po / vi.poon commit l10n: fr v2.23.0 round 2 (ec688f7)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.23.0-rc0 round 1\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2019-07-30 09:59+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2019-08-06 14:27+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ..\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:109
  26#, c-format
  27msgid "%shint: %.*s%s\n"
  28msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
  29
  30#: advice.c:162
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  34"hòa trộn."
  35
  36#: advice.c:164
  37msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  38msgstr ""
  39"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  40
  41#: advice.c:166
  42msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  43msgstr ""
  44"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  45
  46#: advice.c:168
  47msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  48msgstr ""
  49"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  50
  51#: advice.c:170
  52msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  53msgstr ""
  54"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  55
  56#: advice.c:172
  57#, c-format
  58msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  59msgstr ""
  60"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  61"hòa trộn."
  62
  63#: advice.c:180
  64msgid ""
  65"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  66"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  67msgstr ""
  68"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:188
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:193 builtin/merge.c:1327
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:195
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:196
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:202
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: switching to '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git switch -c <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101"Or undo this operation with:\n"
 102"\n"
 103"  git switch -\n"
 104"\n"
 105"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
 106"false\n"
 107"\n"
 108msgstr ""
 109"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
 110"\n"
 111"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 112"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 113"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 114"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
 115"\n"
 116"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 117"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
 118"dòng lệnh -b. Ví dụ:\n"
 119"\n"
 120"  git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n"
 121"\n"
 122"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
 123"\n"
 124"  git switch -\n"
 125"\n"
 126"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
 127"\n"
 128
 129#: alias.c:50
 130msgid "cmdline ends with \\"
 131msgstr "cmdline kết thúc với \\"
 132
 133#: alias.c:51
 134msgid "unclosed quote"
 135msgstr "chưa đóng trích dẫn"
 136
 137#: apply.c:69
 138#, c-format
 139msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 140msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 141
 142#: apply.c:85
 143#, c-format
 144msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 145msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 146
 147#: apply.c:135
 148msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 149msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 150
 151#: apply.c:137
 152msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 153msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 154
 155#: apply.c:140
 156msgid "--3way outside a repository"
 157msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 158
 159#: apply.c:151
 160msgid "--index outside a repository"
 161msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 162
 163#: apply.c:154
 164msgid "--cached outside a repository"
 165msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 166
 167#: apply.c:801
 168#, c-format
 169msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 170msgstr ""
 171"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 172"%s"
 173
 174#: apply.c:810
 175#, c-format
 176msgid "regexec returned %d for input: %s"
 177msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 178
 179#: apply.c:884
 180#, c-format
 181msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 182msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 183
 184#: apply.c:922
 185#, c-format
 186msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 187msgstr ""
 188"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 189
 190#: apply.c:928
 191#, c-format
 192msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 193msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 194
 195#: apply.c:929
 196#, c-format
 197msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 198msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 199
 200#: apply.c:934
 201#, c-format
 202msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 203msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 204
 205#: apply.c:963
 206#, c-format
 207msgid "invalid mode on line %d: %s"
 208msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 209
 210#: apply.c:1282
 211#, c-format
 212msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 213msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 214
 215#: apply.c:1460
 216#, c-format
 217msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 218msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 219
 220#: apply.c:1529
 221#, c-format
 222msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 223msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 224
 225#: apply.c:1551
 226#, c-format
 227msgid ""
 228"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 229"component (line %d)"
 230msgid_plural ""
 231"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 232"components (line %d)"
 233msgstr[0] ""
 234"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 235"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 236
 237#: apply.c:1564
 238#, c-format
 239msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 240msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 241
 242#: apply.c:1752
 243msgid "new file depends on old contents"
 244msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 245
 246#: apply.c:1754
 247msgid "deleted file still has contents"
 248msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 249
 250#: apply.c:1788
 251#, c-format
 252msgid "corrupt patch at line %d"
 253msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 254
 255#: apply.c:1825
 256#, c-format
 257msgid "new file %s depends on old contents"
 258msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 259
 260#: apply.c:1827
 261#, c-format
 262msgid "deleted file %s still has contents"
 263msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 264
 265#: apply.c:1830
 266#, c-format
 267msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 268msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 269
 270#: apply.c:1977
 271#, c-format
 272msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 273msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 274
 275#: apply.c:2014
 276#, c-format
 277msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 278msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 279
 280#: apply.c:2176
 281#, c-format
 282msgid "patch with only garbage at line %d"
 283msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 284
 285#: apply.c:2262
 286#, c-format
 287msgid "unable to read symlink %s"
 288msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 289
 290#: apply.c:2266
 291#, c-format
 292msgid "unable to open or read %s"
 293msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 294
 295#: apply.c:2925
 296#, c-format
 297msgid "invalid start of line: '%c'"
 298msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 299
 300#: apply.c:3046
 301#, c-format
 302msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 303msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 304msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 305
 306#: apply.c:3058
 307#, c-format
 308msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 309msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 310
 311#: apply.c:3064
 312#, c-format
 313msgid ""
 314"while searching for:\n"
 315"%.*s"
 316msgstr ""
 317"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 318"%.*s"
 319
 320#: apply.c:3086
 321#, c-format
 322msgid "missing binary patch data for '%s'"
 323msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 324
 325#: apply.c:3094
 326#, c-format
 327msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 328msgstr ""
 329"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 330"“%s”"
 331
 332#: apply.c:3141
 333#, c-format
 334msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 335msgstr ""
 336"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 337"đủ"
 338
 339#: apply.c:3151
 340#, c-format
 341msgid ""
 342"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 343msgstr ""
 344"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 345
 346#: apply.c:3159
 347#, c-format
 348msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 349msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 350
 351#: apply.c:3177
 352#, c-format
 353msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 354msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 355
 356#: apply.c:3190
 357#, c-format
 358msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 359msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 360
 361#: apply.c:3196
 362#, c-format
 363msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 364msgstr ""
 365"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 366"%s)"
 367
 368#: apply.c:3217
 369#, c-format
 370msgid "patch failed: %s:%ld"
 371msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 372
 373#: apply.c:3340
 374#, c-format
 375msgid "cannot checkout %s"
 376msgstr "không thể lấy ra %s"
 377
 378#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279
 379#, c-format
 380msgid "failed to read %s"
 381msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 382
 383#: apply.c:3400
 384#, c-format
 385msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 386msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 387
 388#: apply.c:3429 apply.c:3672
 389#, c-format
 390msgid "path %s has been renamed/deleted"
 391msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 392
 393#: apply.c:3515 apply.c:3687
 394#, c-format
 395msgid "%s: does not exist in index"
 396msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 397
 398#: apply.c:3524 apply.c:3695
 399#, c-format
 400msgid "%s: does not match index"
 401msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 402
 403#: apply.c:3559
 404msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 405msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 406
 407#: apply.c:3562
 408#, c-format
 409msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 410msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 411
 412#: apply.c:3578 apply.c:3582
 413#, c-format
 414msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 415msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 416
 417#: apply.c:3594
 418#, c-format
 419msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 420msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 421
 422#: apply.c:3608
 423#, c-format
 424msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 425msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 426
 427#: apply.c:3613
 428#, c-format
 429msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 430msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 431
 432#: apply.c:3639
 433msgid "removal patch leaves file contents"
 434msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 435
 436#: apply.c:3712
 437#, c-format
 438msgid "%s: wrong type"
 439msgstr "%s: sai kiểu"
 440
 441#: apply.c:3714
 442#, c-format
 443msgid "%s has type %o, expected %o"
 444msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 445
 446#: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856
 447#: read-cache.c:1309
 448#, c-format
 449msgid "invalid path '%s'"
 450msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 451
 452#: apply.c:3923
 453#, c-format
 454msgid "%s: already exists in index"
 455msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 456
 457#: apply.c:3926
 458#, c-format
 459msgid "%s: already exists in working directory"
 460msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 461
 462#: apply.c:3946
 463#, c-format
 464msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 465msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 466
 467#: apply.c:3951
 468#, c-format
 469msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 470msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 471
 472#: apply.c:3971
 473#, c-format
 474msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 475msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 476
 477#: apply.c:3975
 478#, c-format
 479msgid "%s: patch does not apply"
 480msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 481
 482#: apply.c:3990
 483#, c-format
 484msgid "Checking patch %s..."
 485msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 486
 487#: apply.c:4082
 488#, c-format
 489msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 490msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 491
 492#: apply.c:4089
 493#, c-format
 494msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 495msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 496
 497#: apply.c:4092
 498#, c-format
 499msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 500msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 501
 502#: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143
 503#, c-format
 504msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 505msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 506
 507#: apply.c:4101
 508#, c-format
 509msgid "could not add %s to temporary index"
 510msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 511
 512#: apply.c:4111
 513#, c-format
 514msgid "could not write temporary index to %s"
 515msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
 516
 517#: apply.c:4249
 518#, c-format
 519msgid "unable to remove %s from index"
 520msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 521
 522#: apply.c:4283
 523#, c-format
 524msgid "corrupt patch for submodule %s"
 525msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 526
 527#: apply.c:4289
 528#, c-format
 529msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 530msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 531
 532#: apply.c:4297
 533#, c-format
 534msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 535msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 536
 537#: apply.c:4303 apply.c:4448
 538#, c-format
 539msgid "unable to add cache entry for %s"
 540msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 541
 542#: apply.c:4346
 543#, c-format
 544msgid "failed to write to '%s'"
 545msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 546
 547#: apply.c:4350
 548#, c-format
 549msgid "closing file '%s'"
 550msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 551
 552#: apply.c:4420
 553#, c-format
 554msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 555msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 556
 557#: apply.c:4518
 558#, c-format
 559msgid "Applied patch %s cleanly."
 560msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 561
 562#: apply.c:4526
 563msgid "internal error"
 564msgstr "lỗi nội bộ"
 565
 566#: apply.c:4529
 567#, c-format
 568msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 569msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 570msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 571
 572#: apply.c:4540
 573#, c-format
 574msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 575msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 576
 577#: apply.c:4548 builtin/fetch.c:869 builtin/fetch.c:1161
 578#, c-format
 579msgid "cannot open %s"
 580msgstr "không mở được “%s”"
 581
 582#: apply.c:4562
 583#, c-format
 584msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 585msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 586
 587#: apply.c:4566
 588#, c-format
 589msgid "Rejected hunk #%d."
 590msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 591
 592#: apply.c:4676
 593#, c-format
 594msgid "Skipped patch '%s'."
 595msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
 596
 597#: apply.c:4684
 598msgid "unrecognized input"
 599msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 600
 601#: apply.c:4704
 602msgid "unable to read index file"
 603msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 604
 605#: apply.c:4859
 606#, c-format
 607msgid "can't open patch '%s': %s"
 608msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 609
 610#: apply.c:4886
 611#, c-format
 612msgid "squelched %d whitespace error"
 613msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 614msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 615
 616#: apply.c:4892 apply.c:4907
 617#, c-format
 618msgid "%d line adds whitespace errors."
 619msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 620msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 621
 622#: apply.c:4900
 623#, c-format
 624msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 625msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 626msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 627
 628#: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
 629msgid "Unable to write new index file"
 630msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 631
 632#: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211
 633#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273
 634#: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407
 635#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370
 636#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853
 637#: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211
 638msgid "path"
 639msgstr "đường-dẫn"
 640
 641#: apply.c:4944
 642msgid "don't apply changes matching the given path"
 643msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 644
 645#: apply.c:4947
 646msgid "apply changes matching the given path"
 647msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 648
 649#: apply.c:4949 builtin/am.c:2217
 650msgid "num"
 651msgstr "số"
 652
 653#: apply.c:4950
 654msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 655msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 656
 657#: apply.c:4953
 658msgid "ignore additions made by the patch"
 659msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 660
 661#: apply.c:4955
 662msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 663msgstr ""
 664"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 665
 666#: apply.c:4959
 667msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 668msgstr ""
 669"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 670
 671#: apply.c:4961
 672msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 673msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 674
 675#: apply.c:4963
 676msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 677msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 678
 679#: apply.c:4965
 680msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 681msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 682
 683#: apply.c:4967
 684msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
 685msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
 686
 687#: apply.c:4969
 688msgid "apply a patch without touching the working tree"
 689msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 690
 691#: apply.c:4971
 692msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 693msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 694
 695#: apply.c:4974
 696msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 697msgstr ""
 698"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 699
 700#: apply.c:4976
 701msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 702msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 703
 704#: apply.c:4978
 705msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 706msgstr ""
 707"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 708
 709#: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
 710msgid "paths are separated with NUL character"
 711msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 712
 713#: apply.c:4983
 714msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 715msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 716
 717#: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98
 718#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
 719#: builtin/pack-objects.c:3319 builtin/rebase.c:1421
 720msgid "action"
 721msgstr "hành động"
 722
 723#: apply.c:4985
 724msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 725msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 726
 727#: apply.c:4988 apply.c:4991
 728msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 729msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 730
 731#: apply.c:4994
 732msgid "apply the patch in reverse"
 733msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 734
 735#: apply.c:4996
 736msgid "don't expect at least one line of context"
 737msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 738
 739#: apply.c:4998
 740msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 741msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 742
 743#: apply.c:5000
 744msgid "allow overlapping hunks"
 745msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 746
 747#: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
 748#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
 749#: builtin/log.c:2085 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
 750msgid "be verbose"
 751msgstr "chi tiết"
 752
 753#: apply.c:5003
 754msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 755msgstr ""
 756"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 757
 758#: apply.c:5006
 759msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 760msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 761
 762#: apply.c:5008 builtin/am.c:2205
 763msgid "root"
 764msgstr "gốc"
 765
 766#: apply.c:5009
 767msgid "prepend <root> to all filenames"
 768msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 769
 770#: archive.c:14
 771msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 772msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
 773
 774#: archive.c:15
 775msgid "git archive --list"
 776msgstr "git archive --list"
 777
 778#: archive.c:16
 779msgid ""
 780"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 781msgstr ""
 782"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
 783"đường/dẫn>…]"
 784
 785#: archive.c:17
 786msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 787msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 788
 789#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299
 790#, c-format
 791msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 792msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 793
 794#: archive.c:396
 795#, c-format
 796msgid "no such ref: %.*s"
 797msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
 798
 799#: archive.c:401
 800#, c-format
 801msgid "not a valid object name: %s"
 802msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
 803
 804#: archive.c:414
 805#, c-format
 806msgid "not a tree object: %s"
 807msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
 808
 809#: archive.c:426
 810msgid "current working directory is untracked"
 811msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
 812
 813#: archive.c:457
 814msgid "fmt"
 815msgstr "định_dạng"
 816
 817#: archive.c:457
 818msgid "archive format"
 819msgstr "định dạng lưu trữ"
 820
 821#: archive.c:458 builtin/log.c:1597
 822msgid "prefix"
 823msgstr "tiền_tố"
 824
 825#: archive.c:459
 826msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 827msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 828
 829#: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875
 830#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134
 831#: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105
 832#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
 833#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177
 834msgid "file"
 835msgstr "tập_tin"
 836
 837#: archive.c:461 builtin/archive.c:90
 838msgid "write the archive to this file"
 839msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 840
 841#: archive.c:463
 842msgid "read .gitattributes in working directory"
 843msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 844
 845#: archive.c:464
 846msgid "report archived files on stderr"
 847msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 848
 849#: archive.c:465
 850msgid "store only"
 851msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 852
 853#: archive.c:466
 854msgid "compress faster"
 855msgstr "nén nhanh hơn"
 856
 857#: archive.c:474
 858msgid "compress better"
 859msgstr "nén nhỏ hơn"
 860
 861#: archive.c:477
 862msgid "list supported archive formats"
 863msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 864
 865#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
 866#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859
 867msgid "repo"
 868msgstr "kho"
 869
 870#: archive.c:480 builtin/archive.c:92
 871msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 872msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 873
 874#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707
 875#: builtin/notes.c:498
 876msgid "command"
 877msgstr "lệnh"
 878
 879#: archive.c:482 builtin/archive.c:94
 880msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 881msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 882
 883#: archive.c:489
 884msgid "Unexpected option --remote"
 885msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 886
 887#: archive.c:491
 888msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 889msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 890
 891#: archive.c:493
 892msgid "Unexpected option --output"
 893msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 894
 895#: archive.c:515
 896#, c-format
 897msgid "Unknown archive format '%s'"
 898msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 899
 900#: archive.c:522
 901#, c-format
 902msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 903msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 904
 905#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
 906#, c-format
 907msgid "cannot stream blob %s"
 908msgstr "không thể stream blob “%s”"
 909
 910#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
 911#, c-format
 912msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
 913msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
 914
 915#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
 916#, c-format
 917msgid "cannot read %s"
 918msgstr "không thể đọc %s"
 919
 920#: archive-tar.c:459
 921#, c-format
 922msgid "unable to start '%s' filter"
 923msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
 924
 925#: archive-tar.c:462
 926msgid "unable to redirect descriptor"
 927msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
 928
 929#: archive-tar.c:469
 930#, c-format
 931msgid "'%s' filter reported error"
 932msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
 933
 934#: archive-zip.c:314
 935#, c-format
 936msgid "path is not valid UTF-8: %s"
 937msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
 938
 939#: archive-zip.c:318
 940#, c-format
 941msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
 942msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
 943
 944#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:226 builtin/pack-objects.c:229
 945#, c-format
 946msgid "deflate error (%d)"
 947msgstr "lỗi giải nén (%d)"
 948
 949#: archive-zip.c:609
 950#, c-format
 951msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
 952msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
 953
 954#: attr.c:211
 955#, c-format
 956msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 957msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 958
 959#: attr.c:368
 960#, c-format
 961msgid "%s not allowed: %s:%d"
 962msgstr "%s không được phép: %s:%d"
 963
 964#: attr.c:408
 965msgid ""
 966"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 967"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 968msgstr ""
 969"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 970"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 971
 972#: bisect.c:468
 973#, c-format
 974msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 975msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
 976
 977#: bisect.c:678
 978#, c-format
 979msgid "We cannot bisect more!\n"
 980msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 981
 982#: bisect.c:733
 983#, c-format
 984msgid "Not a valid commit name %s"
 985msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 986
 987#: bisect.c:758
 988#, c-format
 989msgid ""
 990"The merge base %s is bad.\n"
 991"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 992msgstr ""
 993"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 994"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 995
 996#: bisect.c:763
 997#, c-format
 998msgid ""
 999"The merge base %s is new.\n"
1000"The property has changed between %s and [%s].\n"
1001msgstr ""
1002"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1003"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1004
1005#: bisect.c:768
1006#, c-format
1007msgid ""
1008"The merge base %s is %s.\n"
1009"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1010msgstr ""
1011"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1012"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1013
1014#: bisect.c:776
1015#, c-format
1016msgid ""
1017"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1018"git bisect cannot work properly in this case.\n"
1019"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1020msgstr ""
1021"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1022"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1023"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1024
1025#: bisect.c:789
1026#, c-format
1027msgid ""
1028"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1029"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1030"We continue anyway."
1031msgstr ""
1032"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1033"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1034"%s.\n"
1035"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1036
1037#: bisect.c:822
1038#, c-format
1039msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1040msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1041
1042#: bisect.c:865
1043#, c-format
1044msgid "a %s revision is needed"
1045msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1046
1047#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254
1048#, c-format
1049msgid "could not create file '%s'"
1050msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1051
1052#: bisect.c:928 builtin/merge.c:148
1053#, c-format
1054msgid "could not read file '%s'"
1055msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1056
1057#: bisect.c:958
1058msgid "reading bisect refs failed"
1059msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1060
1061#: bisect.c:977
1062#, c-format
1063msgid "%s was both %s and %s\n"
1064msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1065
1066#: bisect.c:985
1067#, c-format
1068msgid ""
1069"No testable commit found.\n"
1070"Maybe you started with bad path parameters?\n"
1071msgstr ""
1072"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1073"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1074
1075#: bisect.c:1004
1076#, c-format
1077msgid "(roughly %d step)"
1078msgid_plural "(roughly %d steps)"
1079msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1080
1081#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1082#. steps)" translation.
1083#.
1084#: bisect.c:1010
1085#, c-format
1086msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1087msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1088msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1089
1090#: blame.c:2697
1091msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1092msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1093
1094#: blame.c:2711
1095msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1096msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1097
1098#: blame.c:2732
1099msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1100msgstr ""
1101"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1102
1103#: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033
1104#: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:404 builtin/log.c:980
1105#: builtin/log.c:1468 builtin/log.c:1844 builtin/log.c:2134 builtin/merge.c:411
1106#: builtin/pack-objects.c:3142 builtin/pack-objects.c:3157
1107#: builtin/shortlog.c:192
1108msgid "revision walk setup failed"
1109msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1110
1111#: blame.c:2759
1112msgid ""
1113"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1114msgstr ""
1115"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1116"tiên"
1117
1118#: blame.c:2770
1119#, c-format
1120msgid "no such path %s in %s"
1121msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1122
1123#: blame.c:2781
1124#, c-format
1125msgid "cannot read blob %s for path %s"
1126msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1127
1128#: branch.c:53
1129#, c-format
1130msgid ""
1131"\n"
1132"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1133"the remote tracking information by invoking\n"
1134"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1135msgstr ""
1136"\n"
1137"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1138"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1139"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1140
1141#: branch.c:67
1142#, c-format
1143msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1144msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1145
1146#: branch.c:93
1147#, c-format
1148msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1149msgstr ""
1150"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1151
1152#: branch.c:94
1153#, c-format
1154msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1155msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1156
1157#: branch.c:98
1158#, c-format
1159msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1160msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1161
1162#: branch.c:99
1163#, c-format
1164msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1165msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1166
1167#: branch.c:104
1168#, c-format
1169msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1170msgstr ""
1171"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1172
1173#: branch.c:105
1174#, c-format
1175msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1176msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1177
1178#: branch.c:109
1179#, c-format
1180msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1181msgstr ""
1182"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1183
1184#: branch.c:110
1185#, c-format
1186msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1187msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1188
1189#: branch.c:119
1190msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1191msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1192
1193#: branch.c:156
1194#, c-format
1195msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1196msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1197
1198#: branch.c:189
1199#, c-format
1200msgid "'%s' is not a valid branch name."
1201msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1202
1203#: branch.c:208
1204#, c-format
1205msgid "A branch named '%s' already exists."
1206msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1207
1208#: branch.c:213
1209msgid "Cannot force update the current branch."
1210msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1211
1212#: branch.c:233
1213#, c-format
1214msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1215msgstr ""
1216"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1217"nhánh."
1218
1219#: branch.c:235
1220#, c-format
1221msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1222msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1223
1224#: branch.c:237
1225msgid ""
1226"\n"
1227"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1228"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1229"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1230"\n"
1231"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1232"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1233"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1234msgstr ""
1235"\n"
1236"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1237"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1238"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1239"\n"
1240"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1241"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1242"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1243
1244#: branch.c:281
1245#, c-format
1246msgid "Not a valid object name: '%s'."
1247msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1248
1249#: branch.c:301
1250#, c-format
1251msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1252msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1253
1254#: branch.c:306
1255#, c-format
1256msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1257msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1258
1259#: branch.c:364
1260#, c-format
1261msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1262msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1263
1264#: branch.c:387
1265#, c-format
1266msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1267msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1268
1269#: bundle.c:36
1270#, c-format
1271msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1272msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1273
1274#: bundle.c:64
1275#, c-format
1276msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1277msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1278
1279#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024
1280#: builtin/commit.c:791
1281#, c-format
1282msgid "could not open '%s'"
1283msgstr "không thể mở “%s”"
1284
1285#: bundle.c:143
1286msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1287msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1288
1289#: bundle.c:146
1290msgid "need a repository to verify a bundle"
1291msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
1292
1293#: bundle.c:197
1294#, c-format
1295msgid "The bundle contains this ref:"
1296msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1297msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1298
1299#: bundle.c:204
1300msgid "The bundle records a complete history."
1301msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1302
1303#: bundle.c:206
1304#, c-format
1305msgid "The bundle requires this ref:"
1306msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1307msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1308
1309#: bundle.c:272
1310msgid "unable to dup bundle descriptor"
1311msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1312
1313#: bundle.c:279
1314msgid "Could not spawn pack-objects"
1315msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1316
1317#: bundle.c:290
1318msgid "pack-objects died"
1319msgstr "đối tượng gói đã chết"
1320
1321#: bundle.c:332
1322msgid "rev-list died"
1323msgstr "rev-list đã chết"
1324
1325#: bundle.c:381
1326#, c-format
1327msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1328msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1329
1330#: bundle.c:460 builtin/log.c:212 builtin/log.c:1749 builtin/shortlog.c:306
1331#, c-format
1332msgid "unrecognized argument: %s"
1333msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1334
1335#: bundle.c:468
1336msgid "Refusing to create empty bundle."
1337msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1338
1339#: bundle.c:478
1340#, c-format
1341msgid "cannot create '%s'"
1342msgstr "không thể tạo “%s”"
1343
1344#: bundle.c:503
1345msgid "index-pack died"
1346msgstr "mục lục gói đã chết"
1347
1348#: color.c:296
1349#, c-format
1350msgid "invalid color value: %.*s"
1351msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1352
1353#: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
1354#: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455
1355#, c-format
1356msgid "could not parse %s"
1357msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1358
1359#: commit.c:52
1360#, c-format
1361msgid "%s %s is not a commit!"
1362msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1363
1364#: commit.c:192
1365msgid ""
1366"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1367"and will be removed in a future Git version.\n"
1368"\n"
1369"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1370"to convert the grafts into replace refs.\n"
1371"\n"
1372"Turn this message off by running\n"
1373"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1374msgstr ""
1375"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1376"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1377"\n"
1378"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1379"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1380"\n"
1381"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1382"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1383
1384#: commit.c:1127
1385#, c-format
1386msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1387msgstr ""
1388"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1389
1390#: commit.c:1130
1391#, c-format
1392msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1393msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1394
1395#: commit.c:1133
1396#, c-format
1397msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1398msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1399
1400#: commit.c:1136
1401#, c-format
1402msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1403msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1404
1405#: commit.c:1390
1406msgid ""
1407"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1408"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1409"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1410msgstr ""
1411"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1412"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1413"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1414
1415#: commit-graph.c:127
1416msgid "commit-graph file is too small"
1417msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
1418
1419#: commit-graph.c:192
1420#, c-format
1421msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
1422msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
1423
1424#: commit-graph.c:199
1425#, c-format
1426msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
1427msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
1428
1429#: commit-graph.c:206
1430#, c-format
1431msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
1432msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
1433
1434#: commit-graph.c:229
1435msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
1436msgstr ""
1437"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
1438"không hoàn thiện"
1439
1440#: commit-graph.c:240
1441#, c-format
1442msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
1443msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
1444
1445#: commit-graph.c:283
1446#, c-format
1447msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
1448msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
1449
1450#: commit-graph.c:347
1451msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
1452msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
1453
1454#: commit-graph.c:357
1455msgid "commit-graph chain does not match"
1456msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
1457
1458#: commit-graph.c:404
1459#, c-format
1460msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
1461msgstr ""
1462"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
1463"một mã băm"
1464
1465#: commit-graph.c:430
1466msgid "unable to find all commit-graph files"
1467msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1468
1469#: commit-graph.c:553 commit-graph.c:613
1470msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
1471msgstr ""
1472"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
1473"bị hỏng"
1474
1475#: commit-graph.c:574
1476#, c-format
1477msgid "could not find commit %s"
1478msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1479
1480#: commit-graph.c:1001 builtin/pack-objects.c:2651
1481#, c-format
1482msgid "unable to get type of object %s"
1483msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1484
1485#: commit-graph.c:1033
1486msgid "Loading known commits in commit graph"
1487msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
1488
1489#: commit-graph.c:1050
1490msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
1491msgstr ""
1492"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
1493"chuyển giao"
1494
1495#: commit-graph.c:1069
1496msgid "Clearing commit marks in commit graph"
1497msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1498
1499#: commit-graph.c:1088
1500msgid "Computing commit graph generation numbers"
1501msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
1502
1503#: commit-graph.c:1162
1504#, c-format
1505msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
1506msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
1507msgstr[0] ""
1508"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
1509
1510#: commit-graph.c:1175
1511#, c-format
1512msgid "error adding pack %s"
1513msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1514
1515#: commit-graph.c:1179
1516#, c-format
1517msgid "error opening index for %s"
1518msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1519
1520#: commit-graph.c:1203
1521#, c-format
1522msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
1523msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
1524msgstr[0] ""
1525"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
1526
1527#: commit-graph.c:1237
1528msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
1529msgstr ""
1530"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
1531"tượng đã đóng gói"
1532
1533#: commit-graph.c:1252
1534msgid "Counting distinct commits in commit graph"
1535msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
1536
1537#: commit-graph.c:1283
1538msgid "Finding extra edges in commit graph"
1539msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
1540
1541#: commit-graph.c:1331
1542msgid "failed to write correct number of base graph ids"
1543msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
1544
1545#: commit-graph.c:1364 midx.c:811
1546#, c-format
1547msgid "unable to create leading directories of %s"
1548msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1549
1550#: commit-graph.c:1376 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:251
1551#, c-format
1552msgid "unable to create '%s'"
1553msgstr "không thể tạo “%s”"
1554
1555#: commit-graph.c:1436
1556#, c-format
1557msgid "Writing out commit graph in %d pass"
1558msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
1559msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
1560
1561#: commit-graph.c:1477
1562msgid "unable to open commit-graph chain file"
1563msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
1564
1565#: commit-graph.c:1489
1566msgid "failed to rename base commit-graph file"
1567msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1568
1569#: commit-graph.c:1509
1570msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
1571msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
1572
1573#: commit-graph.c:1620
1574msgid "Scanning merged commits"
1575msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
1576
1577#: commit-graph.c:1631
1578#, c-format
1579msgid "unexpected duplicate commit id %s"
1580msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
1581
1582#: commit-graph.c:1656
1583msgid "Merging commit-graph"
1584msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1585
1586#: commit-graph.c:1842
1587#, c-format
1588msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1589msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1590
1591#: commit-graph.c:1853
1592msgid "too many commits to write graph"
1593msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1594
1595#: commit-graph.c:1943
1596msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1597msgstr ""
1598"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
1599"đã hỏng"
1600
1601#: commit-graph.c:1953
1602#, c-format
1603msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
1604msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
1605
1606#: commit-graph.c:1963 commit-graph.c:1978
1607#, c-format
1608msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
1609msgstr ""
1610"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
1611"%u"
1612
1613#: commit-graph.c:1970
1614#, c-format
1615msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
1616msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1617
1618#: commit-graph.c:1987
1619msgid "Verifying commits in commit graph"
1620msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1621
1622#: commit-graph.c:2000
1623#, c-format
1624msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
1625msgstr ""
1626"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
1627"thị lần chuyển giao"
1628
1629#: commit-graph.c:2007
1630#, c-format
1631msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
1632msgstr ""
1633"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
1634"%s"
1635
1636#: commit-graph.c:2017
1637#, c-format
1638msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
1639msgstr ""
1640"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
1641
1642#: commit-graph.c:2026
1643#, c-format
1644msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
1645msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
1646
1647#: commit-graph.c:2039
1648#, c-format
1649msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
1650msgstr ""
1651"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
1652"dứt quá sớm"
1653
1654#: commit-graph.c:2044
1655#, c-format
1656msgid ""
1657"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
1658msgstr ""
1659"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
1660"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
1661
1662#: commit-graph.c:2048
1663#, c-format
1664msgid ""
1665"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
1666msgstr ""
1667"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
1668"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
1669
1670#: commit-graph.c:2063
1671#, c-format
1672msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
1673msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
1674
1675#: commit-graph.c:2069
1676#, c-format
1677msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1678msgstr ""
1679"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
1680"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1681
1682#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1683msgid "memory exhausted"
1684msgstr "hết bộ nhớ"
1685
1686#: config.c:124
1687#, c-format
1688msgid ""
1689"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1690"\t%s\n"
1691"from\n"
1692"\t%s\n"
1693"This might be due to circular includes."
1694msgstr ""
1695"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1696"\t%s\n"
1697"từ\n"
1698"\t%s\n"
1699"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1700
1701#: config.c:140
1702#, c-format
1703msgid "could not expand include path '%s'"
1704msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1705
1706#: config.c:151
1707msgid "relative config includes must come from files"
1708msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1709
1710#: config.c:197
1711msgid "relative config include conditionals must come from files"
1712msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1713
1714#: config.c:375
1715#, c-format
1716msgid "key does not contain a section: %s"
1717msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1718
1719#: config.c:381
1720#, c-format
1721msgid "key does not contain variable name: %s"
1722msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1723
1724#: config.c:405 sequencer.c:2463
1725#, c-format
1726msgid "invalid key: %s"
1727msgstr "khóa không đúng: %s"
1728
1729#: config.c:411
1730#, c-format
1731msgid "invalid key (newline): %s"
1732msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1733
1734#: config.c:447 config.c:459
1735#, c-format
1736msgid "bogus config parameter: %s"
1737msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1738
1739#: config.c:494
1740#, c-format
1741msgid "bogus format in %s"
1742msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1743
1744#: config.c:820
1745#, c-format
1746msgid "bad config line %d in blob %s"
1747msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1748
1749#: config.c:824
1750#, c-format
1751msgid "bad config line %d in file %s"
1752msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1753
1754#: config.c:828
1755#, c-format
1756msgid "bad config line %d in standard input"
1757msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1758
1759#: config.c:832
1760#, c-format
1761msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1762msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1763
1764#: config.c:836
1765#, c-format
1766msgid "bad config line %d in command line %s"
1767msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1768
1769#: config.c:840
1770#, c-format
1771msgid "bad config line %d in %s"
1772msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1773
1774#: config.c:977
1775msgid "out of range"
1776msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1777
1778#: config.c:977
1779msgid "invalid unit"
1780msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1781
1782#: config.c:978
1783#, c-format
1784msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1785msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1786
1787#: config.c:997
1788#, c-format
1789msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1790msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1791
1792#: config.c:1000
1793#, c-format
1794msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1795msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1796
1797#: config.c:1003
1798#, c-format
1799msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1800msgstr ""
1801"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1802
1803#: config.c:1006
1804#, c-format
1805msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1806msgstr ""
1807"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1808
1809#: config.c:1009
1810#, c-format
1811msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1812msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1813
1814#: config.c:1012
1815#, c-format
1816msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1817msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1818
1819#: config.c:1107
1820#, c-format
1821msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1822msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1823
1824#: config.c:1116
1825#, c-format
1826msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1827msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1828
1829#: config.c:1207
1830#, c-format
1831msgid "abbrev length out of range: %d"
1832msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1833
1834#: config.c:1221 config.c:1232
1835#, c-format
1836msgid "bad zlib compression level %d"
1837msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1838
1839#: config.c:1324
1840msgid "core.commentChar should only be one character"
1841msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1842
1843#: config.c:1357
1844#, c-format
1845msgid "invalid mode for object creation: %s"
1846msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1847
1848#: config.c:1429
1849#, c-format
1850msgid "malformed value for %s"
1851msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1852
1853#: config.c:1455
1854#, c-format
1855msgid "malformed value for %s: %s"
1856msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1857
1858#: config.c:1456
1859msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1860msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1861
1862#: config.c:1517 builtin/pack-objects.c:3399
1863#, c-format
1864msgid "bad pack compression level %d"
1865msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1866
1867#: config.c:1638
1868#, c-format
1869msgid "unable to load config blob object '%s'"
1870msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1871
1872#: config.c:1641
1873#, c-format
1874msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1875msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1876
1877#: config.c:1658
1878#, c-format
1879msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1880msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1881
1882#: config.c:1688
1883#, c-format
1884msgid "failed to parse %s"
1885msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1886
1887#: config.c:1744
1888msgid "unable to parse command-line config"
1889msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1890
1891#: config.c:2093
1892msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1893msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1894
1895#: config.c:2263
1896#, c-format
1897msgid "Invalid %s: '%s'"
1898msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1899
1900#: config.c:2306
1901#, c-format
1902msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1903msgstr ""
1904"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1905
1906#: config.c:2332
1907#, c-format
1908msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1909msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1910
1911#: config.c:2378
1912#, c-format
1913msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1914msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1915
1916#: config.c:2380
1917#, c-format
1918msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1919msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1920
1921#: config.c:2461
1922#, c-format
1923msgid "invalid section name '%s'"
1924msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1925
1926#: config.c:2493
1927#, c-format
1928msgid "%s has multiple values"
1929msgstr "%s có đa giá trị"
1930
1931#: config.c:2522
1932#, c-format
1933msgid "failed to write new configuration file %s"
1934msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1935
1936#: config.c:2774 config.c:3098
1937#, c-format
1938msgid "could not lock config file %s"
1939msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1940
1941#: config.c:2785
1942#, c-format
1943msgid "opening %s"
1944msgstr "đang mở “%s”"
1945
1946#: config.c:2820 builtin/config.c:328
1947#, c-format
1948msgid "invalid pattern: %s"
1949msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1950
1951#: config.c:2845
1952#, c-format
1953msgid "invalid config file %s"
1954msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1955
1956#: config.c:2858 config.c:3111
1957#, c-format
1958msgid "fstat on %s failed"
1959msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1960
1961#: config.c:2869
1962#, c-format
1963msgid "unable to mmap '%s'"
1964msgstr "không thể mmap “%s”"
1965
1966#: config.c:2878 config.c:3116
1967#, c-format
1968msgid "chmod on %s failed"
1969msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1970
1971#: config.c:2963 config.c:3213
1972#, c-format
1973msgid "could not write config file %s"
1974msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1975
1976#: config.c:2997
1977#, c-format
1978msgid "could not set '%s' to '%s'"
1979msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1980
1981#: config.c:2999 builtin/remote.c:782
1982#, c-format
1983msgid "could not unset '%s'"
1984msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1985
1986#: config.c:3089
1987#, c-format
1988msgid "invalid section name: %s"
1989msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1990
1991#: config.c:3256
1992#, c-format
1993msgid "missing value for '%s'"
1994msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1995
1996#: connect.c:61
1997msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1998msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1999
2000#: connect.c:63
2001msgid ""
2002"Could not read from remote repository.\n"
2003"\n"
2004"Please make sure you have the correct access rights\n"
2005"and the repository exists."
2006msgstr ""
2007"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2008"\n"
2009"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2010"và kho chứa đã sẵn có."
2011
2012#: connect.c:81
2013#, c-format
2014msgid "server doesn't support '%s'"
2015msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2016
2017#: connect.c:103
2018#, c-format
2019msgid "server doesn't support feature '%s'"
2020msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2021
2022#: connect.c:114
2023msgid "expected flush after capabilities"
2024msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2025
2026#: connect.c:233
2027#, c-format
2028msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2029msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2030
2031#: connect.c:252
2032msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2033msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2034
2035#: connect.c:273
2036#, c-format
2037msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2038msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2039
2040#: connect.c:275
2041msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2042msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2043
2044#: connect.c:313
2045msgid "invalid packet"
2046msgstr "gói không hợp lệ"
2047
2048#: connect.c:333
2049#, c-format
2050msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2051msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2052
2053#: connect.c:441
2054#, c-format
2055msgid "invalid ls-refs response: %s"
2056msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2057
2058#: connect.c:445
2059msgid "expected flush after ref listing"
2060msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2061
2062#: connect.c:544
2063#, c-format
2064msgid "protocol '%s' is not supported"
2065msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2066
2067#: connect.c:595
2068msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2069msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2070
2071#: connect.c:635 connect.c:698
2072#, c-format
2073msgid "Looking up %s ... "
2074msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2075
2076#: connect.c:639
2077#, c-format
2078msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2079msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2080
2081#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2082#: connect.c:643 connect.c:714
2083#, c-format
2084msgid ""
2085"done.\n"
2086"Connecting to %s (port %s) ... "
2087msgstr ""
2088"xong.\n"
2089"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2090
2091#: connect.c:665 connect.c:742
2092#, c-format
2093msgid ""
2094"unable to connect to %s:\n"
2095"%s"
2096msgstr ""
2097"không thể kết nối đến %s:\n"
2098"%s"
2099
2100#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2101#: connect.c:671 connect.c:748
2102msgid "done."
2103msgstr "hoàn tất."
2104
2105#: connect.c:702
2106#, c-format
2107msgid "unable to look up %s (%s)"
2108msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2109
2110#: connect.c:708
2111#, c-format
2112msgid "unknown port %s"
2113msgstr "không hiểu cổng %s"
2114
2115#: connect.c:845 connect.c:1171
2116#, c-format
2117msgid "strange hostname '%s' blocked"
2118msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2119
2120#: connect.c:847
2121#, c-format
2122msgid "strange port '%s' blocked"
2123msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2124
2125#: connect.c:857
2126#, c-format
2127msgid "cannot start proxy %s"
2128msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2129
2130#: connect.c:924
2131msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2132msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2133
2134#: connect.c:1119
2135msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2136msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2137
2138#: connect.c:1131
2139msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2140msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2141
2142#: connect.c:1148
2143msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2144msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2145
2146#: connect.c:1260
2147#, c-format
2148msgid "strange pathname '%s' blocked"
2149msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2150
2151#: connect.c:1307
2152msgid "unable to fork"
2153msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2154
2155#: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
2156msgid "Checking connectivity"
2157msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2158
2159#: connected.c:98
2160msgid "Could not run 'git rev-list'"
2161msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2162
2163#: connected.c:118
2164msgid "failed write to rev-list"
2165msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2166
2167#: connected.c:125
2168msgid "failed to close rev-list's stdin"
2169msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2170
2171#: convert.c:193
2172#, c-format
2173msgid "illegal crlf_action %d"
2174msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2175
2176#: convert.c:206
2177#, c-format
2178msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2179msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2180
2181#: convert.c:208
2182#, c-format
2183msgid ""
2184"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2185"The file will have its original line endings in your working directory"
2186msgstr ""
2187"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2188"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2189
2190#: convert.c:216
2191#, c-format
2192msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2193msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2194
2195#: convert.c:218
2196#, c-format
2197msgid ""
2198"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2199"The file will have its original line endings in your working directory"
2200msgstr ""
2201"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2202"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2203
2204#: convert.c:279
2205#, c-format
2206msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2207msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2208
2209#: convert.c:286
2210#, c-format
2211msgid ""
2212"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
2213"tree-encoding."
2214msgstr ""
2215"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
2216"bảng mã cây làm việc."
2217
2218#: convert.c:304
2219#, c-format
2220msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2221msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2222
2223#: convert.c:306
2224#, c-format
2225msgid ""
2226"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2227"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2228msgstr ""
2229"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2230"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2231
2232#: convert.c:424 convert.c:495
2233#, c-format
2234msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2235msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
2236
2237#: convert.c:467
2238#, c-format
2239msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2240msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2241
2242#: convert.c:673
2243#, c-format
2244msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2245msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2246
2247#: convert.c:693
2248#, c-format
2249msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2250msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2251
2252#: convert.c:700
2253#, c-format
2254msgid "external filter '%s' failed %d"
2255msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2256
2257#: convert.c:735 convert.c:738
2258#, c-format
2259msgid "read from external filter '%s' failed"
2260msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2261
2262#: convert.c:741 convert.c:796
2263#, c-format
2264msgid "external filter '%s' failed"
2265msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2266
2267#: convert.c:844
2268msgid "unexpected filter type"
2269msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2270
2271#: convert.c:855
2272msgid "path name too long for external filter"
2273msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2274
2275#: convert.c:929
2276#, c-format
2277msgid ""
2278"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2279"been filtered"
2280msgstr ""
2281"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2282"dẫn đã được lọc"
2283
2284#: convert.c:1228
2285msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2286msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2287
2288#: convert.c:1398 convert.c:1432
2289#, c-format
2290msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2291msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2292
2293#: convert.c:1476
2294#, c-format
2295msgid "%s: smudge filter %s failed"
2296msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2297
2298#: date.c:137
2299msgid "in the future"
2300msgstr "ở thời tương lai"
2301
2302#: date.c:143
2303#, c-format
2304msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2305msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2306msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2307
2308#: date.c:150
2309#, c-format
2310msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2311msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2312msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2313
2314#: date.c:157
2315#, c-format
2316msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2317msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2318msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2319
2320#: date.c:164
2321#, c-format
2322msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2323msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2324msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2325
2326#: date.c:170
2327#, c-format
2328msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2329msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2330msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2331
2332#: date.c:177
2333#, c-format
2334msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2335msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2336msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2337
2338#: date.c:188
2339#, c-format
2340msgid "%<PRIuMAX> year"
2341msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2342msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2343
2344#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2345#: date.c:191
2346#, c-format
2347msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2348msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2349msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2350
2351#: date.c:196 date.c:201
2352#, c-format
2353msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2354msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2355msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2356
2357#: delta-islands.c:272
2358msgid "Propagating island marks"
2359msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2360
2361#: delta-islands.c:290
2362#, c-format
2363msgid "bad tree object %s"
2364msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2365
2366#: delta-islands.c:334
2367#, c-format
2368msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2369msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2370
2371#: delta-islands.c:390
2372#, c-format
2373msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2374msgstr ""
2375"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2376
2377#: delta-islands.c:467
2378#, c-format
2379msgid "Marked %d islands, done.\n"
2380msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2381
2382#: diffcore-order.c:24
2383#, c-format
2384msgid "failed to read orderfile '%s'"
2385msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2386
2387#: diffcore-rename.c:544
2388msgid "Performing inexact rename detection"
2389msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2390
2391#: diff-no-index.c:238
2392msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
2393msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
2394
2395#: diff-no-index.c:263
2396msgid ""
2397"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
2398"tree"
2399msgstr ""
2400"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
2401"ngoài một cây làm việc"
2402
2403#: diff.c:155
2404#, c-format
2405msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2406msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2407
2408#: diff.c:160
2409#, c-format
2410msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2411msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2412
2413#: diff.c:296
2414msgid ""
2415"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2416"'dimmed-zebra', 'plain'"
2417msgstr ""
2418"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2419"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2420
2421#: diff.c:324
2422#, c-format
2423msgid ""
2424"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
2425"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
2426msgstr ""
2427"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
2428"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
2429"change”"
2430
2431#: diff.c:332
2432msgid ""
2433"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
2434"whitespace modes"
2435msgstr ""
2436"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2437"độ khoảng trắng khác"
2438
2439#: diff.c:405
2440#, c-format
2441msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2442msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2443
2444#: diff.c:465
2445#, c-format
2446msgid ""
2447"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2448"%s"
2449msgstr ""
2450"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2451"%s"
2452
2453#: diff.c:4215
2454#, c-format
2455msgid "external diff died, stopping at %s"
2456msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2457
2458#: diff.c:4560
2459msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2460msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2461
2462#: diff.c:4563
2463msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2464msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2465
2466#: diff.c:4641
2467msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2468msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2469
2470#: diff.c:4689
2471#, c-format
2472msgid "invalid --stat value: %s"
2473msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
2474
2475#: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222
2476#: parse-options.c:199 parse-options.c:203
2477#, c-format
2478msgid "%s expects a numerical value"
2479msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
2480
2481#: diff.c:4726
2482#, c-format
2483msgid ""
2484"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2485"%s"
2486msgstr ""
2487"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2488"%s"
2489
2490#: diff.c:4811
2491#, c-format
2492msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
2493msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
2494
2495#: diff.c:4835
2496#, c-format
2497msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
2498msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
2499
2500#: diff.c:4849
2501#, c-format
2502msgid "unable to resolve '%s'"
2503msgstr "không thể phân giải “%s”"
2504
2505#: diff.c:4899 diff.c:4905
2506#, c-format
2507msgid "%s expects <n>/<m> form"
2508msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
2509
2510#: diff.c:4917
2511#, c-format
2512msgid "%s expects a character, got '%s'"
2513msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
2514
2515#: diff.c:4938
2516#, c-format
2517msgid "bad --color-moved argument: %s"
2518msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
2519
2520#: diff.c:4957
2521#, c-format
2522msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
2523msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
2524
2525#: diff.c:4997
2526msgid ""
2527"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
2528"\"histogram\""
2529msgstr ""
2530"tùy chọn  diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
2531"\"histogram\""
2532
2533#: diff.c:5033 diff.c:5053
2534#, c-format
2535msgid "invalid argument to %s"
2536msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
2537
2538#: diff.c:5191
2539#, c-format
2540msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2541msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2542
2543#: diff.c:5247
2544#, c-format
2545msgid "bad --word-diff argument: %s"
2546msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
2547
2548#: diff.c:5270
2549msgid "Diff output format options"
2550msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
2551
2552#: diff.c:5272 diff.c:5278
2553msgid "generate patch"
2554msgstr "tạo miếng vá"
2555
2556#: diff.c:5275 builtin/log.c:182
2557msgid "suppress diff output"
2558msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
2559
2560#: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401
2561msgid "<n>"
2562msgstr "<n>"
2563
2564#: diff.c:5281 diff.c:5284
2565msgid "generate diffs with <n> lines context"
2566msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
2567
2568#: diff.c:5286
2569msgid "generate the diff in raw format"
2570msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
2571
2572#: diff.c:5289
2573msgid "synonym for '-p --raw'"
2574msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
2575
2576#: diff.c:5293
2577msgid "synonym for '-p --stat'"
2578msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
2579
2580#: diff.c:5297
2581msgid "machine friendly --stat"
2582msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
2583
2584#: diff.c:5300
2585msgid "output only the last line of --stat"
2586msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
2587
2588#: diff.c:5302 diff.c:5310
2589msgid "<param1,param2>..."
2590msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
2591
2592#: diff.c:5303
2593msgid ""
2594"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
2595msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
2596
2597#: diff.c:5307
2598msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
2599msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
2600
2601#: diff.c:5311
2602msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
2603msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
2604
2605#: diff.c:5315
2606msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
2607msgstr ""
2608"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
2609
2610#: diff.c:5318
2611msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
2612msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
2613
2614#: diff.c:5321
2615msgid "show only names of changed files"
2616msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
2617
2618#: diff.c:5324
2619msgid "show only names and status of changed files"
2620msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
2621
2622#: diff.c:5326
2623msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2624msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
2625
2626#: diff.c:5327
2627msgid "generate diffstat"
2628msgstr "tạo diffstat"
2629
2630#: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335
2631msgid "<width>"
2632msgstr "<rộng>"
2633
2634#: diff.c:5330
2635msgid "generate diffstat with a given width"
2636msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
2637
2638#: diff.c:5333
2639msgid "generate diffstat with a given name width"
2640msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
2641
2642#: diff.c:5336
2643msgid "generate diffstat with a given graph width"
2644msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
2645
2646#: diff.c:5338
2647msgid "<count>"
2648msgstr "<số_lượng>"
2649
2650#: diff.c:5339
2651msgid "generate diffstat with limited lines"
2652msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
2653
2654#: diff.c:5342
2655msgid "generate compact summary in diffstat"
2656msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
2657
2658#: diff.c:5345
2659msgid "output a binary diff that can be applied"
2660msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
2661
2662#: diff.c:5348
2663msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
2664msgstr ""
2665"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
2666"\""
2667
2668#: diff.c:5350
2669msgid "show colored diff"
2670msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
2671
2672#: diff.c:5351
2673msgid "<kind>"
2674msgstr "<kiểu>"
2675
2676#: diff.c:5352
2677msgid ""
2678"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
2679"diff"
2680msgstr ""
2681"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
2682"trong khác biệt"
2683
2684#: diff.c:5355
2685msgid ""
2686"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
2687"--numstat"
2688msgstr ""
2689"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
2690"trong --raw hay --numstat"
2691
2692#: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470
2693msgid "<prefix>"
2694msgstr "<tiền_tố>"
2695
2696#: diff.c:5359
2697msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
2698msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
2699
2700#: diff.c:5362
2701msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
2702msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
2703
2704#: diff.c:5365
2705msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
2706msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
2707
2708#: diff.c:5368
2709msgid "do not show any source or destination prefix"
2710msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
2711
2712#: diff.c:5371
2713msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
2714msgstr ""
2715"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
2716"định"
2717
2718#: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385
2719msgid "<char>"
2720msgstr "<ký_tự>"
2721
2722#: diff.c:5376
2723msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
2724msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
2725
2726#: diff.c:5381
2727msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
2728msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
2729
2730#: diff.c:5386
2731msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
2732msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
2733
2734#: diff.c:5389
2735msgid "Diff rename options"
2736msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
2737
2738#: diff.c:5390
2739msgid "<n>[/<m>]"
2740msgstr "<n>[/<m>]"
2741
2742#: diff.c:5391
2743msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
2744msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
2745
2746#: diff.c:5395
2747msgid "detect renames"
2748msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
2749
2750#: diff.c:5399
2751msgid "omit the preimage for deletes"
2752msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
2753
2754#: diff.c:5402
2755msgid "detect copies"
2756msgstr "dò bản sao"
2757
2758#: diff.c:5406
2759msgid "use unmodified files as source to find copies"
2760msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
2761
2762#: diff.c:5408
2763msgid "disable rename detection"
2764msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
2765
2766#: diff.c:5411
2767msgid "use empty blobs as rename source"
2768msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
2769
2770#: diff.c:5413
2771msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
2772msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
2773
2774#: diff.c:5416
2775msgid ""
2776"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
2777"given limit"
2778msgstr ""
2779"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
2780"quá giới hạn đưa ra"
2781
2782#: diff.c:5418
2783msgid "Diff algorithm options"
2784msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
2785
2786#: diff.c:5420
2787msgid "produce the smallest possible diff"
2788msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
2789
2790#: diff.c:5423
2791msgid "ignore whitespace when comparing lines"
2792msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
2793
2794#: diff.c:5426
2795msgid "ignore changes in amount of whitespace"
2796msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
2797
2798#: diff.c:5429
2799msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
2800msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
2801
2802#: diff.c:5432
2803msgid "ignore carrier-return at the end of line"
2804msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
2805
2806#: diff.c:5435
2807msgid "ignore changes whose lines are all blank"
2808msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
2809
2810#: diff.c:5438
2811msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
2812msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
2813
2814#: diff.c:5441
2815msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
2816msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
2817
2818#: diff.c:5445
2819msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
2820msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
2821
2822#: diff.c:5447
2823msgid "<algorithm>"
2824msgstr "<thuật toán>"
2825
2826#: diff.c:5448
2827msgid "choose a diff algorithm"
2828msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
2829
2830#: diff.c:5450
2831msgid "<text>"
2832msgstr "<văn bản>"
2833
2834#: diff.c:5451
2835msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
2836msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
2837
2838#: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465
2839msgid "<mode>"
2840msgstr "<chế độ>"
2841
2842#: diff.c:5454
2843msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
2844msgstr ""
2845"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
2846
2847#: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504
2848msgid "<regex>"
2849msgstr "<regex>"
2850
2851#: diff.c:5457
2852msgid "use <regex> to decide what a word is"
2853msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
2854
2855#: diff.c:5460
2856msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2857msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2858
2859#: diff.c:5463
2860msgid "moved lines of code are colored differently"
2861msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
2862
2863#: diff.c:5466
2864msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
2865msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
2866
2867#: diff.c:5469
2868msgid "Other diff options"
2869msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
2870
2871#: diff.c:5471
2872msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
2873msgstr ""
2874"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
2875"đường dẫn liên quan"
2876
2877#: diff.c:5475
2878msgid "treat all files as text"
2879msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
2880
2881#: diff.c:5477
2882msgid "swap two inputs, reverse the diff"
2883msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
2884
2885#: diff.c:5479
2886msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
2887msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
2888
2889#: diff.c:5481
2890msgid "disable all output of the program"
2891msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
2892
2893#: diff.c:5483
2894msgid "allow an external diff helper to be executed"
2895msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
2896
2897#: diff.c:5485
2898msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
2899msgstr ""
2900"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
2901"phân"
2902
2903#: diff.c:5487
2904msgid "<when>"
2905msgstr "<khi>"
2906
2907#: diff.c:5488
2908msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
2909msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
2910
2911#: diff.c:5491
2912msgid "<format>"
2913msgstr "<định dạng>"
2914
2915#: diff.c:5492
2916msgid "specify how differences in submodules are shown"
2917msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
2918
2919#: diff.c:5496
2920msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
2921msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
2922
2923#: diff.c:5499
2924msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
2925msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
2926
2927#: diff.c:5501
2928msgid "<string>"
2929msgstr "<chuỗi>"
2930
2931#: diff.c:5502
2932msgid ""
2933"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2934"string"
2935msgstr ""
2936"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
2937"chuỗi được chỉ ra"
2938
2939#: diff.c:5505
2940msgid ""
2941"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2942"regex"
2943msgstr ""
2944"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
2945"thức chính quy được chỉ ra"
2946
2947#: diff.c:5508
2948msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
2949msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
2950
2951#: diff.c:5511
2952msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
2953msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
2954
2955#: diff.c:5514
2956msgid "control the order in which files appear in the output"
2957msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
2958
2959#: diff.c:5515
2960msgid "<object-id>"
2961msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
2962
2963#: diff.c:5516
2964msgid ""
2965"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2966"object"
2967msgstr ""
2968"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
2969"tượng được chỉ ra"
2970
2971#: diff.c:5518
2972msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
2973msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
2974
2975#: diff.c:5519
2976msgid "select files by diff type"
2977msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
2978
2979#: diff.c:5521
2980msgid "<file>"
2981msgstr "<tập_tin>"
2982
2983#: diff.c:5522
2984msgid "Output to a specific file"
2985msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
2986
2987#: diff.c:6177
2988msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2989msgstr ""
2990"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2991
2992#: diff.c:6180
2993msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2994msgstr ""
2995"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2996
2997#: diff.c:6183
2998#, c-format
2999msgid ""
3000"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3001msgstr ""
3002"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3003"nữa."
3004
3005#: dir.c:537
3006#, c-format
3007msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3008msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3009
3010#: dir.c:926
3011#, c-format
3012msgid "cannot use %s as an exclude file"
3013msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3014
3015#: dir.c:1843
3016#, c-format
3017msgid "could not open directory '%s'"
3018msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3019
3020#: dir.c:2085
3021msgid "failed to get kernel name and information"
3022msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3023
3024#: dir.c:2209
3025msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3026msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3027
3028#: dir.c:3013
3029#, c-format
3030msgid "index file corrupt in repo %s"
3031msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3032
3033#: dir.c:3058 dir.c:3063
3034#, c-format
3035msgid "could not create directories for %s"
3036msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3037
3038#: dir.c:3092
3039#, c-format
3040msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3041msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3042
3043#: editor.c:73
3044#, c-format
3045msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3046msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3047
3048#: entry.c:178
3049msgid "Filtering content"
3050msgstr "Nội dung lọc"
3051
3052#: entry.c:476
3053#, c-format
3054msgid "could not stat file '%s'"
3055msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3056
3057#: environment.c:150
3058#, c-format
3059msgid "bad git namespace path \"%s\""
3060msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3061
3062#: environment.c:332
3063#, c-format
3064msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3065msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3066
3067#: exec-cmd.c:363
3068#, c-format
3069msgid "too many args to run %s"
3070msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
3071
3072#: fetch-object.c:17
3073msgid "Remote with no URL"
3074msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
3075
3076#: fetch-pack.c:151
3077msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
3078msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3079
3080#: fetch-pack.c:154
3081msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3082msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3083
3084#: fetch-pack.c:165
3085msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3086msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3087
3088#: fetch-pack.c:185
3089#, c-format
3090msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3091msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3092
3093#: fetch-pack.c:196
3094msgid "unable to write to remote"
3095msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3096
3097#: fetch-pack.c:258
3098msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3099msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3100
3101#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284
3102#, c-format
3103msgid "invalid shallow line: %s"
3104msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3105
3106#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290
3107#, c-format
3108msgid "invalid unshallow line: %s"
3109msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3110
3111#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292
3112#, c-format
3113msgid "object not found: %s"
3114msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3115
3116#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295
3117#, c-format
3118msgid "error in object: %s"
3119msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3120
3121#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297
3122#, c-format
3123msgid "no shallow found: %s"
3124msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3125
3126#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301
3127#, c-format
3128msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3129msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3130
3131#: fetch-pack.c:417
3132#, c-format
3133msgid "got %s %d %s"
3134msgstr "nhận %s %d - %s"
3135
3136#: fetch-pack.c:434
3137#, c-format
3138msgid "invalid commit %s"
3139msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3140
3141#: fetch-pack.c:465
3142msgid "giving up"
3143msgstr "chịu thua"
3144
3145#: fetch-pack.c:477 progress.c:277
3146msgid "done"
3147msgstr "xong"
3148
3149#: fetch-pack.c:489
3150#, c-format
3151msgid "got %s (%d) %s"
3152msgstr "nhận %s (%d) %s"
3153
3154#: fetch-pack.c:535
3155#, c-format
3156msgid "Marking %s as complete"
3157msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3158
3159#: fetch-pack.c:744
3160#, c-format
3161msgid "already have %s (%s)"
3162msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3163
3164#: fetch-pack.c:783
3165msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3166msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3167
3168#: fetch-pack.c:791
3169msgid "protocol error: bad pack header"
3170msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3171
3172#: fetch-pack.c:859
3173#, c-format
3174msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3175msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3176
3177#: fetch-pack.c:875
3178#, c-format
3179msgid "%s failed"
3180msgstr "%s gặp lỗi"
3181
3182#: fetch-pack.c:877
3183msgid "error in sideband demultiplexer"
3184msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3185
3186#: fetch-pack.c:908
3187#, c-format
3188msgid "Server version is %.*s"
3189msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3190
3191#: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928
3192#: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944
3193#: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960
3194#: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982
3195#, c-format
3196msgid "Server supports %s"
3197msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
3198
3199#: fetch-pack.c:915
3200msgid "Server does not support shallow clients"
3201msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3202
3203#: fetch-pack.c:975
3204msgid "Server does not support --shallow-since"
3205msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3206
3207#: fetch-pack.c:980
3208msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3209msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3210
3211#: fetch-pack.c:984
3212msgid "Server does not support --deepen"
3213msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3214
3215#: fetch-pack.c:1001
3216msgid "no common commits"
3217msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3218
3219#: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462
3220msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3221msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3222
3223#: fetch-pack.c:1151
3224msgid "Server does not support shallow requests"
3225msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3226
3227#: fetch-pack.c:1157
3228msgid "Server supports filter"
3229msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3230
3231#: fetch-pack.c:1184
3232msgid "unable to write request to remote"
3233msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3234
3235#: fetch-pack.c:1202
3236#, c-format
3237msgid "error reading section header '%s'"
3238msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3239
3240#: fetch-pack.c:1208
3241#, c-format
3242msgid "expected '%s', received '%s'"
3243msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3244
3245#: fetch-pack.c:1247
3246#, c-format
3247msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3248msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3249
3250#: fetch-pack.c:1252
3251#, c-format
3252msgid "error processing acks: %d"
3253msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
3254
3255#: fetch-pack.c:1262
3256msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
3257msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
3258
3259#: fetch-pack.c:1264
3260msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
3261msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
3262
3263#: fetch-pack.c:1306
3264#, c-format
3265msgid "error processing shallow info: %d"
3266msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
3267
3268#: fetch-pack.c:1353
3269#, c-format
3270msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
3271msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
3272
3273#: fetch-pack.c:1358
3274#, c-format
3275msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
3276msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
3277
3278#: fetch-pack.c:1363
3279#, c-format
3280msgid "error processing wanted refs: %d"
3281msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
3282
3283#: fetch-pack.c:1689
3284msgid "no matching remote head"
3285msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
3286
3287#: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686
3288msgid "remote did not send all necessary objects"
3289msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3290
3291#: fetch-pack.c:1739
3292#, c-format
3293msgid "no such remote ref %s"
3294msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
3295
3296#: fetch-pack.c:1742
3297#, c-format
3298msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
3299msgstr ""
3300"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
3301
3302#: gpg-interface.c:321
3303msgid "gpg failed to sign the data"
3304msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
3305
3306#: gpg-interface.c:347
3307msgid "could not create temporary file"
3308msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3309
3310#: gpg-interface.c:350
3311#, c-format
3312msgid "failed writing detached signature to '%s'"
3313msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
3314
3315#: graph.c:97
3316#, c-format
3317msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
3318msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
3319
3320#: grep.c:2117
3321#, c-format
3322msgid "'%s': unable to read %s"
3323msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
3324
3325#: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82
3326#: builtin/rm.c:135
3327#, c-format
3328msgid "failed to stat '%s'"
3329msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3330
3331#: grep.c:2145
3332#, c-format
3333msgid "'%s': short read"
3334msgstr "“%s”: đọc ngắn"
3335
3336#: help.c:23
3337msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
3338msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
3339
3340#: help.c:24
3341msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
3342msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
3343
3344#: help.c:25
3345msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
3346msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
3347
3348#: help.c:26
3349msgid "grow, mark and tweak your common history"
3350msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
3351
3352#: help.c:27
3353msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
3354msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
3355
3356#: help.c:31
3357msgid "Main Porcelain Commands"
3358msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
3359
3360#: help.c:32
3361msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
3362msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
3363
3364#: help.c:33
3365msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
3366msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
3367
3368#: help.c:34
3369msgid "Interacting with Others"
3370msgstr "Tương tác với những cái khác"
3371
3372#: help.c:35
3373msgid "Low-level Commands / Manipulators"
3374msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
3375
3376#: help.c:36
3377msgid "Low-level Commands / Interrogators"
3378msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
3379
3380#: help.c:37
3381msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
3382msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
3383
3384#: help.c:38
3385msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
3386msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
3387
3388#: help.c:298
3389#, c-format
3390msgid "available git commands in '%s'"
3391msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
3392
3393#: help.c:305
3394msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
3395msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
3396
3397#: help.c:314
3398msgid "These are common Git commands used in various situations:"
3399msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
3400
3401#: help.c:363 git.c:98
3402#, c-format
3403msgid "unsupported command listing type '%s'"
3404msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
3405
3406#: help.c:403
3407msgid "The common Git guides are:"
3408msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
3409
3410#: help.c:512
3411msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
3412msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
3413
3414#: help.c:517
3415msgid "External commands"
3416msgstr "Các lệnh bên ngoài"
3417
3418#: help.c:532
3419msgid "Command aliases"
3420msgstr "Các bí danh lệnh"
3421
3422#: help.c:596
3423#, c-format
3424msgid ""
3425"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
3426"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
3427msgstr ""
3428"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
3429"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
3430
3431#: help.c:655
3432msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
3433msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
3434
3435#: help.c:677
3436#, c-format
3437msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
3438msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
3439
3440#: help.c:682
3441#, c-format
3442msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
3443msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
3444
3445#: help.c:687
3446#, c-format
3447msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
3448msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
3449
3450#: help.c:695
3451#, c-format
3452msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
3453msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
3454
3455#: help.c:699
3456msgid ""
3457"\n"
3458"The most similar command is"
3459msgid_plural ""
3460"\n"
3461"The most similar commands are"
3462msgstr[0] ""
3463"\n"
3464"Những lệnh giống nhất là"
3465
3466#: help.c:714
3467msgid "git version [<options>]"
3468msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
3469
3470#: help.c:782
3471#, c-format
3472msgid "%s: %s - %s"
3473msgstr "%s: %s - %s"
3474
3475#: help.c:786
3476msgid ""
3477"\n"
3478"Did you mean this?"
