#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.22.0 round 3\n"
+"Project-Id-Version: git v2.23.0-rc0 round 1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-06-04 08:24+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2019-06-04 08:07+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-07-30 09:59+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-08-06 14:27+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Poedit-Basepath: ..\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-#: advice.c:103
+#: advice.c:109
#, c-format
msgid "%shint: %.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
-#: advice.c:156
+#: advice.c:162
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
-#: advice.c:158
+#: advice.c:164
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:160
+#: advice.c:166
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:162
+#: advice.c:168
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:164
+#: advice.c:170
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:166
+#: advice.c:172
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
-"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
-"trộn."
+"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
+"hòa trộn."
-#: advice.c:174
+#: advice.c:180
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:182
+#: advice.c:188
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:187 builtin/merge.c:1320
+#: advice.c:193 builtin/merge.c:1327
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:189
+#: advice.c:195
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:190
+#: advice.c:196
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: advice.c:196
+#: advice.c:202
#, c-format
msgid ""
-"Note: checking out '%s'.\n"
+"Note: switching to '%s'.\n"
"\n"
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
-"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
+"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
"\n"
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
-"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
+"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
+"\n"
+" git switch -c <new-branch-name>\n"
+"\n"
+"Or undo this operation with:\n"
"\n"
-" git checkout -b <new-branch-name>\n"
+" git switch -\n"
+"\n"
+"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
+"false\n"
"\n"
msgstr ""
-"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
+"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
"\n"
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
-"giao nà o trong tình trạng nà y mà không cần Ä\91ụng cháºm đến bất kỳ nhánh nào\n"
-"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
+"giao nà o trong tình trạng nà y mà không cần Ä\91ụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
+"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
-"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
-"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
+"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
+"dòng lệnh -b. Ví dụ:\n"
+"\n"
+" git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n"
+"\n"
+"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
+"\n"
+" git switch -\n"
"\n"
-" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
+"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
"\n"
#: alias.c:50
msgid "unclosed quote"
msgstr "chưa đóng trích dẫn"
-#: apply.c:63
+#: apply.c:69
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: apply.c:79
+#: apply.c:85
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: apply.c:129
+#: apply.c:135
msgid "--reject and --3way cannot be used together."
msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: apply.c:131
+#: apply.c:137
msgid "--cached and --3way cannot be used together."
msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: apply.c:134
+#: apply.c:140
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: apply.c:145
+#: apply.c:151
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: apply.c:148
+#: apply.c:154
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: apply.c:829
+#: apply.c:801
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
-#: apply.c:838
+#: apply.c:810
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: apply.c:912
+#: apply.c:884
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: apply.c:950
+#: apply.c:922
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: apply.c:956
+#: apply.c:928
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: apply.c:957
+#: apply.c:929
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: apply.c:962
+#: apply.c:934
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: apply.c:991
+#: apply.c:963
#, c-format
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
-#: apply.c:1310
+#: apply.c:1282
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
-#: apply.c:1482
+#: apply.c:1460
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: apply.c:1551
+#: apply.c:1529
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: apply.c:1571
+#: apply.c:1551
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: apply.c:1584
+#: apply.c:1564
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
-#: apply.c:1772
+#: apply.c:1752
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1774
+#: apply.c:1754
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1808
+#: apply.c:1788
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: apply.c:1845
+#: apply.c:1825
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1847
+#: apply.c:1827
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1850
+#: apply.c:1830
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: apply.c:1997
+#: apply.c:1977
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: apply.c:2034
+#: apply.c:2014
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: apply.c:2196
+#: apply.c:2176
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: apply.c:2282
+#: apply.c:2262
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: apply.c:2286
+#: apply.c:2266
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: apply.c:2945
+#: apply.c:2925
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: apply.c:3066
+#: apply.c:3046
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: apply.c:3078
+#: apply.c:3058
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: apply.c:3084
+#: apply.c:3064
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: apply.c:3106
+#: apply.c:3086
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: apply.c:3114
+#: apply.c:3094
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
"“%s”"
-#: apply.c:3161
+#: apply.c:3141
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
-#: apply.c:3171
+#: apply.c:3151
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
-#: apply.c:3179
+#: apply.c:3159
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
-#: apply.c:3197
+#: apply.c:3177
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
-#: apply.c:3210
+#: apply.c:3190
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: apply.c:3216
+#: apply.c:3196
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: apply.c:3237
+#: apply.c:3217
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: apply.c:3360
+#: apply.c:3340
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3412 apply.c:3423 apply.c:3469 midx.c:59 setup.c:279
+#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: apply.c:3420
+#: apply.c:3400
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3449 apply.c:3692
+#: apply.c:3429 apply.c:3672
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: apply.c:3535 apply.c:3707
+#: apply.c:3515 apply.c:3687
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3544 apply.c:3715
+#: apply.c:3524 apply.c:3695
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: apply.c:3579
+#: apply.c:3559
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: apply.c:3582
+#: apply.c:3562
#, c-format
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
-#: apply.c:3598 apply.c:3602
+#: apply.c:3578 apply.c:3582
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-#: apply.c:3614
+#: apply.c:3594
#, c-format
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-#: apply.c:3628
+#: apply.c:3608
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-#: apply.c:3633
+#: apply.c:3613
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-#: apply.c:3659
+#: apply.c:3639
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: apply.c:3732
+#: apply.c:3712
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: apply.c:3734
+#: apply.c:3714
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: apply.c:3885 apply.c:3887 read-cache.c:830 read-cache.c:856
+#: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856
#: read-cache.c:1309
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: apply.c:3943
+#: apply.c:3923
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3946
+#: apply.c:3926
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: apply.c:3966
+#: apply.c:3946
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: apply.c:3971
+#: apply.c:3951
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: apply.c:3991
+#: apply.c:3971
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3995
+#: apply.c:3975
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: apply.c:4010
+#: apply.c:3990
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: apply.c:4102
+#: apply.c:4082
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: apply.c:4109
+#: apply.c:4089
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: apply.c:4112
+#: apply.c:4092
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4117 builtin/checkout.c:257 builtin/reset.c:143
+#: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: apply.c:4121
+#: apply.c:4101
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#: apply.c:4131
+#: apply.c:4111
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
-msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
+msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
-#: apply.c:4269
+#: apply.c:4249
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: apply.c:4303
+#: apply.c:4283
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: apply.c:4309
+#: apply.c:4289
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
+msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: apply.c:4317
+#: apply.c:4297
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: apply.c:4323 apply.c:4468
+#: apply.c:4303 apply.c:4448
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: apply.c:4366
+#: apply.c:4346
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: apply.c:4370
+#: apply.c:4350
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: apply.c:4440
+#: apply.c:4420
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: apply.c:4538
+#: apply.c:4518
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: apply.c:4546
+#: apply.c:4526
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: apply.c:4549
+#: apply.c:4529
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: apply.c:4560
+#: apply.c:4540
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4568 builtin/fetch.c:837 builtin/fetch.c:1118
+#: apply.c:4548 builtin/fetch.c:869 builtin/fetch.c:1161
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: apply.c:4582
+#: apply.c:4562
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: apply.c:4586
