Andrew's git
/
gitweb.git
/ diff
summary
|
log
|
commit
| diff |
tree
commit
grep
author
committer
pickaxe
?
re
l10n: vi.po(4580t): Updated Vietnamese translation for v2.22.0 round 2
author
Tran Ngoc Quan
<vnwildman@gmail.com>
Sat, 1 Jun 2019 01:36:37 +0000
(08:36 +0700)
committer
Tran Ngoc Quan
<vnwildman@gmail.com>
Sat, 1 Jun 2019 01:37:57 +0000
(08:37 +0700)
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
po/vi.po
patch
|
blob
|
history
raw
|
patch
|
inline
| side by side (parent:
c08fd73
)
diff --git
a/po/vi.po
b/po/vi.po
index 64adcbad49be53f5042f21c492e2999f8d45e3b6..133e8c57447848c0c8908663b9a20281d732d5ac 100644
(file)
--- a/
po/vi.po
+++ b/
po/vi.po
@@
-6,10
+6,10
@@
#
msgid ""
msgstr ""
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.22.0 round
1
\n"
+"Project-Id-Version: git v2.22.0 round
2
\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-05-
14 17:09
+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2019-0
5-19 08:38
+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-05-
31 14:35
+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-0
6-01 08:20
+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@
-617,7
+617,7
@@
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: apply.c:4963 apply.c:4966 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: apply.c:4963 apply.c:4966 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213
-#: builtin/clone.c:12
3
builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271
+#: builtin/clone.c:12
0
builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271
#: builtin/pull.c:207 builtin/submodule--helper.c:407
#: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369
#: builtin/submodule--helper.c:1849 builtin/submodule--helper.c:1852
#: builtin/pull.c:207 builtin/submodule--helper.c:407
#: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369
#: builtin/submodule--helper.c:1849 builtin/submodule--helper.c:1852
@@
-817,7
+817,7
@@
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho
#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1091
#: builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 builtin/hash-object.c:105
#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1091
#: builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 builtin/hash-object.c:105
#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
-#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:17
6
+#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:17
7
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
@@
-849,7
+849,7
@@
msgstr "nén nhỏ hơn"
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:11
3 builtin/clone.c:116
+#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:11
0 builtin/clone.c:113
#: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1858
msgid "repo"
msgstr "kho"
#: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1858
msgid "repo"
msgstr "kho"
@@
-858,7
+858,7
@@
msgstr "kho"
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:7
13
+#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:7
07
#: builtin/notes.c:498
msgid "command"
msgstr "lệnh"
#: builtin/notes.c:498
msgid "command"
msgstr "lệnh"
@@
-1429,149
+1429,149
@@
msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
msgstr "mã mảnh đồ thị lần chuyển giao %08x xuất hiện nhiều lần"
msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
msgstr "mã mảnh đồ thị lần chuyển giao %08x xuất hiện nhiều lần"
-#: commit-graph.c:3
88
+#: commit-graph.c:3
90
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
-#: commit-graph.c:73
0
builtin/pack-objects.c:2649
+#: commit-graph.c:73
2
builtin/pack-objects.c:2649
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
-#: commit-graph.c:76
3
+#: commit-graph.c:76
5
msgid "Loading known commits in commit graph"
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
msgid "Loading known commits in commit graph"
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:7
79
+#: commit-graph.c:7
81
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
msgstr ""
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
"chuyển giao"
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
msgstr ""
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
"chuyển giao"
-#: commit-graph.c:79
1
+#: commit-graph.c:79
3
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:81
1
+#: commit-graph.c:81
3
msgid "Computing commit graph generation numbers"
msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
msgid "Computing commit graph generation numbers"
msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:9
28
+#: commit-graph.c:9
30
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
-#: commit-graph.c:94
1
+#: commit-graph.c:94
3
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
-#: commit-graph.c:94
3
+#: commit-graph.c:94
5
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
-#: commit-graph.c:95
7
+#: commit-graph.c:95
9
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
-#: commit-graph.c:9
89
+#: commit-graph.c:9
91
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
msgstr ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
"tượng đã đóng gói"
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
msgstr ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
"tượng đã đóng gói"
-#: commit-graph.c:100
2
+#: commit-graph.c:100
4
msgid "Counting distinct commits in commit graph"
msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
msgid "Counting distinct commits in commit graph"
msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:101
5
+#: commit-graph.c:101
7
#, c-format
msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:102
4
+#: commit-graph.c:102
6
msgid "Finding extra edges in commit graph"
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
msgid "Finding extra edges in commit graph"
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:10
48
+#: commit-graph.c:10
50
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
-#: commit-graph.c:105
5 midx.c:805
+#: commit-graph.c:105
7 midx.c:819
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: commit-graph.c:109
5
+#: commit-graph.c:109
7
#, c-format
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
#, c-format
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
-#: commit-graph.c:116
0
+#: commit-graph.c:116
2
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
-#: commit-graph.c:117
0
+#: commit-graph.c:117
2
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
msgstr "đồ thị lần chuyển giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
msgstr "đồ thị lần chuyển giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
-#: commit-graph.c:118
0 commit-graph.c:1195
+#: commit-graph.c:118
2 commit-graph.c:1197
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
msgstr ""
"đồ thị lần chuyển giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
msgstr ""
"đồ thị lần chuyển giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
-#: commit-graph.c:118
7
+#: commit-graph.c:118
9
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ thị lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:120
4
+#: commit-graph.c:120
6
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:121
7
+#: commit-graph.c:121
9
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
msgstr ""
"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
"thị lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
msgstr ""
"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
"thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:122
4
+#: commit-graph.c:122
6
#, c-format
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
msgstr ""
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là %s != %s"
#, c-format
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
msgstr ""
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là %s != %s"
-#: commit-graph.c:123
4
+#: commit-graph.c:123
6
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
-#: commit-graph.c:124
0
+#: commit-graph.c:124
2
#, c-format
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
msgstr "cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho %s là %s != %s"
