# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.7.0-rc0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.12.0-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-12-11 23:36+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-12 14:31+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-02-18 01:00+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2017-02-18 07:07+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
-#: advice.c:88
+#: advice.c:83
+msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:85
+msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:87
+msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:89
+msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:91
+msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:93
+#, c-format
+msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
+"trộn."
+
+#: advice.c:101
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:101 builtin/merge.c:1225
+#: advice.c:109
+msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
+msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
+
+#: advice.c:114 builtin/merge.c:1206
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:103
+#: advice.c:116
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:104
+#: advice.c:117
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: archive.c:12
-msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-
-#: archive.c:13
-msgid "git archive --list"
-msgstr "git archive --list"
-
-#: archive.c:14
+#: advice.c:123
+#, c-format
msgid ""
-"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+"Note: checking out '%s'.\n"
+"\n"
+"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
+"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
+"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
+"\n"
+"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
+"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
+"\n"
+" git checkout -b <new-branch-name>\n"
+"\n"
msgstr ""
-"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
-"[<đường-dẫn>…]"
-
-#: archive.c:15
-msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
-msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
+"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
+"\n"
+"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
+"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
+"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
+"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
+"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
+"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
+"\n"
+" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
+"\n"
-#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
+#: apply.c:57
#, c-format
-msgid "pathspec '%s' did not match any files"
-msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-
-#: archive.c:429
-msgid "fmt"
-msgstr "định_dạng"
+msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: archive.c:429
-msgid "archive format"
-msgstr "định dạng lưu trữ"
+#: apply.c:73
+#, c-format
+msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: archive.c:430 builtin/log.c:1228
-msgid "prefix"
-msgstr "tiền_tố"
+#: apply.c:125
+msgid "--reject and --3way cannot be used together."
+msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: archive.c:431
-msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
-msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
+#: apply.c:127
+msgid "--cached and --3way cannot be used together."
+msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2535 builtin/blame.c:2536
-#: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
-#: builtin/grep.c:707 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
-#: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
-#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
-msgid "file"
-msgstr "tập_tin"
+#: apply.c:130
+msgid "--3way outside a repository"
+msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
-msgid "write the archive to this file"
-msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
+#: apply.c:141
+msgid "--index outside a repository"
+msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: archive.c:435
-msgid "read .gitattributes in working directory"
-msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
+#: apply.c:144
+msgid "--cached outside a repository"
+msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: archive.c:436
-msgid "report archived files on stderr"
-msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
+#: apply.c:845
+#, c-format
+msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
+msgstr ""
+"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
+"%s"
-#: archive.c:437
-msgid "store only"
-msgstr "chỉ lưu (không nén)"
+#: apply.c:854
+#, c-format
+msgid "regexec returned %d for input: %s"
+msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: archive.c:438
-msgid "compress faster"
-msgstr "nén nhanh hơn"
+#: apply.c:938
+#, c-format
+msgid "unable to find filename in patch at line %d"
+msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: archive.c:446
-msgid "compress better"
-msgstr "nén nhỏ hơn"
+#: apply.c:977
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
+msgstr ""
+"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: archive.c:449
-msgid "list supported archive formats"
-msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
+#: apply.c:983
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
-msgid "repo"
-msgstr "kho"
+#: apply.c:984
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
-msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
-msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
+#: apply.c:990
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
-msgid "command"
-msgstr "lệnh"
+#: apply.c:1488
+#, c-format
+msgid "recount: unexpected line: %.*s"
+msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
-msgid "path to the remote git-upload-archive command"
-msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
+#: apply.c:1557
+#, c-format
+msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: attr.c:265
+#: apply.c:1577
+#, c-format
msgid ""
-"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
-"Use '\\!' for literal leading exclamation."
-msgstr ""
-"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
-"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"component (line %d)"
+msgid_plural ""
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"components (line %d)"
+msgstr[0] ""
+"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
+"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: branch.c:61
+#: apply.c:1589
#, c-format
-msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
-msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
+msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
+msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
+
+#: apply.c:1759
+msgid "new file depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
+
+#: apply.c:1761
+msgid "deleted file still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: branch.c:84
+#: apply.c:1795
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
+msgid "corrupt patch at line %d"
+msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: branch.c:85
+#: apply.c:1832
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
+msgid "new file %s depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: branch.c:89
+#: apply.c:1834
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
+msgid "deleted file %s still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: branch.c:90
+#: apply.c:1837
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
+msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
+msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: branch.c:95
+#: apply.c:1984
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
+msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: branch.c:96
+#: apply.c:2021
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
+msgid "unrecognized binary patch at line %d"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: branch.c:100
+#: apply.c:2182
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
-msgstr ""
-"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
+msgid "patch with only garbage at line %d"
+msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: branch.c:101
+#: apply.c:2265
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
+msgid "unable to read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: branch.c:134
+#: apply.c:2269
#, c-format
-msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
-msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
+msgid "unable to open or read %s"
+msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: branch.c:163
+#: apply.c:2922
#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid branch name."
-msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
+msgid "invalid start of line: '%c'"
+msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: branch.c:168
+#: apply.c:3041
#, c-format
-msgid "A branch named '%s' already exists."
-msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
+msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
+msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
+msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: branch.c:176
-msgid "Cannot force update the current branch."
-msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
+#: apply.c:3053
+#, c-format
+msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
+msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: branch.c:196
+#: apply.c:3059
#, c-format
-msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
+msgid ""
+"while searching for:\n"
+"%.*s"
msgstr ""
-"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
-"nhánh."
+"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
+"%.*s"
-#: branch.c:198
+#: apply.c:3081
#, c-format
-msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
-msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
+msgid "missing binary patch data for '%s'"
+msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: branch.c:200
-msgid ""
-"\n"
-"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
-"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
-"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
-"\n"
-"If you are planning to push out a new local branch that\n"
-"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
-"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
+#: apply.c:3089
+#, c-format
+msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
-"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
-"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
-"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
-"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
+"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
+"“%s”"
-#: branch.c:244
+#: apply.c:3135
#, c-format
-msgid "Not a valid object name: '%s'."
-msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
+msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
+msgstr ""
+"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
+"đủ"
-#: branch.c:264
+#: apply.c:3145
#, c-format
-msgid "Ambiguous object name: '%s'."
-msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
+msgid ""
+"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
+msgstr ""
+"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
-#: branch.c:269
+#: apply.c:3153
#, c-format
-msgid "Not a valid branch point: '%s'."
-msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
+msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
+msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
-#: branch.c:322
+#: apply.c:3171
#, c-format
-msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
-msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
+msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
+msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
-#: bundle.c:34
+#: apply.c:3184
#, c-format
-msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
-msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
+msgid "binary patch does not apply to '%s'"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: bundle.c:61
+#: apply.c:3190
#, c-format
-msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
-msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
+msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
+msgstr ""
+"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
+"%s)"
-#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
+#: apply.c:3211
#, c-format
-msgid "could not open '%s'"
-msgstr "không thể mở “%s”"
-
-#: bundle.c:139
-msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
-msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-
-#: bundle.c:163 ref-filter.c:1372 sequencer.c:636 sequencer.c:1083
-#: builtin/blame.c:2734 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334
-#: builtin/log.c:849 builtin/log.c:1456 builtin/log.c:1689 builtin/merge.c:358
-#: builtin/shortlog.c:158
-msgid "revision walk setup failed"
-msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
+msgid "patch failed: %s:%ld"
+msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: bundle.c:185
+#: apply.c:3333
#, c-format
-msgid "The bundle contains this ref:"
-msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
-msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-
-#: bundle.c:192
-msgid "The bundle records a complete history."
-msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
+msgid "cannot checkout %s"
+msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: bundle.c:194
+#: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:248
#, c-format
-msgid "The bundle requires this ref:"
-msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
-msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-
-#: bundle.c:253
-msgid "Could not spawn pack-objects"
-msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-
-#: bundle.c:264
-msgid "pack-objects died"
-msgstr "đối tượng gói đã chết"
-
-#: bundle.c:304
-msgid "rev-list died"
-msgstr "rev-list đã chết"
+msgid "failed to read %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: bundle.c:353
+#: apply.c:3389
#, c-format
-msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
-msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
+msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
+msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1366 builtin/shortlog.c:261
+#: apply.c:3418 apply.c:3658
#, c-format
-msgid "unrecognized argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
+msgid "path %s has been renamed/deleted"
+msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: bundle.c:449
-msgid "Refusing to create empty bundle."
-msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
+#: apply.c:3501 apply.c:3672
+#, c-format
+msgid "%s: does not exist in index"
+msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: bundle.c:459
+#: apply.c:3510 apply.c:3680
#, c-format
-msgid "cannot create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
+msgid "%s: does not match index"
+msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: bundle.c:480
-msgid "index-pack died"
-msgstr "mục lục gói đã chết"
+#: apply.c:3545
+msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: color.c:275
+#: apply.c:3548
#, c-format
-msgid "invalid color value: %.*s"
-msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
+msgid "Falling back to three-way merge...\n"
+msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
-#: commit.c:40 builtin/am.c:452 builtin/am.c:488 builtin/am.c:1520
-#: builtin/am.c:2149
+#: apply.c:3564 apply.c:3568
#, c-format
-msgid "could not parse %s"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
+msgid "cannot read the current contents of '%s'"
+msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-#: commit.c:42
+#: apply.c:3580
#, c-format
-msgid "%s %s is not a commit!"
-msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-
-#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
-msgid "memory exhausted"
-msgstr "hết bộ nhớ"
+msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-#: config.c:474 config.c:476
+#: apply.c:3594
#, c-format
-msgid "bad config file line %d in %s"
-msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
+msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-#: config.c:592
+#: apply.c:3599
#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
-msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
+msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-#: config.c:594
-#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
-msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
+#: apply.c:3625
+msgid "removal patch leaves file contents"
+msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: config.c:679
+#: apply.c:3697
#, c-format
-msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
-msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
+msgid "%s: wrong type"
+msgstr "%s: sai kiểu"
-#: config.c:757 config.c:768
+#: apply.c:3699
#, c-format
-msgid "bad zlib compression level %d"
-msgstr "mức nén zlib %d là sai"
+msgid "%s has type %o, expected %o"
+msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: config.c:890
+#: apply.c:3850 apply.c:3852
#, c-format
-msgid "invalid mode for object creation: %s"
-msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-
-#: config.c:1216
-msgid "unable to parse command-line config"
-msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-
-#: config.c:1277
-msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
-msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
+msgid "invalid path '%s'"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: config.c:1601
+#: apply.c:3908
#, c-format
-msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
-msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
+msgid "%s: already exists in index"
+msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: config.c:1603
+#: apply.c:3911
#, c-format
-msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
-msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
+msgid "%s: already exists in working directory"
+msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: config.c:1662
+#: apply.c:3931
#, c-format
-msgid "%s has multiple values"
-msgstr "%s có đa giá trị"
-
-#: connected.c:69
-msgid "Could not run 'git rev-list'"
-msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: connected.c:89
+#: apply.c:3936
#, c-format
-msgid "failed write to rev-list: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: connected.c:97
+#: apply.c:3956
#, c-format
-msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
-
-#: date.c:95
-msgid "in the future"
-msgstr "trong tương lai"
+msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: date.c:101
+#: apply.c:3960
#, c-format
-msgid "%lu second ago"
-msgid_plural "%lu seconds ago"
-msgstr[0] "%lu giây trước"
+msgid "%s: patch does not apply"
+msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: date.c:108
+#: apply.c:3975
#, c-format
-msgid "%lu minute ago"
-msgid_plural "%lu minutes ago"
-msgstr[0] "%lu phút trước"
+msgid "Checking patch %s..."
+msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: date.c:115
+#: apply.c:4066
#, c-format
-msgid "%lu hour ago"
-msgid_plural "%lu hours ago"
-msgstr[0] "%lu giờ trước"
+msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
+msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: date.c:122
+#: apply.c:4073
#, c-format
-msgid "%lu day ago"
-msgid_plural "%lu days ago"
-msgstr[0] "%lu ngày trước"
+msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
+msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: date.c:128
+#: apply.c:4076
#, c-format
-msgid "%lu week ago"
-msgid_plural "%lu weeks ago"
-msgstr[0] "%lu tuần trước"
+msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
+msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: date.c:135
+#: apply.c:4081 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
#, c-format
-msgid "%lu month ago"
-msgid_plural "%lu months ago"
-msgstr[0] "%lu tháng trước"
+msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
+msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: date.c:146
+#: apply.c:4085
#, c-format
-msgid "%lu year"
-msgid_plural "%lu years"
-msgstr[0] "%lu năm"
+msgid "could not add %s to temporary index"
+msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
-#: date.c:149
+#: apply.c:4095
#, c-format
-msgid "%s, %lu month ago"
-msgid_plural "%s, %lu months ago"
-msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
+msgid "could not write temporary index to %s"
+msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
-#: date.c:154 date.c:159
+#: apply.c:4233
#, c-format
-msgid "%lu year ago"
-msgid_plural "%lu years ago"
-msgstr[0] "%lu năm trước"
+msgid "unable to remove %s from index"
+msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: diffcore-order.c:24
+#: apply.c:4268
#, c-format
-msgid "failed to read orderfile '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-
-#: diffcore-rename.c:536
-msgid "Performing inexact rename detection"
-msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
+msgid "corrupt patch for submodule %s"
+msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: diff.c:115
+#: apply.c:4274
#, c-format
-msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
-msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
+msgid "unable to stat newly created file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: diff.c:120
+#: apply.c:4282
#, c-format
-msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
-msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
+msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
+msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: diff.c:215
+#: apply.c:4288 apply.c:4432
#, c-format
-msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
-msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
+msgid "unable to add cache entry for %s"
+msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: diff.c:267
+#: apply.c:4329
#, c-format
-msgid ""
-"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
-"%s"
+msgid "failed to write to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: diff.c:3000
+#: apply.c:4333
#, c-format
-msgid "external diff died, stopping at %s"
-msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-
-#: diff.c:3396
-msgid "--follow requires exactly one pathspec"
-msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
+msgid "closing file '%s'"
+msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: diff.c:3559
+#: apply.c:4403
#, c-format
-msgid ""
-"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
-"%s"
+msgid "unable to write file '%s' mode %o"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: diff.c:3573
+#: apply.c:4501
#, c-format
-msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-
-#: dir.c:1915
-msgid "failed to get kernel name and information"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-
-#: dir.c:1998
-msgid "Untracked cache is disabled on this system."
-msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
-
-#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
-msgid "could not run gpg."
-msgstr "không thể chạy gpg."
-
-#: gpg-interface.c:178
-msgid "gpg did not accept the data"
-msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
+msgid "Applied patch %s cleanly."
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: gpg-interface.c:189
-msgid "gpg failed to sign the data"
-msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
+#: apply.c:4509
+msgid "internal error"
+msgstr "lỗi nội bộ"
-#: gpg-interface.c:222
+#: apply.c:4512
#, c-format
-msgid "could not create temporary file '%s': %s"
-msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
+msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
+msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
+msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: gpg-interface.c:225
+#: apply.c:4523
#, c-format
-msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
+msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
+msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: grep.c:1718
+#: apply.c:4531 builtin/fetch.c:737 builtin/fetch.c:986
#, c-format
-msgid "'%s': unable to read %s"
-msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
+msgid "cannot open %s"
+msgstr "không mở được “%s”"
-#: grep.c:1735
+#: apply.c:4545
#, c-format
-msgid "'%s': %s"
-msgstr "“%s”: %s"
+msgid "Hunk #%d applied cleanly."
+msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: grep.c:1746
+#: apply.c:4549
#, c-format
-msgid "'%s': short read %s"
-msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
+msgid "Rejected hunk #%d."
+msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: help.c:207
+#: apply.c:4659
#, c-format
-msgid "available git commands in '%s'"
-msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
+msgid "Skipped patch '%s'."
+msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: help.c:214
-msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
-msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
+#: apply.c:4667
+msgid "unrecognized input"
+msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: help.c:246
-msgid "These are common Git commands used in various situations:"
-msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
+#: apply.c:4686
+msgid "unable to read index file"
+msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: help.c:311
+#: apply.c:4824
#, c-format
-msgid ""
-"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
-"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
-msgstr ""
-"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
-"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-
-#: help.c:368
-msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
-msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
+msgid "can't open patch '%s': %s"
+msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: help.c:390
+#: apply.c:4849
#, c-format
-msgid ""
-"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
-"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
-"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
+msgid "squelched %d whitespace error"
+msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
+msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: help.c:395
+#: apply.c:4855 apply.c:4870
#, c-format
-msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
+msgid "%d line adds whitespace errors."
+msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
+msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: help.c:402
+#: apply.c:4863
#, c-format
-msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
-msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
+msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
+msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
+msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: help.c:406 help.c:466
-msgid ""
-"\n"
-"Did you mean this?"
-msgid_plural ""
-"\n"
-"Did you mean one of these?"
-msgstr[0] ""
-"\n"
-"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-
-#: help.c:462
-#, c-format
-msgid "%s: %s - %s"
-msgstr "%s: %s - %s"
+#: apply.c:4879 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391
+msgid "Unable to write new index file"
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: merge.c:41
-msgid "failed to read the cache"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
+#: apply.c:4910 apply.c:4913 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
+#: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
+#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:591
+#: builtin/submodule--helper.c:594 builtin/submodule--helper.c:960
+#: builtin/submodule--helper.c:963 builtin/submodule--helper.c:1104
+#: git-add--interactive.perl:239
+msgid "path"
+msgstr "đường-dẫn"
-#: merge.c:94 builtin/am.c:2022 builtin/am.c:2057 builtin/checkout.c:376
-#: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:722
-msgid "unable to write new index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+#: apply.c:4911
+msgid "don't apply changes matching the given path"
+msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: merge-recursive.c:189
-#, c-format
-msgid "(bad commit)\n"
-msgstr "(commit sai)\n"
+#: apply.c:4914
+msgid "apply changes matching the given path"
+msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: merge-recursive.c:209
-#, c-format
-msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
-msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+#: apply.c:4916 builtin/am.c:2286
+msgid "num"
+msgstr "số"
-#: merge-recursive.c:270
-msgid "error building trees"
-msgstr "gặp lá»\97i khi xây dá»±ng cây"
+#: apply.c:4917
+msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
+msgstr "gỡ bá»\8f <sá»\91> dấu gạch chéo dẫn Ä\91ầu từ Ä\91Æ°á»\9dng dẫn diff cá»\95 Ä\91iá»\83n"
-#: merge-recursive.c:686
-#, c-format
-msgid "failed to create path '%s'%s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
+#: apply.c:4920
+msgid "ignore additions made by the patch"
+msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: merge-recursive.c:697
-#, c-format
-msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
-msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
+#: apply.c:4922
+msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
+msgstr ""
+"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: merge-recursive.c:711 merge-recursive.c:732
-msgid ": perhaps a D/F conflict?"
-msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
+#: apply.c:4926
+msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
+msgstr ""
+"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: merge-recursive.c:722
-#, c-format
-msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
-msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
+#: apply.c:4928
+msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
+msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: merge-recursive.c:762
-#, c-format
-msgid "cannot read object %s '%s'"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
+#: apply.c:4930
+msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
+msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: merge-recursive.c:764
-#, c-format
-msgid "blob expected for %s '%s'"
-msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
+#: apply.c:4932
+msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
+msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: merge-recursive.c:787 builtin/clone.c:369
-#, c-format
-msgid "failed to open '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
+#: apply.c:4934
+msgid "apply a patch without touching the working tree"
+msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: merge-recursive.c:795
-#, c-format
-msgid "failed to symlink '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
+#: apply.c:4936
+msgid "accept a patch that touches outside the working area"
+msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: merge-recursive.c:798
-#, c-format
-msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
-msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
+#: apply.c:4938
+msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
+msgstr ""
+"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: merge-recursive.c:936
-msgid "Failed to execute internal merge"
-msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
+#: apply.c:4940
+msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
+msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: merge-recursive.c:940
-#, c-format
-msgid "Unable to add %s to database"
-msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
+#: apply.c:4942
+msgid "build a temporary index based on embedded index information"
+msgstr ""
+"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: merge-recursive.c:956
-msgid "unsupported object type in the tree"
-msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
+#: apply.c:4945 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:507
+msgid "paths are separated with NUL character"
+msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: merge-recursive.c:1031 merge-recursive.c:1045
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
-"in tree."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
-"còn lại trong cây (tree)."
+#: apply.c:4947
+msgid "ensure at least <n> lines of context match"
+msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1050
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
-"in tree at %s."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
-"còn lại trong cây (tree) tại %s."
+#: apply.c:4948 builtin/am.c:2265
+msgid "action"
+msgstr "hành động"
-#: merge-recursive.c:1091
-msgid "rename"
-msgstr "đổi tên"
+#: apply.c:4949
+msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
+msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: merge-recursive.c:1091
-msgid "renamed"
-msgstr "đã đổi tên"
+#: apply.c:4952 apply.c:4955
+msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: merge-recursive.c:1147
-#, c-format
-msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
-msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
+#: apply.c:4958
+msgid "apply the patch in reverse"
+msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: merge-recursive.c:1169
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
-"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
-"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
+#: apply.c:4960
+msgid "don't expect at least one line of context"
+msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: merge-recursive.c:1174
-msgid " (left unresolved)"
-msgstr " (cần giải quyết)"
+#: apply.c:4962
+msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
+msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: merge-recursive.c:1228
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
+#: apply.c:4964
+msgid "allow overlapping hunks"
+msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: merge-recursive.c:1258
-#, c-format
-msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
-msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
+#: apply.c:4965 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651
+#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:114
+msgid "be verbose"
+msgstr "chi tiết"
-#: merge-recursive.c:1457
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
+#: apply.c:4967
+msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-
-#: merge-recursive.c:1467
-#, c-format
-msgid "Adding merged %s"
-msgstr "Thêm hòa trộn %s"
+"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: merge-recursive.c:1472 merge-recursive.c:1674
-#, c-format
-msgid "Adding as %s instead"
-msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
+#: apply.c:4970
+msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
+msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:1523
-#, c-format
-msgid "cannot read object %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
+#: apply.c:4972 builtin/am.c:2274
+msgid "root"
+msgstr "gốc"
-#: merge-recursive.c:1526
-#, c-format
-msgid "object %s is not a blob"
-msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
+#: apply.c:4973
+msgid "prepend <root> to all filenames"
+msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: merge-recursive.c:1578
-msgid "modify"
-msgstr "sửa đổi"
+#: archive.c:12
+msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: merge-recursive.c:1578
-msgid "modified"
-msgstr "đã sửa"
+#: archive.c:13
+msgid "git archive --list"
+msgstr "git archive --list"
-#: merge-recursive.c:1588
-msgid "content"
-msgstr "nội dung"
+#: archive.c:14
+msgid ""
+"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr ""
+"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
+"[<đường-dẫn>…]"
-#: merge-recursive.c:1595
-msgid "add/add"
-msgstr "thêm/thêm"
+#: archive.c:15
+msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
+msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: merge-recursive.c:1629
+#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300
#, c-format
-msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
-msgstr "Ä\90ã bá»\8f qua %s (Ä\91ã có sẵn lần hòa trá»\99n nà y)"
+msgid "pathspec '%s' did not match any files"
+msgstr "Ä\91ặc tả Ä\91Æ°á»\9dng dẫn â\80\9c%sâ\80\9d không khá»\9bp vá»\9bi bất kỳ táºp tin nà o"
-#: merge-recursive.c:1643
-#, c-format
-msgid "Auto-merging %s"
-msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
+#: archive.c:429
+msgid "fmt"
+msgstr "định_dạng"
-#: merge-recursive.c:1647 git-submodule.sh:1025
-msgid "submodule"
-msgstr "mô-đun-con"
+#: archive.c:429
+msgid "archive format"
+msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: merge-recursive.c:1648
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
-msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
+#: archive.c:430 builtin/log.c:1429
+msgid "prefix"
+msgstr "tiền_tố"
-#: merge-recursive.c:1734
-#, c-format
-msgid "Removing %s"
-msgstr "Đang xóa %s"
+#: archive.c:431
+msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
+msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: merge-recursive.c:1759
-msgid "file/directory"
-msgstr "tập-tin/thư-mục"
+#: archive.c:432 builtin/blame.c:2607 builtin/blame.c:2608 builtin/config.c:59
+#: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1054
+#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:541 builtin/ls-files.c:544
+#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109
+#: parse-options.h:153
+msgid "file"
+msgstr "tập_tin"
-#: merge-recursive.c:1765
-msgid "directory/file"
-msgstr "thư-mục/tập-tin"
+#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
+msgid "write the archive to this file"
+msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: merge-recursive.c:1770
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
-"%s"
+#: archive.c:435
+msgid "read .gitattributes in working directory"
+msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: merge-recursive.c:1780
-#, c-format
-msgid "Adding %s"
-msgstr "Thêm \"%s\""
+#: archive.c:436
+msgid "report archived files on stderr"
+msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: merge-recursive.c:1797
-msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
-msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
+#: archive.c:437
+msgid "store only"
+msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: merge-recursive.c:1816
-msgid "Already up-to-date!"
-msgstr "Đã cập nhật rồi!"
+#: archive.c:438
+msgid "compress faster"
+msgstr "nén nhanh hơn"
-#: merge-recursive.c:1825
-#, c-format
-msgid "merging of trees %s and %s failed"
-msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-
-#: merge-recursive.c:1855
-#, c-format
-msgid "Unprocessed path??? %s"
-msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
+#: archive.c:446
+msgid "compress better"
+msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: merge-recursive.c:1903
-msgid "Merging:"
-msgstr "Đang trộn:"
+#: archive.c:449
+msgid "list supported archive formats"
+msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: merge-recursive.c:1916
-#, c-format
-msgid "found %u common ancestor:"
-msgid_plural "found %u common ancestors:"
-msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
+#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88
+#: builtin/submodule--helper.c:603 builtin/submodule--helper.c:969
+msgid "repo"
+msgstr "kho"
-#: merge-recursive.c:1953
-msgid "merge returned no commit"
-msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
+#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
+msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
+msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: merge-recursive.c:2010
-#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'"
-msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
+#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
+msgid "command"
+msgstr "lệnh"
-#: merge-recursive.c:2021 builtin/merge.c:645
-msgid "Unable to write index."
-msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
+#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
+msgid "path to the remote git-upload-archive command"
+msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: notes-utils.c:41
-msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
-msgstr ""
-"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
-"chiếu"
+#: archive.c:461
+msgid "Unexpected option --remote"
+msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
-#: notes-utils.c:100
-#, c-format
-msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
-msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
+#: archive.c:463
+msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
+msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: notes-utils.c:110
-#, c-format
-msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
-msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
+#: archive.c:465
+msgid "Unexpected option --output"
+msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
-#. environment variable, the second %s is its value
-#: notes-utils.c:137
+#: archive.c:487
#, c-format
-msgid "Bad %s value: '%s'"
-msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
+msgid "Unknown archive format '%s'"
+msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: object.c:242
+#: archive.c:494
#, c-format
-msgid "unable to parse object: %s"
-msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
+msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
+msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: parse-options.c:570
-msgid "..."
-msgstr "…"
+#: attr.c:263
+msgid ""
+"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
+"Use '\\!' for literal leading exclamation."
+msgstr ""
+"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
+"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: parse-options.c:588
+#: bisect.c:441
#, c-format
-msgid "usage: %s"
-msgstr "cách dùng: %s"
+msgid "Could not open file '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
-#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
-#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:592
+#: bisect.c:446
#, c-format
-msgid " or: %s"
-msgstr " hoặc: %s"
+msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
+msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
-#: parse-options.c:595
+#: bisect.c:655
#, c-format
-msgid " %s"
-msgstr " %s"
-
-#: parse-options.c:629
-msgid "-NUM"
-msgstr "-SỐ"
+msgid "We cannot bisect more!\n"
+msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: parse-options-cb.c:108
+#: bisect.c:708
#, c-format
-msgid "malformed object name '%s'"
-msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
+msgid "Not a valid commit name %s"
+msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: path.c:752
+#: bisect.c:732
#, c-format
-msgid "Could not make %s writable by group"
-msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-
-#: pathspec.c:133
-msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
+msgid ""
+"The merge base %s is bad.\n"
+"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
-"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
+"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
+"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: pathspec.c:143
+#: bisect.c:737
+#, c-format
msgid ""
-"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
-"pathspec settings"
+"The merge base %s is new.\n"
+"The property has changed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
-"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
-"tả đường dẫn toàn cục khác"
+"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
+"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: pathspec.c:177
-msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
-msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-
-#: pathspec.c:183
+#: bisect.c:742
#, c-format
-msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
-msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
+msgid ""
+"The merge base %s is %s.\n"
+"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
+msgstr ""
+"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
+"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: pathspec.c:187
+#: bisect.c:750
#, c-format
-msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
-msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
+msgid ""
+"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
+"git bisect cannot work properly in this case.\n"
+"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
+msgstr ""
+"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
+"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
+"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: pathspec.c:205
+#: bisect.c:763
#, c-format
-msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
-msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
+msgid ""
+"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
+"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
+"We continue anyway."
+msgstr ""
+"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
+"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
+"%s.\n"
+"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-#: pathspec.c:230
+#: bisect.c:798
#, c-format
-msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
-msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
+msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
+msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: pathspec.c:241
+#: bisect.c:849
#, c-format
-msgid "%s: '%s' is outside repository"
-msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
+msgid "a %s revision is needed"
+msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: pathspec.c:291
+#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:262
#, c-format
-msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+msgid "could not create file '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: pathspec.c:353
+#: bisect.c:917
#, c-format
-msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
-msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
+msgid "could not read file '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
+
+#: bisect.c:947
+msgid "reading bisect refs failed"
+msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: pathspec.c:432
+#: bisect.c:967
#, c-format
-msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+msgid "%s was both %s and %s\n"
+msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: pathspec.c:441
+#: bisect.c:975
+#, c-format
msgid ""
-"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
-"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
+"No testable commit found.\n"
+"Maybe you started with bad path parameters?\n"
msgstr ""
-"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
-"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-
-#: pretty.c:969
-msgid "unable to parse --pretty format"
-msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
+"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
+"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: progress.c:235
-msgid "done"
-msgstr "xong"
+#: bisect.c:994
+#, c-format
+msgid "(roughly %d step)"
+msgid_plural "(roughly %d steps)"
+msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
-#: read-cache.c:1281
+#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
+#. "(roughly %d steps)" translation
+#: bisect.c:998
#, c-format
-msgid ""
-"index.version set, but the value is invalid.\n"
-"Using version %i"
-msgstr ""
-"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
-"Dùng phiên bản %i"
+msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
+msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
+msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-#: read-cache.c:1291
+#: branch.c:53
#, c-format
msgid ""
-"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
-"Using version %i"
+"\n"
+"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
+"the remote tracking information by invoking\n"
+"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
msgstr ""
-"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
-"Dùng phiên bản %i"
+"\n"
+"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
+"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
+"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
-#: refs.c:543 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
-#: builtin/merge.c:983
+#: branch.c:67
#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing"
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
+msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
-#: refs/files-backend.c:2359
+#: branch.c:93
#, c-format
-msgid "could not delete reference %s: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
-#: refs/files-backend.c:2362
+#: branch.c:94
#, c-format
-msgid "could not delete references: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
-#: refs/files-backend.c:2371
+#: branch.c:98
#, c-format
-msgid "could not remove reference %s"
-msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
-#: ref-filter.c:245
+#: branch.c:99
#, c-format
-msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
-#: ref-filter.c:704
+#: branch.c:104
#, c-format
-msgid "positive value expected contents:lines=%s"
-msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
-#: ref-filter.c:833
+#: branch.c:105
#, c-format
-msgid "expected format: %%(color:<color>)"
-msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-
-#: ref-filter.c:835
-msgid "unable to parse format"
-msgstr "không thể phân tích định dạng"
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
-#: ref-filter.c:870
+#: branch.c:109
#, c-format
-msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
-msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
-#: ref-filter.c:893
+#: branch.c:110
#, c-format
-msgid "improper format entered align:%s"
-msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
-#: ref-filter.c:898
-#, c-format
-msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
-msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
+#: branch.c:119
+msgid "Unable to write upstream branch configuration"
+msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
-#: ref-filter.c:1219
+#: branch.c:156
#, c-format
-msgid "malformed object at '%s'"
-msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
+msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
+msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
-#: ref-filter.c:1561
+#: branch.c:185
#, c-format
-msgid "format: %%(end) atom missing"
-msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
+msgid "'%s' is not a valid branch name."
+msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
-#: ref-filter.c:1615
+#: branch.c:190
#, c-format
-msgid "malformed object name %s"
-msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
+msgid "A branch named '%s' already exists."
+msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-#: remote.c:756
-#, c-format
-msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
-msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
+#: branch.c:198
+msgid "Cannot force update the current branch."
+msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-#: remote.c:760
+#: branch.c:218
#, c-format
-msgid "%s usually tracks %s, not %s"
-msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
+msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
+msgstr ""
+"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
+"nhánh."
-#: remote.c:764
+#: branch.c:220
#, c-format
-msgid "%s tracks both %s and %s"
-msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-
-#: remote.c:772
-msgid "Internal error"
-msgstr "Lỗi nội bộ"
+msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
+msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-#: remote.c:1687 remote.c:1730
-msgid "HEAD does not point to a branch"
-msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
+#: branch.c:222
+msgid ""
+"\n"
+"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
+"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
+"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
+"\n"
+"If you are planning to push out a new local branch that\n"
+"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
+"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
+"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
+"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
+"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
+"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: remote.c:1696
+#: branch.c:265
#, c-format
-msgid "no such branch: '%s'"
-msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
+msgid "Not a valid object name: '%s'."
+msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: remote.c:1699
+#: branch.c:285
#, c-format
-msgid "no upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
+msgid "Ambiguous object name: '%s'."
+msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: remote.c:1705
+#: branch.c:290
#, c-format
-msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
-msgstr ""
-"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
+msgid "Not a valid branch point: '%s'."
+msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: remote.c:1720
+#: branch.c:344
#, c-format
-msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
-msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
+msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
+msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: remote.c:1735
+#: branch.c:363
#, c-format
-msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
-msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
+msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
+msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
-#: remote.c:1746
+#: bundle.c:34
#, c-format
-msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
-msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-
-#: remote.c:1759
-msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
-msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-
-#: remote.c:1781
-msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
-msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
+msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
+msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
-#: remote.c:2083
+#: bundle.c:61
#, c-format
-msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
-msgstr ""
-"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-
-#: remote.c:2087
-msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
-msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
+msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
+msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: remote.c:2090
+#: bundle.c:87 sequencer.c:1331 sequencer.c:1752 builtin/commit.c:777
#, c-format
-msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
-msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
+msgid "could not open '%s'"
+msgstr "không thể mở “%s”"
-#: remote.c:2094
-#, c-format
-msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
-msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
+#: bundle.c:139
+msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
+msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: remote.c:2100
-msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
-msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
+#: bundle.c:163 ref-filter.c:1499 sequencer.c:1154 sequencer.c:2290
+#: builtin/blame.c:2820 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348
+#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909
+#: builtin/merge.c:360 builtin/shortlog.c:177
+msgid "revision walk setup failed"
+msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: remote.c:2103
+#: bundle.c:185
#, c-format
-msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
-msgid_plural ""
-"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
-msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
-"tiếp-nhanh.\n"
+msgid "The bundle contains this ref:"
+msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
+msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-#: remote.c:2111
-msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
-msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
+#: bundle.c:192
+msgid "The bundle records a complete history."
+msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: remote.c:2114
+#: bundle.c:194
#, c-format
-msgid ""
-"Your branch and '%s' have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-msgid_plural ""
-"Your branch and '%s' have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
-msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
-"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
-"tương ứng với mỗi lần.\n"
+msgid "The bundle requires this ref:"
+msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
+msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: remote.c:2124
-msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
-msgstr ""
-" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
-"bạn)\n"
+#: bundle.c:253
+msgid "Could not spawn pack-objects"
+msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: revision.c:2191
-msgid "your current branch appears to be broken"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
+#: bundle.c:264
+msgid "pack-objects died"
+msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: revision.c:2194
+#: bundle.c:304
+msgid "rev-list died"
+msgstr "rev-list đã chết"
+
+#: bundle.c:353
#, c-format
-msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
+msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
+msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: revision.c:2388
-msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
-msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
+#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:282
+#, c-format
+msgid "unrecognized argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: run-command.c:90
-msgid "open /dev/null failed"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
+#: bundle.c:451
+msgid "Refusing to create empty bundle."
+msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: run-command.c:92
+#: bundle.c:463
#, c-format
-msgid "dup2(%d,%d) failed"
-msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
+msgid "cannot create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: send-pack.c:295
-msgid "failed to sign the push certificate"
-msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
+#: bundle.c:491
+msgid "index-pack died"
+msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: send-pack.c:404
-msgid "the receiving end does not support --signed push"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
+#: color.c:300
+#, c-format
+msgid "invalid color value: %.*s"
+msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: send-pack.c:406
-msgid ""
-"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
-"signed push"
-msgstr ""
-"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
-"signed"
+#: commit.c:40 sequencer.c:1564 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457
+#: builtin/am.c:1493 builtin/am.c:2127
+#, c-format
+msgid "could not parse %s"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: send-pack.c:418
-msgid "the receiving end does not support --atomic push"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
+#: commit.c:42
+#, c-format
+msgid "%s %s is not a commit!"
+msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: sequencer.c:183
+#: commit.c:1514
msgid ""
-"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
-"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
+"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
+"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
+"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
msgstr ""
-"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
+"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
+"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
+"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
-#: sequencer.c:186
-msgid ""
-"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
-"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
-"and commit the result with 'git commit'"
-msgstr ""
-"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
-"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
+#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
+msgid "memory exhausted"
+msgstr "hết bộ nhớ"
-#: sequencer.c:199 sequencer.c:842 sequencer.c:922
+#: config.c:518
#, c-format
-msgid "Could not write to %s"
-msgstr "Không thể ghi vào %s"
+msgid "bad config line %d in blob %s"
+msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: sequencer.c:202
+#: config.c:522
#, c-format
-msgid "Error wrapping up %s"
-msgstr "Lỗi bao bọc %s"
+msgid "bad config line %d in file %s"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: sequencer.c:217
-msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
-msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
+#: config.c:526
+#, c-format
+msgid "bad config line %d in standard input"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: sequencer.c:219
-msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
-msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
+#: config.c:530
+#, c-format
+msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: sequencer.c:222
-msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
-msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
+#: config.c:534
+#, c-format
+msgid "bad config line %d in command line %s"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:309
+#: config.c:538
#, c-format
-msgid "%s: Unable to write new index file"
-msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+msgid "bad config line %d in %s"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: sequencer.c:327
-msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
-msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
+#: config.c:657
+msgid "out of range"
+msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: sequencer.c:347
-msgid "Unable to update cache tree\n"
-msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
+#: config.c:657
+msgid "invalid unit"
+msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: sequencer.c:399
+#: config.c:663
#, c-format
-msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: sequencer.c:404
+#: config.c:668
#, c-format
-msgid "Could not parse parent commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: sequencer.c:469
-msgid "Your index file is unmerged."
-msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-
-#: sequencer.c:488
+#: config.c:671
#, c-format
-msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
-msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: sequencer.c:496
+#: config.c:674
#, c-format
-msgid "Commit %s does not have parent %d"
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
+msgstr ""
+"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: sequencer.c:500
+#: config.c:677
#, c-format
-msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
-"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
-"hòa trộn."
+"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
-#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:513
+#: config.c:680
#, c-format
-msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
-msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: sequencer.c:517
+#: config.c:683
#, c-format
-msgid "Cannot get commit message for %s"
-msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: sequencer.c:603
+#: config.c:770
#, c-format
-msgid "could not revert %s... %s"
-msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
+msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
+msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: sequencer.c:604
+#: config.c:865 config.c:876
#, c-format
-msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-
-#: sequencer.c:639
-msgid "empty commit set passed"
-msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
+msgid "bad zlib compression level %d"
+msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: sequencer.c:647
+#: config.c:993
#, c-format
-msgid "git %s: failed to read the index"
-msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+msgid "invalid mode for object creation: %s"
+msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: sequencer.c:651
+#: config.c:1149
#, c-format
-msgid "git %s: failed to refresh the index"
-msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
+msgid "bad pack compression level %d"
+msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
+
+#: config.c:1339
+msgid "unable to parse command-line config"
+msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
+
+#: config.c:1389
+msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
+msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: sequencer.c:711
+#: config.c:1743
#, c-format
-msgid "Cannot %s during a %s"
-msgstr "Không thể %s trong khi %s"
+msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
+msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: sequencer.c:733
+#: config.c:1745
#, c-format
-msgid "Could not parse line %d."
-msgstr "Không phân tích được dòng %d."
+msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
+msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: sequencer.c:738
-msgid "No commits parsed."
-msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
+#: config.c:1804
+#, c-format
+msgid "%s has multiple values"
+msgstr "%s có đa giá trị"
-#: sequencer.c:750
+#: config.c:2225 config.c:2450
#, c-format
-msgid "Could not open %s"
-msgstr "Không thể mở %s"
+msgid "fstat on %s failed"
+msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: sequencer.c:754
+#: config.c:2343
#, c-format
-msgid "Could not read %s."
-msgstr "Không thể đọc %s."
+msgid "could not set '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:761
+#: config.c:2345
#, c-format
-msgid "Unusable instruction sheet: %s"
-msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
+msgid "could not unset '%s'"
+msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
+
+#: connect.c:49
+msgid "The remote end hung up upon initial contact"
+msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
+
+#: connect.c:51
+msgid ""
+"Could not read from remote repository.\n"
+"\n"
+"Please make sure you have the correct access rights\n"
+"and the repository exists."
+msgstr ""
+"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
+"\n"
+"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
+"và kho chứa đã sẵn có."
-#: sequencer.c:791
+#: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140
+msgid "Checking connectivity"
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
+
+#: connected.c:75
+msgid "Could not run 'git rev-list'"
+msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
+
+#: connected.c:95
+msgid "failed write to rev-list"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
+
+#: connected.c:102
+msgid "failed to close rev-list's stdin"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
+
+#: convert.c:201
#, c-format
-msgid "Invalid key: %s"
-msgstr "Khóa không đúng: %s"
+msgid ""
+"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory."
+msgstr ""
+"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: sequencer.c:794 builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:49
+#: convert.c:205
#, c-format
-msgid "Invalid value for %s: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
+msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
-#: sequencer.c:804
+#: convert.c:211
#, c-format
-msgid "Malformed options sheet: %s"
-msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
+msgid ""
+"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory."
+msgstr ""
+"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: sequencer.c:823
-msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
-msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
+#: convert.c:215
+#, c-format
+msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
+msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
-#: sequencer.c:824
-msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+#: date.c:97
+msgid "in the future"
+msgstr "trong tương lai"
-#: sequencer.c:828
+#: date.c:103
#, c-format
-msgid "Could not create sequencer directory %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
+msgid "%lu second ago"
+msgid_plural "%lu seconds ago"
+msgstr[0] "%lu giây trước"
-#: sequencer.c:844 sequencer.c:926
+#: date.c:110
#, c-format
-msgid "Error wrapping up %s."
-msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-
-#: sequencer.c:863 sequencer.c:996
-msgid "no cherry-pick or revert in progress"
-msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-
-#: sequencer.c:865
-msgid "cannot resolve HEAD"
-msgstr "không thể phân giải HEAD"
+msgid "%lu minute ago"
+msgid_plural "%lu minutes ago"
+msgstr[0] "%lu phút trước"
-#: sequencer.c:867
-msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
-msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
+#: date.c:117
+#, c-format
+msgid "%lu hour ago"
+msgid_plural "%lu hours ago"
+msgstr[0] "%lu giờ trước"
-#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4287
+#: date.c:124
#, c-format
-msgid "cannot open %s: %s"
-msgstr "không thể mở %s: %s"
+msgid "%lu day ago"
+msgid_plural "%lu days ago"
+msgstr[0] "%lu ngày trước"
-#: sequencer.c:890
+#: date.c:130
#, c-format
-msgid "cannot read %s: %s"
-msgstr "không thể đọc %s: %s"
+msgid "%lu week ago"
+msgid_plural "%lu weeks ago"
+msgstr[0] "%lu tuần trước"
-#: sequencer.c:891
-msgid "unexpected end of file"
-msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
+#: date.c:137
+#, c-format
+msgid "%lu month ago"
+msgid_plural "%lu months ago"
+msgstr[0] "%lu tháng trước"
-#: sequencer.c:897
+#: date.c:148
#, c-format
-msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
-msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
+msgid "%lu year"
+msgid_plural "%lu years"
+msgstr[0] "%lu năm"
-#: sequencer.c:919
+#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
+#: date.c:151
#, c-format
-msgid "Could not format %s."
-msgstr "Không thể định dạng “%s”."
+msgid "%s, %lu month ago"
+msgid_plural "%s, %lu months ago"
+msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
-#: sequencer.c:1064
+#: date.c:156 date.c:161
#, c-format
-msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
-msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
+msgid "%lu year ago"
+msgid_plural "%lu years ago"
+msgstr[0] "%lu năm trước"
-#: sequencer.c:1067
+#: diffcore-order.c:24
#, c-format
-msgid "%s: bad revision"
-msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
+msgid "failed to read orderfile '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: sequencer.c:1101
-msgid "Can't revert as initial commit"
-msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
+#: diffcore-rename.c:536
+msgid "Performing inexact rename detection"
+msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: sequencer.c:1102
-msgid "Can't cherry-pick into empty head"
-msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
+#: diff.c:62
+#, c-format
+msgid "option '%s' requires a value"
+msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-#: setup.c:248
+#: diff.c:124
#, c-format
-msgid "failed to read %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
+msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
+msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: sha1_name.c:463
-msgid ""
-"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
-"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
-"may be created by mistake. For example,\n"
-"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
-"\n"
-"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
-"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
-"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
-msgstr ""
-"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
-"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
-"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
-"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
-"\n"
-"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
-"tạo ra.\n"
-"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
-"này\n"
-"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-
-#: submodule.c:61 submodule.c:95
-msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
-msgstr ""
-"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
-"trước"
-
-#: submodule.c:65 submodule.c:99
+#: diff.c:129
#, c-format
-msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
-msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
+msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
+msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: submodule.c:73
+#: diff.c:281
#, c-format
-msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
-msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
+msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
+msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: submodule.c:106
+#: diff.c:344
#, c-format
-msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-
-#: submodule.c:117
-msgid "staging updated .gitmodules failed"
-msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
+msgid ""
+"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
+"%s"
-#: submodule.c:1040
+#: diff.c:3085
#, c-format
-msgid "Could not set core.worktree in %s"
-msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
+msgid "external diff died, stopping at %s"
+msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
-#: trailer.c:561
-#, c-format
-msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
-msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
+#: diff.c:3411
+msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
+msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:296
-#, c-format
-msgid "more than one %s"
-msgstr "nhiều hơn một %s"
+#: diff.c:3501
+msgid "--follow requires exactly one pathspec"
+msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: trailer.c:581
+#: diff.c:3664
#, c-format
-msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
-msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
+msgid ""
+"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
+"%s"
-#: trailer.c:701
+#: diff.c:3678
#, c-format
-msgid "could not read input file '%s'"
-msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
+msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: trailer.c:704
-msgid "could not read from stdin"
-msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: diff.c:4696
+msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
+msgstr ""
+"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
+
+#: diff.c:4699
+msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
+msgstr ""
+"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: transport-helper.c:1025
+#: diff.c:4702
#, c-format
-msgid "Could not read ref %s"
-msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
+msgid ""
+"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
+msgstr ""
+"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
+"nữa."
-#: unpack-trees.c:203
-msgid "Checking out files"
-msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
+#: dir.c:1862
+msgid "failed to get kernel name and information"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: urlmatch.c:120
-msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
-msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
+#: dir.c:1981
+msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
+msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
-#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
+#: dir.c:2759
#, c-format
-msgid "invalid %XX escape sequence"
-msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
-
-#: urlmatch.c:172
-msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
-msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
+msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
-#: urlmatch.c:189
-msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
-msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
+#: fetch-pack.c:213
+msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
+msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: urlmatch.c:199
-msgid "invalid characters in host name"
-msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
+#: fetch-pack.c:225
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
-#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
-msgid "invalid port number"
-msgstr "tên cổng không hợp lệ"
+#: fetch-pack.c:243
+#, c-format
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: urlmatch.c:322
-msgid "invalid '..' path segment"
-msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
+#: fetch-pack.c:295
+msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
+msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: wrapper.c:219 wrapper.c:362
+#: fetch-pack.c:381
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading and writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
+msgid "invalid shallow line: %s"
+msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: wrapper.c:221 wrapper.c:364
+#: fetch-pack.c:387
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+msgid "invalid unshallow line: %s"
+msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:338 builtin/commit.c:1691
-#: builtin/merge.c:1074 builtin/pull.c:380
+#: fetch-pack.c:389
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
+msgid "object not found: %s"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: wrapper.c:579
+#: fetch-pack.c:392
#, c-format
-msgid "unable to access '%s': %s"
-msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
+msgid "error in object: %s"
+msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: wrapper.c:600
+#: fetch-pack.c:394
#, c-format
-msgid "unable to access '%s'"
-msgstr "không thể truy cập “%s”"
+msgid "no shallow found: %s"
+msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: wrapper.c:611
+#: fetch-pack.c:397
#, c-format
-msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
-msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
+msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
+msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: wrapper.c:612
-msgid "no such user"
-msgstr "không có người dùng như vậy"
-
-#: wrapper.c:620
-msgid "unable to get current working directory"
-msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-
-#: wrapper.c:647
+#: fetch-pack.c:436
#, c-format
-msgid "could not open %s for writing"
-msgstr "không thể mở %s để ghi"
+msgid "got %s %d %s"
+msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: wrapper.c:658 builtin/am.c:425
+#: fetch-pack.c:450
#, c-format
-msgid "could not write to %s"
-msgstr "không thể ghi vào %s"
+msgid "invalid commit %s"
+msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: wrapper.c:664
-#, c-format
-msgid "could not close %s"
-msgstr "không thể đóng %s"
+#: fetch-pack.c:483
+msgid "giving up"
+msgstr "chịu thua"
-#: wt-status.c:149
-msgid "Unmerged paths:"
-msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
+#: fetch-pack.c:493 progress.c:235
+msgid "done"
+msgstr "xong"
-#: wt-status.c:176 wt-status.c:203
+#: fetch-pack.c:505
#, c-format
-msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+msgid "got %s (%d) %s"
+msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
-msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+#: fetch-pack.c:551
+#, c-format
+msgid "Marking %s as complete"
+msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: wt-status.c:182
-msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+#: fetch-pack.c:697
+#, c-format
+msgid "already have %s (%s)"
+msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: wt-status.c:184 wt-status.c:188
-msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
-"cần được giải quyết)"
+#: fetch-pack.c:735
+msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: wt-status.c:186
-msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+#: fetch-pack.c:743
+msgid "protocol error: bad pack header"
+msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: wt-status.c:197 wt-status.c:880
-msgid "Changes to be committed:"
-msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
+#: fetch-pack.c:799
+#, c-format
+msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: wt-status.c:215 wt-status.c:889
-msgid "Changes not staged for commit:"
-msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
+#: fetch-pack.c:815
+#, c-format
+msgid "%s failed"
+msgstr "%s gặp lỗi"
-#: wt-status.c:219
-msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
+#: fetch-pack.c:817
+msgid "error in sideband demultiplexer"
+msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: wt-status.c:221
-msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
+#: fetch-pack.c:844
+msgid "Server does not support shallow clients"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: wt-status.c:222
-msgid ""
-" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
-"làm việc)"
+#: fetch-pack.c:848
+msgid "Server supports multi_ack_detailed"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-#: wt-status.c:224
-msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
-msgstr ""
-" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
-"chữa trong mô-đun-con)"
+#: fetch-pack.c:851
+msgid "Server supports no-done"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-#: wt-status.c:236
-#, c-format
-msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
+#: fetch-pack.c:857
+msgid "Server supports multi_ack"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-#: wt-status.c:251
-msgid "both deleted:"
-msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
+#: fetch-pack.c:861
+msgid "Server supports side-band-64k"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-#: wt-status.c:253
-msgid "added by us:"
-msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
+#: fetch-pack.c:865
+msgid "Server supports side-band"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-#: wt-status.c:255
-msgid "deleted by them:"
-msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
+#: fetch-pack.c:869
+msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-#: wt-status.c:257
-msgid "added by them:"
-msgstr "được thêm vào bởi họ:"
+#: fetch-pack.c:873
+msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-#: wt-status.c:259
-msgid "deleted by us:"
-msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
+#: fetch-pack.c:883
+msgid "Server supports ofs-delta"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-#: wt-status.c:261
-msgid "both added:"
-msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
+#: fetch-pack.c:890
+#, c-format
+msgid "Server version is %.*s"
+msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: wt-status.c:263
-msgid "both modified:"
-msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
+#: fetch-pack.c:896
+msgid "Server does not support --shallow-since"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: wt-status.c:265
-#, c-format
-msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
-msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
+#: fetch-pack.c:900
+msgid "Server does not support --shallow-exclude"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: wt-status.c:273
-msgid "new file:"
-msgstr "tập tin mới:"
+#: fetch-pack.c:902
+msgid "Server does not support --deepen"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: wt-status.c:275
-msgid "copied:"
-msgstr "đã chép:"
+#: fetch-pack.c:913
+msgid "no common commits"
+msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: wt-status.c:277
-msgid "deleted:"
-msgstr "đã xóa:"
+#: fetch-pack.c:925
+msgid "git fetch-pack: fetch failed."
+msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: wt-status.c:279
-msgid "modified:"
-msgstr "đã sửa:"
+#: fetch-pack.c:1087
+msgid "no matching remote head"
+msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: wt-status.c:281
-msgid "renamed:"
-msgstr "đã đổi tên:"
+#: gpg-interface.c:185
+msgid "gpg failed to sign the data"
+msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: wt-status.c:283
-msgid "typechange:"
-msgstr "đổi-kiểu:"
+#: gpg-interface.c:215
+msgid "could not create temporary file"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: wt-status.c:285
-msgid "unknown:"
-msgstr "không hiểu:"
+#: gpg-interface.c:217
+#, c-format
+msgid "failed writing detached signature to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-#: wt-status.c:287
-msgid "unmerged:"
-msgstr "chưa hòa trộn:"
+#: graph.c:96
+#, c-format
+msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
+msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: wt-status.c:369
-msgid "new commits, "
-msgstr "lần chuyển giao mới, "
+#: grep.c:1794
+#, c-format
+msgid "'%s': unable to read %s"
+msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: wt-status.c:371
-msgid "modified content, "
-msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
+#: grep.c:1811 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133
+#, c-format
+msgid "failed to stat '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: wt-status.c:373
-msgid "untracked content, "
-msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
+#: grep.c:1822
+#, c-format
+msgid "'%s': short read"
+msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-#: wt-status.c:390
+#: help.c:218
#, c-format
-msgid "bug: unhandled diff status %c"
-msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
+msgid "available git commands in '%s'"
+msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: wt-status.c:754
-msgid "Submodules changed but not updated:"
-msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
+#: help.c:225
+msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
+msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: wt-status.c:756
-msgid "Submodule changes to be committed:"
-msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
+#: help.c:256
+msgid "These are common Git commands used in various situations:"
+msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: wt-status.c:837
+#: help.c:321
+#, c-format
msgid ""
-"Do not touch the line above.\n"
-"Everything below will be removed."
+"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
+"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
-"Không động đến đường ở trên.\n"
-"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
+"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
+"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: wt-status.c:948
-msgid "You have unmerged paths."
-msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
+#: help.c:376
+msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
+msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: wt-status.c:951
-msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
-msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-
-#: wt-status.c:954
-msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
-msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-
-#: wt-status.c:957
-msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
-msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-
-#: wt-status.c:967
-msgid "You are in the middle of an am session."
-msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
+#: help.c:398
+#, c-format
+msgid ""
+"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
+"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
+"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
-#: wt-status.c:970
-msgid "The current patch is empty."
-msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
+#: help.c:403
+#, c-format
+msgid "in %0.1f seconds automatically..."
+msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
-#: wt-status.c:974
-msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
-msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
+#: help.c:410
+#, c-format
+msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
+msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: wt-status.c:976
-msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
-msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
+#: help.c:414 help.c:480
+msgid ""
+"\n"
+"Did you mean this?"
+msgid_plural ""
+"\n"
+"Did you mean one of these?"
+msgstr[0] ""
+"\n"
+"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: wt-status.c:978
-msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
-msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
+#: help.c:476
+#, c-format
+msgid "%s: %s - %s"
+msgstr "%s: %s - %s"
-#: wt-status.c:1105
-msgid "No commands done."
-msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
+#: ident.c:334
+msgid ""
+"\n"
+"*** Please tell me who you are.\n"
+"\n"
+"Run\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+"\n"
+"to set your account's default identity.\n"
+"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
+"\n"
+"Chạy\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
+"\n"
+"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
+"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
+"\n"
-#: wt-status.c:1108
+#: lockfile.c:152
#, c-format
-msgid "Last command done (%d command done):"
-msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
-msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
+msgid ""
+"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
+"\n"
+"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
+"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
+"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
+"may have crashed in this repository earlier:\n"
+"remove the file manually to continue."
