po / vi.poon commit Merge branch 'nd/t1509-chroot-test' (ef8163c)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.4.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2015-04-03 08:13+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2015-04-03 08:51+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  34msgstr ""
  35"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  36"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  37"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  38
  39#: archive.c:11
  40msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  41msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
  42
  43#: archive.c:12
  44msgid "git archive --list"
  45msgstr "git archive --list"
  46
  47#: archive.c:13
  48msgid ""
  49"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  50msgstr ""
  51"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
  52"[<đường-dẫn>…]"
  53
  54#: archive.c:14
  55msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  56msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  57
  58#: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
  59#, c-format
  60msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  61msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  62
  63#: archive.c:427
  64msgid "fmt"
  65msgstr "định_dạng"
  66
  67#: archive.c:427
  68msgid "archive format"
  69msgstr "định dạng lưu trữ"
  70
  71#: archive.c:428 builtin/log.c:1204
  72msgid "prefix"
  73msgstr "tiền_tố"
  74
  75#: archive.c:429
  76msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  77msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  78
  79#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516
  80#: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
  81#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101
  82#: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394
  83#: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151
  84msgid "file"
  85msgstr "tập_tin"
  86
  87#: archive.c:431 builtin/archive.c:89
  88msgid "write the archive to this file"
  89msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  90
  91#: archive.c:433
  92msgid "read .gitattributes in working directory"
  93msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  94
  95#: archive.c:434
  96msgid "report archived files on stderr"
  97msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
  98
  99#: archive.c:435
 100msgid "store only"
 101msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 102
 103#: archive.c:436
 104msgid "compress faster"
 105msgstr "nén nhanh hơn"
 106
 107#: archive.c:444
 108msgid "compress better"
 109msgstr "nén nhỏ hơn"
 110
 111#: archive.c:447
 112msgid "list supported archive formats"
 113msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 114
 115#: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
 116msgid "repo"
 117msgstr "kho"
 118
 119#: archive.c:450 builtin/archive.c:91
 120msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 121msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 122
 123#: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478
 124msgid "command"
 125msgstr "lệnh"
 126
 127#: archive.c:452 builtin/archive.c:93
 128msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 129msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 130
 131#: attr.c:264
 132msgid ""
 133"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 134"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 135msgstr ""
 136"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 137"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 138
 139#: branch.c:60
 140#, c-format
 141msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 142msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 143
 144#: branch.c:83
 145#, c-format
 146msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 147msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 148
 149#: branch.c:84
 150#, c-format
 151msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 152msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 153
 154#: branch.c:88
 155#, c-format
 156msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 157msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 158
 159#: branch.c:89
 160#, c-format
 161msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 162msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 163
 164#: branch.c:94
 165#, c-format
 166msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 167msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 168
 169#: branch.c:95
 170#, c-format
 171msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 172msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 173
 174#: branch.c:99
 175#, c-format
 176msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 177msgstr ""
 178"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 179
 180#: branch.c:100
 181#, c-format
 182msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 183msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 184
 185#: branch.c:133
 186#, c-format
 187msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 188msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 189
 190#: branch.c:162
 191#, c-format
 192msgid "'%s' is not a valid branch name."
 193msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 194
 195#: branch.c:167
 196#, c-format
 197msgid "A branch named '%s' already exists."
 198msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 199
 200#: branch.c:175
 201msgid "Cannot force update the current branch."
 202msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 203
 204#: branch.c:195
 205#, c-format
 206msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 207msgstr ""
 208"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 209"nhánh."
 210
 211#: branch.c:197
 212#, c-format
 213msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 214msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 215
 216#: branch.c:199
 217msgid ""
 218"\n"
 219"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 220"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 221"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 222"\n"
 223"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 224"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 225"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 226msgstr ""
 227"\n"
 228"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 229"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 230"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 231"\n"
 232"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 233"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 234"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 235
 236#: branch.c:243
 237#, c-format
 238msgid "Not a valid object name: '%s'."
 239msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 240
 241#: branch.c:263
 242#, c-format
 243msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 244msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 245
 246#: branch.c:268
 247#, c-format
 248msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 249msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 250
 251#: bundle.c:34
 252#, c-format
 253msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 254msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 255
 256#: bundle.c:61
 257#, c-format
 258msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 259msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 260
 261#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
 262#, c-format
 263msgid "could not open '%s'"
 264msgstr "không thể mở “%s”"
 265
 266#: bundle.c:139
 267msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 268msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 269
 270#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
 271#: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330
 272#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358
 273#: builtin/shortlog.c:158
 274msgid "revision walk setup failed"
 275msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 276
 277#: bundle.c:185
 278#, c-format
 279msgid "The bundle contains this ref:"
 280msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 281msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
 282
 283#: bundle.c:192
 284msgid "The bundle records a complete history."
 285msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 286
 287#: bundle.c:194
 288#, c-format
 289msgid "The bundle requires this ref:"
 290msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 291msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 292
 293#: bundle.c:251
 294msgid "Could not spawn pack-objects"
 295msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 296
 297#: bundle.c:269
 298msgid "pack-objects died"
 299msgstr "đối tượng gói đã chết"
 300
 301#: bundle.c:309
 302msgid "rev-list died"
 303msgstr "rev-list đã chết"
 304
 305#: bundle.c:358
 306#, c-format
 307msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 308msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 309
 310#: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
 311#, c-format
 312msgid "unrecognized argument: %s"
 313msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 314
 315#: bundle.c:443
 316msgid "Refusing to create empty bundle."
 317msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 318
 319#: bundle.c:453
 320#, c-format
 321msgid "cannot create '%s'"
 322msgstr "không thể tạo “%s”"
 323
 324#: bundle.c:474
 325msgid "index-pack died"
 326msgstr "mục lục gói đã chết"
 327
 328#: color.c:260
 329#, c-format
 330msgid "invalid color value: %.*s"
 331msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 332
 333#: commit.c:40
 334#, c-format
 335msgid "could not parse %s"
 336msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 337
 338#: commit.c:42
 339#, c-format
 340msgid "%s %s is not a commit!"
 341msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 342
 343#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 344msgid "memory exhausted"
 345msgstr "hết bộ nhớ"
 346
 347#: config.c:474 config.c:476
 348#, c-format
 349msgid "bad config file line %d in %s"
 350msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
 351
 352#: config.c:592
 353#, c-format
 354msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
 355msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
 356
 357#: config.c:594
 358#, c-format
 359msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 360msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 361
 362#: config.c:679
 363#, c-format
 364msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 365msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 366
 367#: config.c:757 config.c:768
 368#, c-format
 369msgid "bad zlib compression level %d"
 370msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 371
 372#: config.c:890
 373#, c-format
 374msgid "invalid mode for object creation: %s"
 375msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 376
 377#: config.c:1216
 378msgid "unable to parse command-line config"
 379msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 380
 381#: config.c:1277
 382msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
 383msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 384
 385#: config.c:1601
 386#, c-format
 387msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 388msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 389
 390#: config.c:1603
 391#, c-format
 392msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 393msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 394
 395#: config.c:1662
 396#, c-format
 397msgid "%s has multiple values"
 398msgstr "%s có đa giá trị"
 399
 400#: connected.c:69
 401msgid "Could not run 'git rev-list'"
 402msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 403
 404#: connected.c:89
 405#, c-format
 406msgid "failed write to rev-list: %s"
 407msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 408
 409#: connected.c:97
 410#, c-format
 411msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 412msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 413
 414#: date.c:95
 415msgid "in the future"
 416msgstr "trong tương lai"
 417
 418#: date.c:101
 419#, c-format
 420msgid "%lu second ago"
 421msgid_plural "%lu seconds ago"
 422msgstr[0] "%lu giây trước"
 423
 424#: date.c:108
 425#, c-format
 426msgid "%lu minute ago"
 427msgid_plural "%lu minutes ago"
 428msgstr[0] "%lu phút trước"
 429
 430#: date.c:115
 431#, c-format
 432msgid "%lu hour ago"
 433msgid_plural "%lu hours ago"
 434msgstr[0] "%lu giờ trước"
 435
 436#: date.c:122
 437#, c-format
 438msgid "%lu day ago"
 439msgid_plural "%lu days ago"
 440msgstr[0] "%lu ngày trước"
 441
 442#: date.c:128
 443#, c-format
 444msgid "%lu week ago"
 445msgid_plural "%lu weeks ago"
 446msgstr[0] "%lu tuần trước"
 447
 448#: date.c:135
 449#, c-format
 450msgid "%lu month ago"
 451msgid_plural "%lu months ago"
 452msgstr[0] "%lu tháng trước"
 453
 454#: date.c:146
 455#, c-format
 456msgid "%lu year"
 457msgid_plural "%lu years"
 458msgstr[0] "%lu năm"
 459
 460#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 461#: date.c:149
 462#, c-format
 463msgid "%s, %lu month ago"
 464msgid_plural "%s, %lu months ago"
 465msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 466
 467#: date.c:154 date.c:159
 468#, c-format
 469msgid "%lu year ago"
 470msgid_plural "%lu years ago"
 471msgstr[0] "%lu năm trước"
 472
 473#: diffcore-order.c:24
 474#, c-format
 475msgid "failed to read orderfile '%s'"
 476msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 477
 478#: diffcore-rename.c:536
 479msgid "Performing inexact rename detection"
 480msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 481
 482#: diff.c:114
 483#, c-format
 484msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 485msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 486
 487#: diff.c:119
 488#, c-format
 489msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 490msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 491
 492#: diff.c:214
 493#, c-format
 494msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 495msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 496
 497#: diff.c:266
 498#, c-format
 499msgid ""
 500"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 501"%s"
 502msgstr ""
 503"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 504"%s"
 505
 506#: diff.c:2956
 507#, c-format
 508msgid "external diff died, stopping at %s"
 509msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 510
 511#: diff.c:3351
 512msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 513msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 514
 515#: diff.c:3514
 516#, c-format
 517msgid ""
 518"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 519"%s"
 520msgstr ""
 521"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 522"%s"
 523
 524#: diff.c:3528
 525#, c-format
 526msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 527msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 528
 529#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
 530msgid "could not run gpg."
 531msgstr "không thể chạy gpg."
 532
 533#: gpg-interface.c:141
 534msgid "gpg did not accept the data"
 535msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 536
 537#: gpg-interface.c:152
 538msgid "gpg failed to sign the data"
 539msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 540
 541#: gpg-interface.c:185
 542#, c-format
 543msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 544msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 545
 546#: gpg-interface.c:188
 547#, c-format
 548msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 549msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 550
 551#: grep.c:1718
 552#, c-format
 553msgid "'%s': unable to read %s"
 554msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 555
 556#: grep.c:1735
 557#, c-format
 558msgid "'%s': %s"
 559msgstr "“%s”: %s"
 560
 561#: grep.c:1746
 562#, c-format
 563msgid "'%s': short read %s"
 564msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 565
 566#: help.c:207
 567#, c-format
 568msgid "available git commands in '%s'"
 569msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 570
 571#: help.c:214
 572msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 573msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 574
 575#: help.c:230
 576msgid "The most commonly used git commands are:"
 577msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
 578
 579#: help.c:289
 580#, c-format
 581msgid ""
 582"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 583"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 584msgstr ""
 585"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 586"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 587
 588#: help.c:346
 589msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 590msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 591
 592#: help.c:368
 593#, c-format
 594msgid ""
 595"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 596"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 597msgstr ""
 598"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 599"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 600
 601#: help.c:373
 602#, c-format
 603msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 604msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
 605
 606#: help.c:380
 607#, c-format
 608msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 609msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 610
 611#: help.c:384 help.c:444
 612msgid ""
 613"\n"
 614"Did you mean this?"
 615msgid_plural ""
 616"\n"
 617"Did you mean one of these?"
 618msgstr[0] ""
 619"\n"
 620"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 621
 622#: help.c:440
 623#, c-format
 624msgid "%s: %s - %s"
 625msgstr "%s: %s - %s"
 626
 627#: lockfile.c:283
 628msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
 629msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
 630
 631#: lockfile.c:285
 632msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
 633msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
 634
 635#: merge.c:41
 636msgid "failed to read the cache"
 637msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 638
 639#: merge.c:94 builtin/checkout.c:374 builtin/checkout.c:580
 640#: builtin/clone.c:662
 641msgid "unable to write new index file"
 642msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 643
 644#: merge-recursive.c:189
 645#, c-format
 646msgid "(bad commit)\n"
 647msgstr "(commit sai)\n"
 648
 649#: merge-recursive.c:209
 650#, c-format
 651msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 652msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 653
 654#: merge-recursive.c:270
 655msgid "error building trees"
 656msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 657
 658#: merge-recursive.c:688
 659#, c-format
 660msgid "failed to create path '%s'%s"
 661msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 662
 663#: merge-recursive.c:699
 664#, c-format
 665msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 666msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 667
 668#: merge-recursive.c:713 merge-recursive.c:734
 669msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 670msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 671
 672#: merge-recursive.c:724
 673#, c-format
 674msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 675msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 676
 677#: merge-recursive.c:764
 678#, c-format
 679msgid "cannot read object %s '%s'"
 680msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 681
 682#: merge-recursive.c:766
 683#, c-format
 684msgid "blob expected for %s '%s'"
 685msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 686
 687#: merge-recursive.c:789 builtin/clone.c:321
 688#, c-format
 689msgid "failed to open '%s'"
 690msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 691
 692#: merge-recursive.c:797
 693#, c-format
 694msgid "failed to symlink '%s'"
 695msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 696
 697#: merge-recursive.c:800
 698#, c-format
 699msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 700msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 701
 702#: merge-recursive.c:938
 703msgid "Failed to execute internal merge"
 704msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 705
 706#: merge-recursive.c:942
 707#, c-format
 708msgid "Unable to add %s to database"
 709msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 710
 711#: merge-recursive.c:958
 712msgid "unsupported object type in the tree"
 713msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 714
 715#: merge-recursive.c:1033 merge-recursive.c:1047
 716#, c-format
 717msgid ""
 718"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 719"in tree."
 720msgstr ""
 721"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 722"còn lại trong cây (tree)."
 723
 724#: merge-recursive.c:1039 merge-recursive.c:1052
 725#, c-format
 726msgid ""
 727"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 728"in tree at %s."
 729msgstr ""
 730"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 731"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 732
 733#: merge-recursive.c:1093
 734msgid "rename"
 735msgstr "đổi tên"
 736
 737#: merge-recursive.c:1093
 738msgid "renamed"
 739msgstr "đã đổi tên"
 740
 741#: merge-recursive.c:1149
 742#, c-format
 743msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 744msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 745
 746#: merge-recursive.c:1171
 747#, c-format
 748msgid ""
 749"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 750"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 751msgstr ""
 752"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 753"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 754
 755#: merge-recursive.c:1176
 756msgid " (left unresolved)"
 757msgstr " (cần giải quyết)"
 758
 759#: merge-recursive.c:1230
 760#, c-format
 761msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 762msgstr ""
 763"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 764
 765#: merge-recursive.c:1260
 766#, c-format
 767msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 768msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 769
 770#: merge-recursive.c:1459
 771#, c-format
 772msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 773msgstr ""
 774"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 775
 776#: merge-recursive.c:1469
 777#, c-format
 778msgid "Adding merged %s"
 779msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 780
 781#: merge-recursive.c:1474 merge-recursive.c:1672
 782#, c-format
 783msgid "Adding as %s instead"
 784msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 785
 786#: merge-recursive.c:1525
 787#, c-format
 788msgid "cannot read object %s"
 789msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 790
 791#: merge-recursive.c:1528
 792#, c-format
 793msgid "object %s is not a blob"
 794msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 795
 796#: merge-recursive.c:1576
 797msgid "modify"
 798msgstr "sửa đổi"
 799
 800#: merge-recursive.c:1576
 801msgid "modified"
 802msgstr "đã sửa"
 803
 804#: merge-recursive.c:1586
 805msgid "content"
 806msgstr "nội dung"
 807
 808#: merge-recursive.c:1593
 809msgid "add/add"
 810msgstr "thêm/thêm"
 811
 812#: merge-recursive.c:1627
 813#, c-format
 814msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 815msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 816
 817#: merge-recursive.c:1641
 818#, c-format
 819msgid "Auto-merging %s"
 820msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 821
 822#: merge-recursive.c:1645 git-submodule.sh:1150
 823msgid "submodule"
 824msgstr "mô-đun-con"
 825
 826#: merge-recursive.c:1646
 827#, c-format
 828msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 829msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 830
 831#: merge-recursive.c:1732
 832#, c-format
 833msgid "Removing %s"
 834msgstr "Đang xóa %s"
 835
 836#: merge-recursive.c:1757
 837msgid "file/directory"
 838msgstr "tập-tin/thư-mục"
 839
 840#: merge-recursive.c:1763
 841msgid "directory/file"
 842msgstr "thư-mục/tập-tin"
 843
 844#: merge-recursive.c:1768
 845#, c-format
 846msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 847msgstr ""
 848"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 849"%s"
 850
 851#: merge-recursive.c:1778
 852#, c-format
 853msgid "Adding %s"
 854msgstr "Thêm \"%s\""
 855
 856#: merge-recursive.c:1795
 857msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 858msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 859
 860#: merge-recursive.c:1814
 861msgid "Already up-to-date!"
 862msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 863
 864#: merge-recursive.c:1823
 865#, c-format
 866msgid "merging of trees %s and %s failed"
 867msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 868
 869#: merge-recursive.c:1853
 870#, c-format
 871msgid "Unprocessed path??? %s"
 872msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 873
 874#: merge-recursive.c:1901
 875msgid "Merging:"
 876msgstr "Đang trộn:"
 877
 878#: merge-recursive.c:1914
 879#, c-format
 880msgid "found %u common ancestor:"
 881msgid_plural "found %u common ancestors:"
 882msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 883
 884#: merge-recursive.c:1951
 885msgid "merge returned no commit"
 886msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 887
 888#: merge-recursive.c:2008
 889#, c-format
 890msgid "Could not parse object '%s'"
 891msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 892
 893#: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:667
 894msgid "Unable to write index."
 895msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 896
 897#: notes-utils.c:41
 898msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 899msgstr ""
 900"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 901"chiếu"
 902
 903#: notes-utils.c:82
 904#, c-format
 905msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 906msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 907
 908#: notes-utils.c:92
 909#, c-format
 910msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 911msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 912
 913#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 914#. environment variable, the second %s is its value
 915#: notes-utils.c:119
 916#, c-format
 917msgid "Bad %s value: '%s'"
 918msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 919
 920#: object.c:241
 921#, c-format
 922msgid "unable to parse object: %s"
 923msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 924
 925#: parse-options.c:546
 926msgid "..."
 927msgstr "…"
 928
 929#: parse-options.c:564
 930#, c-format
 931msgid "usage: %s"
 932msgstr "cách dùng: %s"
 933
 934#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 935#. one in "usage: %s" translation
 936#: parse-options.c:568
 937#, c-format
 938msgid "   or: %s"
 939msgstr "     hoặc: %s"
 940
 941#: parse-options.c:571
 942#, c-format
 943msgid "    %s"
 944msgstr "    %s"
 945
 946#: parse-options.c:605
 947msgid "-NUM"
 948msgstr "-SỐ"
 949
 950#: pathspec.c:133
 951msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 952msgstr ""
 953"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 954
 955#: pathspec.c:143
 956msgid ""
 957"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 958"pathspec settings"
 959msgstr ""
 960"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 961"tả đường dẫn toàn cục khác"
 962
 963#: pathspec.c:177
 964msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 965msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 966
 967#: pathspec.c:183
 968#, c-format
 969msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 970msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 971
 972#: pathspec.c:187
 973#, c-format
 974msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
 975msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
 976
 977#: pathspec.c:205
 978#, c-format
 979msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
 980msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
 981
 982#: pathspec.c:230
 983#, c-format
 984msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
 985msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
 986
 987#: pathspec.c:241
 988#, c-format
 989msgid "%s: '%s' is outside repository"
 990msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
 991
 992#: pathspec.c:291
 993#, c-format
 994msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
 995msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
 996
 997#: pathspec.c:353
 998#, c-format
 999msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1000msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1001
1002#: pathspec.c:432
1003#, c-format
1004msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1005msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1006
1007#: pathspec.c:441
1008msgid ""
1009"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1010"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1011msgstr ""
1012"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1013"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1014
1015#: pretty.c:968
1016msgid "unable to parse --pretty format"
1017msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1018
1019#: progress.c:225
1020msgid "done"
1021msgstr "xong"
1022
1023#: read-cache.c:1275
1024#, c-format
1025msgid ""
1026"index.version set, but the value is invalid.\n"
1027"Using version %i"
1028msgstr ""
1029"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1030"Dùng phiên bản %i"
1031
1032#: read-cache.c:1285
1033#, c-format
1034msgid ""
1035"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1036"Using version %i"
1037msgstr ""
1038"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1039"Dùng phiên bản %i"
1040
1041#: remote.c:782
1042#, c-format
1043msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1044msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1045
1046#: remote.c:786
1047#, c-format
1048msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1049msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1050
1051#: remote.c:790
1052#, c-format
1053msgid "%s tracks both %s and %s"
1054msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1055
1056#: remote.c:798
1057msgid "Internal error"
1058msgstr "Lỗi nội bộ"
1059
1060#: remote.c:1980
1061#, c-format
1062msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1063msgstr ""
1064"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1065
1066#: remote.c:1984
1067msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1068msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1069
1070#: remote.c:1987
1071#, c-format
1072msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1073msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1074
1075#: remote.c:1991
1076#, c-format
1077msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1078msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1079msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1080
1081#: remote.c:1997
1082msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1083msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1084
1085#: remote.c:2000
1086#, c-format
1087msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1088msgid_plural ""
1089"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1090msgstr[0] ""
1091"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1092"forward.\n"
1093
1094#: remote.c:2008
1095msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1096msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1097
1098#: remote.c:2011
1099#, c-format
1100msgid ""
1101"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1102"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1103msgid_plural ""
1104"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1105"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1106msgstr[0] ""
1107"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1108"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1109"tương ứng với mỗi lần.\n"
1110
1111#: remote.c:2021
1112msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1113msgstr ""
1114"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1115"bạn)\n"
1116
1117#: revision.c:2348
1118msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1119msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1120
1121#: run-command.c:83
1122msgid "open /dev/null failed"
1123msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1124
1125#: run-command.c:85
1126#, c-format
1127msgid "dup2(%d,%d) failed"
1128msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1129
1130#: send-pack.c:272
1131msgid "failed to sign the push certificate"
1132msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1133
1134#: send-pack.c:356
1135msgid "the receiving end does not support --signed push"
1136msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1137
1138#: send-pack.c:366
1139msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1140msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1141
1142#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995
1143#: builtin/merge.c:1005
1144#, c-format
1145msgid "Could not open '%s' for writing"
1146msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1147
1148#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:785 builtin/merge.c:997
1149#: builtin/merge.c:1010
1150#, c-format
1151msgid "Could not write to '%s'"
1152msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1153
1154#: sequencer.c:195
1155msgid ""
1156"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1157"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1158msgstr ""
1159"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1160"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1161
1162#: sequencer.c:198
1163msgid ""
1164"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1165"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1166"and commit the result with 'git commit'"
1167msgstr ""
1168"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1169"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1170"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1171
1172#: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944
1173#, c-format
1174msgid "Could not write to %s"
1175msgstr "Không thể ghi vào %s"
1176
1177#: sequencer.c:214
1178#, c-format
1179msgid "Error wrapping up %s"
1180msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1181
1182#: sequencer.c:229
1183msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1184msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1185
1186#: sequencer.c:231
1187msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1188msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1189
1190#: sequencer.c:234
1191msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1192msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1193
1194#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1195#: sequencer.c:321
1196#, c-format
1197msgid "%s: Unable to write new index file"
1198msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1199
1200#: sequencer.c:339
1201msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1202msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1203
1204#: sequencer.c:359
1205msgid "Unable to update cache tree\n"
1206msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1207
1208#: sequencer.c:411
1209#, c-format
1210msgid "Could not parse commit %s\n"
1211msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1212
1213#: sequencer.c:416
1214#, c-format
1215msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1216msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1217
1218#: sequencer.c:482
1219msgid "Your index file is unmerged."
1220msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1221
1222#: sequencer.c:501
1223#, c-format
1224msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1225msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1226
1227#: sequencer.c:509
1228#, c-format
1229msgid "Commit %s does not have parent %d"
1230msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1231
1232#: sequencer.c:513
1233#, c-format
1234msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1235msgstr ""
1236"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1237"hòa trộn."
1238
1239#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1240#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1241#: sequencer.c:526
1242#, c-format
1243msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1244msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1245
1246#: sequencer.c:530
1247#, c-format
1248msgid "Cannot get commit message for %s"
1249msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1250
1251#: sequencer.c:616
1252#, c-format
1253msgid "could not revert %s... %s"
1254msgstr "không thể revert %s… %s"
1255
1256#: sequencer.c:617
1257#, c-format
1258msgid "could not apply %s... %s"
1259msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1260
1261#: sequencer.c:653
1262msgid "empty commit set passed"
1263msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1264
1265#: sequencer.c:661
1266#, c-format
1267msgid "git %s: failed to read the index"
1268msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1269
1270#: sequencer.c:665
1271#, c-format
1272msgid "git %s: failed to refresh the index"
1273msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1274
1275#: sequencer.c:725
1276#, c-format
1277msgid "Cannot %s during a %s"
1278msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1279
1280#: sequencer.c:747
1281#, c-format
1282msgid "Could not parse line %d."
1283msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1284
1285#: sequencer.c:752
1286msgid "No commits parsed."
1287msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1288
1289#: sequencer.c:765
1290#, c-format
1291msgid "Could not open %s"
1292msgstr "Không thể mở %s"
1293
1294#: sequencer.c:769
1295#, c-format
1296msgid "Could not read %s."
1297msgstr "Không thể đọc %s."
1298
1299#: sequencer.c:776
1300#, c-format
1301msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1302msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1303
1304#: sequencer.c:806
1305#, c-format
1306msgid "Invalid key: %s"
1307msgstr "Khóa không đúng: %s"
1308
1309#: sequencer.c:809
1310#, c-format
1311msgid "Invalid value for %s: %s"
1312msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1313
1314#: sequencer.c:821
1315#, c-format
1316msgid "Malformed options sheet: %s"
1317msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1318
1319#: sequencer.c:842
1320msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1321msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1322
1323#: sequencer.c:843
1324msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1325msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1326
1327#: sequencer.c:847
1328#, c-format
1329msgid "Could not create sequencer directory %s"
1330msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1331
1332#: sequencer.c:863 sequencer.c:948
1333#, c-format
1334msgid "Error wrapping up %s."
1335msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1336
1337#: sequencer.c:882 sequencer.c:1018
1338msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1339msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1340
1341#: sequencer.c:884
1342msgid "cannot resolve HEAD"
1343msgstr "không thể phân giải HEAD"
1344
1345#: sequencer.c:886
1346msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1347msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1348
1349#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4288
1350#, c-format
1351msgid "cannot open %s: %s"
1352msgstr "không thể mở %s: %s"
1353
1354#: sequencer.c:911
1355#, c-format
1356msgid "cannot read %s: %s"
1357msgstr "không thể đọc %s: %s"
1358
1359#: sequencer.c:912
1360msgid "unexpected end of file"
1361msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1362
1363#: sequencer.c:918
1364#, c-format
1365msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1366msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1367
1368#: sequencer.c:941
1369#, c-format
1370msgid "Could not format %s."
