tags: try --tags."
12350msgstr ""
12351"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
12352"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
12353
12354#: builtin/describe.c:409
12355#, c-format
12356msgid ""
12357"No tags can describe '%s'.\n"
12358"Try --always, or create some tags."
12359msgstr ""
12360"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
12361"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
12362
12363#: builtin/describe.c:439
12364#, c-format
12365msgid "traversed %lu commits\n"
12366msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
12367
12368#: builtin/describe.c:442
12369#, c-format
12370msgid ""
12371"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
12372"gave up search at %s\n"
12373msgstr ""
12374"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
12375"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
12376
12377#: builtin/describe.c:510
12378#, c-format
12379msgid "describe %s\n"
12380msgstr "mô tả %s\n"
12381
12382#: builtin/describe.c:513
12383#, c-format
12384msgid "Not a valid object name %s"
12385msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
12386
12387#: builtin/describe.c:521
12388#, c-format
12389msgid "%s is neither a commit nor blob"
12390msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
12391
12392#: builtin/describe.c:535
12393msgid "find the tag that comes after the commit"
12394msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
12395
12396#: builtin/describe.c:536
12397msgid "debug search strategy on stderr"
12398msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
12399
12400#: builtin/describe.c:537
12401msgid "use any ref"
12402msgstr "dùng ref bất kỳ"
12403
12404#: builtin/describe.c:538
12405msgid "use any tag, even unannotated"
12406msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
12407
12408#: builtin/describe.c:539
12409msgid "always use long format"
12410msgstr "luôn dùng định dạng dài"
12411
12412#: builtin/describe.c:540
12413msgid "only follow first parent"
12414msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
12415
12416#: builtin/describe.c:543
12417msgid "only output exact matches"
12418msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
12419
12420#: builtin/describe.c:545
12421msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
12422msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
12423
12424#: builtin/describe.c:547
12425msgid "only consider tags matching <pattern>"
12426msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
12427
12428#: builtin/describe.c:549
12429msgid "do not consider tags matching <pattern>"
12430msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
12431
12432#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422
12433msgid "show abbreviated commit object as fallback"
12434msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
12435
12436#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555
12437msgid "mark"
12438msgstr "dấu"
12439
12440#: builtin/describe.c:553
12441msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
12442msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
12443
12444#: builtin/describe.c:556
12445msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
12446msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
12447
12448#: builtin/describe.c:574
12449msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
12450msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
12451
12452#: builtin/describe.c:603
12453msgid "No names found, cannot describe anything."
12454msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
12455
12456#: builtin/describe.c:654
12457msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
12458msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
12459
12460#: builtin/describe.c:656
12461msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
12462msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
12463
12464#: builtin/diff.c:84
12465#, c-format
12466msgid "'%s': not a regular file or symlink"
12467msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
12468
12469#: builtin/diff.c:235
12470#, c-format
12471msgid "invalid option: %s"
12472msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
12473
12474#: builtin/diff.c:350
12475msgid "Not a git repository"
12476msgstr "Không phải là kho git"
12477
12478#: builtin/diff.c:394
12479#, c-format
12480msgid "invalid object '%s' given."
12481msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
12482
12483#: builtin/diff.c:403
12484#, c-format
12485msgid "more than two blobs given: '%s'"
12486msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
12487
12488#: builtin/diff.c:408
12489#, c-format
12490msgid "unhandled object '%s' given."
12491msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
12492
12493#: builtin/difftool.c:30
12494msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
12495msgstr ""
12496"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
12497"đường/dẫn>…]"
12498
12499#: builtin/difftool.c:253
12500#, c-format
12501msgid "failed: %d"
12502msgstr "gặp lỗi: %d"
12503
12504#: builtin/difftool.c:295
12505#, c-format
12506msgid "could not read symlink %s"
12507msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
12508
12509#: builtin/difftool.c:297
12510#, c-format
12511msgid "could not read symlink file %s"
12512msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
12513
12514#: builtin/difftool.c:305
12515#, c-format
12516msgid "could not read object %s for symlink %s"
12517msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
12518
12519#: builtin/difftool.c:406
12520msgid ""
12521"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
12522"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
12523msgstr ""
12524"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
12525"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
12526
12527#: builtin/difftool.c:626
12528#, c-format
12529msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
12530msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
12531
12532#: builtin/difftool.c:628
12533msgid "working tree file has been left."
12534msgstr "cây làm việc ở bên trái."
12535
12536#: builtin/difftool.c:639
12537#, c-format
12538msgid "temporary files exist in '%s'."
12539msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
12540
12541#: builtin/difftool.c:640
12542msgid "you may want to cleanup or recover these."
12543msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
12544
12545#: builtin/difftool.c:689
12546msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
12547msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
12548
12549#: builtin/difftool.c:691
12550msgid "perform a full-directory diff"
12551msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
12552
12553#: builtin/difftool.c:693
12554msgid "do not prompt before launching a diff tool"
12555msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
12556
12557#: builtin/difftool.c:698
12558msgid "use symlinks in dir-diff mode"
12559msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
12560
12561#: builtin/difftool.c:699
12562msgid "tool"
12563msgstr "công cụ"
12564
12565#: builtin/difftool.c:700
12566msgid "use the specified diff tool"
12567msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
12568
12569#: builtin/difftool.c:702
12570msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
12571msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
12572
12573#: builtin/difftool.c:705
12574msgid ""
12575"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
12576"code"
12577msgstr ""
12578"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
12579"không"
12580
12581#: builtin/difftool.c:708
12582msgid "specify a custom command for viewing diffs"
12583msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
12584
12585#: builtin/difftool.c:709
12586msgid "passed to `diff`"
12587msgstr "chuyển cho “diff”"
12588
12589#: builtin/difftool.c:724
12590msgid "difftool requires worktree or --no-index"
12591msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
12592
12593#: builtin/difftool.c:731
12594msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
12595msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
12596
12597#: builtin/difftool.c:734
12598msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
12599msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
12600
12601#: builtin/difftool.c:742
12602msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
12603msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
12604
12605#: builtin/difftool.c:749
12606msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
12607msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
12608
12609#: builtin/env--helper.c:6
12610msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
12611msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
12612
12613#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
12614msgid "type"
12615msgstr "kiểu"
12616
12617#: builtin/env--helper.c:41
12618msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
12619msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
12620
12621#: builtin/env--helper.c:43
12622msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
12623msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
12624
12625#: builtin/env--helper.c:62
12626#, c-format
12627msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
12628msgstr ""
12629"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
12630
12631#: builtin/env--helper.c:77
12632#, c-format
12633msgid ""
12634"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
12635"%s`"
12636msgstr ""
12637"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
12638"type=ulong`, không phải `%s`"
12639
12640#: builtin/fast-export.c:29
12641msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
12642msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
12643
12644#: builtin/fast-export.c:1124
12645msgid "show progress after <n> objects"
12646msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
12647
12648#: builtin/fast-export.c:1126
12649msgid "select handling of signed tags"
12650msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
12651
12652#: builtin/fast-export.c:1129
12653msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
12654msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
12655
12656#: builtin/fast-export.c:1132
12657msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
12658msgstr ""
12659"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
12660
12661#: builtin/fast-export.c:1135
12662msgid "Dump marks to this file"
12663msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
12664
12665#: builtin/fast-export.c:1137
12666msgid "Import marks from this file"
12667msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
12668
12669#: builtin/fast-export.c:1139
12670msgid "Fake a tagger when tags lack one"
12671msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
12672
12673#: builtin/fast-export.c:1141
12674msgid "Output full tree for each commit"
12675msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
12676
12677#: builtin/fast-export.c:1143
12678msgid "Use the done feature to terminate the stream"
12679msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
12680
12681#: builtin/fast-export.c:1144
12682msgid "Skip output of blob data"
12683msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
12684
12685#: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1632
12686msgid "refspec"
12687msgstr "refspec"
12688
12689#: builtin/fast-export.c:1146
12690msgid "Apply refspec to exported refs"
12691msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
12692
12693#: builtin/fast-export.c:1147
12694msgid "anonymize output"
12695msgstr "kết xuất anonymize"
12696
12697#: builtin/fast-export.c:1149
12698msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
12699msgstr ""
12700"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
12701"tượng"
12702
12703#: builtin/fast-export.c:1151
12704msgid "Show original object ids of blobs/commits"
12705msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
12706
12707#: builtin/fetch.c:30
12708msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12709msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12710
12711#: builtin/fetch.c:31
12712msgid "git fetch [<options>] <group>"
12713msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
12714
12715#: builtin/fetch.c:32
12716msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
12717msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
12718
12719#: builtin/fetch.c:33
12720msgid "git fetch --all [<options>]"
12721msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
12722
12723#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203
12724msgid "fetch from all remotes"
12725msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
12726
12727#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206
12728msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
12729msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
12730
12731#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209
12732msgid "path to upload pack on remote end"
12733msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
12734
12735#: builtin/fetch.c:130
12736msgid "force overwrite of local reference"
12737msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
12738
12739#: builtin/fetch.c:132
12740msgid "fetch from multiple remotes"
12741msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
12742
12743#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213
12744msgid "fetch all tags and associated objects"
12745msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12746
12747#: builtin/fetch.c:136
12748msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
12749msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
12750
12751#: builtin/fetch.c:138
12752msgid "number of submodules fetched in parallel"
12753msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
12754
12755#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216
12756msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
12757msgstr ""
12758"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
12759"nữa"
12760
12761#: builtin/fetch.c:142
12762msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
12763msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
12764
12765#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140
12766msgid "on-demand"
12767msgstr "khi-cần"
12768
12769#: builtin/fetch.c:144
12770msgid "control recursive fetching of submodules"
12771msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
12772
12773#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224
12774msgid "keep downloaded pack"
12775msgstr "giữ lại gói đã tải về"
12776
12777#: builtin/fetch.c:150
12778msgid "allow updating of HEAD ref"
12779msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
12780
12781#: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227
12782msgid "deepen history of shallow clone"
12783msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
12784
12785#: builtin/fetch.c:155
12786msgid "deepen history of shallow repository based on time"
12787msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
12788
12789#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230
12790msgid "convert to a complete repository"
12791msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
12792
12793#: builtin/fetch.c:164
12794msgid "prepend this to submodule path output"
12795msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
12796
12797#: builtin/fetch.c:167
12798msgid ""
12799"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
12800"files)"
12801msgstr ""
12802"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
12803"tin cấu hình config)"
12804
12805#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233
12806msgid "accept refs that update .git/shallow"
12807msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
12808
12809#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235
12810msgid "refmap"
12811msgstr "refmap"
12812
12813#: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236
12814msgid "specify fetch refmap"
12815msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
12816
12817#: builtin/fetch.c:180
12818msgid "report that we have only objects reachable from this object"
12819msgstr ""
12820"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
12821
12822#: builtin/fetch.c:183
12823msgid "run 'gc --auto' after fetching"
12824msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
12825
12826#: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245
12827msgid "check for forced-updates on all updated branches"
12828msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
12829
12830#: builtin/fetch.c:491
12831msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
12832msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
12833
12834#: builtin/fetch.c:630
12835#, c-format
12836msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
12837msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
12838
12839#: builtin/fetch.c:728
12840#, c-format
12841msgid "object %s not found"
12842msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
12843
12844#: builtin/fetch.c:732
12845msgid "[up to date]"
12846msgstr "[đã cập nhật]"
12847
12848#: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833
12849msgid "[rejected]"
12850msgstr "[Bị từ chối]"
12851
12852#: builtin/fetch.c:746
12853msgid "can't fetch in current branch"
12854msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
12855
12856#: builtin/fetch.c:756
12857msgid "[tag update]"
12858msgstr "[cập nhật thẻ]"
12859
12860#: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816
12861#: builtin/fetch.c:828
12862msgid "unable to update local ref"
12863msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
12864
12865#: builtin/fetch.c:761
12866msgid "would clobber existing tag"
12867msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
12868
12869#: builtin/fetch.c:783
12870msgid "[new tag]"
12871msgstr "[thẻ mới]"
12872
12873#: builtin/fetch.c:786
12874msgid "[new branch]"
12875msgstr "[nhánh mới]"
12876
12877#: builtin/fetch.c:789
12878msgid "[new ref]"
12879msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
12880
12881#: builtin/fetch.c:828
12882msgid "forced update"
12883msgstr "cưỡng bức cập nhật"
12884
12885#: builtin/fetch.c:833
12886msgid "non-fast-forward"
12887msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
12888
12889#: builtin/fetch.c:854
12890msgid ""
12891"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
12892"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
12893"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
12894msgstr ""
12895"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
12896"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
12897"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
12898
12899#: builtin/fetch.c:858
12900#, c-format
12901msgid ""
12902"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
12903"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
12904"false'\n"
12905" to avoid this check.\n"
12906msgstr ""
12907"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
12908"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
12909"false'\n"
12910"để tránh kiểm tra này.\n"
12911
12912#: builtin/fetch.c:888
12913#, c-format
12914msgid "%s did not send all necessary objects\n"
12915msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
12916
12917#: builtin/fetch.c:909
12918#, c-format
12919msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
12920msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
12921
12922#: builtin/fetch.c:1000 builtin/fetch.c:1131
12923#, c-format
12924msgid "From %.*s\n"
12925msgstr "Từ %.*s\n"
12926
12927#: builtin/fetch.c:1011
12928#, c-format
12929msgid ""
12930"some local refs could not be updated; try running\n"
12931" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
12932msgstr ""
12933"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
12934" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
12935
12936#: builtin/fetch.c:1101
12937#, c-format
12938msgid "   (%s will become dangling)"
12939msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
12940
12941#: builtin/fetch.c:1102
12942#, c-format
12943msgid "   (%s has become dangling)"
12944msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
12945
12946#: builtin/fetch.c:1134
12947msgid "[deleted]"
12948msgstr "[đã xóa]"
12949
12950#: builtin/fetch.c:1135 builtin/remote.c:1036
12951msgid "(none)"
12952msgstr "(không)"
12953
12954#: builtin/fetch.c:1158
12955#, c-format
12956msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
12957msgstr ""
12958"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
12959"trần (bare)"
12960
12961#: builtin/fetch.c:1177
12962#, c-format
12963msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
12964msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
12965
12966#: builtin/fetch.c:1180
12967#, c-format
12968msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
12969msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
12970
12971#: builtin/fetch.c:1484
12972#, c-format
12973msgid "Fetching %s\n"
12974msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
12975
12976#: builtin/fetch.c:1486 builtin/remote.c:100
12977#, c-format
12978msgid "Could not fetch %s"
12979msgstr "Không thể lấy“%s” về"
12980
12981#: builtin/fetch.c:1532
12982msgid ""
12983"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
12984"partialClone"
12985msgstr ""
12986"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
12987"partialClone"
12988
12989#: builtin/fetch.c:1556
12990msgid ""
12991"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
12992"remote name from which new revisions should be fetched."
12993msgstr ""
12994"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
12995"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
12996
12997#: builtin/fetch.c:1593
12998msgid "You need to specify a tag name."
12999msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
13000
13001#: builtin/fetch.c:1644
13002msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
13003msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
13004
13005#: builtin/fetch.c:1646
13006msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
13007msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
13008
13009#: builtin/fetch.c:1651
13010msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
13011msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
13012
13013#: builtin/fetch.c:1653
13014msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
13015msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
13016
13017#: builtin/fetch.c:1669
13018msgid "fetch --all does not take a repository argument"
13019msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
13020
13021#: builtin/fetch.c:1671
13022msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
13023msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
13024
13025#: builtin/fetch.c:1680
13026#, c-format
13027msgid "No such remote or remote group: %s"
13028msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
13029
13030#: builtin/fetch.c:1687
13031msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
13032msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
13033
13034#: builtin/fetch.c:1703
13035msgid ""
13036"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
13037"partialclone"
13038msgstr ""
13039"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
13040"partialclone"
13041
13042#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
13043msgid ""
13044"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
13045msgstr ""
13046"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
13047"tin>]"
13048
13049#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
13050msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
13051msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
13052
13053#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
13054msgid "alias for --log (deprecated)"
13055msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
13056
13057#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
13058msgid "text"
13059msgstr "văn bản"
13060
13061#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
13062msgid "use <text> as start of message"
13063msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
13064
13065#: builtin/fmt-merge-msg.c:680
13066msgid "file to read from"
13067msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
13068
13069#: builtin/for-each-ref.c:10
13070msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
13071msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
13072
13073#: builtin/for-each-ref.c:11
13074msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
13075msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
13076
13077#: builtin/for-each-ref.c:12
13078msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
13079msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
13080
13081#: builtin/for-each-ref.c:13
13082msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
13083msgstr ""
13084"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
13085"chuyển-giao>]]"
13086
13087#: builtin/for-each-ref.c:28
13088msgid "quote placeholders suitably for shells"
13089msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
13090
13091#: builtin/for-each-ref.c:30
13092msgid "quote placeholders suitably for perl"
13093msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
13094
13095#: builtin/for-each-ref.c:32
13096msgid "quote placeholders suitably for python"
13097msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
13098
13099#: builtin/for-each-ref.c:34
13100msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
13101msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
13102
13103#: builtin/for-each-ref.c:37
13104msgid "show only <n> matched refs"
13105msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
13106
13107#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439
13108msgid "respect format colors"
13109msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
13110
13111#: builtin/for-each-ref.c:42
13112msgid "print only refs which points at the given object"
13113msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
13114
13115#: builtin/for-each-ref.c:44
13116msgid "print only refs that are merged"
13117msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
13118
13119#: builtin/for-each-ref.c:45
13120msgid "print only refs that are not merged"
13121msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
13122
13123#: builtin/for-each-ref.c:46
13124msgid "print only refs which contain the commit"
13125msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
13126
13127#: builtin/for-each-ref.c:47
13128msgid "print only refs which don't contain the commit"
13129msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
13130
13131#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
13132msgid "unknown"
13133msgstr "không hiểu"
13134
13135#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
13136#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
13137#, c-format
13138msgid "error in %s %s: %s"
13139msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
13140
13141#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
13142#: builtin/fsck.c:131
13143#, c-format
13144msgid "warning in %s %s: %s"
13145msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
13146
13147#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
13148#, c-format
13149msgid "broken link from %7s %s"
13150msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
13151
13152#: builtin/fsck.c:168
13153msgid "wrong object type in link"
13154msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
13155
13156#: builtin/fsck.c:184
13157#, c-format
13158msgid ""
13159"broken link from %7s %s\n"
13160"              to %7s %s"
13161msgstr ""
13162"liên kết gãy từ %7s %s \n"
13163"              tới %7s %s"
13164
13165#: builtin/fsck.c:295
13166#, c-format
13167msgid "missing %s %s"
13168msgstr "thiếu %s %s"
13169
13170#: builtin/fsck.c:321
13171#, c-format
13172msgid "unreachable %s %s"
13173msgstr "không tiếp cận được %s %s"
13174
13175#: builtin/fsck.c:340
13176#, c-format
13177msgid "dangling %s %s"
13178msgstr "dangling %s %s"
13179
13180#: builtin/fsck.c:349
13181msgid "could not create lost-found"
13182msgstr "không thể tạo lost-found"
13183
13184#: builtin/fsck.c:360
13185#, c-format
13186msgid "could not finish '%s'"
13187msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
13188
13189#: builtin/fsck.c:377
13190#, c-format
13191msgid "Checking %s"
13192msgstr "Đang kiểm tra %s"
13193
13194#: builtin/fsck.c:415
13195#, c-format
13196msgid "Checking connectivity (%d objects)"
13197msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
13198
13199#: builtin/fsck.c:434
13200#, c-format
13201msgid "Checking %s %s"
13202msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
13203
13204#: builtin/fsck.c:438
13205msgid "broken links"
13206msgstr "các liên kết bị gẫy"
13207
13208#: builtin/fsck.c:447
13209#, c-format
13210msgid "root %s"
13211msgstr "gốc %s"
13212
13213#: builtin/fsck.c:455
13214#, c-format
13215msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
13216msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
13217
13218#: builtin/fsck.c:484
13219#, c-format
13220msgid "%s: object corrupt or missing"
13221msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
13222
13223#: builtin/fsck.c:509
13224#, c-format
13225msgid "%s: invalid reflog entry %s"
13226msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
13227
13228#: builtin/fsck.c:523
13229#, c-format
13230msgid "Checking reflog %s->%s"
13231msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
13232
13233#: builtin/fsck.c:557
13234#, c-format
13235msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
13236msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
13237
13238#: builtin/fsck.c:564
13239#, c-format
13240msgid "%s: not a commit"
13241msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
13242
13243#: builtin/fsck.c:619
13244msgid "notice: No default references"
13245msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
13246
13247#: builtin/fsck.c:634
13248#, c-format
13249msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
13250msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
13251
13252#: builtin/fsck.c:647
13253#, c-format
13254msgid "%s: object could not be parsed: %s"
13255msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
13256
13257#: builtin/fsck.c:667
13258#, c-format
13259msgid "bad sha1 file: %s"
13260msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
13261
13262#: builtin/fsck.c:682
13263msgid "Checking object directory"
13264msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
13265
13266#: builtin/fsck.c:685
13267msgid "Checking object directories"
13268msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
13269
13270#: builtin/fsck.c:700
13271#, c-format
13272msgid "Checking %s link"
13273msgstr "Đang lấy liên kết %s"
13274
13275#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842
13276#, c-format
13277msgid "invalid %s"
13278msgstr "%s không hợp lệ"
13279
13280#: builtin/fsck.c:712
13281#, c-format
13282msgid "%s points to something strange (%s)"
13283msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
13284
13285#: builtin/fsck.c:718
13286#, c-format
13287msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
13288msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
13289
13290#: builtin/fsck.c:722
13291#, c-format
13292msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
13293msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
13294
13295#: builtin/fsck.c:734
13296msgid "Checking cache tree"
13297msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
13298
13299#: builtin/fsck.c:739
13300#, c-format
13301msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
13302msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
13303
13304#: builtin/fsck.c:750
13305msgid "non-tree in cache-tree"
13306msgstr "non-tree trong cache-tree"
13307
13308#: builtin/fsck.c:781
13309msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
13310msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
13311
13312#: builtin/fsck.c:787
13313msgid "show unreachable objects"
13314msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
13315
13316#: builtin/fsck.c:788
13317msgid "show dangling objects"
13318msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
13319
13320#: builtin/fsck.c:789
13321msgid "report tags"
13322msgstr "báo cáo các thẻ"
13323
13324#: builtin/fsck.c:790
13325msgid "report root nodes"
13326msgstr "báo cáo node gốc"
13327
13328#: builtin/fsck.c:791
13329msgid "make index objects head nodes"
13330msgstr "tạo “index objects head nodes”"
13331
13332#: builtin/fsck.c:792
13333msgid "make reflogs head nodes (default)"
13334msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
13335
13336#: builtin/fsck.c:793
13337msgid "also consider packs and alternate objects"
13338msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
13339
13340#: builtin/fsck.c:794
13341msgid "check only connectivity"
13342msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
13343
13344#: builtin/fsck.c:795
13345msgid "enable more strict checking"
13346msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
13347
13348#: builtin/fsck.c:797
13349msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
13350msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
13351
13352#: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132
13353msgid "show progress"
13354msgstr "hiển thị quá trình"
13355
13356#: builtin/fsck.c:799
13357msgid "show verbose names for reachable objects"
13358msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
13359
13360#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225
13361msgid "Checking objects"
13362msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
13363
13364#: builtin/fsck.c:887
13365#, c-format
13366msgid "%s: object missing"
13367msgstr "%s: thiếu đối tượng"
13368
13369#: builtin/fsck.c:899
13370#, c-format
13371msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
13372msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
13373
13374#: builtin/gc.c:34
13375msgid "git gc [<options>]"
13376msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
13377
13378#: builtin/gc.c:90
13379#, c-format
13380msgid "Failed to fstat %s: %s"
13381msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
13382
13383#: builtin/gc.c:126
13384#, c-format
13385msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
13386msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
13387
13388#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55
13389#, c-format
13390msgid "cannot stat '%s'"
13391msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
13392
13393#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529
13394#, c-format
13395msgid "cannot read '%s'"
13396msgstr "không thể đọc “%s”"
13397
13398#: builtin/gc.c:492
13399#, c-format
13400msgid ""
13401"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
13402"and remove %s.\n"
13403"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
13404"\n"
13405"%s"
13406msgstr ""
13407"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
13408"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
13409"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
13410"\n"
13411"%s"
13412
13413#: builtin/gc.c:540
13414msgid "prune unreferenced objects"
13415msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
13416
13417#: builtin/gc.c:542
13418msgid "be more thorough (increased runtime)"
13419msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
13420
13421#: builtin/gc.c:543
13422msgid "enable auto-gc mode"
13423msgstr "bật chế độ auto-gc"
13424
13425#: builtin/gc.c:546
13426msgid "force running gc even if there may be another gc running"
13427msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
13428
13429#: builtin/gc.c:549
13430msgid "repack all other packs except the largest pack"
13431msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
13432
13433#: builtin/gc.c:566
13434#, c-format
13435msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
13436msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
13437
13438#: builtin/gc.c:577
13439#, c-format
13440msgid "failed to parse prune expiry value %s"
13441msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
13442
13443#: builtin/gc.c:597
13444#, c-format
13445msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
13446msgstr ""
13447"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
13448"việc.\n"
13449
13450#: builtin/gc.c:599
13451#, c-format
13452msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
13453msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
13454
13455#: builtin/gc.c:600
13456#, c-format
13457msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
13458msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
13459
13460#: builtin/gc.c:640
13461#, c-format
13462msgid ""
13463"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
13464msgstr ""
13465"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
13466"phải thế)"
13467
13468#: builtin/gc.c:695
13469msgid ""
13470"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
13471msgstr ""
13472"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
13473"để xóa bỏ chúng đi."
13474
13475#: builtin/grep.c:29
13476msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
13477msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
13478
13479#: builtin/grep.c:225
13480#, c-format
13481msgid "grep: failed to create thread: %s"
13482msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
13483
13484#: builtin/grep.c:279
13485#, c-format
13486msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
13487msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
13488
13489#. TRANSLATORS: %s is the configuration
13490#. variable for tweaking threads, currently
13491#. grep.threads
13492#.
13493#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727
13494#: builtin/pack-objects.c:2728
13495#, c-format
13496msgid "no threads support, ignoring %s"
13497msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
13498
13499#: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633
13500#, c-format
13501msgid "unable to read tree (%s)"
13502msgstr "không thể đọc cây (%s)"
13503
13504#: builtin/grep.c:648
13505#, c-format
13506msgid "unable to grep from object of type %s"
13507msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
13508
13509#: builtin/grep.c:714
13510#, c-format
13511msgid "switch `%c' expects a numerical value"
13512msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
13513
13514#: builtin/grep.c:813
13515msgid "search in index instead of in the work tree"
13516msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
13517
13518#: builtin/grep.c:815
13519msgid "find in contents not managed by git"
13520msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
13521
13522#: builtin/grep.c:817
13523msgid "search in both tracked and untracked files"
13524msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
13525
13526#: builtin/grep.c:819
13527msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
13528msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
13529
13530#: builtin/grep.c:821
13531msgid "recursively search in each submodule"
13532msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
13533
13534#: builtin/grep.c:824
13535msgid "show non-matching lines"
13536msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
13537
13538#: builtin/grep.c:826
13539msgid "case insensitive matching"
13540msgstr "phân biệt HOA/thường"
13541
13542#: builtin/grep.c:828
13543msgid "match patterns only at word boundaries"
13544msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
13545
13546#: builtin/grep.c:830
13547msgid "process binary files as text"
13548msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
13549
13550#: builtin/grep.c:832
13551msgid "don't match patterns in binary files"
13552msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
13553
13554#: builtin/grep.c:835
13555msgid "process binary files with textconv filters"
13556msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
13557
13558#: builtin/grep.c:837
13559msgid "search in subdirectories (default)"
13560msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
13561
13562#: builtin/grep.c:839
13563msgid "descend at most <depth> levels"
13564msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
13565
13566#: builtin/grep.c:843
13567msgid "use extended POSIX regular expressions"
13568msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
13569
13570#: builtin/grep.c:846
13571msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
13572msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
13573
13574#: builtin/grep.c:849
13575msgid "interpret patterns as fixed strings"
13576msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
13577
13578#: builtin/grep.c:852
13579msgid "use Perl-compatible regular expressions"
13580msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
13581
13582#: builtin/grep.c:855
13583msgid "show line numbers"
13584msgstr "hiển thị số của dòng"
13585
13586#: builtin/grep.c:856
13587msgid "show column number of first match"
13588msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
13589
13590#: builtin/grep.c:857
13591msgid "don't show filenames"
13592msgstr "không hiển thị tên tập tin"
13593
13594#: builtin/grep.c:858
13595msgid "show filenames"
13596msgstr "hiển thị các tên tập tin"
13597
13598#: builtin/grep.c:860
13599msgid "show filenames relative to top directory"
13600msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
13601
13602#: builtin/grep.c:862
13603msgid "show only filenames instead of matching lines"
13604msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
13605
13606#: builtin/grep.c:864
13607msgid "synonym for --files-with-matches"
13608msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
13609
13610#: builtin/grep.c:867
13611msgid "show only the names of files without match"
13612msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
13613
13614#: builtin/grep.c:869
13615msgid "print NUL after filenames"
13616msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
13617
13618#: builtin/grep.c:872
13619msgid "show only matching parts of a line"
13620msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
13621
13622#: builtin/grep.c:874
13623msgid "show the number of matches instead of matching lines"
13624msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
13625
13626#: builtin/grep.c:875
13627msgid "highlight matches"
13628msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
13629
13630#: builtin/grep.c:877
13631msgid "print empty line between matches from different files"
13632msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
13633
13634#: builtin/grep.c:879
13635msgid "show filename only once above matches from same file"
13636msgstr ""
13637"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
13638
13639#: builtin/grep.c:882
13640msgid "show <n> context lines before and after matches"
13641msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
13642
13643#: builtin/grep.c:885
13644msgid "show <n> context lines before matches"
13645msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
13646
13647#: builtin/grep.c:887
13648msgid "show <n> context lines after matches"
13649msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
13650
13651#: builtin/grep.c:889
13652msgid "use <n> worker threads"
13653msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
13654
13655#: builtin/grep.c:890
13656msgid "shortcut for -C NUM"
13657msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
13658
13659#: builtin/grep.c:893
13660msgid "show a line with the function name before matches"
13661msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
13662
13663#: builtin/grep.c:895
13664msgid "show the surrounding function"
13665msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
13666
13667#: builtin/grep.c:898
13668msgid "read patterns from file"
13669msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
13670
13671#: builtin/grep.c:900
13672msgid "match <pattern>"
13673msgstr "match <mẫu>"
13674
13675#: builtin/grep.c:902
13676msgid "combine patterns specified with -e"
13677msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
13678
13679#: builtin/grep.c:914
13680msgid "indicate hit with exit status without output"
13681msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
13682
13683#: builtin/grep.c:916
13684msgid "show only matches from files that match all patterns"
13685msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
13686
13687#: builtin/grep.c:918
13688msgid "show parse tree for grep expression"
13689msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
13690
13691#: builtin/grep.c:922
13692msgid "pager"
13693msgstr "dàn trang"
13694
13695#: builtin/grep.c:922
13696msgid "show matching files in the pager"
13697msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
13698
13699#: builtin/grep.c:926
13700msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
13701msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
13702
13703#: builtin/grep.c:990
13704msgid "no pattern given"
13705msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
13706
13707#: builtin/grep.c:1026
13708msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
13709msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
13710
13711#: builtin/grep.c:1034
13712#, c-format
13713msgid "unable to resolve revision: %s"
13714msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
13715
13716#: builtin/grep.c:1065
13717msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
13718msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
13719
13720#: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3416
13721msgid "no threads support, ignoring --threads"
13722msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
13723
13724#: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2725
13725#, c-format
13726msgid "invalid number of threads specified (%d)"
13727msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
13728
13729#: builtin/grep.c:1094
13730msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
13731msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
13732
13733#: builtin/grep.c:1117
13734msgid "option not supported with --recurse-submodules"
13735msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
13736
13737#: builtin/grep.c:1123
13738msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
13739msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
13740
13741#: builtin/grep.c:1129
13742msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
13743msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
13744
13745#: builtin/grep.c:1137
13746msgid "both --cached and trees are given"
13747msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
13748
13749#: builtin/hash-object.c:85
13750msgid ""
13751"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
13752"[--] <file>..."
13753msgstr ""
13754"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
13755"[--] <tập-tin>…"
13756
13757#: builtin/hash-object.c:86
13758msgid "git hash-object  --stdin-paths"
13759msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
13760
13761#: builtin/hash-object.c:98
13762msgid "object type"
13763msgstr "kiểu đối tượng"
13764
13765#: builtin/hash-object.c:99
13766msgid "write the object into the object database"
13767msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
13768
13769#: builtin/hash-object.c:101
13770msgid "read the object from stdin"
13771msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
13772
13773#: builtin/hash-object.c:103
13774msgid "store file as is without filters"
13775msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
13776
13777#: builtin/hash-object.c:104
13778msgid ""
13779"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
13780msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
13781
13782#: builtin/hash-object.c:105
13783msgid "process file as it were from this path"
13784msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
13785
13786#: builtin/help.c:46
13787msgid "print all available commands"
13788msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
13789
13790#: builtin/help.c:47
13791msgid "exclude guides"
13792msgstr "hướng dẫn loại trừ"
13793
13794#: builtin/help.c:48
13795msgid "print list of useful guides"
13796msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
13797
13798#: builtin/help.c:49
13799msgid "print all configuration variable names"
13800msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
13801
13802#: builtin/help.c:51
13803msgid "show man page"
13804msgstr "hiển thị trang man"
13805
13806#: builtin/help.c:52
13807msgid "show manual in web browser"
13808msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
13809
13810#: builtin/help.c:54
13811msgid "show info page"
13812msgstr "hiện trang info"
13813
13814#: builtin/help.c:56
13815msgid "print command description"
13816msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
13817
13818#: builtin/help.c:61
13819msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
13820msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
13821
13822#: builtin/help.c:77
13823#, c-format
13824msgid "unrecognized help format '%s'"
13825msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
13826
13827#: builtin/help.c:104
13828msgid "Failed to start emacsclient."
13829msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
13830
13831#: builtin/help.c:117
13832msgid "Failed to parse emacsclient version."
