po / vi.poon commit l10n: vi.po: translate 4 new messages (fd4652e)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
   5#
   6msgid ""
   7msgstr ""
   8"Project-Id-Version: git-1.7.12.rc0.56.g23ff33\n"
   9"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  10"POT-Creation-Date: 2012-07-30 09:18+0800\n"
  11"PO-Revision-Date: 2012-07-31 07:31+0700\n"
  12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  14"MIME-Version: 1.0\n"
  15"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  16"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  17"Language: \n"
  18"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  19"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
  20"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23
  24#: advice.c:40
  25#, c-format
  26msgid "hint: %.*s\n"
  27msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  28
  29#.
  30#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  31#. * other commands doing a merge do.
  32#.
  33#: advice.c:70
  34msgid ""
  35"Fix them up in the work tree,\n"
  36"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  37"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  38"or use 'git commit -a'."
  39msgstr ""
  40"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  41"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
  42"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  43"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
  44
  45#: bundle.c:36
  46#, c-format
  47msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
  48msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
  49
  50#: bundle.c:63
  51#, c-format
  52msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
  53msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
  54
  55#: bundle.c:89
  56#: builtin/commit.c:699
  57#, c-format
  58msgid "could not open '%s'"
  59msgstr "không thể mở '%s'"
  60
  61#: bundle.c:140
  62msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
  63msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
  64
  65#: bundle.c:164
  66#: sequencer.c:550
  67#: sequencer.c:982
  68#: builtin/log.c:290
  69#: builtin/log.c:726
  70#: builtin/log.c:1316
  71#: builtin/log.c:1535
  72#: builtin/merge.c:347
  73#: builtin/shortlog.c:181
  74msgid "revision walk setup failed"
  75msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
  76
  77#: bundle.c:186
  78#, c-format
  79msgid "The bundle contains %d ref"
  80msgid_plural "The bundle contains %d refs"
  81msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  82msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
  83
  84#: bundle.c:192
  85msgid "The bundle records a complete history."
  86msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
  87
  88#: bundle.c:195
  89#, c-format
  90msgid "The bundle requires this ref"
  91msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
  92msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
  93msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
  94
  95#: bundle.c:294
  96msgid "rev-list died"
  97msgstr "rev-list bị chết"
  98
  99#: bundle.c:300
 100#: builtin/log.c:1212
 101#: builtin/shortlog.c:284
 102#, c-format
 103msgid "unrecognized argument: %s"
 104msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 105
 106#: bundle.c:335
 107#, c-format
 108msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 109msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 110
 111#: bundle.c:380
 112msgid "Refusing to create empty bundle."
 113msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 114
 115#: bundle.c:398
 116msgid "Could not spawn pack-objects"
 117msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 118
 119#: bundle.c:416
 120msgid "pack-objects died"
 121msgstr "pack-objects đã chết"
 122
 123#: bundle.c:419
 124#, c-format
 125msgid "cannot create '%s'"
 126msgstr "không thể tạo '%s'"
 127
 128#: bundle.c:441
 129msgid "index-pack died"
 130msgstr "index-pack đã chết"
 131
 132#: commit.c:48
 133#, c-format
 134msgid "could not parse %s"
 135msgstr "không thể phân tích %s"
 136
 137#: commit.c:50
 138#, c-format
 139msgid "%s %s is not a commit!"
 140msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 141
 142#: compat/obstack.c:406
 143#: compat/obstack.c:408
 144msgid "memory exhausted"
 145msgstr "cạn bộ nhớ"
 146
 147#: connected.c:39
 148msgid "Could not run 'git rev-list'"
 149msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
 150
 151#: connected.c:48
 152#, c-format
 153msgid "failed write to rev-list: %s"
 154msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 155
 156#: connected.c:56
 157#, c-format
 158msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 159msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 160
 161#: date.c:95
 162msgid "in the future"
 163msgstr "trong tương lai"
 164
 165#: date.c:101
 166#, c-format
 167msgid "%lu second ago"
 168msgid_plural "%lu seconds ago"
 169msgstr[0] "%lu giây trước"
 170msgstr[1] "%lu giây trước"
 171
 172#: date.c:108
 173#, c-format
 174msgid "%lu minute ago"
 175msgid_plural "%lu minutes ago"
 176msgstr[0] "%lu phút trước"
 177msgstr[1] "%lu phút trước"
 178
 179#: date.c:115
 180#, c-format
 181msgid "%lu hour ago"
 182msgid_plural "%lu hours ago"
 183msgstr[0] "%lu giờ trước"
 184msgstr[1] "%lu giờ trước"
 185
 186#: date.c:122
 187#, c-format
 188msgid "%lu day ago"
 189msgid_plural "%lu days ago"
 190msgstr[0] "%lu ngày trước"
 191msgstr[1] "%lu ngày trước"
 192
 193#: date.c:128
 194#, c-format
 195msgid "%lu week ago"
 196msgid_plural "%lu weeks ago"
 197msgstr[0] "%lu tuần trước"
 198msgstr[1] "%lu tuần trước"
 199
 200#: date.c:135
 201#, c-format
 202msgid "%lu month ago"
 203msgid_plural "%lu months ago"
 204msgstr[0] "%lu tháng trước"
 205msgstr[1] "%lu tháng trước"
 206
 207#: date.c:146
 208#, c-format
 209msgid "%lu year"
 210msgid_plural "%lu years"
 211msgstr[0] "%lu năm"
 212msgstr[1] "%lu năm"
 213
 214#: date.c:149
 215#, c-format
 216msgid "%s, %lu month ago"
 217msgid_plural "%s, %lu months ago"
 218msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 219msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 220
 221#: date.c:154
 222#: date.c:159
 223#, c-format
 224msgid "%lu year ago"
 225msgid_plural "%lu years ago"
 226msgstr[0] "%lu năm trước"
 227msgstr[1] "%lu năm trước"
 228
 229#: diff.c:105
 230#, c-format
 231msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
 232msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
 233
 234#: diff.c:110
 235#, c-format
 236msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
 237msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
 238
 239#: diff.c:210
 240#, c-format
 241msgid ""
 242"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 243"%s"
 244msgstr ""
 245"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
 246"%s"
 247
 248#: diff.c:1400
 249msgid " 0 files changed\n"
 250msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n"
 251
 252#: diff.c:1404
 253#, c-format
 254msgid " %d file changed"
 255msgid_plural " %d files changed"
 256msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 257msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
 258
 259#: diff.c:1421
 260#, c-format
 261msgid ", %d insertion(+)"
 262msgid_plural ", %d insertions(+)"
 263msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
 264msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
 265
 266#: diff.c:1432
 267#, c-format
 268msgid ", %d deletion(-)"
 269msgid_plural ", %d deletions(-)"
 270msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
 271msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
 272
 273#: diff.c:3461
 274#, c-format
 275msgid ""
 276"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 277"%s"
 278msgstr ""
 279"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 280"%s"
 281
 282#: gpg-interface.c:59
 283msgid "could not run gpg."
 284msgstr "không thể chạy gpg."
 285
 286#: gpg-interface.c:71
 287msgid "gpg did not accept the data"
 288msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 289
 290#: gpg-interface.c:82
 291msgid "gpg failed to sign the data"
 292msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 293
 294#: grep.c:1320
 295#, c-format
 296msgid "'%s': unable to read %s"
 297msgstr "'%s': không thể đọc %s"
 298
 299#: grep.c:1337
 300#, c-format
 301msgid "'%s': %s"
 302msgstr "'%s': %s"
 303
 304#: grep.c:1348
 305#, c-format
 306msgid "'%s': short read %s"
 307msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
 308
 309#: help.c:212
 310#, c-format
 311msgid "available git commands in '%s'"
 312msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
 313
 314#: help.c:219
 315msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 316msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 317
 318#: help.c:275
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 322"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 323msgstr ""
 324"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 325"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 326
 327#: help.c:332
 328msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 329msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 330
 331#: help.c:354
 332#, c-format
 333msgid ""
 334"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 335"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 336msgstr ""
 337"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
 338"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
 339
 340#: help.c:359
 341#, c-format
 342msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 343msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 344
 345#: help.c:366
 346#, c-format
 347msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 348msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
 349
 350#: help.c:370
 351msgid ""
 352"\n"
 353"Did you mean this?"
 354msgid_plural ""
 355"\n"
 356"Did you mean one of these?"
 357msgstr[0] ""
 358"\n"
 359"Có phải ý bạn là cái này không?"
 360msgstr[1] ""
 361"\n"
 362"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 363
 364#: parse-options.c:494
 365msgid "..."
 366msgstr "..."
 367
 368#: parse-options.c:512
 369#, c-format
 370msgid "usage: %s"
 371msgstr "cách sử dụng: %s"
 372
 373#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 374#. one in "usage: %s" translation
 375#: parse-options.c:516
 376#, c-format
 377msgid "   or: %s"
 378msgstr "   hoặc: %s"
 379
 380#: parse-options.c:519
 381#, c-format
 382msgid "    %s"
 383msgstr "    %s"
 384
 385#: remote.c:1632
 386#, c-format
 387msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 388msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 389msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 390msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 391
 392#: remote.c:1638
 393#, c-format
 394msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 395msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 396msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 397msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
 398
 399#: remote.c:1646
 400#, c-format
 401msgid ""
 402"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 403"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 404msgid_plural ""
 405"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 406"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 407msgstr[0] ""
 408"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
 409"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 410"tương ứng với mỗi lần.\n"
 411msgstr[1] ""
 412"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 413"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 414
 415#: sequencer.c:121
 416#: builtin/merge.c:865
 417#: builtin/merge.c:978
 418#: builtin/merge.c:1088
 419#: builtin/merge.c:1098
 420#, c-format
 421msgid "Could not open '%s' for writing"
 422msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
 423
 424#: sequencer.c:123
 425#: builtin/merge.c:333
 426#: builtin/merge.c:868
 427#: builtin/merge.c:1090
 428#: builtin/merge.c:1103
 429#, c-format
 430msgid "Could not write to '%s'"
 431msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
 432
 433#: sequencer.c:144
 434msgid ""
 435"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 436"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 437msgstr ""
 438"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 439"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
 440
 441#: sequencer.c:147
 442msgid ""
 443"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 444"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 445"and commit the result with 'git commit'"
 446msgstr ""
 447"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 448"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
 449"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
 450
 451#: sequencer.c:160
 452#: sequencer.c:758
 453#: sequencer.c:841
 454#, c-format
 455msgid "Could not write to %s"
 456msgstr "Không thể ghi vào %s"
 457
 458#: sequencer.c:163
 459#, c-format
 460msgid "Error wrapping up %s"
 461msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 462
 463#: sequencer.c:178
 464msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 465msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 466
 467#: sequencer.c:180
 468msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 469msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 470
 471#: sequencer.c:183
 472msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 473msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
 474
 475#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 476#: sequencer.c:233
 477#, c-format
 478msgid "%s: Unable to write new index file"
 479msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 480
 481#: sequencer.c:261
 482msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 483msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 484
 485#: sequencer.c:282
 486msgid "Unable to update cache tree\n"
 487msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 488
 489#: sequencer.c:324
 490#, c-format
 491msgid "Could not parse commit %s\n"
 492msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 493
 494#: sequencer.c:329
 495#, c-format
 496msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 497msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 498
 499#: sequencer.c:395
 500msgid "Your index file is unmerged."
 501msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 502
 503#: sequencer.c:398
 504msgid "You do not have a valid HEAD"
 505msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
 506
 507#: sequencer.c:413
 508#, c-format
 509msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 510msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn  -m."
 511
 512#: sequencer.c:421
 513#, c-format
 514msgid "Commit %s does not have parent %d"
 515msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 516
 517#: sequencer.c:425
 518#, c-format
 519msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 520msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
 521
 522#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 523#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 524#: sequencer.c:436
 525#, c-format
 526msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 527msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 528
 529#: sequencer.c:440
 530#, c-format
 531msgid "Cannot get commit message for %s"
 532msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 533
 534#: sequencer.c:524
 535#, c-format
 536msgid "could not revert %s... %s"
 537msgstr "không thể revert %s... %s"
 538
 539#: sequencer.c:525
 540#, c-format
 541msgid "could not apply %s... %s"
 542msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 543
 544#: sequencer.c:553
 545msgid "empty commit set passed"
 546msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 547
 548#: sequencer.c:561
 549#, c-format
 550msgid "git %s: failed to read the index"
 551msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 552
 553#: sequencer.c:566
 554#, c-format
 555msgid "git %s: failed to refresh the index"
 556msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 557
 558#: sequencer.c:624
 559#, c-format
 560msgid "Cannot %s during a %s"
 561msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 562
 563#: sequencer.c:646
 564#, c-format
 565msgid "Could not parse line %d."
 566msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 567
 568#: sequencer.c:651
 569msgid "No commits parsed."
 570msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 571
 572#: sequencer.c:664
 573#, c-format
 574msgid "Could not open %s"
 575msgstr "Không thể mở %s"
 576
 577#: sequencer.c:668
 578#, c-format
 579msgid "Could not read %s."
 580msgstr "Không thể đọc %s."
 581
 582#: sequencer.c:675
 583#, c-format
 584msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 585msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 586
 587#: sequencer.c:703
 588#, c-format
 589msgid "Invalid key: %s"
 590msgstr "Khóa không đúng: %s"
 591
 592#: sequencer.c:706
 593#, c-format
 594msgid "Invalid value for %s: %s"
 595msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 596
 597#: sequencer.c:718
 598#, c-format
 599msgid "Malformed options sheet: %s"
 600msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 601
 602#: sequencer.c:739
 603msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 604msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 605
 606#: sequencer.c:740
 607msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 608msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 609
 610#: sequencer.c:744
 611#, c-format
 612msgid "Could not create sequencer directory %s"
 613msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 614
 615#: sequencer.c:760
 616#: sequencer.c:845
 617#, c-format
 618msgid "Error wrapping up %s."
 619msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 620
 621#: sequencer.c:779
 622#: sequencer.c:913
 623msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 624msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 625
 626#: sequencer.c:781
 627msgid "cannot resolve HEAD"
 628msgstr "không thể phân giải HEAD"
 629
 630#: sequencer.c:783
 631msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 632msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 633
 634#: sequencer.c:805
 635#: builtin/apply.c:3988
 636#, c-format
 637msgid "cannot open %s: %s"
 638msgstr "không thể mở %s: %s"
 639
 640#: sequencer.c:808
 641#, c-format
 642msgid "cannot read %s: %s"
 643msgstr "không thể đọc %s: %s"
 644
 645#: sequencer.c:809
 646msgid "unexpected end of file"
 647msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 648
 649#: sequencer.c:815
 650#, c-format
 651msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 652msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
 653
 654#: sequencer.c:838
 655#, c-format
 656msgid "Could not format %s."
 657msgstr "Không thể định dạng %s."