1371msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1372
1373#: sequencer.c:1086
1374#, c-format
1375msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1376msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1377
1378#: sequencer.c:1089
1379#, c-format
1380msgid "%s: bad revision"
1381msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1382
1383#: sequencer.c:1123
1384msgid "Can't revert as initial commit"
1385msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1386
1387#: sequencer.c:1124
1388msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1389msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1390
1391#: sha1_name.c:440
1392msgid ""
1393"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1394"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1395"may be created by mistake. For example,\n"
1396"\n"
1397"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1398"\n"
1399"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1400"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1401"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1402msgstr ""
1403"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1404"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1405"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1406"\n"
1407"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1408"\n"
1409"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1410"tạo ra.\n"
1411"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1412"này\n"
1413"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1414
1415#: sha1_name.c:1068
1416msgid "HEAD does not point to a branch"
1417msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1418
1419#: sha1_name.c:1071
1420#, c-format
1421msgid "No such branch: '%s'"
1422msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1423
1424#: sha1_name.c:1073
1425#, c-format
1426msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1427msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1428
1429#: sha1_name.c:1077
1430#, c-format
1431msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1432msgstr ""
1433"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1434
1435#: submodule.c:64 submodule.c:98
1436msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1437msgstr ""
1438"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1439"trước"
1440
1441#: submodule.c:68 submodule.c:102
1442#, c-format
1443msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1444msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1445
1446#: submodule.c:76
1447#, c-format
1448msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1449msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1450
1451#: submodule.c:109
1452#, c-format
1453msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1454msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1455
1456#: submodule.c:120
1457msgid "staging updated .gitmodules failed"
1458msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1459
1460#: submodule.c:1109 builtin/init-db.c:371
1461#, c-format
1462msgid "Could not create git link %s"
1463msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1464
1465#: submodule.c:1120
1466#, c-format
1467msgid "Could not set core.worktree in %s"
1468msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1469
1470#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
1471#: trailer.c:561
1472#, c-format
1473msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1474msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1475
1476#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
1477#, c-format
1478msgid "more than one %s"
1479msgstr "nhiều hơn một %s"
1480
1481#: trailer.c:581
1482#, c-format
1483msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1484msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1485
1486#: trailer.c:701
1487#, c-format
1488msgid "could not read input file '%s'"
1489msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1490
1491#: trailer.c:704
1492msgid "could not read from stdin"
1493msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1494
1495#: unpack-trees.c:202
1496msgid "Checking out files"
1497msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1498
1499#: urlmatch.c:120
1500msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1501msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1502
1503#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1504#, c-format
1505msgid "invalid %XX escape sequence"
1506msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1507
1508#: urlmatch.c:172
1509msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1510msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1511
1512#: urlmatch.c:189
1513msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1514msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1515
1516#: urlmatch.c:199
1517msgid "invalid characters in host name"
1518msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1519
1520#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1521msgid "invalid port number"
1522msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1523
1524#: urlmatch.c:322
1525msgid "invalid '..' path segment"
1526msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1527
1528#: wrapper.c:523
1529#, c-format
1530msgid "unable to access '%s': %s"
1531msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1532
1533#: wrapper.c:544
1534#, c-format
1535msgid "unable to access '%s'"
1536msgstr "không thể truy cập “%s”"
1537
1538#: wrapper.c:555
1539#, c-format
1540msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1541msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1542
1543#: wrapper.c:556
1544msgid "no such user"
1545msgstr "không có người dùng như vậy"
1546
1547#: wrapper.c:564
1548msgid "unable to get current working directory"
1549msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1550
1551#: wt-status.c:150
1552msgid "Unmerged paths:"
1553msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1554
1555#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1556#, c-format
1557msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1558msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1559
1560#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1561msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1562msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1563
1564#: wt-status.c:183
1565msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1566msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1567
1568#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1569msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1570msgstr ""
1571"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1572"cần được giải quyết)"
1573
1574#: wt-status.c:187
1575msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1576msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1577
1578#: wt-status.c:198 wt-status.c:878
1579msgid "Changes to be committed:"
1580msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1581
1582#: wt-status.c:216 wt-status.c:887
1583msgid "Changes not staged for commit:"
1584msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1585
1586#: wt-status.c:220
1587msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1588msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1589
1590#: wt-status.c:222
1591msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1592msgstr ""
1593"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1594
1595#: wt-status.c:223
1596msgid ""
1597"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1598msgstr ""
1599"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1600"làm việc)"
1601
1602#: wt-status.c:225
1603msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1604msgstr ""
1605"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1606"chữa trong mô-đun-con)"
1607
1608#: wt-status.c:237
1609#, c-format
1610msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1611msgstr ""
1612"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1613
1614#: wt-status.c:252
1615msgid "both deleted:"
1616msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1617
1618#: wt-status.c:254
1619msgid "added by us:"
1620msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1621
1622#: wt-status.c:256
1623msgid "deleted by them:"
1624msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1625
1626#: wt-status.c:258
1627msgid "added by them:"
1628msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1629
1630#: wt-status.c:260
1631msgid "deleted by us:"
1632msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1633
1634#: wt-status.c:262
1635msgid "both added:"
1636msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1637
1638#: wt-status.c:264
1639msgid "both modified:"
1640msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1641
1642#: wt-status.c:266
1643#, c-format
1644msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1645msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1646
1647#: wt-status.c:274
1648msgid "new file:"
1649msgstr "tập tin mới:"
1650
1651#: wt-status.c:276
1652msgid "copied:"
1653msgstr "đã chép:"
1654
1655#: wt-status.c:278
1656msgid "deleted:"
1657msgstr "đã xóa:"
1658
1659#: wt-status.c:280
1660msgid "modified:"
1661msgstr "đã sửa:"
1662
1663#: wt-status.c:282
1664msgid "renamed:"
1665msgstr "đã đổi tên:"
1666
1667#: wt-status.c:284
1668msgid "typechange:"
1669msgstr "đổi-kiểu:"
1670
1671#: wt-status.c:286
1672msgid "unknown:"
1673msgstr "không hiểu:"
1674
1675#: wt-status.c:288
1676msgid "unmerged:"
1677msgstr "chưa hòa trộn:"
1678
1679#: wt-status.c:370
1680msgid "new commits, "
1681msgstr "lần chuyển giao mới, "
1682
1683#: wt-status.c:372
1684msgid "modified content, "
1685msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1686
1687#: wt-status.c:374
1688msgid "untracked content, "
1689msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1690
1691#: wt-status.c:391
1692#, c-format
1693msgid "bug: unhandled diff status %c"
1694msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1695
1696#: wt-status.c:753
1697msgid "Submodules changed but not updated:"
1698msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1699
1700#: wt-status.c:755
1701msgid "Submodule changes to be committed:"
1702msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1703
1704#: wt-status.c:835
1705msgid ""
1706"Do not touch the line above.\n"
1707"Everything below will be removed."
1708msgstr ""
1709"Không động đến đường ở trên.\n"
1710"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1711
1712#: wt-status.c:946
1713msgid "You have unmerged paths."
1714msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1715
1716#: wt-status.c:949
1717msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1718msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1719
1720#: wt-status.c:952
1721msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1722msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1723
1724#: wt-status.c:955
1725msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1726msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1727
1728#: wt-status.c:965
1729msgid "You are in the middle of an am session."
1730msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1731
1732#: wt-status.c:968
1733msgid "The current patch is empty."
1734msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1735
1736#: wt-status.c:972
1737msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1738msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1739
1740#: wt-status.c:974
1741msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1742msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1743
1744#: wt-status.c:976
1745msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1746msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1747
1748#: wt-status.c:1036 wt-status.c:1053
1749#, c-format
1750msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1751msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1752
1753#: wt-status.c:1041 wt-status.c:1058
1754msgid "You are currently rebasing."
1755msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1756
1757#: wt-status.c:1044
1758msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1759msgstr ""
1760"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1761
1762#: wt-status.c:1046
1763msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1764msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1765
1766#: wt-status.c:1048
1767msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1768msgstr ""
1769"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1770
1771#: wt-status.c:1061
1772msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1773msgstr ""
1774"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1775"continue\")"
1776
1777#: wt-status.c:1065
1778#, c-format
1779msgid ""
1780"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1781msgstr ""
1782"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1783"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1784
1785#: wt-status.c:1070
1786msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1787msgstr ""
1788"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1789"rebase."
1790
1791#: wt-status.c:1073
1792msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1793msgstr ""
1794"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1795"rebase --continue\")"
1796
1797#: wt-status.c:1077
1798#, c-format
1799msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1800msgstr ""
1801"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1802"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1803
1804#: wt-status.c:1082
1805msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1806msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1807
1808#: wt-status.c:1085
1809msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1810msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1811
1812#: wt-status.c:1087
1813msgid ""
1814"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1815msgstr ""
1816"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1817"lòng về những thay đổi của mình)"
1818
1819#: wt-status.c:1097
1820#, c-format
1821msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1822msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1823
1824#: wt-status.c:1102
1825msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1826msgstr ""
1827"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1828
1829#: wt-status.c:1105
1830msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1831msgstr ""
1832"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1833"continue\")"
1834
1835#: wt-status.c:1107
1836msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1837msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1838
1839#: wt-status.c:1116
1840#, c-format
1841msgid "You are currently reverting commit %s."
1842msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1843
1844#: wt-status.c:1121
1845msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1846msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1847
1848#: wt-status.c:1124
1849msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1850msgstr ""
1851"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1852
1853#: wt-status.c:1126
1854msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1855msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1856
1857#: wt-status.c:1137
1858#, c-format
1859msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1860msgstr ""
1861"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1862"nhánh “%s”."
1863
1864#: wt-status.c:1141
1865msgid "You are currently bisecting."
1866msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1867
1868#: wt-status.c:1144
1869msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1870msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1871
1872#: wt-status.c:1321
1873msgid "On branch "
1874msgstr "Trên nhánh "
1875
1876#: wt-status.c:1328
1877msgid "rebase in progress; onto "
1878msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1879
1880#: wt-status.c:1333
1881msgid "HEAD detached at "
1882msgstr "HEAD được tách rời tại "
1883
1884#: wt-status.c:1335
1885msgid "HEAD detached from "
1886msgstr "HEAD được tách rời từ "
1887
1888#: wt-status.c:1338
1889msgid "Not currently on any branch."
1890msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1891
1892#: wt-status.c:1355
1893msgid "Initial commit"
1894msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1895
1896#: wt-status.c:1369
1897msgid "Untracked files"
1898msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1899
1900#: wt-status.c:1371
1901msgid "Ignored files"
1902msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1903
1904#: wt-status.c:1375
1905#, c-format
1906msgid ""
1907"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1908"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1909"new files yourself (see 'git help status')."
1910msgstr ""
1911"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1912"uno”\n"
1913"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1914"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1915
1916#: wt-status.c:1381
1917#, c-format
1918msgid "Untracked files not listed%s"
1919msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1920
1921#: wt-status.c:1383
1922msgid " (use -u option to show untracked files)"
1923msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1924
1925#: wt-status.c:1389
1926msgid "No changes"
1927msgstr "Không có thay đổi nào"
1928
1929#: wt-status.c:1394
1930#, c-format
1931msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1932msgstr ""
1933"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1934"\"git commit -a\")\n"
1935
1936#: wt-status.c:1397
1937#, c-format
1938msgid "no changes added to commit\n"
1939msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1940
1941#: wt-status.c:1400
1942#, c-format
1943msgid ""
1944"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1945"track)\n"
1946msgstr ""
1947"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1948"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1949
1950#: wt-status.c:1403
1951#, c-format
1952msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1953msgstr ""
1954"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1955"theo dõi hiện diện\n"
1956
1957#: wt-status.c:1406
1958#, c-format
1959msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1960msgstr ""
1961"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1962"đưa vào theo dõi)\n"
1963
1964#: wt-status.c:1409 wt-status.c:1414
1965#, c-format
1966msgid "nothing to commit\n"
1967msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1968
1969#: wt-status.c:1412
1970#, c-format
1971msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1972msgstr ""
1973"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1974
1975#: wt-status.c:1416
1976#, c-format
1977msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1978msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1979
1980#: wt-status.c:1525
1981msgid "HEAD (no branch)"
1982msgstr "HEAD (không nhánh)"
1983
1984#: wt-status.c:1531
1985msgid "Initial commit on "
1986msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
1987
1988#: wt-status.c:1563
1989msgid "gone"
1990msgstr "đã ra đi"
1991
1992#: wt-status.c:1565 wt-status.c:1573
1993msgid "behind "
1994msgstr "đằng sau "
1995
1996#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:360
1997#, c-format
1998msgid "failed to unlink '%s'"
1999msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2000
2001#: builtin/add.c:22
2002msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2003msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
2004
2005#: builtin/add.c:65
2006#, c-format
2007msgid "unexpected diff status %c"
2008msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2009
2010#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
2011msgid "updating files failed"
2012msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2013
2014#: builtin/add.c:80
2015#, c-format
2016msgid "remove '%s'\n"
2017msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2018
2019#: builtin/add.c:134
2020msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2021msgstr ""
2022"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2023
2024#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785
2025msgid "Could not read the index"
2026msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2027
2028#: builtin/add.c:205
2029#, c-format
2030msgid "Could not open '%s' for writing."
2031msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2032
2033#: builtin/add.c:209
2034msgid "Could not write patch"
2035msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2036
2037#: builtin/add.c:214
2038#, c-format
2039msgid "Could not stat '%s'"
2040msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2041
2042#: builtin/add.c:216
2043msgid "Empty patch. Aborted."
2044msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2045
2046#: builtin/add.c:221
2047#, c-format
2048msgid "Could not apply '%s'"
2049msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2050
2051#: builtin/add.c:231
2052msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2053msgstr ""
2054"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2055"của bạn:\n"
2056
2057#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110
2058#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1372
2059#: builtin/rm.c:269
2060msgid "dry run"
2061msgstr "chạy thử"
2062
2063#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4577 builtin/check-ignore.c:19
2064#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
2065#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2066msgid "be verbose"
2067msgstr "chi tiết"
2068
2069#: builtin/add.c:251
2070msgid "interactive picking"
2071msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2072
2073#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1126 builtin/reset.c:286
2074msgid "select hunks interactively"
2075msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2076
2077#: builtin/add.c:253
2078msgid "edit current diff and apply"
2079msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2080
2081#: builtin/add.c:254
2082msgid "allow adding otherwise ignored files"
2083msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2084
2085#: builtin/add.c:255
2086msgid "update tracked files"
2087msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2088
2089#: builtin/add.c:256
2090msgid "record only the fact that the path will be added later"
2091msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2092
2093#: builtin/add.c:257
2094msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2095msgstr ""
2096"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2097"vết"
2098
2099#: builtin/add.c:260
2100msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2101msgstr ""
2102"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2103
2104#: builtin/add.c:262
2105msgid "don't add, only refresh the index"
2106msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2107
2108#: builtin/add.c:263
2109msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2110msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2111
2112#: builtin/add.c:264
2113msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2114msgstr ""
2115"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2116
2117#: builtin/add.c:286
2118#, c-format
2119msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2120msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2121
2122#: builtin/add.c:293
2123msgid "adding files failed"
2124msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2125
2126#: builtin/add.c:329
2127msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2128msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2129
2130#: builtin/add.c:336
2131msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2132msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2133
2134#: builtin/add.c:357
2135#, c-format
2136msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2137msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2138
2139#: builtin/add.c:358
2140#, c-format
2141msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2142msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2143
2144#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
2145#: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
2146msgid "index file corrupt"
2147msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2148
2149#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4675 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
2150msgid "Unable to write new index file"
2151msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2152
2153#: builtin/apply.c:59
2154msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2155msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2156
2157#: builtin/apply.c:112
2158#, c-format
2159msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2160msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2161
2162#: builtin/apply.c:127
2163#, c-format
2164msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2165msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2166
2167#: builtin/apply.c:822
2168#, c-format
2169msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2170msgstr ""
2171"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2172"%s"
2173
2174#: builtin/apply.c:831
2175#, c-format
2176msgid "regexec returned %d for input: %s"
2177msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2178
2179#: builtin/apply.c:912
2180#, c-format
2181msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2182msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2183
2184#: builtin/apply.c:944
2185#, c-format
2186msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2187msgstr ""
2188"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2189
2190#: builtin/apply.c:948
2191#, c-format
2192msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2193msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2194
2195#: builtin/apply.c:949
2196#, c-format
2197msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2198msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2199
2200#: builtin/apply.c:956
2201#, c-format
2202msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2203msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2204
2205#: builtin/apply.c:1419
2206#, c-format
2207msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2208msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2209
2210#: builtin/apply.c:1476
2211#, c-format
2212msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2213msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2214
2215#: builtin/apply.c:1493
2216#, c-format
2217msgid ""
2218"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2219"component (line %d)"
2220msgid_plural ""
2221"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2222"components (line %d)"
2223msgstr[0] ""
2224"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2225"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2226
2227#: builtin/apply.c:1656
2228msgid "new file depends on old contents"
2229msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2230
2231#: builtin/apply.c:1658
2232msgid "deleted file still has contents"
2233msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2234
2235#: builtin/apply.c:1684
2236#, c-format
2237msgid "corrupt patch at line %d"
2238msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2239
2240#: builtin/apply.c:1720
2241#, c-format
2242msgid "new file %s depends on old contents"
2243msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2244
2245#: builtin/apply.c:1722
2246#, c-format
2247msgid "deleted file %s still has contents"
2248msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2249
2250#: builtin/apply.c:1725
2251#, c-format
2252msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2253msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2254
2255#: builtin/apply.c:1871
2256#, c-format
2257msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2258msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2259
2260#: builtin/apply.c:1900
2261#, c-format
2262msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2263msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2264
2265#: builtin/apply.c:2051
2266#, c-format
2267msgid "patch with only garbage at line %d"
2268msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2269
2270#: builtin/apply.c:2141
2271#, c-format
2272msgid "unable to read symlink %s"
2273msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2274
2275#: builtin/apply.c:2145
2276#, c-format
2277msgid "unable to open or read %s"
2278msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2279
2280#: builtin/apply.c:2778
2281#, c-format
2282msgid "invalid start of line: '%c'"
2283msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2284
2285#: builtin/apply.c:2897
2286#, c-format
2287msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2288msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2289msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2290
2291#: builtin/apply.c:2909
2292#, c-format
2293msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2294msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2295
2296#: builtin/apply.c:2915
2297#, c-format
2298msgid ""
2299"while searching for:\n"
2300"%.*s"
2301msgstr ""
2302"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2303"%.*s"
2304
2305#: builtin/apply.c:2935
2306#, c-format
2307msgid "missing binary patch data for '%s'"
2308msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2309
2310#: builtin/apply.c:3036
2311#, c-format
2312msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2313msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2314
2315#: builtin/apply.c:3042
2316#, c-format
2317msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2318msgstr ""
2319"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2320"%s)"
2321
2322#: builtin/apply.c:3063
2323#, c-format
2324msgid "patch failed: %s:%ld"
2325msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2326
2327#: builtin/apply.c:3187
2328#, c-format
2329msgid "cannot checkout %s"
2330msgstr "không thể lấy ra %s"
2331
2332#: builtin/apply.c:3232 builtin/apply.c:3243 builtin/apply.c:3288
2333#, c-format
2334msgid "read of %s failed"
2335msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2336
2337#: builtin/apply.c:3240
2338#, c-format
2339msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
2340msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2341
2342#: builtin/apply.c:3268 builtin/apply.c:3490
2343#, c-format
2344msgid "path %s has been renamed/deleted"
2345msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2346
2347#: builtin/apply.c:3349 builtin/apply.c:3504
2348#, c-format
2349msgid "%s: does not exist in index"
2350msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2351
2352#: builtin/apply.c:3353 builtin/apply.c:3496 builtin/apply.c:3518
2353#, c-format
2354msgid "%s: %s"
2355msgstr "%s: %s"
2356
2357#: builtin/apply.c:3358 builtin/apply.c:3512
2358#, c-format
2359msgid "%s: does not match index"
2360msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2361
2362#: builtin/apply.c:3460
2363msgid "removal patch leaves file contents"
2364msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2365
2366#: builtin/apply.c:3529
2367#, c-format
2368msgid "%s: wrong type"
2369msgstr "%s: sai kiểu"
2370
2371#: builtin/apply.c:3531
2372#, c-format
2373msgid "%s has type %o, expected %o"
2374msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2375
2376#: builtin/apply.c:3690 builtin/apply.c:3692
2377#, c-format
2378msgid "invalid path '%s'"
2379msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
2380
2381#: builtin/apply.c:3747
2382#, c-format
2383msgid "%s: already exists in index"
2384msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2385
2386#: builtin/apply.c:3750
2387#, c-format
2388msgid "%s: already exists in working directory"
2389msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2390
2391#: builtin/apply.c:3770
2392#, c-format
2393msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2394msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2395
2396#: builtin/apply.c:3775
2397#, c-format
2398msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2399msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2400
2401#: builtin/apply.c:3795
2402#, c-format
2403msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
2404msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2405
2406#: builtin/apply.c:3799
2407#, c-format
2408msgid "%s: patch does not apply"
2409msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2410
2411#: builtin/apply.c:3813
2412#, c-format
2413msgid "Checking patch %s..."
2414msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
2415
2416#: builtin/apply.c:3906 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135
2417#, c-format
2418msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2419msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2420
2421#: builtin/apply.c:4049
2422#, c-format
2423msgid "unable to remove %s from index"
2424msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2425
2426#: builtin/apply.c:4078
2427#, c-format
2428msgid "corrupt patch for submodule %s"
2429msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2430
2431#: builtin/apply.c:4082
2432#, c-format
2433msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2434msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2435
2436#: builtin/apply.c:4087
2437#, c-format
2438msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2439msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2440
2441#: builtin/apply.c:4090 builtin/apply.c:4198
2442#, c-format
2443msgid "unable to add cache entry for %s"
2444msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2445
2446#: builtin/apply.c:4123
2447#, c-format
2448msgid "closing file '%s'"
2449msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2450
2451#: builtin/apply.c:4172
2452#, c-format
2453msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2454msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2455
2456#: builtin/apply.c:4259
2457#, c-format
2458msgid "Applied patch %s cleanly."
2459msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2460
2461#: builtin/apply.c:4267
2462msgid "internal error"
2463msgstr "lỗi nội bộ"
2464
2465#: builtin/apply.c:4270
2466#, c-format
2467msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2468msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2469msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
2470
2471#: builtin/apply.c:4280
2472#, c-format
2473msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2474msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2475
2476#: builtin/apply.c:4301
2477#, c-format
2478msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2479msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2480
2481#: builtin/apply.c:4304
2482#, c-format
2483msgid "Rejected hunk #%d."
2484msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2485
2486#: builtin/apply.c:4394
2487msgid "unrecognized input"
2488msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2489
2490#: builtin/apply.c:4405
2491msgid "unable to read index file"
2492msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2493
2494#: builtin/apply.c:4522 builtin/apply.c:4525 builtin/clone.c:92
2495#: builtin/fetch.c:92
2496msgid "path"
2497msgstr "đường-dẫn"
2498
2499#: builtin/apply.c:4523
2500msgid "don't apply changes matching the given path"
2501msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2502
2503#: builtin/apply.c:4526
2504msgid "apply changes matching the given path"
2505msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2506
2507#: builtin/apply.c:4528
2508msgid "num"
2509msgstr "số"
2510
2511#: builtin/apply.c:4529
2512msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2513msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2514
2515#: builtin/apply.c:4532
2516msgid "ignore additions made by the patch"
2517msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2518
2519#: builtin/apply.c:4534
2520msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2521msgstr ""
2522"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2523
2524#: builtin/apply.c:4538
2525msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2526msgstr ""
2527"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2528
2529#: builtin/apply.c:4540
2530msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2531msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2532
2533#: builtin/apply.c:4542
2534msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2535msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2536
2537#: builtin/apply.c:4544
2538msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2539msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2540
2541#: builtin/apply.c:4546
2542msgid "apply a patch without touching the working tree"
2543msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2544
2545#: builtin/apply.c:4548
2546msgid "accept a patch that touches outside the working area"
2547msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2548
2549#: builtin/apply.c:4550
2550msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2551msgstr ""
2552"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2553
2554#: builtin/apply.c:4552
2555msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2556msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2557
2558#: builtin/apply.c:4554
2559msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2560msgstr ""
2561"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2562
2563#: builtin/apply.c:4556 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
2564msgid "paths are separated with NUL character"
2565msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2566
2567#: builtin/apply.c:4559
2568msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2569msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2570
2571#: builtin/apply.c:4560
2572msgid "action"
2573msgstr "hành động"
2574
2575#: builtin/apply.c:4561
2576msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2577msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2578
2579#: builtin/apply.c:4564 builtin/apply.c:4567
2580msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2581msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2582
2583#: builtin/apply.c:4570
2584msgid "apply the patch in reverse"
2585msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2586
2587#: builtin/apply.c:4572
2588msgid "don't expect at least one line of context"
2589msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2590
2591#: builtin/apply.c:4574
2592msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2593msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2594
2595#: builtin/apply.c:4576
2596msgid "allow overlapping hunks"
2597msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2598
2599#: builtin/apply.c:4579
2600msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2601msgstr ""
2602"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2603
2604#: builtin/apply.c:4582
2605msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2606msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2607
2608#: builtin/apply.c:4584
2609msgid "root"
2610msgstr "root"
2611
2612#: builtin/apply.c:4585
2613msgid "prepend <root> to all filenames"
2614msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2615
2616#: builtin/apply.c:4607
2617msgid "--3way outside a repository"
2618msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2619
2620#: builtin/apply.c:4615
2621msgid "--index outside a repository"
2622msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2623
2624#: builtin/apply.c:4618
2625msgid "--cached outside a repository"
2626msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2627
2628#: builtin/apply.c:4637
2629#, c-format
2630msgid "can't open patch '%s'"
2631msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2632
2633#: builtin/apply.c:4651
2634#, c-format
2635msgid "squelched %d whitespace error"
2636msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2637msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2638
2639#: builtin/apply.c:4657 builtin/apply.c:4667
2640#, c-format
2641msgid "%d line adds whitespace errors."
2642msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2643msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2644
2645#: builtin/archive.c:17
2646#, c-format
2647msgid "could not create archive file '%s'"
2648msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2649
2650#: builtin/archive.c:20
2651msgid "could not redirect output"
2652msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2653
2654#: builtin/archive.c:37
2655msgid "git archive: Remote with no URL"
2656msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2657
2658#: builtin/archive.c:58
2659msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2660msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2661
2662#: builtin/archive.c:61
2663#, c-format
2664msgid "git archive: NACK %s"
2665msgstr "git archive: NACK %s"
2666
2667#: builtin/archive.c:63
2668#, c-format
2669msgid "remote error: %s"
2670msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2671
2672#: builtin/archive.c:64
2673msgid "git archive: protocol error"
2674msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2675
2676#: builtin/archive.c:68
2677msgid "git archive: expected a flush"
2678msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2679
2680#: builtin/bisect--helper.c:7
2681msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2682msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2683
2684#: builtin/bisect--helper.c:17
2685msgid "perform 'git bisect next'"
2686msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2687
2688#: builtin/bisect--helper.c:19
2689msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2690msgstr ""
2691"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2692
2693#: builtin/blame.c:30
2694msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] file"
2695msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2696
2697#: builtin/blame.c:35
2698msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2699msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
2700
2701#: builtin/blame.c:2500
2702msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2703msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2704
2705#: builtin/blame.c:2501
2706msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2707msgstr ""
2708"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2709
2710#: builtin/blame.c:2502
2711msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2712msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2713
2714#: builtin/blame.c:2503
2715msgid "Show work cost statistics"
2716msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2717
2718#: builtin/blame.c:2504
2719msgid "Show output score for blame entries"
2720msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2721
2722#: builtin/blame.c:2505
2723msgid "Show original filename (Default: auto)"
2724msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2725
2726#: builtin/blame.c:2506
2727msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2728msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2729
2730#: builtin/blame.c:2507
2731msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2732msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2733
2734#: builtin/blame.c:2508
2735msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2736msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2737
2738#: builtin/blame.c:2509
2739msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2740msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2741
2742#: builtin/blame.c:2510
2743msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2744msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2745
2746#: builtin/blame.c:2511
2747msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2748msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2749
2750#: builtin/blame.c:2512
2751msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2752msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2753
2754#: builtin/blame.c:2513
2755msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2756msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2757
2758#: builtin/blame.c:2514
2759msgid "Ignore whitespace differences"
2760msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2761
2762#: builtin/blame.c:2515
2763msgid "Spend extra cycles to find better match"
2764msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2765
2766#: builtin/blame.c:2516
2767msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2768msgstr ""
2769"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2770
2771#: builtin/blame.c:2517
2772msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2773msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2774
2775#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
2776msgid "score"
2777msgstr "điểm số"
2778
2779#: builtin/blame.c:2518
2780msgid "Find line copies within and across files"
2781msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2782
2783#: builtin/blame.c:2519
2784msgid "Find line movements within and across files"
2785msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2786
2787#: builtin/blame.c:2520
2788msgid "n,m"
2789msgstr "n,m"
2790
2791#: builtin/blame.c:2520
2792msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2793msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2794
2795#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2796#. display width for a relative timestamp in "git blame"
2797#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2798#. takes 22 places, is the longest among various forms of
2799#. relative timestamps, but your language may need more or
2800#. fewer display columns.
2801#: builtin/blame.c:2601
2802msgid "4 years, 11 months ago"
2803msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2804
2805#: builtin/branch.c:24
2806msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2807msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2808
2809#: builtin/branch.c:25
2810msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
2811msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2812
2813#: builtin/branch.c:26
2814msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2815msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
2816
2817#: builtin/branch.c:27
2818msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2819msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2820
2821#: builtin/branch.c:152
2822#, c-format
2823msgid ""
2824"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2825"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2826msgstr ""
2827"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2828"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2829
2830#: builtin/branch.c:156
2831#, c-format
2832msgid ""
2833"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2834"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2835msgstr ""
2836"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2837"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2838
2839#: builtin/branch.c:170
2840#, c-format
2841msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2842msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2843
2844#: builtin/branch.c:174
2845#, c-format
2846msgid ""
2847"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2848"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2849msgstr ""
2850"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2851"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2852
2853#: builtin/branch.c:187
2854msgid "Update of config-file failed"
2855msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2856
2857#: builtin/branch.c:215
2858msgid "cannot use -a with -d"
2859msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2860
2861#: builtin/branch.c:221
2862msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2863msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2864
2865#: builtin/branch.c:229
2866#, c-format
2867msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2868msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2869
2870#: builtin/branch.c:245
2871#, c-format
2872msgid "remote branch '%s' not found."
2873msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2874
2875#: builtin/branch.c:246
2876#, c-format
2877msgid "branch '%s' not found."