+#: apply.c:4566
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: apply.c:4696
+#: apply.c:4676
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: apply.c:4704
+#: apply.c:4684
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: apply.c:4724
+#: apply.c:4704
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: apply.c:4879
+#: apply.c:4859
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: apply.c:4906
+#: apply.c:4886
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: apply.c:4912 apply.c:4927
+#: apply.c:4892 apply.c:4907
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: apply.c:4920
+#: apply.c:4900
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: apply.c:4936 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
+#: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4963 apply.c:4966 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213
-#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271
-#: builtin/pull.c:207 builtin/submodule--helper.c:407
-#: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369
-#: builtin/submodule--helper.c:1849 builtin/submodule--helper.c:1852
-#: builtin/submodule--helper.c:2091 git-add--interactive.perl:197
+#: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211
+#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273
+#: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407
+#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370
+#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853
+#: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: apply.c:4964
+#: apply.c:4944
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4967
+#: apply.c:4947
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4969 builtin/am.c:2219
+#: apply.c:4949 builtin/am.c:2217
msgid "num"
msgstr "số"
-#: apply.c:4970
+#: apply.c:4950
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: apply.c:4973
+#: apply.c:4953
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: apply.c:4975
+#: apply.c:4955
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: apply.c:4979
+#: apply.c:4959
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: apply.c:4981
+#: apply.c:4961
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: apply.c:4983
+#: apply.c:4963
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: apply.c:4985
+#: apply.c:4965
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: apply.c:4987
+#: apply.c:4967
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
-#: apply.c:4989
+#: apply.c:4969
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4991
+#: apply.c:4971
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4994
+#: apply.c:4974
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:4996
+#: apply.c:4976
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: apply.c:4998
+#: apply.c:4978
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:5001 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
+#: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:5003
+#: apply.c:4983
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: apply.c:5004 builtin/am.c:2198 builtin/interpret-trailers.c:97
-#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
-#: builtin/pack-objects.c:3317 builtin/rebase.c:1415
+#: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98
+#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
+#: builtin/pack-objects.c:3319 builtin/rebase.c:1421
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:5005
+#: apply.c:4985
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:5008 apply.c:5011
+#: apply.c:4988 apply.c:4991
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: apply.c:5014
+#: apply.c:4994
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:5016
+#: apply.c:4996
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: apply.c:5018
+#: apply.c:4998
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:5020
+#: apply.c:5000
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:5021 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
-#: builtin/commit.c:1317 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
-#: builtin/log.c:2045 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
+#: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
+#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
+#: builtin/log.c:2085 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: apply.c:5023
+#: apply.c:5003
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:5026
+#: apply.c:5006
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:5028 builtin/am.c:2207
+#: apply.c:5008 builtin/am.c:2205
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:5029
+#: apply.c:5009
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
#: archive.c:14
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
#: archive.c:15
msgid "git archive --list"
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
-"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
-"[<đường-dẫn>…]"
+"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
+"đường/dẫn>…]"
#: archive.c:17
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgid "not a tree object: %s"
msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
-#: archive.c:424
+#: archive.c:426
msgid "current working directory is untracked"
msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
-#: archive.c:455
+#: archive.c:457
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:455
+#: archive.c:457
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:456 builtin/log.c:1557
+#: archive.c:458 builtin/log.c:1597
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:457
+#: archive.c:459
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:458 builtin/blame.c:821 builtin/blame.c:822
-#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1091
-#: builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 builtin/hash-object.c:105
+#: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875
+#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134
+#: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105
#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:459 builtin/archive.c:90
+#: archive.c:461 builtin/archive.c:90
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:461
+#: archive.c:463
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:462
+#: archive.c:464
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:463
+#: archive.c:465
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:464
+#: archive.c:466
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:472
+#: archive.c:474
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:475
+#: archive.c:477
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113
-#: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1858
+#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
+#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:478 builtin/archive.c:92
+#: archive.c:480 builtin/archive.c:92
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707
+#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707
#: builtin/notes.c:498
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:480 builtin/archive.c:94
+#: archive.c:482 builtin/archive.c:94
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:487
+#: archive.c:489
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
-#: archive.c:489
+#: archive.c:491
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:491
+#: archive.c:493
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:513
+#: archive.c:515
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:520
+#: archive.c:522
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:248
+#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:928 builtin/merge.c:146
+#: bisect.c:928 builtin/merge.c:148
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-#: blame.c:1794
+#: blame.c:2697
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: blame.c:1808
+#: blame.c:2711
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: blame.c:1829
+#: blame.c:2732
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
-"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
+"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: blame.c:1838 bundle.c:164 ref-filter.c:2077 remote.c:1938 sequencer.c:2030
-#: sequencer.c:4224 builtin/commit.c:1017 builtin/log.c:382 builtin/log.c:940
-#: builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1804 builtin/log.c:2094 builtin/merge.c:415
-#: builtin/pack-objects.c:3140 builtin/pack-objects.c:3155
+#: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033
+#: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:404 builtin/log.c:980
+#: builtin/log.c:1468 builtin/log.c:1844 builtin/log.c:2134 builtin/merge.c:411
+#: builtin/pack-objects.c:3142 builtin/pack-objects.c:3157
#: builtin/shortlog.c:192
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: blame.c:1856
+#: blame.c:2759
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
-"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
+"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
-#: blame.c:1867
+#: blame.c:2770
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: blame.c:1878
+#: blame.c:2781
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:359
+#: branch.c:364
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: branch.c:382
+#: branch.c:387
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2281 sequencer.c:2916
-#: builtin/commit.c:788
+#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024
+#: builtin/commit.c:791
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:194
+#: bundle.c:146
+msgid "need a repository to verify a bundle"
+msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
+
+#: bundle.c:197
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:201
+#: bundle.c:204
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:203
+#: bundle.c:206
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:269
+#: bundle.c:272
msgid "unable to dup bundle descriptor"
msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
-#: bundle.c:276
+#: bundle.c:279
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:287
+#: bundle.c:290
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:329
+#: bundle.c:332
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:378
+#: bundle.c:381
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:457 builtin/log.c:197 builtin/log.c:1709 builtin/shortlog.c:306
+#: bundle.c:460 builtin/log.c:212 builtin/log.c:1749 builtin/shortlog.c:306
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:465
+#: bundle.c:468
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: bundle.c:475
+#: bundle.c:478
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:500
+#: bundle.c:503
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:50 sequencer.c:2697 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
-#: builtin/am.c:1377 builtin/am.c:2022 builtin/replace.c:455
+#: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
+#: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: commit.c:193
+#: commit.c:192
msgid ""
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
"and will be removed in a future Git version.\n"
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
-#: commit.c:1128
+#: commit.c:1127
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: commit.c:1131
+#: commit.c:1130