3479msgid_plural ""
3480"\n"
3481"Did you mean one of these?"
3482msgstr[0] ""
3483"\n"
3484"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
3485
3486#: ident.c:349
3487msgid ""
3488"\n"
3489"*** Please tell me who you are.\n"
3490"\n"
3491"Run\n"
3492"\n"
3493"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
3494"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3495"\n"
3496"to set your account's default identity.\n"
3497"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
3498"\n"
3499msgstr ""
3500"\n"
3501"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
3502"\n"
3503"Chạy\n"
3504"\n"
3505"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
3506"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
3507"\n"
3508"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
3509"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
3510"\n"
3511
3512#: ident.c:379
3513msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
3514msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
3515
3516#: ident.c:384
3517#, c-format
3518msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
3519msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
3520
3521#: ident.c:401
3522msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
3523msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
3524
3525#: ident.c:407
3526#, c-format
3527msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
3528msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
3529
3530#: ident.c:415
3531#, c-format
3532msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
3533msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
3534
3535#: ident.c:421
3536#, c-format
3537msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
3538msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
3539
3540#: ident.c:436 builtin/commit.c:611
3541#, c-format
3542msgid "invalid date format: %s"
3543msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
3544
3545#: list-objects.c:129
3546#, c-format
3547msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
3548msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
3549
3550#: list-objects.c:142
3551#, c-format
3552msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
3553msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
3554
3555#: list-objects.c:378
3556#, c-format
3557msgid "unable to load root tree for commit %s"
3558msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
3559
3560#: list-objects-filter-options.c:36
3561msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
3562msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
3563
3564#: list-objects-filter-options.c:58
3565msgid "expected 'tree:<depth>'"
3566msgstr "cần “tree:<depth>”"
3567
3568#: list-objects-filter-options.c:84
3569msgid "sparse:path filters support has been dropped"
3570msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
3571
3572#: list-objects-filter-options.c:94
3573#, c-format
3574msgid "invalid filter-spec '%s'"
3575msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
3576
3577#: list-objects-filter-options.c:158
3578msgid "cannot change partial clone promisor remote"
3579msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
3580
3581#: lockfile.c:151
3582#, c-format
3583msgid ""
3584"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
3585"\n"
3586"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
3587"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
3588"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
3589"may have crashed in this repository earlier:\n"
3590"remove the file manually to continue."
3591msgstr ""
3592"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
3593"\n"
3594"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
3595"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
3596"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
3597"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
3598"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
3599
3600#: lockfile.c:159
3601#, c-format
3602msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
3603msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
3604
3605#: merge.c:41
3606msgid "failed to read the cache"
3607msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
3608
3609#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919
3610#: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786
3611#: builtin/stash.c:264
3612msgid "unable to write new index file"
3613msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3614
3615#: merge-recursive.c:322
3616msgid "(bad commit)\n"
3617msgstr "(commit sai)\n"
3618
3619#: merge-recursive.c:345
3620#, c-format
3621msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
3622msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
3623
3624#: merge-recursive.c:354
3625#, c-format
3626msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
3627msgstr ""
3628"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
3629"bãi bỏ."
3630
3631#: merge-recursive.c:437
3632msgid "error building trees"
3633msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
3634
3635#: merge-recursive.c:863
3636#, c-format
3637msgid "failed to create path '%s'%s"
3638msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
3639
3640#: merge-recursive.c:874
3641#, c-format
3642msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
3643msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
3644
3645#: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907
3646msgid ": perhaps a D/F conflict?"
3647msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
3648
3649#: merge-recursive.c:897
3650#, c-format
3651msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
3652msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3653
3654#: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40
3655#, c-format
3656msgid "cannot read object %s '%s'"
3657msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
3658
3659#: merge-recursive.c:941
3660#, c-format
3661msgid "blob expected for %s '%s'"
3662msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
3663
3664#: merge-recursive.c:965
3665#, c-format
3666msgid "failed to open '%s': %s"
3667msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
3668
3669#: merge-recursive.c:976
3670#, c-format
3671msgid "failed to symlink '%s': %s"
3672msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
3673
3674#: merge-recursive.c:981
3675#, c-format
3676msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
3677msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
3678
3679#: merge-recursive.c:1177
3680#, c-format
3681msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
3682msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
3683
3684#: merge-recursive.c:1184
3685#, c-format
3686msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
3687msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
3688
3689#: merge-recursive.c:1191
3690#, c-format
3691msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
3692msgstr ""
3693"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
3694"trộn)"
3695
3696#: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211
3697#, c-format
3698msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
3699msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
3700
3701#: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214
3702#, c-format
3703msgid "Fast-forwarding submodule %s"
3704msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
3705
3706#: merge-recursive.c:1237
3707#, c-format
3708msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
3709msgstr ""
3710"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
3711"theo sau hòa trộn)"
3712
3713#: merge-recursive.c:1241
3714#, c-format
3715msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
3716msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
3717
3718#: merge-recursive.c:1242
3719msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
3720msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
3721
3722#: merge-recursive.c:1245
3723#, c-format
3724msgid ""
3725"If this is correct simply add it to the index for example\n"
3726"by using:\n"
3727"\n"
3728"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3729"\n"
3730"which will accept this suggestion.\n"
3731msgstr ""
3732"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
3733"bằng cách dùng:\n"
3734"\n"
3735"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3736"\n"
3737"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
3738
3739#: merge-recursive.c:1254
3740#, c-format
3741msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
3742msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
3743
3744#: merge-recursive.c:1327
3745msgid "Failed to execute internal merge"
3746msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
3747
3748#: merge-recursive.c:1332
3749#, c-format
3750msgid "Unable to add %s to database"
3751msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3752
3753#: merge-recursive.c:1364
3754#, c-format
3755msgid "Auto-merging %s"
3756msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3757
3758#: merge-recursive.c:1387
3759#, c-format
3760msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3761msgstr ""
3762"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3763"%s."
3764
3765#: merge-recursive.c:1459
3766#, c-format
3767msgid ""
3768"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3769"in tree."
3770msgstr ""
3771"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3772"còn lại trong cây (tree)."
3773
3774#: merge-recursive.c:1464
3775#, c-format
3776msgid ""
3777"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3778"left in tree."
3779msgstr ""
3780"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3781"của %s còn lại trong cây (tree)."
3782
3783#: merge-recursive.c:1471
3784#, c-format
3785msgid ""
3786"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3787"in tree at %s."
3788msgstr ""
3789"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3790"còn lại trong cây (tree) tại %s."
3791
3792#: merge-recursive.c:1476
3793#, c-format
3794msgid ""
3795"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3796"left in tree at %s."
3797msgstr ""
3798"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3799"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3800
3801#: merge-recursive.c:1511
3802msgid "rename"
3803msgstr "đổi tên"
3804
3805#: merge-recursive.c:1511
3806msgid "renamed"
3807msgstr "đã đổi tên"
3808
3809#: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3093
3810#, c-format
3811msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3812msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3813
3814#: merge-recursive.c:1601
3815#, c-format
3816msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3817msgstr ""
3818"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3819"đường."
3820
3821#: merge-recursive.c:1659
3822#, c-format
3823msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s.  Added %s in %s"
3824msgstr ""
3825"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
3826
3827#: merge-recursive.c:1690
3828#, c-format
3829msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3830msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3831
3832#: merge-recursive.c:1695
3833#, c-format
3834msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3835msgstr ""
3836"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3837"thành %s"
3838
3839#: merge-recursive.c:1714
3840#, c-format
3841msgid ""
3842"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3843"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3844msgstr ""
3845"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3846"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3847
3848#: merge-recursive.c:1719
3849msgid " (left unresolved)"
3850msgstr " (cần giải quyết)"
3851
3852#: merge-recursive.c:1828
3853#, c-format
3854msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3855msgstr ""
3856"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3857
3858#: merge-recursive.c:2035
3859#, c-format
3860msgid ""
3861"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3862"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3863"getting a majority of the files."
3864msgstr ""
3865"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3866"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3867"nhận một phần nhiều của các tập tin."
3868
3869#: merge-recursive.c:2067
3870#, c-format
3871msgid ""
3872"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3873"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3874msgstr ""
3875"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3876"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3877
3878#: merge-recursive.c:2077
3879#, c-format
3880msgid ""
3881"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3882"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3883msgstr ""
3884"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3885"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
3886
3887#: merge-recursive.c:2169
3888#, c-format
3889msgid ""
3890"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3891">%s in %s"
3892msgstr ""
3893"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3894"%s->%s trong %s"
3895
3896#: merge-recursive.c:2413
3897#, c-format
3898msgid ""
3899"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3900"renamed."
3901msgstr ""
3902"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3903"bị đổi tên."
3904
3905#: merge-recursive.c:2937
3906#, c-format
3907msgid "cannot read object %s"
3908msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3909
3910#: merge-recursive.c:2940
3911#, c-format
3912msgid "object %s is not a blob"
3913msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3914
3915#: merge-recursive.c:3004
3916msgid "modify"
3917msgstr "sửa đổi"
3918
3919#: merge-recursive.c:3004
3920msgid "modified"
3921msgstr "đã sửa"
3922
3923#: merge-recursive.c:3016
3924msgid "content"
3925msgstr "nội dung"
3926
3927#: merge-recursive.c:3020
3928msgid "add/add"
3929msgstr "thêm/thêm"
3930
3931#: merge-recursive.c:3043
3932#, c-format
3933msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3934msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3935
3936#: merge-recursive.c:3065 git-submodule.sh:937
3937msgid "submodule"
3938msgstr "mô-đun-con"
3939
3940#: merge-recursive.c:3066
3941#, c-format
3942msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3943msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3944
3945#: merge-recursive.c:3096
3946#, c-format
3947msgid "Adding as %s instead"
3948msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3949
3950#: merge-recursive.c:3178
3951#, c-format
3952msgid ""
3953"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
3954"moving it to %s."
3955msgstr ""
3956"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
3957"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3958
3959#: merge-recursive.c:3181
3960#, c-format
3961msgid ""
3962"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
3963"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3964msgstr ""
3965"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
3966"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3967
3968#: merge-recursive.c:3185
3969#, c-format
3970msgid ""
3971"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
3972"%s; moving it to %s."
3973msgstr ""
3974"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
3975"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3976
3977#: merge-recursive.c:3188
3978#, c-format
3979msgid ""
3980"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
3981"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3982msgstr ""
3983"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
3984"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3985
3986#: merge-recursive.c:3302
3987#, c-format
3988msgid "Removing %s"
3989msgstr "Đang xóa %s"
3990
3991#: merge-recursive.c:3325
3992msgid "file/directory"
3993msgstr "tập-tin/thư-mục"
3994
3995#: merge-recursive.c:3330
3996msgid "directory/file"
3997msgstr "thư-mục/tập-tin"
3998
3999#: merge-recursive.c:3337
4000#, c-format
4001msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
4002msgstr ""
4003"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
4004"%s"
4005
4006#: merge-recursive.c:3346
4007#, c-format
4008msgid "Adding %s"
4009msgstr "Thêm \"%s\""
4010
4011#: merge-recursive.c:3355
4012#, c-format
4013msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
4014msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
4015
4016#: merge-recursive.c:3393
4017#, c-format
4018msgid ""
4019"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4020"  %s"
4021msgstr ""
4022"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4023"hòa trộn:\n"
4024"  %s"
4025
4026#: merge-recursive.c:3404
4027msgid "Already up to date!"
4028msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4029
4030#: merge-recursive.c:3413
4031#, c-format
4032msgid "merging of trees %s and %s failed"
4033msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
4034
4035#: merge-recursive.c:3512
4036msgid "Merging:"
4037msgstr "Đang trộn:"
4038
4039#: merge-recursive.c:3525
4040#, c-format
4041msgid "found %u common ancestor:"
4042msgid_plural "found %u common ancestors:"
4043msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
4044
4045#: merge-recursive.c:3564
4046msgid "merge returned no commit"
4047msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
4048
4049#: merge-recursive.c:3630
4050#, c-format
4051msgid "Could not parse object '%s'"
4052msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
4053
4054#: merge-recursive.c:3646 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869
4055msgid "Unable to write index."
4056msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
4057
4058#: midx.c:69
4059#, c-format
4060msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4061msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4062
4063#: midx.c:85
4064#, c-format
4065msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4066msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4067
4068#: midx.c:90
4069#, c-format
4070msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4071msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4072
4073#: midx.c:95
4074#, c-format
4075msgid "hash version %u does not match"
4076msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4077
4078#: midx.c:109
4079msgid "invalid chunk offset (too large)"
4080msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4081
4082#: midx.c:133
4083msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4084msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4085
4086#: midx.c:146
4087msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4088msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4089
4090#: midx.c:148
4091msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4092msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4093
4094#: midx.c:150
4095msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4096msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4097
4098#: midx.c:152
4099msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4100msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4101
4102#: midx.c:166
4103#, c-format
4104msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4105msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4106
4107#: midx.c:211
4108#, c-format
4109msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4110msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4111
4112#: midx.c:261
4113msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4114msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4115
4116#: midx.c:289
4117msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4118msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4119
4120#: midx.c:470
4121#, c-format
4122msgid "failed to add packfile '%s'"
4123msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4124
4125#: midx.c:476
4126#, c-format
4127msgid "failed to open pack-index '%s'"
4128msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4129
4130#: midx.c:536
4131#, c-format
4132msgid "failed to locate object %d in packfile"
4133msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4134
4135#: midx.c:865
4136#, c-format
4137msgid "did not see pack-file %s to drop"
4138msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
4139
4140#: midx.c:1036
4141#, c-format
4142msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4143msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4144
4145#: midx.c:1091
4146msgid "Looking for referenced packfiles"
4147msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4148
4149#: midx.c:1106
4150#, c-format
4151msgid ""
4152"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4153msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4154
4155#: midx.c:1110
4156msgid "Verifying OID order in MIDX"
4157msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
4158
4159#: midx.c:1119
4160#, c-format
4161msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4162msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4163
4164#: midx.c:1138
4165msgid "Sorting objects by packfile"
4166msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4167
4168#: midx.c:1144
4169msgid "Verifying object offsets"
4170msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4171
4172#: midx.c:1160
4173#, c-format
4174msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4175msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4176
4177#: midx.c:1166
4178#, c-format
4179msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4180msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4181
4182#: midx.c:1175
4183#, c-format
4184msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4185msgstr ""
4186"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4187
4188#: midx.c:1350
4189msgid "could not start pack-objects"
4190msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
4191
4192#: midx.c:1369
4193msgid "could not finish pack-objects"
4194msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
4195
4196#: name-hash.c:532
4197#, c-format
4198msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4199msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4200
4201#: name-hash.c:554
4202#, c-format
4203msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4204msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
4205
4206#: name-hash.c:560
4207#, c-format
4208msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
4209msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
4210
4211#: notes-merge.c:277
4212#, c-format
4213msgid ""
4214"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
4215"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
4216"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
4217msgstr ""
4218"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
4219"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
4220"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
4221"chú mới."
4222
4223#: notes-merge.c:284
4224#, c-format
4225msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
4226msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
4227
4228#: notes-utils.c:46
4229msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4230msgstr ""
4231"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
4232"chiếu"
4233
4234#: notes-utils.c:105
4235#, c-format
4236msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4237msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
4238
4239#: notes-utils.c:115
4240#, c-format
4241msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4242msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
4243
4244#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
4245#. the environment variable, the second %s is
4246#. its value.
4247#.
4248#: notes-utils.c:145
4249#, c-format
4250msgid "Bad %s value: '%s'"
4251msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
4252
4253#: object.c:54
4254#, c-format
4255msgid "invalid object type \"%s\""
4256msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
4257
4258#: object.c:174
4259#, c-format
4260msgid "object %s is a %s, not a %s"
4261msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
4262
4263#: object.c:234
4264#, c-format
4265msgid "object %s has unknown type id %d"
4266msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
4267
4268#: object.c:247
4269#, c-format
4270msgid "unable to parse object: %s"
4271msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
4272
4273#: object.c:267 object.c:278
4274#, c-format
4275msgid "hash mismatch %s"
4276msgstr "mã băm không khớp %s"
4277
4278#: packfile.c:648
4279msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
4280msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
4281
4282#: packfile.c:1899
4283#, c-format
4284msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
4285msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
4286
4287#: packfile.c:1903
4288#, c-format
4289msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
4290msgstr ""
4291"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
4292
4293#: parse-options.c:38
4294#, c-format
4295msgid "%s requires a value"
4296msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
4297
4298#: parse-options.c:73
4299#, c-format
4300msgid "%s is incompatible with %s"
4301msgstr "%s là xung khắc với %s"
4302
4303#: parse-options.c:78
4304#, c-format
4305msgid "%s : incompatible with something else"
4306msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
4307
4308#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319
4309#, c-format
4310msgid "%s takes no value"
4311msgstr "%s k nhận giá trị"
4312
4313#: parse-options.c:94
4314#, c-format
4315msgid "%s isn't available"
4316msgstr "%s không sẵn có"
4317
4318#: parse-options.c:219
4319#, c-format
4320msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
4321msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
4322
4323#: parse-options.c:389
4324#, c-format
4325msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
4326msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
4327
4328#: parse-options.c:423 parse-options.c:431
4329#, c-format
4330msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
4331msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
4332
4333#: parse-options.c:859
4334#, c-format
4335msgid "unknown option `%s'"
4336msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
4337
4338#: parse-options.c:861
4339#, c-format
4340msgid "unknown switch `%c'"
4341msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
4342
4343#: parse-options.c:863
4344#, c-format
4345msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
4346msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
4347
4348#: parse-options.c:887
4349msgid "..."
4350msgstr "…"
4351
4352#: parse-options.c:906
4353#, c-format
4354msgid "usage: %s"
4355msgstr "cách dùng: %s"
4356
4357#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
4358#. one in "usage: %s" translation.
4359#.
4360#: parse-options.c:912
4361#, c-format
4362msgid "   or: %s"
4363msgstr "     hoặc: %s"
4364
4365#: parse-options.c:915
4366#, c-format
4367msgid "    %s"
4368msgstr "    %s"
4369
4370#: parse-options.c:954
4371msgid "-NUM"
4372msgstr "-SỐ"
4373
4374#: parse-options.c:968
4375#, c-format
4376msgid "alias of --%s"
4377msgstr "bí danh của --%s"
4378
4379#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
4380#, c-format
4381msgid "option `%s' expects a numerical value"
4382msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
4383
4384#: parse-options-cb.c:41
4385#, c-format
4386msgid "malformed expiration date '%s'"
4387msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
4388
4389#: parse-options-cb.c:54
4390#, c-format
4391msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
4392msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
4393
4394#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
4395#, c-format
4396msgid "malformed object name '%s'"
4397msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
4398
4399#: path.c:897
4400#, c-format
4401msgid "Could not make %s writable by group"
4402msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
4403
4404#: pathspec.c:128
4405msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
4406msgstr ""
4407"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
4408
4409#: pathspec.c:146
4410msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
4411msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
4412
4413#: pathspec.c:149
4414msgid "attr spec must not be empty"
4415msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
4416
4417#: pathspec.c:192
4418#, c-format
4419msgid "invalid attribute name %s"
4420msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
4421
4422#: pathspec.c:257
4423msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
4424msgstr ""
4425"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
4426
4427#: pathspec.c:264
4428msgid ""
4429"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
4430"pathspec settings"
4431msgstr ""
4432"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
4433"tả đường dẫn toàn cục khác"
4434
4435#: pathspec.c:304
4436msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
4437msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
4438
4439#: pathspec.c:325
4440#, c-format
4441msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
4442msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
4443
4444#: pathspec.c:330
4445#, c-format
4446msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
4447msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
4448
4449#: pathspec.c:368
4450#, c-format
4451msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
4452msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
4453
4454#: pathspec.c:427
4455#, c-format
4456msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
4457msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
4458
4459#: pathspec.c:440
4460#, c-format
4461msgid "%s: '%s' is outside repository"
4462msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
4463
4464#: pathspec.c:514
4465#, c-format
4466msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
4467msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
4468
4469#: pathspec.c:524
4470#, c-format
4471msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
4472msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
4473
4474#: pathspec.c:591
4475#, c-format
4476msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
4477msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
4478
4479#: pkt-line.c:92
4480msgid "unable to write flush packet"
4481msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
4482
4483#: pkt-line.c:99
4484msgid "unable to write delim packet"
4485msgstr "không thể ghi gói delim"
4486
4487#: pkt-line.c:106
4488msgid "flush packet write failed"
4489msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
4490
4491#: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
4492msgid "protocol error: impossibly long line"
4493msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
4494
4495#: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
4496msgid "packet write with format failed"
4497msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
4498
4499#: pkt-line.c:196
4500msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
4501msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
4502
4503#: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
4504msgid "packet write failed"
4505msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
4506
4507#: pkt-line.c:295
4508msgid "read error"
4509msgstr "lỗi đọc"
4510
4511#: pkt-line.c:303
4512msgid "the remote end hung up unexpectedly"
4513msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
4514
4515#: pkt-line.c:331
4516#, c-format
4517msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
4518msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
4519
4520#: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
4521#, c-format
4522msgid "protocol error: bad line length %d"
4523msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
4524
4525#: pkt-line.c:362
4526#, c-format
4527msgid "remote error: %s"
4528msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4529
4530#: preload-index.c:119
4531msgid "Refreshing index"
4532msgstr "Làm mới bảng mục lục"
4533
4534#: preload-index.c:138
4535#, c-format
4536msgid "unable to create threaded lstat: %s"
4537msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
4538
4539#: pretty.c:966
4540msgid "unable to parse --pretty format"
4541msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
4542
4543#: range-diff.c:70
4544msgid "could not start `log`"
4545msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
4546
4547#: range-diff.c:72
4548msgid "could not read `log` output"
4549msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
4550
4551#: range-diff.c:91 sequencer.c:5021
4552#, c-format
4553msgid "could not parse commit '%s'"
4554msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4555
4556#: range-diff.c:117
4557#, c-format
4558msgid "could not parse git header '%.*s'"
4559msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
4560
4561#: range-diff.c:274
4562msgid "failed to generate diff"
4563msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
4564
4565#: range-diff.c:506 range-diff.c:508
4566#, c-format
4567msgid "could not parse log for '%s'"
4568msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
4569
4570#: read-cache.c:680
4571#, c-format
4572msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
4573msgstr ""
4574"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
4575
4576#: read-cache.c:696
4577msgid "cannot create an empty blob in the object database"
4578msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
4579
4580#: read-cache.c:718
4581#, c-format
4582msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
4583msgstr ""
4584"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
4585
4586#: read-cache.c:723
4587#, c-format
4588msgid "'%s' does not have a commit checked out"
4589msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
4590
4591#: read-cache.c:775
4592#, c-format
4593msgid "unable to index file '%s'"
4594msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
4595
4596#: read-cache.c:794
4597#, c-format
4598msgid "unable to add '%s' to index"
4599msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
4600
4601#: read-cache.c:805
4602#, c-format
4603msgid "unable to stat '%s'"
4604msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
4605
4606#: read-cache.c:1314
4607#, c-format
4608msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
4609msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
4610
4611#: read-cache.c:1499
4612msgid "Refresh index"
4613msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
4614
4615#: read-cache.c:1613
4616#, c-format
4617msgid ""
4618"index.version set, but the value is invalid.\n"
4619"Using version %i"
4620msgstr ""
4621"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4622"Dùng phiên bản %i"
4623
4624#: read-cache.c:1623
4625#, c-format
4626msgid ""
4627"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
4628"Using version %i"
4629msgstr ""
4630"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4631"Dùng phiên bản %i"
4632
4633#: read-cache.c:1679
4634#, c-format
4635msgid "bad signature 0x%08x"
4636msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
4637
4638#: read-cache.c:1682
4639#, c-format
4640msgid "bad index version %d"
4641msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
4642
4643#: read-cache.c:1691
4644msgid "bad index file sha1 signature"
4645msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
4646
4647#: read-cache.c:1721
4648#, c-format
4649msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
4650msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
4651
4652#: read-cache.c:1723
4653#, c-format
4654msgid "ignoring %.4s extension"
4655msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
4656
4657#: read-cache.c:1760
4658#, c-format
4659msgid "unknown index entry format 0x%08x"
4660msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
4661
4662#: read-cache.c:1776
4663#, c-format
4664msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
4665msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
4666
4667#: read-cache.c:1833
4668msgid "unordered stage entries in index"
4669msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
4670
4671#: read-cache.c:1836
4672#, c-format
4673msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
4674msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
4675
4676#: read-cache.c:1839
4677#, c-format
4678msgid "unordered stage entries for '%s'"
4679msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
4680
4681#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
4682#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467
4683#: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347
4684#: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145
4685#: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330
4686msgid "index file corrupt"
4687msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4688
4689#: read-cache.c:2087
4690#, c-format
4691msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
4692msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
4693
4694#: read-cache.c:2100
4695#, c-format
4696msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
4697msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
4698
4699#: read-cache.c:2133
4700#, c-format
4701msgid "%s: index file open failed"
4702msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
4703
4704#: read-cache.c:2137
4705#, c-format
4706msgid "%s: cannot stat the open index"
4707msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
4708
4709#: read-cache.c:2141
4710#, c-format
4711msgid "%s: index file smaller than expected"
4712msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
4713
4714#: read-cache.c:2145
4715#, c-format
4716msgid "%s: unable to map index file"
4717msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
4718
4719#: read-cache.c:2187
4720#, c-format
4721msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
4722msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
4723
4724#: read-cache.c:2214
4725#, c-format
4726msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
4727msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
4728
4729#: read-cache.c:2246
4730#, c-format
4731msgid "could not freshen shared index '%s'"
4732msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
4733
4734#: read-cache.c:2293
4735#, c-format
4736msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
4737msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
4738
4739#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114
4740#, c-format
4741msgid "could not close '%s'"
4742msgstr "không thể đóng “%s”"
4743
4744#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928
4745#, c-format
4746msgid "could not stat '%s'"
4747msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4748
4749#: read-cache.c:3105
4750#, c-format
4751msgid "unable to open git dir: %s"
4752msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
4753
4754#: read-cache.c:3117
4755#, c-format
4756msgid "unable to unlink: %s"
4757msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
4758
4759#: read-cache.c:3142
4760#, c-format
4761msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
4762msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
4763
4764#: read-cache.c:3291
4765#, c-format
4766msgid "%s: cannot drop to stage #0"
4767msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
4768
4769#: rebase-interactive.c:26
4770#, c-format
4771msgid ""
4772"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4773msgstr ""
4774"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4775
4776#: rebase-interactive.c:35
4777msgid ""
4778"\n"
4779"Commands:\n"
4780"p, pick <commit> = use commit\n"
4781"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
4782"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
4783"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
4784"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
4785"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
4786"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
4787"d, drop <commit> = remove commit\n"
4788"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
4789"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
4790"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
4791".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
4792".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
4793".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
4794"\n"
4795"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
4796msgstr ""
4797"\n"
4798"Các lệnh:\n"
4799"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
4800"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
4801"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
4802"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
4803"trước\n"
4804"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
4805"của lần chuyển giao này\n"
4806"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
4807"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
4808"continue”)\n"
4809"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
4810"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
4811"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
4812"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
4813".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
4814".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
4815"hòa\n"
4816".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
4817"giao.\n"
4818"\n"
4819"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
4820"đáy.\n"
4821
4822#: rebase-interactive.c:56
4823#, c-format
4824msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
4825msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
4826msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
4827
4828#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228
4829msgid ""
4830"\n"
4831"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
4832msgstr ""
4833"\n"
4834"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4835"chuyển giao.\n"
4836
4837#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232
4838msgid ""
4839"\n"
4840"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
4841msgstr ""
4842"\n"
4843"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
4844
4845#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871
4846msgid ""
4847"\n"
4848"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
4849"To continue rebase after editing, run:\n"
4850"    git rebase --continue\n"
4851"\n"
4852msgstr ""
4853"\n"
4854"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
4855"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
4856"    git rebase --continue\n"
4857"\n"
4858
4859#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948
4860msgid ""
4861"\n"
4862"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
4863"\n"
4864msgstr ""
4865"\n"
4866"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
4867"\n"
4868
4869#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955
4870msgid "Note that empty commits are commented out"
4871msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
4872
4873#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447
4874#: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
4875#, c-format
4876msgid "could not write '%s'"
4877msgstr "không thể ghi “%s”"
4878
4879#: rebase-interactive.c:108
4880#, c-format
4881msgid "could not copy '%s' to '%s'."
4882msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
4883
4884#: rebase-interactive.c:173
4885#, c-format
4886msgid ""
4887"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4888"Dropped commits (newer to older):\n"
4889msgstr ""
4890"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4891"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4892
4893#: rebase-interactive.c:180
4894#, c-format
4895msgid ""
4896"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4897"\n"
4898"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4899"warnings.\n"
4900"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4901"\n"
4902msgstr ""
4903"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4904"chuyển giao.\n"
4905"\n"
4906"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4907"báo.\n"
4908"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4909"\n"
4910
4911#: refs.c:262
4912#, c-format
4913msgid "%s does not point to a valid object!"
4914msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
4915
4916#: refs.c:667
4917#, c-format
4918msgid "ignoring dangling symref %s"
4919msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
4920
4921#: refs.c:669 ref-filter.c:2092
4922#, c-format
4923msgid "ignoring broken ref %s"
4924msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
4925
4926#: refs.c:804
4927#, c-format
4928msgid "could not open '%s' for writing: %s"
4929msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
4930
4931#: refs.c:814 refs.c:865
4932#, c-format
4933msgid "could not read ref '%s'"
4934msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
4935
4936#: refs.c:820
4937#, c-format
4938msgid "ref '%s' already exists"
4939msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
4940
4941#: refs.c:825
4942#, c-format
4943msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
4944msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
4945
4946#: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913
4947#: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656
4948#, c-format
4949msgid "could not write to '%s'"
4950msgstr "không thể ghi vào “%s”"
4951
4952#: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715
4953#: builtin/rebase.c:1003
4954#, c-format
4955msgid "could not open '%s' for writing"
4956msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4957
4958#: refs.c:867
4959#, c-format
4960msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
4961msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
4962
4963#: refs.c:998
4964#, c-format
4965msgid "log for ref %s has gap after %s"
4966msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
4967
4968#: refs.c:1004
4969#, c-format
4970msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
4971msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
4972
4973#: refs.c:1063
4974#, c-format
4975msgid "log for %s is empty"
4976msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
4977
4978#: refs.c:1155
4979#, c-format
4980msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
4981msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
4982
4983#: refs.c:1231
4984#, c-format
4985msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
4986msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
4987
4988#: refs.c:2012
4989#, c-format
4990msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
4991msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
4992
4993#: refs.c:2044
4994msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
4995msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
4996
4997#: refs.c:2140 refs.c:2170
4998#, c-format
4999msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
5000msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
5001
5002#: refs.c:2146 refs.c:2181
5003#, c-format
5004msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
5005msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
5006
5007#: refs/files-backend.c:1234
5008#, c-format
5009msgid "could not remove reference %s"
5010msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
5011
5012#: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532
5013#: refs/packed-backend.c:1542
5014#, c-format
5015msgid "could not delete reference %s: %s"
5016msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
5017
5018#: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545
5019#, c-format
5020msgid "could not delete references: %s"
5021msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
5022
5023#: refspec.c:137
5024#, c-format
5025msgid "invalid refspec '%s'"
5026msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
5027
5028#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934
5029msgid "gone"
5030msgstr "đã ra đi"
5031
5032#: ref-filter.c:43
5033#, c-format
5034msgid "ahead %d"
5035msgstr "phía trước %d"
5036
5037#: ref-filter.c:44
5038#, c-format
5039msgid "behind %d"
5040msgstr "đằng sau %d"
5041
5042#: ref-filter.c:45
5043#, c-format
5044msgid "ahead %d, behind %d"
5045msgstr "trước %d, sau %d"
5046
5047#: ref-filter.c:162
5048#, c-format
5049msgid "expected format: %%(color:<color>)"
5050msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
5051
5052#: ref-filter.c:164
5053#, c-format
5054msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
5055msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
5056
5057#: ref-filter.c:186
5058#, c-format
5059msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
5060msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
5061
5062#: ref-filter.c:190
5063#, c-format
5064msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
5065msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
5066
5067#: ref-filter.c:192
5068#, c-format
5069msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
5070msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
5071
5072#: ref-filter.c:247
5073#, c-format
5074msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
5075msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
5076
5077#: ref-filter.c:269
5078#, c-format
5079msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5080msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5081
5082#: ref-filter.c:277
5083#, c-format
5084msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5085msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5086
5087#: ref-filter.c:289
5088#, c-format
5089msgid "%%(body) does not take arguments"
5090msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5091
5092#: ref-filter.c:298
5093#, c-format
5094msgid "%%(subject) does not take arguments"
5095msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5096
5097#: ref-filter.c:320
5098#, c-format
5099msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5100msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5101
5102#: ref-filter.c:349
5103#, c-format
5104msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5105msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5106
5107#: ref-filter.c:351
5108#, c-format
5109msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5110msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5111
5112#: ref-filter.c:366
5113#, c-format
5114msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5115msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5116
5117#: ref-filter.c:370
5118#, c-format
5119msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5120msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5121
5122#: ref-filter.c:400
5123#, c-format
5124msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5125msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5126
5127#: ref-filter.c:412
5128#, c-format
5129msgid "unrecognized position:%s"
5130msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5131
5132#: ref-filter.c:419
5133#, c-format
5134msgid "unrecognized width:%s"
5135msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5136
5137#: ref-filter.c:428
5138#, c-format
5139msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5140msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5141
5142#: ref-filter.c:436
5143#, c-format
5144msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5145msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5146
5147#: ref-filter.c:454
5148#, c-format
5149msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5150msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5151
5152#: ref-filter.c:556
5153#, c-format
5154msgid "malformed field name: %.*s"
5155msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5156
5157#: ref-filter.c:583
5158#, c-format
5159msgid "unknown field name: %.*s"
5160msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5161
5162#: ref-filter.c:587
5163#, c-format
5164msgid ""
5165"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5166msgstr ""
5167"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5168"đối tượng"
5169
5170#: ref-filter.c:711
5171#, c-format
5172msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5173msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5174
5175#: ref-filter.c:774
5176#, c-format
5177msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5178msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5179
5180#: ref-filter.c:776
5181#, c-format
5182msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5183msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5184
5185#: ref-filter.c:778
5186#, c-format
5187msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5188msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5189
5190#: ref-filter.c:806
5191#, c-format
5192msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5193msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5194
5195#: ref-filter.c:808
5196#, c-format
5197msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5198msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5199
5200#: ref-filter.c:810
5201#, c-format
5202msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5203msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5204
5205#: ref-filter.c:825
5206#, c-format
5207msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5208msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5209
5210#: ref-filter.c:882
5211#, c-format
5212msgid "malformed format string %s"
5213msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5214
5215#: ref-filter.c:1485
5216#, c-format
5217msgid "no branch, rebasing %s"
5218msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
5219
5220#: ref-filter.c:1488
5221#, c-format
5222msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
5223msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
5224
5225#: ref-filter.c:1491
5226#, c-format
5227msgid "no branch, bisect started on %s"
5228msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
5229
5230#: ref-filter.c:1501
5231msgid "no branch"
5232msgstr "không nhánh"
5233
5234#: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743
5235#, c-format
5236msgid "missing object %s for %s"
5237msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
5238
5239#: ref-filter.c:1547
5240#, c-format
5241msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
5242msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
5243
5244#: ref-filter.c:1998
5245#, c-format
5246msgid "malformed object at '%s'"
5247msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
5248
5249#: ref-filter.c:2087
5250#, c-format
5251msgid "ignoring ref with broken name %s"
5252msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
5253
5254#: ref-filter.c:2382
5255#, c-format
5256msgid "format: %%(end) atom missing"
5257msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
5258
5259#: ref-filter.c:2482
5260#, c-format
5261msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
5262msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
5263
5264#: ref-filter.c:2485
5265#, c-format
5266msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
5267msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
5268
5269#: ref-filter.c:2495
5270#, c-format
5271msgid "malformed object name %s"
5272msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
5273
5274#: ref-filter.c:2500
5275#, c-format
5276msgid "option `%s' must point to a commit"
5277msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
5278
5279#: remote.c:363
5280#, c-format
5281msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
5282msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
5283
5284#: remote.c:410
5285msgid "more than one receivepack given, using the first"
5286msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
5287
5288#: remote.c:418
5289msgid "more than one uploadpack given, using the first"
5290msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
5291
5292#: remote.c:608
5293#, c-format
5294msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
5295msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
5296
5297#: remote.c:612
5298#, c-format
5299msgid "%s usually tracks %s, not %s"
5300msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
5301
5302#: remote.c:616
5303#, c-format
5304msgid "%s tracks both %s and %s"
5305msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
5306
5307#: remote.c:684
5308#, c-format
5309msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
5310msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
5311
5312#: remote.c:694
5313#, c-format
5314msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
5315msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
5316
5317#: remote.c:1000
5318#, c-format
5319msgid "src refspec %s does not match any"
5320msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
5321
5322#: remote.c:1005
5323#, c-format
5324msgid "src refspec %s matches more than one"
5325msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
5326
5327#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
5328#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
5329#. the <src>.
5330#.
5331#: remote.c:1020
5332#, c-format
5333msgid ""
5334"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
5335"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
5336"\n"
5337"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
5338"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
5339"  is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
5340"  refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
5341"\n"
5342"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
5343msgstr ""
5344"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
5345"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
5346"\n"
5347"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
5348"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
5349"  là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
5350"tiền tố\n"
5351"  refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
5352"\n"
5353"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
5354"chiếu dạng đầy đủ."
5355
5356#: remote.c:1040
5357#, c-format
5358msgid ""
5359"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
5360"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
5361"'%s:refs/heads/%s'?"
5362msgstr ""
5363"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
5364"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
5365"“%s:refs/heads/%s”?"
5366
5367#: remote.c:1045
5368#, c-format
5369msgid ""
5370"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
5371"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
5372"'%s:refs/tags/%s'?"
5373msgstr ""
5374"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
5375"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
5376"“%s:refs/tags/%s”?"
5377
5378#: remote.c:1050
5379#, c-format
5380msgid ""
5381"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
5382"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
5383"'%s:refs/tags/%s'?"
5384msgstr ""
5385"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
5386"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
5387"“%s:refs/tags/%s”?"
5388
5389#: remote.c:1055
5390#, c-format
5391msgid ""
5392"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
5393"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
5394"'%s:refs/tags/%s'?"
5395msgstr ""
5396"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
5397"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
5398"“%s:refs/tags/%s”?"
5399
5400#: remote.c:1091
5401#, c-format
5402msgid "%s cannot be resolved to branch"
5403msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
5404
5405#: remote.c:1102
5406#, c-format
5407msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
5408msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
5409
5410#: remote.c:1114
5411#, c-format
5412msgid "dst refspec %s matches more than one"
5413msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
5414
5415#: remote.c:1121
5416#, c-format
5417msgid "dst ref %s receives from more than one src"
5418msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
5419
5420#: remote.c:1624 remote.c:1725
5421msgid "HEAD does not point to a branch"
5422msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
5423
5424#: remote.c:1633
5425#, c-format
5426msgid "no such branch: '%s'"
5427msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
5428
5429#: remote.c:1636
5430#, c-format
5431msgid "no upstream configured for branch '%s'"
5432msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
5433
5434#: remote.c:1642
5435#, c-format
5436msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
5437msgstr ""
5438"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
5439
5440#: remote.c:1657
5441#, c-format
5442msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
5443msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
5444
5445#: remote.c:1669
5446#, c-format
5447msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
5448msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
5449
5450#: remote.c:1679
5451#, c-format
5452msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
5453msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
5454
5455#: remote.c:1692
5456msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
5457msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
5458
5459#: remote.c:1714
5460msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
5461msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
5462
5463#: remote.c:1840
5464#, c-format
5465msgid "couldn't find remote ref %s"
5466msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
5467
5468#: remote.c:1853
5469#, c-format
5470msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
5471msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
5472
5473#: remote.c:2016
5474#, c-format
5475msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
5476msgstr ""
5477"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
5478
5479#: remote.c:2020
5480msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
5481msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
5482
5483#: remote.c:2023
5484#, c-format
5485msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
5486msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
5487
5488#: remote.c:2027
5489#, c-format
5490msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
5491msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
5492
5493#: remote.c:2030
5494#, c-format
5495msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
5496msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
5497
5498#: remote.c:2034
5499#, c-format
5500msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
5501msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
5502msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
5503
5504#: remote.c:2040
5505msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
5506msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
5507
5508#: remote.c:2043
5509#, c-format
5510msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
5511msgid_plural ""
5512"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
5513msgstr[0] ""
5514"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
5515"tiếp-nhanh.\n"
5516
5517#: remote.c:2051
5518msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
5519msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
5520
5521#: remote.c:2054
5522#, c-format
5523msgid ""
5524"Your branch and '%s' have diverged,\n"
5525"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
5526msgid_plural ""
5527"Your branch and '%s' have diverged,\n"
5528"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
5529msgstr[0] ""
5530"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
5531"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
5532"tương ứng với mỗi lần.\n"
5533
5534#: remote.c:2064
5535msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
5536msgstr ""
5537"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
5538"bạn)\n"
5539
5540#: remote.c:2247
5541#, c-format
5542msgid "cannot parse expected object name '%s'"
5543msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
5544
5545#: replace-object.c:21
5546#, c-format
5547msgid "bad replace ref name: %s"
5548msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
5549
5550#: replace-object.c:30
5551#, c-format
5552msgid "duplicate replace ref: %s"
5553msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
5554
5555#: replace-object.c:73
5556#, c-format
5557msgid "replace depth too high for object %s"
5558msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
5559
5560#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
5561msgid "corrupt MERGE_RR"
5562msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
5563
5564#: rerere.c:264 rerere.c:269
5565msgid "unable to write rerere record"
5566msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
5567
5568#: rerere.c:495
5569#, c-format
5570msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
5571msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
5572
5573#: rerere.c:498
5574#, c-format
5575msgid "failed to flush '%s'"
5576msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
5577
5578#: rerere.c:503 rerere.c:1039
5579#, c-format
5580msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
5581msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
5582
5583#: rerere.c:684
5584#, c-format
5585msgid "failed utime() on '%s'"
5586msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5587
5588#: rerere.c:694
5589#, c-format
5590msgid "writing '%s' failed"
5591msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
5592
5593#: rerere.c:714
5594#, c-format
5595msgid "Staged '%s' using previous resolution."
5596msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
5597
5598#: rerere.c:753
5599#, c-format
5600msgid "Recorded resolution for '%s'."
5601msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
5602
5603#: rerere.c:788
5604#, c-format
5605msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
5606msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
5607
5608#: rerere.c:803
5609#, c-format
5610msgid "cannot unlink stray '%s'"
5611msgstr "không thể unlink stray “%s”"
5612
5613#: rerere.c:807
5614#, c-format
5615msgid "Recorded preimage for '%s'"
5616msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
5617
5618#: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1790
5619#: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428
5620#, c-format
5621msgid "could not create directory '%s'"
5622msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
5623
5624#: rerere.c:1057
5625#, c-format
5626msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
5627msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
5628
5629#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
5630#, c-format
5631msgid "no remembered resolution for '%s'"
5632msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
5633
5634#: rerere.c:1077
5635#, c-format
5636msgid "cannot unlink '%s'"
5637msgstr "không thể unlink “%s”"
5638
5639#: rerere.c:1087
5640#, c-format
5641msgid "Updated preimage for '%s'"
5642msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
5643
5644#: rerere.c:1096
5645#, c-format
5646msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
5647msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
5648
5649#: rerere.c:1199
5650msgid "unable to open rr-cache directory"
5651msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
5652
5653#: revision.c:2507
5654msgid "your current branch appears to be broken"
5655msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
5656
5657#: revision.c:2510
5658#, c-format
5659msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
5660msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
5661
5662#: revision.c:2710
5663msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
5664msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
5665
5666#: revision.c:2714
5667msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
5668msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
5669
5670#: run-command.c:763
5671msgid "open /dev/null failed"
5672msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
5673
5674#: run-command.c:1269
5675#, c-format
5676msgid "cannot create async thread: %s"
5677msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
5678
5679#: run-command.c:1333
5680#, c-format
5681msgid ""
5682"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
5683"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
5684msgstr ""
5685"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
5686"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
5687
5688#: send-pack.c:141
5689msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
5690msgstr ""
5691"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
5692
5693#: send-pack.c:143
5694#, c-format
5695msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
5696msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
5697
5698#: send-pack.c:145
5699#, c-format
5700msgid "remote unpack failed: %s"
5701msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
5702
5703#: send-pack.c:306
5704msgid "failed to sign the push certificate"
5705msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
5706
5707#: send-pack.c:420
5708msgid "the receiving end does not support --signed push"
5709msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
5710
5711#: send-pack.c:422
5712msgid ""
5713"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
5714"signed push"
5715msgstr ""
5716"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
5717"signed"
5718
5719#: send-pack.c:434
5720msgid "the receiving end does not support --atomic push"
5721msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
5722
5723#: send-pack.c:439
5724msgid "the receiving end does not support push options"
5725msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
5726
5727#: sequencer.c:187
5728#, c-format
5729msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
5730msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
5731
5732#: sequencer.c:292
5733#, c-format
5734msgid "could not delete '%s'"
5735msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
5736
5737#: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369
5738#, c-format
5739msgid "could not remove '%s'"
5740msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
5741
5742#: sequencer.c:321
5743msgid "revert"
5744msgstr "hoàn nguyên"
5745
5746#: sequencer.c:323
5747msgid "cherry-pick"
5748msgstr "cherry-pick"
5749
5750#: sequencer.c:325
5751msgid "rebase -i"
5752msgstr "rebase -i"
5753
5754#: sequencer.c:327
5755#, c-format
5756msgid "unknown action: %d"
5757msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
5758
5759#: sequencer.c:385
5760msgid ""
5761"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5762"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
5763msgstr ""
5764"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5765"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
5766
5767#: sequencer.c:388
5768msgid ""
5769"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5770"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
5771"and commit the result with 'git commit'"
5772msgstr ""
5773"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5774"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
5775"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
5776
5777#: sequencer.c:401 sequencer.c:2909
5778#, c-format
5779msgid "could not lock '%s'"
5780msgstr "không thể khóa “%s”"
5781
5782#: sequencer.c:408
5783#, c-format
5784msgid "could not write eol to '%s'"
5785msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
5786
5787#: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929
5788#: sequencer.c:3192
5789#, c-format
5790msgid "failed to finalize '%s'"
5791msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
5792
5793#: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734
5794#: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763
5795#: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567
5796#, c-format
5797msgid "could not read '%s'"
5798msgstr "không thể đọc “%s”"
5799
5800#: sequencer.c:462
5801#, c-format
5802msgid "your local changes would be overwritten by %s."
5803msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
5804
5805#: sequencer.c:466
5806msgid "commit your changes or stash them to proceed."
5807msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
5808
5809#: sequencer.c:498
5810#, c-format
5811msgid "%s: fast-forward"
5812msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
5813
5814#: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565
5815#, c-format
5816msgid "Invalid cleanup mode %s"
5817msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5818
5819#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
5820#. "rebase -i".
5821#.
5822#: sequencer.c:632
5823#, c-format
5824msgid "%s: Unable to write new index file"
5825msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5826
5827#: sequencer.c:649
5828msgid "unable to update cache tree"
5829msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5830
5831#: sequencer.c:663
5832msgid "could not resolve HEAD commit"
5833msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
5834
5835#: sequencer.c:743
5836#, c-format
5837msgid "no key present in '%.*s'"
5838msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
5839
5840#: sequencer.c:754
5841#, c-format
5842msgid "unable to dequote value of '%s'"
5843msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
5844
5845#: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706
5846#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045
5847#, c-format
5848msgid "could not open '%s' for reading"
5849msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
5850
5851#: sequencer.c:801
5852msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
5853msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
5854
5855#: sequencer.c:806
5856msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
5857msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
5858
5859#: sequencer.c:811
5860msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
5861msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
5862
5863#: sequencer.c:815
5864#, c-format
5865msgid "unknown variable '%s'"
5866msgstr "không hiểu biến “%s”"
5867
5868#: sequencer.c:820
5869msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
5870msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
5871
5872#: sequencer.c:822
5873msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
5874msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
5875
5876#: sequencer.c:824
5877msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
5878msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
5879
5880#: sequencer.c:884
5881#, c-format
5882msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
5883msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
5884
5885#: sequencer.c:901
5886#, c-format
5887msgid ""
5888"you have staged changes in your working tree\n"
5889"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
5890"\n"
5891"  git commit --amend %s\n"
5892"\n"
5893"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
5894"\n"
5895"  git commit %s\n"
5896"\n"
5897"In both cases, once you're done, continue with:\n"
5898"\n"
5899"  git rebase --continue\n"
5900msgstr ""
5901"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
5902"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
5903"\n"
5904"  git commit --amend %s\n"
5905"\n"
5906"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
5907"\n"
5908"  git commit %s\n"
5909"\n"
5910"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
5911"\n"
5912"  git rebase --continue\n"
5913
5914#: sequencer.c:995
5915msgid "writing root commit"
5916msgstr "ghi chuyển giao gốc"
5917
5918#: sequencer.c:1216
5919msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
5920msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
5921
5922#: sequencer.c:1223
5923msgid ""
5924"Your name and email address were configured automatically based\n"
5925"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5926"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5927"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5928"your configuration file:\n"
5929"\n"
5930"    git config --global --edit\n"
5931"\n"
5932"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5933"\n"
5934"    git commit --amend --reset-author\n"
5935msgstr ""
5936"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5937"sở\n"
5938"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5939"xác không.\n"
5940"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5941"trên\n"
5942"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5943"thảo\n"
5944"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5945"\n"
5946"    git config --global --edit\n"
5947"\n"
5948"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5949"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5950"\n"
5951"    git commit --amend --reset-author\n"
5952
5953#: sequencer.c:1236
5954msgid ""
5955"Your name and email address were configured automatically based\n"
5956"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5957"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5958"\n"
5959"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5960"    git config --global user.email you@example.com\n"
5961"\n"
5962"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5963"\n"
5964"    git commit --amend --reset-author\n"
5965msgstr ""
5966"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5967"sở\n"
5968"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5969"xác không.\n"
5970"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5971"trên một cách rõ ràng:\n"
5972"\n"
5973"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5974"    git config --global user.email you@example.com\n"
5975"\n"
5976"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5977"chuyển giao này với lệnh:\n"
5978"\n"
5979"    git commit --amend --reset-author\n"
5980
5981#: sequencer.c:1278
5982msgid "couldn't look up newly created commit"
5983msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5984
5985#: sequencer.c:1280
5986msgid "could not parse newly created commit"
5987msgstr ""
5988"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5989
5990#: sequencer.c:1326
5991msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
5992msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
5993
5994#: sequencer.c:1328
5995msgid "detached HEAD"
5996msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5997
5998#: sequencer.c:1332
5999msgid " (root-commit)"
6000msgstr " (root-commit)"
6001
6002#: sequencer.c:1353
6003msgid "could not parse HEAD"
6004msgstr "không thể phân tích HEAD"
6005
6006#: sequencer.c:1355
6007#, c-format
6008msgid "HEAD %s is not a commit!"
6009msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
6010
6011#: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571
6012msgid "could not parse HEAD commit"
6013msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6014
6015#: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004
6016msgid "unable to parse commit author"
6017msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
6018
6019#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684
6020msgid "git write-tree failed to write a tree"
6021msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6022
6023#: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499
6024#, c-format
6025msgid "unable to read commit message from '%s'"
6026msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
6027
6028#: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878
6029#: builtin/merge.c:903
6030msgid "failed to write commit object"
6031msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
6032
6033#: sequencer.c:1526
6034#, c-format
6035msgid "could not parse commit %s"
6036msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
6037
6038#: sequencer.c:1531
6039#, c-format
6040msgid "could not parse parent commit %s"
6041msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
6042
6043#: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715
6044#, c-format
6045msgid "unknown command: %d"
6046msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6047
6048#: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687
6049#, c-format
6050msgid "This is a combination of %d commits."
6051msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
6052
6053#: sequencer.c:1672
6054msgid "need a HEAD to fixup"
6055msgstr "cần một HEAD để sửa"
6056
6057#: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219
6058msgid "could not read HEAD"
6059msgstr "không thể đọc HEAD"
6060
6061#: sequencer.c:1676
6062msgid "could not read HEAD's commit message"
6063msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
6064
6065#: sequencer.c:1682
6066#, c-format
6067msgid "cannot write '%s'"
6068msgstr "không thể ghi “%s”"
6069
6070#: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496
6071msgid "This is the 1st commit message:"
6072msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
6073
6074#: sequencer.c:1697
6075#, c-format
6076msgid "could not read commit message of %s"
6077msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6078
6079#: sequencer.c:1704
6080#, c-format
6081msgid "This is the commit message #%d:"
6082msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6083
6084#: sequencer.c:1710
6085#, c-format
6086msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6087msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6088
6089#: sequencer.c:1798
6090msgid "your index file is unmerged."
6091msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6092
6093#: sequencer.c:1805
6094msgid "cannot fixup root commit"
6095msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6096
6097#: sequencer.c:1824
6098#, c-format
6099msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6100msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6101
6102#: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840
6103#, c-format
6104msgid "commit %s does not have parent %d"
6105msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6106
6107#: sequencer.c:1846
6108#, c-format
6109msgid "cannot get commit message for %s"
6110msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6111
6112#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6113#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6114#: sequencer.c:1865
6115#, c-format
6116msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6117msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6118
6119#: sequencer.c:1930
6120#, c-format
6121msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6122msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6123
6124#: sequencer.c:1985
6125#, c-format
6126msgid "could not revert %s... %s"
6127msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6128
6129#: sequencer.c:1986
6130#, c-format
6131msgid "could not apply %s... %s"
6132msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6133
6134#: sequencer.c:2045
6135#, c-format
6136msgid "git %s: failed to read the index"
6137msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6138
6139#: sequencer.c:2052
6140#, c-format
6141msgid "git %s: failed to refresh the index"
6142msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
6143
6144#: sequencer.c:2128
6145#, c-format
6146msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
6147msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
6148
6149#: sequencer.c:2137
6150#, c-format
6151msgid "missing arguments for %s"
6152msgstr "thiếu đối số cho %s"
6153
6154#: sequencer.c:2174
6155#, c-format
6156msgid "could not parse '%.*s'"
6157msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
6158
6159#: sequencer.c:2228
6160#, c-format
6161msgid "invalid line %d: %.*s"
6162msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
6163
6164#: sequencer.c:2239
6165#, c-format
6166msgid "cannot '%s' without a previous commit"
6167msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
6168
6169#: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
6170#: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229
6171#, c-format
6172msgid "could not read '%s'."
6173msgstr "không thể đọc “%s”."
6174
6175#: sequencer.c:2323
6176msgid "cancelling a cherry picking in progress"
6177msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
6178
6179#: sequencer.c:2330
6180msgid "cancelling a revert in progress"
6181msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
6182
6183#: sequencer.c:2364
6184msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
6185msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
6186
6187#: sequencer.c:2366
6188#, c-format
6189msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
6190msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
6191
6192#: sequencer.c:2371
6193msgid "no commits parsed."
6194msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
6195
6196#: sequencer.c:2382
6197msgid "cannot cherry-pick during a revert."
6198msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
6199
6200#: sequencer.c:2384
6201msgid "cannot revert during a cherry-pick."
6202msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
6203
6204#: sequencer.c:2466
6205#, c-format
6206msgid "invalid value for %s: %s"
6207msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
6208
6209#: sequencer.c:2553
6210msgid "unusable squash-onto"
6211msgstr "squash-onto không dùng được"
6212
6213#: sequencer.c:2569
6214#, c-format
6215msgid "malformed options sheet: '%s'"
6216msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
6217
6218#: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351
6219msgid "empty commit set passed"
6220msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
6221
6222#: sequencer.c:2668
6223msgid "revert is already in progress"
6224msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
6225
6226#: sequencer.c:2670
6227#, c-format
6228msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6229msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6230
6231#: sequencer.c:2673
6232msgid "cherry-pick is already in progress"
6233msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
6234
6235#: sequencer.c:2675
6236#, c-format
6237msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6238msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6239
6240#: sequencer.c:2689
6241#, c-format
6242msgid "could not create sequencer directory '%s'"
6243msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
6244
6245#: sequencer.c:2704
6246msgid "could not lock HEAD"
6247msgstr "không thể khóa HEAD"
6248
6249#: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103
6250msgid "no cherry-pick or revert in progress"
6251msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
6252
6253#: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777
6254msgid "cannot resolve HEAD"
6255msgstr "không thể phân giải HEAD"
6256
6257#: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812
6258msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
6259msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
6260
6261#: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734
6262#, c-format
6263msgid "cannot open '%s'"
6264msgstr "không mở được “%s”"
6265
6266#: sequencer.c:2800
6267#, c-format
6268msgid "cannot read '%s': %s"
6269msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
6270
6271#: sequencer.c:2801
6272msgid "unexpected end of file"
6273msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
6274
6275#: sequencer.c:2807
6276#, c-format
6277msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
6278msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
6279
6280#: sequencer.c:2818
6281msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
6282msgstr ""
6283"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
6284"bạn!"
6285
6286#: sequencer.c:2859
6287msgid "no revert in progress"
6288msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
6289
6290#: sequencer.c:2867
6291msgid "no cherry-pick in progress"
6292msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
6293
6294#: sequencer.c:2877
6295msgid "failed to skip the commit"
6296msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
6297
6298#: sequencer.c:2884
6299msgid "there is nothing to skip"
6300msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
6301
6302#: sequencer.c:2887
6303#, c-format
6304msgid ""
6305"have you committed already?\n"
6306"try \"git %s --continue\""
6307msgstr ""
6308"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
6309"thử \"git %s --continue\""
6310
6311#: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015
6312#, c-format
6313msgid "could not update %s"
6314msgstr "không thể cập nhật %s"
6315
6316#: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995
6317msgid "cannot read HEAD"
6318msgstr "không thể đọc HEAD"
6319
6320#: sequencer.c:3066
6321#, c-format
6322msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
6323msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6324
6325#: sequencer.c:3074
6326#, c-format
6327msgid ""
6328"You can amend the commit now, with\n"
6329"\n"
6330"  git commit --amend %s\n"
6331"\n"
6332"Once you are satisfied with your changes, run\n"
6333"\n"
6334"  git rebase --continue\n"
6335msgstr ""
6336"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
6337"\n"
6338"  git commit --amend %s\n"
6339"\n"
6340"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
6341"\n"
6342"  git rebase --continue\n"
6343
6344#: sequencer.c:3084
6345#, c-format
6346msgid "Could not apply %s... %.*s"
6347msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
6348
6349#: sequencer.c:3091
6350#, c-format
6351msgid "Could not merge %.*s"
6352msgstr "Không hòa trộn %.*s"
6353
6354#: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633
6355#, c-format
6356msgid "could not copy '%s' to '%s'"
6357msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6358
6359#: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582
6360#: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008
6361msgid "could not read index"
6362msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
6363
6364#: sequencer.c:3136
6365#, c-format
6366msgid ""
6367"execution failed: %s\n"
6368"%sYou can fix the problem, and then run\n"
6369"\n"
6370"  git rebase --continue\n"
6371"\n"
6372msgstr ""
6373"thực thi gặp lỗi: %s\n"
6374"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
6375"\n"
6376"  git rebase --continue\n"
6377"\n"
6378
6379#: sequencer.c:3142
6380msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
6381msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
6382
6383#: sequencer.c:3148
6384#, c-format
6385msgid ""
6386"execution succeeded: %s\n"
6387"but left changes to the index and/or the working tree\n"
6388"Commit or stash your changes, and then run\n"
6389"\n"
6390"  git rebase --continue\n"
6391"\n"
6392msgstr ""
6393"thực thi thành công: %s\n"
6394"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
6395"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
6396"\n"
6397"  git rebase --continue\n"
6398"\n"
6399
6400#: sequencer.c:3209
6401#, c-format
6402msgid "illegal label name: '%.*s'"
6403msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
6404
6405#: sequencer.c:3263
6406msgid "writing fake root commit"
6407msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
6408
6409#: sequencer.c:3268
6410msgid "writing squash-onto"
6411msgstr "đang ghi squash-onto"
6412
6413#: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860
6414#, c-format
6415msgid "failed to find tree of %s"
6416msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6417
6418#: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873
6419msgid "could not write index"
6420msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
6421
6422#: sequencer.c:3351
6423#, c-format
6424msgid "could not resolve '%s'"
6425msgstr "không thể phân giải “%s”"
6426
6427#: sequencer.c:3379
6428msgid "cannot merge without a current revision"
6429msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
6430
6431#: sequencer.c:3401
6432#, c-format
6433msgid "unable to parse '%.*s'"
6434msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
6435
6436#: sequencer.c:3410
6437#, c-format
6438msgid "nothing to merge: '%.*s'"
6439msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
6440
6441#: sequencer.c:3422
6442msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
6443msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
6444
6445#: sequencer.c:3437
6446#, c-format
6447msgid "could not get commit message of '%s'"
6448msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
6449
6450#: sequencer.c:3590
6451#, c-format
6452msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
6453msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
6454
6455#: sequencer.c:3606
6456msgid "merge: Unable to write new index file"
6457msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6458
6459#: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711
6460#, c-format
6461msgid "Applied autostash.\n"
6462msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
6463
6464#: sequencer.c:3687
6465#, c-format
6466msgid "cannot store %s"
6467msgstr "không thử lưu “%s”"
6468
6469#: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113
6470#, c-format
6471msgid ""
6472"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
6473"Your changes are safe in the stash.\n"
6474"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
6475msgstr ""
6476"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
6477"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
6478"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
6479"nào.\n"
6480
6481#: sequencer.c:3751
6482#, c-format
6483msgid "could not checkout %s"
6484msgstr "không thể lấy ra %s"
6485
6486#: sequencer.c:3765
6487#, c-format
6488msgid "%s: not a valid OID"
6489msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
6490
6491#: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779
6492msgid "could not detach HEAD"
6493msgstr "không thể tách rời HEAD"
6494
6495#: sequencer.c:3785
6496#, c-format
6497msgid "Stopped at HEAD\n"
6498msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
6499
6500#: sequencer.c:3787
6501#, c-format
6502msgid "Stopped at %s\n"
6503msgstr "Dừng lại ở %s\n"
6504
6505#: sequencer.c:3795
6506#, c-format
6507msgid ""
6508"Could not execute the todo command\n"
6509"\n"
6510"    %.*s\n"
6511"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
6512"edit the todo list first:\n"
6513"\n"
6514"    git rebase --edit-todo\n"
6515"    git rebase --continue\n"
6516msgstr ""
6517"Không thể thực thi lệnh todo\n"
6518"\n"
6519"    %.*s\n"
6520"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
6521"sửa danh sách todo trước:\n"
6522"\n"
6523"    git rebase --edit-todo\n"
6524"    git rebase --continue\n"
6525
6526#: sequencer.c:3877
6527#, c-format
6528msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
6529msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
6530
6531#: sequencer.c:3958
6532#, c-format
6533msgid "unknown command %d"
6534msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6535
6536#: sequencer.c:4003
6537msgid "could not read orig-head"
6538msgstr "không thể đọc orig-head"
6539
6540#: sequencer.c:4008
6541msgid "could not read 'onto'"
6542msgstr "không thể đọc “onto”."
6543
6544#: sequencer.c:4022
6545#, c-format
6546msgid "could not update HEAD to %s"
6547msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
6548
6549#: sequencer.c:4115
6550msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
6551msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
6552
6553#: sequencer.c:4124
6554msgid "cannot amend non-existing commit"
6555msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
6556
6557#: sequencer.c:4126
6558#, c-format
6559msgid "invalid file: '%s'"
6560msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
6561
6562#: sequencer.c:4128
6563#, c-format
6564msgid "invalid contents: '%s'"
6565msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
6566
6567#: sequencer.c:4131
6568msgid ""
6569"\n"
6570"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
6571"first and then run 'git rebase --continue' again."
6572msgstr ""
6573"\n"
6574"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
6575"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
6576
6577#: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205
6578#, c-format
6579msgid "could not write file: '%s'"
6580msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
6581
6582#: sequencer.c:4220
6583msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
6584msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
6585
6586#: sequencer.c:4227
6587msgid "could not commit staged changes."
6588msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
6589
6590#: sequencer.c:4328
6591#, c-format
6592msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
6593msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
6594
6595#: sequencer.c:4332
6596#, c-format
6597msgid "%s: bad revision"
6598msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
6599
6600#: sequencer.c:4367
6601msgid "can't revert as initial commit"
6602msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
6603
6604#: sequencer.c:4810
6605msgid "make_script: unhandled options"
6606msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
6607
6608#: sequencer.c:4813
6609msgid "make_script: error preparing revisions"
6610msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
6611
6612#: sequencer.c:4971
6613msgid ""
6614"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6615"continue'.\n"
6616"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6617msgstr ""
6618"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6619"continue”.\n"
6620"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6621
6622#: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100
6623msgid "nothing to do"
6624msgstr "không có gì để làm"
6625
6626#: sequencer.c:5114
6627msgid "could not skip unnecessary pick commands"
6628msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
6629
6630#: sequencer.c:5197
6631msgid "the script was already rearranged."