2878msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2879
2880#: builtin/branch.c:260
2881#, c-format
2882msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2883msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2884
2885#: builtin/branch.c:261
2886#, c-format
2887msgid "Error deleting branch '%s'"
2888msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
2889
2890#: builtin/branch.c:268
2891#, c-format
2892msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2893msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2894
2895#: builtin/branch.c:269
2896#, c-format
2897msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2898msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2899
2900#: builtin/branch.c:370
2901#, c-format
2902msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2903msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2904
2905#: builtin/branch.c:459
2906#, c-format
2907msgid "[%s: gone]"
2908msgstr "[%s: đã ra đi]"
2909
2910#: builtin/branch.c:464
2911#, c-format
2912msgid "[%s]"
2913msgstr "[%s]"
2914
2915#: builtin/branch.c:469
2916#, c-format
2917msgid "[%s: behind %d]"
2918msgstr "[%s: đứng sau %d]"
2919
2920#: builtin/branch.c:471
2921#, c-format
2922msgid "[behind %d]"
2923msgstr "[đằng sau %d]"
2924
2925#: builtin/branch.c:475
2926#, c-format
2927msgid "[%s: ahead %d]"
2928msgstr "[%s: phía trước %d]"
2929
2930#: builtin/branch.c:477
2931#, c-format
2932msgid "[ahead %d]"
2933msgstr "[phía trước %d]"
2934
2935#: builtin/branch.c:480
2936#, c-format
2937msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2938msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2939
2940#: builtin/branch.c:483
2941#, c-format
2942msgid "[ahead %d, behind %d]"
2943msgstr "[trước %d, sau %d]"
2944
2945#: builtin/branch.c:496
2946msgid " **** invalid ref ****"
2947msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2948
2949#: builtin/branch.c:587
2950#, c-format
2951msgid "(no branch, rebasing %s)"
2952msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2953
2954#: builtin/branch.c:590
2955#, c-format
2956msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2957msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2958
2959#: builtin/branch.c:596
2960#, c-format
2961msgid "(HEAD detached at %s)"
2962msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2963
2964#: builtin/branch.c:599
2965#, c-format
2966msgid "(HEAD detached from %s)"
2967msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2968
2969#: builtin/branch.c:603
2970msgid "(no branch)"
2971msgstr "(không nhánh)"
2972
2973#: builtin/branch.c:650
2974#, c-format
2975msgid "object '%s' does not point to a commit"
2976msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2977
2978#: builtin/branch.c:698
2979msgid "some refs could not be read"
2980msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2981
2982#: builtin/branch.c:711
2983msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2984msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2985
2986#: builtin/branch.c:721
2987#, c-format
2988msgid "Invalid branch name: '%s'"
2989msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2990
2991#: builtin/branch.c:736
2992msgid "Branch rename failed"
2993msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2994
2995#: builtin/branch.c:740
2996#, c-format
2997msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2998msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2999
3000#: builtin/branch.c:744
3001#, c-format
3002msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3003msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3004
3005#: builtin/branch.c:751
3006msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3007msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3008
3009#: builtin/branch.c:766
3010#, c-format
3011msgid "malformed object name %s"
3012msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3013
3014#: builtin/branch.c:790
3015#, c-format
3016msgid "could not write branch description template: %s"
3017msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3018
3019#: builtin/branch.c:820
3020msgid "Generic options"
3021msgstr "Tùy chọn chung"
3022
3023#: builtin/branch.c:822
3024msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3025msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3026
3027#: builtin/branch.c:823
3028msgid "suppress informational messages"
3029msgstr "không xuất các thông tin"
3030
3031#: builtin/branch.c:824
3032msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3033msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3034
3035#: builtin/branch.c:826
3036msgid "change upstream info"
3037msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3038
3039#: builtin/branch.c:830
3040msgid "use colored output"
3041msgstr "tô màu kết xuất"
3042
3043#: builtin/branch.c:831
3044msgid "act on remote-tracking branches"
3045msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3046
3047#: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861
3048#: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583
3049#: builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585 builtin/tag.c:616
3050#: builtin/tag.c:622
3051msgid "commit"
3052msgstr "lần_chuyển_giao"
3053
3054#: builtin/branch.c:835 builtin/branch.c:841
3055msgid "print only branches that contain the commit"
3056msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3057
3058#: builtin/branch.c:847
3059msgid "Specific git-branch actions:"
3060msgstr "Hành động git-branch:"
3061
3062#: builtin/branch.c:848
3063msgid "list both remote-tracking and local branches"
3064msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3065
3066#: builtin/branch.c:850
3067msgid "delete fully merged branch"
3068msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3069
3070#: builtin/branch.c:851
3071msgid "delete branch (even if not merged)"
3072msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3073
3074#: builtin/branch.c:852
3075msgid "move/rename a branch and its reflog"
3076msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3077
3078#: builtin/branch.c:853
3079msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3080msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3081
3082#: builtin/branch.c:854
3083msgid "list branch names"
3084msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3085
3086#: builtin/branch.c:855
3087msgid "create the branch's reflog"
3088msgstr "tạo reflog của nhánh"
3089
3090#: builtin/branch.c:857
3091msgid "edit the description for the branch"
3092msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3093
3094#: builtin/branch.c:858
3095msgid "force creation, move/rename, deletion"
3096msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3097
3098#: builtin/branch.c:861
3099msgid "print only not merged branches"
3100msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3101
3102#: builtin/branch.c:867
3103msgid "print only merged branches"
3104msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3105
3106#: builtin/branch.c:871
3107msgid "list branches in columns"
3108msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3109
3110#: builtin/branch.c:884
3111msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3112msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3113
3114#: builtin/branch.c:888 builtin/clone.c:637
3115msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3116msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3117
3118#: builtin/branch.c:910
3119msgid "--column and --verbose are incompatible"
3120msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3121
3122#: builtin/branch.c:921 builtin/branch.c:960
3123msgid "branch name required"
3124msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3125
3126#: builtin/branch.c:936
3127msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3128msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3129
3130#: builtin/branch.c:941
3131msgid "cannot edit description of more than one branch"
3132msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3133
3134#: builtin/branch.c:948
3135#, c-format
3136msgid "No commit on branch '%s' yet."
3137msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3138
3139#: builtin/branch.c:951
3140#, c-format
3141msgid "No branch named '%s'."
3142msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3143
3144#: builtin/branch.c:966
3145msgid "too many branches for a rename operation"
3146msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3147
3148#: builtin/branch.c:971
3149msgid "too many branches to set new upstream"
3150msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3151
3152#: builtin/branch.c:975
3153#, c-format
3154msgid ""
3155"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3156msgstr ""
3157"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3158"nào cả."
3159
3160#: builtin/branch.c:978 builtin/branch.c:1000 builtin/branch.c:1021
3161#, c-format
3162msgid "no such branch '%s'"
3163msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3164
3165#: builtin/branch.c:982
3166#, c-format
3167msgid "branch '%s' does not exist"
3168msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3169
3170#: builtin/branch.c:994
3171msgid "too many branches to unset upstream"
3172msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3173
3174#: builtin/branch.c:998
3175msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3176msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3177
3178#: builtin/branch.c:1004
3179#, c-format
3180msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3181msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3182
3183#: builtin/branch.c:1018
3184msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3185msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3186
3187#: builtin/branch.c:1024
3188msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3189msgstr ""
3190"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3191"nhánh"
3192
3193#: builtin/branch.c:1027
3194#, c-format
3195msgid ""
3196"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3197"track or --set-upstream-to\n"
3198msgstr ""
3199"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3200"upstream-to\n"
3201
3202#: builtin/branch.c:1044
3203#, c-format
3204msgid ""
3205"\n"
3206"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3207"\n"
3208msgstr ""
3209"\n"
3210"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3211"\n"
3212
3213#: builtin/branch.c:1045
3214#, c-format
3215msgid "    git branch -d %s\n"
3216msgstr "    git branch -d %s\n"
3217
3218#: builtin/branch.c:1046
3219#, c-format
3220msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3221msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3222
3223#: builtin/bundle.c:47
3224#, c-format
3225msgid "%s is okay\n"
3226msgstr "“%s” tốt\n"
3227
3228#: builtin/bundle.c:56
3229msgid "Need a repository to create a bundle."
3230msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3231
3232#: builtin/bundle.c:60
3233msgid "Need a repository to unbundle."
3234msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3235
3236#: builtin/cat-file.c:326
3237msgid "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <type> | --textconv) <object>"
3238msgstr "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <kiểu> | --textconv) <đối_tượng>"
3239
3240#: builtin/cat-file.c:327
3241msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) < <list-of-objects>"
3242msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3243
3244#: builtin/cat-file.c:364
3245msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3246msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3247
3248#: builtin/cat-file.c:365
3249msgid "show object type"
3250msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3251
3252#: builtin/cat-file.c:366
3253msgid "show object size"
3254msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3255
3256#: builtin/cat-file.c:368
3257msgid "exit with zero when there's no error"
3258msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3259
3260#: builtin/cat-file.c:369
3261msgid "pretty-print object's content"
3262msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3263
3264#: builtin/cat-file.c:371
3265msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3266msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3267
3268#: builtin/cat-file.c:373
3269msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3270msgstr ""
3271"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3272
3273#: builtin/cat-file.c:376
3274msgid "show info about objects fed from the standard input"
3275msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3276
3277#: builtin/check-attr.c:11
3278msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3279msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3280
3281#: builtin/check-attr.c:12
3282msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
3283msgstr ""
3284"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3285
3286#: builtin/check-attr.c:19
3287msgid "report all attributes set on file"
3288msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3289
3290#: builtin/check-attr.c:20
3291msgid "use .gitattributes only from the index"
3292msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3293
3294#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
3295msgid "read file names from stdin"
3296msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3297
3298#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3299msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3300msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3301
3302#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1107 builtin/gc.c:274
3303msgid "suppress progress reporting"
3304msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3305
3306#: builtin/check-ignore.c:26
3307msgid "show non-matching input paths"
3308msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3309
3310#: builtin/check-ignore.c:28
3311msgid "ignore index when checking"
3312msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3313
3314#: builtin/check-ignore.c:154
3315msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3316msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3317
3318#: builtin/check-ignore.c:157
3319msgid "-z only makes sense with --stdin"
3320msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3321
3322#: builtin/check-ignore.c:159
3323msgid "no path specified"
3324msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3325
3326#: builtin/check-ignore.c:163
3327msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3328msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3329
3330#: builtin/check-ignore.c:165
3331msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3332msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3333
3334#: builtin/check-ignore.c:168
3335msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3336msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3337
3338#: builtin/check-mailmap.c:8
3339msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3340msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
3341
3342#: builtin/check-mailmap.c:13
3343msgid "also read contacts from stdin"
3344msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3345
3346#: builtin/check-mailmap.c:24
3347#, c-format
3348msgid "unable to parse contact: %s"
3349msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3350
3351#: builtin/check-mailmap.c:47
3352msgid "no contacts specified"
3353msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3354
3355#: builtin/checkout-index.c:126
3356msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3357msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3358
3359#: builtin/checkout-index.c:188
3360msgid "check out all files in the index"
3361msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3362
3363#: builtin/checkout-index.c:189
3364msgid "force overwrite of existing files"
3365msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3366
3367#: builtin/checkout-index.c:191
3368msgid "no warning for existing files and files not in index"
3369msgstr ""
3370"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3371
3372#: builtin/checkout-index.c:193
3373msgid "don't checkout new files"
3374msgstr "không checkout các tập tin mới"
3375
3376#: builtin/checkout-index.c:195
3377msgid "update stat information in the index file"
3378msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3379
3380#: builtin/checkout-index.c:201
3381msgid "read list of paths from the standard input"
3382msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3383
3384#: builtin/checkout-index.c:203
3385msgid "write the content to temporary files"
3386msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3387
3388#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3389msgid "string"
3390msgstr "chuỗi"
3391
3392#: builtin/checkout-index.c:205
3393msgid "when creating files, prepend <string>"
3394msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3395
3396#: builtin/checkout-index.c:208
3397msgid "copy out the files from named stage"
3398msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3399
3400#: builtin/checkout.c:25
3401msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3402msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
3403
3404#: builtin/checkout.c:26
3405msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3406msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3407
3408#: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165
3409#, c-format
3410msgid "path '%s' does not have our version"
3411msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3412
3413#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
3414#, c-format
3415msgid "path '%s' does not have their version"
3416msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3417
3418#: builtin/checkout.c:150
3419#, c-format
3420msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3421msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3422
3423#: builtin/checkout.c:194
3424#, c-format
3425msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3426msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3427
3428#: builtin/checkout.c:211
3429#, c-format
3430msgid "path '%s': cannot merge"
3431msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3432
3433#: builtin/checkout.c:228
3434#, c-format
3435msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3436msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3437
3438#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 builtin/checkout.c:255
3439#: builtin/checkout.c:258
3440#, c-format
3441msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3442msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3443
3444#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:264
3445#, c-format
3446msgid "'%s' cannot be used with %s"
3447msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3448
3449#: builtin/checkout.c:267
3450#, c-format
3451msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3452msgstr ""
3453"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3454
3455#: builtin/checkout.c:278 builtin/checkout.c:467
3456msgid "corrupt index file"
3457msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3458
3459#: builtin/checkout.c:338 builtin/checkout.c:345
3460#, c-format
3461msgid "path '%s' is unmerged"
3462msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3463
3464#: builtin/checkout.c:489
3465msgid "you need to resolve your current index first"
3466msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3467
3468#: builtin/checkout.c:615
3469#, c-format
3470msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3471msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3472
3473#: builtin/checkout.c:653
3474msgid "HEAD is now at"
3475msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3476
3477#: builtin/checkout.c:660
3478#, c-format
3479msgid "Reset branch '%s'\n"
3480msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3481
3482#: builtin/checkout.c:663
3483#, c-format
3484msgid "Already on '%s'\n"
3485msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3486
3487#: builtin/checkout.c:667
3488#, c-format
3489msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3490msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3491
3492#: builtin/checkout.c:669 builtin/checkout.c:1050
3493#, c-format
3494msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3495msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3496
3497#: builtin/checkout.c:671
3498#, c-format
3499msgid "Switched to branch '%s'\n"
3500msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3501
3502#: builtin/checkout.c:723
3503#, c-format
3504msgid " ... and %d more.\n"
3505msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
3506
3507#: builtin/checkout.c:729
3508#, c-format
3509msgid ""
3510"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3511"any of your branches:\n"
3512"\n"
3513"%s\n"
3514msgid_plural ""
3515"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3516"any of your branches:\n"
3517"\n"
3518"%s\n"
3519msgstr[0] ""
3520"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3521"đến\n"
3522"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3523"\n"
3524"%s\n"
3525
3526#: builtin/checkout.c:747
3527#, c-format
3528msgid ""
3529"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3530"to do so with:\n"
3531"\n"
3532" git branch <new-branch-name> %s\n"
3533"\n"
3534msgstr ""
3535"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3536"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3537"\n"
3538" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3539"\n"
3540
3541#: builtin/checkout.c:777
3542msgid "internal error in revision walk"
3543msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3544
3545#: builtin/checkout.c:781
3546msgid "Previous HEAD position was"
3547msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3548
3549#: builtin/checkout.c:808 builtin/checkout.c:1045
3550msgid "You are on a branch yet to be born"
3551msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3552
3553#: builtin/checkout.c:952
3554#, c-format
3555msgid "only one reference expected, %d given."
3556msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3557
3558#: builtin/checkout.c:991
3559#, c-format
3560msgid "invalid reference: %s"
3561msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3562
3563#: builtin/checkout.c:1020
3564#, c-format
3565msgid "reference is not a tree: %s"
3566msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3567
3568#: builtin/checkout.c:1059
3569msgid "paths cannot be used with switching branches"
3570msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3571
3572#: builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1066
3573#, c-format
3574msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3575msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3576
3577#: builtin/checkout.c:1070 builtin/checkout.c:1073 builtin/checkout.c:1078
3578#: builtin/checkout.c:1081
3579#, c-format
3580msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3581msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3582
3583#: builtin/checkout.c:1086
3584#, c-format
3585msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3586msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
3587
3588#: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90
3589#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3590msgid "branch"
3591msgstr "nhánh"
3592
3593#: builtin/checkout.c:1109
3594msgid "create and checkout a new branch"
3595msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3596
3597#: builtin/checkout.c:1111
3598msgid "create/reset and checkout a branch"
3599msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3600
3601#: builtin/checkout.c:1112
3602msgid "create reflog for new branch"
3603msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3604
3605#: builtin/checkout.c:1113
3606msgid "detach the HEAD at named commit"
3607msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3608
3609#: builtin/checkout.c:1114
3610msgid "set upstream info for new branch"
3611msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3612
3613#: builtin/checkout.c:1116
3614msgid "new-branch"
3615msgstr "nhánh-mới"
3616
3617#: builtin/checkout.c:1116
3618msgid "new unparented branch"
3619msgstr "nhánh không cha mới"
3620
3621#: builtin/checkout.c:1117
3622msgid "checkout our version for unmerged files"
3623msgstr ""
3624"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3625
3626#: builtin/checkout.c:1119
3627msgid "checkout their version for unmerged files"
3628msgstr ""
3629"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3630
3631#: builtin/checkout.c:1121
3632msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3633msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3634
3635#: builtin/checkout.c:1122
3636msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3637msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3638
3639#: builtin/checkout.c:1123 builtin/merge.c:227
3640msgid "update ignored files (default)"
3641msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3642
3643#: builtin/checkout.c:1124 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245
3644msgid "style"
3645msgstr "kiểu"
3646
3647#: builtin/checkout.c:1125
3648msgid "conflict style (merge or diff3)"
3649msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3650
3651#: builtin/checkout.c:1128
3652msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3653msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3654
3655#: builtin/checkout.c:1130
3656msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
3657msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3658
3659#: builtin/checkout.c:1153
3660msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3661msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3662
3663#: builtin/checkout.c:1170
3664msgid "--track needs a branch name"
3665msgstr "--track cần tên một nhánh"
3666
3667#: builtin/checkout.c:1175
3668msgid "Missing branch name; try -b"
3669msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3670
3671#: builtin/checkout.c:1212
3672msgid "invalid path specification"
3673msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3674
3675#: builtin/checkout.c:1219
3676#, c-format
3677msgid ""
3678"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3679"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3680msgstr ""
3681"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3682"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3683"chuyển giao?"
3684
3685#: builtin/checkout.c:1224
3686#, c-format
3687msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3688msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3689
3690#: builtin/checkout.c:1228
3691msgid ""
3692"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3693"checking out of the index."
3694msgstr ""
3695"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3696"checkout bảng mục lục (index)."
3697
3698#: builtin/clean.c:26
3699msgid ""
3700"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3701msgstr ""
3702"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
3703
3704#: builtin/clean.c:30
3705#, c-format
3706msgid "Removing %s\n"
3707msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3708
3709#: builtin/clean.c:31
3710#, c-format
3711msgid "Would remove %s\n"
3712msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3713
3714#: builtin/clean.c:32
3715#, c-format
3716msgid "Skipping repository %s\n"
3717msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3718
3719#: builtin/clean.c:33
3720#, c-format
3721msgid "Would skip repository %s\n"
3722msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3723
3724#: builtin/clean.c:34
3725#, c-format
3726msgid "failed to remove %s"
3727msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3728
3729#: builtin/clean.c:295
3730msgid ""
3731"Prompt help:\n"
3732"1          - select a numbered item\n"
3733"foo        - select item based on unique prefix\n"
3734"           - (empty) select nothing"
3735msgstr ""
3736"Trợ giúp về nhắc:\n"
3737"1          - chọn một mục được đánh số\n"
3738"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3739"           - (để trống) không chọn gì cả"
3740
3741#: builtin/clean.c:299
3742msgid ""
3743"Prompt help:\n"
3744"1          - select a single item\n"
3745"3-5        - select a range of items\n"
3746"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
3747"foo        - select item based on unique prefix\n"
3748"-...       - unselect specified items\n"
3749"*          - choose all items\n"
3750"           - (empty) finish selecting"
3751msgstr ""
3752"Trợ giúp về nhắc:\n"
3753"1          - chọn một mục đơn\n"
3754"3-5        - chọn một vùng\n"
3755"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
3756"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3757"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3758"*          - chọn tất\n"
3759"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
3760
3761#: builtin/clean.c:517
3762#, c-format
3763msgid "Huh (%s)?"
3764msgstr "Hả (%s)?"
3765
3766#: builtin/clean.c:659
3767#, c-format
3768msgid "Input ignore patterns>> "
3769msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3770
3771#: builtin/clean.c:696
3772#, c-format
3773msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3774msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3775
3776#: builtin/clean.c:717
3777msgid "Select items to delete"
3778msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3779
3780#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
3781#: builtin/clean.c:758
3782#, c-format
3783msgid "Remove %s [y/N]? "
3784msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
3785
3786#: builtin/clean.c:783
3787msgid "Bye."
3788msgstr "Tạm biệt."
3789
3790#: builtin/clean.c:791
3791msgid ""
3792"clean               - start cleaning\n"
3793"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
3794"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
3795"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3796"quit                - stop cleaning\n"
3797"help                - this screen\n"
3798"?                   - help for prompt selection"
3799msgstr ""
3800"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
3801"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3802"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3803"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3804"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3805"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3806"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3807
3808#: builtin/clean.c:818
3809msgid "*** Commands ***"
3810msgstr "*** Lệnh ***"
3811
3812#: builtin/clean.c:819
3813msgid "What now"
3814msgstr "Giờ thì sao"
3815
3816#: builtin/clean.c:827
3817msgid "Would remove the following item:"
3818msgid_plural "Would remove the following items:"
3819msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
3820
3821#: builtin/clean.c:844
3822msgid "No more files to clean, exiting."
3823msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3824
3825#: builtin/clean.c:875
3826msgid "do not print names of files removed"
3827msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3828
3829#: builtin/clean.c:877
3830msgid "force"
3831msgstr "ép buộc"
3832
3833#: builtin/clean.c:878
3834msgid "interactive cleaning"
3835msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3836
3837#: builtin/clean.c:880
3838msgid "remove whole directories"
3839msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3840
3841#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3842#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
3843msgid "pattern"
3844msgstr "mẫu"
3845
3846#: builtin/clean.c:882
3847msgid "add <pattern> to ignore rules"
3848msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3849
3850#: builtin/clean.c:883
3851msgid "remove ignored files, too"
3852msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3853
3854#: builtin/clean.c:885
3855msgid "remove only ignored files"
3856msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3857
3858#: builtin/clean.c:903
3859msgid "-x and -X cannot be used together"
3860msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3861
3862#: builtin/clean.c:907
3863msgid ""
3864"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3865"clean"
3866msgstr ""
3867"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3868"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3869
3870#: builtin/clean.c:910
3871msgid ""
3872"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3873"refusing to clean"
3874msgstr ""
3875"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3876"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3877
3878#: builtin/clone.c:37
3879msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
3880msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
3881
3882#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224
3883#: builtin/push.c:523
3884msgid "force progress reporting"
3885msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3886
3887#: builtin/clone.c:68
3888msgid "don't create a checkout"
3889msgstr "không tạo một checkout"
3890
3891#: builtin/clone.c:69 builtin/clone.c:71 builtin/init-db.c:496
3892msgid "create a bare repository"
3893msgstr "tạo kho thuần"
3894
3895#: builtin/clone.c:73
3896msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3897msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3898
3899#: builtin/clone.c:75
3900msgid "to clone from a local repository"
3901msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3902
3903#: builtin/clone.c:77
3904msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3905msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3906
3907#: builtin/clone.c:79
3908msgid "setup as shared repository"
3909msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3910
3911#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
3912msgid "initialize submodules in the clone"
3913msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3914
3915#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:493
3916msgid "template-directory"
3917msgstr "thư-mục-mẫu"
3918
3919#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:494
3920msgid "directory from which templates will be used"
3921msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3922
3923#: builtin/clone.c:87
3924msgid "reference repository"
3925msgstr "kho tham chiếu"
3926
3927#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3928msgid "name"
3929msgstr "tên"
3930
3931#: builtin/clone.c:89
3932msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3933msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3934
3935#: builtin/clone.c:91
3936msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3937msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3938
3939#: builtin/clone.c:93
3940msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3941msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3942
3943#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659
3944msgid "depth"
3945msgstr "độ-sâu"
3946
3947#: builtin/clone.c:95
3948msgid "create a shallow clone of that depth"
3949msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3950
3951#: builtin/clone.c:97
3952msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3953msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3954
3955#: builtin/clone.c:99
3956msgid "use --reference only while cloning"
3957msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
3958
3959#: builtin/clone.c:100 builtin/init-db.c:502
3960msgid "gitdir"
3961msgstr "gitdir"
3962
3963#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:503
3964msgid "separate git dir from working tree"
3965msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3966
3967#: builtin/clone.c:102
3968msgid "key=value"
3969msgstr "khóa=giá_trị"
3970
3971#: builtin/clone.c:103
3972msgid "set config inside the new repository"
3973msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3974
3975#: builtin/clone.c:256
3976#, c-format
3977msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3978msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3979
3980#: builtin/clone.c:260
3981#, c-format
3982msgid "reference repository '%s' is shallow"
3983msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3984
3985#: builtin/clone.c:263
3986#, c-format
3987msgid "reference repository '%s' is grafted"
3988msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3989
3990#: builtin/clone.c:325
3991#, c-format
3992msgid "failed to create directory '%s'"
3993msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3994
3995#: builtin/clone.c:327 builtin/diff.c:84
3996#, c-format
3997msgid "failed to stat '%s'"
3998msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3999
4000#: builtin/clone.c:329
4001#, c-format
4002msgid "%s exists and is not a directory"
4003msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4004
4005#: builtin/clone.c:343
4006#, c-format
4007msgid "failed to stat %s\n"
4008msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4009
4010#: builtin/clone.c:365
4011#, c-format
4012msgid "failed to create link '%s'"
4013msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4014
4015#: builtin/clone.c:369
4016#, c-format
4017msgid "failed to copy file to '%s'"
4018msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4019
4020#: builtin/clone.c:392 builtin/clone.c:566
4021#, c-format
4022msgid "done.\n"
4023msgstr "hoàn tất.\n"
4024
4025#: builtin/clone.c:404
4026msgid ""
4027"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4028"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4029"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4030msgstr ""
4031"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4032"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4033"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4034
4035#: builtin/clone.c:481
4036#, c-format
4037msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4038msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4039
4040#: builtin/clone.c:561
4041#, c-format
4042msgid "Checking connectivity... "
4043msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4044
4045#: builtin/clone.c:564
4046msgid "remote did not send all necessary objects"
4047msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4048
4049#: builtin/clone.c:628
4050msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4051msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4052
4053#: builtin/clone.c:659
4054msgid "unable to checkout working tree"
4055msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4056
4057#: builtin/clone.c:746
4058msgid "cannot repack to clean up"
4059msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4060
4061#: builtin/clone.c:748
4062msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4063msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4064
4065#: builtin/clone.c:778
4066msgid "Too many arguments."
4067msgstr "Có quá nhiều đối số."
4068
4069#: builtin/clone.c:782
4070msgid "You must specify a repository to clone."
4071msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4072
4073#: builtin/clone.c:793
4074#, c-format
4075msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4076msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4077
4078#: builtin/clone.c:796
4079msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4080msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4081
4082#: builtin/clone.c:809
4083#, c-format
4084msgid "repository '%s' does not exist"
4085msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4086
4087#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1156
4088#, c-format
4089msgid "depth %s is not a positive number"
4090msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4091
4092#: builtin/clone.c:825
4093#, c-format
4094msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4095msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4096
4097#: builtin/clone.c:835
4098#, c-format
4099msgid "working tree '%s' already exists."
4100msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4101
4102#: builtin/clone.c:850 builtin/clone.c:861
4103#, c-format
4104msgid "could not create leading directories of '%s'"
4105msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4106
4107#: builtin/clone.c:853
4108#, c-format
4109msgid "could not create work tree dir '%s'"
4110msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4111
4112#: builtin/clone.c:871
4113#, c-format
4114msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4115msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4116
4117#: builtin/clone.c:873
4118#, c-format
4119msgid "Cloning into '%s'...\n"
4120msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4121
4122#: builtin/clone.c:898
4123msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
4124msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
4125
4126#: builtin/clone.c:913
4127msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4128msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4129
4130#: builtin/clone.c:916
4131msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4132msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4133
4134#: builtin/clone.c:921
4135msgid "--local is ignored"
4136msgstr "--local bị lờ đi"
4137
4138#: builtin/clone.c:925
4139#, c-format
4140msgid "Don't know how to clone %s"
4141msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4142
4143#: builtin/clone.c:976 builtin/clone.c:984
4144#, c-format
4145msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4146msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4147
4148#: builtin/clone.c:987
4149msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4150msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4151
4152#: builtin/column.c:9
4153msgid "git column [<options>]"
4154msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4155
4156#: builtin/column.c:26
4157msgid "lookup config vars"
4158msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4159
4160#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4161msgid "layout to use"
4162msgstr "bố cục để dùng"
4163
4164#: builtin/column.c:29
4165msgid "Maximum width"
4166msgstr "Độ rộng tối đa"
4167
4168#: builtin/column.c:30
4169msgid "Padding space on left border"
4170msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4171
4172#: builtin/column.c:31
4173msgid "Padding space on right border"
4174msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4175
4176#: builtin/column.c:32
4177msgid "Padding space between columns"
4178msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4179
4180#: builtin/column.c:51
4181msgid "--command must be the first argument"
4182msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4183
4184#: builtin/commit.c:37
4185msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4186msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4187
4188#: builtin/commit.c:42
4189msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4190msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4191
4192#: builtin/commit.c:47
4193msgid ""
4194"Your name and email address were configured automatically based\n"
4195"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4196"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4197"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4198"your configuration file:\n"
4199"\n"
4200"    git config --global --edit\n"
4201"\n"
4202"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4203"\n"
4204"    git commit --amend --reset-author\n"
4205msgstr ""
4206"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4207"sở\n"
4208"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4209"xác không.\n"
4210"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4211"trên\n"
4212"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4213"thảo\n"
4214"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4215"\n"
4216"    git config --global --edit\n"
4217"\n"
4218"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4219"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4220"\n"
4221"    git commit --amend --reset-author\n"
4222
4223#: builtin/commit.c:60
4224msgid ""
4225"Your name and email address were configured automatically based\n"
4226"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4227"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4228"\n"
4229"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4230"    git config --global user.email you@example.com\n"
4231"\n"
4232"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4233"\n"
4234"    git commit --amend --reset-author\n"
4235msgstr ""
4236"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4237"sở\n"
4238"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4239"xác không.\n"
4240"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4241"trên một cách rõ ràng:\n"
4242"\n"
4243"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4244"    git config --global user.email you@example.com\n"
4245"\n"
4246"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4247"chuyển giao này với lệnh:\n"
4248"\n"
4249"    git commit --amend --reset-author\n"
4250
4251#: builtin/commit.c:72
4252msgid ""
4253"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4254"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4255"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4256msgstr ""
4257"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4258"làm như thế\n"
4259"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4260"--allow-empty,\n"
4261"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4262"\"git reset HEAD^\".\n"
4263
4264#: builtin/commit.c:77
4265msgid ""
4266"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4267"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4268"\n"
4269"    git commit --allow-empty\n"
4270"\n"
4271msgstr ""
4272"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4273"đột.\n"
4274"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4275"\n"
4276"    git commit --allow-empty\n"
4277"\n"
4278
4279#: builtin/commit.c:84
4280msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4281msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4282
4283#: builtin/commit.c:87
4284msgid ""
4285"If you wish to skip this commit, use:\n"
4286"\n"
4287"    git reset\n"
4288"\n"
4289"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4290"the remaining commits.\n"
4291msgstr ""
4292"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4293"\n"
4294"    git reset\n"
4295"\n"
4296"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4297"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4298
4299#: builtin/commit.c:304
4300msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4301msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4302
4303#: builtin/commit.c:344
4304msgid "unable to create temporary index"
4305msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4306
4307#: builtin/commit.c:350
4308msgid "interactive add failed"
4309msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4310
4311#: builtin/commit.c:361
4312msgid "unable to write index file"
4313msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4314
4315#: builtin/commit.c:363
4316msgid "unable to update temporary index"
4317msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4318
4319#: builtin/commit.c:365
4320msgid "Failed to update main cache tree"
4321msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4322
4323#: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
4324msgid "unable to write new_index file"
4325msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4326
4327#: builtin/commit.c:445
4328msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4329msgstr ""
4330"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4331
4332#: builtin/commit.c:447
4333msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4334msgstr ""
4335"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4336
4337#: builtin/commit.c:456
4338msgid "cannot read the index"
4339msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4340
4341#: builtin/commit.c:475
4342msgid "unable to write temporary index file"
4343msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4344
4345#: builtin/commit.c:580
4346#, c-format
4347msgid "commit '%s' lacks author header"
4348msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4349
4350#: builtin/commit.c:582
4351#, c-format
4352msgid "commit '%s' has malformed author line"
4353msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4354
4355#: builtin/commit.c:601
4356msgid "malformed --author parameter"
4357msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4358
4359#: builtin/commit.c:609
4360#, c-format
4361msgid "invalid date format: %s"
4362msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4363
4364#: builtin/commit.c:653
4365msgid ""
4366"unable to select a comment character that is not used\n"
4367"in the current commit message"
4368msgstr ""
4369"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4370"trong phần ghi chú hiện tại"
4371
4372#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
4373#, c-format
4374msgid "could not lookup commit %s"
4375msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4376
4377#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
4378#, c-format
4379msgid "(reading log message from standard input)\n"
4380msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4381
4382#: builtin/commit.c:704
4383msgid "could not read log from standard input"
4384msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4385
4386#: builtin/commit.c:708
4387#, c-format
4388msgid "could not read log file '%s'"
4389msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4390
4391#: builtin/commit.c:730
4392msgid "could not read MERGE_MSG"
4393msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4394
4395#: builtin/commit.c:734
4396msgid "could not read SQUASH_MSG"
4397msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4398
4399#: builtin/commit.c:738
4400#, c-format
4401msgid "could not read '%s'"
4402msgstr "Không thể đọc “%s”."