+msgstr ""
+"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
+"\n"
+"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
+"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
+"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
+"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
+"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
-#: wt-status.c:1119
+#: lockfile.c:160
#, c-format
-msgid " (see more in file %s)"
-msgstr " (xem thêm trong %s)"
+msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
+msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
-#: wt-status.c:1124
-msgid "No commands remaining."
-msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
+#: merge.c:41
+msgid "failed to read the cache"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: wt-status.c:1127
-#, c-format
-msgid "Next command to do (%d remaining command):"
-msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
-msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
+#: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374
+#: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731
+msgid "unable to write new index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: wt-status.c:1135
-msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
-msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
+#: merge-recursive.c:209
+msgid "(bad commit)\n"
+msgstr "(commit sai)\n"
-#: wt-status.c:1148
+#: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239
#, c-format
-msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
+msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
+msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: wt-status.c:1153
-msgid "You are currently rebasing."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
+#: merge-recursive.c:303
+msgid "error building trees"
+msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: wt-status.c:1167
-msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
+#: merge-recursive.c:727
+#, c-format
+msgid "failed to create path '%s'%s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: wt-status.c:1169
-msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
-msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
+#: merge-recursive.c:738
+#, c-format
+msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
+msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: wt-status.c:1171
-msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
-msgstr ""
-" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
+#: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771
+msgid ": perhaps a D/F conflict?"
+msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: wt-status.c:1177
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
-"continue\")"
+#: merge-recursive.c:761
+#, c-format
+msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
+msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: wt-status.c:1181
+#: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34
#, c-format
-msgid ""
-"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
-"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
+msgid "cannot read object %s '%s'"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: wt-status.c:1186
-msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
-msgstr ""
-"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
-"rebase."
+#: merge-recursive.c:805
+#, c-format
+msgid "blob expected for %s '%s'"
+msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: wt-status.c:1189
-msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
-"rebase --continue\")"
+#: merge-recursive.c:829
+#, c-format
+msgid "failed to open '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: wt-status.c:1193
+#: merge-recursive.c:840
#, c-format
-msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
-"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
+msgid "failed to symlink '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: wt-status.c:1198
-msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
-msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
+#: merge-recursive.c:845
+#, c-format
+msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
+msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: wt-status.c:1201
-msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
-msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
+#: merge-recursive.c:985
+msgid "Failed to execute internal merge"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
+
+#: merge-recursive.c:989
+#, c-format
+msgid "Unable to add %s to database"
+msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: wt-status.c:1203
+#: merge-recursive.c:1088 merge-recursive.c:1102
+#, c-format
msgid ""
-" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
+"in tree."
msgstr ""
-" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
-"lòng về những thay đổi của mình)"
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
+"còn lại trong cây (tree)."
-#: wt-status.c:1213
+#: merge-recursive.c:1094 merge-recursive.c:1107
#, c-format
-msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-
-#: wt-status.c:1218
-msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
+"in tree at %s."
msgstr ""
-" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
+"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: wt-status.c:1221
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
-msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
-"continue\")"
+#: merge-recursive.c:1150
+msgid "rename"
+msgstr "đổi tên"
-#: wt-status.c:1223
-msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
-msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
+#: merge-recursive.c:1150
+msgid "renamed"
+msgstr "đã đổi tên"
-#: wt-status.c:1232
+#: merge-recursive.c:1207
#, c-format
-msgid "You are currently reverting commit %s."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-
-#: wt-status.c:1237
-msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
-msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
+msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
+msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: wt-status.c:1240
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
+#: merge-recursive.c:1232
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
+"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
+"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: wt-status.c:1242
-msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
-msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
+#: merge-recursive.c:1237
+msgid " (left unresolved)"
+msgstr " (cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:1253
+#: merge-recursive.c:1299
#, c-format
-msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
+msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
-"nhánh “%s”."
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: wt-status.c:1257
-msgid "You are currently bisecting."
-msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
+#: merge-recursive.c:1332
+#, c-format
+msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
+msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: wt-status.c:1260
-msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
-msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
+#: merge-recursive.c:1535
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: wt-status.c:1438
-msgid "On branch "
-msgstr "Trên nhánh "
+#: merge-recursive.c:1550
+#, c-format
+msgid "Adding merged %s"
+msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: wt-status.c:1444
-msgid "interactive rebase in progress; onto "
-msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
+#: merge-recursive.c:1557 merge-recursive.c:1771
+#, c-format
+msgid "Adding as %s instead"
+msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: wt-status.c:1446
-msgid "rebase in progress; onto "
-msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
+#: merge-recursive.c:1614
+#, c-format
+msgid "cannot read object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: wt-status.c:1451
-msgid "HEAD detached at "
-msgstr "HEAD được tách rời tại "
+#: merge-recursive.c:1617
+#, c-format
+msgid "object %s is not a blob"
+msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: wt-status.c:1453
-msgid "HEAD detached from "
-msgstr "HEAD được tách rời từ "
+#: merge-recursive.c:1670
+msgid "modify"
+msgstr "sửa đổi"
-#: wt-status.c:1456
-msgid "Not currently on any branch."
-msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
+#: merge-recursive.c:1670
+msgid "modified"
+msgstr "đã sửa"
-#: wt-status.c:1474
-msgid "Initial commit"
-msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
+#: merge-recursive.c:1680
+msgid "content"
+msgstr "nội dung"
-#: wt-status.c:1488
-msgid "Untracked files"
-msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
+#: merge-recursive.c:1687
+msgid "add/add"
+msgstr "thêm/thêm"
-#: wt-status.c:1490
-msgid "Ignored files"
-msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
+#: merge-recursive.c:1723
+#, c-format
+msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
+msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: wt-status.c:1494
+#: merge-recursive.c:1737
#, c-format
-msgid ""
-"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
-"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
-"new files yourself (see 'git help status')."
-msgstr ""
-"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
-"uno”\n"
-"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
-"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-
-#: wt-status.c:1500
-#, c-format
-msgid "Untracked files not listed%s"
-msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-
-#: wt-status.c:1502
-msgid " (use -u option to show untracked files)"
-msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
+msgid "Auto-merging %s"
+msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: wt-status.c:1508
-msgid "No changes"
-msgstr "Không có thay đổi nào"
+#: merge-recursive.c:1741 git-submodule.sh:930
+msgid "submodule"
+msgstr "mô-đun-con"
-#: wt-status.c:1513
+#: merge-recursive.c:1742
#, c-format
-msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
-msgstr ""
-"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
-"\"git commit -a\")\n"
+msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
+msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: wt-status.c:1516
+#: merge-recursive.c:1836
#, c-format
-msgid "no changes added to commit\n"
-msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
+msgid "Removing %s"
+msgstr "Đang xóa %s"
-#: wt-status.c:1519
-#, c-format
-msgid ""
-"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
-"track)\n"
-msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
-"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
+#: merge-recursive.c:1862
+msgid "file/directory"
+msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: wt-status.c:1522
-#, c-format
-msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
-msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
-"theo dõi hiện diện\n"
+#: merge-recursive.c:1868
+msgid "directory/file"
+msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: wt-status.c:1525
+#: merge-recursive.c:1874
#, c-format
-msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
+msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
-"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
-"đưa vào theo dõi)\n"
+"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
+"%s"
-#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
+#: merge-recursive.c:1883
#, c-format
-msgid "nothing to commit\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
+msgid "Adding %s"
+msgstr "Thêm \"%s\""
-#: wt-status.c:1531
-#, c-format
-msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
-msgstr ""
-"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
+#: merge-recursive.c:1920
+msgid "Already up-to-date!"
+msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: wt-status.c:1535
+#: merge-recursive.c:1929
#, c-format
-msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-
-#: wt-status.c:1642
-msgid "Initial commit on "
-msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-
-#: wt-status.c:1646
-msgid "HEAD (no branch)"
-msgstr "HEAD (không nhánh)"
-
-#: wt-status.c:1675
-msgid "gone"
-msgstr "đã ra đi"
+msgid "merging of trees %s and %s failed"
+msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685
-msgid "behind "
-msgstr "Ä\91ằng sau "
+#: merge-recursive.c:2012
+msgid "Merging:"
+msgstr "Ä\90ang trá»\99n:"
-#: compat/precompose_utf8.c:56 builtin/clone.c:408
+#: merge-recursive.c:2025
#, c-format
-msgid "failed to unlink '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
+msgid "found %u common ancestor:"
+msgid_plural "found %u common ancestors:"
+msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: builtin/add.c:22
-msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+#: merge-recursive.c:2064
+msgid "merge returned no commit"
+msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: builtin/add.c:65
+#: merge-recursive.c:2127
#, c-format
-msgid "unexpected diff status %c"
-msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
+msgid "Could not parse object '%s'"
+msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278
-msgid "updating files failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
+#: merge-recursive.c:2141 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792
+msgid "Unable to write index."
+msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:80
+#: notes-merge.c:273
#, c-format
-msgid "remove '%s'\n"
-msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-
-#: builtin/add.c:134
-msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
+msgid ""
+"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
+"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
+"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
msgstr ""
-"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-
-#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796
-msgid "Could not read the index"
-msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
+"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
+"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
+"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
+"chú mới."
-#: builtin/add.c:205
+#: notes-merge.c:280
#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing."
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-
-#: builtin/add.c:209
-msgid "Could not write patch"
-msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
+msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
-#: builtin/add.c:212
-msgid "editing patch failed"
-msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
+#: notes-utils.c:41
+msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
+msgstr ""
+"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
+"chiếu"
-#: builtin/add.c:215
+#: notes-utils.c:100
#, c-format
-msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-
-#: builtin/add.c:217
-msgid "Empty patch. Aborted."
-msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
+msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
+msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: builtin/add.c:222
+#: notes-utils.c:110
#, c-format
-msgid "Could not apply '%s'"
-msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
+msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-#: builtin/add.c:232
-msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
-msgstr ""
-"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
-"của bạn:\n"
+#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
+#. environment variable, the second %s is its value
+#: notes-utils.c:137
+#, c-format
+msgid "Bad %s value: '%s'"
+msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:894 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545
-#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
-msgid "dry run"
-msgstr "chạy thử"
+#: object.c:240
+#, c-format
+msgid "unable to parse object: %s"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4571 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558
-#: builtin/log.c:1640 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
-msgid "be verbose"
-msgstr "chi tiết"
+#: parse-options.c:572
+msgid "..."
+msgstr "…"
-#: builtin/add.c:252
-msgid "interactive picking"
-msgstr "sửa bằng cách tương tác"
+#: parse-options.c:590
+#, c-format
+msgid "usage: %s"
+msgstr "cách dùng: %s"
-#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1153 builtin/reset.c:286
-msgid "select hunks interactively"
-msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
+#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
+#. one in "usage: %s" translation
+#: parse-options.c:594
+#, c-format
+msgid " or: %s"
+msgstr " hoặc: %s"
-#: builtin/add.c:254
-msgid "edit current diff and apply"
-msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
+#: parse-options.c:597
+#, c-format
+msgid " %s"
+msgstr " %s"
-#: builtin/add.c:255
-msgid "allow adding otherwise ignored files"
-msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
+#: parse-options.c:631
+msgid "-NUM"
+msgstr "-SỐ"
-#: builtin/add.c:256
-msgid "update tracked files"
-msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
+#: parse-options-cb.c:108
+#, c-format
+msgid "malformed object name '%s'"
+msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: builtin/add.c:257
-msgid "record only the fact that the path will be added later"
-msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
+#: path.c:826
+#, c-format
+msgid "Could not make %s writable by group"
+msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-#: builtin/add.c:258
-msgid "add changes from all tracked and untracked files"
+#: pathspec.c:142
+msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
-"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
-"vết"
+"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:261
-msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
+#: pathspec.c:149
+msgid ""
+"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
+"pathspec settings"
msgstr ""
-"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-
-#: builtin/add.c:263
-msgid "don't add, only refresh the index"
-msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-
-#: builtin/add.c:264
-msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
-msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
+"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
+"tả đường dẫn toàn cục khác"
-#: builtin/add.c:265
-msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
-msgstr ""
-"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
+#: pathspec.c:188
+msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
+msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-#: builtin/add.c:287
+#: pathspec.c:201
#, c-format
-msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
-msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-
-#: builtin/add.c:294
-msgid "adding files failed"
-msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-
-#: builtin/add.c:330
-msgid "-A and -u are mutually incompatible"
-msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-
-#: builtin/add.c:337
-msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
-msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
+msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
+msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
-#: builtin/add.c:352
+#: pathspec.c:206
#, c-format
-msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
-msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
+msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
+msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
-#: builtin/add.c:353
+#: pathspec.c:238
#, c-format
-msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-
-#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:938
-#: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
-#: builtin/submodule--helper.c:40
-msgid "index file corrupt"
-msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-
-#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4669 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
-msgid "Unable to write new index file"
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
+msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
-#: builtin/am.c:42
+#: pathspec.c:293 pathspec.c:315
#, c-format
-msgid "could not stat %s"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
+msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
+msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-#: builtin/am.c:271 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1077
+#: pathspec.c:350
#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
-msgstr "Không thể đọc “%s”."
-
-#: builtin/am.c:445
-msgid "could not parse author script"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
+msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
+msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-#: builtin/am.c:522
+#: pathspec.c:363
#, c-format
-msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
-msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
+msgid "%s: '%s' is outside repository"
+msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
-#: builtin/am.c:563 builtin/notes.c:300
+#: pathspec.c:451
#, c-format
-msgid "Malformed input line: '%s'."
-msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
+msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
-#: builtin/am.c:600 builtin/notes.c:315
+#: pathspec.c:461
#, c-format
-msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
+msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
+msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: builtin/am.c:626
-msgid "fseek failed"
-msgstr "fseek gặp lỗi"
-
-#: builtin/am.c:787 builtin/am.c:875
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading: %s"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
+#: pathspec.c:511
+msgid ""
+"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
+"use . instead if you meant to match all paths"
+msgstr ""
+"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
+"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
-#: builtin/am.c:794
+#: pathspec.c:535
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing: %s"
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
+msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: builtin/am.c:803
-#, c-format
-msgid "could not parse patch '%s'"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
+#: pathspec.c:544
+msgid ""
+"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
+"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
+msgstr ""
+"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
+"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-#: builtin/am.c:868
-msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
-msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
+#: pretty.c:982
+msgid "unable to parse --pretty format"
+msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: builtin/am.c:916
-msgid "invalid timestamp"
-msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
+#: read-cache.c:1307
+#, c-format
+msgid ""
+"index.version set, but the value is invalid.\n"
+"Using version %i"
+msgstr ""
+"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
+"Dùng phiên bản %i"
-#: builtin/am.c:919 builtin/am.c:927
-msgid "invalid Date line"
-msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
+#: read-cache.c:1317
+#, c-format
+msgid ""
+"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
+"Using version %i"
+msgstr ""
+"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
+"Dùng phiên bản %i"
-#: builtin/am.c:924
-msgid "invalid timezone offset"
-msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
+#: refs.c:576 builtin/merge.c:844
+#, c-format
+msgid "Could not open '%s' for writing"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: builtin/am.c:1011
-msgid "Patch format detection failed."
-msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
+#: refs/files-backend.c:2481
+#, c-format
+msgid "could not delete reference %s: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: builtin/am.c:1016 builtin/clone.c:373
+#: refs/files-backend.c:2484
#, c-format
-msgid "failed to create directory '%s'"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+msgid "could not delete references: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: builtin/am.c:1020
-msgid "Failed to split patches."
-msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
+#: refs/files-backend.c:2493
+#, c-format
+msgid "could not remove reference %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: builtin/am.c:1152 builtin/commit.c:363
-msgid "unable to write index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
+#: ref-filter.c:56
+#, c-format
+msgid "expected format: %%(color:<color>)"
+msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: builtin/am.c:1203
+#: ref-filter.c:58
#, c-format
-msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
-msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
+msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
+msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: builtin/am.c:1204
+#: ref-filter.c:72
#, c-format
-msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
+msgid "unrecognized format: %%(%s)"
+msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
-#: builtin/am.c:1205
+#: ref-filter.c:78
#, c-format
-msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
-msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
+msgid "%%(body) does not take arguments"
+msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: builtin/am.c:1343
-msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
-msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
+#: ref-filter.c:85
+#, c-format
+msgid "%%(subject) does not take arguments"
+msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: builtin/am.c:1417 builtin/log.c:1344
+#: ref-filter.c:92
#, c-format
-msgid "invalid ident line: %s"
-msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+msgid "%%(trailers) does not take arguments"
+msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
-#: builtin/am.c:1444
+#: ref-filter.c:111
#, c-format
-msgid "unable to parse commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+msgid "positive value expected contents:lines=%s"
+msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: builtin/am.c:1646
-msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
-msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+#: ref-filter.c:113
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: builtin/am.c:1648
-msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
-msgstr ""
-"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
+#: ref-filter.c:123
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: builtin/am.c:1667
-msgid ""
-"Did you hand edit your patch?\n"
-"It does not apply to blobs recorded in its index."
-msgstr ""
-"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
-"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
+#: ref-filter.c:145
+#, c-format
+msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
+msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: builtin/am.c:1673
-msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
-msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
+#: ref-filter.c:157
+#, c-format
+msgid "unrecognized position:%s"
+msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: builtin/am.c:1688
-msgid "Failed to merge in the changes."
-msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
+#: ref-filter.c:161
+#, c-format
+msgid "unrecognized width:%s"
+msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: builtin/am.c:1712 builtin/merge.c:632
-msgid "git write-tree failed to write a tree"
-msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
+#: ref-filter.c:167
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: builtin/am.c:1719
-msgid "applying to an empty history"
-msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
+#: ref-filter.c:171
+#, c-format
+msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
+msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: builtin/am.c:1732 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:829
-#: builtin/merge.c:854
-msgid "failed to write commit object"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
+#: ref-filter.c:255
+#, c-format
+msgid "malformed field name: %.*s"
+msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1768
+#: ref-filter.c:281
#, c-format
-msgid "cannot resume: %s does not exist."
-msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
+msgid "unknown field name: %.*s"
+msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: builtin/am.c:1784
-msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
-msgstr ""
-"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
+#: ref-filter.c:383
+#, c-format
+msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: builtin/am.c:1789
-msgid "Commit Body is:"
-msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
+#: ref-filter.c:435
+#, c-format
+msgid "malformed format string %s"
+msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
-#. in your translation. The program will only accept English
-#. input at this point.
-#.
-#: builtin/am.c:1799
-msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
-msgstr ""
-"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
-"cả [a]: "
+#: ref-filter.c:898
+msgid ":strip= requires a positive integer argument"
+msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
-#: builtin/am.c:1849
+#: ref-filter.c:903
#, c-format
-msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
-msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
+msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
+msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
-#: builtin/am.c:1884 builtin/am.c:1955
+#: ref-filter.c:1066
#, c-format
-msgid "Applying: %.*s"
-msgstr "Áp dụng: %.*s"
+msgid "unknown %.*s format %s"
+msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
-#: builtin/am.c:1900
-msgid "No changes -- Patch already applied."
-msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-
-#: builtin/am.c:1908
+#: ref-filter.c:1086 ref-filter.c:1117
#, c-format
-msgid "Patch failed at %s %.*s"
-msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
+msgid "missing object %s for %s"
+msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: builtin/am.c:1914
+#: ref-filter.c:1089 ref-filter.c:1120
#, c-format
-msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
-msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
+msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: builtin/am.c:1958
-msgid ""
-"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
-"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
-"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
-msgstr ""
-"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
-"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
-"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
-"vá này."
+#: ref-filter.c:1343
+#, c-format
+msgid "malformed object at '%s'"
+msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: builtin/am.c:1965
-msgid ""
-"You still have unmerged paths in your index.\n"
-"Did you forget to use 'git add'?"
-msgstr ""
-"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
-"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+#: ref-filter.c:1410
+#, c-format
+msgid "ignoring ref with broken name %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: builtin/am.c:2073 builtin/am.c:2077 builtin/am.c:2089 builtin/reset.c:308
-#: builtin/reset.c:316
+#: ref-filter.c:1415
#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'."
-msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
+msgid "ignoring broken ref %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: builtin/am.c:2125
-msgid "failed to clean index"
-msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
+#: ref-filter.c:1670
+#, c-format
+msgid "format: %%(end) atom missing"
+msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: builtin/am.c:2159
-msgid ""
-"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
-"Not rewinding to ORIG_HEAD"
-msgstr ""
-"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
-"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
+#: ref-filter.c:1734
+#, c-format
+msgid "malformed object name %s"
+msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/am.c:2220
+#: remote.c:754
#, c-format
-msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
+msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
+msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: builtin/am.c:2253
-msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
+#: remote.c:758
+#, c-format
+msgid "%s usually tracks %s, not %s"
+msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: builtin/am.c:2254
-msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
+#: remote.c:762
+#, c-format
+msgid "%s tracks both %s and %s"
+msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: builtin/am.c:2260
-msgid "run interactively"
-msgstr "chạy kiểu tương tác"
+#: remote.c:770
+msgid "Internal error"
+msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: builtin/am.c:2262
-msgid "historical option -- no-op"
-msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
+#: remote.c:1685 remote.c:1787
+msgid "HEAD does not point to a branch"
+msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: builtin/am.c:2264
-msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
-msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
+#: remote.c:1694
+#, c-format
+msgid "no such branch: '%s'"
+msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: builtin/am.c:2265 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57
-#: builtin/repack.c:171
-msgid "be quiet"
-msgstr "im lặng"
+#: remote.c:1697
+#, c-format
+msgid "no upstream configured for branch '%s'"
+msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/am.c:2267
-msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
-msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
+#: remote.c:1703
+#, c-format
+msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
+msgstr ""
+"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/am.c:2270
-msgid "recode into utf8 (default)"
-msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
+#: remote.c:1718
+#, c-format
+msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
+msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: builtin/am.c:2272
-msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
+#: remote.c:1730
+#, c-format
+msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
+msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: builtin/am.c:2274
-msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
+#: remote.c:1741
+#, c-format
+msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
+msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: builtin/am.c:2276
-msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
+#: remote.c:1754
+msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
+msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: builtin/am.c:2278
-msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
-msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
+#: remote.c:1776
+msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
+msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: builtin/am.c:2281
-msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
+#: remote.c:2081
+#, c-format
+msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
-"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
+"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: builtin/am.c:2284
-msgid "strip everything before a scissors line"
-msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
+#: remote.c:2085
+msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
+msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4554
-msgid "action"
-msgstr "hành động"
+#: remote.c:2088
+#, c-format
+msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
+msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292 builtin/am.c:2295
-#: builtin/am.c:2298 builtin/am.c:2301 builtin/am.c:2304 builtin/am.c:2307
-#: builtin/am.c:2313
-msgid "pass it through git-apply"
-msgstr "chuyển nó qua git-apply"
+#: remote.c:2092
+#, c-format
+msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
+msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
+msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/am.c:2294 builtin/apply.c:4578
-msgid "root"
-msgstr "gốc"
+#: remote.c:2098
+msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
+msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: builtin/am.c:2297 builtin/am.c:2300 builtin/apply.c:4516
-#: builtin/apply.c:4519 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
-#: builtin/pull.c:167 builtin/submodule--helper.c:78
-#: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169
-msgid "path"
-msgstr "đường-dẫn"
+#: remote.c:2101
+#, c-format
+msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
+msgid_plural ""
+"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
+msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
+"tiếp-nhanh.\n"
-#: builtin/am.c:2303 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
-#: builtin/grep.c:693 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
-#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
-#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
-#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
-msgid "n"
-msgstr "n"
+#: remote.c:2109
+msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
+msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: builtin/am.c:2306 builtin/apply.c:4522
-msgid "num"
-msgstr "số"
+#: remote.c:2112
+#, c-format
+msgid ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
+msgid_plural ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
+msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
+"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
+"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: builtin/am.c:2309 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
-#: builtin/tag.c:372
-msgid "format"
-msgstr "định dạng"
+#: remote.c:2122
+msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
+msgstr ""
+" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
+"bạn)\n"
-#: builtin/am.c:2310
-msgid "format the patch(es) are in"
-msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
+#: revision.c:2158
+msgid "your current branch appears to be broken"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: builtin/am.c:2316
-msgid "override error message when patch failure occurs"
-msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
+#: revision.c:2161
+#, c-format
+msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/am.c:2318
-msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
-msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
+#: revision.c:2355
+msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
+msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: builtin/am.c:2321
-msgid "synonyms for --continue"
-msgstr "đồng nghĩa với --continue"
+#: run-command.c:125
+msgid "open /dev/null failed"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: builtin/am.c:2324
-msgid "skip the current patch"
-msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
+#: run-command.c:127
+#, c-format
+msgid "dup2(%d,%d) failed"
+msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:2327
-msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
-msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
+#: send-pack.c:297
+msgid "failed to sign the push certificate"
+msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: builtin/am.c:2331
-msgid "lie about committer date"
-msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
+#: send-pack.c:410
+msgid "the receiving end does not support --signed push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: builtin/am.c:2333
-msgid "use current timestamp for author date"
-msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
+#: send-pack.c:412
+msgid ""
+"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
+"signed push"
+msgstr ""
+"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
+"signed"
-#: builtin/am.c:2335 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225
-#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
-msgid "key-id"
-msgstr "mã-số-khóa"
+#: send-pack.c:424
+msgid "the receiving end does not support --atomic push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: builtin/am.c:2336
-msgid "GPG-sign commits"
-msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
+#: send-pack.c:429
+msgid "the receiving end does not support push options"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: builtin/am.c:2339
-msgid "(internal use for git-rebase)"
-msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
+#: sequencer.c:215
+msgid "revert"
+msgstr "hoàn nguyên"
-#: builtin/am.c:2354
-msgid ""
-"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
-"it will be removed. Please do not use it anymore."
-msgstr ""
-"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
-"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
+#: sequencer.c:217
+msgid "cherry-pick"
+msgstr "cherry-pick"
-#: builtin/am.c:2361
-msgid "failed to read the index"
-msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+#: sequencer.c:219
+msgid "rebase -i"
+msgstr "rebase -i"
-#: builtin/am.c:2376
+#: sequencer.c:221
#, c-format
-msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
-msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
+msgid "Unknown action: %d"
+msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
-#: builtin/am.c:2400
-#, c-format
+#: sequencer.c:278
msgid ""
-"Stray %s directory found.\n"
-"Use \"git am --abort\" to remove it."
+"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
+"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
-"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
-"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: builtin/am.c:2406
-msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
-msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+#: sequencer.c:281
+msgid ""
+"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
+"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
+"and commit the result with 'git commit'"
+msgstr ""
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
+"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: builtin/apply.c:59
-msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
-msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
+#: sequencer.c:294 sequencer.c:1667
+#, c-format
+msgid "could not lock '%s'"
+msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: builtin/apply.c:111
+#: sequencer.c:297 sequencer.c:1545 sequencer.c:1672 sequencer.c:1686
#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
+msgid "could not write to '%s'"
+msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: builtin/apply.c:126
+#: sequencer.c:301
#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
+msgid "could not write eol to '%s'"
+msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: builtin/apply.c:818
+#: sequencer.c:305 sequencer.c:1550 sequencer.c:1674
#, c-format
-msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
-msgstr ""
-"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
-"%s"
+msgid "failed to finalize '%s'."
+msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
-#: builtin/apply.c:827
+#: sequencer.c:329 sequencer.c:808 sequencer.c:1571 builtin/am.c:259
+#: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1036
#, c-format
-msgid "regexec returned %d for input: %s"
-msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/apply.c:908
+#: sequencer.c:355
#, c-format
-msgid "unable to find filename in patch at line %d"
-msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
+msgid "your local changes would be overwritten by %s."
+msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
+
+#: sequencer.c:359
+msgid "commit your changes or stash them to proceed."
+msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: builtin/apply.c:940
+#: sequencer.c:388
#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
-msgstr ""
-"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
+msgid "%s: fast-forward"
+msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/apply.c:944
+#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
+#. * "rebase -i".
+#.
+#: sequencer.c:470
#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
+msgid "%s: Unable to write new index file"
+msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/apply.c:945
+#: sequencer.c:489
+msgid "could not resolve HEAD commit\n"
+msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
+
+#: sequencer.c:509
+msgid "unable to update cache tree\n"
+msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
+
+#: sequencer.c:592
#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
+msgid ""
+"you have staged changes in your working tree\n"
+"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"In both cases, once you're done, continue with:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
+"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
-#: builtin/apply.c:952
+#: sequencer.c:688
#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
+msgid "could not parse commit %s\n"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: builtin/apply.c:1415
+#: sequencer.c:693
#, c-format
-msgid "recount: unexpected line: %.*s"
-msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
+msgid "could not parse parent commit %s\n"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: builtin/apply.c:1472
+#: sequencer.c:815
#, c-format
-msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
+msgid ""
+"unexpected 1st line of squash message:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
+msgstr ""
+"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
-#: builtin/apply.c:1489
+#: sequencer.c:821
#, c-format
msgid ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"component (line %d)"
-msgid_plural ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"components (line %d)"
-msgstr[0] ""
-"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
-"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
+"invalid 1st line of squash message:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
+msgstr ""
+"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
-#: builtin/apply.c:1655
-msgid "new file depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
+#: sequencer.c:827 sequencer.c:852
+#, c-format
+msgid "This is a combination of %d commits."
+msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: builtin/apply.c:1657
-msgid "deleted file still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
+#: sequencer.c:836
+msgid "need a HEAD to fixup"
+msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: builtin/apply.c:1683
-#, c-format
-msgid "corrupt patch at line %d"
-msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
+#: sequencer.c:838
+msgid "could not read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: builtin/apply.c:1719
-#, c-format
-msgid "new file %s depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
+#: sequencer.c:840
+msgid "could not read HEAD's commit message"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: builtin/apply.c:1721
+#: sequencer.c:846
#, c-format
-msgid "deleted file %s still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
+msgid "cannot write '%s'"
+msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: builtin/apply.c:1724
-#, c-format
-msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
-msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
+#: sequencer.c:855 git-rebase--interactive.sh:445
+msgid "This is the 1st commit message:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: builtin/apply.c:1870
+#: sequencer.c:863
#, c-format
-msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
+msgid "could not read commit message of %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: builtin/apply.c:1899
+#: sequencer.c:870
#, c-format
-msgid "unrecognized binary patch at line %d"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
+msgid "This is the commit message #%d:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: builtin/apply.c:2050
+#: sequencer.c:875
#, c-format
-msgid "patch with only garbage at line %d"
-msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
+msgid "The commit message #%d will be skipped:"
+msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: builtin/apply.c:2140
+#: sequencer.c:880
#, c-format
-msgid "unable to read symlink %s"
-msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
+msgid "unknown command: %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: builtin/apply.c:2144
-#, c-format
-msgid "unable to open or read %s"
-msgstr "không thể mở hay đọc %s"
+#: sequencer.c:946
+msgid "your index file is unmerged."
+msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: builtin/apply.c:2777
+#: sequencer.c:964
#, c-format
-msgid "invalid start of line: '%c'"
-msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
+msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
+msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: builtin/apply.c:2896
+#: sequencer.c:972
#, c-format
-msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
-msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
-msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
+msgid "commit %s does not have parent %d"
+msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: builtin/apply.c:2908
+#: sequencer.c:976
#, c-format
-msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
-msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
+msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
+msgstr ""
+"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
+"hòa trộn."
-#: builtin/apply.c:2914
+#: sequencer.c:982
#, c-format
-msgid ""
-"while searching for:\n"
-"%.*s"
-msgstr ""
-"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
-"%.*s"
+msgid "cannot get commit message for %s"
+msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: builtin/apply.c:2934
+#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
+#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
+#: sequencer.c:1001
#, c-format
-msgid "missing binary patch data for '%s'"
-msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
+msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
+msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: builtin/apply.c:3035
+#: sequencer.c:1063 sequencer.c:1812
#, c-format
-msgid "binary patch does not apply to '%s'"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
+msgid "could not rename '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: builtin/apply.c:3041
+#: sequencer.c:1114
#, c-format
-msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
-msgstr ""
-"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
-"%s)"
+msgid "could not revert %s... %s"
+msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: builtin/apply.c:3062
+#: sequencer.c:1115
#, c-format
-msgid "patch failed: %s:%ld"
-msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
+msgid "could not apply %s... %s"
+msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
+
+#: sequencer.c:1157
+msgid "empty commit set passed"
+msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: builtin/apply.c:3186
+#: sequencer.c:1167
#, c-format
-msgid "cannot checkout %s"
-msgstr "không thể lấy ra %s"
+msgid "git %s: failed to read the index"
+msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287
+#: sequencer.c:1174
#, c-format
-msgid "read of %s failed"
-msgstr "đọc %s gặp lỗi"
+msgid "git %s: failed to refresh the index"
+msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3239
+#: sequencer.c:1294
#, c-format
-msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
-msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+msgid "invalid line %d: %.*s"
+msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489
+#: sequencer.c:1302
#, c-format
-msgid "path %s has been renamed/deleted"
-msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
+msgid "cannot '%s' without a previous commit"
+msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503
+#: sequencer.c:1334
#, c-format
-msgid "%s: does not exist in index"
-msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
+msgid "could not read '%s'."
+msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517
-#, c-format
-msgid "%s: %s"
-msgstr "%s: %s"
+#: sequencer.c:1341
+msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
+msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511
+#: sequencer.c:1343
#, c-format
-msgid "%s: does not match index"
-msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
+msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
+msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: builtin/apply.c:3459
-msgid "removal patch leaves file contents"
-msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
+#: sequencer.c:1348
+msgid "no commits parsed."
+msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: builtin/apply.c:3528
-#, c-format
-msgid "%s: wrong type"
-msgstr "%s: sai kiểu"
+#: sequencer.c:1359
+msgid "cannot cherry-pick during a revert."
+msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: builtin/apply.c:3530
-#, c-format
-msgid "%s has type %o, expected %o"
-msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
+#: sequencer.c:1361
+msgid "cannot revert during a cherry-pick."
+msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691
+#: sequencer.c:1424
#, c-format
-msgid "invalid path '%s'"
-msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
+msgid "invalid key: %s"
+msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: builtin/apply.c:3746
+#: sequencer.c:1427
#, c-format
-msgid "%s: already exists in index"
-msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
+msgid "invalid value for %s: %s"
+msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: builtin/apply.c:3749
+#: sequencer.c:1484
#, c-format
-msgid "%s: already exists in working directory"
-msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
+msgid "malformed options sheet: '%s'"
+msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: builtin/apply.c:3769
-#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
+#: sequencer.c:1522
+msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
+msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: builtin/apply.c:3774
-#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
+#: sequencer.c:1523
+msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: builtin/apply.c:3794
+#: sequencer.c:1526
#, c-format
-msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+msgid "could not create sequencer directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
+
+#: sequencer.c:1540
+msgid "could not lock HEAD"
+msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: builtin/apply.c:3798
+#: sequencer.c:1596 sequencer.c:2150
+msgid "no cherry-pick or revert in progress"
+msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
+
+#: sequencer.c:1598
+msgid "cannot resolve HEAD"
+msgstr "không thể phân giải HEAD"
+
+#: sequencer.c:1600 sequencer.c:1634
+msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
+msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
+
+#: sequencer.c:1620 builtin/grep.c:904
#, c-format
-msgid "%s: patch does not apply"
-msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
+msgid "cannot open '%s'"
+msgstr "không mở được “%s”"
-#: builtin/apply.c:3812
+#: sequencer.c:1622
#, c-format
-msgid "Checking patch %s..."
-msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
+msgid "cannot read '%s': %s"
+msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
+
+#: sequencer.c:1623
+msgid "unexpected end of file"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
+#: sequencer.c:1629
#, c-format
-msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
-msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
+msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
+
+#: sequencer.c:1640
+msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
+msgstr ""
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
+"bạn!"
-#: builtin/apply.c:4048
+#: sequencer.c:1777 sequencer.c:2049
+msgid "cannot read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
+
+#: sequencer.c:1817 builtin/difftool.c:574
#, c-format
-msgid "unable to remove %s from index"
-msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
+msgid "could not copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
+
+#: sequencer.c:1833
+msgid "could not read index"
+msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4077
+#: sequencer.c:1838
#, c-format
-msgid "corrupt patch for submodule %s"
-msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
+msgid ""
+"execution failed: %s\n"
+"%sYou can fix the problem, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi gặp lỗi: %s\n"
+"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
-#: builtin/apply.c:4081
+#: sequencer.c:1844
+msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
+msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
+
+#: sequencer.c:1850
#, c-format
-msgid "unable to stat newly created file '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
+msgid ""
+"execution succeeded: %s\n"
+"but left changes to the index and/or the working tree\n"
+"Commit or stash your changes, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi thành công: %s\n"
+"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
+"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
-#: builtin/apply.c:4086
+#: sequencer.c:1905 git-rebase.sh:168
#, c-format
-msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
-msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
+msgid "Applied autostash."
+msgstr "Đã áp dụng autostash."
-#: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197
+#: sequencer.c:1917
#, c-format
-msgid "unable to add cache entry for %s"
-msgstr "không thá»\83 thêm mục nhá»\9b Ä\91á»\87m cho %s"
+msgid "cannot store %s"
+msgstr "không thá» lÆ°u â\80\9c%sâ\80\9d"
-#: builtin/apply.c:4122
+#: sequencer.c:1919 git-rebase.sh:172
#, c-format
-msgid "closing file '%s'"
-msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
+msgid ""
+"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
+"Your changes are safe in the stash.\n"
+"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
+msgstr ""
+"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
+"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
+"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
+"nào.\n"
-#: builtin/apply.c:4171
+#: sequencer.c:2000
#, c-format
-msgid "unable to write file '%s' mode %o"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
+msgid "stopped at %s... %.*s"
+msgstr "dừng lại ở %s… %.*s"
-#: builtin/apply.c:4258
+#: sequencer.c:2027
#, c-format
-msgid "Applied patch %s cleanly."
-msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
+msgid "unknown command %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: builtin/apply.c:4266
-msgid "internal error"
-msgstr "lỗi nội bộ"
+#: sequencer.c:2057
+msgid "could not read orig-head"
+msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: builtin/apply.c:4269
+#: sequencer.c:2061
+msgid "could not read 'onto'"
+msgstr "không thể đọc “onto”."
+
+#: sequencer.c:2068
#, c-format
-msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
-msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
-msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
+msgid "could not update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/apply.c:4279
+#: sequencer.c:2075
#, c-format
-msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
-msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
+msgid "could not update HEAD to %s"
+msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
+
+#: sequencer.c:2159
+msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: sequencer.c:2164
+msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
+msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: builtin/apply.c:4300
+#: sequencer.c:2173
+msgid "cannot amend non-existing commit"
+msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
+
+#: sequencer.c:2175
#, c-format
-msgid "Hunk #%d applied cleanly."
-msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
+msgid "invalid file: '%s'"
+msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/apply.c:4303
+#: sequencer.c:2177
#, c-format
-msgid "Rejected hunk #%d."
-msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
+msgid "invalid contents: '%s'"
+msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/apply.c:4393
-msgid "unrecognized input"
-msgstr "không thừa nhận đầu vào"
+#: sequencer.c:2180
+msgid ""
+"\n"
+"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
+"first and then run 'git rebase --continue' again."
+msgstr ""
+"\n"
+"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
+"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: builtin/apply.c:4404
-msgid "unable to read index file"
-msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
+#: sequencer.c:2190
+msgid "could not commit staged changes."
+msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: builtin/apply.c:4517
-msgid "don't apply changes matching the given path"
-msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+#: sequencer.c:2270
+#, c-format
+msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
+msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: builtin/apply.c:4520
-msgid "apply changes matching the given path"
-msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+#: sequencer.c:2274
+#, c-format
+msgid "%s: bad revision"
+msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: builtin/apply.c:4523
-msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
-msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
+#: sequencer.c:2307
+msgid "can't revert as initial commit"
+msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/apply.c:4526
-msgid "ignore additions made by the patch"
-msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
+#: setup.c:160
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: no such path in the working tree.\n"
+"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
+msgstr ""
+"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
+"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
+"một cách nội bộ."
-#: builtin/apply.c:4528
-msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
+#: setup.c:173
+#, c-format
+msgid ""
+"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
+"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
+"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
-"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
+"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
+"cây làm việc.\n"
+"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
+"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: builtin/apply.c:4532
-msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
+#: setup.c:223
+#, c-format
+msgid ""
+"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
+"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
+"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
-"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
+"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
+"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
+"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: builtin/apply.c:4534
-msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
-msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
+#: setup.c:470
+#, c-format
+msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
+msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: builtin/apply.c:4536
-msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
-msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
+#: setup.c:478
+msgid "unknown repository extensions found:"
+msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: builtin/apply.c:4538
-msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
-msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
+#: setup.c:768
+#, c-format
+msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
+msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: builtin/apply.c:4540
-msgid "apply a patch without touching the working tree"
-msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+#: setup.c:770 setup.c:922 builtin/index-pack.c:1643
+msgid "Cannot come back to cwd"
+msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/apply.c:4542
-msgid "accept a patch that touches outside the working area"
-msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+#: setup.c:852
+msgid "Unable to read current working directory"
+msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: builtin/apply.c:4544
-msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
+#: setup.c:927
+#, c-format
+msgid ""
+"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
+"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
msgstr ""
-"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
+"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
+"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
+"đặt)."
-#: builtin/apply.c:4546
-msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
-msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
+#: setup.c:934
+#, c-format
+msgid "Cannot change to '%s/..'"
+msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
-#: builtin/apply.c:4548
-msgid "build a temporary index based on embedded index information"
+#: setup.c:996
+#, c-format
+msgid ""
+"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
+"The owner of files must always have read and write permissions."
msgstr ""
-"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-
-#: builtin/apply.c:4550 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
-msgid "paths are separated with NUL character"
-msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
+"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
+"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: builtin/apply.c:4553
-msgid "ensure at least <n> lines of context match"
-msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
+#: sha1_file.c:490
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not exist"
+msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: builtin/apply.c:4555
-msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
-msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
+#: sha1_file.c:516
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: builtin/apply.c:4558 builtin/apply.c:4561
-msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
+#: sha1_file.c:522
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/apply.c:4564
-msgid "apply the patch in reverse"
-msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
+#: sha1_file.c:528
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is shallow"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: builtin/apply.c:4566
-msgid "don't expect at least one line of context"
-msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
+#: sha1_file.c:536
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is grafted"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: builtin/apply.c:4568
-msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
-msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
+#: sha1_file.c:1176
+msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
+msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: builtin/apply.c:4570
-msgid "allow overlapping hunks"
-msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
+#: sha1_file.c:2637
+#, c-format
+msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
+msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: builtin/apply.c:4573
-msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
+#: sha1_file.c:2641
+#, c-format
+msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
-"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-
-#: builtin/apply.c:4576
-msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
-msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
+"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: builtin/apply.c:4579
-msgid "prepend <root> to all filenames"
-msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
+#: sha1_name.c:407
+#, c-format
+msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
+msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
-#: builtin/apply.c:4601
-msgid "--3way outside a repository"
-msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
+#: sha1_name.c:418
+msgid "The candidates are:"
+msgstr "Các ứng cử là:"
-#: builtin/apply.c:4609
-msgid "--index outside a repository"
-msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
+#: sha1_name.c:578
+msgid ""
+"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
+"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
+"may be created by mistake. For example,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+"\n"
+"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
+"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
+"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
+msgstr ""
+"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
+"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
+"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
+"\n"
+"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
+"tạo ra.\n"
+"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
+"này\n"
+"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: builtin/apply.c:4612
-msgid "--cached outside a repository"
-msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
+#: submodule.c:65 submodule.c:99
+msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
+msgstr ""
+"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
+"trước"
-#: builtin/apply.c:4631
+#: submodule.c:69 submodule.c:103
#, c-format
-msgid "can't open patch '%s'"
-msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
+msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
+msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: builtin/apply.c:4645
+#: submodule.c:77
#, c-format
-msgid "squelched %d whitespace error"
-msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
-msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
+msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
+msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#: builtin/apply.c:4651 builtin/apply.c:4661
+#: submodule.c:110
#, c-format
-msgid "%d line adds whitespace errors."
-msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
-msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
+msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: builtin/archive.c:17
-#, c-format
-msgid "could not create archive file '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
-
-#: builtin/archive.c:20
-msgid "could not redirect output"
-msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
-
-#: builtin/archive.c:37
-msgid "git archive: Remote with no URL"
-msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
+#: submodule.c:121
+msgid "staging updated .gitmodules failed"
+msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: builtin/archive.c:58
-msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
-msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+#: submodule.c:159
+msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
+msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
-#: builtin/archive.c:61
+#: submodule.c:1184
#, c-format
-msgid "git archive: NACK %s"
-msgstr "git archive: NACK %s"
+msgid "could not start 'git status in submodule '%s'"
+msgstr "không thể khởi chạy “git status trong mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/archive.c:63
+#: submodule.c:1197
#, c-format
-msgid "remote error: %s"
-msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-
-#: builtin/archive.c:64
-msgid "git archive: protocol error"
-msgstr "git archive: lỗi giao thức"
-
-#: builtin/archive.c:68
-msgid "git archive: expected a flush"
-msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:7
-msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
-msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:17
-msgid "perform 'git bisect next'"
-msgstr "thực hiện “git bisect next”"
+msgid "could not run 'git status in submodule '%s'"
+msgstr "không thể chạy “git status trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:19
-msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
+#: submodule.c:1398
+#, c-format
+msgid ""
+"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
msgstr ""
-"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
+"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
+"được hỗ trợ"
-#: builtin/blame.c:32
-msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
-msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-
-#: builtin/blame.c:37
-msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
-msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
+#: submodule.c:1410 submodule.c:1471
+#, c-format
+msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
+msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/blame.c:2519
-msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
-msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
+#: submodule.c:1414 submodule.c:1474 builtin/submodule--helper.c:640
+#: builtin/submodule--helper.c:650
+#, c-format
+msgid "could not create directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/blame.c:2520
-msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
+#: submodule.c:1420
+#, c-format
+msgid ""
+"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
+"'%s' to\n"
+"'%s'\n"
msgstr ""
-"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:2521
-msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
-msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:2522
-msgid "Show work cost statistics"
-msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-
-#: builtin/blame.c:2523
-msgid "Show output score for blame entries"
-msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
+"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
+"“%s” sang\n"
+"“%s”\n"
-#: builtin/blame.c:2524
-msgid "Show original filename (Default: auto)"
-msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-
-#: builtin/blame.c:2525
-msgid "Show original linenumber (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
+#: submodule.c:1512
+#, c-format
+msgid "could not recurse into submodule '%s'"
+msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/blame.c:2526
-msgid "Show in a format designed for machine consumption"
-msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
+#: submodule-config.c:360
+#, c-format
+msgid "invalid value for %s"
+msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
-#: builtin/blame.c:2527
-msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
-msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
+#: trailer.c:240
+#, c-format
+msgid "running trailer command '%s' failed"
+msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/blame.c:2528
-msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
-msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
+#: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539
+#: trailer.c:543
+#, c-format
+msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
+msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: builtin/blame.c:2529
-msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
+#: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289
+#, c-format
+msgid "more than one %s"
+msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: builtin/blame.c:2530
-msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
+#: trailer.c:702
+#, c-format
+msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
+msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-#: builtin/blame.c:2531
-msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
-msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
+#: trailer.c:722
+#, c-format
+msgid "could not read input file '%s'"
+msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-#: builtin/blame.c:2532
-msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
+#: trailer.c:725
+msgid "could not read from stdin"
+msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/blame.c:2533
-msgid "Ignore whitespace differences"
-msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
+#: trailer.c:949 builtin/am.c:44
+#, c-format
+msgid "could not stat %s"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/blame.c:2534
-msgid "Spend extra cycles to find better match"
-msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
+#: trailer.c:951
+#, c-format
+msgid "file %s is not a regular file"
+msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: builtin/blame.c:2535
-msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
-msgstr ""
-"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
+#: trailer.c:953
+#, c-format
+msgid "file %s is not writable by user"
+msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: builtin/blame.c:2536
-msgid "Use <file>'s contents as the final image"
-msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
+#: trailer.c:965
+msgid "could not open temporary file"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: builtin/blame.c:2537 builtin/blame.c:2538
-msgid "score"
-msgstr "điểm số"
+#: trailer.c:1001
+#, c-format
+msgid "could not rename temporary file to %s"
+msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
-#: builtin/blame.c:2537
-msgid "Find line copies within and across files"
-msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
+#: transport.c:62
+#, c-format
+msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
+msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
-#: builtin/blame.c:2538
-msgid "Find line movements within and across files"
-msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
+#: transport.c:151
+#, c-format
+msgid "transport: invalid depth option '%s'"
+msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: builtin/blame.c:2539
-msgid "n,m"
-msgstr "n,m"
+#: transport.c:885
+#, c-format
+msgid ""
+"The following submodule paths contain changes that can\n"
+"not be found on any remote:\n"
+msgstr ""
+"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
+"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: builtin/blame.c:2539
-msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
+#: transport.c:889
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Please try\n"
+"\n"
+"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+"\n"
+"or cd to the path and use\n"
+"\n"
+"\tgit push\n"
+"\n"
+"to push them to a remote.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Hãy thử\n"
+"\n"
+"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+"\n"
+"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
+"\n"
+"\tgit push\n"
+"\n"
+"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
+"\n"
-#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
-#. display width for a relative timestamp in "git blame"
-#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
-#. takes 22 places, is the longest among various forms of
-#. relative timestamps, but your language may need more or
-#. fewer display columns.
-#: builtin/blame.c:2620
-msgid "4 years, 11 months ago"
-msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
+#: transport.c:897
+msgid "Aborting."
+msgstr "Bãi bỏ."
-#: builtin/branch.c:25
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+#: transport-helper.c:1082
+#, c-format
+msgid "Could not read ref %s"
+msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
-#: builtin/branch.c:26
-msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+#: tree-walk.c:31
+msgid "too-short tree object"
+msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
-#: builtin/branch.c:27
-msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
+#: tree-walk.c:37
+msgid "malformed mode in tree entry"
+msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
-#: builtin/branch.c:28
-msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+#: tree-walk.c:41
+msgid "empty filename in tree entry"
+msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
-#: builtin/branch.c:29
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
+#: tree-walk.c:113
+msgid "too-short tree file"
+msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: builtin/branch.c:142
+#: unpack-trees.c:99
#, c-format
msgid ""
-"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
-" '%s', but not yet merged to HEAD."
+"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
+"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
msgstr ""
-"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
-" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
+"chuyển nhánh."
-#: builtin/branch.c:146
+#: unpack-trees.c:101
#, c-format
msgid ""
-"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
-" '%s', even though it is merged to HEAD."
+"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
+"%%s"
msgstr ""
-"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
-" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%s"
-#: builtin/branch.c:160
+#: unpack-trees.c:104
#, c-format
-msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
+"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
+msgstr ""
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
+"trộn."
-#: builtin/branch.c:164
+#: unpack-trees.c:106
#, c-format
msgid ""
-"The branch '%s' is not fully merged.\n"
-"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
+"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
+"%%s"
msgstr ""
-"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
-"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%s"
-#: builtin/branch.c:177
-msgid "Update of config-file failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+#: unpack-trees.c:109
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
+"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
+msgstr ""
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: builtin/branch.c:205
-msgid "cannot use -a with -d"
-msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
+#: unpack-trees.c:111
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%s"
-#: builtin/branch.c:211
-msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
+#: unpack-trees.c:116
+#, c-format
+msgid ""
+"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
+"trong nó:\n"
+"%s"
-#: builtin/branch.c:219
+#: unpack-trees.c:120
#, c-format
-msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
-msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: builtin/branch.c:235
+#: unpack-trees.c:122
#, c-format
-msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%s"
-#: builtin/branch.c:236
+#: unpack-trees.c:125
#, c-format
-msgid "branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you merge."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
+"trộn:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: builtin/branch.c:251
+#: unpack-trees.c:127
#, c-format
-msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
+"trộn:\n"
+"%%s"
-#: builtin/branch.c:252
+#: unpack-trees.c:130
#, c-format
-msgid "Error deleting branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you %s."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: builtin/branch.c:259
+#: unpack-trees.c:132
#, c-format
-msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
+"%%s"
-#: builtin/branch.c:260
+#: unpack-trees.c:137
#, c-format
-msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by "
+"checkout:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: builtin/branch.c:303
+#: unpack-trees.c:139
#, c-format
-msgid "[%s: gone]"
-msgstr "[%s: đã ra đi]"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by "
+"checkout:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%s"
-#: builtin/branch.c:308
+#: unpack-trees.c:142
#, c-format
-msgid "[%s]"
-msgstr "[%s]"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you merge."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: builtin/branch.c:313
+#: unpack-trees.c:144
#, c-format
-msgid "[%s: behind %d]"
-msgstr "[%s: đứng sau %d]"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%s"
-#: builtin/branch.c:315
+#: unpack-trees.c:147
#, c-format
-msgid "[behind %d]"
-msgstr "[đằng sau %d]"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you %s."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: builtin/branch.c:319
+#: unpack-trees.c:149
#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d]"
-msgstr "[%s: phía trước %d]"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%s"
-#: builtin/branch.c:321
+#: unpack-trees.c:156
#, c-format
-msgid "[ahead %d]"
-msgstr "[phía trước %d]"
+msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
+msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: builtin/branch.c:324
+#: unpack-trees.c:159
#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
+msgid ""
+"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
+"%s"
-#: builtin/branch.c:327
+#: unpack-trees.c:161
#, c-format
-msgid "[ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[trước %d, sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:340
-msgid " **** invalid ref ****"
-msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
+msgid ""
+"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
+"update:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
+"nhật checkout rải rác:\n"
+"%s"
-#: builtin/branch.c:366
+#: unpack-trees.c:163
#, c-format
-msgid "(no branch, rebasing %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
+msgid ""
+"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
+"update:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
+"nhật checkout rải rác:\n"
+"%s"
-#: builtin/branch.c:369
+#: unpack-trees.c:240
#, c-format
-msgid "(no branch, bisect started on %s)"
-msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
+msgid "Aborting\n"
+msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: builtin/branch.c:375
-#, c-format
-msgid "(HEAD detached at %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
+#: unpack-trees.c:270
+msgid "Checking out files"
+msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
-#: builtin/branch.c:378
+#: urlmatch.c:120
+msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
+msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
+
+#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
#, c-format
-msgid "(HEAD detached from %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+msgid "invalid %XX escape sequence"
+msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
-#: builtin/branch.c:382
-msgid "(no branch)"
-msgstr "(không nhánh)"
+#: urlmatch.c:172
+msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
+msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
-#: builtin/branch.c:524
-msgid "cannot rename the current branch while not on any."
-msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
+#: urlmatch.c:189
+msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
+msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
-#: builtin/branch.c:534
-#, c-format
-msgid "Invalid branch name: '%s'"
-msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
+#: urlmatch.c:199
+msgid "invalid characters in host name"
+msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
-#: builtin/branch.c:549
-msgid "Branch rename failed"
-msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
+#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
+msgid "invalid port number"
+msgstr "tên cổng không hợp lệ"
+
+#: urlmatch.c:322
+msgid "invalid '..' path segment"
+msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: builtin/branch.c:553
+#: worktree.c:282
#, c-format
-msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
-msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
+msgid "failed to read '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: builtin/branch.c:557
+#: wrapper.c:222 wrapper.c:392
#, c-format
-msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
-msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
+msgid "could not open '%s' for reading and writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-#: builtin/branch.c:564
-msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
-msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: builtin/branch.c:587
+#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
+#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1033
+#: builtin/pull.c:341
#, c-format
-msgid "could not write branch description template: %s"
-msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
+msgid "could not open '%s' for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/branch.c:616
-msgid "Generic options"
-msgstr "Tùy chọn chung"
+#: wrapper.c:605 wrapper.c:626
+#, c-format
+msgid "unable to access '%s'"
+msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: builtin/branch.c:618
-msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
-msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
+#: wrapper.c:634
+msgid "unable to get current working directory"
+msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: builtin/branch.c:619
-msgid "suppress informational messages"
-msgstr "không xuất các thông tin"
+#: wrapper.c:658
+#, c-format
+msgid "could not write to %s"
+msgstr "không thể ghi vào %s"
-#: builtin/branch.c:620
-msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
-msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
+#: wrapper.c:660
+#, c-format
+msgid "could not close %s"
+msgstr "không thể đóng %s"
-#: builtin/branch.c:622
-msgid "change upstream info"
-msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
+#: wt-status.c:151
+msgid "Unmerged paths:"
+msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: builtin/branch.c:626
-msgid "use colored output"
-msgstr "tô màu kết xuất"
+#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
+#, c-format
+msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: builtin/branch.c:627
-msgid "act on remote-tracking branches"
-msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
+#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
+msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: builtin/branch.c:629 builtin/branch.c:630
-msgid "print only branches that contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
+#: wt-status.c:184
+msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: builtin/branch.c:633
-msgid "Specific git-branch actions:"
-msgstr "Hành động git-branch:"
+#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
+msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
+"cần được giải quyết)"
-#: builtin/branch.c:634
-msgid "list both remote-tracking and local branches"
-msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
+#: wt-status.c:188
+msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
+msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: builtin/branch.c:636
-msgid "delete fully merged branch"
-msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
+#: wt-status.c:199 wt-status.c:945
+msgid "Changes to be committed:"
+msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: builtin/branch.c:637
-msgid "delete branch (even if not merged)"
-msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
+#: wt-status.c:217 wt-status.c:954
+msgid "Changes not staged for commit:"
+msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: builtin/branch.c:638
-msgid "move/rename a branch and its reflog"
-msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
+#: wt-status.c:221
+msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: builtin/branch.c:639
-msgid "move/rename a branch, even if target exists"
-msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
+#: wt-status.c:223
+msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: builtin/branch.c:640
-msgid "list branch names"
-msgstr "liệt kê các tên nhánh"
+#: wt-status.c:224
+msgid ""
+" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
+"làm việc)"
-#: builtin/branch.c:641
-msgid "create the branch's reflog"
-msgstr "tạo reflog của nhánh"
+#: wt-status.c:226
+msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
+msgstr ""
+" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
+"chữa trong mô-đun-con)"
-#: builtin/branch.c:643
-msgid "edit the description for the branch"
-msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
+#: wt-status.c:238
+#, c-format
+msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: builtin/branch.c:644
-msgid "force creation, move/rename, deletion"
-msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
+#: wt-status.c:253
+msgid "both deleted:"
+msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: builtin/branch.c:645
-msgid "print only branches that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
+#: wt-status.c:255
+msgid "added by us:"
+msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: builtin/branch.c:646
-msgid "print only branches that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
+#: wt-status.c:257
+msgid "deleted by them:"
+msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: builtin/branch.c:647
-msgid "list branches in columns"
-msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
+#: wt-status.c:259
+msgid "added by them:"
+msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
-msgid "key"
-msgstr "khóa"
+#: wt-status.c:261
+msgid "deleted by us:"
+msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
-msgid "field name to sort on"
-msgstr "tên trường cần sắp xếp"
+#: wt-status.c:263
+msgid "both added:"
+msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:398
-#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:564
-#: builtin/tag.c:369
-msgid "object"
-msgstr "đối tượng"
+#: wt-status.c:265
+msgid "both modified:"
+msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: builtin/branch.c:652
-msgid "print only branches of the object"
-msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
+#: wt-status.c:275
+msgid "new file:"
+msgstr "tập tin mới:"
-#: builtin/branch.c:670
-msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
+#: wt-status.c:277
+msgid "copied:"
+msgstr "đã chép:"
-#: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:697
-msgid "HEAD not found below refs/heads!"
-msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
+#: wt-status.c:279
+msgid "deleted:"
+msgstr "đã xóa:"
-#: builtin/branch.c:694
-msgid "--column and --verbose are incompatible"
-msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
+#: wt-status.c:281
+msgid "modified:"
+msgstr "đã sửa:"
-#: builtin/branch.c:705 builtin/branch.c:747
-msgid "branch name required"
-msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
+#: wt-status.c:283
+msgid "renamed:"
+msgstr "đã đổi tên:"
-#: builtin/branch.c:723
-msgid "Cannot give description to detached HEAD"
-msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
+#: wt-status.c:285
+msgid "typechange:"
+msgstr "đổi-kiểu:"
-#: builtin/branch.c:728
-msgid "cannot edit description of more than one branch"
-msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
+#: wt-status.c:287
+msgid "unknown:"
+msgstr "không hiểu:"
-#: builtin/branch.c:735
-#, c-format
-msgid "No commit on branch '%s' yet."
-msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
+#: wt-status.c:289
+msgid "unmerged:"
+msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: builtin/branch.c:738
-#, c-format
-msgid "No branch named '%s'."
-msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
+#: wt-status.c:371
+msgid "new commits, "
+msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: builtin/branch.c:753
-msgid "too many branches for a rename operation"
-msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
+#: wt-status.c:373
+msgid "modified content, "
+msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: builtin/branch.c:758
-msgid "too many branches to set new upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
+#: wt-status.c:375
+msgid "untracked content, "
+msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: builtin/branch.c:762
-#, c-format
+#: wt-status.c:818
+msgid "Submodules changed but not updated:"
+msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
+
+#: wt-status.c:820
+msgid "Submodule changes to be committed:"
+msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
+
+#: wt-status.c:901
msgid ""
-"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
+"Do not touch the line above.\n"
+"Everything below will be removed."
msgstr ""
-"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
-"nào cả."
+"Không động đến đường ở trên.\n"
+"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
+
+#: wt-status.c:1013
+msgid "You have unmerged paths."
+msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
+
+#: wt-status.c:1016
+msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
+msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
+
+#: wt-status.c:1018
+msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
+msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
+
+#: wt-status.c:1023
+msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
+msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
+
+#: wt-status.c:1026
+msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
+msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
+
+#: wt-status.c:1036
+msgid "You are in the middle of an am session."
+msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
+
+#: wt-status.c:1039
+msgid "The current patch is empty."
+msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
+
+#: wt-status.c:1043
+msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
+
+#: wt-status.c:1045
+msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
+
+#: wt-status.c:1047
+msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
+msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
+
+#: wt-status.c:1176
+msgid "git-rebase-todo is missing."
+msgstr "thiếu git-rebase-todo"
+
+#: wt-status.c:1178
+msgid "No commands done."
+msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: builtin/branch.c:765 builtin/branch.c:787 builtin/branch.c:808
+#: wt-status.c:1181
#, c-format
-msgid "no such branch '%s'"
-msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
+msgid "Last command done (%d command done):"
+msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
+msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: builtin/branch.c:769
+#: wt-status.c:1192
#, c-format
-msgid "branch '%s' does not exist"
-msgstr "chưa có nhánh “%s”"
+msgid " (see more in file %s)"
+msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: builtin/branch.c:781
-msgid "too many branches to unset upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
+#: wt-status.c:1197
+msgid "No commands remaining."
+msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: builtin/branch.c:785
-msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
-msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
+#: wt-status.c:1200
+#, c-format
+msgid "Next command to do (%d remaining command):"
+msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
+msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
+
+#: wt-status.c:1208
+msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
+msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: builtin/branch.c:791
+#: wt-status.c:1221
#, c-format
-msgid "Branch '%s' has no upstream information"
-msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
+msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: builtin/branch.c:805
-msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
-msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
+#: wt-status.c:1226
+msgid "You are currently rebasing."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: builtin/branch.c:811
-msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
+#: wt-status.c:1240
+msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
-"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
-"nhánh"
+" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: builtin/branch.c:814
-#, c-format
-msgid ""
-"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
-"track or --set-upstream-to\n"
+#: wt-status.c:1242
+msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
+
+#: wt-status.c:1244
+msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
-"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
-"upstream-to\n"
+" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: builtin/branch.c:831
+#: wt-status.c:1250
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
+"continue\")"
+
+#: wt-status.c:1254
#, c-format
msgid ""
-"\n"
-"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
-"\n"
+"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
-"\n"
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
+"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: builtin/branch.c:832
-#, c-format
-msgid " git branch -d %s\n"
-msgstr " git branch -d %s\n"
+#: wt-status.c:1259
+msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
+msgstr ""
+"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
+"rebase."
-#: builtin/branch.c:833
-#, c-format
-msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
-msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
+#: wt-status.c:1262
+msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
+msgstr ""
+" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
+"rebase --continue\")"
-#: builtin/bundle.c:51
+#: wt-status.c:1266
#, c-format
-msgid "%s is okay\n"
-msgstr "“%s” tốt\n"
+msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
+"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: builtin/bundle.c:64
-msgid "Need a repository to create a bundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
+#: wt-status.c:1271
+msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
+msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: builtin/bundle.c:68
-msgid "Need a repository to unbundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
+#: wt-status.c:1274
+msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
+msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: builtin/cat-file.c:428
+#: wt-status.c:1276
msgid ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
-"<type>|--textconv) <object>"
+" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
-"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
-
-#: builtin/cat-file.c:429
-msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
-msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
+" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
+"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: builtin/cat-file.c:466
-msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
-msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
+#: wt-status.c:1286
+#, c-format
+msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: builtin/cat-file.c:467
-msgid "show object type"
-msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
+#: wt-status.c:1291
+msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: builtin/cat-file.c:468
-msgid "show object size"
-msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
+#: wt-status.c:1294
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
+"continue\")"
-#: builtin/cat-file.c:470
-msgid "exit with zero when there's no error"
-msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
+#: wt-status.c:1296
+msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
+msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: builtin/cat-file.c:471
-msgid "pretty-print object's content"
-msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
+#: wt-status.c:1305
+#, c-format
+msgid "You are currently reverting commit %s."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: builtin/cat-file.c:473
-msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
-msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
+#: wt-status.c:1310
+msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: builtin/cat-file.c:475
-msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
-msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
+#: wt-status.c:1313
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: builtin/cat-file.c:476
-msgid "buffer --batch output"
-msgstr "đệm kết xuất --batch"
+#: wt-status.c:1315
+msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
+msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: builtin/cat-file.c:478
-msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
+#: wt-status.c:1326
+#, c-format
+msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
-"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/cat-file.c:481
-msgid "show info about objects fed from the standard input"
-msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
+"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
+"nhánh “%s”."
-#: builtin/cat-file.c:484
-msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
-msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
+#: wt-status.c:1330
+msgid "You are currently bisecting."
+msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: builtin/cat-file.c:486
-msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
-msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
+#: wt-status.c:1333
+msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
+msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: builtin/check-attr.c:11
-msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
-msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
+#: wt-status.c:1530
+msgid "On branch "
+msgstr "Trên nhánh "
-#: builtin/check-attr.c:12
-msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
-msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
+#: wt-status.c:1536
+msgid "interactive rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: builtin/check-attr.c:19
-msgid "report all attributes set on file"
-msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
+#: wt-status.c:1538
+msgid "rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: builtin/check-attr.c:20
-msgid "use .gitattributes only from the index"
-msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
+#: wt-status.c:1543
+msgid "HEAD detached at "
+msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
-msgid "read file names from stdin"
-msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: wt-status.c:1545
+msgid "HEAD detached from "
+msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
-msgid "terminate input and output records by a NUL character"
-msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
+#: wt-status.c:1548
+msgid "Not currently on any branch."
+msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1134 builtin/gc.c:325
-msgid "suppress progress reporting"
-msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
+#: wt-status.c:1566
+msgid "Initial commit"
+msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/check-ignore.c:26
-msgid "show non-matching input paths"
-msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
+#: wt-status.c:1580
+msgid "Untracked files"
+msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: builtin/check-ignore.c:28
-msgid "ignore index when checking"
-msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
+#: wt-status.c:1582
+msgid "Ignored files"
+msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: builtin/check-ignore.c:154
-msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
-msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
+#: wt-status.c:1586
+#, c-format
+msgid ""
+"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
+"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
+"new files yourself (see 'git help status')."
+msgstr ""
+"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
+"uno”\n"
+"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
+"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: builtin/check-ignore.c:157
-msgid "-z only makes sense with --stdin"
-msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-
-#: builtin/check-ignore.c:159
-msgid "no path specified"
-msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
-
-#: builtin/check-ignore.c:163
-msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
-msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-
-#: builtin/check-ignore.c:165
-msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
-msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
+#: wt-status.c:1592
+#, c-format
+msgid "Untracked files not listed%s"
+msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: builtin/check-ignore.c:168
-msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
-msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
+#: wt-status.c:1594
+msgid " (use -u option to show untracked files)"
+msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: builtin/check-mailmap.c:8
-msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
-msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
+#: wt-status.c:1600
+msgid "No changes"
+msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: builtin/check-mailmap.c:13
-msgid "also read contacts from stdin"
-msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: wt-status.c:1605
+#, c-format
+msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
+msgstr ""
+"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
+"\"git commit -a\")\n"
-#: builtin/check-mailmap.c:24
+#: wt-status.c:1608
#, c-format
-msgid "unable to parse contact: %s"
-msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
+msgid "no changes added to commit\n"
+msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: builtin/check-mailmap.c:47
-msgid "no contacts specified"
-msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
+#: wt-status.c:1611
+#, c-format
+msgid ""
+"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
+"track)\n"
+msgstr ""
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
+"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: builtin/checkout-index.c:126
-msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+#: wt-status.c:1614
+#, c-format
+msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
+msgstr ""
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
+"theo dõi hiện diện\n"
-#: builtin/checkout-index.c:188
-msgid "check out all files in the index"
-msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
+#: wt-status.c:1617
+#, c-format
+msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
+msgstr ""
+"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
+"đưa vào theo dõi)\n"
-#: builtin/checkout-index.c:189
-msgid "force overwrite of existing files"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
+#: wt-status.c:1620 wt-status.c:1625
+#, c-format
+msgid "nothing to commit\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: builtin/checkout-index.c:191
-msgid "no warning for existing files and files not in index"
+#: wt-status.c:1623
+#, c-format
+msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
-"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-
-#: builtin/checkout-index.c:193
-msgid "don't checkout new files"
-msgstr "không checkout các tập tin mới"
+"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: builtin/checkout-index.c:195
-msgid "update stat information in the index file"
-msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
+#: wt-status.c:1627
+#, c-format
+msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: builtin/checkout-index.c:201
-msgid "read list of paths from the standard input"
-msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: wt-status.c:1734
+msgid "Initial commit on "
+msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: builtin/checkout-index.c:203
-msgid "write the content to temporary files"
-msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
+#: wt-status.c:1738
+msgid "HEAD (no branch)"
+msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
-#: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175
-#: builtin/submodule--helper.c:178 builtin/submodule--helper.c:181
-msgid "string"
-msgstr "chuỗi"
+#: wt-status.c:1767
+msgid "gone"
+msgstr "đã ra đi"
-#: builtin/checkout-index.c:205
-msgid "when creating files, prepend <string>"
-msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
+#: wt-status.c:1769 wt-status.c:1777
+msgid "behind "
+msgstr "đằng sau "
-#: builtin/checkout-index.c:208
-msgid "copy out the files from named stage"
-msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
+#: wt-status.c:1772 wt-status.c:1775
+msgid "ahead "
+msgstr "phía trước "
-#: builtin/checkout.c:25
-msgid "git checkout [<options>] <branch>"
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
+#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
+#: wt-status.c:2277
+#, c-format
+msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: builtin/checkout.c:26
-msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
+#: wt-status.c:2283
+msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
+#: wt-status.c:2285
#, c-format
-msgid "path '%s' does not have our version"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
+msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
+#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414
#, c-format
-msgid "path '%s' does not have their version"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
+msgid "failed to unlink '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/checkout.c:152
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
+#: builtin/add.c:22
+msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/checkout.c:196
+#: builtin/add.c:80
#, c-format
-msgid "path '%s' does not have necessary versions"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
+msgid "unexpected diff status %c"
+msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/checkout.c:213
-#, c-format
-msgid "path '%s': cannot merge"
-msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
+#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
+msgid "updating files failed"
+msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/checkout.c:230
+#: builtin/add.c:95
#, c-format
-msgid "Unable to add merge result for '%s'"
-msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
+msgid "remove '%s'\n"
+msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
+
+#: builtin/add.c:149
+msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
+msgstr ""
+"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
+
+#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:845
+msgid "Could not read the index"
+msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
-#: builtin/checkout.c:260
+#: builtin/add.c:220
#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
-msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
+msgid "Could not open '%s' for writing."
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
+#: builtin/add.c:224
+msgid "Could not write patch"
+msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
+
+#: builtin/add.c:227
+msgid "editing patch failed"
+msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
+
+#: builtin/add.c:230
#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with %s"
-msgstr "không được dùng “%s” với %s"
+msgid "Could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#: builtin/add.c:232
+msgid "Empty patch. Aborted."
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/checkout.c:269
+#: builtin/add.c:237
#, c-format
-msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
+msgid "Could not apply '%s'"
+msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
+
+#: builtin/add.c:247
+msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
-"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
+"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
+"của bạn:\n"
-#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
-msgid "corrupt index file"
-msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524
+#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:162
+msgid "dry run"
+msgstr "chạy thử"
-#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
-#, c-format
-msgid "path '%s' is unmerged"
-msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
+#: builtin/add.c:269
+msgid "interactive picking"
+msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/checkout.c:496
-msgid "you need to resolve your current index first"
-msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
+#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1159 builtin/reset.c:286
+msgid "select hunks interactively"
+msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/checkout.c:623
-#, c-format
-msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
-msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
+#: builtin/add.c:271
+msgid "edit current diff and apply"
+msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/checkout.c:661
-msgid "HEAD is now at"
-msgstr "HEAD hiện giờ tại"
+#: builtin/add.c:272
+msgid "allow adding otherwise ignored files"
+msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/checkout.c:668
-#, c-format
-msgid "Reset branch '%s'\n"
-msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
+#: builtin/add.c:273
+msgid "update tracked files"
+msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/checkout.c:671
-#, c-format
-msgid "Already on '%s'\n"
-msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
+#: builtin/add.c:274
+msgid "record only the fact that the path will be added later"
+msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/checkout.c:675
-#, c-format
-msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
+#: builtin/add.c:275
+msgid "add changes from all tracked and untracked files"
+msgstr ""
+"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
+"vết"
+
+#: builtin/add.c:278
+msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
+msgstr ""
+"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
+
+#: builtin/add.c:280
+msgid "don't add, only refresh the index"
+msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
+
+#: builtin/add.c:281
+msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
+msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
+
+#: builtin/add.c:282
+msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
+msgstr ""
+"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
+
+#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947
+msgid "(+/-)x"
+msgstr "(+/-)x"
+
+#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948
+msgid "override the executable bit of the listed files"
+msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1066
+#: builtin/add.c:305
#, c-format
-msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
+msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
+msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
+
+#: builtin/add.c:312
+msgid "adding files failed"
+msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
+
+#: builtin/add.c:348
+msgid "-A and -u are mutually incompatible"
+msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
+
+#: builtin/add.c:355
+msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
+msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/checkout.c:679
+#: builtin/add.c:359
#, c-format
-msgid "Switched to branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
+msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
+msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/checkout.c:731
+#: builtin/add.c:374
#, c-format
-msgid " ... and %d more.\n"
-msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
+msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
+msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/checkout.c:737
+#: builtin/add.c:375
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
-"any of your branches:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-msgid_plural ""
-"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
-"any of your branches:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-msgstr[0] ""
-"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
-"đến\n"
-"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-
-#: builtin/checkout.c:756
-#, c-format
-msgid ""
-"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
-"to do so with:\n"
-"\n"
-" git branch <new-branch-name> %s\n"
-"\n"
-msgid_plural ""
-"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
-"to do so with:\n"
-"\n"
-" git branch <new-branch-name> %s\n"
-"\n"
-msgstr[0] ""
-"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
-"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
-"\n"
-" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
-"\n"
-
-#: builtin/checkout.c:792
-msgid "internal error in revision walk"
-msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-
-#: builtin/checkout.c:796
-msgid "Previous HEAD position was"
-msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
+msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
+msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1061
-msgid "You are on a branch yet to be born"
-msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
+#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
+#: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350
+#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271
+#: builtin/submodule--helper.c:244
+msgid "index file corrupt"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/checkout.c:968
-#, c-format
-msgid "only one reference expected, %d given."
-msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
+#: builtin/am.c:414
+msgid "could not parse author script"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/checkout.c:1007 builtin/worktree.c:213
+#: builtin/am.c:491
#, c-format
-msgid "invalid reference: %s"
-msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
+msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
+msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/checkout.c:1036
+#: builtin/am.c:532
#, c-format
-msgid "reference is not a tree: %s"
-msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-
-#: builtin/checkout.c:1075
-msgid "paths cannot be used with switching branches"
-msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
+msgid "Malformed input line: '%s'."
+msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/checkout.c:1078 builtin/checkout.c:1082
+#: builtin/am.c:569
#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
-msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
+msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1086 builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1094
-#: builtin/checkout.c:1097
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
-msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
+#: builtin/am.c:595
+msgid "fseek failed"
+msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/checkout.c:1102
+#: builtin/am.c:775
#, c-format
-msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
+msgid "could not parse patch '%s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1135 builtin/checkout.c:1137 builtin/clone.c:83
-#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:320
-#: builtin/worktree.c:322
-msgid "branch"
-msgstr "nhánh"
+#: builtin/am.c:840
+msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
+msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/checkout.c:1136
-msgid "create and checkout a new branch"
-msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
+#: builtin/am.c:887
+msgid "invalid timestamp"
+msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1138
-msgid "create/reset and checkout a branch"
-msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
+#: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
+msgid "invalid Date line"
+msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1139
-msgid "create reflog for new branch"
-msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
+#: builtin/am.c:895
+msgid "invalid timezone offset"
+msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1140
-msgid "detach the HEAD at named commit"
-msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
+#: builtin/am.c:984
+msgid "Patch format detection failed."
+msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/checkout.c:1141
-msgid "set upstream info for new branch"
-msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
+#: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379
+#, c-format
+msgid "failed to create directory '%s'"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/checkout.c:1143
-msgid "new-branch"
-msgstr "nhánh-mới"
+#: builtin/am.c:993
+msgid "Failed to split patches."
+msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/checkout.c:1143
-msgid "new unparented branch"
-msgstr "nhánh không cha mới"
+#: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
+msgid "unable to write index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/checkout.c:1144
-msgid "checkout our version for unmerged files"
-msgstr ""
-"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
+#: builtin/am.c:1176
+#, c-format
+msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
+msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/checkout.c:1146
-msgid "checkout their version for unmerged files"
+#: builtin/am.c:1177
+#, c-format
+msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
-"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-
-#: builtin/checkout.c:1148
-msgid "force checkout (throw away local modifications)"
-msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-
-#: builtin/checkout.c:1149
-msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
-msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
+"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/checkout.c:1150 builtin/merge.c:227
-msgid "update ignored files (default)"
-msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
+#: builtin/am.c:1178
+#, c-format
+msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
+msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/checkout.c:1151 builtin/log.c:1263 parse-options.h:250
-msgid "style"
-msgstr "kiểu"
+#: builtin/am.c:1316
+msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
-#: builtin/checkout.c:1152
-msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
+#: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550
+#, c-format
+msgid "invalid ident line: %s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1155
-msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
-msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
+#: builtin/am.c:1417
+#, c-format
+msgid "unable to parse commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1157
-msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
-msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
+#: builtin/am.c:1610
+msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/checkout.c:1159
-msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
-msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
+#: builtin/am.c:1612
+msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
+msgstr ""
+"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/checkout.c:1160 builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112
-#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560
-#: builtin/send-pack.c:168
-msgid "force progress reporting"
-msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
+#: builtin/am.c:1631
+msgid ""
+"Did you hand edit your patch?\n"
+"It does not apply to blobs recorded in its index."
+msgstr ""
+"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
+"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/checkout.c:1191
-msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
+#: builtin/am.c:1637
+msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
+msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/checkout.c:1208
-msgid "--track needs a branch name"
-msgstr "--track cần tên một nhánh"
+#: builtin/am.c:1662
+msgid "Failed to merge in the changes."
+msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/checkout.c:1213
-msgid "Missing branch name; try -b"
-msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
+#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:632
+msgid "git write-tree failed to write a tree"
+msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/checkout.c:1249
-msgid "invalid path specification"
-msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
+#: builtin/am.c:1693
+msgid "applying to an empty history"
+msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/checkout.c:1256
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
-"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
-"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
-"chuyển giao?"
+#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
+#: builtin/merge.c:827
+msgid "failed to write commit object"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/checkout.c:1261
+#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
#, c-format
-msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
-msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
+msgid "cannot resume: %s does not exist."
+msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/checkout.c:1265
-msgid ""
-"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
-"checking out of the index."
+#: builtin/am.c:1759
+msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
-"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
-"checkout bảng mục lục (index)."
+"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/clean.c:25
-msgid ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
+#: builtin/am.c:1764
+msgid "Commit Body is:"
+msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
+#. in your translation. The program will only accept English
+#. input at this point.
+#.
+#: builtin/am.c:1774
+msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
+"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
+"cả [a]: "
-#: builtin/clean.c:29
+#: builtin/am.c:1824
#, c-format
-msgid "Removing %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
+msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
+msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/clean.c:30
+#: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
#, c-format
-msgid "Would remove %s\n"
-msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
+msgid "Applying: %.*s"
+msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/clean.c:31
-#, c-format
-msgid "Skipping repository %s\n"
-msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
+#: builtin/am.c:1877
+msgid "No changes -- Patch already applied."
+msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/clean.c:32
+#: builtin/am.c:1885
#, c-format
-msgid "Would skip repository %s\n"
-msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
+msgid "Patch failed at %s %.*s"
+msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/clean.c:33
+#: builtin/am.c:1891
#, c-format
-msgid "failed to remove %s"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
+msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
+msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-#: builtin/clean.c:315
+#: builtin/am.c:1936
msgid ""
-"Prompt help:\n"
-"1 - select a numbered item\n"
-"foo - select item based on unique prefix\n"
-" - (empty) select nothing"
+"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
+"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
+"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
-"Trợ giúp về nhắc:\n"
-"1 - chọn một mục được đánh số\n"
-"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
-" - (để trống) không chọn gì cả"
+"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
+"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
+"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
+"vá này."
-#: builtin/clean.c:319
+#: builtin/am.c:1943
msgid ""
-"Prompt help:\n"
-"1 - select a single item\n"
-"3-5 - select a range of items\n"
-"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
-"foo - select item based on unique prefix\n"
-"-... - unselect specified items\n"
-"* - choose all items\n"
-" - (empty) finish selecting"
+"You still have unmerged paths in your index.\n"
+"Did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
-"Trợ giúp về nhắc:\n"
-"1 - chọn một mục đơn\n"
-"3-5 - chọn một vùng\n"
-"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
-"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
-"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
-"* - chọn tất\n"
-" - (để trống) kết thúc việc chọn"
-
-#: builtin/clean.c:535
-#, c-format
-msgid "Huh (%s)?"
-msgstr "Hả (%s)?"
-
-#: builtin/clean.c:677
-#, c-format
-msgid "Input ignore patterns>> "
-msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-
-#: builtin/clean.c:714
-#, c-format
-msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
-msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-
-#: builtin/clean.c:735
-msgid "Select items to delete"
-msgstr "Chọn mục muốn xóa"
+"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
+"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:776
+#: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
+#: builtin/reset.c:316
#, c-format
-msgid "Remove %s [y/N]? "
-msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
+msgid "Could not parse object '%s'."
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/clean.c:801
-msgid "Bye."
-msgstr "Tạm biệt."
+#: builtin/am.c:2103
+msgid "failed to clean index"
+msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/clean.c:809
+#: builtin/am.c:2137
msgid ""
-"clean - start cleaning\n"
-"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
-"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
-"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
-"quit - stop cleaning\n"
-"help - this screen\n"
-"? - help for prompt selection"
+"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
+"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
-"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
-"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
-"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
-"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
-"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
-"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
-"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-
-#: builtin/clean.c:836
-msgid "*** Commands ***"
-msgstr "*** Lệnh ***"
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
+"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/clean.c:837
-msgid "What now"
-msgstr "Giờ thì sao"
+#: builtin/am.c:2200
+#, c-format
+msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/clean.c:845
-msgid "Would remove the following item:"
-msgid_plural "Would remove the following items:"
-msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
+#: builtin/am.c:2233
+msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
+msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/clean.c:862
-msgid "No more files to clean, exiting."
-msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
+#: builtin/am.c:2234
+msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
+msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/clean.c:893
-msgid "do not print names of files removed"
-msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
+#: builtin/am.c:2240
+msgid "run interactively"
+msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:895
-msgid "force"
-msgstr "ép buộc"
+#: builtin/am.c:2242
+msgid "historical option -- no-op"
+msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/clean.c:896
-msgid "interactive cleaning"
-msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
+#: builtin/am.c:2244
+msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
+msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/clean.c:898
-msgid "remove whole directories"
-msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
+#: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/repack.c:178
+msgid "be quiet"
+msgstr "im lặng"
-#: builtin/clean.c:899 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:709
-#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182
-msgid "pattern"
-msgstr "mẫu"
+#: builtin/am.c:2247
+msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
+msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/clean.c:900
-msgid "add <pattern> to ignore rules"
-msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
+#: builtin/am.c:2250
+msgid "recode into utf8 (default)"
+msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/clean.c:901
-msgid "remove ignored files, too"
-msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
+#: builtin/am.c:2252
+msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/clean.c:903
-msgid "remove only ignored files"
-msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
+#: builtin/am.c:2254
+msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/clean.c:921
-msgid "-x and -X cannot be used together"
-msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
+#: builtin/am.c:2256
+msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/clean.c:925
-msgid ""
-"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
-"clean"
-msgstr ""
-"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
-"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+#: builtin/am.c:2258
+msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
+msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/clean.c:928
-msgid ""
-"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
-"refusing to clean"
+#: builtin/am.c:2261
+msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
-"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
-"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/clone.c:37
-msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
-msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
+#: builtin/am.c:2264
+msgid "strip everything before a scissors line"
+msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/clone.c:59
-msgid "don't create a checkout"
-msgstr "không tạo một checkout"
+#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
+#: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
+#: builtin/am.c:2293
+msgid "pass it through git-apply"
+msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:469
-msgid "create a bare repository"
-msgstr "tạo kho thuần"
+#: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
+#: builtin/grep.c:1038 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135
+#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
+#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:355
+#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
+msgid "n"
+msgstr "n"
-#: builtin/clone.c:64
-msgid "create a mirror repository (implies bare)"
-msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
+#: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
+#: builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38
+msgid "format"
+msgstr "định dạng"
-#: builtin/clone.c:66
-msgid "to clone from a local repository"
-msgstr "Ä\91á»\83 nhân bản từ kho ná»\99i bá»\99"
+#: builtin/am.c:2290
+msgid "format the patch(es) are in"
+msgstr "Ä\91á»\8bnh dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/clone.c:68
-msgid "don't use local hardlinks, always copy"
-msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
+#: builtin/am.c:2296
+msgid "override error message when patch failure occurs"
+msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/clone.c:70
-msgid "setup as shared repository"
-msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
+#: builtin/am.c:2298
+msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
+msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
-msgid "initialize submodules in the clone"
-msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
+#: builtin/am.c:2301
+msgid "synonyms for --continue"
+msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:466
-msgid "template-directory"
-msgstr "thư-mục-mẫu"
+#: builtin/am.c:2304
+msgid "skip the current patch"
+msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:467
-msgid "directory from which templates will be used"
-msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
+#: builtin/am.c:2307
+msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
+msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/clone.c:78 builtin/submodule--helper.c:179
-msgid "reference repository"
-msgstr "kho tham chiếu"
+#: builtin/am.c:2311
+msgid "lie about committer date"
+msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/clone.c:80
-msgid "use --reference only while cloning"
-msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
+#: builtin/am.c:2313
+msgid "use current timestamp for author date"
+msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
-msgid "name"
-msgstr "tên"
+#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:233
+#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:370
+msgid "key-id"
+msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/clone.c:82
-msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
-msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
+#: builtin/am.c:2316
+msgid "GPG-sign commits"
+msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/clone.c:84
-msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
-msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
+#: builtin/am.c:2319
+msgid "(internal use for git-rebase)"
+msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/clone.c:86
-msgid "path to git-upload-pack on the remote"
-msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
+#: builtin/am.c:2334
+msgid ""
+"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
+"it will be removed. Please do not use it anymore."
+msgstr ""
+"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
+"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:654 builtin/pull.c:186
-msgid "depth"
-msgstr "độ-sâu"
+#: builtin/am.c:2341
+msgid "failed to read the index"
+msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/clone.c:88
-msgid "create a shallow clone of that depth"
-msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
+#: builtin/am.c:2356
+#, c-format
+msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
+msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/clone.c:90
-msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
-msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
+#: builtin/am.c:2380
+#, c-format
+msgid ""
+"Stray %s directory found.\n"
+"Use \"git am --abort\" to remove it."
+msgstr ""
+"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
+"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:475
-msgid "gitdir"
-msgstr "gitdir"
+#: builtin/am.c:2386
+msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
+msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:476
-msgid "separate git dir from working tree"
-msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
+#: builtin/apply.c:8
+msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
+msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
-#: builtin/clone.c:93
-msgid "key=value"
-msgstr "khóa=giá_trị"
+#: builtin/archive.c:17
+#, c-format
+msgid "could not create archive file '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
-#: builtin/clone.c:94
-msgid "set config inside the new repository"
-msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
+#: builtin/archive.c:20
+msgid "could not redirect output"
+msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
-#: builtin/clone.c:300
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
+#: builtin/archive.c:37
+msgid "git archive: Remote with no URL"
+msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
-#: builtin/clone.c:302
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
+#: builtin/archive.c:58
+msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
+msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
-#: builtin/clone.c:307
+#: builtin/archive.c:61
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is shallow"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
+msgid "git archive: NACK %s"
+msgstr "git archive: NACK %s"
-#: builtin/clone.c:310
+#: builtin/archive.c:63
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is grafted"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
+msgid "remote error: %s"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-#: builtin/clone.c:375 builtin/diff.c:84
-#, c-format
-msgid "failed to stat '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
+#: builtin/archive.c:64
+msgid "git archive: protocol error"
+msgstr "git archive: lỗi giao thức"
-#: builtin/clone.c:377
-#, c-format
-msgid "%s exists and is not a directory"
-msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
+#: builtin/archive.c:68
+msgid "git archive: expected a flush"
+msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
-#: builtin/clone.c:391
-#, c-format
-msgid "failed to stat %s\n"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
+#: builtin/bisect--helper.c:7
+msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
+msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
-#: builtin/clone.c:413
-#, c-format
-msgid "failed to create link '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
+#: builtin/bisect--helper.c:17
+msgid "perform 'git bisect next'"
+msgstr "thực hiện “git bisect next”"
-#: builtin/clone.c:417
-#, c-format
-msgid "failed to copy file to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
+#: builtin/bisect--helper.c:19
+msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
+msgstr ""
+"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/clone.c:442 builtin/clone.c:626
-#, c-format
-msgid "done.\n"
-msgstr "hoàn tất.\n"
+#: builtin/blame.c:33
+msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
+msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-#: builtin/clone.c:454
-msgid ""
-"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
-"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
-"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+#: builtin/blame.c:38
+msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
+msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
+
+#: builtin/blame.c:1786
+msgid "Blaming lines"
+msgstr "Các dòng blame"
+
+#: builtin/blame.c:2582
+msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
+msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
+
+#: builtin/blame.c:2583
+msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
-"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
-"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:531
-#, c-format
-msgid "Could not find remote branch %s to clone."
-msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
+#: builtin/blame.c:2584
+msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
+msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:621
-#, c-format
-msgid "Checking connectivity... "
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
+#: builtin/blame.c:2585
+msgid "Show work cost statistics"
+msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/clone.c:624
-msgid "remote did not send all necessary objects"
-msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
+#: builtin/blame.c:2586
+msgid "Force progress reporting"
+msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/clone.c:688
-msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
-msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
+#: builtin/blame.c:2587
+msgid "Show output score for blame entries"
+msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/clone.c:719
-msgid "unable to checkout working tree"
-msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
+#: builtin/blame.c:2588
+msgid "Show original filename (Default: auto)"
+msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/clone.c:808
-msgid "cannot repack to clean up"
-msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
+#: builtin/blame.c:2589
+msgid "Show original linenumber (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:810
-msgid "cannot unlink temporary alternates file"
-msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
+#: builtin/blame.c:2590
+msgid "Show in a format designed for machine consumption"
+msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/clone.c:842
-msgid "Too many arguments."
-msgstr "Có quá nhiều đối số."
+#: builtin/blame.c:2591
+msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
+msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/clone.c:846
-msgid "You must specify a repository to clone."
-msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
+#: builtin/blame.c:2592
+msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
+msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:857
-#, c-format
-msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
+#: builtin/blame.c:2593
+msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:860
-msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
+#: builtin/blame.c:2594
+msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:873
-#, c-format
-msgid "repository '%s' does not exist"
-msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
+#: builtin/blame.c:2595
+msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
+msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:879 builtin/fetch.c:1166
-#, c-format
-msgid "depth %s is not a positive number"
-msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
+#: builtin/blame.c:2596
+msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:889
-#, c-format
-msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
-msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
+#: builtin/blame.c:2597
+msgid "Ignore whitespace differences"
+msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/clone.c:899
-#, c-format
-msgid "working tree '%s' already exists."
-msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
+#: builtin/blame.c:2604
+msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
+msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: builtin/clone.c:914 builtin/clone.c:925 builtin/submodule--helper.c:224
-#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:248
-#, c-format
-msgid "could not create leading directories of '%s'"
-msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
+#: builtin/blame.c:2606
+msgid "Spend extra cycles to find better match"
+msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/clone.c:917
-#, c-format
-msgid "could not create work tree dir '%s'"
-msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
+#: builtin/blame.c:2607
+msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
+msgstr ""
+"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/clone.c:935
-#, c-format
-msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
+#: builtin/blame.c:2608
+msgid "Use <file>'s contents as the final image"
+msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/clone.c:937
-#, c-format
-msgid "Cloning into '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
+#: builtin/blame.c:2609 builtin/blame.c:2610
+msgid "score"
+msgstr "điểm số"
-#: builtin/clone.c:975
-msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+#: builtin/blame.c:2609
+msgid "Find line copies within and across files"
+msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/clone.c:978
-msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
-msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
+#: builtin/blame.c:2610
+msgid "Find line movements within and across files"
+msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/clone.c:983
-msgid "--local is ignored"
-msgstr "--local bị lờ đi"
+#: builtin/blame.c:2611
+msgid "n,m"
+msgstr "n,m"
-#: builtin/clone.c:987
-#, c-format
-msgid "Don't know how to clone %s"
-msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
+#: builtin/blame.c:2611
+msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/clone.c:1036 builtin/clone.c:1044
-#, c-format
-msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
-msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
+#: builtin/blame.c:2658
+msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
+msgstr ""
+"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
-#: builtin/clone.c:1047
-msgid "You appear to have cloned an empty repository."
-msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
+#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
+#. display width for a relative timestamp in "git blame"
+#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
+#. takes 22 places, is the longest among various forms of
+#. relative timestamps, but your language may need more or
+#. fewer display columns.
+#: builtin/blame.c:2706
+msgid "4 years, 11 months ago"
+msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/column.c:9
-msgid "git column [<options>]"
-msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/blame.c:2786
+msgid "--contents and --reverse do not blend well."
+msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: builtin/column.c:26
-msgid "lookup config vars"
-msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
+#: builtin/blame.c:2806
+msgid "cannot use --contents with final commit object name"
+msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
-msgid "layout to use"
-msgstr "bố cục để dùng"
+#: builtin/blame.c:2811
+msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
+msgstr ""
+"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: builtin/column.c:29
-msgid "Maximum width"
-msgstr "Độ rộng tối đa"
+#: builtin/blame.c:2838
+msgid ""
+"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
+msgstr ""
+"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
+"tiên"
-#: builtin/column.c:30
-msgid "Padding space on left border"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
+#: builtin/blame.c:2849
+#, c-format
+msgid "no such path %s in %s"
+msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: builtin/column.c:31
-msgid "Padding space on right border"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
+#: builtin/blame.c:2860
+#, c-format
+msgid "cannot read blob %s for path %s"
+msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
-#: builtin/column.c:32
-msgid "Padding space between columns"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
+#: builtin/blame.c:2879
+#, c-format
+msgid "file %s has only %lu line"
+msgid_plural "file %s has only %lu lines"
+msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/column.c:51
-msgid "--command must be the first argument"
-msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
+#: builtin/branch.c:26
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-#: builtin/commit.c:38
-msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+#: builtin/branch.c:27
+msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
-#: builtin/commit.c:43
-msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+#: builtin/branch.c:28
+msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
-#: builtin/commit.c:48
+#: builtin/branch.c:29
+msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+
+#: builtin/branch.c:30
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
+
+#: builtin/branch.c:143
+#, c-format
msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
-"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
-"your configuration file:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
+"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
+" '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên\n"
-"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
-"thảo\n"
-"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
-"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
+"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/commit.c:61
+#: builtin/branch.c:147
+#, c-format
msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên một cách rõ ràng:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
-"chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-
-#: builtin/commit.c:73
-msgid ""
-"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
-"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
-"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
-msgstr ""
-"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
-"làm như thế\n"
-"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
-"--allow-empty,\n"
-"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
-"\"git reset HEAD^\".\n"
-
-#: builtin/commit.c:78
-msgid ""
-"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
-"If you wish to commit it anyway, use:\n"
-"\n"
-" git commit --allow-empty\n"
-"\n"
+"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
+" '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
-"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
-"đột.\n"
-"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
-"\n"
-" git commit --allow-empty\n"
-"\n"
+"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/commit.c:85
-msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
-msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
+#: builtin/branch.c:161
+#, c-format
+msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/commit.c:88
+#: builtin/branch.c:165
+#, c-format
msgid ""
-"If you wish to skip this commit, use:\n"
-"\n"
-" git reset\n"
-"\n"
-"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
-"the remaining commits.\n"
+"The branch '%s' is not fully merged.\n"
+"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
-"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
-"\n"
-" git reset\n"
-"\n"
-"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
-"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-
-#: builtin/commit.c:305
-msgid "failed to unpack HEAD tree object"
-msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-
-#: builtin/commit.c:346
-msgid "unable to create temporary index"
-msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-
-#: builtin/commit.c:352
-msgid "interactive add failed"
-msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
+"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
+"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/commit.c:365
-msgid "unable to update temporary index"
-msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
+#: builtin/branch.c:178
+msgid "Update of config-file failed"
+msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/commit.c:367
-msgid "Failed to update main cache tree"
-msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+#: builtin/branch.c:206
+msgid "cannot use -a with -d"
+msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
-msgid "unable to write new_index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
+#: builtin/branch.c:212
+msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/commit.c:445
-msgid "cannot do a partial commit during a merge."
-msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
+#: builtin/branch.c:226
+#, c-format
+msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
+msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: builtin/commit.c:447
-msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
-msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
+#: builtin/branch.c:241
+#, c-format
+msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/commit.c:456
-msgid "cannot read the index"
-msgstr "không đọc được bảng mục lục"
+#: builtin/branch.c:242
+#, c-format
+msgid "branch '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/commit.c:475
-msgid "unable to write temporary index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
+#: builtin/branch.c:257
+#, c-format
+msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/commit.c:580
+#: builtin/branch.c:258
#, c-format
-msgid "commit '%s' lacks author header"
-msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
+msgid "Error deleting branch '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/commit.c:582
+#: builtin/branch.c:265
#, c-format
-msgid "commit '%s' has malformed author line"
-msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
+msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
+msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/commit.c:601
-msgid "malformed --author parameter"
-msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
+#: builtin/branch.c:266
+#, c-format
+msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
+msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/commit.c:609
+#: builtin/branch.c:312
#, c-format
-msgid "invalid date format: %s"
-msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
+msgid "[%s: gone]"
+msgstr "[%s: đã ra đi]"
-#: builtin/commit.c:653
-msgid ""
-"unable to select a comment character that is not used\n"
-"in the current commit message"
-msgstr ""
-"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
-"trong phần ghi chú hiện tại"
+#: builtin/branch.c:317
+#, c-format
+msgid "[%s]"
+msgstr "[%s]"
-#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
+#: builtin/branch.c:322
#, c-format
-msgid "could not lookup commit %s"
-msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
+msgid "[%s: behind %d]"
+msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/branch.c:324
#, c-format
-msgid "(reading log message from standard input)\n"
-msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
+msgid "[behind %d]"
+msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/commit.c:704
-msgid "could not read log from standard input"
-msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/branch.c:328
+#, c-format
+msgid "[%s: ahead %d]"
+msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/commit.c:708
+#: builtin/branch.c:330
#, c-format
-msgid "could not read log file '%s'"
-msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
+msgid "[ahead %d]"
+msgstr "[phía trước %d]"
-#: builtin/commit.c:730
-msgid "could not read MERGE_MSG"
-msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
+#: builtin/branch.c:333
+#, c-format
+msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
+msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: builtin/commit.c:734
-msgid "could not read SQUASH_MSG"
-msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
+#: builtin/branch.c:336
+#, c-format
+msgid "[ahead %d, behind %d]"
+msgstr "[trước %d, sau %d]"
-#: builtin/commit.c:785
-msgid "could not write commit template"
-msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
+#: builtin/branch.c:349
+msgid " **** invalid ref ****"
+msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-#: builtin/commit.c:803
+#: builtin/branch.c:375
#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"It looks like you may be committing a merge.\n"
-"If this is not correct, please remove the file\n"
-"\t%s\n"
-"and try again.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
-"\t%s\n"
-"và thử lại.\n"
+msgid "(no branch, rebasing %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: builtin/commit.c:808
+#: builtin/branch.c:378
#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
-"If this is not correct, please remove the file\n"
-"\t%s\n"
-"and try again.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
-"\t%s\n"
-"và thử lại.\n"
+msgid "(no branch, bisect started on %s)"
+msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: builtin/commit.c:821
+#. TRANSLATORS: make sure this matches
+#. "HEAD detached at " in wt-status.c
+#: builtin/branch.c:384
#, c-format
-msgid ""
-"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
-"được\n"
-"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
-"chuyển giao.\n"
+msgid "(HEAD detached at %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-#: builtin/commit.c:828
+#. TRANSLATORS: make sure this matches
+#. "HEAD detached from " in wt-status.c
+#: builtin/branch.c:389
#, c-format
-msgid ""
-"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
-"An empty message aborts the commit.\n"
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
-"được\n"
-"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
-"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+msgid "(HEAD detached from %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-#: builtin/commit.c:848
-#, c-format
-msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
-msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
+#: builtin/branch.c:393
+msgid "(no branch)"
+msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/commit.c:856
+#: builtin/branch.c:535
#, c-format
-msgid "%sDate: %s"
-msgstr "%sNgày tháng: %s"
+msgid "Branch %s is being rebased at %s"
+msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-#: builtin/commit.c:863
+#: builtin/branch.c:539
#, c-format
-msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
-msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-
-#: builtin/commit.c:881
-msgid "Cannot read index"
-msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
+msgid "Branch %s is being bisected at %s"
+msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-#: builtin/commit.c:938
-msgid "Error building trees"
-msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
+#: builtin/branch.c:554
+msgid "cannot rename the current branch while not on any."
+msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266
+#: builtin/branch.c:564
#, c-format
-msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
-msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
+msgid "Invalid branch name: '%s'"
+msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/commit.c:1055
-#, c-format
-msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
-msgstr ""
-"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
-"tác giả nào sẵn có"
+#: builtin/branch.c:581
+msgid "Branch rename failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
+#: builtin/branch.c:585
#, c-format
-msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
-msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-
-#: builtin/commit.c:1107
-msgid "--long and -z are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-
-#: builtin/commit.c:1137
-msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
-msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
+msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
+msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/commit.c:1146
-msgid "You have nothing to amend."
-msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
+#: builtin/branch.c:588
+#, c-format
+msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
+msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/commit.c:1149
-msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
-msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
+#: builtin/branch.c:595
+msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
+msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/commit.c:1151
-msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
+#: builtin/branch.c:611
+#, c-format
+msgid ""
+"Please edit the description for the branch\n"
+" %s\n"
+"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
-"bổ”."
-
-#: builtin/commit.c:1154
-msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
-msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
+"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/commit.c:1164
-msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
-msgstr ""
-"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
+#: builtin/branch.c:643
+msgid "Generic options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/commit.c:1166
-msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
-msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
+#: builtin/branch.c:645
+msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
+msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:1174
-msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
-msgstr ""
-"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
+#: builtin/branch.c:646
+msgid "suppress informational messages"
+msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/commit.c:1191
-msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
-msgstr ""
-"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
-"sử dụng."
+#: builtin/branch.c:647
+msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
+msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/commit.c:1193
-msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
-msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
+#: builtin/branch.c:649
+msgid "change upstream info"
+msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:1195
-msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
+#: builtin/branch.c:651
+msgid "upstream"
+msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:1197
-msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
-msgstr ""
-"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
-"là --only những đường dẫn"
+#: builtin/branch.c:651
+msgid "change the upstream info"
+msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475
-#, c-format
-msgid "Invalid cleanup mode %s"
-msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
+#: builtin/branch.c:652
+msgid "Unset the upstream info"
+msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:1214
-msgid "Paths with -a does not make sense."
-msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
+#: builtin/branch.c:653
+msgid "use colored output"
+msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605
-msgid "show status concisely"
-msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
+#: builtin/branch.c:654
+msgid "act on remote-tracking branches"
+msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607
-msgid "show branch information"
-msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
+#: builtin/branch.c:656 builtin/branch.c:657
+msgid "print only branches that contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:546
-#: builtin/worktree.c:423
-msgid "machine-readable output"
-msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
+#: builtin/branch.c:660
+msgid "Specific git-branch actions:"
+msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611
-msgid "show status in long format (default)"
-msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
+#: builtin/branch.c:661
+msgid "list both remote-tracking and local branches"
+msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614
-msgid "terminate entries with NUL"
-msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
+#: builtin/branch.c:663
+msgid "delete fully merged branch"
+msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981
-#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
-msgid "mode"
-msgstr "chế độ"
+#: builtin/branch.c:664
+msgid "delete branch (even if not merged)"
+msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617
-msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
-msgstr ""
-"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
-"normal, no. (Mặc định: all)"
+#: builtin/branch.c:665
+msgid "move/rename a branch and its reflog"
+msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/commit.c:1340
-msgid "show ignored files"
-msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
+#: builtin/branch.c:666
+msgid "move/rename a branch, even if target exists"
+msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155
-msgid "when"
-msgstr "khi"
+#: builtin/branch.c:667
+msgid "list branch names"
+msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/commit.c:1342
-msgid ""
-"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
-"(Default: all)"
-msgstr ""
-"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
-"(Mặc định: all)"
+#: builtin/branch.c:668
+msgid "create the branch's reflog"
+msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/commit.c:1344
-msgid "list untracked files in columns"
-msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
+#: builtin/branch.c:670
+msgid "edit the description for the branch"
+msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/commit.c:1430
-msgid "couldn't look up newly created commit"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+#: builtin/branch.c:671
+msgid "force creation, move/rename, deletion"
+msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/commit.c:1432
-msgid "could not parse newly created commit"
-msgstr ""
-"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+#: builtin/branch.c:672
+msgid "print only branches that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/commit.c:1477
-msgid "detached HEAD"
-msgstr "đã rời khỏi HEAD"
+#: builtin/branch.c:673
+msgid "print only branches that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/commit.c:1480
-msgid " (root-commit)"
-msgstr " (root-commit)"
+#: builtin/branch.c:674
+msgid "list branches in columns"
+msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1575
-msgid "suppress summary after successful commit"
-msgstr "không hiá»\83n thá»\8b tá»\95ng kết sau khi chuyá»\83n giao thà nh công"
+#: builtin/branch.c:675 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:381
+msgid "key"
+msgstr "khóa"
-#: builtin/commit.c:1576
-msgid "show diff in commit message template"
-msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
+#: builtin/branch.c:676 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:382
+msgid "field name to sort on"
+msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/commit.c:1578
-msgid "Commit message options"
-msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
+#: builtin/branch.c:678 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
+#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
+#: builtin/tag.c:384
+msgid "object"
+msgstr "đối tượng"
-#: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351
-msgid "read message from file"
-msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
+#: builtin/branch.c:679
+msgid "print only branches of the object"
+msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/commit.c:1580
-msgid "author"
-msgstr "tác giả"
+#: builtin/branch.c:681 builtin/for-each-ref.c:46 builtin/tag.c:388
+msgid "sorting and filtering are case insensitive"
+msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/commit.c:1580
-msgid "override author for commit"
-msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
+#: builtin/branch.c:698
+msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326
-msgid "date"
-msgstr "ngày tháng"
+#: builtin/branch.c:702 builtin/clone.c:706
+msgid "HEAD not found below refs/heads!"
+msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/commit.c:1581
-msgid "override date for commit"
-msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
+#: builtin/branch.c:724
+msgid "--column and --verbose are incompatible"
+msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
-#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:349
-msgid "message"
-msgstr "chú thích"
+#: builtin/branch.c:735 builtin/branch.c:787
+msgid "branch name required"
+msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/commit.c:1582
-msgid "commit message"
-msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
+#: builtin/branch.c:763
+msgid "Cannot give description to detached HEAD"
+msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585
-#: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
-msgid "commit"
-msgstr "lần_chuyển_giao"
+#: builtin/branch.c:768
+msgid "cannot edit description of more than one branch"
+msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/commit.c:1583
-msgid "reuse and edit message from specified commit"
-msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
+#: builtin/branch.c:775
+#, c-format
+msgid "No commit on branch '%s' yet."
+msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/commit.c:1584
-msgid "reuse message from specified commit"
-msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
+#: builtin/branch.c:778
+#, c-format
+msgid "No branch named '%s'."
+msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/commit.c:1585
-msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
-msgstr ""
-"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
+#: builtin/branch.c:793
+msgid "too many branches for a rename operation"
+msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/commit.c:1586
-msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
-msgstr ""
-"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
-"ra"
+#: builtin/branch.c:798
+msgid "too many branches to set new upstream"
+msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/commit.c:1587
-msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
+#: builtin/branch.c:802
+#, c-format
+msgid ""
+"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
-"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
+"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
+"nào cả."