6632msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
6633
6634#: setup.c:123
6635#, c-format
6636msgid "'%s' is outside repository"
6637msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
6638
6639#: setup.c:173
6640#, c-format
6641msgid ""
6642"%s: no such path in the working tree.\n"
6643"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
6644msgstr ""
6645"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
6646"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
6647"một cách nội bộ."
6648
6649#: setup.c:186
6650#, c-format
6651msgid ""
6652"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
6653"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6654"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6655msgstr ""
6656"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
6657"cây làm việc.\n"
6658"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6659"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6660
6661#: setup.c:235
6662#, c-format
6663msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
6664msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
6665
6666#: setup.c:254
6667#, c-format
6668msgid ""
6669"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
6670"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6671"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6672msgstr ""
6673"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
6674"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6675"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6676
6677#: setup.c:390
6678msgid "unable to set up work tree using invalid config"
6679msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
6680
6681#: setup.c:394
6682msgid "this operation must be run in a work tree"
6683msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
6684
6685#: setup.c:540
6686#, c-format
6687msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
6688msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
6689
6690#: setup.c:548
6691msgid "unknown repository extensions found:"
6692msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
6693
6694#: setup.c:567
6695#, c-format
6696msgid "error opening '%s'"
6697msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6698
6699#: setup.c:569
6700#, c-format
6701msgid "too large to be a .git file: '%s'"
6702msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
6703
6704#: setup.c:571
6705#, c-format
6706msgid "error reading %s"
6707msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
6708
6709#: setup.c:573
6710#, c-format
6711msgid "invalid gitfile format: %s"
6712msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
6713
6714#: setup.c:575
6715#, c-format
6716msgid "no path in gitfile: %s"
6717msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
6718
6719#: setup.c:577
6720#, c-format
6721msgid "not a git repository: %s"
6722msgstr "không phải là kho git: %s"
6723
6724#: setup.c:676
6725#, c-format
6726msgid "'$%s' too big"
6727msgstr "“$%s” quá lớn"
6728
6729#: setup.c:690
6730#, c-format
6731msgid "not a git repository: '%s'"
6732msgstr "không phải là kho git: “%s”"
6733
6734#: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752
6735#, c-format
6736msgid "cannot chdir to '%s'"
6737msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
6738
6739#: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837
6740msgid "cannot come back to cwd"
6741msgstr "không thể quay lại cwd"
6742
6743#: setup.c:851
6744#, c-format
6745msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
6746msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
6747
6748#: setup.c:1083
6749msgid "Unable to read current working directory"
6750msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
6751
6752#: setup.c:1092 setup.c:1098
6753#, c-format
6754msgid "cannot change to '%s'"
6755msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
6756
6757#: setup.c:1103
6758#, c-format
6759msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
6760msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
6761
6762#: setup.c:1109
6763#, c-format
6764msgid ""
6765"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
6766"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
6767msgstr ""
6768"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
6769"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
6770"đặt)."
6771
6772#: setup.c:1220
6773#, c-format
6774msgid ""
6775"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
6776"The owner of files must always have read and write permissions."
6777msgstr ""
6778"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
6779"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
6780
6781#: setup.c:1264
6782msgid "open /dev/null or dup failed"
6783msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
6784
6785#: setup.c:1279
6786msgid "fork failed"
6787msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
6788
6789#: setup.c:1284
6790msgid "setsid failed"
6791msgstr "setsid gặp lỗi"
6792
6793#: sha1-file.c:453
6794#, c-format
6795msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
6796msgstr ""
6797"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
6798
6799#: sha1-file.c:504
6800#, c-format
6801msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
6802msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
6803
6804#: sha1-file.c:576
6805#, c-format
6806msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
6807msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
6808
6809#: sha1-file.c:583
6810#, c-format
6811msgid "unable to normalize object directory: %s"
6812msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
6813
6814#: sha1-file.c:626
6815msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
6816msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
6817
6818#: sha1-file.c:644
6819msgid "unable to read alternates file"
6820msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
6821
6822#: sha1-file.c:651
6823msgid "unable to move new alternates file into place"
6824msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
6825
6826#: sha1-file.c:686
6827#, c-format
6828msgid "path '%s' does not exist"
6829msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
6830
6831#: sha1-file.c:712
6832#, c-format
6833msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
6834msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
6835
6836#: sha1-file.c:718
6837#, c-format
6838msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
6839msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
6840
6841#: sha1-file.c:724
6842#, c-format
6843msgid "reference repository '%s' is shallow"
6844msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
6845
6846#: sha1-file.c:732
6847#, c-format
6848msgid "reference repository '%s' is grafted"
6849msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
6850
6851#: sha1-file.c:792
6852#, c-format
6853msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
6854msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
6855
6856#: sha1-file.c:943
6857#, c-format
6858msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
6859msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
6860
6861#: sha1-file.c:968
6862msgid "mmap failed"
6863msgstr "mmap gặp lỗi"
6864
6865#: sha1-file.c:1132
6866#, c-format
6867msgid "object file %s is empty"
6868msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
6869
6870#: sha1-file.c:1256 sha1-file.c:2395
6871#, c-format
6872msgid "corrupt loose object '%s'"
6873msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
6874
6875#: sha1-file.c:1258 sha1-file.c:2399
6876#, c-format
6877msgid "garbage at end of loose object '%s'"
6878msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
6879
6880#: sha1-file.c:1300
6881msgid "invalid object type"
6882msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
6883
6884#: sha1-file.c:1384
6885#, c-format
6886msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
6887msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6888
6889#: sha1-file.c:1387
6890#, c-format
6891msgid "unable to unpack %s header"
6892msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
6893
6894#: sha1-file.c:1393
6895#, c-format
6896msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
6897msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6898
6899#: sha1-file.c:1396
6900#, c-format
6901msgid "unable to parse %s header"
6902msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6903
6904#: sha1-file.c:1587
6905#, c-format
6906msgid "failed to read object %s"
6907msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
6908
6909#: sha1-file.c:1591
6910#, c-format
6911msgid "replacement %s not found for %s"
6912msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
6913
6914#: sha1-file.c:1595
6915#, c-format
6916msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
6917msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6918
6919#: sha1-file.c:1599
6920#, c-format
6921msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
6922msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6923
6924#: sha1-file.c:1702
6925#, c-format
6926msgid "unable to write file %s"
6927msgstr "không thể ghi tập tin %s"
6928
6929#: sha1-file.c:1709
6930#, c-format
6931msgid "unable to set permission to '%s'"
6932msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
6933
6934#: sha1-file.c:1716
6935msgid "file write error"
6936msgstr "lỗi ghi tập tin"
6937
6938#: sha1-file.c:1735
6939msgid "error when closing loose object file"
6940msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
6941
6942#: sha1-file.c:1800
6943#, c-format
6944msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
6945msgstr ""
6946"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
6947
6948#: sha1-file.c:1802
6949msgid "unable to create temporary file"
6950msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6951
6952#: sha1-file.c:1826
6953msgid "unable to write loose object file"
6954msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
6955
6956#: sha1-file.c:1832
6957#, c-format
6958msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
6959msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
6960
6961#: sha1-file.c:1836
6962#, c-format
6963msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
6964msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
6965
6966#: sha1-file.c:1840
6967#, c-format
6968msgid "confused by unstable object source data for %s"
6969msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
6970
6971#: sha1-file.c:1850 builtin/pack-objects.c:920
6972#, c-format
6973msgid "failed utime() on %s"
6974msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6975
6976#: sha1-file.c:1925
6977#, c-format
6978msgid "cannot read object for %s"
6979msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
6980
6981#: sha1-file.c:1965
6982msgid "corrupt commit"
6983msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
6984
6985#: sha1-file.c:1973
6986msgid "corrupt tag"
6987msgstr "thẻ sai hỏng"
6988
6989#: sha1-file.c:2072
6990#, c-format
6991msgid "read error while indexing %s"
6992msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
6993
6994#: sha1-file.c:2075
6995#, c-format
6996msgid "short read while indexing %s"
6997msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
6998
6999#: sha1-file.c:2148 sha1-file.c:2157
7000#, c-format
7001msgid "%s: failed to insert into database"
7002msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
7003
7004#: sha1-file.c:2163
7005#, c-format
7006msgid "%s: unsupported file type"
7007msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
7008
7009#: sha1-file.c:2187
7010#, c-format
7011msgid "%s is not a valid object"
7012msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
7013
7014#: sha1-file.c:2189
7015#, c-format
7016msgid "%s is not a valid '%s' object"
7017msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7018
7019#: sha1-file.c:2216 builtin/index-pack.c:155
7020#, c-format
7021msgid "unable to open %s"
7022msgstr "không thể mở %s"
7023
7024#: sha1-file.c:2406 sha1-file.c:2458
7025#, c-format
7026msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
7027msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
7028
7029#: sha1-file.c:2430
7030#, c-format
7031msgid "unable to mmap %s"
7032msgstr "không thể mmap %s"
7033
7034#: sha1-file.c:2435
7035#, c-format
7036msgid "unable to unpack header of %s"
7037msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
7038
7039#: sha1-file.c:2441
7040#, c-format
7041msgid "unable to parse header of %s"
7042msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7043
7044#: sha1-file.c:2452
7045#, c-format
7046msgid "unable to unpack contents of %s"
7047msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
7048
7049#: sha1-name.c:490
7050#, c-format
7051msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
7052msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
7053
7054#: sha1-name.c:501
7055msgid "The candidates are:"
7056msgstr "Các ứng cử là:"
7057
7058#: sha1-name.c:800
7059msgid ""
7060"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
7061"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
7062"may be created by mistake. For example,\n"
7063"\n"
7064"  git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7065"\n"
7066"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
7067"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
7068"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
7069msgstr ""
7070"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
7071"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
7072"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
7073"\n"
7074"  git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7075"\n"
7076"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
7077"tạo ra.\n"
7078"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
7079"này\n"
7080"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
7081
7082#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
7083#: strbuf.c:821
7084#, c-format
7085msgid "%u.%2.2u GiB"
7086msgstr "%u.%2.2u GiB"
7087
7088#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
7089#: strbuf.c:823
7090#, c-format
7091msgid "%u.%2.2u GiB/s"
7092msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
7093
7094#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
7095#: strbuf.c:831
7096#, c-format
7097msgid "%u.%2.2u MiB"
7098msgstr "%u.%2.2u MiB"
7099
7100#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
7101#: strbuf.c:833
7102#, c-format
7103msgid "%u.%2.2u MiB/s"
7104msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
7105
7106#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
7107#: strbuf.c:840
7108#, c-format
7109msgid "%u.%2.2u KiB"
7110msgstr "%u.%2.2u KiB"
7111
7112#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
7113#: strbuf.c:842
7114#, c-format
7115msgid "%u.%2.2u KiB/s"
7116msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
7117
7118#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
7119#: strbuf.c:848
7120#, c-format
7121msgid "%u byte"
7122msgid_plural "%u bytes"
7123msgstr[0] "%u byte"
7124
7125#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
7126#: strbuf.c:850
7127#, c-format
7128msgid "%u byte/s"
7129msgid_plural "%u bytes/s"
7130msgstr[0] "%u byte/giây"
7131
7132#: submodule.c:114 submodule.c:143
7133msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
7134msgstr ""
7135"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
7136"trước"
7137
7138#: submodule.c:118 submodule.c:147
7139#, c-format
7140msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
7141msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
7142
7143#: submodule.c:154
7144#, c-format
7145msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
7146msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
7147
7148#: submodule.c:165
7149msgid "staging updated .gitmodules failed"
7150msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
7151
7152#: submodule.c:327
7153#, c-format
7154msgid "in unpopulated submodule '%s'"
7155msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
7156
7157#: submodule.c:358
7158#, c-format
7159msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
7160msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
7161
7162#: submodule.c:910
7163#, c-format
7164msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
7165msgstr ""
7166"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
7167
7168#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989
7169msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
7170msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
7171
7172#: submodule.c:1481
7173#, c-format
7174msgid "Could not access submodule '%s'"
7175msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
7176
7177#: submodule.c:1651
7178#, c-format
7179msgid "'%s' not recognized as a git repository"
7180msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
7181
7182#: submodule.c:1789
7183#, c-format
7184msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
7185msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7186
7187#: submodule.c:1802
7188#, c-format
7189msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
7190msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7191
7192#: submodule.c:1817
7193#, c-format
7194msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
7195msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
7196
7197#: submodule.c:1907
7198#, c-format
7199msgid "submodule '%s' has dirty index"
7200msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
7201
7202#: submodule.c:1959
7203#, c-format
7204msgid "Submodule '%s' could not be updated."
7205msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
7206
7207#: submodule.c:2007
7208#, c-format
7209msgid ""
7210"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
7211msgstr ""
7212"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
7213"được hỗ trợ"
7214
7215#: submodule.c:2019 submodule.c:2074
7216#, c-format
7217msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
7218msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
7219
7220#: submodule.c:2026
7221#, c-format
7222msgid ""
7223"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
7224"'%s' to\n"
7225"'%s'\n"
7226msgstr ""
7227"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
7228"“%s” sang\n"
7229"“%s”\n"
7230
7231#: submodule.c:2109
7232#, c-format
7233msgid "could not recurse into submodule '%s'"
7234msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
7235
7236#: submodule.c:2153
7237msgid "could not start ls-files in .."
7238msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
7239
7240#: submodule.c:2192
7241#, c-format
7242msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
7243msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
7244
7245#: submodule-config.c:232
7246#, c-format
7247msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
7248msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
7249
7250#: submodule-config.c:299
7251msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
7252msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
7253
7254#: submodule-config.c:397
7255#, c-format
7256msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
7257msgstr ""
7258"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
7259"lệnh: %s"
7260
7261#: submodule-config.c:486
7262#, c-format
7263msgid "invalid value for %s"
7264msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
7265
7266#: submodule-config.c:755
7267#, c-format
7268msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
7269msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
7270
7271#: trailer.c:238
7272#, c-format
7273msgid "running trailer command '%s' failed"
7274msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
7275
7276#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
7277#: trailer.c:557
7278#, c-format
7279msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
7280msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
7281
7282#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
7283#, c-format
7284msgid "more than one %s"
7285msgstr "nhiều hơn một %s"
7286
7287#: trailer.c:730
7288#, c-format
7289msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
7290msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
7291
7292#: trailer.c:750
7293#, c-format
7294msgid "could not read input file '%s'"
7295msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
7296
7297#: trailer.c:753
7298msgid "could not read from stdin"
7299msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7300
7301#: trailer.c:1011 wrapper.c:701
7302#, c-format
7303msgid "could not stat %s"
7304msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
7305
7306#: trailer.c:1013
7307#, c-format
7308msgid "file %s is not a regular file"
7309msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7310
7311#: trailer.c:1015
7312#, c-format
7313msgid "file %s is not writable by user"
7314msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7315
7316#: trailer.c:1027
7317msgid "could not open temporary file"
7318msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7319
7320#: trailer.c:1067
7321#, c-format
7322msgid "could not rename temporary file to %s"
7323msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7324
7325#: transport.c:116
7326#, c-format
7327msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
7328msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
7329
7330#: transport.c:142
7331#, c-format
7332msgid "could not read bundle '%s'"
7333msgstr "không thể đọc bó “%s”"
7334
7335#: transport.c:208
7336#, c-format
7337msgid "transport: invalid depth option '%s'"
7338msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
7339
7340#: transport.c:259
7341msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
7342msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
7343
7344#: transport.c:260
7345msgid "server options require protocol version 2 or later"
7346msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
7347
7348#: transport.c:625
7349msgid "could not parse transport.color.* config"
7350msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
7351
7352#: transport.c:698
7353msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
7354msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
7355
7356#: transport.c:825
7357#, c-format
7358msgid "unknown value for config '%s': %s"
7359msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
7360
7361#: transport.c:891
7362#, c-format
7363msgid "transport '%s' not allowed"
7364msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
7365
7366#: transport.c:945
7367msgid "git-over-rsync is no longer supported"
7368msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
7369
7370#: transport.c:1040
7371#, c-format
7372msgid ""
7373"The following submodule paths contain changes that can\n"
7374"not be found on any remote:\n"
7375msgstr ""
7376"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
7377"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
7378
7379#: transport.c:1044
7380#, c-format
7381msgid ""
7382"\n"
7383"Please try\n"
7384"\n"
7385"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7386"\n"
7387"or cd to the path and use\n"
7388"\n"
7389"\tgit push\n"
7390"\n"
7391"to push them to a remote.\n"
7392"\n"
7393msgstr ""
7394"\n"
7395"Hãy thử\n"
7396"\n"
7397"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7398"\n"
7399"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
7400"\n"
7401"\tgit push\n"
7402"\n"
7403"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
7404"\n"
7405
7406#: transport.c:1052
7407msgid "Aborting."
7408msgstr "Bãi bỏ."
7409
7410#: transport.c:1193
7411msgid "failed to push all needed submodules"
7412msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
7413
7414#: transport.c:1340 transport-helper.c:645
7415msgid "operation not supported by protocol"
7416msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
7417
7418#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
7419msgid "full write to remote helper failed"
7420msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
7421
7422#: transport-helper.c:134
7423#, c-format
7424msgid "unable to find remote helper for '%s'"
7425msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
7426
7427#: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559
7428msgid "can't dup helper output fd"
7429msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
7430
7431#: transport-helper.c:201
7432#, c-format
7433msgid ""
7434"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
7435"version of Git"
7436msgstr ""
7437"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
7438"là cần phiên bản Git mới hơn"
7439
7440#: transport-helper.c:207
7441msgid "this remote helper should implement refspec capability"
7442msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
7443
7444#: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414
7445#, c-format
7446msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
7447msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
7448
7449#: transport-helper.c:403
7450#, c-format
7451msgid "%s also locked %s"
7452msgstr "%s cũng khóa %s"
7453
7454#: transport-helper.c:481
7455msgid "couldn't run fast-import"
7456msgstr "không thể chạy fast-import"
7457
7458#: transport-helper.c:504
7459msgid "error while running fast-import"
7460msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
7461
7462#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105
7463#, c-format
7464msgid "could not read ref %s"
7465msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
7466
7467#: transport-helper.c:578
7468#, c-format
7469msgid "unknown response to connect: %s"
7470msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
7471
7472#: transport-helper.c:600
7473msgid "setting remote service path not supported by protocol"
7474msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
7475
7476#: transport-helper.c:602
7477msgid "invalid remote service path"
7478msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
7479
7480#: transport-helper.c:648
7481#, c-format
7482msgid "can't connect to subservice %s"
7483msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
7484
7485#: transport-helper.c:720
7486#, c-format
7487msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
7488msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
7489
7490#: transport-helper.c:773
7491#, c-format
7492msgid "helper reported unexpected status of %s"
7493msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
7494
7495#: transport-helper.c:834
7496#, c-format
7497msgid "helper %s does not support dry-run"
7498msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
7499
7500#: transport-helper.c:837
7501#, c-format
7502msgid "helper %s does not support --signed"
7503msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
7504
7505#: transport-helper.c:840
7506#, c-format
7507msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
7508msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
7509
7510#: transport-helper.c:847
7511#, c-format
7512msgid "helper %s does not support 'push-option'"
7513msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
7514
7515#: transport-helper.c:945
7516msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
7517msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
7518
7519#: transport-helper.c:950
7520#, c-format
7521msgid "helper %s does not support 'force'"
7522msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
7523
7524#: transport-helper.c:997
7525msgid "couldn't run fast-export"
7526msgstr "không thể chạy fast-export"
7527
7528#: transport-helper.c:1002
7529msgid "error while running fast-export"
7530msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
7531
7532#: transport-helper.c:1027
7533#, c-format
7534msgid ""
7535"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
7536"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
7537msgstr ""
7538"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
7539"cả.\n"
7540"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
7541
7542#: transport-helper.c:1091
7543#, c-format
7544msgid "malformed response in ref list: %s"
7545msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
7546
7547#: transport-helper.c:1244
7548#, c-format
7549msgid "read(%s) failed"
7550msgstr "read(%s) gặp lỗi"
7551
7552#: transport-helper.c:1271
7553#, c-format
7554msgid "write(%s) failed"
7555msgstr "write(%s) gặp lỗi"
7556
7557#: transport-helper.c:1320
7558#, c-format
7559msgid "%s thread failed"
7560msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
7561
7562#: transport-helper.c:1324
7563#, c-format
7564msgid "%s thread failed to join: %s"
7565msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
7566
7567#: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347
7568#, c-format
7569msgid "can't start thread for copying data: %s"
7570msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
7571
7572#: transport-helper.c:1384
7573#, c-format
7574msgid "%s process failed to wait"
7575msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
7576
7577#: transport-helper.c:1388
7578#, c-format
7579msgid "%s process failed"
7580msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
7581
7582#: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415
7583msgid "can't start thread for copying data"
7584msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
7585
7586#: tree-walk.c:33
7587msgid "too-short tree object"
7588msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
7589
7590#: tree-walk.c:39
7591msgid "malformed mode in tree entry"
7592msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
7593
7594#: tree-walk.c:43
7595msgid "empty filename in tree entry"
7596msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
7597
7598#: tree-walk.c:118
7599msgid "too-short tree file"
7600msgstr "tập tin cây quá ngắn"
7601
7602#: unpack-trees.c:111
7603#, c-format
7604msgid ""
7605"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7606"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
7607msgstr ""
7608"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7609"checkout:\n"
7610"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
7611"chuyển nhánh."
7612
7613#: unpack-trees.c:113
7614#, c-format
7615msgid ""
7616"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7617"%%s"
7618msgstr ""
7619"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7620"checkout:\n"
7621"%%s"
7622
7623#: unpack-trees.c:116
7624#, c-format
7625msgid ""
7626"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7627"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
7628msgstr ""
7629"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7630"hòa trộn:\n"
7631"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
7632"trộn."
7633
7634#: unpack-trees.c:118
7635#, c-format
7636msgid ""
7637"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7638"%%s"
7639msgstr ""
7640"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7641"hòa trộn:\n"
7642"%%s"
7643
7644#: unpack-trees.c:121
7645#, c-format
7646msgid ""
7647"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7648"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
7649msgstr ""
7650"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7651"%s:\n"
7652"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
7653
7654#: unpack-trees.c:123
7655#, c-format
7656msgid ""
7657"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7658"%%s"
7659msgstr ""
7660"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7661"%s:\n"
7662"%%s"
7663
7664#: unpack-trees.c:128
7665#, c-format
7666msgid ""
7667"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
7668"%s"
7669msgstr ""
7670"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
7671"trong nó:\n"
7672"%s"
7673
7674#: unpack-trees.c:132
7675#, c-format
7676msgid ""
7677"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7678"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7679msgstr ""
7680"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7681"checkout:\n"
7682"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7683
7684#: unpack-trees.c:134
7685#, c-format
7686msgid ""
7687"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7688"%%s"
7689msgstr ""
7690"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7691"checkout:\n"
7692"%%s"
7693
7694#: unpack-trees.c:137
7695#, c-format
7696msgid ""
7697"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7698"%%sPlease move or remove them before you merge."
7699msgstr ""
7700"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7701"trộn:\n"
7702"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7703
7704#: unpack-trees.c:139
7705#, c-format
7706msgid ""
7707"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7708"%%s"
7709msgstr ""
7710"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7711"trộn:\n"
7712"%%s"
7713
7714#: unpack-trees.c:142
7715#, c-format
7716msgid ""
7717"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7718"%%sPlease move or remove them before you %s."
7719msgstr ""
7720"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7721"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7722
7723#: unpack-trees.c:144
7724#, c-format
7725msgid ""
7726"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7727"%%s"
7728msgstr ""
7729"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7730"%%s"
7731
7732#: unpack-trees.c:150
7733#, c-format
7734msgid ""
7735"The following untracked working tree files would be overwritten by "
7736"checkout:\n"
7737"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7738msgstr ""
7739"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7740"checkout:\n"
7741"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7742
7743#: unpack-trees.c:152
7744#, c-format
7745msgid ""
7746"The following untracked working tree files would be overwritten by "
7747"checkout:\n"
7748"%%s"
7749msgstr ""
7750"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7751"checkout:\n"
7752"%%s"
7753
7754#: unpack-trees.c:155
7755#, c-format
7756msgid ""
7757"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7758"%%sPlease move or remove them before you merge."
7759msgstr ""
7760"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7761"hòa trộn:\n"
7762"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7763
7764#: unpack-trees.c:157
7765#, c-format
7766msgid ""
7767"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7768"%%s"
7769msgstr ""
7770"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7771"hòa trộn:\n"
7772"%%s"
7773
7774#: unpack-trees.c:160
7775#, c-format
7776msgid ""
7777"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7778"%%sPlease move or remove them before you %s."
7779msgstr ""
7780"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7781"%s:\n"
7782"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7783
7784#: unpack-trees.c:162
7785#, c-format
7786msgid ""
7787"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7788"%%s"
7789msgstr ""
7790"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7791"%s:\n"
7792"%%s"
7793
7794#: unpack-trees.c:170
7795#, c-format
7796msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
7797msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
7798
7799#: unpack-trees.c:173
7800#, c-format
7801msgid ""
7802"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
7803"%s"
7804msgstr ""
7805"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
7806"%s"
7807
7808#: unpack-trees.c:175
7809#, c-format
7810msgid ""
7811"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
7812"update:\n"
7813"%s"
7814msgstr ""
7815"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
7816"nhật checkout rải rác:\n"
7817"%s"
7818
7819#: unpack-trees.c:177
7820#, c-format
7821msgid ""
7822"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
7823"update:\n"
7824"%s"
7825msgstr ""
7826"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
7827"nhật checkout rải rác:\n"
7828"%s"
7829
7830#: unpack-trees.c:179
7831#, c-format
7832msgid ""
7833"Cannot update submodule:\n"
7834"%s"
7835msgstr ""
7836"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
7837"%s"
7838
7839#: unpack-trees.c:256
7840#, c-format
7841msgid "Aborting\n"
7842msgstr "Bãi bỏ\n"
7843
7844#: unpack-trees.c:318
7845msgid "Updating files"
7846msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
7847
7848#: unpack-trees.c:350
7849msgid ""
7850"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
7851"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
7852"colliding group is in the working tree:\n"
7853msgstr ""
7854"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
7855"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
7856"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
7857
7858#: urlmatch.c:163
7859msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
7860msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
7861
7862#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
7863#, c-format
7864msgid "invalid %XX escape sequence"
7865msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
7866
7867#: urlmatch.c:215
7868msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
7869msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
7870
7871#: urlmatch.c:232
7872msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
7873msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
7874
7875#: urlmatch.c:247
7876msgid "invalid characters in host name"
7877msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
7878
7879#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
7880msgid "invalid port number"
7881msgstr "tên cổng không hợp lệ"
7882
7883#: urlmatch.c:371
7884msgid "invalid '..' path segment"
7885msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
7886
7887#: worktree.c:258 builtin/am.c:2095
7888#, c-format
7889msgid "failed to read '%s'"
7890msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
7891
7892#: worktree.c:304
7893#, c-format
7894msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
7895msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
7896
7897#: worktree.c:315
7898#, c-format
7899msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
7900msgstr ""
7901"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
7902
7903#: worktree.c:327
7904#, c-format
7905msgid "'%s' does not exist"
7906msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7907
7908#: worktree.c:333
7909#, c-format
7910msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
7911msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
7912
7913#: worktree.c:341
7914#, c-format
7915msgid "'%s' does not point back to '%s'"
7916msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
7917
7918#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
7919#, c-format
7920msgid "could not open '%s' for reading and writing"
7921msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
7922
7923#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
7924#, c-format
7925msgid "unable to access '%s'"
7926msgstr "không thể truy cập “%s”"
7927
7928#: wrapper.c:632
7929msgid "unable to get current working directory"
7930msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
7931
7932#: wt-status.c:158
7933msgid "Unmerged paths:"
7934msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
7935
7936#: wt-status.c:187 wt-status.c:219
7937msgid "  (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
7938msgstr "  (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7939
7940#: wt-status.c:190 wt-status.c:222
7941#, c-format
7942msgid "  (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
7943msgstr ""
7944"  (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
7945"phóng)"
7946
7947#: wt-status.c:193 wt-status.c:225
7948msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
7949msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7950
7951#: wt-status.c:197
7952msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
7953msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7954
7955#: wt-status.c:199 wt-status.c:203
7956msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
7957msgstr ""
7958"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
7959"cần được giải quyết)"
7960
7961#: wt-status.c:201
7962msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
7963msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7964
7965#: wt-status.c:211 wt-status.c:1074
7966msgid "Changes to be committed:"
7967msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
7968
7969#: wt-status.c:234 wt-status.c:1083
7970msgid "Changes not staged for commit:"
7971msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
7972
7973#: wt-status.c:238
7974msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
7975msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
7976
7977#: wt-status.c:240
7978msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
7979msgstr ""
7980"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
7981
7982#: wt-status.c:241
7983msgid ""
7984"  (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
7985msgstr ""
7986"  (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
7987"việc)"
7988
7989#: wt-status.c:243
7990msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
7991msgstr ""
7992"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
7993"chữa trong mô-đun-con)"
7994
7995#: wt-status.c:254
7996#, c-format
7997msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
7998msgstr ""
7999"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
8000
8001#: wt-status.c:268
8002msgid "both deleted:"
8003msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
8004
8005#: wt-status.c:270
8006msgid "added by us:"
8007msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
8008
8009#: wt-status.c:272
8010msgid "deleted by them:"
8011msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
8012
8013#: wt-status.c:274
8014msgid "added by them:"
8015msgstr "được thêm vào bởi họ:"
8016
8017#: wt-status.c:276
8018msgid "deleted by us:"
8019msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
8020
8021#: wt-status.c:278
8022msgid "both added:"
8023msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
8024
8025#: wt-status.c:280
8026msgid "both modified:"
8027msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
8028
8029#: wt-status.c:290
8030msgid "new file:"
8031msgstr "tập tin mới:"
8032
8033#: wt-status.c:292
8034msgid "copied:"
8035msgstr "đã chép:"
8036
8037#: wt-status.c:294
8038msgid "deleted:"
8039msgstr "đã xóa:"
8040
8041#: wt-status.c:296
8042msgid "modified:"
8043msgstr "đã sửa:"
8044
8045#: wt-status.c:298
8046msgid "renamed:"
8047msgstr "đã đổi tên:"
8048
8049#: wt-status.c:300
8050msgid "typechange:"
8051msgstr "đổi-kiểu:"
8052
8053#: wt-status.c:302
8054msgid "unknown:"
8055msgstr "không hiểu:"
8056
8057#: wt-status.c:304
8058msgid "unmerged:"
8059msgstr "chưa hòa trộn:"
8060
8061#: wt-status.c:384
8062msgid "new commits, "
8063msgstr "lần chuyển giao mới, "
8064
8065#: wt-status.c:386
8066msgid "modified content, "
8067msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
8068
8069#: wt-status.c:388
8070msgid "untracked content, "
8071msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
8072
8073#: wt-status.c:906
8074#, c-format
8075msgid "Your stash currently has %d entry"
8076msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
8077msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
8078
8079#: wt-status.c:938
8080msgid "Submodules changed but not updated:"
8081msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
8082
8083#: wt-status.c:940
8084msgid "Submodule changes to be committed:"
8085msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
8086
8087#: wt-status.c:1022
8088msgid ""
8089"Do not modify or remove the line above.\n"
8090"Everything below it will be ignored."
8091msgstr ""
8092"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
8093"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
8094
8095#: wt-status.c:1114
8096#, c-format
8097msgid ""
8098"\n"
8099"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
8100"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
8101msgstr ""
8102"\n"
8103"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
8104"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
8105
8106#: wt-status.c:1144
8107msgid "You have unmerged paths."
8108msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
8109
8110#: wt-status.c:1147
8111msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
8112msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
8113
8114#: wt-status.c:1149
8115msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
8116msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
8117
8118#: wt-status.c:1153
8119msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
8120msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
8121
8122#: wt-status.c:1156
8123msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
8124msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
8125
8126#: wt-status.c:1165
8127msgid "You are in the middle of an am session."
8128msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
8129
8130#: wt-status.c:1168
8131msgid "The current patch is empty."
8132msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
8133
8134#: wt-status.c:1172
8135msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
8136msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
8137
8138#: wt-status.c:1174
8139msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
8140msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
8141
8142#: wt-status.c:1176
8143msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
8144msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
8145
8146#: wt-status.c:1309
8147msgid "git-rebase-todo is missing."
8148msgstr "thiếu git-rebase-todo."
8149
8150#: wt-status.c:1311
8151msgid "No commands done."
8152msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
8153
8154#: wt-status.c:1314
8155#, c-format
8156msgid "Last command done (%d command done):"
8157msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
8158msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
8159
8160#: wt-status.c:1325
8161#, c-format
8162msgid "  (see more in file %s)"
8163msgstr "  (xem thêm trong %s)"
8164
8165#: wt-status.c:1330
8166msgid "No commands remaining."
8167msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
8168
8169#: wt-status.c:1333
8170#, c-format
8171msgid "Next command to do (%d remaining command):"
8172msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
8173msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
8174
8175#: wt-status.c:1341
8176msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
8177msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
8178
8179#: wt-status.c:1353
8180#, c-format
8181msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
8182msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8183
8184#: wt-status.c:1358
8185msgid "You are currently rebasing."
8186msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
8187
8188#: wt-status.c:1371
8189msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
8190msgstr ""
8191"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
8192
8193#: wt-status.c:1373
8194msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
8195msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
8196
8197#: wt-status.c:1375
8198msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
8199msgstr ""
8200"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
8201
8202#: wt-status.c:1382
8203msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
8204msgstr ""
8205"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
8206"continue\")"
8207
8208#: wt-status.c:1386
8209#, c-format
8210msgid ""
8211"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8212msgstr ""
8213"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
8214"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8215
8216#: wt-status.c:1391
8217msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
8218msgstr ""
8219"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
8220"rebase."
8221
8222#: wt-status.c:1394
8223msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
8224msgstr ""
8225"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
8226"rebase --continue\")"
8227
8228#: wt-status.c:1398
8229#, c-format
8230msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8231msgstr ""
8232"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
8233"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
8234
8235#: wt-status.c:1403
8236msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
8237msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
8238
8239#: wt-status.c:1406
8240msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
8241msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
8242
8243#: wt-status.c:1408
8244msgid ""
8245"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
8246msgstr ""
8247"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
8248"lòng về những thay đổi của mình)"
8249
8250#: wt-status.c:1419
8251msgid "Cherry-pick currently in progress."
8252msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
8253
8254#: wt-status.c:1422
8255#, c-format
8256msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
8257msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
8258
8259#: wt-status.c:1429
8260msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
8261msgstr ""
8262"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
8263
8264#: wt-status.c:1432
8265msgid "  (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
8266msgstr "  (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
8267
8268#: wt-status.c:1435
8269msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
8270msgstr ""
8271"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
8272"continue\")"
8273
8274#: wt-status.c:1437
8275msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
8276msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
8277
8278#: wt-status.c:1447
8279msgid "Revert currently in progress."
8280msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
8281
8282#: wt-status.c:1450
8283#, c-format
8284msgid "You are currently reverting commit %s."
8285msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
8286
8287#: wt-status.c:1456
8288msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
8289msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8290
8291#: wt-status.c:1459
8292msgid "  (run \"git revert --continue\" to continue)"
8293msgstr "  (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
8294
8295#: wt-status.c:1462
8296msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
8297msgstr ""
8298"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8299
8300#: wt-status.c:1464
8301msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
8302msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
8303
8304#: wt-status.c:1474
8305#, c-format
8306msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
8307msgstr ""
8308"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
8309"nhánh “%s”."
8310
8311#: wt-status.c:1478
8312msgid "You are currently bisecting."
8313msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
8314
8315#: wt-status.c:1481
8316msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
8317msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
8318
8319#: wt-status.c:1690
8320msgid "On branch "
8321msgstr "Trên nhánh "
8322
8323#: wt-status.c:1697
8324msgid "interactive rebase in progress; onto "
8325msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
8326
8327#: wt-status.c:1699
8328msgid "rebase in progress; onto "
8329msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
8330
8331#: wt-status.c:1709
8332msgid "Not currently on any branch."
8333msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
8334
8335#: wt-status.c:1726
8336msgid "Initial commit"
8337msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
8338
8339#: wt-status.c:1727
8340msgid "No commits yet"
8341msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
8342
8343#: wt-status.c:1741
8344msgid "Untracked files"
8345msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
8346
8347#: wt-status.c:1743
8348msgid "Ignored files"
8349msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
8350
8351#: wt-status.c:1747
8352#, c-format
8353msgid ""
8354"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
8355"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
8356"new files yourself (see 'git help status')."
8357msgstr ""
8358"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
8359"uno”\n"
8360"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
8361"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
8362
8363#: wt-status.c:1753
8364#, c-format
8365msgid "Untracked files not listed%s"
8366msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
8367
8368#: wt-status.c:1755
8369msgid " (use -u option to show untracked files)"
8370msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
8371
8372#: wt-status.c:1761
8373msgid "No changes"
8374msgstr "Không có thay đổi nào"
8375
8376#: wt-status.c:1766
8377#, c-format
8378msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
8379msgstr ""
8380"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
8381"\"git commit -a\")\n"
8382
8383#: wt-status.c:1769
8384#, c-format
8385msgid "no changes added to commit\n"
8386msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
8387
8388#: wt-status.c:1772
8389#, c-format
8390msgid ""
8391"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
8392"track)\n"
8393msgstr ""
8394"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8395"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
8396
8397#: wt-status.c:1775
8398#, c-format
8399msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
8400msgstr ""
8401"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8402"theo dõi hiện diện\n"
8403
8404#: wt-status.c:1778
8405#, c-format
8406msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
8407msgstr ""
8408"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
8409"đưa vào theo dõi)\n"
8410
8411#: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786
8412#, c-format
8413msgid "nothing to commit\n"
8414msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
8415
8416#: wt-status.c:1784
8417#, c-format
8418msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
8419msgstr ""
8420"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
8421
8422#: wt-status.c:1788
8423#, c-format
8424msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
8425msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
8426
8427#: wt-status.c:1901
8428msgid "No commits yet on "
8429msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
8430
8431#: wt-status.c:1905
8432msgid "HEAD (no branch)"
8433msgstr "HEAD (không nhánh)"
8434
8435#: wt-status.c:1936
8436msgid "different"
8437msgstr "khác"
8438
8439#: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946
8440msgid "behind "
8441msgstr "đằng sau "
8442
8443#: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944
8444msgid "ahead "
8445msgstr "phía trước "
8446
8447#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
8448#: wt-status.c:2466
8449#, c-format
8450msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
8451msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8452
8453#: wt-status.c:2472
8454msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
8455msgstr ""
8456"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8457
8458#: wt-status.c:2474
8459#, c-format
8460msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
8461msgstr ""
8462"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8463
8464#: builtin/add.c:25
8465msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
8466msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--]  <pathspec>…"
8467
8468#: builtin/add.c:84
8469#, c-format
8470msgid "unexpected diff status %c"
8471msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
8472
8473#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288
8474msgid "updating files failed"
8475msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
8476
8477#: builtin/add.c:99
8478#, c-format
8479msgid "remove '%s'\n"
8480msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
8481
8482#: builtin/add.c:174
8483msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
8484msgstr ""
8485"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
8486
8487#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896
8488msgid "Could not read the index"
8489msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
8490
8491#: builtin/add.c:245
8492#, c-format
8493msgid "Could not open '%s' for writing."
8494msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
8495
8496#: builtin/add.c:249
8497msgid "Could not write patch"
8498msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
8499
8500#: builtin/add.c:252
8501msgid "editing patch failed"
8502msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
8503
8504#: builtin/add.c:255
8505#, c-format
8506msgid "Could not stat '%s'"
8507msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8508
8509#: builtin/add.c:257
8510msgid "Empty patch. Aborted."
8511msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
8512
8513#: builtin/add.c:262
8514#, c-format
8515msgid "Could not apply '%s'"
8516msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
8517
8518#: builtin/add.c:270
8519msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
8520msgstr ""
8521"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
8522"của bạn:\n"
8523
8524#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124
8525#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560
8526#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
8527msgid "dry run"
8528msgstr "chạy thử"
8529
8530#: builtin/add.c:293
8531msgid "interactive picking"
8532msgstr "sửa bằng cách tương tác"
8533
8534#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306
8535msgid "select hunks interactively"
8536msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
8537
8538#: builtin/add.c:295
8539msgid "edit current diff and apply"
8540msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
8541
8542#: builtin/add.c:296
8543msgid "allow adding otherwise ignored files"
8544msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
8545
8546#: builtin/add.c:297
8547msgid "update tracked files"
8548msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
8549
8550#: builtin/add.c:298
8551msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
8552msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
8553
8554#: builtin/add.c:299
8555msgid "record only the fact that the path will be added later"
8556msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
8557
8558#: builtin/add.c:300
8559msgid "add changes from all tracked and untracked files"
8560msgstr ""
8561"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
8562"vết"
8563
8564#: builtin/add.c:303
8565msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
8566msgstr ""
8567"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
8568
8569#: builtin/add.c:305
8570msgid "don't add, only refresh the index"
8571msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
8572
8573#: builtin/add.c:306
8574msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
8575msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
8576
8577#: builtin/add.c:307
8578msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
8579msgstr ""
8580"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
8581
8582#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001
8583msgid "override the executable bit of the listed files"
8584msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8585
8586#: builtin/add.c:311
8587msgid "warn when adding an embedded repository"
8588msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
8589
8590#: builtin/add.c:326
8591#, c-format
8592msgid ""
8593"You've added another git repository inside your current repository.\n"
8594"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
8595"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
8596"If you meant to add a submodule, use:\n"
8597"\n"
8598"\tgit submodule add <url> %s\n"
8599"\n"
8600"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
8601"index with:\n"
8602"\n"
8603"\tgit rm --cached %s\n"
8604"\n"
8605"See \"git help submodule\" for more information."
8606msgstr ""
8607"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
8608"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
8609"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
8610"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
8611"\n"
8612"\tgit submodule add <url> %s\n"
8613"\n"
8614"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
8615"nó khỏi mục lục bằng:\n"
8616"\n"
8617"\tgit rm --cached %s\n"
8618"\n"
8619"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
8620
8621#: builtin/add.c:354
8622#, c-format
8623msgid "adding embedded git repository: %s"
8624msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
8625
8626#: builtin/add.c:372
8627#, c-format
8628msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
8629msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
8630
8631#: builtin/add.c:379
8632msgid "adding files failed"
8633msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
8634
8635#: builtin/add.c:419
8636msgid "-A and -u are mutually incompatible"
8637msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
8638
8639#: builtin/add.c:426
8640msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
8641msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
8642
8643#: builtin/add.c:430
8644#, c-format
8645msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
8646msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
8647
8648#: builtin/add.c:445
8649#, c-format
8650msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
8651msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
8652
8653#: builtin/add.c:446
8654#, c-format
8655msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
8656msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
8657
8658#: builtin/am.c:348
8659msgid "could not parse author script"
8660msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
8661
8662#: builtin/am.c:432
8663#, c-format
8664msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
8665msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
8666
8667#: builtin/am.c:474
8668#, c-format
8669msgid "Malformed input line: '%s'."
8670msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
8671
8672#: builtin/am.c:512
8673#, c-format
8674msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8675msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
8676
8677#: builtin/am.c:538
8678msgid "fseek failed"
8679msgstr "fseek gặp lỗi"
8680
8681#: builtin/am.c:726
8682#, c-format
8683msgid "could not parse patch '%s'"
8684msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
8685
8686#: builtin/am.c:791
8687msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8688msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8689
8690#: builtin/am.c:839
8691msgid "invalid timestamp"
8692msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
8693
8694#: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856
8695msgid "invalid Date line"
8696msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
8697
8698#: builtin/am.c:851
8699msgid "invalid timezone offset"
8700msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
8701
8702#: builtin/am.c:944
8703msgid "Patch format detection failed."
8704msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8705
8706#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407
8707#, c-format
8708msgid "failed to create directory '%s'"
8709msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
8710
8711#: builtin/am.c:954
8712msgid "Failed to split patches."
8713msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
8714
8715#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374
8716msgid "unable to write index file"
8717msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
8718
8719#: builtin/am.c:1098
8720#, c-format
8721msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
8722msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
8723
8724#: builtin/am.c:1099
8725#, c-format
8726msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
8727msgstr ""
8728"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
8729
8730#: builtin/am.c:1100
8731#, c-format
8732msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
8733msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
8734
8735#: builtin/am.c:1183
8736msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
8737msgstr ""
8738"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
8739"bị mất."
8740
8741#: builtin/am.c:1211
8742msgid "Patch is empty."
8743msgstr "Miếng vá trống rỗng."
8744
8745#: builtin/am.c:1277
8746#, c-format
8747msgid "invalid ident line: %.*s"
8748msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
8749
8750#: builtin/am.c:1299
8751#, c-format
8752msgid "unable to parse commit %s"
8753msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
8754
8755#: builtin/am.c:1496
8756msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8757msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8758
8759#: builtin/am.c:1498
8760msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8761msgstr ""
8762"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
8763
8764#: builtin/am.c:1517
8765msgid ""
8766"Did you hand edit your patch?\n"
8767"It does not apply to blobs recorded in its index."
8768msgstr ""
8769"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8770"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8771
8772#: builtin/am.c:1523
8773msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8774msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
8775
8776#: builtin/am.c:1549
8777msgid "Failed to merge in the changes."
8778msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8779
8780#: builtin/am.c:1581
8781msgid "applying to an empty history"
8782msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8783
8784#: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632
8785#, c-format
8786msgid "cannot resume: %s does not exist."
8787msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
8788
8789#: builtin/am.c:1650
8790msgid "Commit Body is:"
8791msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
8792
8793#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8794#. in your translation. The program will only accept English
8795#. input at this point.
8796#.
8797#: builtin/am.c:1660
8798#, c-format
8799msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
8800msgstr ""
8801"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
8802"cả [a]: "
8803
8804#: builtin/am.c:1710
8805#, c-format
8806msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
8807msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
8808
8809#: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818
8810#, c-format
8811msgid "Applying: %.*s"
8812msgstr "Áp dụng: %.*s"
8813
8814#: builtin/am.c:1767
8815msgid "No changes -- Patch already applied."
8816msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8817
8818#: builtin/am.c:1773
8819#, c-format
8820msgid "Patch failed at %s %.*s"
8821msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
8822
8823#: builtin/am.c:1777
8824msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
8825msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
8826
8827#: builtin/am.c:1821
8828msgid ""
8829"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8830"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8831"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8832msgstr ""
8833"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8834"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8835"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8836"vá này."
8837
8838#: builtin/am.c:1828
8839msgid ""
8840"You still have unmerged paths in your index.\n"
8841"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
8842"such.\n"
8843"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
8844msgstr ""
8845"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
8846"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
8847"dấu chúng là thế.\n"
8848"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
8849"\" cho nó."
8850
8851#: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329
8852#: builtin/reset.c:337
8853#, c-format
8854msgid "Could not parse object '%s'."
8855msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
8856
8857#: builtin/am.c:1987
8858msgid "failed to clean index"
8859msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
8860
8861#: builtin/am.c:2031
8862msgid ""
8863"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8864"Not rewinding to ORIG_HEAD"
8865msgstr ""
8866"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8867"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8868
8869#: builtin/am.c:2128
8870#, c-format
8871msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
8872msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
8873
8874#: builtin/am.c:2164
8875msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
8876msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
8877
8878#: builtin/am.c:2165
8879msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
8880msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
8881
8882#: builtin/am.c:2171
8883msgid "run interactively"
8884msgstr "chạy kiểu tương tác"
8885
8886#: builtin/am.c:2173
8887msgid "historical option -- no-op"
8888msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
8889
8890#: builtin/am.c:2175
8891msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
8892msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
8893
8894#: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
8895#: builtin/repack.c:307 builtin/stash.c:806
8896msgid "be quiet"
8897msgstr "im lặng"
8898
8899#: builtin/am.c:2178
8900msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
8901msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
8902
8903#: builtin/am.c:2181
8904msgid "recode into utf8 (default)"
8905msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
8906
8907#: builtin/am.c:2183
8908msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
8909msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
8910
8911#: builtin/am.c:2185
8912msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
8913msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
8914
8915#: builtin/am.c:2187
8916msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
8917msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
8918
8919#: builtin/am.c:2189
8920msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
8921msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
8922
8923#: builtin/am.c:2192
8924msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
8925msgstr ""
8926"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
8927
8928#: builtin/am.c:2195
8929msgid "strip everything before a scissors line"
8930msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
8931
8932#: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206
8933#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218
8934#: builtin/am.c:2224
8935msgid "pass it through git-apply"
8936msgstr "chuyển nó qua git-apply"
8937
8938#: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671
8939#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249
8940#: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418
8941#: builtin/repack.c:318 builtin/repack.c:322 builtin/repack.c:324
8942#: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403
8943#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312
8944msgid "n"
8945msgstr "n"
8946
8947#: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38
8948#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:39
8949msgid "format"
8950msgstr "định dạng"
8951
8952#: builtin/am.c:2221
8953msgid "format the patch(es) are in"
8954msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
8955
8956#: builtin/am.c:2227
8957msgid "override error message when patch failure occurs"
8958msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
8959
8960#: builtin/am.c:2229
8961msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
8962msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
8963
8964#: builtin/am.c:2232
8965msgid "synonyms for --continue"
8966msgstr "đồng nghĩa với --continue"
8967
8968#: builtin/am.c:2235
8969msgid "skip the current patch"
8970msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
8971
8972#: builtin/am.c:2238
8973msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
8974msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
8975
8976#: builtin/am.c:2241
8977msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
8978msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
8979
8980#: builtin/am.c:2244
8981msgid "show the patch being applied."
8982msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
8983
8984#: builtin/am.c:2248
8985msgid "lie about committer date"
8986msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
8987
8988#: builtin/am.c:2250
8989msgid "use current timestamp for author date"
8990msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
8991
8992#: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511
8993#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489
8994#: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418
8995msgid "key-id"
8996msgstr "mã-số-khóa"
8997
8998#: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460
8999msgid "GPG-sign commits"
9000msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
9001
9002#: builtin/am.c:2256
9003msgid "(internal use for git-rebase)"
9004msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
9005
9006#: builtin/am.c:2274
9007msgid ""
9008"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9009"it will be removed. Please do not use it anymore."
9010msgstr ""
9011"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9012"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9013
9014#: builtin/am.c:2281
9015msgid "failed to read the index"
9016msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
9017
9018#: builtin/am.c:2296
9019#, c-format
9020msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
9021msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
9022
9023#: builtin/am.c:2320
9024#, c-format
9025msgid ""
9026"Stray %s directory found.\n"
9027"Use \"git am --abort\" to remove it."
9028msgstr ""
9029"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
9030"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9031
9032#: builtin/am.c:2326
9033msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9034msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9035
9036#: builtin/am.c:2336
9037msgid "interactive mode requires patches on the command line"
9038msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh"
9039
9040#: builtin/apply.c:8
9041msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
9042msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
9043
9044#: builtin/archive.c:17
9045#, c-format
9046msgid "could not create archive file '%s'"
9047msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
9048
9049#: builtin/archive.c:20
9050msgid "could not redirect output"
9051msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
9052
9053#: builtin/archive.c:37
9054msgid "git archive: Remote with no URL"
9055msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
9056
9057#: builtin/archive.c:61
9058msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
9059msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
9060
9061#: builtin/archive.c:64
9062#, c-format
9063msgid "git archive: NACK %s"
9064msgstr "git archive: NACK %s"
9065
9066#: builtin/archive.c:65
9067msgid "git archive: protocol error"
9068msgstr "git archive: lỗi giao thức"
9069
9070#: builtin/archive.c:69
9071msgid "git archive: expected a flush"
9072msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
9073
9074#: builtin/bisect--helper.c:22
9075msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
9076msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
9077
9078#: builtin/bisect--helper.c:23
9079msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
9080msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
9081
9082#: builtin/bisect--helper.c:24
9083msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
9084msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
9085
9086#: builtin/bisect--helper.c:25
9087msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
9088msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
9089
9090#: builtin/bisect--helper.c:26
9091msgid ""
9092"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
9093"<bad_term>"
9094msgstr ""
9095"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
9096"<lúc_đúng>"
9097
9098#: builtin/bisect--helper.c:27
9099msgid ""
9100"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
9101"<bad_term>"
9102msgstr ""
9103"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
9104"<lúc_đúng>"
9105
9106#: builtin/bisect--helper.c:28
9107msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
9108msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
9109
9110#: builtin/bisect--helper.c:29
9111msgid ""
9112"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
9113"term-new]"
9114msgstr ""
9115"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
9116"term-new]"
9117
9118#: builtin/bisect--helper.c:30
9119msgid ""
9120"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
9121"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
9122msgstr ""
9123"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
9124"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [<đường/dẫn>…]"
9125
9126#: builtin/bisect--helper.c:86
9127#, c-format
9128msgid "'%s' is not a valid term"
9129msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
9130
9131#: builtin/bisect--helper.c:90
9132#, c-format
9133msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
9134msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
9135
9136#: builtin/bisect--helper.c:100
9137#, c-format
9138msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
9139msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
9140
9141#: builtin/bisect--helper.c:111
9142msgid "please use two different terms"
9143msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
9144
9145#: builtin/bisect--helper.c:118
9146msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
9147msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
9148
9149#: builtin/bisect--helper.c:155
9150#, c-format
9151msgid "We are not bisecting.\n"
9152msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
9153
9154#: builtin/bisect--helper.c:163
9155#, c-format
9156msgid "'%s' is not a valid commit"
9157msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
9158
9159#: builtin/bisect--helper.c:174
9160#, c-format
9161msgid ""
9162"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
9163msgstr ""
9164"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
9165"chuyển-giao>”."
9166
9167#: builtin/bisect--helper.c:215
9168#, c-format
9169msgid "Bad bisect_write argument: %s"
9170msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
9171
9172#: builtin/bisect--helper.c:220
9173#, c-format
9174msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
9175msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
9176
9177#: builtin/bisect--helper.c:232
9178#, c-format
9179msgid "couldn't open the file '%s'"
9180msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
9181
9182#: builtin/bisect--helper.c:258
9183#, c-format
9184msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
9185msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
9186
9187#: builtin/bisect--helper.c:285
9188#, c-format
9189msgid ""
9190"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9191"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9192msgstr ""
9193"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
9194"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
9195
9196#: builtin/bisect--helper.c:289
9197#, c-format
9198msgid ""
9199"You need to start by \"git bisect start\".\n"
9200"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9201"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9202msgstr ""
9203"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9204"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
9205"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
9206
9207#: builtin/bisect--helper.c:321
9208#, c-format
9209msgid "bisecting only with a %s commit"
9210msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
9211
9212#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9213#. translation. The program will only accept English input
9214#. at this point.
9215#.
9216#: builtin/bisect--helper.c:329
9217msgid "Are you sure [Y/n]? "
9218msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9219
9220#: builtin/bisect--helper.c:376
9221msgid "no terms defined"
9222msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
9223
9224#: builtin/bisect--helper.c:379
9225#, c-format
9226msgid ""
9227"Your current terms are %s for the old state\n"
9228"and %s for the new state.\n"
9229msgstr ""
9230"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
9231"và %s cho tình trạng mới.\n"
9232
9233#: builtin/bisect--helper.c:389
9234#, c-format
9235msgid ""
9236"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
9237"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
9238msgstr ""
9239"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
9240"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
9241
9242#: builtin/bisect--helper.c:475
9243#, c-format
9244msgid "unrecognized option: '%s'"
9245msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
9246
9247#: builtin/bisect--helper.c:479
9248#, c-format
9249msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
9250msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9251
9252#: builtin/bisect--helper.c:511
9253msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
9254msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
9255
9256#: builtin/bisect--helper.c:526
9257#, c-format
9258msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
9259msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
9260
9261#: builtin/bisect--helper.c:547
9262msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
9263msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
9264
9265#: builtin/bisect--helper.c:550
9266msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
9267msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
9268
9269#: builtin/bisect--helper.c:574
9270#, c-format
9271msgid "invalid ref: '%s'"
9272msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
9273
9274#: builtin/bisect--helper.c:630
9275msgid "perform 'git bisect next'"
9276msgstr "thực hiện “git bisect next”"
9277
9278#: builtin/bisect--helper.c:632
9279msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
9280msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
9281
9282#: builtin/bisect--helper.c:634
9283msgid "cleanup the bisection state"
9284msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
9285
9286#: builtin/bisect--helper.c:636
9287msgid "check for expected revs"
9288msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
9289
9290#: builtin/bisect--helper.c:638
9291msgid "reset the bisection state"
9292msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
9293
9294#: builtin/bisect--helper.c:640
9295msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
9296msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
9297
9298#: builtin/bisect--helper.c:642
9299msgid "check and set terms in a bisection state"
9300msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
9301
9302#: builtin/bisect--helper.c:644
9303msgid "check whether bad or good terms exist"
9304msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
9305
9306#: builtin/bisect--helper.c:646
9307msgid "print out the bisect terms"
9308msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
9309
9310#: builtin/bisect--helper.c:648
9311msgid "start the bisect session"
9312msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
9313
9314#: builtin/bisect--helper.c:650
9315msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
9316msgstr ""
9317"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
9318
9319#: builtin/bisect--helper.c:652
9320msgid "no log for BISECT_WRITE"
9321msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
9322
9323#: builtin/bisect--helper.c:669
9324msgid "--write-terms requires two arguments"
9325msgstr "--write-terms cần hai tham số"
9326
9327#: builtin/bisect--helper.c:673
9328msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
9329msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
9330
9331#: builtin/bisect--helper.c:680
9332msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
9333msgstr ""
9334"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
9335
9336#: builtin/bisect--helper.c:684
9337msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
9338msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
9339
9340#: builtin/bisect--helper.c:690
9341msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
9342msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
9343
9344#: builtin/bisect--helper.c:696
9345msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
9346msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
9347
9348#: builtin/bisect--helper.c:702
9349msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
9350msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
9351
9352#: builtin/blame.c:32
9353msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
9354msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
9355
9356#: builtin/blame.c:37
9357msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
9358msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
9359
9360#: builtin/blame.c:410
9361#, c-format
9362msgid "expecting a color: %s"
9363msgstr "cần một màu: %s"
9364
9365#: builtin/blame.c:417
9366msgid "must end with a color"
9367msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
9368
9369#: builtin/blame.c:730
9370#, c-format
9371msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
9372msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
9373
9374#: builtin/blame.c:748
9375msgid "invalid value for blame.coloring"
9376msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
9377
9378#: builtin/blame.c:823
9379#, c-format
9380msgid "cannot find revision %s to ignore"
9381msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
9382
9383#: builtin/blame.c:845
9384msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
9385msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
9386
9387#: builtin/blame.c:846
9388msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
9389msgstr ""
9390"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
9391
9392#: builtin/blame.c:847
9393msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
9394msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
9395
9396#: builtin/blame.c:848
9397msgid "Show work cost statistics"
9398msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
9399
9400#: builtin/blame.c:849
9401msgid "Force progress reporting"
9402msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
9403
9404#: builtin/blame.c:850
9405msgid "Show output score for blame entries"
9406msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
9407
9408#: builtin/blame.c:851
9409msgid "Show original filename (Default: auto)"
9410msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
9411
9412#: builtin/blame.c:852
9413msgid "Show original linenumber (Default: off)"
9414msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
9415
9416#: builtin/blame.c:853
9417msgid "Show in a format designed for machine consumption"
9418msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
9419
9420#: builtin/blame.c:854
9421msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
9422msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
9423
9424#: builtin/blame.c:855
9425msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
9426msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
9427
9428#: builtin/blame.c:856
9429msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
9430msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
9431
9432#: builtin/blame.c:857
9433msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
9434msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
9435
9436#: builtin/blame.c:858
9437msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
9438msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
9439
9440#: builtin/blame.c:859
9441msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
9442msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
9443
9444#: builtin/blame.c:860
9445msgid "Ignore whitespace differences"
9446msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
9447
9448#: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1646
9449msgid "rev"
9450msgstr "rev"
9451
9452#: builtin/blame.c:861
9453msgid "Ignore <rev> when blaming"
9454msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
9455
9456#: builtin/blame.c:862
9457msgid "Ignore revisions from <file>"
9458msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
9459
9460#: builtin/blame.c:863
9461msgid "color redundant metadata from previous line differently"
9462msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
9463
9464#: builtin/blame.c:864
9465msgid "color lines by age"
9466msgstr "các dòng màu theo tuổi"
9467
9468#: builtin/blame.c:871
9469msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
9470msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
9471
9472#: builtin/blame.c:873
9473msgid "Spend extra cycles to find better match"
9474msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
9475
9476#: builtin/blame.c:874
9477msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
9478msgstr ""
9479"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
9480
9481#: builtin/blame.c:875
9482msgid "Use <file>'s contents as the final image"
9483msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
9484
9485#: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877
9486msgid "score"
9487msgstr "điểm số"
9488
9489#: builtin/blame.c:876
9490msgid "Find line copies within and across files"
9491msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
9492
9493#: builtin/blame.c:877
9494msgid "Find line movements within and across files"
9495msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
9496
9497#: builtin/blame.c:878
9498msgid "n,m"
9499msgstr "n,m"
9500
9501#: builtin/blame.c:878
9502msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
9503msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
9504
9505#: builtin/blame.c:929
9506msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
9507msgstr ""
9508"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
9509
9510#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
9511#. maximum display width for a relative timestamp in
9512#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
9513#. months ago", which takes 22 places, is the longest
9514#. among various forms of relative timestamps, but
9515#. your language may need more or fewer display
9516#. columns.
9517#.
9518#: builtin/blame.c:980
9519msgid "4 years, 11 months ago"
9520msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
9521
9522#: builtin/blame.c:1087
9523#, c-format
9524msgid "file %s has only %lu line"
9525msgid_plural "file %s has only %lu lines"
9526msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
9527
9528#: builtin/blame.c:1133
9529msgid "Blaming lines"
9530msgstr "Các dòng blame"
9531
9532#: builtin/branch.c:29
9533msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9534msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9535
9536#: builtin/branch.c:30
9537msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
9538msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
9539
9540#: builtin/branch.c:31
9541msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
9542msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
9543
9544#: builtin/branch.c:32
9545msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
9546msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9547
9548#: builtin/branch.c:33
9549msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
9550msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9551
9552#: builtin/branch.c:34
9553msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
9554msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
9555
9556#: builtin/branch.c:35
9557msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
9558msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
9559
9560#: builtin/branch.c:154
9561#, c-format
9562msgid ""
9563"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
9564"         '%s', but not yet merged to HEAD."
9565msgstr ""
9566"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
9567"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
9568
9569#: builtin/branch.c:158
9570#, c-format
9571msgid ""
9572"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
9573"         '%s', even though it is merged to HEAD."
9574msgstr ""
9575"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
9576"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
9577
9578#: builtin/branch.c:172
9579#, c-format
9580msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
9581msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
9582
9583#: builtin/branch.c:176
9584#, c-format
9585msgid ""
9586"The branch '%s' is not fully merged.\n"
9587"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
9588msgstr ""
9589"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
9590"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
9591
9592#: builtin/branch.c:189
9593msgid "Update of config-file failed"
9594msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9595
9596#: builtin/branch.c:220
9597msgid "cannot use -a with -d"
9598msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
9599
9600#: builtin/branch.c:226
9601msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
9602msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
9603
9604#: builtin/branch.c:240
9605#, c-format
9606msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
9607msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
9608
9609#: builtin/branch.c:255
9610#, c-format
9611msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
9612msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
9613
9614#: builtin/branch.c:256
9615#, c-format
9616msgid "branch '%s' not found."
9617msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
9618
9619#: builtin/branch.c:271
9620#, c-format
9621msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
9622msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
9623
9624#: builtin/branch.c:272
9625#, c-format
9626msgid "Error deleting branch '%s'"
9627msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
9628
9629#: builtin/branch.c:279
9630#, c-format
9631msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
9632msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
9633
9634#: builtin/branch.c:280
9635#, c-format
9636msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
9637msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
9638
9639#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
9640msgid "unable to parse format string"
9641msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
9642
9643#: builtin/branch.c:460
9644msgid "could not resolve HEAD"
9645msgstr "không thể phân giải HEAD"
9646
9647#: builtin/branch.c:466
9648#, c-format
9649msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
9650msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
9651
9652#: builtin/branch.c:481
9653#, c-format
9654msgid "Branch %s is being rebased at %s"
9655msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
9656
9657#: builtin/branch.c:485
9658#, c-format
9659msgid "Branch %s is being bisected at %s"
9660msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
9661
9662#: builtin/branch.c:502
9663msgid "cannot copy the current branch while not on any."
9664msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9665
9666#: builtin/branch.c:504
9667msgid "cannot rename the current branch while not on any."