4403
4404#: builtin/commit.c:785
4405msgid "could not write commit template"
4406msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4407
4408#: builtin/commit.c:803
4409#, c-format
4410msgid ""
4411"\n"
4412"It looks like you may be committing a merge.\n"
4413"If this is not correct, please remove the file\n"
4414"\t%s\n"
4415"and try again.\n"
4416msgstr ""
4417"\n"
4418"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4419"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4420"\t%s\n"
4421"và thử lại.\n"
4422
4423#: builtin/commit.c:808
4424#, c-format
4425msgid ""
4426"\n"
4427"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4428"If this is not correct, please remove the file\n"
4429"\t%s\n"
4430"and try again.\n"
4431msgstr ""
4432"\n"
4433"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4434"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4435"\t%s\n"
4436"và thử lại.\n"
4437
4438#: builtin/commit.c:821
4439#, c-format
4440msgid ""
4441"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4442"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4443msgstr ""
4444"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4445"được\n"
4446"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4447"chuyển giao.\n"
4448
4449#: builtin/commit.c:828
4450#, c-format
4451msgid ""
4452"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4453"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4454"An empty message aborts the commit.\n"
4455msgstr ""
4456"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4457"được\n"
4458"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4459"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4460
4461#: builtin/commit.c:848
4462#, c-format
4463msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
4464msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
4465
4466#: builtin/commit.c:856
4467#, c-format
4468msgid "%sDate:      %s"
4469msgstr "%sNgày tháng:        %s"
4470
4471#: builtin/commit.c:863
4472#, c-format
4473msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4474msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4475
4476#: builtin/commit.c:881
4477msgid "Cannot read index"
4478msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4479
4480#: builtin/commit.c:938
4481msgid "Error building trees"
4482msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4483
4484#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495
4485#, c-format
4486msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4487msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4488
4489#: builtin/commit.c:1055
4490#, c-format
4491msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4492msgstr ""
4493"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
4494"tác giả nào sẵn có"
4495
4496#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
4497#, c-format
4498msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4499msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4500
4501#: builtin/commit.c:1107
4502msgid "--long and -z are incompatible"
4503msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4504
4505#: builtin/commit.c:1137
4506msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4507msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4508
4509#: builtin/commit.c:1146
4510msgid "You have nothing to amend."
4511msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4512
4513#: builtin/commit.c:1149
4514msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4515msgstr ""
4516"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4517
4518#: builtin/commit.c:1151
4519msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4520msgstr ""
4521"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4522"bổ”."
4523
4524#: builtin/commit.c:1154
4525msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4526msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4527
4528#: builtin/commit.c:1164
4529msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4530msgstr ""
4531"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4532
4533#: builtin/commit.c:1166
4534msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4535msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4536
4537#: builtin/commit.c:1174
4538msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4539msgstr ""
4540"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4541
4542#: builtin/commit.c:1191
4543msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4544msgstr ""
4545"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4546"sử dụng."
4547
4548#: builtin/commit.c:1193
4549msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4550msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4551
4552#: builtin/commit.c:1195
4553msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4554msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4555
4556#: builtin/commit.c:1197
4557msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4558msgstr ""
4559"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4560"là --only những đường dẫn"
4561
4562#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728
4563#, c-format
4564msgid "Invalid cleanup mode %s"
4565msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4566
4567#: builtin/commit.c:1214
4568msgid "Paths with -a does not make sense."
4569msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4570
4571#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1604
4572msgid "show status concisely"
4573msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4574
4575#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1606
4576msgid "show branch information"
4577msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4578
4579#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608 builtin/push.c:509
4580msgid "machine-readable output"
4581msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4582
4583#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1610
4584msgid "show status in long format (default)"
4585msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4586
4587#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1613
4588msgid "terminate entries with NUL"
4589msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4590
4591#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1616 builtin/fast-export.c:980
4592#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4593msgid "mode"
4594msgstr "chế độ"
4595
4596#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1616
4597msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4598msgstr ""
4599"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4600"normal, no. (Mặc định: all)"
4601
4602#: builtin/commit.c:1340
4603msgid "show ignored files"
4604msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4605
4606#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:153
4607msgid "when"
4608msgstr "khi"
4609
4610#: builtin/commit.c:1342
4611msgid ""
4612"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4613"(Default: all)"
4614msgstr ""
4615"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4616"(Mặc định: all)"
4617
4618#: builtin/commit.c:1344
4619msgid "list untracked files in columns"
4620msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4621
4622#: builtin/commit.c:1431
4623msgid "couldn't look up newly created commit"
4624msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4625
4626#: builtin/commit.c:1433
4627msgid "could not parse newly created commit"
4628msgstr ""
4629"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4630
4631#: builtin/commit.c:1478
4632msgid "detached HEAD"
4633msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4634
4635#: builtin/commit.c:1481
4636msgid " (root-commit)"
4637msgstr " (root-commit)"
4638
4639#: builtin/commit.c:1574
4640msgid "suppress summary after successful commit"
4641msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4642
4643#: builtin/commit.c:1575
4644msgid "show diff in commit message template"
4645msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4646
4647#: builtin/commit.c:1577
4648msgid "Commit message options"
4649msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4650
4651#: builtin/commit.c:1578 builtin/tag.c:601
4652msgid "read message from file"
4653msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4654
4655#: builtin/commit.c:1579
4656msgid "author"
4657msgstr "tác giả"
4658
4659#: builtin/commit.c:1579
4660msgid "override author for commit"
4661msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4662
4663#: builtin/commit.c:1580 builtin/gc.c:275
4664msgid "date"
4665msgstr "ngày tháng"
4666
4667#: builtin/commit.c:1580
4668msgid "override date for commit"
4669msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4670
4671#: builtin/commit.c:1581 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
4672#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
4673msgid "message"
4674msgstr "chú thích"
4675
4676#: builtin/commit.c:1581
4677msgid "commit message"
4678msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4679
4680#: builtin/commit.c:1582
4681msgid "reuse and edit message from specified commit"
4682msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4683
4684#: builtin/commit.c:1583
4685msgid "reuse message from specified commit"
4686msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4687
4688#: builtin/commit.c:1584
4689msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4690msgstr ""
4691"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4692
4693#: builtin/commit.c:1585
4694msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4695msgstr ""
4696"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4697"ra"
4698
4699#: builtin/commit.c:1586
4700msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4701msgstr ""
4702"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4703
4704#: builtin/commit.c:1587 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4705msgid "add Signed-off-by:"
4706msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4707
4708#: builtin/commit.c:1588
4709msgid "use specified template file"
4710msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4711
4712#: builtin/commit.c:1589
4713msgid "force edit of commit"
4714msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4715
4716#: builtin/commit.c:1590
4717msgid "default"
4718msgstr "mặc định"
4719
4720#: builtin/commit.c:1590 builtin/tag.c:604
4721msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4722msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4723
4724#: builtin/commit.c:1591
4725msgid "include status in commit message template"
4726msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4727
4728#: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
4729#: builtin/tag.c:605
4730msgid "key-id"
4731msgstr "mã-số-khóa"
4732
4733#: builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
4734msgid "GPG sign commit"
4735msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4736
4737#: builtin/commit.c:1596
4738msgid "Commit contents options"
4739msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4740
4741#: builtin/commit.c:1597
4742msgid "commit all changed files"
4743msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4744
4745#: builtin/commit.c:1598
4746msgid "add specified files to index for commit"
4747msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4748
4749#: builtin/commit.c:1599
4750msgid "interactively add files"
4751msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4752
4753#: builtin/commit.c:1600
4754msgid "interactively add changes"
4755msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4756
4757#: builtin/commit.c:1601
4758msgid "commit only specified files"
4759msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4760
4761#: builtin/commit.c:1602
4762msgid "bypass pre-commit hook"
4763msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4764
4765#: builtin/commit.c:1603
4766msgid "show what would be committed"
4767msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4768
4769#: builtin/commit.c:1614
4770msgid "amend previous commit"
4771msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4772
4773#: builtin/commit.c:1615
4774msgid "bypass post-rewrite hook"
4775msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4776
4777#: builtin/commit.c:1620
4778msgid "ok to record an empty change"
4779msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4780
4781#: builtin/commit.c:1622
4782msgid "ok to record a change with an empty message"
4783msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4784
4785#: builtin/commit.c:1651
4786msgid "could not parse HEAD commit"
4787msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4788
4789#: builtin/commit.c:1690 builtin/merge.c:519
4790#, c-format
4791msgid "could not open '%s' for reading"
4792msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4793
4794#: builtin/commit.c:1697
4795#, c-format
4796msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4797msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4798
4799#: builtin/commit.c:1704
4800msgid "could not read MERGE_MODE"
4801msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4802
4803#: builtin/commit.c:1723
4804#, c-format
4805msgid "could not read commit message: %s"
4806msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
4807
4808#: builtin/commit.c:1734
4809#, c-format
4810msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4811msgstr ""
4812"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4813"(message).\n"
4814
4815#: builtin/commit.c:1739
4816#, c-format
4817msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4818msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4819
4820#: builtin/commit.c:1754 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
4821msgid "failed to write commit object"
4822msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4823
4824#: builtin/commit.c:1787
4825msgid ""
4826"Repository has been updated, but unable to write\n"
4827"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4828"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4829msgstr ""
4830"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4831"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4832"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4833"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
4834
4835#: builtin/config.c:8
4836msgid "git config [<options>]"
4837msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
4838
4839#: builtin/config.c:53
4840msgid "Config file location"
4841msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4842
4843#: builtin/config.c:54
4844msgid "use global config file"
4845msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4846
4847#: builtin/config.c:55
4848msgid "use system config file"
4849msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4850
4851#: builtin/config.c:56
4852msgid "use repository config file"
4853msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4854
4855#: builtin/config.c:57
4856msgid "use given config file"
4857msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4858
4859#: builtin/config.c:58
4860msgid "blob-id"
4861msgstr "blob-id"
4862
4863#: builtin/config.c:58
4864msgid "read config from given blob object"
4865msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4866
4867#: builtin/config.c:59
4868msgid "Action"
4869msgstr "Hành động"
4870
4871#: builtin/config.c:60
4872msgid "get value: name [value-regex]"
4873msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4874
4875#: builtin/config.c:61
4876msgid "get all values: key [value-regex]"
4877msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4878
4879#: builtin/config.c:62
4880msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4881msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4882
4883#: builtin/config.c:63
4884msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4885msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4886
4887#: builtin/config.c:64
4888msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4889msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4890
4891#: builtin/config.c:65
4892msgid "add a new variable: name value"
4893msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4894
4895#: builtin/config.c:66
4896msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4897msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4898
4899#: builtin/config.c:67
4900msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4901msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4902
4903#: builtin/config.c:68
4904msgid "rename section: old-name new-name"
4905msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4906
4907#: builtin/config.c:69
4908msgid "remove a section: name"
4909msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4910
4911#: builtin/config.c:70
4912msgid "list all"
4913msgstr "liệt kê tất"
4914
4915#: builtin/config.c:71
4916msgid "open an editor"
4917msgstr "mở một trình biên soạn"
4918
4919#: builtin/config.c:72
4920msgid "find the color configured: slot [default]"
4921msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
4922
4923#: builtin/config.c:73
4924msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
4925msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
4926
4927#: builtin/config.c:74
4928msgid "Type"
4929msgstr "Kiểu"
4930
4931#: builtin/config.c:75
4932msgid "value is \"true\" or \"false\""
4933msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4934
4935#: builtin/config.c:76
4936msgid "value is decimal number"
4937msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4938
4939#: builtin/config.c:77
4940msgid "value is --bool or --int"
4941msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4942
4943#: builtin/config.c:78
4944msgid "value is a path (file or directory name)"
4945msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4946
4947#: builtin/config.c:79
4948msgid "Other"
4949msgstr "Khác"
4950
4951#: builtin/config.c:80
4952msgid "terminate values with NUL byte"
4953msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4954
4955#: builtin/config.c:81
4956msgid "respect include directives on lookup"
4957msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4958
4959#: builtin/config.c:316
4960msgid "unable to parse default color value"
4961msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
4962
4963#: builtin/config.c:457
4964#, c-format
4965msgid ""
4966"# This is Git's per-user configuration file.\n"
4967"[core]\n"
4968"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
4969"#\tuser = %s\n"
4970"#\temail = %s\n"
4971msgstr ""
4972"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
4973"[core]\n"
4974"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
4975"#\tuser = %s\n"
4976"#\temail = %s\n"
4977
4978#: builtin/config.c:589
4979#, c-format
4980msgid "cannot create configuration file %s"
4981msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
4982
4983#: builtin/count-objects.c:55
4984msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4985msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4986
4987#: builtin/count-objects.c:65
4988msgid "print sizes in human readable format"
4989msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4990
4991#: builtin/describe.c:17
4992msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
4993msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
4994
4995#: builtin/describe.c:18
4996msgid "git describe [<options>] --dirty"
4997msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
4998
4999#: builtin/describe.c:217
5000#, c-format
5001msgid "annotated tag %s not available"
5002msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5003
5004#: builtin/describe.c:221
5005#, c-format
5006msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5007msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5008
5009#: builtin/describe.c:223
5010#, c-format
5011msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5012msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5013
5014#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
5015#, c-format
5016msgid "Not a valid object name %s"
5017msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5018
5019#: builtin/describe.c:253
5020#, c-format
5021msgid "%s is not a valid '%s' object"
5022msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5023
5024#: builtin/describe.c:270
5025#, c-format
5026msgid "no tag exactly matches '%s'"
5027msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5028
5029#: builtin/describe.c:272
5030#, c-format
5031msgid "searching to describe %s\n"
5032msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5033
5034#: builtin/describe.c:319
5035#, c-format
5036msgid "finished search at %s\n"
5037msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5038
5039#: builtin/describe.c:346
5040#, c-format
5041msgid ""
5042"No annotated tags can describe '%s'.\n"
5043"However, there were unannotated tags: try --tags."
5044msgstr ""
5045"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5046"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5047
5048#: builtin/describe.c:350
5049#, c-format
5050msgid ""
5051"No tags can describe '%s'.\n"
5052"Try --always, or create some tags."
5053msgstr ""
5054"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5055"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
5056
5057#: builtin/describe.c:371
5058#, c-format
5059msgid "traversed %lu commits\n"
5060msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5061
5062#: builtin/describe.c:374
5063#, c-format
5064msgid ""
5065"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5066"gave up search at %s\n"
5067msgstr ""
5068"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
5069"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5070
5071#: builtin/describe.c:396
5072msgid "find the tag that comes after the commit"
5073msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5074
5075#: builtin/describe.c:397
5076msgid "debug search strategy on stderr"
5077msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5078
5079#: builtin/describe.c:398
5080msgid "use any ref"
5081msgstr "dùng ref bất kỳ"
5082
5083#: builtin/describe.c:399
5084msgid "use any tag, even unannotated"
5085msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5086
5087#: builtin/describe.c:400
5088msgid "always use long format"
5089msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5090
5091#: builtin/describe.c:401
5092msgid "only follow first parent"
5093msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5094
5095#: builtin/describe.c:404
5096msgid "only output exact matches"
5097msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5098
5099#: builtin/describe.c:406
5100msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5101msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5102
5103#: builtin/describe.c:408
5104msgid "only consider tags matching <pattern>"
5105msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5106
5107#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5108msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5109msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5110
5111#: builtin/describe.c:411
5112msgid "mark"
5113msgstr "dấu"
5114
5115#: builtin/describe.c:412
5116msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5117msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5118
5119#: builtin/describe.c:430
5120msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5121msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5122
5123#: builtin/describe.c:456
5124msgid "No names found, cannot describe anything."
5125msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5126
5127#: builtin/describe.c:476
5128msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5129msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5130
5131#: builtin/diff.c:86
5132#, c-format
5133msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5134msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5135
5136#: builtin/diff.c:237
5137#, c-format
5138msgid "invalid option: %s"
5139msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5140
5141#: builtin/diff.c:358
5142msgid "Not a git repository"
5143msgstr "Không phải là kho git"
5144
5145#: builtin/diff.c:401
5146#, c-format
5147msgid "invalid object '%s' given."
5148msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5149
5150#: builtin/diff.c:410
5151#, c-format
5152msgid "more than two blobs given: '%s'"
5153msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5154
5155#: builtin/diff.c:417
5156#, c-format
5157msgid "unhandled object '%s' given."
5158msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5159
5160#: builtin/fast-export.c:24
5161msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5162msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5163
5164#: builtin/fast-export.c:979
5165msgid "show progress after <n> objects"
5166msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5167
5168#: builtin/fast-export.c:981
5169msgid "select handling of signed tags"
5170msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5171
5172#: builtin/fast-export.c:984
5173msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5174msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5175
5176#: builtin/fast-export.c:987
5177msgid "Dump marks to this file"
5178msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5179
5180#: builtin/fast-export.c:989
5181msgid "Import marks from this file"
5182msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5183
5184#: builtin/fast-export.c:991
5185msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5186msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5187
5188#: builtin/fast-export.c:993
5189msgid "Output full tree for each commit"
5190msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5191
5192#: builtin/fast-export.c:995
5193msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5194msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5195
5196#: builtin/fast-export.c:996
5197msgid "Skip output of blob data"
5198msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5199
5200#: builtin/fast-export.c:997
5201msgid "refspec"
5202msgstr "refspec"
5203
5204#: builtin/fast-export.c:998
5205msgid "Apply refspec to exported refs"
5206msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5207
5208#: builtin/fast-export.c:999
5209msgid "anonymize output"
5210msgstr "kết xuất anonymize"
5211
5212#: builtin/fetch.c:19
5213msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5214msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5215
5216#: builtin/fetch.c:20
5217msgid "git fetch [<options>] <group>"
5218msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5219
5220#: builtin/fetch.c:21
5221msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5222msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5223
5224#: builtin/fetch.c:22
5225msgid "git fetch --all [<options>]"
5226msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5227
5228#: builtin/fetch.c:89
5229msgid "fetch from all remotes"
5230msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5231
5232#: builtin/fetch.c:91
5233msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5234msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5235
5236#: builtin/fetch.c:93
5237msgid "path to upload pack on remote end"
5238msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5239
5240#: builtin/fetch.c:94
5241msgid "force overwrite of local branch"
5242msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5243
5244#: builtin/fetch.c:96
5245msgid "fetch from multiple remotes"
5246msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5247
5248#: builtin/fetch.c:98
5249msgid "fetch all tags and associated objects"
5250msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5251
5252#: builtin/fetch.c:100
5253msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5254msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5255
5256#: builtin/fetch.c:102
5257msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5258msgstr ""
5259"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5260"nữa"
5261
5262#: builtin/fetch.c:103
5263msgid "on-demand"
5264msgstr "khi-cần"
5265
5266#: builtin/fetch.c:104
5267msgid "control recursive fetching of submodules"
5268msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5269
5270#: builtin/fetch.c:108
5271msgid "keep downloaded pack"
5272msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5273
5274#: builtin/fetch.c:110
5275msgid "allow updating of HEAD ref"
5276msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5277
5278#: builtin/fetch.c:113
5279msgid "deepen history of shallow clone"
5280msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5281
5282#: builtin/fetch.c:115
5283msgid "convert to a complete repository"
5284msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5285
5286#: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208
5287msgid "dir"
5288msgstr "tmục"
5289
5290#: builtin/fetch.c:118
5291msgid "prepend this to submodule path output"
5292msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5293
5294#: builtin/fetch.c:121
5295msgid "default mode for recursion"
5296msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5297
5298#: builtin/fetch.c:123
5299msgid "accept refs that update .git/shallow"
5300msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5301
5302#: builtin/fetch.c:124
5303msgid "refmap"
5304msgstr "refmap"
5305
5306#: builtin/fetch.c:125
5307msgid "specify fetch refmap"
5308msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5309
5310#: builtin/fetch.c:375
5311msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5312msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5313
5314#: builtin/fetch.c:455
5315#, c-format
5316msgid "object %s not found"
5317msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5318
5319#: builtin/fetch.c:460
5320msgid "[up to date]"
5321msgstr "[đã cập nhật]"
5322
5323#: builtin/fetch.c:474
5324#, c-format
5325msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5326msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5327
5328#: builtin/fetch.c:475 builtin/fetch.c:561
5329msgid "[rejected]"
5330msgstr "[Bị từ chối]"
5331
5332#: builtin/fetch.c:486
5333msgid "[tag update]"
5334msgstr "[cập nhật thẻ]"
5335
5336#: builtin/fetch.c:488 builtin/fetch.c:523 builtin/fetch.c:541
5337msgid "  (unable to update local ref)"
5338msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5339
5340#: builtin/fetch.c:506
5341msgid "[new tag]"
5342msgstr "[thẻ mới]"
5343
5344#: builtin/fetch.c:509
5345msgid "[new branch]"
5346msgstr "[nhánh mới]"
5347
5348#: builtin/fetch.c:512
5349msgid "[new ref]"
5350msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5351
5352#: builtin/fetch.c:557
5353msgid "unable to update local ref"
5354msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5355
5356#: builtin/fetch.c:557
5357msgid "forced update"
5358msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5359
5360#: builtin/fetch.c:563
5361msgid "(non-fast-forward)"
5362msgstr "(non-fast-forward)"
5363
5364#: builtin/fetch.c:596 builtin/fetch.c:829
5365#, c-format
5366msgid "cannot open %s: %s\n"
5367msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5368
5369#: builtin/fetch.c:605
5370#, c-format
5371msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5372msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5373
5374#: builtin/fetch.c:623
5375#, c-format
5376msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5377msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5378
5379#: builtin/fetch.c:711 builtin/fetch.c:794
5380#, c-format
5381msgid "From %.*s\n"
5382msgstr "Từ %.*s\n"
5383
5384#: builtin/fetch.c:722
5385#, c-format
5386msgid ""
5387"some local refs could not be updated; try running\n"
5388" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5389msgstr ""
5390"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5391" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5392
5393#: builtin/fetch.c:774
5394#, c-format
5395msgid "   (%s will become dangling)"
5396msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5397
5398#: builtin/fetch.c:775
5399#, c-format
5400msgid "   (%s has become dangling)"
5401msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5402
5403#: builtin/fetch.c:799
5404msgid "[deleted]"
5405msgstr "[đã xóa]"
5406
5407#: builtin/fetch.c:800 builtin/remote.c:1060
5408msgid "(none)"
5409msgstr "(không)"
5410
5411#: builtin/fetch.c:819
5412#, c-format
5413msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5414msgstr ""
5415"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5416"trần (bare)"
5417
5418#: builtin/fetch.c:838
5419#, c-format
5420msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5421msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5422
5423#: builtin/fetch.c:841
5424#, c-format
5425msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5426msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5427
5428#: builtin/fetch.c:897
5429#, c-format
5430msgid "Don't know how to fetch from %s"
5431msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5432
5433#: builtin/fetch.c:1059
5434#, c-format
5435msgid "Fetching %s\n"
5436msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5437
5438#: builtin/fetch.c:1061 builtin/remote.c:90
5439#, c-format
5440msgid "Could not fetch %s"
5441msgstr "không thể “%s” về"
5442
5443#: builtin/fetch.c:1079
5444msgid ""
5445"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5446"remote name from which new revisions should be fetched."
5447msgstr ""
5448"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5449"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5450
5451#: builtin/fetch.c:1102
5452msgid "You need to specify a tag name."
5453msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5454
5455#: builtin/fetch.c:1144
5456msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5457msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5458
5459#: builtin/fetch.c:1146
5460msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5461msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5462
5463#: builtin/fetch.c:1169
5464msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5465msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5466
5467#: builtin/fetch.c:1171
5468msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5469msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5470
5471#: builtin/fetch.c:1182
5472#, c-format
5473msgid "No such remote or remote group: %s"
5474msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5475
5476#: builtin/fetch.c:1190
5477msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5478msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5479
5480#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5481msgid ""
5482"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
5483msgstr ""
5484"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
5485"tin>]"
5486
5487#: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698
5488#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
5489#: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
5490#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5491msgid "n"
5492msgstr "n"
5493
5494#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
5495msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5496msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5497
5498#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
5499msgid "alias for --log (deprecated)"
5500msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5501
5502#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
5503msgid "text"
5504msgstr "văn bản"
5505
5506#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5507msgid "use <text> as start of message"
5508msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5509
5510#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5511msgid "file to read from"
5512msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5513
5514#: builtin/for-each-ref.c:675
5515msgid "unable to parse format"
5516msgstr "không thể phân tích định dạng"
5517
5518#: builtin/for-each-ref.c:1063
5519msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
5520msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
5521
5522#: builtin/for-each-ref.c:1078
5523msgid "quote placeholders suitably for shells"
5524msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5525
5526#: builtin/for-each-ref.c:1080
5527msgid "quote placeholders suitably for perl"
5528msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5529
5530#: builtin/for-each-ref.c:1082
5531msgid "quote placeholders suitably for python"
5532msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5533
5534#: builtin/for-each-ref.c:1084
5535msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
5536msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
5537
5538#: builtin/for-each-ref.c:1087
5539msgid "show only <n> matched refs"
5540msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5541
5542#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:438
5543msgid "format"
5544msgstr "định dạng"
5545
5546#: builtin/for-each-ref.c:1088
5547msgid "format to use for the output"
5548msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5549
5550#: builtin/for-each-ref.c:1089
5551msgid "key"
5552msgstr "khóa"
5553
5554#: builtin/for-each-ref.c:1090
5555msgid "field name to sort on"
5556msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5557
5558#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137
5559msgid "Checking connectivity"
5560msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5561
5562#: builtin/fsck.c:540
5563msgid "Checking object directories"
5564msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5565
5566#: builtin/fsck.c:603
5567msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
5568msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
5569
5570#: builtin/fsck.c:609
5571msgid "show unreachable objects"
5572msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5573
5574#: builtin/fsck.c:610
5575msgid "show dangling objects"
5576msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5577
5578#: builtin/fsck.c:611
5579msgid "report tags"
5580msgstr "báo cáo các thẻ"
5581
5582#: builtin/fsck.c:612
5583msgid "report root nodes"
5584msgstr "báo cáo node gốc"
5585
5586#: builtin/fsck.c:613
5587msgid "make index objects head nodes"
5588msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5589
5590#: builtin/fsck.c:614
5591msgid "make reflogs head nodes (default)"
5592msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5593
5594#: builtin/fsck.c:615
5595msgid "also consider packs and alternate objects"
5596msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5597
5598#: builtin/fsck.c:616
5599msgid "enable more strict checking"
5600msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5601
5602#: builtin/fsck.c:618
5603msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5604msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5605
5606#: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108
5607msgid "show progress"
5608msgstr "hiển thị quá trình"
5609
5610#: builtin/fsck.c:669
5611msgid "Checking objects"
5612msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5613
5614#: builtin/gc.c:24
5615msgid "git gc [<options>]"
5616msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
5617
5618#: builtin/gc.c:79
5619#, c-format
5620msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
5621msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
5622
5623#: builtin/gc.c:107
5624#, c-format
5625msgid "insanely long object directory %.*s"
5626msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5627
5628#: builtin/gc.c:276
5629msgid "prune unreferenced objects"
5630msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5631
5632#: builtin/gc.c:278
5633msgid "be more thorough (increased runtime)"
5634msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5635
5636#: builtin/gc.c:279
5637msgid "enable auto-gc mode"
5638msgstr "bật chế độ auto-gc"
5639
5640#: builtin/gc.c:280
5641msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5642msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5643
5644#: builtin/gc.c:321
5645#, c-format
5646msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5647msgstr ""
5648"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5649"việc.\n"
5650
5651#: builtin/gc.c:323
5652#, c-format
5653msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5654msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5655
5656#: builtin/gc.c:324
5657#, c-format
5658msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5659msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5660
5661#: builtin/gc.c:342
5662#, c-format
5663msgid ""
5664"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5665msgstr ""
5666"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5667"phải thế)"
5668
5669#: builtin/gc.c:364
5670msgid ""
5671"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5672msgstr ""
5673"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5674"để xóa bỏ chúng đi."