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: commit.c:1134
+#: commit.c:1133
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: commit.c:1137
+#: commit.c:1136
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: commit.c:1391
+#: commit.c:1390
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
-#: commit-graph.c:105
+#: commit-graph.c:127
msgid "commit-graph file is too small"
-msgstr "tập tin đồ thị các lần chuyển giao quá nhỏ"
+msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
-#: commit-graph.c:170
+#: commit-graph.c:192
#, c-format
msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
-msgstr "chữ ký đồ thị lần chuyển giao %X không khớp chữ ký %X"
+msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
-#: commit-graph.c:177
+#: commit-graph.c:199
#, c-format
msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
-msgstr "phiên bản đồ đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
+msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
-#: commit-graph.c:184
+#: commit-graph.c:206
#, c-format
msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
-msgstr "phiên bản đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
+msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
-#: commit-graph.c:207
+#: commit-graph.c:229
msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
msgstr ""
-"mục tin bảng tìm kiếm mảnh còn thiếu; tập tin có thể sẽ không hoàn thiện"
+"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
+"không hoàn thiện"
-#: commit-graph.c:218
+#: commit-graph.c:240
#, c-format
msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
-msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
+msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
-#: commit-graph.c:255
+#: commit-graph.c:283
#, c-format
msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
-msgstr "mã mảnh đồ thị lần chuyển giao %08x xuất hiện nhiều lần"
+msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
+
+#: commit-graph.c:347
+msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
+msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
+
+#: commit-graph.c:357
+msgid "commit-graph chain does not match"
+msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
+
+#: commit-graph.c:404
+#, c-format
+msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
+msgstr ""
+"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
+"một mã băm"
+
+#: commit-graph.c:430
+msgid "unable to find all commit-graph files"
+msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:390
+#: commit-graph.c:553 commit-graph.c:613
+msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
+msgstr ""
+"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
+"bị hỏng"
+
+#: commit-graph.c:574
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
-#: commit-graph.c:732 builtin/pack-objects.c:2649
+#: commit-graph.c:1001 builtin/pack-objects.c:2651
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
-#: commit-graph.c:765
+#: commit-graph.c:1033
msgid "Loading known commits in commit graph"
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:781
+#: commit-graph.c:1050
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
msgstr ""
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
"chuyển giao"
-#: commit-graph.c:793
+#: commit-graph.c:1069
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:813
+#: commit-graph.c:1088
msgid "Computing commit graph generation numbers"
-msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
+msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:930
+#: commit-graph.c:1162
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
-#: commit-graph.c:943
+#: commit-graph.c:1175
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
-#: commit-graph.c:945
+#: commit-graph.c:1179
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
-#: commit-graph.c:959
+#: commit-graph.c:1203
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
-#: commit-graph.c:991
+#: commit-graph.c:1237
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
msgstr ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
"tượng đã đóng gói"
-#: commit-graph.c:1004
+#: commit-graph.c:1252
msgid "Counting distinct commits in commit graph"
msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1017
-#, c-format
-msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
-msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:1026
+#: commit-graph.c:1283
msgid "Finding extra edges in commit graph"
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1050
-msgid "too many commits to write graph"
-msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
+#: commit-graph.c:1331
+msgid "failed to write correct number of base graph ids"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
-#: commit-graph.c:1057 midx.c:819
+#: commit-graph.c:1364 midx.c:811
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: commit-graph.c:1097
+#: commit-graph.c:1376 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:251
+#, c-format
+msgid "unable to create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
+
+#: commit-graph.c:1436
#, c-format
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
-#: commit-graph.c:1162
+#: commit-graph.c:1477
+msgid "unable to open commit-graph chain file"
+msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1489
+msgid "failed to rename base commit-graph file"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
+
+#: commit-graph.c:1509
+msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
+
+#: commit-graph.c:1620
+msgid "Scanning merged commits"
+msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
+
+#: commit-graph.c:1631
+#, c-format
+msgid "unexpected duplicate commit id %s"
+msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
+
+#: commit-graph.c:1656
+msgid "Merging commit-graph"
+msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
+
+#: commit-graph.c:1842
+#, c-format
+msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
+msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1853
+msgid "too many commits to write graph"
+msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
+
+#: commit-graph.c:1943
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
-"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
+"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
+"đã hỏng"
-#: commit-graph.c:1172
+#: commit-graph.c:1953
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
-msgstr "đồ thị lần chuyển giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
+msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
-#: commit-graph.c:1182 commit-graph.c:1197
+#: commit-graph.c:1963 commit-graph.c:1978
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
msgstr ""
-"đồ thị lần chuyển giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
+"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
+"%u"
-#: commit-graph.c:1189
+#: commit-graph.c:1970
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ thị lần chuyển giao"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:1206
+#: commit-graph.c:1987
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1219
+#: commit-graph.c:2000
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
msgstr ""
"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
"thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1226
+#: commit-graph.c:2007
#, c-format
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
msgstr ""
-"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là %s != %s"
+"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
+"%s"
-#: commit-graph.c:1236
+#: commit-graph.c:2017
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
msgstr ""
-"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
+"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
-#: commit-graph.c:1242
+#: commit-graph.c:2026
#, c-format
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
-msgstr "cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho %s là %s != %s"
+msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
-#: commit-graph.c:1255
+#: commit-graph.c:2039
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
msgstr ""
-"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt "
-"quá sớm"
+"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
+"dứt quá sớm"
-#: commit-graph.c:1260
+#: commit-graph.c:2044
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
msgstr ""
-"đồ thị lần chuyển giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, nhưng "
-"không phải số không ở chỗ khác"
+"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
+"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:1264
+#: commit-graph.c:2048
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
msgstr ""
-"đồ thị lần chuyển giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
+"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:1279
+#: commit-graph.c:2063
#, c-format
msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
-msgstr "tạo đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
+msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
-#: commit-graph.c:1285
+#: commit-graph.c:2069
#, c-format
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
msgstr ""
-"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là "
+"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: config.c:123
+#: config.c:124
#, c-format
msgid ""
"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
"\t%s\n"
"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
-#: config.c:139
+#: config.c:140
#, c-format
msgid "could not expand include path '%s'"
msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
-#: config.c:150
+#: config.c:151
msgid "relative config includes must come from files"
msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-#: config.c:190
+#: config.c:197
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-#: config.c:348
+#: config.c:375
#, c-format
msgid "key does not contain a section: %s"
msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
-#: config.c:354
+#: config.c:381
#, c-format
msgid "key does not contain variable name: %s"
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
-#: config.c:378 sequencer.c:2459
+#: config.c:405 sequencer.c:2463
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: config.c:384
+#: config.c:411
#, c-format
msgid "invalid key (newline): %s"
msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
-#: config.c:420 config.c:432
+#: config.c:447 config.c:459
#, c-format
msgid "bogus config parameter: %s"
msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
-#: config.c:467
+#: config.c:494
#, c-format
msgid "bogus format in %s"
msgstr "định dạng không có thực trong %s"
-#: config.c:793
+#: config.c:820
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: config.c:797
+#: config.c:824
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: config.c:801
+#: config.c:828
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: config.c:805
+#: config.c:832
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: config.c:809
+#: config.c:836
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: config.c:813
+#: config.c:840
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:952
+#: config.c:977
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: config.c:952
+#: config.c:977
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: config.c:958