13833msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
13834
13835#: builtin/help.c:125
13836#, c-format
13837msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
13838msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
13839
13840#: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
13841#, c-format
13842msgid "failed to exec '%s'"
13843msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
13844
13845#: builtin/help.c:221
13846#, c-format
13847msgid ""
13848"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
13849"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
13850msgstr ""
13851"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13852"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
13853
13854#: builtin/help.c:233
13855#, c-format
13856msgid ""
13857"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
13858"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
13859msgstr ""
13860"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13861"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
13862
13863#: builtin/help.c:350
13864#, c-format
13865msgid "'%s': unknown man viewer."
13866msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
13867
13868#: builtin/help.c:367
13869msgid "no man viewer handled the request"
13870msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
13871
13872#: builtin/help.c:375
13873msgid "no info viewer handled the request"
13874msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
13875
13876#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336
13877#, c-format
13878msgid "'%s' is aliased to '%s'"
13879msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
13880
13881#: builtin/help.c:448 git.c:365
13882#, c-format
13883msgid "bad alias.%s string: %s"
13884msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
13885
13886#: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
13887#, c-format
13888msgid "usage: %s%s"
13889msgstr "cách dùng: %s%s"
13890
13891#: builtin/help.c:491
13892msgid "'git help config' for more information"
13893msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
13894
13895#: builtin/index-pack.c:185
13896#, c-format
13897msgid "object type mismatch at %s"
13898msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
13899
13900#: builtin/index-pack.c:205
13901#, c-format
13902msgid "did not receive expected object %s"
13903msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
13904
13905#: builtin/index-pack.c:208
13906#, c-format
13907msgid "object %s: expected type %s, found %s"
13908msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
13909
13910#: builtin/index-pack.c:258
13911#, c-format
13912msgid "cannot fill %d byte"
13913msgid_plural "cannot fill %d bytes"
13914msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
13915
13916#: builtin/index-pack.c:268
13917msgid "early EOF"
13918msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
13919
13920#: builtin/index-pack.c:269
13921msgid "read error on input"
13922msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
13923
13924#: builtin/index-pack.c:281
13925msgid "used more bytes than were available"
13926msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
13927
13928#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:604
13929msgid "pack too large for current definition of off_t"
13930msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
13931
13932#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94
13933msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13934msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13935
13936#: builtin/index-pack.c:312
13937#, c-format
13938msgid "cannot open packfile '%s'"
13939msgstr "không thể mở packfile “%s”"
13940
13941#: builtin/index-pack.c:326
13942msgid "pack signature mismatch"
13943msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
13944
13945#: builtin/index-pack.c:328
13946#, c-format
13947msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
13948msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
13949
13950#: builtin/index-pack.c:346
13951#, c-format
13952msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
13953msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
13954
13955#: builtin/index-pack.c:466
13956#, c-format
13957msgid "inflate returned %d"
13958msgstr "xả nén trả về %d"
13959
13960#: builtin/index-pack.c:515
13961msgid "offset value overflow for delta base object"
13962msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
13963
13964#: builtin/index-pack.c:523
13965msgid "delta base offset is out of bound"
13966msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
13967
13968#: builtin/index-pack.c:531
13969#, c-format
13970msgid "unknown object type %d"
13971msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
13972
13973#: builtin/index-pack.c:562
13974msgid "cannot pread pack file"
13975msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
13976
13977#: builtin/index-pack.c:564
13978#, c-format
13979msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
13980msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
13981msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
13982
13983#: builtin/index-pack.c:590
13984msgid "serious inflate inconsistency"
13985msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
13986
13987#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764
13988#: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812
13989#, c-format
13990msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
13991msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
13992
13993#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:157
13994#: builtin/pack-objects.c:217 builtin/pack-objects.c:311
13995#, c-format
13996msgid "unable to read %s"
13997msgstr "không thể đọc %s"
13998
13999#: builtin/index-pack.c:801
14000#, c-format
14001msgid "cannot read existing object info %s"
14002msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
14003
14004#: builtin/index-pack.c:809
14005#, c-format
14006msgid "cannot read existing object %s"
14007msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
14008
14009#: builtin/index-pack.c:823
14010#, c-format
14011msgid "invalid blob object %s"
14012msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
14013
14014#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845
14015msgid "fsck error in packed object"
14016msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
14017
14018#: builtin/index-pack.c:847
14019#, c-format
14020msgid "Not all child objects of %s are reachable"
14021msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
14022
14023#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
14024msgid "failed to apply delta"
14025msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
14026
14027#: builtin/index-pack.c:1118
14028msgid "Receiving objects"
14029msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
14030
14031#: builtin/index-pack.c:1118
14032msgid "Indexing objects"
14033msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
14034
14035#: builtin/index-pack.c:1152
14036msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
14037msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
14038
14039#: builtin/index-pack.c:1157
14040msgid "cannot fstat packfile"
14041msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
14042
14043#: builtin/index-pack.c:1160
14044msgid "pack has junk at the end"
14045msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
14046
14047#: builtin/index-pack.c:1172
14048msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
14049msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
14050
14051#: builtin/index-pack.c:1195
14052msgid "Resolving deltas"
14053msgstr "Đang phân giải các delta"
14054
14055#: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2497
14056#, c-format
14057msgid "unable to create thread: %s"
14058msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
14059
14060#: builtin/index-pack.c:1246
14061msgid "confusion beyond insanity"
14062msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
14063
14064#: builtin/index-pack.c:1252
14065#, c-format
14066msgid "completed with %d local object"
14067msgid_plural "completed with %d local objects"
14068msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
14069
14070#: builtin/index-pack.c:1264
14071#, c-format
14072msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
14073msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
14074
14075#: builtin/index-pack.c:1268
14076#, c-format
14077msgid "pack has %d unresolved delta"
14078msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
14079msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
14080
14081#: builtin/index-pack.c:1292
14082#, c-format
14083msgid "unable to deflate appended object (%d)"
14084msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
14085
14086#: builtin/index-pack.c:1388
14087#, c-format
14088msgid "local object %s is corrupt"
14089msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
14090
14091#: builtin/index-pack.c:1402
14092#, c-format
14093msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
14094msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
14095
14096#: builtin/index-pack.c:1427
14097#, c-format
14098msgid "cannot write %s file '%s'"
14099msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
14100
14101#: builtin/index-pack.c:1435
14102#, c-format
14103msgid "cannot close written %s file '%s'"
14104msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
14105
14106#: builtin/index-pack.c:1459
14107msgid "error while closing pack file"
14108msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
14109
14110#: builtin/index-pack.c:1473
14111msgid "cannot store pack file"
14112msgstr "không thể lưu tập tin gói"
14113
14114#: builtin/index-pack.c:1481
14115msgid "cannot store index file"
14116msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
14117
14118#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2736
14119#, c-format
14120msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
14121msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
14122
14123#: builtin/index-pack.c:1593
14124#, c-format
14125msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
14126msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
14127
14128#: builtin/index-pack.c:1595
14129#, c-format
14130msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
14131msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
14132
14133#: builtin/index-pack.c:1643
14134#, c-format
14135msgid "non delta: %d object"
14136msgid_plural "non delta: %d objects"
14137msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
14138
14139#: builtin/index-pack.c:1650
14140#, c-format
14141msgid "chain length = %d: %lu object"
14142msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
14143msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
14144
14145#: builtin/index-pack.c:1689
14146msgid "Cannot come back to cwd"
14147msgstr "Không thể quay lại cwd"
14148
14149#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741
14150#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761
14151#, c-format
14152msgid "bad %s"
14153msgstr "%s sai"
14154
14155#: builtin/index-pack.c:1777
14156msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
14157msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
14158
14159#: builtin/index-pack.c:1779
14160msgid "--stdin requires a git repository"
14161msgstr "--stdin cần một kho git"
14162
14163#: builtin/index-pack.c:1785
14164msgid "--verify with no packfile name given"
14165msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
14166
14167#: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580
14168msgid "fsck error in pack objects"
14169msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
14170
14171#: builtin/init-db.c:61
14172#, c-format
14173msgid "cannot stat template '%s'"
14174msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
14175
14176#: builtin/init-db.c:66
14177#, c-format
14178msgid "cannot opendir '%s'"
14179msgstr "không thể opendir() “%s”"
14180
14181#: builtin/init-db.c:78
14182#, c-format
14183msgid "cannot readlink '%s'"
14184msgstr "không thể readlink “%s”"
14185
14186#: builtin/init-db.c:80
14187#, c-format
14188msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
14189msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
14190
14191#: builtin/init-db.c:86
14192#, c-format
14193msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
14194msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
14195
14196#: builtin/init-db.c:90
14197#, c-format
14198msgid "ignoring template %s"
14199msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
14200
14201#: builtin/init-db.c:121
14202#, c-format
14203msgid "templates not found in %s"
14204msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
14205
14206#: builtin/init-db.c:136
14207#, c-format
14208msgid "not copying templates from '%s': %s"
14209msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
14210
14211#: builtin/init-db.c:334
14212#, c-format
14213msgid "unable to handle file type %d"
14214msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
14215
14216#: builtin/init-db.c:337
14217#, c-format
14218msgid "unable to move %s to %s"
14219msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
14220
14221#: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
14222#, c-format
14223msgid "%s already exists"
14224msgstr "%s đã có từ trước rồi"
14225
14226#: builtin/init-db.c:413
14227#, c-format
14228msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
14229msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
14230
14231#: builtin/init-db.c:414
14232#, c-format
14233msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
14234msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
14235
14236#: builtin/init-db.c:418
14237#, c-format
14238msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
14239msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
14240
14241#: builtin/init-db.c:419
14242#, c-format
14243msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
14244msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
14245
14246#: builtin/init-db.c:468
14247msgid ""
14248"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
14249"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
14250msgstr ""
14251"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
14252"quyền>]] [thư-mục]"
14253
14254#: builtin/init-db.c:491
14255msgid "permissions"
14256msgstr "các quyền"
14257
14258#: builtin/init-db.c:492
14259msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
14260msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
14261
14262#: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534
14263#, c-format
14264msgid "cannot mkdir %s"
14265msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
14266
14267#: builtin/init-db.c:538
14268#, c-format
14269msgid "cannot chdir to %s"
14270msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
14271
14272#: builtin/init-db.c:559
14273#, c-format
14274msgid ""
14275"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
14276"dir=<directory>)"
14277msgstr ""
14278"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
14279"dir=<thư-mục>)"
14280
14281#: builtin/init-db.c:587
14282#, c-format
14283msgid "Cannot access work tree '%s'"
14284msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
14285
14286#: builtin/interpret-trailers.c:16
14287msgid ""
14288"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
14289"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
14290msgstr ""
14291"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
14292"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
14293
14294#: builtin/interpret-trailers.c:95
14295msgid "edit files in place"
14296msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
14297
14298#: builtin/interpret-trailers.c:96
14299msgid "trim empty trailers"
14300msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
14301
14302#: builtin/interpret-trailers.c:99
14303msgid "where to place the new trailer"
14304msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
14305
14306#: builtin/interpret-trailers.c:101
14307msgid "action if trailer already exists"
14308msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
14309
14310#: builtin/interpret-trailers.c:103
14311msgid "action if trailer is missing"
14312msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
14313
14314#: builtin/interpret-trailers.c:105
14315msgid "output only the trailers"
14316msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
14317
14318#: builtin/interpret-trailers.c:106
14319msgid "do not apply config rules"
14320msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
14321
14322#: builtin/interpret-trailers.c:107
14323msgid "join whitespace-continued values"
14324msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
14325
14326#: builtin/interpret-trailers.c:108
14327msgid "set parsing options"
14328msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
14329
14330#: builtin/interpret-trailers.c:110
14331msgid "do not treat --- specially"
14332msgstr "không coi --- là đặc biệt"
14333
14334#: builtin/interpret-trailers.c:111
14335msgid "trailer"
14336msgstr "bộ dò vết"
14337
14338#: builtin/interpret-trailers.c:112
14339msgid "trailer(s) to add"
14340msgstr "bộ dò vết cần thêm"
14341
14342#: builtin/interpret-trailers.c:123
14343msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
14344msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
14345
14346#: builtin/interpret-trailers.c:133
14347msgid "no input file given for in-place editing"
14348msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
14349
14350#: builtin/log.c:55
14351msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
14352msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
14353
14354#: builtin/log.c:56
14355msgid "git show [<options>] <object>..."
14356msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
14357
14358#: builtin/log.c:109
14359#, c-format
14360msgid "invalid --decorate option: %s"
14361msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
14362
14363#: builtin/log.c:173
14364msgid "show source"
14365msgstr "hiển thị mã nguồn"
14366
14367#: builtin/log.c:174
14368msgid "Use mail map file"
14369msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
14370
14371#: builtin/log.c:176
14372msgid "only decorate refs that match <pattern>"
14373msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14374
14375#: builtin/log.c:178
14376msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
14377msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14378
14379#: builtin/log.c:179
14380msgid "decorate options"
14381msgstr "các tùy chọn trang trí"
14382
14383#: builtin/log.c:182
14384msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
14385msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
14386
14387#: builtin/log.c:280
14388#, c-format
14389msgid "Final output: %d %s\n"
14390msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
14391
14392#: builtin/log.c:534
14393#, c-format
14394msgid "git show %s: bad file"
14395msgstr "git show %s: sai tập tin"
14396
14397#: builtin/log.c:549 builtin/log.c:643
14398#, c-format
14399msgid "could not read object %s"
14400msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
14401
14402#: builtin/log.c:668
14403#, c-format
14404msgid "unknown type: %d"
14405msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
14406
14407#: builtin/log.c:791
14408msgid "format.headers without value"
14409msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
14410
14411#: builtin/log.c:908
14412msgid "name of output directory is too long"
14413msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
14414
14415#: builtin/log.c:924
14416#, c-format
14417msgid "cannot open patch file %s"
14418msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
14419
14420#: builtin/log.c:941
14421msgid "need exactly one range"
14422msgstr "cần chính xác một vùng"
14423
14424#: builtin/log.c:951
14425msgid "not a range"
14426msgstr "không phải là một vùng"
14427
14428#: builtin/log.c:1074
14429msgid "cover letter needs email format"
14430msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
14431
14432#: builtin/log.c:1080
14433msgid "failed to create cover-letter file"
14434msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
14435
14436#: builtin/log.c:1159
14437#, c-format
14438msgid "insane in-reply-to: %s"
14439msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
14440
14441#: builtin/log.c:1186
14442msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
14443msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
14444
14445#: builtin/log.c:1244
14446msgid "two output directories?"
14447msgstr "hai thư mục kết xuất?"
14448
14449#: builtin/log.c:1355 builtin/log.c:2099 builtin/log.c:2101 builtin/log.c:2113
14450#, c-format
14451msgid "unknown commit %s"
14452msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
14453
14454#: builtin/log.c:1365 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
14455#: builtin/replace.c:210
14456#, c-format
14457msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
14458msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
14459
14460#: builtin/log.c:1370
14461msgid "could not find exact merge base"
14462msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
14463
14464#: builtin/log.c:1374
14465msgid ""
14466"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
14467"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
14468"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
14469msgstr ""
14470"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
14471"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
14472"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
14473"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
14474
14475#: builtin/log.c:1394
14476msgid "failed to find exact merge base"
14477msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
14478
14479#: builtin/log.c:1405
14480msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
14481msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
14482
14483#: builtin/log.c:1409
14484msgid "base commit shouldn't be in revision list"
14485msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
14486
14487#: builtin/log.c:1462
14488msgid "cannot get patch id"
14489msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
14490
14491#: builtin/log.c:1514
14492msgid "failed to infer range-diff ranges"
14493msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
14494
14495#: builtin/log.c:1559
14496msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
14497msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
14498
14499#: builtin/log.c:1562
14500msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
14501msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
14502
14503#: builtin/log.c:1566
14504msgid "print patches to standard out"
14505msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
14506
14507#: builtin/log.c:1568
14508msgid "generate a cover letter"
14509msgstr "tạo bì thư"
14510
14511#: builtin/log.c:1570
14512msgid "use simple number sequence for output file names"
14513msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
14514
14515#: builtin/log.c:1571
14516msgid "sfx"
14517msgstr "sfx"
14518
14519#: builtin/log.c:1572
14520msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
14521msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
14522
14523#: builtin/log.c:1574
14524msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
14525msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
14526
14527#: builtin/log.c:1576
14528msgid "mark the series as Nth re-roll"
14529msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
14530
14531#: builtin/log.c:1578
14532msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
14533msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
14534
14535#: builtin/log.c:1581
14536msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
14537msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
14538
14539#: builtin/log.c:1584
14540msgid "store resulting files in <dir>"
14541msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
14542
14543#: builtin/log.c:1587
14544msgid "don't strip/add [PATCH]"
14545msgstr "không strip/add [VÁ]"
14546
14547#: builtin/log.c:1590
14548msgid "don't output binary diffs"
14549msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
14550
14551#: builtin/log.c:1592
14552msgid "output all-zero hash in From header"
14553msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
14554
14555#: builtin/log.c:1594
14556msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
14557msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
14558
14559#: builtin/log.c:1596
14560msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
14561msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
14562
14563#: builtin/log.c:1598
14564msgid "Messaging"
14565msgstr "Lời nhắn"
14566
14567#: builtin/log.c:1599
14568msgid "header"
14569msgstr "đầu đề thư"
14570
14571#: builtin/log.c:1600
14572msgid "add email header"
14573msgstr "thêm đầu đề thư"
14574
14575#: builtin/log.c:1601 builtin/log.c:1603
14576msgid "email"
14577msgstr "thư điện tử"
14578
14579#: builtin/log.c:1601
14580msgid "add To: header"
14581msgstr "thêm To: đầu đề thư"
14582
14583#: builtin/log.c:1603
14584msgid "add Cc: header"
14585msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
14586
14587#: builtin/log.c:1605
14588msgid "ident"
14589msgstr "thụt lề"
14590
14591#: builtin/log.c:1606
14592msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
14593msgstr ""
14594"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
14595
14596#: builtin/log.c:1608
14597msgid "message-id"
14598msgstr "message-id"
14599
14600#: builtin/log.c:1609
14601msgid "make first mail a reply to <message-id>"
14602msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
14603
14604#: builtin/log.c:1610 builtin/log.c:1613
14605msgid "boundary"
14606msgstr "ranh giới"
14607
14608#: builtin/log.c:1611
14609msgid "attach the patch"
14610msgstr "đính kèm miếng vá"
14611
14612#: builtin/log.c:1614
14613msgid "inline the patch"
14614msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
14615
14616#: builtin/log.c:1618
14617msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
14618msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
14619
14620#: builtin/log.c:1620
14621msgid "signature"
14622msgstr "chữ ký"
14623
14624#: builtin/log.c:1621
14625msgid "add a signature"
14626msgstr "thêm chữ ký"
14627
14628#: builtin/log.c:1622
14629msgid "base-commit"
14630msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
14631
14632#: builtin/log.c:1623
14633msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
14634msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
14635
14636#: builtin/log.c:1625
14637msgid "add a signature from a file"
14638msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
14639
14640#: builtin/log.c:1626
14641msgid "don't print the patch filenames"
14642msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
14643
14644#: builtin/log.c:1628
14645msgid "show progress while generating patches"
14646msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
14647
14648#: builtin/log.c:1630
14649msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
14650msgstr ""
14651"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
14652
14653#: builtin/log.c:1633
14654msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
14655msgstr ""
14656"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
14657"đơn"
14658
14659#: builtin/log.c:1635
14660msgid "percentage by which creation is weighted"
14661msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
14662
14663#: builtin/log.c:1710
14664#, c-format
14665msgid "invalid ident line: %s"
14666msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
14667
14668#: builtin/log.c:1725
14669msgid "-n and -k are mutually exclusive"
14670msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau"
14671
14672#: builtin/log.c:1727
14673msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
14674msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
14675
14676#: builtin/log.c:1735
14677msgid "--name-only does not make sense"
14678msgstr "--name-only không hợp lý"
14679
14680#: builtin/log.c:1737
14681msgid "--name-status does not make sense"
14682msgstr "--name-status không hợp lý"
14683
14684#: builtin/log.c:1739
14685msgid "--check does not make sense"
14686msgstr "--check không hợp lý"
14687
14688#: builtin/log.c:1771
14689msgid "standard output, or directory, which one?"
14690msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
14691
14692#: builtin/log.c:1860
14693msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
14694msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
14695
14696#: builtin/log.c:1864
14697msgid "Interdiff:"
14698msgstr "Interdiff:"
14699
14700#: builtin/log.c:1865
14701#, c-format
14702msgid "Interdiff against v%d:"
14703msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
14704
14705#: builtin/log.c:1871
14706msgid "--creation-factor requires --range-diff"
14707msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
14708
14709#: builtin/log.c:1875
14710msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
14711msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
14712
14713#: builtin/log.c:1883
14714msgid "Range-diff:"
14715msgstr "Range-diff:"
14716
14717#: builtin/log.c:1884
14718#, c-format
14719msgid "Range-diff against v%d:"
14720msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
14721
14722#: builtin/log.c:1895
14723#, c-format
14724msgid "unable to read signature file '%s'"
14725msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
14726
14727#: builtin/log.c:1931
14728msgid "Generating patches"
14729msgstr "Đang tạo các miếng vá"
14730
14731#: builtin/log.c:1975
14732msgid "failed to create output files"
14733msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
14734
14735#: builtin/log.c:2034
14736msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
14737msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
14738
14739#: builtin/log.c:2088
14740#, c-format
14741msgid ""
14742"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
14743msgstr ""
14744"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
14745"cách thủ công.\n"
14746
14747#: builtin/ls-files.c:470
14748msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
14749msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
14750
14751#: builtin/ls-files.c:526
14752msgid "identify the file status with tags"
14753msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
14754
14755#: builtin/ls-files.c:528
14756msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
14757msgstr ""
14758"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
14759"thay đổi)"
14760
14761#: builtin/ls-files.c:530
14762msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
14763msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
14764
14765#: builtin/ls-files.c:532
14766msgid "show cached files in the output (default)"
14767msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
14768
14769#: builtin/ls-files.c:534
14770msgid "show deleted files in the output"
14771msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
14772
14773#: builtin/ls-files.c:536
14774msgid "show modified files in the output"
14775msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
14776
14777#: builtin/ls-files.c:538
14778msgid "show other files in the output"
14779msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
14780
14781#: builtin/ls-files.c:540
14782msgid "show ignored files in the output"
14783msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
14784
14785#: builtin/ls-files.c:543
14786msgid "show staged contents' object name in the output"
14787msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
14788
14789#: builtin/ls-files.c:545
14790msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
14791msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
14792
14793#: builtin/ls-files.c:547
14794msgid "show 'other' directories' names only"
14795msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
14796
14797#: builtin/ls-files.c:549
14798msgid "show line endings of files"
14799msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
14800
14801#: builtin/ls-files.c:551
14802msgid "don't show empty directories"
14803msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
14804
14805#: builtin/ls-files.c:554
14806msgid "show unmerged files in the output"
14807msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
14808
14809#: builtin/ls-files.c:556
14810msgid "show resolve-undo information"
14811msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
14812
14813#: builtin/ls-files.c:558
14814msgid "skip files matching pattern"
14815msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
14816
14817#: builtin/ls-files.c:561
14818msgid "exclude patterns are read from <file>"
14819msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
14820
14821#: builtin/ls-files.c:564
14822msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
14823msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
14824
14825#: builtin/ls-files.c:566
14826msgid "add the standard git exclusions"
14827msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
14828
14829#: builtin/ls-files.c:570
14830msgid "make the output relative to the project top directory"
14831msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
14832
14833#: builtin/ls-files.c:573
14834msgid "recurse through submodules"
14835msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
14836
14837#: builtin/ls-files.c:575
14838msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
14839msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
14840
14841#: builtin/ls-files.c:576
14842msgid "tree-ish"
14843msgstr "tree-ish"
14844
14845#: builtin/ls-files.c:577
14846msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
14847msgstr ""
14848"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
14849
14850#: builtin/ls-files.c:579
14851msgid "show debugging data"
14852msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
14853
14854#: builtin/ls-remote.c:9
14855msgid ""
14856"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14857"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14858"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
14859msgstr ""
14860"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14861"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14862"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
14863
14864#: builtin/ls-remote.c:59
14865msgid "do not print remote URL"
14866msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
14867
14868#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464
14869msgid "exec"
14870msgstr "thực thi"
14871
14872#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
14873msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
14874msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
14875
14876#: builtin/ls-remote.c:65
14877msgid "limit to tags"
14878msgstr "giới hạn tới các thẻ"
14879
14880#: builtin/ls-remote.c:66
14881msgid "limit to heads"
14882msgstr "giới hạn cho các đầu"
14883
14884#: builtin/ls-remote.c:67
14885msgid "do not show peeled tags"
14886msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
14887
14888#: builtin/ls-remote.c:69
14889msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
14890msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
14891
14892#: builtin/ls-remote.c:72
14893msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
14894msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
14895
14896#: builtin/ls-remote.c:75
14897msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
14898msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
14899
14900#: builtin/ls-tree.c:30
14901msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
14902msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
14903
14904#: builtin/ls-tree.c:128
14905msgid "only show trees"
14906msgstr "chỉ hiển thị các tree"
14907
14908#: builtin/ls-tree.c:130
14909msgid "recurse into subtrees"
14910msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
14911
14912#: builtin/ls-tree.c:132
14913msgid "show trees when recursing"
14914msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
14915
14916#: builtin/ls-tree.c:135
14917msgid "terminate entries with NUL byte"
14918msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
14919
14920#: builtin/ls-tree.c:136
14921msgid "include object size"
14922msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
14923
14924#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
14925msgid "list only filenames"
14926msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
14927
14928#: builtin/ls-tree.c:143
14929msgid "use full path names"
14930msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
14931
14932#: builtin/ls-tree.c:145
14933msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
14934msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
14935
14936#: builtin/mailsplit.c:241
14937#, c-format
14938msgid "empty mbox: '%s'"
14939msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
14940
14941#: builtin/merge.c:55
14942msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
14943msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
14944
14945#: builtin/merge.c:56
14946msgid "git merge --abort"
14947msgstr "git merge --abort"
14948
14949#: builtin/merge.c:57
14950msgid "git merge --continue"
14951msgstr "git merge --continue"
14952
14953#: builtin/merge.c:118
14954msgid "switch `m' requires a value"
14955msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
14956
14957#: builtin/merge.c:141
14958#, c-format
14959msgid "option `%s' requires a value"
14960msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
14961
14962#: builtin/merge.c:187
14963#, c-format
14964msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
14965msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
14966
14967#: builtin/merge.c:188
14968#, c-format
14969msgid "Available strategies are:"
14970msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
14971
14972#: builtin/merge.c:193
14973#, c-format
14974msgid "Available custom strategies are:"
14975msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
14976
14977#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151
14978msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
14979msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
14980
14981#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154
14982msgid "show a diffstat at the end of the merge"
14983msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
14984
14985#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157
14986msgid "(synonym to --stat)"
14987msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
14988
14989#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160
14990msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
14991msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
14992
14993#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166
14994msgid "create a single commit instead of doing a merge"
14995msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
14996
14997#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169
14998msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
14999msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
15000
15001#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172
15002msgid "edit message before committing"
15003msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
15004
15005#: builtin/merge.c:259
15006msgid "allow fast-forward (default)"
15007msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
15008
15009#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179
15010msgid "abort if fast-forward is not possible"
15011msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
15012
15013#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182
15014msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
15015msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
15016
15017#: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186
15018#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114
15019msgid "strategy"
15020msgstr "chiến lược"
15021
15022#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187
15023msgid "merge strategy to use"
15024msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
15025
15026#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190
15027msgid "option=value"
15028msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
15029
15030#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191
15031msgid "option for selected merge strategy"
15032msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
15033
15034#: builtin/merge.c:271
15035msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
15036msgstr ""
15037"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
15038"nhanh)"
15039
15040#: builtin/merge.c:278
15041msgid "abort the current in-progress merge"
15042msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
15043
15044#: builtin/merge.c:280
15045msgid "--abort but leave index and working tree alone"
15046msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
15047
15048#: builtin/merge.c:282
15049msgid "continue the current in-progress merge"
15050msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
15051
15052#: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198
15053msgid "allow merging unrelated histories"
15054msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
15055
15056#: builtin/merge.c:290
15057msgid "verify commit-msg hook"
15058msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
15059
15060#: builtin/merge.c:307
15061msgid "could not run stash."
15062msgstr "không thể chạy stash."
15063
15064#: builtin/merge.c:312
15065msgid "stash failed"
15066msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
15067
15068#: builtin/merge.c:317
15069#, c-format
15070msgid "not a valid object: %s"
15071msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
15072
15073#: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356
15074msgid "read-tree failed"
15075msgstr "read-tree gặp lỗi"
15076
15077#: builtin/merge.c:386
15078msgid " (nothing to squash)"
15079msgstr " (không có gì để squash)"
15080
15081#: builtin/merge.c:397
15082#, c-format
15083msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
15084msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
15085
15086#: builtin/merge.c:447
15087#, c-format
15088msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
15089msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
15090
15091#: builtin/merge.c:498
15092#, c-format
15093msgid "'%s' does not point to a commit"
15094msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
15095
15096#: builtin/merge.c:585
15097#, c-format
15098msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
15099msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
15100
15101#: builtin/merge.c:708
15102msgid "Not handling anything other than two heads merge."
15103msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
15104
15105#: builtin/merge.c:722
15106#, c-format
15107msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
15108msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
15109
15110#: builtin/merge.c:737
15111#, c-format
15112msgid "unable to write %s"
15113msgstr "không thể ghi %s"
15114
15115#: builtin/merge.c:789
15116#, c-format
15117msgid "Could not read from '%s'"
15118msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
15119
15120#: builtin/merge.c:798
15121#, c-format
15122msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
15123msgstr ""
15124"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
15125"việc hòa trộn.\n"
15126
15127#: builtin/merge.c:804
15128msgid ""
15129"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
15130"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
15131"\n"
15132msgstr ""
15133"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
15134"thiết,\n"
15135"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
15136"topic.\n"
15137"\n"
15138
15139#: builtin/merge.c:809
15140msgid "An empty message aborts the commit.\n"
15141msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
15142
15143#: builtin/merge.c:812
15144#, c-format
15145msgid ""
15146"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
15147"the commit.\n"
15148msgstr ""
15149"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
15150"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
15151
15152#: builtin/merge.c:853
15153msgid "Empty commit message."
15154msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
15155
15156#: builtin/merge.c:872
15157#, c-format
15158msgid "Wonderful.\n"
15159msgstr "Tuyệt vời.\n"
15160
15161#: builtin/merge.c:933
15162#, c-format
15163msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
15164msgstr ""
15165"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
15166"quả.\n"
15167
15168#: builtin/merge.c:972
15169msgid "No current branch."
15170msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
15171
15172#: builtin/merge.c:974
15173msgid "No remote for the current branch."
15174msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
15175
15176#: builtin/merge.c:976
15177msgid "No default upstream defined for the current branch."
15178msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
15179
15180#: builtin/merge.c:981
15181#, c-format
15182msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
15183msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
15184
15185#: builtin/merge.c:1038
15186#, c-format
15187msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
15188msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
15189
15190#: builtin/merge.c:1141
15191#, c-format
15192msgid "not something we can merge in %s: %s"
15193msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
15194
15195#: builtin/merge.c:1175
15196msgid "not something we can merge"
15197msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
15198
15199#: builtin/merge.c:1278
15200msgid "--abort expects no arguments"
15201msgstr "--abort không nhận các đối số"
15202
15203#: builtin/merge.c:1282
15204msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
15205msgstr ""
15206"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
15207
15208#: builtin/merge.c:1291
15209msgid "--quit expects no arguments"
15210msgstr "--quit không nhận các đối số"
15211
15212#: builtin/merge.c:1304
15213msgid "--continue expects no arguments"
15214msgstr "--continue không nhận đối số"
15215
15216#: builtin/merge.c:1308
15217msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
15218msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
15219
15220#: builtin/merge.c:1324
15221msgid ""
15222"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
15223"Please, commit your changes before you merge."
15224msgstr ""
15225"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
15226"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
15227
15228#: builtin/merge.c:1331
15229msgid ""
15230"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
15231"Please, commit your changes before you merge."
15232msgstr ""
15233"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
15234"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
15235
15236#: builtin/merge.c:1334
15237msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
15238msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
15239
15240#: builtin/merge.c:1348
15241msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
15242msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
15243
15244#: builtin/merge.c:1350
15245msgid "You cannot combine --squash with --commit."
15246msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
15247
15248#: builtin/merge.c:1366
15249msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
15250msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
15251
15252#: builtin/merge.c:1383
15253msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
15254msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
15255
15256#: builtin/merge.c:1385
15257msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
15258msgstr ""
15259"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
15260
15261#: builtin/merge.c:1390
15262#, c-format
15263msgid "%s - not something we can merge"
15264msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
15265
15266#: builtin/merge.c:1392
15267msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
15268msgstr ""
15269"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
15270
15271#: builtin/merge.c:1471
15272msgid "refusing to merge unrelated histories"
15273msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
15274
15275#: builtin/merge.c:1480
15276msgid "Already up to date."
15277msgstr "Đã cập nhật rồi."
15278
15279#: builtin/merge.c:1490
15280#, c-format
15281msgid "Updating %s..%s\n"
15282msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
15283
15284#: builtin/merge.c:1532
15285#, c-format
15286msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
15287msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
15288
15289#: builtin/merge.c:1539
15290#, c-format
15291msgid "Nope.\n"
15292msgstr "Không.\n"
15293
15294#: builtin/merge.c:1564
15295msgid "Already up to date. Yeeah!"
15296msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
15297
15298#: builtin/merge.c:1570
15299msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
15300msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
15301
15302#: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658
15303#, c-format
15304msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
15305msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
15306
15307#: builtin/merge.c:1597
15308#, c-format
15309msgid "Trying merge strategy %s...\n"
15310msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
15311
15312#: builtin/merge.c:1649
15313#, c-format
15314msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
15315msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
15316
15317#: builtin/merge.c:1651
15318#, c-format
15319msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
15320msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
15321
15322#: builtin/merge.c:1660
15323#, c-format
15324msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
15325msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
15326
15327#: builtin/merge.c:1672
15328#, c-format
15329msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
15330msgstr ""
15331"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
15332"cầu\n"
15333
15334#: builtin/merge-base.c:32
15335msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
15336msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
15337
15338#: builtin/merge-base.c:33
15339msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
15340msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
15341
15342#: builtin/merge-base.c:34
15343msgid "git merge-base --independent <commit>..."