#, c-format
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
msgstr "cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho %s là %s != %s"
-#: commit-graph.c:125
3
+#: commit-graph.c:125
5
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt "
"quá sớm"
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt "
"quá sớm"
-#: commit-graph.c:12
58
+#: commit-graph.c:12
60
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
@@
-1579,7
+1579,7
@@
msgstr ""
"đồ thị lần chuyển giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, nhưng "
"không phải số không ở chỗ khác"
"đồ thị lần chuyển giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, nhưng "
"không phải số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:126
2
+#: commit-graph.c:126
4
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
@@
-1587,12
+1587,12
@@
msgstr ""
"đồ thị lần chuyển giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
"đồ thị lần chuyển giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:127
7
+#: commit-graph.c:127
9
#, c-format
msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
msgstr "tạo đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
#, c-format
msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
msgstr "tạo đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
-#: commit-graph.c:128
3
+#: commit-graph.c:128
5
#, c-format
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
msgstr ""
#, c-format
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
msgstr ""
@@
-2392,8
+2392,8
@@
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
msgid "invalid --stat value: %s"
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
msgid "invalid --stat value: %s"
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
-#: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:521
6
-#: parse-options.c:
200
+#: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:521
7
+#: parse-options.c:
199 parse-options.c:203
#, c-format
msgid "%s expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
#, c-format
msgid "%s expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
@@
-2460,140
+2460,140
@@
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:524
0
+#: diff.c:524
2
#, c-format
msgid "bad --word-diff argument: %s"
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
#, c-format
msgid "bad --word-diff argument: %s"
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
-#: diff.c:526
3
+#: diff.c:526
5
msgid "Diff output format options"
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
msgid "Diff output format options"
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
-#: diff.c:526
5 diff.c:5271
+#: diff.c:526
7 diff.c:5273
msgid "generate patch"
msgstr "tạo miếng vá"
msgid "generate patch"
msgstr "tạo miếng vá"
-#: diff.c:52
68
builtin/log.c:167
+#: diff.c:52
70
builtin/log.c:167
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: diff.c:527
3 diff.c:5387 diff.c:5394
+#: diff.c:527
5 diff.c:5389 diff.c:5396
msgid "<n>"
msgstr "<n>"
msgid "<n>"
msgstr "<n>"
-#: diff.c:527
4 diff.c:5277
+#: diff.c:527
6 diff.c:5279
msgid "generate diffs with <n> lines context"
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
msgid "generate diffs with <n> lines context"
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
-#: diff.c:52
79
+#: diff.c:52
81
msgid "generate the diff in raw format"
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
msgid "generate the diff in raw format"
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
-#: diff.c:528
2
+#: diff.c:528
4
msgid "synonym for '-p --raw'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
msgid "synonym for '-p --raw'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
-#: diff.c:528
6
+#: diff.c:528
8
msgid "synonym for '-p --stat'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
msgid "synonym for '-p --stat'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
-#: diff.c:529
0
+#: diff.c:529
2
msgid "machine friendly --stat"
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
msgid "machine friendly --stat"
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
-#: diff.c:529
3
+#: diff.c:529
5
msgid "output only the last line of --stat"
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
msgid "output only the last line of --stat"
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
-#: diff.c:529
5 diff.c:5303
+#: diff.c:529
7 diff.c:5305
msgid "<param1,param2>..."
msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
msgid "<param1,param2>..."
msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
-#: diff.c:529
6
+#: diff.c:529
8
msgid ""
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
msgid ""
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
-#: diff.c:530
0
+#: diff.c:530
2
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
-#: diff.c:530
4
+#: diff.c:530
6
msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
-#: diff.c:53
08
+#: diff.c:53
10
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
msgstr ""
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
msgstr ""
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
-#: diff.c:531
1
+#: diff.c:531
3
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
-#: diff.c:531
4
+#: diff.c:531
6
msgid "show only names of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
msgid "show only names of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
-#: diff.c:531
7
+#: diff.c:531
9
msgid "show only names and status of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
msgid "show only names and status of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
-#: diff.c:53
19
+#: diff.c:53
21
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
msgstr "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
msgstr "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
-#: diff.c:532
0
+#: diff.c:532
2
msgid "generate diffstat"
msgstr "tạo diffstat"
msgid "generate diffstat"
msgstr "tạo diffstat"
-#: diff.c:532
2 diff.c:5325 diff.c:5328
+#: diff.c:532
4 diff.c:5327 diff.c:5330
msgid "<width>"
msgstr "<rộng>"
msgid "<width>"
msgstr "<rộng>"
-#: diff.c:532
3
+#: diff.c:532
5
msgid "generate diffstat with a given width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
msgid "generate diffstat with a given width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
-#: diff.c:532
6
+#: diff.c:532
8
msgid "generate diffstat with a given name width"
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
msgid "generate diffstat with a given name width"
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
-#: diff.c:53
29
+#: diff.c:53
31
msgid "generate diffstat with a given graph width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
msgid "generate diffstat with a given graph width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
-#: diff.c:533
1
+#: diff.c:533
3
msgid "<count>"
msgstr "<số_lượng>"
msgid "<count>"
msgstr "<số_lượng>"
-#: diff.c:533
2
+#: diff.c:533
4
msgid "generate diffstat with limited lines"
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
msgid "generate diffstat with limited lines"
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
-#: diff.c:533
5
+#: diff.c:533
7
msgid "generate compact summary in diffstat"
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
msgid "generate compact summary in diffstat"
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
-#: diff.c:53
38
+#: diff.c:53
40
msgid "output a binary diff that can be applied"
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
msgid "output a binary diff that can be applied"
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
-#: diff.c:534
1
+#: diff.c:534
3
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
msgstr ""
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
"\""
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
msgstr ""
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
"\""
-#: diff.c:534
3
+#: diff.c:534
5
msgid "show colored diff"
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
msgid "show colored diff"