9668msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9669
9670#: builtin/branch.c:515
9671#, c-format
9672msgid "Invalid branch name: '%s'"
9673msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
9674
9675#: builtin/branch.c:542
9676msgid "Branch rename failed"
9677msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
9678
9679#: builtin/branch.c:544
9680msgid "Branch copy failed"
9681msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
9682
9683#: builtin/branch.c:548
9684#, c-format
9685msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
9686msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
9687
9688#: builtin/branch.c:551
9689#, c-format
9690msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
9691msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
9692
9693#: builtin/branch.c:557
9694#, c-format
9695msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
9696msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
9697
9698#: builtin/branch.c:566
9699msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
9700msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9701
9702#: builtin/branch.c:568
9703msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
9704msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9705
9706#: builtin/branch.c:584
9707#, c-format
9708msgid ""
9709"Please edit the description for the branch\n"
9710"  %s\n"
9711"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
9712msgstr ""
9713"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
9714"  %s\n"
9715"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
9716
9717#: builtin/branch.c:618
9718msgid "Generic options"
9719msgstr "Tùy chọn chung"
9720
9721#: builtin/branch.c:620
9722msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
9723msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
9724
9725#: builtin/branch.c:621
9726msgid "suppress informational messages"
9727msgstr "không xuất các thông tin"
9728
9729#: builtin/branch.c:622
9730msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
9731msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
9732
9733#: builtin/branch.c:624
9734msgid "do not use"
9735msgstr "không dùng"
9736
9737#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485
9738msgid "upstream"
9739msgstr "thượng nguồn"
9740
9741#: builtin/branch.c:626
9742msgid "change the upstream info"
9743msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
9744
9745#: builtin/branch.c:627
9746msgid "Unset the upstream info"
9747msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
9748
9749#: builtin/branch.c:628
9750msgid "use colored output"
9751msgstr "tô màu kết xuất"
9752
9753#: builtin/branch.c:629
9754msgid "act on remote-tracking branches"
9755msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
9756
9757#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
9758msgid "print only branches that contain the commit"
9759msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9760
9761#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
9762msgid "print only branches that don't contain the commit"
9763msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
9764
9765#: builtin/branch.c:637
9766msgid "Specific git-branch actions:"
9767msgstr "Hành động git-branch:"
9768
9769#: builtin/branch.c:638
9770msgid "list both remote-tracking and local branches"
9771msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
9772
9773#: builtin/branch.c:640
9774msgid "delete fully merged branch"
9775msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
9776
9777#: builtin/branch.c:641
9778msgid "delete branch (even if not merged)"
9779msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
9780
9781#: builtin/branch.c:642
9782msgid "move/rename a branch and its reflog"
9783msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
9784
9785#: builtin/branch.c:643
9786msgid "move/rename a branch, even if target exists"
9787msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9788
9789#: builtin/branch.c:644
9790msgid "copy a branch and its reflog"
9791msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
9792
9793#: builtin/branch.c:645
9794msgid "copy a branch, even if target exists"
9795msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9796
9797#: builtin/branch.c:646
9798msgid "list branch names"
9799msgstr "liệt kê các tên nhánh"
9800
9801#: builtin/branch.c:647
9802msgid "show current branch name"
9803msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
9804
9805#: builtin/branch.c:648
9806msgid "create the branch's reflog"
9807msgstr "tạo reflog của nhánh"
9808
9809#: builtin/branch.c:650
9810msgid "edit the description for the branch"
9811msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
9812
9813#: builtin/branch.c:651
9814msgid "force creation, move/rename, deletion"
9815msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
9816
9817#: builtin/branch.c:652
9818msgid "print only branches that are merged"
9819msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
9820
9821#: builtin/branch.c:653
9822msgid "print only branches that are not merged"
9823msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
9824
9825#: builtin/branch.c:654
9826msgid "list branches in columns"
9827msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
9828
9829#: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
9830#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
9831#: builtin/tag.c:433
9832msgid "object"
9833msgstr "đối tượng"
9834
9835#: builtin/branch.c:658
9836msgid "print only branches of the object"
9837msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
9838
9839#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440
9840msgid "sorting and filtering are case insensitive"
9841msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
9842
9843#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438
9844#: builtin/verify-tag.c:39
9845msgid "format to use for the output"
9846msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
9847
9848#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761
9849msgid "HEAD not found below refs/heads!"
9850msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
9851
9852#: builtin/branch.c:708
9853msgid "--column and --verbose are incompatible"
9854msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
9855
9856#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
9857msgid "branch name required"
9858msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
9859
9860#: builtin/branch.c:753
9861msgid "Cannot give description to detached HEAD"
9862msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
9863
9864#: builtin/branch.c:758
9865msgid "cannot edit description of more than one branch"
9866msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
9867
9868#: builtin/branch.c:765
9869#, c-format
9870msgid "No commit on branch '%s' yet."
9871msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
9872
9873#: builtin/branch.c:768
9874#, c-format
9875msgid "No branch named '%s'."
9876msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
9877
9878#: builtin/branch.c:783
9879msgid "too many branches for a copy operation"
9880msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
9881
9882#: builtin/branch.c:792
9883msgid "too many arguments for a rename operation"
9884msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
9885
9886#: builtin/branch.c:797
9887msgid "too many arguments to set new upstream"
9888msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
9889
9890#: builtin/branch.c:801
9891#, c-format
9892msgid ""
9893"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
9894msgstr ""
9895"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
9896"nào cả."
9897
9898#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
9899#, c-format
9900msgid "no such branch '%s'"
9901msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
9902
9903#: builtin/branch.c:808
9904#, c-format
9905msgid "branch '%s' does not exist"
9906msgstr "chưa có nhánh “%s”"
9907
9908#: builtin/branch.c:821
9909msgid "too many arguments to unset upstream"
9910msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
9911
9912#: builtin/branch.c:825
9913msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
9914msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
9915
9916#: builtin/branch.c:831
9917#, c-format
9918msgid "Branch '%s' has no upstream information"
9919msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
9920
9921#: builtin/branch.c:841
9922msgid ""
9923"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
9924"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
9925msgstr ""
9926"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
9927"nhánh.\n"
9928"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
9929
9930#: builtin/branch.c:845
9931msgid ""
9932"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
9933"'--set-upstream-to' instead."
9934msgstr ""
9935"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
9936"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
9937
9938#: builtin/bundle.c:45
9939#, c-format
9940msgid "%s is okay\n"
9941msgstr "“%s” tốt\n"
9942
9943#: builtin/bundle.c:58
9944msgid "Need a repository to create a bundle."
9945msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
9946
9947#: builtin/bundle.c:62
9948msgid "Need a repository to unbundle."
9949msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
9950
9951#: builtin/cat-file.c:594
9952msgid ""
9953"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9954"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
9955msgstr ""
9956"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9957"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
9958
9959#: builtin/cat-file.c:595
9960msgid ""
9961"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9962"filters]"
9963msgstr ""
9964"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9965"filters]"
9966
9967#: builtin/cat-file.c:616
9968msgid "only one batch option may be specified"
9969msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
9970
9971#: builtin/cat-file.c:634
9972msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
9973msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
9974
9975#: builtin/cat-file.c:635
9976msgid "show object type"
9977msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
9978
9979#: builtin/cat-file.c:636
9980msgid "show object size"
9981msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
9982
9983#: builtin/cat-file.c:638
9984msgid "exit with zero when there's no error"
9985msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
9986
9987#: builtin/cat-file.c:639
9988msgid "pretty-print object's content"
9989msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
9990
9991#: builtin/cat-file.c:641
9992msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
9993msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
9994
9995#: builtin/cat-file.c:643
9996msgid "for blob objects, run filters on object's content"
9997msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
9998
9999#: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936
10000msgid "blob"
10001msgstr "blob"
10002
10003#: builtin/cat-file.c:645
10004msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
10005msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
10006
10007#: builtin/cat-file.c:647
10008msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
10009msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
10010
10011#: builtin/cat-file.c:648
10012msgid "buffer --batch output"
10013msgstr "đệm kết xuất --batch"
10014
10015#: builtin/cat-file.c:650
10016msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
10017msgstr ""
10018"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
10019
10020#: builtin/cat-file.c:654
10021msgid "show info about objects fed from the standard input"
10022msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
10023
10024#: builtin/cat-file.c:658
10025msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
10026msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
10027
10028#: builtin/cat-file.c:660
10029msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
10030msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
10031
10032#: builtin/cat-file.c:662
10033msgid "do not order --batch-all-objects output"
10034msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
10035
10036#: builtin/check-attr.c:13
10037msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
10038msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
10039
10040#: builtin/check-attr.c:14
10041msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
10042msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
10043
10044#: builtin/check-attr.c:21
10045msgid "report all attributes set on file"
10046msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
10047
10048#: builtin/check-attr.c:22
10049msgid "use .gitattributes only from the index"
10050msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
10051
10052#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
10053msgid "read file names from stdin"
10054msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
10055
10056#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
10057msgid "terminate input and output records by a NUL character"
10058msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
10059
10060#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538
10061#: builtin/worktree.c:507
10062msgid "suppress progress reporting"
10063msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
10064
10065#: builtin/check-ignore.c:29
10066msgid "show non-matching input paths"
10067msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
10068
10069#: builtin/check-ignore.c:31
10070msgid "ignore index when checking"
10071msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
10072
10073#: builtin/check-ignore.c:160
10074msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
10075msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
10076
10077#: builtin/check-ignore.c:163
10078msgid "-z only makes sense with --stdin"
10079msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
10080
10081#: builtin/check-ignore.c:165
10082msgid "no path specified"
10083msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
10084
10085#: builtin/check-ignore.c:169
10086msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
10087msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
10088
10089#: builtin/check-ignore.c:171
10090msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
10091msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
10092
10093#: builtin/check-ignore.c:174
10094msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
10095msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
10096
10097#: builtin/check-mailmap.c:9
10098msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
10099msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
10100
10101#: builtin/check-mailmap.c:14
10102msgid "also read contacts from stdin"
10103msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
10104
10105#: builtin/check-mailmap.c:25
10106#, c-format
10107msgid "unable to parse contact: %s"
10108msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
10109
10110#: builtin/check-mailmap.c:48
10111msgid "no contacts specified"
10112msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
10113
10114#: builtin/checkout-index.c:131
10115msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
10116msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10117
10118#: builtin/checkout-index.c:148
10119msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
10120msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
10121
10122#: builtin/checkout-index.c:164
10123msgid "check out all files in the index"
10124msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
10125
10126#: builtin/checkout-index.c:165
10127msgid "force overwrite of existing files"
10128msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
10129
10130#: builtin/checkout-index.c:167
10131msgid "no warning for existing files and files not in index"
10132msgstr ""
10133"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
10134
10135#: builtin/checkout-index.c:169
10136msgid "don't checkout new files"
10137msgstr "không checkout các tập tin mới"
10138
10139#: builtin/checkout-index.c:171
10140msgid "update stat information in the index file"
10141msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
10142
10143#: builtin/checkout-index.c:175
10144msgid "read list of paths from the standard input"
10145msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
10146
10147#: builtin/checkout-index.c:177
10148msgid "write the content to temporary files"
10149msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
10150
10151#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
10152#: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376
10153#: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857
10154#: builtin/worktree.c:680
10155msgid "string"
10156msgstr "chuỗi"
10157
10158#: builtin/checkout-index.c:179
10159msgid "when creating files, prepend <string>"
10160msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
10161
10162#: builtin/checkout-index.c:181
10163msgid "copy out the files from named stage"
10164msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
10165
10166#: builtin/checkout.c:31
10167msgid "git checkout [<options>] <branch>"
10168msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
10169
10170#: builtin/checkout.c:32
10171msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
10172msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
10173
10174#: builtin/checkout.c:37
10175msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
10176msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
10177
10178#: builtin/checkout.c:42
10179msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
10180msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
10181
10182#: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211
10183#, c-format
10184msgid "path '%s' does not have our version"
10185msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
10186
10187#: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213
10188#, c-format
10189msgid "path '%s' does not have their version"
10190msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
10191
10192#: builtin/checkout.c:190
10193#, c-format
10194msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
10195msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
10196
10197#: builtin/checkout.c:240
10198#, c-format
10199msgid "path '%s' does not have necessary versions"
10200msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
10201
10202#: builtin/checkout.c:258
10203#, c-format
10204msgid "path '%s': cannot merge"
10205msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
10206
10207#: builtin/checkout.c:274
10208#, c-format
10209msgid "Unable to add merge result for '%s'"
10210msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
10211
10212#: builtin/checkout.c:374
10213#, c-format
10214msgid "Recreated %d merge conflict"
10215msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
10216msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
10217
10218#: builtin/checkout.c:379
10219#, c-format
10220msgid "Updated %d path from %s"
10221msgid_plural "Updated %d paths from %s"
10222msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
10223
10224#: builtin/checkout.c:386
10225#, c-format
10226msgid "Updated %d path from the index"
10227msgid_plural "Updated %d paths from the index"
10228msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
10229
10230#: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415
10231#: builtin/checkout.c:419
10232#, c-format
10233msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
10234msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
10235
10236#: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425
10237#, c-format
10238msgid "'%s' cannot be used with %s"
10239msgstr "không được dùng “%s” với %s"
10240
10241#: builtin/checkout.c:429
10242#, c-format
10243msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
10244msgstr ""
10245"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
10246
10247#: builtin/checkout.c:433
10248#, c-format
10249msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
10250msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
10251
10252#: builtin/checkout.c:437
10253#, c-format
10254msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
10255msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
10256
10257#: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447
10258#, c-format
10259msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
10260msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
10261
10262#: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513
10263#, c-format
10264msgid "path '%s' is unmerged"
10265msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
10266
10267#: builtin/checkout.c:679
10268msgid "you need to resolve your current index first"
10269msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
10270
10271#: builtin/checkout.c:729
10272#, c-format
10273msgid ""
10274"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
10275"%s"
10276msgstr ""
10277"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
10278"sau:\n"
10279"%s"
10280
10281#: builtin/checkout.c:736
10282#, c-format
10283msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
10284msgstr ""
10285"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s"
10286
10287#: builtin/checkout.c:833
10288#, c-format
10289msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
10290msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
10291
10292#: builtin/checkout.c:875
10293msgid "HEAD is now at"
10294msgstr "HEAD hiện giờ tại"
10295
10296#: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714
10297msgid "unable to update HEAD"
10298msgstr "không thể cập nhật HEAD"
10299
10300#: builtin/checkout.c:883
10301#, c-format
10302msgid "Reset branch '%s'\n"
10303msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
10304
10305#: builtin/checkout.c:886
10306#, c-format
10307msgid "Already on '%s'\n"
10308msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
10309
10310#: builtin/checkout.c:890
10311#, c-format
10312msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
10313msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
10314
10315#: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289
10316#, c-format
10317msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
10318msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
10319
10320#: builtin/checkout.c:894
10321#, c-format
10322msgid "Switched to branch '%s'\n"
10323msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
10324
10325#: builtin/checkout.c:945
10326#, c-format
10327msgid " ... and %d more.\n"
10328msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
10329
10330#: builtin/checkout.c:951
10331#, c-format
10332msgid ""
10333"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
10334"any of your branches:\n"
10335"\n"
10336"%s\n"
10337msgid_plural ""
10338"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
10339"any of your branches:\n"
10340"\n"
10341"%s\n"
10342msgstr[0] ""
10343"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
10344"đến\n"
10345"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
10346"\n"
10347"%s\n"
10348
10349#: builtin/checkout.c:970
10350#, c-format
10351msgid ""
10352"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
10353"to do so with:\n"
10354"\n"
10355" git branch <new-branch-name> %s\n"
10356"\n"
10357msgid_plural ""
10358"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
10359"to do so with:\n"
10360"\n"
10361" git branch <new-branch-name> %s\n"
10362"\n"
10363msgstr[0] ""
10364"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
10365"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
10366"\n"
10367" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
10368"\n"
10369
10370#: builtin/checkout.c:1005
10371msgid "internal error in revision walk"
10372msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
10373
10374#: builtin/checkout.c:1009
10375msgid "Previous HEAD position was"
10376msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
10377
10378#: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284
10379msgid "You are on a branch yet to be born"
10380msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
10381
10382#: builtin/checkout.c:1176
10383msgid "only one reference expected"
10384msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
10385
10386#: builtin/checkout.c:1193
10387#, c-format
10388msgid "only one reference expected, %d given."
10389msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
10390
10391#: builtin/checkout.c:1230
10392#, c-format
10393msgid ""
10394"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
10395"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
10396msgstr ""
10397"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
10398"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
10399
10400#: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456
10401#, c-format
10402msgid "invalid reference: %s"
10403msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
10404
10405#: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618
10406#, c-format
10407msgid "reference is not a tree: %s"
10408msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
10409
10410#: builtin/checkout.c:1303
10411#, c-format
10412msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
10413msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
10414
10415#: builtin/checkout.c:1305
10416#, c-format
10417msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
10418msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
10419
10420#: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314
10421#, c-format
10422msgid "a branch is expected, got '%s'"
10423msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
10424
10425#: builtin/checkout.c:1309
10426#, c-format
10427msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
10428msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
10429
10430#: builtin/checkout.c:1325
10431msgid ""
10432"cannot switch branch while merging\n"
10433"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
10434msgstr ""
10435"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
10436"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10437
10438#: builtin/checkout.c:1329
10439msgid ""
10440"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
10441"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
10442msgstr ""
10443"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
10444"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10445
10446#: builtin/checkout.c:1333
10447msgid ""
10448"cannot switch branch while rebasing\n"
10449"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
10450msgstr ""
10451"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
10452"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
10453
10454#: builtin/checkout.c:1337
10455msgid ""
10456"cannot switch branch while cherry-picking\n"
10457"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
10458msgstr ""
10459"không thể chuyển nhánh trong khi  cherry-picking\n"
10460"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
10461
10462#: builtin/checkout.c:1341
10463msgid ""
10464"cannot switch branch while reverting\n"
10465"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
10466msgstr ""
10467"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
10468"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10469
10470#: builtin/checkout.c:1345
10471msgid "you are switching branch while bisecting"
10472msgstr ""
10473"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
10474"bước"
10475
10476#: builtin/checkout.c:1352
10477msgid "paths cannot be used with switching branches"
10478msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
10479
10480#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363
10481#, c-format
10482msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
10483msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
10484
10485#: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373
10486#: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383
10487#, c-format
10488msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
10489msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
10490
10491#: builtin/checkout.c:1380
10492#, c-format
10493msgid "'%s' cannot take <start-point>"
10494msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
10495
10496#: builtin/checkout.c:1388
10497#, c-format
10498msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
10499msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
10500
10501#: builtin/checkout.c:1395
10502msgid "missing branch or commit argument"
10503msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
10504
10505#: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151
10506#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575
10507#: builtin/send-pack.c:174
10508msgid "force progress reporting"
10509msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
10510
10511#: builtin/checkout.c:1438
10512msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
10513msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
10514
10515#: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1634 parse-options.h:318
10516msgid "style"
10517msgstr "kiểu"
10518
10519#: builtin/checkout.c:1440
10520msgid "conflict style (merge or diff3)"
10521msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
10522
10523#: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504
10524msgid "detach HEAD at named commit"
10525msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10526
10527#: builtin/checkout.c:1453
10528msgid "set upstream info for new branch"
10529msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
10530
10531#: builtin/checkout.c:1455
10532msgid "force checkout (throw away local modifications)"
10533msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
10534
10535#: builtin/checkout.c:1457
10536msgid "new-branch"
10537msgstr "nhánh-mới"
10538
10539#: builtin/checkout.c:1457
10540msgid "new unparented branch"
10541msgstr "nhánh không cha mới"
10542
10543#: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288
10544msgid "update ignored files (default)"
10545msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
10546
10547#: builtin/checkout.c:1462
10548msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
10549msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
10550
10551#: builtin/checkout.c:1475
10552msgid "checkout our version for unmerged files"
10553msgstr ""
10554"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10555
10556#: builtin/checkout.c:1478
10557msgid "checkout their version for unmerged files"
10558msgstr ""
10559"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10560
10561#: builtin/checkout.c:1482
10562msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
10563msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
10564
10565#: builtin/checkout.c:1533
10566msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
10567msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
10568
10569#: builtin/checkout.c:1536
10570msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
10571msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
10572
10573#: builtin/checkout.c:1573
10574msgid "--track needs a branch name"
10575msgstr "--track cần tên một nhánh"
10576
10577#: builtin/checkout.c:1578
10578msgid "missing branch name; try -b"
10579msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
10580
10581#: builtin/checkout.c:1611
10582#, c-format
10583msgid "could not resolve %s"
10584msgstr "không thể phân giải “%s”"
10585
10586#: builtin/checkout.c:1623
10587msgid "you must specify path(s) to restore"
10588msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
10589
10590#: builtin/checkout.c:1631
10591msgid "invalid path specification"
10592msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
10593
10594#: builtin/checkout.c:1638
10595#, c-format
10596msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
10597msgstr ""
10598"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
10599"từ đó"
10600
10601#: builtin/checkout.c:1642
10602#, c-format
10603msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
10604msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
10605
10606#: builtin/checkout.c:1646
10607msgid ""
10608"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
10609"checking out of the index."
10610msgstr ""
10611"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
10612"checkout bảng mục lục (index)."
10613
10614#: builtin/checkout.c:1666
10615#, c-format
10616msgid ""
10617"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
10618"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
10619"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
10620"\n"
10621"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
10622"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
10623"\n"
10624"    git checkout --track origin/<name>\n"
10625"\n"
10626"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
10627"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
10628"checkout.defaultRemote=origin in your config."
10629msgstr ""
10630"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
10631"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
10632"để\n"
10633"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
10634"\n"
10635"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
10636"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
10637"\n"
10638"    git checkout --track origin/<tên>\n"
10639"\n"
10640"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
10641"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
10642"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
10643
10644#: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733
10645#: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169
10646#: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502
10647msgid "branch"
10648msgstr "nhánh"
10649
10650#: builtin/checkout.c:1692
10651msgid "create and checkout a new branch"
10652msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
10653
10654#: builtin/checkout.c:1694
10655msgid "create/reset and checkout a branch"
10656msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
10657
10658#: builtin/checkout.c:1695
10659msgid "create reflog for new branch"
10660msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
10661
10662#: builtin/checkout.c:1697
10663msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
10664msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
10665
10666#: builtin/checkout.c:1698
10667msgid "use overlay mode (default)"
10668msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
10669
10670#: builtin/checkout.c:1734
10671msgid "create and switch to a new branch"
10672msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
10673
10674#: builtin/checkout.c:1736
10675msgid "create/reset and switch to a branch"
10676msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
10677
10678#: builtin/checkout.c:1738
10679msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
10680msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
10681
10682#: builtin/checkout.c:1740
10683msgid "throw away local modifications"
10684msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
10685
10686#: builtin/checkout.c:1772
10687msgid "where the checkout from"
10688msgstr "lấy ra từ đâu"
10689
10690#: builtin/checkout.c:1774
10691msgid "restore the index"
10692msgstr "phục hồi bảng mục lục"
10693
10694#: builtin/checkout.c:1776
10695msgid "restore the working tree (default)"
10696msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
10697
10698#: builtin/checkout.c:1778
10699msgid "ignore unmerged entries"
10700msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
10701
10702#: builtin/checkout.c:1779
10703msgid "use overlay mode"
10704msgstr "dùng chế độ che phủ"
10705
10706#: builtin/clean.c:28
10707msgid ""
10708"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
10709msgstr ""
10710"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </đường/dẫn>…"
10711
10712#: builtin/clean.c:32
10713#, c-format
10714msgid "Removing %s\n"
10715msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
10716
10717#: builtin/clean.c:33
10718#, c-format
10719msgid "Would remove %s\n"
10720msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
10721
10722#: builtin/clean.c:34
10723#, c-format
10724msgid "Skipping repository %s\n"
10725msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
10726
10727#: builtin/clean.c:35
10728#, c-format
10729msgid "Would skip repository %s\n"
10730msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
10731
10732#: builtin/clean.c:36
10733#, c-format
10734msgid "failed to remove %s"
10735msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
10736
10737#: builtin/clean.c:37
10738#, c-format
10739msgid "could not lstat %s\n"
10740msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
10741
10742#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593
10743#, c-format
10744msgid ""
10745"Prompt help:\n"
10746"1          - select a numbered item\n"
10747"foo        - select item based on unique prefix\n"
10748"           - (empty) select nothing\n"
10749msgstr ""
10750"Trợ giúp về nhắc:\n"
10751"1          - chọn một mục được đánh số\n"
10752"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
10753"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
10754
10755#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602
10756#, c-format
10757msgid ""
10758"Prompt help:\n"
10759"1          - select a single item\n"
10760"3-5        - select a range of items\n"
10761"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
10762"foo        - select item based on unique prefix\n"
10763"-...       - unselect specified items\n"
10764"*          - choose all items\n"
10765"           - (empty) finish selecting\n"
10766msgstr ""
10767"Trợ giúp về nhắc:\n"
10768"1          - chọn một mục đơn\n"
10769"3-5        - chọn một vùng\n"
10770"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
10771"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
10772"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
10773"*          - chọn tất\n"
10774"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
10775
10776#: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568
10777#: git-add--interactive.perl:573
10778#, c-format, perl-format
10779msgid "Huh (%s)?\n"
10780msgstr "Hả (%s)?\n"
10781
10782#: builtin/clean.c:662
10783#, c-format
10784msgid "Input ignore patterns>> "
10785msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
10786
10787#: builtin/clean.c:699
10788#, c-format
10789msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
10790msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
10791
10792#: builtin/clean.c:720
10793msgid "Select items to delete"
10794msgstr "Chọn mục muốn xóa"
10795
10796#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
10797#: builtin/clean.c:761
10798#, c-format
10799msgid "Remove %s [y/N]? "
10800msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
10801
10802#: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763
10803#, c-format
10804msgid "Bye.\n"
10805msgstr "Tạm biệt.\n"
10806
10807#: builtin/clean.c:794
10808msgid ""
10809"clean               - start cleaning\n"
10810"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
10811"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
10812"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
10813"quit                - stop cleaning\n"
10814"help                - this screen\n"
10815"?                   - help for prompt selection"
10816msgstr ""
10817"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
10818"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
10819"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
10820"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
10821"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
10822"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
10823"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
10824
10825#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849
10826msgid "*** Commands ***"
10827msgstr "*** Lệnh ***"
10828
10829#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846
10830msgid "What now"
10831msgstr "Giờ thì sao"
10832
10833#: builtin/clean.c:830
10834msgid "Would remove the following item:"
10835msgid_plural "Would remove the following items:"
10836msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
10837
10838#: builtin/clean.c:846
10839msgid "No more files to clean, exiting."
10840msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
10841
10842#: builtin/clean.c:908
10843msgid "do not print names of files removed"
10844msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
10845
10846#: builtin/clean.c:910
10847msgid "force"
10848msgstr "ép buộc"
10849
10850#: builtin/clean.c:911
10851msgid "interactive cleaning"
10852msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
10853
10854#: builtin/clean.c:913
10855msgid "remove whole directories"
10856msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
10857
10858#: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
10859#: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:186 builtin/log.c:188
10860#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415
10861#: builtin/show-ref.c:179
10862msgid "pattern"
10863msgstr "mẫu"
10864
10865#: builtin/clean.c:915
10866msgid "add <pattern> to ignore rules"
10867msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
10868
10869#: builtin/clean.c:916
10870msgid "remove ignored files, too"
10871msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
10872
10873#: builtin/clean.c:918
10874msgid "remove only ignored files"
10875msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
10876
10877#: builtin/clean.c:936
10878msgid "-x and -X cannot be used together"
10879msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
10880
10881#: builtin/clean.c:940
10882msgid ""
10883"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
10884"clean"
10885msgstr ""
10886"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
10887"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10888
10889#: builtin/clean.c:943
10890msgid ""
10891"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
10892"refusing to clean"
10893msgstr ""
10894"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
10895"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10896
10897#: builtin/clone.c:46
10898msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
10899msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
10900
10901#: builtin/clone.c:93
10902msgid "don't create a checkout"
10903msgstr "không tạo một checkout"
10904
10905#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489
10906msgid "create a bare repository"
10907msgstr "tạo kho thuần"
10908
10909#: builtin/clone.c:98
10910msgid "create a mirror repository (implies bare)"
10911msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
10912
10913#: builtin/clone.c:100
10914msgid "to clone from a local repository"
10915msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
10916
10917#: builtin/clone.c:102
10918msgid "don't use local hardlinks, always copy"
10919msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
10920
10921#: builtin/clone.c:104
10922msgid "setup as shared repository"
10923msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
10924
10925#: builtin/clone.c:107
10926msgid "pathspec"
10927msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
10928
10929#: builtin/clone.c:107
10930msgid "initialize submodules in the clone"
10931msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
10932
10933#: builtin/clone.c:110
10934msgid "number of submodules cloned in parallel"
10935msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
10936
10937#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486
10938msgid "template-directory"
10939msgstr "thư-mục-mẫu"
10940
10941#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487
10942msgid "directory from which templates will be used"
10943msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
10944
10945#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380
10946#: builtin/submodule--helper.c:1860
10947msgid "reference repository"
10948msgstr "kho tham chiếu"
10949
10950#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382
10951#: builtin/submodule--helper.c:1862
10952msgid "use --reference only while cloning"
10953msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
10954
10955#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
10956#: builtin/pack-objects.c:3308 builtin/repack.c:330
10957msgid "name"
10958msgstr "tên"
10959
10960#: builtin/clone.c:120
10961msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
10962msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
10963
10964#: builtin/clone.c:122
10965msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
10966msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
10967
10968#: builtin/clone.c:124
10969msgid "path to git-upload-pack on the remote"
10970msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
10971
10972#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838
10973#: builtin/pull.c:226
10974msgid "depth"
10975msgstr "độ-sâu"
10976
10977#: builtin/clone.c:126
10978msgid "create a shallow clone of that depth"
10979msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
10980
10981#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3297
10982msgid "time"
10983msgstr "thời-gian"
10984
10985#: builtin/clone.c:128
10986msgid "create a shallow clone since a specific time"
10987msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
10988
10989#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179
10990#: builtin/rebase.c:1395
10991msgid "revision"
10992msgstr "điểm xét duyệt"
10993
10994#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157
10995msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
10996msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
10997
10998#: builtin/clone.c:132
10999msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
11000msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
11001
11002#: builtin/clone.c:134
11003msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
11004msgstr ""
11005"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
11006"theo chúng nữa"
11007
11008#: builtin/clone.c:136
11009msgid "any cloned submodules will be shallow"
11010msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
11011
11012#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495
11013msgid "gitdir"
11014msgstr "gitdir"
11015
11016#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496
11017msgid "separate git dir from working tree"
11018msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
11019
11020#: builtin/clone.c:139
11021msgid "key=value"
11022msgstr "khóa=giá_trị"
11023
11024#: builtin/clone.c:140
11025msgid "set config inside the new repository"
11026msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
11027
11028#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76
11029#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
11030msgid "server-specific"
11031msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11032
11033#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76
11034#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
11035msgid "option to transmit"
11036msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11037
11038#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239
11039#: builtin/push.c:586
11040msgid "use IPv4 addresses only"
11041msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
11042
11043#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242
11044#: builtin/push.c:588
11045msgid "use IPv6 addresses only"
11046msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
11047
11048#: builtin/clone.c:149
11049msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
11050msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
11051
11052#: builtin/clone.c:285
11053msgid ""
11054"No directory name could be guessed.\n"
11055"Please specify a directory on the command line"
11056msgstr ""
11057"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
11058"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
11059
11060#: builtin/clone.c:338
11061#, c-format
11062msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
11063msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
11064
11065#: builtin/clone.c:411
11066#, c-format
11067msgid "%s exists and is not a directory"
11068msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
11069
11070#: builtin/clone.c:428
11071#, c-format
11072msgid "failed to start iterator over '%s'"
11073msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
11074
11075#: builtin/clone.c:453
11076#, c-format
11077msgid "failed to unlink '%s'"
11078msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
11079
11080#: builtin/clone.c:458
11081#, c-format
11082msgid "failed to create link '%s'"
11083msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
11084
11085#: builtin/clone.c:462
11086#, c-format
11087msgid "failed to copy file to '%s'"
11088msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
11089
11090#: builtin/clone.c:467
11091#, c-format
11092msgid "failed to iterate over '%s'"
11093msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
11094
11095#: builtin/clone.c:492
11096#, c-format
11097msgid "done.\n"
11098msgstr "hoàn tất.\n"
11099
11100#: builtin/clone.c:506
11101msgid ""
11102"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
11103"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
11104"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
11105msgstr ""
11106"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
11107"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
11108"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
11109
11110#: builtin/clone.c:583
11111#, c-format
11112msgid "Could not find remote branch %s to clone."
11113msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
11114
11115#: builtin/clone.c:702
11116#, c-format
11117msgid "unable to update %s"
11118msgstr "không thể cập nhật %s"
11119
11120#: builtin/clone.c:752
11121msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
11122msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
11123
11124#: builtin/clone.c:783
11125msgid "unable to checkout working tree"
11126msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
11127
11128#: builtin/clone.c:833
11129msgid "unable to write parameters to config file"
11130msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
11131
11132#: builtin/clone.c:896
11133msgid "cannot repack to clean up"
11134msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
11135
11136#: builtin/clone.c:898
11137msgid "cannot unlink temporary alternates file"
11138msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
11139
11140#: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950
11141msgid "Too many arguments."
11142msgstr "Có quá nhiều đối số."
11143
11144#: builtin/clone.c:942
11145msgid "You must specify a repository to clone."
11146msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
11147
11148#: builtin/clone.c:955
11149#, c-format
11150msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
11151msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
11152
11153#: builtin/clone.c:958
11154msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
11155msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
11156
11157#: builtin/clone.c:971
11158#, c-format
11159msgid "repository '%s' does not exist"
11160msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
11161
11162#: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1653
11163#, c-format
11164msgid "depth %s is not a positive number"
11165msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
11166
11167#: builtin/clone.c:987
11168#, c-format
11169msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
11170msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
11171
11172#: builtin/clone.c:997
11173#, c-format
11174msgid "working tree '%s' already exists."
11175msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
11176
11177#: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264
11178#: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335
11179#, c-format
11180msgid "could not create leading directories of '%s'"
11181msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
11182
11183#: builtin/clone.c:1017
11184#, c-format
11185msgid "could not create work tree dir '%s'"
11186msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
11187
11188#: builtin/clone.c:1037
11189#, c-format
11190msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
11191msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
11192
11193#: builtin/clone.c:1039
11194#, c-format
11195msgid "Cloning into '%s'...\n"
11196msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
11197
11198#: builtin/clone.c:1063
11199msgid ""
11200"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
11201"able"
11202msgstr ""
11203"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
11204"if-able"
11205
11206#: builtin/clone.c:1124
11207msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
11208msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
11209
11210#: builtin/clone.c:1126
11211msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
11212msgstr ""
11213"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
11214"thế."
11215
11216#: builtin/clone.c:1128
11217msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
11218msgstr ""
11219"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
11220"thế."
11221
11222#: builtin/clone.c:1130
11223msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
11224msgstr ""
11225"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
11226
11227#: builtin/clone.c:1133
11228msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
11229msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
11230
11231#: builtin/clone.c:1138
11232msgid "--local is ignored"
11233msgstr "--local bị lờ đi"
11234
11235#: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223
11236#, c-format
11237msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
11238msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
11239
11240#: builtin/clone.c:1226
11241msgid "You appear to have cloned an empty repository."
11242msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
11243
11244#: builtin/column.c:10
11245msgid "git column [<options>]"
11246msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
11247
11248#: builtin/column.c:27
11249msgid "lookup config vars"
11250msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
11251
11252#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
11253msgid "layout to use"
11254msgstr "bố cục để dùng"
11255
11256#: builtin/column.c:30
11257msgid "Maximum width"
11258msgstr "Độ rộng tối đa"
11259
11260#: builtin/column.c:31
11261msgid "Padding space on left border"
11262msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
11263
11264#: builtin/column.c:32
11265msgid "Padding space on right border"
11266msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
11267
11268#: builtin/column.c:33
11269msgid "Padding space between columns"
11270msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
11271
11272#: builtin/column.c:51
11273msgid "--command must be the first argument"
11274msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
11275
11276#: builtin/commit-tree.c:18
11277msgid ""
11278"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
11279"<file>)...] <tree>"
11280msgstr ""
11281"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
11282"…] <cây>"
11283
11284#: builtin/commit-tree.c:31
11285#, c-format
11286msgid "duplicate parent %s ignored"
11287msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
11288
11289#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:542
11290#, c-format
11291msgid "not a valid object name %s"
11292msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
11293
11294#: builtin/commit-tree.c:93
11295#, c-format
11296msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
11297msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
11298
11299#: builtin/commit-tree.c:96
11300#, c-format
11301msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
11302msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
11303
11304#: builtin/commit-tree.c:98
11305#, c-format
11306msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
11307msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
11308
11309#: builtin/commit-tree.c:111
11310msgid "parent"
11311msgstr "cha-mẹ"
11312
11313#: builtin/commit-tree.c:112
11314msgid "id of a parent commit object"
11315msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
11316
11317#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270
11318#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460
11319#: builtin/tag.c:412
11320msgid "message"
11321msgstr "chú thích"
11322
11323#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500
11324msgid "commit message"
11325msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
11326
11327#: builtin/commit-tree.c:118
11328msgid "read commit log message from file"
11329msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
11330
11331#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287
11332#: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118
11333msgid "GPG sign commit"
11334msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
11335
11336#: builtin/commit-tree.c:133
11337msgid "must give exactly one tree"
11338msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
11339
11340#: builtin/commit-tree.c:140
11341msgid "git commit-tree: failed to read"
11342msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
11343
11344#: builtin/commit.c:41
11345msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
11346msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
11347
11348#: builtin/commit.c:46
11349msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
11350msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
11351
11352#: builtin/commit.c:51
11353msgid ""
11354"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
11355"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
11356"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
11357msgstr ""
11358"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
11359"làm như thế\n"
11360"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
11361"--allow-empty,\n"
11362"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
11363"\"git reset HEAD^\".\n"
11364
11365#: builtin/commit.c:56
11366msgid ""
11367"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
11368"If you wish to commit it anyway, use:\n"
11369"\n"
11370"    git commit --allow-empty\n"
11371"\n"
11372msgstr ""
11373"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
11374"đột.\n"
11375"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
11376"\n"
11377"    git commit --allow-empty\n"
11378"\n"
11379
11380#: builtin/commit.c:63
11381msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
11382msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
11383
11384#: builtin/commit.c:66
11385msgid ""
11386"and then use:\n"
11387"\n"
11388"    git cherry-pick --continue\n"
11389"\n"
11390"to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
11391"If you wish to skip this commit, use:\n"
11392"\n"
11393"    git cherry-pick --skip\n"
11394"\n"
11395msgstr ""
11396"và sau đó dùng:\n"
11397"\n"
11398"    git cherry-pick --continue\n"
11399"\n"
11400"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
11401"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
11402"\n"
11403"    git cherry-pick --skip\n"
11404"\n"
11405
11406#: builtin/commit.c:315
11407msgid "failed to unpack HEAD tree object"
11408msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
11409
11410#: builtin/commit.c:356
11411msgid "unable to create temporary index"
11412msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
11413
11414#: builtin/commit.c:362
11415msgid "interactive add failed"
11416msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
11417
11418#: builtin/commit.c:376
11419msgid "unable to update temporary index"
11420msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
11421
11422#: builtin/commit.c:378
11423msgid "Failed to update main cache tree"
11424msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
11425
11426#: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472
11427msgid "unable to write new_index file"
11428msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
11429
11430#: builtin/commit.c:455
11431msgid "cannot do a partial commit during a merge."
11432msgstr ""
11433"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
11434
11435#: builtin/commit.c:457
11436msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
11437msgstr ""
11438"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
11439
11440#: builtin/commit.c:465
11441msgid "cannot read the index"
11442msgstr "không đọc được bảng mục lục"
11443
11444#: builtin/commit.c:484
11445msgid "unable to write temporary index file"
11446msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
11447
11448#: builtin/commit.c:582
11449#, c-format
11450msgid "commit '%s' lacks author header"
11451msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
11452
11453#: builtin/commit.c:584
11454#, c-format
11455msgid "commit '%s' has malformed author line"
11456msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
11457
11458#: builtin/commit.c:603
11459msgid "malformed --author parameter"
11460msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
11461
11462#: builtin/commit.c:656
11463msgid ""
11464"unable to select a comment character that is not used\n"
11465"in the current commit message"
11466msgstr ""
11467"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
11468"trong phần ghi chú hiện tại"
11469
11470#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072
11471#, c-format
11472msgid "could not lookup commit %s"
11473msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
11474
11475#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319
11476#, c-format
11477msgid "(reading log message from standard input)\n"
11478msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
11479
11480#: builtin/commit.c:708
11481msgid "could not read log from standard input"
11482msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
11483
11484#: builtin/commit.c:712
11485#, c-format
11486msgid "could not read log file '%s'"
11487msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
11488
11489#: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759
11490msgid "could not read SQUASH_MSG"
11491msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
11492
11493#: builtin/commit.c:750
11494msgid "could not read MERGE_MSG"
11495msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
11496
11497#: builtin/commit.c:810
11498msgid "could not write commit template"
11499msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
11500
11501#: builtin/commit.c:829
11502#, c-format
11503msgid ""
11504"\n"
11505"It looks like you may be committing a merge.\n"
11506"If this is not correct, please remove the file\n"
11507"\t%s\n"
11508"and try again.\n"
11509msgstr ""
11510"\n"
11511"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
11512"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11513"\t%s\n"
11514"và thử lại.\n"
11515
11516#: builtin/commit.c:834
11517#, c-format
11518msgid ""
11519"\n"
11520"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
11521"If this is not correct, please remove the file\n"
11522"\t%s\n"
11523"and try again.\n"
11524msgstr ""
11525"\n"
11526"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
11527"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11528"\t%s\n"
11529"và thử lại.\n"
11530
11531#: builtin/commit.c:847
11532#, c-format
11533msgid ""
11534"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11535"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
11536msgstr ""
11537"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11538"được\n"
11539"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
11540"chuyển giao.\n"
11541
11542#: builtin/commit.c:855
11543#, c-format
11544msgid ""
11545"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11546"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
11547"An empty message aborts the commit.\n"
11548msgstr ""
11549"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11550"được\n"
11551"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
11552"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11553
11554#: builtin/commit.c:872
11555#, c-format
11556msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
11557msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
11558
11559#: builtin/commit.c:880
11560#, c-format
11561msgid "%sDate:      %s"
11562msgstr "%sNgày tháng:        %s"
11563
11564#: builtin/commit.c:887
11565#, c-format
11566msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
11567msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
11568
11569#: builtin/commit.c:905
11570msgid "Cannot read index"
11571msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
11572
11573#: builtin/commit.c:972
11574msgid "Error building trees"
11575msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
11576
11577#: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275
11578#, c-format
11579msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
11580msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
11581
11582#: builtin/commit.c:1030
11583#, c-format
11584msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
11585msgstr ""
11586"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
11587"tác giả nào sẵn có"
11588
11589#: builtin/commit.c:1044
11590#, c-format
11591msgid "Invalid ignored mode '%s'"
11592msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
11593
11594#: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304
11595#, c-format
11596msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
11597msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
11598
11599#: builtin/commit.c:1102
11600msgid "--long and -z are incompatible"
11601msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
11602
11603#: builtin/commit.c:1146
11604msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
11605msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
11606
11607#: builtin/commit.c:1155
11608msgid "You have nothing to amend."
11609msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
11610
11611#: builtin/commit.c:1158
11612msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
11613msgstr ""
11614"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
11615
11616#: builtin/commit.c:1160
11617msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
11618msgstr ""
11619"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
11620"bổ”."
11621
11622#: builtin/commit.c:1163
11623msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
11624msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
11625
11626#: builtin/commit.c:1173
11627msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
11628msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
11629
11630#: builtin/commit.c:1175
11631msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
11632msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
11633
11634#: builtin/commit.c:1183
11635msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
11636msgstr ""
11637"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
11638
11639#: builtin/commit.c:1200
11640msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
11641msgstr ""
11642"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
11643"sử dụng."
11644
11645#: builtin/commit.c:1202
11646msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
11647msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
11648
11649#: builtin/commit.c:1208
11650#, c-format
11651msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
11652msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
11653
11654#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523
11655msgid "show status concisely"
11656msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
11657
11658#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525
11659msgid "show branch information"
11660msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
11661
11662#: builtin/commit.c:1343
11663msgid "show stash information"
11664msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
11665
11666#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527
11667msgid "compute full ahead/behind values"
11668msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
11669
11670#: builtin/commit.c:1347
11671msgid "version"
11672msgstr "phiên bản"
11673
11674#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561
11675#: builtin/worktree.c:651
11676msgid "machine-readable output"
11677msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
11678
11679#: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531
11680msgid "show status in long format (default)"
11681msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
11682
11683#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534
11684msgid "terminate entries with NUL"
11685msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
11686
11687#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537
11688#: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128
11689#: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332
11690msgid "mode"
11691msgstr "chế độ"
11692
11693#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537
11694msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
11695msgstr ""
11696"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
11697"normal, no. (Mặc định: all)"
11698
11699#: builtin/commit.c:1360
11700msgid ""
11701"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
11702"traditional)"
11703msgstr ""
11704"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
11705"no. (Mặc định: traditional)"
11706
11707#: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179
11708msgid "when"
11709msgstr "khi"
11710
11711#: builtin/commit.c:1363
11712msgid ""
11713"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
11714"(Default: all)"
11715msgstr ""
11716"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
11717"(Mặc định: all)"
11718
11719#: builtin/commit.c:1365
11720msgid "list untracked files in columns"
11721msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
11722
11723#: builtin/commit.c:1366
11724msgid "do not detect renames"
11725msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
11726
11727#: builtin/commit.c:1368
11728msgid "detect renames, optionally set similarity index"
11729msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
11730
11731#: builtin/commit.c:1388
11732msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
11733msgstr ""
11734"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
11735
11736#: builtin/commit.c:1493
11737msgid "suppress summary after successful commit"
11738msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
11739
11740#: builtin/commit.c:1494
11741msgid "show diff in commit message template"
11742msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
11743
11744#: builtin/commit.c:1496
11745msgid "Commit message options"
11746msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
11747
11748#: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414
11749msgid "read message from file"
11750msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
11751
11752#: builtin/commit.c:1498
11753msgid "author"
11754msgstr "tác giả"
11755
11756#: builtin/commit.c:1498
11757msgid "override author for commit"
11758msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
11759
11760#: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539
11761msgid "date"
11762msgstr "ngày tháng"
11763
11764#: builtin/commit.c:1499
11765msgid "override date for commit"
11766msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
11767
11768#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503
11769#: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92
11770msgid "commit"
11771msgstr "lần_chuyển_giao"
11772
11773#: builtin/commit.c:1501
11774msgid "reuse and edit message from specified commit"
11775msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
11776
11777#: builtin/commit.c:1502
11778msgid "reuse message from specified commit"
11779msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
11780
11781#: builtin/commit.c:1503
11782msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
11783msgstr ""
11784"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
11785
11786#: builtin/commit.c:1504
11787msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
11788msgstr ""
11789"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
11790"ra"
11791
11792#: builtin/commit.c:1505
11793msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
11794msgstr ""
11795"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
11796
11797#: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1581 builtin/merge.c:289
11798#: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110
11799msgid "add Signed-off-by:"
11800msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
11801
11802#: builtin/commit.c:1507
11803msgid "use specified template file"
11804msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
11805
11806#: builtin/commit.c:1508
11807msgid "force edit of commit"
11808msgstr "ép buộc sửa lần commit"
11809
11810#: builtin/commit.c:1510
11811msgid "include status in commit message template"
11812msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
11813
11814#: builtin/commit.c:1515
11815msgid "Commit contents options"
11816msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
11817
11818#: builtin/commit.c:1516
11819msgid "commit all changed files"
11820msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
11821
11822#: builtin/commit.c:1517
11823msgid "add specified files to index for commit"
11824msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
11825
11826#: builtin/commit.c:1518
11827msgid "interactively add files"
11828msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
11829
11830#: builtin/commit.c:1519
11831msgid "interactively add changes"
11832msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
11833
11834#: builtin/commit.c:1520
11835msgid "commit only specified files"
11836msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
11837
11838#: builtin/commit.c:1521
11839msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
11840msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
11841
11842#: builtin/commit.c:1522
11843msgid "show what would be committed"
11844msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
11845
11846#: builtin/commit.c:1535
11847msgid "amend previous commit"
11848msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
11849
11850#: builtin/commit.c:1536
11851msgid "bypass post-rewrite hook"
11852msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
11853
11854#: builtin/commit.c:1541
11855msgid "ok to record an empty change"
11856msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
11857
11858#: builtin/commit.c:1543
11859msgid "ok to record a change with an empty message"
11860msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
11861
11862#: builtin/commit.c:1616
11863#, c-format
11864msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
11865msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
11866
11867#: builtin/commit.c:1623
11868msgid "could not read MERGE_MODE"
11869msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
11870
11871#: builtin/commit.c:1642
11872#, c-format
11873msgid "could not read commit message: %s"
11874msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
11875
11876#: builtin/commit.c:1649
11877#, c-format
11878msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
11879msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
11880
11881#: builtin/commit.c:1654
11882#, c-format
11883msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
11884msgstr ""
11885"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
11886"(message).\n"
11887
11888#: builtin/commit.c:1688
11889msgid ""
11890"repository has been updated, but unable to write\n"
11891"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
11892"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
11893msgstr ""
11894"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
11895"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
11896"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
11897"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
11898
11899#: builtin/commit-graph.c:11
11900msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11901msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11902
11903#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24
11904msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11905msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11906
11907#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19
11908msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]"
11909msgstr ""
11910"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow]"
11911
11912#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29
11913msgid ""
11914"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--"
11915"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>"
11916msgstr ""
11917"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--"
11918"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chọn chia tách>"
11919
11920#: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100
11921#: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163
11922#: builtin/log.c:1601
11923msgid "dir"
11924msgstr "tmục"
11925
11926#: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101
11927#: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238
11928msgid "The object directory to store the graph"
11929msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
11930
11931#: builtin/commit-graph.c:57
11932msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
11933msgstr ""
11934"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
11935
11936#: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116
11937#, c-format
11938msgid "Could not open commit-graph '%s'"
11939msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
11940
11941#: builtin/commit-graph.c:164
11942msgid "start walk at all refs"
11943msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
11944
11945#: builtin/commit-graph.c:166
11946msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
11947msgstr ""
11948"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
11949"chuyển giao"
11950
11951#: builtin/commit-graph.c:168
11952msgid "start walk at commits listed by stdin"
11953msgstr ""
11954"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
11955
11956#: builtin/commit-graph.c:170
11957msgid "include all commits already in the commit-graph file"
11958msgstr ""
11959"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
11960"giao"
11961
11962#: builtin/commit-graph.c:172
11963msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
11964msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
11965
11966#: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178
11967msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
11968msgstr ""
11969"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
11970"chia cắt không-cơ-sở"
11971
11972#: builtin/commit-graph.c:176
11973msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
11974msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
11975
11976#: builtin/commit-graph.c:191
11977msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
11978msgstr ""
11979"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
11980
11981#: builtin/config.c:11
11982msgid "git config [<options>]"
11983msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
11984
11985#: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23
11986#, c-format
11987msgid "unrecognized --type argument, %s"
11988msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
11989
11990#: builtin/config.c:115
11991msgid "only one type at a time"
11992msgstr "chỉ một kiểu một lần"
11993
11994#: builtin/config.c:124
11995msgid "Config file location"
11996msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
11997
11998#: builtin/config.c:125
11999msgid "use global config file"
12000msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
12001
12002#: builtin/config.c:126
12003msgid "use system config file"
12004msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
12005
12006#: builtin/config.c:127
12007msgid "use repository config file"
12008msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
12009
12010#: builtin/config.c:128
12011msgid "use per-worktree config file"
12012msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
12013
12014#: builtin/config.c:129
12015msgid "use given config file"
12016msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
12017
12018#: builtin/config.c:130
12019msgid "blob-id"
12020msgstr "blob-id"
12021
12022#: builtin/config.c:130
12023msgid "read config from given blob object"
12024msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
12025
12026#: builtin/config.c:131
12027msgid "Action"
12028msgstr "Hành động"
12029
12030#: builtin/config.c:132
12031msgid "get value: name [value-regex]"
12032msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
12033
12034#: builtin/config.c:133
12035msgid "get all values: key [value-regex]"
12036msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
12037
12038#: builtin/config.c:134
12039msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
12040msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
12041
12042#: builtin/config.c:135
12043msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
12044msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
12045
12046#: builtin/config.c:136
12047msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
12048msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
12049
12050#: builtin/config.c:137
12051msgid "add a new variable: name value"
12052msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
12053
12054#: builtin/config.c:138
12055msgid "remove a variable: name [value-regex]"
12056msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
12057
12058#: builtin/config.c:139
12059msgid "remove all matches: name [value-regex]"
12060msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
12061
12062#: builtin/config.c:140
12063msgid "rename section: old-name new-name"
12064msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
12065
12066#: builtin/config.c:141
12067msgid "remove a section: name"
12068msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
12069
12070#: builtin/config.c:142
12071msgid "list all"
12072msgstr "liệt kê tất"
12073
12074#: builtin/config.c:143
12075msgid "open an editor"
12076msgstr "mở một trình biên soạn"
12077
12078#: builtin/config.c:144
12079msgid "find the color configured: slot [default]"
12080msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
12081
12082#: builtin/config.c:145
12083msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
12084msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
12085
12086#: builtin/config.c:146
12087msgid "Type"
12088msgstr "Kiểu"
12089
12090#: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38
12091msgid "value is given this type"
12092msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
12093
12094#: builtin/config.c:148
12095msgid "value is \"true\" or \"false\""
12096msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
12097
12098#: builtin/config.c:149
12099msgid "value is decimal number"
12100msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
12101
12102#: builtin/config.c:150
12103msgid "value is --bool or --int"
12104msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
12105
12106#: builtin/config.c:151
12107msgid "value is a path (file or directory name)"
12108msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
12109
12110#: builtin/config.c:152
12111msgid "value is an expiry date"
12112msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
12113
12114#: builtin/config.c:153
12115msgid "Other"
12116msgstr "Khác"
12117
12118#: builtin/config.c:154
12119msgid "terminate values with NUL byte"
12120msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
12121
12122#: builtin/config.c:155
12123msgid "show variable names only"
12124msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
12125
12126#: builtin/config.c:156
12127msgid "respect include directives on lookup"
12128msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
12129
12130#: builtin/config.c:157
12131msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
12132msgstr ""
12133"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
12134"lệnh)"
12135
12136#: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40
12137msgid "value"
12138msgstr "giá trị"
12139
12140#: builtin/config.c:158
12141msgid "with --get, use default value when missing entry"
12142msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
12143
12144#: builtin/config.c:172
12145#, c-format
12146msgid "wrong number of arguments, should be %d"
12147msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
12148
12149#: builtin/config.c:174
12150#, c-format
12151msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
12152msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
12153
12154#: builtin/config.c:308
12155#, c-format
12156msgid "invalid key pattern: %s"
12157msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
12158
12159#: builtin/config.c:344
12160#, c-format
12161msgid "failed to format default config value: %s"
12162msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
12163
12164#: builtin/config.c:401
12165#, c-format
12166msgid "cannot parse color '%s'"
12167msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
12168
12169#: builtin/config.c:443
12170msgid "unable to parse default color value"
12171msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
12172
12173#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
12174msgid "not in a git directory"
12175msgstr "không trong thư mục git"
12176
12177#: builtin/config.c:499
12178msgid "writing to stdin is not supported"
12179msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
12180
12181#: builtin/config.c:502
12182msgid "writing config blobs is not supported"
12183msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
12184
12185#: builtin/config.c:587
12186#, c-format
12187msgid ""
12188"# This is Git's per-user configuration file.\n"
12189"[user]\n"
12190"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
12191"#\tname = %s\n"
12192"#\temail = %s\n"
12193msgstr ""
12194"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
12195"[user]\n"
12196"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
12197"#\tname = %s\n"
12198"#\temail = %s\n"
12199
12200#: builtin/config.c:611
12201msgid "only one config file at a time"
12202msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
12203
12204#: builtin/config.c:616
12205msgid "--local can only be used inside a git repository"
12206msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
12207
12208#: builtin/config.c:619
12209msgid "--blob can only be used inside a git repository"
12210msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
12211
12212#: builtin/config.c:638
12213msgid "$HOME not set"
12214msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
12215
12216#: builtin/config.c:658
12217msgid ""
12218"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
12219"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
12220"section in \"git help worktree\" for details"
12221msgstr ""
12222"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
12223"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
12224"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
12225
12226#: builtin/config.c:688
12227msgid "--get-color and variable type are incoherent"
12228msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
12229
12230#: builtin/config.c:693
12231msgid "only one action at a time"
12232msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
12233
12234#: builtin/config.c:706
12235msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
12236msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
12237
12238#: builtin/config.c:712
12239msgid ""
12240"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
12241"list"
12242msgstr ""
12243"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
12244"list"
12245
12246#: builtin/config.c:718
12247msgid "--default is only applicable to --get"
12248msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
12249
12250#: builtin/config.c:731
12251#, c-format
12252msgid "unable to read config file '%s'"
12253msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
12254
12255#: builtin/config.c:734
12256msgid "error processing config file(s)"
12257msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
12258
12259#: builtin/config.c:744
12260msgid "editing stdin is not supported"
12261msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
12262
12263#: builtin/config.c:746
12264msgid "editing blobs is not supported"
12265msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
12266
12267#: builtin/config.c:760
12268#, c-format
12269msgid "cannot create configuration file %s"
12270msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
12271
12272#: builtin/config.c:773
12273#, c-format
12274msgid ""
12275"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
12276"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
12277msgstr ""
12278"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
12279"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
12280
12281#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
12282#, c-format
12283msgid "no such section: %s"
12284msgstr "không có đoạn: %s"
12285
12286#: builtin/count-objects.c:90
12287msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
12288msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
12289
12290#: builtin/count-objects.c:100
12291msgid "print sizes in human readable format"
12292msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
12293
12294#: builtin/describe.c:27
12295msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
12296msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
12297
12298#: builtin/describe.c:28
12299msgid "git describe [<options>] --dirty"
12300msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
12301
12302#: builtin/describe.c:63
12303msgid "head"
12304msgstr "phía trước"
12305
12306#: builtin/describe.c:63
12307msgid "lightweight"
12308msgstr "hạng nhẹ"
12309
12310#: builtin/describe.c:63
12311msgid "annotated"
12312msgstr "có diễn giải"
12313
12314#: builtin/describe.c:273
12315#, c-format
12316msgid "annotated tag %s not available"
12317msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
12318
12319#: builtin/describe.c:277
12320#, c-format
12321msgid "annotated tag %s has no embedded name"
12322msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
12323
12324#: builtin/describe.c:279
12325#, c-format
12326msgid "tag '%s' is really '%s' here"
12327msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
12328
12329#: builtin/describe.c:323
12330#, c-format
12331msgid "no tag exactly matches '%s'"
12332msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
12333
12334#: builtin/describe.c:325
12335#, c-format
12336msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
12337msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
12338
12339#: builtin/describe.c:379
12340#, c-format
12341msgid "finished search at %s\n"
12342msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
12343
12344#: builtin/describe.c:405
12345#, c-format
12346msgid ""
12347"No annotated tags can describe '%s'.\n"
12348"However, there were unannotated tags: try --tags."
12349msgstr ""
12350"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
12351"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
12352
12353#: builtin/describe.c:409
12354#, c-format
12355msgid ""
12356"No tags can describe '%s'.\n"
12357"Try --always, or create some tags."
12358msgstr ""
12359"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
12360"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
12361
12362#: builtin/describe.c:439
12363#, c-format
12364msgid "traversed %lu commits\n"
12365msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
12366
12367#: builtin/describe.c:442
12368#, c-format
12369msgid ""
12370"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
12371"gave up search at %s\n"
12372msgstr ""
12373"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
12374"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
12375
12376#: builtin/describe.c:510
12377#, c-format
12378msgid "describe %s\n"
12379msgstr "mô tả %s\n"
12380
12381#: builtin/describe.c:513
12382#, c-format
12383msgid "Not a valid object name %s"
12384msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
12385
12386#: builtin/describe.c:521
12387#, c-format
12388msgid "%s is neither a commit nor blob"
12389msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
12390
12391#: builtin/describe.c:535
12392msgid "find the tag that comes after the commit"
12393msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
12394
12395#: builtin/describe.c:536
12396msgid "debug search strategy on stderr"
12397msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
12398
12399#: builtin/describe.c:537
12400msgid "use any ref"
12401msgstr "dùng ref bất kỳ"
12402
12403#: builtin/describe.c:538
12404msgid "use any tag, even unannotated"
12405msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
12406
12407#: builtin/describe.c:539
12408msgid "always use long format"
12409msgstr "luôn dùng định dạng dài"
12410
12411#: builtin/describe.c:540
12412msgid "only follow first parent"
12413msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
12414
12415#: builtin/describe.c:543
12416msgid "only output exact matches"
12417msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
12418
12419#: builtin/describe.c:545
12420msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
12421msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
12422
12423#: builtin/describe.c:547
12424msgid "only consider tags matching <pattern>"
12425msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
12426
12427#: builtin/describe.c:549
12428msgid "do not consider tags matching <pattern>"
12429msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
12430
12431#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422
12432msgid "show abbreviated commit object as fallback"
12433msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
12434
12435#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555
12436msgid "mark"
12437msgstr "dấu"
12438
12439#: builtin/describe.c:553
12440msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
12441msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
12442
12443#: builtin/describe.c:556
12444msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
12445msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
12446
12447#: builtin/describe.c:574
12448msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
12449msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
12450
12451#: builtin/describe.c:603
12452msgid "No names found, cannot describe anything."
12453msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
12454
12455#: builtin/describe.c:654
12456msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
12457msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
12458
12459#: builtin/describe.c:656
12460msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
12461msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
12462
12463#: builtin/diff.c:84
12464#, c-format
12465msgid "'%s': not a regular file or symlink"
12466msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
12467
12468#: builtin/diff.c:235
12469#, c-format
12470msgid "invalid option: %s"
12471msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
12472
12473#: builtin/diff.c:350
12474msgid "Not a git repository"
12475msgstr "Không phải là kho git"
12476
12477#: builtin/diff.c:394
12478#, c-format
12479msgid "invalid object '%s' given."
12480msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
12481
12482#: builtin/diff.c:403
12483#, c-format
12484msgid "more than two blobs given: '%s'"
12485msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
12486
12487#: builtin/diff.c:408
12488#, c-format
12489msgid "unhandled object '%s' given."
12490msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
12491
12492#: builtin/difftool.c:30
12493msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
12494msgstr ""
12495"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
12496"đường/dẫn>…]"
12497
12498#: builtin/difftool.c:253
12499#, c-format
12500msgid "failed: %d"
12501msgstr "gặp lỗi: %d"
12502
12503#: builtin/difftool.c:295
12504#, c-format
12505msgid "could not read symlink %s"
12506msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
12507
12508#: builtin/difftool.c:297
12509#, c-format
12510msgid "could not read symlink file %s"
12511msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
12512
12513#: builtin/difftool.c:305
12514#, c-format
12515msgid "could not read object %s for symlink %s"
12516msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
12517
12518#: builtin/difftool.c:406
12519msgid ""
12520"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
12521"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
12522msgstr ""
12523"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
12524"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
12525
12526#: builtin/difftool.c:626
12527#, c-format
12528msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
12529msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
12530
12531#: builtin/difftool.c:628
12532msgid "working tree file has been left."
12533msgstr "cây làm việc ở bên trái."
12534
12535#: builtin/difftool.c:639
12536#, c-format
12537msgid "temporary files exist in '%s'."
12538msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
12539
12540#: builtin/difftool.c:640
12541msgid "you may want to cleanup or recover these."