15344msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
15345
15346#: builtin/merge-base.c:35
15347msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
15348msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
15349
15350#: builtin/merge-base.c:36
15351msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
15352msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
15353
15354#: builtin/merge-base.c:153
15355msgid "output all common ancestors"
15356msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
15357
15358#: builtin/merge-base.c:155
15359msgid "find ancestors for a single n-way merge"
15360msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
15361
15362#: builtin/merge-base.c:157
15363msgid "list revs not reachable from others"
15364msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
15365
15366#: builtin/merge-base.c:159
15367msgid "is the first one ancestor of the other?"
15368msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
15369
15370#: builtin/merge-base.c:161
15371msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
15372msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
15373
15374#: builtin/merge-file.c:9
15375msgid ""
15376"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
15377"<orig-file> <file2>"
15378msgstr ""
15379"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
15380"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
15381
15382#: builtin/merge-file.c:35
15383msgid "send results to standard output"
15384msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
15385
15386#: builtin/merge-file.c:36
15387msgid "use a diff3 based merge"
15388msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
15389
15390#: builtin/merge-file.c:37
15391msgid "for conflicts, use our version"
15392msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
15393
15394#: builtin/merge-file.c:39
15395msgid "for conflicts, use their version"
15396msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
15397
15398#: builtin/merge-file.c:41
15399msgid "for conflicts, use a union version"
15400msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
15401
15402#: builtin/merge-file.c:44
15403msgid "for conflicts, use this marker size"
15404msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
15405
15406#: builtin/merge-file.c:45
15407msgid "do not warn about conflicts"
15408msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
15409
15410#: builtin/merge-file.c:47
15411msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
15412msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
15413
15414#: builtin/merge-recursive.c:46
15415#, c-format
15416msgid "unknown option %s"
15417msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
15418
15419#: builtin/merge-recursive.c:52
15420#, c-format
15421msgid "could not parse object '%s'"
15422msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
15423
15424#: builtin/merge-recursive.c:56
15425#, c-format
15426msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
15427msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
15428msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
15429
15430#: builtin/merge-recursive.c:64
15431msgid "not handling anything other than two heads merge."
15432msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
15433
15434#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72
15435#, c-format
15436msgid "could not resolve ref '%s'"
15437msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
15438
15439#: builtin/merge-recursive.c:78
15440#, c-format
15441msgid "Merging %s with %s\n"
15442msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
15443
15444#: builtin/mktree.c:66
15445msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15446msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15447
15448#: builtin/mktree.c:154
15449msgid "input is NUL terminated"
15450msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
15451
15452#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
15453msgid "allow missing objects"
15454msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
15455
15456#: builtin/mktree.c:156
15457msgid "allow creation of more than one tree"
15458msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
15459
15460#: builtin/multi-pack-index.c:9
15461msgid ""
15462"git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --"
15463"batch-size=<size>)"
15464msgstr ""
15465"git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify|expire|repack --"
15466"batch-size=<cỡ>)"
15467
15468#: builtin/multi-pack-index.c:23
15469msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
15470msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
15471
15472#: builtin/multi-pack-index.c:25
15473msgid ""
15474"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
15475"larger than this size"
15476msgstr ""
15477"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
15478"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
15479
15480#: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67
15481msgid "too many arguments"
15482msgstr "có quá nhiều đối số"
15483
15484#: builtin/multi-pack-index.c:52
15485msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
15486msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
15487
15488#: builtin/multi-pack-index.c:61
15489#, c-format
15490msgid "unrecognized subcommand: %s"
15491msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
15492
15493#: builtin/mv.c:18
15494msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
15495msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
15496
15497#: builtin/mv.c:83
15498#, c-format
15499msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
15500msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
15501
15502#: builtin/mv.c:85
15503msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
15504msgstr ""
15505"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
15506
15507#: builtin/mv.c:103
15508#, c-format
15509msgid "%.*s is in index"
15510msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
15511
15512#: builtin/mv.c:125
15513msgid "force move/rename even if target exists"
15514msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
15515
15516#: builtin/mv.c:127
15517msgid "skip move/rename errors"
15518msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
15519
15520#: builtin/mv.c:169
15521#, c-format
15522msgid "destination '%s' is not a directory"
15523msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
15524
15525#: builtin/mv.c:180
15526#, c-format
15527msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
15528msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
15529
15530#: builtin/mv.c:184
15531msgid "bad source"
15532msgstr "nguồn sai"
15533
15534#: builtin/mv.c:187
15535msgid "can not move directory into itself"
15536msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
15537
15538#: builtin/mv.c:190
15539msgid "cannot move directory over file"
15540msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
15541
15542#: builtin/mv.c:199
15543msgid "source directory is empty"
15544msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
15545
15546#: builtin/mv.c:224
15547msgid "not under version control"
15548msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
15549
15550#: builtin/mv.c:227
15551msgid "destination exists"
15552msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
15553
15554#: builtin/mv.c:235
15555#, c-format
15556msgid "overwriting '%s'"
15557msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
15558
15559#: builtin/mv.c:238
15560msgid "Cannot overwrite"
15561msgstr "Không thể ghi đè"
15562
15563#: builtin/mv.c:241
15564msgid "multiple sources for the same target"
15565msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
15566
15567#: builtin/mv.c:243
15568msgid "destination directory does not exist"
15569msgstr "thư mục đích không tồn tại"
15570
15571#: builtin/mv.c:250
15572#, c-format
15573msgid "%s, source=%s, destination=%s"
15574msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
15575
15576#: builtin/mv.c:271
15577#, c-format
15578msgid "Renaming %s to %s\n"
15579msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
15580
15581#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:510
15582#, c-format
15583msgid "renaming '%s' failed"
15584msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
15585
15586#: builtin/name-rev.c:352
15587msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
15588msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
15589
15590#: builtin/name-rev.c:353
15591msgid "git name-rev [<options>] --all"
15592msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
15593
15594#: builtin/name-rev.c:354
15595msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
15596msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
15597
15598#: builtin/name-rev.c:411
15599msgid "print only names (no SHA-1)"
15600msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
15601
15602#: builtin/name-rev.c:412
15603msgid "only use tags to name the commits"
15604msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
15605
15606#: builtin/name-rev.c:414
15607msgid "only use refs matching <pattern>"
15608msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15609
15610#: builtin/name-rev.c:416
15611msgid "ignore refs matching <pattern>"
15612msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15613
15614#: builtin/name-rev.c:418
15615msgid "list all commits reachable from all refs"
15616msgstr ""
15617"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
15618
15619#: builtin/name-rev.c:419
15620msgid "read from stdin"
15621msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
15622
15623#: builtin/name-rev.c:420
15624msgid "allow to print `undefined` names (default)"
15625msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
15626
15627#: builtin/name-rev.c:426
15628msgid "dereference tags in the input (internal use)"
15629msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
15630
15631#: builtin/notes.c:28
15632msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
15633msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
15634
15635#: builtin/notes.c:29
15636msgid ""
15637"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
15638"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
15639msgstr ""
15640"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15641"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15642
15643#: builtin/notes.c:30
15644msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
15645msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15646
15647#: builtin/notes.c:31
15648msgid ""
15649"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
15650"(-c | -C) <object>] [<object>]"
15651msgstr ""
15652"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15653"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15654
15655#: builtin/notes.c:32
15656msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
15657msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
15658
15659#: builtin/notes.c:33
15660msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
15661msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
15662
15663#: builtin/notes.c:34
15664msgid ""
15665"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
15666msgstr ""
15667"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
15668
15669#: builtin/notes.c:35
15670msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
15671msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
15672
15673#: builtin/notes.c:36
15674msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
15675msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
15676
15677#: builtin/notes.c:37
15678msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
15679msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
15680
15681#: builtin/notes.c:38
15682msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15683msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15684
15685#: builtin/notes.c:39
15686msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15687msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15688
15689#: builtin/notes.c:44
15690msgid "git notes [list [<object>]]"
15691msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
15692
15693#: builtin/notes.c:49
15694msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
15695msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
15696
15697#: builtin/notes.c:54
15698msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
15699msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15700
15701#: builtin/notes.c:55
15702msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
15703msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
15704
15705#: builtin/notes.c:60
15706msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
15707msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
15708
15709#: builtin/notes.c:65
15710msgid "git notes edit [<object>]"
15711msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
15712
15713#: builtin/notes.c:70
15714msgid "git notes show [<object>]"
15715msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
15716
15717#: builtin/notes.c:75
15718msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
15719msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
15720
15721#: builtin/notes.c:76
15722msgid "git notes merge --commit [<options>]"
15723msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
15724
15725#: builtin/notes.c:77
15726msgid "git notes merge --abort [<options>]"
15727msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
15728
15729#: builtin/notes.c:82
15730msgid "git notes remove [<object>]"
15731msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
15732
15733#: builtin/notes.c:87
15734msgid "git notes prune [<options>]"
15735msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
15736
15737#: builtin/notes.c:92
15738msgid "git notes get-ref"
15739msgstr "git notes get-ref"
15740
15741#: builtin/notes.c:97
15742msgid "Write/edit the notes for the following object:"
15743msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
15744
15745#: builtin/notes.c:150
15746#, c-format
15747msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
15748msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
15749
15750#: builtin/notes.c:154
15751msgid "could not read 'show' output"
15752msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
15753
15754#: builtin/notes.c:162
15755#, c-format
15756msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
15757msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
15758
15759#: builtin/notes.c:197
15760msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
15761msgstr ""
15762"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
15763
15764#: builtin/notes.c:206
15765msgid "unable to write note object"
15766msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
15767
15768#: builtin/notes.c:208
15769#, c-format
15770msgid "the note contents have been left in %s"
15771msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
15772
15773#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532
15774#, c-format
15775msgid "could not open or read '%s'"
15776msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
15777
15778#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
15779#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
15780#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
15781#, c-format
15782msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
15783msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15784
15785#: builtin/notes.c:265
15786#, c-format
15787msgid "failed to read object '%s'."
15788msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
15789
15790#: builtin/notes.c:268
15791#, c-format
15792msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
15793msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
15794
15795#: builtin/notes.c:309
15796#, c-format
15797msgid "malformed input line: '%s'."
15798msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
15799
15800#: builtin/notes.c:324
15801#, c-format
15802msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
15803msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
15804
15805#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
15806#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
15807#.
15808#: builtin/notes.c:356
15809#, c-format
15810msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
15811msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
15812
15813#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
15814#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
15815#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
15816msgid "too many parameters"
15817msgstr "quá nhiều đối số"
15818
15819#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
15820#, c-format
15821msgid "no note found for object %s."
15822msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
15823
15824#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
15825msgid "note contents as a string"
15826msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
15827
15828#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
15829msgid "note contents in a file"
15830msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
15831
15832#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
15833msgid "reuse and edit specified note object"
15834msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
15835
15836#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
15837msgid "reuse specified note object"
15838msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
15839
15840#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
15841msgid "allow storing empty note"
15842msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
15843
15844#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
15845msgid "replace existing notes"
15846msgstr "thay thế ghi chú trước"
15847
15848#: builtin/notes.c:448
15849#, c-format
15850msgid ""
15851"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15852"existing notes"
15853msgstr ""
15854"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
15855"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15856
15857#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
15858#, c-format
15859msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
15860msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
15861
15862#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
15863#, c-format
15864msgid "Removing note for object %s\n"
15865msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
15866
15867#: builtin/notes.c:497
15868msgid "read objects from stdin"
15869msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
15870
15871#: builtin/notes.c:499
15872msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
15873msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
15874
15875#: builtin/notes.c:517
15876msgid "too few parameters"
15877msgstr "quá ít đối số"
15878
15879#: builtin/notes.c:538
15880#, c-format
15881msgid ""
15882"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15883"existing notes"
15884msgstr ""
15885"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
15886"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15887
15888#: builtin/notes.c:550
15889#, c-format
15890msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
15891msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
15892
15893#: builtin/notes.c:603
15894#, c-format
15895msgid ""
15896"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
15897"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
15898msgstr ""
15899"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
15900"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
15901
15902#: builtin/notes.c:698
15903msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15904msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15905
15906#: builtin/notes.c:700
15907msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
15908msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
15909
15910#: builtin/notes.c:702
15911msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
15912msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
15913
15914#: builtin/notes.c:722
15915msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15916msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15917
15918#: builtin/notes.c:724
15919msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15920msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15921
15922#: builtin/notes.c:726
15923msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15924msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15925
15926#: builtin/notes.c:739
15927msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
15928msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
15929
15930#: builtin/notes.c:742
15931msgid "failed to finalize notes merge"
15932msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
15933
15934#: builtin/notes.c:768
15935#, c-format
15936msgid "unknown notes merge strategy %s"
15937msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
15938
15939#: builtin/notes.c:784
15940msgid "General options"
15941msgstr "Tùy chọn chung"
15942
15943#: builtin/notes.c:786
15944msgid "Merge options"
15945msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
15946
15947#: builtin/notes.c:788
15948msgid ""
15949"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
15950"cat_sort_uniq)"
15951msgstr ""
15952"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
15953"theirs/union/cat_sort_uniq)"
15954
15955#: builtin/notes.c:790
15956msgid "Committing unmerged notes"
15957msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
15958
15959#: builtin/notes.c:792
15960msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
15961msgstr ""
15962"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
15963"giao"
15964
15965#: builtin/notes.c:794
15966msgid "Aborting notes merge resolution"
15967msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
15968
15969#: builtin/notes.c:796
15970msgid "abort notes merge"
15971msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
15972
15973#: builtin/notes.c:807
15974msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
15975msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
15976
15977#: builtin/notes.c:812
15978msgid "must specify a notes ref to merge"
15979msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
15980
15981#: builtin/notes.c:836
15982#, c-format
15983msgid "unknown -s/--strategy: %s"
15984msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
15985
15986#: builtin/notes.c:873
15987#, c-format
15988msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
15989msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
15990
15991#: builtin/notes.c:876
15992#, c-format
15993msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
15994msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
15995
15996#: builtin/notes.c:878
15997#, c-format
15998msgid ""
15999"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
16000"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
16001"abort'.\n"
16002msgstr ""
16003"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
16004"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
16005"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
16006
16007#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545
16008#, c-format
16009msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
16010msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
16011
16012#: builtin/notes.c:900
16013#, c-format
16014msgid "Object %s has no note\n"
16015msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
16016
16017#: builtin/notes.c:912
16018msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
16019msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
16020
16021#: builtin/notes.c:915
16022msgid "read object names from the standard input"
16023msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
16024
16025#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165
16026msgid "do not remove, show only"
16027msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
16028
16029#: builtin/notes.c:955
16030msgid "report pruned notes"
16031msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
16032
16033#: builtin/notes.c:998
16034msgid "notes-ref"
16035msgstr "notes-ref"
16036
16037#: builtin/notes.c:999
16038msgid "use notes from <notes-ref>"
16039msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
16040
16041#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598
16042#, c-format
16043msgid "unknown subcommand: %s"
16044msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
16045
16046#: builtin/pack-objects.c:52
16047msgid ""
16048"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
16049msgstr ""
16050"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
16051"<danh-sách-đối-tượng>]"
16052
16053#: builtin/pack-objects.c:53
16054msgid ""
16055"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
16056msgstr ""
16057"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
16058"sách-đối-tượng>]"
16059
16060#: builtin/pack-objects.c:428
16061#, c-format
16062msgid "bad packed object CRC for %s"
16063msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
16064
16065#: builtin/pack-objects.c:439
16066#, c-format
16067msgid "corrupt packed object for %s"
16068msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
16069
16070#: builtin/pack-objects.c:570
16071#, c-format
16072msgid "recursive delta detected for object %s"
16073msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
16074
16075#: builtin/pack-objects.c:781
16076#, c-format
16077msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
16078msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
16079
16080#: builtin/pack-objects.c:794
16081#, c-format
16082msgid "packfile is invalid: %s"
16083msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
16084
16085#: builtin/pack-objects.c:798
16086#, c-format
16087msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
16088msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
16089
16090#: builtin/pack-objects.c:802
16091msgid "unable to seek in reused packfile"
16092msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
16093
16094#: builtin/pack-objects.c:813
16095msgid "unable to read from reused packfile"
16096msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
16097
16098#: builtin/pack-objects.c:841
16099msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
16100msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
16101
16102#: builtin/pack-objects.c:854
16103msgid "Writing objects"
16104msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
16105
16106#: builtin/pack-objects.c:917 builtin/update-index.c:89
16107#, c-format
16108msgid "failed to stat %s"
16109msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
16110
16111#: builtin/pack-objects.c:970
16112#, c-format
16113msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
16114msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
16115
16116#: builtin/pack-objects.c:1166
16117msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
16118msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
16119
16120#: builtin/pack-objects.c:1597
16121#, c-format
16122msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
16123msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
16124
16125#: builtin/pack-objects.c:1606
16126#, c-format
16127msgid "delta base offset out of bound for %s"
16128msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
16129
16130#: builtin/pack-objects.c:1875
16131msgid "Counting objects"
16132msgstr "Đang đếm các đối tượng"
16133
16134#: builtin/pack-objects.c:2005
16135#, c-format
16136msgid "unable to get size of %s"
16137msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
16138
16139#: builtin/pack-objects.c:2020
16140#, c-format
16141msgid "unable to parse object header of %s"
16142msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
16143
16144#: builtin/pack-objects.c:2090 builtin/pack-objects.c:2106
16145#: builtin/pack-objects.c:2116
16146#, c-format
16147msgid "object %s cannot be read"
16148msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
16149
16150#: builtin/pack-objects.c:2093 builtin/pack-objects.c:2120
16151#, c-format
16152msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
16153msgstr ""
16154"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
16155"%<PRIuMAX>)"
16156
16157#: builtin/pack-objects.c:2130
16158msgid "suboptimal pack - out of memory"
16159msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
16160
16161#: builtin/pack-objects.c:2456
16162#, c-format
16163msgid "Delta compression using up to %d threads"
16164msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
16165
16166#: builtin/pack-objects.c:2588
16167#, c-format
16168msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
16169msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
16170
16171#: builtin/pack-objects.c:2675
16172msgid "Compressing objects"
16173msgstr "Đang nén các đối tượng"
16174
16175#: builtin/pack-objects.c:2681
16176msgid "inconsistency with delta count"
16177msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
16178
16179#: builtin/pack-objects.c:2762
16180#, c-format
16181msgid ""
16182"expected edge object ID, got garbage:\n"
16183" %s"
16184msgstr ""
16185"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
16186" %s"
16187
16188#: builtin/pack-objects.c:2768
16189#, c-format
16190msgid ""
16191"expected object ID, got garbage:\n"
16192" %s"
16193msgstr ""
16194"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
16195" %s"
16196
16197#: builtin/pack-objects.c:2866
16198msgid "invalid value for --missing"
16199msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
16200
16201#: builtin/pack-objects.c:2925 builtin/pack-objects.c:3033
16202msgid "cannot open pack index"
16203msgstr "không thể mở mục lục của gói"
16204
16205#: builtin/pack-objects.c:2956
16206#, c-format
16207msgid "loose object at %s could not be examined"
16208msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
16209
16210#: builtin/pack-objects.c:3041
16211msgid "unable to force loose object"
16212msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
16213
16214#: builtin/pack-objects.c:3133
16215#, c-format
16216msgid "not a rev '%s'"
16217msgstr "không phải một rev “%s”"
16218
16219#: builtin/pack-objects.c:3136
16220#, c-format
16221msgid "bad revision '%s'"
16222msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
16223
16224#: builtin/pack-objects.c:3161
16225msgid "unable to add recent objects"
16226msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
16227
16228#: builtin/pack-objects.c:3214
16229#, c-format
16230msgid "unsupported index version %s"
16231msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
16232
16233#: builtin/pack-objects.c:3218
16234#, c-format
16235msgid "bad index version '%s'"
16236msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
16237
16238#: builtin/pack-objects.c:3248
16239msgid "do not show progress meter"
16240msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
16241
16242#: builtin/pack-objects.c:3250
16243msgid "show progress meter"
16244msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
16245
16246#: builtin/pack-objects.c:3252
16247msgid "show progress meter during object writing phase"
16248msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
16249
16250#: builtin/pack-objects.c:3255
16251msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
16252msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
16253
16254#: builtin/pack-objects.c:3256
16255msgid "<version>[,<offset>]"
16256msgstr "<phiên bản>[,offset]"
16257
16258#: builtin/pack-objects.c:3257
16259msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
16260msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
16261
16262#: builtin/pack-objects.c:3260
16263msgid "maximum size of each output pack file"
16264msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
16265
16266#: builtin/pack-objects.c:3262
16267msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
16268msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
16269
16270#: builtin/pack-objects.c:3264
16271msgid "ignore packed objects"
16272msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
16273
16274#: builtin/pack-objects.c:3266
16275msgid "limit pack window by objects"
16276msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
16277
16278#: builtin/pack-objects.c:3268
16279msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
16280msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
16281
16282#: builtin/pack-objects.c:3270
16283msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
16284msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
16285
16286#: builtin/pack-objects.c:3272
16287msgid "reuse existing deltas"
16288msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
16289
16290#: builtin/pack-objects.c:3274
16291msgid "reuse existing objects"
16292msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
16293
16294#: builtin/pack-objects.c:3276
16295msgid "use OFS_DELTA objects"
16296msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
16297
16298#: builtin/pack-objects.c:3278
16299msgid "use threads when searching for best delta matches"
16300msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
16301
16302#: builtin/pack-objects.c:3280
16303msgid "do not create an empty pack output"
16304msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
16305
16306#: builtin/pack-objects.c:3282
16307msgid "read revision arguments from standard input"
16308msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
16309
16310#: builtin/pack-objects.c:3284
16311msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
16312msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
16313
16314#: builtin/pack-objects.c:3287
16315msgid "include objects reachable from any reference"
16316msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
16317
16318#: builtin/pack-objects.c:3290
16319msgid "include objects referred by reflog entries"
16320msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
16321
16322#: builtin/pack-objects.c:3293
16323msgid "include objects referred to by the index"
16324msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
16325
16326#: builtin/pack-objects.c:3296
16327msgid "output pack to stdout"
16328msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
16329
16330#: builtin/pack-objects.c:3298
16331msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
16332msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
16333
16334#: builtin/pack-objects.c:3300
16335msgid "keep unreachable objects"
16336msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
16337
16338#: builtin/pack-objects.c:3302
16339msgid "pack loose unreachable objects"
16340msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
16341
16342#: builtin/pack-objects.c:3304
16343msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
16344msgstr ""
16345"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
16346
16347#: builtin/pack-objects.c:3307
16348msgid "use the sparse reachability algorithm"
16349msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
16350
16351#: builtin/pack-objects.c:3309
16352msgid "create thin packs"
16353msgstr "tạo gói nhẹ"
16354
16355#: builtin/pack-objects.c:3311
16356msgid "create packs suitable for shallow fetches"
16357msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
16358
16359#: builtin/pack-objects.c:3313
16360msgid "ignore packs that have companion .keep file"
16361msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
16362
16363#: builtin/pack-objects.c:3315
16364msgid "ignore this pack"
16365msgstr "bỏ qua gói này"
16366
16367#: builtin/pack-objects.c:3317
16368msgid "pack compression level"
16369msgstr "mức nén gói"
16370
16371#: builtin/pack-objects.c:3319
16372msgid "do not hide commits by grafts"
16373msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
16374
16375#: builtin/pack-objects.c:3321
16376msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
16377msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
16378
16379#: builtin/pack-objects.c:3323
16380msgid "write a bitmap index together with the pack index"
16381msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
16382
16383#: builtin/pack-objects.c:3327
16384msgid "write a bitmap index if possible"
16385msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
16386
16387#: builtin/pack-objects.c:3331
16388msgid "handling for missing objects"
16389msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
16390
16391#: builtin/pack-objects.c:3334
16392msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
16393msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
16394
16395#: builtin/pack-objects.c:3336
16396msgid "respect islands during delta compression"
16397msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
16398
16399#: builtin/pack-objects.c:3361
16400#, c-format
16401msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
16402msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
16403
16404#: builtin/pack-objects.c:3366
16405#, c-format
16406msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
16407msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
16408
16409#: builtin/pack-objects.c:3420
16410msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
16411msgstr ""
16412"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
16413
16414#: builtin/pack-objects.c:3422
16415msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
16416msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
16417
16418#: builtin/pack-objects.c:3427
16419msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
16420msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
16421
16422#: builtin/pack-objects.c:3430
16423msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
16424msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
16425
16426#: builtin/pack-objects.c:3436
16427msgid "cannot use --filter without --stdout"
16428msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
16429
16430#: builtin/pack-objects.c:3497
16431msgid "Enumerating objects"
16432msgstr "Đánh số các đối tượng"
16433
16434#: builtin/pack-objects.c:3527
16435#, c-format
16436msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
16437msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
16438
16439#: builtin/pack-refs.c:8
16440msgid "git pack-refs [<options>]"
16441msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
16442
16443#: builtin/pack-refs.c:16
16444msgid "pack everything"
16445msgstr "đóng gói mọi thứ"
16446
16447#: builtin/pack-refs.c:17
16448msgid "prune loose refs (default)"
16449msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
16450
16451#: builtin/prune-packed.c:9
16452msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
16453msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
16454
16455#: builtin/prune-packed.c:42
16456msgid "Removing duplicate objects"
16457msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
16458
16459#: builtin/prune.c:12
16460msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
16461msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
16462
16463#: builtin/prune.c:131
16464msgid "report pruned objects"
16465msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
16466
16467#: builtin/prune.c:134
16468msgid "expire objects older than <time>"
16469msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
16470
16471#: builtin/prune.c:136
16472msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
16473msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
16474
16475#: builtin/prune.c:150
16476msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
16477msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
16478
16479#: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68
16480#, c-format
16481msgid "Invalid value for %s: %s"
16482msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
16483
16484#: builtin/pull.c:88
16485msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16486msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16487
16488#: builtin/pull.c:141
16489msgid "control for recursive fetching of submodules"
16490msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
16491
16492#: builtin/pull.c:145
16493msgid "Options related to merging"
16494msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
16495
16496#: builtin/pull.c:148
16497msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
16498msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
16499
16500#: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126
16501msgid "allow fast-forward"
16502msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
16503
16504#: builtin/pull.c:185
16505msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
16506msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
16507
16508#: builtin/pull.c:201
16509msgid "Options related to fetching"
16510msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
16511
16512#: builtin/pull.c:211
16513msgid "force overwrite of local branch"
16514msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
16515
16516#: builtin/pull.c:219
16517msgid "number of submodules pulled in parallel"
16518msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
16519
16520#: builtin/pull.c:316
16521#, c-format
16522msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
16523msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
16524
16525#: builtin/pull.c:433
16526msgid ""
16527"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
16528"fetched."
16529msgstr ""
16530"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
16531"lấy về."
16532
16533#: builtin/pull.c:435
16534msgid ""
16535"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
16536msgstr ""
16537"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
16538"về."
16539
16540#: builtin/pull.c:436
16541msgid ""
16542"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
16543"matches on the remote end."
16544msgstr ""
16545"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
16546"tự\n"
16547"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
16548
16549#: builtin/pull.c:439
16550#, c-format
16551msgid ""
16552"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
16553"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
16554"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
16555msgstr ""
16556"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
16557"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
16558"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
16559"một nhánh trên dòng lệnh."
16560
16561#: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73
16562msgid "You are not currently on a branch."
16563msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
16564
16565#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79
16566msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
16567msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
16568
16569#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82
16570msgid "Please specify which branch you want to merge with."
16571msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
16572
16573#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
16574msgid "See git-pull(1) for details."
16575msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
16576
16577#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466
16578#: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64
16579msgid "<remote>"
16580msgstr "<máy chủ>"
16581
16582#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471
16583#: git-parse-remote.sh:65
16584msgid "<branch>"
16585msgstr "<nhánh>"
16586
16587#: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75
16588msgid "There is no tracking information for the current branch."
16589msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
16590
16591#: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95
16592msgid ""
16593"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
16594msgstr ""
16595"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
16596
16597#: builtin/pull.c:473
16598#, c-format
16599msgid ""
16600"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
16601"from the remote, but no such ref was fetched."
16602msgstr ""
16603"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
16604"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
16605
16606#: builtin/pull.c:581
16607#, c-format
16608msgid "unable to access commit %s"
16609msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
16610
16611#: builtin/pull.c:861
16612msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
16613msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
16614
16615#: builtin/pull.c:916
16616msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
16617msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
16618
16619#: builtin/pull.c:924
16620msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
16621msgstr ""
16622"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
16623"bảng mục lục."
16624
16625#: builtin/pull.c:928
16626msgid "pull with rebase"
16627msgstr "pull với rebase"
16628
16629#: builtin/pull.c:929
16630msgid "please commit or stash them."
16631msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16632
16633#: builtin/pull.c:954
16634#, c-format
16635msgid ""
16636"fetch updated the current branch head.\n"
16637"fast-forwarding your working tree from\n"
16638"commit %s."
16639msgstr ""
16640"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
16641"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
16642"lần chuyển giaot %s."
16643
16644#: builtin/pull.c:960
16645#, c-format
16646msgid ""
16647"Cannot fast-forward your working tree.\n"
16648"After making sure that you saved anything precious from\n"
16649"$ git diff %s\n"
16650"output, run\n"
16651"$ git reset --hard\n"
16652"to recover."
16653msgstr ""
16654"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
16655"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
16656"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
16657"$ git diff %s\n"
16658"chạy\n"
16659"$ git reset --hard\n"
16660"để khôi phục lại."
16661
16662#: builtin/pull.c:975
16663msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
16664msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
16665
16666#: builtin/pull.c:979
16667msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
16668msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
16669
16670#: builtin/pull.c:986
16671msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
16672msgstr ""
16673"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
16674
16675#: builtin/push.c:19
16676msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16677msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16678
16679#: builtin/push.c:111
16680msgid "tag shorthand without <tag>"
16681msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
16682
16683#: builtin/push.c:121
16684msgid "--delete only accepts plain target ref names"
16685msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
16686
16687#: builtin/push.c:167
16688msgid ""
16689"\n"
16690"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
16691msgstr ""
16692"\n"
16693"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
16694"config”."
16695
16696#: builtin/push.c:170
16697#, c-format
16698msgid ""
16699"The upstream branch of your current branch does not match\n"
16700"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
16701"on the remote, use\n"
16702"\n"
16703"    git push %s HEAD:%s\n"
16704"\n"
16705"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
16706"\n"
16707"    git push %s HEAD\n"
16708"%s"
16709msgstr ""
16710"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
16711"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh\n"
16712"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
16713"\n"
16714"    git push %s HEAD:%s\n"
16715"\n"
16716"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
16717"\n"
16718"    git push %s HEAD\n"
16719"%s"
16720
16721#: builtin/push.c:185
16722#, c-format
16723msgid ""
16724"You are not currently on a branch.\n"
16725"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
16726"state now, use\n"
16727"\n"
16728"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
16729msgstr ""
16730"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
16731"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
16732"ngay bây giờ, sử dụng\n"
16733"\n"
16734"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
16735
16736#: builtin/push.c:199
16737#, c-format
16738msgid ""
16739"The current branch %s has no upstream branch.\n"
16740"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
16741"\n"
16742"    git push --set-upstream %s %s\n"
16743msgstr ""
16744"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
16745"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
16746"(upstream), sử dụng\n"
16747"\n"
16748"    git push --set-upstream %s %s\n"
16749
16750#: builtin/push.c:207
16751#, c-format
16752msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
16753msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
16754
16755#: builtin/push.c:210
16756#, c-format
16757msgid ""
16758"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
16759"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
16760"to update which remote branch."
16761msgstr ""
16762"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
16763"(upstream) của\n"
16764"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
16765"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
16766
16767#: builtin/push.c:269
16768msgid ""
16769"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
16770msgstr ""
16771"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
16772"là gì cả\"."
16773
16774#: builtin/push.c:276
16775msgid ""
16776"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
16777"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
16778"'git pull ...') before pushing again.\n"
16779"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16780msgstr ""
16781"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
16782"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
16783"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
16784"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16785"tiết."
16786
16787#: builtin/push.c:282
16788msgid ""
16789"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
16790"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
16791"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
16792"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16793msgstr ""
16794"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
16795"bộ\n"
16796"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
16797"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16798"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16799"tiết."
16800
16801#: builtin/push.c:288
16802msgid ""
16803"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
16804"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
16805"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
16806"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
16807"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16808msgstr ""
16809"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
16810"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
16811"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
16812"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16813"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16814"tiết."