 658
 659#: sequencer.c:1000
 660msgid "Can't revert as initial commit"
 661msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
 662
 663#: sequencer.c:1001
 664msgid "Can't cherry-pick into empty head"
 665msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
 666
 667#: sha1_name.c:1044
 668msgid "HEAD does not point to a branch"
 669msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
 670
 671#: sha1_name.c:1047
 672#, c-format
 673msgid "No such branch: '%s'"
 674msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
 675
 676#: sha1_name.c:1049
 677#, c-format
 678msgid "No upstream configured for branch '%s'"
 679msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
 680
 681#: sha1_name.c:1052
 682#, c-format
 683msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
 684msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
 685
 686#: wrapper.c:413
 687#, c-format
 688msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
 689msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
 690
 691#: wrapper.c:414
 692msgid "no such user"
 693msgstr "không có người dùng như vậy"
 694
 695#: wt-status.c:140
 696msgid "Unmerged paths:"
 697msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
 698
 699#: wt-status.c:167
 700#: wt-status.c:194
 701#, c-format
 702msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
 703msgstr "  (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
 704
 705#: wt-status.c:169
 706#: wt-status.c:196
 707msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
 708msgstr "  (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
 709
 710#: wt-status.c:173
 711msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
 712msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 713
 714#: wt-status.c:175
 715#: wt-status.c:179
 716msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
 717msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
 718
 719#: wt-status.c:177
 720msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
 721msgstr "  (sử dụng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
 722
 723#: wt-status.c:188
 724msgid "Changes to be committed:"
 725msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
 726
 727#: wt-status.c:206
 728msgid "Changes not staged for commit:"
 729msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
 730
 731#: wt-status.c:210
 732msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
 733msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
 734
 735#: wt-status.c:212
 736msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
 737msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
 738
 739#: wt-status.c:213
 740msgid "  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
 741msgstr "  (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
 742
 743#: wt-status.c:215
 744msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
 745msgstr "  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
 746
 747#: wt-status.c:224
 748#, c-format
 749msgid "%s files:"
 750msgstr "%s tệp tin:"
 751
 752#: wt-status.c:227
 753#, c-format
 754msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
 755msgstr "  (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
 756
 757#: wt-status.c:244
 758msgid "bug"
 759msgstr "lỗi"
 760
 761#: wt-status.c:249
 762msgid "both deleted:"
 763msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
 764
 765#: wt-status.c:250
 766msgid "added by us:"
 767msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
 768
 769#: wt-status.c:251
 770msgid "deleted by them:"
 771msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
 772
 773#: wt-status.c:252
 774msgid "added by them:"
 775msgstr "được thêm vào bởi họ:"
 776
 777#: wt-status.c:253
 778msgid "deleted by us:"
 779msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
 780
 781#: wt-status.c:254
 782msgid "both added:"
 783msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
 784
 785#: wt-status.c:255
 786msgid "both modified:"
 787msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
 788
 789#: wt-status.c:285
 790msgid "new commits, "
 791msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
 792
 793#: wt-status.c:287
 794msgid "modified content, "
 795msgstr "nội dung được sửa đổi,"
 796
 797#: wt-status.c:289
 798msgid "untracked content, "
 799msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
 800
 801#: wt-status.c:303
 802#, c-format
 803msgid "new file:   %s"
 804msgstr "tập tin mới:   %s"
 805
 806#: wt-status.c:306
 807#, c-format
 808msgid "copied:     %s -> %s"
 809msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
 810
 811#: wt-status.c:309
 812#, c-format
 813msgid "deleted:    %s"
 814msgstr "bị xóa:    %s"
 815
 816#: wt-status.c:312
 817#, c-format
 818msgid "modified:   %s"
 819msgstr "bị sửa đổi:   %s"
 820
 821#: wt-status.c:315
 822#, c-format
 823msgid "renamed:    %s -> %s"
 824msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
 825
 826#: wt-status.c:318
 827#, c-format
 828msgid "typechange: %s"
 829msgstr "đổi-kiểu: %s"
 830
 831#: wt-status.c:321
 832#, c-format
 833msgid "unknown:    %s"
 834msgstr "không rõ:    %s"
 835
 836#: wt-status.c:324
 837#, c-format
 838msgid "unmerged:   %s"
 839msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
 840
 841#: wt-status.c:327
 842#, c-format
 843msgid "bug: unhandled diff status %c"
 844msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
 845
 846#: wt-status.c:785
 847msgid "You have unmerged paths."
 848msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
 849
 850#: wt-status.c:788
 851#: wt-status.c:912
 852msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
 853msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
 854
 855#: wt-status.c:791
 856msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
 857msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
 858
 859#: wt-status.c:794
 860msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
 861msgstr "  (sử dụng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
 862
 863#: wt-status.c:804
 864msgid "You are in the middle of an am session."
 865msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
 866
 867#: wt-status.c:807
 868msgid "The current patch is empty."
 869msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
 870
 871#: wt-status.c:811
 872msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
 873msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
 874
 875#: wt-status.c:813
 876msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
 877msgstr "  (sử dụng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
 878
 879#: wt-status.c:815
 880msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
 881msgstr "  (sử dụng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
 882
 883#: wt-status.c:873
 884#: wt-status.c:883
 885msgid "You are currently rebasing."
 886msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
 887
 888#: wt-status.c:876
 889msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
 890msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
 891
 892#: wt-status.c:878
 893msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
 894msgstr "  (sử dụng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
 895
 896#: wt-status.c:880
 897msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
 898msgstr "  (sử dụng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
 899
 900#: wt-status.c:886
 901msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
 902msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
 903
 904#: wt-status.c:888
 905msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
 906msgstr "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc rebase."
 907
 908#: wt-status.c:891
 909msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
 910msgstr "  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue\")"
 911
 912#: wt-status.c:893
 913msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
 914msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
 915
 916#: wt-status.c:896
 917msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
 918msgstr "  (sử dụng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
 919
 920#: wt-status.c:898
 921msgid "  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
 922msgstr "  (sử dụng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những thay đổi của mình)"
 923
 924#: wt-status.c:908
 925msgid "You are currently cherry-picking."
 926msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
 927
 928#: wt-status.c:915
 929msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
 930msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
 931
 932#: wt-status.c:924
 933msgid "You are currently bisecting."
 934msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
 935
 936#: wt-status.c:927
 937msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
 938msgstr "  (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
 939
 940#: wt-status.c:978
 941msgid "On branch "
 942msgstr "Trên nhánh"
 943
 944#: wt-status.c:985
 945msgid "Not currently on any branch."
 946msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
 947
 948#: wt-status.c:997
 949msgid "Initial commit"
 950msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
 951
 952#: wt-status.c:1011
 953msgid "Untracked"
 954msgstr "Không được theo vết"
 955
 956#: wt-status.c:1013
 957msgid "Ignored"
 958msgstr "Bị bỏ qua"
 959
 960#: wt-status.c:1015
 961#, c-format
 962msgid "Untracked files not listed%s"
 963msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
 964
 965#: wt-status.c:1017
 966msgid " (use -u option to show untracked files)"
 967msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
 968
 969#: wt-status.c:1023
 970msgid "No changes"
 971msgstr "Không có thay đổi nào"
 972
 973#: wt-status.c:1027
 974#, c-format
 975msgid "no changes added to commit%s\n"
 976msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
 977
 978#: wt-status.c:1029
 979msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
 980msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
 981
 982#: wt-status.c:1031
 983#, c-format
 984msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
 985msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
 986
 987#: wt-status.c:1033
 988msgid " (use \"git add\" to track)"
 989msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
 990
 991#: wt-status.c:1035
 992#: wt-status.c:1038
 993#: wt-status.c:1041
 994#, c-format
 995msgid "nothing to commit%s\n"
 996msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
 997
 998#: wt-status.c:1036
 999msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
1000msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1001
1002#: wt-status.c:1039
1003msgid " (use -u to show untracked files)"
1004msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1005
1006#: wt-status.c:1042
1007msgid " (working directory clean)"
1008msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
1009
1010#: wt-status.c:1150
1011msgid "HEAD (no branch)"
1012msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
1013
1014#: wt-status.c:1156
1015msgid "Initial commit on "
1016msgstr "Lần chuyển giao (commit)  khởi tạo trên"
1017
1018#: wt-status.c:1171
1019msgid "behind "
1020msgstr "đằng sau"
1021
1022#: wt-status.c:1174
1023#: wt-status.c:1177
1024msgid "ahead "
1025msgstr "phía trước"
1026
1027#: wt-status.c:1179
1028msgid ", behind "
1029msgstr ", đằng sau"
1030
1031#: builtin/add.c:62
1032#, c-format
1033msgid "unexpected diff status %c"
1034msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1035
1036#: builtin/add.c:67
1037#: builtin/commit.c:229
1038msgid "updating files failed"
1039msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1040
1041#: builtin/add.c:77
1042#, c-format
1043msgid "remove '%s'\n"
1044msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
1045
1046#: builtin/add.c:176
1047#, c-format
1048msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1049msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
1050
1051#: builtin/add.c:192
1052msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1053msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1054
1055#: builtin/add.c:195
1056#: builtin/add.c:459
1057#: builtin/rm.c:186
1058#, c-format
1059msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1060msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1061
1062#: builtin/add.c:209
1063#, c-format
1064msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1065msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1066
1067#: builtin/add.c:276
1068msgid "Could not read the index"
1069msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1070
1071#: builtin/add.c:286
1072#, c-format
1073msgid "Could not open '%s' for writing."
1074msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
1075
1076#: builtin/add.c:290
1077msgid "Could not write patch"
1078msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1079
1080#: builtin/add.c:295
1081#, c-format
1082msgid "Could not stat '%s'"
1083msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
1084
1085#: builtin/add.c:297
1086msgid "Empty patch. Aborted."
1087msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1088
1089#: builtin/add.c:303
1090#, c-format
1091msgid "Could not apply '%s'"
1092msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
1093
1094#: builtin/add.c:312
1095msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1096msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
1097
1098#: builtin/add.c:352
1099#, c-format
1100msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1101msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1102
1103#: builtin/add.c:353
1104msgid "no files added"
1105msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1106
1107#: builtin/add.c:359
1108msgid "adding files failed"
1109msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1110
1111#: builtin/add.c:391
1112msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1113msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1114
1115#: builtin/add.c:393
1116msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1117msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1118
1119#: builtin/add.c:413
1120#, c-format
1121msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1122msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1123
1124#: builtin/add.c:414
1125#, c-format
1126msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1127msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1128
1129#: builtin/add.c:420
1130#: builtin/clean.c:95
1131#: builtin/commit.c:289
1132#: builtin/mv.c:82
1133#: builtin/rm.c:162
1134msgid "index file corrupt"
1135msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1136
1137#: builtin/add.c:480
1138#: builtin/apply.c:4433
1139#: builtin/mv.c:229
1140#: builtin/rm.c:260
1141msgid "Unable to write new index file"
1142msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1143
1144#: builtin/apply.c:57
1145msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1146msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1147
1148#: builtin/apply.c:110
1149#, c-format
1150msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1151msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1152
1153#: builtin/apply.c:125
1154#, c-format
1155msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1156msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1157
1158#: builtin/apply.c:824
1159#, c-format
1160msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1161msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
1162
1163#: builtin/apply.c:833
1164#, c-format
1165msgid "regexec returned %d for input: %s"
1166msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1167
1168#: builtin/apply.c:914
1169#, c-format
1170msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1171msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1172
1173#: builtin/apply.c:946
1174#, c-format
1175msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1176msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1177
1178#: builtin/apply.c:950
1179#, c-format
1180msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1181msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1182
1183#: builtin/apply.c:951
1184#, c-format
1185msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1186msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1187
1188#: builtin/apply.c:958
1189#, c-format
1190msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1191msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1192
1193#: builtin/apply.c:1403
1194#, c-format
1195msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1196msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1197
1198#: builtin/apply.c:1460
1199#, c-format
1200msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1201msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1202
1203#: builtin/apply.c:1477
1204#, c-format
1205msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
1206msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1207msgstr[0] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1208msgstr[1] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1209
1210#: builtin/apply.c:1637
1211msgid "new file depends on old contents"
1212msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1213
1214#: builtin/apply.c:1639
1215msgid "deleted file still has contents"
1216msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1217
1218#: builtin/apply.c:1665
1219#, c-format
1220msgid "corrupt patch at line %d"
1221msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1222
1223#: builtin/apply.c:1701
1224#, c-format
1225msgid "new file %s depends on old contents"
1226msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1227
1228#: builtin/apply.c:1703
1229#, c-format
1230msgid "deleted file %s still has contents"
1231msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1232
1233#: builtin/apply.c:1706
1234#, c-format
1235msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1236msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1237
1238#: builtin/apply.c:1852
1239#, c-format
1240msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1241msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1242
1243#. there has to be one hunk (forward hunk)
1244#: builtin/apply.c:1881
1245#, c-format
1246msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1247msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1248
1249#: builtin/apply.c:1967
1250#, c-format
1251msgid "patch with only garbage at line %d"
1252msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1253
1254#: builtin/apply.c:2057
1255#, c-format
1256msgid "unable to read symlink %s"
1257msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1258
1259#: builtin/apply.c:2061
1260#, c-format
1261msgid "unable to open or read %s"
1262msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1263
1264#: builtin/apply.c:2132
1265msgid "oops"
1266msgstr "ôi?"
1267
1268#: builtin/apply.c:2654
1269#, c-format
1270msgid "invalid start of line: '%c'"
1271msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1272
1273#: builtin/apply.c:2772
1274#, c-format
1275msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1276msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1277msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1278msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1279
1280#: builtin/apply.c:2784
1281#, c-format
1282msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1283msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1284
1285#: builtin/apply.c:2790
1286#, c-format
1287msgid ""
1288"while searching for:\n"
1289"%.*s"
1290msgstr ""
1291"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1292"%.*s"
1293
1294#: builtin/apply.c:2809
1295#, c-format
1296msgid "missing binary patch data for '%s'"
1297msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1298
1299#: builtin/apply.c:2912
1300#, c-format
1301msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1302msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1303
1304#: builtin/apply.c:2918
1305#, c-format
1306msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1307msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1308
1309#: builtin/apply.c:2939
1310#, c-format
1311msgid "patch failed: %s:%ld"
1312msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1313
1314#: builtin/apply.c:3061
1315#, c-format
1316msgid "cannot checkout %s"
1317msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1318
1319#: builtin/apply.c:3106
1320#: builtin/apply.c:3115
1321#: builtin/apply.c:3159
1322#, c-format
1323msgid "read of %s failed"
1324msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1325
1326#: builtin/apply.c:3139
1327#: builtin/apply.c:3361
1328#, c-format
1329msgid "path %s has been renamed/deleted"
1330msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1331
1332#: builtin/apply.c:3220
1333#: builtin/apply.c:3375
1334#, c-format
1335msgid "%s: does not exist in index"
1336msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1337
1338#: builtin/apply.c:3224
1339#: builtin/apply.c:3367
1340#: builtin/apply.c:3389
1341#, c-format
1342msgid "%s: %s"
1343msgstr "%s: %s"
1344
1345#: builtin/apply.c:3229
1346#: builtin/apply.c:3383
1347#, c-format
1348msgid "%s: does not match index"
1349msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1350
1351#: builtin/apply.c:3331
1352msgid "removal patch leaves file contents"
1353msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1354
1355#: builtin/apply.c:3400
1356#, c-format
1357msgid "%s: wrong type"
1358msgstr "%s: sai kiểu"
1359
1360#: builtin/apply.c:3402
1361#, c-format
1362msgid "%s has type %o, expected %o"
1363msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1364
1365#: builtin/apply.c:3503
1366#, c-format
1367msgid "%s: already exists in index"
1368msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1369
1370#: builtin/apply.c:3506
1371#, c-format
1372msgid "%s: already exists in working directory"
1373msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1374
1375#: builtin/apply.c:3526
1376#, c-format
1377msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1378msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1379
1380#: builtin/apply.c:3531
1381#, c-format
1382msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1383msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1384
1385#: builtin/apply.c:3539
1386#, c-format
1387msgid "%s: patch does not apply"
1388msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1389
1390#: builtin/apply.c:3552
1391#, c-format
1392msgid "Checking patch %s..."
1393msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1394
1395#: builtin/apply.c:3607
1396#: builtin/checkout.c:213
1397#: builtin/reset.c:158
1398#, c-format
1399msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1400msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1401
1402#: builtin/apply.c:3750
1403#, c-format
1404msgid "unable to remove %s from index"
1405msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1406
1407#: builtin/apply.c:3778
1408#, c-format
1409msgid "corrupt patch for subproject %s"
1410msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1411
1412#: builtin/apply.c:3782
1413#, c-format
1414msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1415msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1416
1417#: builtin/apply.c:3787
1418#, c-format
1419msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1420msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1421
1422#: builtin/apply.c:3790
1423#: builtin/apply.c:3898
1424#, c-format
1425msgid "unable to add cache entry for %s"
1426msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1427
1428#: builtin/apply.c:3823
1429#, c-format
1430msgid "closing file '%s'"
1431msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1432
1433#: builtin/apply.c:3872
1434#, c-format
1435msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1436msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1437
1438#: builtin/apply.c:3959
1439#, c-format
1440msgid "Applied patch %s cleanly."