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
-#: diff.c:534
4
+#: diff.c:534
6
msgid "<kind>"
msgstr "<kind>"
msgid "<kind>"
msgstr "<kind>"
-#: diff.c:534
5
+#: diff.c:534
7
msgid ""
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
"diff"
msgid ""
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
"diff"
@@
-2601,7
+2601,7
@@
msgstr ""
"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
"trong khác biệt"
"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
"trong khác biệt"
-#: diff.c:53
48
+#: diff.c:53
50
msgid ""
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
"--numstat"
msgid ""
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
"--numstat"
@@
-2609,89
+2609,89
@@
msgstr ""
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
"trong --raw hay --numstat"
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
"trong --raw hay --numstat"
-#: diff.c:535
1 diff.c:5354 diff.c:5357 diff.c:5463
+#: diff.c:535
3 diff.c:5356 diff.c:5359 diff.c:5465
msgid "<prefix>"
msgstr "<tiền tố>"
msgid "<prefix>"
msgstr "<tiền tố>"
-#: diff.c:535
2
+#: diff.c:535
4
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
-#: diff.c:535
5
+#: diff.c:535
7
msgid "show the given source prefix instead of \"b/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"b/\""
msgid "show the given source prefix instead of \"b/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"b/\""
-#: diff.c:53
58
+#: diff.c:53
60
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
-#: diff.c:536
1
+#: diff.c:536
3
msgid "do not show any source or destination prefix"
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
msgid "do not show any source or destination prefix"
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
-#: diff.c:536
4
+#: diff.c:536
6
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
msgstr ""
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
"định"
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
msgstr ""
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
"định"
-#: diff.c:53
68 diff.c:5373 diff.c:5378
+#: diff.c:53
70 diff.c:5375 diff.c:5380
msgid "<char>"
msgstr "<ký_tự>"
msgid "<char>"
msgstr "<ký_tự>"
-#: diff.c:53
69
+#: diff.c:53
71
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
-#: diff.c:537
4
+#: diff.c:537
6
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
-#: diff.c:53
79
+#: diff.c:53
81
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
-#: diff.c:538
2
+#: diff.c:538
4
msgid "Diff rename options"
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
msgid "Diff rename options"
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
-#: diff.c:538
3
+#: diff.c:538
5
msgid "<n>[/<m>]"
msgstr "<n>[/<m>]"
msgid "<n>[/<m>]"
msgstr "<n>[/<m>]"
-#: diff.c:538
4
+#: diff.c:538
6
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
-#: diff.c:53
88
+#: diff.c:53
90
msgid "detect renames"
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
msgid "detect renames"
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
-#: diff.c:539
2
+#: diff.c:539
4
msgid "omit the preimage for deletes"
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
msgid "omit the preimage for deletes"
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
-#: diff.c:539
5
+#: diff.c:539
7
msgid "detect copies"
msgstr "dò bản sao"
msgid "detect copies"
msgstr "dò bản sao"
-#: diff.c:5
399
+#: diff.c:5
401
msgid "use unmodified files as source to find copies"
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
msgid "use unmodified files as source to find copies"
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
-#: diff.c:540
1
+#: diff.c:540
3
msgid "disable rename detection"
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
msgid "disable rename detection"
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
-#: diff.c:540
4
+#: diff.c:540
6
msgid "use empty blobs as rename source"
msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
msgid "use empty blobs as rename source"
msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
-#: diff.c:540
6
+#: diff.c:540
8
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
-#: diff.c:54
09
+#: diff.c:54
11
msgid ""
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
"given limit"
msgid ""
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
"given limit"
@@
-2699,156
+2699,156
@@
msgstr ""
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
"quá giới hạn đưa ra"
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
"quá giới hạn đưa ra"
-#: diff.c:541
1
+#: diff.c:541
3
msgid "Diff algorithm options"
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
msgid "Diff algorithm options"
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:541
3
+#: diff.c:541
5
msgid "produce the smallest possible diff"
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
msgid "produce the smallest possible diff"
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
-#: diff.c:541
6
+#: diff.c:541
8
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
-#: diff.c:54
19
+#: diff.c:54
21
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
-#: diff.c:542
2
+#: diff.c:542
4
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
-#: diff.c:542
5
+#: diff.c:542
7
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
-#: diff.c:54
28
+#: diff.c:54
30
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
-#: diff.c:543
1
+#: diff.c:543
3
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
-#: diff.c:543
4
+#: diff.c:543
6
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
-#: diff.c:54
38
+#: diff.c:54
40
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
-#: diff.c:544
0
+#: diff.c:544
2
msgid "<algorithm>"
msgstr "<thuật toán>"
msgid "<algorithm>"
msgstr "<thuật toán>"
-#: diff.c:544
1
+#: diff.c:544
3
msgid "choose a diff algorithm"
msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
msgid "choose a diff algorithm"
msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:544
3
+#: diff.c:544
5
msgid "<text>"
msgstr "<văn bản>"
msgid "<text>"
msgstr "<văn bản>"
-#: diff.c:544
4
+#: diff.c:544
6
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
-#: diff.c:544
6 diff.c:5455 diff.c:5458
+#: diff.c:544
8 diff.c:5457 diff.c:5460
msgid "<mode>"
msgstr "<chế độ>"
msgid "<mode>"
msgstr "<chế độ>"
-#: diff.c:544
7
+#: diff.c:544
9
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
msgstr ""
"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
msgstr ""
"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
-#: diff.c:54
49 diff.c:5452 diff.c:5497
+#: diff.c:54
51 diff.c:5454 diff.c:5499
msgid "<regex>"
msgstr "<regex>"
msgid "<regex>"
msgstr "<regex>"
-#: diff.c:545
0
+#: diff.c:545
2
msgid "use <regex> to decide what a word is"
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
msgid "use <regex> to decide what a word is"
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
-#: diff.c:545
3
+#: diff.c:545
5
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
-#: diff.c:545
6
-msgid "move lines of code are colored differently"
-msgstr "
di chuyển các dòng
của mã mà được tô màu khác nhau"
+#: diff.c:545
8
+msgid "move
d
lines of code are colored differently"
+msgstr "
các dòng di chuyển
của mã mà được tô màu khác nhau"
-#: diff.c:54
59
+#: diff.c:54
61
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
-#: diff.c:546
2
-msgid "
Diff other
options"
+#: diff.c:546
4
+msgid "
Other diff
options"
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
-#: diff.c:546
4
+#: diff.c:546
6
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
msgstr ""
"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
"đường dẫn liên quan"
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
msgstr ""
"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
"đường dẫn liên quan"
-#: diff.c:54
68
+#: diff.c:54
70
msgid "treat all files as text"
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
msgid "treat all files as text"
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
-#: diff.c:547
0
+#: diff.c:547
2
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
-#: diff.c:547
2
+#: diff.c:547
4