5675
5676#: builtin/grep.c:23
5677msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5678msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
5679
5680#: builtin/grep.c:218
5681#, c-format
5682msgid "grep: failed to create thread: %s"
5683msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5684
5685#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5686#, c-format
5687msgid "unable to read tree (%s)"
5688msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5689
5690#: builtin/grep.c:491
5691#, c-format
5692msgid "unable to grep from object of type %s"
5693msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5694
5695#: builtin/grep.c:547
5696#, c-format
5697msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5698msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5699
5700#: builtin/grep.c:564
5701#, c-format
5702msgid "cannot open '%s'"
5703msgstr "không mở được “%s”"
5704
5705#: builtin/grep.c:638
5706msgid "search in index instead of in the work tree"
5707msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5708
5709#: builtin/grep.c:640
5710msgid "find in contents not managed by git"
5711msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5712
5713#: builtin/grep.c:642
5714msgid "search in both tracked and untracked files"
5715msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5716
5717#: builtin/grep.c:644
5718msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
5719msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
5720
5721#: builtin/grep.c:647
5722msgid "show non-matching lines"
5723msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5724
5725#: builtin/grep.c:649
5726msgid "case insensitive matching"
5727msgstr "phân biệt HOA/thường"
5728
5729#: builtin/grep.c:651
5730msgid "match patterns only at word boundaries"
5731msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5732
5733#: builtin/grep.c:653
5734msgid "process binary files as text"
5735msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5736
5737#: builtin/grep.c:655
5738msgid "don't match patterns in binary files"
5739msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5740
5741#: builtin/grep.c:658
5742msgid "process binary files with textconv filters"
5743msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5744
5745#: builtin/grep.c:660
5746msgid "descend at most <depth> levels"
5747msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5748
5749#: builtin/grep.c:664
5750msgid "use extended POSIX regular expressions"
5751msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5752
5753#: builtin/grep.c:667
5754msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5755msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5756
5757#: builtin/grep.c:670
5758msgid "interpret patterns as fixed strings"
5759msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5760
5761#: builtin/grep.c:673
5762msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5763msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5764
5765#: builtin/grep.c:676
5766msgid "show line numbers"
5767msgstr "hiển thị số của dòng"
5768
5769#: builtin/grep.c:677
5770msgid "don't show filenames"
5771msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5772
5773#: builtin/grep.c:678
5774msgid "show filenames"
5775msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5776
5777#: builtin/grep.c:680
5778msgid "show filenames relative to top directory"
5779msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5780
5781#: builtin/grep.c:682
5782msgid "show only filenames instead of matching lines"
5783msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5784
5785#: builtin/grep.c:684
5786msgid "synonym for --files-with-matches"
5787msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5788
5789#: builtin/grep.c:687
5790msgid "show only the names of files without match"
5791msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5792
5793#: builtin/grep.c:689
5794msgid "print NUL after filenames"
5795msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5796
5797#: builtin/grep.c:691
5798msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5799msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5800
5801#: builtin/grep.c:692
5802msgid "highlight matches"
5803msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5804
5805#: builtin/grep.c:694
5806msgid "print empty line between matches from different files"
5807msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5808
5809#: builtin/grep.c:696
5810msgid "show filename only once above matches from same file"
5811msgstr ""
5812"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5813
5814#: builtin/grep.c:699
5815msgid "show <n> context lines before and after matches"
5816msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5817
5818#: builtin/grep.c:702
5819msgid "show <n> context lines before matches"
5820msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5821
5822#: builtin/grep.c:704
5823msgid "show <n> context lines after matches"
5824msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5825
5826#: builtin/grep.c:705
5827msgid "shortcut for -C NUM"
5828msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5829
5830#: builtin/grep.c:708
5831msgid "show a line with the function name before matches"
5832msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5833
5834#: builtin/grep.c:710
5835msgid "show the surrounding function"
5836msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5837
5838#: builtin/grep.c:713
5839msgid "read patterns from file"
5840msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5841
5842#: builtin/grep.c:715
5843msgid "match <pattern>"
5844msgstr "match <mẫu>"
5845
5846#: builtin/grep.c:717
5847msgid "combine patterns specified with -e"
5848msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5849
5850#: builtin/grep.c:729
5851msgid "indicate hit with exit status without output"
5852msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5853
5854#: builtin/grep.c:731
5855msgid "show only matches from files that match all patterns"
5856msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5857
5858#: builtin/grep.c:733
5859msgid "show parse tree for grep expression"
5860msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5861
5862#: builtin/grep.c:737
5863msgid "pager"
5864msgstr "dàn trang"
5865
5866#: builtin/grep.c:737
5867msgid "show matching files in the pager"
5868msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5869
5870#: builtin/grep.c:740
5871msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5872msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5873
5874#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
5875msgid "show usage"
5876msgstr "hiển thị cách dùng"
5877
5878#: builtin/grep.c:808
5879msgid "no pattern given."
5880msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5881
5882#: builtin/grep.c:866
5883msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5884msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5885
5886#: builtin/grep.c:892
5887msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5888msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5889
5890#: builtin/grep.c:897
5891msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5892msgstr ""
5893"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5894"quan đến revs."
5895
5896#: builtin/grep.c:900
5897msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5898msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5899
5900#: builtin/grep.c:908
5901msgid "both --cached and trees are given."
5902msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5903
5904#: builtin/hash-object.c:82
5905msgid ""
5906"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
5907"[--] <file>..."
5908msgstr ""
5909"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
5910"[--] <tập-tin>…"
5911
5912#: builtin/hash-object.c:83
5913msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5914msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5915
5916#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:612
5917msgid "type"
5918msgstr "kiểu"
5919
5920#: builtin/hash-object.c:94
5921msgid "object type"
5922msgstr "kiểu đối tượng"
5923
5924#: builtin/hash-object.c:95
5925msgid "write the object into the object database"
5926msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5927
5928#: builtin/hash-object.c:97
5929msgid "read the object from stdin"
5930msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5931
5932#: builtin/hash-object.c:99
5933msgid "store file as is without filters"
5934msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5935
5936#: builtin/hash-object.c:100
5937msgid ""
5938"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
5939msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
5940
5941#: builtin/hash-object.c:101
5942msgid "process file as it were from this path"
5943msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5944
5945#: builtin/help.c:41
5946msgid "print all available commands"
5947msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5948
5949#: builtin/help.c:42
5950msgid "print list of useful guides"
5951msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5952
5953#: builtin/help.c:43
5954msgid "show man page"
5955msgstr "hiển thị trang man"
5956
5957#: builtin/help.c:44
5958msgid "show manual in web browser"
5959msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5960
5961#: builtin/help.c:46
5962msgid "show info page"
5963msgstr "hiện trang info"
5964
5965#: builtin/help.c:52
5966msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
5967msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
5968
5969#: builtin/help.c:64
5970#, c-format
5971msgid "unrecognized help format '%s'"
5972msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5973
5974#: builtin/help.c:91
5975msgid "Failed to start emacsclient."
5976msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
5977
5978#: builtin/help.c:104
5979msgid "Failed to parse emacsclient version."
5980msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5981
5982#: builtin/help.c:112
5983#, c-format
5984msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5985msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5986
5987#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
5988#, c-format
5989msgid "failed to exec '%s': %s"
5990msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5991
5992#: builtin/help.c:215
5993#, c-format
5994msgid ""
5995"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5996"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5997msgstr ""
5998"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5999"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6000
6001#: builtin/help.c:227
6002#, c-format
6003msgid ""
6004"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6005"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6006msgstr ""
6007"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6008"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6009
6010#: builtin/help.c:354
6011#, c-format
6012msgid "'%s': unknown man viewer."
6013msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6014
6015#: builtin/help.c:371
6016msgid "no man viewer handled the request"
6017msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6018
6019#: builtin/help.c:379
6020msgid "no info viewer handled the request"
6021msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6022
6023#: builtin/help.c:428
6024msgid "Defining attributes per path"
6025msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6026
6027#: builtin/help.c:429
6028msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6029msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6030
6031#: builtin/help.c:430
6032msgid "A Git glossary"
6033msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6034
6035#: builtin/help.c:431
6036msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6037msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6038
6039#: builtin/help.c:432
6040msgid "Defining submodule properties"
6041msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6042
6043#: builtin/help.c:433
6044msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6045msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6046
6047#: builtin/help.c:434
6048msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6049msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6050
6051#: builtin/help.c:435
6052msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6053msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6054
6055#: builtin/help.c:447
6056msgid "The common Git guides are:\n"
6057msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6058
6059#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
6060#, c-format
6061msgid "usage: %s%s"
6062msgstr "cách dùng: %s%s"
6063
6064#: builtin/help.c:501
6065#, c-format
6066msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6067msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6068
6069#: builtin/index-pack.c:150
6070#, c-format
6071msgid "unable to open %s"
6072msgstr "không thể mở %s"
6073
6074#: builtin/index-pack.c:200
6075#, c-format
6076msgid "object type mismatch at %s"
6077msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6078
6079#: builtin/index-pack.c:220
6080#, c-format
6081msgid "did not receive expected object %s"
6082msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6083
6084#: builtin/index-pack.c:223
6085#, c-format
6086msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6087msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6088
6089#: builtin/index-pack.c:265
6090#, c-format
6091msgid "cannot fill %d byte"
6092msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6093msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6094
6095#: builtin/index-pack.c:275
6096msgid "early EOF"
6097msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6098
6099#: builtin/index-pack.c:276
6100msgid "read error on input"
6101msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6102
6103#: builtin/index-pack.c:288
6104msgid "used more bytes than were available"
6105msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6106
6107#: builtin/index-pack.c:295
6108msgid "pack too large for current definition of off_t"
6109msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6110
6111#: builtin/index-pack.c:311
6112#, c-format
6113msgid "unable to create '%s'"
6114msgstr "không thể tạo “%s”"
6115
6116#: builtin/index-pack.c:316
6117#, c-format
6118msgid "cannot open packfile '%s'"
6119msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6120
6121#: builtin/index-pack.c:330
6122msgid "pack signature mismatch"
6123msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6124
6125#: builtin/index-pack.c:332
6126#, c-format
6127msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6128msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6129
6130#: builtin/index-pack.c:350
6131#, c-format
6132msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6133msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6134
6135#: builtin/index-pack.c:471
6136#, c-format
6137msgid "inflate returned %d"
6138msgstr "xả nén trả về %d"
6139
6140#: builtin/index-pack.c:520
6141msgid "offset value overflow for delta base object"
6142msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6143
6144#: builtin/index-pack.c:528
6145msgid "delta base offset is out of bound"
6146msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6147
6148#: builtin/index-pack.c:536
6149#, c-format
6150msgid "unknown object type %d"
6151msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6152
6153#: builtin/index-pack.c:567
6154msgid "cannot pread pack file"
6155msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6156
6157#: builtin/index-pack.c:569
6158#, c-format
6159msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6160msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6161msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6162
6163#: builtin/index-pack.c:595
6164msgid "serious inflate inconsistency"
6165msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6166
6167#: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715
6168#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758
6169#, c-format
6170msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6171msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6172
6173#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:162
6174#: builtin/pack-objects.c:254
6175#, c-format
6176msgid "unable to read %s"
6177msgstr "không thể đọc %s"
6178
6179#: builtin/index-pack.c:755
6180#, c-format
6181msgid "cannot read existing object %s"
6182msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6183
6184#: builtin/index-pack.c:769
6185#, c-format
6186msgid "invalid blob object %s"
6187msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6188
6189#: builtin/index-pack.c:783
6190#, c-format
6191msgid "invalid %s"
6192msgstr "%s không hợp lệ"
6193
6194#: builtin/index-pack.c:787
6195msgid "Error in object"
6196msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6197
6198#: builtin/index-pack.c:789
6199#, c-format
6200msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6201msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6202
6203#: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890
6204msgid "failed to apply delta"
6205msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6206
6207#: builtin/index-pack.c:1055
6208msgid "Receiving objects"
6209msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6210
6211#: builtin/index-pack.c:1055
6212msgid "Indexing objects"
6213msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6214
6215#: builtin/index-pack.c:1081
6216msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6217msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6218
6219#: builtin/index-pack.c:1086
6220msgid "cannot fstat packfile"
6221msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6222
6223#: builtin/index-pack.c:1089
6224msgid "pack has junk at the end"
6225msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6226
6227#: builtin/index-pack.c:1100
6228msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6229msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6230
6231#: builtin/index-pack.c:1123
6232msgid "Resolving deltas"
6233msgstr "Đang phân giải các delta"
6234
6235#: builtin/index-pack.c:1133
6236#, c-format
6237msgid "unable to create thread: %s"
6238msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6239
6240#: builtin/index-pack.c:1175
6241msgid "confusion beyond insanity"
6242msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6243
6244#: builtin/index-pack.c:1181
6245#, c-format
6246msgid "completed with %d local objects"
6247msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6248
6249#: builtin/index-pack.c:1191
6250#, c-format
6251msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6252msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6253
6254#: builtin/index-pack.c:1195
6255#, c-format
6256msgid "pack has %d unresolved delta"
6257msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6258msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6259
6260#: builtin/index-pack.c:1219
6261#, c-format
6262msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6263msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6264
6265#: builtin/index-pack.c:1298
6266#, c-format
6267msgid "local object %s is corrupt"
6268msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6269
6270#: builtin/index-pack.c:1322
6271msgid "error while closing pack file"
6272msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6273
6274#: builtin/index-pack.c:1335
6275#, c-format
6276msgid "cannot write keep file '%s'"
6277msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6278
6279#: builtin/index-pack.c:1343
6280#, c-format
6281msgid "cannot close written keep file '%s'"
6282msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6283
6284#: builtin/index-pack.c:1356
6285msgid "cannot store pack file"
6286msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6287
6288#: builtin/index-pack.c:1367
6289msgid "cannot store index file"
6290msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6291
6292#: builtin/index-pack.c:1400
6293#, c-format
6294msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6295msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6296
6297#: builtin/index-pack.c:1406
6298#, c-format
6299msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6300msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6301
6302#: builtin/index-pack.c:1410 builtin/index-pack.c:1589
6303#, c-format
6304msgid "no threads support, ignoring %s"
6305msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6306
6307#: builtin/index-pack.c:1468
6308#, c-format
6309msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6310msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6311
6312#: builtin/index-pack.c:1470
6313#, c-format
6314msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6315msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6316
6317#: builtin/index-pack.c:1517
6318#, c-format
6319msgid "non delta: %d object"
6320msgid_plural "non delta: %d objects"
6321msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6322
6323#: builtin/index-pack.c:1524
6324#, c-format
6325msgid "chain length = %d: %lu object"
6326msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6327msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6328
6329#: builtin/index-pack.c:1553
6330msgid "Cannot come back to cwd"
6331msgstr "Không thể quay lại cwd"
6332
6333#: builtin/index-pack.c:1601 builtin/index-pack.c:1604
6334#: builtin/index-pack.c:1616 builtin/index-pack.c:1620
6335#, c-format
6336msgid "bad %s"
6337msgstr "%s sai"
6338
6339#: builtin/index-pack.c:1634
6340msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6341msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6342
6343#: builtin/index-pack.c:1638 builtin/index-pack.c:1647
6344#, c-format
6345msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6346msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6347
6348#: builtin/index-pack.c:1655
6349msgid "--verify with no packfile name given"
6350msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6351
6352#: builtin/init-db.c:35
6353#, c-format
6354msgid "Could not make %s writable by group"
6355msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6356
6357#: builtin/init-db.c:62
6358#, c-format
6359msgid "insanely long template name %s"
6360msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6361
6362#: builtin/init-db.c:67
6363#, c-format
6364msgid "cannot stat '%s'"
6365msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6366
6367#: builtin/init-db.c:73
6368#, c-format
6369msgid "cannot stat template '%s'"
6370msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6371
6372#: builtin/init-db.c:80
6373#, c-format
6374msgid "cannot opendir '%s'"
6375msgstr "không thể opendir() “%s”"
6376
6377#: builtin/init-db.c:97
6378#, c-format
6379msgid "cannot readlink '%s'"
6380msgstr "không thể readlink “%s”"
6381
6382#: builtin/init-db.c:99
6383#, c-format
6384msgid "insanely long symlink %s"
6385msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6386
6387#: builtin/init-db.c:102
6388#, c-format
6389msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6390msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6391
6392#: builtin/init-db.c:106
6393#, c-format
6394msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6395msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6396
6397#: builtin/init-db.c:110
6398#, c-format
6399msgid "ignoring template %s"
6400msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6401
6402#: builtin/init-db.c:136
6403#, c-format
6404msgid "insanely long template path %s"
6405msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6406
6407#: builtin/init-db.c:144
6408#, c-format
6409msgid "templates not found %s"
6410msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6411
6412#: builtin/init-db.c:157
6413#, c-format
6414msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6415msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6416
6417#: builtin/init-db.c:197
6418#, c-format
6419msgid "insane git directory %s"
6420msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6421
6422#: builtin/init-db.c:331 builtin/init-db.c:334
6423#, c-format
6424msgid "%s already exists"
6425msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6426
6427#: builtin/init-db.c:363
6428#, c-format
6429msgid "unable to handle file type %d"
6430msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6431
6432#: builtin/init-db.c:366
6433#, c-format
6434msgid "unable to move %s to %s"
6435msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6436
6437#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6438#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6439#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6440#: builtin/init-db.c:426
6441#, c-format
6442msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6443msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6444
6445#: builtin/init-db.c:427
6446msgid "Reinitialized existing"
6447msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6448
6449#: builtin/init-db.c:427
6450msgid "Initialized empty"
6451msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6452
6453#: builtin/init-db.c:428
6454msgid " shared"
6455msgstr " đã chia sẻ"
6456
6457#: builtin/init-db.c:475
6458msgid ""
6459"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
6460"[=<permissions>]] [<directory>]"
6461msgstr ""
6462"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6463"quyền>]] [thư-mục]"
6464
6465#: builtin/init-db.c:498
6466msgid "permissions"
6467msgstr "các quyền"
6468
6469#: builtin/init-db.c:499
6470msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6471msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6472
6473#: builtin/init-db.c:501 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171
6474msgid "be quiet"
6475msgstr "im lặng"
6476
6477#: builtin/init-db.c:533 builtin/init-db.c:538
6478#, c-format
6479msgid "cannot mkdir %s"
6480msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6481
6482#: builtin/init-db.c:542
6483#, c-format
6484msgid "cannot chdir to %s"
6485msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6486
6487#: builtin/init-db.c:563
6488#, c-format
6489msgid ""
6490"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6491"dir=<directory>)"
6492msgstr ""
6493"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6494"dir=<thư-mục>)"
6495
6496#: builtin/init-db.c:591
6497#, c-format
6498msgid "Cannot access work tree '%s'"
6499msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6500
6501#: builtin/interpret-trailers.c:15
6502msgid ""
6503"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
6504"[<file>...]"
6505msgstr ""
6506"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
6507"[<tập-tin>…]"
6508
6509#: builtin/interpret-trailers.c:25
6510msgid "trim empty trailers"
6511msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
6512
6513#: builtin/interpret-trailers.c:26
6514msgid "trailer"
6515msgstr "bộ dò vết"
6516
6517#: builtin/interpret-trailers.c:27
6518msgid "trailer(s) to add"
6519msgstr "bộ dò vết cần thêm"
6520
6521#: builtin/log.c:41
6522msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]"
6523msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
6524
6525#: builtin/log.c:42
6526msgid "git show [<options>] <object>..."
6527msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
6528
6529#: builtin/log.c:81
6530#, c-format
6531msgid "invalid --decorate option: %s"
6532msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
6533
6534#: builtin/log.c:127
6535msgid "suppress diff output"
6536msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6537
6538#: builtin/log.c:128
6539msgid "show source"
6540msgstr "hiển thị mã nguồn"
6541
6542#: builtin/log.c:129
6543msgid "Use mail map file"
6544msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6545
6546#: builtin/log.c:130
6547msgid "decorate options"
6548msgstr "các tùy chọn trang trí"
6549
6550#: builtin/log.c:133
6551msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
6552msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
6553
6554#: builtin/log.c:229
6555#, c-format
6556msgid "Final output: %d %s\n"
6557msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6558
6559#: builtin/log.c:458
6560#, c-format
6561msgid "git show %s: bad file"
6562msgstr "git show %s: sai tập tin"
6563
6564#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6565#, c-format
6566msgid "Could not read object %s"
6567msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6568
6569#: builtin/log.c:588
6570#, c-format
6571msgid "Unknown type: %d"
6572msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6573
6574#: builtin/log.c:689
6575msgid "format.headers without value"
6576msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6577
6578#: builtin/log.c:773
6579msgid "name of output directory is too long"
6580msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6581
6582#: builtin/log.c:789
6583#, c-format
6584msgid "Cannot open patch file %s"
6585msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6586
6587#: builtin/log.c:803
6588msgid "Need exactly one range."
6589msgstr "Cần chính xác một vùng."
6590
6591#: builtin/log.c:811
6592msgid "Not a range."
6593msgstr "Không phải là một vùng."
6594
6595#: builtin/log.c:919
6596msgid "Cover letter needs email format"
6597msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6598
6599#: builtin/log.c:998
6600#, c-format
6601msgid "insane in-reply-to: %s"
6602msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6603
6604#: builtin/log.c:1026
6605msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
6606msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6607
6608#: builtin/log.c:1071
6609msgid "Two output directories?"
6610msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6611
6612#: builtin/log.c:1186
6613msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6614msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6615
6616#: builtin/log.c:1189
6617msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6618msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6619
6620#: builtin/log.c:1193
6621msgid "print patches to standard out"
6622msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6623
6624#: builtin/log.c:1195
6625msgid "generate a cover letter"
6626msgstr "tạo bì thư"
6627
6628#: builtin/log.c:1197
6629msgid "use simple number sequence for output file names"
6630msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6631
6632#: builtin/log.c:1198
6633msgid "sfx"
6634msgstr "sfx"
6635
6636#: builtin/log.c:1199
6637msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6638msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6639
6640#: builtin/log.c:1201
6641msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6642msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6643
6644#: builtin/log.c:1203
6645msgid "mark the series as Nth re-roll"
6646msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6647
6648#: builtin/log.c:1205
6649msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6650msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6651
6652#: builtin/log.c:1208
6653msgid "store resulting files in <dir>"
6654msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6655
6656#: builtin/log.c:1211
6657msgid "don't strip/add [PATCH]"
6658msgstr "không strip/add [VÁ]"
6659
6660#: builtin/log.c:1214
6661msgid "don't output binary diffs"
6662msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6663
6664#: builtin/log.c:1216
6665msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6666msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6667
6668#: builtin/log.c:1218
6669msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6670msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6671
6672#: builtin/log.c:1220
6673msgid "Messaging"
6674msgstr "Lời nhắn"
6675
6676#: builtin/log.c:1221
6677msgid "header"
6678msgstr "đầu đề thư"
6679
6680#: builtin/log.c:1222
6681msgid "add email header"
6682msgstr "thêm đầu đề thư"
6683
6684#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6685msgid "email"
6686msgstr "thư điện tử"
6687
6688#: builtin/log.c:1223
6689msgid "add To: header"
6690msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6691
6692#: builtin/log.c:1225
6693msgid "add Cc: header"
6694msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6695
6696#: builtin/log.c:1227
6697msgid "ident"
6698msgstr "thụt lề"
6699
6700#: builtin/log.c:1228
6701msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6702msgstr ""
6703"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6704
6705#: builtin/log.c:1230
6706msgid "message-id"
6707msgstr "message-id"
6708
6709#: builtin/log.c:1231
6710msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6711msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6712
6713#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6714msgid "boundary"
6715msgstr "ranh giới"
6716
6717#: builtin/log.c:1233
6718msgid "attach the patch"
6719msgstr "đính kèm miếng vá"
6720
6721#: builtin/log.c:1236
6722msgid "inline the patch"
6723msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6724
6725#: builtin/log.c:1240
6726msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6727msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6728
6729#: builtin/log.c:1242
6730msgid "signature"
6731msgstr "chữ ký"
6732
6733#: builtin/log.c:1243
6734msgid "add a signature"
6735msgstr "thêm chữ ký"
6736
6737#: builtin/log.c:1245
6738msgid "add a signature from a file"
6739msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6740
6741#: builtin/log.c:1246
6742msgid "don't print the patch filenames"
6743msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6744
6745#: builtin/log.c:1320
6746#, c-format
6747msgid "invalid ident line: %s"
6748msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6749
6750#: builtin/log.c:1335
6751msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6752msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6753
6754#: builtin/log.c:1337
6755msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6756msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6757
6758#: builtin/log.c:1345
6759msgid "--name-only does not make sense"
6760msgstr "--name-only không hợp lý"
6761
6762#: builtin/log.c:1347
6763msgid "--name-status does not make sense"
6764msgstr "--name-status không hợp lý"
6765
6766#: builtin/log.c:1349
6767msgid "--check does not make sense"
6768msgstr "--check không hợp lý"
6769
6770#: builtin/log.c:1372
6771msgid "standard output, or directory, which one?"
6772msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6773
6774#: builtin/log.c:1374
6775#, c-format
6776msgid "Could not create directory '%s'"
6777msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6778
6779#: builtin/log.c:1472
6780#, c-format
6781msgid "unable to read signature file '%s'"
6782msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6783
6784#: builtin/log.c:1535
6785msgid "Failed to create output files"
6786msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6787
6788#: builtin/log.c:1583
6789msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6790msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6791
6792#: builtin/log.c:1638
6793#, c-format
6794msgid ""
6795"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6796msgstr ""
6797"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6798"cách thủ công.\n"
6799
6800#: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665
6801#, c-format
6802msgid "Unknown commit %s"
6803msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6804
6805#: builtin/ls-files.c:358
6806msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
6807msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
6808
6809#: builtin/ls-files.c:415
6810msgid "identify the file status with tags"
6811msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6812
6813#: builtin/ls-files.c:417
6814msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6815msgstr ""
6816"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6817"thay đổi)"
6818
6819#: builtin/ls-files.c:419
6820msgid "show cached files in the output (default)"
6821msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6822
6823#: builtin/ls-files.c:421
6824msgid "show deleted files in the output"
6825msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6826
6827#: builtin/ls-files.c:423
6828msgid "show modified files in the output"
6829msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6830
6831#: builtin/ls-files.c:425
6832msgid "show other files in the output"
6833msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6834
6835#: builtin/ls-files.c:427
6836msgid "show ignored files in the output"
6837msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6838
6839#: builtin/ls-files.c:430
6840msgid "show staged contents' object name in the output"
6841msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6842
6843#: builtin/ls-files.c:432
6844msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6845msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6846
6847#: builtin/ls-files.c:434
6848msgid "show 'other' directories' names only"
6849msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6850
6851#: builtin/ls-files.c:437
6852msgid "don't show empty directories"
6853msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6854
6855#: builtin/ls-files.c:440
6856msgid "show unmerged files in the output"
6857msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6858
6859#: builtin/ls-files.c:442
6860msgid "show resolve-undo information"
6861msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6862
6863#: builtin/ls-files.c:444
6864msgid "skip files matching pattern"
6865msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6866
6867#: builtin/ls-files.c:447
6868msgid "exclude patterns are read from <file>"
6869msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6870
6871#: builtin/ls-files.c:450
6872msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6873msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6874
6875#: builtin/ls-files.c:452
6876msgid "add the standard git exclusions"
6877msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6878
6879#: builtin/ls-files.c:455
6880msgid "make the output relative to the project top directory"
6881msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6882
6883#: builtin/ls-files.c:458
6884msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6885msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6886
6887#: builtin/ls-files.c:459
6888msgid "tree-ish"
6889msgstr "tree-ish"
6890
6891#: builtin/ls-files.c:460
6892msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6893msgstr ""
6894"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6895
6896#: builtin/ls-files.c:462
6897msgid "show debugging data"
6898msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6899
6900#: builtin/ls-tree.c:28
6901msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6902msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
6903
6904#: builtin/ls-tree.c:127
6905msgid "only show trees"
6906msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6907
6908#: builtin/ls-tree.c:129
6909msgid "recurse into subtrees"
6910msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6911
6912#: builtin/ls-tree.c:131
6913msgid "show trees when recursing"
6914msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6915
6916#: builtin/ls-tree.c:134
6917msgid "terminate entries with NUL byte"
6918msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6919
6920#: builtin/ls-tree.c:135
6921msgid "include object size"
6922msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6923
6924#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
6925msgid "list only filenames"
6926msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6927
6928#: builtin/ls-tree.c:142
6929msgid "use full path names"
6930msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6931
6932#: builtin/ls-tree.c:144
6933msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6934msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6935
6936#: builtin/merge.c:45
6937msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
6938msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
6939
6940#: builtin/merge.c:46
6941msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
6942msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6943
6944#: builtin/merge.c:47
6945msgid "git merge --abort"
6946msgstr "git merge --abort"
6947
6948#: builtin/merge.c:100
6949msgid "switch `m' requires a value"
6950msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6951
6952#: builtin/merge.c:137
6953#, c-format
6954msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6955msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6956
6957#: builtin/merge.c:138
6958#, c-format
6959msgid "Available strategies are:"
6960msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6961
6962#: builtin/merge.c:143
6963#, c-format
6964msgid "Available custom strategies are:"
6965msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6966
6967#: builtin/merge.c:193
6968msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6969msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6970
6971#: builtin/merge.c:196
6972msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6973msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6974
6975#: builtin/merge.c:197
6976msgid "(synonym to --stat)"
6977msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6978
6979#: builtin/merge.c:199
6980msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6981msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6982
6983#: builtin/merge.c:202
6984msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6985msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6986
6987#: builtin/merge.c:204
6988msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6989msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6990
6991#: builtin/merge.c:206
6992msgid "edit message before committing"
6993msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6994
6995#: builtin/merge.c:207
6996msgid "allow fast-forward (default)"
6997msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6998
6999#: builtin/merge.c:209
7000msgid "abort if fast-forward is not possible"
7001msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
7002
7003#: builtin/merge.c:213
7004msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7005msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7006
7007#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89
7008msgid "strategy"
7009msgstr "chiến lược"
7010
7011#: builtin/merge.c:215
7012msgid "merge strategy to use"
7013msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7014
7015#: builtin/merge.c:216
7016msgid "option=value"
7017msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7018
7019#: builtin/merge.c:217
7020msgid "option for selected merge strategy"
7021msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7022
7023#: builtin/merge.c:219
7024msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7025msgstr ""
7026"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
7027
7028#: builtin/merge.c:223
7029msgid "abort the current in-progress merge"
7030msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7031
7032#: builtin/merge.c:251
7033msgid "could not run stash."
7034msgstr "không thể chạy stash."
7035
7036#: builtin/merge.c:256
7037msgid "stash failed"
7038msgstr "stash gặp lỗi"
7039
7040#: builtin/merge.c:261
7041#, c-format
7042msgid "not a valid object: %s"
7043msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7044
7045#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7046msgid "read-tree failed"
7047msgstr "read-tree gặp lỗi"
7048
7049#: builtin/merge.c:327
7050msgid " (nothing to squash)"
7051msgstr " (không có gì để squash)"
7052
7053#: builtin/merge.c:340
7054#, c-format
7055msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7056msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7057
7058#: builtin/merge.c:372
7059msgid "Writing SQUASH_MSG"
7060msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7061
7062#: builtin/merge.c:374
7063msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7064msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7065
7066#: builtin/merge.c:397
7067#, c-format
7068msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7069msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7070
7071#: builtin/merge.c:447
7072#, c-format
7073msgid "'%s' does not point to a commit"
7074msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7075
7076#: builtin/merge.c:559
7077#, c-format
7078msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7079msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7080
7081#: builtin/merge.c:654
7082msgid "git write-tree failed to write a tree"
7083msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7084
7085#: builtin/merge.c:678
7086msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7087msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7088
7089#: builtin/merge.c:692
7090#, c-format
7091msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7092msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7093
7094#: builtin/merge.c:705
7095#, c-format
7096msgid "unable to write %s"
7097msgstr "không thể ghi %s"
7098
7099#: builtin/merge.c:794
7100#, c-format
7101msgid "Could not read from '%s'"
7102msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7103
7104#: builtin/merge.c:803
7105#, c-format
7106msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7107msgstr ""
7108"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7109"việc hòa trộn.\n"
7110
7111#: builtin/merge.c:809
7112#, c-format
7113msgid ""
7114"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7115"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7116"\n"
7117"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7118"the commit.\n"
7119msgstr ""
7120"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7121"thiết,\n"
7122"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7123"topic.\n"
7124"\n"
7125"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7126"rỗng\n"
7127"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7128
7129#: builtin/merge.c:833
7130msgid "Empty commit message."