1441msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1442
1443#: builtin/apply.c:3967
1444msgid "internal error"
1445msgstr "lỗi nội bộ"
1446
1447#. Say this even without --verbose
1448#: builtin/apply.c:3970
1449#, c-format
1450msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1451msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1452msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1453msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1454
1455#: builtin/apply.c:3980
1456#, c-format
1457msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1458msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1459
1460#: builtin/apply.c:4001
1461#, c-format
1462msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1463msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1464
1465#: builtin/apply.c:4004
1466#, c-format
1467msgid "Rejected hunk #%d."
1468msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1469
1470#: builtin/apply.c:4154
1471msgid "unrecognized input"
1472msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1473
1474#: builtin/apply.c:4165
1475msgid "unable to read index file"
1476msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1477
1478#: builtin/apply.c:4284
1479#: builtin/apply.c:4287
1480msgid "path"
1481msgstr "đường-dẫn"
1482
1483#: builtin/apply.c:4285
1484msgid "don't apply changes matching the given path"
1485msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1486
1487#: builtin/apply.c:4288
1488msgid "apply changes matching the given path"
1489msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1490
1491#: builtin/apply.c:4290
1492msgid "num"
1493msgstr "số"
1494
1495#: builtin/apply.c:4291
1496msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1497msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1498
1499#: builtin/apply.c:4294
1500msgid "ignore additions made by the patch"
1501msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1502
1503#: builtin/apply.c:4296
1504msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1505msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1506
1507#: builtin/apply.c:4300
1508msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1509msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1510
1511#: builtin/apply.c:4302
1512msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1513msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1514
1515#: builtin/apply.c:4304
1516msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1517msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1518
1519#: builtin/apply.c:4306
1520msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1521msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1522
1523#: builtin/apply.c:4308
1524msgid "apply a patch without touching the working tree"
1525msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1526
1527#: builtin/apply.c:4310
1528msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1529msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1530
1531#: builtin/apply.c:4312
1532msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1533msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1534
1535#: builtin/apply.c:4314
1536msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1537msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1538
1539#: builtin/apply.c:4316
1540msgid "paths are separated with NUL character"
1541msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1542
1543#: builtin/apply.c:4319
1544msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1545msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1546
1547#: builtin/apply.c:4320
1548msgid "action"
1549msgstr "hành động"
1550
1551#: builtin/apply.c:4321
1552msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1553msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1554
1555#: builtin/apply.c:4324
1556#: builtin/apply.c:4327
1557msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1558msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1559
1560#: builtin/apply.c:4330
1561msgid "apply the patch in reverse"
1562msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1563
1564#: builtin/apply.c:4332
1565msgid "don't expect at least one line of context"
1566msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1567
1568#: builtin/apply.c:4334
1569msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1570msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1571
1572#: builtin/apply.c:4336
1573msgid "allow overlapping hunks"
1574msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1575
1576#: builtin/apply.c:4337
1577msgid "be verbose"
1578msgstr "chi tiết"
1579
1580#: builtin/apply.c:4339
1581msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1582msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1583
1584#: builtin/apply.c:4342
1585msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1586msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1587
1588#: builtin/apply.c:4344
1589msgid "root"
1590msgstr "root"
1591
1592#: builtin/apply.c:4345
1593msgid "prepend <root> to all filenames"
1594msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1595
1596#: builtin/apply.c:4367
1597msgid "--3way outside a repository"
1598msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
1599
1600#: builtin/apply.c:4375
1601msgid "--index outside a repository"
1602msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1603
1604#: builtin/apply.c:4378
1605msgid "--cached outside a repository"
1606msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1607
1608#: builtin/apply.c:4394
1609#, c-format
1610msgid "can't open patch '%s'"
1611msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1612
1613#: builtin/apply.c:4408
1614#, c-format
1615msgid "squelched %d whitespace error"
1616msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1617msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1618msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1619
1620#: builtin/apply.c:4414
1621#: builtin/apply.c:4424
1622#, c-format
1623msgid "%d line adds whitespace errors."
1624msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1625msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1626msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1627
1628#: builtin/archive.c:17
1629#, c-format
1630msgid "could not create archive file '%s'"
1631msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1632
1633#: builtin/archive.c:20
1634msgid "could not redirect output"
1635msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1636
1637#: builtin/archive.c:37
1638msgid "git archive: Remote with no URL"
1639msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1640
1641#: builtin/archive.c:58
1642msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1643msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1644
1645#: builtin/archive.c:63
1646#, c-format
1647msgid "git archive: NACK %s"
1648msgstr "git archive: NACK %s"
1649
1650#: builtin/archive.c:65
1651#, c-format
1652msgid "remote error: %s"
1653msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1654
1655#: builtin/archive.c:66
1656msgid "git archive: protocol error"
1657msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1658
1659#: builtin/archive.c:71
1660msgid "git archive: expected a flush"
1661msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1662
1663#: builtin/branch.c:144
1664#, c-format
1665msgid ""
1666"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1667"         '%s', but not yet merged to HEAD."
1668msgstr ""
1669"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1670"         '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1671
1672#: builtin/branch.c:148
1673#, c-format
1674msgid ""
1675"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1676"         '%s', even though it is merged to HEAD."
1677msgstr ""
1678"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1679"         '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1680
1681#: builtin/branch.c:180
1682msgid "cannot use -a with -d"
1683msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1684
1685#: builtin/branch.c:186
1686msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1687msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1688
1689#: builtin/branch.c:191
1690#, c-format
1691msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1692msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1693
1694#: builtin/branch.c:202
1695#, c-format
1696msgid "remote branch '%s' not found."
1697msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
1698
1699#: builtin/branch.c:203
1700#, c-format
1701msgid "branch '%s' not found."
1702msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1703
1704#: builtin/branch.c:210
1705#, c-format
1706msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1707msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1708
1709#: builtin/branch.c:216
1710#, c-format
1711msgid ""
1712"The branch '%s' is not fully merged.\n"
1713"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1714msgstr ""
1715"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1716"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1717
1718#: builtin/branch.c:225
1719#, c-format
1720msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1721msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1722
1723#: builtin/branch.c:226
1724#, c-format
1725msgid "Error deleting branch '%s'"
1726msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1727
1728#: builtin/branch.c:233
1729#, c-format
1730msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1731msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
1732
1733#: builtin/branch.c:234
1734#, c-format
1735msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1736msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
1737
1738#: builtin/branch.c:239
1739msgid "Update of config-file failed"
1740msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
1741
1742#: builtin/branch.c:337
1743#, c-format
1744msgid "branch '%s' does not point at a commit"
1745msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
1746
1747#: builtin/branch.c:409
1748#, c-format
1749msgid "[%s: behind %d]"
1750msgstr "[%s: đằng sau %d]"
1751
1752#: builtin/branch.c:411
1753#, c-format
1754msgid "[behind %d]"
1755msgstr "[đằng sau %d]"
1756
1757#: builtin/branch.c:415
1758#, c-format
1759msgid "[%s: ahead %d]"
1760msgstr "[%s: phía trước %d]"
1761
1762#: builtin/branch.c:417
1763#, c-format
1764msgid "[ahead %d]"
1765msgstr "[phía trước %d]"
1766
1767#: builtin/branch.c:420
1768#, c-format
1769msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
1770msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
1771
1772#: builtin/branch.c:423
1773#, c-format
1774msgid "[ahead %d, behind %d]"
1775msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
1776
1777#: builtin/branch.c:535
1778msgid "(no branch)"
1779msgstr "(không có nhánh nào)"
1780
1781#: builtin/branch.c:600
1782msgid "some refs could not be read"
1783msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
1784
1785#: builtin/branch.c:613
1786msgid "cannot rename the current branch while not on any."
1787msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
1788
1789#: builtin/branch.c:623
1790#, c-format
1791msgid "Invalid branch name: '%s'"
1792msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
1793
1794#: builtin/branch.c:638
1795msgid "Branch rename failed"
1796msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
1797
1798#: builtin/branch.c:642
1799#, c-format
1800msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
1801msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
1802
1803#: builtin/branch.c:646
1804#, c-format
1805msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
1806msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
1807
1808#: builtin/branch.c:653
1809msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
1810msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
1811
1812#: builtin/branch.c:668
1813#, c-format
1814msgid "malformed object name %s"
1815msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1816
1817#: builtin/branch.c:692
1818#, c-format
1819msgid "could not write branch description template: %s"
1820msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
1821
1822#: builtin/branch.c:783
1823msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
1824msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
1825
1826#: builtin/branch.c:788
1827#: builtin/clone.c:561
1828msgid "HEAD not found below refs/heads!"
1829msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
1830
1831#: builtin/branch.c:808
1832msgid "--column and --verbose are incompatible"
1833msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
1834
1835#: builtin/branch.c:857
1836msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
1837msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
1838
1839#: builtin/bundle.c:47
1840#, c-format
1841msgid "%s is okay\n"
1842msgstr "'%s' tốt\n"
1843
1844#: builtin/bundle.c:56
1845msgid "Need a repository to create a bundle."
1846msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
1847
1848#: builtin/bundle.c:60
1849msgid "Need a repository to unbundle."
1850msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
1851
1852#: builtin/checkout.c:114
1853#: builtin/checkout.c:147
1854#, c-format
1855msgid "path '%s' does not have our version"
1856msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
1857
1858#: builtin/checkout.c:116
1859#: builtin/checkout.c:149
1860#, c-format
1861msgid "path '%s' does not have their version"
1862msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
1863
1864#: builtin/checkout.c:132
1865#, c-format
1866msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
1867msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
1868
1869#: builtin/checkout.c:176
1870#, c-format
1871msgid "path '%s' does not have necessary versions"
1872msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
1873
1874#: builtin/checkout.c:193
1875#, c-format
1876msgid "path '%s': cannot merge"
1877msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
1878
1879#: builtin/checkout.c:210
1880#, c-format
1881msgid "Unable to add merge result for '%s'"
1882msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
1883
1884#: builtin/checkout.c:235
1885#: builtin/checkout.c:393
1886msgid "corrupt index file"
1887msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1888
1889#: builtin/checkout.c:265
1890#: builtin/checkout.c:272
1891#, c-format
1892msgid "path '%s' is unmerged"
1893msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
1894
1895#: builtin/checkout.c:303
1896#: builtin/checkout.c:499
1897#: builtin/clone.c:586
1898#: builtin/merge.c:812
1899msgid "unable to write new index file"
1900msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1901
1902#: builtin/checkout.c:320
1903#: builtin/diff.c:302
1904#: builtin/merge.c:408
1905msgid "diff_setup_done failed"
1906msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
1907
1908#: builtin/checkout.c:415
1909msgid "you need to resolve your current index first"
1910msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
1911
1912#: builtin/checkout.c:534
1913#, c-format
1914msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
1915msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
1916
1917#: builtin/checkout.c:567
1918msgid "HEAD is now at"
1919msgstr "HEAD hiện giờ tại"
1920
1921#: builtin/checkout.c:574
1922#, c-format
1923msgid "Reset branch '%s'\n"
1924msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
1925
1926#: builtin/checkout.c:577
1927#, c-format
1928msgid "Already on '%s'\n"
1929msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
1930
1931#: builtin/checkout.c:581
1932#, c-format
1933msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
1934msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
1935
1936#: builtin/checkout.c:583
1937#, c-format
1938msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
1939msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
1940
1941#: builtin/checkout.c:585
1942#, c-format
1943msgid "Switched to branch '%s'\n"
1944msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
1945
1946#: builtin/checkout.c:641
1947#, c-format
1948msgid " ... and %d more.\n"
1949msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
1950
1951#. The singular version
1952#: builtin/checkout.c:647
1953#, c-format
1954msgid ""
1955"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
1956"any of your branches:\n"
1957"\n"
1958"%s\n"
1959msgid_plural ""
1960"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
1961"any of your branches:\n"
1962"\n"
1963"%s\n"
1964msgstr[0] ""
1965"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1966"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1967"\n"
1968"%s\n"
1969msgstr[1] ""
1970"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1971"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1972"\n"
1973"%s\n"
1974
1975#: builtin/checkout.c:665
1976#, c-format
1977msgid ""
1978"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
1979"to do so with:\n"
1980"\n"
1981" git branch new_branch_name %s\n"
1982"\n"
1983msgstr ""
1984"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
1985"để làm thế bằng lệnh:\n"
1986"\n"
1987" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
1988"\n"
1989
1990#: builtin/checkout.c:695
1991msgid "internal error in revision walk"
1992msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
1993
1994#: builtin/checkout.c:699
1995msgid "Previous HEAD position was"
1996msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
1997
1998#: builtin/checkout.c:725
1999#: builtin/checkout.c:920
2000msgid "You are on a branch yet to be born"
2001msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2002
2003#. case (1)
2004#: builtin/checkout.c:856
2005#, c-format
2006msgid "invalid reference: %s"
2007msgstr "tham chiếu sai: %s"
2008
2009#. case (1): want a tree
2010#: builtin/checkout.c:895
2011#, c-format
2012msgid "reference is not a tree: %s"
2013msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
2014
2015#: builtin/checkout.c:977
2016msgid "-B cannot be used with -b"
2017msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
2018
2019#: builtin/checkout.c:986
2020msgid "--patch is incompatible with all other options"
2021msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
2022
2023#: builtin/checkout.c:989
2024msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
2025msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
2026
2027#: builtin/checkout.c:991
2028msgid "--detach cannot be used with -t"
2029msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2030
2031#: builtin/checkout.c:997
2032msgid "--track needs a branch name"
2033msgstr "--track cần tên một nhánh"
2034
2035#: builtin/checkout.c:1004
2036msgid "Missing branch name; try -b"
2037msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2038
2039#: builtin/checkout.c:1010
2040msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
2041msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
2042
2043#: builtin/checkout.c:1012
2044msgid "--orphan cannot be used with -t"
2045msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2046
2047#: builtin/checkout.c:1022
2048msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
2049msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
2050
2051#: builtin/checkout.c:1056
2052msgid "invalid path specification"
2053msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2054
2055#: builtin/checkout.c:1064
2056#, c-format
2057msgid ""
2058"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
2059"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2060msgstr ""
2061"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
2062"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
2063
2064#: builtin/checkout.c:1066
2065msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
2066msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
2067
2068#: builtin/checkout.c:1071
2069msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
2070msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số là đường dẫn"
2071
2072#: builtin/checkout.c:1074
2073msgid ""
2074"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2075"checking out of the index."
2076msgstr ""
2077"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2078"checkout bảng mục lục (index)."
2079
2080#: builtin/checkout.c:1093
2081msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
2082msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
2083
2084#: builtin/checkout.c:1096
2085msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
2086msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
2087
2088#: builtin/clean.c:78
2089msgid "-x and -X cannot be used together"
2090msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2091
2092#: builtin/clean.c:82
2093msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2094msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2095
2096#: builtin/clean.c:85
2097msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2098msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2099
2100#: builtin/clean.c:155
2101#: builtin/clean.c:176
2102#, c-format
2103msgid "Would remove %s\n"
2104msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2105
2106#: builtin/clean.c:159
2107#: builtin/clean.c:179
2108#, c-format
2109msgid "Removing %s\n"
2110msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2111
2112#: builtin/clean.c:162
2113#: builtin/clean.c:182
2114#, c-format
2115msgid "failed to remove %s"
2116msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2117
2118#: builtin/clean.c:166
2119#, c-format
2120msgid "Would not remove %s\n"
2121msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2122
2123#: builtin/clean.c:168
2124#, c-format
2125msgid "Not removing %s\n"
2126msgstr "Không xóa %s\n"
2127
2128#: builtin/clone.c:243
2129#, c-format
2130msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2131msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2132
2133#: builtin/clone.c:302
2134#, c-format
2135msgid "failed to open '%s'"
2136msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
2137
2138#: builtin/clone.c:306
2139#, c-format
2140msgid "failed to create directory '%s'"
2141msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2142
2143#: builtin/clone.c:308
2144#: builtin/diff.c:75
2145#, c-format
2146msgid "failed to stat '%s'"
2147msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2148
2149#: builtin/clone.c:310
2150#, c-format
2151msgid "%s exists and is not a directory"
2152msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2153
2154#: builtin/clone.c:324
2155#, c-format
2156msgid "failed to stat %s\n"
2157msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2158
2159#: builtin/clone.c:341
2160#, c-format
2161msgid "failed to unlink '%s'"
2162msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2163
2164#: builtin/clone.c:346
2165#, c-format
2166msgid "failed to create link '%s'"
2167msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
2168
2169#: builtin/clone.c:350
2170#, c-format
2171msgid "failed to copy file to '%s'"
2172msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
2173
2174#: builtin/clone.c:373
2175#, c-format
2176msgid "done.\n"
2177msgstr "hoàn tất.\n"
2178
2179#: builtin/clone.c:443
2180#, c-format
2181msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2182msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2183
2184#: builtin/clone.c:552
2185msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2186msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2187
2188#: builtin/clone.c:642
2189msgid "Too many arguments."