12542msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
12543
12544#: builtin/difftool.c:689
12545msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
12546msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
12547
12548#: builtin/difftool.c:691
12549msgid "perform a full-directory diff"
12550msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
12551
12552#: builtin/difftool.c:693
12553msgid "do not prompt before launching a diff tool"
12554msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
12555
12556#: builtin/difftool.c:698
12557msgid "use symlinks in dir-diff mode"
12558msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
12559
12560#: builtin/difftool.c:699
12561msgid "tool"
12562msgstr "công cụ"
12563
12564#: builtin/difftool.c:700
12565msgid "use the specified diff tool"
12566msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
12567
12568#: builtin/difftool.c:702
12569msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
12570msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
12571
12572#: builtin/difftool.c:705
12573msgid ""
12574"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
12575"code"
12576msgstr ""
12577"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
12578"không"
12579
12580#: builtin/difftool.c:708
12581msgid "specify a custom command for viewing diffs"
12582msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
12583
12584#: builtin/difftool.c:709
12585msgid "passed to `diff`"
12586msgstr "chuyển cho “diff”"
12587
12588#: builtin/difftool.c:724
12589msgid "difftool requires worktree or --no-index"
12590msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
12591
12592#: builtin/difftool.c:731
12593msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
12594msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
12595
12596#: builtin/difftool.c:734
12597msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
12598msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
12599
12600#: builtin/difftool.c:742
12601msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
12602msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
12603
12604#: builtin/difftool.c:749
12605msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
12606msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
12607
12608#: builtin/env--helper.c:6
12609msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
12610msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
12611
12612#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
12613msgid "type"
12614msgstr "kiểu"
12615
12616#: builtin/env--helper.c:41
12617msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
12618msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
12619
12620#: builtin/env--helper.c:43
12621msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
12622msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
12623
12624#: builtin/env--helper.c:62
12625#, c-format
12626msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
12627msgstr ""
12628"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
12629
12630#: builtin/env--helper.c:77
12631#, c-format
12632msgid ""
12633"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
12634"%s`"
12635msgstr ""
12636"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
12637"type=ulong`, không phải `%s`"
12638
12639#: builtin/fast-export.c:29
12640msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
12641msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
12642
12643#: builtin/fast-export.c:1124
12644msgid "show progress after <n> objects"
12645msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
12646
12647#: builtin/fast-export.c:1126
12648msgid "select handling of signed tags"
12649msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
12650
12651#: builtin/fast-export.c:1129
12652msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
12653msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
12654
12655#: builtin/fast-export.c:1132
12656msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
12657msgstr ""
12658"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
12659
12660#: builtin/fast-export.c:1135
12661msgid "Dump marks to this file"
12662msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
12663
12664#: builtin/fast-export.c:1137
12665msgid "Import marks from this file"
12666msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
12667
12668#: builtin/fast-export.c:1139
12669msgid "Fake a tagger when tags lack one"
12670msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
12671
12672#: builtin/fast-export.c:1141
12673msgid "Output full tree for each commit"
12674msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
12675
12676#: builtin/fast-export.c:1143
12677msgid "Use the done feature to terminate the stream"
12678msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
12679
12680#: builtin/fast-export.c:1144
12681msgid "Skip output of blob data"
12682msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
12683
12684#: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1649
12685msgid "refspec"
12686msgstr "refspec"
12687
12688#: builtin/fast-export.c:1146
12689msgid "Apply refspec to exported refs"
12690msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
12691
12692#: builtin/fast-export.c:1147
12693msgid "anonymize output"
12694msgstr "kết xuất anonymize"
12695
12696#: builtin/fast-export.c:1149
12697msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
12698msgstr ""
12699"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
12700"tượng"
12701
12702#: builtin/fast-export.c:1151
12703msgid "Show original object ids of blobs/commits"
12704msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
12705
12706#: builtin/fetch.c:30
12707msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12708msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12709
12710#: builtin/fetch.c:31
12711msgid "git fetch [<options>] <group>"
12712msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
12713
12714#: builtin/fetch.c:32
12715msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
12716msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
12717
12718#: builtin/fetch.c:33
12719msgid "git fetch --all [<options>]"
12720msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
12721
12722#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203
12723msgid "fetch from all remotes"
12724msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
12725
12726#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206
12727msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
12728msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
12729
12730#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209
12731msgid "path to upload pack on remote end"
12732msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
12733
12734#: builtin/fetch.c:130
12735msgid "force overwrite of local reference"
12736msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
12737
12738#: builtin/fetch.c:132
12739msgid "fetch from multiple remotes"
12740msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
12741
12742#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213
12743msgid "fetch all tags and associated objects"
12744msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12745
12746#: builtin/fetch.c:136
12747msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
12748msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
12749
12750#: builtin/fetch.c:138
12751msgid "number of submodules fetched in parallel"
12752msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
12753
12754#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216
12755msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
12756msgstr ""
12757"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
12758"nữa"
12759
12760#: builtin/fetch.c:142
12761msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
12762msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
12763
12764#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140
12765msgid "on-demand"
12766msgstr "khi-cần"
12767
12768#: builtin/fetch.c:144
12769msgid "control recursive fetching of submodules"
12770msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
12771
12772#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224
12773msgid "keep downloaded pack"
12774msgstr "giữ lại gói đã tải về"
12775
12776#: builtin/fetch.c:150
12777msgid "allow updating of HEAD ref"
12778msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
12779
12780#: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227
12781msgid "deepen history of shallow clone"
12782msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
12783
12784#: builtin/fetch.c:155
12785msgid "deepen history of shallow repository based on time"
12786msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
12787
12788#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230
12789msgid "convert to a complete repository"
12790msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
12791
12792#: builtin/fetch.c:164
12793msgid "prepend this to submodule path output"
12794msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
12795
12796#: builtin/fetch.c:167
12797msgid ""
12798"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
12799"files)"
12800msgstr ""
12801"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
12802"tin cấu hình config)"
12803
12804#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233
12805msgid "accept refs that update .git/shallow"
12806msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
12807
12808#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235
12809msgid "refmap"
12810msgstr "refmap"
12811
12812#: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236
12813msgid "specify fetch refmap"
12814msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
12815
12816#: builtin/fetch.c:180
12817msgid "report that we have only objects reachable from this object"
12818msgstr ""
12819"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
12820
12821#: builtin/fetch.c:183
12822msgid "run 'gc --auto' after fetching"
12823msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
12824
12825#: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245
12826msgid "check for forced-updates on all updated branches"
12827msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
12828
12829#: builtin/fetch.c:491
12830msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
12831msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
12832
12833#: builtin/fetch.c:630
12834#, c-format
12835msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
12836msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
12837
12838#: builtin/fetch.c:728
12839#, c-format
12840msgid "object %s not found"
12841msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
12842
12843#: builtin/fetch.c:732
12844msgid "[up to date]"
12845msgstr "[đã cập nhật]"
12846
12847#: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833
12848msgid "[rejected]"
12849msgstr "[Bị từ chối]"
12850
12851#: builtin/fetch.c:746
12852msgid "can't fetch in current branch"
12853msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
12854
12855#: builtin/fetch.c:756
12856msgid "[tag update]"
12857msgstr "[cập nhật thẻ]"
12858
12859#: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816
12860#: builtin/fetch.c:828
12861msgid "unable to update local ref"
12862msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
12863
12864#: builtin/fetch.c:761
12865msgid "would clobber existing tag"
12866msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
12867
12868#: builtin/fetch.c:783
12869msgid "[new tag]"
12870msgstr "[thẻ mới]"
12871
12872#: builtin/fetch.c:786
12873msgid "[new branch]"
12874msgstr "[nhánh mới]"
12875
12876#: builtin/fetch.c:789
12877msgid "[new ref]"
12878msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
12879
12880#: builtin/fetch.c:828
12881msgid "forced update"
12882msgstr "cưỡng bức cập nhật"
12883
12884#: builtin/fetch.c:833
12885msgid "non-fast-forward"
12886msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
12887
12888#: builtin/fetch.c:879
12889#, c-format
12890msgid "%s did not send all necessary objects\n"
12891msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
12892
12893#: builtin/fetch.c:900
12894#, c-format
12895msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
12896msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
12897
12898#: builtin/fetch.c:991 builtin/fetch.c:1124
12899#, c-format
12900msgid "From %.*s\n"
12901msgstr "Từ %.*s\n"
12902
12903#: builtin/fetch.c:1002
12904#, c-format
12905msgid ""
12906"some local refs could not be updated; try running\n"
12907" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
12908msgstr ""
12909"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
12910" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
12911
12912#: builtin/fetch.c:1008
12913msgid ""
12914"Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that check "
12915"has been disabled."
12916msgstr ""
12917"Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng việc "
12918"kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
12919
12920#: builtin/fetch.c:1009
12921msgid ""
12922"To re-enable, use '--show-forced-updates' flag or run 'git config fetch."
12923"showForcedUpdates true'."
12924msgstr ""
12925"Để bật trở lại, dùng cờ '--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch."
12926"showForcedUpdates true'."
12927
12928#: builtin/fetch.c:1011
12929#, c-format
12930msgid ""
12931"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use '--no-show-forced-"
12932"updates'\n"
12933msgstr ""
12934"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng '--"
12935"no-show-forced-updates'\n"
12936
12937#: builtin/fetch.c:1013
12938msgid ""
12939"or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
12940msgstr ""
12941"hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra này.\n"
12942
12943#: builtin/fetch.c:1094
12944#, c-format
12945msgid "   (%s will become dangling)"
12946msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
12947
12948#: builtin/fetch.c:1095
12949#, c-format
12950msgid "   (%s has become dangling)"
12951msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
12952
12953#: builtin/fetch.c:1127
12954msgid "[deleted]"
12955msgstr "[đã xóa]"
12956
12957#: builtin/fetch.c:1128 builtin/remote.c:1036
12958msgid "(none)"
12959msgstr "(không)"
12960
12961#: builtin/fetch.c:1151
12962#, c-format
12963msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
12964msgstr ""
12965"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
12966"trần (bare)"
12967
12968#: builtin/fetch.c:1170
12969#, c-format
12970msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
12971msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
12972
12973#: builtin/fetch.c:1173
12974#, c-format
12975msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
12976msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
12977
12978#: builtin/fetch.c:1477
12979#, c-format
12980msgid "Fetching %s\n"
12981msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
12982
12983#: builtin/fetch.c:1479 builtin/remote.c:100
12984#, c-format
12985msgid "Could not fetch %s"
12986msgstr "Không thể lấy“%s” về"
12987
12988#: builtin/fetch.c:1525
12989msgid ""
12990"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
12991"partialClone"
12992msgstr ""
12993"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
12994"partialClone"
12995
12996#: builtin/fetch.c:1549
12997msgid ""
12998"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
12999"remote name from which new revisions should be fetched."
13000msgstr ""
13001"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
13002"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
13003
13004#: builtin/fetch.c:1586
13005msgid "You need to specify a tag name."
13006msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
13007
13008#: builtin/fetch.c:1637
13009msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
13010msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
13011
13012#: builtin/fetch.c:1639
13013msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
13014msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
13015
13016#: builtin/fetch.c:1644
13017msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
13018msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
13019
13020#: builtin/fetch.c:1646
13021msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
13022msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
13023
13024#: builtin/fetch.c:1662
13025msgid "fetch --all does not take a repository argument"
13026msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
13027
13028#: builtin/fetch.c:1664
13029msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
13030msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
13031
13032#: builtin/fetch.c:1673
13033#, c-format
13034msgid "No such remote or remote group: %s"
13035msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
13036
13037#: builtin/fetch.c:1680
13038msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
13039msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
13040
13041#: builtin/fetch.c:1696
13042msgid ""
13043"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
13044"partialclone"
13045msgstr ""
13046"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
13047"partialclone"
13048
13049#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
13050msgid ""
13051"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
13052msgstr ""
13053"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
13054"tin>]"
13055
13056#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
13057msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
13058msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
13059
13060#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
13061msgid "alias for --log (deprecated)"
13062msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
13063
13064#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
13065msgid "text"
13066msgstr "văn bản"
13067
13068#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
13069msgid "use <text> as start of message"
13070msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
13071
13072#: builtin/fmt-merge-msg.c:680
13073msgid "file to read from"
13074msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
13075
13076#: builtin/for-each-ref.c:10
13077msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
13078msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
13079
13080#: builtin/for-each-ref.c:11
13081msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
13082msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
13083
13084#: builtin/for-each-ref.c:12
13085msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
13086msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
13087
13088#: builtin/for-each-ref.c:13
13089msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
13090msgstr ""
13091"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
13092"chuyển-giao>]]"
13093
13094#: builtin/for-each-ref.c:28
13095msgid "quote placeholders suitably for shells"
13096msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
13097
13098#: builtin/for-each-ref.c:30
13099msgid "quote placeholders suitably for perl"
13100msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
13101
13102#: builtin/for-each-ref.c:32
13103msgid "quote placeholders suitably for python"
13104msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
13105
13106#: builtin/for-each-ref.c:34
13107msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
13108msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
13109
13110#: builtin/for-each-ref.c:37
13111msgid "show only <n> matched refs"
13112msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
13113
13114#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439
13115msgid "respect format colors"
13116msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
13117
13118#: builtin/for-each-ref.c:42
13119msgid "print only refs which points at the given object"
13120msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
13121
13122#: builtin/for-each-ref.c:44
13123msgid "print only refs that are merged"
13124msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
13125
13126#: builtin/for-each-ref.c:45
13127msgid "print only refs that are not merged"
13128msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
13129
13130#: builtin/for-each-ref.c:46
13131msgid "print only refs which contain the commit"
13132msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
13133
13134#: builtin/for-each-ref.c:47
13135msgid "print only refs which don't contain the commit"
13136msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
13137
13138#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
13139msgid "unknown"
13140msgstr "không hiểu"
13141
13142#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
13143#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
13144#, c-format
13145msgid "error in %s %s: %s"
13146msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
13147
13148#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
13149#: builtin/fsck.c:131
13150#, c-format
13151msgid "warning in %s %s: %s"
13152msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
13153
13154#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
13155#, c-format
13156msgid "broken link from %7s %s"
13157msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
13158
13159#: builtin/fsck.c:168
13160msgid "wrong object type in link"
13161msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
13162
13163#: builtin/fsck.c:184
13164#, c-format
13165msgid ""
13166"broken link from %7s %s\n"
13167"              to %7s %s"
13168msgstr ""
13169"liên kết gãy từ %7s %s \n"
13170"              tới %7s %s"
13171
13172#: builtin/fsck.c:295
13173#, c-format
13174msgid "missing %s %s"
13175msgstr "thiếu %s %s"
13176
13177#: builtin/fsck.c:321
13178#, c-format
13179msgid "unreachable %s %s"
13180msgstr "không tiếp cận được %s %s"
13181
13182#: builtin/fsck.c:340
13183#, c-format
13184msgid "dangling %s %s"
13185msgstr "dangling %s %s"
13186
13187#: builtin/fsck.c:349
13188msgid "could not create lost-found"
13189msgstr "không thể tạo lost-found"
13190
13191#: builtin/fsck.c:360
13192#, c-format
13193msgid "could not finish '%s'"
13194msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
13195
13196#: builtin/fsck.c:377
13197#, c-format
13198msgid "Checking %s"
13199msgstr "Đang kiểm tra %s"
13200
13201#: builtin/fsck.c:415
13202#, c-format
13203msgid "Checking connectivity (%d objects)"
13204msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
13205
13206#: builtin/fsck.c:434
13207#, c-format
13208msgid "Checking %s %s"
13209msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
13210
13211#: builtin/fsck.c:438
13212msgid "broken links"
13213msgstr "các liên kết bị gẫy"
13214
13215#: builtin/fsck.c:447
13216#, c-format
13217msgid "root %s"
13218msgstr "gốc %s"
13219
13220#: builtin/fsck.c:455
13221#, c-format
13222msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
13223msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
13224
13225#: builtin/fsck.c:484
13226#, c-format
13227msgid "%s: object corrupt or missing"
13228msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
13229
13230#: builtin/fsck.c:509
13231#, c-format
13232msgid "%s: invalid reflog entry %s"
13233msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
13234
13235#: builtin/fsck.c:523
13236#, c-format
13237msgid "Checking reflog %s->%s"
13238msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
13239
13240#: builtin/fsck.c:557
13241#, c-format
13242msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
13243msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
13244
13245#: builtin/fsck.c:564
13246#, c-format
13247msgid "%s: not a commit"
13248msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
13249
13250#: builtin/fsck.c:619
13251msgid "notice: No default references"
13252msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
13253
13254#: builtin/fsck.c:634
13255#, c-format
13256msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
13257msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
13258
13259#: builtin/fsck.c:647
13260#, c-format
13261msgid "%s: object could not be parsed: %s"
13262msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
13263
13264#: builtin/fsck.c:667
13265#, c-format
13266msgid "bad sha1 file: %s"
13267msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
13268
13269#: builtin/fsck.c:682
13270msgid "Checking object directory"
13271msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
13272
13273#: builtin/fsck.c:685
13274msgid "Checking object directories"
13275msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
13276
13277#: builtin/fsck.c:700
13278#, c-format
13279msgid "Checking %s link"
13280msgstr "Đang lấy liên kết %s"
13281
13282#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842
13283#, c-format
13284msgid "invalid %s"
13285msgstr "%s không hợp lệ"
13286
13287#: builtin/fsck.c:712
13288#, c-format
13289msgid "%s points to something strange (%s)"
13290msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
13291
13292#: builtin/fsck.c:718
13293#, c-format
13294msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
13295msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
13296
13297#: builtin/fsck.c:722
13298#, c-format
13299msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
13300msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
13301
13302#: builtin/fsck.c:734
13303msgid "Checking cache tree"
13304msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
13305
13306#: builtin/fsck.c:739
13307#, c-format
13308msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
13309msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
13310
13311#: builtin/fsck.c:750
13312msgid "non-tree in cache-tree"
13313msgstr "non-tree trong cache-tree"
13314
13315#: builtin/fsck.c:781
13316msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
13317msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
13318
13319#: builtin/fsck.c:787
13320msgid "show unreachable objects"
13321msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
13322
13323#: builtin/fsck.c:788
13324msgid "show dangling objects"
13325msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
13326
13327#: builtin/fsck.c:789
13328msgid "report tags"
13329msgstr "báo cáo các thẻ"
13330
13331#: builtin/fsck.c:790
13332msgid "report root nodes"
13333msgstr "báo cáo node gốc"
13334
13335#: builtin/fsck.c:791
13336msgid "make index objects head nodes"
13337msgstr "tạo “index objects head nodes”"
13338
13339#: builtin/fsck.c:792
13340msgid "make reflogs head nodes (default)"
13341msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
13342
13343#: builtin/fsck.c:793
13344msgid "also consider packs and alternate objects"
13345msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
13346
13347#: builtin/fsck.c:794
13348msgid "check only connectivity"
13349msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
13350
13351#: builtin/fsck.c:795
13352msgid "enable more strict checking"
13353msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
13354
13355#: builtin/fsck.c:797
13356msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
13357msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
13358
13359#: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132
13360msgid "show progress"
13361msgstr "hiển thị quá trình"
13362
13363#: builtin/fsck.c:799
13364msgid "show verbose names for reachable objects"
13365msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
13366
13367#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225
13368msgid "Checking objects"
13369msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
13370
13371#: builtin/fsck.c:887
13372#, c-format
13373msgid "%s: object missing"
13374msgstr "%s: thiếu đối tượng"
13375
13376#: builtin/fsck.c:899
13377#, c-format
13378msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
13379msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
13380
13381#: builtin/gc.c:34
13382msgid "git gc [<options>]"
13383msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
13384
13385#: builtin/gc.c:90
13386#, c-format
13387msgid "Failed to fstat %s: %s"
13388msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
13389
13390#: builtin/gc.c:126
13391#, c-format
13392msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
13393msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
13394
13395#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55
13396#, c-format
13397msgid "cannot stat '%s'"
13398msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
13399
13400#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529
13401#, c-format
13402msgid "cannot read '%s'"
13403msgstr "không thể đọc “%s”"
13404
13405#: builtin/gc.c:492
13406#, c-format
13407msgid ""
13408"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
13409"and remove %s.\n"
13410"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
13411"\n"
13412"%s"
13413msgstr ""
13414"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
13415"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
13416"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
13417"\n"
13418"%s"
13419
13420#: builtin/gc.c:540
13421msgid "prune unreferenced objects"
13422msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
13423
13424#: builtin/gc.c:542
13425msgid "be more thorough (increased runtime)"
13426msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
13427
13428#: builtin/gc.c:543
13429msgid "enable auto-gc mode"
13430msgstr "bật chế độ auto-gc"
13431
13432#: builtin/gc.c:546
13433msgid "force running gc even if there may be another gc running"
13434msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
13435
13436#: builtin/gc.c:549
13437msgid "repack all other packs except the largest pack"
13438msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
13439
13440#: builtin/gc.c:566
13441#, c-format
13442msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
13443msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
13444
13445#: builtin/gc.c:577
13446#, c-format
13447msgid "failed to parse prune expiry value %s"
13448msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
13449
13450#: builtin/gc.c:597
13451#, c-format
13452msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
13453msgstr ""
13454"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
13455"việc.\n"
13456
13457#: builtin/gc.c:599
13458#, c-format
13459msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
13460msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
13461
13462#: builtin/gc.c:600
13463#, c-format
13464msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
13465msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
13466
13467#: builtin/gc.c:640
13468#, c-format
13469msgid ""
13470"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
13471msgstr ""
13472"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
13473"phải thế)"
13474
13475#: builtin/gc.c:695
13476msgid ""
13477"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
13478msgstr ""
13479"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
13480"để xóa bỏ chúng đi."
13481
13482#: builtin/grep.c:29
13483msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
13484msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
13485
13486#: builtin/grep.c:225
13487#, c-format
13488msgid "grep: failed to create thread: %s"
13489msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
13490
13491#: builtin/grep.c:279
13492#, c-format
13493msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
13494msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
13495
13496#. TRANSLATORS: %s is the configuration
13497#. variable for tweaking threads, currently
13498#. grep.threads
13499#.
13500#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727
13501#: builtin/pack-objects.c:2722
13502#, c-format
13503msgid "no threads support, ignoring %s"
13504msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
13505
13506#: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633
13507#, c-format
13508msgid "unable to read tree (%s)"
13509msgstr "không thể đọc cây (%s)"
13510
13511#: builtin/grep.c:648
13512#, c-format
13513msgid "unable to grep from object of type %s"
13514msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
13515
13516#: builtin/grep.c:714
13517#, c-format
13518msgid "switch `%c' expects a numerical value"
13519msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
13520
13521#: builtin/grep.c:813
13522msgid "search in index instead of in the work tree"
13523msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
13524
13525#: builtin/grep.c:815
13526msgid "find in contents not managed by git"
13527msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
13528
13529#: builtin/grep.c:817
13530msgid "search in both tracked and untracked files"
13531msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
13532
13533#: builtin/grep.c:819
13534msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
13535msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
13536
13537#: builtin/grep.c:821
13538msgid "recursively search in each submodule"
13539msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
13540
13541#: builtin/grep.c:824
13542msgid "show non-matching lines"
13543msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
13544
13545#: builtin/grep.c:826
13546msgid "case insensitive matching"
13547msgstr "phân biệt HOA/thường"
13548
13549#: builtin/grep.c:828
13550msgid "match patterns only at word boundaries"
13551msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
13552
13553#: builtin/grep.c:830
13554msgid "process binary files as text"
13555msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
13556
13557#: builtin/grep.c:832
13558msgid "don't match patterns in binary files"
13559msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
13560
13561#: builtin/grep.c:835
13562msgid "process binary files with textconv filters"
13563msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
13564
13565#: builtin/grep.c:837
13566msgid "search in subdirectories (default)"
13567msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
13568
13569#: builtin/grep.c:839
13570msgid "descend at most <depth> levels"
13571msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
13572
13573#: builtin/grep.c:843
13574msgid "use extended POSIX regular expressions"
13575msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
13576
13577#: builtin/grep.c:846
13578msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
13579msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
13580
13581#: builtin/grep.c:849
13582msgid "interpret patterns as fixed strings"
13583msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
13584
13585#: builtin/grep.c:852
13586msgid "use Perl-compatible regular expressions"
13587msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
13588
13589#: builtin/grep.c:855
13590msgid "show line numbers"
13591msgstr "hiển thị số của dòng"
13592
13593#: builtin/grep.c:856
13594msgid "show column number of first match"
13595msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
13596
13597#: builtin/grep.c:857
13598msgid "don't show filenames"
13599msgstr "không hiển thị tên tập tin"
13600
13601#: builtin/grep.c:858
13602msgid "show filenames"
13603msgstr "hiển thị các tên tập tin"
13604
13605#: builtin/grep.c:860
13606msgid "show filenames relative to top directory"
13607msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
13608
13609#: builtin/grep.c:862
13610msgid "show only filenames instead of matching lines"
13611msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
13612
13613#: builtin/grep.c:864
13614msgid "synonym for --files-with-matches"
13615msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
13616
13617#: builtin/grep.c:867
13618msgid "show only the names of files without match"
13619msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
13620
13621#: builtin/grep.c:869
13622msgid "print NUL after filenames"
13623msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
13624
13625#: builtin/grep.c:872
13626msgid "show only matching parts of a line"
13627msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
13628
13629#: builtin/grep.c:874
13630msgid "show the number of matches instead of matching lines"
13631msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
13632
13633#: builtin/grep.c:875
13634msgid "highlight matches"
13635msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
13636
13637#: builtin/grep.c:877
13638msgid "print empty line between matches from different files"
13639msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
13640
13641#: builtin/grep.c:879
13642msgid "show filename only once above matches from same file"
13643msgstr ""
13644"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
13645
13646#: builtin/grep.c:882
13647msgid "show <n> context lines before and after matches"
13648msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
13649
13650#: builtin/grep.c:885
13651msgid "show <n> context lines before matches"
13652msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
13653
13654#: builtin/grep.c:887
13655msgid "show <n> context lines after matches"
13656msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
13657
13658#: builtin/grep.c:889
13659msgid "use <n> worker threads"
13660msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
13661
13662#: builtin/grep.c:890
13663msgid "shortcut for -C NUM"
13664msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
13665
13666#: builtin/grep.c:893
13667msgid "show a line with the function name before matches"
13668msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
13669
13670#: builtin/grep.c:895
13671msgid "show the surrounding function"
13672msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
13673
13674#: builtin/grep.c:898
13675msgid "read patterns from file"
13676msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
13677
13678#: builtin/grep.c:900
13679msgid "match <pattern>"
13680msgstr "match <mẫu>"
13681
13682#: builtin/grep.c:902
13683msgid "combine patterns specified with -e"
13684msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
13685
13686#: builtin/grep.c:914
13687msgid "indicate hit with exit status without output"
13688msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
13689
13690#: builtin/grep.c:916
13691msgid "show only matches from files that match all patterns"
13692msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
13693
13694#: builtin/grep.c:918
13695msgid "show parse tree for grep expression"
13696msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
13697
13698#: builtin/grep.c:922
13699msgid "pager"
13700msgstr "dàn trang"
13701
13702#: builtin/grep.c:922
13703msgid "show matching files in the pager"
13704msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
13705
13706#: builtin/grep.c:926
13707msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
13708msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
13709
13710#: builtin/grep.c:990
13711msgid "no pattern given"
13712msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
13713
13714#: builtin/grep.c:1026
13715msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
13716msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
13717
13718#: builtin/grep.c:1034
13719#, c-format
13720msgid "unable to resolve revision: %s"
13721msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
13722
13723#: builtin/grep.c:1065
13724msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
13725msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
13726
13727#: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3405
13728msgid "no threads support, ignoring --threads"
13729msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
13730
13731#: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2719
13732#, c-format
13733msgid "invalid number of threads specified (%d)"
13734msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
13735
13736#: builtin/grep.c:1094
13737msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
13738msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
13739
13740#: builtin/grep.c:1117
13741msgid "option not supported with --recurse-submodules"
13742msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
13743
13744#: builtin/grep.c:1123
13745msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
13746msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
13747
13748#: builtin/grep.c:1129
13749msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
13750msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
13751
13752#: builtin/grep.c:1137
13753msgid "both --cached and trees are given"
13754msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
13755
13756#: builtin/hash-object.c:85
13757msgid ""
13758"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
13759"[--] <file>..."
13760msgstr ""
13761"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
13762"[--] <tập-tin>…"
13763
13764#: builtin/hash-object.c:86
13765msgid "git hash-object  --stdin-paths"
13766msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
13767
13768#: builtin/hash-object.c:98
13769msgid "object type"
13770msgstr "kiểu đối tượng"
13771
13772#: builtin/hash-object.c:99
13773msgid "write the object into the object database"
13774msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
13775
13776#: builtin/hash-object.c:101
13777msgid "read the object from stdin"
13778msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
13779
13780#: builtin/hash-object.c:103
13781msgid "store file as is without filters"
13782msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
13783
13784#: builtin/hash-object.c:104
13785msgid ""
13786"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
13787msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
13788
13789#: builtin/hash-object.c:105
13790msgid "process file as it were from this path"
13791msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
13792
13793#: builtin/help.c:46
13794msgid "print all available commands"
13795msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
13796
13797#: builtin/help.c:47
13798msgid "exclude guides"
13799msgstr "hướng dẫn loại trừ"
13800
13801#: builtin/help.c:48
13802msgid "print list of useful guides"
13803msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
13804
13805#: builtin/help.c:49
13806msgid "print all configuration variable names"
13807msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
13808
13809#: builtin/help.c:51
13810msgid "show man page"
13811msgstr "hiển thị trang man"
13812
13813#: builtin/help.c:52
13814msgid "show manual in web browser"
13815msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
13816
13817#: builtin/help.c:54
13818msgid "show info page"
13819msgstr "hiện trang info"
13820
13821#: builtin/help.c:56
13822msgid "print command description"
13823msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
13824
13825#: builtin/help.c:61
13826msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
13827msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
13828
13829#: builtin/help.c:77
13830#, c-format
13831msgid "unrecognized help format '%s'"
13832msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
13833
13834#: builtin/help.c:104
13835msgid "Failed to start emacsclient."
13836msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
13837
13838#: builtin/help.c:117
13839msgid "Failed to parse emacsclient version."
13840msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
13841
13842#: builtin/help.c:125
13843#, c-format
13844msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
13845msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
13846
13847#: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
13848#, c-format
13849msgid "failed to exec '%s'"
13850msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
13851
13852#: builtin/help.c:221
13853#, c-format
13854msgid ""
13855"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
13856"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
13857msgstr ""
13858"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13859"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
13860
13861#: builtin/help.c:233
13862#, c-format
13863msgid ""
13864"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
13865"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
13866msgstr ""
13867"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13868"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
13869
13870#: builtin/help.c:350
13871#, c-format
13872msgid "'%s': unknown man viewer."
13873msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
13874
13875#: builtin/help.c:367
13876msgid "no man viewer handled the request"
13877msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
13878
13879#: builtin/help.c:375
13880msgid "no info viewer handled the request"
13881msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
13882
13883#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336
13884#, c-format
13885msgid "'%s' is aliased to '%s'"
13886msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
13887
13888#: builtin/help.c:448 git.c:365
13889#, c-format
13890msgid "bad alias.%s string: %s"
13891msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
13892
13893#: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
13894#, c-format
13895msgid "usage: %s%s"
13896msgstr "cách dùng: %s%s"
13897
13898#: builtin/help.c:491
13899msgid "'git help config' for more information"
13900msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
13901
13902#: builtin/index-pack.c:185
13903#, c-format
13904msgid "object type mismatch at %s"
13905msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
13906
13907#: builtin/index-pack.c:205
13908#, c-format
13909msgid "did not receive expected object %s"
13910msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
13911
13912#: builtin/index-pack.c:208
13913#, c-format
13914msgid "object %s: expected type %s, found %s"
13915msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
13916
13917#: builtin/index-pack.c:258
13918#, c-format
13919msgid "cannot fill %d byte"
13920msgid_plural "cannot fill %d bytes"
13921msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
13922
13923#: builtin/index-pack.c:268
13924msgid "early EOF"
13925msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
13926
13927#: builtin/index-pack.c:269
13928msgid "read error on input"
13929msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
13930
13931#: builtin/index-pack.c:281
13932msgid "used more bytes than were available"
13933msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
13934
13935#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:600
13936msgid "pack too large for current definition of off_t"
13937msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
13938
13939#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94
13940msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13941msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13942
13943#: builtin/index-pack.c:312
13944#, c-format
13945msgid "cannot open packfile '%s'"
13946msgstr "không thể mở packfile “%s”"
13947
13948#: builtin/index-pack.c:326
13949msgid "pack signature mismatch"
13950msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
13951
13952#: builtin/index-pack.c:328
13953#, c-format
13954msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
13955msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
13956
13957#: builtin/index-pack.c:346
13958#, c-format
13959msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
13960msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
13961
13962#: builtin/index-pack.c:466
13963#, c-format
13964msgid "inflate returned %d"
13965msgstr "xả nén trả về %d"
13966
13967#: builtin/index-pack.c:515
13968msgid "offset value overflow for delta base object"
13969msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
13970
13971#: builtin/index-pack.c:523
13972msgid "delta base offset is out of bound"
13973msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
13974
13975#: builtin/index-pack.c:531
13976#, c-format
13977msgid "unknown object type %d"
13978msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
13979
13980#: builtin/index-pack.c:562
13981msgid "cannot pread pack file"
13982msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
13983
13984#: builtin/index-pack.c:564
13985#, c-format
13986msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
13987msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
13988msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
13989
13990#: builtin/index-pack.c:590
13991msgid "serious inflate inconsistency"
13992msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
13993
13994#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764
13995#: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812
13996#, c-format
13997msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
13998msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
13999
14000#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:153
14001#: builtin/pack-objects.c:213 builtin/pack-objects.c:307
14002#, c-format
14003msgid "unable to read %s"
14004msgstr "không thể đọc %s"
14005
14006#: builtin/index-pack.c:801
14007#, c-format
14008msgid "cannot read existing object info %s"
14009msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
14010
14011#: builtin/index-pack.c:809
14012#, c-format
14013msgid "cannot read existing object %s"
14014msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
14015
14016#: builtin/index-pack.c:823
14017#, c-format
14018msgid "invalid blob object %s"
14019msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
14020
14021#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845
14022msgid "fsck error in packed object"
14023msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
14024
14025#: builtin/index-pack.c:847
14026#, c-format
14027msgid "Not all child objects of %s are reachable"
14028msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
14029
14030#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
14031msgid "failed to apply delta"
14032msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
14033
14034#: builtin/index-pack.c:1118
14035msgid "Receiving objects"
14036msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
14037
14038#: builtin/index-pack.c:1118
14039msgid "Indexing objects"
14040msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
14041
14042#: builtin/index-pack.c:1152
14043msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
14044msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
14045
14046#: builtin/index-pack.c:1157
14047msgid "cannot fstat packfile"
14048msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
14049
14050#: builtin/index-pack.c:1160
14051msgid "pack has junk at the end"
14052msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
14053
14054#: builtin/index-pack.c:1172
14055msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
14056msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
14057
14058#: builtin/index-pack.c:1195
14059msgid "Resolving deltas"
14060msgstr "Đang phân giải các delta"
14061
14062#: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2491
14063#, c-format
14064msgid "unable to create thread: %s"
14065msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
14066
14067#: builtin/index-pack.c:1246
14068msgid "confusion beyond insanity"
14069msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
14070
14071#: builtin/index-pack.c:1252
14072#, c-format
14073msgid "completed with %d local object"
14074msgid_plural "completed with %d local objects"
14075msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
14076
14077#: builtin/index-pack.c:1264
14078#, c-format
14079msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
14080msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
14081
14082#: builtin/index-pack.c:1268
14083#, c-format
14084msgid "pack has %d unresolved delta"
14085msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
14086msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
14087
14088#: builtin/index-pack.c:1292
14089#, c-format
14090msgid "unable to deflate appended object (%d)"
14091msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
14092
14093#: builtin/index-pack.c:1388
14094#, c-format
14095msgid "local object %s is corrupt"
14096msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
14097
14098#: builtin/index-pack.c:1402
14099#, c-format
14100msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
14101msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
14102
14103#: builtin/index-pack.c:1427
14104#, c-format
14105msgid "cannot write %s file '%s'"
14106msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
14107
14108#: builtin/index-pack.c:1435
14109#, c-format
14110msgid "cannot close written %s file '%s'"
14111msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
14112
14113#: builtin/index-pack.c:1459
14114msgid "error while closing pack file"
14115msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
14116
14117#: builtin/index-pack.c:1473
14118msgid "cannot store pack file"
14119msgstr "không thể lưu tập tin gói"
14120
14121#: builtin/index-pack.c:1481
14122msgid "cannot store index file"
14123msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
14124
14125#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2730
14126#, c-format
14127msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
14128msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
14129
14130#: builtin/index-pack.c:1593
14131#, c-format
14132msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
14133msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
14134
14135#: builtin/index-pack.c:1595
14136#, c-format
14137msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
14138msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
14139
14140#: builtin/index-pack.c:1643
14141#, c-format
14142msgid "non delta: %d object"
14143msgid_plural "non delta: %d objects"
14144msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
14145
14146#: builtin/index-pack.c:1650
14147#, c-format
14148msgid "chain length = %d: %lu object"
14149msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
14150msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
14151
14152#: builtin/index-pack.c:1689
14153msgid "Cannot come back to cwd"
14154msgstr "Không thể quay lại cwd"
14155
14156#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741
14157#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761
14158#, c-format
14159msgid "bad %s"
14160msgstr "%s sai"
14161
14162#: builtin/index-pack.c:1777
14163msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
14164msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
14165
14166#: builtin/index-pack.c:1779
14167msgid "--stdin requires a git repository"
14168msgstr "--stdin cần một kho git"
14169
14170#: builtin/index-pack.c:1785
14171msgid "--verify with no packfile name given"
14172msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
14173
14174#: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580
14175msgid "fsck error in pack objects"
14176msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
14177
14178#: builtin/init-db.c:61
14179#, c-format
14180msgid "cannot stat template '%s'"
14181msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
14182
14183#: builtin/init-db.c:66
14184#, c-format
14185msgid "cannot opendir '%s'"
14186msgstr "không thể opendir() “%s”"
14187
14188#: builtin/init-db.c:78
14189#, c-format
14190msgid "cannot readlink '%s'"
14191msgstr "không thể readlink “%s”"
14192
14193#: builtin/init-db.c:80
14194#, c-format
14195msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
14196msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
14197
14198#: builtin/init-db.c:86
14199#, c-format
14200msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
14201msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
14202
14203#: builtin/init-db.c:90
14204#, c-format
14205msgid "ignoring template %s"
14206msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
14207
14208#: builtin/init-db.c:121
14209#, c-format
14210msgid "templates not found in %s"
14211msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
14212
14213#: builtin/init-db.c:136
14214#, c-format
14215msgid "not copying templates from '%s': %s"
14216msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
14217
14218#: builtin/init-db.c:334
14219#, c-format
14220msgid "unable to handle file type %d"
14221msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
14222
14223#: builtin/init-db.c:337
14224#, c-format
14225msgid "unable to move %s to %s"
14226msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
14227
14228#: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
14229#, c-format
14230msgid "%s already exists"
14231msgstr "%s đã có từ trước rồi"
14232
14233#: builtin/init-db.c:413
14234#, c-format
14235msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
14236msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
14237
14238#: builtin/init-db.c:414
14239#, c-format
14240msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
14241msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
14242
14243#: builtin/init-db.c:418
14244#, c-format
14245msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
14246msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
14247
14248#: builtin/init-db.c:419
14249#, c-format
14250msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
14251msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
14252
14253#: builtin/init-db.c:468
14254msgid ""
14255"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
14256"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
14257msgstr ""
14258"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
14259"quyền>]] [thư-mục]"
14260
14261#: builtin/init-db.c:491
14262msgid "permissions"
14263msgstr "các quyền"
14264
14265#: builtin/init-db.c:492
14266msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
14267msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
14268
14269#: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534
14270#, c-format
14271msgid "cannot mkdir %s"
14272msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
14273
14274#: builtin/init-db.c:538
14275#, c-format
14276msgid "cannot chdir to %s"
14277msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
14278
14279#: builtin/init-db.c:559
14280#, c-format
14281msgid ""
14282"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
14283"dir=<directory>)"
14284msgstr ""
14285"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
14286"dir=<thư-mục>)"
14287
14288#: builtin/init-db.c:587
14289#, c-format
14290msgid "Cannot access work tree '%s'"
14291msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
14292
14293#: builtin/interpret-trailers.c:16
14294msgid ""
14295"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
14296"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
14297msgstr ""
14298"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
14299"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
14300
14301#: builtin/interpret-trailers.c:95
14302msgid "edit files in place"
14303msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
14304
14305#: builtin/interpret-trailers.c:96
14306msgid "trim empty trailers"
14307msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
14308
14309#: builtin/interpret-trailers.c:99
14310msgid "where to place the new trailer"
14311msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
14312
14313#: builtin/interpret-trailers.c:101
14314msgid "action if trailer already exists"
14315msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
14316
14317#: builtin/interpret-trailers.c:103
14318msgid "action if trailer is missing"
14319msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
14320
14321#: builtin/interpret-trailers.c:105
14322msgid "output only the trailers"
14323msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
14324
14325#: builtin/interpret-trailers.c:106
14326msgid "do not apply config rules"
14327msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
14328
14329#: builtin/interpret-trailers.c:107
14330msgid "join whitespace-continued values"
14331msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
14332
14333#: builtin/interpret-trailers.c:108
14334msgid "set parsing options"
14335msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
14336
14337#: builtin/interpret-trailers.c:110
14338msgid "do not treat --- specially"
14339msgstr "không coi --- là đặc biệt"
14340
14341#: builtin/interpret-trailers.c:111
14342msgid "trailer"
14343msgstr "bộ dò vết"
14344
14345#: builtin/interpret-trailers.c:112
14346msgid "trailer(s) to add"
14347msgstr "bộ dò vết cần thêm"
14348
14349#: builtin/interpret-trailers.c:123
14350msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
14351msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
14352
14353#: builtin/interpret-trailers.c:133
14354msgid "no input file given for in-place editing"
14355msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
14356
14357#: builtin/log.c:55
14358msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
14359msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
14360
14361#: builtin/log.c:56
14362msgid "git show [<options>] <object>..."
14363msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
14364
14365#: builtin/log.c:109
14366#, c-format
14367msgid "invalid --decorate option: %s"
14368msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
14369
14370#: builtin/log.c:160
14371msgid ""
14372"log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
14373"upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
14374"behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
14375"\n"
14376"To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
14377"log.mailmap configuration value to true.\n"
14378"\n"
14379"See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further information."
14380msgstr ""
14381"log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
14382"phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
14383"hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
14384"\n"
14385"Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
14386"giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
14387"\n"
14388"Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
14389
14390#: builtin/log.c:183
14391msgid "show source"
14392msgstr "hiển thị mã nguồn"
14393
14394#: builtin/log.c:184
14395msgid "Use mail map file"
14396msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
14397
14398#: builtin/log.c:186
14399msgid "only decorate refs that match <pattern>"
14400msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14401
14402#: builtin/log.c:188
14403msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
14404msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14405
14406#: builtin/log.c:189
14407msgid "decorate options"
14408msgstr "các tùy chọn trang trí"
14409
14410#: builtin/log.c:192
14411msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
14412msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
14413
14414#: builtin/log.c:297
14415#, c-format
14416msgid "Final output: %d %s\n"
14417msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
14418
14419#: builtin/log.c:551
14420#, c-format
14421msgid "git show %s: bad file"
14422msgstr "git show %s: sai tập tin"
14423
14424#: builtin/log.c:566 builtin/log.c:660
14425#, c-format
14426msgid "could not read object %s"
14427msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
14428
14429#: builtin/log.c:685
14430#, c-format
14431msgid "unknown type: %d"
14432msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
14433
14434#: builtin/log.c:808
14435msgid "format.headers without value"
14436msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
14437
14438#: builtin/log.c:925
14439msgid "name of output directory is too long"
14440msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
14441
14442#: builtin/log.c:941
14443#, c-format
14444msgid "cannot open patch file %s"
14445msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
14446
14447#: builtin/log.c:958
14448msgid "need exactly one range"
14449msgstr "cần chính xác một vùng"
14450
14451#: builtin/log.c:968
14452msgid "not a range"
14453msgstr "không phải là một vùng"
14454
14455#: builtin/log.c:1091
14456msgid "cover letter needs email format"
14457msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
14458
14459#: builtin/log.c:1097
14460msgid "failed to create cover-letter file"
14461msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
14462
14463#: builtin/log.c:1176
14464#, c-format
14465msgid "insane in-reply-to: %s"
14466msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
14467
14468#: builtin/log.c:1203
14469msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
14470msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
14471
14472#: builtin/log.c:1261
14473msgid "two output directories?"
14474msgstr "hai thư mục kết xuất?"
14475
14476#: builtin/log.c:1372 builtin/log.c:2116 builtin/log.c:2118 builtin/log.c:2130
14477#, c-format
14478msgid "unknown commit %s"
14479msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
14480
14481#: builtin/log.c:1382 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
14482#: builtin/replace.c:210
14483#, c-format
14484msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
14485msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
14486
14487#: builtin/log.c:1387
14488msgid "could not find exact merge base"
14489msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
14490
14491#: builtin/log.c:1391
14492msgid ""
14493"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
14494"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
14495"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
14496msgstr ""
14497"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
14498"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
14499"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
14500"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
14501
14502#: builtin/log.c:1411
14503msgid "failed to find exact merge base"
14504msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
14505
14506#: builtin/log.c:1422
14507msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
14508msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
14509
14510#: builtin/log.c:1426
14511msgid "base commit shouldn't be in revision list"
14512msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
14513
14514#: builtin/log.c:1479
14515msgid "cannot get patch id"
14516msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
14517
14518#: builtin/log.c:1531
14519msgid "failed to infer range-diff ranges"
14520msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
14521
14522#: builtin/log.c:1576
14523msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
14524msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
14525
14526#: builtin/log.c:1579
14527msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
14528msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
14529
14530#: builtin/log.c:1583
14531msgid "print patches to standard out"
14532msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
14533
14534#: builtin/log.c:1585
14535msgid "generate a cover letter"
14536msgstr "tạo bì thư"
14537
14538#: builtin/log.c:1587
14539msgid "use simple number sequence for output file names"
14540msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
14541
14542#: builtin/log.c:1588
14543msgid "sfx"
14544msgstr "sfx"
14545
14546#: builtin/log.c:1589
14547msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
14548msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
14549
14550#: builtin/log.c:1591
14551msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
14552msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
14553
14554#: builtin/log.c:1593
14555msgid "mark the series as Nth re-roll"
14556msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
14557
14558#: builtin/log.c:1595
14559msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
14560msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
14561
14562#: builtin/log.c:1598
14563msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
14564msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
14565
14566#: builtin/log.c:1601
14567msgid "store resulting files in <dir>"
14568msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
14569
14570#: builtin/log.c:1604
14571msgid "don't strip/add [PATCH]"
14572msgstr "không strip/add [VÁ]"
14573
14574#: builtin/log.c:1607
14575msgid "don't output binary diffs"
14576msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
14577
14578#: builtin/log.c:1609
14579msgid "output all-zero hash in From header"
14580msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
14581
14582#: builtin/log.c:1611
14583msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
14584msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
14585
14586#: builtin/log.c:1613
14587msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
14588msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
14589
14590#: builtin/log.c:1615
14591msgid "Messaging"
14592msgstr "Lời nhắn"
14593
14594#: builtin/log.c:1616
14595msgid "header"
14596msgstr "đầu đề thư"
14597
14598#: builtin/log.c:1617
14599msgid "add email header"
14600msgstr "thêm đầu đề thư"
14601
14602#: builtin/log.c:1618 builtin/log.c:1620
14603msgid "email"
14604msgstr "thư điện tử"
14605
14606#: builtin/log.c:1618
14607msgid "add To: header"
14608msgstr "thêm To: đầu đề thư"
14609
14610#: builtin/log.c:1620
14611msgid "add Cc: header"
14612msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
14613
14614#: builtin/log.c:1622
14615msgid "ident"
14616msgstr "thụt lề"
14617
14618#: builtin/log.c:1623
14619msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
14620msgstr ""
14621"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
14622
14623#: builtin/log.c:1625
14624msgid "message-id"
14625msgstr "message-id"
14626
14627#: builtin/log.c:1626
14628msgid "make first mail a reply to <message-id>"
14629msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
14630
14631#: builtin/log.c:1627 builtin/log.c:1630
14632msgid "boundary"
14633msgstr "ranh giới"
14634
14635#: builtin/log.c:1628
14636msgid "attach the patch"
14637msgstr "đính kèm miếng vá"
14638
14639#: builtin/log.c:1631
14640msgid "inline the patch"
14641msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
14642
14643#: builtin/log.c:1635
14644msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
14645msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
14646
14647#: builtin/log.c:1637
14648msgid "signature"
14649msgstr "chữ ký"
14650
14651#: builtin/log.c:1638
14652msgid "add a signature"
14653msgstr "thêm chữ ký"
14654
14655#: builtin/log.c:1639
14656msgid "base-commit"
14657msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
14658
14659#: builtin/log.c:1640
14660msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
14661msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
14662
14663#: builtin/log.c:1642
14664msgid "add a signature from a file"
14665msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
14666
14667#: builtin/log.c:1643
14668msgid "don't print the patch filenames"
14669msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
14670
14671#: builtin/log.c:1645
14672msgid "show progress while generating patches"
14673msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
14674
14675#: builtin/log.c:1647
14676msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
14677msgstr ""
14678"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
14679
14680#: builtin/log.c:1650
14681msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
14682msgstr ""
14683"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
14684"đơn"
14685
14686#: builtin/log.c:1652
14687msgid "percentage by which creation is weighted"
14688msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
14689
14690#: builtin/log.c:1727
14691#, c-format
14692msgid "invalid ident line: %s"
14693msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
14694
14695#: builtin/log.c:1742
14696msgid "-n and -k are mutually exclusive"
14697msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau"
14698
14699#: builtin/log.c:1744
14700msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
14701msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
14702
14703#: builtin/log.c:1752
14704msgid "--name-only does not make sense"
14705msgstr "--name-only không hợp lý"
14706
14707#: builtin/log.c:1754
14708msgid "--name-status does not make sense"
14709msgstr "--name-status không hợp lý"
14710
14711#: builtin/log.c:1756
14712msgid "--check does not make sense"
14713msgstr "--check không hợp lý"
14714
14715#: builtin/log.c:1788
14716msgid "standard output, or directory, which one?"
14717msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
14718
14719#: builtin/log.c:1877
14720msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
14721msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
14722
14723#: builtin/log.c:1881
14724msgid "Interdiff:"
14725msgstr "Interdiff:"
14726
14727#: builtin/log.c:1882
14728#, c-format
14729msgid "Interdiff against v%d:"
14730msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
14731
14732#: builtin/log.c:1888
14733msgid "--creation-factor requires --range-diff"
14734msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
14735
14736#: builtin/log.c:1892
14737msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
14738msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
14739
14740#: builtin/log.c:1900
14741msgid "Range-diff:"
14742msgstr "Range-diff:"
14743
14744#: builtin/log.c:1901
14745#, c-format
14746msgid "Range-diff against v%d:"
14747msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
14748
14749#: builtin/log.c:1912
14750#, c-format
14751msgid "unable to read signature file '%s'"
14752msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
14753
14754#: builtin/log.c:1948
14755msgid "Generating patches"
14756msgstr "Đang tạo các miếng vá"
14757
14758#: builtin/log.c:1992
14759msgid "failed to create output files"
14760msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
14761
14762#: builtin/log.c:2051
14763msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
14764msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
14765
14766#: builtin/log.c:2105
14767#, c-format
14768msgid ""
14769"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
14770msgstr ""
14771"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
14772"cách thủ công.\n"
14773
14774#: builtin/ls-files.c:470
14775msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
14776msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
14777
14778#: builtin/ls-files.c:526
14779msgid "identify the file status with tags"
14780msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
14781
14782#: builtin/ls-files.c:528
14783msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
14784msgstr ""
14785"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
14786"thay đổi)"
14787
14788#: builtin/ls-files.c:530
14789msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
14790msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
14791
14792#: builtin/ls-files.c:532
14793msgid "show cached files in the output (default)"
14794msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
14795
14796#: builtin/ls-files.c:534
14797msgid "show deleted files in the output"
14798msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
14799
14800#: builtin/ls-files.c:536
14801msgid "show modified files in the output"
14802msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
14803
14804#: builtin/ls-files.c:538
14805msgid "show other files in the output"
14806msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
14807
14808#: builtin/ls-files.c:540
14809msgid "show ignored files in the output"
14810msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
14811
14812#: builtin/ls-files.c:543
14813msgid "show staged contents' object name in the output"
14814msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
14815
14816#: builtin/ls-files.c:545
14817msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
14818msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
14819
14820#: builtin/ls-files.c:547
14821msgid "show 'other' directories' names only"
14822msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
14823
14824#: builtin/ls-files.c:549
14825msgid "show line endings of files"
14826msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
14827
14828#: builtin/ls-files.c:551
14829msgid "don't show empty directories"
14830msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
14831
14832#: builtin/ls-files.c:554
14833msgid "show unmerged files in the output"
14834msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
14835
14836#: builtin/ls-files.c:556
14837msgid "show resolve-undo information"
14838msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
14839
14840#: builtin/ls-files.c:558
14841msgid "skip files matching pattern"
14842msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
14843
14844#: builtin/ls-files.c:561
14845msgid "exclude patterns are read from <file>"
14846msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
14847
14848#: builtin/ls-files.c:564
14849msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
14850msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
14851
14852#: builtin/ls-files.c:566
14853msgid "add the standard git exclusions"
14854msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
14855
14856#: builtin/ls-files.c:570
14857msgid "make the output relative to the project top directory"
14858msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
14859
14860#: builtin/ls-files.c:573
14861msgid "recurse through submodules"
14862msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
14863
14864#: builtin/ls-files.c:575
14865msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
14866msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
14867
14868#: builtin/ls-files.c:576
14869msgid "tree-ish"
14870msgstr "tree-ish"
14871
14872#: builtin/ls-files.c:577
14873msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
14874msgstr ""
14875"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
14876
14877#: builtin/ls-files.c:579
14878msgid "show debugging data"
14879msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
14880
14881#: builtin/ls-remote.c:9
14882msgid ""
14883"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14884"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14885"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
14886msgstr ""
14887"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14888"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14889"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
14890
14891#: builtin/ls-remote.c:59
14892msgid "do not print remote URL"
14893msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
14894
14895#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464
14896msgid "exec"
14897msgstr "thực thi"
14898
14899#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
14900msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
14901msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
14902
14903#: builtin/ls-remote.c:65
14904msgid "limit to tags"
14905msgstr "giới hạn tới các thẻ"
14906
14907#: builtin/ls-remote.c:66
14908msgid "limit to heads"
14909msgstr "giới hạn cho các đầu"
14910
14911#: builtin/ls-remote.c:67
14912msgid "do not show peeled tags"
14913msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
14914
14915#: builtin/ls-remote.c:69
14916msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
14917msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
14918
14919#: builtin/ls-remote.c:72
14920msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
14921msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
14922
14923#: builtin/ls-remote.c:75
14924msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
14925msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
14926
14927#: builtin/ls-tree.c:30
14928msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
14929msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
14930
14931#: builtin/ls-tree.c:128
14932msgid "only show trees"
14933msgstr "chỉ hiển thị các tree"
14934
14935#: builtin/ls-tree.c:130
14936msgid "recurse into subtrees"
14937msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
14938
14939#: builtin/ls-tree.c:132
14940msgid "show trees when recursing"
14941msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
14942
14943#: builtin/ls-tree.c:135
14944msgid "terminate entries with NUL byte"
14945msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
14946
14947#: builtin/ls-tree.c:136
14948msgid "include object size"
14949msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
14950
14951#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
14952msgid "list only filenames"
14953msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
14954
14955#: builtin/ls-tree.c:143
14956msgid "use full path names"
14957msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
14958
14959#: builtin/ls-tree.c:145
14960msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
14961msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
14962
14963#: builtin/mailsplit.c:241
14964#, c-format
14965msgid "empty mbox: '%s'"
14966msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
14967
14968#: builtin/merge.c:55
14969msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
14970msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
14971
14972#: builtin/merge.c:56
14973msgid "git merge --abort"
14974msgstr "git merge --abort"
14975
14976#: builtin/merge.c:57
14977msgid "git merge --continue"
14978msgstr "git merge --continue"
14979
14980#: builtin/merge.c:118
14981msgid "switch `m' requires a value"
14982msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
14983
14984#: builtin/merge.c:141
14985#, c-format
14986msgid "option `%s' requires a value"
14987msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
14988
14989#: builtin/merge.c:187
14990#, c-format
14991msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
14992msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
14993
14994#: builtin/merge.c:188
14995#, c-format
14996msgid "Available strategies are:"
14997msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
14998
14999#: builtin/merge.c:193
15000#, c-format
15001msgid "Available custom strategies are:"
15002msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
15003
15004#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151
15005msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
15006msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
15007
15008#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154
15009msgid "show a diffstat at the end of the merge"
15010msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
15011
15012#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157
15013msgid "(synonym to --stat)"
15014msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
15015
15016#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160
15017msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
15018msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
15019
15020#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166
15021msgid "create a single commit instead of doing a merge"
15022msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
15023
15024#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169
15025msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
15026msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
15027
15028#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172
15029msgid "edit message before committing"
15030msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
15031
15032#: builtin/merge.c:259
15033msgid "allow fast-forward (default)"
15034msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
15035
15036#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179
15037msgid "abort if fast-forward is not possible"
15038msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
15039
15040#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182
15041msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
15042msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
15043
15044#: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186
15045#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114
15046msgid "strategy"
15047msgstr "chiến lược"
15048
15049#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187
15050msgid "merge strategy to use"
15051msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
15052
15053#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190
15054msgid "option=value"
15055msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
15056
15057#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191
15058msgid "option for selected merge strategy"
15059msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
15060
15061#: builtin/merge.c:271
15062msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
15063msgstr ""
15064"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
15065"nhanh)"
15066
15067#: builtin/merge.c:278
15068msgid "abort the current in-progress merge"
15069msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
15070
15071#: builtin/merge.c:280
15072msgid "--abort but leave index and working tree alone"
15073msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
15074
15075#: builtin/merge.c:282
15076msgid "continue the current in-progress merge"
15077msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
15078
15079#: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198
15080msgid "allow merging unrelated histories"
15081msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
15082
15083#: builtin/merge.c:290
15084msgid "verify commit-msg hook"
15085msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
15086
15087#: builtin/merge.c:307
15088msgid "could not run stash."
15089msgstr "không thể chạy stash."
15090
15091#: builtin/merge.c:312
15092msgid "stash failed"
15093msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
15094
15095#: builtin/merge.c:317
15096#, c-format
15097msgid "not a valid object: %s"
15098msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
15099
15100#: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356
15101msgid "read-tree failed"
15102msgstr "read-tree gặp lỗi"
15103
15104#: builtin/merge.c:386
15105msgid " (nothing to squash)"
15106msgstr " (không có gì để squash)"
15107
15108#: builtin/merge.c:397
15109#, c-format
15110msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
15111msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
15112
15113#: builtin/merge.c:447
15114#, c-format
15115msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
15116msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
15117
15118#: builtin/merge.c:498
15119#, c-format
15120msgid "'%s' does not point to a commit"
15121msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
15122
15123#: builtin/merge.c:585
15124#, c-format
15125msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
15126msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
15127
15128#: builtin/merge.c:708
15129msgid "Not handling anything other than two heads merge."
15130msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
15131
15132#: builtin/merge.c:722
15133#, c-format
15134msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
15135msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
15136
15137#: builtin/merge.c:737
15138#, c-format
15139msgid "unable to write %s"
15140msgstr "không thể ghi %s"
15141
15142#: builtin/merge.c:789
15143#, c-format
15144msgid "Could not read from '%s'"
15145msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
15146
15147#: builtin/merge.c:798
15148#, c-format
15149msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
15150msgstr ""
15151"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
15152"việc hòa trộn.\n"
15153
15154#: builtin/merge.c:804
15155msgid ""
15156"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
15157"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
15158"\n"
15159msgstr ""
15160"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
15161"thiết,\n"
15162"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
15163"topic.\n"
15164"\n"
15165
15166#: builtin/merge.c:809
15167msgid "An empty message aborts the commit.\n"
15168msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
15169
15170#: builtin/merge.c:812
15171#, c-format
15172msgid ""
15173"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
15174"the commit.\n"
15175msgstr ""
15176"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
15177"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
15178
15179#: builtin/merge.c:853
15180msgid "Empty commit message."
15181msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
15182
15183#: builtin/merge.c:872
15184#, c-format
15185msgid "Wonderful.\n"
15186msgstr "Tuyệt vời.\n"
15187
15188#: builtin/merge.c:933
15189#, c-format
15190msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
15191msgstr ""
15192"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
15193"quả.\n"
15194
15195#: builtin/merge.c:972
15196msgid "No current branch."
15197msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
15198
15199#: builtin/merge.c:974
15200msgid "No remote for the current branch."
15201msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
15202
15203#: builtin/merge.c:976
15204msgid "No default upstream defined for the current branch."
15205msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
15206
15207#: builtin/merge.c:981
15208#, c-format
15209msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
15210msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
15211
15212#: builtin/merge.c:1038
15213#, c-format
15214msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
15215msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
15216
15217#: builtin/merge.c:1141
15218#, c-format
15219msgid "not something we can merge in %s: %s"
15220msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
15221
15222#: builtin/merge.c:1175
15223msgid "not something we can merge"
15224msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
15225
15226#: builtin/merge.c:1278
15227msgid "--abort expects no arguments"
15228msgstr "--abort không nhận các đối số"
15229
15230#: builtin/merge.c:1282
15231msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
15232msgstr ""
15233"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
15234
15235#: builtin/merge.c:1291
15236msgid "--quit expects no arguments"
15237msgstr "--quit không nhận các đối số"
15238
15239#: builtin/merge.c:1304
15240msgid "--continue expects no arguments"
15241msgstr "--continue không nhận đối số"
15242
15243#: builtin/merge.c:1308
15244msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
15245msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
15246
15247#: builtin/merge.c:1324
15248msgid ""
15249"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
15250"Please, commit your changes before you merge."
15251msgstr ""
15252"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
15253"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
15254
15255#: builtin/merge.c:1331
15256msgid ""
15257"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
15258"Please, commit your changes before you merge."
15259msgstr ""
15260"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
15261"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
15262
15263#: builtin/merge.c:1334
15264msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
15265msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
15266
15267#: builtin/merge.c:1348
15268msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
15269msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
15270
15271#: builtin/merge.c:1350
15272msgid "You cannot combine --squash with --commit."
15273msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
15274
15275#: builtin/merge.c:1366
15276msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
15277msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
15278
15279#: builtin/merge.c:1383
15280msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
15281msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
15282
15283#: builtin/merge.c:1385
15284msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
15285msgstr ""
15286"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
15287
15288#: builtin/merge.c:1390
15289#, c-format
15290msgid "%s - not something we can merge"
15291msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
15292
15293#: builtin/merge.c:1392
15294msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
15295msgstr ""
15296"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
15297
15298#: builtin/merge.c:1471
15299msgid "refusing to merge unrelated histories"
15300msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
15301
15302#: builtin/merge.c:1480
15303msgid "Already up to date."
15304msgstr "Đã cập nhật rồi."
15305
15306#: builtin/merge.c:1490
15307#, c-format
15308msgid "Updating %s..%s\n"
15309msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
15310
15311#: builtin/merge.c:1532
15312#, c-format
15313msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
15314msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
15315
15316#: builtin/merge.c:1539
15317#, c-format
15318msgid "Nope.\n"
15319msgstr "Không.\n"
15320
15321#: builtin/merge.c:1564
15322msgid "Already up to date. Yeeah!"
15323msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
15324
15325#: builtin/merge.c:1570
15326msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
15327msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
15328
15329#: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658
15330#, c-format
15331msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
15332msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
15333
15334#: builtin/merge.c:1597
15335#, c-format
15336msgid "Trying merge strategy %s...\n"
15337msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
15338
15339#: builtin/merge.c:1649
15340#, c-format
15341msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
15342msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
15343
15344#: builtin/merge.c:1651
15345#, c-format
15346msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
15347msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
15348
15349#: builtin/merge.c:1660
15350#, c-format
15351msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
15352msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
15353
15354#: builtin/merge.c:1672
15355#, c-format
15356msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
15357msgstr ""
15358"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
15359"cầu\n"
15360
15361#: builtin/merge-base.c:32
15362msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
15363msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
15364
15365#: builtin/merge-base.c:33
15366msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
15367msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
15368
15369#: builtin/merge-base.c:34
15370msgid "git merge-base --independent <commit>..."
15371msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
15372
15373#: builtin/merge-base.c:35
15374msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
15375msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
15376
15377#: builtin/merge-base.c:36
15378msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
15379msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
15380
15381#: builtin/merge-base.c:153
15382msgid "output all common ancestors"
15383msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
15384
15385#: builtin/merge-base.c:155
15386msgid "find ancestors for a single n-way merge"
15387msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
15388
15389#: builtin/merge-base.c:157
15390msgid "list revs not reachable from others"
15391msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
15392
15393#: builtin/merge-base.c:159
15394msgid "is the first one ancestor of the other?"
15395msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
15396
15397#: builtin/merge-base.c:161
15398msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
15399msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
15400
15401#: builtin/merge-file.c:9
15402msgid ""
15403"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
15404"<orig-file> <file2>"
15405msgstr ""
15406"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
15407"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
15408
15409#: builtin/merge-file.c:35
15410msgid "send results to standard output"
15411msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
15412
15413#: builtin/merge-file.c:36
15414msgid "use a diff3 based merge"
15415msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
15416
15417#: builtin/merge-file.c:37
15418msgid "for conflicts, use our version"
15419msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
15420
15421#: builtin/merge-file.c:39
15422msgid "for conflicts, use their version"
15423msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
15424
15425#: builtin/merge-file.c:41
15426msgid "for conflicts, use a union version"
15427msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
15428
15429#: builtin/merge-file.c:44
15430msgid "for conflicts, use this marker size"
15431msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
15432
15433#: builtin/merge-file.c:45
15434msgid "do not warn about conflicts"
15435msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
15436
15437#: builtin/merge-file.c:47
15438msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
15439msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
15440
15441#: builtin/merge-recursive.c:46
15442#, c-format
15443msgid "unknown option %s"
15444msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
15445
15446#: builtin/merge-recursive.c:52
15447#, c-format
15448msgid "could not parse object '%s'"
15449msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
15450
15451#: builtin/merge-recursive.c:56
15452#, c-format
15453msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
15454msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
15455msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
15456
15457#: builtin/merge-recursive.c:64
15458msgid "not handling anything other than two heads merge."