-#: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1215 builtin/revert.c:86
-msgid "add Signed-off-by:"
-msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
+#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:848
+#, c-format
+msgid "no such branch '%s'"
+msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/commit.c:1589
-msgid "use specified template file"
-msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
+#: builtin/branch.c:809
+#, c-format
+msgid "branch '%s' does not exist"
+msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/commit.c:1590
-msgid "force edit of commit"
-msgstr "ép buộc sửa lần commit"
+#: builtin/branch.c:821
+msgid "too many branches to unset upstream"
+msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:1591
-msgid "default"
-msgstr "mặc định"
+#: builtin/branch.c:825
+msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
+msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354
-msgid "how to strip spaces and #comments from message"
-msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
+#: builtin/branch.c:831
+#, c-format
+msgid "Branch '%s' has no upstream information"
+msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:1592
-msgid "include status in commit message template"
-msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
+#: builtin/branch.c:845
+msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
+msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
-#: builtin/revert.c:93
-msgid "GPG sign commit"
-msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
+#: builtin/branch.c:851
+msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
+msgstr ""
+"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
+"nhánh"
-#: builtin/commit.c:1597
-msgid "Commit contents options"
-msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
+#: builtin/branch.c:854
+#, c-format
+msgid ""
+"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
+"track or --set-upstream-to\n"
+msgstr ""
+"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
+"upstream-to\n"
-#: builtin/commit.c:1598
-msgid "commit all changed files"
-msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
+#: builtin/branch.c:871
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
+"\n"
-#: builtin/commit.c:1599
-msgid "add specified files to index for commit"
-msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
+#: builtin/bundle.c:51
+#, c-format
+msgid "%s is okay\n"
+msgstr "“%s” tốt\n"
-#: builtin/commit.c:1600
-msgid "interactively add files"
-msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
+#: builtin/bundle.c:64
+msgid "Need a repository to create a bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
-#: builtin/commit.c:1601
-msgid "interactively add changes"
-msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
+#: builtin/bundle.c:68
+msgid "Need a repository to unbundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/commit.c:1602
-msgid "commit only specified files"
-msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
+#: builtin/cat-file.c:513
+msgid ""
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
+msgstr ""
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/commit.c:1603
-msgid "bypass pre-commit hook"
-msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
+#: builtin/cat-file.c:514
+msgid ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
+msgstr ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
-#: builtin/commit.c:1604
-msgid "show what would be committed"
-msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
+#: builtin/cat-file.c:551
+msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
+msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/commit.c:1615
-msgid "amend previous commit"
-msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
+#: builtin/cat-file.c:552
+msgid "show object type"
+msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/commit.c:1616
-msgid "bypass post-rewrite hook"
-msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
+#: builtin/cat-file.c:553
+msgid "show object size"
+msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/commit.c:1621
-msgid "ok to record an empty change"
-msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
+#: builtin/cat-file.c:555
+msgid "exit with zero when there's no error"
+msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/commit.c:1623
-msgid "ok to record a change with an empty message"
-msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
+#: builtin/cat-file.c:556
+msgid "pretty-print object's content"
+msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/commit.c:1652
-msgid "could not parse HEAD commit"
-msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
+#: builtin/cat-file.c:558
+msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
+msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/commit.c:1698
-#, c-format
-msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
-msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
+#: builtin/cat-file.c:560
+msgid "for blob objects, run filters on object's content"
+msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/commit.c:1705
-msgid "could not read MERGE_MODE"
-msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
+#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:929
+msgid "blob"
+msgstr "blob"
-#: builtin/commit.c:1724
-#, c-format
-msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
+#: builtin/cat-file.c:562
+msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
+msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-#: builtin/commit.c:1735
-#, c-format
-msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
-msgstr ""
-"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
-"(message).\n"
+#: builtin/cat-file.c:564
+msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
+msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/commit.c:1740
-#, c-format
-msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
-msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
+#: builtin/cat-file.c:565
+msgid "buffer --batch output"
+msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/commit.c:1788
-msgid ""
-"Repository has been updated, but unable to write\n"
-"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
-"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
+#: builtin/cat-file.c:567
+msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
-"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
-"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
-"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
-"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
+"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/config.c:8
-msgid "git config [<options>]"
-msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/cat-file.c:570
+msgid "show info about objects fed from the standard input"
+msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/config.c:54
-msgid "Config file location"
-msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
+#: builtin/cat-file.c:573
+msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
+msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/config.c:55
-msgid "use global config file"
-msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
+#: builtin/cat-file.c:575
+msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
+msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
-#: builtin/config.c:56
-msgid "use system config file"
-msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
+#: builtin/check-attr.c:11
+msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
+msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
-#: builtin/config.c:57
-msgid "use repository config file"
-msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
+#: builtin/check-attr.c:12
+msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
+msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
-#: builtin/config.c:58
-msgid "use given config file"
-msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
+#: builtin/check-attr.c:19
+msgid "report all attributes set on file"
+msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
-#: builtin/config.c:59
-msgid "blob-id"
-msgstr "blob-id"
+#: builtin/check-attr.c:20
+msgid "use .gitattributes only from the index"
+msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/config.c:59
-msgid "read config from given blob object"
-msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
+#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
+msgid "read file names from stdin"
+msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/config.c:60
-msgid "Action"
-msgstr "Hành động"
+#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
+msgid "terminate input and output records by a NUL character"
+msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/config.c:61
-msgid "get value: name [value-regex]"
-msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1140 builtin/gc.c:332
+msgid "suppress progress reporting"
+msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-#: builtin/config.c:62
-msgid "get all values: key [value-regex]"
-msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
+#: builtin/check-ignore.c:26
+msgid "show non-matching input paths"
+msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
-#: builtin/config.c:63
-msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
-msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
+#: builtin/check-ignore.c:28
+msgid "ignore index when checking"
+msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
-#: builtin/config.c:64
-msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
-msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
+#: builtin/check-ignore.c:154
+msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
+msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-#: builtin/config.c:65
-msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
-msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
+#: builtin/check-ignore.c:157
+msgid "-z only makes sense with --stdin"
+msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-#: builtin/config.c:66
-msgid "add a new variable: name value"
-msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
+#: builtin/check-ignore.c:159
+msgid "no path specified"
+msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
-#: builtin/config.c:67
-msgid "remove a variable: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
+#: builtin/check-ignore.c:163
+msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
+msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-#: builtin/config.c:68
-msgid "remove all matches: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
+#: builtin/check-ignore.c:165
+msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
+msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
-#: builtin/config.c:69
-msgid "rename section: old-name new-name"
-msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
+#: builtin/check-ignore.c:168
+msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
+msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
-#: builtin/config.c:70
-msgid "remove a section: name"
-msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
+#: builtin/check-mailmap.c:8
+msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
+msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
-#: builtin/config.c:71
-msgid "list all"
-msgstr "liệt kê tất"
+#: builtin/check-mailmap.c:13
+msgid "also read contacts from stdin"
+msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/config.c:72
-msgid "open an editor"
-msgstr "mở một trình biên soạn"
+#: builtin/check-mailmap.c:24
+#, c-format
+msgid "unable to parse contact: %s"
+msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
-#: builtin/config.c:73
-msgid "find the color configured: slot [default]"
-msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
+#: builtin/check-mailmap.c:47
+msgid "no contacts specified"
+msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
-#: builtin/config.c:74
-msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
-msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
+#: builtin/checkout-index.c:127
+msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/config.c:75
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
+#: builtin/checkout-index.c:144
+msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
+msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
-#: builtin/config.c:76
-msgid "value is \"true\" or \"false\""
-msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
+#: builtin/checkout-index.c:160
+msgid "check out all files in the index"
+msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-#: builtin/config.c:77
-msgid "value is decimal number"
-msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
+#: builtin/checkout-index.c:161
+msgid "force overwrite of existing files"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-#: builtin/config.c:78
-msgid "value is --bool or --int"
-msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
+#: builtin/checkout-index.c:163
+msgid "no warning for existing files and files not in index"
+msgstr ""
+"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-#: builtin/config.c:79
-msgid "value is a path (file or directory name)"
-msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
+#: builtin/checkout-index.c:165
+msgid "don't checkout new files"
+msgstr "không checkout các tập tin mới"
-#: builtin/config.c:80
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: builtin/config.c:81
-msgid "terminate values with NUL byte"
-msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-
-#: builtin/config.c:82
-msgid "show variable names only"
-msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-
-#: builtin/config.c:83
-msgid "respect include directives on lookup"
-msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
+#: builtin/checkout-index.c:167
+msgid "update stat information in the index file"
+msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/config.c:303
-msgid "unable to parse default color value"
-msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
+#: builtin/checkout-index.c:171
+msgid "read list of paths from the standard input"
+msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/config.c:441
-#, c-format
-msgid ""
-"# This is Git's per-user configuration file.\n"
-"[user]\n"
-"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
-"#\tname = %s\n"
-"#\temail = %s\n"
-msgstr ""
-"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
-"[user]\n"
-"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
-"#\tname = %s\n"
-"#\temail = %s\n"
+#: builtin/checkout-index.c:173
+msgid "write the content to temporary files"
+msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-#: builtin/config.c:575
-#, c-format
-msgid "cannot create configuration file %s"
-msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
+#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
+#: builtin/submodule--helper.c:597 builtin/submodule--helper.c:600
+#: builtin/submodule--helper.c:606 builtin/submodule--helper.c:967
+#: builtin/worktree.c:471
+msgid "string"
+msgstr "chuỗi"
-#: builtin/count-objects.c:77
-msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+#: builtin/checkout-index.c:175
+msgid "when creating files, prepend <string>"
+msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-#: builtin/count-objects.c:87
-msgid "print sizes in human readable format"
-msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
+#: builtin/checkout-index.c:177
+msgid "copy out the files from named stage"
+msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-#: builtin/describe.c:17
-msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
+#: builtin/checkout.c:25
+msgid "git checkout [<options>] <branch>"
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
-#: builtin/describe.c:18
-msgid "git describe [<options>] --dirty"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
+#: builtin/checkout.c:26
+msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/describe.c:217
+#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
#, c-format
-msgid "annotated tag %s not available"
-msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
+msgid "path '%s' does not have our version"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/describe.c:221
+#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
#, c-format
-msgid "annotated tag %s has no embedded name"
-msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
+msgid "path '%s' does not have their version"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/describe.c:223
+#: builtin/checkout.c:152
#, c-format
-msgid "tag '%s' is really '%s' here"
-msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
+msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
+#: builtin/checkout.c:196
#, c-format
-msgid "Not a valid object name %s"
-msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
+msgid "path '%s' does not have necessary versions"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/describe.c:253
+#: builtin/checkout.c:213
#, c-format
-msgid "%s is not a valid '%s' object"
-msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
+msgid "path '%s': cannot merge"
+msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/describe.c:270
+#: builtin/checkout.c:230
#, c-format
-msgid "no tag exactly matches '%s'"
-msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
+msgid "Unable to add merge result for '%s'"
+msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/describe.c:272
+#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
+#: builtin/checkout.c:259
#, c-format
-msgid "searching to describe %s\n"
-msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
+msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
+msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/describe.c:319
+#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
#, c-format
-msgid "finished search at %s\n"
-msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
+msgid "'%s' cannot be used with %s"
+msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/describe.c:346
+#: builtin/checkout.c:268
#, c-format
-msgid ""
-"No annotated tags can describe '%s'.\n"
-"However, there were unannotated tags: try --tags."
+msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
-"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
-"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
+"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/describe.c:350
+#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
#, c-format
-msgid ""
-"No tags can describe '%s'.\n"
-"Try --always, or create some tags."
-msgstr ""
-"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
-"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
+msgid "path '%s' is unmerged"
+msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/describe.c:371
-#, c-format
-msgid "traversed %lu commits\n"
-msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
+#: builtin/checkout.c:494
+msgid "you need to resolve your current index first"
+msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/describe.c:374
+#: builtin/checkout.c:625
#, c-format
-msgid ""
-"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
-"gave up search at %s\n"
-msgstr ""
-"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
-"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-
-#: builtin/describe.c:396
-msgid "find the tag that comes after the commit"
-msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
+msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
+msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/describe.c:397
-msgid "debug search strategy on stderr"
-msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
+#: builtin/checkout.c:666
+msgid "HEAD is now at"
+msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/describe.c:398
-msgid "use any ref"
-msgstr "dùng ref bất kỳ"
+#: builtin/checkout.c:670 builtin/clone.c:660
+msgid "unable to update HEAD"
+msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/describe.c:399
-msgid "use any tag, even unannotated"
-msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
+#: builtin/checkout.c:674
+#, c-format
+msgid "Reset branch '%s'\n"
+msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/describe.c:400
-msgid "always use long format"
-msgstr "luôn dùng định dạng dài"
+#: builtin/checkout.c:677
+#, c-format
+msgid "Already on '%s'\n"
+msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/describe.c:401
-msgid "only follow first parent"
-msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
+#: builtin/checkout.c:681
+#, c-format
+msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/describe.c:404
-msgid "only output exact matches"
-msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
+#: builtin/checkout.c:683 builtin/checkout.c:1072
+#, c-format
+msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/describe.c:406
-msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
-msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
+#: builtin/checkout.c:685
+#, c-format
+msgid "Switched to branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/describe.c:408
-msgid "only consider tags matching <pattern>"
-msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
+#: builtin/checkout.c:736
+#, c-format
+msgid " ... and %d more.\n"
+msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314
-msgid "show abbreviated commit object as fallback"
-msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
+#: builtin/checkout.c:742
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
+"any of your branches:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgid_plural ""
+"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
+"any of your branches:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgstr[0] ""
+"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
+"đến\n"
+"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
+"\n"
+"%s\n"
-#: builtin/describe.c:411
-msgid "mark"
-msgstr "dấu"
+#: builtin/checkout.c:761
+#, c-format
+msgid ""
+"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
+"to do so with:\n"
+"\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
+"\n"
+msgid_plural ""
+"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
+"to do so with:\n"
+"\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
+"\n"
+msgstr[0] ""
+"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
+"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
+"\n"
-#: builtin/describe.c:412
-msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
-msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
+#: builtin/checkout.c:797
+msgid "internal error in revision walk"
+msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/describe.c:430
-msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
-msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
+#: builtin/checkout.c:801
+msgid "Previous HEAD position was"
+msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/describe.c:456
-msgid "No names found, cannot describe anything."
-msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
+#: builtin/checkout.c:828 builtin/checkout.c:1067
+msgid "You are on a branch yet to be born"
+msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/describe.c:476
-msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
-msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
+#: builtin/checkout.c:973
+#, c-format
+msgid "only one reference expected, %d given."
+msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/diff.c:86
+#: builtin/checkout.c:1013 builtin/worktree.c:214
#, c-format
-msgid "'%s': not a regular file or symlink"
-msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
+msgid "invalid reference: %s"
+msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:237
+#: builtin/checkout.c:1042
#, c-format
-msgid "invalid option: %s"
-msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
+msgid "reference is not a tree: %s"
+msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/diff.c:358
-msgid "Not a git repository"
-msgstr "Không phải là kho git"
+#: builtin/checkout.c:1081
+msgid "paths cannot be used with switching branches"
+msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/diff.c:401
+#: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1088
#, c-format
-msgid "invalid object '%s' given."
-msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
+msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
+msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/diff.c:410
+#: builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1100
+#: builtin/checkout.c:1103
#, c-format
-msgid "more than two blobs given: '%s'"
-msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
+msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
+msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/diff.c:417
+#: builtin/checkout.c:1108
#, c-format
-msgid "unhandled object '%s' given."
-msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-
-#: builtin/fast-export.c:25
-msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
-msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
+msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/fast-export.c:980
-msgid "show progress after <n> objects"
-msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
+#: builtin/checkout.c:1141 builtin/checkout.c:1143 builtin/clone.c:93
+#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
+#: builtin/worktree.c:326
+msgid "branch"
+msgstr "nhánh"
-#: builtin/fast-export.c:982
-msgid "select handling of signed tags"
-msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
+#: builtin/checkout.c:1142
+msgid "create and checkout a new branch"
+msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/fast-export.c:985
-msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
-msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
+#: builtin/checkout.c:1144
+msgid "create/reset and checkout a branch"
+msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/fast-export.c:988
-msgid "Dump marks to this file"
-msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
+#: builtin/checkout.c:1145
+msgid "create reflog for new branch"
+msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/fast-export.c:990
-msgid "Import marks from this file"
-msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
+#: builtin/checkout.c:1146 builtin/worktree.c:328
+msgid "detach HEAD at named commit"
+msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/fast-export.c:992
-msgid "Fake a tagger when tags lack one"
-msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
+#: builtin/checkout.c:1147
+msgid "set upstream info for new branch"
+msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/fast-export.c:994
-msgid "Output full tree for each commit"
-msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
+#: builtin/checkout.c:1149
+msgid "new-branch"
+msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/fast-export.c:996
-msgid "Use the done feature to terminate the stream"
-msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
+#: builtin/checkout.c:1149
+msgid "new unparented branch"
+msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/fast-export.c:997
-msgid "Skip output of blob data"
-msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
+#: builtin/checkout.c:1150
+msgid "checkout our version for unmerged files"
+msgstr ""
+"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/fast-export.c:998
-msgid "refspec"
-msgstr "refspec"
+#: builtin/checkout.c:1152
+msgid "checkout their version for unmerged files"
+msgstr ""
+"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/fast-export.c:999
-msgid "Apply refspec to exported refs"
-msgstr "Ã\81p dụng refspec cho refs Ä\91ã xuất"
+#: builtin/checkout.c:1154
+msgid "force checkout (throw away local modifications)"
+msgstr "ép buá»\99c lấy ra (bá»\8f Ä\91i những thay Ä\91á»\95i ná»\99i bá»\99)"
-#: builtin/fast-export.c:1000
-msgid "anonymize output"
-msgstr "kết xuất anonymize"
+#: builtin/checkout.c:1155
+msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
+msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/fetch.c:20
-msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+#: builtin/checkout.c:1156 builtin/merge.c:235
+msgid "update ignored files (default)"
+msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/fetch.c:21
-msgid "git fetch [<options>] <group>"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
+#: builtin/checkout.c:1157 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251
+msgid "style"
+msgstr "kiểu"
-#: builtin/fetch.c:22
-msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
-msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
+#: builtin/checkout.c:1158
+msgid "conflict style (merge or diff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/fetch.c:23
-msgid "git fetch --all [<options>]"
-msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/checkout.c:1161
+msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
+msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:162
-msgid "fetch from all remotes"
-msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
+#: builtin/checkout.c:1163
+msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
+msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:165
-msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
-msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
+#: builtin/checkout.c:1165
+msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
+msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:168
-msgid "path to upload pack on remote end"
-msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
+#: builtin/checkout.c:1166 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119
+#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539
+#: builtin/send-pack.c:168
+msgid "force progress reporting"
+msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:170
-msgid "force overwrite of local branch"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
+#: builtin/checkout.c:1197
+msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:97
-msgid "fetch from multiple remotes"
-msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
+#: builtin/checkout.c:1214
+msgid "--track needs a branch name"
+msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:172
-msgid "fetch all tags and associated objects"
-msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+#: builtin/checkout.c:1219
+msgid "Missing branch name; try -b"
+msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/fetch.c:101
-msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
-msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
+#: builtin/checkout.c:1255
+msgid "invalid path specification"
+msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/fetch.c:103 builtin/pull.c:175
-msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
+#: builtin/checkout.c:1262
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
+"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
-"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
-"nữa"
-
-#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:178
-msgid "on-demand"
-msgstr "khi-cần"
-
-#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:179
-msgid "control recursive fetching of submodules"
-msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
+"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
+"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
+"chuyển giao?"
-#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:184
-msgid "keep downloaded pack"
-msgstr "giữ lại gói đã tải về"
+#: builtin/checkout.c:1267
+#, c-format
+msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
+msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/fetch.c:111
-msgid "allow updating of HEAD ref"
-msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
+#: builtin/checkout.c:1271
+msgid ""
+"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
+"checking out of the index."
+msgstr ""
+"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
+"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:187
-msgid "deepen history of shallow clone"
-msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
+#: builtin/clean.c:25
+msgid ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
+msgstr ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:190
-msgid "convert to a complete repository"
-msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
+#: builtin/clean.c:29
+#, c-format
+msgid "Removing %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1232
-msgid "dir"
-msgstr "tmục"
+#: builtin/clean.c:30
+#, c-format
+msgid "Would remove %s\n"
+msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/fetch.c:119
-msgid "prepend this to submodule path output"
-msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
+#: builtin/clean.c:31
+#, c-format
+msgid "Skipping repository %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/fetch.c:122
-msgid "default mode for recursion"
-msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
+#: builtin/clean.c:32
+#, c-format
+msgid "Would skip repository %s\n"
+msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:193
-msgid "accept refs that update .git/shallow"
-msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
+#: builtin/clean.c:33
+#, c-format
+msgid "failed to remove %s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:195
-msgid "refmap"
-msgstr "refmap"
+#: builtin/clean.c:291 git-add--interactive.perl:623
+#, c-format
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a numbered item\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+" - (empty) select nothing\n"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục được đánh số\n"
+"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
+" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:196
-msgid "specify fetch refmap"
-msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
+#: builtin/clean.c:295 git-add--interactive.perl:632
+#, c-format
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a single item\n"
+"3-5 - select a range of items\n"
+"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+"-... - unselect specified items\n"
+"* - choose all items\n"
+" - (empty) finish selecting\n"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục đơn\n"
+"3-5 - chọn một vùng\n"
+"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
+"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
+"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
+"* - chọn tất\n"
+" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/fetch.c:378
-msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
-msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
+#: builtin/clean.c:511 git-add--interactive.perl:598
+#: git-add--interactive.perl:603
+#, c-format, perl-format
+msgid "Huh (%s)?\n"
+msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/fetch.c:458
+#: builtin/clean.c:653
#, c-format
-msgid "object %s not found"
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-
-#: builtin/fetch.c:463
-msgid "[up to date]"
-msgstr "[đã cập nhật]"
+msgid "Input ignore patterns>> "
+msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/fetch.c:477
+#: builtin/clean.c:690
#, c-format
-msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
-msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
+msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
+msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:566
-msgid "[rejected]"
-msgstr "[Bị từ chối]"
+#: builtin/clean.c:711
+msgid "Select items to delete"
+msgstr "Chọn mục muốn xóa"
-#: builtin/fetch.c:489
-msgid "[tag update]"
-msgstr "[cập nhật thẻ]"
+#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
+#: builtin/clean.c:752
+#, c-format
+msgid "Remove %s [y/N]? "
+msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/fetch.c:491 builtin/fetch.c:526 builtin/fetch.c:544
-msgid " (unable to update local ref)"
-msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
+#: builtin/clean.c:777 git-add--interactive.perl:1669
+#, c-format
+msgid "Bye.\n"
+msgstr "Tạm biệt.\n"
-#: builtin/fetch.c:509
-msgid "[new tag]"
-msgstr "[thẻ mới]"
-
-#: builtin/fetch.c:512
-msgid "[new branch]"
-msgstr "[nhánh mới]"
+#: builtin/clean.c:785
+msgid ""
+"clean - start cleaning\n"
+"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
+"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
+"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
+"quit - stop cleaning\n"
+"help - this screen\n"
+"? - help for prompt selection"
+msgstr ""
+"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
+"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
+"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
+"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
+"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
+"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
+"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/fetch.c:515
-msgid "[new ref]"
-msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
+#: builtin/clean.c:812 git-add--interactive.perl:1745
+msgid "*** Commands ***"
+msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/fetch.c:561
-msgid "unable to update local ref"
-msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
+#: builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1742
+msgid "What now"
+msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/fetch.c:561
-msgid "forced update"
-msgstr "cưỡng bức cập nhật"
+#: builtin/clean.c:821
+msgid "Would remove the following item:"
+msgid_plural "Would remove the following items:"
+msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/fetch.c:568
-msgid "(non-fast-forward)"
-msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
+#: builtin/clean.c:838
+msgid "No more files to clean, exiting."
+msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/fetch.c:602 builtin/fetch.c:843
-#, c-format
-msgid "cannot open %s: %s\n"
-msgstr "không thể mở %s: %s\n"
+#: builtin/clean.c:869
+msgid "do not print names of files removed"
+msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/fetch.c:611
-#, c-format
-msgid "%s did not send all necessary objects\n"
-msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
+#: builtin/clean.c:871
+msgid "force"
+msgstr "ép buộc"
-#: builtin/fetch.c:629
-#, c-format
-msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
-msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
+#: builtin/clean.c:872
+msgid "interactive cleaning"
+msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/fetch.c:716 builtin/fetch.c:808
-#, c-format
-msgid "From %.*s\n"
-msgstr "Từ %.*s\n"
+#: builtin/clean.c:874
+msgid "remove whole directories"
+msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/fetch.c:727
-#, c-format
-msgid ""
-"some local refs could not be updated; try running\n"
-" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
-msgstr ""
-"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
-" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
+#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:1056
+#: builtin/ls-files.c:538 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:176
+msgid "pattern"
+msgstr "mẫu"
-#: builtin/fetch.c:779
-#, c-format
-msgid " (%s will become dangling)"
-msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
+#: builtin/clean.c:876
+msgid "add <pattern> to ignore rules"
+msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/fetch.c:780
-#, c-format
-msgid " (%s has become dangling)"
-msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
+#: builtin/clean.c:877
+msgid "remove ignored files, too"
+msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/fetch.c:812
-msgid "[deleted]"
-msgstr "[đã xóa]"
+#: builtin/clean.c:879
+msgid "remove only ignored files"
+msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/fetch.c:813 builtin/remote.c:1040
-msgid "(none)"
-msgstr "(không)"
+#: builtin/clean.c:897
+msgid "-x and -X cannot be used together"
+msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/fetch.c:833
-#, c-format
-msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
+#: builtin/clean.c:901
+msgid ""
+"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
+"clean"
msgstr ""
-"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
-"trần (bare)"
+"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
+"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/fetch.c:852
-#, c-format
-msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
+#: builtin/clean.c:904
+msgid ""
+"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
+"refusing to clean"
+msgstr ""
+"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
+"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/fetch.c:855
-#, c-format
-msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
+#: builtin/clone.c:37
+msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
+msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/fetch.c:911
-#, c-format
-msgid "Don't know how to fetch from %s"
-msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
+#: builtin/clone.c:65
+msgid "don't create a checkout"
+msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/fetch.c:1072
-#, c-format
-msgid "Fetching %s\n"
-msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
+#: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478
+msgid "create a bare repository"
+msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/fetch.c:1074 builtin/remote.c:96
-#, c-format
-msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "không thể “%s” về"
+#: builtin/clone.c:70
+msgid "create a mirror repository (implies bare)"
+msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/fetch.c:1092
-msgid ""
-"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
-"remote name from which new revisions should be fetched."
-msgstr ""
-"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
-"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
+#: builtin/clone.c:72
+msgid "to clone from a local repository"
+msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:1115
-msgid "You need to specify a tag name."
-msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
+#: builtin/clone.c:74
+msgid "don't use local hardlinks, always copy"
+msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/fetch.c:1157
-msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
-msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
+#: builtin/clone.c:76
+msgid "setup as shared repository"
+msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/fetch.c:1159
-msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
-msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
+#: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80
+msgid "initialize submodules in the clone"
+msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/fetch.c:1179
-msgid "fetch --all does not take a repository argument"
-msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
+#: builtin/clone.c:82
+msgid "number of submodules cloned in parallel"
+msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:1181
-msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
-msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
+#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475
+msgid "template-directory"
+msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/fetch.c:1192
-#, c-format
-msgid "No such remote or remote group: %s"
-msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
+#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476
+msgid "directory from which templates will be used"
+msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/fetch.c:1200
-msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
-msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
+#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:604
+#: builtin/submodule--helper.c:970
+msgid "reference repository"
+msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
-msgid ""
-"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
-msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
-"tin>]"
+#: builtin/clone.c:90
+msgid "use --reference only while cloning"
+msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
-msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
-msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
+#: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+msgid "name"
+msgstr "tên"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
-msgid "alias for --log (deprecated)"
-msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
+#: builtin/clone.c:92
+msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
+msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
-msgid "text"
-msgstr "văn bản"
+#: builtin/clone.c:94
+msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
+msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
-msgid "use <text> as start of message"
-msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
+#: builtin/clone.c:96
+msgid "path to git-upload-pack on the remote"
+msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
-msgid "file to read from"
-msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
+#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:999 builtin/pull.c:202
+msgid "depth"
+msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/for-each-ref.c:9
-msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
-msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
+#: builtin/clone.c:98
+msgid "create a shallow clone of that depth"
+msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/for-each-ref.c:10
-msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
-msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
+#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2836
+#: parse-options.h:142
+msgid "time"
+msgstr "thời-gian"
-#: builtin/for-each-ref.c:11
-msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
-msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
+#: builtin/clone.c:100
+msgid "create a shallow clone since a specific time"
+msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/for-each-ref.c:12
-msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
-msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
+#: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124
+msgid "revision"
+msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/for-each-ref.c:27
-msgid "quote placeholders suitably for shells"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
+#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125
+msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/for-each-ref.c:29
-msgid "quote placeholders suitably for perl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
+#: builtin/clone.c:104
+msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
+msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/for-each-ref.c:31
-msgid "quote placeholders suitably for python"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
+#: builtin/clone.c:106
+msgid "any cloned submodules will be shallow"
+msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/for-each-ref.c:33
-msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
+#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484
+msgid "gitdir"
+msgstr "gitdir"
-#: builtin/for-each-ref.c:36
-msgid "show only <n> matched refs"
-msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
+#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485
+msgid "separate git dir from working tree"
+msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
-msgid "format to use for the output"
-msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
+#: builtin/clone.c:109
+msgid "key=value"
+msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/for-each-ref.c:41
-msgid "print only refs which points at the given object"
-msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
+#: builtin/clone.c:110
+msgid "set config inside the new repository"
+msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/for-each-ref.c:43
-msgid "print only refs that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
+#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550
+msgid "use IPv4 addresses only"
+msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/for-each-ref.c:44
-msgid "print only refs that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
+#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552
+msgid "use IPv6 addresses only"
+msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/for-each-ref.c:45
-msgid "print only refs which contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
+#: builtin/clone.c:250
+msgid ""
+"No directory name could be guessed.\n"
+"Please specify a directory on the command line"
+msgstr ""
+"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
+"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
-msgid "Checking connectivity"
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
+#: builtin/clone.c:303
+#, c-format
+msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
+msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/fsck.c:486
-msgid "Checking object directories"
-msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
+#: builtin/clone.c:375
+#, c-format
+msgid "failed to open '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/fsck.c:553
-msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
-msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
+#: builtin/clone.c:383
+#, c-format
+msgid "%s exists and is not a directory"
+msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/fsck.c:559
-msgid "show unreachable objects"
-msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
+#: builtin/clone.c:397
+#, c-format
+msgid "failed to stat %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/fsck.c:560
-msgid "show dangling objects"
-msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
+#: builtin/clone.c:419
+#, c-format
+msgid "failed to create link '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/fsck.c:561
-msgid "report tags"
-msgstr "báo cáo các thẻ"
+#: builtin/clone.c:423
+#, c-format
+msgid "failed to copy file to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/fsck.c:562
-msgid "report root nodes"
-msgstr "báo cáo node gốc"
+#: builtin/clone.c:448
+#, c-format
+msgid "done.\n"
+msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/fsck.c:563
-msgid "make index objects head nodes"
-msgstr "tạo “index objects head nodes”"
+#: builtin/clone.c:460
+msgid ""
+"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
+"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
+"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+msgstr ""
+"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
+"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
+"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/fsck.c:564
-msgid "make reflogs head nodes (default)"
-msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
+#: builtin/clone.c:537
+#, c-format
+msgid "Could not find remote branch %s to clone."
+msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/fsck.c:565
-msgid "also consider packs and alternate objects"
-msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
+#: builtin/clone.c:632
+msgid "remote did not send all necessary objects"
+msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/fsck.c:566
-msgid "check only connectivity"
-msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
+#: builtin/clone.c:648
+#, c-format
+msgid "unable to update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/fsck.c:567
-msgid "enable more strict checking"
-msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
+#: builtin/clone.c:697
+msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
+msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/fsck.c:569
-msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
-msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
+#: builtin/clone.c:728
+msgid "unable to checkout working tree"
+msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107
-msgid "show progress"
-msgstr "hiển thị quá trình"
+#: builtin/clone.c:768
+msgid "unable to write parameters to config file"
+msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/fsck.c:631
-msgid "Checking objects"
-msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
+#: builtin/clone.c:831
+msgid "cannot repack to clean up"
+msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/gc.c:25
-msgid "git gc [<options>]"
-msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/clone.c:833
+msgid "cannot unlink temporary alternates file"
+msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/gc.c:72
-#, c-format
-msgid "Invalid %s: '%s'"
-msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+#: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895
+msgid "Too many arguments."
+msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/gc.c:139
-#, c-format
-msgid "insanely long object directory %.*s"
-msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+#: builtin/clone.c:870
+msgid "You must specify a repository to clone."
+msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/gc.c:290
+#: builtin/clone.c:883
#, c-format
-msgid ""
-"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
-"and remove %s.\n"
-"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
-"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
-"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: builtin/gc.c:327
-msgid "prune unreferenced objects"
-msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-
-#: builtin/gc.c:329
-msgid "be more thorough (increased runtime)"
-msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-
-#: builtin/gc.c:330
-msgid "enable auto-gc mode"
-msgstr "bật chế độ auto-gc"
-
-#: builtin/gc.c:331
-msgid "force running gc even if there may be another gc running"
-msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
+msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
+msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/gc.c:373
-#, c-format
-msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
-msgstr ""
-"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
-"việc.\n"
+#: builtin/clone.c:886
+msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
+msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/gc.c:375
+#: builtin/clone.c:899
#, c-format
-msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
-msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
+msgid "repository '%s' does not exist"
+msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/gc.c:376
+#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1335
#, c-format
-msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
-msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
+msgid "depth %s is not a positive number"
+msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/gc.c:397
+#: builtin/clone.c:915
#, c-format
-msgid ""
-"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
-msgstr ""
-"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
-"phải thế)"
-
-#: builtin/gc.c:441
-msgid ""
-"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
-msgstr ""
-"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
-"để xóa bỏ chúng đi."
-
-#: builtin/grep.c:23
-msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
-msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
+msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
+msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/grep.c:218
+#: builtin/clone.c:925
#, c-format
-msgid "grep: failed to create thread: %s"
-msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
+msgid "working tree '%s' already exists."
+msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
+#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/difftool.c:252
+#: builtin/submodule--helper.c:659 builtin/worktree.c:222
+#: builtin/worktree.c:249
#, c-format
-msgid "unable to read tree (%s)"
-msgstr "không thể đọc cây (%s)"
+msgid "could not create leading directories of '%s'"
+msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/grep.c:491
+#: builtin/clone.c:943
#, c-format
-msgid "unable to grep from object of type %s"
-msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
+msgid "could not create work tree dir '%s'"
+msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/grep.c:547
+#: builtin/clone.c:955
#, c-format
-msgid "switch `%c' expects a numerical value"
-msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
+msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/grep.c:564
+#: builtin/clone.c:957
#, c-format
-msgid "cannot open '%s'"
-msgstr "không mở được “%s”"
-
-#: builtin/grep.c:633
-msgid "search in index instead of in the work tree"
-msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-
-#: builtin/grep.c:635
-msgid "find in contents not managed by git"
-msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-
-#: builtin/grep.c:637
-msgid "search in both tracked and untracked files"
-msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-
-#: builtin/grep.c:639
-msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
-msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-
-#: builtin/grep.c:642
-msgid "show non-matching lines"
-msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
+msgid "Cloning into '%s'...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/grep.c:644
-msgid "case insensitive matching"
-msgstr "phân biệt HOA/thường"
+#: builtin/clone.c:963
+msgid ""
+"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
+"able"
+msgstr ""
+"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
+"if-able"
-#: builtin/grep.c:646
-msgid "match patterns only at word boundaries"
-msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
+#: builtin/clone.c:1019
+msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/grep.c:648
-msgid "process binary files as text"
-msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
+#: builtin/clone.c:1021
+msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
-#: builtin/grep.c:650
-msgid "don't match patterns in binary files"
-msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
+#: builtin/clone.c:1023
+msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
-#: builtin/grep.c:653
-msgid "process binary files with textconv filters"
-msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
+#: builtin/clone.c:1026
+msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
+msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/grep.c:655
-msgid "descend at most <depth> levels"
-msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
+#: builtin/clone.c:1031
+msgid "--local is ignored"
+msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/grep.c:659
-msgid "use extended POSIX regular expressions"
-msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
+#: builtin/clone.c:1035
+#, c-format
+msgid "Don't know how to clone %s"
+msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/grep.c:662
-msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
-msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
+#: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098
+#, c-format
+msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
+msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/grep.c:665
-msgid "interpret patterns as fixed strings"
-msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
+#: builtin/clone.c:1101
+msgid "You appear to have cloned an empty repository."
+msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
-#: builtin/grep.c:668
-msgid "use Perl-compatible regular expressions"
-msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
+#: builtin/column.c:9
+msgid "git column [<options>]"
+msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/grep.c:671
-msgid "show line numbers"
-msgstr "hiển thị số của dòng"
+#: builtin/column.c:26
+msgid "lookup config vars"
+msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
-#: builtin/grep.c:672
-msgid "don't show filenames"
-msgstr "không hiển thị tên tập tin"
+#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
+msgid "layout to use"
+msgstr "bố cục để dùng"
-#: builtin/grep.c:673
-msgid "show filenames"
-msgstr "hiển thị các tên tập tin"
+#: builtin/column.c:29
+msgid "Maximum width"
+msgstr "Độ rộng tối đa"
-#: builtin/grep.c:675
-msgid "show filenames relative to top directory"
-msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
+#: builtin/column.c:30
+msgid "Padding space on left border"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
-#: builtin/grep.c:677
-msgid "show only filenames instead of matching lines"
-msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
+#: builtin/column.c:31
+msgid "Padding space on right border"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
-#: builtin/grep.c:679
-msgid "synonym for --files-with-matches"
-msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
+#: builtin/column.c:32
+msgid "Padding space between columns"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
-#: builtin/grep.c:682
-msgid "show only the names of files without match"
-msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
+#: builtin/column.c:51
+msgid "--command must be the first argument"
+msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/grep.c:684
-msgid "print NUL after filenames"
-msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
+#: builtin/commit.c:38
+msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/grep.c:686
-msgid "show the number of matches instead of matching lines"
-msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
+#: builtin/commit.c:43
+msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/grep.c:687
-msgid "highlight matches"
-msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-
-#: builtin/grep.c:689
-msgid "print empty line between matches from different files"
-msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-
-#: builtin/grep.c:691
-msgid "show filename only once above matches from same file"
+#: builtin/commit.c:48
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
+"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
+"your configuration file:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
-"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-
-#: builtin/grep.c:694
-msgid "show <n> context lines before and after matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-
-#: builtin/grep.c:697
-msgid "show <n> context lines before matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-
-#: builtin/grep.c:699
-msgid "show <n> context lines after matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-
-#: builtin/grep.c:700
-msgid "shortcut for -C NUM"
-msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-
-#: builtin/grep.c:703
-msgid "show a line with the function name before matches"
-msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-
-#: builtin/grep.c:705
-msgid "show the surrounding function"
-msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-
-#: builtin/grep.c:708
-msgid "read patterns from file"
-msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên\n"
+"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
+"thảo\n"
+"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
+"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/grep.c:710
-msgid "match <pattern>"
-msgstr "match <mẫu>"
+#: builtin/commit.c:61
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+msgstr ""
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên một cách rõ ràng:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
+"chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/grep.c:712
-msgid "combine patterns specified with -e"
-msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
+#: builtin/commit.c:73
+msgid ""
+"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
+"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
+"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
+msgstr ""
+"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
+"làm như thế\n"
+"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
+"--allow-empty,\n"
+"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
+"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/grep.c:724
-msgid "indicate hit with exit status without output"
-msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
+#: builtin/commit.c:78
+msgid ""
+"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
+"If you wish to commit it anyway, use:\n"
+"\n"
+" git commit --allow-empty\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
+"đột.\n"
+"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
+"\n"
+" git commit --allow-empty\n"
+"\n"
-#: builtin/grep.c:726
-msgid "show only matches from files that match all patterns"
-msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
+#: builtin/commit.c:85
+msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
+msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/grep.c:728
-msgid "show parse tree for grep expression"
-msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
+#: builtin/commit.c:88
+msgid ""
+"If you wish to skip this commit, use:\n"
+"\n"
+" git reset\n"
+"\n"
+"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
+"the remaining commits.\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
+"\n"
+" git reset\n"
+"\n"
+"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
+"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/grep.c:732
-msgid "pager"
-msgstr "dàn trang"
+#: builtin/commit.c:318
+msgid "failed to unpack HEAD tree object"
+msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/grep.c:732
-msgid "show matching files in the pager"
-msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
+#: builtin/commit.c:359
+msgid "unable to create temporary index"
+msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/grep.c:735
-msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
-msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
+#: builtin/commit.c:365
+msgid "interactive add failed"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/grep.c:793
-msgid "no pattern given."
-msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
+#: builtin/commit.c:378
+msgid "unable to update temporary index"
+msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/grep.c:851
-msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
-msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
+#: builtin/commit.c:380
+msgid "Failed to update main cache tree"
+msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/grep.c:877
-msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
-msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
+#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
+msgid "unable to write new_index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/grep.c:882
-msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
+#: builtin/commit.c:458
+msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
-"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
-"quan đến revs."
-
-#: builtin/grep.c:885
-msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
-msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-
-#: builtin/grep.c:893
-msgid "both --cached and trees are given."
-msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
+"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/hash-object.c:80
-msgid ""
-"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
-"[--] <file>..."
+#: builtin/commit.c:460
+msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
-"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
-"[--] <tập-tin>…"
+"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/hash-object.c:81
-msgid "git hash-object --stdin-paths"
-msgstr "git hash-object --stdin-paths"
+#: builtin/commit.c:469
+msgid "cannot read the index"
+msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/hash-object.c:92
-msgid "type"
-msgstr "kiểu"
+#: builtin/commit.c:488
+msgid "unable to write temporary index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/hash-object.c:92
-msgid "object type"
-msgstr "kiểu đối tượng"
+#: builtin/commit.c:582
+#, c-format
+msgid "commit '%s' lacks author header"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/hash-object.c:93
-msgid "write the object into the object database"
-msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
+#: builtin/commit.c:584
+#, c-format
+msgid "commit '%s' has malformed author line"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/hash-object.c:95
-msgid "read the object from stdin"
-msgstr "Ä\91á»\8dc Ä\91á»\91i tượng từ Ä\91ầu và o tiêu chuẩn stdin"
+#: builtin/commit.c:603
+msgid "malformed --author parameter"
+msgstr "Ä\91á»\91i sá»\91 cho --author bá»\8b dá»\8b hình"
-#: builtin/hash-object.c:97
-msgid "store file as is without filters"
-msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
+#: builtin/commit.c:611
+#, c-format
+msgid "invalid date format: %s"
+msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: builtin/hash-object.c:98
+#: builtin/commit.c:655
msgid ""
-"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
-msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
+"unable to select a comment character that is not used\n"
+"in the current commit message"
+msgstr ""
+"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
+"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/hash-object.c:99
-msgid "process file as it were from this path"
-msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
+#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
+#, c-format
+msgid "could not lookup commit %s"
+msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/help.c:41
-msgid "print all available commands"
-msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
+#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:295
+#, c-format
+msgid "(reading log message from standard input)\n"
+msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/help.c:42
-msgid "print list of useful guides"
-msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
+#: builtin/commit.c:706
+msgid "could not read log from standard input"
+msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/help.c:43
-msgid "show man page"
-msgstr "hiển thị trang man"
+#: builtin/commit.c:710
+#, c-format
+msgid "could not read log file '%s'"
+msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/help.c:44
-msgid "show manual in web browser"
-msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
+#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
+msgid "could not read SQUASH_MSG"
+msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/help.c:46
-msgid "show info page"
-msgstr "hiện trang info"
+#: builtin/commit.c:742
+msgid "could not read MERGE_MSG"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/help.c:52
-msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
-msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
+#: builtin/commit.c:796
+msgid "could not write commit template"
+msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/help.c:64
+#: builtin/commit.c:814
#, c-format
-msgid "unrecognized help format '%s'"
-msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-
-#: builtin/help.c:91
-msgid "Failed to start emacsclient."
-msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-
-#: builtin/help.c:104
-msgid "Failed to parse emacsclient version."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-
-#: builtin/help.c:112
-#, c-format
-msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
-msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
+msgid ""
+"\n"
+"It looks like you may be committing a merge.\n"
+"If this is not correct, please remove the file\n"
+"\t%s\n"
+"and try again.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
-#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
+#: builtin/commit.c:819
#, c-format
-msgid "failed to exec '%s': %s"
-msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
+msgid ""
+"\n"
+"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
+"If this is not correct, please remove the file\n"
+"\t%s\n"
+"and try again.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
-#: builtin/help.c:208
+#: builtin/commit.c:832
#, c-format
msgid ""
-"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
-"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
+"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
+"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
-"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
-"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
+"được\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
+"chuyển giao.\n"
-#: builtin/help.c:220
+#: builtin/commit.c:839
#, c-format
msgid ""
-"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
-"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
+"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
+"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
+"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
-"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
-"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
+"được\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
+"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/help.c:337
+#: builtin/commit.c:859
#, c-format
-msgid "'%s': unknown man viewer."
-msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-
-#: builtin/help.c:354
-msgid "no man viewer handled the request"
-msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-
-#: builtin/help.c:362
-msgid "no info viewer handled the request"
-msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-
-#: builtin/help.c:411
-msgid "Defining attributes per path"
-msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-
-#: builtin/help.c:412
-msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
-msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-
-#: builtin/help.c:413
-msgid "A Git glossary"
-msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-
-#: builtin/help.c:414
-msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
-msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-
-#: builtin/help.c:415
-msgid "Defining submodule properties"
-msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-
-#: builtin/help.c:416
-msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
-msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-
-#: builtin/help.c:417
-msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
-msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-
-#: builtin/help.c:418
-msgid "An overview of recommended workflows with Git"
-msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-
-#: builtin/help.c:430
-msgid "The common Git guides are:\n"
-msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
+msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/help.c:451 builtin/help.c:468
+#: builtin/commit.c:867
#, c-format
-msgid "usage: %s%s"
-msgstr "cách dùng: %s%s"
+msgid "%sDate: %s"
+msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/help.c:484
+#: builtin/commit.c:874
#, c-format
-msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
-msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
+msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/index-pack.c:152
-#, c-format
-msgid "unable to open %s"
-msgstr "không thể mở %s"
+#: builtin/commit.c:892
+msgid "Cannot read index"
+msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:202
-#, c-format
-msgid "object type mismatch at %s"
-msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
+#: builtin/commit.c:954
+msgid "Error building trees"
+msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/index-pack.c:222
+#: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:280
#, c-format
-msgid "did not receive expected object %s"
-msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
+msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
+msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/index-pack.c:225
+#: builtin/commit.c:1071
#, c-format
-msgid "object %s: expected type %s, found %s"
-msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
+msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
+msgstr ""
+"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
+"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:267
+#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325
#, c-format
-msgid "cannot fill %d byte"
-msgid_plural "cannot fill %d bytes"
-msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
+msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
+msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:277
-msgid "early EOF"
-msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
+#: builtin/commit.c:1124
+msgid "--long and -z are incompatible"
+msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/index-pack.c:278
-msgid "read error on input"
-msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
+#: builtin/commit.c:1154
+msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
+msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/index-pack.c:290
-msgid "used more bytes than were available"
-msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
+#: builtin/commit.c:1163
+msgid "You have nothing to amend."
+msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/index-pack.c:297
-msgid "pack too large for current definition of off_t"
-msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
+#: builtin/commit.c:1166
+msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
+msgstr ""
+"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/index-pack.c:313
-#, c-format
-msgid "unable to create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
+#: builtin/commit.c:1168
+msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
+msgstr ""
+"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
+"bổ”."
-#: builtin/index-pack.c:318
-#, c-format
-msgid "cannot open packfile '%s'"
-msgstr "không thể mở packfile “%s”"
+#: builtin/commit.c:1171
+msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
+msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/index-pack.c:332
-msgid "pack signature mismatch"
-msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
+#: builtin/commit.c:1181
+msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
+msgstr ""
+"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/index-pack.c:334
-#, c-format
-msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
-msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
+#: builtin/commit.c:1183
+msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
+msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/index-pack.c:352
-#, c-format
-msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
-msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
+#: builtin/commit.c:1191
+msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
+msgstr ""
+"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/index-pack.c:473
-#, c-format
-msgid "inflate returned %d"
-msgstr "xả nén trả về %d"
+#: builtin/commit.c:1208
+msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
+msgstr ""
+"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
+"sử dụng."
-#: builtin/index-pack.c:522
-msgid "offset value overflow for delta base object"
-msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
+#: builtin/commit.c:1210
+msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
+msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/index-pack.c:530
-msgid "delta base offset is out of bound"
-msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
+#: builtin/commit.c:1212
+msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
+msgstr ""
+"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
+"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/index-pack.c:538
+#: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:495
#, c-format
-msgid "unknown object type %d"
-msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
+msgid "Invalid cleanup mode %s"
+msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:569
-msgid "cannot pread pack file"
-msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
+#: builtin/commit.c:1229
+msgid "Paths with -a does not make sense."
+msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/index-pack.c:571
-#, c-format
-msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
-msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
-msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
+#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612
+msgid "show status concisely"
+msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/index-pack.c:597
-msgid "serious inflate inconsistency"
-msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
+#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614
+msgid "show branch information"
+msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
-#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
-#, c-format
-msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
-msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
+#: builtin/commit.c:1343
+msgid "version"
+msgstr "phiên bản"
-#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
-#: builtin/pack-objects.c:254
-#, c-format
-msgid "unable to read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
+#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
+#: builtin/worktree.c:442
+msgid "machine-readable output"
+msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/index-pack.c:812
-#, c-format
-msgid "cannot read existing object %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
+#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618
+msgid "show status in long format (default)"
+msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/index-pack.c:826
-#, c-format
-msgid "invalid blob object %s"
-msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
+#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621
+msgid "terminate entries with NUL"
+msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/index-pack.c:840
-#, c-format
-msgid "invalid %s"
-msgstr "%s không hợp lệ"
+#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981
+#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:368
+msgid "mode"
+msgstr "chế độ"
-#: builtin/index-pack.c:843
-msgid "Error in object"
-msgstr "Lỗi trong đối tượng"
+#: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624
+msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
+msgstr ""
+"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
+"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/index-pack.c:845
-#, c-format
-msgid "Not all child objects of %s are reachable"
-msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
+#: builtin/commit.c:1355
+msgid "show ignored files"
+msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
-msgid "failed to apply delta"
-msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
+#: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155
+msgid "when"
+msgstr "khi"
-#: builtin/index-pack.c:1118
-msgid "Receiving objects"
-msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
+#: builtin/commit.c:1357
+msgid ""
+"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
+"(Default: all)"
+msgstr ""
+"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
+"(Mặc định: all)"
-#: builtin/index-pack.c:1118
-msgid "Indexing objects"
-msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
+#: builtin/commit.c:1359
+msgid "list untracked files in columns"
+msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/index-pack.c:1150
-msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
-msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-
-#: builtin/index-pack.c:1155
-msgid "cannot fstat packfile"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
+#: builtin/commit.c:1435
+msgid "couldn't look up newly created commit"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/index-pack.c:1158
-msgid "pack has junk at the end"
-msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
+#: builtin/commit.c:1437
+msgid "could not parse newly created commit"
+msgstr ""
+"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/index-pack.c:1169
-msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
-msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
+#: builtin/commit.c:1482
+msgid "detached HEAD"
+msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/index-pack.c:1194
-msgid "Resolving deltas"
-msgstr "Đang phân giải các delta"
+#: builtin/commit.c:1485
+msgid " (root-commit)"
+msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/index-pack.c:1205
-#, c-format
-msgid "unable to create thread: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
+#: builtin/commit.c:1582
+msgid "suppress summary after successful commit"
+msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/index-pack.c:1247
-msgid "confusion beyond insanity"
-msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
+#: builtin/commit.c:1583
+msgid "show diff in commit message template"
+msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/index-pack.c:1253
-#, c-format
-msgid "completed with %d local objects"
-msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
+#: builtin/commit.c:1585
+msgid "Commit message options"
+msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/index-pack.c:1263
-#, c-format
-msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
-msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
+#: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:366
+msgid "read message from file"
+msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/index-pack.c:1267
-#, c-format
-msgid "pack has %d unresolved delta"
-msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
-msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
+#: builtin/commit.c:1587
+msgid "author"
+msgstr "tác giả"
-#: builtin/index-pack.c:1291
-#, c-format
-msgid "unable to deflate appended object (%d)"
-msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
+#: builtin/commit.c:1587
+msgid "override author for commit"
+msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/index-pack.c:1367
-#, c-format
-msgid "local object %s is corrupt"
-msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
+#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:333
+msgid "date"
+msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/index-pack.c:1391
-msgid "error while closing pack file"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
+#: builtin/commit.c:1588
+msgid "override date for commit"
+msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/index-pack.c:1404
-#, c-format
-msgid "cannot write keep file '%s'"
-msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
+#: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:398
+#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:364
+msgid "message"
+msgstr "chú thích"
-#: builtin/index-pack.c:1412
-#, c-format
-msgid "cannot close written keep file '%s'"
-msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
+#: builtin/commit.c:1589
+msgid "commit message"
+msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/index-pack.c:1425
-msgid "cannot store pack file"
-msgstr "không thể lưu tập tin gói"
+#: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:81
+msgid "commit"
+msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/index-pack.c:1436
-msgid "cannot store index file"
-msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
+#: builtin/commit.c:1590
+msgid "reuse and edit message from specified commit"
+msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/index-pack.c:1469
-#, c-format
-msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
-msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
+#: builtin/commit.c:1591
+msgid "reuse message from specified commit"
+msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/index-pack.c:1475
-#, c-format
-msgid "invalid number of threads specified (%d)"
-msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
+#: builtin/commit.c:1592
+msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
+msgstr ""
+"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
-#, c-format
-msgid "no threads support, ignoring %s"
-msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
+#: builtin/commit.c:1593
+msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
+msgstr ""
+"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
+"ra"
-#: builtin/index-pack.c:1537
-#, c-format
-msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
+#: builtin/commit.c:1594
+msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
+msgstr ""
+"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/index-pack.c:1539
-#, c-format
-msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
+#: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86
+msgid "add Signed-off-by:"
+msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/index-pack.c:1586
-#, c-format
-msgid "non delta: %d object"
-msgid_plural "non delta: %d objects"
-msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
+#: builtin/commit.c:1596
+msgid "use specified template file"
+msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/index-pack.c:1593
-#, c-format
-msgid "chain length = %d: %lu object"
-msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
-msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
+#: builtin/commit.c:1597
+msgid "force edit of commit"
+msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/index-pack.c:1623
-msgid "Cannot come back to cwd"
-msgstr "Không thể quay lại cwd"
+#: builtin/commit.c:1598
+msgid "default"
+msgstr "mặc định"
-#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
-#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
-#, c-format
-msgid "bad %s"
-msgstr "%s sai"
+#: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:369
+msgid "how to strip spaces and #comments from message"
+msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/index-pack.c:1708
-msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
-msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
+#: builtin/commit.c:1599
+msgid "include status in commit message template"
+msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
-#, c-format
-msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
-msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
+#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:166
+#: builtin/revert.c:93
+msgid "GPG sign commit"
+msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/index-pack.c:1729
-msgid "--verify with no packfile name given"
-msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
+#: builtin/commit.c:1604
+msgid "Commit contents options"
+msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/init-db.c:55
-#, c-format
-msgid "cannot stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+#: builtin/commit.c:1605
+msgid "commit all changed files"
+msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/init-db.c:61
-#, c-format
-msgid "cannot stat template '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
+#: builtin/commit.c:1606
+msgid "add specified files to index for commit"
+msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/init-db.c:66
-#, c-format
-msgid "cannot opendir '%s'"
-msgstr "không thể opendir() “%s”"
+#: builtin/commit.c:1607
+msgid "interactively add files"
+msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/init-db.c:77
-#, c-format
-msgid "cannot readlink '%s'"
-msgstr "không thể readlink “%s”"
+#: builtin/commit.c:1608
+msgid "interactively add changes"
+msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/init-db.c:79
-#, c-format
-msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
-msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
+#: builtin/commit.c:1609
+msgid "commit only specified files"
+msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/init-db.c:85
-#, c-format
-msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
+#: builtin/commit.c:1610
+msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
+msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/init-db.c:89
-#, c-format
-msgid "ignoring template %s"
-msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
+#: builtin/commit.c:1611
+msgid "show what would be committed"
+msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/init-db.c:118
-#, c-format
-msgid "templates not found %s"
-msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
+#: builtin/commit.c:1622
+msgid "amend previous commit"
+msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/init-db.c:131
-#, c-format
-msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
-msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
+#: builtin/commit.c:1623
+msgid "bypass post-rewrite hook"
+msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312
-#, c-format
-msgid "%s already exists"
-msgstr "%s đã có từ trước rồi"
+#: builtin/commit.c:1628
+msgid "ok to record an empty change"
+msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/init-db.c:340
-#, c-format
-msgid "unable to handle file type %d"
-msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
+#: builtin/commit.c:1630
+msgid "ok to record a change with an empty message"
+msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/init-db.c:343
-#, c-format
-msgid "unable to move %s to %s"
-msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
+#: builtin/commit.c:1659
+msgid "could not parse HEAD commit"
+msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
-#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
-#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
-#: builtin/init-db.c:399
+#: builtin/commit.c:1707
#, c-format
-msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
-msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
-
-#: builtin/init-db.c:400
-msgid "Reinitialized existing"
-msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
-
-#: builtin/init-db.c:400
-msgid "Initialized empty"
-msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-
-#: builtin/init-db.c:401
-msgid " shared"
-msgstr " đã chia sẻ"
-
-#: builtin/init-db.c:448
-msgid ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
-"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
-msgstr ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
-"quyền>]] [thư-mục]"
-
-#: builtin/init-db.c:471
-msgid "permissions"
-msgstr "các quyền"
-
-#: builtin/init-db.c:472
-msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
-msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
+msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
+msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511
-#, c-format
-msgid "cannot mkdir %s"
-msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
+#: builtin/commit.c:1714
+msgid "could not read MERGE_MODE"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/init-db.c:515
+#: builtin/commit.c:1733
#, c-format
-msgid "cannot chdir to %s"
-msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
+msgid "could not read commit message: %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/init-db.c:536
+#: builtin/commit.c:1744
#, c-format
-msgid ""
-"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
-"dir=<directory>)"
+msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
-"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
-"dir=<thư-mục>)"
+"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
+"(message).\n"
-#: builtin/init-db.c:564
+#: builtin/commit.c:1749
#, c-format
-msgid "Cannot access work tree '%s'"
-msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
+msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
+msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/interpret-trailers.c:15
+#: builtin/commit.c:1797
msgid ""
-"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
-"[<file>...]"
+"Repository has been updated, but unable to write\n"
+"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
+"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
-"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
-"[<tập-tin>…]"
+"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
+"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
+"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
+"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
-#: builtin/interpret-trailers.c:25
-msgid "trim empty trailers"
-msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:26
-msgid "trailer"
-msgstr "bộ dò vết"
+#: builtin/config.c:9
+msgid "git config [<options>]"
+msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/interpret-trailers.c:27
-msgid "trailer(s) to add"
-msgstr "bộ dò vết cần thêm"
+#: builtin/config.c:55
+msgid "Config file location"
+msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/log.c:43
-msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
-msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
+#: builtin/config.c:56
+msgid "use global config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/log.c:44
-msgid "git show [<options>] <object>..."
-msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
+#: builtin/config.c:57
+msgid "use system config file"
+msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/log.c:83
-#, c-format
-msgid "invalid --decorate option: %s"
-msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
+#: builtin/config.c:58
+msgid "use repository config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/log.c:131
-msgid "suppress diff output"
-msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
+#: builtin/config.c:59
+msgid "use given config file"
+msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/log.c:132
-msgid "show source"
-msgstr "hiển thị mã nguồn"
+#: builtin/config.c:60
+msgid "blob-id"
+msgstr "blob-id"
-#: builtin/log.c:133
-msgid "Use mail map file"
-msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
+#: builtin/config.c:60
+msgid "read config from given blob object"
+msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/log.c:134
-msgid "decorate options"
-msgstr "các tùy chọn trang trí"
+#: builtin/config.c:61
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
-#: builtin/log.c:137
-msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
+#: builtin/config.c:62
+msgid "get value: name [value-regex]"
+msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/log.c:233
-#, c-format
-msgid "Final output: %d %s\n"
-msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
+#: builtin/config.c:63
+msgid "get all values: key [value-regex]"
+msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/log.c:465
-#, c-format
-msgid "git show %s: bad file"
-msgstr "git show %s: sai tập tin"
+#: builtin/config.c:64
+msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
+msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
-#, c-format
-msgid "Could not read object %s"
-msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
+#: builtin/config.c:65
+msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
+msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/log.c:596
-#, c-format
-msgid "Unknown type: %d"
-msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
+#: builtin/config.c:66
+msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
+msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/log.c:714
-msgid "format.headers without value"
-msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
+#: builtin/config.c:67
+msgid "add a new variable: name value"
+msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/log.c:798
-msgid "name of output directory is too long"
-msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
+#: builtin/config.c:68
+msgid "remove a variable: name [value-regex]"
+msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/log.c:813
-#, c-format
-msgid "Cannot open patch file %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
+#: builtin/config.c:69
+msgid "remove all matches: name [value-regex]"
+msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/log.c:827
-msgid "Need exactly one range."
-msgstr "Cần chính xác một vùng."
+#: builtin/config.c:70
+msgid "rename section: old-name new-name"
+msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/log.c:837
-msgid "Not a range."
-msgstr "Không phải là một vùng."
+#: builtin/config.c:71
+msgid "remove a section: name"
+msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/log.c:943
-msgid "Cover letter needs email format"
-msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
+#: builtin/config.c:72
+msgid "list all"
+msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/log.c:1022
-#, c-format
-msgid "insane in-reply-to: %s"
-msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
+#: builtin/config.c:73
+msgid "open an editor"
+msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/log.c:1050
-msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
-msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+#: builtin/config.c:74
+msgid "find the color configured: slot [default]"
+msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/log.c:1095
-msgid "Two output directories?"
-msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
+#: builtin/config.c:75
+msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
+msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/log.c:1210
-msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
-msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
+#: builtin/config.c:76
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
-#: builtin/log.c:1213
-msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
-msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
+#: builtin/config.c:77
+msgid "value is \"true\" or \"false\""
+msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/log.c:1217
-msgid "print patches to standard out"
-msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
+#: builtin/config.c:78
+msgid "value is decimal number"
+msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/log.c:1219
-msgid "generate a cover letter"
-msgstr "tạo bì thư"
+#: builtin/config.c:79
+msgid "value is --bool or --int"
+msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/log.c:1221
-msgid "use simple number sequence for output file names"
-msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
+#: builtin/config.c:80
+msgid "value is a path (file or directory name)"
+msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/log.c:1222
-msgid "sfx"
-msgstr "sfx"
+#: builtin/config.c:81
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
-#: builtin/log.c:1223
-msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
-msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
+#: builtin/config.c:82
+msgid "terminate values with NUL byte"
+msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/log.c:1225
-msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
-msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
+#: builtin/config.c:83
+msgid "show variable names only"
+msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/log.c:1227
-msgid "mark the series as Nth re-roll"
-msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
+#: builtin/config.c:84
+msgid "respect include directives on lookup"
+msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/log.c:1229
-msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
-msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
+#: builtin/config.c:85
+msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
+msgstr ""
+"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
+"lệnh)"
-#: builtin/log.c:1232
-msgid "store resulting files in <dir>"
-msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
+#: builtin/config.c:327
+msgid "unable to parse default color value"
+msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/log.c:1235
-msgid "don't strip/add [PATCH]"
-msgstr "không strip/add [VÁ]"
+#: builtin/config.c:471
+#, c-format
+msgid ""
+"# This is Git's per-user configuration file.\n"
+"[user]\n"
+"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
+"#\tname = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
+msgstr ""
+"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
+"[user]\n"
+"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
+"#\tname = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
-#: builtin/log.c:1238
-msgid "don't output binary diffs"
-msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
+#: builtin/config.c:613
+#, c-format
+msgid "cannot create configuration file %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/log.c:1240
-msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
-msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
+#: builtin/config.c:625
+#, c-format
+msgid ""
+"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
+" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
+msgstr ""
+"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
+" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
-#: builtin/log.c:1242
-msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
-msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
+#: builtin/count-objects.c:86
+msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/log.c:1244
-msgid "Messaging"
-msgstr "Lời nhắn"
+#: builtin/count-objects.c:96
+msgid "print sizes in human readable format"
+msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-#: builtin/log.c:1245
-msgid "header"
-msgstr "đầu đề thư"
+#: builtin/describe.c:17
+msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
-#: builtin/log.c:1246
-msgid "add email header"
-msgstr "thêm đầu đề thư"
+#: builtin/describe.c:18
+msgid "git describe [<options>] --dirty"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
-#: builtin/log.c:1247 builtin/log.c:1249
-msgid "email"
-msgstr "thư điện tử"
+#: builtin/describe.c:217
+#, c-format
+msgid "annotated tag %s not available"
+msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/log.c:1247
-msgid "add To: header"
-msgstr "thêm To: đầu đề thư"
+#: builtin/describe.c:221
+#, c-format
+msgid "annotated tag %s has no embedded name"
+msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/log.c:1249
-msgid "add Cc: header"
-msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
+#: builtin/describe.c:223
+#, c-format
+msgid "tag '%s' is really '%s' here"
+msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/log.c:1251
-msgid "ident"
-msgstr "thụt lề"
+#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name %s"
+msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/log.c:1252
-msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
-msgstr ""
-"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
+#: builtin/describe.c:253
+#, c-format
+msgid "%s is not a valid '%s' object"
+msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/log.c:1254
-msgid "message-id"
-msgstr "message-id"
+#: builtin/describe.c:270
+#, c-format
+msgid "no tag exactly matches '%s'"
+msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/log.c:1255
-msgid "make first mail a reply to <message-id>"
-msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
+#: builtin/describe.c:272
+#, c-format
+msgid "searching to describe %s\n"
+msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/log.c:1256 builtin/log.c:1259
-msgid "boundary"
-msgstr "ranh giới"
+#: builtin/describe.c:319
+#, c-format
+msgid "finished search at %s\n"
+msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/log.c:1257
-msgid "attach the patch"
-msgstr "đính kèm miếng vá"
+#: builtin/describe.c:346
+#, c-format
+msgid ""
+"No annotated tags can describe '%s'.\n"
+"However, there were unannotated tags: try --tags."
+msgstr ""
+"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
+"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/log.c:1260
-msgid "inline the patch"
-msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
+#: builtin/describe.c:350
+#, c-format
+msgid ""
+"No tags can describe '%s'.\n"
+"Try --always, or create some tags."
+msgstr ""
+"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
+"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/log.c:1264
-msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
-msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
+#: builtin/describe.c:371
+#, c-format
+msgid "traversed %lu commits\n"
+msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/log.c:1266
-msgid "signature"
-msgstr "chữ ký"
+#: builtin/describe.c:374
+#, c-format
+msgid ""
+"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
+"gave up search at %s\n"
+msgstr ""
+"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
+"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/log.c:1267
-msgid "add a signature"
-msgstr "thêm chữ ký"
+#: builtin/describe.c:396
+msgid "find the tag that comes after the commit"
+msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/log.c:1269
-msgid "add a signature from a file"
-msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
+#: builtin/describe.c:397
+msgid "debug search strategy on stderr"
+msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/log.c:1270
-msgid "don't print the patch filenames"
-msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
+#: builtin/describe.c:398
+msgid "use any ref"
+msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/log.c:1359
-msgid "-n and -k are mutually exclusive."
-msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
+#: builtin/describe.c:399
+msgid "use any tag, even unannotated"
+msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/log.c:1361
-msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
-msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
+#: builtin/describe.c:400
+msgid "always use long format"
+msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/log.c:1369
-msgid "--name-only does not make sense"
-msgstr "--name-only không hợp lý"
+#: builtin/describe.c:401
+msgid "only follow first parent"
+msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/log.c:1371
-msgid "--name-status does not make sense"
-msgstr "--name-status không hợp lý"
+#: builtin/describe.c:404
+msgid "only output exact matches"
+msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/log.c:1373
-msgid "--check does not make sense"
-msgstr "--check không hợp lý"
+#: builtin/describe.c:406
+msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
+msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/log.c:1396
-msgid "standard output, or directory, which one?"
-msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
+#: builtin/describe.c:408
+msgid "only consider tags matching <pattern>"
+msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320
+msgid "show abbreviated commit object as fallback"
+msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
+
+#: builtin/describe.c:411
+msgid "mark"
+msgstr "dấu"
+
+#: builtin/describe.c:412
+msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
+
+#: builtin/describe.c:430
+msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
+msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
+
+#: builtin/describe.c:456
+msgid "No names found, cannot describe anything."
+msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
+
+#: builtin/describe.c:476
+msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/log.c:1398
+#: builtin/diff.c:83
#, c-format
-msgid "Could not create directory '%s'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
+msgid "'%s': not a regular file or symlink"
+msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-#: builtin/log.c:1495
+#: builtin/diff.c:234
#, c-format
-msgid "unable to read signature file '%s'"
-msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
+msgid "invalid option: %s"
+msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1558
-msgid "Failed to create output files"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
+#: builtin/diff.c:358
+msgid "Not a git repository"
+msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/log.c:1606
-msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
-msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
+#: builtin/diff.c:401
+#, c-format
+msgid "invalid object '%s' given."
+msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/log.c:1660
+#: builtin/diff.c:410
#, c-format
-msgid ""
-"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
-"cách thủ công.\n"
+msgid "more than two blobs given: '%s'"
+msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/log.c:1671 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1685
+#: builtin/diff.c:417
#, c-format
-msgid "Unknown commit %s"
-msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
+msgid "unhandled object '%s' given."
+msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/ls-files.c:358
-msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
-msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
+#: builtin/difftool.c:28
+msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
+"<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/ls-files.c:415
-msgid "identify the file status with tags"
-msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
+#: builtin/difftool.c:241
+#, c-format
+msgid "failed: %d"
+msgstr "gặp lỗi: %d"
-#: builtin/ls-files.c:417
-msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
+#: builtin/difftool.c:342
+msgid ""
+"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
+"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
msgstr ""
-"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
-"thay đổi)"
+"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
+"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
-#: builtin/ls-files.c:419
-msgid "show cached files in the output (default)"
-msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-
-#: builtin/ls-files.c:421
-msgid "show deleted files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
+#: builtin/difftool.c:567
+#, c-format
+msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
+msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
-#: builtin/ls-files.c:423
-msgid "show modified files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
+#: builtin/difftool.c:569
+msgid "working tree file has been left."
+msgstr "cây làm việc ở bên trái."
-#: builtin/ls-files.c:425
-msgid "show other files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
+#: builtin/difftool.c:580
+#, c-format
+msgid "temporary files exist in '%s'."
+msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
-#: builtin/ls-files.c:427
-msgid "show ignored files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
+#: builtin/difftool.c:581
+msgid "you may want to cleanup or recover these."
+msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
-#: builtin/ls-files.c:430
-msgid "show staged contents' object name in the output"
-msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
+#: builtin/difftool.c:626
+msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
+msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
-#: builtin/ls-files.c:432
-msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
-msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
+#: builtin/difftool.c:628
+msgid "perform a full-directory diff"
+msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
-#: builtin/ls-files.c:434
-msgid "show 'other' directories' names only"
-msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
+#: builtin/difftool.c:630
+msgid "do not prompt before launching a diff tool"
+msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-#: builtin/ls-files.c:437
-msgid "don't show empty directories"
-msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
+#: builtin/difftool.c:636
+msgid "use symlinks in dir-diff mode"
+msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-#: builtin/ls-files.c:440
-msgid "show unmerged files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
+#: builtin/difftool.c:637
+msgid "<tool>"
+msgstr "<công_cụ>"
-#: builtin/ls-files.c:442
-msgid "show resolve-undo information"
-msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
+#: builtin/difftool.c:638
+msgid "use the specified diff tool"
+msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-#: builtin/ls-files.c:444
-msgid "skip files matching pattern"
-msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
+#: builtin/difftool.c:640
+msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
+msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-#: builtin/ls-files.c:447
-msgid "exclude patterns are read from <file>"
-msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
+#: builtin/difftool.c:643
+msgid ""
+"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
+"code"
+msgstr ""
+"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
+"không"
-#: builtin/ls-files.c:450
-msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
-msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
+#: builtin/difftool.c:645
+msgid "<command>"
+msgstr "<lệnh>"
-#: builtin/ls-files.c:452
-msgid "add the standard git exclusions"
-msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
+#: builtin/difftool.c:646
+msgid "specify a custom command for viewing diffs"
+msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
-#: builtin/ls-files.c:455
-msgid "make the output relative to the project top directory"
-msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
+#: builtin/difftool.c:670
+msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
+msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-#: builtin/ls-files.c:458
-msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
-msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
+#: builtin/difftool.c:677
+msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
+msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
-#: builtin/ls-files.c:459
-msgid "tree-ish"
-msgstr "tree-ish"
+#: builtin/fast-export.c:25
+msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
+msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/ls-files.c:460
-msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
-msgstr ""
-"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
+#: builtin/fast-export.c:980
+msgid "show progress after <n> objects"
+msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/ls-files.c:462
-msgid "show debugging data"
-msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
+#: builtin/fast-export.c:982
+msgid "select handling of signed tags"
+msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/ls-tree.c:28
-msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+#: builtin/fast-export.c:985
+msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
+msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/ls-tree.c:128
-msgid "only show trees"
-msgstr "chỉ hiển thị các tree"
+#: builtin/fast-export.c:988
+msgid "Dump marks to this file"
+msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/ls-tree.c:130
-msgid "recurse into subtrees"
-msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
+#: builtin/fast-export.c:990
+msgid "Import marks from this file"
+msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/ls-tree.c:132
-msgid "show trees when recursing"
-msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
+#: builtin/fast-export.c:992
+msgid "Fake a tagger when tags lack one"
+msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/ls-tree.c:135
-msgid "terminate entries with NUL byte"
-msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
+#: builtin/fast-export.c:994
+msgid "Output full tree for each commit"
+msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/ls-tree.c:136
-msgid "include object size"
-msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
+#: builtin/fast-export.c:996
+msgid "Use the done feature to terminate the stream"
+msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
-msgid "list only filenames"
-msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
+#: builtin/fast-export.c:997
+msgid "Skip output of blob data"
+msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/ls-tree.c:143
-msgid "use full path names"
-msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
+#: builtin/fast-export.c:998
+msgid "refspec"
+msgstr "refspec"
-#: builtin/ls-tree.c:145
-msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
-msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
+#: builtin/fast-export.c:999
+msgid "Apply refspec to exported refs"
+msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/merge.c:45
-msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
+#: builtin/fast-export.c:1000
+msgid "anonymize output"
+msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/merge.c:46
-msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+#: builtin/fetch.c:21
+msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/merge.c:47
-msgid "git merge --abort"
-msgstr "git merge --abort"
+#: builtin/fetch.c:22
+msgid "git fetch [<options>] <group>"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/merge.c:100
-msgid "switch `m' requires a value"
-msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
+#: builtin/fetch.c:23
+msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
+msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/merge.c:137
-#, c-format
-msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
-msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
+#: builtin/fetch.c:24
+msgid "git fetch --all [<options>]"
+msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/merge.c:138
-#, c-format
-msgid "Available strategies are:"
-msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
+#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
+msgid "fetch from all remotes"
+msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/merge.c:143
-#, c-format
-msgid "Available custom strategies are:"
-msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
+#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
+msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
+msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:119
-msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
-msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
+#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
+msgid "path to upload pack on remote end"
+msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:122
-msgid "show a diffstat at the end of the merge"
-msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
+#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
+msgid "force overwrite of local branch"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:125
-msgid "(synonym to --stat)"
-msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
+#: builtin/fetch.c:102
+msgid "fetch from multiple remotes"
+msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:128
-msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
-msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
+#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
+msgid "fetch all tags and associated objects"
+msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:131
-msgid "create a single commit instead of doing a merge"
-msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
+#: builtin/fetch.c:106
+msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
+msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:134
-msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
-msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
+#: builtin/fetch.c:108
+msgid "number of submodules fetched in parallel"
+msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:137
-msgid "edit message before committing"
-msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
+#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
+msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
+msgstr ""
+"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
+"nữa"
-#: builtin/merge.c:207
-msgid "allow fast-forward (default)"
-msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
+#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
+msgid "on-demand"
+msgstr "khi-cần"
-#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:143
-msgid "abort if fast-forward is not possible"
-msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
+#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
+msgid "control recursive fetching of submodules"
+msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/merge.c:213
-msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
-msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
+msgid "keep downloaded pack"
+msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:767 builtin/pull.c:148
-#: builtin/revert.c:89
-msgid "strategy"
-msgstr "chiến lược"
+#: builtin/fetch.c:118
+msgid "allow updating of HEAD ref"
+msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:149
-msgid "merge strategy to use"
-msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
+#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
+msgid "deepen history of shallow clone"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:152
-msgid "option=value"
-msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
+#: builtin/fetch.c:123
+msgid "deepen history of shallow repository based on time"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:153
-msgid "option for selected merge strategy"
-msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
+#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
+msgid "convert to a complete repository"
+msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/merge.c:219
-msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
-msgstr ""
-"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
-"nhanh)"
+#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433
+msgid "dir"
+msgstr "tmục"
-#: builtin/merge.c:223
-msgid "abort the current in-progress merge"
-msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+#: builtin/fetch.c:132
+msgid "prepend this to submodule path output"
+msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/merge.c:251
-msgid "could not run stash."
-msgstr "không thể chạy stash."
+#: builtin/fetch.c:135
+msgid "default mode for recursion"
+msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/merge.c:256
-msgid "stash failed"
-msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
+#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
+msgid "accept refs that update .git/shallow"
+msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/merge.c:261
-#, c-format
-msgid "not a valid object: %s"
-msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
+#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
+msgid "refmap"
+msgstr "refmap"
-#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
-msgid "read-tree failed"
-msgstr "read-tree gặp lỗi"
+#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
+msgid "specify fetch refmap"
+msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/merge.c:327
-msgid " (nothing to squash)"
-msgstr " (không có gì để squash)"
+#: builtin/fetch.c:395
+msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
+msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/merge.c:340
+#: builtin/fetch.c:511
#, c-format
-msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
+msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
+msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
-#: builtin/merge.c:988
+#: builtin/fetch.c:604
#, c-format
-msgid "Could not write to '%s'"
-msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
+msgid "object %s not found"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/merge.c:372
-msgid "Writing SQUASH_MSG"
-msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
+#: builtin/fetch.c:608
+msgid "[up to date]"
+msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/merge.c:374
-msgid "Finishing SQUASH_MSG"
-msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
+#: builtin/fetch.c:621 builtin/fetch.c:701
+msgid "[rejected]"
+msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/merge.c:397
-#, c-format
-msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
+#: builtin/fetch.c:622
+msgid "can't fetch in current branch"
+msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:447
-#, c-format
-msgid "'%s' does not point to a commit"
-msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
+#: builtin/fetch.c:631
+msgid "[tag update]"
+msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/merge.c:537
-#, c-format
-msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
-msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
+#: builtin/fetch.c:632 builtin/fetch.c:665 builtin/fetch.c:681
+#: builtin/fetch.c:696
+msgid "unable to update local ref"
+msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/merge.c:656
-msgid "Not handling anything other than two heads merge."
-msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+#: builtin/fetch.c:651
+msgid "[new tag]"
+msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/merge.c:670
-#, c-format
-msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
-msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
+#: builtin/fetch.c:654
+msgid "[new branch]"
+msgstr "[nhánh mới]"
+
+#: builtin/fetch.c:657
+msgid "[new ref]"
+msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
+
+#: builtin/fetch.c:696
+msgid "forced update"
+msgstr "cưỡng bức cập nhật"
+
+#: builtin/fetch.c:701
+msgid "non-fast-forward"
+msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/merge.c:683
+#: builtin/fetch.c:746
#, c-format
-msgid "unable to write %s"
-msgstr "không thể ghi %s"
+msgid "%s did not send all necessary objects\n"
+msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/merge.c:772
+#: builtin/fetch.c:766
#, c-format
-msgid "Could not read from '%s'"
-msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
+msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
+msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/merge.c:781
+#: builtin/fetch.c:853 builtin/fetch.c:949
#, c-format
-msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
-msgstr ""
-"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
-"việc hòa trộn.\n"
+msgid "From %.*s\n"
+msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/merge.c:787
+#: builtin/fetch.c:864
#, c-format
msgid ""
-"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
-"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
-"\n"
-"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
-"the commit.\n"
+"some local refs could not be updated; try running\n"
+" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
-"thiết,\n"
-"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
-"topic.\n"
-"\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
-"rỗng\n"
-"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
+" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/merge.c:811
-msgid "Empty commit message."
-msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
+#: builtin/fetch.c:919
+#, c-format
+msgid " (%s will become dangling)"
+msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/merge.c:823
+#: builtin/fetch.c:920
#, c-format
-msgid "Wonderful.\n"
-msgstr "Tuyệt vời.\n"
+msgid " (%s has become dangling)"
+msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/merge.c:878
+#: builtin/fetch.c:952
+msgid "[deleted]"
+msgstr "[đã xóa]"
+
+#: builtin/fetch.c:953 builtin/remote.c:1020
+msgid "(none)"
+msgstr "(không)"
+
+#: builtin/fetch.c:976
#, c-format
-msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
+msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
-"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
-"quả.\n"
+"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
+"trần (bare)"
-#: builtin/merge.c:894
+#: builtin/fetch.c:995
#, c-format
-msgid "'%s' is not a commit"
-msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-
-#: builtin/merge.c:935
-msgid "No current branch."
-msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-
-#: builtin/merge.c:937
-msgid "No remote for the current branch."
-msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
+msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/merge.c:939
-msgid "No default upstream defined for the current branch."
-msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
+#: builtin/fetch.c:998
+#, c-format
+msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/merge.c:944
+#: builtin/fetch.c:1074
#, c-format
-msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
-msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
+msgid "Don't know how to fetch from %s"
+msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/merge.c:1079
+#: builtin/fetch.c:1234
#, c-format
-msgid "could not close '%s'"
-msgstr "không thể đóng “%s”"
+msgid "Fetching %s\n"
+msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/merge.c:1206
-msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
-msgstr ""
-"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+#: builtin/fetch.c:1236 builtin/remote.c:96
+#, c-format
+msgid "Could not fetch %s"
+msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/merge.c:1222
+#: builtin/fetch.c:1254
msgid ""
-"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you merge."
+"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
+"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-
-#: builtin/merge.c:1229
-msgid ""
-"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you merge."
-msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
+"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/merge.c:1232
-msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
+#: builtin/fetch.c:1277
+msgid "You need to specify a tag name."
+msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/merge.c:1241
-msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
-msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
+#: builtin/fetch.c:1319
+msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
+msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1249
-msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
-msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
+#: builtin/fetch.c:1321
+msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/merge.c:1266
-msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
-msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
+#: builtin/fetch.c:1326
+msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/merge.c:1268
-msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
-msgstr ""
-"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
+#: builtin/fetch.c:1328
+msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
+msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/merge.c:1274
-#, c-format
-msgid "%s - not something we can merge"
-msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+#: builtin/fetch.c:1350
+msgid "fetch --all does not take a repository argument"
+msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/merge.c:1276
-msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
-msgstr ""
-"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
+#: builtin/fetch.c:1352
+msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
+msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/merge.c:1331
+#: builtin/fetch.c:1363
#, c-format
-msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
-msgstr ""
-"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+msgid "No such remote or remote group: %s"
+msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/merge.c:1334
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+#: builtin/fetch.c:1371
+msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
+msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/merge.c:1337
-#, c-format
-msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
+msgid ""
+"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
+msgstr ""
+"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
+"tin>]"
-#: builtin/merge.c:1340
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
+msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
+msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/merge.c:1423
-#, c-format
-msgid "Updating %s..%s\n"
-msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
+msgid "alias for --log (deprecated)"
+msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/merge.c:1460
-#, c-format
-msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
-msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
+msgid "text"
+msgstr "văn bản"
-#: builtin/merge.c:1467
-#, c-format
-msgid "Nope.\n"
-msgstr "Không.\n"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
+msgid "use <text> as start of message"
+msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/merge.c:1499
-msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
-msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
+msgid "file to read from"
+msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-#: builtin/merge.c:1522 builtin/merge.c:1601
-#, c-format
-msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
-msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
+#: builtin/for-each-ref.c:9
+msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
+msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
-#: builtin/merge.c:1526
-#, c-format
-msgid "Trying merge strategy %s...\n"
-msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
+#: builtin/for-each-ref.c:10
+msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
+msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
-#: builtin/merge.c:1592
-#, c-format
-msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
-msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
+#: builtin/for-each-ref.c:11
+msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
+msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
-#: builtin/merge.c:1594
-#, c-format
-msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
-msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
+#: builtin/for-each-ref.c:12
+msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
+msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
-#: builtin/merge.c:1603
-#, c-format
-msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
-msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
+#: builtin/for-each-ref.c:27
+msgid "quote placeholders suitably for shells"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/merge.c:1615
-#, c-format
-msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
-msgstr ""
-"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
-"cầu\n"
+#: builtin/for-each-ref.c:29
+msgid "quote placeholders suitably for perl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/merge-base.c:29
-msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
+#: builtin/for-each-ref.c:31
+msgid "quote placeholders suitably for python"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/merge-base.c:30
-msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
+#: builtin/for-each-ref.c:33
+msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/merge-base.c:31
-msgid "git merge-base --independent <commit>..."
-msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
+#: builtin/for-each-ref.c:36
+msgid "show only <n> matched refs"
+msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/merge-base.c:32
-msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
-msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
+#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38
+msgid "format to use for the output"
+msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/merge-base.c:33
-msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
-msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
+#: builtin/for-each-ref.c:41
+msgid "print only refs which points at the given object"
+msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
-#: builtin/merge-base.c:214
-msgid "output all common ancestors"
-msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
+#: builtin/for-each-ref.c:43
+msgid "print only refs that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/merge-base.c:216
-msgid "find ancestors for a single n-way merge"
-msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
+#: builtin/for-each-ref.c:44
+msgid "print only refs that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/merge-base.c:218
-msgid "list revs not reachable from others"
-msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
+#: builtin/for-each-ref.c:45
+msgid "print only refs which contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/merge-base.c:220
-msgid "is the first one ancestor of the other?"
-msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
+#: builtin/fsck.c:554
+msgid "Checking object directories"
+msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/merge-base.c:222
-msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
-msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
+#: builtin/fsck.c:646
+msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
+msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/merge-file.c:8
-msgid ""
-"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
-"<orig-file> <file2>"
-msgstr ""
-"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
-"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
+#: builtin/fsck.c:652
+msgid "show unreachable objects"
+msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/merge-file.c:33
-msgid "send results to standard output"
-msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
+#: builtin/fsck.c:653
+msgid "show dangling objects"
+msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/merge-file.c:34
-msgid "use a diff3 based merge"
-msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
+#: builtin/fsck.c:654
+msgid "report tags"
+msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/merge-file.c:35
-msgid "for conflicts, use our version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
+#: builtin/fsck.c:655
+msgid "report root nodes"
+msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/merge-file.c:37
-msgid "for conflicts, use their version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
+#: builtin/fsck.c:656
+msgid "make index objects head nodes"
+msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/merge-file.c:39
-msgid "for conflicts, use a union version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
+#: builtin/fsck.c:657
+msgid "make reflogs head nodes (default)"
+msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/merge-file.c:42
-msgid "for conflicts, use this marker size"
-msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
+#: builtin/fsck.c:658
+msgid "also consider packs and alternate objects"
+msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/merge-file.c:43
-msgid "do not warn about conflicts"
-msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
+#: builtin/fsck.c:659
+msgid "check only connectivity"
+msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/merge-file.c:45
-msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
-msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
+#: builtin/fsck.c:660
+msgid "enable more strict checking"
+msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/mktree.c:64
-msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+#: builtin/fsck.c:662
+msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
+msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/mktree.c:150
-msgid "input is NUL terminated"
-msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
+#: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
+msgid "show progress"
+msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
-msgid "allow missing objects"
-msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
+#: builtin/fsck.c:664
+msgid "show verbose names for reachable objects"
+msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/mktree.c:152
-msgid "allow creation of more than one tree"
-msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
+#: builtin/fsck.c:725
+msgid "Checking objects"
+msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-#: builtin/mv.c:15
-msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
-msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
+#: builtin/gc.c:25
+msgid "git gc [<options>]"
+msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/mv.c:69
+#: builtin/gc.c:72
#, c-format
-msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
-msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
-
-#: builtin/mv.c:71
-msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-msgstr ""
-"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
+msgid "Invalid %s: '%s'"
+msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/mv.c:89
+#: builtin/gc.c:139
#, c-format
-msgid "%.*s is in index"
-msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
+msgid "insanely long object directory %.*s"
+msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-#: builtin/mv.c:111
-msgid "force move/rename even if target exists"
-msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
-
-#: builtin/mv.c:112
-msgid "skip move/rename errors"
-msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-
-#: builtin/mv.c:151
+#: builtin/gc.c:297
#, c-format
-msgid "destination '%s' is not a directory"
-msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
+msgid ""
+"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
+"and remove %s.\n"
+"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
+"\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
+"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
+"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
+"\n"
+"%s"
-#: builtin/mv.c:162
-#, c-format
-msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
-msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
+#: builtin/gc.c:334
+msgid "prune unreferenced objects"
+msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/mv.c:166
-msgid "bad source"
-msgstr "nguồn sai"
+#: builtin/gc.c:336
+msgid "be more thorough (increased runtime)"
+msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/mv.c:169
-msgid "can not move directory into itself"
-msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
+#: builtin/gc.c:337
+msgid "enable auto-gc mode"
+msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/mv.c:172
-msgid "cannot move directory over file"
-msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
+#: builtin/gc.c:338
+msgid "force running gc even if there may be another gc running"
+msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/mv.c:181
-msgid "source directory is empty"
-msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
+#: builtin/gc.c:380
+#, c-format
+msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
+msgstr ""
+"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
+"việc.\n"
-#: builtin/mv.c:206
-msgid "not under version control"
-msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
+#: builtin/gc.c:382
+#, c-format
+msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
+msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/mv.c:209
-msgid "destination exists"
-msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
+#: builtin/gc.c:383
+#, c-format
+msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
+msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/mv.c:217
+#: builtin/gc.c:404
#, c-format
-msgid "overwriting '%s'"
-msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
+msgid ""
+"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
+msgstr ""
+"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
+"phải thế)"
-#: builtin/mv.c:220
-msgid "Cannot overwrite"
-msgstr "Không thể ghi đè"
+#: builtin/gc.c:448
+msgid ""
+"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
+msgstr ""
+"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
+"để xóa bỏ chúng đi."
-#: builtin/mv.c:223
-msgid "multiple sources for the same target"
-msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
+#: builtin/grep.c:25
+msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
+msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/mv.c:225
-msgid "destination directory does not exist"
-msgstr "thư mục đích không tồn tại"
+#: builtin/grep.c:232
+#, c-format
+msgid "grep: failed to create thread: %s"
+msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/mv.c:232
+#: builtin/grep.c:290
#, c-format
-msgid "%s, source=%s, destination=%s"
-msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
+msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
+msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
-#: builtin/mv.c:253
+#: builtin/grep.c:763 builtin/grep.c:804
#, c-format
-msgid "Renaming %s to %s\n"
-msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
+msgid "unable to read tree (%s)"
+msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:365
+#: builtin/grep.c:823
#, c-format
-msgid "renaming '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
+msgid "unable to grep from object of type %s"
+msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/name-rev.c:251
-msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
+#: builtin/grep.c:887
+#, c-format
+msgid "switch `%c' expects a numerical value"
+msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/name-rev.c:252
-msgid "git name-rev [<options>] --all"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
+#: builtin/grep.c:973
+msgid "search in index instead of in the work tree"
+msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/name-rev.c:253
-msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
+#: builtin/grep.c:975
+msgid "find in contents not managed by git"
+msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/name-rev.c:305
-msgid "print only names (no SHA-1)"
-msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
+#: builtin/grep.c:977
+msgid "search in both tracked and untracked files"
+msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/name-rev.c:306
-msgid "only use tags to name the commits"
-msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
+#: builtin/grep.c:979
+msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
+msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/name-rev.c:308
-msgid "only use refs matching <pattern>"
-msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+#: builtin/grep.c:981
+msgid "recursivley search in each submodule"
+msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/name-rev.c:310
-msgid "list all commits reachable from all refs"
-msgstr ""
-"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
+#: builtin/grep.c:983
+msgid "basename"
+msgstr "tên cơ sở"
-#: builtin/name-rev.c:311
-msgid "read from stdin"
-msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/grep.c:984
+msgid "prepend parent project's basename to output"
+msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
-#: builtin/name-rev.c:312
-msgid "allow to print `undefined` names (default)"
-msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
+#: builtin/grep.c:987
+msgid "show non-matching lines"
+msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/name-rev.c:318
-msgid "dereference tags in the input (internal use)"
-msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
+#: builtin/grep.c:989
+msgid "case insensitive matching"
+msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/notes.c:25
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
+#: builtin/grep.c:991
+msgid "match patterns only at word boundaries"
+msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/notes.c:26
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
-"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
-"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/grep.c:993
+msgid "process binary files as text"
+msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/notes.c:27
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+#: builtin/grep.c:995
+msgid "don't match patterns in binary files"
+msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/notes.c:28
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
-"(-c | -C) <object>] [<object>]"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
-"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/grep.c:998
+msgid "process binary files with textconv filters"
+msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/notes.c:29
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/grep.c:1000
+msgid "descend at most <depth> levels"
+msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/notes.c:30
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
+#: builtin/grep.c:1004
+msgid "use extended POSIX regular expressions"
+msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/notes.c:31
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
+#: builtin/grep.c:1007
+msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
+msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/notes.c:32
-msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
-msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
+#: builtin/grep.c:1010
+msgid "interpret patterns as fixed strings"
+msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/notes.c:33
-msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
-msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
+#: builtin/grep.c:1013
+msgid "use Perl-compatible regular expressions"
+msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/notes.c:34
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
+#: builtin/grep.c:1016
+msgid "show line numbers"
+msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/notes.c:35
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
+#: builtin/grep.c:1017
+msgid "don't show filenames"
+msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/notes.c:36
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+#: builtin/grep.c:1018
+msgid "show filenames"
+msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/notes.c:41
-msgid "git notes [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
+#: builtin/grep.c:1020
+msgid "show filenames relative to top directory"
+msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/notes.c:46
-msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/grep.c:1022
+msgid "show only filenames instead of matching lines"
+msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/notes.c:51
-msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+#: builtin/grep.c:1024
+msgid "synonym for --files-with-matches"
+msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/notes.c:52
-msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
-msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
+#: builtin/grep.c:1027
+msgid "show only the names of files without match"
+msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/notes.c:57
-msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/grep.c:1029
+msgid "print NUL after filenames"
+msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/notes.c:62
-msgid "git notes edit [<object>]"
-msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
+#: builtin/grep.c:1031
+msgid "show the number of matches instead of matching lines"
+msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/notes.c:67
-msgid "git notes show [<object>]"
-msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
+#: builtin/grep.c:1032
+msgid "highlight matches"
+msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/notes.c:72
-msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
-msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
+#: builtin/grep.c:1034
+msgid "print empty line between matches from different files"
+msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/notes.c:73
-msgid "git notes merge --commit [<options>]"
-msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/grep.c:1036
+msgid "show filename only once above matches from same file"
+msgstr ""
+"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/notes.c:74
-msgid "git notes merge --abort [<options>]"
-msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/grep.c:1039
+msgid "show <n> context lines before and after matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/notes.c:79
-msgid "git notes remove [<object>]"
-msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
+#: builtin/grep.c:1042
+msgid "show <n> context lines before matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/notes.c:84
-msgid "git notes prune [<options>]"
-msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/grep.c:1044
+msgid "show <n> context lines after matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/notes.c:89
-msgid "git notes get-ref"
-msgstr "git notes get-ref"
+#: builtin/grep.c:1046
+msgid "use <n> worker threads"
+msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/notes.c:147
-#, c-format
-msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
-msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
+#: builtin/grep.c:1047
+msgid "shortcut for -C NUM"
+msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/notes.c:151
-msgid "could not read 'show' output"
-msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
+#: builtin/grep.c:1050
+msgid "show a line with the function name before matches"
+msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/notes.c:159
-#, c-format
-msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
+#: builtin/grep.c:1052
+msgid "show the surrounding function"
+msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
-#, c-format
-msgid "could not create file '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
+#: builtin/grep.c:1055
+msgid "read patterns from file"
+msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/notes.c:193
-msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
-msgstr ""
-"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
+#: builtin/grep.c:1057
+msgid "match <pattern>"
+msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/notes.c:202
-msgid "unable to write note object"
-msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
+#: builtin/grep.c:1059
+msgid "combine patterns specified with -e"
+msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/notes.c:204
-#, c-format
-msgid "The note contents have been left in %s"
-msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
+#: builtin/grep.c:1071
+msgid "indicate hit with exit status without output"
+msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440
-#, c-format
-msgid "cannot read '%s'"
-msgstr "không thể đọc “%s”"
+#: builtin/grep.c:1073
+msgid "show only matches from files that match all patterns"
+msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443
-#, c-format
-msgid "could not open or read '%s'"
-msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
+#: builtin/grep.c:1075
+msgid "show parse tree for grep expression"
+msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
-#: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507
-#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653
-#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:456
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+#: builtin/grep.c:1079
+msgid "pager"
+msgstr "dàn trang"
-#: builtin/notes.c:256
-#, c-format
-msgid "Failed to read object '%s'."
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
+#: builtin/grep.c:1079
+msgid "show matching files in the pager"
+msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/notes.c:260
-#, c-format
-msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
-msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
+#: builtin/grep.c:1082
+msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
+msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/notes.c:359 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:490
-#: builtin/notes.c:502 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:646
-#: builtin/notes.c:942
-msgid "too many parameters"
-msgstr "quá nhiều đối số"
+#: builtin/grep.c:1146
+msgid "no pattern given."
+msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:659
+#: builtin/grep.c:1178 builtin/index-pack.c:1482
#, c-format
-msgid "No note found for object %s."
-msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
+msgid "invalid number of threads specified (%d)"
+msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/notes.c:393 builtin/notes.c:556
-msgid "note contents as a string"
-msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
+#: builtin/grep.c:1215
+msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
+msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
-msgid "note contents in a file"
-msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
+#: builtin/grep.c:1238
+msgid "option not supported with --recurse-submodules."
+msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
-#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
-msgid "reuse and edit specified note object"
-msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
+#: builtin/grep.c:1244
+msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
+msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
-msgid "reuse specified note object"
-msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
+#: builtin/grep.c:1249
+msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
+msgstr ""
+"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
+"quan đến revs."
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
-msgid "allow storing empty note"
-msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
+#: builtin/grep.c:1252
+msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
+msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:477
-msgid "replace existing notes"
-msgstr "thay thế ghi chú trước"
+#: builtin/grep.c:1260
+msgid "both --cached and trees are given."
+msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-#: builtin/notes.c:431
-#, c-format
+#: builtin/hash-object.c:81
msgid ""
-"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
-"existing notes"
+"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <file>..."
msgstr ""
-"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
-"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-
-#: builtin/notes.c:446 builtin/notes.c:525
-#, c-format
-msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
-msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
+"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <tập-tin>…"
-#: builtin/notes.c:457 builtin/notes.c:618 builtin/notes.c:882
-#, c-format
-msgid "Removing note for object %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
+#: builtin/hash-object.c:82
+msgid "git hash-object --stdin-paths"
+msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/notes.c:478
-msgid "read objects from stdin"
-msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/hash-object.c:94
+msgid "type"
+msgstr "kiểu"
-#: builtin/notes.c:480
-msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
-msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
+#: builtin/hash-object.c:94
+msgid "object type"
+msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/notes.c:498
-msgid "too few parameters"
-msgstr "quá ít đối số"
+#: builtin/hash-object.c:95
+msgid "write the object into the object database"
+msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/notes.c:519
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
-"existing notes"
-msgstr ""
-"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
-"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+#: builtin/hash-object.c:97
+msgid "read the object from stdin"
+msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/notes.c:531
-#, c-format
-msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
-msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
+#: builtin/hash-object.c:99
+msgid "store file as is without filters"
+msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/notes.c:583
-#, c-format
+#: builtin/hash-object.c:100
msgid ""
-"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
-"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
-msgstr ""
-"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
-"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
+"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
+msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-#: builtin/notes.c:764
-msgid "General options"
-msgstr "Tùy chọn chung"
+#: builtin/hash-object.c:101
+msgid "process file as it were from this path"
+msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/notes.c:766
-msgid "Merge options"
-msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
+#: builtin/help.c:42
+msgid "print all available commands"
+msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/notes.c:768
-msgid ""
-"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
-"cat_sort_uniq)"
-msgstr ""
-"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
-"theirs/union/cat_sort_uniq)"
+#: builtin/help.c:43
+msgid "exclude guides"
+msgstr "hướng dẫn loại trừ"
-#: builtin/notes.c:770
-msgid "Committing unmerged notes"
-msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
+#: builtin/help.c:44
+msgid "print list of useful guides"
+msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-#: builtin/notes.c:772
-msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
-msgstr ""
-"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
-"giao"
+#: builtin/help.c:45
+msgid "show man page"
+msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/notes.c:774
-msgid "Aborting notes merge resolution"
-msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
+#: builtin/help.c:46
+msgid "show manual in web browser"
+msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/notes.c:776
-msgid "abort notes merge"
-msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
+#: builtin/help.c:48
+msgid "show info page"
+msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/notes.c:853
-#, c-format
-msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
-msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
+#: builtin/help.c:54
+msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
+msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
-#: builtin/notes.c:880
+#: builtin/help.c:66
#, c-format
-msgid "Object %s has no note\n"
-msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-
-#: builtin/notes.c:892
-msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
-msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
+msgid "unrecognized help format '%s'"
+msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/notes.c:895
-msgid "read object names from the standard input"
-msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
+#: builtin/help.c:93
+msgid "Failed to start emacsclient."
+msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/notes.c:976
-msgid "notes-ref"
-msgstr "notes-ref"
+#: builtin/help.c:106
+msgid "Failed to parse emacsclient version."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/notes.c:977
-msgid "use notes from <notes-ref>"
-msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
+#: builtin/help.c:114
+#, c-format
+msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
+msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1647
+#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
#, c-format
-msgid "Unknown subcommand: %s"
-msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+msgid "failed to exec '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:28
+#: builtin/help.c:207
+#, c-format
msgid ""
-"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
+"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
+"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
-"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
-"<danh-sách-đối-tượng>]"
+"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/pack-objects.c:29
+#: builtin/help.c:219
+#, c-format
msgid ""
-"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
+"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
+"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
-"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
-"sách-đối-tượng>]"
+"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
+#: builtin/help.c:336
#, c-format
-msgid "deflate error (%d)"
-msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-
-#: builtin/pack-objects.c:771
-msgid "Writing objects"
-msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
+msgid "'%s': unknown man viewer."
+msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/pack-objects.c:1011
-msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
-msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
+#: builtin/help.c:353
+msgid "no man viewer handled the request"
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/pack-objects.c:2171
-msgid "Compressing objects"
-msgstr "Đang nén các đối tượng"
+#: builtin/help.c:361
+msgid "no info viewer handled the request"
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/pack-objects.c:2568
-#, c-format
-msgid "unsupported index version %s"
-msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
+#: builtin/help.c:403
+msgid "Defining attributes per path"
+msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/pack-objects.c:2572
-#, c-format
-msgid "bad index version '%s'"
-msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
+#: builtin/help.c:404
+msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
+msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-#: builtin/pack-objects.c:2602
-msgid "do not show progress meter"
-msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
+#: builtin/help.c:405
+msgid "A Git glossary"
+msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/pack-objects.c:2604
-msgid "show progress meter"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
+#: builtin/help.c:406
+msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
+msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/pack-objects.c:2606
-msgid "show progress meter during object writing phase"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2609
-msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
-msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
+#: builtin/help.c:407
+msgid "Defining submodule properties"
+msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/pack-objects.c:2610
-msgid "version[,offset]"
-msgstr "phiên bản[,offset]"
+#: builtin/help.c:408
+msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
+msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/pack-objects.c:2611
-msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
-msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
+#: builtin/help.c:409
+msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/pack-objects.c:2614
-msgid "maximum size of each output pack file"
-msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
+#: builtin/help.c:410
+msgid "An overview of recommended workflows with Git"
+msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/pack-objects.c:2616
-msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
-msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
+#: builtin/help.c:422
+msgid "The common Git guides are:\n"
+msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/pack-objects.c:2618
-msgid "ignore packed objects"
-msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
+#: builtin/help.c:440
+#, c-format
+msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
+msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2620
-msgid "limit pack window by objects"
-msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
+#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
+#, c-format
+msgid "usage: %s%s"
+msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/pack-objects.c:2622
-msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
-msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
+#: builtin/index-pack.c:154
+#, c-format
+msgid "unable to open %s"
+msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2624
-msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
-msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
+#: builtin/index-pack.c:204
+#, c-format
+msgid "object type mismatch at %s"
+msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2626
-msgid "reuse existing deltas"
-msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
+#: builtin/index-pack.c:224
+#, c-format
+msgid "did not receive expected object %s"
+msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2628
-msgid "reuse existing objects"
-msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
+#: builtin/index-pack.c:227
+#, c-format
+msgid "object %s: expected type %s, found %s"
+msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2630
-msgid "use OFS_DELTA objects"
-msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
+#: builtin/index-pack.c:269
+#, c-format
+msgid "cannot fill %d byte"
+msgid_plural "cannot fill %d bytes"
+msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/pack-objects.c:2632
-msgid "use threads when searching for best delta matches"
-msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
+#: builtin/index-pack.c:279
+msgid "early EOF"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/pack-objects.c:2634
-msgid "do not create an empty pack output"
-msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
+#: builtin/index-pack.c:280
+msgid "read error on input"
+msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/pack-objects.c:2636
-msgid "read revision arguments from standard input"
-msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
+#: builtin/index-pack.c:292
+msgid "used more bytes than were available"
+msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2638
-msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
-msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
+#: builtin/index-pack.c:299
+msgid "pack too large for current definition of off_t"
+msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/pack-objects.c:2641
-msgid "include objects reachable from any reference"
-msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
+#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
+msgid "pack exceeds maximum allowed size"
+msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-#: builtin/pack-objects.c:2644
-msgid "include objects referred by reflog entries"
-msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
+#: builtin/index-pack.c:317
+#, c-format
+msgid "unable to create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2647
-msgid "include objects referred to by the index"
-msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
+#: builtin/index-pack.c:322
+#, c-format
+msgid "cannot open packfile '%s'"
+msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2650
-msgid "output pack to stdout"
-msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
+#: builtin/index-pack.c:336
+msgid "pack signature mismatch"
+msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/pack-objects.c:2652
-msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
-msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
+#: builtin/index-pack.c:338
+#, c-format
+msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
+msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/pack-objects.c:2654
-msgid "keep unreachable objects"
-msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
+#: builtin/index-pack.c:356
+#, c-format
+msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
+msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2655 parse-options.h:142
-msgid "time"
-msgstr "thời-gian"
+#: builtin/index-pack.c:478
+#, c-format
+msgid "inflate returned %d"
+msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/pack-objects.c:2656
-msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
-msgstr ""
-"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
+#: builtin/index-pack.c:527
+msgid "offset value overflow for delta base object"
+msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/pack-objects.c:2659
-msgid "create thin packs"
-msgstr "tạo gói nhẹ"
+#: builtin/index-pack.c:535
+msgid "delta base offset is out of bound"
+msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/pack-objects.c:2661
-msgid "create packs suitable for shallow fetches"
-msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
+#: builtin/index-pack.c:543
+#, c-format
+msgid "unknown object type %d"
+msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/pack-objects.c:2663
-msgid "ignore packs that have companion .keep file"
-msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
+#: builtin/index-pack.c:574
+msgid "cannot pread pack file"
+msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2665
-msgid "pack compression level"
-msgstr "mức nén gói"
+#: builtin/index-pack.c:576
+#, c-format
+msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
+msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
+msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/pack-objects.c:2667
-msgid "do not hide commits by grafts"
-msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
+#: builtin/index-pack.c:602
+msgid "serious inflate inconsistency"
+msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/pack-objects.c:2669
-msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
-msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
+#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
+#: builtin/index-pack.c:813 builtin/index-pack.c:822
+#, c-format
+msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
+msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/pack-objects.c:2671
-msgid "write a bitmap index together with the pack index"
-msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
+#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:164
+#: builtin/pack-objects.c:256
+#, c-format
+msgid "unable to read %s"
+msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2762
-msgid "Counting objects"
-msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+#: builtin/index-pack.c:819
+#, c-format
+msgid "cannot read existing object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/pack-refs.c:6
-msgid "git pack-refs [<options>]"
-msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/index-pack.c:833
+#, c-format
+msgid "invalid blob object %s"
+msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/pack-refs.c:14
-msgid "pack everything"
-msgstr "đóng gói mọi thứ"
+#: builtin/index-pack.c:847
+#, c-format
+msgid "invalid %s"
+msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/pack-refs.c:15
-msgid "prune loose refs (default)"
-msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
+#: builtin/index-pack.c:850
+msgid "Error in object"
+msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/prune-packed.c:7
-msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+#: builtin/index-pack.c:852
+#, c-format
+msgid "Not all child objects of %s are reachable"
+msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/prune-packed.c:40
-msgid "Removing duplicate objects"
-msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
+#: builtin/index-pack.c:924 builtin/index-pack.c:955
+msgid "failed to apply delta"
+msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/prune.c:11
-msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
-msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
+#: builtin/index-pack.c:1125
+msgid "Receiving objects"
+msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124
-msgid "do not remove, show only"
-msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
+#: builtin/index-pack.c:1125
+msgid "Indexing objects"
+msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125
-msgid "report pruned objects"
-msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
+#: builtin/index-pack.c:1157
+msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
+msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127
-msgid "expire objects older than <time>"
-msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+#: builtin/index-pack.c:1162
+msgid "cannot fstat packfile"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/prune.c:123
-msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
-msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+#: builtin/index-pack.c:1165
+msgid "pack has junk at the end"
+msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/pull.c:69
-msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+#: builtin/index-pack.c:1176
+msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
+msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/pull.c:113
-msgid "Options related to merging"
-msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
+#: builtin/index-pack.c:1199
+msgid "Resolving deltas"
+msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/pull.c:116
-msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
-msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
+#: builtin/index-pack.c:1210
+#, c-format
+msgid "unable to create thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/pull.c:140 builtin/revert.c:105
-msgid "allow fast-forward"
-msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
+#: builtin/index-pack.c:1252
+msgid "confusion beyond insanity"
+msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/pull.c:146
-msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
-msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+#: builtin/index-pack.c:1258
+#, c-format
+msgid "completed with %d local object"
+msgid_plural "completed with %d local objects"
+msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/pull.c:160
-msgid "Options related to fetching"
-msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
+#: builtin/index-pack.c:1270
+#, c-format
+msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
+msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/pull.c:268
+#: builtin/index-pack.c:1274
#, c-format
-msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
+msgid "pack has %d unresolved delta"
+msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
+msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/pull.c:352
-msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
-msgstr ""
-"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+#: builtin/index-pack.c:1298
+#, c-format
+msgid "unable to deflate appended object (%d)"
+msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/pull.c:358
-msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+#: builtin/index-pack.c:1374
+#, c-format
+msgid "local object %s is corrupt"
+msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/pull.c:360
-msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
-msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
+#: builtin/index-pack.c:1398
+msgid "error while closing pack file"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/pull.c:436
-msgid ""
-"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
-"fetched."
-msgstr ""
-"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
-"lấy về."
+#: builtin/index-pack.c:1411
+#, c-format
+msgid "cannot write keep file '%s'"
+msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/pull.c:438
-msgid ""
-"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
-msgstr ""
-"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
-"về."
+#: builtin/index-pack.c:1419
+#, c-format
+msgid "cannot close written keep file '%s'"
+msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/pull.c:439
-msgid ""
-"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
-"matches on the remote end."
-msgstr ""
-"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
-"tự\n"
-"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
+#: builtin/index-pack.c:1432
+msgid "cannot store pack file"
+msgstr "không thể lưu tập tin gói"
+
+#: builtin/index-pack.c:1443
+msgid "cannot store index file"
+msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/pull.c:442
+#: builtin/index-pack.c:1476
#, c-format
-msgid ""
-"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
-"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
-"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
-msgstr ""
-"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
-"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
-"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
-"một nhánh trên dòng lệnh."
+msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
+msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/pull.c:447
-msgid "You are not currently on a branch."
-msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
+#: builtin/index-pack.c:1486 builtin/index-pack.c:1683
+#, c-format
+msgid "no threads support, ignoring %s"
+msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
-msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
-msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
+#: builtin/index-pack.c:1544
+#, c-format
+msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466
-msgid "Please specify which branch you want to merge with."
-msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
+#: builtin/index-pack.c:1546
+#, c-format
+msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467
-msgid "See git-pull(1) for details."
-msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
+#: builtin/index-pack.c:1593
+#, c-format
+msgid "non delta: %d object"
+msgid_plural "non delta: %d objects"
+msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/pull.c:462
-msgid "There is no tracking information for the current branch."
-msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
+#: builtin/index-pack.c:1600
+#, c-format
+msgid "chain length = %d: %lu object"
+msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
+msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/pull.c:471
+#: builtin/index-pack.c:1613
#, c-format
-msgid ""
-"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
-"\n"
-" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
-"lệnh:\n"
-"\n"
-" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
-"\n"
+msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
+msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/pull.c:476
+#: builtin/index-pack.c:1695 builtin/index-pack.c:1698
+#: builtin/index-pack.c:1714 builtin/index-pack.c:1718
#, c-format
-msgid ""
-"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
-"from the remote, but no such ref was fetched."
-msgstr ""
-"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
-"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
+msgid "bad %s"
+msgstr "%s sai"
-#: builtin/pull.c:830
-msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
-msgstr ""
-"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
-"bảng mục lục."
+#: builtin/index-pack.c:1734
+msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
+msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/pull.c:859
+#: builtin/index-pack.c:1736
+msgid "--stdin requires a git repository"
+msgstr "--stdin cần một kho git"
+
+#: builtin/index-pack.c:1744
+msgid "--verify with no packfile name given"
+msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
+
+#: builtin/init-db.c:54
#, c-format
-msgid ""
-"fetch updated the current branch head.\n"
-"fast-forwarding your working tree from\n"
-"commit %s."
-msgstr ""
-"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
-"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
-"lần chuyển giaot %s."
+msgid "cannot stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/pull.c:864
+#: builtin/init-db.c:60
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot fast-forward your working tree.\n"
-"After making sure that you saved anything precious from\n"
-"$ git diff %s\n"
-"output, run\n"
-"$ git reset --hard\n"
-"to recover."
-msgstr ""
-"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
-"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
-"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
-"$ git diff %s\n"
-"chạy\n"
-"$ git reset --hard\n"
-"để khôi phục lại."
+msgid "cannot stat template '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-#: builtin/pull.c:879
-msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
-msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
+#: builtin/init-db.c:65
+#, c-format
+msgid "cannot opendir '%s'"
+msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/pull.c:883
-msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
+#: builtin/init-db.c:76
+#, c-format
+msgid "cannot readlink '%s'"
+msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/push.c:15
-msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+#: builtin/init-db.c:78
+#, c-format
+msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
+msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/push.c:86
-msgid "tag shorthand without <tag>"
-msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
+#: builtin/init-db.c:84
+#, c-format
+msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/push.c:96
-msgid "--delete only accepts plain target ref names"
-msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
+#: builtin/init-db.c:88
+#, c-format
+msgid "ignoring template %s"
+msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/push.c:140
-msgid ""
-"\n"
-"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
-msgstr ""
-"\n"
-"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
-"config”."
+#: builtin/init-db.c:119
+#, c-format
+msgid "templates not found %s"
+msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
-#: builtin/push.c:143
+#: builtin/init-db.c:134
#, c-format
-msgid ""
-"The upstream branch of your current branch does not match\n"
-"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
-"on the remote, use\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:%s\n"
-"\n"
-"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
-"\n"
-" git push %s %s\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
-"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
-"trên máy chủ, sử dụng\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:%s\n"
-"\n"
-"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
-"\n"
-" git push %s %s\n"
-"%s"
+msgid "not copying templates from '%s': %s"
+msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
-#: builtin/push.c:158
+#: builtin/init-db.c:327
#, c-format
-msgid ""
-"You are not currently on a branch.\n"
-"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
-"state now, use\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
-"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
-"ngay bây giờ, sử dụng\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
+msgid "unable to handle file type %d"
+msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/push.c:172
+#: builtin/init-db.c:330
#, c-format
-msgid ""
-"The current branch %s has no upstream branch.\n"
-"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
-"\n"
-" git push --set-upstream %s %s\n"
-msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
-"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
-"(upstream), sử dụng\n"
-"\n"
-" git push --set-upstream %s %s\n"
+msgid "unable to move %s to %s"
+msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
-#: builtin/push.c:180
+#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
#, c-format
-msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
-msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
+msgid "%s already exists"
+msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/push.c:183
+#: builtin/init-db.c:403
#, c-format
-msgid ""
-"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
-"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
-"to update which remote branch."