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
-#: diff.c:547
4
+#: diff.c:547
6
msgid "disable all output of the program"
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
msgid "disable all output of the program"
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
-#: diff.c:547
6
+#: diff.c:547
8
msgid "allow an external diff helper to be executed"
msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
msgid "allow an external diff helper to be executed"
msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
-#: diff.c:54
78
+#: diff.c:54
80
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
msgstr ""
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
"phân"
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
msgstr ""
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
"phân"
-#: diff.c:548
0
+#: diff.c:548
2
msgid "<when>"
msgstr "<khi>"
msgid "<when>"
msgstr "<khi>"
-#: diff.c:548
1
+#: diff.c:548
3
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
-#: diff.c:548
4
+#: diff.c:548
6
msgid "<format>"
msgstr "<định dạng>"
msgid "<format>"
msgstr "<định dạng>"
-#: diff.c:548
5
+#: diff.c:548
7
msgid "specify how differences in submodules are shown"
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
msgid "specify how differences in submodules are shown"
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
-#: diff.c:54
89
+#: diff.c:54
91
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
-#: diff.c:549
2
+#: diff.c:549
4
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
-#: diff.c:549
4
+#: diff.c:549
6
msgid "<string>"
msgstr "<chuỗi>"
msgid "<string>"
msgstr "<chuỗi>"
-#: diff.c:549
5
+#: diff.c:549
7
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"string"
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"string"
@@
-2856,7
+2856,7
@@
msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
"chuỗi được chỉ ra"
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
"chuỗi được chỉ ra"
-#: diff.c:5
498
+#: diff.c:5
500
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"regex"
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"regex"
@@
-2864,23
+2864,23
@@
msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
"thức chính quy được chỉ ra"
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
"thức chính quy được chỉ ra"
-#: diff.c:550
1
+#: diff.c:550
3
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
-#: diff.c:550
4
+#: diff.c:550
6
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: diff.c:550
7
+#: diff.c:550
9
msgid "control the order in which files appear in the output"
msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
msgid "control the order in which files appear in the output"
msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
-#: diff.c:55
08
+#: diff.c:55
10
msgid "<object-id>"
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
msgid "<object-id>"
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
-#: diff.c:55
09
+#: diff.c:55
11
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"object"
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"object"
@@
-2888,33
+2888,33
@@
msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
"tượng được chỉ ra"
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
"tượng được chỉ ra"
-#: diff.c:551
1
+#: diff.c:551
3
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
-#: diff.c:551
2
+#: diff.c:551
4
msgid "select files by diff type"
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
msgid "select files by diff type"
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
-#: diff.c:551
4
+#: diff.c:551
6
msgid "<file>"
msgstr "<tập_tin>"
msgid "<file>"
msgstr "<tập_tin>"
-#: diff.c:551
5
+#: diff.c:551
7
msgid "Output to a specific file"
msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
msgid "Output to a specific file"
msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
-#: diff.c:61
48
+#: diff.c:61
50
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:615
1
+#: diff.c:615
3
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:615
4
+#: diff.c:615
6
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
@@
-3228,7
+3228,7
@@
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:67
6
+#: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:67
3
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
@@
-3266,7
+3266,7
@@
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:41
4
builtin/diff.c:82
+#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:41
1
builtin/diff.c:82
#: builtin/rm.c:135
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
#: builtin/rm.c:135
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
@@
-3542,7
+3542,7
@@
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1887 builtin/am.c:1921
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1887 builtin/am.c:1921
-#: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:77
6
+#: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:77
3
#: builtin/stash.c:264
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: builtin/stash.c:264
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@
-4039,77
+4039,77
@@
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
-#: midx.c:20
9
+#: midx.c:20
8
#, c-format
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
#, c-format
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
-#: midx.c:25
0
+#: midx.c:25
8
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
-#: midx.c:2
75
+#: midx.c:2
86
msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
-#: midx.c:4
43
+#: midx.c:4
57
#, c-format
msgid "failed to add packfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
#, c-format
msgid "failed to add packfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
-#: midx.c:4
49
+#: midx.c:4
63
#, c-format
msgid "failed to open pack-index '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
#, c-format
msgid "failed to open pack-index '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
-#: midx.c:5
43
+#: midx.c:5
57
#, c-format
msgid "failed to locate object %d in packfile"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
#, c-format
msgid "failed to locate object %d in packfile"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
-#: midx.c:9
79
+#: midx.c:9
93
#, c-format
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
#, c-format
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
-#: midx.c:10
34
+#: midx.c:10
48
msgid "Looking for referenced packfiles"
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
msgid "Looking for referenced packfiles"
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
-#: midx.c:10
49
+#: midx.c:10
63
#, c-format
msgid ""
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
#, c-format
msgid ""
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
-#: midx.c:10
53
+#: midx.c:10
67
msgid "Verifying OID order in MIDX"
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
msgid "Verifying OID order in MIDX"
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
-#: midx.c:10
62
+#: midx.c:10
76
#, c-format
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
#, c-format
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
-#: midx.c:10
81
+#: midx.c:10
95
msgid "Sorting objects by packfile"
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
msgid "Sorting objects by packfile"
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
-#: midx.c:1
087
+#: midx.c:1
101
msgid "Verifying object offsets"
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
msgid "Verifying object offsets"
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
-#: midx.c:11
03
+#: midx.c:11
17
#, c-format
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
#, c-format
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
-#: midx.c:11
09
+#: midx.c:11
23
#, c-format
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
#, c-format
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
-#: midx.c:11
18
+#: midx.c:11
32
#, c-format
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
#, c-format
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
@@
-4201,12