16815
16816#: builtin/push.c:295
16817msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
16818msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
16819
16820#: builtin/push.c:298
16821msgid ""
16822"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
16823"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
16824"without using the '--force' option.\n"
16825msgstr ""
16826"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
16827"không\n"
16828"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
16829"đối tượng\n"
16830"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
16831
16832#: builtin/push.c:359
16833#, c-format
16834msgid "Pushing to %s\n"
16835msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
16836
16837#: builtin/push.c:364
16838#, c-format
16839msgid "failed to push some refs to '%s'"
16840msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
16841
16842#: builtin/push.c:398
16843#, c-format
16844msgid "bad repository '%s'"
16845msgstr "repository (kho) sai “%s”"
16846
16847#: builtin/push.c:399
16848msgid ""
16849"No configured push destination.\n"
16850"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
16851"repository using\n"
16852"\n"
16853"    git remote add <name> <url>\n"
16854"\n"
16855"and then push using the remote name\n"
16856"\n"
16857"    git push <name>\n"
16858msgstr ""
16859"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
16860"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
16861"\n"
16862"    git remote add <tên> <url>\n"
16863"\n"
16864"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
16865"\n"
16866"    git push <tên>\n"
16867
16868#: builtin/push.c:554
16869msgid "repository"
16870msgstr "kho"
16871
16872#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164
16873msgid "push all refs"
16874msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
16875
16876#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166
16877msgid "mirror all refs"
16878msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
16879
16880#: builtin/push.c:558
16881msgid "delete refs"
16882msgstr "xóa các tham chiếu"
16883
16884#: builtin/push.c:559
16885msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
16886msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
16887
16888#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167
16889msgid "force updates"
16890msgstr "ép buộc cập nhật"
16891
16892#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181
16893msgid "<refname>:<expect>"
16894msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
16895
16896#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182
16897msgid "require old value of ref to be at this value"
16898msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
16899
16900#: builtin/push.c:568
16901msgid "control recursive pushing of submodules"
16902msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
16903
16904#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175
16905msgid "use thin pack"
16906msgstr "tạo gói nhẹ"
16907
16908#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161
16909#: builtin/send-pack.c:162
16910msgid "receive pack program"
16911msgstr "chương trình nhận gói"
16912
16913#: builtin/push.c:573
16914msgid "set upstream for git pull/status"
16915msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
16916
16917#: builtin/push.c:576
16918msgid "prune locally removed refs"
16919msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
16920
16921#: builtin/push.c:578
16922msgid "bypass pre-push hook"
16923msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
16924
16925#: builtin/push.c:579
16926msgid "push missing but relevant tags"
16927msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
16928
16929#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169
16930msgid "GPG sign the push"
16931msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
16932
16933#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176
16934msgid "request atomic transaction on remote side"
16935msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
16936
16937#: builtin/push.c:602
16938msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
16939msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
16940
16941#: builtin/push.c:604
16942msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
16943msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
16944
16945#: builtin/push.c:607
16946msgid "--all and --tags are incompatible"
16947msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
16948
16949#: builtin/push.c:609
16950msgid "--all can't be combined with refspecs"
16951msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16952
16953#: builtin/push.c:613
16954msgid "--mirror and --tags are incompatible"
16955msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
16956
16957#: builtin/push.c:615
16958msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
16959msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16960
16961#: builtin/push.c:618
16962msgid "--all and --mirror are incompatible"
16963msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
16964
16965#: builtin/push.c:637
16966msgid "push options must not have new line characters"
16967msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
16968
16969#: builtin/range-diff.c:8
16970msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16971msgstr ""
16972"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16973
16974#: builtin/range-diff.c:9
16975msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
16976msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
16977
16978#: builtin/range-diff.c:10
16979msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16980msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16981
16982#: builtin/range-diff.c:21
16983msgid "Percentage by which creation is weighted"
16984msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
16985
16986#: builtin/range-diff.c:23
16987msgid "use simple diff colors"
16988msgstr "dùng màu diff đơn giản"
16989
16990#: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50
16991#, c-format
16992msgid "no .. in range: '%s'"
16993msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
16994
16995#: builtin/range-diff.c:60
16996msgid "single arg format must be symmetric range"
16997msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
16998
16999#: builtin/range-diff.c:75
17000msgid "need two commit ranges"
17001msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
17002
17003#: builtin/read-tree.c:41
17004msgid ""
17005"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
17006"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
17007"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
17008msgstr ""
17009"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
17010"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
17011"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
17012"ish3>]])"
17013
17014#: builtin/read-tree.c:124
17015msgid "write resulting index to <file>"
17016msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
17017
17018#: builtin/read-tree.c:127
17019msgid "only empty the index"
17020msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
17021
17022#: builtin/read-tree.c:129
17023msgid "Merging"
17024msgstr "Hòa trộn"
17025
17026#: builtin/read-tree.c:131
17027msgid "perform a merge in addition to a read"
17028msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
17029
17030#: builtin/read-tree.c:133
17031msgid "3-way merge if no file level merging required"
17032msgstr ""
17033"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
17034
17035#: builtin/read-tree.c:135
17036msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
17037msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
17038
17039#: builtin/read-tree.c:137
17040msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
17041msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
17042
17043#: builtin/read-tree.c:138
17044msgid "<subdirectory>/"
17045msgstr "<thư-mục-con>/"
17046
17047#: builtin/read-tree.c:139
17048msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
17049msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
17050
17051#: builtin/read-tree.c:142
17052msgid "update working tree with merge result"
17053msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
17054
17055#: builtin/read-tree.c:144
17056msgid "gitignore"
17057msgstr "gitignore"
17058
17059#: builtin/read-tree.c:145
17060msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
17061msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
17062
17063#: builtin/read-tree.c:148
17064msgid "don't check the working tree after merging"
17065msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
17066
17067#: builtin/read-tree.c:149
17068msgid "don't update the index or the work tree"
17069msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
17070
17071#: builtin/read-tree.c:151
17072msgid "skip applying sparse checkout filter"
17073msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
17074
17075#: builtin/read-tree.c:153
17076msgid "debug unpack-trees"
17077msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
17078
17079#: builtin/read-tree.c:157
17080msgid "suppress feedback messages"
17081msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
17082
17083#: builtin/rebase.c:32
17084msgid ""
17085"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
17086"[<branch>]"
17087msgstr ""
17088"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
17089"[<upstream>] [<nhánh>]"
17090
17091#: builtin/rebase.c:34
17092msgid ""
17093"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
17094msgstr ""
17095"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
17096"[<nhánh>]"
17097
17098#: builtin/rebase.c:36
17099msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
17100msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
17101
17102#: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209
17103#, c-format
17104msgid "unusable todo list: '%s'"
17105msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
17106
17107#: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217
17108#, c-format
17109msgid "could not write '%s'."
17110msgstr "không thể ghi “%s”."
17111
17112#: builtin/rebase.c:252
17113msgid "no HEAD?"
17114msgstr "không HEAD?"
17115
17116#: builtin/rebase.c:279
17117#, c-format
17118msgid "could not create temporary %s"
17119msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
17120
17121#: builtin/rebase.c:285
17122msgid "could not mark as interactive"
17123msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
17124
17125#: builtin/rebase.c:343
17126msgid "could not generate todo list"
17127msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
17128
17129#: builtin/rebase.c:382
17130msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
17131msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
17132
17133#: builtin/rebase.c:437
17134msgid "git rebase--interactive [<options>]"
17135msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
17136
17137#: builtin/rebase.c:449
17138msgid "keep empty commits"
17139msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
17140
17141#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128
17142msgid "allow commits with empty messages"
17143msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
17144
17145#: builtin/rebase.c:452
17146msgid "rebase merge commits"
17147msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
17148
17149#: builtin/rebase.c:454
17150msgid "keep original branch points of cousins"
17151msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
17152
17153#: builtin/rebase.c:456
17154msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
17155msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
17156
17157#: builtin/rebase.c:457
17158msgid "sign commits"
17159msgstr "ký các lần chuyển giao"
17160
17161#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403
17162msgid "display a diffstat of what changed upstream"
17163msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
17164
17165#: builtin/rebase.c:461
17166msgid "continue rebase"
17167msgstr "tiếp tục cải tổ"
17168
17169#: builtin/rebase.c:463
17170msgid "skip commit"
17171msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
17172
17173#: builtin/rebase.c:464
17174msgid "edit the todo list"
17175msgstr "sửa danh sách cần làm"
17176
17177#: builtin/rebase.c:466
17178msgid "show the current patch"
17179msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
17180
17181#: builtin/rebase.c:469
17182msgid "shorten commit ids in the todo list"
17183msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
17184
17185#: builtin/rebase.c:471
17186msgid "expand commit ids in the todo list"
17187msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
17188
17189#: builtin/rebase.c:473
17190msgid "check the todo list"
17191msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
17192
17193#: builtin/rebase.c:475
17194msgid "rearrange fixup/squash lines"
17195msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
17196
17197#: builtin/rebase.c:477
17198msgid "insert exec commands in todo list"
17199msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
17200
17201#: builtin/rebase.c:478
17202msgid "onto"
17203msgstr "lên trên"
17204
17205#: builtin/rebase.c:481
17206msgid "restrict-revision"
17207msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
17208
17209#: builtin/rebase.c:481
17210msgid "restrict revision"
17211msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
17212
17213#: builtin/rebase.c:483
17214msgid "squash-onto"
17215msgstr "squash-lên-trên"
17216
17217#: builtin/rebase.c:484
17218msgid "squash onto"
17219msgstr "squash lên trên"
17220
17221#: builtin/rebase.c:486
17222msgid "the upstream commit"
17223msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
17224
17225#: builtin/rebase.c:488
17226msgid "head-name"
17227msgstr "tên-đầu"
17228
17229#: builtin/rebase.c:488
17230msgid "head name"
17231msgstr "tên đầu"
17232
17233#: builtin/rebase.c:493
17234msgid "rebase strategy"
17235msgstr "chiến lược cải tổ"
17236
17237#: builtin/rebase.c:494
17238msgid "strategy-opts"
17239msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
17240
17241#: builtin/rebase.c:495
17242msgid "strategy options"
17243msgstr "các tùy chọn chiến lược"
17244
17245#: builtin/rebase.c:496
17246msgid "switch-to"
17247msgstr "chuyển-đến"
17248
17249#: builtin/rebase.c:497
17250msgid "the branch or commit to checkout"
17251msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
17252
17253#: builtin/rebase.c:498
17254msgid "onto-name"
17255msgstr "onto-name"
17256
17257#: builtin/rebase.c:498
17258msgid "onto name"
17259msgstr "tên lên trên"
17260
17261#: builtin/rebase.c:499
17262msgid "cmd"
17263msgstr "lệnh"
17264
17265#: builtin/rebase.c:499
17266msgid "the command to run"
17267msgstr "lệnh muốn chạy"
17268
17269#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486
17270msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
17271msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
17272
17273#: builtin/rebase.c:518
17274msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
17275msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
17276
17277#: builtin/rebase.c:534
17278#, c-format
17279msgid "%s requires an interactive rebase"
17280msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
17281
17282#: builtin/rebase.c:586
17283#, c-format
17284msgid "could not get 'onto': '%s'"
17285msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
17286
17287#: builtin/rebase.c:601
17288#, c-format
17289msgid "invalid orig-head: '%s'"
17290msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
17291
17292#: builtin/rebase.c:626
17293#, c-format
17294msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
17295msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
17296
17297#: builtin/rebase.c:702
17298#, c-format
17299msgid "Could not read '%s'"
17300msgstr "Không thể đọc “%s”"
17301
17302#: builtin/rebase.c:720
17303#, c-format
17304msgid "Cannot store %s"
17305msgstr "Không thể lưu “%s”"
17306
17307#: builtin/rebase.c:827
17308msgid "could not determine HEAD revision"
17309msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
17310
17311#: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81
17312msgid ""
17313"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
17314"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
17315"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
17316"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
17317"abort\"."
17318msgstr ""
17319"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
17320"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
17321"rebase --continue\".\n"
17322"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
17323"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
17324"--abort\"."
17325
17326#: builtin/rebase.c:1031
17327#, c-format
17328msgid ""
17329"\n"
17330"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
17331"these revisions:\n"
17332"\n"
17333"    %s\n"
17334"\n"
17335"As a result, git cannot rebase them."
17336msgstr ""
17337"\n"
17338"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
17339"những điểm xét duyệt này:\n"
17340"\n"
17341"    %s\n"
17342"\n"
17343"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
17344
17345#: builtin/rebase.c:1318
17346#, c-format
17347msgid ""
17348"%s\n"
17349"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
17350"See git-rebase(1) for details.\n"
17351"\n"
17352"    git rebase '<branch>'\n"
17353"\n"
17354msgstr ""
17355"%s\n"
17356"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
17357"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
17358"\n"
17359"    git rebase “<nhánh>”\n"
17360"\n"
17361
17362#: builtin/rebase.c:1334
17363#, c-format
17364msgid ""
17365"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
17366"\n"
17367"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
17368"\n"
17369msgstr ""
17370"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
17371"lệnh:\n"
17372"\n"
17373"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
17374"\n"
17375
17376#: builtin/rebase.c:1364
17377msgid "exec commands cannot contain newlines"
17378msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
17379
17380#: builtin/rebase.c:1368
17381msgid "empty exec command"
17382msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
17383
17384#: builtin/rebase.c:1396
17385msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
17386msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
17387
17388#: builtin/rebase.c:1398
17389msgid "allow pre-rebase hook to run"
17390msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
17391
17392#: builtin/rebase.c:1400
17393msgid "be quiet. implies --no-stat"
17394msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
17395
17396#: builtin/rebase.c:1406
17397msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
17398msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
17399
17400#: builtin/rebase.c:1409
17401msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
17402msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
17403
17404#: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417
17405msgid "passed to 'git am'"
17406msgstr "chuyển cho “git am”"
17407
17408#: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421
17409msgid "passed to 'git apply'"
17410msgstr "chuyển cho “git apply”"
17411
17412#: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426
17413msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
17414msgstr ""
17415"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
17416
17417#: builtin/rebase.c:1428
17418msgid "continue"
17419msgstr "tiếp tục"
17420
17421#: builtin/rebase.c:1431
17422msgid "skip current patch and continue"
17423msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
17424
17425#: builtin/rebase.c:1433
17426msgid "abort and check out the original branch"
17427msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
17428
17429#: builtin/rebase.c:1436
17430msgid "abort but keep HEAD where it is"
17431msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
17432
17433#: builtin/rebase.c:1437
17434msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
17435msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
17436
17437#: builtin/rebase.c:1440
17438msgid "show the patch file being applied or merged"
17439msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
17440
17441#: builtin/rebase.c:1443
17442msgid "use merging strategies to rebase"
17443msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
17444
17445#: builtin/rebase.c:1447
17446msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
17447msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
17448
17449#: builtin/rebase.c:1451
17450msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
17451msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17452
17453#: builtin/rebase.c:1455
17454msgid "preserve empty commits during rebase"
17455msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
17456
17457#: builtin/rebase.c:1457
17458msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
17459msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
17460
17461#: builtin/rebase.c:1463
17462msgid "automatically stash/stash pop before and after"
17463msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
17464
17465#: builtin/rebase.c:1465
17466msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
17467msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
17468
17469#: builtin/rebase.c:1469
17470msgid "allow rebasing commits with empty messages"
17471msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
17472
17473#: builtin/rebase.c:1472
17474msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
17475msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17476
17477#: builtin/rebase.c:1475
17478msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
17479msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
17480
17481#: builtin/rebase.c:1477
17482msgid "use the given merge strategy"
17483msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
17484
17485#: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115
17486msgid "option"
17487msgstr "tùy chọn"
17488
17489#: builtin/rebase.c:1480
17490msgid "pass the argument through to the merge strategy"
17491msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
17492
17493#: builtin/rebase.c:1483
17494msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
17495msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
17496
17497#: builtin/rebase.c:1500
17498msgid ""
17499"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
17500"See its entry in 'git help config' for details."
17501msgstr ""
17502"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
17503"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
17504
17505#: builtin/rebase.c:1506
17506msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
17507msgstr ""
17508"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
17509
17510#: builtin/rebase.c:1547
17511msgid ""
17512"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
17513msgstr ""
17514"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
17515"thế."
17516
17517#: builtin/rebase.c:1551
17518msgid "No rebase in progress?"
17519msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
17520
17521#: builtin/rebase.c:1555
17522msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
17523msgstr ""
17524"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
17525"sử) tương tác."
17526
17527#: builtin/rebase.c:1578
17528msgid "Cannot read HEAD"
17529msgstr "Không thể đọc HEAD"
17530
17531#: builtin/rebase.c:1590
17532msgid ""
17533"You must edit all merge conflicts and then\n"
17534"mark them as resolved using git add"
17535msgstr ""
17536"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
17537"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
17538
17539#: builtin/rebase.c:1609
17540msgid "could not discard worktree changes"
17541msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
17542
17543#: builtin/rebase.c:1628
17544#, c-format
17545msgid "could not move back to %s"
17546msgstr "không thể quay trở lại %s"
17547
17548#: builtin/rebase.c:1673
17549#, c-format
17550msgid ""
17551"It seems that there is already a %s directory, and\n"
17552"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
17553"case, please try\n"
17554"\t%s\n"
17555"If that is not the case, please\n"
17556"\t%s\n"
17557"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
17558"valuable there.\n"
17559msgstr ""
17560"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
17561"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
17562"như vậy, xin hãy thử\n"
17563"\t%s\n"
17564"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
17565"\t%s\n"
17566"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
17567"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
17568
17569#: builtin/rebase.c:1694
17570msgid "switch `C' expects a numerical value"
17571msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
17572
17573#: builtin/rebase.c:1735
17574#, c-format
17575msgid "Unknown mode: %s"
17576msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
17577
17578#: builtin/rebase.c:1757
17579msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
17580msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
17581
17582#: builtin/rebase.c:1797
17583msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
17584msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
17585
17586#: builtin/rebase.c:1809
17587msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
17588msgstr ""
17589"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
17590
17591#: builtin/rebase.c:1828
17592msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
17593msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
17594
17595#: builtin/rebase.c:1832
17596msgid ""
17597"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
17598msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
17599
17600#: builtin/rebase.c:1838
17601msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
17602msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
17603
17604#: builtin/rebase.c:1841
17605msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
17606msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
17607
17608#: builtin/rebase.c:1865
17609#, c-format
17610msgid "invalid upstream '%s'"
17611msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
17612
17613#: builtin/rebase.c:1871
17614msgid "Could not create new root commit"
17615msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
17616
17617#: builtin/rebase.c:1889
17618#, c-format
17619msgid "'%s': need exactly one merge base"
17620msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
17621
17622#: builtin/rebase.c:1896
17623#, c-format
17624msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
17625msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
17626
17627#: builtin/rebase.c:1921
17628#, c-format
17629msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
17630msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
17631
17632#: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38
17633#: builtin/submodule--helper.c:1934
17634#, c-format
17635msgid "No such ref: %s"
17636msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
17637
17638#: builtin/rebase.c:1940
17639msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
17640msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
17641
17642#: builtin/rebase.c:1981
17643msgid "Cannot autostash"
17644msgstr "Không thể autostash"
17645
17646#: builtin/rebase.c:1984
17647#, c-format
17648msgid "Unexpected stash response: '%s'"
17649msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
17650
17651#: builtin/rebase.c:1990
17652#, c-format
17653msgid "Could not create directory for '%s'"
17654msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
17655
17656#: builtin/rebase.c:1993
17657#, c-format
17658msgid "Created autostash: %s\n"
17659msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
17660
17661#: builtin/rebase.c:1996
17662msgid "could not reset --hard"
17663msgstr "không thể reset --hard"
17664
17665#: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114
17666#, c-format
17667msgid "HEAD is now at %s"
17668msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
17669
17670#: builtin/rebase.c:2013
17671msgid "Please commit or stash them."
17672msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17673
17674#: builtin/rebase.c:2040
17675#, c-format
17676msgid "could not parse '%s'"
17677msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
17678
17679#: builtin/rebase.c:2053
17680#, c-format
17681msgid "could not switch to %s"
17682msgstr "không thể chuyển đến %s"
17683
17684#: builtin/rebase.c:2064
17685msgid "HEAD is up to date."
17686msgstr "HEAD đã cập nhật."
17687
17688#: builtin/rebase.c:2066
17689#, c-format
17690msgid "Current branch %s is up to date.\n"
17691msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
17692
17693#: builtin/rebase.c:2074
17694msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
17695msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
17696
17697#: builtin/rebase.c:2076
17698#, c-format
17699msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
17700msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
17701
17702#: builtin/rebase.c:2084
17703msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
17704msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
17705
17706#: builtin/rebase.c:2091
17707#, c-format
17708msgid "Changes to %s:\n"
17709msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
17710
17711#: builtin/rebase.c:2094
17712#, c-format
17713msgid "Changes from %s to %s:\n"
17714msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
17715
17716#: builtin/rebase.c:2119
17717#, c-format
17718msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
17719msgstr ""
17720"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
17721
17722#: builtin/rebase.c:2128
17723msgid "Could not detach HEAD"
17724msgstr "Không thể tách rời HEAD"
17725
17726#: builtin/rebase.c:2137
17727#, c-format
17728msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
17729msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
17730
17731#: builtin/receive-pack.c:32
17732msgid "git receive-pack <git-dir>"
17733msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
17734
17735#: builtin/receive-pack.c:832
17736msgid ""
17737"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
17738"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
17739"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
17740"the work tree to HEAD.\n"
17741"\n"
17742"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
17743"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
17744"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
17745"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
17746"other way.\n"
17747"\n"
17748"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
17749"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
17750msgstr ""
17751"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
17752"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
17753"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
17754"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
17755"\n"
17756"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
17757"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
17758"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
17759"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
17760"lên theo cách nào đó.\n"
17761"\n"
17762"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
17763"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
17764
17765#: builtin/receive-pack.c:852
17766msgid ""
17767"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
17768"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
17769"\n"
17770"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
17771"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
17772"current branch, with or without a warning message.\n"
17773"\n"
17774"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
17775msgstr ""
17776"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
17777"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
17778"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
17779"\n"
17780"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
17781"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
17782"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
17783"\n"
17784"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
17785
17786#: builtin/receive-pack.c:1938
17787msgid "quiet"
17788msgstr "im lặng"
17789
17790#: builtin/receive-pack.c:1952
17791msgid "You must specify a directory."
17792msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
17793
17794#: builtin/reflog.c:17
17795msgid ""
17796"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17797"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17798"<refs>..."
17799msgstr ""
17800"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17801"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17802"<các tham chiếu>…"
17803
17804#: builtin/reflog.c:22
17805msgid ""
17806"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17807"<refs>..."
17808msgstr ""
17809"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17810"<các tham chiếu>…"
17811
17812#: builtin/reflog.c:25
17813msgid "git reflog exists <ref>"
17814msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
17815
17816#: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
17817#, c-format
17818msgid "'%s' is not a valid timestamp"
17819msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
17820
17821#: builtin/reflog.c:605
17822#, c-format
17823msgid "Marking reachable objects..."
17824msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
17825
17826#: builtin/reflog.c:643
17827#, c-format
17828msgid "%s points nowhere!"
17829msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
17830
17831#: builtin/reflog.c:695
17832msgid "no reflog specified to delete"
17833msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
17834
17835#: builtin/reflog.c:704
17836#, c-format
17837msgid "not a reflog: %s"
17838msgstr "không phải một reflog: %s"
17839
17840#: builtin/reflog.c:709
17841#, c-format
17842msgid "no reflog for '%s'"
17843msgstr "không reflog cho “%s”"
17844
17845#: builtin/reflog.c:755
17846#, c-format
17847msgid "invalid ref format: %s"
17848msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
17849
17850#: builtin/reflog.c:764
17851msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17852msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17853
17854#: builtin/remote.c:16
17855msgid "git remote [-v | --verbose]"
17856msgstr "git remote [-v | --verbose]"
17857
17858#: builtin/remote.c:17
17859msgid ""
17860"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
17861"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
17862msgstr ""
17863"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
17864"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
17865
17866#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
17867msgid "git remote rename <old> <new>"
17868msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
17869
17870#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
17871msgid "git remote remove <name>"
17872msgstr "git remote remove <tên>"
17873
17874#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
17875msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
17876msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17877
17878#: builtin/remote.c:21
17879msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
17880msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
17881
17882#: builtin/remote.c:22
17883msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
17884msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
17885
17886#: builtin/remote.c:23
17887msgid ""
17888"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
17889msgstr ""
17890"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
17891
17892#: builtin/remote.c:24
17893msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
17894msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
17895
17896#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
17897msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
17898msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
17899
17900#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
17901msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
17902msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
17903
17904#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
17905msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
17906msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
17907
17908#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
17909msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
17910msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
17911
17912#: builtin/remote.c:33
17913msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
17914msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
17915
17916#: builtin/remote.c:53
17917msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
17918msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
17919
17920#: builtin/remote.c:54
17921msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
17922msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
17923
17924#: builtin/remote.c:59
17925msgid "git remote show [<options>] <name>"
17926msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
17927
17928#: builtin/remote.c:64
17929msgid "git remote prune [<options>] <name>"
17930msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
17931
17932#: builtin/remote.c:69
17933msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
17934msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
17935
17936#: builtin/remote.c:98
17937#, c-format
17938msgid "Updating %s"
17939msgstr "Đang cập nhật %s"
17940
17941#: builtin/remote.c:130
17942msgid ""
17943"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
17944"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
17945msgstr ""
17946"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
17947"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
17948
17949#: builtin/remote.c:147
17950#, c-format
17951msgid "unknown mirror argument: %s"
17952msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
17953
17954#: builtin/remote.c:163
17955msgid "fetch the remote branches"
17956msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
17957
17958#: builtin/remote.c:165
17959msgid "import all tags and associated objects when fetching"
17960msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
17961
17962#: builtin/remote.c:168
17963msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
17964msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
17965
17966#: builtin/remote.c:170
17967msgid "branch(es) to track"
17968msgstr "các nhánh để theo dõi"
17969
17970#: builtin/remote.c:171
17971msgid "master branch"
17972msgstr "nhánh master"
17973
17974#: builtin/remote.c:173
17975msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
17976msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
17977
17978#: builtin/remote.c:185
17979msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
17980msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
17981
17982#: builtin/remote.c:187
17983msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
17984msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
17985
17986#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
17987#, c-format
17988msgid "remote %s already exists."
17989msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
17990
17991#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
17992#, c-format
17993msgid "'%s' is not a valid remote name"
17994msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
17995
17996#: builtin/remote.c:238
17997#, c-format
17998msgid "Could not setup master '%s'"
17999msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
18000
18001#: builtin/remote.c:344
18002#, c-format
18003msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
18004msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
18005
18006#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
18007msgid "(matching)"
18008msgstr "(khớp)"
18009
18010#: builtin/remote.c:455
18011msgid "(delete)"
18012msgstr "(xóa)"
18013
18014#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
18015#, c-format
18016msgid "No such remote: '%s'"
18017msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
18018
18019#: builtin/remote.c:646
18020#, c-format
18021msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
18022msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
18023
18024#: builtin/remote.c:666
18025#, c-format
18026msgid ""
18027"Not updating non-default fetch refspec\n"
18028"\t%s\n"
18029"\tPlease update the configuration manually if necessary."
18030msgstr ""
18031"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
18032"\t%s\n"
18033"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
18034
18035#: builtin/remote.c:702
18036#, c-format
18037msgid "deleting '%s' failed"
18038msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
18039
18040#: builtin/remote.c:736
18041#, c-format
18042msgid "creating '%s' failed"
18043msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
18044
18045#: builtin/remote.c:802
18046msgid ""
18047"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
18048"to delete it, use:"
18049msgid_plural ""
18050"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
18051"to delete them, use:"
18052msgstr[0] ""
18053"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
18054"đi;\n"
18055"để xóa đi, sử dụng:"
18056
18057#: builtin/remote.c:816
18058#, c-format
18059msgid "Could not remove config section '%s'"
18060msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
18061
18062#: builtin/remote.c:917
18063#, c-format
18064msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
18065msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
18066
18067#: builtin/remote.c:920
18068msgid " tracked"
18069msgstr " được theo dõi"
18070
18071#: builtin/remote.c:922
18072msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
18073msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
18074
18075#: builtin/remote.c:924
18076msgid " ???"
18077msgstr " ???"
18078
18079#: builtin/remote.c:965
18080#, c-format
18081msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
18082msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
18083
18084#: builtin/remote.c:974
18085#, c-format
18086msgid "rebases interactively onto remote %s"
18087msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
18088
18089#: builtin/remote.c:976
18090#, c-format
18091msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
18092msgstr ""
18093"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
18094
18095#: builtin/remote.c:979
18096#, c-format
18097msgid "rebases onto remote %s"
18098msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
18099
18100#: builtin/remote.c:983
18101#, c-format
18102msgid " merges with remote %s"
18103msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
18104
18105#: builtin/remote.c:986
18106#, c-format
18107msgid "merges with remote %s"
18108msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
18109
18110#: builtin/remote.c:989
18111#, c-format
18112msgid "%-*s    and with remote %s\n"
18113msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
18114
18115#: builtin/remote.c:1032
18116msgid "create"
18117msgstr "tạo"
18118
18119#: builtin/remote.c:1035
18120msgid "delete"
18121msgstr "xóa"
18122
18123#: builtin/remote.c:1039
18124msgid "up to date"
18125msgstr "đã cập nhật"
18126
18127#: builtin/remote.c:1042
18128msgid "fast-forwardable"
18129msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
18130
18131#: builtin/remote.c:1045
18132msgid "local out of date"
18133msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
18134
18135#: builtin/remote.c:1052
18136#, c-format
18137msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
18138msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
18139
18140#: builtin/remote.c:1055
18141#, c-format
18142msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
18143msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
18144
18145#: builtin/remote.c:1059
18146#, c-format
18147msgid "    %-*s forces to %s"
18148msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
18149
18150#: builtin/remote.c:1062
18151#, c-format
18152msgid "    %-*s pushes to %s"
18153msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
18154
18155#: builtin/remote.c:1130
18156msgid "do not query remotes"
18157msgstr "không truy vấn các máy chủ"
18158
18159#: builtin/remote.c:1157
18160#, c-format
18161msgid "* remote %s"
18162msgstr "* máy chủ %s"
18163
18164#: builtin/remote.c:1158
18165#, c-format
18166msgid "  Fetch URL: %s"
18167msgstr "  URL để lấy về: %s"
18168
18169#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
18170msgid "(no URL)"
18171msgstr "(không có URL)"
18172
18173#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
18174#. with the one in " Fetch URL: %s"
18175#. translation.
18176#.
18177#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
18178#, c-format
18179msgid "  Push  URL: %s"
18180msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
18181
18182#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
18183#, c-format
18184msgid "  HEAD branch: %s"
18185msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
18186
18187#: builtin/remote.c:1177
18188msgid "(not queried)"
18189msgstr "(không yêu cầu)"
18190
18191#: builtin/remote.c:1179
18192msgid "(unknown)"
18193msgstr "(không hiểu)"
18194
18195#: builtin/remote.c:1183
18196#, c-format
18197msgid ""
18198"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
18199msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
18200
18201#: builtin/remote.c:1195
18202#, c-format
18203msgid "  Remote branch:%s"
18204msgid_plural "  Remote branches:%s"
18205msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
18206
18207#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
18208msgid " (status not queried)"
18209msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
18210
18211#: builtin/remote.c:1207
18212msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
18213msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
18214msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
18215
18216#: builtin/remote.c:1215
18217msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
18218msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
18219
18220#: builtin/remote.c:1221
18221#, c-format
18222msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
18223msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
18224msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
18225
18226#: builtin/remote.c:1242
18227msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
18228msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
18229
18230#: builtin/remote.c:1244
18231msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
18232msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
18233
18234#: builtin/remote.c:1259
18235msgid "Cannot determine remote HEAD"
18236msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
18237
18238#: builtin/remote.c:1261
18239msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
18240msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
18241
18242#: builtin/remote.c:1271
18243#, c-format
18244msgid "Could not delete %s"
18245msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
18246
18247#: builtin/remote.c:1279
18248#, c-format
18249msgid "Not a valid ref: %s"
18250msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
18251
18252#: builtin/remote.c:1281
18253#, c-format
18254msgid "Could not setup %s"
18255msgstr "Không thể cài đặt %s"
18256
18257#: builtin/remote.c:1299
18258#, c-format
18259msgid " %s will become dangling!"
18260msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
18261
18262#: builtin/remote.c:1300
18263#, c-format
18264msgid " %s has become dangling!"
18265msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
18266
18267#: builtin/remote.c:1310
18268#, c-format
18269msgid "Pruning %s"
18270msgstr "Đang xén bớt %s"
18271
18272#: builtin/remote.c:1311
18273#, c-format
18274msgid "URL: %s"
18275msgstr "URL: %s"
18276
18277#: builtin/remote.c:1327
18278#, c-format
18279msgid " * [would prune] %s"
18280msgstr " * [nên xén bớt] %s"
18281
18282#: builtin/remote.c:1330
18283#, c-format
18284msgid " * [pruned] %s"
18285msgstr " * [đã bị xén] %s"
18286
18287#: builtin/remote.c:1375
18288msgid "prune remotes after fetching"
18289msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
18290
18291#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
18292#, c-format
18293msgid "No such remote '%s'"
18294msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
18295
18296#: builtin/remote.c:1454
18297msgid "add branch"
18298msgstr "thêm nhánh"
18299
18300#: builtin/remote.c:1461
18301msgid "no remote specified"
18302msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
18303
18304#: builtin/remote.c:1478
18305msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
18306msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
18307
18308#: builtin/remote.c:1480
18309msgid "return all URLs"
18310msgstr "trả về mọi URL"
18311
18312#: builtin/remote.c:1508
18313#, c-format
18314msgid "no URLs configured for remote '%s'"
18315msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
18316
18317#: builtin/remote.c:1534
18318msgid "manipulate push URLs"
18319msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
18320
18321#: builtin/remote.c:1536
18322msgid "add URL"
18323msgstr "thêm URL"
18324
18325#: builtin/remote.c:1538
18326msgid "delete URLs"
18327msgstr "xóa URLs"
18328
18329#: builtin/remote.c:1545
18330msgid "--add --delete doesn't make sense"
18331msgstr "--add --delete không hợp lý"
18332
18333#: builtin/remote.c:1584
18334#, c-format
18335msgid "Invalid old URL pattern: %s"
18336msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
18337
18338#: builtin/remote.c:1592
18339#, c-format
18340msgid "No such URL found: %s"
18341msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
18342
18343#: builtin/remote.c:1594
18344msgid "Will not delete all non-push URLs"
18345msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
18346
18347#: builtin/remote.c:1610
18348msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
18349msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
18350
18351#: builtin/remote.c:1641
18352#, c-format
18353msgid "Unknown subcommand: %s"
18354msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
18355
18356#: builtin/repack.c:22
18357msgid "git repack [<options>]"
18358msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
18359
18360#: builtin/repack.c:27
18361msgid ""
18362"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
18363"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
18364msgstr ""
18365"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
18366"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
18367
18368#: builtin/repack.c:190
18369msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
18370msgstr ""
18371"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
18372"tượng hứa hẹn"
18373
18374#: builtin/repack.c:229 builtin/repack.c:408
18375msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
18376msgstr ""
18377"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
18378"objects."