2190msgstr "Có quá nhiều đối số."
2191
2192#: builtin/clone.c:646
2193msgid "You must specify a repository to clone."
2194msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2195
2196#: builtin/clone.c:657
2197#, c-format
2198msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2199msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2200
2201#: builtin/clone.c:671
2202#, c-format
2203msgid "repository '%s' does not exist"
2204msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2205
2206#: builtin/clone.c:676
2207msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2208msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2209
2210#: builtin/clone.c:686
2211#, c-format
2212msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2213msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2214
2215#: builtin/clone.c:696
2216#, c-format
2217msgid "working tree '%s' already exists."
2218msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2219
2220#: builtin/clone.c:709
2221#: builtin/clone.c:723
2222#, c-format
2223msgid "could not create leading directories of '%s'"
2224msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2225
2226#: builtin/clone.c:712
2227#, c-format
2228msgid "could not create work tree dir '%s'."
2229msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2230
2231#: builtin/clone.c:731
2232#, c-format
2233msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2234msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2235
2236#: builtin/clone.c:733
2237#, c-format
2238msgid "Cloning into '%s'...\n"
2239msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2240
2241#: builtin/clone.c:789
2242#, c-format
2243msgid "Don't know how to clone %s"
2244msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2245
2246#: builtin/clone.c:838
2247#, c-format
2248msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2249msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2250
2251#: builtin/clone.c:845
2252msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2253msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2254
2255#: builtin/column.c:51
2256msgid "--command must be the first argument"
2257msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2258
2259#: builtin/commit.c:43
2260msgid ""
2261"Your name and email address were configured automatically based\n"
2262"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2263"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2264"\n"
2265"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2266"    git config --global user.email you@example.com\n"
2267"\n"
2268"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2269"\n"
2270"    git commit --amend --reset-author\n"
2271msgstr ""
2272"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
2273"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
2274"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
2275"\n"
2276"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2277"    git config --global user.email you@example.com\n"
2278"\n"
2279"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2280"\n"
2281"    git commit --amend --reset-author\n"
2282
2283#: builtin/commit.c:55
2284msgid ""
2285"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2286"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2287"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2288msgstr ""
2289"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
2290"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
2291"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2292"\"git reset HEAD^\".\n"
2293
2294#: builtin/commit.c:60
2295msgid ""
2296"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2297"If you wish to commit it anyway, use:\n"
2298"\n"
2299"    git commit --allow-empty\n"
2300"\n"
2301"Otherwise, please use 'git reset'\n"
2302msgstr ""
2303"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
2304"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2305"\n"
2306"    git commit --allow-empty\n"
2307"\n"
2308"Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2309
2310#: builtin/commit.c:256
2311msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2312msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2313
2314#: builtin/commit.c:298
2315msgid "unable to create temporary index"
2316msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2317
2318#: builtin/commit.c:304
2319msgid "interactive add failed"
2320msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2321
2322#: builtin/commit.c:337
2323#: builtin/commit.c:358
2324#: builtin/commit.c:408
2325msgid "unable to write new_index file"
2326msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2327
2328#: builtin/commit.c:389
2329msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2330msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
2331
2332#: builtin/commit.c:391
2333msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2334msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
2335
2336#: builtin/commit.c:401
2337msgid "cannot read the index"
2338msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2339
2340#: builtin/commit.c:421
2341msgid "unable to write temporary index file"
2342msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2343
2344#: builtin/commit.c:496
2345#: builtin/commit.c:502
2346#, c-format
2347msgid "invalid commit: %s"
2348msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2349
2350#: builtin/commit.c:525
2351msgid "malformed --author parameter"
2352msgstr "đối số --author bị dị hình"
2353
2354#: builtin/commit.c:585
2355#, c-format
2356msgid "Malformed ident string: '%s'"
2357msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2358
2359#: builtin/commit.c:623
2360#: builtin/commit.c:656
2361#: builtin/commit.c:970
2362#, c-format
2363msgid "could not lookup commit %s"
2364msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2365
2366#: builtin/commit.c:635
2367#: builtin/shortlog.c:296
2368#, c-format
2369msgid "(reading log message from standard input)\n"
2370msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2371
2372#: builtin/commit.c:637
2373msgid "could not read log from standard input"
2374msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2375
2376#: builtin/commit.c:641
2377#, c-format
2378msgid "could not read log file '%s'"
2379msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2380
2381#: builtin/commit.c:647
2382msgid "commit has empty message"
2383msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2384
2385#: builtin/commit.c:663
2386msgid "could not read MERGE_MSG"
2387msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2388
2389#: builtin/commit.c:667
2390msgid "could not read SQUASH_MSG"
2391msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2392
2393#: builtin/commit.c:671
2394#, c-format
2395msgid "could not read '%s'"
2396msgstr "Không thể đọc '%s'."
2397
2398#: builtin/commit.c:723
2399msgid "could not write commit template"
2400msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2401
2402#: builtin/commit.c:734
2403#, c-format
2404msgid ""
2405"\n"
2406"It looks like you may be committing a merge.\n"
2407"If this is not correct, please remove the file\n"
2408"\t%s\n"
2409"and try again.\n"
2410msgstr ""
2411"\n"
2412"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2413"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2414"\t%s\n"
2415"và thử lại.\n"
2416
2417#: builtin/commit.c:739
2418#, c-format
2419msgid ""
2420"\n"
2421"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2422"If this is not correct, please remove the file\n"
2423"\t%s\n"
2424"and try again.\n"
2425msgstr ""
2426"\n"
2427"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2428"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2429"\t%s\n"
2430"và thử lại.\n"
2431
2432#: builtin/commit.c:751
2433msgid ""
2434"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2435"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2436msgstr ""
2437"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
2438"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2439
2440#: builtin/commit.c:756
2441msgid ""
2442"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2443"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2444"An empty message aborts the commit.\n"
2445msgstr ""
2446"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
2447"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2448"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2449
2450#: builtin/commit.c:769
2451#, c-format
2452msgid "%sAuthor:    %s"
2453msgstr "%sTác giả:    %s"
2454
2455#: builtin/commit.c:776
2456#, c-format
2457msgid "%sCommitter: %s"
2458msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2459
2460#: builtin/commit.c:796
2461msgid "Cannot read index"
2462msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2463
2464#: builtin/commit.c:833
2465msgid "Error building trees"
2466msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2467
2468#: builtin/commit.c:848
2469#: builtin/tag.c:361
2470#, c-format
2471msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2472msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2473
2474#: builtin/commit.c:945
2475#, c-format
2476msgid "No existing author found with '%s'"
2477msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
2478
2479#: builtin/commit.c:960
2480#: builtin/commit.c:1160
2481#, c-format
2482msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2483msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2484
2485#: builtin/commit.c:1000
2486msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2487msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2488
2489#: builtin/commit.c:1011
2490msgid "You have nothing to amend."
2491msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2492
2493#: builtin/commit.c:1014
2494msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2495msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2496
2497#: builtin/commit.c:1016
2498msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2499msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2500
2501#: builtin/commit.c:1019
2502msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2503msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2504
2505#: builtin/commit.c:1029
2506msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2507msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2508
2509#: builtin/commit.c:1031
2510msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2511msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2512
2513#: builtin/commit.c:1039
2514msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2515msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2516
2517#: builtin/commit.c:1056
2518msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2519msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
2520
2521#: builtin/commit.c:1058
2522msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2523msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2524
2525#: builtin/commit.c:1060
2526msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2527msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2528
2529#: builtin/commit.c:1062
2530msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2531msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
2532
2533#: builtin/commit.c:1072
2534#: builtin/tag.c:577
2535#, c-format
2536msgid "Invalid cleanup mode %s"
2537msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2538
2539#: builtin/commit.c:1077
2540msgid "Paths with -a does not make sense."
2541msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2542
2543#: builtin/commit.c:1260
2544msgid "couldn't look up newly created commit"
2545msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2546
2547#: builtin/commit.c:1262
2548msgid "could not parse newly created commit"
2549msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2550
2551#: builtin/commit.c:1303
2552msgid "detached HEAD"
2553msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2554
2555#: builtin/commit.c:1305
2556msgid " (root-commit)"
2557msgstr " (root-commit)"
2558
2559#: builtin/commit.c:1449
2560msgid "could not parse HEAD commit"
2561msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2562
2563#: builtin/commit.c:1487
2564#: builtin/merge.c:509
2565#, c-format
2566msgid "could not open '%s' for reading"
2567msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2568
2569#: builtin/commit.c:1494
2570#, c-format
2571msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2572msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2573
2574#: builtin/commit.c:1501
2575msgid "could not read MERGE_MODE"
2576msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2577
2578#: builtin/commit.c:1520
2579#, c-format
2580msgid "could not read commit message: %s"
2581msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2582
2583#: builtin/commit.c:1534
2584#, c-format
2585msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2586msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
2587
2588#: builtin/commit.c:1539
2589#, c-format
2590msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2591msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2592
2593#: builtin/commit.c:1554
2594#: builtin/merge.c:936
2595#: builtin/merge.c:961
2596msgid "failed to write commit object"
2597msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2598
2599#: builtin/commit.c:1575
2600msgid "cannot lock HEAD ref"
2601msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2602
2603#: builtin/commit.c:1579
2604msgid "cannot update HEAD ref"
2605msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
2606
2607#: builtin/commit.c:1590
2608msgid ""
2609"Repository has been updated, but unable to write\n"
2610"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2611"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2612msgstr ""
2613"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2614"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2615"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
2616
2617#: builtin/describe.c:234
2618#, c-format
2619msgid "annotated tag %s not available"
2620msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2621
2622#: builtin/describe.c:238
2623#, c-format
2624msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2625msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2626
2627#: builtin/describe.c:240
2628#, c-format
2629msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2630msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2631
2632#: builtin/describe.c:267
2633#, c-format
2634msgid "Not a valid object name %s"
2635msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2636
2637#: builtin/describe.c:270
2638#, c-format
2639msgid "%s is not a valid '%s' object"
2640msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2641
2642#: builtin/describe.c:287
2643#, c-format
2644msgid "no tag exactly matches '%s'"
2645msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2646
2647#: builtin/describe.c:289
2648#, c-format
2649msgid "searching to describe %s\n"
2650msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2651
2652#: builtin/describe.c:329
2653#, c-format
2654msgid "finished search at %s\n"
2655msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2656
2657#: builtin/describe.c:353
2658#, c-format
2659msgid ""
2660"No annotated tags can describe '%s'.\n"
2661"However, there were unannotated tags: try --tags."
2662msgstr ""
2663"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2664"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2665
2666#: builtin/describe.c:357
2667#, c-format
2668msgid ""
2669"No tags can describe '%s'.\n"
2670"Try --always, or create some tags."
2671msgstr ""
2672"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2673"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2674
2675#: builtin/describe.c:378
2676#, c-format
2677msgid "traversed %lu commits\n"
2678msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2679
2680#: builtin/describe.c:381
2681#, c-format
2682msgid ""
2683"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2684"gave up search at %s\n"
2685msgstr ""
2686"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2687"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2688
2689#: builtin/describe.c:436
2690msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2691msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2692
2693#: builtin/describe.c:462
2694msgid "No names found, cannot describe anything."
2695msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2696
2697#: builtin/describe.c:482
2698msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2699msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2700
2701#: builtin/diff.c:77
2702#, c-format
2703msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2704msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2705
2706#: builtin/diff.c:220
2707#, c-format
2708msgid "invalid option: %s"
2709msgstr "tùy chọn sai: %s"
2710
2711#: builtin/diff.c:297
2712msgid "Not a git repository"
2713msgstr "Không phải là kho git"
2714
2715#: builtin/diff.c:341
2716#, c-format
2717msgid "invalid object '%s' given."
2718msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2719
2720#: builtin/diff.c:346
2721#, c-format
2722msgid "more than %d trees given: '%s'"
2723msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2724
2725#: builtin/diff.c:356
2726#, c-format
2727msgid "more than two blobs given: '%s'"
2728msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2729
2730#: builtin/diff.c:364
2731#, c-format
2732msgid "unhandled object '%s' given."
2733msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2734
2735#: builtin/fetch.c:200
2736msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2737msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
2738
2739#: builtin/fetch.c:253
2740#, c-format
2741msgid "object %s not found"
2742msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
2743
2744#: builtin/fetch.c:259
2745msgid "[up to date]"
2746msgstr "[đã cập nhật]"
2747
2748#: builtin/fetch.c:273
2749#, c-format
2750msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
2751msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
2752
2753#: builtin/fetch.c:274
2754#: builtin/fetch.c:360
2755msgid "[rejected]"
2756msgstr "[Bị từ chối]"
2757
2758#: builtin/fetch.c:285
2759msgid "[tag update]"
2760msgstr "[cập nhật thẻ]"
2761
2762#: builtin/fetch.c:287
2763#: builtin/fetch.c:322
2764#: builtin/fetch.c:340
2765msgid "  (unable to update local ref)"
2766msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
2767
2768#: builtin/fetch.c:305
2769msgid "[new tag]"
2770msgstr "[thẻ mới]"
2771
2772#: builtin/fetch.c:308
2773msgid "[new branch]"
2774msgstr "[nhánh mới]"
2775
2776#: builtin/fetch.c:311
2777msgid "[new ref]"
2778msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
2779
2780#: builtin/fetch.c:356
2781msgid "unable to update local ref"
2782msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
2783
2784#: builtin/fetch.c:356
2785msgid "forced update"
2786msgstr "cưỡng bức cập nhật"
2787
2788#: builtin/fetch.c:362
2789msgid "(non-fast-forward)"
2790msgstr "(non-fast-forward)"
2791
2792#: builtin/fetch.c:393
2793#: builtin/fetch.c:685
2794#, c-format
2795msgid "cannot open %s: %s\n"
2796msgstr "không thể mở %s: %s\n"
2797
2798#: builtin/fetch.c:402
2799#, c-format
2800msgid "%s did not send all necessary objects\n"
2801msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
2802
2803#: builtin/fetch.c:488
2804#, c-format
2805msgid "From %.*s\n"
2806msgstr "Từ %.*s\n"
2807
2808#: builtin/fetch.c:499
2809#, c-format
2810msgid ""
2811"some local refs could not be updated; try running\n"
2812" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
2813msgstr ""
2814"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
2815" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
2816
2817#: builtin/fetch.c:549
2818#, c-format
2819msgid "   (%s will become dangling)"
2820msgstr "   (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2821
2822#: builtin/fetch.c:550
2823#, c-format
2824msgid "   (%s has become dangling)"
2825msgstr "   (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2826
2827#: builtin/fetch.c:557
2828msgid "[deleted]"
2829msgstr "[đã xóa]"
2830
2831#: builtin/fetch.c:558
2832#: builtin/remote.c:1055
2833msgid "(none)"
2834msgstr "(không)"
2835
2836#: builtin/fetch.c:675
2837#, c-format
2838msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
2839msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
2840
2841#: builtin/fetch.c:709
2842#, c-format
2843msgid "Don't know how to fetch from %s"
2844msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
2845
2846#: builtin/fetch.c:786
2847#, c-format
2848msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
2849msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
2850
2851#: builtin/fetch.c:789
2852#, c-format
2853msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
2854msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
2855
2856#: builtin/fetch.c:888
2857#, c-format
2858msgid "Fetching %s\n"
2859msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
2860
2861#: builtin/fetch.c:890
2862#: builtin/remote.c:100
2863#, c-format
2864msgid "Could not fetch %s"
2865msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
2866
2867#: builtin/fetch.c:907
2868msgid ""
2869"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
2870"remote name from which new revisions should be fetched."