15459msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
15460
15461#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72
15462#, c-format
15463msgid "could not resolve ref '%s'"
15464msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
15465
15466#: builtin/merge-recursive.c:78
15467#, c-format
15468msgid "Merging %s with %s\n"
15469msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
15470
15471#: builtin/mktree.c:66
15472msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15473msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15474
15475#: builtin/mktree.c:154
15476msgid "input is NUL terminated"
15477msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
15478
15479#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
15480msgid "allow missing objects"
15481msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
15482
15483#: builtin/mktree.c:156
15484msgid "allow creation of more than one tree"
15485msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
15486
15487#: builtin/multi-pack-index.c:9
15488msgid ""
15489"git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --"
15490"batch-size=<size>)"
15491msgstr ""
15492"git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify|expire|repack --"
15493"batch-size=<cỡ>)"
15494
15495#: builtin/multi-pack-index.c:23
15496msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
15497msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
15498
15499#: builtin/multi-pack-index.c:25
15500msgid ""
15501"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
15502"larger than this size"
15503msgstr ""
15504"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
15505"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
15506
15507#: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67
15508msgid "too many arguments"
15509msgstr "có quá nhiều đối số"
15510
15511#: builtin/multi-pack-index.c:52
15512msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
15513msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
15514
15515#: builtin/multi-pack-index.c:61
15516#, c-format
15517msgid "unrecognized subcommand: %s"
15518msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
15519
15520#: builtin/mv.c:18
15521msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
15522msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
15523
15524#: builtin/mv.c:83
15525#, c-format
15526msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
15527msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
15528
15529#: builtin/mv.c:85
15530msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
15531msgstr ""
15532"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
15533
15534#: builtin/mv.c:103
15535#, c-format
15536msgid "%.*s is in index"
15537msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
15538
15539#: builtin/mv.c:125
15540msgid "force move/rename even if target exists"
15541msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
15542
15543#: builtin/mv.c:127
15544msgid "skip move/rename errors"
15545msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
15546
15547#: builtin/mv.c:169
15548#, c-format
15549msgid "destination '%s' is not a directory"
15550msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
15551
15552#: builtin/mv.c:180
15553#, c-format
15554msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
15555msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
15556
15557#: builtin/mv.c:184
15558msgid "bad source"
15559msgstr "nguồn sai"
15560
15561#: builtin/mv.c:187
15562msgid "can not move directory into itself"
15563msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
15564
15565#: builtin/mv.c:190
15566msgid "cannot move directory over file"
15567msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
15568
15569#: builtin/mv.c:199
15570msgid "source directory is empty"
15571msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
15572
15573#: builtin/mv.c:224
15574msgid "not under version control"
15575msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
15576
15577#: builtin/mv.c:227
15578msgid "destination exists"
15579msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
15580
15581#: builtin/mv.c:235
15582#, c-format
15583msgid "overwriting '%s'"
15584msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
15585
15586#: builtin/mv.c:238
15587msgid "Cannot overwrite"
15588msgstr "Không thể ghi đè"
15589
15590#: builtin/mv.c:241
15591msgid "multiple sources for the same target"
15592msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
15593
15594#: builtin/mv.c:243
15595msgid "destination directory does not exist"
15596msgstr "thư mục đích không tồn tại"
15597
15598#: builtin/mv.c:250
15599#, c-format
15600msgid "%s, source=%s, destination=%s"
15601msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
15602
15603#: builtin/mv.c:271
15604#, c-format
15605msgid "Renaming %s to %s\n"
15606msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
15607
15608#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:520
15609#, c-format
15610msgid "renaming '%s' failed"
15611msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
15612
15613#: builtin/name-rev.c:352
15614msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
15615msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
15616
15617#: builtin/name-rev.c:353
15618msgid "git name-rev [<options>] --all"
15619msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
15620
15621#: builtin/name-rev.c:354
15622msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
15623msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
15624
15625#: builtin/name-rev.c:411
15626msgid "print only names (no SHA-1)"
15627msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
15628
15629#: builtin/name-rev.c:412
15630msgid "only use tags to name the commits"
15631msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
15632
15633#: builtin/name-rev.c:414
15634msgid "only use refs matching <pattern>"
15635msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15636
15637#: builtin/name-rev.c:416
15638msgid "ignore refs matching <pattern>"
15639msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15640
15641#: builtin/name-rev.c:418
15642msgid "list all commits reachable from all refs"
15643msgstr ""
15644"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
15645
15646#: builtin/name-rev.c:419
15647msgid "read from stdin"
15648msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
15649
15650#: builtin/name-rev.c:420
15651msgid "allow to print `undefined` names (default)"
15652msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
15653
15654#: builtin/name-rev.c:426
15655msgid "dereference tags in the input (internal use)"
15656msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
15657
15658#: builtin/notes.c:28
15659msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
15660msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
15661
15662#: builtin/notes.c:29
15663msgid ""
15664"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
15665"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
15666msgstr ""
15667"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15668"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15669
15670#: builtin/notes.c:30
15671msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
15672msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15673
15674#: builtin/notes.c:31
15675msgid ""
15676"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
15677"(-c | -C) <object>] [<object>]"
15678msgstr ""
15679"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15680"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15681
15682#: builtin/notes.c:32
15683msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
15684msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
15685
15686#: builtin/notes.c:33
15687msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
15688msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
15689
15690#: builtin/notes.c:34
15691msgid ""
15692"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
15693msgstr ""
15694"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
15695
15696#: builtin/notes.c:35
15697msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
15698msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
15699
15700#: builtin/notes.c:36
15701msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
15702msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
15703
15704#: builtin/notes.c:37
15705msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
15706msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
15707
15708#: builtin/notes.c:38
15709msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15710msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15711
15712#: builtin/notes.c:39
15713msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15714msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15715
15716#: builtin/notes.c:44
15717msgid "git notes [list [<object>]]"
15718msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
15719
15720#: builtin/notes.c:49
15721msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
15722msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
15723
15724#: builtin/notes.c:54
15725msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
15726msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15727
15728#: builtin/notes.c:55
15729msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
15730msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
15731
15732#: builtin/notes.c:60
15733msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
15734msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
15735
15736#: builtin/notes.c:65
15737msgid "git notes edit [<object>]"
15738msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
15739
15740#: builtin/notes.c:70
15741msgid "git notes show [<object>]"
15742msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
15743
15744#: builtin/notes.c:75
15745msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
15746msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
15747
15748#: builtin/notes.c:76
15749msgid "git notes merge --commit [<options>]"
15750msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
15751
15752#: builtin/notes.c:77
15753msgid "git notes merge --abort [<options>]"
15754msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
15755
15756#: builtin/notes.c:82
15757msgid "git notes remove [<object>]"
15758msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
15759
15760#: builtin/notes.c:87
15761msgid "git notes prune [<options>]"
15762msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
15763
15764#: builtin/notes.c:92
15765msgid "git notes get-ref"
15766msgstr "git notes get-ref"
15767
15768#: builtin/notes.c:97
15769msgid "Write/edit the notes for the following object:"
15770msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
15771
15772#: builtin/notes.c:150
15773#, c-format
15774msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
15775msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
15776
15777#: builtin/notes.c:154
15778msgid "could not read 'show' output"
15779msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
15780
15781#: builtin/notes.c:162
15782#, c-format
15783msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
15784msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
15785
15786#: builtin/notes.c:197
15787msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
15788msgstr ""
15789"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
15790
15791#: builtin/notes.c:206
15792msgid "unable to write note object"
15793msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
15794
15795#: builtin/notes.c:208
15796#, c-format
15797msgid "the note contents have been left in %s"
15798msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
15799
15800#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532
15801#, c-format
15802msgid "could not open or read '%s'"
15803msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
15804
15805#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
15806#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
15807#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
15808#, c-format
15809msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
15810msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15811
15812#: builtin/notes.c:265
15813#, c-format
15814msgid "failed to read object '%s'."
15815msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
15816
15817#: builtin/notes.c:268
15818#, c-format
15819msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
15820msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
15821
15822#: builtin/notes.c:309
15823#, c-format
15824msgid "malformed input line: '%s'."
15825msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
15826
15827#: builtin/notes.c:324
15828#, c-format
15829msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
15830msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
15831
15832#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
15833#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
15834#.
15835#: builtin/notes.c:356
15836#, c-format
15837msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
15838msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
15839
15840#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
15841#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
15842#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
15843msgid "too many parameters"
15844msgstr "quá nhiều đối số"
15845
15846#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
15847#, c-format
15848msgid "no note found for object %s."
15849msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
15850
15851#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
15852msgid "note contents as a string"
15853msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
15854
15855#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
15856msgid "note contents in a file"
15857msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
15858
15859#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
15860msgid "reuse and edit specified note object"
15861msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
15862
15863#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
15864msgid "reuse specified note object"
15865msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
15866
15867#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
15868msgid "allow storing empty note"
15869msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
15870
15871#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
15872msgid "replace existing notes"
15873msgstr "thay thế ghi chú trước"
15874
15875#: builtin/notes.c:448
15876#, c-format
15877msgid ""
15878"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15879"existing notes"
15880msgstr ""
15881"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
15882"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15883
15884#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
15885#, c-format
15886msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
15887msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
15888
15889#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
15890#, c-format
15891msgid "Removing note for object %s\n"
15892msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
15893
15894#: builtin/notes.c:497
15895msgid "read objects from stdin"
15896msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
15897
15898#: builtin/notes.c:499
15899msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
15900msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
15901
15902#: builtin/notes.c:517
15903msgid "too few parameters"
15904msgstr "quá ít đối số"
15905
15906#: builtin/notes.c:538
15907#, c-format
15908msgid ""
15909"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15910"existing notes"
15911msgstr ""
15912"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
15913"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15914
15915#: builtin/notes.c:550
15916#, c-format
15917msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
15918msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
15919
15920#: builtin/notes.c:603
15921#, c-format
15922msgid ""
15923"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
15924"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
15925msgstr ""
15926"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
15927"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
15928
15929#: builtin/notes.c:698
15930msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15931msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15932
15933#: builtin/notes.c:700
15934msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
15935msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
15936
15937#: builtin/notes.c:702
15938msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
15939msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
15940
15941#: builtin/notes.c:722
15942msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15943msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15944
15945#: builtin/notes.c:724
15946msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15947msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15948
15949#: builtin/notes.c:726
15950msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15951msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15952
15953#: builtin/notes.c:739
15954msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
15955msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
15956
15957#: builtin/notes.c:742
15958msgid "failed to finalize notes merge"
15959msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
15960
15961#: builtin/notes.c:768
15962#, c-format
15963msgid "unknown notes merge strategy %s"
15964msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
15965
15966#: builtin/notes.c:784
15967msgid "General options"
15968msgstr "Tùy chọn chung"
15969
15970#: builtin/notes.c:786
15971msgid "Merge options"
15972msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
15973
15974#: builtin/notes.c:788
15975msgid ""
15976"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
15977"cat_sort_uniq)"
15978msgstr ""
15979"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
15980"theirs/union/cat_sort_uniq)"
15981
15982#: builtin/notes.c:790
15983msgid "Committing unmerged notes"
15984msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
15985
15986#: builtin/notes.c:792
15987msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
15988msgstr ""
15989"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
15990"giao"
15991
15992#: builtin/notes.c:794
15993msgid "Aborting notes merge resolution"
15994msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
15995
15996#: builtin/notes.c:796
15997msgid "abort notes merge"
15998msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
15999
16000#: builtin/notes.c:807
16001msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
16002msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
16003
16004#: builtin/notes.c:812
16005msgid "must specify a notes ref to merge"
16006msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
16007
16008#: builtin/notes.c:836
16009#, c-format
16010msgid "unknown -s/--strategy: %s"
16011msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
16012
16013#: builtin/notes.c:873
16014#, c-format
16015msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
16016msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
16017
16018#: builtin/notes.c:876
16019#, c-format
16020msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
16021msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
16022
16023#: builtin/notes.c:878
16024#, c-format
16025msgid ""
16026"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
16027"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
16028"abort'.\n"
16029msgstr ""
16030"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
16031"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
16032"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
16033
16034#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545
16035#, c-format
16036msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
16037msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
16038
16039#: builtin/notes.c:900
16040#, c-format
16041msgid "Object %s has no note\n"
16042msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
16043
16044#: builtin/notes.c:912
16045msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
16046msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
16047
16048#: builtin/notes.c:915
16049msgid "read object names from the standard input"
16050msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
16051
16052#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165
16053msgid "do not remove, show only"
16054msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
16055
16056#: builtin/notes.c:955
16057msgid "report pruned notes"
16058msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
16059
16060#: builtin/notes.c:998
16061msgid "notes-ref"
16062msgstr "notes-ref"
16063
16064#: builtin/notes.c:999
16065msgid "use notes from <notes-ref>"
16066msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
16067
16068#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598
16069#, c-format
16070msgid "unknown subcommand: %s"
16071msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
16072
16073#: builtin/pack-objects.c:52
16074msgid ""
16075"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
16076msgstr ""
16077"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
16078"<danh-sách-đối-tượng>]"
16079
16080#: builtin/pack-objects.c:53
16081msgid ""
16082"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
16083msgstr ""
16084"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
16085"sách-đối-tượng>]"
16086
16087#: builtin/pack-objects.c:424
16088#, c-format
16089msgid "bad packed object CRC for %s"
16090msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
16091
16092#: builtin/pack-objects.c:435
16093#, c-format
16094msgid "corrupt packed object for %s"
16095msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
16096
16097#: builtin/pack-objects.c:566
16098#, c-format
16099msgid "recursive delta detected for object %s"
16100msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
16101
16102#: builtin/pack-objects.c:777
16103#, c-format
16104msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
16105msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
16106
16107#: builtin/pack-objects.c:790
16108#, c-format
16109msgid "packfile is invalid: %s"
16110msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
16111
16112#: builtin/pack-objects.c:794
16113#, c-format
16114msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
16115msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
16116
16117#: builtin/pack-objects.c:798
16118msgid "unable to seek in reused packfile"
16119msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
16120
16121#: builtin/pack-objects.c:809
16122msgid "unable to read from reused packfile"
16123msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
16124
16125#: builtin/pack-objects.c:837
16126msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
16127msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
16128
16129#: builtin/pack-objects.c:850
16130msgid "Writing objects"
16131msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
16132
16133#: builtin/pack-objects.c:912 builtin/update-index.c:89
16134#, c-format
16135msgid "failed to stat %s"
16136msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
16137
16138#: builtin/pack-objects.c:965
16139#, c-format
16140msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
16141msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
16142
16143#: builtin/pack-objects.c:1161
16144msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
16145msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
16146
16147#: builtin/pack-objects.c:1591
16148#, c-format
16149msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
16150msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
16151
16152#: builtin/pack-objects.c:1600
16153#, c-format
16154msgid "delta base offset out of bound for %s"
16155msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
16156
16157#: builtin/pack-objects.c:1869
16158msgid "Counting objects"
16159msgstr "Đang đếm các đối tượng"
16160
16161#: builtin/pack-objects.c:1999
16162#, c-format
16163msgid "unable to get size of %s"
16164msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
16165
16166#: builtin/pack-objects.c:2014
16167#, c-format
16168msgid "unable to parse object header of %s"
16169msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
16170
16171#: builtin/pack-objects.c:2084 builtin/pack-objects.c:2100
16172#: builtin/pack-objects.c:2110
16173#, c-format
16174msgid "object %s cannot be read"
16175msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
16176
16177#: builtin/pack-objects.c:2087 builtin/pack-objects.c:2114
16178#, c-format
16179msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
16180msgstr ""
16181"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
16182"%<PRIuMAX>)"
16183
16184#: builtin/pack-objects.c:2124
16185msgid "suboptimal pack - out of memory"
16186msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
16187
16188#: builtin/pack-objects.c:2450
16189#, c-format
16190msgid "Delta compression using up to %d threads"
16191msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
16192
16193#: builtin/pack-objects.c:2582
16194#, c-format
16195msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
16196msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
16197
16198#: builtin/pack-objects.c:2669
16199msgid "Compressing objects"
16200msgstr "Đang nén các đối tượng"
16201
16202#: builtin/pack-objects.c:2675
16203msgid "inconsistency with delta count"
16204msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
16205
16206#: builtin/pack-objects.c:2756
16207#, c-format
16208msgid ""
16209"expected edge object ID, got garbage:\n"
16210" %s"
16211msgstr ""
16212"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
16213" %s"
16214
16215#: builtin/pack-objects.c:2762
16216#, c-format
16217msgid ""
16218"expected object ID, got garbage:\n"
16219" %s"
16220msgstr ""
16221"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
16222" %s"
16223
16224#: builtin/pack-objects.c:2860
16225msgid "invalid value for --missing"
16226msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
16227
16228#: builtin/pack-objects.c:2919 builtin/pack-objects.c:3027
16229msgid "cannot open pack index"
16230msgstr "không thể mở mục lục của gói"
16231
16232#: builtin/pack-objects.c:2950
16233#, c-format
16234msgid "loose object at %s could not be examined"
16235msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
16236
16237#: builtin/pack-objects.c:3035
16238msgid "unable to force loose object"
16239msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
16240
16241#: builtin/pack-objects.c:3127
16242#, c-format
16243msgid "not a rev '%s'"
16244msgstr "không phải một rev “%s”"
16245
16246#: builtin/pack-objects.c:3130
16247#, c-format
16248msgid "bad revision '%s'"
16249msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
16250
16251#: builtin/pack-objects.c:3155
16252msgid "unable to add recent objects"
16253msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
16254
16255#: builtin/pack-objects.c:3208
16256#, c-format
16257msgid "unsupported index version %s"
16258msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
16259
16260#: builtin/pack-objects.c:3212
16261#, c-format
16262msgid "bad index version '%s'"
16263msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
16264
16265#: builtin/pack-objects.c:3242
16266msgid "do not show progress meter"
16267msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
16268
16269#: builtin/pack-objects.c:3244
16270msgid "show progress meter"
16271msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
16272
16273#: builtin/pack-objects.c:3246
16274msgid "show progress meter during object writing phase"
16275msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
16276
16277#: builtin/pack-objects.c:3249
16278msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
16279msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
16280
16281#: builtin/pack-objects.c:3250
16282msgid "<version>[,<offset>]"
16283msgstr "<phiên bản>[,offset]"
16284
16285#: builtin/pack-objects.c:3251
16286msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
16287msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
16288
16289#: builtin/pack-objects.c:3254
16290msgid "maximum size of each output pack file"
16291msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
16292
16293#: builtin/pack-objects.c:3256
16294msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
16295msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
16296
16297#: builtin/pack-objects.c:3258
16298msgid "ignore packed objects"
16299msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
16300
16301#: builtin/pack-objects.c:3260
16302msgid "limit pack window by objects"
16303msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
16304
16305#: builtin/pack-objects.c:3262
16306msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
16307msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
16308
16309#: builtin/pack-objects.c:3264
16310msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
16311msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
16312
16313#: builtin/pack-objects.c:3266
16314msgid "reuse existing deltas"
16315msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
16316
16317#: builtin/pack-objects.c:3268
16318msgid "reuse existing objects"
16319msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
16320
16321#: builtin/pack-objects.c:3270
16322msgid "use OFS_DELTA objects"
16323msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
16324
16325#: builtin/pack-objects.c:3272
16326msgid "use threads when searching for best delta matches"
16327msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
16328
16329#: builtin/pack-objects.c:3274
16330msgid "do not create an empty pack output"
16331msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
16332
16333#: builtin/pack-objects.c:3276
16334msgid "read revision arguments from standard input"
16335msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
16336
16337#: builtin/pack-objects.c:3278
16338msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
16339msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
16340
16341#: builtin/pack-objects.c:3281
16342msgid "include objects reachable from any reference"
16343msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
16344
16345#: builtin/pack-objects.c:3284
16346msgid "include objects referred by reflog entries"
16347msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
16348
16349#: builtin/pack-objects.c:3287
16350msgid "include objects referred to by the index"
16351msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
16352
16353#: builtin/pack-objects.c:3290
16354msgid "output pack to stdout"
16355msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
16356
16357#: builtin/pack-objects.c:3292
16358msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
16359msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
16360
16361#: builtin/pack-objects.c:3294
16362msgid "keep unreachable objects"
16363msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
16364
16365#: builtin/pack-objects.c:3296
16366msgid "pack loose unreachable objects"
16367msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
16368
16369#: builtin/pack-objects.c:3298
16370msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
16371msgstr ""
16372"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
16373
16374#: builtin/pack-objects.c:3301
16375msgid "use the sparse reachability algorithm"
16376msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
16377
16378#: builtin/pack-objects.c:3303
16379msgid "create thin packs"
16380msgstr "tạo gói nhẹ"
16381
16382#: builtin/pack-objects.c:3305
16383msgid "create packs suitable for shallow fetches"
16384msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
16385
16386#: builtin/pack-objects.c:3307
16387msgid "ignore packs that have companion .keep file"
16388msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
16389
16390#: builtin/pack-objects.c:3309
16391msgid "ignore this pack"
16392msgstr "bỏ qua gói này"
16393
16394#: builtin/pack-objects.c:3311
16395msgid "pack compression level"
16396msgstr "mức nén gói"
16397
16398#: builtin/pack-objects.c:3313
16399msgid "do not hide commits by grafts"
16400msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
16401
16402#: builtin/pack-objects.c:3315
16403msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
16404msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
16405
16406#: builtin/pack-objects.c:3317
16407msgid "write a bitmap index together with the pack index"
16408msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
16409
16410#: builtin/pack-objects.c:3320
16411msgid "handling for missing objects"
16412msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
16413
16414#: builtin/pack-objects.c:3323
16415msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
16416msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
16417
16418#: builtin/pack-objects.c:3325
16419msgid "respect islands during delta compression"
16420msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
16421
16422#: builtin/pack-objects.c:3350
16423#, c-format
16424msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
16425msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
16426
16427#: builtin/pack-objects.c:3355
16428#, c-format
16429msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
16430msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
16431
16432#: builtin/pack-objects.c:3409
16433msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
16434msgstr ""
16435"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
16436
16437#: builtin/pack-objects.c:3411
16438msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
16439msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
16440
16441#: builtin/pack-objects.c:3416
16442msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
16443msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
16444
16445#: builtin/pack-objects.c:3419
16446msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
16447msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
16448
16449#: builtin/pack-objects.c:3425
16450msgid "cannot use --filter without --stdout"
16451msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
16452
16453#: builtin/pack-objects.c:3486
16454msgid "Enumerating objects"
16455msgstr "Đánh số các đối tượng"
16456
16457#: builtin/pack-objects.c:3516
16458#, c-format
16459msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
16460msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
16461
16462#: builtin/pack-refs.c:8
16463msgid "git pack-refs [<options>]"
16464msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
16465
16466#: builtin/pack-refs.c:16
16467msgid "pack everything"
16468msgstr "đóng gói mọi thứ"
16469
16470#: builtin/pack-refs.c:17
16471msgid "prune loose refs (default)"
16472msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
16473
16474#: builtin/prune-packed.c:9
16475msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
16476msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
16477
16478#: builtin/prune-packed.c:42
16479msgid "Removing duplicate objects"
16480msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
16481
16482#: builtin/prune.c:12
16483msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
16484msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
16485
16486#: builtin/prune.c:131
16487msgid "report pruned objects"
16488msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
16489
16490#: builtin/prune.c:134
16491msgid "expire objects older than <time>"
16492msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
16493
16494#: builtin/prune.c:136
16495msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
16496msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
16497
16498#: builtin/prune.c:150
16499msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
16500msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
16501
16502#: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68
16503#, c-format
16504msgid "Invalid value for %s: %s"
16505msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
16506
16507#: builtin/pull.c:88
16508msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16509msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16510
16511#: builtin/pull.c:141
16512msgid "control for recursive fetching of submodules"
16513msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
16514
16515#: builtin/pull.c:145
16516msgid "Options related to merging"
16517msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
16518
16519#: builtin/pull.c:148
16520msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
16521msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
16522
16523#: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126
16524msgid "allow fast-forward"
16525msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
16526
16527#: builtin/pull.c:185
16528msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
16529msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
16530
16531#: builtin/pull.c:201
16532msgid "Options related to fetching"
16533msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
16534
16535#: builtin/pull.c:211
16536msgid "force overwrite of local branch"
16537msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
16538
16539#: builtin/pull.c:219
16540msgid "number of submodules pulled in parallel"
16541msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
16542
16543#: builtin/pull.c:316
16544#, c-format
16545msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
16546msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
16547
16548#: builtin/pull.c:433
16549msgid ""
16550"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
16551"fetched."
16552msgstr ""
16553"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
16554"lấy về."
16555
16556#: builtin/pull.c:435
16557msgid ""
16558"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
16559msgstr ""
16560"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
16561"về."
16562
16563#: builtin/pull.c:436
16564msgid ""
16565"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
16566"matches on the remote end."
16567msgstr ""
16568"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
16569"tự\n"
16570"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
16571
16572#: builtin/pull.c:439
16573#, c-format
16574msgid ""
16575"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
16576"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
16577"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
16578msgstr ""
16579"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
16580"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
16581"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
16582"một nhánh trên dòng lệnh."
16583
16584#: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73
16585msgid "You are not currently on a branch."
16586msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
16587
16588#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79
16589msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
16590msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
16591
16592#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82
16593msgid "Please specify which branch you want to merge with."
16594msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
16595
16596#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
16597msgid "See git-pull(1) for details."
16598msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
16599
16600#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466
16601#: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64
16602msgid "<remote>"
16603msgstr "<máy chủ>"
16604
16605#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471
16606#: git-parse-remote.sh:65
16607msgid "<branch>"
16608msgstr "<nhánh>"
16609
16610#: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75
16611msgid "There is no tracking information for the current branch."
16612msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
16613
16614#: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95
16615msgid ""
16616"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
16617msgstr ""
16618"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
16619
16620#: builtin/pull.c:473
16621#, c-format
16622msgid ""
16623"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
16624"from the remote, but no such ref was fetched."
16625msgstr ""
16626"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
16627"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
16628
16629#: builtin/pull.c:581
16630#, c-format
16631msgid "unable to access commit %s"
16632msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
16633
16634#: builtin/pull.c:861
16635msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
16636msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
16637
16638#: builtin/pull.c:916
16639msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
16640msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
16641
16642#: builtin/pull.c:924
16643msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
16644msgstr ""
16645"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
16646"bảng mục lục."
16647
16648#: builtin/pull.c:928
16649msgid "pull with rebase"
16650msgstr "pull với rebase"
16651
16652#: builtin/pull.c:929
16653msgid "please commit or stash them."
16654msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16655
16656#: builtin/pull.c:954
16657#, c-format
16658msgid ""
16659"fetch updated the current branch head.\n"
16660"fast-forwarding your working tree from\n"
16661"commit %s."
16662msgstr ""
16663"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
16664"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
16665"lần chuyển giaot %s."
16666
16667#: builtin/pull.c:960
16668#, c-format
16669msgid ""
16670"Cannot fast-forward your working tree.\n"
16671"After making sure that you saved anything precious from\n"
16672"$ git diff %s\n"
16673"output, run\n"
16674"$ git reset --hard\n"
16675"to recover."
16676msgstr ""
16677"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
16678"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
16679"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
16680"$ git diff %s\n"
16681"chạy\n"
16682"$ git reset --hard\n"
16683"để khôi phục lại."
16684
16685#: builtin/pull.c:975
16686msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
16687msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
16688
16689#: builtin/pull.c:979
16690msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
16691msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
16692
16693#: builtin/pull.c:986
16694msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
16695msgstr ""
16696"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
16697
16698#: builtin/push.c:19
16699msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16700msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16701
16702#: builtin/push.c:111
16703msgid "tag shorthand without <tag>"
16704msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
16705
16706#: builtin/push.c:121
16707msgid "--delete only accepts plain target ref names"
16708msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
16709
16710#: builtin/push.c:167
16711msgid ""
16712"\n"
16713"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
16714msgstr ""
16715"\n"
16716"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
16717"config”."
16718
16719#: builtin/push.c:170
16720#, c-format
16721msgid ""
16722"The upstream branch of your current branch does not match\n"
16723"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
16724"on the remote, use\n"
16725"\n"
16726"    git push %s HEAD:%s\n"
16727"\n"
16728"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
16729"\n"
16730"    git push %s HEAD\n"
16731"%s"
16732msgstr ""
16733"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
16734"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh\n"
16735"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
16736"\n"
16737"    git push %s HEAD:%s\n"
16738"\n"
16739"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
16740"\n"
16741"    git push %s HEAD\n"
16742"%s"
16743
16744#: builtin/push.c:185
16745#, c-format
16746msgid ""
16747"You are not currently on a branch.\n"
16748"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
16749"state now, use\n"
16750"\n"
16751"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
16752msgstr ""
16753"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
16754"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
16755"ngay bây giờ, sử dụng\n"
16756"\n"
16757"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
16758
16759#: builtin/push.c:199
16760#, c-format
16761msgid ""
16762"The current branch %s has no upstream branch.\n"
16763"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
16764"\n"
16765"    git push --set-upstream %s %s\n"
16766msgstr ""
16767"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
16768"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
16769"(upstream), sử dụng\n"
16770"\n"
16771"    git push --set-upstream %s %s\n"
16772
16773#: builtin/push.c:207
16774#, c-format
16775msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
16776msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
16777
16778#: builtin/push.c:210
16779#, c-format
16780msgid ""
16781"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
16782"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
16783"to update which remote branch."
16784msgstr ""
16785"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
16786"(upstream) của\n"
16787"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
16788"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
16789
16790#: builtin/push.c:269
16791msgid ""
16792"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
16793msgstr ""
16794"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
16795"là gì cả\"."
16796
16797#: builtin/push.c:276
16798msgid ""
16799"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
16800"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
16801"'git pull ...') before pushing again.\n"
16802"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16803msgstr ""
16804"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
16805"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
16806"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
16807"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16808"tiết."
16809
16810#: builtin/push.c:282
16811msgid ""
16812"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
16813"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
16814"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
16815"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16816msgstr ""
16817"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
16818"bộ\n"
16819"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
16820"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16821"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16822"tiết."
16823
16824#: builtin/push.c:288
16825msgid ""
16826"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
16827"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
16828"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
16829"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
16830"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16831msgstr ""
16832"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
16833"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
16834"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
16835"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16836"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16837"tiết."
16838
16839#: builtin/push.c:295
16840msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
16841msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
16842
16843#: builtin/push.c:298
16844msgid ""
16845"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
16846"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
16847"without using the '--force' option.\n"
16848msgstr ""
16849"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
16850"không\n"
16851"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
16852"đối tượng\n"
16853"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
16854
16855#: builtin/push.c:359
16856#, c-format
16857msgid "Pushing to %s\n"
16858msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
16859
16860#: builtin/push.c:364
16861#, c-format
16862msgid "failed to push some refs to '%s'"
16863msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
16864
16865#: builtin/push.c:398
16866#, c-format
16867msgid "bad repository '%s'"
16868msgstr "repository (kho) sai “%s”"
16869
16870#: builtin/push.c:399
16871msgid ""
16872"No configured push destination.\n"
16873"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
16874"repository using\n"
16875"\n"
16876"    git remote add <name> <url>\n"
16877"\n"
16878"and then push using the remote name\n"
16879"\n"
16880"    git push <name>\n"
16881msgstr ""
16882"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
16883"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
16884"\n"
16885"    git remote add <tên> <url>\n"
16886"\n"
16887"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
16888"\n"
16889"    git push <tên>\n"
16890
16891#: builtin/push.c:554
16892msgid "repository"
16893msgstr "kho"
16894
16895#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164
16896msgid "push all refs"
16897msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
16898
16899#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166
16900msgid "mirror all refs"
16901msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
16902
16903#: builtin/push.c:558
16904msgid "delete refs"
16905msgstr "xóa các tham chiếu"
16906
16907#: builtin/push.c:559
16908msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
16909msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
16910
16911#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167
16912msgid "force updates"
16913msgstr "ép buộc cập nhật"
16914
16915#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181
16916msgid "<refname>:<expect>"
16917msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
16918
16919#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182
16920msgid "require old value of ref to be at this value"
16921msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
16922
16923#: builtin/push.c:568
16924msgid "control recursive pushing of submodules"
16925msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
16926
16927#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175
16928msgid "use thin pack"
16929msgstr "tạo gói nhẹ"
16930
16931#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161
16932#: builtin/send-pack.c:162
16933msgid "receive pack program"
16934msgstr "chương trình nhận gói"
16935
16936#: builtin/push.c:573
16937msgid "set upstream for git pull/status"
16938msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
16939
16940#: builtin/push.c:576
16941msgid "prune locally removed refs"
16942msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
16943
16944#: builtin/push.c:578
16945msgid "bypass pre-push hook"
16946msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
16947
16948#: builtin/push.c:579
16949msgid "push missing but relevant tags"
16950msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
16951
16952#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169
16953msgid "GPG sign the push"
16954msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
16955
16956#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176
16957msgid "request atomic transaction on remote side"
16958msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
16959
16960#: builtin/push.c:602
16961msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
16962msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
16963
16964#: builtin/push.c:604
16965msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
16966msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
16967
16968#: builtin/push.c:607
16969msgid "--all and --tags are incompatible"
16970msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
16971
16972#: builtin/push.c:609
16973msgid "--all can't be combined with refspecs"
16974msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16975
16976#: builtin/push.c:613
16977msgid "--mirror and --tags are incompatible"
16978msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
16979
16980#: builtin/push.c:615
16981msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
16982msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16983
16984#: builtin/push.c:618
16985msgid "--all and --mirror are incompatible"
16986msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
16987
16988#: builtin/push.c:637
16989msgid "push options must not have new line characters"
16990msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
16991
16992#: builtin/range-diff.c:8
16993msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16994msgstr ""
16995"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16996
16997#: builtin/range-diff.c:9
16998msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
16999msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
17000
17001#: builtin/range-diff.c:10
17002msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
17003msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
17004
17005#: builtin/range-diff.c:21
17006msgid "Percentage by which creation is weighted"
17007msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
17008
17009#: builtin/range-diff.c:23
17010msgid "use simple diff colors"
17011msgstr "dùng màu diff đơn giản"
17012
17013#: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50
17014#, c-format
17015msgid "no .. in range: '%s'"
17016msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
17017
17018#: builtin/range-diff.c:60
17019msgid "single arg format must be symmetric range"
17020msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
17021
17022#: builtin/range-diff.c:75
17023msgid "need two commit ranges"
17024msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
17025
17026#: builtin/read-tree.c:41
17027msgid ""
17028"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
17029"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
17030"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
17031msgstr ""
17032"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
17033"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
17034"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
17035"ish3>]])"
17036
17037#: builtin/read-tree.c:124
17038msgid "write resulting index to <file>"
17039msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
17040
17041#: builtin/read-tree.c:127
17042msgid "only empty the index"
17043msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
17044
17045#: builtin/read-tree.c:129
17046msgid "Merging"
17047msgstr "Hòa trộn"
17048
17049#: builtin/read-tree.c:131
17050msgid "perform a merge in addition to a read"
17051msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
17052
17053#: builtin/read-tree.c:133
17054msgid "3-way merge if no file level merging required"
17055msgstr ""
17056"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
17057
17058#: builtin/read-tree.c:135
17059msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
17060msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
17061
17062#: builtin/read-tree.c:137
17063msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
17064msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
17065
17066#: builtin/read-tree.c:138
17067msgid "<subdirectory>/"
17068msgstr "<thư-mục-con>/"
17069
17070#: builtin/read-tree.c:139
17071msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
17072msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
17073
17074#: builtin/read-tree.c:142
17075msgid "update working tree with merge result"
17076msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
17077
17078#: builtin/read-tree.c:144
17079msgid "gitignore"
17080msgstr "gitignore"
17081
17082#: builtin/read-tree.c:145
17083msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
17084msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
17085
17086#: builtin/read-tree.c:148
17087msgid "don't check the working tree after merging"
17088msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
17089
17090#: builtin/read-tree.c:149
17091msgid "don't update the index or the work tree"
17092msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
17093
17094#: builtin/read-tree.c:151
17095msgid "skip applying sparse checkout filter"
17096msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
17097
17098#: builtin/read-tree.c:153
17099msgid "debug unpack-trees"
17100msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
17101
17102#: builtin/read-tree.c:157
17103msgid "suppress feedback messages"
17104msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
17105
17106#: builtin/rebase.c:32
17107msgid ""
17108"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
17109"[<branch>]"
17110msgstr ""
17111"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
17112"[<upstream>] [<nhánh>]"
17113
17114#: builtin/rebase.c:34
17115msgid ""
17116"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
17117msgstr ""
17118"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
17119"[<nhánh>]"
17120
17121#: builtin/rebase.c:36
17122msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
17123msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
17124
17125#: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209
17126#, c-format
17127msgid "unusable todo list: '%s'"
17128msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
17129
17130#: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217
17131#, c-format
17132msgid "could not write '%s'."
17133msgstr "không thể ghi “%s”."
17134
17135#: builtin/rebase.c:252
17136msgid "no HEAD?"
17137msgstr "không HEAD?"
17138
17139#: builtin/rebase.c:279
17140#, c-format
17141msgid "could not create temporary %s"
17142msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
17143
17144#: builtin/rebase.c:285
17145msgid "could not mark as interactive"
17146msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
17147
17148#: builtin/rebase.c:343
17149msgid "could not generate todo list"
17150msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
17151
17152#: builtin/rebase.c:382
17153msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
17154msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
17155
17156#: builtin/rebase.c:437
17157msgid "git rebase--interactive [<options>]"
17158msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
17159
17160#: builtin/rebase.c:449
17161msgid "keep empty commits"
17162msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
17163
17164#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128
17165msgid "allow commits with empty messages"
17166msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
17167
17168#: builtin/rebase.c:452
17169msgid "rebase merge commits"
17170msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
17171
17172#: builtin/rebase.c:454
17173msgid "keep original branch points of cousins"
17174msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
17175
17176#: builtin/rebase.c:456
17177msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
17178msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
17179
17180#: builtin/rebase.c:457
17181msgid "sign commits"
17182msgstr "ký các lần chuyển giao"
17183
17184#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403
17185msgid "display a diffstat of what changed upstream"
17186msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
17187
17188#: builtin/rebase.c:461
17189msgid "continue rebase"
17190msgstr "tiếp tục cải tổ"
17191
17192#: builtin/rebase.c:463
17193msgid "skip commit"
17194msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
17195
17196#: builtin/rebase.c:464
17197msgid "edit the todo list"
17198msgstr "sửa danh sách cần làm"
17199
17200#: builtin/rebase.c:466
17201msgid "show the current patch"
17202msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
17203
17204#: builtin/rebase.c:469
17205msgid "shorten commit ids in the todo list"
17206msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
17207
17208#: builtin/rebase.c:471
17209msgid "expand commit ids in the todo list"
17210msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
17211
17212#: builtin/rebase.c:473
17213msgid "check the todo list"
17214msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
17215
17216#: builtin/rebase.c:475
17217msgid "rearrange fixup/squash lines"
17218msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
17219
17220#: builtin/rebase.c:477
17221msgid "insert exec commands in todo list"
17222msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
17223
17224#: builtin/rebase.c:478
17225msgid "onto"
17226msgstr "lên trên"
17227
17228#: builtin/rebase.c:481
17229msgid "restrict-revision"
17230msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
17231
17232#: builtin/rebase.c:481
17233msgid "restrict revision"
17234msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
17235
17236#: builtin/rebase.c:483
17237msgid "squash-onto"
17238msgstr "squash-lên-trên"
17239
17240#: builtin/rebase.c:484
17241msgid "squash onto"
17242msgstr "squash lên trên"
17243
17244#: builtin/rebase.c:486
17245msgid "the upstream commit"
17246msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
17247
17248#: builtin/rebase.c:488
17249msgid "head-name"
17250msgstr "tên-đầu"
17251
17252#: builtin/rebase.c:488
17253msgid "head name"
17254msgstr "tên đầu"
17255
17256#: builtin/rebase.c:493
17257msgid "rebase strategy"
17258msgstr "chiến lược cải tổ"
17259
17260#: builtin/rebase.c:494
17261msgid "strategy-opts"
17262msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
17263
17264#: builtin/rebase.c:495
17265msgid "strategy options"
17266msgstr "các tùy chọn chiến lược"
17267
17268#: builtin/rebase.c:496
17269msgid "switch-to"
17270msgstr "chuyển-đến"
17271
17272#: builtin/rebase.c:497
17273msgid "the branch or commit to checkout"
17274msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
17275
17276#: builtin/rebase.c:498
17277msgid "onto-name"
17278msgstr "onto-name"
17279
17280#: builtin/rebase.c:498
17281msgid "onto name"
17282msgstr "tên lên trên"
17283
17284#: builtin/rebase.c:499
17285msgid "cmd"
17286msgstr "lệnh"
17287
17288#: builtin/rebase.c:499
17289msgid "the command to run"
17290msgstr "lệnh muốn chạy"
17291
17292#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486
17293msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
17294msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
17295
17296#: builtin/rebase.c:518
17297msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
17298msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
17299
17300#: builtin/rebase.c:534
17301#, c-format
17302msgid "%s requires an interactive rebase"
17303msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
17304
17305#: builtin/rebase.c:586
17306#, c-format
17307msgid "could not get 'onto': '%s'"
17308msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
17309
17310#: builtin/rebase.c:601
17311#, c-format
17312msgid "invalid orig-head: '%s'"
17313msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
17314
17315#: builtin/rebase.c:626
17316#, c-format
17317msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
17318msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
17319
17320#: builtin/rebase.c:702
17321#, c-format
17322msgid "Could not read '%s'"
17323msgstr "Không thể đọc “%s”"
17324
17325#: builtin/rebase.c:720
17326#, c-format
17327msgid "Cannot store %s"
17328msgstr "Không thể lưu “%s”"
17329
17330#: builtin/rebase.c:827
17331msgid "could not determine HEAD revision"
17332msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
17333
17334#: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81
17335msgid ""
17336"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
17337"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
17338"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
17339"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
17340"abort\"."
17341msgstr ""
17342"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
17343"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
17344"rebase --continue\".\n"
17345"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
17346"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
17347"--abort\"."
17348
17349#: builtin/rebase.c:1031
17350#, c-format
17351msgid ""
17352"\n"
17353"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
17354"these revisions:\n"
17355"\n"
17356"    %s\n"
17357"\n"
17358"As a result, git cannot rebase them."
17359msgstr ""
17360"\n"
17361"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
17362"những điểm xét duyệt này:\n"
17363"\n"
17364"    %s\n"
17365"\n"
17366"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
17367
17368#: builtin/rebase.c:1318
17369#, c-format
17370msgid ""
17371"%s\n"
17372"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
17373"See git-rebase(1) for details.\n"
17374"\n"
17375"    git rebase '<branch>'\n"
17376"\n"
17377msgstr ""
17378"%s\n"
17379"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
17380"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
17381"\n"
17382"    git rebase “<nhánh>”\n"
17383"\n"
17384
17385#: builtin/rebase.c:1334
17386#, c-format
17387msgid ""
17388"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
17389"\n"
17390"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
17391"\n"
17392msgstr ""
17393"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
17394"lệnh:\n"
17395"\n"
17396"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
17397"\n"
17398
17399#: builtin/rebase.c:1364
17400msgid "exec commands cannot contain newlines"
17401msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
17402
17403#: builtin/rebase.c:1368
17404msgid "empty exec command"
17405msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
17406
17407#: builtin/rebase.c:1396
17408msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
17409msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
17410
17411#: builtin/rebase.c:1398
17412msgid "allow pre-rebase hook to run"
17413msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
17414
17415#: builtin/rebase.c:1400
17416msgid "be quiet. implies --no-stat"
17417msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
17418
17419#: builtin/rebase.c:1406
17420msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
17421msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
17422
17423#: builtin/rebase.c:1409
17424msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
17425msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
17426
17427#: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417
17428msgid "passed to 'git am'"
17429msgstr "chuyển cho “git am”"
17430
17431#: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421
17432msgid "passed to 'git apply'"
17433msgstr "chuyển cho “git apply”"
17434
17435#: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426
17436msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
17437msgstr ""
17438"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
17439
17440#: builtin/rebase.c:1428
17441msgid "continue"
17442msgstr "tiếp tục"
17443
17444#: builtin/rebase.c:1431
17445msgid "skip current patch and continue"
17446msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
17447
17448#: builtin/rebase.c:1433
17449msgid "abort and check out the original branch"
17450msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
17451
17452#: builtin/rebase.c:1436
17453msgid "abort but keep HEAD where it is"
17454msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
17455
17456#: builtin/rebase.c:1437
17457msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
17458msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
17459
17460#: builtin/rebase.c:1440
17461msgid "show the patch file being applied or merged"
17462msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
17463
17464#: builtin/rebase.c:1443
17465msgid "use merging strategies to rebase"
17466msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
17467
17468#: builtin/rebase.c:1447
17469msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
17470msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
17471
17472#: builtin/rebase.c:1451
17473msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
17474msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17475
17476#: builtin/rebase.c:1455
17477msgid "preserve empty commits during rebase"
17478msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
17479
17480#: builtin/rebase.c:1457
17481msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
17482msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
17483
17484#: builtin/rebase.c:1463
17485msgid "automatically stash/stash pop before and after"
17486msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
17487
17488#: builtin/rebase.c:1465
17489msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
17490msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
17491
17492#: builtin/rebase.c:1469
17493msgid "allow rebasing commits with empty messages"
17494msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
17495
17496#: builtin/rebase.c:1472
17497msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
17498msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17499
17500#: builtin/rebase.c:1475
17501msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
17502msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
17503
17504#: builtin/rebase.c:1477
17505msgid "use the given merge strategy"
17506msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
17507
17508#: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115
17509msgid "option"
17510msgstr "tùy chọn"
17511
17512#: builtin/rebase.c:1480
17513msgid "pass the argument through to the merge strategy"
17514msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
17515
17516#: builtin/rebase.c:1483
17517msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
17518msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
17519
17520#: builtin/rebase.c:1500
17521msgid ""
17522"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
17523"See its entry in 'git help config' for details."
17524msgstr ""
17525"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
17526"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
17527
17528#: builtin/rebase.c:1506
17529msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
17530msgstr ""
17531"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
17532
17533#: builtin/rebase.c:1547
17534msgid ""
17535"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
17536msgstr ""
17537"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
17538"thế."
17539
17540#: builtin/rebase.c:1551
17541msgid "No rebase in progress?"
17542msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
17543
17544#: builtin/rebase.c:1555
17545msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
17546msgstr ""
17547"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
17548"sử) tương tác."
17549
17550#: builtin/rebase.c:1578
17551msgid "Cannot read HEAD"
17552msgstr "Không thể đọc HEAD"
17553
17554#: builtin/rebase.c:1590
17555msgid ""
17556"You must edit all merge conflicts and then\n"
17557"mark them as resolved using git add"
17558msgstr ""
17559"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
17560"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
17561
17562#: builtin/rebase.c:1609
17563msgid "could not discard worktree changes"
17564msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
17565
17566#: builtin/rebase.c:1628
17567#, c-format
17568msgid "could not move back to %s"
17569msgstr "không thể quay trở lại %s"
17570
17571#: builtin/rebase.c:1673
17572#, c-format
17573msgid ""
17574"It seems that there is already a %s directory, and\n"
17575"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
17576"case, please try\n"
17577"\t%s\n"
17578"If that is not the case, please\n"
17579"\t%s\n"
17580"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
17581"valuable there.\n"
17582msgstr ""
17583"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
17584"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
17585"như vậy, xin hãy thử\n"
17586"\t%s\n"
17587"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
17588"\t%s\n"
17589"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
17590"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
17591
17592#: builtin/rebase.c:1694
17593msgid "switch `C' expects a numerical value"
17594msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
17595
17596#: builtin/rebase.c:1735
17597#, c-format
17598msgid "Unknown mode: %s"
17599msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
17600
17601#: builtin/rebase.c:1757
17602msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
17603msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
17604
17605#: builtin/rebase.c:1797
17606msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
17607msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
17608
17609#: builtin/rebase.c:1809
17610msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
17611msgstr ""
17612"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
17613
17614#: builtin/rebase.c:1828
17615msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
17616msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
17617
17618#: builtin/rebase.c:1832
17619msgid ""
17620"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
17621msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
17622
17623#: builtin/rebase.c:1838
17624msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
17625msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
17626
17627#: builtin/rebase.c:1841
17628msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
17629msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
17630
17631#: builtin/rebase.c:1865
17632#, c-format
17633msgid "invalid upstream '%s'"
17634msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
17635
17636#: builtin/rebase.c:1871
17637msgid "Could not create new root commit"
17638msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
17639
17640#: builtin/rebase.c:1889
17641#, c-format
17642msgid "'%s': need exactly one merge base"
17643msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
17644
17645#: builtin/rebase.c:1896
17646#, c-format
17647msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
17648msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
17649
17650#: builtin/rebase.c:1921
17651#, c-format
17652msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
17653msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
17654
17655#: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38
17656#: builtin/submodule--helper.c:1934
17657#, c-format
17658msgid "No such ref: %s"
17659msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
17660
17661#: builtin/rebase.c:1940
17662msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
17663msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
17664
17665#: builtin/rebase.c:1981
17666msgid "Cannot autostash"
17667msgstr "Không thể autostash"
17668
17669#: builtin/rebase.c:1984
17670#, c-format
17671msgid "Unexpected stash response: '%s'"
17672msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
17673
17674#: builtin/rebase.c:1990
17675#, c-format
17676msgid "Could not create directory for '%s'"
17677msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
17678
17679#: builtin/rebase.c:1993
17680#, c-format
17681msgid "Created autostash: %s\n"
17682msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
17683
17684#: builtin/rebase.c:1996
17685msgid "could not reset --hard"
17686msgstr "không thể reset --hard"
17687
17688#: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114
17689#, c-format
17690msgid "HEAD is now at %s"
17691msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
17692
17693#: builtin/rebase.c:2013
17694msgid "Please commit or stash them."
17695msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17696
17697#: builtin/rebase.c:2040
17698#, c-format
17699msgid "could not parse '%s'"
17700msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
17701
17702#: builtin/rebase.c:2053
17703#, c-format
17704msgid "could not switch to %s"
17705msgstr "không thể chuyển đến %s"
17706
17707#: builtin/rebase.c:2064
17708msgid "HEAD is up to date."
17709msgstr "HEAD đã cập nhật."
17710
17711#: builtin/rebase.c:2066
17712#, c-format
17713msgid "Current branch %s is up to date.\n"
17714msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
17715
17716#: builtin/rebase.c:2074
17717msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
17718msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
17719
17720#: builtin/rebase.c:2076
17721#, c-format
17722msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
17723msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
17724
17725#: builtin/rebase.c:2084
17726msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
17727msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
17728
17729#: builtin/rebase.c:2091
17730#, c-format
17731msgid "Changes to %s:\n"
17732msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
17733
17734#: builtin/rebase.c:2094
17735#, c-format
17736msgid "Changes from %s to %s:\n"
17737msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
17738
17739#: builtin/rebase.c:2119
17740#, c-format
17741msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
17742msgstr ""
17743"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
17744
17745#: builtin/rebase.c:2128
17746msgid "Could not detach HEAD"
17747msgstr "Không thể tách rời HEAD"
17748
17749#: builtin/rebase.c:2137
17750#, c-format
17751msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
17752msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
17753
17754#: builtin/receive-pack.c:32
17755msgid "git receive-pack <git-dir>"
17756msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
17757
17758#: builtin/receive-pack.c:832
17759msgid ""
17760"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
17761"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
17762"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
17763"the work tree to HEAD.\n"
17764"\n"
17765"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
17766"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
17767"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
17768"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
17769"other way.\n"
17770"\n"
17771"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
17772"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
17773msgstr ""
17774"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
17775"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
17776"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
17777"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
17778"\n"
17779"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
17780"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
17781"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
17782"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
17783"lên theo cách nào đó.\n"
17784"\n"
17785"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
17786"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
17787
17788#: builtin/receive-pack.c:852
17789msgid ""
17790"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
17791"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
17792"\n"
17793"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
17794"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
17795"current branch, with or without a warning message.\n"
17796"\n"
17797"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
17798msgstr ""
17799"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
17800"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
17801"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
17802"\n"
17803"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
17804"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
17805"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
17806"\n"
17807"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
17808
17809#: builtin/receive-pack.c:1938
17810msgid "quiet"
17811msgstr "im lặng"
17812
17813#: builtin/receive-pack.c:1952
17814msgid "You must specify a directory."
17815msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
17816
17817#: builtin/reflog.c:17
17818msgid ""
17819"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17820"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17821"<refs>..."
17822msgstr ""
17823"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17824"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17825"<các tham chiếu>…"
17826
17827#: builtin/reflog.c:22
17828msgid ""
17829"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17830"<refs>..."
17831msgstr ""
17832"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17833"<các tham chiếu>…"
17834
17835#: builtin/reflog.c:25
17836msgid "git reflog exists <ref>"
17837msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
17838
17839#: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
17840#, c-format
17841msgid "'%s' is not a valid timestamp"
17842msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
17843
17844#: builtin/reflog.c:605
17845#, c-format
17846msgid "Marking reachable objects..."
17847msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
17848
17849#: builtin/reflog.c:643
17850#, c-format
17851msgid "%s points nowhere!"
17852msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
17853
17854#: builtin/reflog.c:695
17855msgid "no reflog specified to delete"
17856msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
17857
17858#: builtin/reflog.c:704
17859#, c-format
17860msgid "not a reflog: %s"
17861msgstr "không phải một reflog: %s"
17862
17863#: builtin/reflog.c:709
17864#, c-format
17865msgid "no reflog for '%s'"
17866msgstr "không reflog cho “%s”"
17867
17868#: builtin/reflog.c:755
17869#, c-format
17870msgid "invalid ref format: %s"
17871msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
17872
17873#: builtin/reflog.c:764
17874msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17875msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17876
17877#: builtin/remote.c:16
17878msgid "git remote [-v | --verbose]"
17879msgstr "git remote [-v | --verbose]"
17880
17881#: builtin/remote.c:17
17882msgid ""
17883"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
17884"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
17885msgstr ""
17886"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
17887"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
17888
17889#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
17890msgid "git remote rename <old> <new>"
17891msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
17892
17893#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
17894msgid "git remote remove <name>"
17895msgstr "git remote remove <tên>"
17896
17897#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
17898msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
17899msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17900
17901#: builtin/remote.c:21
17902msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
17903msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
17904
17905#: builtin/remote.c:22
17906msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
17907msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
17908
17909#: builtin/remote.c:23
17910msgid ""
17911"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
17912msgstr ""
17913"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
17914
17915#: builtin/remote.c:24
17916msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
17917msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
17918
17919#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
17920msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
17921msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
17922
17923#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
17924msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
17925msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
17926
17927#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
17928msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
17929msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
17930
17931#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
17932msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
17933msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
17934
17935#: builtin/remote.c:33
17936msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
17937msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
17938
17939#: builtin/remote.c:53
17940msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
17941msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
17942
17943#: builtin/remote.c:54
17944msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
17945msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
17946
17947#: builtin/remote.c:59
17948msgid "git remote show [<options>] <name>"
17949msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
17950
17951#: builtin/remote.c:64
17952msgid "git remote prune [<options>] <name>"
17953msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
17954
17955#: builtin/remote.c:69
17956msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
17957msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
17958
17959#: builtin/remote.c:98
17960#, c-format
17961msgid "Updating %s"
17962msgstr "Đang cập nhật %s"
17963
17964#: builtin/remote.c:130
17965msgid ""
17966"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
17967"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
17968msgstr ""
17969"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
17970"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
17971
17972#: builtin/remote.c:147
17973#, c-format
17974msgid "unknown mirror argument: %s"
17975msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
17976
17977#: builtin/remote.c:163
17978msgid "fetch the remote branches"
17979msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
17980
17981#: builtin/remote.c:165
17982msgid "import all tags and associated objects when fetching"
17983msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
17984
17985#: builtin/remote.c:168
17986msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
17987msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
17988
17989#: builtin/remote.c:170
17990msgid "branch(es) to track"
17991msgstr "các nhánh để theo dõi"
17992
17993#: builtin/remote.c:171
17994msgid "master branch"
17995msgstr "nhánh master"
17996
17997#: builtin/remote.c:173
17998msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
17999msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
18000
18001#: builtin/remote.c:185
18002msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
18003msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
18004
18005#: builtin/remote.c:187
18006msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
18007msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
18008
18009#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
18010#, c-format
18011msgid "remote %s already exists."
18012msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
18013
18014#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
18015#, c-format
18016msgid "'%s' is not a valid remote name"
18017msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
18018
18019#: builtin/remote.c:238
18020#, c-format
18021msgid "Could not setup master '%s'"
18022msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
18023
18024#: builtin/remote.c:344
18025#, c-format
18026msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
18027msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
18028
18029#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
18030msgid "(matching)"
18031msgstr "(khớp)"
18032
18033#: builtin/remote.c:455
18034msgid "(delete)"
18035msgstr "(xóa)"
18036
18037#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
18038#, c-format
18039msgid "No such remote: '%s'"
18040msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
18041
18042#: builtin/remote.c:646
18043#, c-format
18044msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
18045msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
18046
18047#: builtin/remote.c:666
18048#, c-format
18049msgid ""
18050"Not updating non-default fetch refspec\n"
18051"\t%s\n"
18052"\tPlease update the configuration manually if necessary."
18053msgstr ""
18054"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
18055"\t%s\n"
18056"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
18057
18058#: builtin/remote.c:702
18059#, c-format
18060msgid "deleting '%s' failed"
18061msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
18062
18063#: builtin/remote.c:736
18064#, c-format
18065msgid "creating '%s' failed"
18066msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
18067
18068#: builtin/remote.c:802
18069msgid ""
18070"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
18071"to delete it, use:"
18072msgid_plural ""
18073"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
18074"to delete them, use:"
18075msgstr[0] ""
18076"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
18077"đi;\n"
18078"để xóa đi, sử dụng:"
18079
18080#: builtin/remote.c:816
18081#, c-format
18082msgid "Could not remove config section '%s'"
18083msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
18084
18085#: builtin/remote.c:917
18086#, c-format
18087msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
18088msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
18089
18090#: builtin/remote.c:920
18091msgid " tracked"
18092msgstr " được theo dõi"
18093
18094#: builtin/remote.c:922
18095msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
18096msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
18097
18098#: builtin/remote.c:924
18099msgid " ???"
18100msgstr " ???"
18101
18102#: builtin/remote.c:965
18103#, c-format
18104msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
18105msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
18106
18107#: builtin/remote.c:974
18108#, c-format
18109msgid "rebases interactively onto remote %s"
18110msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
18111
18112#: builtin/remote.c:976
18113#, c-format
18114msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
18115msgstr ""
18116"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
18117
18118#: builtin/remote.c:979
18119#, c-format
18120msgid "rebases onto remote %s"
18121msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
18122
18123#: builtin/remote.c:983
18124#, c-format
18125msgid " merges with remote %s"
18126msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
18127
18128#: builtin/remote.c:986
18129#, c-format
18130msgid "merges with remote %s"
18131msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
18132
18133#: builtin/remote.c:989
18134#, c-format
18135msgid "%-*s    and with remote %s\n"
18136msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
18137
18138#: builtin/remote.c:1032
18139msgid "create"
18140msgstr "tạo"
18141
18142#: builtin/remote.c:1035
18143msgid "delete"
18144msgstr "xóa"
18145
18146#: builtin/remote.c:1039
18147msgid "up to date"
18148msgstr "đã cập nhật"
18149
18150#: builtin/remote.c:1042
18151msgid "fast-forwardable"
18152msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
18153
18154#: builtin/remote.c:1045
18155msgid "local out of date"
18156msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
18157
18158#: builtin/remote.c:1052
18159#, c-format
18160msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
18161msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
18162
18163#: builtin/remote.c:1055
18164#, c-format
18165msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
18166msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
18167
18168#: builtin/remote.c:1059
18169#, c-format
18170msgid "    %-*s forces to %s"
18171msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
18172
18173#: builtin/remote.c:1062
18174#, c-format
18175msgid "    %-*s pushes to %s"
18176msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
18177
18178#: builtin/remote.c:1130
18179msgid "do not query remotes"
18180msgstr "không truy vấn các máy chủ"
18181
18182#: builtin/remote.c:1157
18183#, c-format
18184msgid "* remote %s"
18185msgstr "* máy chủ %s"
18186
18187#: builtin/remote.c:1158
18188#, c-format
18189msgid "  Fetch URL: %s"
18190msgstr "  URL để lấy về: %s"
18191
18192#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
18193msgid "(no URL)"
18194msgstr "(không có URL)"
18195
18196#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
18197#. with the one in " Fetch URL: %s"
18198#. translation.
18199#.
18200#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
18201#, c-format
18202msgid "  Push  URL: %s"
18203msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
18204
18205#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
18206#, c-format
18207msgid "  HEAD branch: %s"
18208msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
18209
18210#: builtin/remote.c:1177
18211msgid "(not queried)"
18212msgstr "(không yêu cầu)"
18213
18214#: builtin/remote.c:1179
18215msgid "(unknown)"
18216msgstr "(không hiểu)"
18217
18218#: builtin/remote.c:1183
18219#, c-format
18220msgid ""
18221"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
18222msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
18223
18224#: builtin/remote.c:1195
18225#, c-format
18226msgid "  Remote branch:%s"
18227msgid_plural "  Remote branches:%s"
18228msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
18229
18230#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
18231msgid " (status not queried)"
18232msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
18233
18234#: builtin/remote.c:1207
18235msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
18236msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
18237msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
18238
18239#: builtin/remote.c:1215
18240msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
18241msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
18242
18243#: builtin/remote.c:1221
18244#, c-format
18245msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
18246msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
18247msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
18248
18249#: builtin/remote.c:1242
18250msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
18251msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
18252
18253#: builtin/remote.c:1244
18254msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
18255msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
18256
18257#: builtin/remote.c:1259
18258msgid "Cannot determine remote HEAD"
18259msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
18260
18261#: builtin/remote.c:1261
18262msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
18263msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
18264
18265#: builtin/remote.c:1271
18266#, c-format
18267msgid "Could not delete %s"
18268msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
18269
18270#: builtin/remote.c:1279
18271#, c-format
18272msgid "Not a valid ref: %s"
18273msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
18274
18275#: builtin/remote.c:1281
18276#, c-format
18277msgid "Could not setup %s"
18278msgstr "Không thể cài đặt %s"
18279
18280#: builtin/remote.c:1299
18281#, c-format
18282msgid " %s will become dangling!"
18283msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
18284
18285#: builtin/remote.c:1300
18286#, c-format
18287msgid " %s has become dangling!"
18288msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
18289
18290#: builtin/remote.c:1310
18291#, c-format
18292msgid "Pruning %s"
18293msgstr "Đang xén bớt %s"
18294
18295#: builtin/remote.c:1311
18296#, c-format
18297msgid "URL: %s"
18298msgstr "URL: %s"
18299
18300#: builtin/remote.c:1327
18301#, c-format
18302msgid " * [would prune] %s"
18303msgstr " * [nên xén bớt] %s"
18304
18305#: builtin/remote.c:1330
18306#, c-format
18307msgid " * [pruned] %s"
18308msgstr " * [đã bị xén] %s"
18309
18310#: builtin/remote.c:1375
18311msgid "prune remotes after fetching"
18312msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
18313
18314#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
18315#, c-format
18316msgid "No such remote '%s'"
18317msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
18318
18319#: builtin/remote.c:1454
18320msgid "add branch"
18321msgstr "thêm nhánh"
18322
18323#: builtin/remote.c:1461
18324msgid "no remote specified"
18325msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
18326
18327#: builtin/remote.c:1478
18328msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
18329msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
18330
18331#: builtin/remote.c:1480
18332msgid "return all URLs"
18333msgstr "trả về mọi URL"
18334
18335#: builtin/remote.c:1508
18336#, c-format
18337msgid "no URLs configured for remote '%s'"
18338msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
18339
18340#: builtin/remote.c:1534
18341msgid "manipulate push URLs"
18342msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
18343
18344#: builtin/remote.c:1536
18345msgid "add URL"
18346msgstr "thêm URL"
18347
18348#: builtin/remote.c:1538
18349msgid "delete URLs"
18350msgstr "xóa URLs"
18351
18352#: builtin/remote.c:1545
18353msgid "--add --delete doesn't make sense"
18354msgstr "--add --delete không hợp lý"
18355
18356#: builtin/remote.c:1584
18357#, c-format
18358msgid "Invalid old URL pattern: %s"
18359msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
18360
18361#: builtin/remote.c:1592
18362#, c-format
18363msgid "No such URL found: %s"
18364msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
18365
18366#: builtin/remote.c:1594
18367msgid "Will not delete all non-push URLs"
18368msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
18369
18370#: builtin/remote.c:1610
18371msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
18372msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
18373
18374#: builtin/remote.c:1641
18375#, c-format
18376msgid "Unknown subcommand: %s"
18377msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
18378
18379#: builtin/repack.c:22
18380msgid "git repack [<options>]"
18381msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
18382
18383#: builtin/repack.c:27
18384msgid ""
18385"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
18386"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
18387msgstr ""
18388"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
18389"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
18390
18391#: builtin/repack.c:201
18392msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
18393msgstr ""
18394"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
18395"tượng hứa hẹn"
18396
18397#: builtin/repack.c:240 builtin/repack.c:418
18398msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
18399msgstr ""
18400"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
18401"objects."
18402
18403#: builtin/repack.c:257
18404msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
18405msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
18406
18407#: builtin/repack.c:295
18408msgid "pack everything in a single pack"
18409msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
18410
18411#: builtin/repack.c:297
18412msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
18413msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
18414
18415#: builtin/repack.c:300
18416msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
18417msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
18418
18419#: builtin/repack.c:302
18420msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
18421msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
18422
18423#: builtin/repack.c:304
18424msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
18425msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
18426
18427#: builtin/repack.c:306
18428msgid "do not run git-update-server-info"
18429msgstr "không chạy git-update-server-info"
18430
18431#: builtin/repack.c:309
18432msgid "pass --local to git-pack-objects"
18433msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
18434
18435#: builtin/repack.c:311
18436msgid "write bitmap index"
18437msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
18438
18439#: builtin/repack.c:313
18440msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
18441msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
18442
18443#: builtin/repack.c:314
18444msgid "approxidate"
18445msgstr "ngày ước tính"
18446
18447#: builtin/repack.c:315
18448msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
18449msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
18450
18451#: builtin/repack.c:317
18452msgid "with -a, repack unreachable objects"
18453msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
18454
18455#: builtin/repack.c:319
18456msgid "size of the window used for delta compression"
18457msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
18458
18459#: builtin/repack.c:320 builtin/repack.c:326
18460msgid "bytes"
18461msgstr "byte"
18462
18463#: builtin/repack.c:321
18464msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
18465msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
18466
18467#: builtin/repack.c:323
18468msgid "limits the maximum delta depth"
18469msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
18470
18471#: builtin/repack.c:325
18472msgid "limits the maximum number of threads"
18473msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
18474
18475#: builtin/repack.c:327
18476msgid "maximum size of each packfile"
18477msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
18478
18479#: builtin/repack.c:329
18480msgid "repack objects in packs marked with .keep"
18481msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
18482
18483#: builtin/repack.c:331
18484msgid "do not repack this pack"
18485msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
18486
18487#: builtin/repack.c:341
18488msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
18489msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
18490
18491#: builtin/repack.c:345
18492msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
18493msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
18494
18495#: builtin/repack.c:427
18496msgid "Nothing new to pack."
18497msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
18498
18499#: builtin/repack.c:488
18500#, c-format
18501msgid ""
18502"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
18503"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
18504"WARNING: replace them with the new version of the\n"
18505"WARNING: file.  But the operation failed, and the\n"
18506"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
18507"WARNING: original names also failed.\n"
18508"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
18509msgstr ""
18510"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
18511"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
18512"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
18513"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
18514"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
18515"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
18516"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
18517
18518#: builtin/repack.c:536
18519#, c-format
18520msgid "failed to remove '%s'"
18521msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
18522
18523#: builtin/replace.c:22
18524msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
18525msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
18526
18527#: builtin/replace.c:23
18528msgid "git replace [-f] --edit <object>"
18529msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
18530
18531#: builtin/replace.c:24
18532msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
18533msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
18534
18535#: builtin/replace.c:25
18536msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
18537msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
18538
18539#: builtin/replace.c:26
18540msgid "git replace -d <object>..."