18379
18380#: builtin/repack.c:246
18381msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
18382msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
18383
18384#: builtin/repack.c:284
18385msgid "pack everything in a single pack"
18386msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
18387
18388#: builtin/repack.c:286
18389msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
18390msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
18391
18392#: builtin/repack.c:289
18393msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
18394msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
18395
18396#: builtin/repack.c:291
18397msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
18398msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
18399
18400#: builtin/repack.c:293
18401msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
18402msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
18403
18404#: builtin/repack.c:295
18405msgid "do not run git-update-server-info"
18406msgstr "không chạy git-update-server-info"
18407
18408#: builtin/repack.c:298
18409msgid "pass --local to git-pack-objects"
18410msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
18411
18412#: builtin/repack.c:300
18413msgid "write bitmap index"
18414msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
18415
18416#: builtin/repack.c:302
18417msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
18418msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
18419
18420#: builtin/repack.c:303
18421msgid "approxidate"
18422msgstr "ngày ước tính"
18423
18424#: builtin/repack.c:304
18425msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
18426msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
18427
18428#: builtin/repack.c:306
18429msgid "with -a, repack unreachable objects"
18430msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
18431
18432#: builtin/repack.c:308
18433msgid "size of the window used for delta compression"
18434msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
18435
18436#: builtin/repack.c:309 builtin/repack.c:315
18437msgid "bytes"
18438msgstr "byte"
18439
18440#: builtin/repack.c:310
18441msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
18442msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
18443
18444#: builtin/repack.c:312
18445msgid "limits the maximum delta depth"
18446msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
18447
18448#: builtin/repack.c:314
18449msgid "limits the maximum number of threads"
18450msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
18451
18452#: builtin/repack.c:316
18453msgid "maximum size of each packfile"
18454msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
18455
18456#: builtin/repack.c:318
18457msgid "repack objects in packs marked with .keep"
18458msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
18459
18460#: builtin/repack.c:320
18461msgid "do not repack this pack"
18462msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
18463
18464#: builtin/repack.c:330
18465msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
18466msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
18467
18468#: builtin/repack.c:334
18469msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
18470msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
18471
18472#: builtin/repack.c:417
18473msgid "Nothing new to pack."
18474msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
18475
18476#: builtin/repack.c:478
18477#, c-format
18478msgid ""
18479"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
18480"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
18481"WARNING: replace them with the new version of the\n"
18482"WARNING: file.  But the operation failed, and the\n"
18483"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
18484"WARNING: original names also failed.\n"
18485"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
18486msgstr ""
18487"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
18488"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
18489"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
18490"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
18491"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
18492"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
18493"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
18494
18495#: builtin/repack.c:526
18496#, c-format
18497msgid "failed to remove '%s'"
18498msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
18499
18500#: builtin/replace.c:22
18501msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
18502msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
18503
18504#: builtin/replace.c:23
18505msgid "git replace [-f] --edit <object>"
18506msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
18507
18508#: builtin/replace.c:24
18509msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
18510msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
18511
18512#: builtin/replace.c:25
18513msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
18514msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
18515
18516#: builtin/replace.c:26
18517msgid "git replace -d <object>..."
18518msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
18519
18520#: builtin/replace.c:27
18521msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
18522msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
18523
18524#: builtin/replace.c:90
18525#, c-format
18526msgid ""
18527"invalid replace format '%s'\n"
18528"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
18529msgstr ""
18530"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
18531"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
18532
18533#: builtin/replace.c:125
18534#, c-format
18535msgid "replace ref '%s' not found"
18536msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
18537
18538#: builtin/replace.c:141
18539#, c-format
18540msgid "Deleted replace ref '%s'"
18541msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
18542
18543#: builtin/replace.c:153
18544#, c-format
18545msgid "'%s' is not a valid ref name"
18546msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
18547
18548#: builtin/replace.c:158
18549#, c-format
18550msgid "replace ref '%s' already exists"
18551msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
18552
18553#: builtin/replace.c:178
18554#, c-format
18555msgid ""
18556"Objects must be of the same type.\n"
18557"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
18558"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
18559msgstr ""
18560"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
18561"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
18562"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
18563
18564#: builtin/replace.c:229
18565#, c-format
18566msgid "unable to open %s for writing"
18567msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
18568
18569#: builtin/replace.c:242
18570msgid "cat-file reported failure"
18571msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18572
18573#: builtin/replace.c:258
18574#, c-format
18575msgid "unable to open %s for reading"
18576msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
18577
18578#: builtin/replace.c:272
18579msgid "unable to spawn mktree"
18580msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
18581
18582#: builtin/replace.c:276
18583msgid "unable to read from mktree"
18584msgstr "không thể đọc từ mktree"
18585
18586#: builtin/replace.c:285
18587msgid "mktree reported failure"
18588msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18589
18590#: builtin/replace.c:289
18591msgid "mktree did not return an object name"
18592msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
18593
18594#: builtin/replace.c:298
18595#, c-format
18596msgid "unable to fstat %s"
18597msgstr "không thể fstat %s"
18598
18599#: builtin/replace.c:303
18600msgid "unable to write object to database"
18601msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
18602
18603#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422
18604#: builtin/replace.c:452
18605#, c-format
18606msgid "not a valid object name: '%s'"
18607msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
18608
18609#: builtin/replace.c:326
18610#, c-format
18611msgid "unable to get object type for %s"
18612msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
18613
18614#: builtin/replace.c:342
18615msgid "editing object file failed"
18616msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
18617
18618#: builtin/replace.c:351
18619#, c-format
18620msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
18621msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
18622
18623#: builtin/replace.c:383
18624#, c-format
18625msgid "could not parse %s as a commit"
18626msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
18627
18628#: builtin/replace.c:414
18629#, c-format
18630msgid "bad mergetag in commit '%s'"
18631msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
18632
18633#: builtin/replace.c:416
18634#, c-format
18635msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
18636msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
18637
18638#: builtin/replace.c:428
18639#, c-format
18640msgid ""
18641"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
18642"instead of --graft"
18643msgstr ""
18644"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
18645"tùy chọn --edit thay cho --graft"
18646
18647#: builtin/replace.c:467
18648#, c-format
18649msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
18650msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
18651
18652#: builtin/replace.c:468
18653msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
18654msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
18655
18656#: builtin/replace.c:478
18657#, c-format
18658msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
18659msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
18660
18661#: builtin/replace.c:486
18662#, c-format
18663msgid "graft for '%s' unnecessary"
18664msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
18665
18666#: builtin/replace.c:490
18667#, c-format
18668msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
18669msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
18670
18671#: builtin/replace.c:525
18672#, c-format
18673msgid ""
18674"could not convert the following graft(s):\n"
18675"%s"
18676msgstr ""
18677"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
18678"%s"
18679
18680#: builtin/replace.c:546
18681msgid "list replace refs"
18682msgstr "liệt kê các refs thay thế"
18683
18684#: builtin/replace.c:547
18685msgid "delete replace refs"
18686msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
18687
18688#: builtin/replace.c:548
18689msgid "edit existing object"
18690msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
18691
18692#: builtin/replace.c:549
18693msgid "change a commit's parents"
18694msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
18695
18696#: builtin/replace.c:550
18697msgid "convert existing graft file"
18698msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
18699
18700#: builtin/replace.c:551
18701msgid "replace the ref if it exists"
18702msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
18703
18704#: builtin/replace.c:553
18705msgid "do not pretty-print contents for --edit"
18706msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
18707
18708#: builtin/replace.c:554
18709msgid "use this format"
18710msgstr "dùng định dạng này"
18711
18712#: builtin/replace.c:567
18713msgid "--format cannot be used when not listing"
18714msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
18715
18716#: builtin/replace.c:575
18717msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
18718msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
18719
18720#: builtin/replace.c:579
18721msgid "--raw only makes sense with --edit"
18722msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
18723
18724#: builtin/replace.c:585
18725msgid "-d needs at least one argument"
18726msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
18727
18728#: builtin/replace.c:591
18729msgid "bad number of arguments"
18730msgstr "số đối số không đúng"
18731
18732#: builtin/replace.c:597
18733msgid "-e needs exactly one argument"
18734msgstr "-e cần chính các là một đối số"
18735
18736#: builtin/replace.c:603
18737msgid "-g needs at least one argument"
18738msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
18739
18740#: builtin/replace.c:609
18741msgid "--convert-graft-file takes no argument"
18742msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
18743
18744#: builtin/replace.c:615
18745msgid "only one pattern can be given with -l"
18746msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
18747
18748#: builtin/rerere.c:13
18749msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
18750msgstr ""
18751"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
18752
18753#: builtin/rerere.c:60
18754msgid "register clean resolutions in index"
18755msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
18756
18757#: builtin/rerere.c:79
18758msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
18759msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
18760
18761#: builtin/rerere.c:113
18762#, c-format
18763msgid "unable to generate diff for '%s'"
18764msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
18765
18766#: builtin/reset.c:32
18767msgid ""
18768"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18769msgstr ""
18770"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18771
18772#: builtin/reset.c:33
18773msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
18774msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </các/đường/dẫn>…"
18775
18776#: builtin/reset.c:34
18777msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
18778msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
18779
18780#: builtin/reset.c:40
18781msgid "mixed"
18782msgstr "pha trộn"
18783
18784#: builtin/reset.c:40
18785msgid "soft"
18786msgstr "mềm"
18787
18788#: builtin/reset.c:40
18789msgid "hard"
18790msgstr "cứng"
18791
18792#: builtin/reset.c:40
18793msgid "merge"
18794msgstr "hòa trộn"
18795
18796#: builtin/reset.c:40
18797msgid "keep"
18798msgstr "giữ lại"
18799
18800#: builtin/reset.c:81
18801msgid "You do not have a valid HEAD."
18802msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
18803
18804#: builtin/reset.c:83
18805msgid "Failed to find tree of HEAD."
18806msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
18807
18808#: builtin/reset.c:89
18809#, c-format
18810msgid "Failed to find tree of %s."
18811msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
18812
18813#: builtin/reset.c:193
18814#, c-format
18815msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
18816msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
18817
18818#: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589
18819#: builtin/stash.c:613
18820msgid "be quiet, only report errors"
18821msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
18822
18823#: builtin/reset.c:295
18824msgid "reset HEAD and index"
18825msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
18826
18827#: builtin/reset.c:296
18828msgid "reset only HEAD"
18829msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
18830
18831#: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
18832msgid "reset HEAD, index and working tree"
18833msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
18834
18835#: builtin/reset.c:302
18836msgid "reset HEAD but keep local changes"
18837msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
18838
18839#: builtin/reset.c:308
18840msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
18841msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
18842
18843#: builtin/reset.c:326
18844#, c-format
18845msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
18846msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
18847
18848#: builtin/reset.c:334
18849#, c-format
18850msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
18851msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
18852
18853#: builtin/reset.c:343
18854msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
18855msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
18856
18857#: builtin/reset.c:353
18858msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
18859msgstr ""
18860"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
18861"reset -- </các/đường/dẫn>”."
18862
18863#: builtin/reset.c:355
18864#, c-format
18865msgid "Cannot do %s reset with paths."
18866msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
18867
18868#: builtin/reset.c:370
18869#, c-format
18870msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
18871msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
18872
18873#: builtin/reset.c:374
18874msgid "-N can only be used with --mixed"
18875msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
18876
18877#: builtin/reset.c:395
18878msgid "Unstaged changes after reset:"
18879msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
18880
18881#: builtin/reset.c:398
18882#, c-format
18883msgid ""
18884"\n"
18885"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset.  You can\n"
18886"use '--quiet' to avoid this.  Set the config setting reset.quiet to true\n"
18887"to make this the default.\n"
18888msgstr ""
18889"\n"
18890"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
18891"lại.\n"
18892"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
18893"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
18894
18895#: builtin/reset.c:408
18896#, c-format
18897msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
18898msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
18899
18900#: builtin/reset.c:412
18901msgid "Could not write new index file."
18902msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
18903
18904#: builtin/rev-list.c:412
18905msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
18906msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
18907
18908#: builtin/rev-list.c:473
18909msgid "object filtering requires --objects"
18910msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
18911
18912#: builtin/rev-list.c:476
18913#, c-format
18914msgid "invalid sparse value '%s'"
18915msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
18916
18917#: builtin/rev-list.c:527
18918msgid "rev-list does not support display of notes"
18919msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
18920
18921#: builtin/rev-list.c:530
18922msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
18923msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
18924
18925#: builtin/rev-parse.c:408
18926msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
18927msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
18928
18929#: builtin/rev-parse.c:413
18930msgid "keep the `--` passed as an arg"
18931msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
18932
18933#: builtin/rev-parse.c:415
18934msgid "stop parsing after the first non-option argument"
18935msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
18936
18937#: builtin/rev-parse.c:418
18938msgid "output in stuck long form"
18939msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
18940
18941#: builtin/rev-parse.c:551
18942msgid ""
18943"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
18944"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
18945"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
18946"\n"
18947"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
18948msgstr ""
18949"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
18950"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
18951"   hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
18952"\n"
18953"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
18954
18955#: builtin/revert.c:24
18956msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
18957msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
18958
18959#: builtin/revert.c:25
18960msgid "git revert <subcommand>"
18961msgstr "git revert <lệnh-con>"
18962
18963#: builtin/revert.c:30
18964msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
18965msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
18966
18967#: builtin/revert.c:31
18968msgid "git cherry-pick <subcommand>"
18969msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
18970
18971#: builtin/revert.c:72
18972#, c-format
18973msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
18974msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
18975
18976#: builtin/revert.c:92
18977#, c-format
18978msgid "%s: %s cannot be used with %s"
18979msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
18980
18981#: builtin/revert.c:102
18982msgid "end revert or cherry-pick sequence"
18983msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18984
18985#: builtin/revert.c:103
18986msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
18987msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18988
18989#: builtin/revert.c:104
18990msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
18991msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18992
18993#: builtin/revert.c:105
18994msgid "skip current commit and continue"
18995msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
18996
18997#: builtin/revert.c:107
18998msgid "don't automatically commit"
18999msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
19000
19001#: builtin/revert.c:108
19002msgid "edit the commit message"
19003msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
19004
19005#: builtin/revert.c:111
19006msgid "parent-number"
19007msgstr "số-cha-mẹ"
19008
19009#: builtin/revert.c:112
19010msgid "select mainline parent"
19011msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
19012
19013#: builtin/revert.c:114
19014msgid "merge strategy"
19015msgstr "chiến lược hòa trộn"
19016
19017#: builtin/revert.c:116
19018msgid "option for merge strategy"
19019msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
19020
19021#: builtin/revert.c:125
19022msgid "append commit name"
19023msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
19024
19025#: builtin/revert.c:127
19026msgid "preserve initially empty commits"
19027msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
19028
19029#: builtin/revert.c:129
19030msgid "keep redundant, empty commits"
19031msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
19032
19033#: builtin/revert.c:232
19034msgid "revert failed"
19035msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
19036
19037#: builtin/revert.c:245
19038msgid "cherry-pick failed"
19039msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
19040
19041#: builtin/rm.c:19
19042msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
19043msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
19044
19045#: builtin/rm.c:207
19046msgid ""
19047"the following file has staged content different from both the\n"
19048"file and the HEAD:"
19049msgid_plural ""
19050"the following files have staged content different from both the\n"
19051"file and the HEAD:"
19052msgstr[0] ""
19053"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
19054"từ cả tập tin và cả HEAD:"
19055
19056#: builtin/rm.c:212
19057msgid ""
19058"\n"
19059"(use -f to force removal)"
19060msgstr ""
19061"\n"
19062"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
19063
19064#: builtin/rm.c:216
19065msgid "the following file has changes staged in the index:"
19066msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
19067msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
19068
19069#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
19070msgid ""
19071"\n"
19072"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
19073msgstr ""
19074"\n"
19075"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
19076
19077#: builtin/rm.c:226
19078msgid "the following file has local modifications:"
19079msgid_plural "the following files have local modifications:"
19080msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
19081
19082#: builtin/rm.c:242
19083msgid "do not list removed files"
19084msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
19085
19086#: builtin/rm.c:243
19087msgid "only remove from the index"
19088msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
19089
19090#: builtin/rm.c:244
19091msgid "override the up-to-date check"
19092msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
19093
19094#: builtin/rm.c:245
19095msgid "allow recursive removal"
19096msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
19097
19098#: builtin/rm.c:247
19099msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
19100msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
19101
19102#: builtin/rm.c:289
19103msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
19104msgstr ""
19105"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
19106
19107#: builtin/rm.c:307
19108#, c-format
19109msgid "not removing '%s' recursively without -r"
19110msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
19111
19112#: builtin/rm.c:346
19113#, c-format
19114msgid "git rm: unable to remove %s"
19115msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
19116
19117#: builtin/send-pack.c:20
19118msgid ""
19119"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
19120"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
19121"[<ref>...]\n"
19122"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
19123msgstr ""
19124"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
19125"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
19126"chiếu>…]\n"
19127"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
19128
19129#: builtin/send-pack.c:163
19130msgid "remote name"
19131msgstr "tên máy dịch vụ"
19132
19133#: builtin/send-pack.c:177
19134msgid "use stateless RPC protocol"
19135msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
19136
19137#: builtin/send-pack.c:178
19138msgid "read refs from stdin"
19139msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
19140
19141#: builtin/send-pack.c:179
19142msgid "print status from remote helper"
19143msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
19144
19145#: builtin/shortlog.c:14
19146msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
19147msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
19148
19149#: builtin/shortlog.c:15
19150msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
19151msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
19152
19153#: builtin/shortlog.c:264
19154msgid "Group by committer rather than author"
19155msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
19156
19157#: builtin/shortlog.c:266
19158msgid "sort output according to the number of commits per author"
19159msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
19160
19161#: builtin/shortlog.c:268
19162msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
19163msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
19164
19165#: builtin/shortlog.c:270
19166msgid "Show the email address of each author"
19167msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
19168
19169#: builtin/shortlog.c:271
19170msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
19171msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
19172
19173#: builtin/shortlog.c:272
19174msgid "Linewrap output"
19175msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
19176
19177#: builtin/shortlog.c:301
19178msgid "too many arguments given outside repository"
19179msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
19180
19181#: builtin/show-branch.c:13
19182msgid ""
19183"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
19184"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
19185"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
19186"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
19187msgstr ""
19188"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
19189"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
19190"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
19191"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
19192
19193#: builtin/show-branch.c:17
19194msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
19195msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
19196
19197#: builtin/show-branch.c:395
19198#, c-format
19199msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
19200msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
19201msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
19202
19203#: builtin/show-branch.c:548
19204#, c-format
19205msgid "no matching refs with %s"
19206msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
19207
19208#: builtin/show-branch.c:645
19209msgid "show remote-tracking and local branches"
19210msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
19211
19212#: builtin/show-branch.c:647
19213msgid "show remote-tracking branches"
19214msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
19215
19216#: builtin/show-branch.c:649
19217msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
19218msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
19219
19220#: builtin/show-branch.c:651
19221msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
19222msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
19223
19224#: builtin/show-branch.c:653
19225msgid "synonym to more=-1"
19226msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
19227
19228#: builtin/show-branch.c:654
19229msgid "suppress naming strings"
19230msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
19231
19232#: builtin/show-branch.c:656
19233msgid "include the current branch"
19234msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
19235
19236#: builtin/show-branch.c:658
19237msgid "name commits with their object names"
19238msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
19239
19240#: builtin/show-branch.c:660
19241msgid "show possible merge bases"
19242msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
19243
19244#: builtin/show-branch.c:662
19245msgid "show refs unreachable from any other ref"
19246msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
19247
19248#: builtin/show-branch.c:664
19249msgid "show commits in topological order"
19250msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
19251
19252#: builtin/show-branch.c:667
19253msgid "show only commits not on the first branch"
19254msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
19255
19256#: builtin/show-branch.c:669
19257msgid "show merges reachable from only one tip"
19258msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
19259
19260#: builtin/show-branch.c:671
19261msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
19262msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
19263
19264#: builtin/show-branch.c:674
19265msgid "<n>[,<base>]"
19266msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
19267
19268#: builtin/show-branch.c:675
19269msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
19270msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
19271
19272#: builtin/show-branch.c:711
19273msgid ""
19274"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
19275msgstr ""
19276"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
19277"independent hay --merge-base"
19278
19279#: builtin/show-branch.c:735
19280msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
19281msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
19282
19283#: builtin/show-branch.c:738
19284msgid "--reflog option needs one branch name"
19285msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
19286
19287#: builtin/show-branch.c:741
19288#, c-format
19289msgid "only %d entry can be shown at one time."
19290msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
19291msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
19292
19293#: builtin/show-branch.c:745
19294#, c-format
19295msgid "no such ref %s"
19296msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
19297
19298#: builtin/show-branch.c:831
19299#, c-format
19300msgid "cannot handle more than %d rev."
19301msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
19302msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
19303
19304#: builtin/show-branch.c:835
19305#, c-format
19306msgid "'%s' is not a valid ref."
19307msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
19308
19309#: builtin/show-branch.c:838
19310#, c-format
19311msgid "cannot find commit %s (%s)"
19312msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
19313
19314#: builtin/show-ref.c:12
19315msgid ""
19316"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
19317"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
19318msgstr ""
19319"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
19320"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
19321
19322#: builtin/show-ref.c:13
19323msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
19324msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
19325
19326#: builtin/show-ref.c:162
19327msgid "only show tags (can be combined with heads)"
19328msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
19329
19330#: builtin/show-ref.c:163
19331msgid "only show heads (can be combined with tags)"
19332msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
19333
19334#: builtin/show-ref.c:164
19335msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
19336msgstr ""
19337"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
19338
19339#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
19340msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
19341msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
19342
19343#: builtin/show-ref.c:171
19344msgid "dereference tags into object IDs"
19345msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
19346
19347#: builtin/show-ref.c:173
19348msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
19349msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
19350
19351#: builtin/show-ref.c:177
19352msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
19353msgstr ""
19354"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
19355
19356#: builtin/show-ref.c:179
19357msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
19358msgstr ""
19359"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
19360"bộ"
19361
19362#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37
19363msgid "git stash list [<options>]"
19364msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
19365
19366#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42
19367msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
19368msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
19369
19370#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47
19371msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
19372msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
19373
19374#: builtin/stash.c:25
19375msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19376msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19377
19378#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62
19379msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
19380msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
19381
19382#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67
19383msgid "git stash clear"
19384msgstr "git stash clear"
19385
19386#: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77
19387msgid ""
19388"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19389"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
19390"          [--] [<pathspec>...]]"
19391msgstr ""
19392"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19393"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
19394"          [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
19395
19396#: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84
19397msgid ""
19398"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19399"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
19400msgstr ""
19401"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19402"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
19403
19404#: builtin/stash.c:52
19405msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19406msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19407
19408#: builtin/stash.c:57
19409msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19410msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19411
19412#: builtin/stash.c:72
19413msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
19414msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
19415
19416#: builtin/stash.c:127
19417#, c-format
19418msgid "'%s' is not a stash-like commit"
19419msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
19420
19421#: builtin/stash.c:147
19422#, c-format
19423msgid "Too many revisions specified:%s"
19424msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
19425
19426#: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548
19427msgid "No stash entries found."
19428msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
19429
19430#: builtin/stash.c:175
19431#, c-format
19432msgid "%s is not a valid reference"
19433msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
19434
19435#: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75
19436msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
19437msgstr ""
19438"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
19439
19440#: builtin/stash.c:403
19441msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
19442msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
19443
19444#: builtin/stash.c:414
19445#, c-format
19446msgid "could not generate diff %s^!."
19447msgstr "không thể tạo diff %s^!."
19448
19449#: builtin/stash.c:421
19450msgid "conflicts in index.Try without --index."
19451msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
19452
19453#: builtin/stash.c:427
19454msgid "could not save index tree"
19455msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
19456
19457#: builtin/stash.c:434
19458msgid "could not restore untracked files from stash"
19459msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
19460
19461#: builtin/stash.c:448
19462#, c-format
19463msgid "Merging %s with %s"
19464msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
19465
19466#: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680
19467msgid "Index was not unstashed."
19468msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
19469
19470#: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615
19471msgid "attempt to recreate the index"
19472msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
19473
19474#: builtin/stash.c:549
19475#, c-format
19476msgid "Dropped %s (%s)"
19477msgstr "Đã xóa %s (%s)"
19478
19479#: builtin/stash.c:552
19480#, c-format
19481msgid "%s: Could not drop stash entry"
19482msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
19483
19484#: builtin/stash.c:577
19485#, c-format
19486msgid "'%s' is not a stash reference"
19487msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
19488
19489#: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694
19490msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
19491msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
19492
19493#: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712
19494msgid "No branch name specified"
19495msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
19496
19497#: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827
19498#, c-format
19499msgid "Cannot update %s with %s"
19500msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
19501
19502#: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497
19503msgid "stash message"
19504msgstr "phần chú thích cho stash"
19505
19506#: builtin/stash.c:818
19507msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
19508msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
19509
19510#: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217
19511msgid "No changes selected"
19512msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
19513
19514#: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150
19515msgid "You do not have the initial commit yet"
19516msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
19517
19518#: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165
19519msgid "Cannot save the current index state"
19520msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
19521
19522#: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180
19523msgid "Cannot save the untracked files"
19524msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
19525
19526#: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200
19527#: git-legacy-stash.sh:213
19528msgid "Cannot save the current worktree state"
19529msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
19530
19531#: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233
19532msgid "Cannot record working tree state"
19533msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
19534
19535#: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337
19536msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
19537msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
19538
19539#: builtin/stash.c:1285
19540msgid "Did you forget to 'git add'?"
19541msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
19542
19543#: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345
19544msgid "No local changes to save"
19545msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
19546
19547#: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350
19548msgid "Cannot initialize stash"
19549msgstr "Không thể khởi tạo stash"
19550
19551#: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354
19552msgid "Cannot save the current status"
19553msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
19554
19555#: builtin/stash.c:1327
19556#, c-format
19557msgid "Saved working directory and index state %s"
19558msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
19559
19560#: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384
19561msgid "Cannot remove worktree changes"
19562msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19563
19564#: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488
19565msgid "keep index"
19566msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
19567
19568#: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490
19569msgid "stash in patch mode"
19570msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
19571
19572#: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491
19573msgid "quiet mode"
19574msgstr "chế độ im lặng"
19575
19576#: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493
19577msgid "include untracked files in stash"
19578msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
19579
19580#: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495
19581msgid "include ignore files"
19582msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
19583
19584#: builtin/stash.c:1555
19585#, c-format
19586msgid "could not exec %s"
19587msgstr "không thể thực thi %s"
19588
19589#: builtin/stripspace.c:18
19590msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19591msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19592
19593#: builtin/stripspace.c:19
19594msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19595msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19596
19597#: builtin/stripspace.c:37
19598msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
19599msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
19600
19601#: builtin/stripspace.c:40
19602msgid "prepend comment character and space to each line"
19603msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
19604
19605#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943
19606#, c-format
19607msgid "Expecting a full ref name, got %s"
19608msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
19609
19610#: builtin/submodule--helper.c:62
19611msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
19612msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
19613
19614#: builtin/submodule--helper.c:100
19615#, c-format
19616msgid "cannot strip one component off url '%s'"
19617msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
19618
19619#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368
19620msgid "alternative anchor for relative paths"
19621msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
19622
19623#: builtin/submodule--helper.c:413
19624msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
19625msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19626
19627#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628
19628#: builtin/submodule--helper.c:651
19629#, c-format
19630msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
19631msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
19632
19633#: builtin/submodule--helper.c:522
19634#, c-format
19635msgid "Entering '%s'\n"
19636msgstr "Đang vào “%s”\n"
19637
19638#: builtin/submodule--helper.c:525
19639#, c-format
19640msgid ""
19641"run_command returned non-zero status for %s\n"
19642"."
19643msgstr ""
19644"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
19645"."
19646
19647#: builtin/submodule--helper.c:547
19648#, c-format
19649msgid ""
19650"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
19651"submodules of %s\n"
19652"."
19653msgstr ""
19654"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
19655"con lồng nhau của %s\n"
19656"."
19657
19658#: builtin/submodule--helper.c:563
19659msgid "Suppress output of entering each submodule command"
19660msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
19661
19662#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050
19663msgid "Recurse into nested submodules"
19664msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
19665
19666#: builtin/submodule--helper.c:570
19667msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
19668msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--]  <lệnh>"
19669
19670#: builtin/submodule--helper.c:597
19671#, c-format
19672msgid ""
19673"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
19674"authoritative upstream."
19675msgstr ""
19676"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
19677"sở hữu chính nó."
19678
19679#: builtin/submodule--helper.c:665
19680#, c-format
19681msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
19682msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19683
19684#: builtin/submodule--helper.c:669
19685#, c-format
19686msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
19687msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19688
19689#: builtin/submodule--helper.c:679
19690#, c-format
19691msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
19692msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
19693
19694#: builtin/submodule--helper.c:686
19695#, c-format
19696msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
19697msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19698
19699#: builtin/submodule--helper.c:708
19700msgid "Suppress output for initializing a submodule"
19701msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
19702
19703#: builtin/submodule--helper.c:713
19704msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
19705msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
19706
19707#: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911
19708#, c-format
19709msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
19710msgstr ""
19711"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
19712"“%s”"
19713
19714#: builtin/submodule--helper.c:824
19715#, c-format
19716msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
19717msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
19718
19719#: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020
19720#, c-format
19721msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
19722msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
19723
19724#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186
19725msgid "Suppress submodule status output"
19726msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
19727
19728#: builtin/submodule--helper.c:876
19729msgid ""
19730"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
19731"HEAD"
19732msgstr ""
19733"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
19734"đun-con"
19735
19736#: builtin/submodule--helper.c:877
19737msgid "recurse into nested submodules"
19738msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
19739
19740#: builtin/submodule--helper.c:882
19741msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
19742msgstr ""
19743"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
19744
19745#: builtin/submodule--helper.c:906
19746msgid "git submodule--helper name <path>"
19747msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
19748
19749#: builtin/submodule--helper.c:970
19750#, c-format
19751msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
19752msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
19753
19754#: builtin/submodule--helper.c:976
19755#, c-format
19756msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
19757msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19758
19759#: builtin/submodule--helper.c:990
19760#, c-format
19761msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
19762msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
19763
19764#: builtin/submodule--helper.c:1001
19765#, c-format
19766msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
19767msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
19768
19769#: builtin/submodule--helper.c:1048
19770msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
19771msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
19772
19773#: builtin/submodule--helper.c:1055
19774msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
19775msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
19776
19777#: builtin/submodule--helper.c:1109
19778#, c-format
19779msgid ""
19780"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
19781"really want to remove it including all of its history)"
19782msgstr ""
19783"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
19784"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
19785
19786#: builtin/submodule--helper.c:1121
19787#, c-format
19788msgid ""
19789"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
19790"them"
19791msgstr ""
19792"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
19793"bỏ chúng đi"
19794
19795#: builtin/submodule--helper.c:1129
19796#, c-format
19797msgid "Cleared directory '%s'\n"
19798msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
19799
19800#: builtin/submodule--helper.c:1131
19801#, c-format
19802msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
19803msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
19804
19805#: builtin/submodule--helper.c:1142
19806#, c-format
19807msgid "could not create empty submodule directory %s"
19808msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
19809
19810#: builtin/submodule--helper.c:1158
19811#, c-format
19812msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
19813msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19814
19815#: builtin/submodule--helper.c:1187
19816msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
19817msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
19818
19819#: builtin/submodule--helper.c:1188
19820msgid "Unregister all submodules"
19821msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
19822
19823#: builtin/submodule--helper.c:1193
19824msgid ""
19825"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
19826msgstr ""
19827"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
19828
19829#: builtin/submodule--helper.c:1207
19830msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
19831msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
19832
19833#: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305
19834#, c-format
19835msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
19836msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
19837
19838#: builtin/submodule--helper.c:1341
19839#, c-format
19840msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
19841msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
19842
19843#: builtin/submodule--helper.c:1348
19844#, c-format
19845msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
19846msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
19847
19848#: builtin/submodule--helper.c:1371
19849msgid "where the new submodule will be cloned to"
19850msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
19851
19852#: builtin/submodule--helper.c:1374
19853msgid "name of the new submodule"
19854msgstr "tên của mô-đun-con mới"
19855
19856#: builtin/submodule--helper.c:1377
19857msgid "url where to clone the submodule from"
19858msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
19859
19860#: builtin/submodule--helper.c:1385
19861msgid "depth for shallow clones"
19862msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
19863
19864#: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872
19865msgid "force cloning progress"
19866msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
19867
19868#: builtin/submodule--helper.c:1393
19869msgid ""
19870"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
19871"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
19872msgstr ""
19873"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
19874"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
19875
19876#: builtin/submodule--helper.c:1424
19877#, c-format
19878msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
19879msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
19880
19881#: builtin/submodule--helper.c:1438
19882#, c-format
19883msgid "could not get submodule directory for '%s'"
19884msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
19885
19886#: builtin/submodule--helper.c:1474
19887#, c-format
19888msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
19889msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19890
19891#: builtin/submodule--helper.c:1478
19892#, c-format
19893msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
19894msgstr ""
19895"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19896
19897#: builtin/submodule--helper.c:1571
19898#, c-format
19899msgid "Submodule path '%s' not initialized"
19900msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
19901
19902#: builtin/submodule--helper.c:1575
19903msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
19904msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
19905
19906#: builtin/submodule--helper.c:1605
19907#, c-format
19908msgid "Skipping unmerged submodule %s"
19909msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
19910
19911#: builtin/submodule--helper.c:1634
19912#, c-format
19913msgid "Skipping submodule '%s'"
19914msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
19915
19916#: builtin/submodule--helper.c:1778
19917#, c-format
19918msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
19919msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
19920
19921#: builtin/submodule--helper.c:1789
19922#, c-format
19923msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
19924msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
19925
19926#: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093
19927msgid "path into the working tree"
19928msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
19929
19930#: builtin/submodule--helper.c:1854
19931msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
19932msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
19933
19934#: builtin/submodule--helper.c:1858
19935msgid "rebase, merge, checkout or none"
19936msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
19937
19938#: builtin/submodule--helper.c:1864
19939msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
19940msgstr ""
19941"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
19942
19943#: builtin/submodule--helper.c:1867
19944msgid "parallel jobs"
19945msgstr "công việc đồng thời"
19946
19947#: builtin/submodule--helper.c:1869
19948msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
19949msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
19950
19951#: builtin/submodule--helper.c:1870
19952msgid "don't print cloning progress"
19953msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
19954
19955#: builtin/submodule--helper.c:1877
19956msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
19957msgstr ""
19958"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19959
19960#: builtin/submodule--helper.c:1890
19961msgid "bad value for update parameter"
19962msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
19963
19964#: builtin/submodule--helper.c:1938
19965#, c-format
19966msgid ""
19967"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
19968"the superproject is not on any branch"
19969msgstr ""
19970"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
19971"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
19972
19973#: builtin/submodule--helper.c:2061
19974#, c-format
19975msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
19976msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
19977
19978#: builtin/submodule--helper.c:2094
19979msgid "recurse into submodules"
19980msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
19981
19982#: builtin/submodule--helper.c:2100
19983msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
19984msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
19985
19986#: builtin/submodule--helper.c:2156
19987msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
19988msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
19989
19990#: builtin/submodule--helper.c:2159
19991msgid "unset the config in the .gitmodules file"
19992msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
19993
19994#: builtin/submodule--helper.c:2164
19995msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
19996msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
19997
19998#: builtin/submodule--helper.c:2165
19999msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
20000msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
20001
20002#: builtin/submodule--helper.c:2166
20003msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
20004msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
20005
20006#: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171
20007#, sh-format
20008msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
20009msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
20010
20011#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684
20012#, c-format
20013msgid "%s doesn't support --super-prefix"
20014msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
20015
20016#: builtin/submodule--helper.c:2241
20017#, c-format
20018msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
20019msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
20020
20021#: builtin/symbolic-ref.c:8
20022msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
20023msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
20024
20025#: builtin/symbolic-ref.c:9
20026msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
20027msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
20028
20029#: builtin/symbolic-ref.c:40
20030msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
20031msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
20032
20033#: builtin/symbolic-ref.c:41
20034msgid "delete symbolic ref"
20035msgstr "xóa tham chiếu mềm"
20036
20037#: builtin/symbolic-ref.c:42
20038msgid "shorten ref output"
20039msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
20040
20041#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
20042msgid "reason"
20043msgstr "lý do"
20044
20045#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
20046msgid "reason of the update"
20047msgstr "lý do cập nhật"
20048
20049#: builtin/tag.c:25
20050msgid ""
20051"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
20052"\t\t<tagname> [<head>]"
20053msgstr ""
20054"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
20055"\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
20056
20057#: builtin/tag.c:27
20058msgid "git tag -d <tagname>..."