+#: config.c:978
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:963
+#: config.c:997
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: config.c:966
+#: config.c:1000
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: config.c:969
+#: config.c:1003
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: config.c:972
+#: config.c:1006
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: config.c:975
+#: config.c:1009
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: config.c:978
+#: config.c:1012
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:1073
+#: config.c:1107
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:1082
+#: config.c:1116
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: config.c:1173
+#: config.c:1207
#, c-format
msgid "abbrev length out of range: %d"
msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
-#: config.c:1187 config.c:1198
+#: config.c:1221 config.c:1232
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:1290
+#: config.c:1324
msgid "core.commentChar should only be one character"
msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
-#: config.c:1323
+#: config.c:1357
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1395
+#: config.c:1429
#, c-format
msgid "malformed value for %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
-#: config.c:1421
+#: config.c:1455
#, c-format
msgid "malformed value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
-#: config.c:1422
+#: config.c:1456
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
-#: config.c:1483 builtin/pack-objects.c:3397
+#: config.c:1517 builtin/pack-objects.c:3399
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1604
+#: config.c:1638
#, c-format
msgid "unable to load config blob object '%s'"
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
-#: config.c:1607
+#: config.c:1641
#, c-format
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
-#: config.c:1624
+#: config.c:1658
#, c-format
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
-#: config.c:1654
+#: config.c:1688
#, c-format
msgid "failed to parse %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
-#: config.c:1710
+#: config.c:1744
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2059
+#: config.c:2093
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:2229
+#: config.c:2263
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:2272
+#: config.c:2306
#, c-format
msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-#: config.c:2298
+#: config.c:2332
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:2344
+#: config.c:2378
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2346
+#: config.c:2380
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2427
+#: config.c:2461
#, c-format
msgid "invalid section name '%s'"
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
-#: config.c:2459
+#: config.c:2493
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2488
+#: config.c:2522
#, c-format
msgid "failed to write new configuration file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:2740 config.c:3064
+#: config.c:2774 config.c:3098
#, c-format
msgid "could not lock config file %s"
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
-#: config.c:2751
+#: config.c:2785
#, c-format
msgid "opening %s"
msgstr "đang mở “%s”"
-#: config.c:2786 builtin/config.c:328
+#: config.c:2820 builtin/config.c:328
#, c-format
msgid "invalid pattern: %s"
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
-#: config.c:2811
+#: config.c:2845
#, c-format
msgid "invalid config file %s"
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
-#: config.c:2824 config.c:3077
+#: config.c:2858 config.c:3111
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2835
+#: config.c:2869
#, c-format
msgid "unable to mmap '%s'"
msgstr "không thể mmap “%s”"
-#: config.c:2844 config.c:3082
+#: config.c:2878 config.c:3116
#, c-format
msgid "chmod on %s failed"
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2929 config.c:3179
+#: config.c:2963 config.c:3213
#, c-format
msgid "could not write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:2963
+#: config.c:2997
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2965 builtin/remote.c:782
+#: config.c:2999 builtin/remote.c:782
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: config.c:3055
+#: config.c:3089
#, c-format
msgid "invalid section name: %s"
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
-#: config.c:3222
+#: config.c:3256
#, c-format
msgid "missing value for '%s'"
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
-#: connected.c:85 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
+#: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: connected.c:97
+#: connected.c:98
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:117
+#: connected.c:118
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: connected.c:124
+#: connected.c:125
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
msgstr ""
"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
-#: delta-islands.c:466
+#: delta-islands.c:467
#, c-format
msgid "Marked %d islands, done.\n"
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
#: diff-no-index.c:238
msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
-msgstr "git diff --no-index [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <đường-dẫn>"
+msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
#: diff-no-index.c:263
msgid ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:4210
+#: diff.c:4215
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:4555
+#: diff.c:4560
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4558
+#: diff.c:4563
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4636
+#: diff.c:4641
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:4684
+#: diff.c:4689
#, c-format
msgid "invalid --stat value: %s"
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
-#: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:5217
+#: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222
#: parse-options.c:199 parse-options.c:203
#, c-format
msgid "%s expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-#: diff.c:4721
+#: diff.c:4726
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:4806
+#: diff.c:4811
#, c-format
msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
-#: diff.c:4830
+#: diff.c:4835
#, c-format
msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
-#: diff.c:4844
+#: diff.c:4849
#, c-format
msgid "unable to resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: diff.c:4894 diff.c:4900
+#: diff.c:4899 diff.c:4905
#, c-format
msgid "%s expects <n>/<m> form"
msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
-#: diff.c:4912
+#: diff.c:4917
#, c-format
msgid "%s expects a character, got '%s'"
msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: diff.c:4933
+#: diff.c:4938
#, c-format
msgid "bad --color-moved argument: %s"
msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
-#: diff.c:4952
+#: diff.c:4957
#, c-format
msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
-#: diff.c:4992
+#: diff.c:4997
msgid ""
"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
"\"histogram\""
"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
"\"histogram\""
-#: diff.c:5028 diff.c:5048
+#: diff.c:5033 diff.c:5053
#, c-format
msgid "invalid argument to %s"
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
-#: diff.c:5186
+#: diff.c:5191
#, c-format
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:5242
+#: diff.c:5247
#, c-format
msgid "bad --word-diff argument: %s"
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
-#: diff.c:5265
+#: diff.c:5270
msgid "Diff output format options"
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
-#: diff.c:5267 diff.c:5273
+#: diff.c:5272 diff.c:5278
msgid "generate patch"
msgstr "tạo miếng vá"
-#: diff.c:5270 builtin/log.c:167
+#: diff.c:5275 builtin/log.c:182
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: diff.c:5275 diff.c:5389 diff.c:5396
+#: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401
msgid "<n>"
msgstr "<n>"
-#: diff.c:5276 diff.c:5279
+#: diff.c:5281 diff.c:5284
msgid "generate diffs with <n> lines context"
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
-#: diff.c:5281
+#: diff.c:5286
msgid "generate the diff in raw format"
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
-#: diff.c:5284
+#: diff.c:5289
msgid "synonym for '-p --raw'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
-#: diff.c:5288
+#: diff.c:5293
msgid "synonym for '-p --stat'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
-#: diff.c:5292
+#: diff.c:5297
msgid "machine friendly --stat"
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
-#: diff.c:5295
+#: diff.c:5300
msgid "output only the last line of --stat"
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
-#: diff.c:5297 diff.c:5305
+#: diff.c:5302 diff.c:5310
msgid "<param1,param2>..."
msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
-#: diff.c:5298
+#: diff.c:5303
msgid ""
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
-#: diff.c:5302
+#: diff.c:5307
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
-#: diff.c:5306
+#: diff.c:5311
msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
-#: diff.c:5310
+#: diff.c:5315
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
msgstr ""
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
-#: diff.c:5313
+#: diff.c:5318
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
-#: diff.c:5316
+#: diff.c:5321
msgid "show only names of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
-#: diff.c:5319
+#: diff.c:5324
msgid "show only names and status of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
-#: diff.c:5321
+#: diff.c:5326
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
-msgstr "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
+msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
-#: diff.c:5322
+#: diff.c:5327
msgid "generate diffstat"
msgstr "tạo diffstat"
-#: diff.c:5324 diff.c:5327 diff.c:5330
+#: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335
msgid "<width>"
msgstr "<rộng>"
-#: diff.c:5325
+#: diff.c:5330
msgid "generate diffstat with a given width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
-#: diff.c:5328
+#: diff.c:5333
msgid "generate diffstat with a given name width"
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
-#: diff.c:5331
+#: diff.c:5336
msgid "generate diffstat with a given graph width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
-#: diff.c:5333
+#: diff.c:5338
msgid "<count>"
msgstr "<số_lượng>"
-#: diff.c:5334
+#: diff.c:5339
msgid "generate diffstat with limited lines"
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
-#: diff.c:5337
+#: diff.c:5342
msgid "generate compact summary in diffstat"
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
-#: diff.c:5340
+#: diff.c:5345
msgid "output a binary diff that can be applied"
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
-#: diff.c:5343
+#: diff.c:5348
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
msgstr ""
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
"\""
-#: diff.c:5345
+#: diff.c:5350
msgid "show colored diff"
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
-#: diff.c:5346
+#: diff.c:5351
msgid "<kind>"
-msgstr "<kind>"