2871msgstr ""
2872"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
2873"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
2874
2875#: builtin/fetch.c:927
2876msgid "You need to specify a tag name."
2877msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
2878
2879#: builtin/fetch.c:979
2880msgid "fetch --all does not take a repository argument"
2881msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
2882
2883#: builtin/fetch.c:981
2884msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
2885msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
2886
2887#: builtin/fetch.c:992
2888#, c-format
2889msgid "No such remote or remote group: %s"
2890msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
2891
2892#: builtin/fetch.c:1000
2893msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
2894msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
2895
2896#: builtin/gc.c:63
2897#, c-format
2898msgid "Invalid %s: '%s'"
2899msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
2900
2901#: builtin/gc.c:90
2902#, c-format
2903msgid "insanely long object directory %.*s"
2904msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
2905
2906#: builtin/gc.c:221
2907#, c-format
2908msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
2909msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2910
2911#: builtin/gc.c:224
2912#, c-format
2913msgid ""
2914"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
2915"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
2916msgstr ""
2917"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2918"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
2919
2920#: builtin/gc.c:251
2921msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
2922msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
2923
2924#: builtin/grep.c:216
2925#, c-format
2926msgid "grep: failed to create thread: %s"
2927msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
2928
2929#: builtin/grep.c:402
2930#, c-format
2931msgid "Failed to chdir: %s"
2932msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
2933
2934#: builtin/grep.c:478
2935#: builtin/grep.c:512
2936#, c-format
2937msgid "unable to read tree (%s)"
2938msgstr "không thể đọc cây (%s)"
2939
2940#: builtin/grep.c:526
2941#, c-format
2942msgid "unable to grep from object of type %s"
2943msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
2944
2945#: builtin/grep.c:584
2946#, c-format
2947msgid "switch `%c' expects a numerical value"
2948msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
2949
2950#: builtin/grep.c:601
2951#, c-format
2952msgid "cannot open '%s'"
2953msgstr "không mở được '%s'"
2954
2955#: builtin/grep.c:885
2956msgid "no pattern given."
2957msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
2958
2959#: builtin/grep.c:899
2960#, c-format
2961msgid "bad object %s"
2962msgstr "đối tượng sai %s"
2963
2964#: builtin/grep.c:940
2965msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
2966msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
2967
2968#: builtin/grep.c:963
2969msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
2970msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
2971
2972#: builtin/grep.c:968
2973msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
2974msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
2975
2976#: builtin/grep.c:971
2977msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
2978msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
2979
2980#: builtin/grep.c:979
2981msgid "both --cached and trees are given."
2982msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
2983
2984#: builtin/help.c:65
2985#, c-format
2986msgid "unrecognized help format '%s'"
2987msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
2988
2989#: builtin/help.c:93
2990msgid "Failed to start emacsclient."
2991msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
2992
2993#: builtin/help.c:106
2994msgid "Failed to parse emacsclient version."
2995msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
2996
2997#: builtin/help.c:114
2998#, c-format
2999msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
3000msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
3001
3002#: builtin/help.c:132
3003#: builtin/help.c:160
3004#: builtin/help.c:169
3005#: builtin/help.c:177
3006#, c-format
3007msgid "failed to exec '%s': %s"
3008msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
3009
3010#: builtin/help.c:217
3011#, c-format
3012msgid ""
3013"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
3014"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
3015msgstr ""
3016"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3017"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
3018
3019#: builtin/help.c:229
3020#, c-format
3021msgid ""
3022"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
3023"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
3024msgstr ""
3025"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3026"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
3027
3028#: builtin/help.c:299
3029msgid "The most commonly used git commands are:"
3030msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
3031
3032#: builtin/help.c:367
3033#, c-format
3034msgid "'%s': unknown man viewer."
3035msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
3036
3037#: builtin/help.c:384
3038msgid "no man viewer handled the request"
3039msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
3040
3041#: builtin/help.c:392
3042msgid "no info viewer handled the request"
3043msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
3044
3045#: builtin/help.c:447
3046#: builtin/help.c:454
3047#, c-format
3048msgid "usage: %s%s"
3049msgstr "cách sử dụng: %s%s"
3050
3051#: builtin/help.c:470
3052#, c-format
3053msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
3054msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
3055
3056#: builtin/index-pack.c:170
3057#, c-format
3058msgid "object type mismatch at %s"
3059msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
3060
3061#: builtin/index-pack.c:190
3062msgid "object of unexpected type"
3063msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
3064
3065#: builtin/index-pack.c:227
3066#, c-format
3067msgid "cannot fill %d byte"
3068msgid_plural "cannot fill %d bytes"
3069msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
3070msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
3071
3072#: builtin/index-pack.c:237
3073msgid "early EOF"
3074msgstr "vừa đúng lúc EOF"
3075
3076#: builtin/index-pack.c:238
3077msgid "read error on input"
3078msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
3079
3080#: builtin/index-pack.c:250
3081msgid "used more bytes than were available"
3082msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
3083
3084#: builtin/index-pack.c:257
3085msgid "pack too large for current definition of off_t"
3086msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
3087
3088#: builtin/index-pack.c:273
3089#, c-format
3090msgid "unable to create '%s'"
3091msgstr "không thể tạo '%s'"
3092
3093#: builtin/index-pack.c:278
3094#, c-format
3095msgid "cannot open packfile '%s'"
3096msgstr "không thể mở packfile '%s'"
3097
3098#: builtin/index-pack.c:292
3099msgid "pack signature mismatch"
3100msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
3101
3102#: builtin/index-pack.c:312
3103#, c-format
3104msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
3105msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
3106
3107#: builtin/index-pack.c:434
3108#, c-format
3109msgid "inflate returned %d"
3110msgstr "xả nén trả về %d"
3111
3112#: builtin/index-pack.c:483
3113msgid "offset value overflow for delta base object"
3114msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
3115
3116#: builtin/index-pack.c:491
3117msgid "delta base offset is out of bound"
3118msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3119
3120#: builtin/index-pack.c:499
3121#, c-format
3122msgid "unknown object type %d"
3123msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3124
3125#: builtin/index-pack.c:530
3126msgid "cannot pread pack file"
3127msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3128
3129#: builtin/index-pack.c:532
3130#, c-format
3131msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3132msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3133msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3134msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3135
3136#: builtin/index-pack.c:558
3137msgid "serious inflate inconsistency"
3138msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3139
3140#: builtin/index-pack.c:649
3141#: builtin/index-pack.c:655
3142#: builtin/index-pack.c:678
3143#: builtin/index-pack.c:712
3144#: builtin/index-pack.c:721
3145#, c-format
3146msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3147msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3148
3149#: builtin/index-pack.c:652
3150#: builtin/pack-objects.c:170
3151#: builtin/pack-objects.c:262
3152#, c-format
3153msgid "unable to read %s"
3154msgstr "không thể đọc %s"
3155
3156#: builtin/index-pack.c:718
3157#, c-format
3158msgid "cannot read existing object %s"
3159msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3160
3161#: builtin/index-pack.c:732
3162#, c-format
3163msgid "invalid blob object %s"
3164msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3165
3166#: builtin/index-pack.c:747
3167#, c-format
3168msgid "invalid %s"
3169msgstr "%s không hợp lệ"
3170
3171#: builtin/index-pack.c:749
3172msgid "Error in object"
3173msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3174
3175#: builtin/index-pack.c:751
3176#, c-format
3177msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3178msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3179
3180#: builtin/index-pack.c:821
3181#: builtin/index-pack.c:847
3182msgid "failed to apply delta"
3183msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3184
3185#: builtin/index-pack.c:986
3186msgid "Receiving objects"
3187msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3188
3189#: builtin/index-pack.c:986
3190msgid "Indexing objects"
3191msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3192
3193#: builtin/index-pack.c:1012
3194msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3195msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3196
3197#: builtin/index-pack.c:1017
3198msgid "cannot fstat packfile"
3199msgstr "không thể fstat packfile"
3200
3201#: builtin/index-pack.c:1020
3202msgid "pack has junk at the end"
3203msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3204
3205#: builtin/index-pack.c:1031
3206msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
3207msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
3208
3209#: builtin/index-pack.c:1054
3210msgid "Resolving deltas"
3211msgstr "Đang phân giải các delta"
3212
3213#: builtin/index-pack.c:1105
3214msgid "confusion beyond insanity"
3215msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3216
3217#: builtin/index-pack.c:1124
3218#, c-format
3219msgid "pack has %d unresolved delta"
3220msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3221msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3222msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3223
3224#: builtin/index-pack.c:1149
3225#, c-format
3226msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3227msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3228
3229#: builtin/index-pack.c:1228
3230#, c-format
3231msgid "local object %s is corrupt"
3232msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3233
3234#: builtin/index-pack.c:1252
3235msgid "error while closing pack file"
3236msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3237
3238#: builtin/index-pack.c:1265
3239#, c-format
3240msgid "cannot write keep file '%s'"
3241msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3242
3243#: builtin/index-pack.c:1273
3244#, c-format
3245msgid "cannot close written keep file '%s'"
3246msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3247
3248#: builtin/index-pack.c:1286
3249msgid "cannot store pack file"
3250msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3251
3252#: builtin/index-pack.c:1297
3253msgid "cannot store index file"
3254msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3255
3256#: builtin/index-pack.c:1398
3257#, c-format
3258msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3259msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
3260
3261#: builtin/index-pack.c:1400
3262#, c-format
3263msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3264msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3265
3266#: builtin/index-pack.c:1447
3267#, c-format
3268msgid "non delta: %d object"
3269msgid_plural "non delta: %d objects"
3270msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3271msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3272
3273#: builtin/index-pack.c:1454
3274#, c-format
3275msgid "chain length = %d: %lu object"
3276msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3277msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3278msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3279
3280#: builtin/index-pack.c:1481
3281msgid "Cannot come back to cwd"
3282msgstr "Không thể quay lại cwd"
3283
3284#: builtin/index-pack.c:1525
3285#: builtin/index-pack.c:1528
3286#: builtin/index-pack.c:1540
3287#: builtin/index-pack.c:1544
3288#, c-format
3289msgid "bad %s"
3290msgstr "%s sai"
3291
3292#: builtin/index-pack.c:1558
3293msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3294msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3295
3296#: builtin/index-pack.c:1562
3297#: builtin/index-pack.c:1572
3298#, c-format
3299msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3300msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3301
3302#: builtin/index-pack.c:1581
3303msgid "--verify with no packfile name given"
3304msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3305
3306#: builtin/init-db.c:35
3307#, c-format
3308msgid "Could not make %s writable by group"
3309msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3310
3311#: builtin/init-db.c:62
3312#, c-format
3313msgid "insanely long template name %s"
3314msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3315
3316#: builtin/init-db.c:67
3317#, c-format
3318msgid "cannot stat '%s'"
3319msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3320
3321#: builtin/init-db.c:73
3322#, c-format
3323msgid "cannot stat template '%s'"
3324msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3325
3326#: builtin/init-db.c:80
3327#, c-format
3328msgid "cannot opendir '%s'"
3329msgstr "không thể opendir '%s'"
3330
3331#: builtin/init-db.c:97
3332#, c-format
3333msgid "cannot readlink '%s'"
3334msgstr "không thể readlink '%s'"
3335
3336#: builtin/init-db.c:99
3337#, c-format
3338msgid "insanely long symlink %s"
3339msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3340
3341#: builtin/init-db.c:102
3342#, c-format
3343msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3344msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3345
3346#: builtin/init-db.c:106
3347#, c-format
3348msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3349msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3350
3351#: builtin/init-db.c:110
3352#, c-format
3353msgid "ignoring template %s"
3354msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3355
3356#: builtin/init-db.c:133
3357#, c-format
3358msgid "insanely long template path %s"
3359msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
3360
3361#: builtin/init-db.c:141
3362#, c-format
3363msgid "templates not found %s"
3364msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3365
3366#: builtin/init-db.c:154
3367#, c-format
3368msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3369msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3370
3371#: builtin/init-db.c:192
3372#, c-format
3373msgid "insane git directory %s"
3374msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3375
3376#: builtin/init-db.c:323
3377#: builtin/init-db.c:326
3378#, c-format
3379msgid "%s already exists"
3380msgstr "%s đã tồn tại rồi"
3381
3382#: builtin/init-db.c:355
3383#, c-format
3384msgid "unable to handle file type %d"
3385msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
3386
3387#: builtin/init-db.c:358
3388#, c-format
3389msgid "unable to move %s to %s"
3390msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3391
3392#: builtin/init-db.c:363
3393#, c-format
3394msgid "Could not create git link %s"
3395msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3396
3397#.
3398#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3399#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3400#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3401#.
3402#: builtin/init-db.c:420
3403#, c-format
3404msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3405msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3406
3407#: builtin/init-db.c:421
3408msgid "Reinitialized existing"
3409msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3410
3411#: builtin/init-db.c:421
3412msgid "Initialized empty"
3413msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3414
3415#: builtin/init-db.c:422
3416msgid " shared"
3417msgstr " đã chia sẻ"
3418
3419#: builtin/init-db.c:441
3420msgid "cannot tell cwd"
3421msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3422
3423#: builtin/init-db.c:522
3424#: builtin/init-db.c:529
3425#, c-format
3426msgid "cannot mkdir %s"
3427msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3428
3429#: builtin/init-db.c:533
3430#, c-format
3431msgid "cannot chdir to %s"
3432msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3433
3434#: builtin/init-db.c:555
3435#, c-format
3436msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3437msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
3438
3439#: builtin/init-db.c:579
3440msgid "Cannot access current working directory"
3441msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3442
3443#: builtin/init-db.c:586
3444#, c-format
3445msgid "Cannot access work tree '%s'"
3446msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3447
3448#: builtin/log.c:189
3449#, c-format
3450msgid "Final output: %d %s\n"
3451msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3452
3453#: builtin/log.c:403
3454#: builtin/log.c:494
3455#, c-format
3456msgid "Could not read object %s"
3457msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3458
3459#: builtin/log.c:518
3460#, c-format
3461msgid "Unknown type: %d"
3462msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3463
3464#: builtin/log.c:608
3465msgid "format.headers without value"
3466msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3467
3468#: builtin/log.c:682
3469msgid "name of output directory is too long"
3470msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3471
3472#: builtin/log.c:693
3473#, c-format
3474msgid "Cannot open patch file %s"
3475msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3476
3477#: builtin/log.c:707
3478msgid "Need exactly one range."
3479msgstr "Cần chính xác một vùng."
3480
3481#: builtin/log.c:715
3482msgid "Not a range."
3483msgstr "Không phải là một vùng."
3484
3485#: builtin/log.c:792
3486msgid "Cover letter needs email format"
3487msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3488
3489#: builtin/log.c:865
3490#, c-format
3491msgid "insane in-reply-to: %s"
3492msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3493
3494#: builtin/log.c:938
3495msgid "Two output directories?"
3496msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3497
3498#: builtin/log.c:1160
3499#, c-format
3500msgid "bogus committer info %s"
3501msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3502
3503#: builtin/log.c:1205
3504msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3505msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
3506
3507#: builtin/log.c:1207
3508msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3509msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3510
3511#: builtin/log.c:1215
3512msgid "--name-only does not make sense"
3513msgstr "--name-only không hợp lý"
3514
3515#: builtin/log.c:1217
3516msgid "--name-status does not make sense"
3517msgstr "--name-status không hợp lý"
3518
3519#: builtin/log.c:1219
3520msgid "--check does not make sense"
3521msgstr "--check không hợp lý"
3522
3523#: builtin/log.c:1242
3524msgid "standard output, or directory, which one?"