20059msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
20060
20061#: builtin/tag.c:28
20062msgid ""
20063"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
20064"points-at <object>]\n"
20065"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
20066msgstr ""
20067"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
20068"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
20069"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
20070
20071#: builtin/tag.c:30
20072msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
20073msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
20074
20075#: builtin/tag.c:89
20076#, c-format
20077msgid "tag '%s' not found."
20078msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
20079
20080#: builtin/tag.c:105
20081#, c-format
20082msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
20083msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
20084
20085#: builtin/tag.c:135
20086#, c-format
20087msgid ""
20088"\n"
20089"Write a message for tag:\n"
20090"  %s\n"
20091"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
20092msgstr ""
20093"\n"
20094"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
20095"  %s\n"
20096"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
20097
20098#: builtin/tag.c:139
20099#, c-format
20100msgid ""
20101"\n"
20102"Write a message for tag:\n"
20103"  %s\n"
20104"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
20105"want to.\n"
20106msgstr ""
20107"\n"
20108"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
20109"  %s\n"
20110"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
20111"nếu muốn.\n"
20112
20113#: builtin/tag.c:198
20114msgid "unable to sign the tag"
20115msgstr "không thể ký thẻ"
20116
20117#: builtin/tag.c:200
20118msgid "unable to write tag file"
20119msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
20120
20121#: builtin/tag.c:216
20122#, c-format
20123msgid ""
20124"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
20125"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
20126"\n"
20127"\tgit tag -f %s %s^{}"
20128msgstr ""
20129"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
20130"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
20131"\n"
20132"\tgit tag -f %s %s^{}"
20133
20134#: builtin/tag.c:232
20135msgid "bad object type."
20136msgstr "kiểu đối tượng sai."
20137
20138#: builtin/tag.c:284
20139msgid "no tag message?"
20140msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
20141
20142#: builtin/tag.c:291
20143#, c-format
20144msgid "The tag message has been left in %s\n"
20145msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
20146
20147#: builtin/tag.c:402
20148msgid "list tag names"
20149msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
20150
20151#: builtin/tag.c:404
20152msgid "print <n> lines of each tag message"
20153msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
20154
20155#: builtin/tag.c:406
20156msgid "delete tags"
20157msgstr "xóa thẻ"
20158
20159#: builtin/tag.c:407
20160msgid "verify tags"
20161msgstr "thẩm tra thẻ"
20162
20163#: builtin/tag.c:409
20164msgid "Tag creation options"
20165msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
20166
20167#: builtin/tag.c:411
20168msgid "annotated tag, needs a message"
20169msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
20170
20171#: builtin/tag.c:413
20172msgid "tag message"
20173msgstr "phần chú thích cho thẻ"
20174
20175#: builtin/tag.c:415
20176msgid "force edit of tag message"
20177msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
20178
20179#: builtin/tag.c:416
20180msgid "annotated and GPG-signed tag"
20181msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
20182
20183#: builtin/tag.c:419
20184msgid "use another key to sign the tag"
20185msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
20186
20187#: builtin/tag.c:420
20188msgid "replace the tag if exists"
20189msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
20190
20191#: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369
20192msgid "create a reflog"
20193msgstr "tạo một reflog"
20194
20195#: builtin/tag.c:423
20196msgid "Tag listing options"
20197msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
20198
20199#: builtin/tag.c:424
20200msgid "show tag list in columns"
20201msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
20202
20203#: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427
20204msgid "print only tags that contain the commit"
20205msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
20206
20207#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
20208msgid "print only tags that don't contain the commit"
20209msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
20210
20211#: builtin/tag.c:429
20212msgid "print only tags that are merged"
20213msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
20214
20215#: builtin/tag.c:430
20216msgid "print only tags that are not merged"
20217msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
20218
20219#: builtin/tag.c:434
20220msgid "print only tags of the object"
20221msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
20222
20223#: builtin/tag.c:482
20224msgid "--column and -n are incompatible"
20225msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
20226
20227#: builtin/tag.c:504
20228msgid "-n option is only allowed in list mode"
20229msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20230
20231#: builtin/tag.c:506
20232msgid "--contains option is only allowed in list mode"
20233msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20234
20235#: builtin/tag.c:508
20236msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
20237msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20238
20239#: builtin/tag.c:510
20240msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
20241msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20242
20243#: builtin/tag.c:512
20244msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
20245msgstr ""
20246"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20247
20248#: builtin/tag.c:523
20249msgid "only one -F or -m option is allowed."
20250msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
20251
20252#: builtin/tag.c:542
20253msgid "too many params"
20254msgstr "quá nhiều đối số"
20255
20256#: builtin/tag.c:548
20257#, c-format
20258msgid "'%s' is not a valid tag name."
20259msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
20260
20261#: builtin/tag.c:553
20262#, c-format
20263msgid "tag '%s' already exists"
20264msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
20265
20266#: builtin/tag.c:584
20267#, c-format
20268msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
20269msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
20270
20271#: builtin/unpack-objects.c:500
20272msgid "Unpacking objects"
20273msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
20274
20275#: builtin/update-index.c:83
20276#, c-format
20277msgid "failed to create directory %s"
20278msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
20279
20280#: builtin/update-index.c:99
20281#, c-format
20282msgid "failed to create file %s"
20283msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
20284
20285#: builtin/update-index.c:107
20286#, c-format
20287msgid "failed to delete file %s"
20288msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
20289
20290#: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
20291#, c-format
20292msgid "failed to delete directory %s"
20293msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
20294
20295#: builtin/update-index.c:139
20296#, c-format
20297msgid "Testing mtime in '%s' "
20298msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
20299
20300#: builtin/update-index.c:153
20301msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
20302msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
20303
20304#: builtin/update-index.c:166
20305msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
20306msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
20307
20308#: builtin/update-index.c:179
20309msgid "directory stat info changes after updating a file"
20310msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
20311
20312#: builtin/update-index.c:190
20313msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
20314msgstr ""
20315"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
20316"mục con"
20317
20318#: builtin/update-index.c:201
20319msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
20320msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
20321
20322#: builtin/update-index.c:214
20323msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
20324msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
20325
20326#: builtin/update-index.c:221
20327msgid " OK"
20328msgstr " Đồng ý"
20329
20330#: builtin/update-index.c:589
20331msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
20332msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
20333
20334#: builtin/update-index.c:971
20335msgid "continue refresh even when index needs update"
20336msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
20337
20338#: builtin/update-index.c:974
20339msgid "refresh: ignore submodules"
20340msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
20341
20342#: builtin/update-index.c:977
20343msgid "do not ignore new files"
20344msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
20345
20346#: builtin/update-index.c:979
20347msgid "let files replace directories and vice-versa"
20348msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
20349
20350#: builtin/update-index.c:981
20351msgid "notice files missing from worktree"
20352msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
20353
20354#: builtin/update-index.c:983
20355msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
20356msgstr ""
20357"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
20358
20359#: builtin/update-index.c:986
20360msgid "refresh stat information"
20361msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
20362
20363#: builtin/update-index.c:990
20364msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
20365msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
20366
20367#: builtin/update-index.c:994
20368msgid "<mode>,<object>,<path>"
20369msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
20370
20371#: builtin/update-index.c:995
20372msgid "add the specified entry to the index"
20373msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
20374
20375#: builtin/update-index.c:1005
20376msgid "mark files as \"not changing\""
20377msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
20378
20379#: builtin/update-index.c:1008
20380msgid "clear assumed-unchanged bit"
20381msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
20382
20383#: builtin/update-index.c:1011
20384msgid "mark files as \"index-only\""
20385msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
20386
20387#: builtin/update-index.c:1014
20388msgid "clear skip-worktree bit"
20389msgstr "xóa bít skip-worktree"
20390
20391#: builtin/update-index.c:1017
20392msgid "add to index only; do not add content to object database"
20393msgstr ""
20394"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
20395
20396#: builtin/update-index.c:1019
20397msgid "remove named paths even if present in worktree"
20398msgstr ""
20399"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
20400"làm việc"
20401
20402#: builtin/update-index.c:1021
20403msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
20404msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
20405
20406#: builtin/update-index.c:1023
20407msgid "read list of paths to be updated from standard input"
20408msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20409
20410#: builtin/update-index.c:1027
20411msgid "add entries from standard input to the index"
20412msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
20413
20414#: builtin/update-index.c:1031
20415msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
20416msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
20417
20418#: builtin/update-index.c:1035
20419msgid "only update entries that differ from HEAD"
20420msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
20421
20422#: builtin/update-index.c:1039
20423msgid "ignore files missing from worktree"
20424msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
20425
20426#: builtin/update-index.c:1042
20427msgid "report actions to standard output"
20428msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
20429
20430#: builtin/update-index.c:1044
20431msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
20432msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
20433
20434#: builtin/update-index.c:1048
20435msgid "write index in this format"
20436msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
20437
20438#: builtin/update-index.c:1050
20439msgid "enable or disable split index"
20440msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
20441
20442#: builtin/update-index.c:1052
20443msgid "enable/disable untracked cache"
20444msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
20445
20446#: builtin/update-index.c:1054
20447msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
20448msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
20449
20450#: builtin/update-index.c:1056
20451msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
20452msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
20453
20454#: builtin/update-index.c:1058
20455msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
20456msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
20457
20458#: builtin/update-index.c:1060
20459msgid "enable or disable file system monitor"
20460msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
20461
20462#: builtin/update-index.c:1062
20463msgid "mark files as fsmonitor valid"
20464msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
20465
20466#: builtin/update-index.c:1065
20467msgid "clear fsmonitor valid bit"
20468msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
20469
20470#: builtin/update-index.c:1168
20471msgid ""
20472"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
20473"enable split index"
20474msgstr ""
20475"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20476"muốn bật chia tách mục lục"
20477
20478#: builtin/update-index.c:1177
20479msgid ""
20480"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
20481"disable split index"
20482msgstr ""
20483"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20484"muốn tắt chia tách mục lục"
20485
20486#: builtin/update-index.c:1188
20487msgid ""
20488"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
20489"to disable the untracked cache"
20490msgstr ""
20491"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
20492"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
20493
20494#: builtin/update-index.c:1192
20495msgid "Untracked cache disabled"
20496msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
20497
20498#: builtin/update-index.c:1200
20499msgid ""
20500"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
20501"to enable the untracked cache"
20502msgstr ""
20503"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20504"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
20505
20506#: builtin/update-index.c:1204
20507#, c-format
20508msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
20509msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
20510
20511#: builtin/update-index.c:1212
20512msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
20513msgstr ""
20514"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20515"thống tập tin"
20516
20517#: builtin/update-index.c:1216
20518msgid "fsmonitor enabled"
20519msgstr "fsmonitor được bật"
20520
20521#: builtin/update-index.c:1219
20522msgid ""
20523"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
20524msgstr ""
20525"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20526"thống tập tin"
20527
20528#: builtin/update-index.c:1223
20529msgid "fsmonitor disabled"
20530msgstr "fsmonitor bị tắt"
20531
20532#: builtin/update-ref.c:10
20533msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
20534msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
20535
20536#: builtin/update-ref.c:11
20537msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
20538msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
20539
20540#: builtin/update-ref.c:12
20541msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
20542msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
20543
20544#: builtin/update-ref.c:364
20545msgid "delete the reference"
20546msgstr "xóa tham chiếu"
20547
20548#: builtin/update-ref.c:366
20549msgid "update <refname> not the one it points to"
20550msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
20551
20552#: builtin/update-ref.c:367
20553msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
20554msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
20555
20556#: builtin/update-ref.c:368
20557msgid "read updates from stdin"
20558msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20559
20560#: builtin/update-server-info.c:7
20561msgid "git update-server-info [--force]"
20562msgstr "git update-server-info [--force]"
20563
20564#: builtin/update-server-info.c:15
20565msgid "update the info files from scratch"
20566msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
20567
20568#: builtin/upload-pack.c:11
20569msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
20570msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
20571
20572#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
20573msgid "quit after a single request/response exchange"
20574msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
20575
20576#: builtin/upload-pack.c:25
20577msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
20578msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
20579
20580#: builtin/upload-pack.c:27
20581msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
20582msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
20583
20584#: builtin/upload-pack.c:29
20585msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
20586msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
20587
20588#: builtin/verify-commit.c:19
20589msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
20590msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
20591
20592#: builtin/verify-commit.c:68
20593msgid "print commit contents"
20594msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
20595
20596#: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
20597msgid "print raw gpg status output"
20598msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
20599
20600#: builtin/verify-pack.c:55
20601msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
20602msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
20603
20604#: builtin/verify-pack.c:65
20605msgid "verbose"
20606msgstr "chi tiết"
20607
20608#: builtin/verify-pack.c:67
20609msgid "show statistics only"
20610msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
20611
20612#: builtin/verify-tag.c:18
20613msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
20614msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
20615
20616#: builtin/verify-tag.c:36
20617msgid "print tag contents"
20618msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
20619
20620#: builtin/worktree.c:18
20621msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
20622msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
20623
20624#: builtin/worktree.c:19
20625msgid "git worktree list [<options>]"
20626msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
20627
20628#: builtin/worktree.c:20
20629msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
20630msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
20631
20632#: builtin/worktree.c:21
20633msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
20634msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
20635
20636#: builtin/worktree.c:22
20637msgid "git worktree prune [<options>]"
20638msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
20639
20640#: builtin/worktree.c:23
20641msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
20642msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
20643
20644#: builtin/worktree.c:24
20645msgid "git worktree unlock <path>"
20646msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
20647
20648#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899
20649#, c-format
20650msgid "failed to delete '%s'"
20651msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20652
20653#: builtin/worktree.c:80
20654#, c-format
20655msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
20656msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
20657
20658#: builtin/worktree.c:86
20659#, c-format
20660msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
20661msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
20662
20663#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100
20664#, c-format
20665msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
20666msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
20667
20668#: builtin/worktree.c:110
20669#, c-format
20670msgid ""
20671"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
20672"%<PRIuMAX>)"
20673msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
20674
20675#: builtin/worktree.c:118
20676#, c-format
20677msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
20678msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
20679
20680#: builtin/worktree.c:127
20681#, c-format
20682msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
20683msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
20684
20685#: builtin/worktree.c:166
20686msgid "report pruned working trees"
20687msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
20688
20689#: builtin/worktree.c:168
20690msgid "expire working trees older than <time>"
20691msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
20692
20693#: builtin/worktree.c:235
20694#, c-format
20695msgid "'%s' already exists"
20696msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
20697
20698#: builtin/worktree.c:252
20699#, c-format
20700msgid "unable to re-add worktree '%s'"
20701msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
20702
20703#: builtin/worktree.c:257
20704#, c-format
20705msgid ""
20706"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
20707"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
20708msgstr ""
20709"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
20710"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
20711
20712#: builtin/worktree.c:259
20713#, c-format
20714msgid ""
20715"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
20716"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
20717msgstr ""
20718"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
20719"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
20720
20721#: builtin/worktree.c:309
20722#, c-format
20723msgid "could not create directory of '%s'"
20724msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
20725
20726#: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446
20727#, c-format
20728msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
20729msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
20730
20731#: builtin/worktree.c:442
20732#, c-format
20733msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
20734msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
20735
20736#: builtin/worktree.c:451
20737#, c-format
20738msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
20739msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
20740
20741#: builtin/worktree.c:457
20742#, c-format
20743msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
20744msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
20745
20746#: builtin/worktree.c:498
20747msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
20748msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
20749
20750#: builtin/worktree.c:501
20751msgid "create a new branch"
20752msgstr "tạo nhánh mới"
20753
20754#: builtin/worktree.c:503
20755msgid "create or reset a branch"
20756msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
20757
20758#: builtin/worktree.c:505
20759msgid "populate the new working tree"
20760msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
20761
20762#: builtin/worktree.c:506
20763msgid "keep the new working tree locked"
20764msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
20765
20766#: builtin/worktree.c:509
20767msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
20768msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
20769
20770#: builtin/worktree.c:512
20771msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
20772msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
20773
20774#: builtin/worktree.c:520
20775msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
20776msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
20777
20778#: builtin/worktree.c:581
20779msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
20780msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
20781
20782#: builtin/worktree.c:681
20783msgid "reason for locking"
20784msgstr "lý do khóa"
20785
20786#: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800
20787#: builtin/worktree.c:927
20788#, c-format
20789msgid "'%s' is not a working tree"
20790msgstr "%s không phải là cây làm việc"
20791
20792#: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728
20793msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
20794msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
20795
20796#: builtin/worktree.c:700
20797#, c-format
20798msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
20799msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
20800
20801#: builtin/worktree.c:702
20802#, c-format
20803msgid "'%s' is already locked"
20804msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
20805
20806#: builtin/worktree.c:730
20807#, c-format
20808msgid "'%s' is not locked"
20809msgstr "“%s” chưa bị khóa"
20810
20811#: builtin/worktree.c:771
20812msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
20813msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
20814
20815#: builtin/worktree.c:779
20816msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
20817msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20818
20819#: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929
20820#, c-format
20821msgid "'%s' is a main working tree"
20822msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
20823
20824#: builtin/worktree.c:807
20825#, c-format
20826msgid "could not figure out destination name from '%s'"
20827msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
20828
20829#: builtin/worktree.c:813
20830#, c-format
20831msgid "target '%s' already exists"
20832msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
20833
20834#: builtin/worktree.c:821
20835#, c-format
20836msgid ""
20837"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
20838"use 'move -f -f' to override or unlock first"
20839msgstr ""
20840"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20841"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20842
20843#: builtin/worktree.c:823
20844msgid ""
20845"cannot move a locked working tree;\n"
20846"use 'move -f -f' to override or unlock first"
20847msgstr ""
20848"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20849"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20850
20851#: builtin/worktree.c:826
20852#, c-format
20853msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
20854msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
20855
20856#: builtin/worktree.c:831
20857#, c-format
20858msgid "failed to move '%s' to '%s'"
20859msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
20860
20861#: builtin/worktree.c:879
20862#, c-format
20863msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
20864msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
20865
20866#: builtin/worktree.c:883
20867#, c-format
20868msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
20869msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
20870
20871#: builtin/worktree.c:888
20872#, c-format
20873msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
20874msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
20875
20876#: builtin/worktree.c:911
20877msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
20878msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20879
20880#: builtin/worktree.c:934
20881#, c-format
20882msgid ""
20883"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
20884"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20885msgstr ""
20886"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20887"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20888
20889#: builtin/worktree.c:936
20890msgid ""
20891"cannot remove a locked working tree;\n"
20892"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20893msgstr ""
20894"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20895"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20896
20897#: builtin/worktree.c:939
20898#, c-format
20899msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
20900msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
20901
20902#: builtin/write-tree.c:15
20903msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
20904msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
20905
20906#: builtin/write-tree.c:28
20907msgid "<prefix>/"
20908msgstr "<tiền tố>/"
20909
20910#: builtin/write-tree.c:29
20911msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
20912msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
20913
20914#: builtin/write-tree.c:31
20915msgid "only useful for debugging"
20916msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
20917
20918#: credential-cache--daemon.c:223
20919#, c-format
20920msgid ""
20921"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
20922"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
20923"\n"
20924"\tchmod 0700 %s"
20925msgstr ""
20926"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
20927"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
20928"\n"
20929"\tchmod 0700 %s"
20930
20931#: credential-cache--daemon.c:272
20932msgid "print debugging messages to stderr"
20933msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
20934
20935#: t/helper/test-reach.c:152
20936#, c-format
20937msgid "commit %s is not marked reachable"
20938msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
20939
20940#: t/helper/test-reach.c:162
20941msgid "too many commits marked reachable"
20942msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
20943
20944#: t/helper/test-serve-v2.c:7
20945msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
20946msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
20947
20948#: t/helper/test-serve-v2.c:19
20949msgid "exit immediately after advertising capabilities"
20950msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
20951
20952#: git.c:27
20953msgid ""
20954"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
20955"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
20956"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20957"bare]\n"
20958"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
20959"           <command> [<args>]"
20960msgstr ""
20961"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
20962"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
20963"path]\n"
20964"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20965"bare]\n"
20966"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
20967"namespace=<tên>]\n"
20968"           <lệnh> [<các tham số>]"
20969
20970#: git.c:34
20971msgid ""
20972"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
20973"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
20974"to read about a specific subcommand or concept.\n"
20975"See 'git help git' for an overview of the system."
20976msgstr ""
20977"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
20978"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
20979"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
20980"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
20981
20982#: git.c:186
20983#, c-format
20984msgid "no directory given for --git-dir\n"
20985msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
20986
20987#: git.c:200
20988#, c-format
20989msgid "no namespace given for --namespace\n"
20990msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
20991
20992#: git.c:214
20993#, c-format
20994msgid "no directory given for --work-tree\n"
20995msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
20996
20997#: git.c:228
20998#, c-format
20999msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
21000msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
21001
21002#: git.c:250
21003#, c-format
21004msgid "-c expects a configuration string\n"
21005msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
21006
21007#: git.c:288
21008#, c-format
21009msgid "no directory given for -C\n"
21010msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
21011
21012#: git.c:314
21013#, c-format
21014msgid "unknown option: %s\n"
21015msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
21016
21017#: git.c:360
21018#, c-format
21019msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
21020msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
21021
21022#: git.c:369
21023#, c-format
21024msgid ""
21025"alias '%s' changes environment variables.\n"
21026"You can use '!git' in the alias to do this"
21027msgstr ""
21028"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
21029"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
21030
21031#: git.c:377
21032#, c-format
21033msgid "empty alias for %s"
21034msgstr "làm trống bí danh cho %s"
21035
21036#: git.c:380
21037#, c-format
21038msgid "recursive alias: %s"
21039msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
21040
21041#: git.c:460
21042msgid "write failure on standard output"
21043msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
21044
21045#: git.c:462
21046msgid "unknown write failure on standard output"
21047msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
21048
21049#: git.c:464
21050msgid "close failed on standard output"
21051msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
21052
21053#: git.c:793
21054#, c-format
21055msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
21056msgstr ""
21057"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
21058
21059#: git.c:843
21060#, c-format
21061msgid "cannot handle %s as a builtin"
21062msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
21063
21064#: git.c:856
21065#, c-format
21066msgid ""
21067"usage: %s\n"
21068"\n"
21069msgstr ""
21070"cách dùng: %s\n"
21071"\n"
21072
21073#: git.c:876
21074#, c-format
21075msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
21076msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
21077
21078#: git.c:888
21079#, c-format
21080msgid "failed to run command '%s': %s\n"
21081msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
21082
21083#: http.c:378
21084#, c-format
21085msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
21086msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
21087
21088#: http.c:399
21089msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
21090msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
21091
21092#: http.c:408
21093msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
21094msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
21095
21096#: http.c:876
21097msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
21098msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
21099
21100#: http.c:949
21101msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
21102msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
21103
21104#: http.c:1085
21105#, c-format
21106msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
21107msgstr ""
21108"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
21109"sau:"
21110
21111#: http.c:1092
21112#, c-format
21113msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
21114msgstr ""
21115"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
21116"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
21117
21118#: http.c:1096
21119#, c-format
21120msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
21121msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
21122
21123#: http.c:1965
21124#, c-format
21125msgid ""
21126"unable to update url base from redirection:\n"
21127"  asked for: %s\n"
21128"   redirect: %s"
21129msgstr ""
21130"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
21131"      hỏi cho: %s\n"
21132" chuyển hướng: %s"
21133
21134#: remote-curl.c:157
21135#, c-format
21136msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
21137msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
21138
21139#: remote-curl.c:254
21140#, c-format
21141msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
21142msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
21143
21144#: remote-curl.c:355
21145msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
21146msgstr ""
21147"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
21148"flush"
21149
21150#: remote-curl.c:386
21151#, c-format
21152msgid "invalid server response; got '%s'"
21153msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
21154
21155#: remote-curl.c:446
21156#, c-format
21157msgid "repository '%s' not found"
21158msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
21159
21160#: remote-curl.c:450
21161#, c-format
21162msgid "Authentication failed for '%s'"
21163msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
21164
21165#: remote-curl.c:454
21166#, c-format
21167msgid "unable to access '%s': %s"
21168msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
21169
21170#: remote-curl.c:460
21171#, c-format
21172msgid "redirecting to %s"
21173msgstr "chuyển hướng đến %s"
21174
21175#: remote-curl.c:584
21176msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
21177msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
21178
21179#: remote-curl.c:664
21180msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
21181msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
21182
21183#: remote-curl.c:724
21184#, c-format
21185msgid "RPC failed; %s"
21186msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
21187
21188#: remote-curl.c:764
21189msgid "cannot handle pushes this big"
21190msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
21191
21192#: remote-curl.c:879
21193#, c-format
21194msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
21195msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
21196
21197#: remote-curl.c:883
21198#, c-format
21199msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
21200msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
21201
21202#: remote-curl.c:1014
21203msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
21204msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
21205
21206#: remote-curl.c:1028
21207msgid "fetch failed."
21208msgstr "lấy về gặp lỗi."
21209
21210#: remote-curl.c:1076
21211msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
21212msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
21213
21214#: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126
21215#, c-format
21216msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
21217msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
21218
21219#: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252
21220#, c-format
21221msgid "http transport does not support %s"
21222msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
21223
21224#: remote-curl.c:1174
21225msgid "git-http-push failed"
21226msgstr "git-http-push gặp lỗi"
21227
21228#: remote-curl.c:1360
21229msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
21230msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
21231
21232#: remote-curl.c:1392
21233msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
21234msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
21235
21236#: remote-curl.c:1399
21237msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
21238msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
21239
21240#: remote-curl.c:1439
21241#, c-format
21242msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
21243msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
21244
21245#: list-objects-filter-options.h:61
21246msgid "args"
21247msgstr "các_tham_số"
21248
21249#: list-objects-filter-options.h:62
21250msgid "object filtering"
21251msgstr "lọc đối tượng"
21252
21253#: parse-options.h:170
21254msgid "expiry-date"
21255msgstr "ngày hết hạn"
21256
21257#: parse-options.h:184
21258msgid "no-op (backward compatibility)"
21259msgstr "no-op (tương thích ngược)"
21260
21261#: parse-options.h:305
21262msgid "be more verbose"
21263msgstr "chi tiết hơn nữa"
21264
21265#: parse-options.h:307
21266msgid "be more quiet"
21267msgstr "im lặng hơn nữa"
21268
21269#: parse-options.h:313
21270msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
21271msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
21272
21273#: parse-options.h:332
21274msgid "how to strip spaces and #comments from message"
21275msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
21276
21277#: ref-filter.h:101
21278msgid "key"
21279msgstr "khóa"
21280
21281#: ref-filter.h:101
21282msgid "field name to sort on"
21283msgstr "tên trường cần sắp xếp"
21284
21285#: rerere.h:44
21286msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
21287msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
21288
21289#: wt-status.h:67
21290msgid "HEAD detached at "
21291msgstr "HEAD được tách rời tại "
21292
21293#: wt-status.h:68
21294msgid "HEAD detached from "
21295msgstr "HEAD được tách rời từ "
21296
21297#: command-list.h:50
21298msgid "Add file contents to the index"
21299msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
21300
21301#: command-list.h:51
21302msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
21303msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
21304
21305#: command-list.h:52
21306msgid "Annotate file lines with commit information"
21307msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
21308
21309#: command-list.h:53
21310msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
21311msgstr ""
21312"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
21313
21314#: command-list.h:54
21315msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
21316msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
21317
21318#: command-list.h:55
21319msgid "Create an archive of files from a named tree"
21320msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
21321
21322#: command-list.h:56
21323msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
21324msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
21325
21326#: command-list.h:57
21327msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
21328msgstr ""
21329"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
21330"tin"
21331
21332#: command-list.h:58
21333msgid "List, create, or delete branches"
21334msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
21335
21336#: command-list.h:59
21337msgid "Move objects and refs by archive"
21338msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
21339
21340#: command-list.h:60
21341msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
21342msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
21343
21344#: command-list.h:61
21345msgid "Display gitattributes information"
21346msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
21347
21348#: command-list.h:62
21349msgid "Debug gitignore / exclude files"
21350msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
21351
21352#: command-list.h:63
21353msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
21354msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
21355
21356#: command-list.h:64
21357msgid "Switch branches or restore working tree files"
21358msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
21359
21360#: command-list.h:65
21361msgid "Copy files from the index to the working tree"
21362msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
21363
21364#: command-list.h:66
21365msgid "Ensures that a reference name is well formed"
21366msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
21367
21368#: command-list.h:67
21369msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
21370msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
21371
21372#: command-list.h:68
21373msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
21374msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
21375
21376#: command-list.h:69
21377msgid "Graphical alternative to git-commit"
21378msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
21379
21380#: command-list.h:70
21381msgid "Remove untracked files from the working tree"
21382msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
21383
21384#: command-list.h:71
21385msgid "Clone a repository into a new directory"
21386msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
21387
21388#: command-list.h:72
21389msgid "Display data in columns"
21390msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
21391
21392#: command-list.h:73
21393msgid "Record changes to the repository"
21394msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
21395
21396#: command-list.h:74
21397msgid "Write and verify Git commit-graph files"
21398msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
21399
21400#: command-list.h:75
21401msgid "Create a new commit object"
21402msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
21403
21404#: command-list.h:76
21405msgid "Get and set repository or global options"
21406msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
21407
21408#: command-list.h:77
21409msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
21410msgstr ""
21411"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
21412
21413#: command-list.h:78
21414msgid "Retrieve and store user credentials"
21415msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
21416
21417#: command-list.h:79
21418msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
21419msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
21420
21421#: command-list.h:80
21422msgid "Helper to store credentials on disk"
21423msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
21424
21425#: command-list.h:81
21426msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
21427msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
21428
21429#: command-list.h:82
21430msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
21431msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
21432
21433#: command-list.h:83
21434msgid "A CVS server emulator for Git"
21435msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
21436
21437#: command-list.h:84
21438msgid "A really simple server for Git repositories"
21439msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
21440
21441#: command-list.h:85
21442msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
21443msgstr ""
21444"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
21445"tham chiếu sẵn có"
21446
21447#: command-list.h:86
21448msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
21449msgstr ""
21450"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
21451"và cây làm việc, v.v.."