+msgstr "<kiểu>"
-#: diff.c:5347
+#: diff.c:5352
msgid ""
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
"diff"
"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
"trong khác biệt"
-#: diff.c:5350
+#: diff.c:5355
msgid ""
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
"--numstat"
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
"trong --raw hay --numstat"
-#: diff.c:5353 diff.c:5356 diff.c:5359 diff.c:5465
+#: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470
msgid "<prefix>"
-msgstr "<tiền tố>"
+msgstr "<tiền_tố>"
-#: diff.c:5354
+#: diff.c:5359
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
-#: diff.c:5357
+#: diff.c:5362
msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
-#: diff.c:5360
+#: diff.c:5365
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
-#: diff.c:5363
+#: diff.c:5368
msgid "do not show any source or destination prefix"
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
-#: diff.c:5366
+#: diff.c:5371
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
msgstr ""
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
"định"
-#: diff.c:5370 diff.c:5375 diff.c:5380
+#: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385
msgid "<char>"
msgstr "<ký_tự>"
-#: diff.c:5371
+#: diff.c:5376
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
-#: diff.c:5376
+#: diff.c:5381
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
-#: diff.c:5381
+#: diff.c:5386
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
-#: diff.c:5384
+#: diff.c:5389
msgid "Diff rename options"
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
-#: diff.c:5385
+#: diff.c:5390
msgid "<n>[/<m>]"
msgstr "<n>[/<m>]"
-#: diff.c:5386
+#: diff.c:5391
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
-#: diff.c:5390
+#: diff.c:5395
msgid "detect renames"
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
-#: diff.c:5394
+#: diff.c:5399
msgid "omit the preimage for deletes"
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
-#: diff.c:5397
+#: diff.c:5402
msgid "detect copies"
msgstr "dò bản sao"
-#: diff.c:5401
+#: diff.c:5406
msgid "use unmodified files as source to find copies"
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
-#: diff.c:5403
+#: diff.c:5408
msgid "disable rename detection"
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
-#: diff.c:5406
+#: diff.c:5411
msgid "use empty blobs as rename source"
msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
-#: diff.c:5408
+#: diff.c:5413
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
-#: diff.c:5411
+#: diff.c:5416
msgid ""
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
"given limit"
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
"quá giới hạn đưa ra"
-#: diff.c:5413
+#: diff.c:5418
msgid "Diff algorithm options"
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:5415
+#: diff.c:5420
msgid "produce the smallest possible diff"
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
-#: diff.c:5418
+#: diff.c:5423
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
-#: diff.c:5421
+#: diff.c:5426
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
-#: diff.c:5424
+#: diff.c:5429
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
-#: diff.c:5427
+#: diff.c:5432
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
-#: diff.c:5430
+#: diff.c:5435
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
-#: diff.c:5433
+#: diff.c:5438
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
-#: diff.c:5436
+#: diff.c:5441
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
-#: diff.c:5440
+#: diff.c:5445
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
-#: diff.c:5442
+#: diff.c:5447
msgid "<algorithm>"
msgstr "<thuật toán>"
-#: diff.c:5443
+#: diff.c:5448
msgid "choose a diff algorithm"
msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:5445
+#: diff.c:5450
msgid "<text>"
msgstr "<văn bản>"
-#: diff.c:5446
+#: diff.c:5451
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
-#: diff.c:5448 diff.c:5457 diff.c:5460
+#: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465
msgid "<mode>"
msgstr "<chế độ>"
-#: diff.c:5449
+#: diff.c:5454
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
msgstr ""
"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
-#: diff.c:5451 diff.c:5454 diff.c:5499
+#: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504
msgid "<regex>"
msgstr "<regex>"
-#: diff.c:5452
+#: diff.c:5457
msgid "use <regex> to decide what a word is"
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
-#: diff.c:5455
+#: diff.c:5460
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
-#: diff.c:5458
+#: diff.c:5463
msgid "moved lines of code are colored differently"
msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
-#: diff.c:5461
+#: diff.c:5466
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
-#: diff.c:5464
+#: diff.c:5469
msgid "Other diff options"
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
-#: diff.c:5466
+#: diff.c:5471
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
msgstr ""
"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
"đường dẫn liên quan"
-#: diff.c:5470
+#: diff.c:5475
msgid "treat all files as text"
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
-#: diff.c:5472
+#: diff.c:5477
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
-#: diff.c:5474
+#: diff.c:5479
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
-#: diff.c:5476
+#: diff.c:5481
msgid "disable all output of the program"
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
-#: diff.c:5478
+#: diff.c:5483
msgid "allow an external diff helper to be executed"
msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
-#: diff.c:5480
+#: diff.c:5485
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
msgstr ""
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
"phân"
-#: diff.c:5482
+#: diff.c:5487
msgid "<when>"
msgstr "<khi>"
-#: diff.c:5483
+#: diff.c:5488
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
-#: diff.c:5486
+#: diff.c:5491
msgid "<format>"
msgstr "<định dạng>"
-#: diff.c:5487
+#: diff.c:5492
msgid "specify how differences in submodules are shown"
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
-#: diff.c:5491
+#: diff.c:5496
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
-#: diff.c:5494
+#: diff.c:5499
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
-#: diff.c:5496
+#: diff.c:5501
msgid "<string>"
msgstr "<chuỗi>"
-#: diff.c:5497
+#: diff.c:5502
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"string"
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
"chuỗi được chỉ ra"
-#: diff.c:5500
+#: diff.c:5505
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"regex"
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
"thức chính quy được chỉ ra"
-#: diff.c:5503
+#: diff.c:5508
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
-#: diff.c:5506
+#: diff.c:5511
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: diff.c:5509
+#: diff.c:5514
msgid "control the order in which files appear in the output"
msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
-#: diff.c:5510
+#: diff.c:5515
msgid "<object-id>"
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
-#: diff.c:5511
+#: diff.c:5516
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"object"
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
"tượng được chỉ ra"
-#: diff.c:5513
+#: diff.c:5518
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
-#: diff.c:5514
+#: diff.c:5519
msgid "select files by diff type"
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
-#: diff.c:5516
+#: diff.c:5521
msgid "<file>"
msgstr "<tập_tin>"
-#: diff.c:5517
+#: diff.c:5522
msgid "Output to a specific file"
msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
-#: diff.c:6150
+#: diff.c:6177
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:6153
+#: diff.c:6180
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:6156
+#: diff.c:6183
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1271
+#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1277
+#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1279
+#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1282
+#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1284
+#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1288
+#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:477 progress.c:284
+#: fetch-pack.c:477 progress.c:277
msgid "done"
msgstr "xong"
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:906
-msgid "Server does not support shallow clients"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-
-#: fetch-pack.c:910
-msgid "Server supports multi_ack_detailed"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-
-#: fetch-pack.c:913
-msgid "Server supports no-done"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-
-#: fetch-pack.c:919
-msgid "Server supports multi_ack"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-
-#: fetch-pack.c:923
-msgid "Server supports side-band-64k"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-
-#: fetch-pack.c:927
-msgid "Server supports side-band"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-
-#: fetch-pack.c:931
-msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-
-#: fetch-pack.c:935
-msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-
-#: fetch-pack.c:945
-msgid "Server supports ofs-delta"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-
-#: fetch-pack.c:951 fetch-pack.c:1144
-msgid "Server supports filter"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
-
-#: fetch-pack.c:959
+#: fetch-pack.c:908
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:965
+#: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928
+#: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944
+#: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960
+#: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982
+#, c-format
+msgid "Server supports %s"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
+
+#: fetch-pack.c:915
+msgid "Server does not support shallow clients"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
+
+#: fetch-pack.c:975
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:969
+#: fetch-pack.c:980
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:971
+#: fetch-pack.c:984
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:988
+#: fetch-pack.c:1001
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1449
+#: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1138
+#: fetch-pack.c:1151
msgid "Server does not support shallow requests"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
-#: fetch-pack.c:1171
+#: fetch-pack.c:1157
+msgid "Server supports filter"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
+
+#: fetch-pack.c:1184
msgid "unable to write request to remote"
msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
-#: fetch-pack.c:1189
+#: fetch-pack.c:1202
#, c-format
msgid "error reading section header '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
-#: fetch-pack.c:1195
+#: fetch-pack.c:1208
#, c-format
msgid "expected '%s', received '%s'"
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
-#: fetch-pack.c:1234
+#: fetch-pack.c:1247
#, c-format
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1239
+#: fetch-pack.c:1252
#, c-format