3525msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3526
3527#: builtin/log.c:1244
3528#, c-format
3529msgid "Could not create directory '%s'"
3530msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3531
3532#: builtin/log.c:1397
3533msgid "Failed to create output files"
3534msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3535
3536#: builtin/log.c:1501
3537#, c-format
3538msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3539msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
3540
3541#: builtin/log.c:1517
3542#: builtin/log.c:1519
3543#: builtin/log.c:1531
3544#, c-format
3545msgid "Unknown commit %s"
3546msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3547
3548#: builtin/merge.c:90
3549msgid "switch `m' requires a value"
3550msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3551
3552#: builtin/merge.c:127
3553#, c-format
3554msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3555msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3556
3557#: builtin/merge.c:128
3558#, c-format
3559msgid "Available strategies are:"
3560msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3561
3562#: builtin/merge.c:133
3563#, c-format
3564msgid "Available custom strategies are:"
3565msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3566
3567#: builtin/merge.c:240
3568msgid "could not run stash."
3569msgstr "không thể chạy stash."
3570
3571#: builtin/merge.c:245
3572msgid "stash failed"
3573msgstr "stash gặp lỗi"
3574
3575#: builtin/merge.c:250
3576#, c-format
3577msgid "not a valid object: %s"
3578msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3579
3580#: builtin/merge.c:269
3581#: builtin/merge.c:286
3582msgid "read-tree failed"
3583msgstr "read-tree gặp lỗi"
3584
3585#: builtin/merge.c:316
3586msgid " (nothing to squash)"
3587msgstr " (không có ghì để squash)"
3588
3589#: builtin/merge.c:329
3590#, c-format
3591msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3592msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3593
3594#: builtin/merge.c:361
3595msgid "Writing SQUASH_MSG"
3596msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3597
3598#: builtin/merge.c:363
3599msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3600msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3601
3602#: builtin/merge.c:386
3603#, c-format
3604msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3605msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3606
3607#: builtin/merge.c:437
3608#, c-format
3609msgid "'%s' does not point to a commit"
3610msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3611
3612#: builtin/merge.c:536
3613#, c-format
3614msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3615msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3616
3617#: builtin/merge.c:629
3618msgid "git write-tree failed to write a tree"
3619msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3620
3621#: builtin/merge.c:679
3622msgid "failed to read the cache"
3623msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3624
3625#: builtin/merge.c:697
3626msgid "Unable to write index."
3627msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3628
3629#: builtin/merge.c:710
3630msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3631msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3632
3633#: builtin/merge.c:724
3634#, c-format
3635msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3636msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3637
3638#: builtin/merge.c:738
3639#, c-format
3640msgid "unable to write %s"
3641msgstr "không ghi được %s"
3642
3643#: builtin/merge.c:877
3644#, c-format
3645msgid "Could not read from '%s'"
3646msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3647
3648#: builtin/merge.c:886
3649#, c-format
3650msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3651msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3652
3653#: builtin/merge.c:892
3654msgid ""
3655"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3656"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3657"\n"
3658"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3659"the commit.\n"
3660msgstr ""
3661"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
3662"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
3663"\n"
3664"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
3665"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3666
3667#: builtin/merge.c:916
3668msgid "Empty commit message."
3669msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3670
3671#: builtin/merge.c:928
3672#, c-format
3673msgid "Wonderful.\n"
3674msgstr "Thần kỳ.\n"
3675
3676#: builtin/merge.c:993
3677#, c-format
3678msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3679msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
3680
3681#: builtin/merge.c:1009
3682#, c-format
3683msgid "'%s' is not a commit"
3684msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3685
3686#: builtin/merge.c:1050
3687msgid "No current branch."
3688msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3689
3690#: builtin/merge.c:1052
3691msgid "No remote for the current branch."
3692msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3693
3694#: builtin/merge.c:1054
3695msgid "No default upstream defined for the current branch."
3696msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3697
3698#: builtin/merge.c:1059
3699#, c-format
3700msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3701msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3702
3703#: builtin/merge.c:1146
3704#: builtin/merge.c:1303
3705#, c-format
3706msgid "%s - not something we can merge"
3707msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3708
3709#: builtin/merge.c:1214
3710msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3711msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
3712
3713#: builtin/merge.c:1230
3714#: git-pull.sh:31
3715msgid ""
3716"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3717"Please, commit your changes before you can merge."
3718msgstr ""
3719"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3720"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3721
3722#: builtin/merge.c:1233
3723#: git-pull.sh:34
3724msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3725msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3726
3727#: builtin/merge.c:1237
3728msgid ""
3729"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3730"Please, commit your changes before you can merge."
3731msgstr ""
3732"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3733"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3734
3735#: builtin/merge.c:1240
3736msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3737msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3738
3739#: builtin/merge.c:1249
3740msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3741msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
3742
3743#: builtin/merge.c:1254
3744msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3745msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
3746
3747#: builtin/merge.c:1261
3748msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3749msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
3750
3751#: builtin/merge.c:1293
3752msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3753msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
3754
3755#: builtin/merge.c:1296
3756msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
3757msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
3758
3759#: builtin/merge.c:1298
3760msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
3761msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
3762
3763#: builtin/merge.c:1413
3764#, c-format
3765msgid "Updating %s..%s\n"
3766msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
3767
3768#: builtin/merge.c:1451
3769#, c-format
3770msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
3771msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
3772
3773#: builtin/merge.c:1458
3774#, c-format
3775msgid "Nope.\n"
3776msgstr "Không.\n"
3777
3778#: builtin/merge.c:1490
3779msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
3780msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
3781
3782#: builtin/merge.c:1513
3783#: builtin/merge.c:1592
3784#, c-format
3785msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
3786msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
3787
3788#: builtin/merge.c:1517
3789#, c-format
3790msgid "Trying merge strategy %s...\n"
3791msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
3792
3793#: builtin/merge.c:1583
3794#, c-format
3795msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
3796msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
3797
3798#: builtin/merge.c:1585
3799#, c-format
3800msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
3801msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
3802
3803#: builtin/merge.c:1594
3804#, c-format
3805msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
3806msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
3807
3808#: builtin/merge.c:1606
3809#, c-format
3810msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
3811msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
3812
3813#: builtin/mv.c:108
3814#, c-format
3815msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
3816msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
3817
3818#: builtin/mv.c:112
3819msgid "bad source"
3820msgstr "nguồn sai"
3821
3822#: builtin/mv.c:115
3823msgid "can not move directory into itself"
3824msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
3825
3826#: builtin/mv.c:118
3827msgid "cannot move directory over file"
3828msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
3829
3830#: builtin/mv.c:128
3831#, c-format
3832msgid "Huh? %.*s is in index?"
3833msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
3834
3835#: builtin/mv.c:140
3836msgid "source directory is empty"
3837msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
3838
3839#: builtin/mv.c:171
3840msgid "not under version control"
3841msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
3842
3843#: builtin/mv.c:173
3844msgid "destination exists"
3845msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
3846
3847#: builtin/mv.c:181
3848#, c-format
3849msgid "overwriting '%s'"
3850msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
3851
3852#: builtin/mv.c:184
3853msgid "Cannot overwrite"
3854msgstr "Không thể ghi chèn"
3855
3856#: builtin/mv.c:187
3857msgid "multiple sources for the same target"
3858msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
3859
3860#: builtin/mv.c:202
3861#, c-format
3862msgid "%s, source=%s, destination=%s"
3863msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
3864
3865#: builtin/mv.c:212
3866#, c-format
3867msgid "Renaming %s to %s\n"
3868msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
3869
3870#: builtin/mv.c:215
3871#: builtin/remote.c:731
3872#, c-format
3873msgid "renaming '%s' failed"
3874msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
3875
3876#: builtin/notes.c:139
3877#, c-format
3878msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
3879msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
3880
3881#: builtin/notes.c:145
3882msgid "can't fdopen 'show' output fd"
3883msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
3884
3885#: builtin/notes.c:155
3886#, c-format
3887msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
3888msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
3889
3890#: builtin/notes.c:158
3891#, c-format
3892msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
3893msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
3894
3895#: builtin/notes.c:175
3896#: builtin/tag.c:347
3897#, c-format
3898msgid "could not create file '%s'"
3899msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
3900
3901#: builtin/notes.c:189
3902msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
3903msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
3904
3905#: builtin/notes.c:210
3906#: builtin/notes.c:973
3907#, c-format
3908msgid "Removing note for object %s\n"
3909msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
3910
3911#: builtin/notes.c:215
3912msgid "unable to write note object"
3913msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
3914
3915#: builtin/notes.c:217
3916#, c-format
3917msgid "The note contents has been left in %s"
3918msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
3919
3920#: builtin/notes.c:251
3921#: builtin/tag.c:542
3922#, c-format
3923msgid "cannot read '%s'"
3924msgstr "không thể đọc '%s'"
3925
3926#: builtin/notes.c:253
3927#: builtin/tag.c:545
3928#, c-format
3929msgid "could not open or read '%s'"
3930msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
3931
3932#: builtin/notes.c:272
3933#: builtin/notes.c:445
3934#: builtin/notes.c:447
3935#: builtin/notes.c:507
3936#: builtin/notes.c:561
3937#: builtin/notes.c:644
3938#: builtin/notes.c:649
3939#: builtin/notes.c:724
3940#: builtin/notes.c:766
3941#: builtin/notes.c:968
3942#: builtin/reset.c:293
3943#: builtin/tag.c:558
3944#, c-format
3945msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
3946msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3947
3948#: builtin/notes.c:275
3949#, c-format
3950msgid "Failed to read object '%s'."
3951msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
3952
3953#: builtin/notes.c:299
3954msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3955msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
3956
3957#: builtin/notes.c:340
3958#, c-format
3959msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3960msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
3961
3962#: builtin/notes.c:350
3963#, c-format
3964msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3965msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
3966
3967#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
3968#. environment variable, the second %s is its value
3969#: builtin/notes.c:377
3970#, c-format
3971msgid "Bad %s value: '%s'"
3972msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
3973
3974#: builtin/notes.c:441
3975#, c-format
3976msgid "Malformed input line: '%s'."
3977msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
3978
3979#: builtin/notes.c:456
3980#, c-format
3981msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3982msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
3983
3984#: builtin/notes.c:500
3985#: builtin/notes.c:554
3986#: builtin/notes.c:627
3987#: builtin/notes.c:639
3988#: builtin/notes.c:712
3989#: builtin/notes.c:759
3990#: builtin/notes.c:1033
3991msgid "too many parameters"
3992msgstr "quá nhiều đối số"
3993
3994#: builtin/notes.c:513
3995#: builtin/notes.c:772
3996#, c-format
3997msgid "No note found for object %s."
3998msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
3999
4000#: builtin/notes.c:580
4001#, c-format
4002msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
4003msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4004
4005#: builtin/notes.c:585
4006#: builtin/notes.c:662
4007#, c-format
4008msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
4009msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
4010
4011#: builtin/notes.c:635
4012msgid "too few parameters"
4013msgstr "quá ít đối số"
4014
4015#: builtin/notes.c:656
4016#, c-format
4017msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
4018msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4019
4020#: builtin/notes.c:668
4021#, c-format
4022msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
4023msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
4024
4025#: builtin/notes.c:717
4026#, c-format
4027msgid ""
4028"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
4029"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
4030msgstr ""
4031"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
4032"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
4033
4034#: builtin/notes.c:971
4035#, c-format
4036msgid "Object %s has no note\n"
4037msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
4038
4039#: builtin/notes.c:1103
4040#: builtin/remote.c:1598
4041#, c-format
4042msgid "Unknown subcommand: %s"
4043msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
4044
4045#: builtin/pack-objects.c:183
4046#: builtin/pack-objects.c:186
4047#, c-format
4048msgid "deflate error (%d)"
4049msgstr "lỗi giải nén (%d)"
4050
4051#: builtin/pack-objects.c:2398
4052#, c-format
4053msgid "unsupported index version %s"
4054msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
4055
4056#: builtin/pack-objects.c:2402
4057#, c-format
4058msgid "bad index version '%s'"
4059msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
4060
4061#: builtin/pack-objects.c:2425
4062#, c-format
4063msgid "option %s does not accept negative form"
4064msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
4065
4066#: builtin/pack-objects.c:2429
4067#, c-format
4068msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
4069msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
4070
4071#: builtin/push.c:45
4072msgid "tag shorthand without <tag>"
4073msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
4074
4075#: builtin/push.c:64
4076msgid "--delete only accepts plain target ref names"
4077msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
4078
4079#: builtin/push.c:99
4080msgid ""
4081"\n"
4082"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
4083msgstr ""
4084"\n"
4085"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
4086
4087#: builtin/push.c:102
4088#, c-format
4089msgid ""
4090"The upstream branch of your current branch does not match\n"
4091"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
4092"on the remote, use\n"
4093"\n"
4094"    git push %s HEAD:%s\n"
4095"\n"
4096"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
4097"\n"
4098"    git push %s %s\n"
4099"%s"
4100msgstr ""
4101"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
4102"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh dòng ngược\n"
4103"trên máy chủ, sử dụng\n"
4104"\n"
4105"    git push %s HEAD:%s\n"
4106"\n"
4107"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
4108"\n"
4109"    git push %s %s\n"
4110"%s"
4111
4112#: builtin/push.c:121
4113#, c-format
4114msgid ""
4115"You are not currently on a branch.\n"
4116"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
4117"state now, use\n"
4118"\n"
4119"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
4120msgstr ""
4121"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
4122"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
4123"ngay bây giờ, sử dụng\n"
4124"\n"
4125"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
4126
4127#: builtin/push.c:128
4128#, c-format
4129msgid ""
4130"The current branch %s has no upstream branch.\n"
4131"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
4132"\n"
4133"    git push --set-upstream %s %s\n"
4134msgstr ""
4135"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
4136"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
4137"\n"
4138"    git push --set-upstream %s %s\n"
4139
4140#: builtin/push.c:136
4141#, c-format
4142msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4143msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4144
4145#: builtin/push.c:139
4146#, c-format
4147msgid ""
4148"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4149"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4150"to update which remote branch."
4151msgstr ""
4152"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
4153"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4154"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4155
4156#: builtin/push.c:174
4157msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4158msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
4159
4160#: builtin/push.c:181
4161msgid ""
4162"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4163"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4164"before pushing again.\n"
4165"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4166msgstr ""
4167"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4168"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
4169"trước khi lại push lần nữa.\n"
4170"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4171
4172#: builtin/push.c:187
4173msgid ""
4174"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4175"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4176"specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4177"variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4178msgstr ""
4179"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4180"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
4181"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
4182"thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4183
4184#: builtin/push.c:193
4185msgid ""
4186"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4187"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4188"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4189"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4190msgstr ""
4191"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4192"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
4193"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4194"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4195
4196#: builtin/push.c:233
4197#, c-format
4198msgid "Pushing to %s\n"
4199msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4200
4201#: builtin/push.c:237
4202#, c-format
4203msgid "failed to push some refs to '%s'"
4204msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4205
4206#: builtin/push.c:269
4207#, c-format
4208msgid "bad repository '%s'"
4209msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4210
4211#: builtin/push.c:270
4212msgid ""
4213"No configured push destination.\n"
4214"Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
4215"\n"
4216"    git remote add <name> <url>\n"
4217"\n"
4218"and then push using the remote name\n"
4219"\n"
4220"    git push <name>\n"
4221msgstr ""
4222"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4223"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4224"\n"
4225"    git remote add <tên> <url>\n"
4226"\n"
4227"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4228"\n"
4229"    git push <tên>\n"
4230
4231#: builtin/push.c:285
4232msgid "--all and --tags are incompatible"
4233msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4234
4235#: builtin/push.c:286
4236msgid "--all can't be combined with refspecs"
4237msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4238
4239#: builtin/push.c:291
4240msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4241msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4242
4243#: builtin/push.c:292
4244msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4245msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4246
4247#: builtin/push.c:297
4248msgid "--all and --mirror are incompatible"
4249msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4250
4251#: builtin/push.c:385
4252msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4253msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4254
4255#: builtin/push.c:387
4256msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4257msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4258
4259#: builtin/remote.c:98
4260#, c-format
4261msgid "Updating %s"
4262msgstr "Đang cập nhật %s"
4263
4264#: builtin/remote.c:130
4265msgid ""
4266"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4267"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4268msgstr ""
4269"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4270"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4271
4272#: builtin/remote.c:147
4273#, c-format
4274msgid "unknown mirror argument: %s"
4275msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4276
4277#: builtin/remote.c:185
4278msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4279msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
4280
4281#: builtin/remote.c:187
4282msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4283msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4284
4285#: builtin/remote.c:195
4286#: builtin/remote.c:646
4287#, c-format
4288msgid "remote %s already exists."