7131msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7132
7133#: builtin/merge.c:845
7134#, c-format
7135msgid "Wonderful.\n"
7136msgstr "Thần kỳ.\n"
7137
7138#: builtin/merge.c:900
7139#, c-format
7140msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7141msgstr ""
7142"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7143"quả.\n"
7144
7145#: builtin/merge.c:916
7146#, c-format
7147msgid "'%s' is not a commit"
7148msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7149
7150#: builtin/merge.c:957
7151msgid "No current branch."
7152msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7153
7154#: builtin/merge.c:959
7155msgid "No remote for the current branch."
7156msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7157
7158#: builtin/merge.c:961
7159msgid "No default upstream defined for the current branch."
7160msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7161
7162#: builtin/merge.c:966
7163#, c-format
7164msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7165msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7166
7167#: builtin/merge.c:1122
7168msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7169msgstr ""
7170"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7171
7172#: builtin/merge.c:1138
7173msgid ""
7174"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7175"Please, commit your changes before you merge."
7176msgstr ""
7177"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7178"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7179
7180#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34
7181msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7182msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
7183
7184#: builtin/merge.c:1145
7185msgid ""
7186"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7187"Please, commit your changes before you merge."
7188msgstr ""
7189"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7190"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7191
7192#: builtin/merge.c:1148
7193msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7194msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7195
7196#: builtin/merge.c:1157
7197msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7198msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7199
7200#: builtin/merge.c:1166
7201msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7202msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7203
7204#: builtin/merge.c:1198
7205msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7206msgstr ""
7207"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7208
7209#: builtin/merge.c:1201
7210msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7211msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7212
7213#: builtin/merge.c:1203
7214msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7215msgstr ""
7216"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7217
7218#: builtin/merge.c:1208
7219#, c-format
7220msgid "%s - not something we can merge"
7221msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7222
7223#: builtin/merge.c:1259
7224#, c-format
7225msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7226msgstr ""
7227"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7228
7229#: builtin/merge.c:1262
7230#, c-format
7231msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7232msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7233
7234#: builtin/merge.c:1265
7235#, c-format
7236msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7237msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7238
7239#: builtin/merge.c:1268
7240#, c-format
7241msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7242msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7243
7244#: builtin/merge.c:1349
7245#, c-format
7246msgid "Updating %s..%s\n"
7247msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7248
7249#: builtin/merge.c:1388
7250#, c-format
7251msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7252msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7253
7254#: builtin/merge.c:1395
7255#, c-format
7256msgid "Nope.\n"
7257msgstr "Không.\n"
7258
7259#: builtin/merge.c:1427
7260msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7261msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7262
7263#: builtin/merge.c:1450 builtin/merge.c:1529
7264#, c-format
7265msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7266msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7267
7268#: builtin/merge.c:1454
7269#, c-format
7270msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7271msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7272
7273#: builtin/merge.c:1520
7274#, c-format
7275msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7276msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7277
7278#: builtin/merge.c:1522
7279#, c-format
7280msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7281msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7282
7283#: builtin/merge.c:1531
7284#, c-format
7285msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7286msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7287
7288#: builtin/merge.c:1543
7289#, c-format
7290msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7291msgstr ""
7292"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7293"cầu\n"
7294
7295#: builtin/merge-base.c:29
7296msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7297msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7298
7299#: builtin/merge-base.c:30
7300msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7301msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7302
7303#: builtin/merge-base.c:31
7304msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7305msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7306
7307#: builtin/merge-base.c:32
7308msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7309msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7310
7311#: builtin/merge-base.c:33
7312msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7313msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7314
7315#: builtin/merge-base.c:214
7316msgid "output all common ancestors"
7317msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7318
7319#: builtin/merge-base.c:216
7320msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7321msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7322
7323#: builtin/merge-base.c:218
7324msgid "list revs not reachable from others"
7325msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7326
7327#: builtin/merge-base.c:220
7328msgid "is the first one ancestor of the other?"
7329msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7330
7331#: builtin/merge-base.c:222
7332msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7333msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7334
7335#: builtin/merge-file.c:8
7336msgid ""
7337"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7338"<orig-file> <file2>"
7339msgstr ""
7340"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7341"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7342
7343#: builtin/merge-file.c:33
7344msgid "send results to standard output"
7345msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7346
7347#: builtin/merge-file.c:34
7348msgid "use a diff3 based merge"
7349msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7350
7351#: builtin/merge-file.c:35
7352msgid "for conflicts, use our version"
7353msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7354
7355#: builtin/merge-file.c:37
7356msgid "for conflicts, use their version"
7357msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7358
7359#: builtin/merge-file.c:39
7360msgid "for conflicts, use a union version"
7361msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7362
7363#: builtin/merge-file.c:42
7364msgid "for conflicts, use this marker size"
7365msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7366
7367#: builtin/merge-file.c:43
7368msgid "do not warn about conflicts"
7369msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7370
7371#: builtin/merge-file.c:45
7372msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7373msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7374
7375#: builtin/mktree.c:64
7376msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7377msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7378
7379#: builtin/mktree.c:150
7380msgid "input is NUL terminated"
7381msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7382
7383#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7384msgid "allow missing objects"
7385msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7386
7387#: builtin/mktree.c:152
7388msgid "allow creation of more than one tree"
7389msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7390
7391#: builtin/mv.c:15
7392msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
7393msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
7394
7395#: builtin/mv.c:69
7396#, c-format
7397msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7398msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7399
7400#: builtin/mv.c:71
7401msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7402msgstr ""
7403"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7404
7405#: builtin/mv.c:89
7406#, c-format
7407msgid "%.*s is in index"
7408msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7409
7410#: builtin/mv.c:111
7411msgid "force move/rename even if target exists"
7412msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7413
7414#: builtin/mv.c:112
7415msgid "skip move/rename errors"
7416msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7417
7418#: builtin/mv.c:151
7419#, c-format
7420msgid "destination '%s' is not a directory"
7421msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7422
7423#: builtin/mv.c:162
7424#, c-format
7425msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7426msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7427
7428#: builtin/mv.c:166
7429msgid "bad source"
7430msgstr "nguồn sai"
7431
7432#: builtin/mv.c:169
7433msgid "can not move directory into itself"
7434msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7435
7436#: builtin/mv.c:172
7437msgid "cannot move directory over file"
7438msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7439
7440#: builtin/mv.c:181
7441msgid "source directory is empty"
7442msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7443
7444#: builtin/mv.c:206
7445msgid "not under version control"
7446msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7447
7448#: builtin/mv.c:209
7449msgid "destination exists"
7450msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7451
7452#: builtin/mv.c:217
7453#, c-format
7454msgid "overwriting '%s'"
7455msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7456
7457#: builtin/mv.c:220
7458msgid "Cannot overwrite"
7459msgstr "Không thể ghi đè"
7460
7461#: builtin/mv.c:223
7462msgid "multiple sources for the same target"
7463msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7464
7465#: builtin/mv.c:225
7466msgid "destination directory does not exist"
7467msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7468
7469#: builtin/mv.c:232
7470#, c-format
7471msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7472msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7473
7474#: builtin/mv.c:253
7475#, c-format
7476msgid "Renaming %s to %s\n"
7477msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7478
7479#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:359
7480#, c-format
7481msgid "renaming '%s' failed"
7482msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7483
7484#: builtin/name-rev.c:255
7485msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
7486msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
7487
7488#: builtin/name-rev.c:256
7489msgid "git name-rev [<options>] --all"
7490msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
7491
7492#: builtin/name-rev.c:257
7493msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
7494msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
7495
7496#: builtin/name-rev.c:309
7497msgid "print only names (no SHA-1)"
7498msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7499
7500#: builtin/name-rev.c:310
7501msgid "only use tags to name the commits"
7502msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7503
7504#: builtin/name-rev.c:312
7505msgid "only use refs matching <pattern>"
7506msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7507
7508#: builtin/name-rev.c:314
7509msgid "list all commits reachable from all refs"
7510msgstr ""
7511"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7512
7513#: builtin/name-rev.c:315
7514msgid "read from stdin"
7515msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7516
7517#: builtin/name-rev.c:316
7518msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7519msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7520
7521#: builtin/name-rev.c:322
7522msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7523msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7524
7525#: builtin/notes.c:24
7526msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
7527msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7528
7529#: builtin/notes.c:25
7530msgid ""
7531"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
7532"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
7533msgstr ""
7534"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7535"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7536
7537#: builtin/notes.c:26
7538msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7539msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7540
7541#: builtin/notes.c:27
7542msgid ""
7543"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
7544"(-c | -C) <object>] [<object>]"
7545msgstr ""
7546"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7547"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7548
7549#: builtin/notes.c:28
7550msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
7551msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
7552
7553#: builtin/notes.c:29
7554msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
7555msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
7556
7557#: builtin/notes.c:30
7558msgid ""
7559"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
7560msgstr ""
7561"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
7562
7563#: builtin/notes.c:31
7564msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7565msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7566
7567#: builtin/notes.c:32
7568msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7569msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7570
7571#: builtin/notes.c:33
7572msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
7573msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
7574
7575#: builtin/notes.c:34
7576msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7577msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7578
7579#: builtin/notes.c:35
7580msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7581msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7582
7583#: builtin/notes.c:40
7584msgid "git notes [list [<object>]]"
7585msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7586
7587#: builtin/notes.c:45
7588msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7589msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7590
7591#: builtin/notes.c:50
7592msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7593msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7594
7595#: builtin/notes.c:51
7596msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7597msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
7598
7599#: builtin/notes.c:56
7600msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7601msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7602
7603#: builtin/notes.c:61
7604msgid "git notes edit [<object>]"
7605msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7606
7607#: builtin/notes.c:66
7608msgid "git notes show [<object>]"
7609msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7610
7611#: builtin/notes.c:71
7612msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
7613msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
7614
7615#: builtin/notes.c:72
7616msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7617msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7618
7619#: builtin/notes.c:73
7620msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7621msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7622
7623#: builtin/notes.c:78
7624msgid "git notes remove [<object>]"
7625msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7626
7627#: builtin/notes.c:83
7628msgid "git notes prune [<options>]"
7629msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7630
7631#: builtin/notes.c:88
7632msgid "git notes get-ref"
7633msgstr "git notes get-ref"
7634
7635#: builtin/notes.c:146
7636#, c-format
7637msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7638msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7639
7640#: builtin/notes.c:150
7641msgid "could not read 'show' output"
7642msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7643
7644#: builtin/notes.c:158
7645#, c-format
7646msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7647msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7648
7649#: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477
7650#, c-format
7651msgid "could not create file '%s'"
7652msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7653
7654#: builtin/notes.c:192
7655msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7656msgstr ""
7657"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7658
7659#: builtin/notes.c:201
7660msgid "unable to write note object"
7661msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7662
7663#: builtin/notes.c:203
7664#, c-format
7665msgid "The note contents have been left in %s"
7666msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7667
7668#: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693
7669#, c-format
7670msgid "cannot read '%s'"
7671msgstr "không thể đọc “%s”"
7672
7673#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696
7674#, c-format
7675msgid "could not open or read '%s'"
7676msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7677
7678#: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305
7679#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506
7680#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652
7681#: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709
7682#, c-format
7683msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7684msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7685
7686#: builtin/notes.c:255
7687#, c-format
7688msgid "Failed to read object '%s'."
7689msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7690
7691#: builtin/notes.c:259
7692#, c-format
7693msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7694msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7695
7696#: builtin/notes.c:299
7697#, c-format
7698msgid "Malformed input line: '%s'."
7699msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7700
7701#: builtin/notes.c:314
7702#, c-format
7703msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7704msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7705
7706#: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489
7707#: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645
7708#: builtin/notes.c:919
7709msgid "too many parameters"
7710msgstr "quá nhiều đối số"
7711
7712#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658
7713#, c-format
7714msgid "No note found for object %s."
7715msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7716
7717#: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555
7718msgid "note contents as a string"
7719msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7720
7721#: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
7722msgid "note contents in a file"
7723msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7724
7725#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560
7726#: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628
7727msgid "object"
7728msgstr "đối tượng"
7729
7730#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
7731msgid "reuse and edit specified note object"
7732msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7733
7734#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564
7735msgid "reuse specified note object"
7736msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7737
7738#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567
7739msgid "allow storing empty note"
7740msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
7741
7742#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476
7743msgid "replace existing notes"
7744msgstr "thay thế ghi chú trước"
7745
7746#: builtin/notes.c:430
7747#, c-format
7748msgid ""
7749"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7750"existing notes"
7751msgstr ""
7752"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7753"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7754
7755#: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524
7756#, c-format
7757msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7758msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7759
7760#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859
7761#, c-format
7762msgid "Removing note for object %s\n"
7763msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7764
7765#: builtin/notes.c:477
7766msgid "read objects from stdin"
7767msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7768
7769#: builtin/notes.c:479
7770msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7771msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7772
7773#: builtin/notes.c:497
7774msgid "too few parameters"
7775msgstr "quá ít đối số"
7776
7777#: builtin/notes.c:518
7778#, c-format
7779msgid ""
7780"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7781"existing notes"
7782msgstr ""
7783"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7784"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7785
7786#: builtin/notes.c:530
7787#, c-format
7788msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7789msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7790
7791#: builtin/notes.c:582
7792#, c-format
7793msgid ""
7794"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7795"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7796msgstr ""
7797"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7798"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7799
7800#: builtin/notes.c:750
7801msgid "General options"
7802msgstr "Tùy chọn chung"
7803
7804#: builtin/notes.c:752
7805msgid "Merge options"
7806msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7807
7808#: builtin/notes.c:754
7809msgid ""
7810"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7811"cat_sort_uniq)"
7812msgstr ""
7813"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7814"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7815
7816#: builtin/notes.c:756
7817msgid "Committing unmerged notes"
7818msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7819
7820#: builtin/notes.c:758
7821msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7822msgstr ""
7823"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7824"giao"
7825
7826#: builtin/notes.c:760
7827msgid "Aborting notes merge resolution"
7828msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7829
7830#: builtin/notes.c:762
7831msgid "abort notes merge"
7832msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7833
7834#: builtin/notes.c:857
7835#, c-format
7836msgid "Object %s has no note\n"
7837msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7838
7839#: builtin/notes.c:869
7840msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7841msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7842
7843#: builtin/notes.c:872
7844msgid "read object names from the standard input"
7845msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7846
7847#: builtin/notes.c:953
7848msgid "notes-ref"
7849msgstr "notes-ref"
7850
7851#: builtin/notes.c:954
7852msgid "use notes from <notes-ref>"
7853msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
7854
7855#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621
7856#, c-format
7857msgid "Unknown subcommand: %s"
7858msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7859
7860#: builtin/pack-objects.c:28
7861msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7862msgstr ""
7863"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-"
7864"tượng]"
7865
7866#: builtin/pack-objects.c:29
7867msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7868msgstr ""
7869"git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7870"đối-tượng]"
7871
7872#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
7873#, c-format
7874msgid "deflate error (%d)"
7875msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7876
7877#: builtin/pack-objects.c:771
7878msgid "Writing objects"
7879msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7880
7881#: builtin/pack-objects.c:1013
7882msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7883msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7884
7885#: builtin/pack-objects.c:2173
7886msgid "Compressing objects"
7887msgstr "Đang nén các đối tượng"
7888
7889#: builtin/pack-objects.c:2570
7890#, c-format
7891msgid "unsupported index version %s"
7892msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7893
7894#: builtin/pack-objects.c:2574
7895#, c-format
7896msgid "bad index version '%s'"
7897msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7898
7899#: builtin/pack-objects.c:2597
7900#, c-format
7901msgid "option %s does not accept negative form"
7902msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7903
7904#: builtin/pack-objects.c:2601
7905#, c-format
7906msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7907msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7908
7909#: builtin/pack-objects.c:2621
7910msgid "do not show progress meter"
7911msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7912
7913#: builtin/pack-objects.c:2623
7914msgid "show progress meter"
7915msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7916
7917#: builtin/pack-objects.c:2625
7918msgid "show progress meter during object writing phase"
7919msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7920
7921#: builtin/pack-objects.c:2628
7922msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7923msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7924
7925#: builtin/pack-objects.c:2629
7926msgid "version[,offset]"
7927msgstr "phiên bản[,offset]"
7928
7929#: builtin/pack-objects.c:2630
7930msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7931msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7932
7933#: builtin/pack-objects.c:2633
7934msgid "maximum size of each output pack file"
7935msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7936
7937#: builtin/pack-objects.c:2635
7938msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7939msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7940
7941#: builtin/pack-objects.c:2637
7942msgid "ignore packed objects"
7943msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7944
7945#: builtin/pack-objects.c:2639
7946msgid "limit pack window by objects"
7947msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7948
7949#: builtin/pack-objects.c:2641
7950msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7951msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7952
7953#: builtin/pack-objects.c:2643
7954msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7955msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7956
7957#: builtin/pack-objects.c:2645
7958msgid "reuse existing deltas"
7959msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7960
7961#: builtin/pack-objects.c:2647
7962msgid "reuse existing objects"
7963msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7964
7965#: builtin/pack-objects.c:2649
7966msgid "use OFS_DELTA objects"
7967msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7968
7969#: builtin/pack-objects.c:2651
7970msgid "use threads when searching for best delta matches"
7971msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7972
7973#: builtin/pack-objects.c:2653
7974msgid "do not create an empty pack output"
7975msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
7976
7977#: builtin/pack-objects.c:2655
7978msgid "read revision arguments from standard input"
7979msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7980
7981#: builtin/pack-objects.c:2657
7982msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7983msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7984
7985#: builtin/pack-objects.c:2660
7986msgid "include objects reachable from any reference"
7987msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7988
7989#: builtin/pack-objects.c:2663
7990msgid "include objects referred by reflog entries"
7991msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7992
7993#: builtin/pack-objects.c:2666
7994msgid "include objects referred to by the index"
7995msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
7996
7997#: builtin/pack-objects.c:2669
7998msgid "output pack to stdout"
7999msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8000
8001#: builtin/pack-objects.c:2671
8002msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8003msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8004
8005#: builtin/pack-objects.c:2673
8006msgid "keep unreachable objects"
8007msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8008
8009#: builtin/pack-objects.c:2674 parse-options.h:140
8010msgid "time"
8011msgstr "thời-gian"
8012
8013#: builtin/pack-objects.c:2675
8014msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8015msgstr ""
8016"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8017
8018#: builtin/pack-objects.c:2678
8019msgid "create thin packs"
8020msgstr "tạo gói nhẹ"
8021
8022#: builtin/pack-objects.c:2680
8023msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8024msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8025
8026#: builtin/pack-objects.c:2682
8027msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8028msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8029
8030#: builtin/pack-objects.c:2684
8031msgid "pack compression level"
8032msgstr "mức nén gói"
8033
8034#: builtin/pack-objects.c:2686
8035msgid "do not hide commits by grafts"
8036msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8037
8038#: builtin/pack-objects.c:2688
8039msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8040msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8041
8042#: builtin/pack-objects.c:2690
8043msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8044msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8045
8046#: builtin/pack-objects.c:2781
8047msgid "Counting objects"
8048msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8049
8050#: builtin/pack-refs.c:6
8051msgid "git pack-refs [<options>]"
8052msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8053
8054#: builtin/pack-refs.c:14
8055msgid "pack everything"
8056msgstr "đóng gói mọi thứ"
8057
8058#: builtin/pack-refs.c:15
8059msgid "prune loose refs (default)"
8060msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8061
8062#: builtin/prune-packed.c:7
8063msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8064msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8065
8066#: builtin/prune-packed.c:40
8067msgid "Removing duplicate objects"
8068msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8069
8070#: builtin/prune.c:12
8071msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8072msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8073
8074#: builtin/prune.c:106
8075msgid "do not remove, show only"
8076msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8077
8078#: builtin/prune.c:107
8079msgid "report pruned objects"
8080msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8081
8082#: builtin/prune.c:110
8083msgid "expire objects older than <time>"
8084msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8085
8086#: builtin/push.c:14
8087msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8088msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8089
8090#: builtin/push.c:85
8091msgid "tag shorthand without <tag>"
8092msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
8093
8094#: builtin/push.c:95
8095msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8096msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8097
8098#: builtin/push.c:139
8099msgid ""
8100"\n"
8101"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8102msgstr ""
8103"\n"
8104"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8105"config”."
8106
8107#: builtin/push.c:142
8108#, c-format
8109msgid ""
8110"The upstream branch of your current branch does not match\n"
8111"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
8112"on the remote, use\n"
8113"\n"
8114"    git push %s HEAD:%s\n"
8115"\n"
8116"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8117"\n"
8118"    git push %s %s\n"
8119"%s"
8120msgstr ""
8121"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8122"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8123"trên máy chủ, sử dụng\n"
8124"\n"
8125"    git push %s HEAD:%s\n"
8126"\n"
8127"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8128"\n"
8129"    git push %s %s\n"
8130"%s"
8131
8132#: builtin/push.c:157
8133#, c-format
8134msgid ""
8135"You are not currently on a branch.\n"
8136"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8137"state now, use\n"
8138"\n"
8139"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8140msgstr ""
8141"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8142"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8143"ngay bây giờ, sử dụng\n"
8144"\n"
8145"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8146
8147#: builtin/push.c:171
8148#, c-format
8149msgid ""
8150"The current branch %s has no upstream branch.\n"
8151"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8152"\n"
8153"    git push --set-upstream %s %s\n"
8154msgstr ""
8155"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8156"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8157"(upstream), sử dụng\n"
8158"\n"
8159"    git push --set-upstream %s %s\n"
8160
8161#: builtin/push.c:179
8162#, c-format
8163msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8164msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8165
8166#: builtin/push.c:182
8167#, c-format
8168msgid ""
8169"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8170"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8171"to update which remote branch."
8172msgstr ""
8173"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8174"(upstream) của\n"
8175"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8176"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8177
8178#: builtin/push.c:205
8179msgid ""
8180"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8181"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8182"and maintain the traditional behavior, use:\n"
8183"\n"
8184"  git config --global push.default matching\n"
8185"\n"
8186"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8187"\n"
8188"  git config --global push.default simple\n"
8189"\n"
8190"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8191"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8192"\n"
8193"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8194"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8195"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8196"\n"
8197"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8198"information.\n"
8199"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8200"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8201msgstr ""
8202"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8203"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8204"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8205"\n"
8206"  git config --global push.default matching\n"
8207"\n"
8208"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8209"\n"
8210"  git config --global push.default simple\n"
8211"\n"
8212"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8213"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8214"\n"
8215"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8216"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8217"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8218"\n"
8219"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8220"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8221"tự\n"
8222"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8223
8224#: builtin/push.c:272
8225msgid ""
8226"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8227msgstr ""
8228"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8229"là gì cả\"."
8230
8231#: builtin/push.c:279
8232msgid ""
8233"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8234"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8235"'git pull ...') before pushing again.\n"
8236"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8237msgstr ""
8238"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8239"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8240"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8241"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8242"tiết."
8243
8244#: builtin/push.c:285
8245msgid ""
8246"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8247"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8248"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8249"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8250msgstr ""
8251"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
8252"bộ\n"
8253"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8254"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8255"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8256"tiết."
8257
8258#: builtin/push.c:291
8259msgid ""
8260"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8261"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8262"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8263"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8264"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8265msgstr ""
8266"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8267"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8268"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8269"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8270"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8271"tiết."
8272
8273#: builtin/push.c:298
8274msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8275msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8276
8277#: builtin/push.c:301
8278msgid ""
8279"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8280"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8281"without using the '--force' option.\n"
8282msgstr ""
8283"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8284"không\n"
8285"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8286"đối tượng\n"
8287"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8288
8289#: builtin/push.c:360
8290#, c-format
8291msgid "Pushing to %s\n"
8292msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8293
8294#: builtin/push.c:364
8295#, c-format
8296msgid "failed to push some refs to '%s'"
8297msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8298
8299#: builtin/push.c:394
8300#, c-format
8301msgid "bad repository '%s'"
8302msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8303
8304#: builtin/push.c:395
8305msgid ""
8306"No configured push destination.\n"
8307"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8308"repository using\n"
8309"\n"
8310"    git remote add <name> <url>\n"
8311"\n"
8312"and then push using the remote name\n"
8313"\n"
8314"    git push <name>\n"
8315msgstr ""
8316"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8317"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8318"\n"
8319"    git remote add <tên> <url>\n"
8320"\n"
8321"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
8322"\n"
8323"    git push <tên>\n"
8324
8325#: builtin/push.c:410
8326msgid "--all and --tags are incompatible"
8327msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8328
8329#: builtin/push.c:411
8330msgid "--all can't be combined with refspecs"
8331msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8332
8333#: builtin/push.c:416
8334msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8335msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8336
8337#: builtin/push.c:417
8338msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8339msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8340
8341#: builtin/push.c:422
8342msgid "--all and --mirror are incompatible"
8343msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8344
8345#: builtin/push.c:502
8346msgid "repository"
8347msgstr "kho"
8348
8349#: builtin/push.c:503
8350msgid "push all refs"
8351msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8352
8353#: builtin/push.c:504
8354msgid "mirror all refs"
8355msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8356
8357#: builtin/push.c:506
8358msgid "delete refs"
8359msgstr "xóa các tham chiếu"
8360
8361#: builtin/push.c:507
8362msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8363msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8364
8365#: builtin/push.c:510
8366msgid "force updates"
8367msgstr "ép buộc cập nhật"
8368
8369#: builtin/push.c:512
8370msgid "refname>:<expect"
8371msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8372
8373#: builtin/push.c:513
8374msgid "require old value of ref to be at this value"
8375msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8376
8377#: builtin/push.c:516
8378msgid "control recursive pushing of submodules"
8379msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8380
8381#: builtin/push.c:518
8382msgid "use thin pack"
8383msgstr "tạo gói nhẹ"
8384
8385#: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520
8386msgid "receive pack program"
8387msgstr "chương trình nhận gói"
8388
8389#: builtin/push.c:521
8390msgid "set upstream for git pull/status"
8391msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8392
8393#: builtin/push.c:524
8394msgid "prune locally removed refs"
8395msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8396
8397#: builtin/push.c:526
8398msgid "bypass pre-push hook"
8399msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8400
8401#: builtin/push.c:527
8402msgid "push missing but relevant tags"
8403msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
8404
8405#: builtin/push.c:529
8406msgid "GPG sign the push"
8407msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
8408
8409#: builtin/push.c:530
8410msgid "request atomic transaction on remote side"
8411msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
8412
8413#: builtin/push.c:539
8414msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8415msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8416
8417#: builtin/push.c:541
8418msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8419msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8420
8421#: builtin/read-tree.c:37
8422msgid ""
8423"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8424"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8425"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8426msgstr ""
8427"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8428"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8429"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8430"ish3>]])"
8431
8432#: builtin/read-tree.c:110
8433msgid "write resulting index to <file>"
8434msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8435
8436#: builtin/read-tree.c:113
8437msgid "only empty the index"
8438msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8439
8440#: builtin/read-tree.c:115
8441msgid "Merging"
8442msgstr "Hòa trộn"
8443
8444#: builtin/read-tree.c:117
8445msgid "perform a merge in addition to a read"
8446msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8447
8448#: builtin/read-tree.c:119
8449msgid "3-way merge if no file level merging required"
8450msgstr ""
8451"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8452
8453#: builtin/read-tree.c:121
8454msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8455msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8456
8457#: builtin/read-tree.c:123
8458msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8459msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8460
8461#: builtin/read-tree.c:124
8462msgid "<subdirectory>/"
8463msgstr "<thư-mục-con>/"
8464
8465#: builtin/read-tree.c:125
8466msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8467msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8468
8469#: builtin/read-tree.c:128
8470msgid "update working tree with merge result"
8471msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8472
8473#: builtin/read-tree.c:130
8474msgid "gitignore"
8475msgstr "gitignore"
8476
8477#: builtin/read-tree.c:131
8478msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8479msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8480
8481#: builtin/read-tree.c:134
8482msgid "don't check the working tree after merging"
8483msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8484
8485#: builtin/read-tree.c:135
8486msgid "don't update the index or the work tree"
8487msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8488
8489#: builtin/read-tree.c:137
8490msgid "skip applying sparse checkout filter"
8491msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8492
8493#: builtin/read-tree.c:139
8494msgid "debug unpack-trees"
8495msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8496
8497#: builtin/reflog.c:429
8498#, c-format
8499msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8500msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8501
8502#: builtin/reflog.c:546 builtin/reflog.c:551
8503#, c-format
8504msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8505msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8506
8507#: builtin/remote.c:12
8508msgid "git remote [-v | --verbose]"
8509msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8510
8511#: builtin/remote.c:13
8512msgid ""
8513"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
8514"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8515msgstr ""
8516"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8517"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8518
8519#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8520msgid "git remote rename <old> <new>"
8521msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8522
8523#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8524msgid "git remote remove <name>"
8525msgstr "git remote remove <tên>"
8526
8527#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
8528msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8529msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8530
8531#: builtin/remote.c:17
8532msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8533msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8534
8535#: builtin/remote.c:18
8536msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8537msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8538
8539#: builtin/remote.c:19
8540msgid ""
8541"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8542msgstr ""
8543"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
8544
8545#: builtin/remote.c:20
8546msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8547msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
8548
8549#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8550msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8551msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8552
8553#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8554msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8555msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8556
8557#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8558msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8559msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8560
8561#: builtin/remote.c:28
8562msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8563msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8564
8565#: builtin/remote.c:48
8566msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8567msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
8568
8569#: builtin/remote.c:49
8570msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8571msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
8572
8573#: builtin/remote.c:54
8574msgid "git remote show [<options>] <name>"
8575msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8576
8577#: builtin/remote.c:59
8578msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8579msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8580
8581#: builtin/remote.c:64
8582msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8583msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
8584
8585#: builtin/remote.c:88
8586#, c-format
8587msgid "Updating %s"
8588msgstr "Đang cập nhật %s"
8589
8590#: builtin/remote.c:120
8591msgid ""
8592"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8593"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8594msgstr ""
8595"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8596"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8597
8598#: builtin/remote.c:137
8599#, c-format
8600msgid "unknown mirror argument: %s"
8601msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8602
8603#: builtin/remote.c:153
8604msgid "fetch the remote branches"
8605msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8606
8607#: builtin/remote.c:155
8608msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8609msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8610
8611#: builtin/remote.c:158
8612msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8613msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8614
8615#: builtin/remote.c:160
8616msgid "branch(es) to track"
8617msgstr "các nhánh để theo dõi"
8618
8619#: builtin/remote.c:161
8620msgid "master branch"
8621msgstr "nhánh master"
8622
8623#: builtin/remote.c:162
8624msgid "push|fetch"
8625msgstr "push|fetch"
8626
8627#: builtin/remote.c:163
8628msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8629msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8630
8631#: builtin/remote.c:175
8632msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8633msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8634
8635#: builtin/remote.c:177
8636msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8637msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8638
8639#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643
8640#, c-format
8641msgid "remote %s already exists."