msgid "error processing acks: %d"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
-#: fetch-pack.c:1249
+#: fetch-pack.c:1262
msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
-#: fetch-pack.c:1251
+#: fetch-pack.c:1264
msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
-#: fetch-pack.c:1293
+#: fetch-pack.c:1306
#, c-format
msgid "error processing shallow info: %d"
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
-#: fetch-pack.c:1340
+#: fetch-pack.c:1353
#, c-format
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:1345
+#: fetch-pack.c:1358
#, c-format
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1350
+#: fetch-pack.c:1363
#, c-format
msgid "error processing wanted refs: %d"
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
-#: fetch-pack.c:1676
+#: fetch-pack.c:1689
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:673
+#: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: fetch-pack.c:1726
+#: fetch-pack.c:1739
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: fetch-pack.c:1729
+#: fetch-pack.c:1742
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
-#: gpg-interface.c:318
+#: gpg-interface.c:321
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:344
+#: gpg-interface.c:347
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: gpg-interface.c:347
+#: gpg-interface.c:350
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: grep.c:2113
+#: grep.c:2117
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
+#: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82
#: builtin/rm.c:135
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:2141
+#: grep.c:2145
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:363 git.c:97
+#: help.c:363 git.c:98
#, c-format
msgid "unsupported command listing type '%s'"
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
#: help.c:714
msgid "git version [<options>]"
-msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
#: help.c:782
#, c-format
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-#: ident.c:436 builtin/commit.c:608
+#: ident.c:436 builtin/commit.c:611
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
msgid "sparse:path filters support has been dropped"
msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
+#: list-objects-filter-options.c:94
+#, c-format
+msgid "invalid filter-spec '%s'"
+msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
+
#: list-objects-filter-options.c:158
msgid "cannot change partial clone promisor remote"
msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1887 builtin/am.c:1921
-#: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:773
+#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919
+#: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786
#: builtin/stash.c:264
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:861
+#: merge-recursive.c:863
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:872
+#: merge-recursive.c:874
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:886 merge-recursive.c:905
+#: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:895
+#: merge-recursive.c:897
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:936 builtin/cat-file.c:40
+#: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:939
+#: merge-recursive.c:941
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:963
+#: merge-recursive.c:965
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:974
+#: merge-recursive.c:976
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:979
+#: merge-recursive.c:981
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:1175
+#: merge-recursive.c:1177
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
-#: merge-recursive.c:1182
+#: merge-recursive.c:1184
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
-#: merge-recursive.c:1189
+#: merge-recursive.c:1191
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
"trộn)"
-#: merge-recursive.c:1197 merge-recursive.c:1209
+#: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
-#: merge-recursive.c:1200 merge-recursive.c:1212
+#: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
-#: merge-recursive.c:1235
+#: merge-recursive.c:1237
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
"theo sau hòa trộn)"
-#: merge-recursive.c:1239
+#: merge-recursive.c:1241
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
-#: merge-recursive.c:1240
+#: merge-recursive.c:1242
msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
-#: merge-recursive.c:1243
+#: merge-recursive.c:1245
#, c-format
msgid ""
"If this is correct simply add it to the index for example\n"
"\n"
"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
-#: merge-recursive.c:1252
+#: merge-recursive.c:1254
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
-#: merge-recursive.c:1325
+#: merge-recursive.c:1327
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:1330
+#: merge-recursive.c:1332
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:1362
+#: merge-recursive.c:1364
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1385
+#: merge-recursive.c:1387
#, c-format
msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
msgstr ""
"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
"%s."
-#: merge-recursive.c:1457
+#: merge-recursive.c:1459
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1462
+#: merge-recursive.c:1464
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1469
+#: merge-recursive.c:1471
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1474
+#: merge-recursive.c:1476
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1509
+#: merge-recursive.c:1511
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1509
+#: merge-recursive.c:1511
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1589 merge-recursive.c:2445 merge-recursive.c:3085
+#: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3093
#, c-format
msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:1599
+#: merge-recursive.c:1601
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
"đường."
-#: merge-recursive.c:1657
+#: merge-recursive.c:1659
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
-#: merge-recursive.c:1687
+#: merge-recursive.c:1690
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1692
+#: merge-recursive.c:1695
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
"thành %s"
-#: merge-recursive.c:1711
+#: merge-recursive.c:1714
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1716
+#: merge-recursive.c:1719
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1825
+#: merge-recursive.c:1828
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:2030
+#: merge-recursive.c:2035
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
"nhận một phần nhiều của các tập tin."
-#: merge-recursive.c:2062
+#: merge-recursive.c:2067
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
-#: merge-recursive.c:2072
+#: merge-recursive.c:2077
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
-#: merge-recursive.c:2164
+#: merge-recursive.c:2169
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
"%s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:2408
+#: merge-recursive.c:2413
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
"bị đổi tên."
-#: merge-recursive.c:2929
+#: merge-recursive.c:2937
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:2932
+#: merge-recursive.c:2940
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:2996
+#: merge-recursive.c:3004
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:2996
+#: merge-recursive.c:3004
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:3008
+#: merge-recursive.c:3016
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:3012
+#: merge-recursive.c:3020
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:3035
+#: merge-recursive.c:3043
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:3057 git-submodule.sh:937
+#: merge-recursive.c:3065 git-submodule.sh:937
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:3058
+#: merge-recursive.c:3066
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:3088
+#: merge-recursive.c:3096
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:3170
+#: merge-recursive.c:3178
#, c-format
msgid ""
"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
-#: merge-recursive.c:3173
+#: merge-recursive.c:3181
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
-#: merge-recursive.c:3177
+#: merge-recursive.c:3185
#, c-format
msgid ""
"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
-#: merge-recursive.c:3180
+#: merge-recursive.c:3188
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
-#: merge-recursive.c:3294
+#: merge-recursive.c:3302
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:3317
+#: merge-recursive.c:3325
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:3322
+#: merge-recursive.c:3330
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:3329
+#: merge-recursive.c:3337
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:3338
+#: merge-recursive.c:3346
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:3347
+#: merge-recursive.c:3355
#, c-format
msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:3385
+#: merge-recursive.c:3393
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"hòa trộn:\n"
" %s"
-#: merge-recursive.c:3396
+#: merge-recursive.c:3404
msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:3405
+#: merge-recursive.c:3413
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:3504
+#: merge-recursive.c:3512
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:3517
+#: merge-recursive.c:3525
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:3556
+#: merge-recursive.c:3564
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:3622
+#: merge-recursive.c:3630
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:3638 builtin/merge.c:702 builtin/merge.c:873
+#: merge-recursive.c:3646 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
-#: midx.c:66
+#: midx.c:69
#, c-format
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
-#: midx.c:82
+#: midx.c:85
#, c-format
msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
-#: midx.c:87
+#: midx.c:90
#, c-format
msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
-#: midx.c:92
+#: midx.c:95
#, c-format
msgid "hash version %u does not match"
msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
-#: midx.c:106
+#: midx.c:109
msgid "invalid chunk offset (too large)"
msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
-#: midx.c:130
+#: midx.c:133
msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
-#: midx.c:143
+#: midx.c:146
msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
-#: midx.c:145
+#: midx.c:148
msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
-#: midx.c:147
+#: midx.c:150
msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
-#: midx.c:149
+#: midx.c:152
msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
-#: midx.c:163
+#: midx.c:166
#, c-format
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
-#: midx.c:208
+#: midx.c:211
#, c-format
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
-#: midx.c:258
+#: midx.c:261
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
-#: midx.c:286
+#: midx.c:289
msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
-#: midx.c:457
+#: midx.c:470
#, c-format
msgid "failed to add packfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
-#: midx.c:463
+#: midx.c:476