4289msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4290
4291#: builtin/remote.c:199
4292#: builtin/remote.c:650
4293#, c-format
4294msgid "'%s' is not a valid remote name"
4295msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4296
4297#: builtin/remote.c:243
4298#, c-format
4299msgid "Could not setup master '%s'"
4300msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4301
4302#: builtin/remote.c:299
4303#, c-format
4304msgid "more than one %s"
4305msgstr "nhiều hơn một %s"
4306
4307#: builtin/remote.c:339
4308#, c-format
4309msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4310msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4311
4312#: builtin/remote.c:440
4313#: builtin/remote.c:448
4314msgid "(matching)"
4315msgstr "(mẫu)"
4316
4317#: builtin/remote.c:452
4318msgid "(delete)"
4319msgstr "(xoá)"
4320
4321#: builtin/remote.c:595
4322#: builtin/remote.c:601
4323#: builtin/remote.c:607
4324#, c-format
4325msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4326msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4327
4328#: builtin/remote.c:639
4329#: builtin/remote.c:792
4330#: builtin/remote.c:890
4331#, c-format
4332msgid "No such remote: %s"
4333msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4334
4335#: builtin/remote.c:656
4336#, c-format
4337msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4338msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4339
4340#: builtin/remote.c:662
4341#: builtin/remote.c:799
4342#, c-format
4343msgid "Could not remove config section '%s'"
4344msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4345
4346#: builtin/remote.c:677
4347#, c-format
4348msgid ""
4349"Not updating non-default fetch refspec\n"
4350"\t%s\n"
4351"\tPlease update the configuration manually if necessary."
4352msgstr ""
4353"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4354"\t%s\n"
4355"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4356
4357#: builtin/remote.c:683
4358#, c-format
4359msgid "Could not append '%s'"
4360msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4361
4362#: builtin/remote.c:694
4363#, c-format
4364msgid "Could not set '%s'"
4365msgstr "Không thể đặt '%s'"
4366
4367#: builtin/remote.c:716
4368#, c-format
4369msgid "deleting '%s' failed"
4370msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4371
4372#: builtin/remote.c:750
4373#, c-format
4374msgid "creating '%s' failed"
4375msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4376
4377#: builtin/remote.c:764
4378#, c-format
4379msgid "Could not remove branch %s"
4380msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
4381
4382#: builtin/remote.c:834
4383msgid ""
4384"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4385"to delete it, use:"
4386msgid_plural ""
4387"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4388"to delete them, use:"
4389msgstr[0] ""
4390"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4391"để xóa đi, sử dụng:"
4392msgstr[1] ""
4393"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4394"để xóa đi, sử dụng:"
4395
4396#: builtin/remote.c:943
4397#, c-format
4398msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4399msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4400
4401#: builtin/remote.c:946
4402msgid " tracked"
4403msgstr " bị theo vết"
4404
4405#: builtin/remote.c:948
4406msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4407msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4408
4409#: builtin/remote.c:950
4410msgid " ???"
4411msgstr " ???"
4412
4413#: builtin/remote.c:991
4414#, c-format
4415msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4416msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4417
4418#: builtin/remote.c:998
4419#, c-format
4420msgid "rebases onto remote %s"
4421msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4422
4423#: builtin/remote.c:1001
4424#, c-format
4425msgid " merges with remote %s"
4426msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4427
4428#: builtin/remote.c:1002
4429msgid "    and with remote"
4430msgstr "    và với máy chủ"
4431
4432#: builtin/remote.c:1004
4433#, c-format
4434msgid "merges with remote %s"
4435msgstr "hòa trộn với máy chủ  %s"
4436
4437#: builtin/remote.c:1005
4438msgid "   and with remote"
4439msgstr "   và với máy chủ"
4440
4441#: builtin/remote.c:1051
4442msgid "create"
4443msgstr "tạo"
4444
4445#: builtin/remote.c:1054
4446msgid "delete"
4447msgstr "xoá"
4448
4449#: builtin/remote.c:1058
4450msgid "up to date"
4451msgstr "đã cập nhật"
4452
4453#: builtin/remote.c:1061
4454msgid "fast-forwardable"
4455msgstr "có-thể-fast-forward"
4456
4457#: builtin/remote.c:1064
4458msgid "local out of date"
4459msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4460
4461#: builtin/remote.c:1071
4462#, c-format
4463msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
4464msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4465
4466#: builtin/remote.c:1074
4467#, c-format
4468msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
4469msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
4470
4471#: builtin/remote.c:1078
4472#, c-format
4473msgid "    %-*s forces to %s"
4474msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
4475
4476#: builtin/remote.c:1081
4477#, c-format
4478msgid "    %-*s pushes to %s"
4479msgstr "    %-*s push tới %s"
4480
4481#: builtin/remote.c:1118
4482#, c-format
4483msgid "* remote %s"
4484msgstr "* máy chủ %s"
4485
4486#: builtin/remote.c:1119
4487#, c-format
4488msgid "  Fetch URL: %s"
4489msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
4490
4491#: builtin/remote.c:1120
4492#: builtin/remote.c:1285
4493msgid "(no URL)"
4494msgstr "(không có URL nào)"
4495
4496#: builtin/remote.c:1129
4497#: builtin/remote.c:1131
4498#, c-format
4499msgid "  Push  URL: %s"
4500msgstr "  URL để đẩy lên (push)  : %s"
4501
4502#: builtin/remote.c:1133
4503#: builtin/remote.c:1135
4504#: builtin/remote.c:1137
4505#, c-format
4506msgid "  HEAD branch: %s"
4507msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
4508
4509#: builtin/remote.c:1139
4510#, c-format
4511msgid "  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4512msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4513
4514#: builtin/remote.c:1151
4515#, c-format
4516msgid "  Remote branch:%s"
4517msgid_plural "  Remote branches:%s"
4518msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
4519msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
4520
4521#: builtin/remote.c:1154
4522#: builtin/remote.c:1181
4523msgid " (status not queried)"
4524msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4525
4526#: builtin/remote.c:1163
4527msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
4528msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
4529msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4530msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4531
4532#: builtin/remote.c:1171
4533msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
4534msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4535
4536#: builtin/remote.c:1178
4537#, c-format
4538msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
4539msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
4540msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4541msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4542
4543#: builtin/remote.c:1216
4544msgid "Cannot determine remote HEAD"
4545msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4546
4547#: builtin/remote.c:1218
4548msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4549msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4550
4551#: builtin/remote.c:1228
4552#, c-format
4553msgid "Could not delete %s"
4554msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4555
4556#: builtin/remote.c:1236
4557#, c-format
4558msgid "Not a valid ref: %s"
4559msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4560
4561#: builtin/remote.c:1238
4562#, c-format
4563msgid "Could not setup %s"
4564msgstr "Không thể cài đặt %s"
4565
4566#: builtin/remote.c:1274
4567#, c-format
4568msgid " %s will become dangling!"
4569msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4570
4571#: builtin/remote.c:1275
4572#, c-format
4573msgid " %s has become dangling!"
4574msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4575
4576#: builtin/remote.c:1281
4577#, c-format
4578msgid "Pruning %s"
4579msgstr "Đang xén bớt %s"
4580
4581#: builtin/remote.c:1282
4582#, c-format
4583msgid "URL: %s"
4584msgstr "URL: %s"
4585
4586#: builtin/remote.c:1295
4587#, c-format
4588msgid " * [would prune] %s"
4589msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4590
4591#: builtin/remote.c:1298
4592#, c-format
4593msgid " * [pruned] %s"
4594msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4595
4596#: builtin/remote.c:1387
4597#: builtin/remote.c:1461
4598#, c-format
4599msgid "No such remote '%s'"
4600msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4601
4602#: builtin/remote.c:1414
4603msgid "no remote specified"
4604msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4605
4606#: builtin/remote.c:1447
4607msgid "--add --delete doesn't make sense"
4608msgstr "--add --delete không hợp lý"
4609
4610#: builtin/remote.c:1487
4611#, c-format
4612msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4613msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4614
4615#: builtin/remote.c:1495
4616#, c-format
4617msgid "No such URL found: %s"
4618msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4619
4620#: builtin/remote.c:1497
4621msgid "Will not delete all non-push URLs"
4622msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4623
4624#: builtin/reset.c:33
4625msgid "mixed"
4626msgstr "pha trộn"
4627
4628#: builtin/reset.c:33
4629msgid "soft"
4630msgstr "mềm"
4631
4632#: builtin/reset.c:33
4633msgid "hard"
4634msgstr "cứng"
4635
4636#: builtin/reset.c:33
4637msgid "merge"
4638msgstr "hòa trộn"
4639
4640#: builtin/reset.c:33
4641msgid "keep"
4642msgstr "giữ lại"
4643
4644#: builtin/reset.c:77
4645msgid "You do not have a valid HEAD."
4646msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4647
4648#: builtin/reset.c:79
4649msgid "Failed to find tree of HEAD."
4650msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4651
4652#: builtin/reset.c:85
4653#, c-format
4654msgid "Failed to find tree of %s."
4655msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4656
4657#: builtin/reset.c:96
4658msgid "Could not write new index file."
4659msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4660
4661#: builtin/reset.c:106
4662#, c-format
4663msgid "HEAD is now at %s"
4664msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4665
4666#: builtin/reset.c:130
4667msgid "Could not read index"
4668msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4669
4670#: builtin/reset.c:133
4671msgid "Unstaged changes after reset:"
4672msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4673
4674#: builtin/reset.c:223
4675#, c-format
4676msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4677msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4678
4679#: builtin/reset.c:303
4680#, c-format
4681msgid "Could not parse object '%s'."
4682msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4683
4684#: builtin/reset.c:308
4685msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4686msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4687
4688#: builtin/reset.c:317
4689msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4690msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
4691
4692#: builtin/reset.c:319
4693#, c-format
4694msgid "Cannot do %s reset with paths."
4695msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4696
4697#: builtin/reset.c:331
4698#, c-format
4699msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4700msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4701
4702#: builtin/reset.c:347
4703#, c-format
4704msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4705msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4706
4707#: builtin/revert.c:70
4708#: builtin/revert.c:92
4709#, c-format
4710msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4711msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4712
4713#: builtin/revert.c:131
4714msgid "program error"
4715msgstr "lỗi chương trình"
4716
4717#: builtin/revert.c:221
4718msgid "revert failed"
4719msgstr "revert gặp lỗi"
4720
4721#: builtin/revert.c:236
4722msgid "cherry-pick failed"
4723msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4724
4725#: builtin/rm.c:109
4726#, c-format
4727msgid ""
4728"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4729"(use -f to force removal)"
4730msgstr ""
4731"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4732"(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4733
4734#: builtin/rm.c:115
4735#, c-format
4736msgid ""
4737"'%s' has changes staged in the index\n"
4738"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4739msgstr ""
4740"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
4741"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4742
4743#: builtin/rm.c:119
4744#, c-format
4745msgid ""
4746"'%s' has local modifications\n"
4747"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4748msgstr ""
4749"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
4750"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4751
4752#: builtin/rm.c:194
4753#, c-format
4754msgid "not removing '%s' recursively without -r"
4755msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
4756
4757#: builtin/rm.c:230
4758#, c-format
4759msgid "git rm: unable to remove %s"
4760msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
4761
4762#: builtin/shortlog.c:157
4763#, c-format
4764msgid "Missing author: %s"
4765msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
4766
4767#: builtin/tag.c:60
4768#, c-format
4769msgid "malformed object at '%s'"
4770msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
4771
4772#: builtin/tag.c:207
4773#, c-format
4774msgid "tag name too long: %.*s..."
4775msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
4776
4777#: builtin/tag.c:212
4778#, c-format
4779msgid "tag '%s' not found."
4780msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
4781
4782#: builtin/tag.c:227
4783#, c-format
4784msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
4785msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
4786
4787#: builtin/tag.c:239
4788#, c-format
4789msgid "could not verify the tag '%s'"
4790msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
4791
4792#: builtin/tag.c:249
4793msgid ""
4794"\n"
4795"#\n"
4796"# Write a tag message\n"
4797"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
4798"#\n"
4799msgstr ""
4800"\n"
4801"#\n"
4802"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4803"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
4804"#\n"
4805
4806#: builtin/tag.c:256
4807msgid ""
4808"\n"
4809"#\n"
4810"# Write a tag message\n"
4811"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4812"#\n"
4813msgstr ""
4814"\n"
4815"#\n"
4816"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4817"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
4818"#\n"
4819
4820#: builtin/tag.c:298
4821msgid "unable to sign the tag"
4822msgstr "không thể ký thẻ"
4823
4824#: builtin/tag.c:300
4825msgid "unable to write tag file"
4826msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
4827
4828#: builtin/tag.c:325
4829msgid "bad object type."
4830msgstr "kiểu đối tượng sai."
4831
4832#: builtin/tag.c:338
4833msgid "tag header too big."
4834msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
4835
4836#: builtin/tag.c:370
4837msgid "no tag message?"
4838msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
4839
4840#: builtin/tag.c:376
4841#, c-format
4842msgid "The tag message has been left in %s\n"
4843msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
4844
4845#: builtin/tag.c:425
4846msgid "switch 'points-at' requires an object"
4847msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
4848
4849#: builtin/tag.c:427
4850#, c-format
4851msgid "malformed object name '%s'"
4852msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
4853
4854#: builtin/tag.c:506
4855msgid "--column and -n are incompatible"
4856msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
4857
4858#: builtin/tag.c:523
4859msgid "-n option is only allowed with -l."
4860msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
4861
4862#: builtin/tag.c:525
4863msgid "--contains option is only allowed with -l."
4864msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
4865
4866#: builtin/tag.c:527
4867msgid "--points-at option is only allowed with -l."
4868msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
4869
4870#: builtin/tag.c:535
4871msgid "only one -F or -m option is allowed."
4872msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
4873
4874#: builtin/tag.c:555
4875msgid "too many params"
4876msgstr "quá nhiều đối số"
4877
4878#: builtin/tag.c:561
4879#, c-format
4880msgid "'%s' is not a valid tag name."