8642msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8643
8644#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647
8645#, c-format
8646msgid "'%s' is not a valid remote name"
8647msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8648
8649#: builtin/remote.c:235
8650#, c-format
8651msgid "Could not setup master '%s'"
8652msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8653
8654#: builtin/remote.c:335
8655#, c-format
8656msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8657msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8658
8659#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
8660msgid "(matching)"
8661msgstr "(khớp)"
8662
8663#: builtin/remote.c:448
8664msgid "(delete)"
8665msgstr "(xóa)"
8666
8667#: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604
8668#, c-format
8669msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8670msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8671
8672#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895
8673#, c-format
8674msgid "No such remote: %s"
8675msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8676
8677#: builtin/remote.c:653
8678#, c-format
8679msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8680msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8681
8682#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847
8683#, c-format
8684msgid "Could not remove config section '%s'"
8685msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8686
8687#: builtin/remote.c:674
8688#, c-format
8689msgid ""
8690"Not updating non-default fetch refspec\n"
8691"\t%s\n"
8692"\tPlease update the configuration manually if necessary."
8693msgstr ""
8694"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8695"\t%s\n"
8696"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8697
8698#: builtin/remote.c:680
8699#, c-format
8700msgid "Could not append '%s'"
8701msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8702
8703#: builtin/remote.c:691
8704#, c-format
8705msgid "Could not set '%s'"
8706msgstr "Không thể đặt “%s”"
8707
8708#: builtin/remote.c:713
8709#, c-format
8710msgid "deleting '%s' failed"
8711msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
8712
8713#: builtin/remote.c:747
8714#, c-format
8715msgid "creating '%s' failed"
8716msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8717
8718#: builtin/remote.c:766
8719#, c-format
8720msgid "Could not remove branch %s"
8721msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8722
8723#: builtin/remote.c:833
8724msgid ""
8725"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8726"to delete it, use:"
8727msgid_plural ""
8728"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8729"to delete them, use:"
8730msgstr[0] ""
8731"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8732"đi;\n"
8733"để xóa đi, sử dụng:"
8734
8735#: builtin/remote.c:948
8736#, c-format
8737msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8738msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8739
8740#: builtin/remote.c:951
8741msgid " tracked"
8742msgstr " được theo dõi"
8743
8744#: builtin/remote.c:953
8745msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8746msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8747
8748#: builtin/remote.c:955
8749msgid " ???"
8750msgstr " ???"
8751
8752#: builtin/remote.c:996
8753#, c-format
8754msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8755msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8756
8757#: builtin/remote.c:1003
8758#, c-format
8759msgid "rebases onto remote %s"
8760msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8761
8762#: builtin/remote.c:1006
8763#, c-format
8764msgid " merges with remote %s"
8765msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8766
8767#: builtin/remote.c:1007
8768msgid "    and with remote"
8769msgstr "    và với máy chủ"
8770
8771#: builtin/remote.c:1009
8772#, c-format
8773msgid "merges with remote %s"
8774msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8775
8776#: builtin/remote.c:1010
8777msgid "   and with remote"
8778msgstr "   và với máy chủ"
8779
8780#: builtin/remote.c:1056
8781msgid "create"
8782msgstr "tạo"
8783
8784#: builtin/remote.c:1059
8785msgid "delete"
8786msgstr "xóa"
8787
8788#: builtin/remote.c:1063
8789msgid "up to date"
8790msgstr "đã cập nhật"
8791
8792#: builtin/remote.c:1066
8793msgid "fast-forwardable"
8794msgstr "có-thể-fast-forward"
8795
8796#: builtin/remote.c:1069
8797msgid "local out of date"
8798msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8799
8800#: builtin/remote.c:1076
8801#, c-format
8802msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8803msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8804
8805#: builtin/remote.c:1079
8806#, c-format
8807msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8808msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8809
8810#: builtin/remote.c:1083
8811#, c-format
8812msgid "    %-*s forces to %s"
8813msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8814
8815#: builtin/remote.c:1086
8816#, c-format
8817msgid "    %-*s pushes to %s"
8818msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
8819
8820#: builtin/remote.c:1154
8821msgid "do not query remotes"
8822msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8823
8824#: builtin/remote.c:1181
8825#, c-format
8826msgid "* remote %s"
8827msgstr "* máy chủ %s"
8828
8829#: builtin/remote.c:1182
8830#, c-format
8831msgid "  Fetch URL: %s"
8832msgstr "  URL để lấy về: %s"
8833
8834#: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334
8835msgid "(no URL)"
8836msgstr "(không có URL)"
8837
8838#: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194
8839#, c-format
8840msgid "  Push  URL: %s"
8841msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
8842
8843#: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200
8844#, c-format
8845msgid "  HEAD branch: %s"
8846msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8847
8848#: builtin/remote.c:1202
8849#, c-format
8850msgid ""
8851"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8852msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8853
8854#: builtin/remote.c:1214
8855#, c-format
8856msgid "  Remote branch:%s"
8857msgid_plural "  Remote branches:%s"
8858msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8859
8860#: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244
8861msgid " (status not queried)"
8862msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8863
8864#: builtin/remote.c:1226
8865msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8866msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8867msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8868
8869#: builtin/remote.c:1234
8870msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8871msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8872
8873#: builtin/remote.c:1241
8874#, c-format
8875msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8876msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8877msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8878
8879#: builtin/remote.c:1262
8880msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8881msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8882
8883#: builtin/remote.c:1264
8884msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8885msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8886
8887#: builtin/remote.c:1279
8888msgid "Cannot determine remote HEAD"
8889msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8890
8891#: builtin/remote.c:1281
8892msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8893msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8894
8895#: builtin/remote.c:1291
8896#, c-format
8897msgid "Could not delete %s"
8898msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8899
8900#: builtin/remote.c:1299
8901#, c-format
8902msgid "Not a valid ref: %s"
8903msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8904
8905#: builtin/remote.c:1301
8906#, c-format
8907msgid "Could not setup %s"
8908msgstr "Không thể cài đặt %s"
8909
8910#: builtin/remote.c:1319
8911#, c-format
8912msgid " %s will become dangling!"
8913msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8914
8915#: builtin/remote.c:1320
8916#, c-format
8917msgid " %s has become dangling!"
8918msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8919
8920#: builtin/remote.c:1330
8921#, c-format
8922msgid "Pruning %s"
8923msgstr "Đang xén bớt %s"
8924
8925#: builtin/remote.c:1331
8926#, c-format
8927msgid "URL: %s"
8928msgstr "URL: %s"
8929
8930#: builtin/remote.c:1354
8931#, c-format
8932msgid " * [would prune] %s"
8933msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8934
8935#: builtin/remote.c:1357
8936#, c-format
8937msgid " * [pruned] %s"
8938msgstr " * [đã bị xén] %s"
8939
8940#: builtin/remote.c:1402
8941msgid "prune remotes after fetching"
8942msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8943
8944#: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542
8945#, c-format
8946msgid "No such remote '%s'"
8947msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8948
8949#: builtin/remote.c:1488
8950msgid "add branch"
8951msgstr "thêm nhánh"
8952
8953#: builtin/remote.c:1495
8954msgid "no remote specified"
8955msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8956
8957#: builtin/remote.c:1517
8958msgid "manipulate push URLs"
8959msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8960
8961#: builtin/remote.c:1519
8962msgid "add URL"
8963msgstr "thêm URL"
8964
8965#: builtin/remote.c:1521
8966msgid "delete URLs"
8967msgstr "xóa URLs"
8968
8969#: builtin/remote.c:1528
8970msgid "--add --delete doesn't make sense"
8971msgstr "--add --delete không hợp lý"
8972
8973#: builtin/remote.c:1568
8974#, c-format
8975msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8976msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8977
8978#: builtin/remote.c:1576
8979#, c-format
8980msgid "No such URL found: %s"
8981msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8982
8983#: builtin/remote.c:1578
8984msgid "Will not delete all non-push URLs"
8985msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8986
8987#: builtin/remote.c:1592
8988msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8989msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8990
8991#: builtin/repack.c:17
8992msgid "git repack [<options>]"
8993msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
8994
8995#: builtin/repack.c:159
8996msgid "pack everything in a single pack"
8997msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8998
8999#: builtin/repack.c:161
9000msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9001msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9002
9003#: builtin/repack.c:164
9004msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9005msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9006
9007#: builtin/repack.c:166
9008msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9009msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9010
9011#: builtin/repack.c:168
9012msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9013msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9014
9015#: builtin/repack.c:170
9016msgid "do not run git-update-server-info"
9017msgstr "không chạy git-update-server-info"
9018
9019#: builtin/repack.c:173
9020msgid "pass --local to git-pack-objects"
9021msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9022
9023#: builtin/repack.c:175
9024msgid "write bitmap index"
9025msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9026
9027#: builtin/repack.c:176
9028msgid "approxidate"
9029msgstr "ngày ước tính"
9030
9031#: builtin/repack.c:177
9032msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9033msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9034
9035#: builtin/repack.c:179
9036msgid "size of the window used for delta compression"
9037msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9038
9039#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9040msgid "bytes"
9041msgstr "byte"
9042
9043#: builtin/repack.c:181
9044msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9045msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9046
9047#: builtin/repack.c:183
9048msgid "limits the maximum delta depth"
9049msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9050
9051#: builtin/repack.c:185
9052msgid "maximum size of each packfile"
9053msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
9054
9055#: builtin/repack.c:187
9056msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9057msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9058
9059#: builtin/repack.c:375
9060#, c-format
9061msgid "removing '%s' failed"
9062msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9063
9064#: builtin/replace.c:19
9065msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9066msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9067
9068#: builtin/replace.c:20
9069msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9070msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9071
9072#: builtin/replace.c:21
9073msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9074msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9075
9076#: builtin/replace.c:22
9077msgid "git replace -d <object>..."
9078msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9079
9080#: builtin/replace.c:23
9081msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9082msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9083
9084#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9085#, c-format
9086msgid "Not a valid object name: '%s'"
9087msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9088
9089#: builtin/replace.c:355
9090#, c-format
9091msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9092msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9093
9094#: builtin/replace.c:357
9095#, c-format
9096msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9097msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9098
9099#: builtin/replace.c:368
9100#, c-format
9101msgid ""
9102"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9103"instead of --graft"
9104msgstr ""
9105"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9106"tùy chọn --edit thay cho --graft"
9107
9108#: builtin/replace.c:401
9109#, c-format
9110msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9111msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9112
9113#: builtin/replace.c:402
9114msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9115msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9116
9117#: builtin/replace.c:408
9118#, c-format
9119msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9120msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9121
9122#: builtin/replace.c:432
9123msgid "list replace refs"
9124msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9125
9126#: builtin/replace.c:433
9127msgid "delete replace refs"
9128msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9129
9130#: builtin/replace.c:434
9131msgid "edit existing object"
9132msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9133
9134#: builtin/replace.c:435
9135msgid "change a commit's parents"
9136msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9137
9138#: builtin/replace.c:436
9139msgid "replace the ref if it exists"
9140msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9141
9142#: builtin/replace.c:437
9143msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9144msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9145
9146#: builtin/replace.c:438
9147msgid "use this format"
9148msgstr "dùng định dạng này"
9149
9150#: builtin/rerere.c:12
9151msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
9152msgstr ""
9153"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
9154
9155#: builtin/rerere.c:57
9156msgid "register clean resolutions in index"
9157msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9158
9159#: builtin/reset.c:26
9160msgid ""
9161"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9162msgstr ""
9163"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9164
9165#: builtin/reset.c:27
9166msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9167msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9168
9169#: builtin/reset.c:28
9170msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9171msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9172
9173#: builtin/reset.c:34
9174msgid "mixed"
9175msgstr "pha trộn"
9176
9177#: builtin/reset.c:34
9178msgid "soft"
9179msgstr "mềm"
9180
9181#: builtin/reset.c:34
9182msgid "hard"
9183msgstr "cứng"
9184
9185#: builtin/reset.c:34
9186msgid "merge"
9187msgstr "hòa trộn"
9188
9189#: builtin/reset.c:34
9190msgid "keep"
9191msgstr "giữ lại"
9192
9193#: builtin/reset.c:74
9194msgid "You do not have a valid HEAD."
9195msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9196
9197#: builtin/reset.c:76
9198msgid "Failed to find tree of HEAD."
9199msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9200
9201#: builtin/reset.c:82
9202#, c-format
9203msgid "Failed to find tree of %s."
9204msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9205
9206#: builtin/reset.c:100
9207#, c-format
9208msgid "HEAD is now at %s"
9209msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9210
9211#: builtin/reset.c:183
9212#, c-format
9213msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9214msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9215
9216#: builtin/reset.c:276
9217msgid "be quiet, only report errors"
9218msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9219
9220#: builtin/reset.c:278
9221msgid "reset HEAD and index"
9222msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9223
9224#: builtin/reset.c:279
9225msgid "reset only HEAD"
9226msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9227
9228#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9229msgid "reset HEAD, index and working tree"
9230msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9231
9232#: builtin/reset.c:285
9233msgid "reset HEAD but keep local changes"
9234msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9235
9236#: builtin/reset.c:288
9237msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9238msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9239
9240#: builtin/reset.c:305
9241#, c-format
9242msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9243msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9244
9245#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9246#, c-format
9247msgid "Could not parse object '%s'."
9248msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9249
9250#: builtin/reset.c:313
9251#, c-format
9252msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9253msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9254
9255#: builtin/reset.c:322
9256msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9257msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9258
9259#: builtin/reset.c:331
9260msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9261msgstr ""
9262"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9263"reset -- <đường_dẫn>”."
9264
9265#: builtin/reset.c:333
9266#, c-format
9267msgid "Cannot do %s reset with paths."
9268msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9269
9270#: builtin/reset.c:343
9271#, c-format
9272msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9273msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9274
9275#: builtin/reset.c:347
9276msgid "-N can only be used with --mixed"
9277msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9278
9279#: builtin/reset.c:364
9280msgid "Unstaged changes after reset:"
9281msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9282
9283#: builtin/reset.c:370
9284#, c-format
9285msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9286msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9287
9288#: builtin/reset.c:374
9289msgid "Could not write new index file."
9290msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9291
9292#: builtin/rev-parse.c:361
9293msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
9294msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
9295
9296#: builtin/rev-parse.c:366
9297msgid "keep the `--` passed as an arg"
9298msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9299
9300#: builtin/rev-parse.c:368
9301msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9302msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9303
9304#: builtin/rev-parse.c:371
9305msgid "output in stuck long form"
9306msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9307
9308#: builtin/rev-parse.c:499
9309msgid ""
9310"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
9311"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9312"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
9313"\n"
9314"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9315msgstr ""
9316"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
9317"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
9318"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
9319"\n"
9320"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9321
9322#: builtin/revert.c:22
9323msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
9324msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9325
9326#: builtin/revert.c:23
9327msgid "git revert <subcommand>"
9328msgstr "git revert <lệnh-con>"
9329
9330#: builtin/revert.c:28
9331msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
9332msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9333
9334#: builtin/revert.c:29
9335msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9336msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9337
9338#: builtin/revert.c:71
9339#, c-format
9340msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9341msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9342
9343#: builtin/revert.c:80
9344msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9345msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9346
9347#: builtin/revert.c:81
9348msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9349msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9350
9351#: builtin/revert.c:82
9352msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9353msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9354
9355#: builtin/revert.c:83
9356msgid "don't automatically commit"
9357msgstr "không commit một cách tự động."
9358
9359#: builtin/revert.c:84
9360msgid "edit the commit message"
9361msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9362
9363#: builtin/revert.c:87
9364msgid "parent number"
9365msgstr "số của cha mẹ"
9366
9367#: builtin/revert.c:89
9368msgid "merge strategy"
9369msgstr "chiến lược hòa trộn"
9370
9371#: builtin/revert.c:90
9372msgid "option"
9373msgstr "tùy chọn"
9374
9375#: builtin/revert.c:91
9376msgid "option for merge strategy"
9377msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9378
9379#: builtin/revert.c:104
9380msgid "append commit name"
9381msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9382
9383#: builtin/revert.c:105
9384msgid "allow fast-forward"
9385msgstr "cho phép fast-forward"
9386
9387#: builtin/revert.c:106
9388msgid "preserve initially empty commits"
9389msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9390
9391#: builtin/revert.c:107
9392msgid "allow commits with empty messages"
9393msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9394
9395#: builtin/revert.c:108
9396msgid "keep redundant, empty commits"
9397msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9398
9399#: builtin/revert.c:112
9400msgid "program error"
9401msgstr "lỗi chương trình"
9402
9403#: builtin/revert.c:197
9404msgid "revert failed"
9405msgstr "revert gặp lỗi"
9406
9407#: builtin/revert.c:212
9408msgid "cherry-pick failed"
9409msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9410
9411#: builtin/rm.c:17
9412msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
9413msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
9414
9415#: builtin/rm.c:65
9416msgid ""
9417"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9418"uses a .git directory:"
9419msgid_plural ""
9420"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
9421"use a .git directory:"
9422msgstr[0] ""
9423"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9424"dùng một thư mục .git:"
9425
9426#: builtin/rm.c:71
9427msgid ""
9428"\n"
9429"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9430msgstr ""
9431"\n"
9432"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9433"chúng)"
9434
9435#: builtin/rm.c:231
9436msgid ""
9437"the following file has staged content different from both the\n"
9438"file and the HEAD:"
9439msgid_plural ""
9440"the following files have staged content different from both the\n"
9441"file and the HEAD:"
9442msgstr[0] ""
9443"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9444"và cả HEAD:"
9445
9446#: builtin/rm.c:236
9447msgid ""
9448"\n"
9449"(use -f to force removal)"
9450msgstr ""
9451"\n"
9452"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9453
9454#: builtin/rm.c:240
9455msgid "the following file has changes staged in the index:"
9456msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9457msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9458
9459#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9460msgid ""
9461"\n"
9462"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9463msgstr ""
9464"\n"
9465"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9466
9467#: builtin/rm.c:252
9468msgid "the following file has local modifications:"
9469msgid_plural "the following files have local modifications:"
9470msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9471
9472#: builtin/rm.c:270
9473msgid "do not list removed files"
9474msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9475
9476#: builtin/rm.c:271
9477msgid "only remove from the index"
9478msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9479
9480#: builtin/rm.c:272
9481msgid "override the up-to-date check"
9482msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9483
9484#: builtin/rm.c:273
9485msgid "allow recursive removal"
9486msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9487
9488#: builtin/rm.c:275
9489msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9490msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9491
9492#: builtin/rm.c:318
9493msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9494msgstr ""
9495"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
9496"xử lý"
9497
9498#: builtin/rm.c:336
9499#, c-format
9500msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9501msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9502
9503#: builtin/rm.c:375
9504#, c-format
9505msgid "git rm: unable to remove %s"
9506msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9507
9508#: builtin/shortlog.c:13
9509msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
9510msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
9511
9512#: builtin/shortlog.c:131
9513#, c-format
9514msgid "Missing author: %s"
9515msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9516
9517#: builtin/shortlog.c:230
9518msgid "sort output according to the number of commits per author"
9519msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9520
9521#: builtin/shortlog.c:232
9522msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9523msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9524
9525#: builtin/shortlog.c:234
9526msgid "Show the email address of each author"
9527msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9528
9529#: builtin/shortlog.c:235
9530msgid "w[,i1[,i2]]"
9531msgstr "w[,i1[,i2]]"
9532
9533#: builtin/shortlog.c:236
9534msgid "Linewrap output"
9535msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9536
9537#: builtin/show-branch.c:9
9538msgid ""
9539"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9540"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
9541"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9542"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
9543msgstr ""
9544"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9545"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
9546"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9547"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
9548
9549#: builtin/show-branch.c:13
9550msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9551msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9552
9553#: builtin/show-branch.c:652
9554msgid "show remote-tracking and local branches"
9555msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9556
9557#: builtin/show-branch.c:654
9558msgid "show remote-tracking branches"
9559msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9560
9561#: builtin/show-branch.c:656
9562msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9563msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9564
9565#: builtin/show-branch.c:658
9566msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9567msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9568
9569#: builtin/show-branch.c:660
9570msgid "synonym to more=-1"
9571msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9572
9573#: builtin/show-branch.c:661
9574msgid "suppress naming strings"
9575msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9576
9577#: builtin/show-branch.c:663
9578msgid "include the current branch"
9579msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9580
9581#: builtin/show-branch.c:665
9582msgid "name commits with their object names"
9583msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9584
9585#: builtin/show-branch.c:667
9586msgid "show possible merge bases"
9587msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9588
9589#: builtin/show-branch.c:669
9590msgid "show refs unreachable from any other ref"
9591msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9592
9593#: builtin/show-branch.c:671
9594msgid "show commits in topological order"
9595msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9596
9597#: builtin/show-branch.c:674
9598msgid "show only commits not on the first branch"
9599msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9600
9601#: builtin/show-branch.c:676
9602msgid "show merges reachable from only one tip"
9603msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9604
9605#: builtin/show-branch.c:678
9606msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9607msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9608
9609#: builtin/show-branch.c:681
9610msgid "<n>[,<base>]"
9611msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9612
9613#: builtin/show-branch.c:682
9614msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9615msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9616
9617#: builtin/show-ref.c:10
9618msgid ""
9619"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
9620"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
9621msgstr ""
9622"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
9623"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
9624
9625#: builtin/show-ref.c:11
9626msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9627msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9628
9629#: builtin/show-ref.c:168
9630msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9631msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9632
9633#: builtin/show-ref.c:169
9634msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9635msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9636
9637#: builtin/show-ref.c:170
9638msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9639msgstr ""
9640"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9641
9642#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9643msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9644msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9645
9646#: builtin/show-ref.c:177
9647msgid "dereference tags into object IDs"
9648msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9649
9650#: builtin/show-ref.c:179
9651msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9652msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9653
9654#: builtin/show-ref.c:183
9655msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9656msgstr ""
9657"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9658
9659#: builtin/show-ref.c:185
9660msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9661msgstr ""
9662"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
9663"bộ"
9664
9665#: builtin/symbolic-ref.c:7
9666msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
9667msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
9668
9669#: builtin/symbolic-ref.c:8
9670msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
9671msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
9672
9673#: builtin/symbolic-ref.c:40
9674msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9675msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9676
9677#: builtin/symbolic-ref.c:41
9678msgid "delete symbolic ref"
9679msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9680
9681#: builtin/symbolic-ref.c:42
9682msgid "shorten ref output"
9683msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9684
9685#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9686msgid "reason"
9687msgstr "lý do"
9688
9689#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9690msgid "reason of the update"
9691msgstr "lý do cập nhật"
9692
9693#: builtin/tag.c:22
9694msgid ""
9695"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
9696"[<head>]"
9697msgstr ""
9698"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
9699"[<head>]"
9700
9701#: builtin/tag.c:23
9702msgid "git tag -d <tagname>..."
9703msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
9704
9705#: builtin/tag.c:24
9706msgid ""
9707"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
9708"\t\t[<pattern>...]"
9709msgstr ""
9710"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
9711"tượng>]\n"
9712"\t\t[<mẫu>…]"
9713
9714#: builtin/tag.c:26
9715msgid "git tag -v <tagname>..."
9716msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
9717
9718#: builtin/tag.c:69
9719#, c-format
9720msgid "malformed object at '%s'"
9721msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9722
9723#: builtin/tag.c:301
9724#, c-format
9725msgid "tag name too long: %.*s..."
9726msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
9727
9728#: builtin/tag.c:306
9729#, c-format
9730msgid "tag '%s' not found."
9731msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9732
9733#: builtin/tag.c:321
9734#, c-format
9735msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9736msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
9737
9738#: builtin/tag.c:333
9739#, c-format
9740msgid "could not verify the tag '%s'"
9741msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9742
9743#: builtin/tag.c:343
9744#, c-format
9745msgid ""
9746"\n"
9747"Write a message for tag:\n"
9748"  %s\n"
9749"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9750msgstr ""
9751"\n"
9752"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9753"  %s\n"
9754"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9755
9756#: builtin/tag.c:347
9757#, c-format
9758msgid ""
9759"\n"
9760"Write a message for tag:\n"
9761"  %s\n"
9762"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9763"want to.\n"
9764msgstr ""
9765"\n"
9766"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9767"  %s\n"
9768"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9769"nếu muốn.\n"
9770
9771#: builtin/tag.c:371
9772#, c-format
9773msgid "unsupported sort specification '%s'"
9774msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9775
9776#: builtin/tag.c:373
9777#, c-format
9778msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9779msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9780
9781#: builtin/tag.c:428
9782msgid "unable to sign the tag"
9783msgstr "không thể ký thẻ"
9784
9785#: builtin/tag.c:430
9786msgid "unable to write tag file"
9787msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9788
9789#: builtin/tag.c:455
9790msgid "bad object type."
9791msgstr "kiểu đối tượng sai."
9792
9793#: builtin/tag.c:468
9794msgid "tag header too big."
9795msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9796
9797#: builtin/tag.c:504
9798msgid "no tag message?"
9799msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9800
9801#: builtin/tag.c:510
9802#, c-format
9803msgid "The tag message has been left in %s\n"
9804msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9805
9806#: builtin/tag.c:559
9807msgid "switch 'points-at' requires an object"
9808msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9809
9810#: builtin/tag.c:561
9811#, c-format
9812msgid "malformed object name '%s'"
9813msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9814
9815#: builtin/tag.c:589
9816msgid "list tag names"
9817msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9818
9819#: builtin/tag.c:591
9820msgid "print <n> lines of each tag message"
9821msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9822
9823#: builtin/tag.c:593
9824msgid "delete tags"
9825msgstr "xóa thẻ"
9826
9827#: builtin/tag.c:594
9828msgid "verify tags"
9829msgstr "thẩm tra thẻ"
9830
9831#: builtin/tag.c:596
9832msgid "Tag creation options"
9833msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9834
9835#: builtin/tag.c:598
9836msgid "annotated tag, needs a message"
9837msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9838
9839#: builtin/tag.c:600
9840msgid "tag message"
9841msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9842
9843#: builtin/tag.c:602
9844msgid "annotated and GPG-signed tag"
9845msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9846
9847#: builtin/tag.c:606
9848msgid "use another key to sign the tag"
9849msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9850
9851#: builtin/tag.c:607
9852msgid "replace the tag if exists"
9853msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9854
9855#: builtin/tag.c:609
9856msgid "Tag listing options"
9857msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9858
9859#: builtin/tag.c:610
9860msgid "show tag list in columns"
9861msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9862
9863#: builtin/tag.c:612
9864msgid "sort tags"
9865msgstr "sắp xếp các thẻ"
9866
9867#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
9868msgid "print only tags that contain the commit"
9869msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9870
9871#: builtin/tag.c:629
9872msgid "print only tags of the object"
9873msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9874
9875#: builtin/tag.c:655
9876msgid "--column and -n are incompatible"
9877msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9878
9879#: builtin/tag.c:667
9880msgid "--sort and -n are incompatible"
9881msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9882
9883#: builtin/tag.c:674
9884msgid "-n option is only allowed with -l."
9885msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9886
9887#: builtin/tag.c:676
9888msgid "--contains option is only allowed with -l."
9889msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9890
9891#: builtin/tag.c:678
9892msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9893msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9894
9895#: builtin/tag.c:686
9896msgid "only one -F or -m option is allowed."
9897msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9898
9899#: builtin/tag.c:706
9900msgid "too many params"
9901msgstr "quá nhiều đối số"
9902
9903#: builtin/tag.c:712
9904#, c-format
9905msgid "'%s' is not a valid tag name."