#, c-format
msgid "failed to open pack-index '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
-#: midx.c:557
+#: midx.c:536
#, c-format
msgid "failed to locate object %d in packfile"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
-#: midx.c:993
+#: midx.c:865
+#, c-format
+msgid "did not see pack-file %s to drop"
+msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
+
+#: midx.c:1036
#, c-format
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
-#: midx.c:1048
+#: midx.c:1091
msgid "Looking for referenced packfiles"
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
-#: midx.c:1063
+#: midx.c:1106
#, c-format
msgid ""
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
-#: midx.c:1067
+#: midx.c:1110
msgid "Verifying OID order in MIDX"
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
-#: midx.c:1076
+#: midx.c:1119
#, c-format
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
-#: midx.c:1095
+#: midx.c:1138
msgid "Sorting objects by packfile"
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
-#: midx.c:1101
+#: midx.c:1144
msgid "Verifying object offsets"
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
-#: midx.c:1117
+#: midx.c:1160
#, c-format
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
-#: midx.c:1123
+#: midx.c:1166
#, c-format
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
-#: midx.c:1132
+#: midx.c:1175
#, c-format
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
-#: name-hash.c:531
+#: midx.c:1350
+msgid "could not start pack-objects"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
+
+#: midx.c:1369
+msgid "could not finish pack-objects"
+msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
+
+#: name-hash.c:532
#, c-format
msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
-#: name-hash.c:553
+#: name-hash.c:554
#, c-format
msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
-#: name-hash.c:559
+#: name-hash.c:560
#, c-format
msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
msgid "hash mismatch %s"
msgstr "mã băm không khớp %s"
-#: packfile.c:617
+#: packfile.c:648
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: packfile.c:1868
+#: packfile.c:1899
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: packfile.c:1872
+#: packfile.c:1903
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: range-diff.c:56
+#: range-diff.c:70
msgid "could not start `log`"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
-#: range-diff.c:59
+#: range-diff.c:72
msgid "could not read `log` output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
-#: range-diff.c:74 sequencer.c:4897
+#: range-diff.c:91 sequencer.c:5021
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: range-diff.c:224
+#: range-diff.c:117
+#, c-format
+msgid "could not parse git header '%.*s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
+
+#: range-diff.c:274
msgid "failed to generate diff"
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
-#: range-diff.c:455 range-diff.c:457
+#: range-diff.c:506 range-diff.c:508
#, c-format
msgid "could not parse log for '%s'"
msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
-#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:358
-#: builtin/checkout.c:672 builtin/checkout.c:1060 builtin/clean.c:955
-#: builtin/commit.c:344 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:498
-#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271
-#: builtin/submodule--helper.c:330
+#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467
+#: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347
+#: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145
+#: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
-#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117
+#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2354 sequencer.c:3807
+#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
-#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:173
+#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228
msgid ""
"\n"
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
-#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177
+#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232
msgid ""
"\n"
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:816
+#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:893
+#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
"\n"
-#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:900
+#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
-#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3339
-#: sequencer.c:3365 sequencer.c:4996 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
+#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447
+#: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
#, c-format
msgid "could not write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
"\n"
-#: refs.c:192
+#: refs.c:262
#, c-format
msgid "%s does not point to a valid object!"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
-#: refs.c:597
+#: refs.c:667
#, c-format
msgid "ignoring dangling symref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
-#: refs.c:599 ref-filter.c:1982
+#: refs.c:669 ref-filter.c:2092
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: refs.c:734
+#: refs.c:804
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
-#: refs.c:744 refs.c:795
+#: refs.c:814 refs.c:865
#, c-format
msgid "could not read ref '%s'"
msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
-#: refs.c:750
+#: refs.c:820
#, c-format
msgid "ref '%s' already exists"
msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
-#: refs.c:755
+#: refs.c:825
#, c-format
msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
-#: refs.c:763 sequencer.c:400 sequencer.c:2679 sequencer.c:2805
-#: sequencer.c:2819 sequencer.c:3076 sequencer.c:4913 wrapper.c:656
+#: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913
+#: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: refs.c:790 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 builtin/rebase.c:993
+#: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715
+#: builtin/rebase.c:1003
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: refs.c:797
+#: refs.c:867
#, c-format
msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
-#: refs.c:928
+#: refs.c:998
#, c-format
msgid "log for ref %s has gap after %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
-#: refs.c:934
+#: refs.c:1004
#, c-format
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
-#: refs.c:993
+#: refs.c:1063
#, c-format
msgid "log for %s is empty"
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
-#: refs.c:1085
+#: refs.c:1155
#, c-format
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
-#: refs.c:1161
+#: refs.c:1231
#, c-format
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
-#: refs.c:1942
+#: refs.c:2012
#, c-format
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
-#: refs.c:1974
+#: refs.c:2044
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-#: refs.c:2070 refs.c:2100
+#: refs.c:2140 refs.c:2170
#, c-format
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
-#: refs.c:2076 refs.c:2111
+#: refs.c:2146 refs.c:2181
#, c-format
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
msgid "invalid refspec '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
-#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1909
+#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: ref-filter.c:40
+#: ref-filter.c:43
#, c-format
msgid "ahead %d"
msgstr "phía trước %d"
-#: ref-filter.c:41
+#: ref-filter.c:44
#, c-format
msgid "behind %d"
msgstr "đằng sau %d"
-#: ref-filter.c:42
+#: ref-filter.c:45
#, c-format
msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "trước %d, sau %d"
-#: ref-filter.c:138
+#: ref-filter.c:162
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: ref-filter.c:140
+#: ref-filter.c:164
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: ref-filter.c:162
+#: ref-filter.c:186
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
-#: ref-filter.c:166
+#: ref-filter.c:190
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-#: ref-filter.c:168
+#: ref-filter.c:192
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
-#: ref-filter.c:223
+#: ref-filter.c:247
#, c-format
msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:245
+#: ref-filter.c:269
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: ref-filter.c:253
+#: ref-filter.c:277
#, c-format
msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:265
+#: ref-filter.c:289
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:274
+#: ref-filter.c:298
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:296
+#: ref-filter.c:320
#, c-format
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
-#: ref-filter.c:325
+#: ref-filter.c:349
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: ref-filter.c:327
+#: ref-filter.c:351
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: ref-filter.c:342
+#: ref-filter.c:366
#, c-format
msgid "positive value expected objectname:short=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
-#: ref-filter.c:346
+#: ref-filter.c:370
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: ref-filter.c:376
+#: ref-filter.c:400
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: ref-filter.c:388
+#: ref-filter.c:412
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:395
+#: ref-filter.c:419
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:404
+#: ref-filter.c:428
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: ref-filter.c:412
+#: ref-filter.c:436
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: ref-filter.c:430
+#: ref-filter.c:454
#, c-format
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
-#: ref-filter.c:531
+#: ref-filter.c:556
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: ref-filter.c:558
+#: ref-filter.c:583
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: ref-filter.c:562
+#: ref-filter.c:587
#, c-format
msgid ""
"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
"đối tượng"
-#: ref-filter.c:686
+#: ref-filter.c:711
#, c-format
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:749
+#: ref-filter.c:774
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:751
+#: ref-filter.c:776
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:753
+#: ref-filter.c:778
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
-#: ref-filter.c:781
+#: ref-filter.c:806
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:783
+#: ref-filter.c:808
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:785
+#: ref-filter.c:810
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:800
+#: ref-filter.c:825
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: ref-filter.c:857
+#: ref-filter.c:882
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:1453
-#, c-format
-msgid "(no branch, rebasing %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-
-#: ref-filter.c:1456
-#, c-format
-msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
-
-#: ref-filter.c:1459
+#: ref-filter.c:1485
#, c-format
-msgid "(no branch, bisect started on %s)"
-msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
+msgid "no branch, rebasing %s"
+msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
-#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
-#. detached at " in wt-status.c
-#.