+4201,12
@@
msgstr "mã băm không khớp %s"
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: packfile.c:18
80
+#: packfile.c:18
68
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: packfile.c:18
84
+#: packfile.c:18
72
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
@@
-4227,7
+4227,7
@@
msgstr "%s là xung khắc với %s"
msgid "%s : incompatible with something else"
msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
msgid "%s : incompatible with something else"
msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
-#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:
287
+#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:
319
#, c-format
msgid "%s takes no value"
msgstr "%s k nhận giá trị"
#, c-format
msgid "%s takes no value"
msgstr "%s k nhận giá trị"
@@
-4237,41
+4237,41
@@
msgstr "%s k nhận giá trị"
msgid "%s isn't available"
msgstr "%s không sẵn có"
msgid "%s isn't available"
msgstr "%s không sẵn có"
-#: parse-options.c:21
6
+#: parse-options.c:21
9
#, c-format
msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
#, c-format
msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
-#: parse-options.c:3
56
+#: parse-options.c:3
89
#, c-format
msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
#, c-format
msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
-#: parse-options.c:
390 parse-options.c:398
+#: parse-options.c:
423 parse-options.c:431
#, c-format
msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
#, c-format
msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
-#: parse-options.c:
733
+#: parse-options.c:
859
#, c-format
msgid "unknown option `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
#, c-format
msgid "unknown option `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
-#: parse-options.c:
735
+#: parse-options.c:
861
#, c-format
msgid "unknown switch `%c'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
#, c-format
msgid "unknown switch `%c'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
-#: parse-options.c:
737
+#: parse-options.c:
863
#, c-format
msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
#, c-format
msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
-#: parse-options.c:
759
+#: parse-options.c:
887
msgid "..."
msgstr "…"
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:
778
+#: parse-options.c:
906
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
@@
-4279,36
+4279,41
@@
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
-#: parse-options.c:
784
+#: parse-options.c:
912
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:
787
+#: parse-options.c:
915
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:
826
+#: parse-options.c:
954
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
-#: parse-options-cb.c:21
+#: parse-options.c:968
+#, c-format
+msgid "alias of --%s"
+msgstr "bí danh của --%s"
+
+#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
#, c-format
msgid "option `%s' expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
#, c-format
msgid "option `%s' expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-#: parse-options-cb.c:
38
+#: parse-options-cb.c:
41
#, c-format
msgid "malformed expiration date '%s'"
msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
#, c-format
msgid "malformed expiration date '%s'"
msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
-#: parse-options-cb.c:5
1
+#: parse-options-cb.c:5
4
#, c-format
msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
#, c-format
msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
-#: parse-options-cb.c:1
27 parse-options-cb.c:144
+#: parse-options-cb.c:1
30 parse-options-cb.c:147
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
@@
-4649,32
+4654,32
@@
msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
-#: read-cache.c:298
8
wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117
+#: read-cache.c:298
9
wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: read-cache.c:309
1
sequencer.c:2354 sequencer.c:3807
+#: read-cache.c:309
2
sequencer.c:2354 sequencer.c:3807
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: read-cache.c:310
4
+#: read-cache.c:310
5
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-#: read-cache.c:311
6
+#: read-cache.c:311
7
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
-#: read-cache.c:314
1
+#: read-cache.c:314
2
#, c-format
msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
#, c-format
msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
-#: read-cache.c:329
0
+#: read-cache.c:329
1
#, c-format
msgid "%s: cannot drop to stage #0"
msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
#, c-format
msgid "%s: cannot drop to stage #0"
msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
@@
-4937,7
+4942,7
@@
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
msgid "invalid refspec '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
msgid "invalid refspec '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
-#: ref-filter.c:39 wt-status.c:190
7
+#: ref-filter.c:39 wt-status.c:190
9
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
@@
-6231,7
+6236,7
@@
msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
msgid "Could not merge %.*s"
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
msgid "Could not merge %.*s"
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
-#: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:63
9
+#: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:63
3
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
@@
-6921,16
+6926,16
@@
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
msgid "unable to unpack contents of %s"
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
msgid "unable to unpack contents of %s"
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
-#: sha1-name.c:4
87
+#: sha1-name.c:4
90
#, c-format
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
#, c-format
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
-#: sha1-name.c:
498
+#: sha1-name.c:
501
msgid "The candidates are:"
msgstr "Các ứng cử là:"
msgid "The candidates are:"
msgstr "Các ứng cử là:"
-#: sha1-name.c:
794
+#: sha1-name.c:
800
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
@@
-7956,69
+7961,69
@@
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:128
2
+#: wt-status.c:128
4
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
-#: wt-status.c:128
4
+#: wt-status.c:128
6
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:128
7
+#: wt-status.c:128
9
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1
298
+#: wt-status.c:1
300
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:130
3
+#: wt-status.c:130
5
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:130
6
+#: wt-status.c:130
8
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:131
4
+#: wt-status.c:131
6
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:132
6
+#: wt-status.c:132
8
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:133
1
+#: wt-status.c:133
3
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:134
4
+#: wt-status.c:134
6
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:134
6
+#: wt-status.c:134
8
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:13
48
+#: wt-status.c:13
50
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:135
5
+#: wt-status.c:135
7
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:13
59
+#: wt-status.c:13
61
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@
-8026,150
+8031,150
@@
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:136
4
+#: wt-status.c:136
6
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:136
7
+#: wt-status.c:136
9
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:137
1
+#: wt-status.c:137
3
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:137
6
+#: wt-status.c:137
8
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:13
79
+#: wt-status.c:13
81
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:138
1
+#: wt-status.c:138
3
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:139
2
+#: wt-status.c:139
4
msgid "Cherry-pick currently in progress."
msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
msgid "Cherry-pick currently in progress."
msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
-#: wt-status.c:139
5
+#: wt-status.c:139
7
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:140
2
+#: wt-status.c:140
4
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:140
5
+#: wt-status.c:140
7
msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:14
08
+#: wt-status.c:14
10
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:141
0
+#: wt-status.c:141
2
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:142
0
+#: wt-status.c:142
2
msgid "Revert currently in progress."
msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
msgid "Revert currently in progress."
msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
-#: wt-status.c:142
3
+#: wt-status.c:142
5
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:14
29
+#: wt-status.c:14
31
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:143
2
+#: wt-status.c:143
4
msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:143
5
+#: wt-status.c:143
7
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:143
7
+#: wt-status.c:143
9
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:144
7
+#: wt-status.c:144
9
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:145
1
+#: wt-status.c:145
3
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:145
4
+#: wt-status.c:145
6
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:166
3
+#: wt-status.c:166
5
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:167
0
+#: wt-status.c:167
2
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:167
2
+#: wt-status.c:167
4
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:167
7
+#: wt-status.c:167
9
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:16
79
+#: wt-status.c:16
81
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:168
2
+#: wt-status.c:168
4
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1
699
+#: wt-status.c:1
701
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:170
0
+#: wt-status.c:170
2
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: wt-status.c:171
4
+#: wt-status.c:171
6
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:171
6
+#: wt-status.c:171
8
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:172
0
+#: wt-status.c:172
2
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@
-8181,32
+8186,32
@@
msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:172
6
+#: wt-status.c:172
8
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:17
28
+#: wt-status.c:17
30
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:173
4
+#: wt-status.c:173
6
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:17
39
+#: wt-status.c:17
41
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:174
2
+#: wt-status.c:174
4
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:174
5
+#: wt-status.c:174
7
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@
-8215,68
+8220,68
@@
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:17
48
+#: wt-status.c:17
50
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:175
1
+#: wt-status.c:175
3
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:175
4 wt-status.c:1759
+#: wt-status.c:175
6 wt-status.c:1761
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:175
7
+#: wt-status.c:175
9
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:176
1
+#: wt-status.c:176
3
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:187
4
+#: wt-status.c:187
6
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
-#: wt-status.c:18
78
+#: wt-status.c:18
80
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:19
09
+#: wt-status.c:19
11
msgid "different"
msgstr "khác"
msgid "different"
msgstr "khác"
-#: wt-status.c:191
1 wt-status.c:1919
+#: wt-status.c:191
3 wt-status.c:1921
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:191
4 wt-status.c:1917
+#: wt-status.c:191
6 wt-status.c:1919
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:244
1
+#: wt-status.c:244
3
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:244
7
+#: wt-status.c:244
9
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:24
49
+#: wt-status.c:24
51
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
@@
-8524,7
+8529,7
@@
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:4
12
+#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:4
09
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
@@
-8764,8
+8769,8
@@
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:247
#: builtin/pull.c:158 builtin/pull.c:217 builtin/rebase.c:1412
#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:247
#: builtin/pull.c:158 builtin/pull.c:217 builtin/rebase.c:1412
#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
-#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:17
1
builtin/tag.c:397
-#: parse-options.h:14
0 parse-options.h:161 parse-options.h:303
+#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:17
2
builtin/tag.c:397
+#: parse-options.h:14
1 parse-options.h:162 parse-options.h:311
msgid "n"
msgstr "n"
msgid "n"
msgstr "n"
@@
-9644,7
+9649,7
@@
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:7
51
+#: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:7
48
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
@@
-10066,7
+10071,7
@@
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:70
4
+#: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:70
1
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
@@
-10196,7
+10201,7
@@
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:1
21
+#: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:1
18
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:492
#: builtin/worktree.c:494
msgid "branch"
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:492
#: builtin/worktree.c:494
msgid "branch"
@@
-10252,7
+10257,7
@@
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:3
09
+#: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:3
17
msgid "style"
msgstr "kiểu"
msgid "style"
msgstr "kiểu"
@@
-10502,7
+10507,7
@@
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
#: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
#: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:171 builtin/log.c:173
#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419
#: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
#: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:171 builtin/log.c:173
#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419
-#: builtin/show-ref.c:17
8
+#: builtin/show-ref.c:17
9
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
@@
-10566,130
+10571,130
@@
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:10
3 builtin/clone.c:107
+#: builtin/clone.c:10
4
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
-#: builtin/clone.c:10
3 builtin/clone.c:107
+#: builtin/clone.c:10
4
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:1
10
+#: builtin/clone.c:1
07
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:1
11
builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:1
08
builtin/init-db.c:486
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:1
12
builtin/init-db.c:487
+#: builtin/clone.c:1
09
builtin/init-db.c:487
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:11
4 builtin/clone.c:116
builtin/submodule--helper.c:1379
+#: builtin/clone.c:11
1 builtin/clone.c:113
builtin/submodule--helper.c:1379
#: builtin/submodule--helper.c:1859
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
#: builtin/submodule--helper.c:1859
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:11
8
builtin/submodule--helper.c:1381
+#: builtin/clone.c:11
5
builtin/submodule--helper.c:1381
#: builtin/submodule--helper.c:1861
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
#: builtin/submodule--helper.c:1861
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:11
9
builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
+#: builtin/clone.c:11
6
builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
#: builtin/pack-objects.c:3306 builtin/repack.c:329
msgid "name"
msgstr "tên"
#: builtin/pack-objects.c:3306 builtin/repack.c:329
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:1
20
+#: builtin/clone.c:1
17
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:1
22
+#: builtin/clone.c:1
19
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:12
4
+#: builtin/clone.c:12
1
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:12
5
builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836
+#: builtin/clone.c:12
2
builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836
#: builtin/pull.c:225
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
#: builtin/pull.c:225
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:12
6
+#: builtin/clone.c:12
3
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:12
7
builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295
+#: builtin/clone.c:12
4
builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/clone.c:12