9906msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9907
9908#: builtin/tag.c:717
9909#, c-format
9910msgid "tag '%s' already exists"
9911msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9912
9913#: builtin/tag.c:741
9914#, c-format
9915msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9916msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9917
9918#: builtin/unpack-objects.c:489
9919msgid "Unpacking objects"
9920msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
9921
9922#: builtin/update-index.c:403
9923msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
9924msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
9925
9926#: builtin/update-index.c:757
9927msgid "continue refresh even when index needs update"
9928msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9929
9930#: builtin/update-index.c:760
9931msgid "refresh: ignore submodules"
9932msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9933
9934#: builtin/update-index.c:763
9935msgid "do not ignore new files"
9936msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9937
9938#: builtin/update-index.c:765
9939msgid "let files replace directories and vice-versa"
9940msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9941
9942#: builtin/update-index.c:767
9943msgid "notice files missing from worktree"
9944msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9945
9946#: builtin/update-index.c:769
9947msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9948msgstr ""
9949"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9950
9951#: builtin/update-index.c:772
9952msgid "refresh stat information"
9953msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9954
9955#: builtin/update-index.c:776
9956msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9957msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9958
9959#: builtin/update-index.c:780
9960msgid "<mode>,<object>,<path>"
9961msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9962
9963#: builtin/update-index.c:781
9964msgid "add the specified entry to the index"
9965msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9966
9967#: builtin/update-index.c:785
9968msgid "(+/-)x"
9969msgstr "(+/-)x"
9970
9971#: builtin/update-index.c:786
9972msgid "override the executable bit of the listed files"
9973msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9974
9975#: builtin/update-index.c:790
9976msgid "mark files as \"not changing\""
9977msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9978
9979#: builtin/update-index.c:793
9980msgid "clear assumed-unchanged bit"
9981msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
9982
9983#: builtin/update-index.c:796
9984msgid "mark files as \"index-only\""
9985msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9986
9987#: builtin/update-index.c:799
9988msgid "clear skip-worktree bit"
9989msgstr "xóa bít skip-worktree"
9990
9991#: builtin/update-index.c:802
9992msgid "add to index only; do not add content to object database"
9993msgstr ""
9994"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9995
9996#: builtin/update-index.c:804
9997msgid "remove named paths even if present in worktree"
9998msgstr ""
9999"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10000"làm việc"
10001
10002#: builtin/update-index.c:806
10003msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10004msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10005
10006#: builtin/update-index.c:808
10007msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10008msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10009
10010#: builtin/update-index.c:812
10011msgid "add entries from standard input to the index"
10012msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10013
10014#: builtin/update-index.c:816
10015msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10016msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10017
10018#: builtin/update-index.c:820
10019msgid "only update entries that differ from HEAD"
10020msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10021
10022#: builtin/update-index.c:824
10023msgid "ignore files missing from worktree"
10024msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10025
10026#: builtin/update-index.c:827
10027msgid "report actions to standard output"
10028msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10029
10030#: builtin/update-index.c:829
10031msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10032msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10033
10034#: builtin/update-index.c:833
10035msgid "write index in this format"
10036msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10037
10038#: builtin/update-index.c:835
10039msgid "enable or disable split index"
10040msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10041
10042#: builtin/update-ref.c:9
10043msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
10044msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10045
10046#: builtin/update-ref.c:10
10047msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
10048msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10049
10050#: builtin/update-ref.c:11
10051msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
10052msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
10053
10054#: builtin/update-ref.c:359
10055msgid "delete the reference"
10056msgstr "xóa tham chiếu"
10057
10058#: builtin/update-ref.c:361
10059msgid "update <refname> not the one it points to"
10060msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10061
10062#: builtin/update-ref.c:362
10063msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10064msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10065
10066#: builtin/update-ref.c:363
10067msgid "read updates from stdin"
10068msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10069
10070#: builtin/update-server-info.c:6
10071msgid "git update-server-info [--force]"
10072msgstr "git update-server-info [--force]"
10073
10074#: builtin/update-server-info.c:14
10075msgid "update the info files from scratch"
10076msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10077
10078#: builtin/verify-commit.c:17
10079msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
10080msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
10081
10082#: builtin/verify-commit.c:75
10083msgid "print commit contents"
10084msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10085
10086#: builtin/verify-pack.c:54
10087msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
10088msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
10089
10090#: builtin/verify-pack.c:64
10091msgid "verbose"
10092msgstr "chi tiết"
10093
10094#: builtin/verify-pack.c:66
10095msgid "show statistics only"
10096msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10097
10098#: builtin/verify-tag.c:17
10099msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
10100msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
10101
10102#: builtin/verify-tag.c:73
10103msgid "print tag contents"
10104msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10105
10106#: builtin/write-tree.c:13
10107msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10108msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10109
10110#: builtin/write-tree.c:26
10111msgid "<prefix>/"
10112msgstr "<tiền tố>/"
10113
10114#: builtin/write-tree.c:27
10115msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10116msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10117
10118#: builtin/write-tree.c:30
10119msgid "only useful for debugging"
10120msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10121
10122#: credential-cache--daemon.c:267
10123msgid "print debugging messages to stderr"
10124msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10125
10126#: git.c:14
10127msgid ""
10128"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10129"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10130"to read about a specific subcommand or concept."
10131msgstr ""
10132"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10133"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10134"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10135
10136#: common-cmds.h:8
10137msgid "Add file contents to the index"
10138msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
10139
10140#: common-cmds.h:9
10141msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10142msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
10143
10144#: common-cmds.h:10
10145msgid "List, create, or delete branches"
10146msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
10147
10148#: common-cmds.h:11
10149msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
10150msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
10151
10152#: common-cmds.h:12
10153msgid "Clone a repository into a new directory"
10154msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
10155
10156#: common-cmds.h:13
10157msgid "Record changes to the repository"
10158msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
10159
10160#: common-cmds.h:14
10161msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10162msgstr ""
10163"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
10164"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
10165
10166#: common-cmds.h:15
10167msgid "Download objects and refs from another repository"
10168msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
10169
10170#: common-cmds.h:16
10171msgid "Print lines matching a pattern"
10172msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
10173
10174#: common-cmds.h:17
10175msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
10176msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10177
10178#: common-cmds.h:18
10179msgid "Show commit logs"
10180msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10181
10182#: common-cmds.h:19
10183msgid "Join two or more development histories together"
10184msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10185
10186#: common-cmds.h:20
10187msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10188msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10189
10190#: common-cmds.h:21
10191msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10192msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10193
10194#: common-cmds.h:22
10195msgid "Update remote refs along with associated objects"
10196msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10197
10198#: common-cmds.h:23
10199msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10200msgstr ""
10201"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
10202"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10203
10204#: common-cmds.h:24
10205msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10206msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10207
10208#: common-cmds.h:25
10209msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10210msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10211
10212#: common-cmds.h:26
10213msgid "Show various types of objects"
10214msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10215
10216#: common-cmds.h:27
10217msgid "Show the working tree status"
10218msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10219
10220#: common-cmds.h:28
10221msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10222msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10223
10224#: parse-options.h:143
10225msgid "expiry-date"
10226msgstr "ngày hết hạn"
10227
10228#: parse-options.h:158
10229msgid "no-op (backward compatibility)"
10230msgstr "no-op (tương thích ngược)"
10231
10232#: parse-options.h:232
10233msgid "be more verbose"
10234msgstr "chi tiết hơn nữa"
10235
10236#: parse-options.h:234
10237msgid "be more quiet"
10238msgstr "im lặng hơn nữa"
10239
10240#: parse-options.h:240
10241msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
10242msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
10243
10244#: rerere.h:27
10245msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
10246msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
10247
10248#: git-am.sh:53
10249msgid "You need to set your committer info first"
10250msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10251
10252#: git-am.sh:98
10253msgid ""
10254"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10255"Not rewinding to ORIG_HEAD"
10256msgstr ""
10257"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10258"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10259
10260#: git-am.sh:108
10261#, sh-format
10262msgid ""
10263"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10264"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10265"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10266msgstr ""
10267"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10268"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10269"\".\n"
10270"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10271"\"$cmdline --abort\"."
10272
10273#: git-am.sh:124
10274msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10275msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10276
10277#: git-am.sh:140
10278msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10279msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10280
10281#: git-am.sh:142
10282msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10283msgstr ""
10284"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10285
10286#: git-am.sh:157
10287msgid ""
10288"Did you hand edit your patch?\n"
10289"It does not apply to blobs recorded in its index."
10290msgstr ""
10291"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10292"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10293
10294#: git-am.sh:166
10295msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10296msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10297
10298#: git-am.sh:182
10299msgid "Failed to merge in the changes."
10300msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10301
10302#: git-am.sh:277
10303msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10304msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10305
10306#: git-am.sh:364
10307#, sh-format
10308msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10309msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10310
10311#: git-am.sh:366
10312msgid "Patch format detection failed."
10313msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10314
10315#: git-am.sh:398
10316msgid ""
10317"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10318"it will be removed. Please do not use it anymore."
10319msgstr ""
10320"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10321"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10322
10323#: git-am.sh:496
10324#, sh-format
10325msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10326msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10327
10328#: git-am.sh:501
10329msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10330msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10331
10332#: git-am.sh:537
10333#, sh-format
10334msgid ""
10335"Stray $dotest directory found.\n"
10336"Use \"git am --abort\" to remove it."
10337msgstr ""
10338"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10339"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10340
10341#: git-am.sh:545
10342msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10343msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10344
10345#: git-am.sh:612
10346#, sh-format
10347msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10348msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10349
10350#: git-am.sh:722
10351#, sh-format
10352msgid ""
10353"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
10354"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10355"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10356msgstr ""
10357"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10358"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10359"--skip\".\n"
10360"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10361"abort\"."
10362
10363#: git-am.sh:749
10364msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10365msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10366
10367#: git-am.sh:796
10368msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10369msgstr ""
10370"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10371
10372#: git-am.sh:800
10373msgid "Commit Body is:"
10374msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10375
10376#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10377#. in your translation. The program will only accept English
10378#. input at this point.
10379#: git-am.sh:807
10380msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10381msgstr ""
10382"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10383"[a] "
10384
10385#: git-am.sh:843
10386#, sh-format
10387msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10388msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10389
10390#: git-am.sh:864
10391msgid ""
10392"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10393"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10394"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10395msgstr ""
10396"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10397"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10398"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10399"vá này."
10400
10401#: git-am.sh:872
10402msgid ""
10403"You still have unmerged paths in your index\n"
10404"did you forget to use 'git add'?"
10405msgstr ""
10406"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10407"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10408
10409#: git-am.sh:888
10410msgid "No changes -- Patch already applied."
10411msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10412
10413#: git-am.sh:898
10414#, sh-format
10415msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10416msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10417
10418#: git-am.sh:901
10419#, sh-format
10420msgid ""
10421"The copy of the patch that failed is found in:\n"
10422"   $dotest/patch"
10423msgstr ""
10424"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10425"   $dotest/patch"
10426
10427#: git-am.sh:919
10428msgid "applying to an empty history"
10429msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10430
10431#: git-bisect.sh:48
10432msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10433msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10434
10435#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10436#. translation. The program will only accept English input
10437#. at this point.
10438#: git-bisect.sh:54
10439msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10440msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10441
10442#: git-bisect.sh:95
10443#, sh-format
10444msgid "unrecognised option: '$arg'"
10445msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10446
10447#: git-bisect.sh:99
10448#, sh-format
10449msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10450msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10451
10452#: git-bisect.sh:117
10453msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10454msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10455
10456#: git-bisect.sh:130
10457#, sh-format
10458msgid ""
10459"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
10460msgstr ""
10461"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
10462"\"."
10463
10464#: git-bisect.sh:140
10465msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10466msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10467
10468#: git-bisect.sh:144
10469msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10470msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10471
10472#: git-bisect.sh:189
10473#, sh-format
10474msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10475msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10476
10477#: git-bisect.sh:218
10478#, sh-format
10479msgid "Bad rev input: $arg"
10480msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10481
10482#: git-bisect.sh:232
10483msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10484msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10485
10486#: git-bisect.sh:244
10487#, sh-format
10488msgid "Bad rev input: $rev"
10489msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10490
10491#: git-bisect.sh:253
10492msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10493msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10494
10495#: git-bisect.sh:276
10496msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10497msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10498
10499#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10500#. translation. The program will only accept English input
10501#. at this point.
10502#: git-bisect.sh:282
10503msgid "Are you sure [Y/n]? "
10504msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10505
10506#: git-bisect.sh:292
10507msgid ""
10508"You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10509"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10510msgstr ""
10511"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10512"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10513
10514#: git-bisect.sh:295
10515msgid ""
10516"You need to start by \"git bisect start\".\n"
10517"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10518"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10519msgstr ""
10520"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10521"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10522"sai.\n"
10523"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10524
10525#: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493
10526msgid "We are not bisecting."
10527msgstr "Chúng tôi không bisect."
10528
10529#: git-bisect.sh:373
10530#, sh-format
10531msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10532msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10533
10534#: git-bisect.sh:382
10535#, sh-format
10536msgid ""
10537"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10538"Try 'git bisect reset <commit>'."
10539msgstr ""
10540"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10541"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10542
10543#: git-bisect.sh:409
10544msgid "No logfile given"
10545msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10546
10547#: git-bisect.sh:410
10548#, sh-format
10549msgid "cannot read $file for replaying"
10550msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10551
10552#: git-bisect.sh:427
10553msgid "?? what are you talking about?"
10554msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10555
10556#: git-bisect.sh:439
10557#, sh-format
10558msgid "running $command"
10559msgstr "đang chạy lệnh $command"
10560
10561#: git-bisect.sh:446
10562#, sh-format
10563msgid ""
10564"bisect run failed:\n"
10565"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10566msgstr ""
10567"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10568"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10569
10570#: git-bisect.sh:472
10571msgid "bisect run cannot continue any more"
10572msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10573
10574#: git-bisect.sh:478
10575#, sh-format
10576msgid ""
10577"bisect run failed:\n"
10578"'bisect_state $state' exited with error code $res"
10579msgstr ""
10580"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10581"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10582
10583#: git-bisect.sh:485
10584msgid "bisect run success"
10585msgstr "bisect chạy thành công"
10586
10587#: git-pull.sh:21
10588msgid ""
10589"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10590"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10591"as appropriate to mark resolution and make a commit."
10592msgstr ""
10593"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10594"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10595"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
10596"giao."
10597
10598#: git-pull.sh:25
10599msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10600msgstr ""
10601"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10602
10603#: git-pull.sh:31
10604msgid ""
10605"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10606"Please, commit your changes before you can merge."
10607msgstr ""
10608"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10609"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10610
10611#: git-pull.sh:245
10612msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10613msgstr ""
10614"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10615"bảng mục lục"
10616
10617#: git-pull.sh:269
10618#, sh-format
10619msgid ""
10620"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10621"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10622"Warning: commit $orig_head."
10623msgstr ""
10624"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10625"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10626"Cảnh báo: commit $orig_head."
10627
10628#: git-pull.sh:294
10629msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10630msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10631
10632#: git-pull.sh:298
10633msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10634msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10635
10636#: git-rebase.sh:57
10637msgid ""
10638"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10639"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10640"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10641"\"."
10642msgstr ""
10643"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10644"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10645"\".\n"
10646"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10647"rebase --abort\"."
10648
10649#: git-rebase.sh:165
10650msgid "Applied autostash."
10651msgstr "Đã áp dụng autostash."
10652
10653#: git-rebase.sh:168
10654#, sh-format
10655msgid "Cannot store $stash_sha1"
10656msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10657
10658#: git-rebase.sh:169
10659msgid ""
10660"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10661"Your changes are safe in the stash.\n"
10662"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10663msgstr ""
10664"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10665"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10666"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10667"nào.\n"
10668
10669#: git-rebase.sh:208
10670msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10671msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10672
10673#: git-rebase.sh:213
10674msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10675msgstr ""
10676"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10677"rebase."
10678
10679#: git-rebase.sh:351
10680msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10681msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10682
10683#: git-rebase.sh:356
10684msgid "No rebase in progress?"
10685msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10686
10687#: git-rebase.sh:367
10688msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10689msgstr ""
10690"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10691"sử) tương tác."
10692
10693#: git-rebase.sh:374
10694msgid "Cannot read HEAD"
10695msgstr "Không thể đọc HEAD"
10696
10697#: git-rebase.sh:377
10698msgid ""
10699"You must edit all merge conflicts and then\n"
10700"mark them as resolved using git add"
10701msgstr ""
10702"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10703"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10704
10705#: git-rebase.sh:395
10706#, sh-format
10707msgid "Could not move back to $head_name"
10708msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10709
10710#: git-rebase.sh:414
10711#, sh-format
10712msgid ""
10713"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10714"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10715"case, please try\n"
10716"\t$cmd_live_rebase\n"
10717"If that is not the case, please\n"
10718"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10719"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10720"valuable there."
10721msgstr ""
10722"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10723"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10724"như vậy, xin hãy thử\n"
10725"\t$cmd_live_rebase\n"
10726"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10727"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10728"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10729"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10730"\n"
10731"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10732
10733#: git-rebase.sh:465
10734#, sh-format
10735msgid "invalid upstream $upstream_name"
10736msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10737
10738#: git-rebase.sh:489
10739#, sh-format
10740msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10741msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10742
10743#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10744#, sh-format
10745msgid "$onto_name: there is no merge base"
10746msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10747
10748#: git-rebase.sh:501
10749#, sh-format
10750msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10751msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10752
10753#: git-rebase.sh:524
10754#, sh-format
10755msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10756msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10757
10758#: git-rebase.sh:557
10759msgid "Cannot autostash"
10760msgstr "Không thể autostash"
10761
10762#: git-rebase.sh:562
10763#, sh-format
10764msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10765msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10766
10767#: git-rebase.sh:566
10768msgid "Please commit or stash them."
10769msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10770
10771#: git-rebase.sh:586
10772#, sh-format
10773msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10774msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10775
10776#: git-rebase.sh:590
10777#, sh-format
10778msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10779msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10780
10781#: git-rebase.sh:601
10782#, sh-format
10783msgid "Changes from $mb to $onto:"
10784msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10785
10786#: git-rebase.sh:610
10787msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10788msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
10789
10790#: git-rebase.sh:620
10791#, sh-format
10792msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10793msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10794
10795#: git-stash.sh:51
10796msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10797msgstr ""
10798"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10799
10800#: git-stash.sh:74
10801msgid "You do not have the initial commit yet"
10802msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10803
10804#: git-stash.sh:89
10805msgid "Cannot save the current index state"
10806msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10807
10808#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
10809msgid "Cannot save the current worktree state"
10810msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10811
10812#: git-stash.sh:141
10813msgid "No changes selected"
10814msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10815
10816#: git-stash.sh:144
10817msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10818msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10819
10820#: git-stash.sh:157
10821msgid "Cannot record working tree state"
10822msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10823
10824#: git-stash.sh:191
10825#, sh-format
10826msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10827msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10828
10829#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10830#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10831#. second line correspond to "error: ". So you should line
10832#. up the second line with however many characters the
10833#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10834#. English this is:
10835#.
10836#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10837#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10838#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10839#: git-stash.sh:238
10840#, sh-format
10841msgid ""
10842"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10843"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10844msgstr ""
10845"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10846"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10847"     dùng git stash save -- \"$option\""
10848
10849#: git-stash.sh:259
10850msgid "No local changes to save"
10851msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10852
10853#: git-stash.sh:263
10854msgid "Cannot initialize stash"
10855msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10856
10857#: git-stash.sh:267
10858msgid "Cannot save the current status"
10859msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10860
10861#: git-stash.sh:285
10862msgid "Cannot remove worktree changes"
10863msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10864
10865#: git-stash.sh:384
10866msgid "No stash found."
10867msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10868
10869#: git-stash.sh:391
10870#, sh-format
10871msgid "Too many revisions specified: $REV"
10872msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10873
10874#: git-stash.sh:397
10875#, sh-format
10876msgid "$reference is not a valid reference"
10877msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10878
10879#: git-stash.sh:425
10880#, sh-format
10881msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10882msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10883
10884#: git-stash.sh:436
10885#, sh-format
10886msgid "'$args' is not a stash reference"
10887msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10888
10889#: git-stash.sh:444
10890msgid "unable to refresh index"
10891msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10892
10893#: git-stash.sh:448
10894msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10895msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10896
10897#: git-stash.sh:456
10898msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10899msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10900
10901#: git-stash.sh:458
10902msgid "Could not save index tree"
10903msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10904
10905#: git-stash.sh:492
10906msgid "Cannot unstage modified files"
10907msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10908
10909#: git-stash.sh:507
10910msgid "Index was not unstashed."
10911msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10912
10913#: git-stash.sh:530
10914#, sh-format
10915msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10916msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10917
10918#: git-stash.sh:531
10919#, sh-format
10920msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10921msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10922
10923#: git-stash.sh:539
10924msgid "No branch name specified"
10925msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10926
10927#: git-stash.sh:611
10928msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10929msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10930
10931#: git-submodule.sh:95
10932#, sh-format
10933msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10934msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10935
10936#: git-submodule.sh:237
10937#, sh-format
10938msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10939msgstr ""
10940"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10941"“$sm_path”"
10942
10943#: git-submodule.sh:287
10944#, sh-format
10945msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10946msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10947
10948#: git-submodule.sh:296
10949#, sh-format
10950msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10951msgstr ""
10952"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10953
10954#: git-submodule.sh:406
10955msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10956msgstr ""
10957"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10958"việc"
10959
10960#: git-submodule.sh:416
10961#, sh-format
10962msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10963msgstr ""
10964"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10965
10966#: git-submodule.sh:433
10967#, sh-format
10968msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10969msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10970
10971#: git-submodule.sh:437
10972#, sh-format
10973msgid ""
10974"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10975"$sm_path\n"
10976"Use -f if you really want to add it."
10977msgstr ""
10978"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10979"của bạn:\n"
10980"$sm_path\n"
10981"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10982
10983#: git-submodule.sh:455
10984#, sh-format
10985msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10986msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10987
10988#: git-submodule.sh:457
10989#, sh-format
10990msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10991msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10992
10993#: git-submodule.sh:465
10994#, sh-format
10995msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10996msgstr ""
10997"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10998
10999#: git-submodule.sh:467
11000#, sh-format
11001msgid ""
11002"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11003msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11004
11005#: git-submodule.sh:469
11006#, sh-format
11007msgid ""
11008"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11009msgstr ""
11010"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11011
11012#: git-submodule.sh:470
11013#, sh-format
11014msgid ""
11015"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11016"option."
11017msgstr ""
11018"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11019"name”."
11020
11021#: git-submodule.sh:472
11022#, sh-format
11023msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11024msgstr ""
11025"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11026
11027#: git-submodule.sh:484
11028#, sh-format
11029msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11030msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11031
11032#: git-submodule.sh:489
11033#, sh-format
11034msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11035msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11036
11037#: git-submodule.sh:498
11038#, sh-format
11039msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11040msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11041
11042#: git-submodule.sh:542
11043#, sh-format
11044msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11045msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11046
11047#: git-submodule.sh:562
11048#, sh-format
11049msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11050msgstr ""
11051"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11052
11053#: git-submodule.sh:608
11054#, sh-format
11055msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11056msgstr ""
11057"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11058
11059#: git-submodule.sh:617
11060#, sh-format
11061msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11062msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11063
11064#: git-submodule.sh:619
11065#, sh-format
11066msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11067msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11068
11069#: git-submodule.sh:636
11070#, sh-format
11071msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11072msgstr ""
11073"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11074
11075#: git-submodule.sh:674
11076#, sh-format
11077msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11078msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11079
11080#: git-submodule.sh:691
11081#, sh-format
11082msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11083msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11084
11085#: git-submodule.sh:692
11086#, sh-format
11087msgid ""
11088"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11089msgstr ""
11090"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11091"chúng)"
11092
11093#: git-submodule.sh:698
11094#, sh-format
11095msgid ""
11096"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11097"discard them"
11098msgstr ""
11099"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11100"f” để loại bỏ chúng đi"
11101
11102#: git-submodule.sh:701
11103#, sh-format
11104msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11105msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11106
11107#: git-submodule.sh:702
11108#, sh-format
11109msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11110msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11111
11112#: git-submodule.sh:705
11113#, sh-format
11114msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11115msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11116
11117#: git-submodule.sh:714
11118#, sh-format
11119msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11120msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11121
11122#: git-submodule.sh:830
11123#, sh-format
11124msgid ""
11125"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11126"Maybe you want to use 'update --init'?"
11127msgstr ""
11128"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11129"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11130
11131#: git-submodule.sh:843
11132#, sh-format
11133msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11134msgstr ""
11135"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11136"“$displaypath”"
11137
11138#: git-submodule.sh:852
11139#, sh-format
11140msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11141msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11142
11143#: git-submodule.sh:876
11144#, sh-format
11145msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11146msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11147
11148#: git-submodule.sh:890
11149#, sh-format
11150msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11151msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11152
11153#: git-submodule.sh:891
11154#, sh-format
11155msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11156msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11157
11158#: git-submodule.sh:895
11159#, sh-format
11160msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11161msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11162
11163#: git-submodule.sh:896
11164#, sh-format
11165msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11166msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11167
11168#: git-submodule.sh:901
11169#, sh-format
11170msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11171msgstr ""
11172"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11173
11174#: git-submodule.sh:902
11175#, sh-format
11176msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11177msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11178
11179#: git-submodule.sh:907
11180#, sh-format
11181msgid ""
11182"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
11183msgstr ""
11184"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11185"“$prefix$sm_path”"
11186
11187#: git-submodule.sh:908
11188#, sh-format
11189msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11190msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11191
11192#: git-submodule.sh:938
11193#, sh-format
11194msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11195msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11196
11197#: git-submodule.sh:1046
11198msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11199msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11200
11201#: git-submodule.sh:1098
11202#, sh-format
11203msgid "unexpected mode $mod_dst"
11204msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11205
11206#: git-submodule.sh:1118
11207#, sh-format
11208msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11209msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11210
11211#: git-submodule.sh:1121
11212#, sh-format
11213msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11214msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11215
11216#: git-submodule.sh:1124
11217#, sh-format
11218msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11219msgstr ""
11220"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11221"$sha1_dst"
11222
11223#: git-submodule.sh:1149
11224msgid "blob"
11225msgstr "blob"
11226
11227#: git-submodule.sh:1267
11228#, sh-format
11229msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11230msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11231
11232#: git-submodule.sh:1331
11233#, sh-format
11234msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11235msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11236
11237#~ msgid "server does not support --atomic push"
11238#~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic"
11239
11240#~ msgid "(detached from %s)"
11241#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
11242
11243#~ msgid "No existing author found with '%s'"
11244#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
11245
11246#~ msgid "search also in ignored files"
11247#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
11248
11249#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
11250#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11251
11252#~ msgid "no files added"
11253#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
11254
11255#~ msgid "force creation (when already exists)"
11256#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
11257
11258#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
11259#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
11260
11261#~ msgid "slot"
11262#~ msgstr "khe"
11263
11264#~ msgid "check"
11265#~ msgstr "kiểm tra"
11266
11267#~ msgid "Failed to lock ref for update"
11268#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
11269
11270#~ msgid "Failed to write ref"
11271#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
11272
11273#~ msgid "invalid commit: %s"
11274#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
11275
11276#~ msgid "commit has empty message"
11277#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11278
11279#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
11280#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
11281
11282#~ msgid "cannot update HEAD ref"
11283#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
11284
11285#~ msgid "Invalid %s: '%s'"
11286#~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
11287
11288#~ msgid "Failed to chdir: %s"
11289#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11290
11291#~ msgid "cannot tell cwd"
11292#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
11293
11294#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
11295#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
11296
11297#~ msgid "%s: cannot update the ref"
11298#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
11299
11300#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
11301#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
11302
11303#~ msgid "key id"
11304#~ msgstr "id của khóa"
11305
11306#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11307#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11308
11309#~ msgid "bug"
11310#~ msgstr "lỗi"
11311
11312#~ msgid "ahead "
11313#~ msgstr "phía trước "
11314
11315#~ msgid ", behind "
11316#~ msgstr ", đằng sau "
11317
11318#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11319#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11320
11321#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11322#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11323
11324#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11325#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11326
11327#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11328#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11329
11330#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11331#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11332
11333#~ msgid ""
11334#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11335#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11336#~ "anymore.\n"
11337#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11338#~ "\n"
11339#~ "  git add %s :/\n"
11340#~ "  (or git add %s :/)\n"
11341#~ "\n"
11342#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11343#~ "\n"
11344#~ "  git add %s .\n"
11345#~ "  (or git add %s .)\n"
11346#~ "\n"
11347#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11348#~ "directory.\n"
11349#~ msgstr ""
11350#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11351#~ "từ\n"
11352#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11353#~ "thế nữa.\n"
11354#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11355#~ "\n"
11356#~ "  git add %s :/\n"
11357#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
11358#~ "\n"
11359#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11360#~ "\n"
11361#~ "  git add %s .\n"
11362#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
11363#~ "\n"
11364#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11365
11366#~ msgid ""
11367#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11368#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11369#~ "removed.\n"
11370#~ "Paths like '%s' that are\n"
11371#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11372#~ "\n"
11373#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11374#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
11375#~ "\n"
11376#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11377#~ "\n"
11378#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11379#~ msgstr ""
11380#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11381#~ "removal”,\n"
11382#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11383#~ "dẫn mà\n"
11384#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11385#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11386#~ "Git.\n"
11387#~ "\n"
11388#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11389#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11390#~ "\n"
11391#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11392#~ "\n"
11393#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11394#~ "của bạn.\n"
11395
11396#~ msgid ""
11397#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11398#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11399#~ msgstr ""
11400#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11401#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11402#~ "thêm chi tiết.\n"
11403
11404#~ msgid ""
11405#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11406#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11407#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11408#~ "variable\n"
11409#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11410#~ msgstr ""
11411#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11412#~ "bộ\n"
11413#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11414#~ "lẽ muốn\n"
11415#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11416#~ "default”\n"
11417#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11418#~ "thôi."
11419
11420#~ msgid "copied:     %s -> %s"
11421#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
11422
11423#~ msgid "deleted:    %s"
11424#~ msgstr "đã xóa:        %s"
11425
11426#~ msgid "modified:   %s"
11427#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
11428
11429#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
11430#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
11431
11432#~ msgid "unmerged:   %s"
11433#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11434
11435#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11436#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
11437
11438#~ msgid ""
11439#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11440#~ "by stash save:"
11441#~ msgstr ""
11442#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11443#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11444
11445#~ msgid ""
11446#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11447#~ msgstr ""
11448#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11449#~ "untracked."
11450
11451#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11452#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11453
11454#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11455#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11456
11457#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11458#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11459
11460#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11461#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11462
11463#~ msgid ""
11464#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11465#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11466#~ "history)"
11467#~ msgstr ""
11468#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11469#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11470#~ "chúng)"
11471
11472#~ msgid ""
11473#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11474#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11475#~ msgstr ""
11476#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11477#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11478
11479#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11480#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11481
11482#~ msgid "show the HEAD reference"
11483#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11484
11485#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11486#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11487
11488#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11489#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11490
11491#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
11492#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
11493
11494#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11495#~ msgstr ""
11496#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11497
11498#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11499#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11500
11501#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11502#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
11503
11504#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11505#~ msgstr ""
11506#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11507
11508#~ msgid "use any ref in .git/refs"
11509#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11510
11511#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11512#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11513
11514#~ msgid "bad object %s"
11515#~ msgstr "đối tượng sai %s"
11516
11517#~ msgid "bogus committer info %s"
11518#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11519
11520#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11521#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11522
11523#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11524#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11525
11526#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11527#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11528
11529#~ msgid "oops"
11530#~ msgstr "ôi?"
11531
11532#~ msgid "Would not remove %s\n"
11533#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11534
11535#~ msgid "Not removing %s\n"
11536#~ msgstr "Không xóa %s\n"
11537
11538#~ msgid "Could not read index"
11539#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11540
11541#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11542#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11543
11544#~ msgid " 0 files changed"
11545#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11546
11547#~ msgid " %d file changed"
11548#~ msgid_plural " %d files changed"
11549#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11550
11551#~ msgid ", %d insertion(+)"
11552#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11553#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11554
11555#~ msgid ", %d deletion(-)"
11556#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11557#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11558
11559#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11560#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11561
11562#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11563#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11564
11565#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11566#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11567
11568#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11569#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11570
11571#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11572#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11573
11574#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11575#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11576
11577#~ msgid ""
11578#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11579#~ msgstr ""
11580#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11581#~ "đổi các nhánh."
11582
11583#~ msgid "diff setup failed"
11584#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11585
11586#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11587#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11588
11589#~ msgid "diff_setup_done failed"
11590#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11591
11592#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
11593#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11594
11595#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11596#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11597
11598#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11599#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11600
11601#~ msgid "--"
11602#~ msgstr "--"
11603
11604#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11605#~ msgstr ""
11606#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11607
11608#~ msgid "could not parse commit %s\n"
11609#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"