21452
21453#: command-list.h:87
21454msgid "Compares files in the working tree and the index"
21455msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
21456
21457#: command-list.h:88
21458msgid "Compare a tree to the working tree or index"
21459msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
21460
21461#: command-list.h:89
21462msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
21463msgstr ""
21464"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
21465
21466#: command-list.h:90
21467msgid "Show changes using common diff tools"
21468msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
21469
21470#: command-list.h:91
21471msgid "Git data exporter"
21472msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
21473
21474#: command-list.h:92
21475msgid "Backend for fast Git data importers"
21476msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
21477
21478#: command-list.h:93
21479msgid "Download objects and refs from another repository"
21480msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
21481
21482#: command-list.h:94
21483msgid "Receive missing objects from another repository"
21484msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
21485
21486#: command-list.h:95
21487msgid "Rewrite branches"
21488msgstr "Những nhánh ghi lại"
21489
21490#: command-list.h:96
21491msgid "Produce a merge commit message"
21492msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
21493
21494#: command-list.h:97
21495msgid "Output information on each ref"
21496msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
21497
21498#: command-list.h:98
21499msgid "Prepare patches for e-mail submission"
21500msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
21501
21502#: command-list.h:99
21503msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
21504msgstr ""
21505"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
21506"liệu"
21507
21508#: command-list.h:100
21509msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
21510msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
21511
21512#: command-list.h:101
21513msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
21514msgstr ""
21515"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
21516
21517#: command-list.h:102
21518msgid "Print lines matching a pattern"
21519msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
21520
21521#: command-list.h:103
21522msgid "A portable graphical interface to Git"
21523msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
21524
21525#: command-list.h:104
21526msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
21527msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
21528
21529#: command-list.h:105
21530msgid "Display help information about Git"
21531msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
21532
21533#: command-list.h:106
21534msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
21535msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
21536
21537#: command-list.h:107
21538msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
21539msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
21540
21541#: command-list.h:108
21542msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
21543msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
21544
21545#: command-list.h:109
21546msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
21547msgstr ""
21548"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
21549
21550#: command-list.h:110
21551msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
21552msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
21553
21554#: command-list.h:111
21555msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
21556msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
21557
21558#: command-list.h:112
21559msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
21560msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
21561
21562#: command-list.h:113
21563msgid "Add or parse structured information in commit messages"
21564msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
21565
21566#: command-list.h:114
21567msgid "The Git repository browser"
21568msgstr "Bộ duyện kho Git"
21569
21570#: command-list.h:115
21571msgid "Show commit logs"
21572msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
21573
21574#: command-list.h:116
21575msgid "Show information about files in the index and the working tree"
21576msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
21577
21578#: command-list.h:117
21579msgid "List references in a remote repository"
21580msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
21581
21582#: command-list.h:118
21583msgid "List the contents of a tree object"
21584msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
21585
21586#: command-list.h:119
21587msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
21588msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
21589
21590#: command-list.h:120
21591msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
21592msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
21593
21594#: command-list.h:121
21595msgid "Join two or more development histories together"
21596msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
21597
21598#: command-list.h:122
21599msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
21600msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
21601
21602#: command-list.h:123
21603msgid "Run a three-way file merge"
21604msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
21605
21606#: command-list.h:124
21607msgid "Run a merge for files needing merging"
21608msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
21609
21610#: command-list.h:125
21611msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
21612msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
21613
21614#: command-list.h:126
21615msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
21616msgstr ""
21617"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
21618"trộn"
21619
21620#: command-list.h:127
21621msgid "Show three-way merge without touching index"
21622msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
21623
21624#: command-list.h:128
21625msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
21626msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
21627
21628#: command-list.h:129
21629msgid "Creates a tag object"
21630msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
21631
21632#: command-list.h:130
21633msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
21634msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
21635
21636#: command-list.h:131
21637msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
21638msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
21639
21640#: command-list.h:132
21641msgid "Find symbolic names for given revs"
21642msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
21643
21644#: command-list.h:133
21645msgid "Add or inspect object notes"
21646msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
21647
21648#: command-list.h:134
21649msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
21650msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
21651
21652#: command-list.h:135
21653msgid "Create a packed archive of objects"
21654msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
21655
21656#: command-list.h:136
21657msgid "Find redundant pack files"
21658msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
21659
21660#: command-list.h:137
21661msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
21662msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
21663
21664#: command-list.h:138
21665msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
21666msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
21667
21668#: command-list.h:139
21669msgid "Compute unique ID for a patch"
21670msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
21671
21672#: command-list.h:140
21673msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
21674msgstr ""
21675"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
21676
21677#: command-list.h:141
21678msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
21679msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
21680
21681#: command-list.h:142
21682msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
21683msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
21684
21685#: command-list.h:143
21686msgid "Update remote refs along with associated objects"
21687msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
21688
21689#: command-list.h:144
21690msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
21691msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
21692
21693#: command-list.h:145
21694msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
21695msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
21696
21697#: command-list.h:146
21698msgid "Reads tree information into the index"
21699msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
21700
21701#: command-list.h:147
21702msgid "Reapply commits on top of another base tip"
21703msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
21704
21705#: command-list.h:148
21706msgid "Receive what is pushed into the repository"
21707msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
21708
21709#: command-list.h:149
21710msgid "Manage reflog information"
21711msgstr "Quản lý thông tin reflog"
21712
21713#: command-list.h:150
21714msgid "Manage set of tracked repositories"
21715msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
21716
21717#: command-list.h:151
21718msgid "Pack unpacked objects in a repository"
21719msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
21720
21721#: command-list.h:152
21722msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
21723msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
21724
21725#: command-list.h:153
21726msgid "Generates a summary of pending changes"
21727msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
21728
21729#: command-list.h:154
21730msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
21731msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
21732
21733#: command-list.h:155
21734msgid "Reset current HEAD to the specified state"
21735msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
21736
21737#: command-list.h:156
21738msgid "Restore working tree files"
21739msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
21740
21741#: command-list.h:157
21742msgid "Revert some existing commits"
21743msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
21744
21745#: command-list.h:158
21746msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
21747msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
21748
21749#: command-list.h:159
21750msgid "Pick out and massage parameters"
21751msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
21752
21753#: command-list.h:160
21754msgid "Remove files from the working tree and from the index"
21755msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
21756
21757#: command-list.h:161
21758msgid "Send a collection of patches as emails"
21759msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
21760
21761#: command-list.h:162
21762msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
21763msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
21764
21765#: command-list.h:163
21766msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
21767msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
21768
21769#: command-list.h:164
21770msgid "Summarize 'git log' output"
21771msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
21772
21773#: command-list.h:165
21774msgid "Show various types of objects"
21775msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
21776
21777#: command-list.h:166
21778msgid "Show branches and their commits"
21779msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
21780
21781#: command-list.h:167
21782msgid "Show packed archive index"
21783msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
21784
21785#: command-list.h:168
21786msgid "List references in a local repository"
21787msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
21788
21789#: command-list.h:169
21790msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
21791msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
21792
21793#: command-list.h:170
21794msgid "Common Git shell script setup code"
21795msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
21796
21797#: command-list.h:171
21798msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
21799msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
21800
21801#: command-list.h:172
21802msgid "Add file contents to the staging area"
21803msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
21804
21805#: command-list.h:173
21806msgid "Show the working tree status"
21807msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
21808
21809#: command-list.h:174
21810msgid "Remove unnecessary whitespace"
21811msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
21812
21813#: command-list.h:175
21814msgid "Initialize, update or inspect submodules"
21815msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
21816
21817#: command-list.h:176
21818msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
21819msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
21820
21821#: command-list.h:177
21822msgid "Switch branches"
21823msgstr "Các nhánh chuyển"
21824
21825#: command-list.h:178
21826msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
21827msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
21828
21829#: command-list.h:179
21830msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
21831msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
21832
21833#: command-list.h:180
21834msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
21835msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
21836
21837#: command-list.h:181
21838msgid "Unpack objects from a packed archive"
21839msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
21840
21841#: command-list.h:182
21842msgid "Register file contents in the working tree to the index"
21843msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
21844
21845#: command-list.h:183
21846msgid "Update the object name stored in a ref safely"
21847msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
21848
21849#: command-list.h:184
21850msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
21851msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
21852
21853#: command-list.h:185
21854msgid "Send archive back to git-archive"
21855msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
21856
21857#: command-list.h:186
21858msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
21859msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
21860
21861#: command-list.h:187
21862msgid "Show a Git logical variable"
21863msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
21864
21865#: command-list.h:188
21866msgid "Check the GPG signature of commits"
21867msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
21868
21869#: command-list.h:189
21870msgid "Validate packed Git archive files"
21871msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
21872
21873#: command-list.h:190
21874msgid "Check the GPG signature of tags"
21875msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
21876
21877#: command-list.h:191
21878msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
21879msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
21880
21881#: command-list.h:192
21882msgid "Show logs with difference each commit introduces"
21883msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
21884
21885#: command-list.h:193
21886msgid "Manage multiple working trees"
21887msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
21888
21889#: command-list.h:194
21890msgid "Create a tree object from the current index"
21891msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
21892
21893#: command-list.h:195
21894msgid "Defining attributes per path"
21895msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
21896
21897#: command-list.h:196
21898msgid "Git command-line interface and conventions"
21899msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
21900
21901#: command-list.h:197
21902msgid "A Git core tutorial for developers"
21903msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
21904
21905#: command-list.h:198
21906msgid "Git for CVS users"
21907msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
21908
21909#: command-list.h:199
21910msgid "Tweaking diff output"
21911msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
21912
21913#: command-list.h:200
21914msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
21915msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
21916
21917#: command-list.h:201
21918msgid "A Git Glossary"
21919msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
21920
21921#: command-list.h:202
21922msgid "Hooks used by Git"
21923msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
21924
21925#: command-list.h:203
21926msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
21927msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
21928
21929#: command-list.h:204
21930msgid "Defining submodule properties"
21931msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
21932
21933#: command-list.h:205
21934msgid "Git namespaces"
21935msgstr "Không gian tên Git"
21936
21937#: command-list.h:206
21938msgid "Git Repository Layout"
21939msgstr "Bố cục kho Git"
21940
21941#: command-list.h:207
21942msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
21943msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
21944
21945#: command-list.h:208
21946msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
21947msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
21948
21949#: command-list.h:209
21950msgid "A tutorial introduction to Git"
21951msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
21952
21953#: command-list.h:210
21954msgid "An overview of recommended workflows with Git"
21955msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
21956
21957#: git-bisect.sh:54
21958msgid "You need to start by \"git bisect start\""
21959msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
21960
21961#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
21962#. translation. The program will only accept English input
21963#. at this point.
21964#: git-bisect.sh:60
21965msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
21966msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
21967
21968#: git-bisect.sh:101
21969#, sh-format
21970msgid "Bad rev input: $arg"
21971msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
21972
21973#: git-bisect.sh:121
21974#, sh-format
21975msgid "Bad rev input: $bisected_head"
21976msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
21977
21978#: git-bisect.sh:130
21979#, sh-format
21980msgid "Bad rev input: $rev"
21981msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
21982
21983#: git-bisect.sh:139
21984#, sh-format
21985msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
21986msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
21987
21988#: git-bisect.sh:209
21989msgid "No logfile given"
21990msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
21991
21992#: git-bisect.sh:210
21993#, sh-format
21994msgid "cannot read $file for replaying"
21995msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
21996
21997#: git-bisect.sh:232
21998msgid "?? what are you talking about?"
21999msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
22000
22001#: git-bisect.sh:241
22002msgid "bisect run failed: no command provided."
22003msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
22004
22005#: git-bisect.sh:246
22006#, sh-format
22007msgid "running $command"
22008msgstr "đang chạy lệnh $command"
22009
22010#: git-bisect.sh:253
22011#, sh-format
22012msgid ""
22013"bisect run failed:\n"
22014"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
22015msgstr ""
22016"chạy bisect gặp lỗi:\n"
22017"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
22018
22019#: git-bisect.sh:279
22020msgid "bisect run cannot continue any more"
22021msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
22022
22023#: git-bisect.sh:285
22024#, sh-format
22025msgid ""
22026"bisect run failed:\n"
22027"'bisect_state $state' exited with error code $res"
22028msgstr ""
22029"chạy bisect gặp lỗi:\n"
22030"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
22031
22032#: git-bisect.sh:292
22033msgid "bisect run success"
22034msgstr "bisect chạy thành công"
22035
22036#: git-bisect.sh:300
22037msgid "We are not bisecting."
22038msgstr "Chúng tôi không bisect."
22039
22040#: git-merge-octopus.sh:46
22041msgid ""
22042"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
22043"merge"
22044msgstr ""
22045"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
22046"lệnh hòa trộn"
22047
22048#: git-merge-octopus.sh:61
22049msgid "Automated merge did not work."
22050msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
22051
22052#: git-merge-octopus.sh:62
22053msgid "Should not be doing an octopus."
22054msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
22055
22056#: git-merge-octopus.sh:73
22057#, sh-format
22058msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
22059msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
22060
22061#: git-merge-octopus.sh:77
22062#, sh-format
22063msgid "Already up to date with $pretty_name"
22064msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
22065
22066#: git-merge-octopus.sh:89
22067#, sh-format
22068msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
22069msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
22070
22071#: git-merge-octopus.sh:97
22072#, sh-format
22073msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
22074msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
22075
22076#: git-merge-octopus.sh:102
22077msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
22078msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
22079
22080#: git-legacy-stash.sh:220
22081msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
22082msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
22083
22084#: git-legacy-stash.sh:271
22085#, sh-format
22086msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
22087msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
22088
22089#: git-legacy-stash.sh:323
22090#, sh-format
22091msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
22092msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
22093
22094#: git-legacy-stash.sh:355
22095#, sh-format
22096msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
22097msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
22098
22099#: git-legacy-stash.sh:535
22100#, sh-format
22101msgid "unknown option: $opt"
22102msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
22103
22104#: git-legacy-stash.sh:555
22105#, sh-format
22106msgid "Too many revisions specified: $REV"
22107msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
22108
22109#: git-legacy-stash.sh:570
22110#, sh-format
22111msgid "$reference is not a valid reference"
22112msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
22113
22114#: git-legacy-stash.sh:598
22115#, sh-format
22116msgid "'$args' is not a stash-like commit"
22117msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
22118
22119#: git-legacy-stash.sh:609
22120#, sh-format
22121msgid "'$args' is not a stash reference"
22122msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
22123
22124#: git-legacy-stash.sh:617
22125msgid "unable to refresh index"
22126msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
22127
22128#: git-legacy-stash.sh:621
22129msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
22130msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
22131
22132#: git-legacy-stash.sh:629
22133msgid "Conflicts in index. Try without --index."
22134msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
22135
22136#: git-legacy-stash.sh:631
22137msgid "Could not save index tree"
22138msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
22139
22140#: git-legacy-stash.sh:640
22141msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
22142msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
22143
22144#: git-legacy-stash.sh:665
22145msgid "Cannot unstage modified files"
22146msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
22147
22148#: git-legacy-stash.sh:703
22149#, sh-format
22150msgid "Dropped ${REV} ($s)"
22151msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
22152
22153#: git-legacy-stash.sh:704
22154#, sh-format
22155msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
22156msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
22157
22158#: git-legacy-stash.sh:791
22159msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
22160msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
22161
22162#: git-submodule.sh:200
22163msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
22164msgstr ""
22165"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
22166"việc"
22167
22168#: git-submodule.sh:210
22169#, sh-format
22170msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
22171msgstr ""
22172"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
22173
22174#: git-submodule.sh:229
22175#, sh-format
22176msgid "'$sm_path' already exists in the index"
22177msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
22178
22179#: git-submodule.sh:232
22180#, sh-format
22181msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
22182msgstr ""
22183"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
22184"con"
22185
22186#: git-submodule.sh:239
22187#, sh-format
22188msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
22189msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
22190
22191#: git-submodule.sh:245
22192#, sh-format
22193msgid ""
22194"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
22195"$sm_path\n"
22196"Use -f if you really want to add it."
22197msgstr ""
22198"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
22199"của bạn:\n"
22200"$sm_path\n"
22201"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
22202
22203#: git-submodule.sh:268
22204#, sh-format
22205msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
22206msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
22207
22208#: git-submodule.sh:270
22209#, sh-format
22210msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
22211msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
22212
22213#: git-submodule.sh:278
22214#, sh-format
22215msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
22216msgstr ""
22217"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
22218
22219#: git-submodule.sh:280
22220#, sh-format
22221msgid ""
22222"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
22223"  $realrepo\n"
22224"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
22225"repo\n"
22226"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
22227"option."
22228msgstr ""
22229"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
22230"  $realrepo\n"
22231"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
22232"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
22233"chọn “--name”."
22234
22235#: git-submodule.sh:286
22236#, sh-format
22237msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
22238msgstr ""
22239"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
22240
22241#: git-submodule.sh:298
22242#, sh-format
22243msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
22244msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
22245
22246#: git-submodule.sh:303
22247#, sh-format
22248msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
22249msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
22250
22251#: git-submodule.sh:312
22252#, sh-format
22253msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
22254msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
22255
22256#: git-submodule.sh:573
22257#, sh-format
22258msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
22259msgstr ""
22260"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
22261"“$displaypath”"
22262
22263#: git-submodule.sh:583
22264#, sh-format
22265msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
22266msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22267
22268#: git-submodule.sh:588
22269#, sh-format
22270msgid ""
22271"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
22272"'$sm_path'"
22273msgstr ""
22274"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
22275"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22276
22277#: git-submodule.sh:606
22278#, sh-format
22279msgid ""
22280"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
22281"$sha1:"
22282msgstr ""
22283"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
22284"tiếp $sha1:"
22285
22286#: git-submodule.sh:612
22287#, sh-format
22288msgid ""
22289"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
22290"Direct fetching of that commit failed."
22291msgstr ""
22292"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
22293"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
22294
22295#: git-submodule.sh:619
22296#, sh-format
22297msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22298msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22299
22300#: git-submodule.sh:620
22301#, sh-format
22302msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
22303msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
22304
22305#: git-submodule.sh:624
22306#, sh-format
22307msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22308msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22309
22310#: git-submodule.sh:625
22311#, sh-format
22312msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
22313msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
22314
22315#: git-submodule.sh:630
22316#, sh-format
22317msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22318msgstr ""
22319"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22320
22321#: git-submodule.sh:631
22322#, sh-format
22323msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
22324msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
22325
22326#: git-submodule.sh:636
22327#, sh-format
22328msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
22329msgstr ""
22330"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
22331"“$displaypath”"
22332
22333#: git-submodule.sh:637
22334#, sh-format
22335msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
22336msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
22337
22338#: git-submodule.sh:668
22339#, sh-format
22340msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
22341msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22342
22343#: git-submodule.sh:830
22344msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
22345msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
22346
22347#: git-submodule.sh:882
22348#, sh-format
22349msgid "unexpected mode $mod_dst"
22350msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
22351
22352#: git-submodule.sh:902
22353#, sh-format
22354msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
22355msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
22356
22357#: git-submodule.sh:905
22358#, sh-format
22359msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
22360msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
22361
22362#: git-submodule.sh:908
22363#, sh-format
22364msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
22365msgstr ""
22366"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
22367"$sha1_dst"
22368
22369#: git-parse-remote.sh:89
22370#, sh-format
22371msgid "See git-${cmd}(1) for details."
22372msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
22373
22374#: git-rebase--preserve-merges.sh:109
22375msgid "Applied autostash."
22376msgstr "Đã áp dụng autostash."
22377
22378#: git-rebase--preserve-merges.sh:112
22379#, sh-format
22380msgid "Cannot store $stash_sha1"
22381msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
22382
22383#: git-rebase--preserve-merges.sh:191
22384#, sh-format
22385msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
22386msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
22387
22388#: git-rebase--preserve-merges.sh:207
22389msgid ""
22390"\n"
22391"Commands:\n"
22392"p, pick <commit> = use commit\n"
22393"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
22394"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
22395"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
22396"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
22397"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
22398"d, drop <commit> = remove commit\n"
22399"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
22400"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
22401"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
22402".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
22403".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
22404".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
22405"\n"
22406"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
22407msgstr ""
22408"\n"
22409"Các lệnh:\n"
22410"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
22411"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
22412"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
22413"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
22414"trước\n"
22415"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
22416"chuyển giao này\n"
22417"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
22418"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
22419"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
22420"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
22421"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
22422".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
22423".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
22424"hòa\n"
22425".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
22426"giao.\n"
22427"\n"
22428"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
22429"đáy.\n"
22430
22431#: git-rebase--preserve-merges.sh:270
22432#, sh-format
22433msgid ""
22434"You can amend the commit now, with\n"
22435"\n"
22436"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22437"\n"
22438"Once you are satisfied with your changes, run\n"
22439"\n"
22440"\tgit rebase --continue"
22441msgstr ""
22442"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
22443"\n"
22444"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22445"\n"
22446"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
22447"\n"
22448"\tgit rebase --continue"
22449
22450#: git-rebase--preserve-merges.sh:295
22451#, sh-format
22452msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
22453msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
22454
22455#: git-rebase--preserve-merges.sh:334
22456#, sh-format
22457msgid "Invalid commit name: $sha1"
22458msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
22459
22460#: git-rebase--preserve-merges.sh:364
22461msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
22462msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
22463
22464#: git-rebase--preserve-merges.sh:415
22465#, sh-format
22466msgid "Fast-forward to $sha1"
22467msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
22468
22469#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
22470#, sh-format
22471msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
22472msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
22473
22474#: git-rebase--preserve-merges.sh:426
22475#, sh-format
22476msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
22477msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
22478
22479#: git-rebase--preserve-merges.sh:431
22480#, sh-format
22481msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
22482msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
22483
22484#: git-rebase--preserve-merges.sh:449
22485#, sh-format
22486msgid "Error redoing merge $sha1"
22487msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
22488
22489#: git-rebase--preserve-merges.sh:458
22490#, sh-format
22491msgid "Could not pick $sha1"
22492msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
22493
22494#: git-rebase--preserve-merges.sh:467
22495#, sh-format
22496msgid "This is the commit message #${n}:"
22497msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
22498
22499#: git-rebase--preserve-merges.sh:472
22500#, sh-format
22501msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
22502msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
22503
22504#: git-rebase--preserve-merges.sh:483
22505#, sh-format
22506msgid "This is a combination of $count commit."
22507msgid_plural "This is a combination of $count commits."
22508msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
22509
22510#: git-rebase--preserve-merges.sh:492
22511#, sh-format
22512msgid "Cannot write $fixup_msg"
22513msgstr "Không thể $fixup_msg"
22514
22515#: git-rebase--preserve-merges.sh:495
22516msgid "This is a combination of 2 commits."
22517msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
22518
22519#: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
22520#: git-rebase--preserve-merges.sh:582
22521#, sh-format
22522msgid "Could not apply $sha1... $rest"
22523msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
22524
22525#: git-rebase--preserve-merges.sh:611
22526#, sh-format
22527msgid ""
22528"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
22529"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
22530"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
22531"before\n"
22532"you are able to reword the commit."
22533msgstr ""
22534"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
22535"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
22536"móc pre-commit\n"
22537"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
22538"này\n"
22539"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
22540
22541#: git-rebase--preserve-merges.sh:626
22542#, sh-format
22543msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
22544msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
22545
22546#: git-rebase--preserve-merges.sh:641
22547#, sh-format
22548msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
22549msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
22550
22551#: git-rebase--preserve-merges.sh:683
22552#, sh-format
22553msgid "Executing: $rest"
22554msgstr "Thực thi: $rest"
22555
22556#: git-rebase--preserve-merges.sh:691
22557#, sh-format
22558msgid "Execution failed: $rest"
22559msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
22560
22561#: git-rebase--preserve-merges.sh:693
22562msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
22563msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
22564
22565#: git-rebase--preserve-merges.sh:695
22566msgid ""
22567"You can fix the problem, and then run\n"
22568"\n"
22569"\tgit rebase --continue"
22570msgstr ""
22571"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
22572"\n"
22573"\tgit rebase --continue"
22574
22575#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
22576#: git-rebase--preserve-merges.sh:708
22577#, sh-format
22578msgid ""
22579"Execution succeeded: $rest\n"
22580"but left changes to the index and/or the working tree\n"
22581"Commit or stash your changes, and then run\n"
22582"\n"
22583"\tgit rebase --continue"
22584msgstr ""
22585"Thực thi thành công: $rest\n"
22586"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
22587"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
22588"\n"
22589"\tgit rebase --continue"
22590
22591#: git-rebase--preserve-merges.sh:719
22592#, sh-format
22593msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
22594msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
22595
22596#: git-rebase--preserve-merges.sh:720
22597msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
22598msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
22599
22600#: git-rebase--preserve-merges.sh:755
22601#, sh-format
22602msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
22603msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
22604
22605#: git-rebase--preserve-merges.sh:812
22606msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
22607msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
22608
22609#: git-rebase--preserve-merges.sh:817
22610#, sh-format
22611msgid ""
22612"You have staged changes in your working tree.\n"
22613"If these changes are meant to be\n"
22614"squashed into the previous commit, run:\n"
22615"\n"
22616"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22617"\n"
22618"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
22619"\n"
22620"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22621"\n"
22622"In both cases, once you're done, continue with:\n"
22623"\n"
22624"  git rebase --continue\n"
22625msgstr ""
22626"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
22627"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
22628"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
22629"\n"
22630"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22631"\n"
22632"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
22633"\n"
22634"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22635"\n"
22636"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
22637"\n"
22638"  git rebase --continue\n"
22639
22640#: git-rebase--preserve-merges.sh:834
22641msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
22642msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
22643
22644#: git-rebase--preserve-merges.sh:839
22645msgid ""
22646"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
22647"first and then run 'git rebase --continue' again."
22648msgstr ""
22649"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
22650"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
22651"nữa."
22652
22653#: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
22654msgid "Could not commit staged changes."
22655msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
22656
22657#: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
22658msgid "Could not execute editor"
22659msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
22660
22661#: git-rebase--preserve-merges.sh:900
22662#, sh-format
22663msgid "Could not checkout $switch_to"
22664msgstr "Không thể checkout $switch_to"
22665
22666#: git-rebase--preserve-merges.sh:907
22667msgid "No HEAD?"
22668msgstr "Không HEAD?"
22669
22670#: git-rebase--preserve-merges.sh:908
22671#, sh-format
22672msgid "Could not create temporary $state_dir"
22673msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
22674
22675#: git-rebase--preserve-merges.sh:911
22676msgid "Could not mark as interactive"
22677msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
22678
22679#: git-rebase--preserve-merges.sh:943
22680#, sh-format
22681msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
22682msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
22683msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
22684
22685#: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
22686msgid "Could not init rewritten commits"
22687msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
22688
22689#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
22690#, sh-format
22691msgid "usage: $dashless $USAGE"
22692msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22693
22694#: git-sh-setup.sh:191
22695#, sh-format
22696msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22697msgstr ""
22698"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
22699"làm việc"
22700
22701#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
22702#, sh-format
22703msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22704msgstr ""
22705"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
22706
22707#: git-sh-setup.sh:221
22708msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
22709msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22710
22711#: git-sh-setup.sh:224
22712msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22713msgstr ""
22714"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22715
22716#: git-sh-setup.sh:227
22717msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
22718msgstr ""
22719"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22720
22721#: git-sh-setup.sh:230
22722#, sh-format
22723msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22724msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22725
22726#: git-sh-setup.sh:243
22727msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
22728msgstr ""
22729"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22730
22731#: git-sh-setup.sh:246
22732msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
22733msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
22734
22735#: git-sh-setup.sh:249
22736#, sh-format
22737msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22738msgstr ""
22739"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22740"giao."
22741
22742#: git-sh-setup.sh:253
22743msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22744msgstr ""
22745"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22746
22747#: git-sh-setup.sh:373
22748msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22749msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22750
22751#: git-sh-setup.sh:378
22752msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22753msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22754
22755#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
22756#: git-add--interactive.perl:210
22757#, perl-format
22758msgid "%12s %12s %s"
22759msgstr "%12s %12s %s"
22760
22761#: git-add--interactive.perl:211
22762msgid "staged"
22763msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
22764
22765#: git-add--interactive.perl:211
22766msgid "unstaged"
22767msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
22768
22769#: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292
22770msgid "binary"
22771msgstr "nhị phân"
22772
22773#: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330
22774msgid "nothing"
22775msgstr "không có gì"
22776
22777#: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327
22778msgid "unchanged"
22779msgstr "không thay đổi"
22780
22781#: git-add--interactive.perl:623
22782#, perl-format
22783msgid "added %d path\n"
22784msgid_plural "added %d paths\n"
22785msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
22786
22787#: git-add--interactive.perl:626
22788#, perl-format
22789msgid "updated %d path\n"
22790msgid_plural "updated %d paths\n"
22791msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
22792
22793#: git-add--interactive.perl:629
22794#, perl-format
22795msgid "reverted %d path\n"
22796msgid_plural "reverted %d paths\n"
22797msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
22798
22799#: git-add--interactive.perl:632
22800#, perl-format
22801msgid "touched %d path\n"
22802msgid_plural "touched %d paths\n"
22803msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
22804
22805#: git-add--interactive.perl:641
22806msgid "Update"
22807msgstr "Cập nhật"
22808
22809#: git-add--interactive.perl:653
22810msgid "Revert"
22811msgstr "Hoàn nguyên"
22812
22813#: git-add--interactive.perl:676
22814#, perl-format
22815msgid "note: %s is untracked now.\n"
22816msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
22817
22818#: git-add--interactive.perl:687
22819msgid "Add untracked"
22820msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
22821
22822#: git-add--interactive.perl:693
22823msgid "No untracked files.\n"
22824msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
22825
22826#: git-add--interactive.perl:1051
22827msgid ""
22828"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22829"marked for staging."
22830msgstr ""
22831"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22832"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
22833
22834#: git-add--interactive.perl:1054
22835msgid ""
22836"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22837"marked for stashing."
22838msgstr ""
22839"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22840"được đánh dấu để tạm cất."
22841
22842#: git-add--interactive.perl:1057
22843msgid ""
22844"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22845"marked for unstaging."
22846msgstr ""
22847"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22848"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
22849
22850#: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069
22851#: git-add--interactive.perl:1075
22852msgid ""
22853"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22854"marked for applying."
22855msgstr ""
22856"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22857"được đánh dấu để áp dụng."
22858
22859#: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066
22860#: git-add--interactive.perl:1072
22861msgid ""
22862"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22863"marked for discarding."
22864msgstr ""
22865"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22866"được đánh dấu để loại bỏ."
22867
22868#: git-add--interactive.perl:1109
22869#, perl-format
22870msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
22871msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
22872
22873#: git-add--interactive.perl:1110
22874msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
22875msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
22876
22877#: git-add--interactive.perl:1116
22878#, perl-format
22879msgid ""
22880"---\n"
22881"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
22882"To remove '%s' lines, delete them.\n"
22883"Lines starting with %s will be removed.\n"
22884msgstr ""
22885"---\n"
22886"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
22887"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
22888"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
22889
22890#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
22891#: git-add--interactive.perl:1124
22892msgid ""
22893"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
22894"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
22895"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
22896msgstr ""
22897"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
22898"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
22899"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
22900
22901#: git-add--interactive.perl:1138
22902#, perl-format
22903msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
22904msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
22905
22906#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
22907#. The program will only accept that input
22908#. at this point.
22909#. Consider translating (saying "no" discards!) as
22910#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
22911#. of the word "no" does not start with n.
22912#: git-add--interactive.perl:1237
22913msgid ""
22914"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
22915msgstr ""
22916"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
22917"bỏ!) [y/n]? "
22918
22919#: git-add--interactive.perl:1246
22920msgid ""
22921"y - stage this hunk\n"
22922"n - do not stage this hunk\n"
22923"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
22924"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
22925"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
22926msgstr ""
22927"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
22928"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
22929"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22930"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22931"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
22932"tin"
22933
22934#: git-add--interactive.perl:1252
22935msgid ""
22936"y - stash this hunk\n"
22937"n - do not stash this hunk\n"
22938"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
22939"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
22940"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
22941msgstr ""
22942"y - tạm cất khúc này\n"
22943"n - đừng tạm cất khúc này\n"
22944"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22945"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22946"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
22947
22948#: git-add--interactive.perl:1258
22949msgid ""
22950"y - unstage this hunk\n"
22951"n - do not unstage this hunk\n"
22952"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
22953"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
22954"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
22955msgstr ""
22956"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
22957"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
22958"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
22959"lại\n"
22960"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22961"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
22962"tập tin"
22963
22964#: git-add--interactive.perl:1264
22965msgid ""
22966"y - apply this hunk to index\n"
22967"n - do not apply this hunk to index\n"
22968"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
22969"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
22970"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
22971msgstr ""
22972"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
22973"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
22974"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22975"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22976"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22977
22978#: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288
22979msgid ""
22980"y - discard this hunk from worktree\n"
22981"n - do not discard this hunk from worktree\n"
22982"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22983"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22984"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
22985msgstr ""
22986"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
22987"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
22988"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22989"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22990"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22991
22992#: git-add--interactive.perl:1276
22993msgid ""
22994"y - discard this hunk from index and worktree\n"
22995"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
22996"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22997"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22998"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
22999msgstr ""
23000"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
23001"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
23002"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23003"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23004"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23005
23006#: git-add--interactive.perl:1282
23007msgid ""
23008"y - apply this hunk to index and worktree\n"
23009"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
23010"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
23011"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
23012"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
23013msgstr ""
23014"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
23015"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
23016"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23017"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23018"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23019
23020#: git-add--interactive.perl:1294
23021msgid ""
23022"y - apply this hunk to worktree\n"
23023"n - do not apply this hunk to worktree\n"
23024"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
23025"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
23026"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
23027msgstr ""
23028"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
23029"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
23030"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23031"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23032"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23033
23034#: git-add--interactive.perl:1309
23035msgid ""
23036"g - select a hunk to go to\n"
23037"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
23038"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
23039"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
23040"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
23041"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
23042"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
23043"e - manually edit the current hunk\n"
23044"? - print help\n"
23045msgstr ""
23046"g - chọn một khúc muốn tới\n"
23047"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
23048"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
23049"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
23050"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
23051"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
23052"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
23053"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
23054"? - in trợ giúp\n"
23055
23056#: git-add--interactive.perl:1340
23057msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
23058msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
23059
23060#: git-add--interactive.perl:1341
23061msgid "Apply them to the worktree anyway? "
23062msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
23063
23064#: git-add--interactive.perl:1344
23065msgid "Nothing was applied.\n"
23066msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
23067
23068#: git-add--interactive.perl:1355
23069#, perl-format
23070msgid "ignoring unmerged: %s\n"
23071msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
23072
23073#: git-add--interactive.perl:1364
23074msgid "Only binary files changed.\n"
23075msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
23076
23077#: git-add--interactive.perl:1366
23078msgid "No changes.\n"
23079msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
23080
23081#: git-add--interactive.perl:1374
23082msgid "Patch update"
23083msgstr "Cập nhật miếng vá"
23084
23085#: git-add--interactive.perl:1426
23086#, perl-format
23087msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23088msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23089
23090#: git-add--interactive.perl:1427
23091#, perl-format
23092msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23093msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23094
23095#: git-add--interactive.perl:1428
23096#, perl-format
23097msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23098msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23099
23100#: git-add--interactive.perl:1431
23101#, perl-format
23102msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23103msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
23104
23105#: git-add--interactive.perl:1432
23106#, perl-format
23107msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23108msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
23109
23110#: git-add--interactive.perl:1433
23111#, perl-format
23112msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23113msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23114
23115#: git-add--interactive.perl:1436
23116#, perl-format
23117msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23118msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23119
23120#: git-add--interactive.perl:1437
23121#, perl-format
23122msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23123msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23124
23125#: git-add--interactive.perl:1438
23126#, perl-format
23127msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23128msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23129
23130#: git-add--interactive.perl:1441
23131#, perl-format
23132msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23133msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23134
23135#: git-add--interactive.perl:1442
23136#, perl-format
23137msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23138msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23139
23140#: git-add--interactive.perl:1443
23141#, perl-format
23142msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23143msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23144
23145#: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461
23146#, perl-format
23147msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23148msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23149
23150#: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462
23151#, perl-format
23152msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23153msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23154
23155#: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463
23156#, perl-format
23157msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23158msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23159
23160#: git-add--interactive.perl:1451
23161#, perl-format
23162msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23163msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23164
23165#: git-add--interactive.perl:1452
23166#, perl-format
23167msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23168msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23169
23170#: git-add--interactive.perl:1453
23171#, perl-format
23172msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23173msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23174
23175#: git-add--interactive.perl:1456
23176#, perl-format
23177msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23178msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23179
23180#: git-add--interactive.perl:1457
23181#, perl-format
23182msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23183msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23184
23185#: git-add--interactive.perl:1458
23186#, perl-format
23187msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23188msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23189
23190#: git-add--interactive.perl:1466
23191#, perl-format
23192msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23193msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23194
23195#: git-add--interactive.perl:1467
23196#, perl-format
23197msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23198msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23199
23200#: git-add--interactive.perl:1468
23201#, perl-format
23202msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23203msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23204
23205#: git-add--interactive.perl:1568
23206msgid "No other hunks to goto\n"
23207msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
23208
23209#: git-add--interactive.perl:1575
23210msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
23211msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
23212
23213#: git-add--interactive.perl:1577
23214msgid "go to which hunk? "
23215msgstr "nhảy đến khúc nào? "
23216
23217#: git-add--interactive.perl:1586
23218#, perl-format
23219msgid "Invalid number: '%s'\n"
23220msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
23221
23222#: git-add--interactive.perl:1591
23223#, perl-format
23224msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
23225msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
23226msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
23227
23228#: git-add--interactive.perl:1617
23229msgid "No other hunks to search\n"
23230msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
23231
23232#: git-add--interactive.perl:1621
23233msgid "search for regex? "
23234msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
23235
23236#: git-add--interactive.perl:1634
23237#, perl-format
23238msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
23239msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
23240
23241#: git-add--interactive.perl:1644
23242msgid "No hunk matches the given pattern\n"
23243msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
23244
23245#: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678
23246msgid "No previous hunk\n"
23247msgstr "Không có khúc kế trước\n"
23248
23249#: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684
23250msgid "No next hunk\n"
23251msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
23252
23253#: git-add--interactive.perl:1690
23254msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
23255msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
23256
23257#: git-add--interactive.perl:1696
23258#, perl-format
23259msgid "Split into %d hunk.\n"
23260msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
23261msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
23262
23263#: git-add--interactive.perl:1706
23264msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
23265msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
23266
23267#: git-add--interactive.perl:1752
23268msgid "Review diff"
23269msgstr "Xem xét lại diff"
23270
23271#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
23272#. 'status', 'update', 'revert', etc.