18541msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
18542
18543#: builtin/replace.c:27
18544msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
18545msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
18546
18547#: builtin/replace.c:90
18548#, c-format
18549msgid ""
18550"invalid replace format '%s'\n"
18551"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
18552msgstr ""
18553"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
18554"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
18555
18556#: builtin/replace.c:125
18557#, c-format
18558msgid "replace ref '%s' not found"
18559msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
18560
18561#: builtin/replace.c:141
18562#, c-format
18563msgid "Deleted replace ref '%s'"
18564msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
18565
18566#: builtin/replace.c:153
18567#, c-format
18568msgid "'%s' is not a valid ref name"
18569msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
18570
18571#: builtin/replace.c:158
18572#, c-format
18573msgid "replace ref '%s' already exists"
18574msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
18575
18576#: builtin/replace.c:178
18577#, c-format
18578msgid ""
18579"Objects must be of the same type.\n"
18580"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
18581"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
18582msgstr ""
18583"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
18584"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
18585"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
18586
18587#: builtin/replace.c:229
18588#, c-format
18589msgid "unable to open %s for writing"
18590msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
18591
18592#: builtin/replace.c:242
18593msgid "cat-file reported failure"
18594msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18595
18596#: builtin/replace.c:258
18597#, c-format
18598msgid "unable to open %s for reading"
18599msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
18600
18601#: builtin/replace.c:272
18602msgid "unable to spawn mktree"
18603msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
18604
18605#: builtin/replace.c:276
18606msgid "unable to read from mktree"
18607msgstr "không thể đọc từ mktree"
18608
18609#: builtin/replace.c:285
18610msgid "mktree reported failure"
18611msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18612
18613#: builtin/replace.c:289
18614msgid "mktree did not return an object name"
18615msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
18616
18617#: builtin/replace.c:298
18618#, c-format
18619msgid "unable to fstat %s"
18620msgstr "không thể fstat %s"
18621
18622#: builtin/replace.c:303
18623msgid "unable to write object to database"
18624msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
18625
18626#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422
18627#: builtin/replace.c:452
18628#, c-format
18629msgid "not a valid object name: '%s'"
18630msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
18631
18632#: builtin/replace.c:326
18633#, c-format
18634msgid "unable to get object type for %s"
18635msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
18636
18637#: builtin/replace.c:342
18638msgid "editing object file failed"
18639msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
18640
18641#: builtin/replace.c:351
18642#, c-format
18643msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
18644msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
18645
18646#: builtin/replace.c:383
18647#, c-format
18648msgid "could not parse %s as a commit"
18649msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
18650
18651#: builtin/replace.c:414
18652#, c-format
18653msgid "bad mergetag in commit '%s'"
18654msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
18655
18656#: builtin/replace.c:416
18657#, c-format
18658msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
18659msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
18660
18661#: builtin/replace.c:428
18662#, c-format
18663msgid ""
18664"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
18665"instead of --graft"
18666msgstr ""
18667"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
18668"tùy chọn --edit thay cho --graft"
18669
18670#: builtin/replace.c:467
18671#, c-format
18672msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
18673msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
18674
18675#: builtin/replace.c:468
18676msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
18677msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
18678
18679#: builtin/replace.c:478
18680#, c-format
18681msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
18682msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
18683
18684#: builtin/replace.c:486
18685#, c-format
18686msgid "graft for '%s' unnecessary"
18687msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
18688
18689#: builtin/replace.c:490
18690#, c-format
18691msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
18692msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
18693
18694#: builtin/replace.c:525
18695#, c-format
18696msgid ""
18697"could not convert the following graft(s):\n"
18698"%s"
18699msgstr ""
18700"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
18701"%s"
18702
18703#: builtin/replace.c:546
18704msgid "list replace refs"
18705msgstr "liệt kê các refs thay thế"
18706
18707#: builtin/replace.c:547
18708msgid "delete replace refs"
18709msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
18710
18711#: builtin/replace.c:548
18712msgid "edit existing object"
18713msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
18714
18715#: builtin/replace.c:549
18716msgid "change a commit's parents"
18717msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
18718
18719#: builtin/replace.c:550
18720msgid "convert existing graft file"
18721msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
18722
18723#: builtin/replace.c:551
18724msgid "replace the ref if it exists"
18725msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
18726
18727#: builtin/replace.c:553
18728msgid "do not pretty-print contents for --edit"
18729msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
18730
18731#: builtin/replace.c:554
18732msgid "use this format"
18733msgstr "dùng định dạng này"
18734
18735#: builtin/replace.c:567
18736msgid "--format cannot be used when not listing"
18737msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
18738
18739#: builtin/replace.c:575
18740msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
18741msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
18742
18743#: builtin/replace.c:579
18744msgid "--raw only makes sense with --edit"
18745msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
18746
18747#: builtin/replace.c:585
18748msgid "-d needs at least one argument"
18749msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
18750
18751#: builtin/replace.c:591
18752msgid "bad number of arguments"
18753msgstr "số đối số không đúng"
18754
18755#: builtin/replace.c:597
18756msgid "-e needs exactly one argument"
18757msgstr "-e cần chính các là một đối số"
18758
18759#: builtin/replace.c:603
18760msgid "-g needs at least one argument"
18761msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
18762
18763#: builtin/replace.c:609
18764msgid "--convert-graft-file takes no argument"
18765msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
18766
18767#: builtin/replace.c:615
18768msgid "only one pattern can be given with -l"
18769msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
18770
18771#: builtin/rerere.c:13
18772msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
18773msgstr ""
18774"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
18775
18776#: builtin/rerere.c:60
18777msgid "register clean resolutions in index"
18778msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
18779
18780#: builtin/rerere.c:79
18781msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
18782msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
18783
18784#: builtin/rerere.c:113
18785#, c-format
18786msgid "unable to generate diff for '%s'"
18787msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
18788
18789#: builtin/reset.c:32
18790msgid ""
18791"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18792msgstr ""
18793"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18794
18795#: builtin/reset.c:33
18796msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
18797msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </đường/dẫn>…"
18798
18799#: builtin/reset.c:34
18800msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
18801msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
18802
18803#: builtin/reset.c:40
18804msgid "mixed"
18805msgstr "pha trộn"
18806
18807#: builtin/reset.c:40
18808msgid "soft"
18809msgstr "mềm"
18810
18811#: builtin/reset.c:40
18812msgid "hard"
18813msgstr "cứng"
18814
18815#: builtin/reset.c:40
18816msgid "merge"
18817msgstr "hòa trộn"
18818
18819#: builtin/reset.c:40
18820msgid "keep"
18821msgstr "giữ lại"
18822
18823#: builtin/reset.c:81
18824msgid "You do not have a valid HEAD."
18825msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
18826
18827#: builtin/reset.c:83
18828msgid "Failed to find tree of HEAD."
18829msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
18830
18831#: builtin/reset.c:89
18832#, c-format
18833msgid "Failed to find tree of %s."
18834msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
18835
18836#: builtin/reset.c:193
18837#, c-format
18838msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
18839msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
18840
18841#: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589
18842#: builtin/stash.c:613
18843msgid "be quiet, only report errors"
18844msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
18845
18846#: builtin/reset.c:295
18847msgid "reset HEAD and index"
18848msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
18849
18850#: builtin/reset.c:296
18851msgid "reset only HEAD"
18852msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
18853
18854#: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
18855msgid "reset HEAD, index and working tree"
18856msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
18857
18858#: builtin/reset.c:302
18859msgid "reset HEAD but keep local changes"
18860msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
18861
18862#: builtin/reset.c:308
18863msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
18864msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
18865
18866#: builtin/reset.c:326
18867#, c-format
18868msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
18869msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
18870
18871#: builtin/reset.c:334
18872#, c-format
18873msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
18874msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
18875
18876#: builtin/reset.c:343
18877msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
18878msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
18879
18880#: builtin/reset.c:353
18881msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
18882msgstr ""
18883"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
18884"reset -- <đường_dẫn>”."
18885
18886#: builtin/reset.c:355
18887#, c-format
18888msgid "Cannot do %s reset with paths."
18889msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
18890
18891#: builtin/reset.c:370
18892#, c-format
18893msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
18894msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
18895
18896#: builtin/reset.c:374
18897msgid "-N can only be used with --mixed"
18898msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
18899
18900#: builtin/reset.c:395
18901msgid "Unstaged changes after reset:"
18902msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
18903
18904#: builtin/reset.c:398
18905#, c-format
18906msgid ""
18907"\n"
18908"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset.  You can\n"
18909"use '--quiet' to avoid this.  Set the config setting reset.quiet to true\n"
18910"to make this the default.\n"
18911msgstr ""
18912"\n"
18913"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
18914"lại.\n"
18915"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
18916"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
18917
18918#: builtin/reset.c:408
18919#, c-format
18920msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
18921msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
18922
18923#: builtin/reset.c:412
18924msgid "Could not write new index file."
18925msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
18926
18927#: builtin/rev-list.c:412
18928msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
18929msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
18930
18931#: builtin/rev-list.c:473
18932msgid "object filtering requires --objects"
18933msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
18934
18935#: builtin/rev-list.c:476
18936#, c-format
18937msgid "invalid sparse value '%s'"
18938msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
18939
18940#: builtin/rev-list.c:527
18941msgid "rev-list does not support display of notes"
18942msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
18943
18944#: builtin/rev-list.c:530
18945msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
18946msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
18947
18948#: builtin/rev-parse.c:408
18949msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
18950msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
18951
18952#: builtin/rev-parse.c:413
18953msgid "keep the `--` passed as an arg"
18954msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
18955
18956#: builtin/rev-parse.c:415
18957msgid "stop parsing after the first non-option argument"
18958msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
18959
18960#: builtin/rev-parse.c:418
18961msgid "output in stuck long form"
18962msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
18963
18964#: builtin/rev-parse.c:551
18965msgid ""
18966"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
18967"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
18968"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
18969"\n"
18970"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
18971msgstr ""
18972"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
18973"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
18974"   hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
18975"\n"
18976"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
18977
18978#: builtin/revert.c:24
18979msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
18980msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
18981
18982#: builtin/revert.c:25
18983msgid "git revert <subcommand>"
18984msgstr "git revert <lệnh-con>"
18985
18986#: builtin/revert.c:30
18987msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
18988msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
18989
18990#: builtin/revert.c:31
18991msgid "git cherry-pick <subcommand>"
18992msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
18993
18994#: builtin/revert.c:72
18995#, c-format
18996msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
18997msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
18998
18999#: builtin/revert.c:92
19000#, c-format
19001msgid "%s: %s cannot be used with %s"
19002msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
19003
19004#: builtin/revert.c:102
19005msgid "end revert or cherry-pick sequence"
19006msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
19007
19008#: builtin/revert.c:103
19009msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
19010msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
19011
19012#: builtin/revert.c:104
19013msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
19014msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
19015
19016#: builtin/revert.c:105
19017msgid "skip current commit and continue"
19018msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
19019
19020#: builtin/revert.c:107
19021msgid "don't automatically commit"
19022msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
19023
19024#: builtin/revert.c:108
19025msgid "edit the commit message"
19026msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
19027
19028#: builtin/revert.c:111
19029msgid "parent-number"
19030msgstr "số-cha-mẹ"
19031
19032#: builtin/revert.c:112
19033msgid "select mainline parent"
19034msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
19035
19036#: builtin/revert.c:114
19037msgid "merge strategy"
19038msgstr "chiến lược hòa trộn"
19039
19040#: builtin/revert.c:116
19041msgid "option for merge strategy"
19042msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
19043
19044#: builtin/revert.c:125
19045msgid "append commit name"
19046msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
19047
19048#: builtin/revert.c:127
19049msgid "preserve initially empty commits"
19050msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
19051
19052#: builtin/revert.c:129
19053msgid "keep redundant, empty commits"
19054msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
19055
19056#: builtin/revert.c:232
19057msgid "revert failed"
19058msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
19059
19060#: builtin/revert.c:245
19061msgid "cherry-pick failed"
19062msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
19063
19064#: builtin/rm.c:19
19065msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
19066msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
19067
19068#: builtin/rm.c:207
19069msgid ""
19070"the following file has staged content different from both the\n"
19071"file and the HEAD:"
19072msgid_plural ""
19073"the following files have staged content different from both the\n"
19074"file and the HEAD:"
19075msgstr[0] ""
19076"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
19077"từ cả tập tin và cả HEAD:"
19078
19079#: builtin/rm.c:212
19080msgid ""
19081"\n"
19082"(use -f to force removal)"
19083msgstr ""
19084"\n"
19085"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
19086
19087#: builtin/rm.c:216
19088msgid "the following file has changes staged in the index:"
19089msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
19090msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
19091
19092#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
19093msgid ""
19094"\n"
19095"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
19096msgstr ""
19097"\n"
19098"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
19099
19100#: builtin/rm.c:226
19101msgid "the following file has local modifications:"
19102msgid_plural "the following files have local modifications:"
19103msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
19104
19105#: builtin/rm.c:242
19106msgid "do not list removed files"
19107msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
19108
19109#: builtin/rm.c:243
19110msgid "only remove from the index"
19111msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
19112
19113#: builtin/rm.c:244
19114msgid "override the up-to-date check"
19115msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
19116
19117#: builtin/rm.c:245
19118msgid "allow recursive removal"
19119msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
19120
19121#: builtin/rm.c:247
19122msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
19123msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
19124
19125#: builtin/rm.c:289
19126msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
19127msgstr ""
19128"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
19129
19130#: builtin/rm.c:307
19131#, c-format
19132msgid "not removing '%s' recursively without -r"
19133msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
19134
19135#: builtin/rm.c:346
19136#, c-format
19137msgid "git rm: unable to remove %s"
19138msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
19139
19140#: builtin/send-pack.c:20
19141msgid ""
19142"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
19143"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
19144"[<ref>...]\n"
19145"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
19146msgstr ""
19147"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
19148"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
19149"chiếu>…]\n"
19150"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
19151
19152#: builtin/send-pack.c:163
19153msgid "remote name"
19154msgstr "tên máy dịch vụ"
19155
19156#: builtin/send-pack.c:177
19157msgid "use stateless RPC protocol"
19158msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
19159
19160#: builtin/send-pack.c:178
19161msgid "read refs from stdin"
19162msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
19163
19164#: builtin/send-pack.c:179
19165msgid "print status from remote helper"
19166msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
19167
19168#: builtin/shortlog.c:14
19169msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
19170msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
19171
19172#: builtin/shortlog.c:15
19173msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
19174msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
19175
19176#: builtin/shortlog.c:264
19177msgid "Group by committer rather than author"
19178msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
19179
19180#: builtin/shortlog.c:266
19181msgid "sort output according to the number of commits per author"
19182msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
19183
19184#: builtin/shortlog.c:268
19185msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
19186msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
19187
19188#: builtin/shortlog.c:270
19189msgid "Show the email address of each author"
19190msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
19191
19192#: builtin/shortlog.c:271
19193msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
19194msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
19195
19196#: builtin/shortlog.c:272
19197msgid "Linewrap output"
19198msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
19199
19200#: builtin/shortlog.c:301
19201msgid "too many arguments given outside repository"
19202msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
19203
19204#: builtin/show-branch.c:13
19205msgid ""
19206"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
19207"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
19208"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
19209"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
19210msgstr ""
19211"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
19212"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
19213"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
19214"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
19215
19216#: builtin/show-branch.c:17
19217msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
19218msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
19219
19220#: builtin/show-branch.c:395
19221#, c-format
19222msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
19223msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
19224msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
19225
19226#: builtin/show-branch.c:548
19227#, c-format
19228msgid "no matching refs with %s"
19229msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
19230
19231#: builtin/show-branch.c:645
19232msgid "show remote-tracking and local branches"
19233msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
19234
19235#: builtin/show-branch.c:647
19236msgid "show remote-tracking branches"
19237msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
19238
19239#: builtin/show-branch.c:649
19240msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
19241msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
19242
19243#: builtin/show-branch.c:651
19244msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
19245msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
19246
19247#: builtin/show-branch.c:653
19248msgid "synonym to more=-1"
19249msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
19250
19251#: builtin/show-branch.c:654
19252msgid "suppress naming strings"
19253msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
19254
19255#: builtin/show-branch.c:656
19256msgid "include the current branch"
19257msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
19258
19259#: builtin/show-branch.c:658
19260msgid "name commits with their object names"
19261msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
19262
19263#: builtin/show-branch.c:660
19264msgid "show possible merge bases"
19265msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
19266
19267#: builtin/show-branch.c:662
19268msgid "show refs unreachable from any other ref"
19269msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
19270
19271#: builtin/show-branch.c:664
19272msgid "show commits in topological order"
19273msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
19274
19275#: builtin/show-branch.c:667
19276msgid "show only commits not on the first branch"
19277msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
19278
19279#: builtin/show-branch.c:669
19280msgid "show merges reachable from only one tip"
19281msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
19282
19283#: builtin/show-branch.c:671
19284msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
19285msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
19286
19287#: builtin/show-branch.c:674
19288msgid "<n>[,<base>]"
19289msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
19290
19291#: builtin/show-branch.c:675
19292msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
19293msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
19294
19295#: builtin/show-branch.c:711
19296msgid ""
19297"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
19298msgstr ""
19299"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
19300"independent hay --merge-base"
19301
19302#: builtin/show-branch.c:735
19303msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
19304msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
19305
19306#: builtin/show-branch.c:738
19307msgid "--reflog option needs one branch name"
19308msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
19309
19310#: builtin/show-branch.c:741
19311#, c-format
19312msgid "only %d entry can be shown at one time."
19313msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
19314msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
19315
19316#: builtin/show-branch.c:745
19317#, c-format
19318msgid "no such ref %s"
19319msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
19320
19321#: builtin/show-branch.c:831
19322#, c-format
19323msgid "cannot handle more than %d rev."
19324msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
19325msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
19326
19327#: builtin/show-branch.c:835
19328#, c-format
19329msgid "'%s' is not a valid ref."
19330msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
19331
19332#: builtin/show-branch.c:838
19333#, c-format
19334msgid "cannot find commit %s (%s)"
19335msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
19336
19337#: builtin/show-ref.c:12
19338msgid ""
19339"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
19340"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
19341msgstr ""
19342"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
19343"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
19344
19345#: builtin/show-ref.c:13
19346msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
19347msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
19348
19349#: builtin/show-ref.c:162
19350msgid "only show tags (can be combined with heads)"
19351msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
19352
19353#: builtin/show-ref.c:163
19354msgid "only show heads (can be combined with tags)"
19355msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
19356
19357#: builtin/show-ref.c:164
19358msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
19359msgstr ""
19360"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
19361
19362#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
19363msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
19364msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
19365
19366#: builtin/show-ref.c:171
19367msgid "dereference tags into object IDs"
19368msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
19369
19370#: builtin/show-ref.c:173
19371msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
19372msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
19373
19374#: builtin/show-ref.c:177
19375msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
19376msgstr ""
19377"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
19378
19379#: builtin/show-ref.c:179
19380msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
19381msgstr ""
19382"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
19383"bộ"
19384
19385#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37
19386msgid "git stash list [<options>]"
19387msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
19388
19389#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42
19390msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
19391msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
19392
19393#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47
19394msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
19395msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
19396
19397#: builtin/stash.c:25
19398msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19399msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19400
19401#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62
19402msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
19403msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
19404
19405#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67
19406msgid "git stash clear"
19407msgstr "git stash clear"
19408
19409#: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77
19410msgid ""
19411"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19412"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
19413"          [--] [<pathspec>...]]"
19414msgstr ""
19415"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19416"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
19417"          [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
19418
19419#: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84
19420msgid ""
19421"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19422"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
19423msgstr ""
19424"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19425"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
19426
19427#: builtin/stash.c:52
19428msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19429msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19430
19431#: builtin/stash.c:57
19432msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19433msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19434
19435#: builtin/stash.c:72
19436msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
19437msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
19438
19439#: builtin/stash.c:127
19440#, c-format
19441msgid "'%s' is not a stash-like commit"
19442msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
19443
19444#: builtin/stash.c:147
19445#, c-format
19446msgid "Too many revisions specified:%s"
19447msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
19448
19449#: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548
19450msgid "No stash entries found."
19451msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
19452
19453#: builtin/stash.c:175
19454#, c-format
19455msgid "%s is not a valid reference"
19456msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
19457
19458#: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75
19459msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
19460msgstr ""
19461"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
19462
19463#: builtin/stash.c:403
19464msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
19465msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
19466
19467#: builtin/stash.c:414
19468#, c-format
19469msgid "could not generate diff %s^!."
19470msgstr "không thể tạo diff %s^!."
19471
19472#: builtin/stash.c:421
19473msgid "conflicts in index.Try without --index."
19474msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
19475
19476#: builtin/stash.c:427
19477msgid "could not save index tree"
19478msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
19479
19480#: builtin/stash.c:434
19481msgid "could not restore untracked files from stash"
19482msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
19483
19484#: builtin/stash.c:448
19485#, c-format
19486msgid "Merging %s with %s"
19487msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
19488
19489#: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680
19490msgid "Index was not unstashed."
19491msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
19492
19493#: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615
19494msgid "attempt to recreate the index"
19495msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
19496
19497#: builtin/stash.c:549
19498#, c-format
19499msgid "Dropped %s (%s)"
19500msgstr "Đã xóa %s (%s)"
19501
19502#: builtin/stash.c:552
19503#, c-format
19504msgid "%s: Could not drop stash entry"
19505msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
19506
19507#: builtin/stash.c:577
19508#, c-format
19509msgid "'%s' is not a stash reference"
19510msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
19511
19512#: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694
19513msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
19514msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
19515
19516#: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712
19517msgid "No branch name specified"
19518msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
19519
19520#: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827
19521#, c-format
19522msgid "Cannot update %s with %s"
19523msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
19524
19525#: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497
19526msgid "stash message"
19527msgstr "phần chú thích cho stash"
19528
19529#: builtin/stash.c:818
19530msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
19531msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
19532
19533#: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217
19534msgid "No changes selected"
19535msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
19536
19537#: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150
19538msgid "You do not have the initial commit yet"
19539msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
19540
19541#: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165
19542msgid "Cannot save the current index state"
19543msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
19544
19545#: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180
19546msgid "Cannot save the untracked files"
19547msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
19548
19549#: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200
19550#: git-legacy-stash.sh:213
19551msgid "Cannot save the current worktree state"
19552msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
19553
19554#: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233
19555msgid "Cannot record working tree state"
19556msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
19557
19558#: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337
19559msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
19560msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
19561
19562#: builtin/stash.c:1285
19563msgid "Did you forget to 'git add'?"
19564msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
19565
19566#: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345
19567msgid "No local changes to save"
19568msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
19569
19570#: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350
19571msgid "Cannot initialize stash"
19572msgstr "Không thể khởi tạo stash"
19573
19574#: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354
19575msgid "Cannot save the current status"
19576msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
19577
19578#: builtin/stash.c:1327
19579#, c-format
19580msgid "Saved working directory and index state %s"
19581msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
19582
19583#: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384
19584msgid "Cannot remove worktree changes"
19585msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19586
19587#: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488
19588msgid "keep index"
19589msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
19590
19591#: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490
19592msgid "stash in patch mode"
19593msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
19594
19595#: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491
19596msgid "quiet mode"
19597msgstr "chế độ im lặng"
19598
19599#: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493
19600msgid "include untracked files in stash"
19601msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
19602
19603#: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495
19604msgid "include ignore files"
19605msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
19606
19607#: builtin/stash.c:1555
19608#, c-format
19609msgid "could not exec %s"
19610msgstr "không thể thực thi %s"
19611
19612#: builtin/stripspace.c:18
19613msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19614msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19615
19616#: builtin/stripspace.c:19
19617msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19618msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19619
19620#: builtin/stripspace.c:37
19621msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
19622msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
19623
19624#: builtin/stripspace.c:40
19625msgid "prepend comment character and space to each line"
19626msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
19627
19628#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943
19629#, c-format
19630msgid "Expecting a full ref name, got %s"
19631msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
19632
19633#: builtin/submodule--helper.c:62
19634msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
19635msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
19636
19637#: builtin/submodule--helper.c:100
19638#, c-format
19639msgid "cannot strip one component off url '%s'"
19640msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
19641
19642#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368
19643msgid "alternative anchor for relative paths"
19644msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
19645
19646#: builtin/submodule--helper.c:413
19647msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
19648msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19649
19650#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628
19651#: builtin/submodule--helper.c:651
19652#, c-format
19653msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
19654msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
19655
19656#: builtin/submodule--helper.c:522
19657#, c-format
19658msgid "Entering '%s'\n"
19659msgstr "Đang vào “%s”\n"
19660
19661#: builtin/submodule--helper.c:525
19662#, c-format
19663msgid ""
19664"run_command returned non-zero status for %s\n"
19665"."
19666msgstr ""
19667"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
19668"."
19669
19670#: builtin/submodule--helper.c:547
19671#, c-format
19672msgid ""
19673"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
19674"submodules of %s\n"
19675"."
19676msgstr ""
19677"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
19678"con lồng nhau của %s\n"
19679"."
19680
19681#: builtin/submodule--helper.c:563
19682msgid "Suppress output of entering each submodule command"
19683msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
19684
19685#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050
19686msgid "Recurse into nested submodules"
19687msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
19688
19689#: builtin/submodule--helper.c:570
19690msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
19691msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--]  <lệnh>"
19692
19693#: builtin/submodule--helper.c:597
19694#, c-format
19695msgid ""
19696"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
19697"authoritative upstream."
19698msgstr ""
19699"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
19700"sở hữu chính nó."
19701
19702#: builtin/submodule--helper.c:665
19703#, c-format
19704msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
19705msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19706
19707#: builtin/submodule--helper.c:669
19708#, c-format
19709msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
19710msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19711
19712#: builtin/submodule--helper.c:679
19713#, c-format
19714msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
19715msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
19716
19717#: builtin/submodule--helper.c:686
19718#, c-format
19719msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
19720msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19721
19722#: builtin/submodule--helper.c:708
19723msgid "Suppress output for initializing a submodule"
19724msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
19725
19726#: builtin/submodule--helper.c:713
19727msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
19728msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
19729
19730#: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911
19731#, c-format
19732msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
19733msgstr ""
19734"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
19735"“%s”"
19736
19737#: builtin/submodule--helper.c:824
19738#, c-format
19739msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
19740msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
19741
19742#: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020
19743#, c-format
19744msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
19745msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
19746
19747#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186
19748msgid "Suppress submodule status output"
19749msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
19750
19751#: builtin/submodule--helper.c:876
19752msgid ""
19753"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
19754"HEAD"
19755msgstr ""
19756"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
19757"đun-con"
19758
19759#: builtin/submodule--helper.c:877
19760msgid "recurse into nested submodules"
19761msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
19762
19763#: builtin/submodule--helper.c:882
19764msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
19765msgstr ""
19766"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
19767
19768#: builtin/submodule--helper.c:906
19769msgid "git submodule--helper name <path>"
19770msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
19771
19772#: builtin/submodule--helper.c:970
19773#, c-format
19774msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
19775msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
19776
19777#: builtin/submodule--helper.c:976
19778#, c-format
19779msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
19780msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19781
19782#: builtin/submodule--helper.c:990
19783#, c-format
19784msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
19785msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
19786
19787#: builtin/submodule--helper.c:1001
19788#, c-format
19789msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
19790msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
19791
19792#: builtin/submodule--helper.c:1048
19793msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
19794msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
19795
19796#: builtin/submodule--helper.c:1055
19797msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
19798msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
19799
19800#: builtin/submodule--helper.c:1109
19801#, c-format
19802msgid ""
19803"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
19804"really want to remove it including all of its history)"
19805msgstr ""
19806"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
19807"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
19808
19809#: builtin/submodule--helper.c:1121
19810#, c-format
19811msgid ""
19812"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
19813"them"
19814msgstr ""
19815"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
19816"bỏ chúng đi"
19817
19818#: builtin/submodule--helper.c:1129
19819#, c-format
19820msgid "Cleared directory '%s'\n"
19821msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
19822
19823#: builtin/submodule--helper.c:1131
19824#, c-format
19825msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
19826msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
19827
19828#: builtin/submodule--helper.c:1142
19829#, c-format
19830msgid "could not create empty submodule directory %s"
19831msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
19832
19833#: builtin/submodule--helper.c:1158
19834#, c-format
19835msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
19836msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19837
19838#: builtin/submodule--helper.c:1187
19839msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
19840msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
19841
19842#: builtin/submodule--helper.c:1188
19843msgid "Unregister all submodules"
19844msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
19845
19846#: builtin/submodule--helper.c:1193
19847msgid ""
19848"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
19849msgstr ""
19850"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
19851
19852#: builtin/submodule--helper.c:1207
19853msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
19854msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
19855
19856#: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305
19857#, c-format
19858msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
19859msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
19860
19861#: builtin/submodule--helper.c:1341
19862#, c-format
19863msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
19864msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
19865
19866#: builtin/submodule--helper.c:1348
19867#, c-format
19868msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
19869msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
19870
19871#: builtin/submodule--helper.c:1371
19872msgid "where the new submodule will be cloned to"
19873msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
19874
19875#: builtin/submodule--helper.c:1374
19876msgid "name of the new submodule"
19877msgstr "tên của mô-đun-con mới"
19878
19879#: builtin/submodule--helper.c:1377
19880msgid "url where to clone the submodule from"
19881msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
19882
19883#: builtin/submodule--helper.c:1385
19884msgid "depth for shallow clones"
19885msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
19886
19887#: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872
19888msgid "force cloning progress"
19889msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
19890
19891#: builtin/submodule--helper.c:1393
19892msgid ""
19893"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
19894"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
19895msgstr ""
19896"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
19897"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
19898
19899#: builtin/submodule--helper.c:1424
19900#, c-format
19901msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
19902msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
19903
19904#: builtin/submodule--helper.c:1438
19905#, c-format
19906msgid "could not get submodule directory for '%s'"
19907msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
19908
19909#: builtin/submodule--helper.c:1474
19910#, c-format
19911msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
19912msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19913
19914#: builtin/submodule--helper.c:1478
19915#, c-format
19916msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
19917msgstr ""
19918"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19919
19920#: builtin/submodule--helper.c:1571
19921#, c-format
19922msgid "Submodule path '%s' not initialized"
19923msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
19924
19925#: builtin/submodule--helper.c:1575
19926msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
19927msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
19928
19929#: builtin/submodule--helper.c:1605
19930#, c-format
19931msgid "Skipping unmerged submodule %s"
19932msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
19933
19934#: builtin/submodule--helper.c:1634
19935#, c-format
19936msgid "Skipping submodule '%s'"
19937msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
19938
19939#: builtin/submodule--helper.c:1778
19940#, c-format
19941msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
19942msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
19943
19944#: builtin/submodule--helper.c:1789
19945#, c-format
19946msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
19947msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
19948
19949#: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093
19950msgid "path into the working tree"
19951msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
19952
19953#: builtin/submodule--helper.c:1854
19954msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
19955msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
19956
19957#: builtin/submodule--helper.c:1858
19958msgid "rebase, merge, checkout or none"
19959msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
19960
19961#: builtin/submodule--helper.c:1864
19962msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
19963msgstr ""
19964"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
19965
19966#: builtin/submodule--helper.c:1867
19967msgid "parallel jobs"
19968msgstr "công việc đồng thời"
19969
19970#: builtin/submodule--helper.c:1869
19971msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
19972msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
19973
19974#: builtin/submodule--helper.c:1870
19975msgid "don't print cloning progress"
19976msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
19977
19978#: builtin/submodule--helper.c:1877
19979msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
19980msgstr ""
19981"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19982
19983#: builtin/submodule--helper.c:1890
19984msgid "bad value for update parameter"
19985msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
19986
19987#: builtin/submodule--helper.c:1938
19988#, c-format
19989msgid ""
19990"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
19991"the superproject is not on any branch"
19992msgstr ""
19993"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
19994"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
19995
19996#: builtin/submodule--helper.c:2061
19997#, c-format
19998msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
19999msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
20000
20001#: builtin/submodule--helper.c:2094
20002msgid "recurse into submodules"
20003msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
20004
20005#: builtin/submodule--helper.c:2100
20006msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
20007msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
20008
20009#: builtin/submodule--helper.c:2156
20010msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
20011msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
20012
20013#: builtin/submodule--helper.c:2159
20014msgid "unset the config in the .gitmodules file"
20015msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
20016
20017#: builtin/submodule--helper.c:2164
20018msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
20019msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
20020
20021#: builtin/submodule--helper.c:2165
20022msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
20023msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
20024
20025#: builtin/submodule--helper.c:2166
20026msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
20027msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
20028
20029#: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171
20030#, sh-format
20031msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
20032msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
20033
20034#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684
20035#, c-format
20036msgid "%s doesn't support --super-prefix"
20037msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
20038
20039#: builtin/submodule--helper.c:2241
20040#, c-format
20041msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
20042msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
20043
20044#: builtin/symbolic-ref.c:8
20045msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
20046msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
20047
20048#: builtin/symbolic-ref.c:9
20049msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
20050msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
20051
20052#: builtin/symbolic-ref.c:40
20053msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
20054msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
20055
20056#: builtin/symbolic-ref.c:41
20057msgid "delete symbolic ref"
20058msgstr "xóa tham chiếu mềm"
20059
20060#: builtin/symbolic-ref.c:42
20061msgid "shorten ref output"
20062msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
20063
20064#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
20065msgid "reason"
20066msgstr "lý do"
20067
20068#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
20069msgid "reason of the update"
20070msgstr "lý do cập nhật"
20071
20072#: builtin/tag.c:25
20073msgid ""
20074"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
20075"\t\t<tagname> [<head>]"
20076msgstr ""
20077"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
20078"\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
20079
20080#: builtin/tag.c:27
20081msgid "git tag -d <tagname>..."
20082msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
20083
20084#: builtin/tag.c:28
20085msgid ""
20086"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
20087"points-at <object>]\n"
20088"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
20089msgstr ""
20090"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
20091"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
20092"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
20093
20094#: builtin/tag.c:30
20095msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
20096msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
20097
20098#: builtin/tag.c:89
20099#, c-format
20100msgid "tag '%s' not found."
20101msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
20102
20103#: builtin/tag.c:105
20104#, c-format
20105msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
20106msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
20107
20108#: builtin/tag.c:135
20109#, c-format
20110msgid ""
20111"\n"
20112"Write a message for tag:\n"
20113"  %s\n"
20114"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
20115msgstr ""
20116"\n"
20117"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
20118"  %s\n"
20119"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
20120
20121#: builtin/tag.c:139
20122#, c-format
20123msgid ""
20124"\n"
20125"Write a message for tag:\n"
20126"  %s\n"
20127"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
20128"want to.\n"
20129msgstr ""
20130"\n"
20131"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
20132"  %s\n"
20133"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
20134"nếu muốn.\n"
20135
20136#: builtin/tag.c:198
20137msgid "unable to sign the tag"
20138msgstr "không thể ký thẻ"
20139
20140#: builtin/tag.c:200
20141msgid "unable to write tag file"
20142msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
20143
20144#: builtin/tag.c:216
20145#, c-format
20146msgid ""
20147"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
20148"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
20149"\n"
20150"\tgit tag -f %s %s^{}"
20151msgstr ""
20152"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
20153"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
20154"\n"
20155"\tgit tag -f %s %s^{}"
20156
20157#: builtin/tag.c:232
20158msgid "bad object type."
20159msgstr "kiểu đối tượng sai."
20160
20161#: builtin/tag.c:284
20162msgid "no tag message?"
20163msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
20164
20165#: builtin/tag.c:291
20166#, c-format
20167msgid "The tag message has been left in %s\n"
20168msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
20169
20170#: builtin/tag.c:402
20171msgid "list tag names"
20172msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
20173
20174#: builtin/tag.c:404
20175msgid "print <n> lines of each tag message"
20176msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
20177
20178#: builtin/tag.c:406
20179msgid "delete tags"
20180msgstr "xóa thẻ"
20181
20182#: builtin/tag.c:407
20183msgid "verify tags"
20184msgstr "thẩm tra thẻ"
20185
20186#: builtin/tag.c:409
20187msgid "Tag creation options"
20188msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
20189
20190#: builtin/tag.c:411
20191msgid "annotated tag, needs a message"
20192msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
20193
20194#: builtin/tag.c:413
20195msgid "tag message"
20196msgstr "phần chú thích cho thẻ"
20197
20198#: builtin/tag.c:415
20199msgid "force edit of tag message"
20200msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
20201
20202#: builtin/tag.c:416
20203msgid "annotated and GPG-signed tag"
20204msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
20205
20206#: builtin/tag.c:419
20207msgid "use another key to sign the tag"
20208msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
20209
20210#: builtin/tag.c:420
20211msgid "replace the tag if exists"
20212msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
20213
20214#: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369
20215msgid "create a reflog"
20216msgstr "tạo một reflog"
20217
20218#: builtin/tag.c:423
20219msgid "Tag listing options"
20220msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
20221
20222#: builtin/tag.c:424
20223msgid "show tag list in columns"
20224msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
20225
20226#: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427
20227msgid "print only tags that contain the commit"
20228msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
20229
20230#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
20231msgid "print only tags that don't contain the commit"
20232msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
20233
20234#: builtin/tag.c:429
20235msgid "print only tags that are merged"
20236msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
20237
20238#: builtin/tag.c:430
20239msgid "print only tags that are not merged"
20240msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
20241
20242#: builtin/tag.c:434
20243msgid "print only tags of the object"
20244msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
20245
20246#: builtin/tag.c:482
20247msgid "--column and -n are incompatible"
20248msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
20249
20250#: builtin/tag.c:504
20251msgid "-n option is only allowed in list mode"
20252msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20253
20254#: builtin/tag.c:506
20255msgid "--contains option is only allowed in list mode"
20256msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20257
20258#: builtin/tag.c:508
20259msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
20260msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20261
20262#: builtin/tag.c:510
20263msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
20264msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20265
20266#: builtin/tag.c:512
20267msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
20268msgstr ""
20269"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20270
20271#: builtin/tag.c:523
20272msgid "only one -F or -m option is allowed."
20273msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
20274
20275#: builtin/tag.c:542
20276msgid "too many params"
20277msgstr "quá nhiều đối số"
20278
20279#: builtin/tag.c:548
20280#, c-format
20281msgid "'%s' is not a valid tag name."
20282msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
20283
20284#: builtin/tag.c:553
20285#, c-format
20286msgid "tag '%s' already exists"
20287msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
20288
20289#: builtin/tag.c:584
20290#, c-format
20291msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
20292msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
20293
20294#: builtin/unpack-objects.c:500
20295msgid "Unpacking objects"
20296msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
20297
20298#: builtin/update-index.c:83
20299#, c-format
20300msgid "failed to create directory %s"
20301msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
20302
20303#: builtin/update-index.c:99
20304#, c-format
20305msgid "failed to create file %s"
20306msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
20307
20308#: builtin/update-index.c:107
20309#, c-format
20310msgid "failed to delete file %s"
20311msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
20312
20313#: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
20314#, c-format
20315msgid "failed to delete directory %s"
20316msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
20317
20318#: builtin/update-index.c:139
20319#, c-format
20320msgid "Testing mtime in '%s' "
20321msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
20322
20323#: builtin/update-index.c:153
20324msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
20325msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
20326
20327#: builtin/update-index.c:166
20328msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
20329msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
20330
20331#: builtin/update-index.c:179
20332msgid "directory stat info changes after updating a file"
20333msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
20334
20335#: builtin/update-index.c:190
20336msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
20337msgstr ""
20338"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
20339"mục con"
20340
20341#: builtin/update-index.c:201
20342msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
20343msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
20344
20345#: builtin/update-index.c:214
20346msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
20347msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
20348
20349#: builtin/update-index.c:221
20350msgid " OK"
20351msgstr " Đồng ý"
20352
20353#: builtin/update-index.c:589
20354msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
20355msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
20356
20357#: builtin/update-index.c:971
20358msgid "continue refresh even when index needs update"
20359msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
20360
20361#: builtin/update-index.c:974
20362msgid "refresh: ignore submodules"
20363msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
20364
20365#: builtin/update-index.c:977
20366msgid "do not ignore new files"
20367msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
20368
20369#: builtin/update-index.c:979
20370msgid "let files replace directories and vice-versa"
20371msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
20372
20373#: builtin/update-index.c:981
20374msgid "notice files missing from worktree"
20375msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
20376
20377#: builtin/update-index.c:983
20378msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
20379msgstr ""
20380"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
20381
20382#: builtin/update-index.c:986
20383msgid "refresh stat information"
20384msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
20385
20386#: builtin/update-index.c:990
20387msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
20388msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
20389
20390#: builtin/update-index.c:994
20391msgid "<mode>,<object>,<path>"
20392msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
20393
20394#: builtin/update-index.c:995
20395msgid "add the specified entry to the index"
20396msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
20397
20398#: builtin/update-index.c:1005
20399msgid "mark files as \"not changing\""
20400msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
20401
20402#: builtin/update-index.c:1008
20403msgid "clear assumed-unchanged bit"
20404msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
20405
20406#: builtin/update-index.c:1011
20407msgid "mark files as \"index-only\""
20408msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
20409
20410#: builtin/update-index.c:1014
20411msgid "clear skip-worktree bit"
20412msgstr "xóa bít skip-worktree"
20413
20414#: builtin/update-index.c:1017
20415msgid "add to index only; do not add content to object database"
20416msgstr ""
20417"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
20418
20419#: builtin/update-index.c:1019
20420msgid "remove named paths even if present in worktree"
20421msgstr ""
20422"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
20423"làm việc"
20424
20425#: builtin/update-index.c:1021
20426msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
20427msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
20428
20429#: builtin/update-index.c:1023
20430msgid "read list of paths to be updated from standard input"
20431msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20432
20433#: builtin/update-index.c:1027
20434msgid "add entries from standard input to the index"
20435msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
20436
20437#: builtin/update-index.c:1031
20438msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
20439msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
20440
20441#: builtin/update-index.c:1035
20442msgid "only update entries that differ from HEAD"
20443msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
20444
20445#: builtin/update-index.c:1039
20446msgid "ignore files missing from worktree"
20447msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
20448
20449#: builtin/update-index.c:1042
20450msgid "report actions to standard output"
20451msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
20452
20453#: builtin/update-index.c:1044
20454msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
20455msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
20456
20457#: builtin/update-index.c:1048
20458msgid "write index in this format"
20459msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
20460
20461#: builtin/update-index.c:1050
20462msgid "enable or disable split index"
20463msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
20464
20465#: builtin/update-index.c:1052
20466msgid "enable/disable untracked cache"
20467msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
20468
20469#: builtin/update-index.c:1054
20470msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
20471msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
20472
20473#: builtin/update-index.c:1056
20474msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
20475msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
20476
20477#: builtin/update-index.c:1058
20478msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
20479msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
20480
20481#: builtin/update-index.c:1060
20482msgid "enable or disable file system monitor"
20483msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
20484
20485#: builtin/update-index.c:1062
20486msgid "mark files as fsmonitor valid"
20487msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
20488
20489#: builtin/update-index.c:1065
20490msgid "clear fsmonitor valid bit"
20491msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
20492
20493#: builtin/update-index.c:1168
20494msgid ""
20495"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
20496"enable split index"
20497msgstr ""
20498"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20499"muốn bật chia tách mục lục"
20500
20501#: builtin/update-index.c:1177
20502msgid ""
20503"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
20504"disable split index"
20505msgstr ""
20506"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20507"muốn tắt chia tách mục lục"
20508
20509#: builtin/update-index.c:1188
20510msgid ""
20511"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
20512"to disable the untracked cache"
20513msgstr ""
20514"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
20515"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
20516
20517#: builtin/update-index.c:1192
20518msgid "Untracked cache disabled"
20519msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
20520
20521#: builtin/update-index.c:1200
20522msgid ""
20523"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
20524"to enable the untracked cache"
20525msgstr ""
20526"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20527"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
20528
20529#: builtin/update-index.c:1204
20530#, c-format
20531msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
20532msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
20533
20534#: builtin/update-index.c:1212
20535msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
20536msgstr ""
20537"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20538"thống tập tin"
20539
20540#: builtin/update-index.c:1216
20541msgid "fsmonitor enabled"
20542msgstr "fsmonitor được bật"
20543
20544#: builtin/update-index.c:1219
20545msgid ""
20546"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
20547msgstr ""
20548"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20549"thống tập tin"
20550
20551#: builtin/update-index.c:1223
20552msgid "fsmonitor disabled"
20553msgstr "fsmonitor bị tắt"
20554
20555#: builtin/update-ref.c:10
20556msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
20557msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
20558
20559#: builtin/update-ref.c:11
20560msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
20561msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
20562
20563#: builtin/update-ref.c:12
20564msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
20565msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
20566
20567#: builtin/update-ref.c:364
20568msgid "delete the reference"
20569msgstr "xóa tham chiếu"
20570
20571#: builtin/update-ref.c:366
20572msgid "update <refname> not the one it points to"
20573msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
20574
20575#: builtin/update-ref.c:367
20576msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
20577msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
20578
20579#: builtin/update-ref.c:368
20580msgid "read updates from stdin"
20581msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20582
20583#: builtin/update-server-info.c:7
20584msgid "git update-server-info [--force]"
20585msgstr "git update-server-info [--force]"
20586
20587#: builtin/update-server-info.c:15
20588msgid "update the info files from scratch"
20589msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
20590
20591#: builtin/upload-pack.c:11
20592msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
20593msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
20594
20595#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
20596msgid "quit after a single request/response exchange"
20597msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
20598
20599#: builtin/upload-pack.c:25
20600msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
20601msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
20602
20603#: builtin/upload-pack.c:27
20604msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
20605msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
20606
20607#: builtin/upload-pack.c:29
20608msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
20609msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
20610
20611#: builtin/verify-commit.c:20
20612msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
20613msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
20614
20615#: builtin/verify-commit.c:69
20616msgid "print commit contents"
20617msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
20618
20619#: builtin/verify-commit.c:70 builtin/verify-tag.c:38
20620msgid "print raw gpg status output"
20621msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
20622
20623#: builtin/verify-pack.c:55
20624msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
20625msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
20626
20627#: builtin/verify-pack.c:65
20628msgid "verbose"
20629msgstr "chi tiết"
20630
20631#: builtin/verify-pack.c:67
20632msgid "show statistics only"
20633msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
20634
20635#: builtin/verify-tag.c:19
20636msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
20637msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
20638
20639#: builtin/verify-tag.c:37
20640msgid "print tag contents"
20641msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
20642
20643#: builtin/worktree.c:18
20644msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
20645msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
20646
20647#: builtin/worktree.c:19
20648msgid "git worktree list [<options>]"
20649msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
20650
20651#: builtin/worktree.c:20
20652msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
20653msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
20654
20655#: builtin/worktree.c:21
20656msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
20657msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
20658
20659#: builtin/worktree.c:22
20660msgid "git worktree prune [<options>]"
20661msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
20662
20663#: builtin/worktree.c:23
20664msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
20665msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
20666
20667#: builtin/worktree.c:24
20668msgid "git worktree unlock <path>"
20669msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
20670
20671#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899
20672#, c-format
20673msgid "failed to delete '%s'"
20674msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20675
20676#: builtin/worktree.c:80
20677#, c-format
20678msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
20679msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
20680
20681#: builtin/worktree.c:86
20682#, c-format
20683msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
20684msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
20685
20686#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100
20687#, c-format
20688msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
20689msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
20690
20691#: builtin/worktree.c:110
20692#, c-format
20693msgid ""
20694"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
20695"%<PRIuMAX>)"
20696msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
20697
20698#: builtin/worktree.c:118
20699#, c-format
20700msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
20701msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
20702
20703#: builtin/worktree.c:127
20704#, c-format
20705msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
20706msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
20707
20708#: builtin/worktree.c:166
20709msgid "report pruned working trees"
20710msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
20711
20712#: builtin/worktree.c:168
20713msgid "expire working trees older than <time>"
20714msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
20715
20716#: builtin/worktree.c:235
20717#, c-format
20718msgid "'%s' already exists"
20719msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
20720
20721#: builtin/worktree.c:252
20722#, c-format
20723msgid "unable to re-add worktree '%s'"
20724msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
20725
20726#: builtin/worktree.c:257
20727#, c-format
20728msgid ""
20729"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
20730"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
20731msgstr ""
20732"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
20733"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
20734
20735#: builtin/worktree.c:259
20736#, c-format
20737msgid ""
20738"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
20739"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
20740msgstr ""
20741"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
20742"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
20743
20744#: builtin/worktree.c:309
20745#, c-format
20746msgid "could not create directory of '%s'"
20747msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
20748
20749#: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446
20750#, c-format
20751msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
20752msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
20753
20754#: builtin/worktree.c:442
20755#, c-format
20756msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
20757msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
20758
20759#: builtin/worktree.c:451
20760#, c-format
20761msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
20762msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
20763
20764#: builtin/worktree.c:457
20765#, c-format
20766msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
20767msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
20768
20769#: builtin/worktree.c:498
20770msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
20771msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
20772
20773#: builtin/worktree.c:501
20774msgid "create a new branch"
20775msgstr "tạo nhánh mới"
20776
20777#: builtin/worktree.c:503
20778msgid "create or reset a branch"
20779msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
20780
20781#: builtin/worktree.c:505
20782msgid "populate the new working tree"
20783msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
20784
20785#: builtin/worktree.c:506
20786msgid "keep the new working tree locked"
20787msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
20788
20789#: builtin/worktree.c:509
20790msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
20791msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
20792
20793#: builtin/worktree.c:512
20794msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
20795msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
20796
20797#: builtin/worktree.c:520
20798msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
20799msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
20800
20801#: builtin/worktree.c:581
20802msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
20803msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
20804
20805#: builtin/worktree.c:681
20806msgid "reason for locking"
20807msgstr "lý do khóa"
20808
20809#: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800
20810#: builtin/worktree.c:927
20811#, c-format
20812msgid "'%s' is not a working tree"
20813msgstr "%s không phải là cây làm việc"
20814
20815#: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728
20816msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
20817msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
20818
20819#: builtin/worktree.c:700
20820#, c-format
20821msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
20822msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
20823
20824#: builtin/worktree.c:702
20825#, c-format
20826msgid "'%s' is already locked"
20827msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
20828
20829#: builtin/worktree.c:730
20830#, c-format
20831msgid "'%s' is not locked"
20832msgstr "“%s” chưa bị khóa"
20833
20834#: builtin/worktree.c:771
20835msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
20836msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
20837
20838#: builtin/worktree.c:779
20839msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
20840msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20841
20842#: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929
20843#, c-format
20844msgid "'%s' is a main working tree"
20845msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
20846
20847#: builtin/worktree.c:807
20848#, c-format
20849msgid "could not figure out destination name from '%s'"
20850msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
20851
20852#: builtin/worktree.c:813
20853#, c-format
20854msgid "target '%s' already exists"
20855msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
20856
20857#: builtin/worktree.c:821
20858#, c-format
20859msgid ""
20860"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
20861"use 'move -f -f' to override or unlock first"
20862msgstr ""
20863"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20864"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20865
20866#: builtin/worktree.c:823
20867msgid ""
20868"cannot move a locked working tree;\n"
20869"use 'move -f -f' to override or unlock first"
20870msgstr ""
20871"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20872"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20873
20874#: builtin/worktree.c:826
20875#, c-format
20876msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
20877msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
20878
20879#: builtin/worktree.c:831
20880#, c-format
20881msgid "failed to move '%s' to '%s'"
20882msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
20883
20884#: builtin/worktree.c:879
20885#, c-format
20886msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
20887msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
20888
20889#: builtin/worktree.c:883
20890#, c-format
20891msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
20892msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
20893
20894#: builtin/worktree.c:888
20895#, c-format
20896msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
20897msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
20898
20899#: builtin/worktree.c:911
20900msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
20901msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20902
20903#: builtin/worktree.c:934
20904#, c-format
20905msgid ""
20906"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
20907"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20908msgstr ""
20909"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20910"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20911
20912#: builtin/worktree.c:936
20913msgid ""
20914"cannot remove a locked working tree;\n"
20915"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20916msgstr ""
20917"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20918"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20919
20920#: builtin/worktree.c:939
20921#, c-format
20922msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
20923msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
20924
20925#: builtin/write-tree.c:15
20926msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
20927msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
20928
20929#: builtin/write-tree.c:28
20930msgid "<prefix>/"
20931msgstr "<tiền tố>/"
20932
20933#: builtin/write-tree.c:29
20934msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
20935msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
20936
20937#: builtin/write-tree.c:31
20938msgid "only useful for debugging"
20939msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
20940
20941#: credential-cache--daemon.c:223
20942#, c-format
20943msgid ""
20944"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
20945"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
20946"\n"
20947"\tchmod 0700 %s"
20948msgstr ""
20949"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
20950"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
20951"\n"
20952"\tchmod 0700 %s"
20953
20954#: credential-cache--daemon.c:272
20955msgid "print debugging messages to stderr"
20956msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
20957
20958#: t/helper/test-reach.c:152
20959#, c-format
20960msgid "commit %s is not marked reachable"
20961msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
20962
20963#: t/helper/test-reach.c:162
20964msgid "too many commits marked reachable"
20965msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
20966
20967#: t/helper/test-serve-v2.c:7
20968msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
20969msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
20970
20971#: t/helper/test-serve-v2.c:19
20972msgid "exit immediately after advertising capabilities"
20973msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
20974
20975#: git.c:27
20976msgid ""
20977"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
20978"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
20979"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20980"bare]\n"
20981"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
20982"           <command> [<args>]"
20983msgstr ""
20984"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
20985"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
20986"path]\n"
20987"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20988"bare]\n"
20989"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
20990"namespace=<tên>]\n"
20991"           <lệnh> [<các tham số>]"
20992
20993#: git.c:34
20994msgid ""
20995"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
20996"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
20997"to read about a specific subcommand or concept.\n"
20998"See 'git help git' for an overview of the system."
20999msgstr ""
21000"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
21001"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
21002"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
21003"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
21004
21005#: git.c:186
21006#, c-format
21007msgid "no directory given for --git-dir\n"
21008msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
21009
21010#: git.c:200
21011#, c-format
21012msgid "no namespace given for --namespace\n"
21013msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
21014
21015#: git.c:214
21016#, c-format
21017msgid "no directory given for --work-tree\n"
21018msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
21019
21020#: git.c:228
21021#, c-format
21022msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
21023msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
21024
21025#: git.c:250
21026#, c-format
21027msgid "-c expects a configuration string\n"
21028msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
21029
21030#: git.c:288
21031#, c-format
21032msgid "no directory given for -C\n"
21033msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
21034
21035#: git.c:314
21036#, c-format
21037msgid "unknown option: %s\n"
21038msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
21039
21040#: git.c:360
21041#, c-format
21042msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
21043msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
21044
21045#: git.c:369
21046#, c-format
21047msgid ""
21048"alias '%s' changes environment variables.\n"
21049"You can use '!git' in the alias to do this"
21050msgstr ""
21051"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
21052"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
21053
21054#: git.c:377
21055#, c-format
21056msgid "empty alias for %s"
21057msgstr "làm trống bí danh cho %s"
21058
21059#: git.c:380
21060#, c-format
21061msgid "recursive alias: %s"
21062msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
21063
21064#: git.c:460
21065msgid "write failure on standard output"
21066msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
21067
21068#: git.c:462
21069msgid "unknown write failure on standard output"
21070msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
21071
21072#: git.c:464
21073msgid "close failed on standard output"
21074msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
21075
21076#: git.c:796
21077#, c-format
21078msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
21079msgstr ""
21080"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
21081
21082#: git.c:846
21083#, c-format
21084msgid "cannot handle %s as a builtin"
21085msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
21086
21087#: git.c:859
21088#, c-format
21089msgid ""
21090"usage: %s\n"
21091"\n"
21092msgstr ""
21093"cách dùng: %s\n"
21094"\n"
21095
21096#: git.c:879
21097#, c-format
21098msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
21099msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
21100
21101#: git.c:891
21102#, c-format
21103msgid "failed to run command '%s': %s\n"
21104msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
21105
21106#: http.c:378
21107#, c-format
21108msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
21109msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
21110
21111#: http.c:399
21112msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
21113msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
21114
21115#: http.c:408
21116msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
21117msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
21118
21119#: http.c:876
21120msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
21121msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
21122
21123#: http.c:949
21124msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
21125msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
21126
21127#: http.c:1085
21128#, c-format
21129msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
21130msgstr ""
21131"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
21132"sau:"
21133
21134#: http.c:1092
21135#, c-format
21136msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
21137msgstr ""
21138"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
21139"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
21140
21141#: http.c:1096
21142#, c-format
21143msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
21144msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
21145
21146#: http.c:1965
21147#, c-format
21148msgid ""
21149"unable to update url base from redirection:\n"
21150"  asked for: %s\n"
21151"   redirect: %s"
21152msgstr ""
21153"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
21154"      hỏi cho: %s\n"
21155" chuyển hướng: %s"
21156
21157#: remote-curl.c:157
21158#, c-format
21159msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
21160msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
21161
21162#: remote-curl.c:254
21163#, c-format
21164msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
21165msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
21166
21167#: remote-curl.c:355
21168msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
21169msgstr ""
21170"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
21171"flush"
21172
21173#: remote-curl.c:386
21174#, c-format
21175msgid "invalid server response; got '%s'"
21176msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
21177
21178#: remote-curl.c:446
21179#, c-format
21180msgid "repository '%s' not found"
21181msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
21182
21183#: remote-curl.c:450
21184#, c-format
21185msgid "Authentication failed for '%s'"
21186msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
21187
21188#: remote-curl.c:454
21189#, c-format
21190msgid "unable to access '%s': %s"
21191msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
21192
21193#: remote-curl.c:460
21194#, c-format
21195msgid "redirecting to %s"
21196msgstr "chuyển hướng đến %s"
21197
21198#: remote-curl.c:584
21199msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
21200msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
21201
21202#: remote-curl.c:664
21203msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
21204msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
21205
21206#: remote-curl.c:724
21207#, c-format
21208msgid "RPC failed; %s"
21209msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
21210
21211#: remote-curl.c:764
21212msgid "cannot handle pushes this big"
21213msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
21214
21215#: remote-curl.c:879
21216#, c-format
21217msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
21218msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
21219
21220#: remote-curl.c:883
21221#, c-format
21222msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
21223msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
21224
21225#: remote-curl.c:1014
21226msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
21227msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
21228
21229#: remote-curl.c:1028
21230msgid "fetch failed."
21231msgstr "lấy về gặp lỗi."
21232
21233#: remote-curl.c:1076
21234msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
21235msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
21236
21237#: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126
21238#, c-format
21239msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
21240msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
21241
21242#: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252
21243#, c-format
21244msgid "http transport does not support %s"
21245msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
21246
21247#: remote-curl.c:1174
21248msgid "git-http-push failed"
21249msgstr "git-http-push gặp lỗi"
21250
21251#: remote-curl.c:1360
21252msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
21253msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
21254
21255#: remote-curl.c:1392
21256msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
21257msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
21258
21259#: remote-curl.c:1399
21260msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
21261msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
21262
21263#: remote-curl.c:1439
21264#, c-format
21265msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
21266msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
21267
21268#: list-objects-filter-options.h:61
21269msgid "args"
21270msgstr "các_tham_số"
21271
21272#: list-objects-filter-options.h:62
21273msgid "object filtering"
21274msgstr "lọc đối tượng"
21275
21276#: parse-options.h:170
21277msgid "expiry-date"
21278msgstr "ngày hết hạn"
21279
21280#: parse-options.h:184
21281msgid "no-op (backward compatibility)"
21282msgstr "no-op (tương thích ngược)"
21283
21284#: parse-options.h:305
21285msgid "be more verbose"
21286msgstr "chi tiết hơn nữa"
21287
21288#: parse-options.h:307
21289msgid "be more quiet"
21290msgstr "im lặng hơn nữa"
21291
21292#: parse-options.h:313
21293msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
21294msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
21295
21296#: parse-options.h:332
21297msgid "how to strip spaces and #comments from message"
21298msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
21299
21300#: ref-filter.h:101
21301msgid "key"
21302msgstr "khóa"
21303
21304#: ref-filter.h:101
21305msgid "field name to sort on"
21306msgstr "tên trường cần sắp xếp"
21307
21308#: rerere.h:44
21309msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
21310msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
21311
21312#: wt-status.h:68
21313msgid "HEAD detached at "
21314msgstr "HEAD được tách rời tại "
21315
21316#: wt-status.h:69
21317msgid "HEAD detached from "
21318msgstr "HEAD được tách rời từ "
21319
21320#: command-list.h:50
21321msgid "Add file contents to the index"
21322msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
21323
21324#: command-list.h:51
21325msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
21326msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
21327
21328#: command-list.h:52
21329msgid "Annotate file lines with commit information"
21330msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
21331
21332#: command-list.h:53
21333msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
21334msgstr ""
21335"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
21336
21337#: command-list.h:54
21338msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
21339msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
21340
21341#: command-list.h:55
21342msgid "Create an archive of files from a named tree"
21343msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
21344
21345#: command-list.h:56
21346msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
21347msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
21348
21349#: command-list.h:57
21350msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
21351msgstr ""
21352"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
21353"tin"
21354
21355#: command-list.h:58
21356msgid "List, create, or delete branches"
21357msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
21358
21359#: command-list.h:59
21360msgid "Move objects and refs by archive"
21361msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
21362
21363#: command-list.h:60
21364msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
21365msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
21366
21367#: command-list.h:61
21368msgid "Display gitattributes information"
21369msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
21370
21371#: command-list.h:62
21372msgid "Debug gitignore / exclude files"
21373msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
21374
21375#: command-list.h:63
21376msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
21377msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
21378
21379#: command-list.h:64
21380msgid "Switch branches or restore working tree files"
21381msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
21382
21383#: command-list.h:65
21384msgid "Copy files from the index to the working tree"
21385msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
21386
21387#: command-list.h:66
21388msgid "Ensures that a reference name is well formed"
21389msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
21390
21391#: command-list.h:67
21392msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
21393msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
21394
21395#: command-list.h:68
21396msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
21397msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
21398
21399#: command-list.h:69
21400msgid "Graphical alternative to git-commit"
21401msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
21402
21403#: command-list.h:70
21404msgid "Remove untracked files from the working tree"
21405msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
21406
21407#: command-list.h:71
21408msgid "Clone a repository into a new directory"
21409msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
21410
21411#: command-list.h:72
21412msgid "Display data in columns"
21413msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
21414
21415#: command-list.h:73
21416msgid "Record changes to the repository"
21417msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
21418
21419#: command-list.h:74
21420msgid "Write and verify Git commit-graph files"
21421msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
21422
21423#: command-list.h:75
21424msgid "Create a new commit object"
21425msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
21426
21427#: command-list.h:76
21428msgid "Get and set repository or global options"
21429msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
21430
21431#: command-list.h:77
21432msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
21433msgstr ""
21434"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
21435
21436#: command-list.h:78
21437msgid "Retrieve and store user credentials"
21438msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
21439
21440#: command-list.h:79
21441msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
21442msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
21443
21444#: command-list.h:80
21445msgid "Helper to store credentials on disk"
21446msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
21447
21448#: command-list.h:81
21449msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
21450msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
21451
21452#: command-list.h:82
21453msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
21454msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
21455
21456#: command-list.h:83
21457msgid "A CVS server emulator for Git"
21458msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
21459
21460#: command-list.h:84
21461msgid "A really simple server for Git repositories"
21462msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
21463
21464#: command-list.h:85
21465msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
21466msgstr ""
21467"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
21468"tham chiếu sẵn có"
21469
21470#: command-list.h:86
21471msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
21472msgstr ""
21473"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
21474"và cây làm việc, v.v.."