8
+#: builtin/clone.c:12
5
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:12
9
builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
+#: builtin/clone.c:12
6
builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
#: builtin/rebase.c:1389
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
#: builtin/rebase.c:1389
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:1
30
builtin/fetch.c:147
+#: builtin/clone.c:1
27
builtin/fetch.c:147
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/clone.c:1
32
+#: builtin/clone.c:1
29
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:13
4
+#: builtin/clone.c:13
1
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
-#: builtin/clone.c:13
6
+#: builtin/clone.c:13
3
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:13
7
builtin/init-db.c:495
+#: builtin/clone.c:13
4
builtin/init-db.c:495
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:13
8
builtin/init-db.c:496
+#: builtin/clone.c:13
5
builtin/init-db.c:496
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:13
9
+#: builtin/clone.c:13
6
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:1
40
+#: builtin/clone.c:1
37
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:1
42
builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/clone.c:1
39
builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-#: builtin/clone.c:1
42
builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/clone.c:1
39
builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-#: builtin/clone.c:14
3
builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238
+#: builtin/clone.c:14
0
builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238
#: builtin/push.c:586
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
#: builtin/push.c:586
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:14
5
builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241
+#: builtin/clone.c:14
2
builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241
#: builtin/push.c:588
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
#: builtin/push.c:588
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:28
3
+#: builtin/clone.c:28
0
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
@@
-10697,47
+10702,47
@@
msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:33
6
+#: builtin/clone.c:33
3
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:40
8
+#: builtin/clone.c:40
5
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/clone.c:41
6
+#: builtin/clone.c:41
3
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:4
30
+#: builtin/clone.c:4
27
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:44
7
+#: builtin/clone.c:44
4
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/clone.c:4
52
+#: builtin/clone.c:4
49
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:45
6
+#: builtin/clone.c:45
3
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:4
82
+#: builtin/clone.c:4
79
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:49
6
+#: builtin/clone.c:49
3
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@
-10747,95
+10752,95
@@
msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:57
3
+#: builtin/clone.c:57
0
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:6
92
+#: builtin/clone.c:6
89
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:7
42
+#: builtin/clone.c:7
39
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:77
3
+#: builtin/clone.c:77
0
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:81
8
+#: builtin/clone.c:81
5
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:8
81
+#: builtin/clone.c:8
78
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:88
3
+#: builtin/clone.c:88
0
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:92
3
builtin/receive-pack.c:1952
+#: builtin/clone.c:92
0
builtin/receive-pack.c:1952
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:92
7
+#: builtin/clone.c:92
4
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:9
40
+#: builtin/clone.c:9
37
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:94
3
+#: builtin/clone.c:94
0
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:95
6
+#: builtin/clone.c:95
3
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:9
62
builtin/fetch.c:1610
+#: builtin/clone.c:9
59
builtin/fetch.c:1610
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:9
72
+#: builtin/clone.c:9
69
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:9
82
+#: builtin/clone.c:9
79
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:99
7 builtin/clone.c:1018 builtin/difftool.c:270
+#: builtin/clone.c:99
4 builtin/clone.c:1015 builtin/difftool.c:264
#: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:328
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
#: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:328
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:
1002
+#: builtin/clone.c:
999
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:10
22
+#: builtin/clone.c:10
19
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:102
4
+#: builtin/clone.c:102
1
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:104
8
+#: builtin/clone.c:104
5
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
@@
-10843,41
+10848,41
@@
msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:110
9
+#: builtin/clone.c:110
6
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:11
11
+#: builtin/clone.c:11
08
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:111
3
+#: builtin/clone.c:111
0
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:111
5
+#: builtin/clone.c:111
2
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:111
8
+#: builtin/clone.c:111
5
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:112
3
+#: builtin/clone.c:112
0
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1
200 builtin/clone.c:1208
+#: builtin/clone.c:1
197 builtin/clone.c:1205
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:12
11
+#: builtin/clone.c:12
08
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@
-11320,7
+11325,7
@@
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1517
#: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1465
#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1517
#: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1465
-#: parse-options.h:3
23
+#: parse-options.h:3
31
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
@@
-11338,7
+11343,7
@@
msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
-#: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:17
8
+#: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:17
9
msgid "when"
msgstr "khi"
msgid "when"
msgstr "khi"
@@
-11400,7
+11405,7
@@
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1481 builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1483
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1481 builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1483
-#: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:3
15
ref-filter.h:92
+#: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:3
23
ref-filter.h:92
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
@@
-12102,33
+12107,33
@@
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/difftool.c:3
1
+#: builtin/difftool.c:3
0
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
msgstr ""
"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
"<đường-dẫn>…]"
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
msgstr ""
"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
"<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/difftool.c:25
9
+#: builtin/difftool.c:25
3
#, c-format
msgid "failed: %d"
msgstr "gặp lỗi: %d"
#, c-format
msgid "failed: %d"
msgstr "gặp lỗi: %d"
-#: builtin/difftool.c:
301
+#: builtin/difftool.c:
295
#, c-format
msgid "could not read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#, c-format
msgid "could not read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:
303
+#: builtin/difftool.c:
297
#, c-format
msgid "could not read symlink file %s"
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
#, c-format
msgid "could not read symlink file %s"
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:3
11
+#: builtin/difftool.c:3
05
#, c-format
msgid "could not read object %s for symlink %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
#, c-format
msgid "could not read object %s for symlink %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:4
12
+#: builtin/difftool.c:4
06
msgid ""
"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
msgid ""
"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
@@
-12136,53
+12141,53
@@
msgstr ""
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
-#: builtin/difftool.c:6
32
+#: builtin/difftool.c:6
26
#, c-format
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
#, c-format
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
-#: builtin/difftool.c:6
34
+#: builtin/difftool.c:6
28
msgid "working tree file has been left."