4881msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
4882
4883#: builtin/tag.c:566
4884#, c-format
4885msgid "tag '%s' already exists"
4886msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
4887
4888#: builtin/tag.c:584
4889#, c-format
4890msgid "%s: cannot lock the ref"
4891msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
4892
4893#: builtin/tag.c:586
4894#, c-format
4895msgid "%s: cannot update the ref"
4896msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
4897
4898#: builtin/tag.c:588
4899#, c-format
4900msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
4901msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
4902
4903#: git.c:16
4904msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
4905msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
4906
4907#: parse-options.h:133
4908#: parse-options.h:235
4909msgid "n"
4910msgstr "n"
4911
4912#: parse-options.h:141
4913msgid "time"
4914msgstr "thời-gian"
4915
4916#: parse-options.h:149
4917msgid "file"
4918msgstr "tập-tin"
4919
4920#: parse-options.h:151
4921msgid "when"
4922msgstr "khi"
4923
4924#: parse-options.h:156
4925msgid "no-op (backward compatibility)"
4926msgstr "no-op (tương thích ngược)"
4927
4928#: parse-options.h:228
4929msgid "be more verbose"
4930msgstr "chi tiết hơn nữa"
4931
4932#: parse-options.h:230
4933msgid "be more quiet"
4934msgstr "im lặng hơn nữa"
4935
4936#: parse-options.h:236
4937msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
4938msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
4939
4940#: common-cmds.h:8
4941msgid "Add file contents to the index"
4942msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
4943
4944#: common-cmds.h:9
4945msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
4946msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
4947
4948#: common-cmds.h:10
4949msgid "List, create, or delete branches"
4950msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
4951
4952#: common-cmds.h:11
4953msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
4954msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
4955
4956#: common-cmds.h:12
4957msgid "Clone a repository into a new directory"
4958msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
4959
4960#: common-cmds.h:13
4961msgid "Record changes to the repository"
4962msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
4963
4964#: common-cmds.h:14
4965msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
4966msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
4967
4968#: common-cmds.h:15
4969msgid "Download objects and refs from another repository"
4970msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
4971
4972#: common-cmds.h:16
4973msgid "Print lines matching a pattern"
4974msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
4975
4976#: common-cmds.h:17
4977msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
4978msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
4979
4980#: common-cmds.h:18
4981msgid "Show commit logs"
4982msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
4983
4984#: common-cmds.h:19
4985msgid "Join two or more development histories together"
4986msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
4987
4988#: common-cmds.h:20
4989msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
4990msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
4991
4992#: common-cmds.h:21
4993msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
4994msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
4995
4996#: common-cmds.h:22
4997msgid "Update remote refs along with associated objects"
4998msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4999
5000#: common-cmds.h:23
5001msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
5002msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
5003
5004#: common-cmds.h:24
5005msgid "Reset current HEAD to the specified state"
5006msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
5007
5008#: common-cmds.h:25
5009msgid "Remove files from the working tree and from the index"
5010msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
5011
5012#: common-cmds.h:26
5013msgid "Show various types of objects"
5014msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
5015
5016#: common-cmds.h:27
5017msgid "Show the working tree status"
5018msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
5019
5020#: common-cmds.h:28
5021msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
5022msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
5023
5024#: git-am.sh:50
5025msgid "You need to set your committer info first"
5026msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
5027
5028#: git-am.sh:95
5029msgid ""
5030"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5031"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5032msgstr ""
5033"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
5034"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5035
5036#: git-am.sh:105
5037#, sh-format
5038msgid ""
5039"When you have resolved this problem run \"$cmdline --resolved\".\n"
5040"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5041"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5042msgstr ""
5043"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
5044"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
5045"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."
5046
5047#: git-am.sh:121
5048msgid "Cannot fall back to three-way merge."
5049msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
5050
5051#: git-am.sh:137
5052msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5053msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
5054
5055#: git-am.sh:154
5056msgid ""
5057"Did you hand edit your patch?\n"
5058"It does not apply to blobs recorded in its index."
5059msgstr ""
5060"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5061"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5062
5063#: git-am.sh:163
5064msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5065msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
5066
5067#: git-am.sh:275
5068msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5069msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5070
5071#: git-am.sh:362
5072#, sh-format
5073msgid "Patch format $patch_format is not supported."
5074msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
5075
5076#: git-am.sh:364
5077msgid "Patch format detection failed."
5078msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5079
5080#: git-am.sh:418
5081msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
5082msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
5083
5084#: git-am.sh:481
5085#, sh-format
5086msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
5087msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
5088
5089#: git-am.sh:486
5090msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
5091msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
5092
5093#: git-am.sh:513
5094msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5095msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5096
5097#: git-am.sh:579
5098#, sh-format
5099msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
5100msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
5101
5102#: git-am.sh:683
5103#, sh-format
5104msgid ""
5105"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
5106"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5107"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5108msgstr ""
5109"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
5110"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
5111"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
5112
5113#: git-am.sh:710
5114msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
5115msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
5116
5117#: git-am.sh:757
5118msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5119msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5120
5121#: git-am.sh:761
5122msgid "Commit Body is:"
5123msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
5124
5125#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5126#. in your translation. The program will only accept English
5127#. input at this point.
5128#: git-am.sh:768
5129msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
5130msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
5131
5132#: git-am.sh:804
5133#, sh-format
5134msgid "Applying: $FIRSTLINE"
5135msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
5136
5137#: git-am.sh:825
5138msgid ""
5139"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5140"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5141"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5142msgstr ""
5143"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5144"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5145"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
5146
5147#: git-am.sh:833
5148msgid ""
5149"You still have unmerged paths in your index\n"
5150"did you forget to use 'git add'?"
5151msgstr ""
5152"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5153"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5154
5155#: git-am.sh:849
5156msgid "No changes -- Patch already applied."
5157msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5158
5159#: git-am.sh:859
5160#, sh-format
5161msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5162msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5163
5164#: git-am.sh:880
5165msgid "applying to an empty history"
5166msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5167
5168#: git-bisect.sh:48
5169msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5170msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5171
5172#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5173#. translation. The program will only accept English input
5174#. at this point.
5175#: git-bisect.sh:54
5176msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5177msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5178
5179#: git-bisect.sh:95
5180#, sh-format
5181msgid "unrecognised option: '$arg'"
5182msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5183
5184#: git-bisect.sh:99
5185#, sh-format
5186msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5187msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5188
5189#: git-bisect.sh:117
5190msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5191msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5192
5193#: git-bisect.sh:130
5194#, sh-format
5195msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5196msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
5197
5198#: git-bisect.sh:140
5199msgid "won't bisect on seeked tree"
5200msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5201
5202#: git-bisect.sh:144
5203msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5204msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5205
5206#: git-bisect.sh:189
5207#, sh-format
5208msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5209msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5210
5211#: git-bisect.sh:218
5212#, sh-format
5213msgid "Bad rev input: $arg"
5214msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5215
5216#: git-bisect.sh:232
5217msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5218msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5219
5220#: git-bisect.sh:244
5221#, sh-format
5222msgid "Bad rev input: $rev"
5223msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5224
5225#: git-bisect.sh:250
5226msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5227msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5228
5229#. have bad but not good.  we could bisect although
5230#. this is less optimum.
5231#: git-bisect.sh:273
5232msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5233msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5234
5235#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5236#. translation. The program will only accept English input
5237#. at this point.
5238#: git-bisect.sh:279
5239msgid "Are you sure [Y/n]? "
5240msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
5241
5242#: git-bisect.sh:289
5243msgid ""
5244"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5245"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5246msgstr ""
5247"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5248"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5249
5250#: git-bisect.sh:292
5251msgid ""
5252"You need to start by \"git bisect start\".\n"
5253"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5254"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5255msgstr ""
5256"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5257"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
5258"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5259
5260#: git-bisect.sh:347
5261#: git-bisect.sh:474
5262msgid "We are not bisecting."
5263msgstr "Chúng tôi không bisect."
5264
5265#: git-bisect.sh:354
5266#, sh-format
5267msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5268msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5269
5270#: git-bisect.sh:363
5271#, sh-format
5272msgid ""
5273"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5274"Try 'git bisect reset <commit>'."
5275msgstr ""
5276"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
5277"Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
5278
5279#: git-bisect.sh:390
5280msgid "No logfile given"
5281msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5282
5283#: git-bisect.sh:391
5284#, sh-format
5285msgid "cannot read $file for replaying"
5286msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5287
5288#: git-bisect.sh:408
5289msgid "?? what are you talking about?"
5290msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5291
5292#: git-bisect.sh:420
5293#, sh-format
5294msgid "running $command"
5295msgstr "đang chạy lệnh $command"
5296
5297#: git-bisect.sh:427
5298#, sh-format
5299msgid ""
5300"bisect run failed:\n"
5301"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5302msgstr ""
5303"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5304"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5305
5306#: git-bisect.sh:453
5307msgid "bisect run cannot continue any more"
5308msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5309
5310#: git-bisect.sh:459
5311#, sh-format
5312msgid ""
5313"bisect run failed:\n"
5314"'bisect_state $state' exited with error code $res"
5315msgstr ""
5316"chạy bisect gặp lỗi:\n"
5317"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5318
5319#: git-bisect.sh:466
5320msgid "bisect run success"
5321msgstr "bisect chạy thành công"
5322
5323#: git-pull.sh:21
5324msgid ""
5325"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5326"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5327"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5328msgstr ""
5329"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5330"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5331"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
5332
5333#: git-pull.sh:25
5334msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5335msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5336
5337#: git-pull.sh:197
5338msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5339msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
5340
5341#. The fetch involved updating the current branch.
5342#. The working tree and the index file is still based on the
5343#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5344#. First update the working tree to match $curr_head.
5345#: git-pull.sh:228
5346#, sh-format
5347msgid ""
5348"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5349"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5350"Warning: commit $orig_head."
5351msgstr ""
5352"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5353"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5354"Cảnh báo: commit $orig_head."
5355
5356#: git-pull.sh:253
5357msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5358msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5359
5360#: git-pull.sh:257
5361msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5362msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5363
5364#: git-stash.sh:51
5365msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5366msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5367
5368#: git-stash.sh:74
5369msgid "You do not have the initial commit yet"
5370msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5371
5372#: git-stash.sh:89
5373msgid "Cannot save the current index state"
5374msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5375
5376#: git-stash.sh:123
5377#: git-stash.sh:136
5378msgid "Cannot save the current worktree state"
5379msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5380
5381#: git-stash.sh:140
5382msgid "No changes selected"
5383msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5384
5385#: git-stash.sh:143
5386msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5387msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5388
5389#: git-stash.sh:156
5390msgid "Cannot record working tree state"
5391msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5392
5393#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5394#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5395#. second line correspond to "error: ". So you should line
5396#. up the second line with however many characters the
5397#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5398#. English this is:
5399#.
5400#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5401#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5402#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5403#: git-stash.sh:202
5404#, sh-format
5405msgid ""
5406"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5407"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5408msgstr ""
5409"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5410"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5411
5412#: git-stash.sh:223
5413msgid "No local changes to save"
5414msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5415
5416#: git-stash.sh:227
5417msgid "Cannot initialize stash"
5418msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5419
5420#: git-stash.sh:235
5421msgid "Cannot save the current status"
5422msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5423
5424#: git-stash.sh:253
5425msgid "Cannot remove worktree changes"
5426msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5427
5428#: git-stash.sh:352
5429msgid "No stash found."
5430msgstr "Không tìm thấy stast nào."
5431
5432#: git-stash.sh:359
5433#, sh-format
5434msgid "Too many revisions specified: $REV"
5435msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5436
5437#: git-stash.sh:365
5438#, sh-format
5439msgid "$reference is not valid reference"
5440msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5441
5442#: git-stash.sh:393
5443#, sh-format
5444msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5445msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5446
5447#: git-stash.sh:404
5448#, sh-format
5449msgid "'$args' is not a stash reference"
5450msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5451
5452#: git-stash.sh:412
5453msgid "unable to refresh index"
5454msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5455
5456#: git-stash.sh:416
5457msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5458msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5459
5460#: git-stash.sh:424
5461msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5462msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5463
5464#: git-stash.sh:426
5465msgid "Could not save index tree"
5466msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5467
5468#: git-stash.sh:460
5469msgid "Cannot unstage modified files"
5470msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5471
5472#: git-stash.sh:474
5473msgid "Index was not unstashed."
5474msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5475
5476#: git-stash.sh:491
5477#, sh-format
5478msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5479msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5480
5481#: git-stash.sh:492
5482#, sh-format
5483msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5484msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5485
5486#: git-stash.sh:499
5487msgid "No branch name specified"
5488msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5489
5490#: git-stash.sh:570
5491msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5492msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5493
5494#: git-submodule.sh:88
5495#, sh-format
5496msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5497msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5498
5499#: git-submodule.sh:145
5500#, sh-format
5501msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5502msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
5503
5504#: git-submodule.sh:189
5505#, sh-format
5506msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5507msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5508
5509#: git-submodule.sh:201
5510#, sh-format
5511msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5512msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5513
5514#: git-submodule.sh:290
5515#, sh-format
5516msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5517msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5518
5519#: git-submodule.sh:307
5520#, sh-format
5521msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5522msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5523
5524#: git-submodule.sh:311
5525#, sh-format
5526msgid ""
5527"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5528"$sm_path\n"
5529"Use -f if you really want to add it."
5530msgstr ""
5531"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
5532"$sm_path\n"
5533"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5534
5535#: git-submodule.sh:322
5536#, sh-format
5537msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5538msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5539
5540#: git-submodule.sh:324
5541#, sh-format
5542msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5543msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5544
5545#: git-submodule.sh:338
5546#, sh-format
5547msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5548msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5549
5550#: git-submodule.sh:343
5551#, sh-format
5552msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5553msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5554
5555#: git-submodule.sh:348
5556#, sh-format
5557msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5558msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5559
5560#: git-submodule.sh:390
5561#, sh-format
5562msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5563msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
5564
5565#: git-submodule.sh:404
5566#, sh-format
5567msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5568msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
5569
5570#: git-submodule.sh:447
5571#, sh-format
5572msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5573msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
5574
5575#: git-submodule.sh:456
5576#, sh-format
5577msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5578msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5579
5580#: git-submodule.sh:458
5581#, sh-format
5582msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5583msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
5584
5585#: git-submodule.sh:466
5586#, sh-format
5587msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
5588msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5589
5590#: git-submodule.sh:565
5591#, sh-format
5592msgid ""
5593"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
5594"Maybe you want to use 'update --init'?"
5595msgstr ""
5596"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
5597"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
5598
5599#: git-submodule.sh:578
5600#, sh-format
5601msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5602msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5603
5604#: git-submodule.sh:597
5605#, sh-format
5606msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5607msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5608
5609#: git-submodule.sh:611
5610#, sh-format
5611msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5612msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5613
5614#: git-submodule.sh:612
5615#, sh-format
5616msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5617msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
5618
5619#: git-submodule.sh:617
5620#, sh-format
5621msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5622msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5623
5624#: git-submodule.sh:618
5625#, sh-format
5626msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
5627msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
5628
5629#: git-submodule.sh:623
5630#, sh-format
5631msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5632msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5633
5634#: git-submodule.sh:624
5635#, sh-format
5636msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
5637msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
5638
5639#: git-submodule.sh:646
5640#: git-submodule.sh:969
5641#, sh-format
5642msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
5643msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5644
5645#: git-submodule.sh:754
5646msgid "--cached cannot be used with --files"
5647msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
5648
5649#. unexpected type
5650#: git-submodule.sh:794
5651#, sh-format
5652msgid "unexpected mode $mod_dst"
5653msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
5654
5655#: git-submodule.sh:812
5656#, sh-format
5657msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
5658msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
5659
5660#: git-submodule.sh:815
5661#, sh-format
5662msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
5663msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
5664
5665#: git-submodule.sh:818
5666#, sh-format
5667msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
5668msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
5669
5670#: git-submodule.sh:843
5671msgid "blob"
5672msgstr "blob"
5673
5674#: git-submodule.sh:844
5675msgid "submodule"
5676msgstr "mô-đun con"
5677
5678#: git-submodule.sh:881
5679msgid "# Submodules changed but not updated:"
5680msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
5681
5682#: git-submodule.sh:883
5683msgid "# Submodule changes to be committed:"
5684msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
5685
5686#: git-submodule.sh:1027
5687#, sh-format
5688msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
5689msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
5690
5691#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
5692#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
5693
5694#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
5695#~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
5696
5697#~ msgid "--"
5698#~ msgstr "--"
5699
5700#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
5701#~ msgstr ""
5702#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
5703
5704#, fuzzy
5705#~ msgid "could not parse commit %s\n"
5706#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
5707
5708#, fuzzy
5709#~ msgid "cherry-pick"
5710#~ msgstr "< Chọn D-Mod"
5711
5712#, fuzzy
5713#~ msgid "Too many options specified"
5714#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"