-msgstr ""
-"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
-"(upstream) của\n"
-"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
-"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
+msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
+
+#: builtin/init-db.c:404
+#, c-format
+msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
+
+#: builtin/init-db.c:408
+#, c-format
+msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
+
+#: builtin/init-db.c:409
+#, c-format
+msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/push.c:206
+#: builtin/init-db.c:457
msgid ""
-"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
-"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
-"and maintain the traditional behavior, use:\n"
-"\n"
-" git config --global push.default matching\n"
-"\n"
-"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
-"\n"
-" git config --global push.default simple\n"
-"\n"
-"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
-"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
-"\n"
-"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
-"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
-"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
-"\n"
-"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
-"information.\n"
-"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
-"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
+"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
msgstr ""
-"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
-"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
-"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
-"\n"
-" git config --global push.default matching\n"
-"\n"
-"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
-"\n"
-" git config --global push.default simple\n"
-"\n"
-"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
-"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
-"\n"
-"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
-"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
-"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
-"\n"
-"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
-"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
-"tự\n"
-"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
+"quyền>]] [thư-mục]"
+
+#: builtin/init-db.c:480
+msgid "permissions"
+msgstr "các quyền"
+
+#: builtin/init-db.c:481
+msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
+msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
+
+#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
+#, c-format
+msgid "cannot mkdir %s"
+msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
+
+#: builtin/init-db.c:524
+#, c-format
+msgid "cannot chdir to %s"
+msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/push.c:273
+#: builtin/init-db.c:545
+#, c-format
msgid ""
-"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
+"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
+"dir=<directory>)"
msgstr ""
-"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
-"là gì cả\"."
+"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
+"dir=<thư-mục>)"
+
+#: builtin/init-db.c:573
+#, c-format
+msgid "Cannot access work tree '%s'"
+msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
-#: builtin/push.c:280
+#: builtin/interpret-trailers.c:15
msgid ""
-"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
-"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
-"'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
+"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
+msgstr ""
+"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
+"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:26
+msgid "edit files in place"
+msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:27
+msgid "trim empty trailers"
+msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:28
+msgid "trailer"
+msgstr "bộ dò vết"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:29
+msgid "trailer(s) to add"
+msgstr "bộ dò vết cần thêm"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:42
+msgid "no input file given for in-place editing"
+msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
+
+#: builtin/log.c:44
+msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
+msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
+
+#: builtin/log.c:45
+msgid "git show [<options>] <object>..."
+msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
+
+#: builtin/log.c:84
+#, c-format
+msgid "invalid --decorate option: %s"
+msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/log.c:139
+msgid "suppress diff output"
+msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
+
+#: builtin/log.c:140
+msgid "show source"
+msgstr "hiển thị mã nguồn"
+
+#: builtin/log.c:141
+msgid "Use mail map file"
+msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
+
+#: builtin/log.c:142
+msgid "decorate options"
+msgstr "các tùy chọn trang trí"
+
+#: builtin/log.c:145
+msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
+
+#: builtin/log.c:241
+#, c-format
+msgid "Final output: %d %s\n"
+msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
+
+#: builtin/log.c:486
+#, c-format
+msgid "git show %s: bad file"
+msgstr "git show %s: sai tập tin"
+
+#: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
+#, c-format
+msgid "Could not read object %s"
+msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
+
+#: builtin/log.c:618
+#, c-format
+msgid "Unknown type: %d"
+msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
+
+#: builtin/log.c:739
+msgid "format.headers without value"
+msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
+
+#: builtin/log.c:839
+msgid "name of output directory is too long"
+msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
+
+#: builtin/log.c:854
+#, c-format
+msgid "Cannot open patch file %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
+
+#: builtin/log.c:868
+msgid "Need exactly one range."
+msgstr "Cần chính xác một vùng."
+
+#: builtin/log.c:878
+msgid "Not a range."
+msgstr "Không phải là một vùng."
+
+#: builtin/log.c:984
+msgid "Cover letter needs email format"
+msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
+
+#: builtin/log.c:1063
+#, c-format
+msgid "insane in-reply-to: %s"
+msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
+
+#: builtin/log.c:1091
+msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
+msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+
+#: builtin/log.c:1141
+msgid "Two output directories?"
+msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
+
+#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905
+#, c-format
+msgid "Unknown commit %s"
+msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
+
+#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:476
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+
+#: builtin/log.c:1263
+msgid "Could not find exact merge base."
+msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
+
+#: builtin/log.c:1267
+msgid ""
+"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
+"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
+"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
+"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
+"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
+"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
+
+#: builtin/log.c:1287
+msgid "Failed to find exact merge base"
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
+
+#: builtin/log.c:1298
+msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
+msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/log.c:1302
+msgid "base commit shouldn't be in revision list"
+msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/log.c:1351
+msgid "cannot get patch id"
+msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1408
+msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
+msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
+
+#: builtin/log.c:1411
+msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
+msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
+
+#: builtin/log.c:1415
+msgid "print patches to standard out"
+msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
+
+#: builtin/log.c:1417
+msgid "generate a cover letter"
+msgstr "tạo bì thư"
+
+#: builtin/log.c:1419
+msgid "use simple number sequence for output file names"
+msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
+
+#: builtin/log.c:1420
+msgid "sfx"
+msgstr "sfx"
+
+#: builtin/log.c:1421
+msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
+msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
+
+#: builtin/log.c:1423
+msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
+msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
+
+#: builtin/log.c:1425
+msgid "mark the series as Nth re-roll"
+msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
+
+#: builtin/log.c:1427
+msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
+msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
+
+#: builtin/log.c:1430
+msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
+msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
+
+#: builtin/log.c:1433
+msgid "store resulting files in <dir>"
+msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
+
+#: builtin/log.c:1436
+msgid "don't strip/add [PATCH]"
+msgstr "không strip/add [VÁ]"
+
+#: builtin/log.c:1439
+msgid "don't output binary diffs"
+msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
+
+#: builtin/log.c:1441
+msgid "output all-zero hash in From header"
+msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
+
+#: builtin/log.c:1443
+msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
+msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
+
+#: builtin/log.c:1445
+msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
+msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
+
+#: builtin/log.c:1447
+msgid "Messaging"
+msgstr "Lời nhắn"
+
+#: builtin/log.c:1448
+msgid "header"
+msgstr "đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1449
+msgid "add email header"
+msgstr "thêm đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452
+msgid "email"
+msgstr "thư điện tử"
+
+#: builtin/log.c:1450
+msgid "add To: header"
+msgstr "thêm To: đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1452
+msgid "add Cc: header"
+msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1454
+msgid "ident"
+msgstr "thụt lề"
+
+#: builtin/log.c:1455
+msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
+msgstr ""
+"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
+
+#: builtin/log.c:1457
+msgid "message-id"
+msgstr "message-id"
+
+#: builtin/log.c:1458
+msgid "make first mail a reply to <message-id>"
+msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
+
+#: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462
+msgid "boundary"
+msgstr "ranh giới"
+
+#: builtin/log.c:1460
+msgid "attach the patch"
+msgstr "đính kèm miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1463
+msgid "inline the patch"
+msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
+
+#: builtin/log.c:1467
+msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
+msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
+
+#: builtin/log.c:1469
+msgid "signature"
+msgstr "chữ ký"
+
+#: builtin/log.c:1470
+msgid "add a signature"
+msgstr "thêm chữ ký"
+
+#: builtin/log.c:1471
+msgid "base-commit"
+msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
+
+#: builtin/log.c:1472
+msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
+msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1474
+msgid "add a signature from a file"
+msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
+
+#: builtin/log.c:1475
+msgid "don't print the patch filenames"
+msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1565
+msgid "-n and -k are mutually exclusive."
+msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
+
+#: builtin/log.c:1567
+msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
+msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
+
+#: builtin/log.c:1575
+msgid "--name-only does not make sense"
+msgstr "--name-only không hợp lý"
+
+#: builtin/log.c:1577
+msgid "--name-status does not make sense"
+msgstr "--name-status không hợp lý"
+
+#: builtin/log.c:1579
+msgid "--check does not make sense"
+msgstr "--check không hợp lý"
+
+#: builtin/log.c:1609
+msgid "standard output, or directory, which one?"
+msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
+
+#: builtin/log.c:1611
+#, c-format
+msgid "Could not create directory '%s'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#: builtin/log.c:1705
+#, c-format
+msgid "unable to read signature file '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
+
+#: builtin/log.c:1777
+msgid "Failed to create output files"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
+
+#: builtin/log.c:1826
+msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
+msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
+
+#: builtin/log.c:1880
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
+"cách thủ công.\n"
+
+#: builtin/ls-files.c:460
+msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
+msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/ls-files.c:509
+msgid "identify the file status with tags"
+msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
+
+#: builtin/ls-files.c:511
+msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
+msgstr ""
+"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
+"thay đổi)"
+
+#: builtin/ls-files.c:513
+msgid "show cached files in the output (default)"
+msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
+
+#: builtin/ls-files.c:515
+msgid "show deleted files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:517
+msgid "show modified files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:519
+msgid "show other files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:521
+msgid "show ignored files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:524
+msgid "show staged contents' object name in the output"
+msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:526
+msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
+msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
+
+#: builtin/ls-files.c:528
+msgid "show 'other' directories' names only"
+msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
+
+#: builtin/ls-files.c:530
+msgid "show line endings of files"
+msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
+
+#: builtin/ls-files.c:532
+msgid "don't show empty directories"
+msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
+
+#: builtin/ls-files.c:535
+msgid "show unmerged files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:537
+msgid "show resolve-undo information"
+msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
+
+#: builtin/ls-files.c:539
+msgid "skip files matching pattern"
+msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
+
+#: builtin/ls-files.c:542
+msgid "exclude patterns are read from <file>"
+msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
+
+#: builtin/ls-files.c:545
+msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
+msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
+
+#: builtin/ls-files.c:547
+msgid "add the standard git exclusions"
+msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
+
+#: builtin/ls-files.c:550
+msgid "make the output relative to the project top directory"
+msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
+
+#: builtin/ls-files.c:553
+msgid "recurse through submodules"
+msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
+
+#: builtin/ls-files.c:555
+msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
+msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
+
+#: builtin/ls-files.c:556
+msgid "tree-ish"
+msgstr "tree-ish"
+
+#: builtin/ls-files.c:557
+msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
+msgstr ""
+"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
+
+#: builtin/ls-files.c:559
+msgid "show debugging data"
+msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
+
+#: builtin/ls-remote.c:7
+msgid ""
+"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
+" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
+" [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
+msgstr ""
+"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
+" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
+" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
+
+#: builtin/ls-remote.c:50
+msgid "do not print remote URL"
+msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
+
+#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
+msgid "exec"
+msgstr "thực thi"
+
+#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
+msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
+msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
+
+#: builtin/ls-remote.c:56
+msgid "limit to tags"
+msgstr "giới hạn tới các thẻ"
+
+#: builtin/ls-remote.c:57
+msgid "limit to heads"
+msgstr "giới hạn cho các đầu"
+
+#: builtin/ls-remote.c:58
+msgid "do not show peeled tags"
+msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
+
+#: builtin/ls-remote.c:60
+msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
+msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
+
+#: builtin/ls-remote.c:62
+msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
+msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
+
+#: builtin/ls-remote.c:64
+msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
+msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
+
+#: builtin/ls-tree.c:28
+msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+
+#: builtin/ls-tree.c:126
+msgid "only show trees"
+msgstr "chỉ hiển thị các tree"
+
+#: builtin/ls-tree.c:128
+msgid "recurse into subtrees"
+msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
+
+#: builtin/ls-tree.c:130
+msgid "show trees when recursing"
+msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
+
+#: builtin/ls-tree.c:133
+msgid "terminate entries with NUL byte"
+msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
+
+#: builtin/ls-tree.c:134
+msgid "include object size"
+msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
+
+#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
+msgid "list only filenames"
+msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
+
+#: builtin/ls-tree.c:141
+msgid "use full path names"
+msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
+
+#: builtin/ls-tree.c:143
+msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
+msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
+
+#: builtin/merge.c:46
+msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
+
+#: builtin/merge.c:47
+msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+
+#: builtin/merge.c:48
+msgid "git merge --abort"
+msgstr "git merge --abort"
+
+#: builtin/merge.c:49
+msgid "git merge --continue"
+msgstr "git merge --continue"
+
+#: builtin/merge.c:104
+msgid "switch `m' requires a value"
+msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
+
+#: builtin/merge.c:141
+#, c-format
+msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
+msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
+
+#: builtin/merge.c:142
+#, c-format
+msgid "Available strategies are:"
+msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
+
+#: builtin/merge.c:147
+#, c-format
+msgid "Available custom strategies are:"
+msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
+
+#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:127
+msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
+msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:130
+msgid "show a diffstat at the end of the merge"
+msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:133
+msgid "(synonym to --stat)"
+msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
+
+#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:136
+msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
+msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:139
+msgid "create a single commit instead of doing a merge"
+msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:142
+msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
+msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
+
+#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:145
+msgid "edit message before committing"
+msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
+
+#: builtin/merge.c:211
+msgid "allow fast-forward (default)"
+msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
+
+#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:151
+msgid "abort if fast-forward is not possible"
+msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
+
+#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:154
+msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
+msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+
+#: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158
+#: builtin/revert.c:89
+msgid "strategy"
+msgstr "chiến lược"
+
+#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:159
+msgid "merge strategy to use"
+msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
+
+#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:162
+msgid "option=value"
+msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
+
+#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:163
+msgid "option for selected merge strategy"
+msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
+
+#: builtin/merge.c:223
+msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
+msgstr ""
+"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
+"nhanh)"
+
+#: builtin/merge.c:227
+msgid "abort the current in-progress merge"
+msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+
+#: builtin/merge.c:229
+msgid "continue the current in-progress merge"
+msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+
+#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:170
+msgid "allow merging unrelated histories"
+msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
+
+#: builtin/merge.c:259
+msgid "could not run stash."
+msgstr "không thể chạy stash."
+
+#: builtin/merge.c:264
+msgid "stash failed"
+msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
+
+#: builtin/merge.c:269
+#, c-format
+msgid "not a valid object: %s"
+msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305
+msgid "read-tree failed"
+msgstr "read-tree gặp lỗi"
+
+#: builtin/merge.c:335
+msgid " (nothing to squash)"
+msgstr " (không có gì để squash)"
+
+#: builtin/merge.c:346
+#, c-format
+msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
+msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
+
+#: builtin/merge.c:396
+#, c-format
+msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
+msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
+
+#: builtin/merge.c:447
+#, c-format
+msgid "'%s' does not point to a commit"
+msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
+
+#: builtin/merge.c:537
+#, c-format
+msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
+msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
+
+#: builtin/merge.c:656
+msgid "Not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:670
+#, c-format
+msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
+msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
+
+#: builtin/merge.c:685
+#, c-format
+msgid "unable to write %s"
+msgstr "không thể ghi %s"
+
+#: builtin/merge.c:737
+#, c-format
+msgid "Could not read from '%s'"
+msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:746
+#, c-format
+msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
+msgstr ""
+"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
+"việc hòa trộn.\n"
+
+#: builtin/merge.c:752
+#, c-format
+msgid ""
+"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
+"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
+"\n"
+"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
+"the commit.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
+"thiết,\n"
+"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
+"topic.\n"
+"\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
+"rỗng\n"
+"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+
+#: builtin/merge.c:776
+msgid "Empty commit message."
+msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
+
+#: builtin/merge.c:796
+#, c-format
+msgid "Wonderful.\n"
+msgstr "Tuyệt vời.\n"
+
+#: builtin/merge.c:851
+#, c-format
+msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
+msgstr ""
+"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
+"quả.\n"
+
+#: builtin/merge.c:867
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a commit"
+msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
+
+#: builtin/merge.c:908
+msgid "No current branch."
+msgstr "không phải nhánh hiện hành"
+
+#: builtin/merge.c:910
+msgid "No remote for the current branch."
+msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/merge.c:912
+msgid "No default upstream defined for the current branch."
+msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/merge.c:917
+#, c-format
+msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
+msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
+
+#: builtin/merge.c:964
+#, c-format
+msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
+msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:1038
+#, c-format
+msgid "could not close '%s'"
+msgstr "không thể đóng “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:1065
+#, c-format
+msgid "not something we can merge in %s: %s"
+msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
+
+#: builtin/merge.c:1099
+msgid "not something we can merge"
+msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:1167
+msgid "--abort expects no arguments"
+msgstr "--abort không nhận các đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1171
+msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
+msgstr ""
+"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+
+#: builtin/merge.c:1183
+msgid "--continue expects no arguments"
+msgstr "--continue không nhận đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1187
+msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
+msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+
+#: builtin/merge.c:1203
+msgid ""
+"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
+"Please, commit your changes before you merge."
+msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+
+#: builtin/merge.c:1210
+msgid ""
+"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
+"Please, commit your changes before you merge."
+msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+
+#: builtin/merge.c:1213
+msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
+
+#: builtin/merge.c:1222
+msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
+msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
+
+#: builtin/merge.c:1230
+msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
+msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
+
+#: builtin/merge.c:1247
+msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
+msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
+
+#: builtin/merge.c:1249
+msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
+msgstr ""
+"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
+
+#: builtin/merge.c:1254
+#, c-format
+msgid "%s - not something we can merge"
+msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:1256
+msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
+msgstr ""
+"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
+
+#: builtin/merge.c:1312
+#, c-format
+msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
+msgstr ""
+"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+
+#: builtin/merge.c:1315
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+
+#: builtin/merge.c:1318
+#, c-format
+msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
+msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
+
+#: builtin/merge.c:1321
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+
+#: builtin/merge.c:1383
+msgid "refusing to merge unrelated histories"
+msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
+
+#: builtin/merge.c:1392
+msgid "Already up-to-date."
+msgstr "Đã cập nhật rồi."
+
+#: builtin/merge.c:1402
+#, c-format
+msgid "Updating %s..%s\n"
+msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
+
+#: builtin/merge.c:1443
+#, c-format
+msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
+msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
+
+#: builtin/merge.c:1450
+#, c-format
+msgid "Nope.\n"
+msgstr "Không.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1475
+msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
+msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
+
+#: builtin/merge.c:1481
+msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
+msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
+
+#: builtin/merge.c:1504 builtin/merge.c:1583
+#, c-format
+msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
+msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
+
+#: builtin/merge.c:1508
+#, c-format
+msgid "Trying merge strategy %s...\n"
+msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
+
+#: builtin/merge.c:1574
+#, c-format
+msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
+msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1576
+#, c-format
+msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
+msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1585
+#, c-format
+msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
+msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1597
+#, c-format
+msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
+msgstr ""
+"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
+"cầu\n"
+
+#: builtin/merge-base.c:29
+msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
+
+#: builtin/merge-base.c:30
+msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
+
+#: builtin/merge-base.c:31
+msgid "git merge-base --independent <commit>..."
+msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
+
+#: builtin/merge-base.c:32
+msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
+msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
+
+#: builtin/merge-base.c:33
+msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
+msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
+
+#: builtin/merge-base.c:217
+msgid "output all common ancestors"
+msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
+
+#: builtin/merge-base.c:219
+msgid "find ancestors for a single n-way merge"
+msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
+
+#: builtin/merge-base.c:221
+msgid "list revs not reachable from others"
+msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
+
+#: builtin/merge-base.c:223
+msgid "is the first one ancestor of the other?"
+msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
+
+#: builtin/merge-base.c:225
+msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
+msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
+
+#: builtin/merge-file.c:8
+msgid ""
+"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
+"<orig-file> <file2>"
+msgstr ""
+"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
+"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
+
+#: builtin/merge-file.c:33
+msgid "send results to standard output"
+msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/merge-file.c:34
+msgid "use a diff3 based merge"
+msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
+
+#: builtin/merge-file.c:35
+msgid "for conflicts, use our version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
+
+#: builtin/merge-file.c:37
+msgid "for conflicts, use their version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
+
+#: builtin/merge-file.c:39
+msgid "for conflicts, use a union version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
+
+#: builtin/merge-file.c:42
+msgid "for conflicts, use this marker size"
+msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
+
+#: builtin/merge-file.c:43
+msgid "do not warn about conflicts"
+msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
+
+#: builtin/merge-file.c:45
+msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
+msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:45
+#, c-format
+msgid "unknown option %s"
+msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:51
+#, c-format
+msgid "could not parse object '%s'"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:55
+#, c-format
+msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
+msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:63
+msgid "not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
+#, c-format
+msgid "could not resolve ref '%s'"
+msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:77
+#, c-format
+msgid "Merging %s with %s\n"
+msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
+
+#: builtin/mktree.c:65
+msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+
+#: builtin/mktree.c:152
+msgid "input is NUL terminated"
+msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
+
+#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
+msgid "allow missing objects"
+msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
+
+#: builtin/mktree.c:154
+msgid "allow creation of more than one tree"
+msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
+
+#: builtin/mv.c:16
+msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
+msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
+
+#: builtin/mv.c:82
+#, c-format
+msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
+msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
+
+#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290
+msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+msgstr ""
+"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
+
+#: builtin/mv.c:102
+#, c-format
+msgid "%.*s is in index"
+msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/mv.c:124
+msgid "force move/rename even if target exists"
+msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
+
+#: builtin/mv.c:125
+msgid "skip move/rename errors"
+msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
+
+#: builtin/mv.c:167
+#, c-format
+msgid "destination '%s' is not a directory"
+msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
+
+#: builtin/mv.c:178
+#, c-format
+msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
+msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
+
+#: builtin/mv.c:182
+msgid "bad source"
+msgstr "nguồn sai"
+
+#: builtin/mv.c:185
+msgid "can not move directory into itself"
+msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
+
+#: builtin/mv.c:188
+msgid "cannot move directory over file"
+msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
+
+#: builtin/mv.c:197
+msgid "source directory is empty"
+msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
+
+#: builtin/mv.c:222
+msgid "not under version control"
+msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
+
+#: builtin/mv.c:225
+msgid "destination exists"
+msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
+
+#: builtin/mv.c:233
+#, c-format
+msgid "overwriting '%s'"
+msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
+
+#: builtin/mv.c:236
+msgid "Cannot overwrite"
+msgstr "Không thể ghi đè"
+
+#: builtin/mv.c:239
+msgid "multiple sources for the same target"
+msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
+
+#: builtin/mv.c:241
+msgid "destination directory does not exist"
+msgstr "thư mục đích không tồn tại"
+
+#: builtin/mv.c:248
+#, c-format
+msgid "%s, source=%s, destination=%s"
+msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
+
+#: builtin/mv.c:269
+#, c-format
+msgid "Renaming %s to %s\n"
+msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
+
+#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384
+#, c-format
+msgid "renaming '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
+
+#: builtin/name-rev.c:257
+msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
+
+#: builtin/name-rev.c:258
+msgid "git name-rev [<options>] --all"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
+
+#: builtin/name-rev.c:259
+msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
+
+#: builtin/name-rev.c:311
+msgid "print only names (no SHA-1)"
+msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
+
+#: builtin/name-rev.c:312
+msgid "only use tags to name the commits"
+msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
+
+#: builtin/name-rev.c:314
+msgid "only use refs matching <pattern>"
+msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/name-rev.c:316
+msgid "list all commits reachable from all refs"
+msgstr ""
+"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
+
+#: builtin/name-rev.c:317
+msgid "read from stdin"
+msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/name-rev.c:318
+msgid "allow to print `undefined` names (default)"
+msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
+
+#: builtin/name-rev.c:324
+msgid "dereference tags in the input (internal use)"
+msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
+
+#: builtin/notes.c:25
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
+
+#: builtin/notes.c:26
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
+"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:27
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+
+#: builtin/notes.c:28
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
+"(-c | -C) <object>] [<object>]"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:29
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:30
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:31
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
+
+#: builtin/notes.c:32
+msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
+msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
+
+#: builtin/notes.c:33
+msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
+msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
+
+#: builtin/notes.c:34
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
+
+#: builtin/notes.c:35
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
+
+#: builtin/notes.c:36
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+
+#: builtin/notes.c:41
+msgid "git notes [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
+
+#: builtin/notes.c:46
+msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
+msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:51
+msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+
+#: builtin/notes.c:52
+msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
+msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
+
+#: builtin/notes.c:57
+msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
+msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:62
+msgid "git notes edit [<object>]"
+msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:67
+msgid "git notes show [<object>]"
+msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:72
+msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
+msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
+
+#: builtin/notes.c:73
+msgid "git notes merge --commit [<options>]"
+msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/notes.c:74
+msgid "git notes merge --abort [<options>]"
+msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/notes.c:79
+msgid "git notes remove [<object>]"
+msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:84
+msgid "git notes prune [<options>]"
+msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/notes.c:89
+msgid "git notes get-ref"
+msgstr "git notes get-ref"
+
+#: builtin/notes.c:94
+msgid "Write/edit the notes for the following object:"
+msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
+
+#: builtin/notes.c:147
+#, c-format
+msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
+msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:151
+msgid "could not read 'show' output"
+msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
+
+#: builtin/notes.c:159
+#, c-format
+msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:194
+msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
+msgstr ""
+"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
+
+#: builtin/notes.c:203
+msgid "unable to write note object"
+msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
+
+#: builtin/notes.c:205
+#, c-format
+msgid "the note contents have been left in %s"
+msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
+
+#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:460
+#, c-format
+msgid "cannot read '%s'"
+msgstr "không thể đọc “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:463
+#, c-format
+msgid "could not open or read '%s'"
+msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
+#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
+#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659
+#, c-format
+msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+
+#: builtin/notes.c:257
+#, c-format
+msgid "failed to read object '%s'."
+msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:261
+#, c-format
+msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
+msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:301
+#, c-format
+msgid "malformed input line: '%s'."
+msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:316
+#, c-format
+msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
+
+#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
+#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
+#: builtin/notes.c:345
+#, c-format
+msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
+
+#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
+#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652
+#: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970
+msgid "too many parameters"
+msgstr "quá nhiều đối số"
+
+#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665
+#, c-format
+msgid "no note found for object %s."
+msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
+
+#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
+msgid "note contents as a string"
+msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
+
+#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
+msgid "note contents in a file"
+msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
+
+#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
+msgid "reuse and edit specified note object"
+msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
+
+#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
+msgid "reuse specified note object"
+msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
+
+#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
+msgid "allow storing empty note"
+msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
+
+#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
+msgid "replace existing notes"
+msgstr "thay thế ghi chú trước"
+
+#: builtin/notes.c:437
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
+"existing notes"
+msgstr ""
+"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
+"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+
+#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
+#, c-format
+msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
+msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
+
+#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889
+#, c-format
+msgid "Removing note for object %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
+
+#: builtin/notes.c:484
+msgid "read objects from stdin"
+msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/notes.c:486
+msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
+msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
+
+#: builtin/notes.c:504
+msgid "too few parameters"
+msgstr "quá ít đối số"
+
+#: builtin/notes.c:525
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
+"existing notes"
+msgstr ""
+"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
+"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+
+#: builtin/notes.c:537
+#, c-format
+msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
+msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
+
+#: builtin/notes.c:589
+#, c-format
+msgid ""
+"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
+"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
+msgstr ""
+"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
+"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
+
+#: builtin/notes.c:685
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+
+#: builtin/notes.c:687
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
+
+#: builtin/notes.c:689
+msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
+
+#: builtin/notes.c:709
+msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+
+#: builtin/notes.c:711
+msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+
+#: builtin/notes.c:713
+msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+
+#: builtin/notes.c:726
+msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
+
+#: builtin/notes.c:729
+msgid "failed to finalize notes merge"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
+
+#: builtin/notes.c:755
+#, c-format
+msgid "unknown notes merge strategy %s"
+msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
+
+#: builtin/notes.c:771
+msgid "General options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
+
+#: builtin/notes.c:773
+msgid "Merge options"
+msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:775
+msgid ""
+"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
+"cat_sort_uniq)"
+msgstr ""
+"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
+"theirs/union/cat_sort_uniq)"
+
+#: builtin/notes.c:777
+msgid "Committing unmerged notes"
+msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:779
+msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
+msgstr ""
+"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
+"giao"
+
+#: builtin/notes.c:781
+msgid "Aborting notes merge resolution"
+msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:783
+msgid "abort notes merge"
+msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
+
+#: builtin/notes.c:794
+msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
+msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
+
+#: builtin/notes.c:799
+msgid "must specify a notes ref to merge"
+msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:823
+#, c-format
+msgid "unknown -s/--strategy: %s"
+msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
+
+#: builtin/notes.c:860
+#, c-format
+msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
+msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
+
+#: builtin/notes.c:863
+#, c-format
+msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
+
+#: builtin/notes.c:865
+#, c-format
+msgid ""
+"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
+"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
+"abort'.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
+"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
+"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
+
+#: builtin/notes.c:887
+#, c-format
+msgid "Object %s has no note\n"
+msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
+
+#: builtin/notes.c:899
+msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
+msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
+
+#: builtin/notes.c:902
+msgid "read object names from the standard input"
+msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
+
+#: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
+msgid "do not remove, show only"
+msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
+
+#: builtin/notes.c:941
+msgid "report pruned notes"
+msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
+
+#: builtin/notes.c:983
+msgid "notes-ref"
+msgstr "notes-ref"
+
+#: builtin/notes.c:984
+msgid "use notes from <notes-ref>"
+msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
+
+#: builtin/notes.c:1019
+#, c-format
+msgid "unknown subcommand: %s"
+msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:29
+msgid ""
+"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
+msgstr ""
+"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
+"<danh-sách-đối-tượng>]"
+
+#: builtin/pack-objects.c:30
+msgid ""
+"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
+msgstr ""
+"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
+"sách-đối-tượng>]"
+
+#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
+#, c-format
+msgid "deflate error (%d)"
+msgstr "lỗi giải nén (%d)"
+
+#: builtin/pack-objects.c:766
+msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
+msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
+
+#: builtin/pack-objects.c:779
+msgid "Writing objects"
+msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:1068
+msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
+msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2344
+msgid "Compressing objects"
+msgstr "Đang nén các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2747
+#, c-format
+msgid "unsupported index version %s"
+msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2751
+#, c-format
+msgid "bad index version '%s'"
+msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2781
+msgid "do not show progress meter"
+msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2783
+msgid "show progress meter"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2785
+msgid "show progress meter during object writing phase"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2788
+msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
+msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2789
+msgid "version[,offset]"
+msgstr "phiên bản[,offset]"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2790
+msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
+msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2793
+msgid "maximum size of each output pack file"
+msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2795
+msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
+msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2797
+msgid "ignore packed objects"
+msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2799
+msgid "limit pack window by objects"
+msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2801
+msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
+msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2803
+msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
+msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2805
+msgid "reuse existing deltas"
+msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2807
+msgid "reuse existing objects"
+msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2809
+msgid "use OFS_DELTA objects"
+msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2811
+msgid "use threads when searching for best delta matches"
+msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2813
+msgid "do not create an empty pack output"
+msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2815
+msgid "read revision arguments from standard input"
+msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2817
+msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
+msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2820
+msgid "include objects reachable from any reference"
+msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2823
+msgid "include objects referred by reflog entries"
+msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2826
+msgid "include objects referred to by the index"
+msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2829
+msgid "output pack to stdout"
+msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2831
+msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
+msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2833
+msgid "keep unreachable objects"
+msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2835
+msgid "pack loose unreachable objects"
+msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2837
+msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
+msgstr ""
+"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2840
+msgid "create thin packs"
+msgstr "tạo gói nhẹ"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2842
+msgid "create packs suitable for shallow fetches"
+msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2844
+msgid "ignore packs that have companion .keep file"
+msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2846
+msgid "pack compression level"
+msgstr "mức nén gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2848
+msgid "do not hide commits by grafts"
+msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2850
+msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
+msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2852
+msgid "write a bitmap index together with the pack index"
+msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2979
+msgid "Counting objects"
+msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-refs.c:6
+msgid "git pack-refs [<options>]"
+msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/pack-refs.c:14
+msgid "pack everything"
+msgstr "đóng gói mọi thứ"
+
+#: builtin/pack-refs.c:15
+msgid "prune loose refs (default)"
+msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
+
+#: builtin/prune-packed.c:7
+msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+
+#: builtin/prune-packed.c:40
+msgid "Removing duplicate objects"
+msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
+
+#: builtin/prune.c:11
+msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
+msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
+
+#: builtin/prune.c:106
+msgid "report pruned objects"
+msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
+
+#: builtin/prune.c:109
+msgid "expire objects older than <time>"
+msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+
+#: builtin/prune.c:123
+msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
+msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+
+#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
+#, c-format
+msgid "Invalid value for %s: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+
+#: builtin/pull.c:73
+msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+
+#: builtin/pull.c:121
+msgid "Options related to merging"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
+
+#: builtin/pull.c:124
+msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
+msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
+
+#: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101
+msgid "allow fast-forward"
+msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
+
+#: builtin/pull.c:157
+msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
+msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
+
+#: builtin/pull.c:173
+msgid "Options related to fetching"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
+
+#: builtin/pull.c:195
+msgid "number of submodules pulled in parallel"
+msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
+
+#: builtin/pull.c:284
+#, c-format
+msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
+
+#: builtin/pull.c:397
+msgid ""
+"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
+"fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
+"lấy về."
+
+#: builtin/pull.c:399
+msgid ""
+"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
+"về."
+
+#: builtin/pull.c:400
+msgid ""
+"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
+"matches on the remote end."
+msgstr ""
+"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
+"tự\n"
+"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
+
+#: builtin/pull.c:403
+#, c-format
+msgid ""
+"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
+"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
+"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
+msgstr ""
+"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
+"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
+"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
+"một nhánh trên dòng lệnh."
+
+#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
+msgid "You are not currently on a branch."
+msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
+
+#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
+msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
+
+#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
+msgid "Please specify which branch you want to merge with."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
+
+#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
+msgid "See git-pull(1) for details."
+msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
+
+#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
+#: git-parse-remote.sh:64
+msgid "<remote>"
+msgstr "<máy chủ>"
+
+#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:455
+#: git-parse-remote.sh:65
+msgid "<branch>"
+msgstr "<nhánh>"
+
+#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
+msgid "There is no tracking information for the current branch."
+msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
+msgid ""
+"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
+
+#: builtin/pull.c:437
+#, c-format
+msgid ""
+"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
+"from the remote, but no such ref was fetched."
+msgstr ""
+"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
+"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
+
+#: builtin/pull.c:754
+msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
+msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
+
+#: builtin/pull.c:801
+msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
+msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
+
+#: builtin/pull.c:809
+msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
+msgstr ""
+"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
+"bảng mục lục."
+
+#: builtin/pull.c:812
+msgid "pull with rebase"
+msgstr "pull với rebase"
+
+#: builtin/pull.c:813
+msgid "please commit or stash them."
+msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
+
+#: builtin/pull.c:838
+#, c-format
+msgid ""
+"fetch updated the current branch head.\n"
+"fast-forwarding your working tree from\n"
+"commit %s."
+msgstr ""
+"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
+"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
+"lần chuyển giaot %s."
+
+#: builtin/pull.c:843
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot fast-forward your working tree.\n"
+"After making sure that you saved anything precious from\n"
+"$ git diff %s\n"
+"output, run\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"to recover."
+msgstr ""
+"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
+"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
+"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
+"$ git diff %s\n"
+"chạy\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"để khôi phục lại."
+
+#: builtin/pull.c:858
+msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
+msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
+
+#: builtin/pull.c:862
+msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
+
+#: builtin/push.c:16
+msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+
+#: builtin/push.c:89
+msgid "tag shorthand without <tag>"
+msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
+
+#: builtin/push.c:99
+msgid "--delete only accepts plain target ref names"
+msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
+
+#: builtin/push.c:143
+msgid ""
+"\n"
+"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
+msgstr ""
+"\n"
+"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
+"config”."
+
+#: builtin/push.c:146
+#, c-format
+msgid ""
+"The upstream branch of your current branch does not match\n"
+"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
+"on the remote, use\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:%s\n"
+"\n"
+"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
+"\n"
+" git push %s %s\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
+"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
+"trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:%s\n"
+"\n"
+"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s %s\n"
+"%s"
+
+#: builtin/push.c:161
+#, c-format
+msgid ""
+"You are not currently on a branch.\n"
+"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
+"state now, use\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
+"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
+"ngay bây giờ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
+
+#: builtin/push.c:175
+#, c-format
+msgid ""
+"The current branch %s has no upstream branch.\n"
+"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
+"\n"
+" git push --set-upstream %s %s\n"
+msgstr ""
+"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
+"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
+"(upstream), sử dụng\n"
+"\n"
+" git push --set-upstream %s %s\n"
+
+#: builtin/push.c:183
+#, c-format
+msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
+msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
+
+#: builtin/push.c:186
+#, c-format
+msgid ""
+"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
+"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
+"to update which remote branch."
+msgstr ""
+"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
+"(upstream) của\n"
+"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
+"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
+
+#: builtin/push.c:245
+msgid ""
+"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
+msgstr ""
+"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
+"là gì cả\"."
+
+#: builtin/push.c:252
+msgid ""
+"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
+"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
+"'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:286
+#: builtin/push.c:258
+msgid ""
+"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
+"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
+"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
+"bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
+
+#: builtin/push.c:264
+msgid ""
+"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
+"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
+"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
+"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
+"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
+"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
+
+#: builtin/push.c:271
+msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
+msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
+
+#: builtin/push.c:274
+msgid ""
+"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
+"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
+"without using the '--force' option.\n"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
+"không\n"
+"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
+"đối tượng\n"
+"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
+
+#: builtin/push.c:334
+#, c-format
+msgid "Pushing to %s\n"
+msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
+
+#: builtin/push.c:338
+#, c-format
+msgid "failed to push some refs to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
+
+#: builtin/push.c:369
+#, c-format
+msgid "bad repository '%s'"
+msgstr "repository (kho) sai “%s”"
+
+#: builtin/push.c:370
+msgid ""
+"No configured push destination.\n"
+"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
+"repository using\n"
+"\n"
+" git remote add <name> <url>\n"
+"\n"
+"and then push using the remote name\n"
+"\n"
+" git push <name>\n"
+msgstr ""
+"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
+"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
+"\n"
+" git remote add <tên> <url>\n"
+"\n"
+"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
+"\n"
+" git push <tên>\n"
+
+#: builtin/push.c:388
+msgid "--all and --tags are incompatible"
+msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:389
+msgid "--all can't be combined with refspecs"
+msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:394
+msgid "--mirror and --tags are incompatible"
+msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:395
+msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
+msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:400
+msgid "--all and --mirror are incompatible"
+msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:518
+msgid "repository"
+msgstr "kho"
+
+#: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:161
+msgid "push all refs"
+msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
+
+#: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:163
+msgid "mirror all refs"
+msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
+
+#: builtin/push.c:522
+msgid "delete refs"
+msgstr "xóa các tham chiếu"
+
+#: builtin/push.c:523
+msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
+msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
+
+#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:164
+msgid "force updates"
+msgstr "ép buộc cập nhật"
+
+#: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:175
+msgid "refname>:<expect"
+msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
+
+#: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:176
+msgid "require old value of ref to be at this value"
+msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
+
+#: builtin/push.c:532
+msgid "control recursive pushing of submodules"
+msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
+
+#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:169
+msgid "use thin pack"
+msgstr "tạo gói nhẹ"
+
+#: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:158
+#: builtin/send-pack.c:159
+msgid "receive pack program"
+msgstr "chương trình nhận gói"
+
+#: builtin/push.c:537
+msgid "set upstream for git pull/status"
+msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
+
+#: builtin/push.c:540
+msgid "prune locally removed refs"
+msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
+
+#: builtin/push.c:542
+msgid "bypass pre-push hook"
+msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
+
+#: builtin/push.c:543
+msgid "push missing but relevant tags"
+msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
+
+#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:166
+msgid "GPG sign the push"
+msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
+
+#: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:170
+msgid "request atomic transaction on remote side"
+msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
+
+#: builtin/push.c:549
+msgid "server-specific"
+msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
+
+#: builtin/push.c:549
+msgid "option to transmit"
+msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
+
+#: builtin/push.c:563
+msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
+msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
+
+#: builtin/push.c:565
+msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
+msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
+
+#: builtin/push.c:584
+msgid "push options must not have new line characters"
+msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
+
+#: builtin/read-tree.c:37
+msgid ""
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
+"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
+"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
+msgstr ""
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
+"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
+"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
+"ish3>]])"
+
+#: builtin/read-tree.c:110
+msgid "write resulting index to <file>"
+msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
+
+#: builtin/read-tree.c:113
+msgid "only empty the index"
+msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
+
+#: builtin/read-tree.c:115
+msgid "Merging"
+msgstr "Hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:117
+msgid "perform a merge in addition to a read"
+msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
+
+#: builtin/read-tree.c:119
+msgid "3-way merge if no file level merging required"
+msgstr ""
+"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
+
+#: builtin/read-tree.c:121
+msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
+msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
+
+#: builtin/read-tree.c:123
+msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
+msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:124
+msgid "<subdirectory>/"
+msgstr "<thư-mục-con>/"
+
+#: builtin/read-tree.c:125
+msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
+msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
+
+#: builtin/read-tree.c:128
+msgid "update working tree with merge result"
+msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:130
+msgid "gitignore"
+msgstr "gitignore"
+
+#: builtin/read-tree.c:131
+msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
+msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
+
+#: builtin/read-tree.c:134
+msgid "don't check the working tree after merging"
+msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:135
+msgid "don't update the index or the work tree"
+msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
+
+#: builtin/read-tree.c:137
+msgid "skip applying sparse checkout filter"
+msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
+
+#: builtin/read-tree.c:139
+msgid "debug unpack-trees"
+msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
+
+#: builtin/receive-pack.c:26
+msgid "git receive-pack <git-dir>"
+msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
+
+#: builtin/receive-pack.c:793
+msgid ""
+"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
+"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
+"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
+"the work tree to HEAD.\n"
+"\n"
+"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
+"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
+"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
+"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
+"other way.\n"
+"\n"
+"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
+"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
+msgstr ""
+"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
+"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
+"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
+"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
+"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
+"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
+"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
+"lên theo cách nào đó.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
+"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
+
+#: builtin/receive-pack.c:813
+msgid ""
+"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
+"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
+"\n"
+"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
+"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
+"current branch, with or without a warning message.\n"
+"\n"
+"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
+msgstr ""
+"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
+"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
+"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
+"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
+"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
+
+#: builtin/receive-pack.c:1883
+msgid "quiet"
+msgstr "im lặng"
+
+#: builtin/receive-pack.c:1897
+msgid "You must specify a directory."
+msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
+
+#: builtin/reflog.c:423
+#, c-format
+msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
+
+#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+
+#: builtin/remote.c:12
+msgid "git remote [-v | --verbose]"
+msgstr "git remote [-v | --verbose]"
+
+#: builtin/remote.c:13
+msgid ""
+"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
+"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
+msgstr ""
+"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
+"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
+
+#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
+msgid "git remote rename <old> <new>"
+msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
+
+#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
+msgid "git remote remove <name>"
+msgstr "git remote remove <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
+msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
+msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+
+#: builtin/remote.c:17
+msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
+msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:18
+msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
+msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:19
+msgid ""
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
+msgstr ""
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
+
+#: builtin/remote.c:20
+msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
+
+#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
+msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
+msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
+msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
+msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
+
+#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
+msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
+msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
+
+#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
+msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
+msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
+
+#: builtin/remote.c:29
+msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
+msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
+
+#: builtin/remote.c:49
+msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
+
+#: builtin/remote.c:50
+msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
+
+#: builtin/remote.c:55
+msgid "git remote show [<options>] <name>"
+msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:60
+msgid "git remote prune [<options>] <name>"
+msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:65
+msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
+msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
+
+#: builtin/remote.c:94
+#, c-format
+msgid "Updating %s"
+msgstr "Đang cập nhật %s"
+
+#: builtin/remote.c:126
+msgid ""
+"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
+"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
+msgstr ""
+"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
+"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
+
+#: builtin/remote.c:143
+#, c-format
+msgid "unknown mirror argument: %s"
+msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
+
+#: builtin/remote.c:159
+msgid "fetch the remote branches"
+msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:161
+msgid "import all tags and associated objects when fetching"
+msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
+
+#: builtin/remote.c:164
+msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
+msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
+
+#: builtin/remote.c:166
+msgid "branch(es) to track"
+msgstr "các nhánh để theo dõi"
+
+#: builtin/remote.c:167
+msgid "master branch"
+msgstr "nhánh master"
+
+#: builtin/remote.c:168
+msgid "push|fetch"
+msgstr "push|fetch"
+
+#: builtin/remote.c:169
+msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
+msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
+
+#: builtin/remote.c:181
+msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
+msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
+
+#: builtin/remote.c:183
+msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
+msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
+
+#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
+#, c-format
+msgid "remote %s already exists."
+msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
+
+#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid remote name"
+msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
+
+#: builtin/remote.c:234
+#, c-format
+msgid "Could not setup master '%s'"
+msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:336
+#, c-format
+msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
+msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
+
+#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
+msgid "(matching)"
+msgstr "(khớp)"
+
+#: builtin/remote.c:449
+msgid "(delete)"
+msgstr "(xóa)"
+
+#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
+#, c-format
+msgid "No such remote: %s"
+msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+
+#: builtin/remote.c:639
+#, c-format
+msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
+msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:659
+#, c-format
+msgid ""
+"Not updating non-default fetch refspec\n"
+"\t%s\n"
+"\tPlease update the configuration manually if necessary."
+msgstr ""
+"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
+"\t%s\n"
+"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
+
+#: builtin/remote.c:695
+#, c-format
+msgid "deleting '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:729
+#, c-format
+msgid "creating '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:792
+msgid ""
+"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
+"to delete it, use:"
+msgid_plural ""
+"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
+"to delete them, use:"
+msgstr[0] ""
+"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
+"đi;\n"
+"để xóa đi, sử dụng:"
+
+#: builtin/remote.c:806
+#, c-format
+msgid "Could not remove config section '%s'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:907
+#, c-format
+msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
+msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
+
+#: builtin/remote.c:910
+msgid " tracked"
+msgstr " được theo dõi"
+
+#: builtin/remote.c:912
+msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
+msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
+
+#: builtin/remote.c:914
+msgid " ???"
+msgstr " ???"
+
+#: builtin/remote.c:955
+#, c-format
+msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
+msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
+
+#: builtin/remote.c:963
+#, c-format
+msgid "rebases interactively onto remote %s"
+msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:964
+#, c-format
+msgid "rebases onto remote %s"
+msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:967
+#, c-format
+msgid " merges with remote %s"
+msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:970
+#, c-format
+msgid "merges with remote %s"
+msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:973
+#, c-format
+msgid "%-*s and with remote %s\n"
+msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
+
+#: builtin/remote.c:1016
+msgid "create"
+msgstr "tạo"
+
+#: builtin/remote.c:1019
+msgid "delete"
+msgstr "xóa"
+
+#: builtin/remote.c:1023
+msgid "up to date"
+msgstr "đã cập nhật"
+
+#: builtin/remote.c:1026
+msgid "fast-forwardable"
+msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
+
+#: builtin/remote.c:1029
+msgid "local out of date"
+msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
+
+#: builtin/remote.c:1036
+#, c-format
+msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
+
+#: builtin/remote.c:1039
+#, c-format
+msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
+msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
+
+#: builtin/remote.c:1043
+#, c-format
+msgid " %-*s forces to %s"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
+
+#: builtin/remote.c:1046
+#, c-format
+msgid " %-*s pushes to %s"
+msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
+
+#: builtin/remote.c:1114
+msgid "do not query remotes"
+msgstr "không truy vấn các máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1141
+#, c-format
+msgid "* remote %s"
+msgstr "* máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1142
+#, c-format
+msgid " Fetch URL: %s"
+msgstr " URL để lấy về: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295
+msgid "(no URL)"
+msgstr "(không có URL)"
+
+#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
+#. the one in " Fetch URL: %s" translation
+#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
+#, c-format
+msgid " Push URL: %s"
+msgstr " URL để đẩy lên: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
+#, c-format
+msgid " HEAD branch: %s"
+msgstr " Nhánh HEAD: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1158
+msgid "(not queried)"
+msgstr "(không yêu cầu)"
+
+#: builtin/remote.c:1160
+msgid "(unknown)"
+msgstr "(không hiểu)"
+
+#: builtin/remote.c:1164
+#, c-format
+msgid ""
+" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
+msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
+
+#: builtin/remote.c:1176
+#, c-format
+msgid " Remote branch:%s"
+msgid_plural " Remote branches:%s"
+msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
+
+#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205
+msgid " (status not queried)"
+msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
+
+#: builtin/remote.c:1188
+msgid " Local branch configured for 'git pull':"
+msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
+msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
+
+#: builtin/remote.c:1196
+msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
+msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
+
+#: builtin/remote.c:1202
+#, c-format
+msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
+msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
+msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+
+#: builtin/remote.c:1223
+msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
+msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1225
+msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
+msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
+
+#: builtin/remote.c:1240
+msgid "Cannot determine remote HEAD"
+msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1242
+msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
+msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
+
+#: builtin/remote.c:1252
+#, c-format
+msgid "Could not delete %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1260
+#, c-format
+msgid "Not a valid ref: %s"
+msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1262
+#, c-format
+msgid "Could not setup %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s"
+
+#: builtin/remote.c:1280
+#, c-format
+msgid " %s will become dangling!"
+msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+
+#: builtin/remote.c:1281
+#, c-format
+msgid " %s has become dangling!"
+msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+
+#: builtin/remote.c:1291
+#, c-format
+msgid "Pruning %s"
+msgstr "Đang xén bớt %s"
+
+#: builtin/remote.c:1292
+#, c-format
+msgid "URL: %s"
+msgstr "URL: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1308
+#, c-format
+msgid " * [would prune] %s"
+msgstr " * [nên xén bớt] %s"
+
+#: builtin/remote.c:1311
+#, c-format
+msgid " * [pruned] %s"
+msgstr " * [đã bị xén] %s"
+
+#: builtin/remote.c:1356
+msgid "prune remotes after fetching"
+msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
+
+#: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541
+#, c-format
+msgid "No such remote '%s'"
+msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:1435
+msgid "add branch"
+msgstr "thêm nhánh"
+
+#: builtin/remote.c:1442
+msgid "no remote specified"
+msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
+
+#: builtin/remote.c:1459
+msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
+msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
+
+#: builtin/remote.c:1461
+msgid "return all URLs"
+msgstr "trả về mọi URL"
+
+#: builtin/remote.c:1489
+#, c-format
+msgid "no URLs configured for remote '%s'"
+msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:1515
+msgid "manipulate push URLs"
+msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
+
+#: builtin/remote.c:1517
+msgid "add URL"
+msgstr "thêm URL"
+
+#: builtin/remote.c:1519
+msgid "delete URLs"
+msgstr "xóa URLs"
+
+#: builtin/remote.c:1526
+msgid "--add --delete doesn't make sense"
+msgstr "--add --delete không hợp lý"
+
+#: builtin/remote.c:1567
+#, c-format
+msgid "Invalid old URL pattern: %s"
+msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1575
+#, c-format
+msgid "No such URL found: %s"
+msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1577
+msgid "Will not delete all non-push URLs"
+msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
+
+#: builtin/remote.c:1591
+msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
+msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
+
+#: builtin/remote.c:1622
+#, c-format
+msgid "Unknown subcommand: %s"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+
+#: builtin/repack.c:17
+msgid "git repack [<options>]"
+msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/repack.c:22
+msgid ""
+"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
+"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
+msgstr ""
+"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
+"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
+
+#: builtin/repack.c:166
+msgid "pack everything in a single pack"
+msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
+
+#: builtin/repack.c:168
+msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
+msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
+
+#: builtin/repack.c:171
+msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
+msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
+
+#: builtin/repack.c:173
+msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:175
+msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:177
+msgid "do not run git-update-server-info"
+msgstr "không chạy git-update-server-info"
+
+#: builtin/repack.c:180
+msgid "pass --local to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:182
+msgid "write bitmap index"
+msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
+
+#: builtin/repack.c:183
+msgid "approxidate"
+msgstr "ngày ước tính"
+
+#: builtin/repack.c:184
+msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
+msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
+
+#: builtin/repack.c:186
+msgid "with -a, repack unreachable objects"
+msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/repack.c:188
+msgid "size of the window used for delta compression"
+msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
+
+#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
+msgid "bytes"
+msgstr "byte"
+
+#: builtin/repack.c:190
+msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
+msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
+
+#: builtin/repack.c:192
+msgid "limits the maximum delta depth"
+msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
+
+#: builtin/repack.c:194
+msgid "maximum size of each packfile"
+msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
+
+#: builtin/repack.c:196
+msgid "repack objects in packs marked with .keep"
+msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
+
+#: builtin/repack.c:206
+msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
+msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+
+#: builtin/repack.c:210
+msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
+msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
+
+#: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115
+#, c-format
+msgid "failed to remove '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:19
+msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
+msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
+
+#: builtin/replace.c:20
+msgid "git replace [-f] --edit <object>"
+msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
+
+#: builtin/replace.c:21
+msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
+msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
+
+#: builtin/replace.c:22
+msgid "git replace -d <object>..."
+msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
+
+#: builtin/replace.c:23
+msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
+msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
+
+#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name: '%s'"
+msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:355
+#, c-format
+msgid "bad mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:357
+#, c-format
+msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:368
+#, c-format
msgid ""
-"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
-"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
-"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
+"instead of --graft"
msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
-"bộ\n"
-"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
+"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
+"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/push.c:292
-msgid ""
-"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
-"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
-"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
-"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+#: builtin/replace.c:401
+#, c-format
+msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
+msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
+
+#: builtin/replace.c:402
+msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
+msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
+
+#: builtin/replace.c:408
+#, c-format
+msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
+msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:432
+msgid "list replace refs"
+msgstr "liệt kê các refs thay thế"
+
+#: builtin/replace.c:433
+msgid "delete replace refs"
+msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
+
+#: builtin/replace.c:434
+msgid "edit existing object"
+msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
+
+#: builtin/replace.c:435
+msgid "change a commit's parents"
+msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/replace.c:436
+msgid "replace the ref if it exists"
+msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
+
+#: builtin/replace.c:437
+msgid "do not pretty-print contents for --edit"
+msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
+
+#: builtin/replace.c:438
+msgid "use this format"
+msgstr "dùng định dạng này"
+
+#: builtin/rerere.c:12
+msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
-"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
-"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
+"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
-#: builtin/push.c:299
-msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
-msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
+#: builtin/rerere.c:58
+msgid "register clean resolutions in index"
+msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
-#: builtin/push.c:302
+#: builtin/reset.c:26
msgid ""
-"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
-"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
-"without using the '--force' option.\n"
+"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
-"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
-"không\n"
-"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
-"đối tượng\n"
-"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
+"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
+
+#: builtin/reset.c:27
+msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
+msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
+
+#: builtin/reset.c:28
+msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
+msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "mixed"
+msgstr "pha trộn"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "soft"
+msgstr "mềm"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "hard"
+msgstr "cứng"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "merge"
+msgstr "hòa trộn"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "keep"
+msgstr "giữ lại"
+
+#: builtin/reset.c:74
+msgid "You do not have a valid HEAD."
+msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:76
+msgid "Failed to find tree of HEAD."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/push.c:361
+#: builtin/reset.c:82
#, c-format
-msgid "Pushing to %s\n"
-msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
+msgid "Failed to find tree of %s."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/push.c:365
+#: builtin/reset.c:100
#, c-format
-msgid "failed to push some refs to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
+msgid "HEAD is now at %s"
+msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/push.c:395
+#: builtin/reset.c:183
#, c-format
-msgid "bad repository '%s'"
-msgstr "repository (kho) sai “%s”"
+msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
+msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
+
+#: builtin/reset.c:276
+msgid "be quiet, only report errors"
+msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
+
+#: builtin/reset.c:278
+msgid "reset HEAD and index"
+msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
+
+#: builtin/reset.c:279
+msgid "reset only HEAD"
+msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
+
+#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
+msgid "reset HEAD, index and working tree"
+msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
+
+#: builtin/reset.c:285
+msgid "reset HEAD but keep local changes"
+msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
+
+#: builtin/reset.c:288
+msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
+msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
+
+#: builtin/reset.c:305
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:313
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:322
+msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
+msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
+
+#: builtin/reset.c:331
+msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
+msgstr ""
+"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
+"reset -- <đường_dẫn>”."