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
msgid "working tree file has been left."
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
-#: builtin/difftool.c:6
45
+#: builtin/difftool.c:6
39
#, c-format
msgid "temporary files exist in '%s'."
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
#, c-format
msgid "temporary files exist in '%s'."
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
-#: builtin/difftool.c:64
6
+#: builtin/difftool.c:64
0
msgid "you may want to cleanup or recover these."
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
msgid "you may want to cleanup or recover these."
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
-#: builtin/difftool.c:6
95
+#: builtin/difftool.c:6
89
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
-#: builtin/difftool.c:69
7
+#: builtin/difftool.c:69
1
msgid "perform a full-directory diff"
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
msgid "perform a full-directory diff"
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
-#: builtin/difftool.c:69
9
+#: builtin/difftool.c:69
3
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-#: builtin/difftool.c:
704
+#: builtin/difftool.c:
698
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-#: builtin/difftool.c:
705
+#: builtin/difftool.c:
699
msgid "tool"
msgstr "công cụ"
msgid "tool"
msgstr "công cụ"
-#: builtin/difftool.c:70
6
+#: builtin/difftool.c:70
0
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-#: builtin/difftool.c:70
8
+#: builtin/difftool.c:70
2
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-#: builtin/difftool.c:7
11
+#: builtin/difftool.c:7
05
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
"code"
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
"code"
@@
-12190,23
+12195,31
@@
msgstr ""
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
"không"
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
"không"
-#: builtin/difftool.c:7
14
+#: builtin/difftool.c:7
08
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
-#: builtin/difftool.c:7
15
+#: builtin/difftool.c:7
09
msgid "passed to `diff`"
msgstr "chuyển cho “diff”"
msgid "passed to `diff`"
msgstr "chuyển cho “diff”"
-#: builtin/difftool.c:7
30
+#: builtin/difftool.c:7
24
msgid "difftool requires worktree or --no-index"
msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
msgid "difftool requires worktree or --no-index"
msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
-#: builtin/difftool.c:744
+#: builtin/difftool.c:731
+msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
+msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
+
+#: builtin/difftool.c:734
+msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
+msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/difftool.c:742
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-#: builtin/difftool.c:7
51
+#: builtin/difftool.c:7
49
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
@@
-15954,15
+15967,15
@@
msgstr "Đánh số các đối tượng"
msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
-#: builtin/pack-refs.c:
7
+#: builtin/pack-refs.c:
8
msgid "git pack-refs [<options>]"
msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
msgid "git pack-refs [<options>]"
msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/pack-refs.c:1
5
+#: builtin/pack-refs.c:1
6
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"
-#: builtin/pack-refs.c:1
6
+#: builtin/pack-refs.c:1
7
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
@@
-18826,7
+18839,7
@@
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
-#: builtin/show-ref.c:1
1
+#: builtin/show-ref.c:1
2
msgid ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
msgid ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
@@
-18834,41
+18847,41
@@
msgstr ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
-#: builtin/show-ref.c:1
2
+#: builtin/show-ref.c:1
3
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-#: builtin/show-ref.c:16
1
+#: builtin/show-ref.c:16
2
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/show-ref.c:16
2
+#: builtin/show-ref.c:16
3
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/show-ref.c:16
3
+#: builtin/show-ref.c:16
4
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/show-ref.c:16
6 builtin/show-ref.c:168
+#: builtin/show-ref.c:16
7 builtin/show-ref.c:169
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/show-ref.c:17
0
+#: builtin/show-ref.c:17
1
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:17
2
+#: builtin/show-ref.c:17
3
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/show-ref.c:17
6
+#: builtin/show-ref.c:17
7
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/show-ref.c:17
8
+#: builtin/show-ref.c:17
9
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
@@
-19636,15
+19649,15
@@
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
#: builtin/tag.c:210
#, c-format
msgid ""
#: builtin/tag.c:210
#, c-format
msgid ""
-"You have created a nested tag. The object referred to by your new is\n"
+"You have created a nested tag. The object referred to by your new
tag
is\n"
"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
"\n"
"\tgit tag -f %s %s^{}"
msgstr ""
"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
"\n"
"\tgit tag -f %s %s^{}"
msgstr ""
-"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến mới của bạn là\n"
+"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến
thẻ
mới của bạn là\n"
"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
"\n"
"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
"\n"
-"
git tag -f %s %s ^
{}"
+"
\tgit tag -f %s %s^
{}"
#: builtin/tag.c:226
msgid "bad object type."
#: builtin/tag.c:226
msgid "bad object type."
@@
-20763,27
+20776,27
@@
msgstr "các_tham_số"
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
-#: parse-options.h:1
69
+#: parse-options.h:1
70
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
-#: parse-options.h:18
3
+#: parse-options.h:18
4
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:
296
+#: parse-options.h:
304
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:
298
+#: parse-options.h:
306
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:3
04
+#: parse-options.h:3
12
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-#: parse-options.h:3
23
+#: parse-options.h:3
31
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"