23273#: git-add--interactive.perl:1771
23274msgid ""
23275"status        - show paths with changes\n"
23276"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
23277"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
23278"patch         - pick hunks and update selectively\n"
23279"diff          - view diff between HEAD and index\n"
23280"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
23281"changes\n"
23282msgstr ""
23283"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
23284"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
23285"đặt lên bệ phóng\n"
23286"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
23287"phiên bản HEAD\n"
23288"patch         - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
23289"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
23290"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
23291"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
23292
23293#: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793
23294#: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803
23295#: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813
23296#: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823
23297msgid "missing --"
23298msgstr "thiếu --"
23299
23300#: git-add--interactive.perl:1819
23301#, perl-format
23302msgid "unknown --patch mode: %s"
23303msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
23304
23305#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831
23306#, perl-format
23307msgid "invalid argument %s, expecting --"
23308msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
23309
23310#: git-send-email.perl:138
23311msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
23312msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
23313
23314#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
23315msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
23316msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
23317
23318#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
23319msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
23320msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
23321
23322#: git-send-email.perl:310
23323#, perl-format
23324msgid ""
23325"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
23326msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
23327
23328#: git-send-email.perl:315
23329#, perl-format
23330msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
23331msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
23332
23333#: git-send-email.perl:408
23334msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
23335msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
23336
23337#: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
23338msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
23339msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
23340
23341#: git-send-email.perl:484
23342msgid ""
23343"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
23344"configuration option)\n"
23345msgstr ""
23346"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
23347"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
23348
23349#: git-send-email.perl:497
23350#, perl-format
23351msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
23352msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
23353
23354#: git-send-email.perl:528
23355#, perl-format
23356msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
23357msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
23358
23359#: git-send-email.perl:556
23360#, perl-format
23361msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
23362msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
23363
23364#: git-send-email.perl:558
23365#, perl-format
23366msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
23367msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
23368
23369#: git-send-email.perl:560
23370#, perl-format
23371msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
23372msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
23373
23374#: git-send-email.perl:565
23375#, perl-format
23376msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
23377msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
23378
23379#: git-send-email.perl:649
23380#, perl-format
23381msgid ""
23382"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
23383"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
23384"\n"
23385"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
23386"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
23387msgstr ""
23388"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
23389"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
23390"\n"
23391"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
23392"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
23393
23394#: git-send-email.perl:670
23395#, perl-format
23396msgid "Failed to opendir %s: %s"
23397msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
23398
23399#: git-send-email.perl:694
23400#, perl-format
23401msgid ""
23402"fatal: %s: %s\n"
23403"warning: no patches were sent\n"
23404msgstr ""
23405"nghiêm trọng: %s: %s\n"
23406"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
23407
23408#: git-send-email.perl:705
23409msgid ""
23410"\n"
23411"No patch files specified!\n"
23412"\n"
23413msgstr ""
23414"\n"
23415"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
23416"\n"
23417
23418#: git-send-email.perl:718
23419#, perl-format
23420msgid "No subject line in %s?"
23421msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
23422
23423#: git-send-email.perl:728
23424#, perl-format
23425msgid "Failed to open for writing %s: %s"
23426msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
23427
23428#: git-send-email.perl:739
23429msgid ""
23430"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
23431"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
23432"for the patch you are writing.\n"
23433"\n"
23434"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
23435msgstr ""
23436"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
23437"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
23438"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
23439"\n"
23440"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
23441
23442#: git-send-email.perl:763
23443#, perl-format
23444msgid "Failed to open %s: %s"
23445msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
23446
23447#: git-send-email.perl:780
23448#, perl-format
23449msgid "Failed to open %s.final: %s"
23450msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
23451
23452#: git-send-email.perl:823
23453msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
23454msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
23455
23456#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
23457#: git-send-email.perl:858
23458#, perl-format
23459msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
23460msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
23461
23462#: git-send-email.perl:913
23463msgid ""
23464"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
23465"Encoding.\n"
23466msgstr ""
23467"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
23468"Encoding.\n"
23469
23470#: git-send-email.perl:918
23471msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
23472msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
23473
23474#: git-send-email.perl:926
23475#, perl-format
23476msgid ""
23477"Refusing to send because the patch\n"
23478"\t%s\n"
23479"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
23480"want to send.\n"
23481msgstr ""
23482"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
23483"\t%s\n"
23484"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
23485"muốn gửi.\n"
23486
23487#: git-send-email.perl:945
23488msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
23489msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
23490
23491#: git-send-email.perl:963
23492#, perl-format
23493msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
23494msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
23495
23496#: git-send-email.perl:975
23497msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
23498msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
23499
23500#: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
23501#, perl-format
23502msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
23503msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
23504
23505#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
23506#. translation. The program will only accept English input
23507#. at this point.
23508#: git-send-email.perl:1045
23509msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
23510msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
23511
23512#: git-send-email.perl:1362
23513#, perl-format
23514msgid "CA path \"%s\" does not exist"
23515msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
23516
23517#: git-send-email.perl:1445
23518msgid ""
23519"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
23520"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
23521"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
23522"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
23523"    configuration setting.\n"
23524"\n"
23525"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
23526"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
23527"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23528"\n"
23529msgstr ""
23530"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
23531"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
23532"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
23533"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
23534"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
23535"\n"
23536"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
23537"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
23538"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
23539"\n"
23540
23541#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
23542#. translation. The program will only accept English input
23543#. at this point.
23544#: git-send-email.perl:1460
23545msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23546msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
23547
23548#: git-send-email.perl:1463
23549msgid "Send this email reply required"
23550msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
23551
23552#: git-send-email.perl:1491
23553msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23554msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
23555
23556#: git-send-email.perl:1538
23557#, perl-format
23558msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23559msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23560
23561#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
23562#, perl-format
23563msgid "STARTTLS failed! %s"
23564msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23565
23566#: git-send-email.perl:1556
23567msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23568msgstr ""
23569"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
23570"debug."
23571
23572#: git-send-email.perl:1574
23573#, perl-format
23574msgid "Failed to send %s\n"
23575msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23576
23577#: git-send-email.perl:1577
23578#, perl-format
23579msgid "Dry-Sent %s\n"
23580msgstr "Thử gửi %s\n"
23581
23582#: git-send-email.perl:1577
23583#, perl-format
23584msgid "Sent %s\n"
23585msgstr "Gửi %s\n"
23586
23587#: git-send-email.perl:1579
23588msgid "Dry-OK. Log says:\n"
23589msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23590
23591#: git-send-email.perl:1579
23592msgid "OK. Log says:\n"
23593msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23594
23595#: git-send-email.perl:1591
23596msgid "Result: "
23597msgstr "Kết quả: "
23598
23599#: git-send-email.perl:1594
23600msgid "Result: OK\n"
23601msgstr "Kết quả: Tốt\n"
23602
23603#: git-send-email.perl:1612
23604#, perl-format
23605msgid "can't open file %s"
23606msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
23607
23608#: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
23609#, perl-format
23610msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23611msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23612
23613#: git-send-email.perl:1665
23614#, perl-format
23615msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23616msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
23617
23618#: git-send-email.perl:1718
23619#, perl-format
23620msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23621msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23622
23623#: git-send-email.perl:1753
23624#, perl-format
23625msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23626msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23627
23628#: git-send-email.perl:1864
23629#, perl-format
23630msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23631msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
23632
23633#: git-send-email.perl:1871
23634#, perl-format
23635msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23636msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
23637
23638#: git-send-email.perl:1875
23639#, perl-format
23640msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23641msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
23642
23643#: git-send-email.perl:1905
23644msgid "cannot send message as 7bit"
23645msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
23646
23647#: git-send-email.perl:1913
23648msgid "invalid transfer encoding"
23649msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23650
23651#: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016
23652#, perl-format
23653msgid "unable to open %s: %s\n"
23654msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23655
23656#: git-send-email.perl:1957
23657#, perl-format
23658msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
23659msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
23660
23661#: git-send-email.perl:1974
23662#, perl-format
23663msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23664msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
23665
23666#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23667#: git-send-email.perl:1978
23668#, perl-format
23669msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23670msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
23671
23672#~ msgid ""
23673#~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
23674#~ "check has been disabled."
23675#~ msgstr ""
23676#~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
23677#~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
23678
23679#~ msgid ""
23680#~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
23681#~ msgstr ""
23682#~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
23683#~ "này.\n"
23684
23685#~ msgid ""
23686#~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
23687#~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
23688#~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
23689#~ "\n"
23690#~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
23691#~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
23692#~ "\n"
23693#~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
23694#~ "information."
23695#~ msgstr ""
23696#~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
23697#~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
23698#~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
23699#~ "\n"
23700#~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
23701#~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
23702#~ "\n"
23703#~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
23704
23705#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
23706#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
23707
23708#~ msgid "Server supports no-done"
23709#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
23710
23711#~ msgid "Server supports multi_ack"
23712#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
23713
23714#~ msgid "Server supports side-band-64k"
23715#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
23716
23717#~ msgid "Server supports side-band"
23718#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
23719
23720#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
23721#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
23722
23723#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
23724#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
23725
23726#~ msgid "Server supports ofs-delta"
23727#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
23728
23729#~ msgid "(HEAD detached at %s)"
23730#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
23731
23732#~ msgid "(HEAD detached from %s)"
23733#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
23734
23735#~ msgid "Checking out files"
23736#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
23737
23738#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
23739#~ msgstr ""
23740#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
23741
23742#~ msgid "failed to open '%s'"
23743#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
23744
23745#~ msgid "failed to stat %s\n"
23746#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
23747
23748#~ msgid ""
23749#~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
23750#~ "\n"
23751#~ "    git reset\n"
23752#~ "\n"
23753#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
23754#~ "the remaining commits.\n"
23755#~ msgstr ""
23756#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
23757#~ "\n"
23758#~ "    git reset\n"
23759#~ "\n"
23760#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
23761#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
23762
23763#~ msgid "unrecognized verb: %s"
23764#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
23765
23766#~ msgid "hash version %X does not match version %X"
23767#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
23768
23769#~ msgid "option '%s' requires a value"
23770#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
23771
23772#~ msgid "could not transform the todo list"
23773#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
23774
23775#~ msgid "default"
23776#~ msgstr "mặc định"
23777
23778#~ msgid "Could not create directory '%s'"
23779#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
23780
23781#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
23782#~ msgstr ""
23783#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
23784
23785#~ msgid "could not open %s"
23786#~ msgstr "không thể mở %s"
23787
23788#~ msgid "Could not move back to $head_name"
23789#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
23790
23791#~ msgid ""
23792#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
23793#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
23794#~ "case, please try\n"
23795#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23796#~ "If that is not the case, please\n"
23797#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23798#~ "and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
23799#~ "valuable there."
23800#~ msgstr ""
23801#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
23802#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
23803#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
23804#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23805#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
23806#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23807#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
23808#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
23809
23810#~ msgid ""
23811#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
23812#~ msgstr ""
23813#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
23814#~ "tác hay hòa trộn"
23815
23816#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
23817#~ msgstr ""
23818#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
23819
23820#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
23821#~ msgstr ""
23822#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
23823#~ "merges”"
23824
23825#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
23826#~ msgstr ""
23827#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
23828#~ "option”"
23829
23830#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
23831#~ msgstr ""
23832#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
23833
23834#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
23835#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
23836
23837#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
23838#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
23839
23840#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
23841#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
23842
23843#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
23844#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
23845
23846#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
23847#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
23848
23849#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
23850#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
23851
23852#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
23853#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
23854
23855#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
23856#~ msgstr ""
23857#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
23858
23859#~ msgid "Changes to $onto:"
23860#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
23861
23862#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
23863#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
23864
23865#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
23866#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
23867
23868#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
23869#~ msgstr ""
23870#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
23871
23872#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
23873#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
23874
23875#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
23876#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
23877
23878#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
23879#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
23880
23881#~ msgid "Adding merged %s"
23882#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
23883
23884#~ msgid "Internal error"
23885#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
23886
23887#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
23888#~ msgstr ""
23889#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
23890#~ "hòa trộn."
23891
23892#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
23893#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
23894
23895#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
23896#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
23897
23898#~ msgid ""
23899#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
23900#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
23901#~ "options (%s)"
23902#~ msgstr ""
23903#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
23904#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
23905#~ "tùy chọn am (%s)"
23906
23907#~ msgid ""
23908#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
23909#~ "option) with am options (%s)"
23910#~ msgstr ""
23911#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
23912#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
23913
23914#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
23915#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
23916
23917#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
23918#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
23919
23920#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
23921#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
23922
23923#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
23924#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
23925
23926#~ msgid "Can't stat %s"
23927#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
23928
23929#~ msgid "abort rebase"
23930#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
23931
23932#~ msgid "make rebase script"
23933#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
23934
23935#~ msgid "No such remote: %s"
23936#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
23937
23938#~ msgid "cannot move a locked working tree"
23939#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
23940
23941#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
23942#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
23943
23944#~ msgid ""
23945#~ "\n"
23946#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
23947#~ "\n"
23948#~ "\t"
23949#~ msgstr ""
23950#~ "\n"
23951#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
23952#~ "\n"
23953#~ "\t"
23954
23955#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
23956#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
23957
23958#~ msgid "push|fetch"
23959#~ msgstr "push|fetch"
23960
23961#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
23962#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
23963
23964#~ msgid "(+/-)x"
23965#~ msgstr "(+/-)x"
23966
23967#~ msgid "<command>"
23968#~ msgstr "<lệnh>"
23969
23970#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
23971#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
23972
23973#~ msgid "Entering '$displaypath'"
23974#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
23975
23976#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
23977#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
23978
23979#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
23980#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
23981
23982#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
23983#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
23984
23985#~ msgid ""
23986#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
23987#~ "\n"
23988#~ "\t%.*s"
23989#~ msgstr ""
23990#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
23991#~ "\n"
23992#~ "\t%.*s"
23993
23994#~ msgid ""
23995#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
23996#~ "\n"
23997#~ "\t%.*s"
23998#~ msgstr ""
23999#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
24000#~ "\n"
24001#~ "\t%.*s"
24002
24003#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
24004#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
24005
24006#~ msgid "Error in object"
24007#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
24008
24009#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
24010#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
24011
24012#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
24013#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
24014
24015#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
24016#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
24017
24018#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
24019#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
24020
24021#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
24022#~ msgstr ""
24023#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
24024
24025#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
24026#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
24027
24028#~ msgid ""
24029#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
24030#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
24031#~ msgstr ""
24032#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
24033#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
24034
24035#~ msgid "could not truncate '%s'"
24036#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
24037
24038#~ msgid "could not close %s"
24039#~ msgstr "không thể đóng %s"
24040
24041#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
24042#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
24043
24044#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
24045#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
24046
24047#~ msgid "Don't know how to clone %s"
24048#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
24049
24050#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
24051#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
24052
24053#~ msgid "'$term' is not a valid term"
24054#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
24055
24056#~ msgid ""
24057#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
24058#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
24059#~ msgstr ""
24060#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
24061#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
24062#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
24063
24064#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
24065#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
24066
24067#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
24068#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
24069
24070#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
24071#~ msgstr ""
24072#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
24073
24074#~ msgid "change upstream info"
24075#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
24076
24077#~ msgid ""
24078#~ "\n"
24079#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
24080#~ "\n"
24081#~ msgstr ""
24082#~ "\n"
24083#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
24084#~ "\n"
24085
24086#~ msgid "basename"
24087#~ msgstr "tên cơ sở"
24088
24089#~ msgid ""
24090#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
24091#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
24092#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
24093#~ "abort\"."
24094#~ msgstr ""
24095#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
24096#~ "\".\n"
24097#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
24098#~ "skip\".\n"
24099#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
24100#~ "\"git rebase --abort\"."
24101
24102#~ msgid ""
24103#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
24104#~ " - $line"
24105#~ msgstr ""
24106#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
24107#~ "dòng sau đây:\n"
24108#~ " - $line"
24109
24110#~ msgid ""
24111#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
24112#~ " - $line"
24113#~ msgstr ""
24114#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
24115#~ " - $line"
24116
24117#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
24118#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
24119
24120#~ msgid "%"
24121#~ msgid_plural "%"
24122#~ msgstr[0] "%"
24123
24124#~ msgid "%s, %"
24125#~ msgid_plural "%s, %"
24126#~ msgstr[0] "%s, %"
24127
24128#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
24129#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
24130
24131#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
24132#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
24133
24134#~ msgid "Initial commit on "
24135#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
24136
24137#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
24138#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
24139
24140#~ msgid ""
24141#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
24142#~ "Did you forget to use 'git add'?"
24143#~ msgstr ""
24144#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
24145#~ "mình.\n"
24146#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
24147
24148#~ msgid ""
24149#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
24150#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
24151#~ msgstr ""
24152#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
24153#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
24154#~ "chuyển giao?"
24155
24156#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
24157#~ msgstr ""
24158#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
24159#~ "coi là --only những đường dẫn"
24160
24161#~ msgid "default mode for recursion"
24162#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
24163
24164#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
24165#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
24166
24167#~ msgid "tag: tagging "
24168#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
24169
24170#~ msgid "commit object"
24171#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
24172
24173#~ msgid "tree object"
24174#~ msgstr "đối tượng cây"
24175
24176#~ msgid "blob object"
24177#~ msgstr "đối tượng blob"
24178
24179#~ msgid ""
24180#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
24181#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
24182#~ msgstr ""
24183#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
24184#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
24185
24186#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
24187#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
24188
24189#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
24190#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
24191
24192#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
24193#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
24194
24195#~ msgid "[%s: gone]"
24196#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
24197
24198#~ msgid "[%s]"
24199#~ msgstr "[%s]"
24200
24201#~ msgid "[%s: behind %d]"
24202#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
24203
24204#~ msgid "[%s: ahead %d]"
24205#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
24206
24207#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
24208#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
24209
24210#~ msgid " **** invalid ref ****"
24211#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
24212
24213#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
24214#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
24215
24216#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
24217#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
24218
24219#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
24220#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
24221
24222#~ msgid "tag header too big."
24223#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
24224
24225#~ msgid ""
24226#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24227#~ "marked for discarding"
24228#~ msgstr ""
24229#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24230#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
24231
24232#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
24233#~ msgstr ""
24234#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
24235
24236#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
24237#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
24238
24239#~ msgid ""
24240#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
24241#~ "uses a .git directory:"
24242#~ msgid_plural ""
24243#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
24244#~ "use a .git directory:"
24245#~ msgstr[0] ""
24246#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
24247#~ "dùng một thư mục .git:"
24248
24249#~ msgid ""
24250#~ "\n"
24251#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
24252#~ "history)"
24253#~ msgstr ""
24254#~ "\n"
24255#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
24256#~ "của chúng)"
24257
24258#~ msgid "Error wrapping up %s."
24259#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
24260
24261#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
24262#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
24263
24264#~ msgid "Cannot revert during another revert."
24265#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
24266
24267#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
24268#~ msgstr ""
24269#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
24270
24271#~ msgid "Could not parse line %d."
24272#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
24273
24274#~ msgid "Could not open %s"
24275#~ msgstr "Không thể mở %s"
24276
24277#~ msgid "Could not format %s."
24278#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
24279
24280#~ msgid "%s: %s"
24281#~ msgstr "%s: %s"
24282
24283#~ msgid "You need to set your committer info first"
24284#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
24285
24286#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
24287#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
24288
24289#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
24290#~ msgstr ""
24291#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
24292
24293#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
24294#~ msgstr ""
24295#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
24296#~ "sai"
24297
24298#~ msgid ""
24299#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
24300#~ msgstr ""
24301#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
24302#~ "đơn vị không hợp lệ"
24303
24304#~ msgid ""
24305#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
24306#~ msgstr ""
24307#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
24308#~ "đơn vị không hợp lệ"
24309
24310#~ msgid ""
24311#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
24312#~ msgstr ""
24313#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
24314#~ "không hợp lệ"
24315
24316#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
24317#~ msgstr ""
24318#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
24319#~ "lệ"
24320
24321#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
24322#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
24323
24324#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
24325#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
24326
24327#~ msgid "This is the 4th commit message:"
24328#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
24329
24330#~ msgid "This is the 5th commit message:"
24331#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
24332
24333#~ msgid "This is the 6th commit message:"
24334#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
24335
24336#~ msgid "This is the 7th commit message:"
24337#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
24338
24339#~ msgid "This is the 8th commit message:"
24340#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
24341
24342#~ msgid "This is the 9th commit message:"
24343#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
24344
24345#~ msgid "This is the 10th commit message:"
24346#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
24347
24348#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
24349#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24350
24351#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
24352#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24353
24354#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
24355#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24356
24357#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
24358#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24359
24360#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
24361#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
24362
24363#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
24364#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
24365
24366#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
24367#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
24368
24369#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
24370#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
24371
24372#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
24373#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
24374
24375#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
24376#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
24377
24378#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
24379#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
24380
24381#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
24382#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
24383
24384#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
24385#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
24386
24387#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
24388#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
24389
24390#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
24391#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24392
24393#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
24394#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24395
24396#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
24397#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24398
24399#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
24400#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24401
24402#~ msgid "could not run gpg."
24403#~ msgstr "không thể chạy gpg."
24404
24405#~ msgid "gpg did not accept the data"
24406#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
24407
24408#~ msgid "unsupported object type in the tree"
24409#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
24410
24411#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
24412#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
24413
24414#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
24415#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
24416
24417#~ msgid "Cannot %s during a %s"
24418#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
24419
24420#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
24421#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
24422
24423#~ msgid "could not open %s for writing"
24424#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
24425
24426#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
24427#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
24428
24429#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
24430#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
24431
24432#~ msgid "could not write branch description template"
24433#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
24434
24435#~ msgid "corrupt index file"
24436#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
24437
24438#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
24439#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
24440
24441#~ msgid "Checking connectivity... "
24442#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
24443
24444#~ msgid "  (unable to update local ref)"
24445#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
24446
24447#~ msgid "Reinitialized existing"
24448#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
24449
24450#~ msgid "Initialized empty"
24451#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
24452
24453#~ msgid " shared"
24454#~ msgstr " đã chia sẻ"
24455
24456#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
24457#~ msgstr ""
24458#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
24459
24460#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
24461#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
24462
24463#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
24464#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
24465
24466#~ msgid "   and with remote"
24467#~ msgstr "   và với máy chủ"
24468
24469#~ msgid "removing '%s' failed"
24470#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
24471
24472#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
24473#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
24474
24475#~ msgid ""
24476#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
24477#~ "from"
24478#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
24479
24480#~ msgid ""
24481#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
24482#~ "repo"
24483#~ msgstr ""
24484#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
24485#~ "đúng"
24486
24487#~ msgid ""
24488#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
24489#~ "option."
24490#~ msgstr ""
24491#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
24492#~ "name”."
24493
24494#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
24495#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
24496
24497#~ msgid ""
24498#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
24499#~ "history)"
24500#~ msgstr ""
24501#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
24502#~ "chúng)"
24503
24504#~ msgid "'%s': %s"
24505#~ msgstr "“%s”: %s"
24506
24507#~ msgid "    git branch -d %s\n"
24508#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
24509
24510#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
24511#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
24512
24513#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
24514#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
24515
24516#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
24517#~ msgstr ""
24518#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
24519#~ "để xử lý"
24520
24521#~ msgid "failed to remove: %s"
24522#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
24523
24524#~ msgid ""
24525#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
24526#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
24527#~ msgstr ""
24528#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
24529#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
24530
24531#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
24532#~ msgstr ""
24533#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
24534
24535#~ msgid "improper format entered align:%s"
24536#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
24537
24538#~ msgid ""
24539#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
24540#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
24541#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
24542#~ "\n"
24543#~ "  git config --global push.default matching\n"
24544#~ "\n"
24545#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
24546#~ "\n"
24547#~ "  git config --global push.default simple\n"
24548#~ "\n"
24549#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
24550#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
24551#~ "\n"
24552#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
24553#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
24554#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
24555#~ "\n"
24556#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
24557#~ "information.\n"
24558#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
24559#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
24560#~ msgstr ""
24561#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
24562#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
24563#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
24564#~ "\n"
24565#~ "  git config --global push.default matching\n"
24566#~ "\n"
24567#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
24568#~ "lệnh:\n"
24569#~ "\n"
24570#~ "  git config --global push.default simple\n"
24571#~ "\n"
24572#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
24573#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
24574#~ "\n"
24575#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
24576#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
24577#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
24578#~ "\n"
24579#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
24580#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
24581#~ "tự\n"
24582#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
24583
24584#~ msgid "Could not append '%s'"
24585#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
24586
24587#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
24588#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
24589
24590#~ msgid "no such user"
24591#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
24592
24593#~ msgid "Missing author: %s"
24594#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
24595
24596#~ msgid "Testing "
24597#~ msgstr "Đang thử"
24598
24599#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
24600#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
24601
24602#~ msgid "print only merged branches"
24603#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
24604
24605#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
24606#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
24607
24608#~ msgid "show usage"
24609#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
24610
24611#~ msgid "insanely long template name %s"
24612#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
24613
24614#~ msgid "insanely long symlink %s"
24615#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
24616
24617#~ msgid "insanely long template path %s"
24618#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
24619
24620#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
24621#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
24622
24623#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
24624#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
24625
24626#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
24627#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
24628
24629#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
24630#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
24631
24632#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
24633#~ msgstr ""
24634#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
24635
24636#~ msgid "false|true|preserve"
24637#~ msgstr "false|true|preserve"
24638
24639#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
24640#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
24641
24642#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
24643#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
24644
24645#~ msgid "option %s does not accept negative form"
24646#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
24647
24648#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
24649#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
24650
24651#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
24652#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
24653
24654#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
24655#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
24656
24657#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
24658#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
24659
24660#~ msgid ""
24661#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
24662#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
24663#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
24664#~ msgstr ""
24665#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
24666#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
24667#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
24668#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
24669#~ "--abort\"."
24670
24671#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
24672#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
24673
24674#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
24675#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
24676
24677#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
24678#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
24679
24680#~ msgid ""
24681#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
24682#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
24683#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
24684#~ msgstr ""
24685#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
24686#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
24687#~ "tin>”\n"
24688#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
24689#~ "giao."
24690
24691#~ msgid "no branch specified"
24692#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
24693
24694#~ msgid "prune .git/worktrees"
24695#~ msgstr "xén .git/worktrees"
24696
24697#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
24698#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
24699
24700#~ msgid "No such branch: '%s'"
24701#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
24702
24703#~ msgid "Could not create git link %s"
24704#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
24705
24706#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
24707#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
24708
24709#~ msgid "(detached from %s)"
24710#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
24711
24712#~ msgid "No existing author found with '%s'"
24713#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
24714
24715#~ msgid "search also in ignored files"
24716#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
24717
24718#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
24719#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
24720
24721#~ msgid "no files added"
24722#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
24723
24724#~ msgid "slot"
24725#~ msgstr "khe"
24726
24727#~ msgid "check"
24728#~ msgstr "kiểm tra"
24729
24730#~ msgid "Failed to lock ref for update"
24731#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
24732
24733#~ msgid "Failed to write ref"
24734#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
24735
24736#~ msgid "commit has empty message"
24737#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
24738
24739#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
24740#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
24741
24742#~ msgid "cannot update HEAD ref"
24743#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
24744
24745#~ msgid "Failed to chdir: %s"
24746#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
24747
24748#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
24749#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
24750
24751#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
24752#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
24753
24754#~ msgid "key id"
24755#~ msgstr "id của khóa"
24756
24757#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
24758#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
24759
24760#~ msgid "bug"
24761#~ msgstr "lỗi"
24762
24763#~ msgid ", behind "
24764#~ msgstr ", đằng sau "
24765
24766#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
24767#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
24768
24769#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
24770#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
24771
24772#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
24773#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
24774
24775#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
24776#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
24777
24778#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
24779#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
24780
24781#~ msgid ""
24782#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
24783#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
24784#~ "anymore.\n"
24785#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
24786#~ "\n"
24787#~ "  git add %s :/\n"
24788#~ "  (or git add %s :/)\n"
24789#~ "\n"
24790#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
24791#~ "\n"
24792#~ "  git add %s .\n"
24793#~ "  (or git add %s .)\n"
24794#~ "\n"
24795#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
24796#~ "directory.\n"
24797#~ msgstr ""
24798#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
24799#~ "từ\n"
24800#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
24801#~ "thế nữa.\n"
24802#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
24803#~ "\n"
24804#~ "  git add %s :/\n"
24805#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
24806#~ "\n"
24807#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
24808#~ "\n"
24809#~ "  git add %s .\n"
24810#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
24811#~ "\n"
24812#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
24813
24814#~ msgid ""
24815#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
24816#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
24817#~ "removed.\n"
24818#~ "Paths like '%s' that are\n"
24819#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
24820#~ "\n"
24821#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
24822#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
24823#~ "\n"
24824#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
24825#~ "\n"
24826#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
24827#~ msgstr ""
24828#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
24829#~ "removal”,\n"
24830#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
24831#~ "dẫn mà\n"
24832#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
24833#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
24834#~ "Git.\n"
24835#~ "\n"
24836#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
24837#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
24838#~ "\n"
24839#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
24840#~ "\n"
24841#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
24842#~ "của bạn.\n"
24843
24844#~ msgid ""
24845#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
24846#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
24847#~ msgstr ""
24848#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
24849#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
24850#~ "thêm chi tiết.\n"
24851
24852#~ msgid ""
24853#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
24854#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
24855#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
24856#~ "variable\n"
24857#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
24858#~ msgstr ""
24859#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
24860#~ "bộ\n"
24861#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
24862#~ "lẽ muốn\n"
24863#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
24864#~ "default”\n"
24865#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
24866#~ "thôi."
24867
24868#~ msgid "copied:     %s -> %s"
24869#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
24870
24871#~ msgid "deleted:    %s"
24872#~ msgstr "đã xóa:        %s"
24873
24874#~ msgid "modified:   %s"
24875#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
24876
24877#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
24878#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
24879
24880#~ msgid "unmerged:   %s"
24881#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
24882
24883#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
24884#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
24885
24886#~ msgid ""
24887#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
24888#~ msgstr ""
24889#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
24890#~ "untracked."
24891
24892#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
24893#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
24894
24895#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
24896#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
24897
24898#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
24899#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
24900
24901#~ msgid ""
24902#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
24903#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
24904#~ msgstr ""
24905#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
24906#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
24907
24908#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
24909#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
24910
24911#~ msgid "show the HEAD reference"
24912#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
24913
24914#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
24915#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24916
24917#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
24918#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24919
24920#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
24921#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
24922
24923#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
24924#~ msgstr ""
24925#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
24926
24927#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
24928#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
24929
24930#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
24931#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
24932
24933#~ msgid "use any ref in .git/refs"
24934#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
24935
24936#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
24937#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
24938
24939#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
24940#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
24941
24942#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
24943#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
24944
24945#~ msgid "oops"
24946#~ msgstr "ôi?"
24947
24948#~ msgid "Not removing %s\n"
24949#~ msgstr "Không xóa %s\n"
24950
24951#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
24952#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
24953
24954#~ msgid " %d file changed"
24955#~ msgid_plural " %d files changed"
24956#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
24957
24958#~ msgid ", %d insertion(+)"
24959#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
24960#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
24961
24962#~ msgid ", %d deletion(-)"
24963#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
24964#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
24965
24966#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
24967#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
24968
24969#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
24970#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
24971
24972#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
24973#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24974
24975#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
24976#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
24977
24978#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
24979#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24980
24981#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
24982#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
24983
24984#~ msgid ""
24985#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
24986#~ msgstr ""
24987#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
24988#~ "đổi các nhánh."
24989
24990#~ msgid "diff setup failed"
24991#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
24992
24993#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
24994#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
24995
24996#~ msgid "diff_setup_done failed"
24997#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
24998
24999#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
25000#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
25001
25002#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
25003#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
25004
25005#~ msgid "--"
25006#~ msgstr "--"
25007
25008#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
25009#~ msgstr ""
25010#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"