+
+#: builtin/reset.c:333
+#, c-format
+msgid "Cannot do %s reset with paths."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
+
+#: builtin/reset.c:343
+#, c-format
+msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
+msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
+
+#: builtin/reset.c:347
+msgid "-N can only be used with --mixed"
+msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
+
+#: builtin/reset.c:364
+msgid "Unstaged changes after reset:"
+msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
+
+#: builtin/reset.c:370
+#, c-format
+msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
+msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
+
+#: builtin/reset.c:374
+msgid "Could not write new index file."
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
+
+#: builtin/rev-list.c:354
+msgid "rev-list does not support display of notes"
+msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
+
+#: builtin/rev-parse.c:391
+msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
+msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
+
+#: builtin/rev-parse.c:396
+msgid "keep the `--` passed as an arg"
+msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/push.c:396
+#: builtin/rev-parse.c:398
+msgid "stop parsing after the first non-option argument"
+msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
+
+#: builtin/rev-parse.c:401
+msgid "output in stuck long form"
+msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
+
+#: builtin/rev-parse.c:532
msgid ""
-"No configured push destination.\n"
-"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
-"repository using\n"
-"\n"
-" git remote add <name> <url>\n"
-"\n"
-"and then push using the remote name\n"
+"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
+" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
+" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
"\n"
-" git push <name>\n"
+"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
-"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
-"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
-"\n"
-" git remote add <tên> <url>\n"
-"\n"
-"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
+"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
"\n"
-" git push <tên>\n"
-
-#: builtin/push.c:411
-msgid "--all and --tags are incompatible"
-msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:412
-msgid "--all can't be combined with refspecs"
-msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
-#: builtin/push.c:417
-msgid "--mirror and --tags are incompatible"
-msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
+#: builtin/revert.c:22
+msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/push.c:418
-msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
-msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+#: builtin/revert.c:23
+msgid "git revert <subcommand>"
+msgstr "git revert <lệnh-con>"
-#: builtin/push.c:423
-msgid "--all and --mirror are incompatible"
-msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
+#: builtin/revert.c:28
+msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/push.c:539
-msgid "repository"
-msgstr "kho"
+#: builtin/revert.c:29
+msgid "git cherry-pick <subcommand>"
+msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
-#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:161
-msgid "push all refs"
-msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
+#: builtin/revert.c:71
+#, c-format
+msgid "%s: %s cannot be used with %s"
+msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:163
-msgid "mirror all refs"
-msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
+#: builtin/revert.c:80
+msgid "end revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/push.c:543
-msgid "delete refs"
-msgstr "xóa các tham chiếu"
+#: builtin/revert.c:81
+msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/push.c:544
-msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
-msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
+#: builtin/revert.c:82
+msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/push.c:547 builtin/send-pack.c:164
-msgid "force updates"
-msgstr "ép buộc cập nhật"
+#: builtin/revert.c:83
+msgid "don't automatically commit"
+msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
-#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:175
-msgid "refname>:<expect"
-msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
+#: builtin/revert.c:84
+msgid "edit the commit message"
+msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
-#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:176
-msgid "require old value of ref to be at this value"
-msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
+#: builtin/revert.c:87
+msgid "parent number"
+msgstr "số của cha mẹ"
-#: builtin/push.c:553
-msgid "control recursive pushing of submodules"
-msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
+#: builtin/revert.c:89
+msgid "merge strategy"
+msgstr "chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:169
-msgid "use thin pack"
-msgstr "tạo gói nhẹ"
+#: builtin/revert.c:90
+msgid "option"
+msgstr "tùy chọn"
-#: builtin/push.c:556 builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:158
-#: builtin/send-pack.c:159
-msgid "receive pack program"
-msgstr "chương trình nhận gói"
+#: builtin/revert.c:91
+msgid "option for merge strategy"
+msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/push.c:558
-msgid "set upstream for git pull/status"
-msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
+#: builtin/revert.c:100
+msgid "append commit name"
+msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-#: builtin/push.c:561
-msgid "prune locally removed refs"
-msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
+#: builtin/revert.c:102
+msgid "preserve initially empty commits"
+msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/push.c:563
-msgid "bypass pre-push hook"
-msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
+#: builtin/revert.c:103
+msgid "allow commits with empty messages"
+msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/push.c:564
-msgid "push missing but relevant tags"
-msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
+#: builtin/revert.c:104
+msgid "keep redundant, empty commits"
+msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:166
-msgid "GPG sign the push"
-msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
+#: builtin/revert.c:192
+msgid "revert failed"
+msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
-#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:170
-msgid "request atomic transaction on remote side"
-msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
+#: builtin/revert.c:205
+msgid "cherry-pick failed"
+msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
-#: builtin/push.c:579
-msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
-msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
+#: builtin/rm.c:17
+msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
+msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
-#: builtin/push.c:581
-msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
-msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
+#: builtin/rm.c:205
+msgid ""
+"the following file has staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgid_plural ""
+"the following files have staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgstr[0] ""
+"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
+"từ cả tập tin và cả HEAD:"
-#: builtin/read-tree.c:37
+#: builtin/rm.c:210
msgid ""
-"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
-"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
-"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
+"\n"
+"(use -f to force removal)"
msgstr ""
-"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
-"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
-"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
-"ish3>]])"
-
-#: builtin/read-tree.c:110
-msgid "write resulting index to <file>"
-msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-
-#: builtin/read-tree.c:113
-msgid "only empty the index"
-msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-
-#: builtin/read-tree.c:115
-msgid "Merging"
-msgstr "Hòa trộn"
+"\n"
+"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/read-tree.c:117
-msgid "perform a merge in addition to a read"
-msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
+#: builtin/rm.c:214
+msgid "the following file has changes staged in the index:"
+msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
+msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-#: builtin/read-tree.c:119
-msgid "3-way merge if no file level merging required"
+#: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227
+msgid ""
+"\n"
+"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
-"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
+"\n"
+"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/read-tree.c:121
-msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
-msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
+#: builtin/rm.c:224
+msgid "the following file has local modifications:"
+msgid_plural "the following files have local modifications:"
+msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-#: builtin/read-tree.c:123
-msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
-msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
+#: builtin/rm.c:242
+msgid "do not list removed files"
+msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/read-tree.c:124
-msgid "<subdirectory>/"
-msgstr "<thư-mục-con>/"
+#: builtin/rm.c:243
+msgid "only remove from the index"
+msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/read-tree.c:125
-msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
-msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
+#: builtin/rm.c:244
+msgid "override the up-to-date check"
+msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/read-tree.c:128
-msgid "update working tree with merge result"
-msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
+#: builtin/rm.c:245
+msgid "allow recursive removal"
+msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/read-tree.c:130
-msgid "gitignore"
-msgstr "gitignore"
+#: builtin/rm.c:247
+msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
+msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/read-tree.c:131
-msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
-msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
+#: builtin/rm.c:308
+#, c-format
+msgid "not removing '%s' recursively without -r"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/read-tree.c:134
-msgid "don't check the working tree after merging"
-msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
+#: builtin/rm.c:347
+#, c-format
+msgid "git rm: unable to remove %s"
+msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-#: builtin/read-tree.c:135
-msgid "don't update the index or the work tree"
-msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
+#: builtin/rm.c:370
+#, c-format
+msgid "could not remove '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/read-tree.c:137
-msgid "skip applying sparse checkout filter"
-msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
+#: builtin/send-pack.c:18
+msgid ""
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
+"[<ref>...]\n"
+" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
+msgstr ""
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
+"chiếu>…]\n"
+" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-#: builtin/read-tree.c:139
-msgid "debug unpack-trees"
-msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
+#: builtin/send-pack.c:160
+msgid "remote name"
+msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/reflog.c:428
-#, c-format
-msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
+#: builtin/send-pack.c:171
+msgid "use stateless RPC protocol"
+msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/reflog.c:545 builtin/reflog.c:550
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+#: builtin/send-pack.c:172
+msgid "read refs from stdin"
+msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/remote.c:12
-msgid "git remote [-v | --verbose]"
-msgstr "git remote [-v | --verbose]"
+#: builtin/send-pack.c:173
+msgid "print status from remote helper"
+msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
+
+#: builtin/shortlog.c:13
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
+msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
-#: builtin/remote.c:13
-msgid ""
-"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
-"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
-msgstr ""
-"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
-"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
+#: builtin/shortlog.c:249
+msgid "Group by committer rather than author"
+msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
-#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
-msgid "git remote rename <old> <new>"
-msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
+#: builtin/shortlog.c:251
+msgid "sort output according to the number of commits per author"
+msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
-msgid "git remote remove <name>"
-msgstr "git remote remove <tên>"
+#: builtin/shortlog.c:253
+msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
+msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
-msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+#: builtin/shortlog.c:255
+msgid "Show the email address of each author"
+msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/remote.c:17
-msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
-msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
+#: builtin/shortlog.c:256
+msgid "w[,i1[,i2]]"
+msgstr "w[,i1[,i2]]"
-#: builtin/remote.c:18
-msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
-msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
+#: builtin/shortlog.c:257
+msgid "Linewrap output"
+msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
-#: builtin/remote.c:19
+#: builtin/show-branch.c:10
msgid ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
msgstr ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/remote.c:20
-msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
+#: builtin/show-branch.c:14
+msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
+msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
-msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
-msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
+#: builtin/show-branch.c:375
+#, c-format
+msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
+msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
+msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
-#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
-msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
-msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
+#: builtin/show-branch.c:541
+#, c-format
+msgid "no matching refs with %s"
+msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
-#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
-msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
-msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
+#: builtin/show-branch.c:639
+msgid "show remote-tracking and local branches"
+msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
-msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
-msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
+#: builtin/show-branch.c:641
+msgid "show remote-tracking branches"
+msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/remote.c:29
-msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
-msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
+#: builtin/show-branch.c:643
+msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
+msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/remote.c:49
-msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
+#: builtin/show-branch.c:645
+msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
+msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/remote.c:50
-msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
+#: builtin/show-branch.c:647
+msgid "synonym to more=-1"
+msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/remote.c:55
-msgid "git remote show [<options>] <name>"
-msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+#: builtin/show-branch.c:648
+msgid "suppress naming strings"
+msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/remote.c:60
-msgid "git remote prune [<options>] <name>"
-msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+#: builtin/show-branch.c:650
+msgid "include the current branch"
+msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/remote.c:65
-msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
-msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
+#: builtin/show-branch.c:652
+msgid "name commits with their object names"
+msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/remote.c:94
-#, c-format
-msgid "Updating %s"
-msgstr "Đang cập nhật %s"
+#: builtin/show-branch.c:654
+msgid "show possible merge bases"
+msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/remote.c:126
-msgid ""
-"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
-"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
-msgstr ""
-"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
-"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
+#: builtin/show-branch.c:656
+msgid "show refs unreachable from any other ref"
+msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/remote.c:143
-#, c-format
-msgid "unknown mirror argument: %s"
-msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
+#: builtin/show-branch.c:658
+msgid "show commits in topological order"
+msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/remote.c:159
-msgid "fetch the remote branches"
-msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
+#: builtin/show-branch.c:661
+msgid "show only commits not on the first branch"
+msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/remote.c:161
-msgid "import all tags and associated objects when fetching"
-msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
+#: builtin/show-branch.c:663
+msgid "show merges reachable from only one tip"
+msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/remote.c:164
-msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
-msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
+#: builtin/show-branch.c:665
+msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
+msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/remote.c:166
-msgid "branch(es) to track"
-msgstr "các nhánh để theo dõi"
+#: builtin/show-branch.c:668
+msgid "<n>[,<base>]"
+msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/remote.c:167
-msgid "master branch"
-msgstr "nhánh master"
+#: builtin/show-branch.c:669
+msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
+msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-#: builtin/remote.c:168
-msgid "push|fetch"
-msgstr "push|fetch"
+#: builtin/show-branch.c:703
+msgid ""
+"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
+msgstr ""
+"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
+"independent hay --merge-base"
-#: builtin/remote.c:169
-msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
-msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
+#: builtin/show-branch.c:727
+msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
+msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:181
-msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
-msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
+#: builtin/show-branch.c:730
+msgid "--reflog option needs one branch name"
+msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
-#: builtin/remote.c:183
-msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
-msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
+#: builtin/show-branch.c:733
+#, c-format
+msgid "only %d entry can be shown at one time."
+msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
+msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
-#: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:643
+#: builtin/show-branch.c:737
#, c-format
-msgid "remote %s already exists."
-msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
+msgid "no such ref %s"
+msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-#: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:647
+#: builtin/show-branch.c:829
#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid remote name"
-msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
+msgid "cannot handle more than %d rev."
+msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-#: builtin/remote.c:241
+#: builtin/show-branch.c:833
#, c-format
-msgid "Could not setup master '%s'"
-msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
+msgid "'%s' is not a valid ref."
+msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/remote.c:341
+#: builtin/show-branch.c:836
#, c-format
-msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
-msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
+msgid "cannot find commit %s (%s)"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
-#: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450
-msgid "(matching)"
-msgstr "(khớp)"
+#: builtin/show-ref.c:10
+msgid ""
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
+msgstr ""
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
-#: builtin/remote.c:454
-msgid "(delete)"
-msgstr "(xóa)"
+#: builtin/show-ref.c:11
+msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
+msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-#: builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600 builtin/remote.c:606
-#, c-format
-msgid "Could not append '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
+#: builtin/show-ref.c:159
+msgid "only show tags (can be combined with heads)"
+msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:775 builtin/remote.c:875
-#, c-format
-msgid "No such remote: %s"
-msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+#: builtin/show-ref.c:160
+msgid "only show heads (can be combined with tags)"
+msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/remote.c:653
-#, c-format
-msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
+#: builtin/show-ref.c:161
+msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
+msgstr ""
+"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:827
-#, c-format
-msgid "Could not remove config section '%s'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
+#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
+msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
+msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/remote.c:674
-#, c-format
-msgid ""
-"Not updating non-default fetch refspec\n"
-"\t%s\n"
-"\tPlease update the configuration manually if necessary."
+#: builtin/show-ref.c:168
+msgid "dereference tags into object IDs"
+msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
+
+#: builtin/show-ref.c:170
+msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
+msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
+
+#: builtin/show-ref.c:174
+msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
-"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
-"\t%s\n"
-"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
+"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/remote.c:680
-#, c-format
-msgid "Could not append '%s'"
-msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
+#: builtin/show-ref.c:176
+msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
+msgstr ""
+"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
+"bộ"
-#: builtin/remote.c:691
-#, c-format
-msgid "Could not set '%s'"
-msgstr "Không thể đặt “%s”"
+#: builtin/stripspace.c:17
+msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
+msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-#: builtin/remote.c:713
-#, c-format
-msgid "deleting '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
+#: builtin/stripspace.c:18
+msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
+msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-#: builtin/remote.c:747
-#, c-format
-msgid "creating '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
+#: builtin/stripspace.c:35
+msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
+msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
-#: builtin/remote.c:813
-msgid ""
-"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
-"to delete it, use:"
-msgid_plural ""
-"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
-"to delete them, use:"
-msgstr[0] ""
-"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
-"đi;\n"
-"để xóa đi, sử dụng:"
+#: builtin/stripspace.c:38
+msgid "prepend comment character and space to each line"
+msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1062
+#, c-format
+msgid "No such ref: %s"
+msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:928
+#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1071
#, c-format
-msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
-msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
+msgid "Expecting a full ref name, got %s"
+msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/remote.c:931
-msgid " tracked"
-msgstr " được theo dõi"
+#: builtin/submodule--helper.c:71
+#, c-format
+msgid "cannot strip one component off url '%s'"
+msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/remote.c:933
-msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
-msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
+#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:592
+msgid "alternative anchor for relative paths"
+msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-#: builtin/remote.c:935
-msgid " ???"
-msgstr " ???"
+#: builtin/submodule--helper.c:287
+msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/remote.c:976
+#: builtin/submodule--helper.c:333 builtin/submodule--helper.c:347
#, c-format
-msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
-msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
+msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
+msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/remote.c:983
+#: builtin/submodule--helper.c:373
#, c-format
-msgid "rebases onto remote %s"
-msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
+msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:986
+#: builtin/submodule--helper.c:377
#, c-format
-msgid " merges with remote %s"
-msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-
-#: builtin/remote.c:987
-msgid " and with remote"
-msgstr " và với máy chủ"
+msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
+msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:989
+#: builtin/submodule--helper.c:387
#, c-format
-msgid "merges with remote %s"
-msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
+msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
+msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:990
-msgid " and with remote"
-msgstr " và với máy chủ"
+#: builtin/submodule--helper.c:394
+#, c-format
+msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1036
-msgid "create"
-msgstr "tạo"
+#: builtin/submodule--helper.c:410
+msgid "Suppress output for initializing a submodule"
+msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/remote.c:1039
-msgid "delete"
-msgstr "xóa"
+#: builtin/submodule--helper.c:415
+msgid "git submodule--helper init [<path>]"
+msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/remote.c:1043
-msgid "up to date"
-msgstr "đã cập nhật"
+#: builtin/submodule--helper.c:436
+msgid "git submodule--helper name <path>"
+msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/remote.c:1046
-msgid "fast-forwardable"
-msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
+#: builtin/submodule--helper.c:442
+#, c-format
+msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
+"“%s”"
-#: builtin/remote.c:1049
-msgid "local out of date"
-msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
+#: builtin/submodule--helper.c:525 builtin/submodule--helper.c:528
+#, c-format
+msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
+msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/remote.c:1056
+#: builtin/submodule--helper.c:564
#, c-format
-msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
-msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/remote.c:1059
+#: builtin/submodule--helper.c:571
#, c-format
-msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
-msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:595
+msgid "where the new submodule will be cloned to"
+msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:598
+msgid "name of the new submodule"
+msgstr "tên của mô-đun-con mới"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:601
+msgid "url where to clone the submodule from"
+msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:607
+msgid "depth for shallow clones"
+msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:610 builtin/submodule--helper.c:980
+msgid "force cloning progress"
+msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:615
+msgid ""
+"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
+"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
+msgstr ""
+"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
+"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/remote.c:1063
+#: builtin/submodule--helper.c:646
#, c-format
-msgid " %-*s forces to %s"
-msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
+msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
+msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/remote.c:1066
+#: builtin/submodule--helper.c:662
#, c-format
-msgid " %-*s pushes to %s"
-msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
+msgid "cannot open file '%s'"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: builtin/remote.c:1134
-msgid "do not query remotes"
-msgstr "không truy vấn các máy chủ"
+#: builtin/submodule--helper.c:667
+#, c-format
+msgid "could not close file %s"
+msgstr "không thể đóng tập tin %s"
-#: builtin/remote.c:1161
+#: builtin/submodule--helper.c:674
#, c-format
-msgid "* remote %s"
-msgstr "* máy chủ %s"
+msgid "could not get submodule directory for '%s'"
+msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/remote.c:1162
+#: builtin/submodule--helper.c:742
#, c-format
-msgid " Fetch URL: %s"
-msgstr " URL để lấy về: %s"
+msgid "Submodule path '%s' not initialized"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1314
-msgid "(no URL)"
-msgstr "(không có URL)"
+#: builtin/submodule--helper.c:746
+msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
+msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
+#: builtin/submodule--helper.c:772
#, c-format
-msgid " Push URL: %s"
-msgstr " URL để đẩy lên: %s"
+msgid "Skipping unmerged submodule %s"
+msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180
+#: builtin/submodule--helper.c:793
#, c-format
-msgid " HEAD branch: %s"
-msgstr " Nhánh HEAD: %s"
+msgid "Skipping submodule '%s'"
+msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1182
+#: builtin/submodule--helper.c:929
#, c-format
-msgid ""
-" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
-msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
+msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
+msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/remote.c:1194
+#: builtin/submodule--helper.c:940
#, c-format
-msgid " Remote branch:%s"
-msgid_plural " Remote branches:%s"
-msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
+msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
+msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1224
-msgid " (status not queried)"
-msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
+#: builtin/submodule--helper.c:961 builtin/submodule--helper.c:1105
+msgid "path into the working tree"
+msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/remote.c:1206
-msgid " Local branch configured for 'git pull':"
-msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
-msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
+#: builtin/submodule--helper.c:964
+msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
+msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/remote.c:1214
-msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
-msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
+#: builtin/submodule--helper.c:968
+msgid "rebase, merge, checkout or none"
+msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/remote.c:1221
-#, c-format
-msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
-msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
-msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+#: builtin/submodule--helper.c:972
+msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
+msgstr ""
+"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/remote.c:1242
-msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
-msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
+#: builtin/submodule--helper.c:975
+msgid "parallel jobs"
+msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/remote.c:1244
-msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
-msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
+#: builtin/submodule--helper.c:977
+msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
+msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/remote.c:1259
-msgid "Cannot determine remote HEAD"
-msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
+#: builtin/submodule--helper.c:978
+msgid "don't print cloning progress"
+msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/remote.c:1261
-msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
-msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
+#: builtin/submodule--helper.c:985
+msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/remote.c:1271
-#, c-format
-msgid "Could not delete %s"
-msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
+#: builtin/submodule--helper.c:995
+msgid "bad value for update parameter"
+msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/remote.c:1279
+#: builtin/submodule--helper.c:1066
#, c-format
-msgid "Not a valid ref: %s"
-msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
+msgid ""
+"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
+"the superproject is not on any branch"
+msgstr ""
+"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
+"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/remote.c:1281
-#, c-format
-msgid "Could not setup %s"
-msgstr "Không thể cài đặt %s"
+#: builtin/submodule--helper.c:1106
+msgid "recurse into submodules"
+msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/remote.c:1299
-#, c-format
-msgid " %s will become dangling!"
-msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+#: builtin/submodule--helper.c:1112
+msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/remote.c:1300
-#, c-format
-msgid " %s has become dangling!"
-msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+#: builtin/submodule--helper.c:1157
+msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
+msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
-#: builtin/remote.c:1310
+#: builtin/submodule--helper.c:1164
#, c-format
-msgid "Pruning %s"
-msgstr "Đang xén bớt %s"
+msgid "%s doesn't support --super-prefix"
+msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/remote.c:1311
+#: builtin/submodule--helper.c:1170
#, c-format
-msgid "URL: %s"
-msgstr "URL: %s"
+msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
+msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:1327
-#, c-format
-msgid " * [would prune] %s"
-msgstr " * [nên xén bớt] %s"
+#: builtin/symbolic-ref.c:7
+msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
+msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
-#: builtin/remote.c:1330
-#, c-format
-msgid " * [pruned] %s"
-msgstr " * [đã bị xén] %s"
+#: builtin/symbolic-ref.c:8
+msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
+msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
-#: builtin/remote.c:1375
-msgid "prune remotes after fetching"
-msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
+#: builtin/symbolic-ref.c:40
+msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
+msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
-#: builtin/remote.c:1441 builtin/remote.c:1498 builtin/remote.c:1566
-#, c-format
-msgid "No such remote '%s'"
-msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
+#: builtin/symbolic-ref.c:41
+msgid "delete symbolic ref"
+msgstr "xóa tham chiếu mềm"
-#: builtin/remote.c:1461
-msgid "add branch"
-msgstr "thêm nhánh"
+#: builtin/symbolic-ref.c:42
+msgid "shorten ref output"
+msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/remote.c:1468
-msgid "no remote specified"
-msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
+msgid "reason"
+msgstr "lý do"
-#: builtin/remote.c:1485
-msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
-msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
+msgid "reason of the update"
+msgstr "lý do cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1487
-msgid "return all URLs"
-msgstr "trả về mọi URL"
+#: builtin/tag.c:23
+msgid ""
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
+"[<head>]"
+msgstr ""
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
+"[<head>]"
-#: builtin/remote.c:1515
+#: builtin/tag.c:24
+msgid "git tag -d <tagname>..."
+msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
+
+#: builtin/tag.c:25
+msgid ""
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
+"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
+msgstr ""
+"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
+"tượng>]\n"
+"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+
+#: builtin/tag.c:27
+msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
+msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
+
+#: builtin/tag.c:82
#, c-format
-msgid "no URLs configured for remote '%s'"
-msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
+msgid "tag name too long: %.*s..."
+msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
-#: builtin/remote.c:1541
-msgid "manipulate push URLs"
-msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
+#: builtin/tag.c:87
+#, c-format
+msgid "tag '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/remote.c:1543
-msgid "add URL"
-msgstr "thêm URL"
+#: builtin/tag.c:102
+#, c-format
+msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
+msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/remote.c:1545
-msgid "delete URLs"
-msgstr "xóa URLs"
+#: builtin/tag.c:131
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
+"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/remote.c:1552
-msgid "--add --delete doesn't make sense"
-msgstr "--add --delete không hợp lý"
+#: builtin/tag.c:135
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
+"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
+"want to.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
+"nếu muốn.\n"
+
+#: builtin/tag.c:213
+msgid "unable to sign the tag"
+msgstr "không thể ký thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:215
+msgid "unable to write tag file"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:240
+msgid "bad object type."
+msgstr "kiểu đối tượng sai."
+
+#: builtin/tag.c:253
+msgid "tag header too big."
+msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
-#: builtin/remote.c:1592
-#, c-format
-msgid "Invalid old URL pattern: %s"
-msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
+#: builtin/tag.c:289
+msgid "no tag message?"
+msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/remote.c:1600
+#: builtin/tag.c:295
#, c-format
-msgid "No such URL found: %s"
-msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
+msgid "The tag message has been left in %s\n"
+msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/remote.c:1602
-msgid "Will not delete all non-push URLs"
-msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
+#: builtin/tag.c:354
+msgid "list tag names"
+msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/remote.c:1616
-msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
-msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
+#: builtin/tag.c:356
+msgid "print <n> lines of each tag message"
+msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/repack.c:17
-msgid "git repack [<options>]"
-msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/tag.c:358
+msgid "delete tags"
+msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/repack.c:159
-msgid "pack everything in a single pack"
-msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
+#: builtin/tag.c:359
+msgid "verify tags"
+msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/repack.c:161
-msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
-msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
+#: builtin/tag.c:361
+msgid "Tag creation options"
+msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/repack.c:164
-msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
-msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
+#: builtin/tag.c:363
+msgid "annotated tag, needs a message"
+msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/repack.c:166
-msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
+#: builtin/tag.c:365
+msgid "tag message"
+msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/repack.c:168
-msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
+#: builtin/tag.c:367
+msgid "annotated and GPG-signed tag"
+msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/repack.c:170
-msgid "do not run git-update-server-info"
-msgstr "không chạy git-update-server-info"
+#: builtin/tag.c:371
+msgid "use another key to sign the tag"
+msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/repack.c:173
-msgid "pass --local to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
+#: builtin/tag.c:372
+msgid "replace the tag if exists"
+msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/repack.c:175
-msgid "write bitmap index"
-msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
+#: builtin/tag.c:373 builtin/update-ref.c:368
+msgid "create a reflog"
+msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/repack.c:176
-msgid "approxidate"
-msgstr "ngày ước tính"
+#: builtin/tag.c:375
+msgid "Tag listing options"
+msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/repack.c:177
-msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
-msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
+#: builtin/tag.c:376
+msgid "show tag list in columns"
+msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/repack.c:179
-msgid "size of the window used for delta compression"
-msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
+#: builtin/tag.c:377 builtin/tag.c:378
+msgid "print only tags that contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
-msgid "bytes"
-msgstr "byte"
+#: builtin/tag.c:379
+msgid "print only tags that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/repack.c:181
-msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
-msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
+#: builtin/tag.c:380
+msgid "print only tags that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/repack.c:183
-msgid "limits the maximum delta depth"
-msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
+#: builtin/tag.c:385
+msgid "print only tags of the object"
+msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/repack.c:185
-msgid "maximum size of each packfile"
-msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
+#: builtin/tag.c:415
+msgid "--column and -n are incompatible"
+msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:187
-msgid "repack objects in packs marked with .keep"
-msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
+#: builtin/tag.c:437
+msgid "-n option is only allowed with -l."
+msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/repack.c:197
-msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
-msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+#: builtin/tag.c:439
+msgid "--contains option is only allowed with -l."
+msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/repack.c:381
-#, c-format
-msgid "removing '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
+#: builtin/tag.c:441
+msgid "--points-at option is only allowed with -l."
+msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/replace.c:19
-msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
-msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
+#: builtin/tag.c:443
+msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
+msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/replace.c:20
-msgid "git replace [-f] --edit <object>"
-msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
+#: builtin/tag.c:454
+msgid "only one -F or -m option is allowed."
+msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/replace.c:21
-msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
-msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
+#: builtin/tag.c:473
+msgid "too many params"
+msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/replace.c:22
-msgid "git replace -d <object>..."
-msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
+#: builtin/tag.c:479
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid tag name."
+msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/replace.c:23
-msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
-msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
+#: builtin/tag.c:484
+#, c-format
+msgid "tag '%s' already exists"
+msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
+#: builtin/tag.c:512
#, c-format
-msgid "Not a valid object name: '%s'"
-msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
+msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/replace.c:355
+#: builtin/unpack-objects.c:493
+msgid "Unpacking objects"
+msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
+
+#: builtin/update-index.c:79
#, c-format
-msgid "bad mergetag in commit '%s'"
-msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
+msgid "failed to create directory %s"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/replace.c:357
+#: builtin/update-index.c:85
#, c-format
-msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
-msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
+msgid "failed to stat %s"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/replace.c:368
+#: builtin/update-index.c:95
#, c-format
-msgid ""
-"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
-"instead of --graft"
-msgstr ""
-"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
-"tùy chọn --edit thay cho --graft"
+msgid "failed to create file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
-#: builtin/replace.c:401
+#: builtin/update-index.c:103
#, c-format
-msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
-msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
+msgid "failed to delete file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
-#: builtin/replace.c:402
-msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
-msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
+#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
+#, c-format
+msgid "failed to delete directory %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
-#: builtin/replace.c:408
+#: builtin/update-index.c:133
#, c-format
-msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
-msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
+msgid "Testing mtime in '%s' "
+msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
-#: builtin/replace.c:432
-msgid "list replace refs"
-msgstr "liệt kê các refs thay thế"
+#: builtin/update-index.c:145
+msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
-#: builtin/replace.c:433
-msgid "delete replace refs"
-msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
+#: builtin/update-index.c:158
+msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
-#: builtin/replace.c:434
-msgid "edit existing object"
-msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
+#: builtin/update-index.c:171
+msgid "directory stat info changes after updating a file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
-#: builtin/replace.c:435
-msgid "change a commit's parents"
-msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
+#: builtin/update-index.c:182
+msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
+msgstr ""
+"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
+"mục con"
-#: builtin/replace.c:436
-msgid "replace the ref if it exists"
-msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
+#: builtin/update-index.c:193
+msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
-#: builtin/replace.c:437
-msgid "do not pretty-print contents for --edit"
-msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
+#: builtin/update-index.c:206
+msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
-#: builtin/replace.c:438
-msgid "use this format"
-msgstr "dùng định dạng này"
+#: builtin/update-index.c:213
+msgid " OK"
+msgstr " Đồng ý"
-#: builtin/rerere.c:12
-msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
+#: builtin/update-index.c:564
+msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/update-index.c:919
+msgid "continue refresh even when index needs update"
+msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
+
+#: builtin/update-index.c:922
+msgid "refresh: ignore submodules"
+msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
+
+#: builtin/update-index.c:925
+msgid "do not ignore new files"
+msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
+
+#: builtin/update-index.c:927
+msgid "let files replace directories and vice-versa"
+msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
+
+#: builtin/update-index.c:929
+msgid "notice files missing from worktree"
+msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
+
+#: builtin/update-index.c:931
+msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
-"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
+"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/update-index.c:934
+msgid "refresh stat information"
+msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
+
+#: builtin/update-index.c:938
+msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
+msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
+
+#: builtin/update-index.c:942
+msgid "<mode>,<object>,<path>"
+msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
+
+#: builtin/update-index.c:943
+msgid "add the specified entry to the index"
+msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
+
+#: builtin/update-index.c:952
+msgid "mark files as \"not changing\""
+msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
+
+#: builtin/update-index.c:955
+msgid "clear assumed-unchanged bit"
+msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
+
+#: builtin/update-index.c:958
+msgid "mark files as \"index-only\""
+msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/rerere.c:58
-msgid "register clean resolutions in index"
-msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
+#: builtin/update-index.c:961
+msgid "clear skip-worktree bit"
+msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/reset.c:26
-msgid ""
-"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
+#: builtin/update-index.c:964
+msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
-"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-
-#: builtin/reset.c:27
-msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
+"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/reset.c:28
-msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
-msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
+#: builtin/update-index.c:966
+msgid "remove named paths even if present in worktree"
+msgstr ""
+"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
+"làm việc"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "mixed"
-msgstr "pha trộn"
+#: builtin/update-index.c:968
+msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
+msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "soft"
-msgstr "mềm"
+#: builtin/update-index.c:970
+msgid "read list of paths to be updated from standard input"
+msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "hard"
-msgstr "cứng"
+#: builtin/update-index.c:974
+msgid "add entries from standard input to the index"
+msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "merge"
-msgstr "hòa trộn"
+#: builtin/update-index.c:978
+msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
+msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "keep"
-msgstr "giữ lại"
+#: builtin/update-index.c:982
+msgid "only update entries that differ from HEAD"
+msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/reset.c:74
-msgid "You do not have a valid HEAD."
-msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
+#: builtin/update-index.c:986
+msgid "ignore files missing from worktree"
+msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/reset.c:76
-msgid "Failed to find tree of HEAD."
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
+#: builtin/update-index.c:989
+msgid "report actions to standard output"
+msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/reset.c:82
-#, c-format
-msgid "Failed to find tree of %s."
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
+#: builtin/update-index.c:991
+msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
+msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/reset.c:100
-#, c-format
-msgid "HEAD is now at %s"
-msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
+#: builtin/update-index.c:995
+msgid "write index in this format"
+msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/reset.c:183
-#, c-format
-msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
-msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
+#: builtin/update-index.c:997
+msgid "enable or disable split index"
+msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:276
-msgid "be quiet, only report errors"
-msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
+#: builtin/update-index.c:999
+msgid "enable/disable untracked cache"
+msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/reset.c:278
-msgid "reset HEAD and index"
-msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
+#: builtin/update-index.c:1001
+msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
+msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/reset.c:279
-msgid "reset only HEAD"
-msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
+#: builtin/update-index.c:1003
+msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
+msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
-msgid "reset HEAD, index and working tree"
-msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
+#: builtin/update-index.c:1120
+msgid ""
+"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
+"to disable the untracked cache"
+msgstr ""
+"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
+"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/reset.c:285
-msgid "reset HEAD but keep local changes"
-msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
+#: builtin/update-index.c:1124
+msgid "Untracked cache disabled"
+msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/reset.c:288
-msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
-msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
+#: builtin/update-index.c:1132
+msgid ""
+"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
+"to enable the untracked cache"
+msgstr ""
+"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/reset.c:305
+#: builtin/update-index.c:1136
#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
+msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
+msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
-#: builtin/reset.c:313
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
+#: builtin/update-ref.c:9
+msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/reset.c:322
-msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
-msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
+#: builtin/update-ref.c:10
+msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/reset.c:331
-msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
-msgstr ""
-"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
-"reset -- <đường_dẫn>”."
+#: builtin/update-ref.c:11
+msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/reset.c:333
-#, c-format
-msgid "Cannot do %s reset with paths."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
+#: builtin/update-ref.c:363
+msgid "delete the reference"
+msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/reset.c:343
-#, c-format
-msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
-msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
+#: builtin/update-ref.c:365
+msgid "update <refname> not the one it points to"
+msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/reset.c:347
-msgid "-N can only be used with --mixed"
-msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
+#: builtin/update-ref.c:366
+msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
+msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/reset.c:364
-msgid "Unstaged changes after reset:"
-msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
+#: builtin/update-ref.c:367
+msgid "read updates from stdin"
+msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/reset.c:370
-#, c-format
-msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
-msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
+#: builtin/update-server-info.c:6
+msgid "git update-server-info [--force]"
+msgstr "git update-server-info [--force]"
-#: builtin/reset.c:374
-msgid "Could not write new index file."
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
+#: builtin/update-server-info.c:14
+msgid "update the info files from scratch"
+msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
-#: builtin/rev-list.c:354
-msgid "rev-list does not support display of notes"
-msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
+#: builtin/verify-commit.c:17
+msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
+msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/rev-parse.c:358
-msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
-msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
+#: builtin/verify-commit.c:72
+msgid "print commit contents"
+msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-#: builtin/rev-parse.c:363
-msgid "keep the `--` passed as an arg"
-msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
+#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37
+msgid "print raw gpg status output"
+msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
-#: builtin/rev-parse.c:365
-msgid "stop parsing after the first non-option argument"
-msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
+#: builtin/verify-pack.c:54
+msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
+msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
-#: builtin/rev-parse.c:368
-msgid "output in stuck long form"
-msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
+#: builtin/verify-pack.c:64
+msgid "verbose"
+msgstr "chi tiết"
-#: builtin/rev-parse.c:499
-msgid ""
-"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
-" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
-" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
-"\n"
-"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
-msgstr ""
-"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
-" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
-" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
-"\n"
-"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
+#: builtin/verify-pack.c:66
+msgid "show statistics only"
+msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
-#: builtin/revert.c:22
-msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+#: builtin/verify-tag.c:18
+msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
+msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
-#: builtin/revert.c:23
-msgid "git revert <subcommand>"
-msgstr "git revert <lệnh-con>"
+#: builtin/verify-tag.c:36
+msgid "print tag contents"
+msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
-#: builtin/revert.c:28
-msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+#: builtin/worktree.c:15
+msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
+msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
-#: builtin/revert.c:29
-msgid "git cherry-pick <subcommand>"
-msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
+#: builtin/worktree.c:16
+msgid "git worktree list [<options>]"
+msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/revert.c:71
-#, c-format
-msgid "%s: %s cannot be used with %s"
-msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
+#: builtin/worktree.c:17
+msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
+msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: builtin/revert.c:80
-msgid "end revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+#: builtin/worktree.c:18
+msgid "git worktree prune [<options>]"
+msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/revert.c:81
-msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+#: builtin/worktree.c:19
+msgid "git worktree unlock <path>"
+msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/revert.c:82
-msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+#: builtin/worktree.c:42
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/revert.c:83
-msgid "don't automatically commit"
-msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
+#: builtin/worktree.c:48
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/revert.c:84
-msgid "edit the commit message"
-msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
+#: builtin/worktree.c:53
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
+
+#: builtin/worktree.c:64
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/revert.c:87
-msgid "parent number"
-msgstr "số của cha mẹ"
+#: builtin/worktree.c:80
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/revert.c:89
-msgid "merge strategy"
-msgstr "chiến lược hòa trộn"
+#: builtin/worktree.c:128
+msgid "report pruned working trees"
+msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
-#: builtin/revert.c:90
-msgid "option"
-msgstr "tùy chọn"
+#: builtin/worktree.c:130
+msgid "expire working trees older than <time>"
+msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/revert.c:91
-msgid "option for merge strategy"
-msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
+#: builtin/worktree.c:204
+#, c-format
+msgid "'%s' already exists"
+msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/revert.c:104
-msgid "append commit name"
-msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
+#: builtin/worktree.c:236
+#, c-format
+msgid "could not create directory of '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/revert.c:106
-msgid "preserve initially empty commits"
-msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
+#: builtin/worktree.c:272
+#, c-format
+msgid "Preparing %s (identifier %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
-#: builtin/revert.c:107
-msgid "allow commits with empty messages"
-msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
+#: builtin/worktree.c:323
+msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
+msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/revert.c:108
-msgid "keep redundant, empty commits"
-msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
+#: builtin/worktree.c:325
+msgid "create a new branch"
+msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/revert.c:112
-msgid "program error"
-msgstr "lỗi chương trình"
+#: builtin/worktree.c:327
+msgid "create or reset a branch"
+msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/revert.c:197
-msgid "revert failed"
-msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
+#: builtin/worktree.c:329
+msgid "populate the new working tree"
+msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/revert.c:212
-msgid "cherry-pick failed"
-msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
+#: builtin/worktree.c:337
+msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/rm.c:17
-msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
-msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
+#: builtin/worktree.c:472
+msgid "reason for locking"
+msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/rm.c:65
-msgid ""
-"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
-"uses a .git directory:"
-msgid_plural ""
-"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
-"use a .git directory:"
-msgstr[0] ""
-"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
-"dùng một thư mục .git:"
+#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a working tree"
+msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/rm.c:71
-msgid ""
-"\n"
-"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
-msgstr ""
-"\n"
-"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-"chúng)"
+#: builtin/worktree.c:486 builtin/worktree.c:519
+msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
+msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/rm.c:230
-msgid ""
-"the following file has staged content different from both the\n"
-"file and the HEAD:"
-msgid_plural ""
-"the following files have staged content different from both the\n"
-"file and the HEAD:"
-msgstr[0] ""
-"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
-"và cả HEAD:"
+#: builtin/worktree.c:491
+#, c-format
+msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
+msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/rm.c:235
-msgid ""
-"\n"
-"(use -f to force removal)"
-msgstr ""
-"\n"
-"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
+#: builtin/worktree.c:493
+#, c-format
+msgid "'%s' is already locked"
+msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/rm.c:239
-msgid "the following file has changes staged in the index:"
-msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
-msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+#: builtin/worktree.c:521
+#, c-format
+msgid "'%s' is not locked"
+msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
-msgid ""
-"\n"
-"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
-msgstr ""
-"\n"
-"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
+#: builtin/write-tree.c:13
+msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
+msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
-#: builtin/rm.c:251
-msgid "the following file has local modifications:"
-msgid_plural "the following files have local modifications:"
-msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
+#: builtin/write-tree.c:26
+msgid "<prefix>/"
+msgstr "<tiền tố>/"
-#: builtin/rm.c:269
-msgid "do not list removed files"
-msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
+#: builtin/write-tree.c:27
+msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
+msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
-#: builtin/rm.c:270
-msgid "only remove from the index"
-msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
+#: builtin/write-tree.c:30
+msgid "only useful for debugging"
+msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: builtin/rm.c:271
-msgid "override the up-to-date check"
-msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
+#: upload-pack.c:22
+msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
+msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: builtin/rm.c:272
-msgid "allow recursive removal"
-msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
+#: upload-pack.c:1036
+msgid "quit after a single request/response exchange"
+msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-#: builtin/rm.c:274
-msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
-msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
+#: upload-pack.c:1038
+msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
+msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-#: builtin/rm.c:317
-msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-msgstr ""
-"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
-"xử lý"
+#: upload-pack.c:1040
+msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
+msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-#: builtin/rm.c:335
-#, c-format
-msgid "not removing '%s' recursively without -r"
-msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
+#: upload-pack.c:1042
+msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
+msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
-#: builtin/rm.c:374
+#: credential-cache--daemon.c:223
#, c-format
-msgid "git rm: unable to remove %s"
-msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-
-#: builtin/send-pack.c:18
msgid ""
-"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
-"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
-"[<ref>...]\n"
-" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
+"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
+"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
msgstr ""
-"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
-"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
-"chiếu>…]\n"
-" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-
-#: builtin/send-pack.c:160
-msgid "remote name"
-msgstr "tên máy dịch vụ"
+"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
+"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
-#: builtin/send-pack.c:171
-msgid "use stateless RPC protocol"
-msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
+#: credential-cache--daemon.c:271
+msgid "print debugging messages to stderr"
+msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
-#: builtin/send-pack.c:172
-msgid "read refs from stdin"
-msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: git.c:14
+msgid ""
+"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
+"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
+"to read about a specific subcommand or concept."
+msgstr ""
+"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
+"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
+"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: builtin/send-pack.c:173
-msgid "print status from remote helper"
-msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
+#: http.c:344
+msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
+msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-#: builtin/shortlog.c:13
-msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
-msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
+#: http.c:353
+msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
+msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: builtin/shortlog.c:131
+#: http.c:1713
#, c-format
-msgid "Missing author: %s"
-msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
-
-#: builtin/shortlog.c:230
-msgid "sort output according to the number of commits per author"
-msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-
-#: builtin/shortlog.c:232
-msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
-msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
+msgid ""
+"unable to update url base from redirection:\n"
+" asked for: %s\n"
+" redirect: %s"
+msgstr ""
+"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
+" hỏi cho: %s\n"
+" chuyển hướng: %s"
-#: builtin/shortlog.c:234
-msgid "Show the email address of each author"
-msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
+#: remote-curl.c:319
+#, c-format
+msgid "redirecting to %s"
+msgstr "chuyển hướng đến %s"
-#: builtin/shortlog.c:235
-msgid "w[,i1[,i2]]"
-msgstr "w[,i1[,i2]]"
+#: common-cmds.h:9
+msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
+msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
-#: builtin/shortlog.c:236
-msgid "Linewrap output"
-msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
+#: common-cmds.h:10
+msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
+msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
-#: builtin/show-branch.c:10
-msgid ""
-"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
-"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
-"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
-"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
-msgstr ""
-"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
-"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
-"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
-"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
+#: common-cmds.h:11
+msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
+msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
-#: builtin/show-branch.c:14
-msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
-msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
+#: common-cmds.h:12
+msgid "grow, mark and tweak your common history"
+msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
-#: builtin/show-branch.c:640
-msgid "show remote-tracking and local branches"
-msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
+#: common-cmds.h:13
+msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
+msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
-#: builtin/show-branch.c:642
-msgid "show remote-tracking branches"
-msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
+#: common-cmds.h:17
+msgid "Add file contents to the index"
+msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
-#: builtin/show-branch.c:644
-msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
-msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
+#: common-cmds.h:18
+msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
+msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
-#: builtin/show-branch.c:646
-msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
-msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
+#: common-cmds.h:19
+msgid "List, create, or delete branches"
+msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:648
-msgid "synonym to more=-1"
-msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
+#: common-cmds.h:20
+msgid "Switch branches or restore working tree files"
+msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
-#: builtin/show-branch.c:649
-msgid "suppress naming strings"
-msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
+#: common-cmds.h:21
+msgid "Clone a repository into a new directory"
+msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
-#: builtin/show-branch.c:651
-msgid "include the current branch"
-msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
+#: common-cmds.h:22
+msgid "Record changes to the repository"
+msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
-#: builtin/show-branch.c:653
-msgid "name commits with their object names"
-msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
+#: common-cmds.h:23
+msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
+msgstr ""
+"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
+"làm việc, v.v.."
-#: builtin/show-branch.c:655
-msgid "show possible merge bases"
-msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
+#: common-cmds.h:24
+msgid "Download objects and refs from another repository"
+msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
-#: builtin/show-branch.c:657
-msgid "show refs unreachable from any other ref"
-msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
+#: common-cmds.h:25
+msgid "Print lines matching a pattern"
+msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-#: builtin/show-branch.c:659
-msgid "show commits in topological order"
-msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
+#: common-cmds.h:26
+msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
+msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-#: builtin/show-branch.c:662
-msgid "show only commits not on the first branch"
-msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
+#: common-cmds.h:27
+msgid "Show commit logs"
+msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: builtin/show-branch.c:664
-msgid "show merges reachable from only one tip"
-msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
+#: common-cmds.h:28
+msgid "Join two or more development histories together"
+msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: builtin/show-branch.c:666
-msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
-msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
+#: common-cmds.h:29
+msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
+msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: builtin/show-branch.c:669
-msgid "<n>[,<base>]"
-msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
+#: common-cmds.h:30
+msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
+msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:670
-msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
-msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
+#: common-cmds.h:31
+msgid "Update remote refs along with associated objects"
+msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/show-ref.c:10
-msgid ""
-"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
-msgstr ""
-"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
+#: common-cmds.h:32
+msgid "Reapply commits on top of another base tip"
+msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-#: builtin/show-ref.c:11
-msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
-msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
+#: common-cmds.h:33
+msgid "Reset current HEAD to the specified state"
+msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: builtin/show-ref.c:165
-msgid "only show tags (can be combined with heads)"
-msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
+#: common-cmds.h:34
+msgid "Remove files from the working tree and from the index"
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: builtin/show-ref.c:166
-msgid "only show heads (can be combined with tags)"
-msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
+#: common-cmds.h:35
+msgid "Show various types of objects"
+msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:167
-msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
-msgstr ""
-"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
+#: common-cmds.h:36
+msgid "Show the working tree status"
+msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
-msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
-msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
+#: common-cmds.h:37
+msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
+msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: builtin/show-ref.c:174
-msgid "dereference tags into object IDs"
-msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
+#: parse-options.h:145
+msgid "expiry-date"
+msgstr "ngày hết hạn"
-#: builtin/show-ref.c:176
-msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
-msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
+#: parse-options.h:160
+msgid "no-op (backward compatibility)"
+msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: builtin/show-ref.c:180
-msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
-msgstr ""
-"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
+#: parse-options.h:238
+msgid "be more verbose"
+msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: builtin/show-ref.c:182
-msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
-msgstr ""
-"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
-"bộ"
+#: parse-options.h:240
+msgid "be more quiet"
+msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: builtin/stripspace.c:17
-msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
+#: parse-options.h:246
+msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-#: builtin/stripspace.c:18
-msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
+#: rerere.h:40
+msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
+msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
-#: builtin/stripspace.c:35
-msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
-msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
+#: git-bisect.sh:54
+msgid "You need to start by \"git bisect start\""
+msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
-#: builtin/stripspace.c:38
-msgid "prepend comment character and blank to each line"
-msgstr "treo trước ký tự ghi chú và để trắng cho từng dòng"
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-bisect.sh:60
+msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
+msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-#: builtin/submodule--helper.c:79 builtin/submodule--helper.c:167
-msgid "alternative anchor for relative paths"
-msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
+#: git-bisect.sh:121
+#, sh-format
+msgid "unrecognised option: '$arg'"
+msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
-#: builtin/submodule--helper.c:84
-msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
-msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]"
+#: git-bisect.sh:125
+#, sh-format
+msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
+msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
-#: builtin/submodule--helper.c:114
-msgid "git submodule--helper name <path>"
-msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>"
+#: git-bisect.sh:154
+msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
+msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
-#: builtin/submodule--helper.c:120
-#, c-format
-msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
+#: git-bisect.sh:167
+#, sh-format
+msgid ""
+"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
msgstr ""
-"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
-"“%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:170
-msgid "where the new submodule will be cloned to"
-msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
+"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
+"\"."
-#: builtin/submodule--helper.c:173
-msgid "name of the new submodule"
-msgstr "tên của mô-đun-con mới"
+#: git-bisect.sh:177
+msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
+msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
-#: builtin/submodule--helper.c:176
-msgid "url where to clone the submodule from"
-msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
+#: git-bisect.sh:181
+msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
+msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-#: builtin/submodule--helper.c:182
-msgid "depth for shallow clones"
-msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
+#: git-bisect.sh:233
+#, sh-format
+msgid "Bad bisect_write argument: $state"
+msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
-#: builtin/submodule--helper.c:188
-msgid ""
-"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
-"<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]"
-msgstr ""
-"git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
-"<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]"
+#: git-bisect.sh:262
+#, sh-format
+msgid "Bad rev input: $arg"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-#: builtin/submodule--helper.c:202 builtin/submodule--helper.c:208
-#: builtin/submodule--helper.c:216
-#, c-format
-msgid "could not create directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
+#: git-bisect.sh:281
+#, sh-format
+msgid "Bad rev input: $bisected_head"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
-#: builtin/submodule--helper.c:204
-#, c-format
-msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
-msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
+#: git-bisect.sh:290
+#, sh-format
+msgid "Bad rev input: $rev"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-#: builtin/submodule--helper.c:227
-#, c-format
-msgid "cannot open file '%s'"
-msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+#: git-bisect.sh:299
+#, sh-format
+msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
+msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
-#: builtin/submodule--helper.c:232
-#, c-format
-msgid "could not close file %s"
-msgstr "không thể đóng tập tin %s"
+#: git-bisect.sh:322
+#, sh-format
+msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
+msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
-#: builtin/submodule--helper.c:247
-#, c-format
-msgid "could not get submodule directory for '%s'"
-msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-bisect.sh:328
+msgid "Are you sure [Y/n]? "
+msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
-#: builtin/submodule--helper.c:273
-msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
+#: git-bisect.sh:340
+#, sh-format
+msgid ""
+"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
+"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
-"lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con"
+"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
+"cái đó.)"
-#: builtin/submodule--helper.c:280
-#, c-format
-msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
-msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
+#: git-bisect.sh:343
+#, sh-format
+msgid ""
+"You need to start by \"git bisect start\".\n"
+"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
+"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
+msgstr ""
+"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
+"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
+"$bad_syn.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
+"chúng.)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:7
-msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
-msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
+#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
+msgid "We are not bisecting."
+msgstr "Chúng tôi không bisect."
-#: builtin/symbolic-ref.c:8
-msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
-msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
+#: git-bisect.sh:421
+#, sh-format
+msgid "'$invalid' is not a valid commit"
+msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-#: builtin/symbolic-ref.c:40
-msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
-msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
+#: git-bisect.sh:430
+#, sh-format
+msgid ""
+"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
+"Try 'git bisect reset <commit>'."
+msgstr ""
+"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
+"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
-#: builtin/symbolic-ref.c:41
-msgid "delete symbolic ref"
-msgstr "xóa tham chiếu mềm"
+#: git-bisect.sh:458
+msgid "No logfile given"
+msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: builtin/symbolic-ref.c:42
-msgid "shorten ref output"
-msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
+#: git-bisect.sh:459
+#, sh-format
+msgid "cannot read $file for replaying"
+msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
-msgid "reason"
-msgstr "lý do"
+#: git-bisect.sh:480
+msgid "?? what are you talking about?"
+msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
-msgid "reason of the update"
-msgstr "lý do cập nhật"
+#: git-bisect.sh:492
+#, sh-format
+msgid "running $command"
+msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: builtin/tag.c:23
+#: git-bisect.sh:499
+#, sh-format
msgid ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
-"[<head>]"
+"bisect run failed:\n"
+"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
-"[<head>]"
+"chạy bisect gặp lỗi:\n"
+"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: builtin/tag.c:24
-msgid "git tag -d <tagname>..."
-msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
+#: git-bisect.sh:525
+msgid "bisect run cannot continue any more"
+msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: builtin/tag.c:25
+#: git-bisect.sh:531
+#, sh-format
msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
-"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
+"bisect run failed:\n"
+"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
-"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
-"tượng>]\n"
-"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+"chạy bisect gặp lỗi:\n"
+"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: builtin/tag.c:27
-msgid "git tag -v <tagname>..."
-msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
+#: git-bisect.sh:538
+msgid "bisect run success"
+msgstr "bisect chạy thành công"
-#: builtin/tag.c:80
-#, c-format
-msgid "tag name too long: %.*s..."
-msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
+#: git-bisect.sh:565
+msgid "please use two different terms"
+msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
-#: builtin/tag.c:85
-#, c-format
-msgid "tag '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
+#: git-bisect.sh:575
+#, sh-format
+msgid "'$term' is not a valid term"
+msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
-#: builtin/tag.c:100
-#, c-format
-msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
+#: git-bisect.sh:578
+#, sh-format
+msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
+msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
-#: builtin/tag.c:112
-#, c-format
-msgid "could not verify the tag '%s'"
-msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
+#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
+#, sh-format
+msgid "can't change the meaning of term '$term'"
+msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
-#: builtin/tag.c:122
-#, c-format
+#: git-bisect.sh:606
+#, sh-format
+msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
+msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
+
+#: git-bisect.sh:636
+msgid "no terms defined"
+msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
+
+#: git-bisect.sh:653
+#, sh-format
msgid ""
-"\n"
-"Write a message for tag:\n"
-" %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
+"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
+"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
msgstr ""
-"\n"
-"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
-" %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
+"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
+"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
-#: builtin/tag.c:126
-#, c-format
+#: git-merge-octopus.sh:46
msgid ""
-"\n"
-"Write a message for tag:\n"
-" %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
-"want to.\n"
+"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
+"merge"
msgstr ""
-"\n"
-"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
-" %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
-"nếu muốn.\n"
+"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
+"lệnh hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:199
-msgid "unable to sign the tag"
-msgstr "không thể ký thẻ"
+#: git-merge-octopus.sh:61
+msgid "Automated merge did not work."
+msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
-#: builtin/tag.c:201
-msgid "unable to write tag file"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
+#: git-merge-octopus.sh:62
+msgid "Should not be doing an octopus."
+msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
-#: builtin/tag.c:226
-msgid "bad object type."
-msgstr "kiểu đối tượng sai."
+#: git-merge-octopus.sh:73
+#, sh-format
+msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
+msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
-#: builtin/tag.c:239
-msgid "tag header too big."
-msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
+#: git-merge-octopus.sh:77
+#, sh-format
+msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
+msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
-#: builtin/tag.c:275
-msgid "no tag message?"
-msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
+#: git-merge-octopus.sh:89
+#, sh-format
+msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
-#: builtin/tag.c:281
-#, c-format
-msgid "The tag message has been left in %s\n"
-msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
+#: git-merge-octopus.sh:97
+#, sh-format
+msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
+msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
-#: builtin/tag.c:339
-msgid "list tag names"
-msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
+#: git-merge-octopus.sh:102
+msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
+msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: builtin/tag.c:341
-msgid "print <n> lines of each tag message"
-msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
+#: git-rebase.sh:57
+msgid ""
+"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
+"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
+"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
+"\"."
+msgstr ""
+"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
+"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
+"\".\n"
+"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
+"rebase --abort\"."
-#: builtin/tag.c:343
-msgid "delete tags"
-msgstr "xóa thẻ"
+#: git-rebase.sh:157 git-rebase.sh:396
+#, sh-format
+msgid "Could not move back to $head_name"
+msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: builtin/tag.c:344
-msgid "verify tags"
-msgstr "thẩm tra thẻ"
+#: git-rebase.sh:171
+#, sh-format
+msgid "Cannot store $stash_sha1"
+msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: builtin/tag.c:346
-msgid "Tag creation options"
-msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
+#: git-rebase.sh:211
+msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
+msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: builtin/tag.c:348
-msgid "annotated tag, needs a message"
-msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
+#: git-rebase.sh:216
+msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
+msgstr ""
+"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
+"rebase."
-#: builtin/tag.c:350
-msgid "tag message"
-msgstr "phần chú thích cho thẻ"
+#: git-rebase.sh:357
+msgid "No rebase in progress?"
+msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: builtin/tag.c:352
-msgid "annotated and GPG-signed tag"
-msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
+#: git-rebase.sh:368
+msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
+msgstr ""
+"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
+"sử) tương tác."
-#: builtin/tag.c:356
-msgid "use another key to sign the tag"
-msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
+#: git-rebase.sh:375
+msgid "Cannot read HEAD"
+msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: builtin/tag.c:357
-msgid "replace the tag if exists"
-msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
+#: git-rebase.sh:378
+msgid ""
+"You must edit all merge conflicts and then\n"
+"mark them as resolved using git add"
+msgstr ""
+"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
+"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
-msgid "create a reflog"
-msgstr "tạo một reflog"
+#: git-rebase.sh:418
+#, sh-format
+msgid ""
+"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
+"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
+"case, please try\n"
+"\t$cmd_live_rebase\n"
+"If that is not the case, please\n"
+"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
+"valuable there."
+msgstr ""
+"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
+"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+"như vậy, xin hãy thử\n"
+"\t$cmd_live_rebase\n"
+"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
+"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
+"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: builtin/tag.c:360
-msgid "Tag listing options"
-msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
+#: git-rebase.sh:469
+#, sh-format
+msgid "invalid upstream $upstream_name"
+msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: builtin/tag.c:361
-msgid "show tag list in columns"
-msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
+#: git-rebase.sh:493
+#, sh-format
+msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
+msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
-msgid "print only tags that contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
+#: git-rebase.sh:496 git-rebase.sh:500
+#, sh-format
+msgid "$onto_name: there is no merge base"
+msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: builtin/tag.c:364
-msgid "print only tags that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
+#: git-rebase.sh:505
+#, sh-format
+msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
+msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: builtin/tag.c:365
-msgid "print only tags that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
+#: git-rebase.sh:528
+#, sh-format
+msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
+msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: builtin/tag.c:370
-msgid "print only tags of the object"
-msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
+#: git-rebase.sh:561
+msgid "Cannot autostash"
+msgstr "Không thể autostash"
-#: builtin/tag.c:399
-msgid "--column and -n are incompatible"
-msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
+#: git-rebase.sh:566
+#, sh-format
+msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
+msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: builtin/tag.c:419
-msgid "-n option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
+#: git-rebase.sh:570
+msgid "Please commit or stash them."
+msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/tag.c:421
-msgid "--contains option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
+#: git-rebase.sh:590
+#, sh-format
+msgid "Current branch $branch_name is up to date."
+msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: builtin/tag.c:423
-msgid "--points-at option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
+#: git-rebase.sh:594
+#, sh-format
+msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
+msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: builtin/tag.c:425
-msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
-msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
+#: git-rebase.sh:605
+#, sh-format
+msgid "Changes from $mb to $onto:"
+msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: builtin/tag.c:433
-msgid "only one -F or -m option is allowed."
-msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
+#: git-rebase.sh:614
+msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
+msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
+
+#: git-rebase.sh:624
+#, sh-format
+msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
+
+#: git-stash.sh:50
+msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
+msgstr ""
+"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
+
+#: git-stash.sh:73
+msgid "You do not have the initial commit yet"
+msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
+
+#: git-stash.sh:88
+msgid "Cannot save the current index state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/tag.c:453
-msgid "too many params"
-msgstr "quá nhiều đối số"
+#: git-stash.sh:103
+msgid "Cannot save the untracked files"
+msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-#: builtin/tag.c:459
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid tag name."
-msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
+#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
+msgid "Cannot save the current worktree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: builtin/tag.c:464
-#, c-format
-msgid "tag '%s' already exists"
-msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
+#: git-stash.sh:140
+msgid "No changes selected"
+msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: builtin/tag.c:489
-#, c-format
-msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
+#: git-stash.sh:143
+msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#: builtin/unpack-objects.c:490
-msgid "Unpacking objects"
-msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
+#: git-stash.sh:156
+msgid "Cannot record working tree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: builtin/update-index.c:70
-#, c-format
-msgid "failed to create directory %s"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+#: git-stash.sh:188
+#, sh-format
+msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
+msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
-#: builtin/update-index.c:76
-#, c-format
-msgid "failed to stat %s"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
+#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
+#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
+#. second line correspond to "error: ". So you should line
+#. up the second line with however many characters the
+#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
+#. English this is:
+#.
+#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
+#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
+#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
+#: git-stash.sh:238
+#, sh-format
+msgid ""
+"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
+" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
+msgstr ""
+"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
+" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
+" dùng git stash save -- \"$option\""
-#: builtin/update-index.c:86
-#, c-format
-msgid "failed to create file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
+#: git-stash.sh:251
+msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
+msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
-#: builtin/update-index.c:94
-#, c-format
-msgid "failed to delete file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
+#: git-stash.sh:259
+msgid "No local changes to save"
+msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
-#, c-format
-msgid "failed to delete directory %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
+#: git-stash.sh:263
+msgid "Cannot initialize stash"
+msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: builtin/update-index.c:124
-#, c-format
-msgid "Testing "
-msgstr "Đang thử"
+#: git-stash.sh:267
+msgid "Cannot save the current status"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: builtin/update-index.c:136
-msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
+#: git-stash.sh:268
+#, sh-format
+msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
+msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-#: builtin/update-index.c:149
-msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
+#: git-stash.sh:285
+msgid "Cannot remove worktree changes"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/update-index.c:162
-msgid "directory stat info changes after updating a file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
+#: git-stash.sh:403
+#, sh-format
+msgid "unknown option: $opt"
+msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: builtin/update-index.c:173
-msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
-msgstr ""
-"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
-"mục con"
+#: git-stash.sh:416
+msgid "No stash found."
+msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
-#: builtin/update-index.c:184
-msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
+#: git-stash.sh:423
+#, sh-format
+msgid "Too many revisions specified: $REV"
+msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: builtin/update-index.c:197
-msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
+#: git-stash.sh:438
+#, sh-format
+msgid "$reference is not a valid reference"
+msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/update-index.c:204
-msgid " OK"
-msgstr " Đồng ý"
+#: git-stash.sh:466
+#, sh-format
+msgid "'$args' is not a stash-like commit"
+msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: builtin/update-index.c:564
-msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+#: git-stash.sh:477
+#, sh-format
+msgid "'$args' is not a stash reference"
+msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: builtin/update-index.c:918
-msgid "continue refresh even when index needs update"
-msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
+#: git-stash.sh:485
+msgid "unable to refresh index"
+msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:921
-msgid "refresh: ignore submodules"
-msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
+#: git-stash.sh:489
+msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
+msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:924
-msgid "do not ignore new files"
-msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
+#: git-stash.sh:497
+msgid "Conflicts in index. Try without --index."
+msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: builtin/update-index.c:926
-msgid "let files replace directories and vice-versa"
-msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
+#: git-stash.sh:499
+msgid "Could not save index tree"
+msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: builtin/update-index.c:928
-msgid "notice files missing from worktree"
-msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
+#: git-stash.sh:508
+msgid "Could not restore untracked files from stash"
+msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
-#: builtin/update-index.c:930
-msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
-msgstr ""
-"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
+#: git-stash.sh:533
+msgid "Cannot unstage modified files"
+msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: builtin/update-index.c:933
-msgid "refresh stat information"
-msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
+#: git-stash.sh:548
+msgid "Index was not unstashed."
+msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: builtin/update-index.c:937
-msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
-msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
+#: git-stash.sh:562
+msgid "The stash is kept in case you need it again."
+msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: builtin/update-index.c:941
-msgid "<mode>,<object>,<path>"
-msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
+#: git-stash.sh:571
+#, sh-format
+msgid "Dropped ${REV} ($s)"
+msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: builtin/update-index.c:942
-msgid "add the specified entry to the index"
-msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
+#: git-stash.sh:572
+#, sh-format
+msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
+msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: builtin/update-index.c:946
-msgid "(+/-)x"
-msgstr "(+/-)x"
+#: git-stash.sh:580
+msgid "No branch name specified"
+msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: builtin/update-index.c:947
-msgid "override the executable bit of the listed files"
-msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
+#: git-stash.sh:652
+msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
+msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: builtin/update-index.c:951
-msgid "mark files as \"not changing\""
-msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
+#: git-submodule.sh:181
+msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
+msgstr ""
+"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
+"việc"
-#: builtin/update-index.c:954
-msgid "clear assumed-unchanged bit"
-msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
+#: git-submodule.sh:191
+#, sh-format
+msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
+msgstr ""
+"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: builtin/update-index.c:957
-msgid "mark files as \"index-only\""
-msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
+#: git-submodule.sh:210
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists in the index"
+msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: builtin/update-index.c:960
-msgid "clear skip-worktree bit"
-msgstr "xóa bít skip-worktree"
+#: git-submodule.sh:213
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
+msgstr ""
+"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
+"con"
-#: builtin/update-index.c:963
-msgid "add to index only; do not add content to object database"
+#: git-submodule.sh:218
+#, sh-format
+msgid ""
+"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
+"$sm_path\n"
+"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
-"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
+"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
+"của bạn:\n"
+"$sm_path\n"
+"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: builtin/update-index.c:965
-msgid "remove named paths even if present in worktree"
+#: git-submodule.sh:236
+#, sh-format
+msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
+msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
+
+#: git-submodule.sh:238
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
+msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
+
+#: git-submodule.sh:246
+#, sh-format
+msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
-"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
-"làm việc"
+"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: builtin/update-index.c:967
-msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
-msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
+#: git-submodule.sh:248
+#, sh-format
+msgid ""
+"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
+" $realrepo\n"
+"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
+"repo\n"
+"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
+"option."
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
+" $realrepo\n"
+"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
+"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
+"chọn “--name”."
-#: builtin/update-index.c:969
-msgid "read list of paths to be updated from standard input"
-msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: git-submodule.sh:254
+#, sh-format
+msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
+msgstr ""
+"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: builtin/update-index.c:973
-msgid "add entries from standard input to the index"
-msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
+#: git-submodule.sh:266
+#, sh-format
+msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
+msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-index.c:977
-msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
-msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
+#: git-submodule.sh:271
+#, sh-format
+msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-index.c:981
-msgid "only update entries that differ from HEAD"
-msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
+#: git-submodule.sh:280
+#, sh-format
+msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-index.c:985
-msgid "ignore files missing from worktree"
-msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
+#: git-submodule.sh:327
+#, sh-format
+msgid "Entering '$displaypath'"
+msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:988
-msgid "report actions to standard output"
-msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
+#: git-submodule.sh:347
+#, sh-format
+msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
+msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: builtin/update-index.c:990
-msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
-msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
+#: git-submodule.sh:418
+#, sh-format
+msgid "pathspec and --all are incompatible"
+msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-#: builtin/update-index.c:994
-msgid "write index in this format"
-msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
+#: git-submodule.sh:423
+#, sh-format
+msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
+msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:996
-msgid "enable or disable split index"
-msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
+#: git-submodule.sh:443
+#, sh-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
+"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
+"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+"chúng)"
-#: builtin/update-index.c:998
-msgid "enable/disable untracked cache"
-msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
+#: git-submodule.sh:451
+#, sh-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
+"discard them"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
+"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: builtin/update-index.c:1000
-msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
-msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
+#: git-submodule.sh:454
+#, sh-format
+msgid "Cleared directory '$displaypath'"
+msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: builtin/update-ref.c:9
-msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
+#: git-submodule.sh:455
+#, sh-format
+msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/update-ref.c:10
-msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
+#: git-submodule.sh:458
+#, sh-format
+msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: builtin/update-ref.c:11
-msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
+#: git-submodule.sh:467
+#, sh-format
+msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
+msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: builtin/update-ref.c:363
-msgid "delete the reference"
-msgstr "xóa tham chiếu"
+#: git-submodule.sh:623
+#, sh-format
+msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
+"“$displaypath”"
-#: builtin/update-ref.c:365
-msgid "update <refname> not the one it points to"
-msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
+#: git-submodule.sh:633
+#, sh-format
+msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
+msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-ref.c:366
-msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
-msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
+#: git-submodule.sh:638
+#, sh-format
+msgid ""
+"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
+"'$sm_path'"
+msgstr ""
+"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
+"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-ref.c:367
-msgid "read updates from stdin"
-msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: git-submodule.sh:656
+#, sh-format
+msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/update-server-info.c:6
-msgid "git update-server-info [--force]"
-msgstr "git update-server-info [--force]"
+#: git-submodule.sh:662
+#, sh-format
+msgid ""
+"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
+"Direct fetching of that commit failed."
+msgstr ""
+"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
+"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: builtin/update-server-info.c:14
-msgid "update the info files from scratch"
-msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
+#: git-submodule.sh:669
+#, sh-format
+msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/verify-commit.c:17
-msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
-msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
+#: git-submodule.sh:670
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: builtin/verify-commit.c:72
-msgid "print commit contents"
-msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
+#: git-submodule.sh:674
+#, sh-format
+msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
-msgid "print raw gpg status output"
-msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
+#: git-submodule.sh:675
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: builtin/verify-pack.c:54
-msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
-msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
+#: git-submodule.sh:680
+#, sh-format
+msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr ""
+"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/verify-pack.c:64
-msgid "verbose"
-msgstr "chi tiết"
+#: git-submodule.sh:681
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: builtin/verify-pack.c:66
-msgid "show statistics only"
-msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
+#: git-submodule.sh:686
+#, sh-format
+msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
+msgstr ""
+"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
+"“$displaypath”"
-#: builtin/verify-tag.c:17
-msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
-msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
+#: git-submodule.sh:687
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: builtin/verify-tag.c:83
-msgid "print tag contents"
-msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
+#: git-submodule.sh:718
+#, sh-format
+msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/worktree.c:15
-msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
-msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
+#: git-submodule.sh:826
+msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
+msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: builtin/worktree.c:16
-msgid "git worktree prune [<options>]"
-msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
+#: git-submodule.sh:878
+#, sh-format
+msgid "unexpected mode $mod_dst"
+msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: builtin/worktree.c:17
-msgid "git worktree list [<options>]"
-msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
+#: git-submodule.sh:898
+#, sh-format
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
+msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: builtin/worktree.c:39
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
+#: git-submodule.sh:901
+#, sh-format
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
+msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: builtin/worktree.c:45
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
+#: git-submodule.sh:904
+#, sh-format
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
+msgstr ""
+" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
+"$sha1_dst"
-#: builtin/worktree.c:50
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
-msgstr "Gỡ bá»\8f cây là m viá»\87c/%s: không thá»\83 Ä\91á»\8dc táºp tin gitdir (%s)"
+#: git-submodule.sh:1051
+#, sh-format
+msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lá»\97i khi Ä\91á»\87 quy và o trong Ä\91Æ°á»\9dng dẫn mô-Ä\91un-con â\80\9c$sm_pathâ\80\9d"
-#: builtin/worktree.c:61
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
+#: git-submodule.sh:1118
+#, sh-format
+msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
+msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
-#: builtin/worktree.c:77
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
+#: git-parse-remote.sh:89
+#, sh-format
+msgid "See git-${cmd}(1) for details."
+msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/worktree.c:112
-#, c-format
-msgid "failed to remove: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
+#: git-rebase--interactive.sh:140
+#, sh-format
+msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
+msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-#: builtin/worktree.c:201
-#, c-format
-msgid "'%s' already exists"
-msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
+#: git-rebase--interactive.sh:156
+msgid ""
+"\n"
+"Commands:\n"
+" p, pick = use commit\n"
+" r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
+" e, edit = use commit, but stop for amending\n"
+" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
+" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
+" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
+" d, drop = remove commit\n"
+"\n"
+"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các lệnh:\n"
+" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
+" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
+" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
+" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
+" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
+"giao này\n"
+" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
+" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
+"\n"
+"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
+"đáy.\n"
-#: builtin/worktree.c:235
-#, c-format
-msgid "could not create directory of '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
+#: git-rebase--interactive.sh:171
+msgid ""
+"\n"
+"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
-#: builtin/worktree.c:271
-#, c-format
-msgid "Preparing %s (identifier %s)"
-msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
+#: git-rebase--interactive.sh:175
+msgid ""
+"\n"
+"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-#: builtin/worktree.c:319
-msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
-msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
+#: git-rebase--interactive.sh:211
+#, sh-format
+msgid ""
+"You can amend the commit now, with\n"
+"\n"
+"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"Once you are satisfied with your changes, run\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
+msgstr ""
+"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
+"\n"
+"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
-#: builtin/worktree.c:321
-msgid "create a new branch"
-msgstr "tạo nhánh mới"
+#: git-rebase--interactive.sh:236
+#, sh-format
+msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
+msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: builtin/worktree.c:323
-msgid "create or reset a branch"
-msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
+#: git-rebase--interactive.sh:275
+#, sh-format
+msgid "Invalid commit name: $sha1"
+msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: builtin/worktree.c:324
-msgid "detach HEAD at named commit"
-msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
+#: git-rebase--interactive.sh:317
+msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
+msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: builtin/worktree.c:331
-msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
+#: git-rebase--interactive.sh:369
+#, sh-format
+msgid "Fast-forward to $sha1"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: builtin/write-tree.c:13
-msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
-msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
+#: git-rebase--interactive.sh:371
+#, sh-format
+msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
+msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: builtin/write-tree.c:26
-msgid "<prefix>/"
-msgstr "<tiền tố>/"
+#: git-rebase--interactive.sh:380
+#, sh-format
+msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
+msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: builtin/write-tree.c:27
-msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
-msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
+#: git-rebase--interactive.sh:385
+#, sh-format
+msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
+msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: builtin/write-tree.c:30
-msgid "only useful for debugging"
-msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
+#: git-rebase--interactive.sh:399
+#, sh-format
+msgid "Error redoing merge $sha1"
+msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: credential-cache--daemon.c:255
-msgid "print debugging messages to stderr"
-msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
+#: git-rebase--interactive.sh:407
+#, sh-format
+msgid "Could not pick $sha1"
+msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git.c:14
-msgid ""
-"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
-"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
-"to read about a specific subcommand or concept."
-msgstr ""
-"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
-"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
-"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
+#: git-rebase--interactive.sh:416
+#, sh-format
+msgid "This is the commit message #${n}:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: common-cmds.h:9
-msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
-msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
+#: git-rebase--interactive.sh:421
+#, sh-format
+msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
+msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: common-cmds.h:10
-msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
-msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
+#: git-rebase--interactive.sh:432
+#, sh-format
+msgid "This is a combination of $count commit."
+msgid_plural "This is a combination of $count commits."
+msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: common-cmds.h:11
-msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
-msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
+#: git-rebase--interactive.sh:441
+#, sh-format
+msgid "Cannot write $fixup_msg"
+msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: common-cmds.h:12
-msgid "grow, mark and tweak your common history"
-msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
+#: git-rebase--interactive.sh:444
+msgid "This is a combination of 2 commits."
+msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: common-cmds.h:13
-msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
-msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
+#: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
+#: git-rebase--interactive.sh:531
+#, sh-format
+msgid "Could not apply $sha1... $rest"
+msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: common-cmds.h:17
-msgid "Add file contents to the index"
-msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
+#: git-rebase--interactive.sh:559
+#, sh-format
+msgid ""
+"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
+"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
+"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
+"before\n"
+"you are able to reword the commit."
+msgstr ""
+"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
+"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
+"móc pre-commit\n"
+"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
+"này\n"
+"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: common-cmds.h:18
-msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
-msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
+#: git-rebase--interactive.sh:574
+#, sh-format
+msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
+msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: common-cmds.h:19
-msgid "List, create, or delete branches"
-msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
+#: git-rebase--interactive.sh:589
+#, sh-format
+msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
+msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: common-cmds.h:20
-msgid "Switch branches or restore working tree files"
-msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
+#: git-rebase--interactive.sh:631
+#, sh-format
+msgid "Executing: $rest"
+msgstr "Thực thi: $rest"
-#: common-cmds.h:21
-msgid "Clone a repository into a new directory"
-msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
+#: git-rebase--interactive.sh:639
+#, sh-format
+msgid "Execution failed: $rest"
+msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: common-cmds.h:22
-msgid "Record changes to the repository"
-msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
+#: git-rebase--interactive.sh:641
+msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
+msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: common-cmds.h:23
-msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
+#: git-rebase--interactive.sh:643
+msgid ""
+"You can fix the problem, and then run\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
msgstr ""
-"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
-"làm việc, v.v.."
+"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
-#: common-cmds.h:24
-msgid "Download objects and refs from another repository"
-msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
+#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
+#: git-rebase--interactive.sh:656
+#, sh-format
+msgid ""
+"Execution succeeded: $rest\n"
+"but left changes to the index and/or the working tree\n"
+"Commit or stash your changes, and then run\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
+msgstr ""
+"Thực thi thành công: $rest\n"
+"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
+"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
-#: common-cmds.h:25
-msgid "Print lines matching a pattern"
-msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
+#: git-rebase--interactive.sh:667
+#, sh-format
+msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
+msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: common-cmds.h:26
-msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
-msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
+#: git-rebase--interactive.sh:668
+msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
+msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: common-cmds.h:27
-msgid "Show commit logs"
-msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
+#: git-rebase--interactive.sh:703
+#, sh-format
+msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
+msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: common-cmds.h:28
-msgid "Join two or more development histories together"
-msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
+#: git-rebase--interactive.sh:750
+msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
+msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: common-cmds.h:29
-msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
-msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
+#: git-rebase--interactive.sh:908
+#, sh-format
+msgid ""
+"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
+" - $line"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
+"sau đây:\n"
+" - $line"
-#: common-cmds.h:30
-msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
-msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
+#: git-rebase--interactive.sh:941
+#, sh-format
+msgid ""
+"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
+" - $line"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
+" - $line"
-#: common-cmds.h:31
-msgid "Update remote refs along with associated objects"
-msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+#: git-rebase--interactive.sh:980
+msgid "could not detach HEAD"
+msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: common-cmds.h:32
-msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
+#: git-rebase--interactive.sh:1018
+msgid ""
+"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
+"Dropped commits (newer to older):"
msgstr ""
-"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
+"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
+"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
-#: common-cmds.h:33
-msgid "Reset current HEAD to the specified state"
-msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
+#: git-rebase--interactive.sh:1026
+msgid ""
+"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
+"\n"
+"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
+"warnings.\n"
+"The possible behaviours are: ignore, warn, error."
+msgstr ""
+"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
+"\n"
+"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
+"báo.\n"
+"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
-#: common-cmds.h:34
-msgid "Remove files from the working tree and from the index"
-msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
+#: git-rebase--interactive.sh:1037
+#, sh-format
+msgid ""
+"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
+"Ignoring."
+msgstr ""
+"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
+"Nên bỏ qua."
-#: common-cmds.h:35
-msgid "Show various types of objects"
-msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
+#: git-rebase--interactive.sh:1054
+msgid ""
+"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
+"continue'."
+msgstr ""
+"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
+"continue”."
-#: common-cmds.h:36
-msgid "Show the working tree status"
-msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
+#: git-rebase--interactive.sh:1055
+msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
+msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
-#: common-cmds.h:37
-msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
-msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
+#: git-rebase--interactive.sh:1079
+msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
+msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: parse-options.h:145
-msgid "expiry-date"
-msgstr "ngày hết hạn"
+#: git-rebase--interactive.sh:1084
+#, sh-format
+msgid ""
+"You have staged changes in your working tree.\n"
+"If these changes are meant to be\n"
+"squashed into the previous commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"In both cases, once you're done, continue with:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
+"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
+"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
+"\n"
+" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
+"\n"
+" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
-#: parse-options.h:160
-msgid "no-op (backward compatibility)"
-msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+#: git-rebase--interactive.sh:1101
+msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
+msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: parse-options.h:237
-msgid "be more verbose"
-msgstr "chi tiết hơn nữa"
+#: git-rebase--interactive.sh:1106
+msgid ""
+"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
+"first and then run 'git rebase --continue' again."
+msgstr ""
+"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
+"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
+"nữa."
-#: parse-options.h:239
-msgid "be more quiet"
-msgstr "im lặng hơn nữa"
+#: git-rebase--interactive.sh:1111 git-rebase--interactive.sh:1115
+msgid "Could not commit staged changes."
+msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: parse-options.h:245
-msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
-msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+#: git-rebase--interactive.sh:1139
+msgid ""
+"\n"
+"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
+"To continue rebase after editing, run:\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
+"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
-#: rerere.h:38
-msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
-msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
+#: git-rebase--interactive.sh:1147 git-rebase--interactive.sh:1305
+msgid "Could not execute editor"
+msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-bisect.sh:55
-msgid "You need to start by \"git bisect start\""
-msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
+#: git-rebase--interactive.sh:1160
+#, sh-format
+msgid "Could not checkout $switch_to"
+msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
-#. translation. The program will only accept English input
-#. at this point.
-#: git-bisect.sh:61
-msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
+#: git-rebase--interactive.sh:1165
+msgid "No HEAD?"
+msgstr "Không HEAD?"
-#: git-bisect.sh:122
+#: git-rebase--interactive.sh:1166
#, sh-format
-msgid "unrecognised option: '$arg'"
-msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
+msgid "Could not create temporary $state_dir"
+msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-bisect.sh:126
-#, sh-format
-msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
-msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
+#: git-rebase--interactive.sh:1168
+msgid "Could not mark as interactive"
+msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-bisect.sh:155
-msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
-msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
+#: git-rebase--interactive.sh:1178 git-rebase--interactive.sh:1183
+msgid "Could not init rewritten commits"
+msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-#: git-bisect.sh:168
+#: git-rebase--interactive.sh:1283
#, sh-format
+msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
+msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
+msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
+
+#: git-rebase--interactive.sh:1288
msgid ""
-"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
+"\n"
+"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
+"\n"
msgstr ""
-"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
-"\"."
+"\n"
+"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-#: git-bisect.sh:178
-msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
-msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
+#: git-rebase--interactive.sh:1295
+msgid "Note that empty commits are commented out"
+msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
-#: git-bisect.sh:182
-msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
-msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
+#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
+#, sh-format
+msgid "usage: $dashless $USAGE"
+msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
-#: git-bisect.sh:234
+#: git-sh-setup.sh:190
#, sh-format
-msgid "Bad bisect_write argument: $state"
-msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
+msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
+msgstr ""
+"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
+"làm việc"
-#: git-bisect.sh:263
+#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
#, sh-format
-msgid "Bad rev input: $arg"
-msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
+msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
+msgstr ""
+"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
-#: git-bisect.sh:278
-msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
-msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
+#: git-sh-setup.sh:220
+msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
+msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-bisect.sh:290
-#, sh-format
-msgid "Bad rev input: $rev"
-msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
+#: git-sh-setup.sh:223
+msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
+msgstr ""
+"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-bisect.sh:299
+#: git-sh-setup.sh:226
+msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
+msgstr ""
+"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: git-sh-setup.sh:229
#, sh-format
-msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
-msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
+msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
+msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-bisect.sh:322
+#: git-sh-setup.sh:242
+msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: git-sh-setup.sh:245
+msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: git-sh-setup.sh:248
#, sh-format
-msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
-msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
+msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
+"giao."
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
-#. translation. The program will only accept English input
+#: git-sh-setup.sh:252
+msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: git-sh-setup.sh:372
+msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
+msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
+
+#: git-sh-setup.sh:377
+msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
+msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
+
+#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
+#: git-add--interactive.perl:238
+#, perl-format
+msgid "%12s %12s %s"
+msgstr "%12s %12s %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:239
+msgid "staged"
+msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
+
+#: git-add--interactive.perl:239
+msgid "unstaged"
+msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
+
+#: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:322
+msgid "binary"
+msgstr "nhị phân"
+
+#: git-add--interactive.perl:306 git-add--interactive.perl:360
+msgid "nothing"
+msgstr "không có gì"
+
+#: git-add--interactive.perl:342 git-add--interactive.perl:357
+msgid "unchanged"
+msgstr "không thay đổi"
+
+#: git-add--interactive.perl:653
+#, perl-format
+msgid "added %d path\n"
+msgid_plural "added %d paths\n"
+msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:656
+#, perl-format
+msgid "updated %d path\n"
+msgid_plural "updated %d paths\n"
+msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:659
+#, perl-format
+msgid "reverted %d path\n"
+msgid_plural "reverted %d paths\n"
+msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:662
+#, perl-format
+msgid "touched %d path\n"
+msgid_plural "touched %d paths\n"
+msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:671
+msgid "Update"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: git-add--interactive.perl:683
+msgid "Revert"
+msgstr "Hoàn nguyên"
+
+#: git-add--interactive.perl:706
+#, perl-format
+msgid "note: %s is untracked now.\n"
+msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:717
+msgid "Add untracked"
+msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
+
+#: git-add--interactive.perl:723
+msgid "No untracked files.\n"
+msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1039
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for staging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
+
+#: git-add--interactive.perl:1042
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for stashing."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để tạm cất."
+
+#: git-add--interactive.perl:1045
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for unstaging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
+
+#: git-add--interactive.perl:1048 git-add--interactive.perl:1057
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for applying."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để áp dụng."
+
+#: git-add--interactive.perl:1051
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for discarding"
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để loại bỏ"
+
+#: git-add--interactive.perl:1054
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for discarding."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để loại bỏ."
+
+#: git-add--interactive.perl:1067
+#, perl-format
+msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:1068
+msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
+msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1074
+#, perl-format
+msgid ""
+"---\n"
+"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
+"To remove '%s' lines, delete them.\n"
+"Lines starting with %s will be removed.\n"
+msgstr ""
+"---\n"
+"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
+"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
+"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
+
+#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
+#: git-add--interactive.perl:1082
+msgid ""
+"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
+"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
+"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
+"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
+"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1096
+#, perl-format
+msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
+
+#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
+#. The program will only accept that input
#. at this point.
-#: git-bisect.sh:328
-msgid "Are you sure [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
+#. Consider translating (saying "no" discards!) as
+#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
+#. of the word "no" does not start with n.
+#: git-add--interactive.perl:1187
+msgid ""
+"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
+msgstr ""
+"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
+"bỏ!) [y/n]? "
-#: git-bisect.sh:340
-#, sh-format
+#: git-add--interactive.perl:1196
msgid ""
-"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
-"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
+"y - stage this hunk\n"
+"n - do not stage this hunk\n"
+"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
+"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
+"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
+"tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1202
+msgid ""
+"y - stash this hunk\n"
+"n - do not stash this hunk\n"
+"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - tạm cất hunk này\n"
+"n - đừng tạm cất hunk này\n"
+"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1208
+msgid ""
+"y - unstage this hunk\n"
+"n - do not unstage this hunk\n"
+"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
+"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
+"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
+"lại\n"
+"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
+"tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1214
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index\n"
+"n - do not apply this hunk to index\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
+"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1220
+msgid ""
+"y - discard this hunk from worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1226
+msgid ""
+"y - discard this hunk from index and worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1232
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index and worktree\n"
+"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1241
+msgid ""
+"g - select a hunk to go to\n"
+"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
+"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
+"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
+"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
+"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
+"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
+"e - manually edit the current hunk\n"
+"? - print help\n"
+msgstr ""
+"g - chọn một hunk muốn tới\n"
+"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
+"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
+"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
+"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
+"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
+"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
+"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
+"? - in trợ giúp\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1272
+msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
+msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1273
+msgid "Apply them to the worktree anyway? "
+msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1276
+msgid "Nothing was applied.\n"
+msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1287
+#, perl-format
+msgid "ignoring unmerged: %s\n"
+msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1296
+msgid "Only binary files changed.\n"
+msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1298
+msgid "No changes.\n"
+msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1306
+msgid "Patch update"
+msgstr "Cập nhật miếng vá"
+
+#: git-add--interactive.perl:1358
+#, perl-format
+msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1359
+#, perl-format
+msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1360
+#, perl-format
+msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1363
+#, perl-format
+msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1364
+#, perl-format
+msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1365
+#, perl-format
+msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1368
+#, perl-format
+msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1369
+#, perl-format
+msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1370
+#, perl-format
+msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1373
+#, perl-format
+msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1374
+#, perl-format
+msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1375
+#, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1378
+#, perl-format
+msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1379
+#, perl-format
+msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1380
+#, perl-format
+msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1383
+#, perl-format
+msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1384
+#, perl-format
+msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1385
+#, perl-format
+msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1388
+#, perl-format
+msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr ""
+"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1389
+#, perl-format
+msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1390
+#, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1493
+msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
+msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1495
+msgid "go to which hunk? "
+msgstr "nhảy đến hunk nào?"
+
+#: git-add--interactive.perl:1504
+#, perl-format
+msgid "Invalid number: '%s'\n"
+msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1509
+#, perl-format
+msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
+msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
+msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1535
+msgid "search for regex? "
+msgstr "tìm kiếm cho regex? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1548
+#, perl-format
+msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
+msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1558
+msgid "No hunk matches the given pattern\n"
+msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1592
+msgid "No previous hunk\n"
+msgstr "Không có hunk kế trước\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1579 git-add--interactive.perl:1598
+msgid "No next hunk\n"
+msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1606
+#, perl-format
+msgid "Split into %d hunk.\n"
+msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
+msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1658
+msgid "Review diff"
+msgstr "Xem xét lại diff"
+
+#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
+#. 'status', 'update', 'revert', etc.
+#: git-add--interactive.perl:1677
+msgid ""
+"status - show paths with changes\n"
+"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
+"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
+"patch - pick hunks and update selectively\n"
+"diff\t - view diff between HEAD and index\n"
+"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
+"changes\n"
+msgstr ""
+"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
+"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
+"đặt lên bệ phóng\n"
+"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
+"phiên bản HEAD\n"
+"patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
+"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
+"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
+"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1694 git-add--interactive.perl:1699
+#: git-add--interactive.perl:1702 git-add--interactive.perl:1709
+#: git-add--interactive.perl:1713 git-add--interactive.perl:1719
+msgid "missing --"
+msgstr "thiếu --"
+
+#: git-add--interactive.perl:1715
+#, perl-format
+msgid "unknown --patch mode: %s"
+msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:1721 git-add--interactive.perl:1727
+#, perl-format
+msgid "invalid argument %s, expecting --"
+msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
+
+#: git-send-email.perl:121
+msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
+msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
+
+#: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134
+msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
+msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
+
+#: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208
+msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
+msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
+
+#: git-send-email.perl:282
+#, perl-format
+msgid ""
+"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
+msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
+
+#: git-send-email.perl:287
+#, perl-format
+msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
+msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
+
+#: git-send-email.perl:305
+msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
+msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
+
+#: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623
+msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
+msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
+
+#: git-send-email.perl:437
+#, perl-format
+msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
+msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:466
+#, perl-format
+msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
+msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:498
+#, perl-format
+msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:500
+#, perl-format
+msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:502
+#, perl-format
+msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:507
+#, perl-format
+msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:589
+#, perl-format
+msgid ""
+"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
+"to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
+"\n"
+" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
+" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
msgstr ""
-"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
-"cái đó.)"
+"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
+"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
+"\n"
+" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
+" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-bisect.sh:343
-#, sh-format
+#: git-send-email.perl:610
+#, perl-format
+msgid "Failed to opendir %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
+
+#: git-send-email.perl:634
+#, perl-format
msgid ""
-"You need to start by \"git bisect start\".\n"
-"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
-"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
+"fatal: %s: %s\n"
+"warning: no patches were sent\n"
msgstr ""
-"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
-"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
-"$bad_syn.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
-"chúng.)"
+"nghiêm trọng: %s: %s\n"
+"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
+
+#: git-send-email.perl:645
+msgid ""
+"\n"
+"No patch files specified!\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
+"\n"
-#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
-msgid "We are not bisecting."
-msgstr "Chúng tôi không bisect."
+#: git-send-email.perl:658
+#, perl-format
+msgid "No subject line in %s?"
+msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-bisect.sh:421
-#, sh-format
-msgid "'$invalid' is not a valid commit"
-msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
+#: git-send-email.perl:668
+#, perl-format
+msgid "Failed to open for writing %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-bisect.sh:430
-#, sh-format
+#: git-send-email.perl:678
msgid ""
-"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
-"Try 'git bisect reset <commit>'."
+"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
+"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
+"for the patch you are writing.\n"
+"\n"
+"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
msgstr ""
-"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
-"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
+"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
+"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
+"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
+"\n"
+"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-bisect.sh:458
-msgid "No logfile given"
-msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
+#: git-send-email.perl:701
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s.final: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-bisect.sh:459
-#, sh-format
-msgid "cannot read $file for replaying"
-msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
+#: git-send-email.perl:704
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-bisect.sh:480
-msgid "?? what are you talking about?"
-msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
+#: git-send-email.perl:739
+msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
+msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
-#: git-bisect.sh:492
-#, sh-format
-msgid "running $command"
-msgstr "đang chạy lệnh $command"
+#: git-send-email.perl:748
+msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
+msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
-#: git-bisect.sh:499
-#, sh-format
+#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
+#: git-send-email.perl:780
+#, perl-format
+msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
+msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
+
+#: git-send-email.perl:809
msgid ""
-"bisect run failed:\n"
-"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
+"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
+"Encoding.\n"
msgstr ""
-"chạy bisect gặp lỗi:\n"
-"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
+"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
+"Encoding.\n"
-#: git-bisect.sh:525
-msgid "bisect run cannot continue any more"
-msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
+#: git-send-email.perl:814
+msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
+msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-bisect.sh:531
-#, sh-format
+#: git-send-email.perl:822
+#, perl-format
msgid ""
-"bisect run failed:\n"
-"'bisect_state $state' exited with error code $res"
+"Refusing to send because the patch\n"
+"\t%s\n"
+"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
+"want to send.\n"
msgstr ""
-"chạy bisect gặp lỗi:\n"
-"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-
-#: git-bisect.sh:538
-msgid "bisect run success"
-msgstr "bisect chạy thành công"
+"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
+"\t%s\n"
+"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
+"muốn gửi.\n"
-#: git-bisect.sh:565
-msgid "please use two different terms"
-msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
+#: git-send-email.perl:841
+msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
+msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-bisect.sh:575
-#, sh-format
-msgid "'$term' is not a valid term"
-msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
+#: git-send-email.perl:859
+#, perl-format
+msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
+msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-bisect.sh:578
-#, sh-format
-msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
-msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
+#: git-send-email.perl:871
+msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
+msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
-#, sh-format
-msgid "can't change the meaning of term '$term'"
-msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
+#: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929
+#, perl-format
+msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
+msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
-#: git-bisect.sh:606
-#, sh-format
-msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
-msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-send-email.perl:933
+msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
+msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-bisect.sh:636
-msgid "no terms defined"
-msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
+#: git-send-email.perl:1234
+#, perl-format
+msgid "CA path \"%s\" does not exist"
+msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-bisect.sh:653
-#, sh-format
+#: git-send-email.perl:1309
msgid ""
-"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
-"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
+" The Cc list above has been expanded by additional\n"
+" addresses found in the patch commit message. By default\n"
+" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
+" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
+" configuration setting.\n"
+"\n"
+" For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
+" To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
+" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
+"\n"
msgstr ""
-"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
-"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
+" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
+" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
+" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
+" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
+" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
+"\n"
+" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
+" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
+" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
+"\n"
-#: git-rebase.sh:57
-msgid ""
-"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
-"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
-"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
-"\"."
-msgstr ""
-"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
-"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
-"\".\n"
-"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
-"rebase --abort\"."
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-send-email.perl:1324
+msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
+msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
+
+#: git-send-email.perl:1327
+msgid "Send this email reply required"
+msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
+
+#: git-send-email.perl:1353
+msgid "The required SMTP server is not properly defined."
+msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
+
+#: git-send-email.perl:1397
+#, perl-format
+msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
+
+#: git-send-email.perl:1403
+msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
+msgstr ""
+"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
+"debug."
+
+#: git-send-email.perl:1421
+#, perl-format
+msgid "Failed to send %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1424
+#, perl-format
+msgid "Dry-Sent %s\n"
+msgstr "Thử gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1424
+#, perl-format
+msgid "Sent %s\n"
+msgstr "Gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1426
+msgid "Dry-OK. Log says:\n"
+msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
+
+#: git-send-email.perl:1426
+msgid "OK. Log says:\n"
+msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
+
+#: git-send-email.perl:1438
+msgid "Result: "
+msgstr "Kết quả: "
+
+#: git-send-email.perl:1441
+msgid "Result: OK\n"
+msgstr "Kết quả: Tốt\n"
+
+#: git-send-email.perl:1454
+#, perl-format
+msgid "can't open file %s"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-rebase.sh:165
-msgid "Applied autostash."
-msgstr "Đã áp dụng autostash."
+#: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521
+#, perl-format
+msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1507
+#, perl-format
+msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1555
+#, perl-format
+msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1578
+#, perl-format
+msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1676
+#, perl-format
+msgid "(%s) Could not execute '%s'"
+msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1683
+#, perl-format
+msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
+msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1687
+#, perl-format
+msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
+msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1714
+msgid "cannot send message as 7bit"
+msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
+
+#: git-send-email.perl:1722
+msgid "invalid transfer encoding"
+msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
+
+#: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802
+#, perl-format
+msgid "unable to open %s: %s\n"
+msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-rebase.sh:168
-#, sh-format
-msgid "Cannot store $stash_sha1"
-msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
+#: git-send-email.perl:1744
+#, perl-format
+msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
+msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-rebase.sh:169
-msgid ""
-"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
-"Your changes are safe in the stash.\n"
-"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
-msgstr ""
-"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
-"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
-"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
-"nào.\n"
+#: git-send-email.perl:1760
+#, perl-format
+msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
+msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
-#: git-rebase.sh:208
-msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
-msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
+#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
+#: git-send-email.perl:1764
+#, perl-format
+msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
+msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
-#: git-rebase.sh:213
-msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
-msgstr ""
-"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
-"rebase."
+#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
+#~ msgstr ""
+#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: git-rebase.sh:354
-msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
-msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
+#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
+#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: git-rebase.sh:359
-msgid "No rebase in progress?"
-msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
+#~ msgid ""
+#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
+#~ "uses a .git directory:"
+#~ msgid_plural ""
+#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
+#~ "use a .git directory:"
+#~ msgstr[0] ""
+#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
+#~ "dùng một thư mục .git:"
-#: git-rebase.sh:370
-msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
-msgstr ""
-"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
-"sử) tương tác."
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
+#~ "history)"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
+#~ "của chúng)"
-#: git-rebase.sh:377
-msgid "Cannot read HEAD"
-msgstr "Không thể đọc HEAD"
+#~ msgid "Could not write to %s"
+#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
-#: git-rebase.sh:380
-msgid ""
-"You must edit all merge conflicts and then\n"
-"mark them as resolved using git add"
-msgstr ""
-"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
-"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
+#~ msgid "Error wrapping up %s."
+#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: git-rebase.sh:398
-#, sh-format
-msgid "Could not move back to $head_name"
-msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
+#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
+#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-#: git-rebase.sh:417
-#, sh-format
-msgid ""
-"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
-"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
-"case, please try\n"
-"\t$cmd_live_rebase\n"
-"If that is not the case, please\n"
-"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
-"valuable there."
-msgstr ""
-"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
-"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
-"như vậy, xin hãy thử\n"
-"\t$cmd_live_rebase\n"
-"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
-"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
-"có một số thứ quý giá ở đây."
+#~ msgid "Cannot revert during another revert."
+#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
-#: git-rebase.sh:468
-#, sh-format
-msgid "invalid upstream $upstream_name"
-msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
+#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
-#: git-rebase.sh:492
-#, sh-format
-msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
-msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
+#~ msgid "Could not parse line %d."
+#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499
-#, sh-format
-msgid "$onto_name: there is no merge base"
-msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
+#~ msgid "Could not open %s"
+#~ msgstr "Không thể mở %s"
-#: git-rebase.sh:504
-#, sh-format
-msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
-msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
+#~ msgid "Could not read %s."
+#~ msgstr "Không thể đọc %s."
-#: git-rebase.sh:527
-#, sh-format
-msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
-msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
+#~ msgid "Could not format %s."
+#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-#: git-rebase.sh:560
-msgid "Cannot autostash"
-msgstr "Không thể autostash"
+#~ msgid "%s: %s"
+#~ msgstr "%s: %s"
-#: git-rebase.sh:565
-#, sh-format
-msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
-msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
+#~ msgid "cannot open %s: %s"
+#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: git-rebase.sh:569
-msgid "Please commit or stash them."
-msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
+#~ msgid "You need to set your committer info first"
+#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-#: git-rebase.sh:589
-#, sh-format
-msgid "Current branch $branch_name is up to date."
-msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
+#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
+#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
-#: git-rebase.sh:593
-#, sh-format
-msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
-msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
+#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
-#: git-rebase.sh:604
-#, sh-format
-msgid "Changes from $mb to $onto:"
-msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
+#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
+#~ "sai"
-#: git-rebase.sh:613
-msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
-msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
+#~ msgid ""
+#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
+#~ "đơn vị không hợp lệ"
-#: git-rebase.sh:623
-#, sh-format
-msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
-msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
+#~ msgid ""
+#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
+#~ "đơn vị không hợp lệ"
-#: git-stash.sh:51
-msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
-msgstr ""
-"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
+#~ msgid ""
+#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
+#~ "không hợp lệ"
-#: git-stash.sh:74
-msgid "You do not have the initial commit yet"
-msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
+#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
+#~ "lệ"
-#: git-stash.sh:89
-msgid "Cannot save the current index state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
+#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
-#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
-msgid "Cannot save the current worktree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
+#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
-#: git-stash.sh:141
-msgid "No changes selected"
-msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
+#~ msgid "This is the 4th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
-#: git-stash.sh:144
-msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
+#~ msgid "This is the 5th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
-#: git-stash.sh:157
-msgid "Cannot record working tree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
+#~ msgid "This is the 6th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
-#: git-stash.sh:189
-#, sh-format
-msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
-msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
+#~ msgid "This is the 7th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
-#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
-#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
-#. second line correspond to "error: ". So you should line
-#. up the second line with however many characters the
-#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
-#. English this is:
-#.
-#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
-#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
-#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:239
-#, sh-format
-msgid ""
-"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
-" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
-msgstr ""
-"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
-" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
-" dùng git stash save -- \"$option\""
+#~ msgid "This is the 8th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
-#: git-stash.sh:260
-msgid "No local changes to save"
-msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
+#~ msgid "This is the 9th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
-#: git-stash.sh:264
-msgid "Cannot initialize stash"
-msgstr "Không thể khởi tạo stash"
+#~ msgid "This is the 10th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
-#: git-stash.sh:268
-msgid "Cannot save the current status"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
+#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-#: git-stash.sh:286
-msgid "Cannot remove worktree changes"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
+#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-#: git-stash.sh:405
-#, sh-format
-msgid "unknown option: $opt"
-msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
+#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-#: git-stash.sh:415
-msgid "No stash found."
-msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
+#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-#: git-stash.sh:422
-#, sh-format
-msgid "Too many revisions specified: $REV"
-msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
+#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:428
-#, sh-format
-msgid "$reference is not a valid reference"
-msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
+#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:456
-#, sh-format
-msgid "'$args' is not a stash-like commit"
-msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
+#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:467
-#, sh-format
-msgid "'$args' is not a stash reference"
-msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
+#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:475
-msgid "unable to refresh index"
-msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
+#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:479
-msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
-msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
+#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:487
-msgid "Conflicts in index. Try without --index."
-msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
+#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:489
-msgid "Could not save index tree"
-msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
+#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:523
-msgid "Cannot unstage modified files"
-msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
+#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:538
-msgid "Index was not unstashed."
-msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
+#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:561
-#, sh-format
-msgid "Dropped ${REV} ($s)"
-msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
+#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:562
-#, sh-format
-msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
-msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
+#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:570
-msgid "No branch name specified"
-msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
+#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:642
-msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
-msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
+#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-submodule.sh:104
-#, sh-format
-msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
-msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
+#~ msgid "could not run gpg."
+#~ msgstr "không thể chạy gpg."
-#: git-submodule.sh:281
-msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
-msgstr ""
-"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
-"việc"
+#~ msgid "gpg did not accept the data"
+#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
-#: git-submodule.sh:291
-#, sh-format
-msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
-msgstr ""
-"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
+#~ msgid "unsupported object type in the tree"
+#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-#: git-submodule.sh:308
-#, sh-format
-msgid "'$sm_path' already exists in the index"
-msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
+#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
+#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-#: git-submodule.sh:312
-#, sh-format
-msgid ""
-"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
-"$sm_path\n"
-"Use -f if you really want to add it."
-msgstr ""
-"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
-"của bạn:\n"
-"$sm_path\n"
-"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
+#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
+#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: git-submodule.sh:330
-#, sh-format
-msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
-msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
+#~ msgid "Error wrapping up %s"
+#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-#: git-submodule.sh:332
-#, sh-format
-msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
-msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
+#~ msgid "Cannot %s during a %s"
+#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: git-submodule.sh:340
-#, sh-format
-msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
-msgstr ""
-"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
+#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
+#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-#: git-submodule.sh:342
-#, sh-format
-msgid ""
-"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
-msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
+#~ msgid "could not open %s for writing"
+#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
-#: git-submodule.sh:344
-#, sh-format
-msgid ""
-"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
-msgstr ""
-"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
+#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
+#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
-#: git-submodule.sh:345
-#, sh-format
-msgid ""
-"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
-"option."
-msgstr ""
-"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
-"name”."
+#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
+#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#: git-submodule.sh:347
-#, sh-format
-msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
-msgstr ""
-"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
+#~ msgid "could not write branch description template"
+#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
-#: git-submodule.sh:359
-#, sh-format
-msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid "corrupt index file"
+#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: git-submodule.sh:364
-#, sh-format
-msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
+#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: git-submodule.sh:373
-#, sh-format
-msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid "Checking connectivity... "
+#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
-#: git-submodule.sh:417
-#, sh-format
-msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
-msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
+#~ msgid " (unable to update local ref)"
+#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
-#: git-submodule.sh:437
-#, sh-format
-msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
-msgstr ""
-"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
+#~ msgid "Reinitialized existing"
+#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
-#: git-submodule.sh:483
-#, sh-format
-msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
+#~ msgid "Initialized empty"
+#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-#: git-submodule.sh:492
-#, sh-format
-msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid " shared"
+#~ msgstr " đã chia sẻ"
-#: git-submodule.sh:494
-#, sh-format
-msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
-msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
+#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
+#~ msgstr ""
+#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: git-submodule.sh:511
-#, sh-format
-msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
+#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
-#: git-submodule.sh:549
-#, sh-format
-msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
-msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
+#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
+#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
-#: git-submodule.sh:566
-#, sh-format
-msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
-msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
+#~ msgid " and with remote"
+#~ msgstr " và với máy chủ"
-#: git-submodule.sh:567
-#, sh-format
-msgid ""
-"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
-msgstr ""
-"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-"chúng)"
+#~ msgid "removing '%s' failed"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
-#: git-submodule.sh:573
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
-"discard them"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
-"f” để loại bỏ chúng đi"
+#~ msgid "program error"
+#~ msgstr "lỗi chương trình"
-#: git-submodule.sh:576
-#, sh-format
-msgid "Cleared directory '$displaypath'"
-msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
+#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
+#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
-#: git-submodule.sh:577
-#, sh-format
-msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid ""
+#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
+#~ "from"
+#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-#: git-submodule.sh:580
-#, sh-format
-msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
+#~ msgid ""
+#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
+#~ "repo"
+#~ msgstr ""
+#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
+#~ "đúng"
-#: git-submodule.sh:589
-#, sh-format
-msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
-msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
+#~ msgid ""
+#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
+#~ "option."
+#~ msgstr ""
+#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
+#~ "name”."
-#: git-submodule.sh:705
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
-"Maybe you want to use 'update --init'?"
-msgstr ""
-"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
-"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
+#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
+#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
-#: git-submodule.sh:718
-#, sh-format
-msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
-"“$displaypath”"
+#~ msgid ""
+#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
+#~ "history)"
+#~ msgstr ""
+#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+#~ "chúng)"
-#: git-submodule.sh:727
-#, sh-format
-msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid "'%s': %s"
+#~ msgstr "“%s”: %s"
-#: git-submodule.sh:751
-#, sh-format
-msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "unable to access '%s': %s"
+#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: git-submodule.sh:765
-#, sh-format
-msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid " git branch -d %s\n"
+#~ msgstr " git branch -d %s\n"
-#: git-submodule.sh:766
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
+#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
+#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
-#: git-submodule.sh:770
-#, sh-format
-msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
+#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-submodule.sh:771
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
+#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+#~ msgstr ""
+#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
+#~ "để xử lý"
-#: git-submodule.sh:776
-#, sh-format
-msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr ""
-"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
+#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
-#: git-submodule.sh:777
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
+#~ msgid "failed to remove: %s"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
-#: git-submodule.sh:782
-#, sh-format
-msgid ""
-"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
-msgstr ""
-"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
-"“$prefix$sm_path”"
+#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
+#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-#: git-submodule.sh:783
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
+#~ msgid ""
+#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
+#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
+#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:813
-#, sh-format
-msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
+#~ msgstr ""
+#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
-#: git-submodule.sh:921
-msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
-msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
+#~ msgid "unable to parse format"
+#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
-#: git-submodule.sh:973
-#, sh-format
-msgid "unexpected mode $mod_dst"
-msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
+#~ msgid "improper format entered align:%s"
+#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
-#: git-submodule.sh:993
-#, sh-format
-msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
-msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
+#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
+#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
-#: git-submodule.sh:996
-#, sh-format
-msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
-msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
+#~ msgid ""
+#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
+#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
+#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git config --global push.default matching\n"
+#~ "\n"
+#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git config --global push.default simple\n"
+#~ "\n"
+#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
+#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
+#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
+#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
+#~ "\n"
+#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
+#~ "information.\n"
+#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
+#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
+#~ msgstr ""
+#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
+#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
+#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git config --global push.default matching\n"
+#~ "\n"
+#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
+#~ "lệnh:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git config --global push.default simple\n"
+#~ "\n"
+#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
+#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
+#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
+#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
+#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
+#~ "tự\n"
+#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-#: git-submodule.sh:999
-#, sh-format
-msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
-msgstr ""
-" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
-"$sha1_dst"
+#~ msgid "Could not append '%s'"
+#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-#: git-submodule.sh:1024
-msgid "blob"
-msgstr "blob"
+#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
+#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-#: git-submodule.sh:1142
-#, sh-format
-msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid "no such user"
+#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
-#: git-submodule.sh:1206
-#, sh-format
-msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
-msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+#~ msgid "Missing author: %s"
+#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
+
+#~ msgid "Testing "
+#~ msgstr "Đang thử"
#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-#~ msgid "unable to resolve HEAD"
-#~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
-
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
-#~ msgid "You need to set your committer info first"
-#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-
#~ msgid ""
#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
#~ "giao."
-#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
-#~ msgstr ""
-#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
-#~ "trộn."
-
#~ msgid "no branch specified"
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
#~ msgid "prune .git/worktrees"
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
-#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
-#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
-
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
#~ msgid "force creation (when already exists)"
#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
-#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
-#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
-
#~ msgid "slot"
#~ msgstr "khe"
#~ msgid "Failed to write ref"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
-#~ msgid "invalid commit: %s"
-#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
-
#~ msgid "commit has empty message"
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
#~ msgid "bug"
#~ msgstr "lỗi"
-#~ msgid "ahead "
-#~ msgstr "phía trước "
-
#~ msgid ", behind "
#~ msgstr ", đằng sau "
#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
-#~ msgid ""
-#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
-#~ "by stash save:"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
-#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
-
#~ msgid ""
#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
#~ msgstr ""
#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
-#~ msgid ""
-#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
-#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
-#~ "history)"
-#~ msgstr ""
-#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
-#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-#~ "chúng)"
-
#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"
-#~ msgid "Would not remove %s\n"
-#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
-
#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
-#~ msgid "Could not read index"
-#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
-#~ msgid " 0 files changed"
-#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
-
#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
-
-#~ msgid "could not parse commit %s\n"
-#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"