21475
21476#: command-list.h:87
21477msgid "Compares files in the working tree and the index"
21478msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
21479
21480#: command-list.h:88
21481msgid "Compare a tree to the working tree or index"
21482msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
21483
21484#: command-list.h:89
21485msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
21486msgstr ""
21487"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
21488
21489#: command-list.h:90
21490msgid "Show changes using common diff tools"
21491msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
21492
21493#: command-list.h:91
21494msgid "Git data exporter"
21495msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
21496
21497#: command-list.h:92
21498msgid "Backend for fast Git data importers"
21499msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
21500
21501#: command-list.h:93
21502msgid "Download objects and refs from another repository"
21503msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
21504
21505#: command-list.h:94
21506msgid "Receive missing objects from another repository"
21507msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
21508
21509#: command-list.h:95
21510msgid "Rewrite branches"
21511msgstr "Những nhánh ghi lại"
21512
21513#: command-list.h:96
21514msgid "Produce a merge commit message"
21515msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
21516
21517#: command-list.h:97
21518msgid "Output information on each ref"
21519msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
21520
21521#: command-list.h:98
21522msgid "Prepare patches for e-mail submission"
21523msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
21524
21525#: command-list.h:99
21526msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
21527msgstr ""
21528"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
21529"liệu"
21530
21531#: command-list.h:100
21532msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
21533msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
21534
21535#: command-list.h:101
21536msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
21537msgstr ""
21538"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
21539
21540#: command-list.h:102
21541msgid "Print lines matching a pattern"
21542msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
21543
21544#: command-list.h:103
21545msgid "A portable graphical interface to Git"
21546msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
21547
21548#: command-list.h:104
21549msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
21550msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
21551
21552#: command-list.h:105
21553msgid "Display help information about Git"
21554msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
21555
21556#: command-list.h:106
21557msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
21558msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
21559
21560#: command-list.h:107
21561msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
21562msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
21563
21564#: command-list.h:108
21565msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
21566msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
21567
21568#: command-list.h:109
21569msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
21570msgstr ""
21571"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
21572
21573#: command-list.h:110
21574msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
21575msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
21576
21577#: command-list.h:111
21578msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
21579msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
21580
21581#: command-list.h:112
21582msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
21583msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
21584
21585#: command-list.h:113
21586msgid "Add or parse structured information in commit messages"
21587msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
21588
21589#: command-list.h:114
21590msgid "The Git repository browser"
21591msgstr "Bộ duyện kho Git"
21592
21593#: command-list.h:115
21594msgid "Show commit logs"
21595msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
21596
21597#: command-list.h:116
21598msgid "Show information about files in the index and the working tree"
21599msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
21600
21601#: command-list.h:117
21602msgid "List references in a remote repository"
21603msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
21604
21605#: command-list.h:118
21606msgid "List the contents of a tree object"
21607msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
21608
21609#: command-list.h:119
21610msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
21611msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
21612
21613#: command-list.h:120
21614msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
21615msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
21616
21617#: command-list.h:121
21618msgid "Join two or more development histories together"
21619msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
21620
21621#: command-list.h:122
21622msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
21623msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
21624
21625#: command-list.h:123
21626msgid "Run a three-way file merge"
21627msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
21628
21629#: command-list.h:124
21630msgid "Run a merge for files needing merging"
21631msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
21632
21633#: command-list.h:125
21634msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
21635msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
21636
21637#: command-list.h:126
21638msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
21639msgstr ""
21640"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
21641"trộn"
21642
21643#: command-list.h:127
21644msgid "Show three-way merge without touching index"
21645msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
21646
21647#: command-list.h:128
21648msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
21649msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
21650
21651#: command-list.h:129
21652msgid "Creates a tag object"
21653msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
21654
21655#: command-list.h:130
21656msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
21657msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
21658
21659#: command-list.h:131
21660msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
21661msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
21662
21663#: command-list.h:132
21664msgid "Find symbolic names for given revs"
21665msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
21666
21667#: command-list.h:133
21668msgid "Add or inspect object notes"
21669msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
21670
21671#: command-list.h:134
21672msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
21673msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
21674
21675#: command-list.h:135
21676msgid "Create a packed archive of objects"
21677msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
21678
21679#: command-list.h:136
21680msgid "Find redundant pack files"
21681msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
21682
21683#: command-list.h:137
21684msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
21685msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
21686
21687#: command-list.h:138
21688msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
21689msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
21690
21691#: command-list.h:139
21692msgid "Compute unique ID for a patch"
21693msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
21694
21695#: command-list.h:140
21696msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
21697msgstr ""
21698"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
21699
21700#: command-list.h:141
21701msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
21702msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
21703
21704#: command-list.h:142
21705msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
21706msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
21707
21708#: command-list.h:143
21709msgid "Update remote refs along with associated objects"
21710msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
21711
21712#: command-list.h:144
21713msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
21714msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
21715
21716#: command-list.h:145
21717msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
21718msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
21719
21720#: command-list.h:146
21721msgid "Reads tree information into the index"
21722msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
21723
21724#: command-list.h:147
21725msgid "Reapply commits on top of another base tip"
21726msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
21727
21728#: command-list.h:148
21729msgid "Receive what is pushed into the repository"
21730msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
21731
21732#: command-list.h:149
21733msgid "Manage reflog information"
21734msgstr "Quản lý thông tin reflog"
21735
21736#: command-list.h:150
21737msgid "Manage set of tracked repositories"
21738msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
21739
21740#: command-list.h:151
21741msgid "Pack unpacked objects in a repository"
21742msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
21743
21744#: command-list.h:152
21745msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
21746msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
21747
21748#: command-list.h:153
21749msgid "Generates a summary of pending changes"
21750msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
21751
21752#: command-list.h:154
21753msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
21754msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
21755
21756#: command-list.h:155
21757msgid "Reset current HEAD to the specified state"
21758msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
21759
21760#: command-list.h:156
21761msgid "Restore working tree files"
21762msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
21763
21764#: command-list.h:157
21765msgid "Revert some existing commits"
21766msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
21767
21768#: command-list.h:158
21769msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
21770msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
21771
21772#: command-list.h:159
21773msgid "Pick out and massage parameters"
21774msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
21775
21776#: command-list.h:160
21777msgid "Remove files from the working tree and from the index"
21778msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
21779
21780#: command-list.h:161
21781msgid "Send a collection of patches as emails"
21782msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
21783
21784#: command-list.h:162
21785msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
21786msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
21787
21788#: command-list.h:163
21789msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
21790msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
21791
21792#: command-list.h:164
21793msgid "Summarize 'git log' output"
21794msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
21795
21796#: command-list.h:165
21797msgid "Show various types of objects"
21798msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
21799
21800#: command-list.h:166
21801msgid "Show branches and their commits"
21802msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
21803
21804#: command-list.h:167
21805msgid "Show packed archive index"
21806msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
21807
21808#: command-list.h:168
21809msgid "List references in a local repository"
21810msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
21811
21812#: command-list.h:169
21813msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
21814msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
21815
21816#: command-list.h:170
21817msgid "Common Git shell script setup code"
21818msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
21819
21820#: command-list.h:171
21821msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
21822msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
21823
21824#: command-list.h:172
21825msgid "Add file contents to the staging area"
21826msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
21827
21828#: command-list.h:173
21829msgid "Show the working tree status"
21830msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
21831
21832#: command-list.h:174
21833msgid "Remove unnecessary whitespace"
21834msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
21835
21836#: command-list.h:175
21837msgid "Initialize, update or inspect submodules"
21838msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
21839
21840#: command-list.h:176
21841msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
21842msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
21843
21844#: command-list.h:177
21845msgid "Switch branches"
21846msgstr "Các nhánh chuyển"
21847
21848#: command-list.h:178
21849msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
21850msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
21851
21852#: command-list.h:179
21853msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
21854msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
21855
21856#: command-list.h:180
21857msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
21858msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
21859
21860#: command-list.h:181
21861msgid "Unpack objects from a packed archive"
21862msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
21863
21864#: command-list.h:182
21865msgid "Register file contents in the working tree to the index"
21866msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
21867
21868#: command-list.h:183
21869msgid "Update the object name stored in a ref safely"
21870msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
21871
21872#: command-list.h:184
21873msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
21874msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
21875
21876#: command-list.h:185
21877msgid "Send archive back to git-archive"
21878msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
21879
21880#: command-list.h:186
21881msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
21882msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
21883
21884#: command-list.h:187
21885msgid "Show a Git logical variable"
21886msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
21887
21888#: command-list.h:188
21889msgid "Check the GPG signature of commits"
21890msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
21891
21892#: command-list.h:189
21893msgid "Validate packed Git archive files"
21894msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
21895
21896#: command-list.h:190
21897msgid "Check the GPG signature of tags"
21898msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
21899
21900#: command-list.h:191
21901msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
21902msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
21903
21904#: command-list.h:192
21905msgid "Show logs with difference each commit introduces"
21906msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
21907
21908#: command-list.h:193
21909msgid "Manage multiple working trees"
21910msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
21911
21912#: command-list.h:194
21913msgid "Create a tree object from the current index"
21914msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
21915
21916#: command-list.h:195
21917msgid "Defining attributes per path"
21918msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
21919
21920#: command-list.h:196
21921msgid "Git command-line interface and conventions"
21922msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
21923
21924#: command-list.h:197
21925msgid "A Git core tutorial for developers"
21926msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
21927
21928#: command-list.h:198
21929msgid "Git for CVS users"
21930msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
21931
21932#: command-list.h:199
21933msgid "Tweaking diff output"
21934msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
21935
21936#: command-list.h:200
21937msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
21938msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
21939
21940#: command-list.h:201
21941msgid "A Git Glossary"
21942msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
21943
21944#: command-list.h:202
21945msgid "Hooks used by Git"
21946msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
21947
21948#: command-list.h:203
21949msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
21950msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
21951
21952#: command-list.h:204
21953msgid "Defining submodule properties"
21954msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
21955
21956#: command-list.h:205
21957msgid "Git namespaces"
21958msgstr "Không gian tên Git"
21959
21960#: command-list.h:206
21961msgid "Git Repository Layout"
21962msgstr "Bố cục kho Git"
21963
21964#: command-list.h:207
21965msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
21966msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
21967
21968#: command-list.h:208
21969msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
21970msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
21971
21972#: command-list.h:209
21973msgid "A tutorial introduction to Git"
21974msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
21975
21976#: command-list.h:210
21977msgid "An overview of recommended workflows with Git"
21978msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
21979
21980#: git-bisect.sh:54
21981msgid "You need to start by \"git bisect start\""
21982msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
21983
21984#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
21985#. translation. The program will only accept English input
21986#. at this point.
21987#: git-bisect.sh:60
21988msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
21989msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
21990
21991#: git-bisect.sh:101
21992#, sh-format
21993msgid "Bad rev input: $arg"
21994msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
21995
21996#: git-bisect.sh:121
21997#, sh-format
21998msgid "Bad rev input: $bisected_head"
21999msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
22000
22001#: git-bisect.sh:130
22002#, sh-format
22003msgid "Bad rev input: $rev"
22004msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
22005
22006#: git-bisect.sh:139
22007#, sh-format
22008msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
22009msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
22010
22011#: git-bisect.sh:209
22012msgid "No logfile given"
22013msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
22014
22015#: git-bisect.sh:210
22016#, sh-format
22017msgid "cannot read $file for replaying"
22018msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
22019
22020#: git-bisect.sh:232
22021msgid "?? what are you talking about?"
22022msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
22023
22024#: git-bisect.sh:241
22025msgid "bisect run failed: no command provided."
22026msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
22027
22028#: git-bisect.sh:246
22029#, sh-format
22030msgid "running $command"
22031msgstr "đang chạy lệnh $command"
22032
22033#: git-bisect.sh:253
22034#, sh-format
22035msgid ""
22036"bisect run failed:\n"
22037"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
22038msgstr ""
22039"chạy bisect gặp lỗi:\n"
22040"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
22041
22042#: git-bisect.sh:279
22043msgid "bisect run cannot continue any more"
22044msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
22045
22046#: git-bisect.sh:285
22047#, sh-format
22048msgid ""
22049"bisect run failed:\n"
22050"'bisect_state $state' exited with error code $res"
22051msgstr ""
22052"chạy bisect gặp lỗi:\n"
22053"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
22054
22055#: git-bisect.sh:292
22056msgid "bisect run success"
22057msgstr "bisect chạy thành công"
22058
22059#: git-bisect.sh:300
22060msgid "We are not bisecting."
22061msgstr "Chúng tôi không bisect."
22062
22063#: git-merge-octopus.sh:46
22064msgid ""
22065"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
22066"merge"
22067msgstr ""
22068"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
22069"lệnh hòa trộn"
22070
22071#: git-merge-octopus.sh:61
22072msgid "Automated merge did not work."
22073msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
22074
22075#: git-merge-octopus.sh:62
22076msgid "Should not be doing an octopus."
22077msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
22078
22079#: git-merge-octopus.sh:73
22080#, sh-format
22081msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
22082msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
22083
22084#: git-merge-octopus.sh:77
22085#, sh-format
22086msgid "Already up to date with $pretty_name"
22087msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
22088
22089#: git-merge-octopus.sh:89
22090#, sh-format
22091msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
22092msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
22093
22094#: git-merge-octopus.sh:97
22095#, sh-format
22096msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
22097msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
22098
22099#: git-merge-octopus.sh:102
22100msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
22101msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
22102
22103#: git-legacy-stash.sh:220
22104msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
22105msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
22106
22107#: git-legacy-stash.sh:271
22108#, sh-format
22109msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
22110msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
22111
22112#: git-legacy-stash.sh:323
22113#, sh-format
22114msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
22115msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
22116
22117#: git-legacy-stash.sh:355
22118#, sh-format
22119msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
22120msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
22121
22122#: git-legacy-stash.sh:535
22123#, sh-format
22124msgid "unknown option: $opt"
22125msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
22126
22127#: git-legacy-stash.sh:555
22128#, sh-format
22129msgid "Too many revisions specified: $REV"
22130msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
22131
22132#: git-legacy-stash.sh:570
22133#, sh-format
22134msgid "$reference is not a valid reference"
22135msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
22136
22137#: git-legacy-stash.sh:598
22138#, sh-format
22139msgid "'$args' is not a stash-like commit"
22140msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
22141
22142#: git-legacy-stash.sh:609
22143#, sh-format
22144msgid "'$args' is not a stash reference"
22145msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
22146
22147#: git-legacy-stash.sh:617
22148msgid "unable to refresh index"
22149msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
22150
22151#: git-legacy-stash.sh:621
22152msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
22153msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
22154
22155#: git-legacy-stash.sh:629
22156msgid "Conflicts in index. Try without --index."
22157msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
22158
22159#: git-legacy-stash.sh:631
22160msgid "Could not save index tree"
22161msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
22162
22163#: git-legacy-stash.sh:640
22164msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
22165msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
22166
22167#: git-legacy-stash.sh:665
22168msgid "Cannot unstage modified files"
22169msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
22170
22171#: git-legacy-stash.sh:703
22172#, sh-format
22173msgid "Dropped ${REV} ($s)"
22174msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
22175
22176#: git-legacy-stash.sh:704
22177#, sh-format
22178msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
22179msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
22180
22181#: git-legacy-stash.sh:791
22182msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
22183msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
22184
22185#: git-submodule.sh:200
22186msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
22187msgstr ""
22188"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
22189"việc"
22190
22191#: git-submodule.sh:210
22192#, sh-format
22193msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
22194msgstr ""
22195"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
22196
22197#: git-submodule.sh:229
22198#, sh-format
22199msgid "'$sm_path' already exists in the index"
22200msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
22201
22202#: git-submodule.sh:232
22203#, sh-format
22204msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
22205msgstr ""
22206"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
22207"con"
22208
22209#: git-submodule.sh:239
22210#, sh-format
22211msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
22212msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
22213
22214#: git-submodule.sh:245
22215#, sh-format
22216msgid ""
22217"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
22218"$sm_path\n"
22219"Use -f if you really want to add it."
22220msgstr ""
22221"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
22222"của bạn:\n"
22223"$sm_path\n"
22224"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
22225
22226#: git-submodule.sh:268
22227#, sh-format
22228msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
22229msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
22230
22231#: git-submodule.sh:270
22232#, sh-format
22233msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
22234msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
22235
22236#: git-submodule.sh:278
22237#, sh-format
22238msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
22239msgstr ""
22240"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
22241
22242#: git-submodule.sh:280
22243#, sh-format
22244msgid ""
22245"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
22246"  $realrepo\n"
22247"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
22248"repo\n"
22249"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
22250"option."
22251msgstr ""
22252"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
22253"  $realrepo\n"
22254"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
22255"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
22256"chọn “--name”."
22257
22258#: git-submodule.sh:286
22259#, sh-format
22260msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
22261msgstr ""
22262"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
22263
22264#: git-submodule.sh:298
22265#, sh-format
22266msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
22267msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
22268
22269#: git-submodule.sh:303
22270#, sh-format
22271msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
22272msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
22273
22274#: git-submodule.sh:312
22275#, sh-format
22276msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
22277msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
22278
22279#: git-submodule.sh:573
22280#, sh-format
22281msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
22282msgstr ""
22283"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
22284"“$displaypath”"
22285
22286#: git-submodule.sh:583
22287#, sh-format
22288msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
22289msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22290
22291#: git-submodule.sh:588
22292#, sh-format
22293msgid ""
22294"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
22295"'$sm_path'"
22296msgstr ""
22297"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
22298"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22299
22300#: git-submodule.sh:606
22301#, sh-format
22302msgid ""
22303"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
22304"$sha1:"
22305msgstr ""
22306"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
22307"tiếp $sha1:"
22308
22309#: git-submodule.sh:612
22310#, sh-format
22311msgid ""
22312"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
22313"Direct fetching of that commit failed."
22314msgstr ""
22315"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
22316"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
22317
22318#: git-submodule.sh:619
22319#, sh-format
22320msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22321msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22322
22323#: git-submodule.sh:620
22324#, sh-format
22325msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
22326msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
22327
22328#: git-submodule.sh:624
22329#, sh-format
22330msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22331msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22332
22333#: git-submodule.sh:625
22334#, sh-format
22335msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
22336msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
22337
22338#: git-submodule.sh:630
22339#, sh-format
22340msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22341msgstr ""
22342"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22343
22344#: git-submodule.sh:631
22345#, sh-format
22346msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
22347msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
22348
22349#: git-submodule.sh:636
22350#, sh-format
22351msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
22352msgstr ""
22353"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
22354"“$displaypath”"
22355
22356#: git-submodule.sh:637
22357#, sh-format
22358msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
22359msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
22360
22361#: git-submodule.sh:668
22362#, sh-format
22363msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
22364msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22365
22366#: git-submodule.sh:830
22367msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
22368msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
22369
22370#: git-submodule.sh:882
22371#, sh-format
22372msgid "unexpected mode $mod_dst"
22373msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
22374
22375#: git-submodule.sh:902
22376#, sh-format
22377msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
22378msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
22379
22380#: git-submodule.sh:905
22381#, sh-format
22382msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
22383msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
22384
22385#: git-submodule.sh:908
22386#, sh-format
22387msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
22388msgstr ""
22389"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
22390"$sha1_dst"
22391
22392#: git-parse-remote.sh:89
22393#, sh-format
22394msgid "See git-${cmd}(1) for details."
22395msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
22396
22397#: git-rebase--preserve-merges.sh:109
22398msgid "Applied autostash."
22399msgstr "Đã áp dụng autostash."
22400
22401#: git-rebase--preserve-merges.sh:112
22402#, sh-format
22403msgid "Cannot store $stash_sha1"
22404msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
22405
22406#: git-rebase--preserve-merges.sh:191
22407#, sh-format
22408msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
22409msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
22410
22411#: git-rebase--preserve-merges.sh:207
22412msgid ""
22413"\n"
22414"Commands:\n"
22415"p, pick <commit> = use commit\n"
22416"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
22417"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
22418"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
22419"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
22420"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
22421"d, drop <commit> = remove commit\n"
22422"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
22423"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
22424"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
22425".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
22426".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
22427".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
22428"\n"
22429"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
22430msgstr ""
22431"\n"
22432"Các lệnh:\n"
22433"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
22434"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
22435"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
22436"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
22437"trước\n"
22438"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
22439"chuyển giao này\n"
22440"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
22441"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
22442"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
22443"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
22444"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
22445".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
22446".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
22447"hòa\n"
22448".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
22449"giao.\n"
22450"\n"
22451"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
22452"đáy.\n"
22453
22454#: git-rebase--preserve-merges.sh:270
22455#, sh-format
22456msgid ""
22457"You can amend the commit now, with\n"
22458"\n"
22459"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22460"\n"
22461"Once you are satisfied with your changes, run\n"
22462"\n"
22463"\tgit rebase --continue"
22464msgstr ""
22465"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
22466"\n"
22467"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22468"\n"
22469"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
22470"\n"
22471"\tgit rebase --continue"
22472
22473#: git-rebase--preserve-merges.sh:295
22474#, sh-format
22475msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
22476msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
22477
22478#: git-rebase--preserve-merges.sh:334
22479#, sh-format
22480msgid "Invalid commit name: $sha1"
22481msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
22482
22483#: git-rebase--preserve-merges.sh:364
22484msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
22485msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
22486
22487#: git-rebase--preserve-merges.sh:415
22488#, sh-format
22489msgid "Fast-forward to $sha1"
22490msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
22491
22492#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
22493#, sh-format
22494msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
22495msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
22496
22497#: git-rebase--preserve-merges.sh:426
22498#, sh-format
22499msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
22500msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
22501
22502#: git-rebase--preserve-merges.sh:431
22503#, sh-format
22504msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
22505msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
22506
22507#: git-rebase--preserve-merges.sh:449
22508#, sh-format
22509msgid "Error redoing merge $sha1"
22510msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
22511
22512#: git-rebase--preserve-merges.sh:458
22513#, sh-format
22514msgid "Could not pick $sha1"
22515msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
22516
22517#: git-rebase--preserve-merges.sh:467
22518#, sh-format
22519msgid "This is the commit message #${n}:"
22520msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
22521
22522#: git-rebase--preserve-merges.sh:472
22523#, sh-format
22524msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
22525msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
22526
22527#: git-rebase--preserve-merges.sh:483
22528#, sh-format
22529msgid "This is a combination of $count commit."
22530msgid_plural "This is a combination of $count commits."
22531msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
22532
22533#: git-rebase--preserve-merges.sh:492
22534#, sh-format
22535msgid "Cannot write $fixup_msg"
22536msgstr "Không thể $fixup_msg"
22537
22538#: git-rebase--preserve-merges.sh:495
22539msgid "This is a combination of 2 commits."
22540msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
22541
22542#: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
22543#: git-rebase--preserve-merges.sh:582
22544#, sh-format
22545msgid "Could not apply $sha1... $rest"
22546msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
22547
22548#: git-rebase--preserve-merges.sh:611
22549#, sh-format
22550msgid ""
22551"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
22552"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
22553"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
22554"before\n"
22555"you are able to reword the commit."
22556msgstr ""
22557"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
22558"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
22559"móc pre-commit\n"
22560"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
22561"này\n"
22562"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
22563
22564#: git-rebase--preserve-merges.sh:626
22565#, sh-format
22566msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
22567msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
22568
22569#: git-rebase--preserve-merges.sh:641
22570#, sh-format
22571msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
22572msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
22573
22574#: git-rebase--preserve-merges.sh:683
22575#, sh-format
22576msgid "Executing: $rest"
22577msgstr "Thực thi: $rest"
22578
22579#: git-rebase--preserve-merges.sh:691
22580#, sh-format
22581msgid "Execution failed: $rest"
22582msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
22583
22584#: git-rebase--preserve-merges.sh:693
22585msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
22586msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
22587
22588#: git-rebase--preserve-merges.sh:695
22589msgid ""
22590"You can fix the problem, and then run\n"
22591"\n"
22592"\tgit rebase --continue"
22593msgstr ""
22594"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
22595"\n"
22596"\tgit rebase --continue"
22597
22598#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
22599#: git-rebase--preserve-merges.sh:708
22600#, sh-format
22601msgid ""
22602"Execution succeeded: $rest\n"
22603"but left changes to the index and/or the working tree\n"
22604"Commit or stash your changes, and then run\n"
22605"\n"
22606"\tgit rebase --continue"
22607msgstr ""
22608"Thực thi thành công: $rest\n"
22609"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
22610"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
22611"\n"
22612"\tgit rebase --continue"
22613
22614#: git-rebase--preserve-merges.sh:719
22615#, sh-format
22616msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
22617msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
22618
22619#: git-rebase--preserve-merges.sh:720
22620msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
22621msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
22622
22623#: git-rebase--preserve-merges.sh:755
22624#, sh-format
22625msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
22626msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
22627
22628#: git-rebase--preserve-merges.sh:812
22629msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
22630msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
22631
22632#: git-rebase--preserve-merges.sh:817
22633#, sh-format
22634msgid ""
22635"You have staged changes in your working tree.\n"
22636"If these changes are meant to be\n"
22637"squashed into the previous commit, run:\n"
22638"\n"
22639"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22640"\n"
22641"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
22642"\n"
22643"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22644"\n"
22645"In both cases, once you're done, continue with:\n"
22646"\n"
22647"  git rebase --continue\n"
22648msgstr ""
22649"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
22650"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
22651"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
22652"\n"
22653"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22654"\n"
22655"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
22656"\n"
22657"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22658"\n"
22659"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
22660"\n"
22661"  git rebase --continue\n"
22662
22663#: git-rebase--preserve-merges.sh:834
22664msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
22665msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
22666
22667#: git-rebase--preserve-merges.sh:839
22668msgid ""
22669"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
22670"first and then run 'git rebase --continue' again."
22671msgstr ""
22672"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
22673"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
22674"nữa."
22675
22676#: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
22677msgid "Could not commit staged changes."
22678msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
22679
22680#: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
22681msgid "Could not execute editor"
22682msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
22683
22684#: git-rebase--preserve-merges.sh:900
22685#, sh-format
22686msgid "Could not checkout $switch_to"
22687msgstr "Không thể checkout $switch_to"
22688
22689#: git-rebase--preserve-merges.sh:907
22690msgid "No HEAD?"
22691msgstr "Không HEAD?"
22692
22693#: git-rebase--preserve-merges.sh:908
22694#, sh-format
22695msgid "Could not create temporary $state_dir"
22696msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
22697
22698#: git-rebase--preserve-merges.sh:911
22699msgid "Could not mark as interactive"
22700msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
22701
22702#: git-rebase--preserve-merges.sh:943
22703#, sh-format
22704msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
22705msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
22706msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
22707
22708#: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
22709msgid "Could not init rewritten commits"
22710msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
22711
22712#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
22713#, sh-format
22714msgid "usage: $dashless $USAGE"
22715msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22716
22717#: git-sh-setup.sh:191
22718#, sh-format
22719msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22720msgstr ""
22721"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
22722"làm việc"
22723
22724#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
22725#, sh-format
22726msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22727msgstr ""
22728"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
22729
22730#: git-sh-setup.sh:221
22731msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
22732msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22733
22734#: git-sh-setup.sh:224
22735msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22736msgstr ""
22737"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22738
22739#: git-sh-setup.sh:227
22740msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
22741msgstr ""
22742"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22743
22744#: git-sh-setup.sh:230
22745#, sh-format
22746msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22747msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22748
22749#: git-sh-setup.sh:243
22750msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
22751msgstr ""
22752"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22753
22754#: git-sh-setup.sh:246
22755msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
22756msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
22757
22758#: git-sh-setup.sh:249
22759#, sh-format
22760msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22761msgstr ""
22762"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22763"giao."
22764
22765#: git-sh-setup.sh:253
22766msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22767msgstr ""
22768"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22769
22770#: git-sh-setup.sh:373
22771msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22772msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22773
22774#: git-sh-setup.sh:378
22775msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22776msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22777
22778#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
22779#: git-add--interactive.perl:210
22780#, perl-format
22781msgid "%12s %12s %s"
22782msgstr "%12s %12s %s"
22783
22784#: git-add--interactive.perl:211
22785msgid "staged"
22786msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
22787
22788#: git-add--interactive.perl:211
22789msgid "unstaged"
22790msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
22791
22792#: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292
22793msgid "binary"
22794msgstr "nhị phân"
22795
22796#: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330
22797msgid "nothing"
22798msgstr "không có gì"
22799
22800#: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327
22801msgid "unchanged"
22802msgstr "không thay đổi"
22803
22804#: git-add--interactive.perl:623
22805#, perl-format
22806msgid "added %d path\n"
22807msgid_plural "added %d paths\n"
22808msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
22809
22810#: git-add--interactive.perl:626
22811#, perl-format
22812msgid "updated %d path\n"
22813msgid_plural "updated %d paths\n"
22814msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
22815
22816#: git-add--interactive.perl:629
22817#, perl-format
22818msgid "reverted %d path\n"
22819msgid_plural "reverted %d paths\n"
22820msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
22821
22822#: git-add--interactive.perl:632
22823#, perl-format
22824msgid "touched %d path\n"
22825msgid_plural "touched %d paths\n"
22826msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
22827
22828#: git-add--interactive.perl:641
22829msgid "Update"
22830msgstr "Cập nhật"
22831
22832#: git-add--interactive.perl:653
22833msgid "Revert"
22834msgstr "Hoàn nguyên"
22835
22836#: git-add--interactive.perl:676
22837#, perl-format
22838msgid "note: %s is untracked now.\n"
22839msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
22840
22841#: git-add--interactive.perl:687
22842msgid "Add untracked"
22843msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
22844
22845#: git-add--interactive.perl:693
22846msgid "No untracked files.\n"
22847msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
22848
22849#: git-add--interactive.perl:1051
22850msgid ""
22851"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22852"marked for staging."
22853msgstr ""
22854"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22855"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
22856
22857#: git-add--interactive.perl:1054
22858msgid ""
22859"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22860"marked for stashing."
22861msgstr ""
22862"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22863"được đánh dấu để tạm cất."
22864
22865#: git-add--interactive.perl:1057
22866msgid ""
22867"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22868"marked for unstaging."
22869msgstr ""
22870"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22871"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
22872
22873#: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069
22874#: git-add--interactive.perl:1075
22875msgid ""
22876"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22877"marked for applying."
22878msgstr ""
22879"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22880"được đánh dấu để áp dụng."
22881
22882#: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066
22883#: git-add--interactive.perl:1072
22884msgid ""
22885"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22886"marked for discarding."
22887msgstr ""
22888"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22889"được đánh dấu để loại bỏ."
22890
22891#: git-add--interactive.perl:1109
22892#, perl-format
22893msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
22894msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
22895
22896#: git-add--interactive.perl:1110
22897msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
22898msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
22899
22900#: git-add--interactive.perl:1116
22901#, perl-format
22902msgid ""
22903"---\n"
22904"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
22905"To remove '%s' lines, delete them.\n"
22906"Lines starting with %s will be removed.\n"
22907msgstr ""
22908"---\n"
22909"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
22910"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
22911"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
22912
22913#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
22914#: git-add--interactive.perl:1124
22915msgid ""
22916"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
22917"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
22918"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
22919msgstr ""
22920"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
22921"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
22922"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
22923
22924#: git-add--interactive.perl:1138
22925#, perl-format
22926msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
22927msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
22928
22929#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
22930#. The program will only accept that input
22931#. at this point.
22932#. Consider translating (saying "no" discards!) as
22933#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
22934#. of the word "no" does not start with n.
22935#: git-add--interactive.perl:1237
22936msgid ""
22937"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
22938msgstr ""
22939"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
22940"bỏ!) [y/n]? "
22941
22942#: git-add--interactive.perl:1246
22943msgid ""
22944"y - stage this hunk\n"
22945"n - do not stage this hunk\n"
22946"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
22947"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
22948"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
22949msgstr ""
22950"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
22951"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
22952"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22953"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22954"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
22955"tin"
22956
22957#: git-add--interactive.perl:1252
22958msgid ""
22959"y - stash this hunk\n"
22960"n - do not stash this hunk\n"
22961"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
22962"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
22963"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
22964msgstr ""
22965"y - tạm cất hunk này\n"
22966"n - đừng tạm cất hunk này\n"
22967"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22968"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22969"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
22970
22971#: git-add--interactive.perl:1258
22972msgid ""
22973"y - unstage this hunk\n"
22974"n - do not unstage this hunk\n"
22975"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
22976"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
22977"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
22978msgstr ""
22979"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
22980"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
22981"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
22982"lại\n"
22983"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22984"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
22985"tập tin"
22986
22987#: git-add--interactive.perl:1264
22988msgid ""
22989"y - apply this hunk to index\n"
22990"n - do not apply this hunk to index\n"
22991"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
22992"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
22993"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
22994msgstr ""
22995"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
22996"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
22997"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22998"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22999"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23000
23001#: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288
23002msgid ""
23003"y - discard this hunk from worktree\n"
23004"n - do not discard this hunk from worktree\n"
23005"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
23006"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
23007"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
23008msgstr ""
23009"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
23010"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
23011"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23012"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
23013"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23014
23015#: git-add--interactive.perl:1276
23016msgid ""
23017"y - discard this hunk from index and worktree\n"
23018"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
23019"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
23020"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
23021"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
23022msgstr ""
23023"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
23024"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
23025"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23026"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
23027"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23028
23029#: git-add--interactive.perl:1282
23030msgid ""
23031"y - apply this hunk to index and worktree\n"
23032"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
23033"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
23034"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
23035"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
23036msgstr ""
23037"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
23038"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
23039"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23040"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
23041"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23042
23043#: git-add--interactive.perl:1294
23044msgid ""
23045"y - apply this hunk to worktree\n"
23046"n - do not apply this hunk to worktree\n"
23047"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
23048"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
23049"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
23050msgstr ""
23051"y - áp dụng hunk này vào cây làm việc\n"
23052"n - đừng áp dụng hunk vào cây làm việc\n"
23053"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23054"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
23055"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23056
23057#: git-add--interactive.perl:1309
23058msgid ""
23059"g - select a hunk to go to\n"
23060"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
23061"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
23062"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
23063"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
23064"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
23065"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
23066"e - manually edit the current hunk\n"
23067"? - print help\n"
23068msgstr ""
23069"g - chọn một hunk muốn tới\n"
23070"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
23071"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
23072"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
23073"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
23074"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
23075"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
23076"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
23077"? - in trợ giúp\n"
23078
23079#: git-add--interactive.perl:1340
23080msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
23081msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
23082
23083#: git-add--interactive.perl:1341
23084msgid "Apply them to the worktree anyway? "
23085msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
23086
23087#: git-add--interactive.perl:1344
23088msgid "Nothing was applied.\n"
23089msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
23090
23091#: git-add--interactive.perl:1355
23092#, perl-format
23093msgid "ignoring unmerged: %s\n"
23094msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
23095
23096#: git-add--interactive.perl:1364
23097msgid "Only binary files changed.\n"
23098msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
23099
23100#: git-add--interactive.perl:1366
23101msgid "No changes.\n"
23102msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
23103
23104#: git-add--interactive.perl:1374
23105msgid "Patch update"
23106msgstr "Cập nhật miếng vá"
23107
23108#: git-add--interactive.perl:1426
23109#, perl-format
23110msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23111msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23112
23113#: git-add--interactive.perl:1427
23114#, perl-format
23115msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23116msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23117
23118#: git-add--interactive.perl:1428
23119#, perl-format
23120msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23121msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23122
23123#: git-add--interactive.perl:1431
23124#, perl-format
23125msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23126msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
23127
23128#: git-add--interactive.perl:1432
23129#, perl-format
23130msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23131msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
23132
23133#: git-add--interactive.perl:1433
23134#, perl-format
23135msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23136msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23137
23138#: git-add--interactive.perl:1436
23139#, perl-format
23140msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23141msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23142
23143#: git-add--interactive.perl:1437
23144#, perl-format
23145msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23146msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23147
23148#: git-add--interactive.perl:1438
23149#, perl-format
23150msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23151msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23152
23153#: git-add--interactive.perl:1441
23154#, perl-format
23155msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23156msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23157
23158#: git-add--interactive.perl:1442
23159#, perl-format
23160msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23161msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23162
23163#: git-add--interactive.perl:1443
23164#, perl-format
23165msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23166msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23167
23168#: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461
23169#, perl-format
23170msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23171msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23172
23173#: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462
23174#, perl-format
23175msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23176msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23177
23178#: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463
23179#, perl-format
23180msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23181msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23182
23183#: git-add--interactive.perl:1451
23184#, perl-format
23185msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23186msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23187
23188#: git-add--interactive.perl:1452
23189#, perl-format
23190msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23191msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23192
23193#: git-add--interactive.perl:1453
23194#, perl-format
23195msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23196msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23197
23198#: git-add--interactive.perl:1456
23199#, perl-format
23200msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23201msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23202
23203#: git-add--interactive.perl:1457
23204#, perl-format
23205msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23206msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23207
23208#: git-add--interactive.perl:1458
23209#, perl-format
23210msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23211msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23212
23213#: git-add--interactive.perl:1466
23214#, perl-format
23215msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23216msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23217
23218#: git-add--interactive.perl:1467
23219#, perl-format
23220msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23221msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23222
23223#: git-add--interactive.perl:1468
23224#, perl-format
23225msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23226msgstr "Áp dụng hunk này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23227
23228#: git-add--interactive.perl:1568
23229msgid "No other hunks to goto\n"
23230msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
23231
23232#: git-add--interactive.perl:1575
23233msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
23234msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
23235
23236#: git-add--interactive.perl:1577
23237msgid "go to which hunk? "
23238msgstr "nhảy đến hunk nào? "
23239
23240#: git-add--interactive.perl:1586
23241#, perl-format
23242msgid "Invalid number: '%s'\n"
23243msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
23244
23245#: git-add--interactive.perl:1591
23246#, perl-format
23247msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
23248msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
23249msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
23250
23251#: git-add--interactive.perl:1617
23252msgid "No other hunks to search\n"
23253msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
23254
23255#: git-add--interactive.perl:1621
23256msgid "search for regex? "
23257msgstr "tìm kiếm cho regex? "
23258
23259#: git-add--interactive.perl:1634
23260#, perl-format
23261msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
23262msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
23263
23264#: git-add--interactive.perl:1644
23265msgid "No hunk matches the given pattern\n"
23266msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
23267
23268#: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678
23269msgid "No previous hunk\n"
23270msgstr "Không có hunk kế trước\n"
23271
23272#: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684
23273msgid "No next hunk\n"
23274msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
23275
23276#: git-add--interactive.perl:1690
23277msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
23278msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
23279
23280#: git-add--interactive.perl:1696
23281#, perl-format
23282msgid "Split into %d hunk.\n"
23283msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
23284msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
23285
23286#: git-add--interactive.perl:1706
23287msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
23288msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
23289
23290#: git-add--interactive.perl:1752
23291msgid "Review diff"
23292msgstr "Xem xét lại diff"
23293
23294#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
23295#. 'status', 'update', 'revert', etc.
23296#: git-add--interactive.perl:1771
23297msgid ""
23298"status        - show paths with changes\n"
23299"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
23300"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
23301"patch         - pick hunks and update selectively\n"
23302"diff          - view diff between HEAD and index\n"
23303"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
23304"changes\n"
23305msgstr ""
23306"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
23307"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
23308"đặt lên bệ phóng\n"
23309"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
23310"phiên bản HEAD\n"
23311"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
23312"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
23313"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
23314"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
23315
23316#: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793
23317#: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803
23318#: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813
23319#: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823
23320msgid "missing --"
23321msgstr "thiếu --"
23322
23323#: git-add--interactive.perl:1819
23324#, perl-format
23325msgid "unknown --patch mode: %s"
23326msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
23327
23328#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831
23329#, perl-format
23330msgid "invalid argument %s, expecting --"
23331msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
23332
23333#: git-send-email.perl:138
23334msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
23335msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
23336
23337#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
23338msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
23339msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
23340
23341#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
23342msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
23343msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
23344
23345#: git-send-email.perl:310
23346#, perl-format
23347msgid ""
23348"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
23349msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
23350
23351#: git-send-email.perl:315
23352#, perl-format
23353msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
23354msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
23355
23356#: git-send-email.perl:408
23357msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
23358msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
23359
23360#: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
23361msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
23362msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
23363
23364#: git-send-email.perl:484
23365msgid ""
23366"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
23367"configuration option)\n"
23368msgstr ""
23369"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
23370"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
23371
23372#: git-send-email.perl:497
23373#, perl-format
23374msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
23375msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
23376
23377#: git-send-email.perl:528
23378#, perl-format
23379msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
23380msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
23381
23382#: git-send-email.perl:556
23383#, perl-format
23384msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
23385msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
23386
23387#: git-send-email.perl:558
23388#, perl-format
23389msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
23390msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
23391
23392#: git-send-email.perl:560
23393#, perl-format
23394msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
23395msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
23396
23397#: git-send-email.perl:565
23398#, perl-format
23399msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
23400msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
23401
23402#: git-send-email.perl:649
23403#, perl-format
23404msgid ""
23405"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
23406"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
23407"\n"
23408"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
23409"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
23410msgstr ""
23411"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
23412"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
23413"\n"
23414"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
23415"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
23416
23417#: git-send-email.perl:670
23418#, perl-format
23419msgid "Failed to opendir %s: %s"
23420msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
23421
23422#: git-send-email.perl:694
23423#, perl-format
23424msgid ""
23425"fatal: %s: %s\n"
23426"warning: no patches were sent\n"
23427msgstr ""
23428"nghiêm trọng: %s: %s\n"
23429"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
23430
23431#: git-send-email.perl:705
23432msgid ""
23433"\n"
23434"No patch files specified!\n"
23435"\n"
23436msgstr ""
23437"\n"
23438"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
23439"\n"
23440
23441#: git-send-email.perl:718
23442#, perl-format
23443msgid "No subject line in %s?"
23444msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
23445
23446#: git-send-email.perl:728
23447#, perl-format
23448msgid "Failed to open for writing %s: %s"
23449msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
23450
23451#: git-send-email.perl:739
23452msgid ""
23453"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
23454"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
23455"for the patch you are writing.\n"
23456"\n"
23457"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
23458msgstr ""
23459"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
23460"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
23461"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
23462"\n"
23463"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
23464
23465#: git-send-email.perl:763
23466#, perl-format
23467msgid "Failed to open %s: %s"
23468msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
23469
23470#: git-send-email.perl:780
23471#, perl-format
23472msgid "Failed to open %s.final: %s"
23473msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
23474
23475#: git-send-email.perl:823
23476msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
23477msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
23478
23479#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
23480#: git-send-email.perl:858
23481#, perl-format
23482msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
23483msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
23484
23485#: git-send-email.perl:913
23486msgid ""
23487"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
23488"Encoding.\n"
23489msgstr ""
23490"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
23491"Encoding.\n"
23492
23493#: git-send-email.perl:918
23494msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
23495msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
23496
23497#: git-send-email.perl:926
23498#, perl-format
23499msgid ""
23500"Refusing to send because the patch\n"
23501"\t%s\n"
23502"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
23503"want to send.\n"
23504msgstr ""
23505"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
23506"\t%s\n"
23507"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
23508"muốn gửi.\n"
23509
23510#: git-send-email.perl:945
23511msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
23512msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
23513
23514#: git-send-email.perl:963
23515#, perl-format
23516msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
23517msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
23518
23519#: git-send-email.perl:975
23520msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
23521msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
23522
23523#: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
23524#, perl-format
23525msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
23526msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
23527
23528#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
23529#. translation. The program will only accept English input
23530#. at this point.
23531#: git-send-email.perl:1045
23532msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
23533msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
23534
23535#: git-send-email.perl:1362
23536#, perl-format
23537msgid "CA path \"%s\" does not exist"
23538msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
23539
23540#: git-send-email.perl:1445
23541msgid ""
23542"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
23543"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
23544"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
23545"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
23546"    configuration setting.\n"
23547"\n"
23548"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
23549"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
23550"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23551"\n"
23552msgstr ""
23553"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
23554"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
23555"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
23556"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
23557"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
23558"\n"
23559"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
23560"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
23561"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
23562"\n"
23563
23564#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
23565#. translation. The program will only accept English input
23566#. at this point.
23567#: git-send-email.perl:1460
23568msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23569msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
23570
23571#: git-send-email.perl:1463
23572msgid "Send this email reply required"
23573msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
23574
23575#: git-send-email.perl:1491
23576msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23577msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
23578
23579#: git-send-email.perl:1538
23580#, perl-format
23581msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23582msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23583
23584#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
23585#, perl-format
23586msgid "STARTTLS failed! %s"
23587msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23588
23589#: git-send-email.perl:1556
23590msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23591msgstr ""
23592"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
23593"debug."
23594
23595#: git-send-email.perl:1574
23596#, perl-format
23597msgid "Failed to send %s\n"
23598msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23599
23600#: git-send-email.perl:1577
23601#, perl-format
23602msgid "Dry-Sent %s\n"
23603msgstr "Thử gửi %s\n"
23604
23605#: git-send-email.perl:1577
23606#, perl-format
23607msgid "Sent %s\n"
23608msgstr "Gửi %s\n"
23609
23610#: git-send-email.perl:1579
23611msgid "Dry-OK. Log says:\n"
23612msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23613
23614#: git-send-email.perl:1579
23615msgid "OK. Log says:\n"
23616msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23617
23618#: git-send-email.perl:1591
23619msgid "Result: "
23620msgstr "Kết quả: "
23621
23622#: git-send-email.perl:1594
23623msgid "Result: OK\n"
23624msgstr "Kết quả: Tốt\n"
23625
23626#: git-send-email.perl:1612
23627#, perl-format
23628msgid "can't open file %s"
23629msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
23630
23631#: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
23632#, perl-format
23633msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23634msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23635
23636#: git-send-email.perl:1665
23637#, perl-format
23638msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23639msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
23640
23641#: git-send-email.perl:1718
23642#, perl-format
23643msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23644msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23645
23646#: git-send-email.perl:1753
23647#, perl-format
23648msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23649msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23650
23651#: git-send-email.perl:1864
23652#, perl-format
23653msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23654msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
23655
23656#: git-send-email.perl:1871
23657#, perl-format
23658msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23659msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
23660
23661#: git-send-email.perl:1875
23662#, perl-format
23663msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23664msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
23665
23666#: git-send-email.perl:1905
23667msgid "cannot send message as 7bit"
23668msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
23669
23670#: git-send-email.perl:1913
23671msgid "invalid transfer encoding"
23672msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23673
23674#: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016
23675#, perl-format
23676msgid "unable to open %s: %s\n"
23677msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23678
23679#: git-send-email.perl:1957
23680#, perl-format
23681msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
23682msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
23683
23684#: git-send-email.perl:1974
23685#, perl-format
23686msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23687msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
23688
23689#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23690#: git-send-email.perl:1978
23691#, perl-format
23692msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23693msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
23694
23695#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
23696#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
23697
23698#~ msgid "Server supports no-done"
23699#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
23700
23701#~ msgid "Server supports multi_ack"
23702#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
23703
23704#~ msgid "Server supports side-band-64k"
23705#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
23706
23707#~ msgid "Server supports side-band"
23708#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
23709
23710#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
23711#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
23712
23713#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
23714#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
23715
23716#~ msgid "Server supports ofs-delta"
23717#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
23718
23719#~ msgid "(HEAD detached at %s)"
23720#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
23721
23722#~ msgid "(HEAD detached from %s)"
23723#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
23724
23725#~ msgid "Checking out files"
23726#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
23727
23728#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
23729#~ msgstr ""
23730#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
23731
23732#~ msgid "failed to open '%s'"
23733#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
23734
23735#~ msgid "failed to stat %s\n"
23736#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
23737
23738#~ msgid ""
23739#~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
23740#~ "\n"
23741#~ "    git reset\n"
23742#~ "\n"
23743#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
23744#~ "the remaining commits.\n"
23745#~ msgstr ""
23746#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
23747#~ "\n"
23748#~ "    git reset\n"
23749#~ "\n"
23750#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
23751#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
23752
23753#~ msgid "unrecognized verb: %s"
23754#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
23755
23756#~ msgid "hash version %X does not match version %X"
23757#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
23758
23759#~ msgid "option '%s' requires a value"
23760#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
23761
23762#~ msgid "could not transform the todo list"
23763#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
23764
23765#~ msgid "default"
23766#~ msgstr "mặc định"
23767
23768#~ msgid "Could not create directory '%s'"
23769#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
23770
23771#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
23772#~ msgstr ""
23773#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
23774
23775#~ msgid "could not open %s"
23776#~ msgstr "không thể mở %s"
23777
23778#~ msgid "Could not move back to $head_name"
23779#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
23780
23781#~ msgid ""
23782#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
23783#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
23784#~ "case, please try\n"
23785#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23786#~ "If that is not the case, please\n"
23787#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23788#~ "and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
23789#~ "valuable there."
23790#~ msgstr ""
23791#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
23792#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
23793#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
23794#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23795#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
23796#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23797#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
23798#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
23799
23800#~ msgid ""
23801#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
23802#~ msgstr ""
23803#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
23804#~ "tác hay hòa trộn"
23805
23806#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
23807#~ msgstr ""
23808#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
23809
23810#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
23811#~ msgstr ""
23812#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
23813#~ "merges”"
23814
23815#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
23816#~ msgstr ""
23817#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
23818#~ "option”"
23819
23820#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
23821#~ msgstr ""
23822#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
23823
23824#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
23825#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
23826
23827#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
23828#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
23829
23830#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
23831#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
23832
23833#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
23834#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
23835
23836#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
23837#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
23838
23839#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
23840#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
23841
23842#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
23843#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
23844
23845#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
23846#~ msgstr ""
23847#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
23848
23849#~ msgid "Changes to $onto:"
23850#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
23851
23852#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
23853#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
23854
23855#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
23856#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
23857
23858#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
23859#~ msgstr ""
23860#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
23861
23862#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
23863#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
23864
23865#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
23866#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
23867
23868#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
23869#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
23870
23871#~ msgid "Adding merged %s"
23872#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
23873
23874#~ msgid "Internal error"
23875#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
23876
23877#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
23878#~ msgstr ""
23879#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
23880#~ "hòa trộn."
23881
23882#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
23883#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
23884
23885#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
23886#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
23887
23888#~ msgid ""
23889#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
23890#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
23891#~ "options (%s)"
23892#~ msgstr ""
23893#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
23894#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
23895#~ "tùy chọn am (%s)"
23896
23897#~ msgid ""
23898#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
23899#~ "option) with am options (%s)"
23900#~ msgstr ""
23901#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
23902#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
23903
23904#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
23905#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
23906
23907#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
23908#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
23909
23910#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
23911#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
23912
23913#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
23914#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
23915
23916#~ msgid "Can't stat %s"
23917#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
23918
23919#~ msgid "abort rebase"
23920#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
23921
23922#~ msgid "make rebase script"
23923#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
23924
23925#~ msgid "No such remote: %s"
23926#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
23927
23928#~ msgid "cannot move a locked working tree"
23929#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
23930
23931#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
23932#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
23933
23934#~ msgid ""
23935#~ "\n"
23936#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
23937#~ "\n"
23938#~ "\t"
23939#~ msgstr ""
23940#~ "\n"
23941#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
23942#~ "\n"
23943#~ "\t"
23944
23945#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
23946#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
23947
23948#~ msgid "push|fetch"
23949#~ msgstr "push|fetch"
23950
23951#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
23952#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
23953
23954#~ msgid "(+/-)x"
23955#~ msgstr "(+/-)x"
23956
23957#~ msgid "<command>"
23958#~ msgstr "<lệnh>"
23959
23960#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
23961#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
23962
23963#~ msgid "Entering '$displaypath'"
23964#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
23965
23966#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
23967#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
23968
23969#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
23970#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
23971
23972#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
23973#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
23974
23975#~ msgid ""
23976#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
23977#~ "\n"
23978#~ "\t%.*s"
23979#~ msgstr ""
23980#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
23981#~ "\n"
23982#~ "\t%.*s"
23983
23984#~ msgid ""
23985#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
23986#~ "\n"
23987#~ "\t%.*s"
23988#~ msgstr ""
23989#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
23990#~ "\n"
23991#~ "\t%.*s"
23992
23993#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
23994#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
23995
23996#~ msgid "Error in object"
23997#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
23998
23999#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
24000#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
24001
24002#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
24003#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
24004
24005#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
24006#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
24007
24008#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
24009#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
24010
24011#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
24012#~ msgstr ""
24013#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
24014
24015#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
24016#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
24017
24018#~ msgid ""
24019#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
24020#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
24021#~ msgstr ""
24022#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
24023#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
24024
24025#~ msgid "could not truncate '%s'"
24026#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
24027
24028#~ msgid "could not close %s"
24029#~ msgstr "không thể đóng %s"
24030
24031#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
24032#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
24033
24034#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
24035#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
24036
24037#~ msgid "Don't know how to clone %s"
24038#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
24039
24040#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
24041#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
24042
24043#~ msgid "'$term' is not a valid term"
24044#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
24045
24046#~ msgid ""
24047#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
24048#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
24049#~ msgstr ""
24050#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
24051#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
24052#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
24053
24054#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
24055#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
24056
24057#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
24058#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
24059
24060#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
24061#~ msgstr ""
24062#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
24063
24064#~ msgid "change upstream info"
24065#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
24066
24067#~ msgid ""
24068#~ "\n"
24069#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
24070#~ "\n"
24071#~ msgstr ""
24072#~ "\n"
24073#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
24074#~ "\n"
24075
24076#~ msgid "basename"
24077#~ msgstr "tên cơ sở"
24078
24079#~ msgid ""
24080#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
24081#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
24082#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
24083#~ "abort\"."
24084#~ msgstr ""
24085#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
24086#~ "\".\n"
24087#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
24088#~ "skip\".\n"
24089#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
24090#~ "\"git rebase --abort\"."
24091
24092#~ msgid ""
24093#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
24094#~ " - $line"
24095#~ msgstr ""
24096#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
24097#~ "dòng sau đây:\n"
24098#~ " - $line"
24099
24100#~ msgid ""
24101#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
24102#~ " - $line"
24103#~ msgstr ""
24104#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
24105#~ " - $line"
24106
24107#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
24108#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
24109
24110#~ msgid "%"
24111#~ msgid_plural "%"
24112#~ msgstr[0] "%"
24113
24114#~ msgid "%s, %"
24115#~ msgid_plural "%s, %"
24116#~ msgstr[0] "%s, %"
24117
24118#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
24119#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
24120
24121#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
24122#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
24123
24124#~ msgid "Initial commit on "
24125#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
24126
24127#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
24128#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
24129
24130#~ msgid ""
24131#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
24132#~ "Did you forget to use 'git add'?"
24133#~ msgstr ""
24134#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
24135#~ "mình.\n"
24136#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
24137
24138#~ msgid ""
24139#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
24140#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
24141#~ msgstr ""
24142#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
24143#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
24144#~ "chuyển giao?"
24145
24146#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
24147#~ msgstr ""
24148#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
24149#~ "coi là --only những đường dẫn"
24150
24151#~ msgid "default mode for recursion"
24152#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
24153
24154#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
24155#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
24156
24157#~ msgid "tag: tagging "
24158#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
24159
24160#~ msgid "commit object"
24161#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
24162
24163#~ msgid "tree object"
24164#~ msgstr "đối tượng cây"
24165
24166#~ msgid "blob object"
24167#~ msgstr "đối tượng blob"
24168
24169#~ msgid ""
24170#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
24171#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
24172#~ msgstr ""
24173#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
24174#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
24175
24176#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
24177#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
24178
24179#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
24180#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
24181
24182#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
24183#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
24184
24185#~ msgid "[%s: gone]"
24186#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
24187
24188#~ msgid "[%s]"
24189#~ msgstr "[%s]"
24190
24191#~ msgid "[%s: behind %d]"
24192#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
24193
24194#~ msgid "[%s: ahead %d]"
24195#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
24196
24197#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
24198#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
24199
24200#~ msgid " **** invalid ref ****"
24201#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
24202
24203#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
24204#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
24205
24206#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
24207#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
24208
24209#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
24210#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
24211
24212#~ msgid "tag header too big."
24213#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
24214
24215#~ msgid ""
24216#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24217#~ "marked for discarding"
24218#~ msgstr ""
24219#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24220#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
24221
24222#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
24223#~ msgstr ""
24224#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
24225
24226#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
24227#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
24228
24229#~ msgid ""
24230#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
24231#~ "uses a .git directory:"
24232#~ msgid_plural ""
24233#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
24234#~ "use a .git directory:"
24235#~ msgstr[0] ""
24236#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
24237#~ "dùng một thư mục .git:"
24238
24239#~ msgid ""
24240#~ "\n"
24241#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
24242#~ "history)"
24243#~ msgstr ""
24244#~ "\n"
24245#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
24246#~ "của chúng)"
24247
24248#~ msgid "Error wrapping up %s."
24249#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
24250
24251#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
24252#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
24253
24254#~ msgid "Cannot revert during another revert."
24255#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
24256
24257#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
24258#~ msgstr ""
24259#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
24260
24261#~ msgid "Could not parse line %d."
24262#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
24263
24264#~ msgid "Could not open %s"
24265#~ msgstr "Không thể mở %s"
24266
24267#~ msgid "Could not format %s."
24268#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
24269
24270#~ msgid "%s: %s"
24271#~ msgstr "%s: %s"
24272
24273#~ msgid "You need to set your committer info first"
24274#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
24275
24276#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
24277#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
24278
24279#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
24280#~ msgstr ""
24281#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
24282
24283#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
24284#~ msgstr ""
24285#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
24286#~ "sai"
24287
24288#~ msgid ""
24289#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
24290#~ msgstr ""
24291#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
24292#~ "đơn vị không hợp lệ"
24293
24294#~ msgid ""
24295#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
24296#~ msgstr ""
24297#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
24298#~ "đơn vị không hợp lệ"
24299
24300#~ msgid ""
24301#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
24302#~ msgstr ""
24303#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
24304#~ "không hợp lệ"
24305
24306#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
24307#~ msgstr ""
24308#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
24309#~ "lệ"
24310
24311#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
24312#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
24313
24314#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
24315#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
24316
24317#~ msgid "This is the 4th commit message:"
24318#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
24319
24320#~ msgid "This is the 5th commit message:"
24321#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
24322
24323#~ msgid "This is the 6th commit message:"
24324#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
24325
24326#~ msgid "This is the 7th commit message:"
24327#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
24328
24329#~ msgid "This is the 8th commit message:"
24330#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
24331
24332#~ msgid "This is the 9th commit message:"
24333#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
24334
24335#~ msgid "This is the 10th commit message:"
24336#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
24337
24338#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
24339#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24340
24341#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
24342#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24343
24344#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
24345#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24346
24347#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
24348#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24349
24350#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
24351#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
24352
24353#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
24354#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
24355
24356#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
24357#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
24358
24359#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
24360#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
24361
24362#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
24363#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
24364
24365#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
24366#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
24367
24368#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
24369#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
24370
24371#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
24372#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
24373
24374#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
24375#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
24376
24377#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
24378#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
24379
24380#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
24381#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24382
24383#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
24384#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24385
24386#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
24387#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24388
24389#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
24390#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24391
24392#~ msgid "could not run gpg."
24393#~ msgstr "không thể chạy gpg."
24394
24395#~ msgid "gpg did not accept the data"
24396#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
24397
24398#~ msgid "unsupported object type in the tree"
24399#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
24400
24401#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
24402#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
24403
24404#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
24405#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
24406
24407#~ msgid "Cannot %s during a %s"
24408#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
24409
24410#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
24411#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
24412
24413#~ msgid "could not open %s for writing"
24414#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
24415
24416#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
24417#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
24418
24419#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
24420#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
24421
24422#~ msgid "could not write branch description template"
24423#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
24424
24425#~ msgid "corrupt index file"
24426#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
24427
24428#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
24429#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
24430
24431#~ msgid "Checking connectivity... "
24432#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
24433
24434#~ msgid "  (unable to update local ref)"
24435#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
24436
24437#~ msgid "Reinitialized existing"
24438#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
24439
24440#~ msgid "Initialized empty"
24441#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
24442
24443#~ msgid " shared"
24444#~ msgstr " đã chia sẻ"
24445
24446#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
24447#~ msgstr ""
24448#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
24449
24450#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
24451#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
24452
24453#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
24454#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
24455
24456#~ msgid "   and with remote"
24457#~ msgstr "   và với máy chủ"
24458
24459#~ msgid "removing '%s' failed"
24460#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
24461
24462#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
24463#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
24464
24465#~ msgid ""
24466#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
24467#~ "from"
24468#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
24469
24470#~ msgid ""
24471#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
24472#~ "repo"
24473#~ msgstr ""
24474#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
24475#~ "đúng"
24476
24477#~ msgid ""
24478#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
24479#~ "option."
24480#~ msgstr ""
24481#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
24482#~ "name”."
24483
24484#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
24485#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
24486
24487#~ msgid ""
24488#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
24489#~ "history)"
24490#~ msgstr ""
24491#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
24492#~ "chúng)"
24493
24494#~ msgid "'%s': %s"
24495#~ msgstr "“%s”: %s"
24496
24497#~ msgid "    git branch -d %s\n"
24498#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
24499
24500#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
24501#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
24502
24503#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
24504#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
24505
24506#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
24507#~ msgstr ""
24508#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
24509#~ "để xử lý"
24510
24511#~ msgid "failed to remove: %s"
24512#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
24513
24514#~ msgid ""
24515#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
24516#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
24517#~ msgstr ""
24518#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
24519#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
24520
24521#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
24522#~ msgstr ""
24523#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
24524
24525#~ msgid "improper format entered align:%s"
24526#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
24527
24528#~ msgid ""
24529#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
24530#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
24531#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
24532#~ "\n"
24533#~ "  git config --global push.default matching\n"
24534#~ "\n"
24535#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
24536#~ "\n"
24537#~ "  git config --global push.default simple\n"
24538#~ "\n"
24539#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
24540#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
24541#~ "\n"
24542#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
24543#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
24544#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
24545#~ "\n"
24546#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
24547#~ "information.\n"
24548#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
24549#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
24550#~ msgstr ""
24551#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
24552#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
24553#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
24554#~ "\n"
24555#~ "  git config --global push.default matching\n"
24556#~ "\n"
24557#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
24558#~ "lệnh:\n"
24559#~ "\n"
24560#~ "  git config --global push.default simple\n"
24561#~ "\n"
24562#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
24563#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
24564#~ "\n"
24565#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
24566#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
24567#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
24568#~ "\n"
24569#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
24570#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
24571#~ "tự\n"
24572#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
24573
24574#~ msgid "Could not append '%s'"
24575#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
24576
24577#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
24578#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
24579
24580#~ msgid "no such user"
24581#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
24582
24583#~ msgid "Missing author: %s"
24584#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
24585
24586#~ msgid "Testing "
24587#~ msgstr "Đang thử"
24588
24589#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
24590#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
24591
24592#~ msgid "print only merged branches"
24593#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
24594
24595#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
24596#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
24597
24598#~ msgid "show usage"
24599#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
24600
24601#~ msgid "insanely long template name %s"
24602#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
24603
24604#~ msgid "insanely long symlink %s"
24605#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
24606
24607#~ msgid "insanely long template path %s"
24608#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
24609
24610#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
24611#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
24612
24613#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
24614#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
24615
24616#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
24617#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
24618
24619#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
24620#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
24621
24622#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
24623#~ msgstr ""
24624#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
24625
24626#~ msgid "false|true|preserve"
24627#~ msgstr "false|true|preserve"
24628
24629#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
24630#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
24631
24632#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
24633#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
24634
24635#~ msgid "option %s does not accept negative form"
24636#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
24637
24638#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
24639#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
24640
24641#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
24642#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
24643
24644#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
24645#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
24646
24647#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
24648#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
24649
24650#~ msgid ""
24651#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
24652#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
24653#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
24654#~ msgstr ""
24655#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
24656#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
24657#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
24658#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
24659#~ "--abort\"."
24660
24661#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
24662#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
24663
24664#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
24665#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
24666
24667#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
24668#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
24669
24670#~ msgid ""
24671#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
24672#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
24673#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
24674#~ msgstr ""
24675#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
24676#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
24677#~ "tin>”\n"
24678#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
24679#~ "giao."
24680
24681#~ msgid "no branch specified"
24682#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
24683
24684#~ msgid "prune .git/worktrees"
24685#~ msgstr "xén .git/worktrees"
24686
24687#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
24688#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
24689
24690#~ msgid "No such branch: '%s'"
24691#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
24692
24693#~ msgid "Could not create git link %s"
24694#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
24695
24696#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
24697#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
24698
24699#~ msgid "(detached from %s)"
24700#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
24701
24702#~ msgid "No existing author found with '%s'"
24703#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
24704
24705#~ msgid "search also in ignored files"
24706#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
24707
24708#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
24709#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
24710
24711#~ msgid "no files added"
24712#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
24713
24714#~ msgid "slot"
24715#~ msgstr "khe"
24716
24717#~ msgid "check"
24718#~ msgstr "kiểm tra"
24719
24720#~ msgid "Failed to lock ref for update"
24721#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
24722
24723#~ msgid "Failed to write ref"
24724#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
24725
24726#~ msgid "commit has empty message"
24727#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
24728
24729#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
24730#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
24731
24732#~ msgid "cannot update HEAD ref"
24733#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
24734
24735#~ msgid "Failed to chdir: %s"
24736#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
24737
24738#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
24739#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
24740
24741#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
24742#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
24743
24744#~ msgid "key id"
24745#~ msgstr "id của khóa"
24746
24747#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
24748#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
24749
24750#~ msgid "bug"
24751#~ msgstr "lỗi"
24752
24753#~ msgid ", behind "
24754#~ msgstr ", đằng sau "
24755
24756#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
24757#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
24758
24759#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
24760#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
24761
24762#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
24763#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
24764
24765#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
24766#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
24767
24768#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
24769#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
24770
24771#~ msgid ""
24772#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
24773#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
24774#~ "anymore.\n"
24775#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
24776#~ "\n"
24777#~ "  git add %s :/\n"
24778#~ "  (or git add %s :/)\n"
24779#~ "\n"
24780#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
24781#~ "\n"
24782#~ "  git add %s .\n"
24783#~ "  (or git add %s .)\n"
24784#~ "\n"
24785#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
24786#~ "directory.\n"
24787#~ msgstr ""
24788#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
24789#~ "từ\n"
24790#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
24791#~ "thế nữa.\n"
24792#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
24793#~ "\n"
24794#~ "  git add %s :/\n"
24795#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
24796#~ "\n"
24797#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
24798#~ "\n"
24799#~ "  git add %s .\n"
24800#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
24801#~ "\n"
24802#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
24803
24804#~ msgid ""
24805#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
24806#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
24807#~ "removed.\n"
24808#~ "Paths like '%s' that are\n"
24809#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
24810#~ "\n"
24811#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
24812#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
24813#~ "\n"
24814#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
24815#~ "\n"
24816#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
24817#~ msgstr ""
24818#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
24819#~ "removal”,\n"
24820#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
24821#~ "dẫn mà\n"
24822#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
24823#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
24824#~ "Git.\n"
24825#~ "\n"
24826#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
24827#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
24828#~ "\n"
24829#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
24830#~ "\n"
24831#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
24832#~ "của bạn.\n"
24833
24834#~ msgid ""
24835#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
24836#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
24837#~ msgstr ""
24838#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
24839#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
24840#~ "thêm chi tiết.\n"
24841
24842#~ msgid ""
24843#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
24844#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
24845#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
24846#~ "variable\n"
24847#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
24848#~ msgstr ""
24849#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
24850#~ "bộ\n"
24851#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
24852#~ "lẽ muốn\n"
24853#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
24854#~ "default”\n"
24855#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
24856#~ "thôi."
24857
24858#~ msgid "copied:     %s -> %s"
24859#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
24860
24861#~ msgid "deleted:    %s"
24862#~ msgstr "đã xóa:        %s"
24863
24864#~ msgid "modified:   %s"
24865#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
24866
24867#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
24868#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
24869
24870#~ msgid "unmerged:   %s"
24871#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
24872
24873#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
24874#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
24875
24876#~ msgid ""
24877#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
24878#~ msgstr ""
24879#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
24880#~ "untracked."
24881
24882#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
24883#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
24884
24885#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
24886#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
24887
24888#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
24889#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
24890
24891#~ msgid ""
24892#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
24893#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
24894#~ msgstr ""
24895#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
24896#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
24897
24898#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
24899#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
24900
24901#~ msgid "show the HEAD reference"
24902#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
24903
24904#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
24905#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24906
24907#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
24908#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24909
24910#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
24911#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
24912
24913#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
24914#~ msgstr ""
24915#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
24916
24917#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
24918#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
24919
24920#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
24921#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
24922
24923#~ msgid "use any ref in .git/refs"
24924#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
24925
24926#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
24927#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
24928
24929#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
24930#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
24931
24932#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
24933#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
24934
24935#~ msgid "oops"
24936#~ msgstr "ôi?"
24937
24938#~ msgid "Not removing %s\n"
24939#~ msgstr "Không xóa %s\n"
24940
24941#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
24942#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
24943
24944#~ msgid " %d file changed"
24945#~ msgid_plural " %d files changed"
24946#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
24947
24948#~ msgid ", %d insertion(+)"
24949#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
24950#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
24951
24952#~ msgid ", %d deletion(-)"
24953#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
24954#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
24955
24956#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
24957#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
24958
24959#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
24960#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
24961
24962#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
24963#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24964
24965#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
24966#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
24967
24968#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
24969#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24970
24971#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
24972#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
24973
24974#~ msgid ""
24975#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
24976#~ msgstr ""
24977#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
24978#~ "đổi các nhánh."
24979
24980#~ msgid "diff setup failed"
24981#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
24982
24983#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
24984#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
24985
24986#~ msgid "diff_setup_done failed"
24987#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
24988
24989#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
24990#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
24991
24992#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
24993#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
24994
24995#~ msgid "--"
24996#~ msgstr "--"
24997
24998#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
24999#~ msgstr ""
25000#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"