-#: ref-filter.c:1467
+#: ref-filter.c:1488
#, c-format
-msgid "(HEAD detached at %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
+msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
+msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
-#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
-#. detached from " in wt-status.c
-#.
-#: ref-filter.c:1474
+#: ref-filter.c:1491
#, c-format
-msgid "(HEAD detached from %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+msgid "no branch, bisect started on %s"
+msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
-#: ref-filter.c:1478
-msgid "(no branch)"
-msgstr "(không nhánh)"
+#: ref-filter.c:1501
+msgid "no branch"
+msgstr "không nhánh"
-#: ref-filter.c:1512 ref-filter.c:1669
+#: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1522
+#: ref-filter.c:1547
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1888
+#: ref-filter.c:1998
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:1977
+#: ref-filter.c:2087
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:2263
+#: ref-filter.c:2382
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:2363
+#: ref-filter.c:2482
#, c-format
msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
-#: ref-filter.c:2366
+#: ref-filter.c:2485
#, c-format
msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
-#: ref-filter.c:2376
+#: ref-filter.c:2495
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:2381
+#: ref-filter.c:2500
#, c-format
msgid "option `%s' must point to a commit"
msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
msgid "Recorded preimage for '%s'"
msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
-#: rerere.c:881 submodule.c:2024 builtin/log.c:1750
-#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1427
+#: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1790
+#: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
msgid "unable to open rr-cache directory"
msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
-#: revision.c:2476
+#: revision.c:2507
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2479
+#: revision.c:2510
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2679
+#: revision.c:2710
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: revision.c:2683
+#: revision.c:2714
msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
msgid "could not delete '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
-#: sequencer.c:318
+#: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369
+#, c-format
+msgid "could not remove '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
+
+#: sequencer.c:321
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
-#: sequencer.c:320
+#: sequencer.c:323
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
-#: sequencer.c:322
+#: sequencer.c:325
msgid "rebase -i"
msgstr "rebase -i"
-#: sequencer.c:324
+#: sequencer.c:327
#, c-format
msgid "unknown action: %d"
msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
-#: sequencer.c:382
+#: sequencer.c:385
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:385
+#: sequencer.c:388
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:398 sequencer.c:2801
+#: sequencer.c:401 sequencer.c:2909
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:405
+#: sequencer.c:408
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:410 sequencer.c:2684 sequencer.c:2807 sequencer.c:2821
-#: sequencer.c:3084
+#: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929
+#: sequencer.c:3192
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
-#: sequencer.c:433 sequencer.c:978 sequencer.c:1652 sequencer.c:2704
-#: sequencer.c:3066 sequencer.c:3175 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:760
-#: builtin/merge.c:1115 builtin/rebase.c:567
+#: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734
+#: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763
+#: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: sequencer.c:459
+#: sequencer.c:462
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: sequencer.c:463
+#: sequencer.c:466
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:495
+#: sequencer.c:498
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-#: sequencer.c:534 builtin/tag.c:555
+#: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
#. "rebase -i".
#.
-#: sequencer.c:629
+#: sequencer.c:632
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:646
+#: sequencer.c:649
msgid "unable to update cache tree"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: sequencer.c:660
+#: sequencer.c:663
msgid "could not resolve HEAD commit"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
-#: sequencer.c:740
+#: sequencer.c:743
#, c-format
msgid "no key present in '%.*s'"
msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
-#: sequencer.c:751
+#: sequencer.c:754
#, c-format
msgid "unable to dequote value of '%s'"
msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
-#: sequencer.c:788 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706
-#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:1035
+#: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706
+#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: sequencer.c:798
+#: sequencer.c:801
msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:803
+#: sequencer.c:806
msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:808
+#: sequencer.c:811
msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:812
+#: sequencer.c:815
#, c-format
msgid "unknown variable '%s'"
msgstr "không hiểu biến “%s”"
-#: sequencer.c:817
+#: sequencer.c:820
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
-#: sequencer.c:819
+#: sequencer.c:822
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
-#: sequencer.c:821
+#: sequencer.c:824
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
-#: sequencer.c:881
+#: sequencer.c:884
#, c-format
msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
-#: sequencer.c:898
+#: sequencer.c:901
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:992
+#: sequencer.c:995
msgid "writing root commit"
msgstr "ghi chuyển giao gốc"
-#: sequencer.c:1213
+#: sequencer.c:1216
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
-#: sequencer.c:1220
+#: sequencer.c:1223
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1233
+#: sequencer.c:1236
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1275
+#: sequencer.c:1278
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1277
+#: sequencer.c:1280
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1323
+#: sequencer.c:1326
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1325
+#: sequencer.c:1328
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: sequencer.c:1329
+#: sequencer.c:1332
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: sequencer.c:1350
+#: sequencer.c:1353
msgid "could not parse HEAD"
msgstr "không thể phân tích HEAD"
-#: sequencer.c:1352
+#: sequencer.c:1355
#, c-format
msgid "HEAD %s is not a commit!"
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: sequencer.c:1356 builtin/commit.c:1551
+#: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: sequencer.c:1408 sequencer.c:2001
+#: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004
msgid "unable to parse commit author"
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1418 builtin/am.c:1572 builtin/merge.c:688
+#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: sequencer.c:1435 sequencer.c:1496
+#: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499
#, c-format
msgid "unable to read commit message from '%s'"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
-#: sequencer.c:1462 builtin/am.c:1594 builtin/commit.c:1650 builtin/merge.c:882
-#: builtin/merge.c:906
+#: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878
+#: builtin/merge.c:903
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: sequencer.c:1523
+#: sequencer.c:1526
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
-#: sequencer.c:1528
+#: sequencer.c:1531
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-#: sequencer.c:1602 sequencer.c:1712
+#: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:1659 sequencer.c:1684
+#: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:1669
+#: sequencer.c:1672
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: sequencer.c:1671 sequencer.c:3111
+#: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1673
+#: sequencer.c:1676
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: sequencer.c:1679
+#: sequencer.c:1682
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: sequencer.c:1686 git-rebase--preserve-merges.sh:441
+#: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: sequencer.c:1694
+#: sequencer.c:1697
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:1701
+#: sequencer.c:1704
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:1707
+#: sequencer.c:1710
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:1795
+#: sequencer.c:1798
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:1802
+#: sequencer.c:1805
msgid "cannot fixup root commit"
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
-#: sequencer.c:1821
+#: sequencer.c:1824
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:1829 sequencer.c:1837
+#: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:1843
+#: sequencer.c:1846
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1862
+#: sequencer.c:1865
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:1927
+#: sequencer.c:1930
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:1982
+#: sequencer.c:1985
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:1983
+#: sequencer.c:1986
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:2042
+#: sequencer.c:2045
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2049
+#: sequencer.c:2052
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2118
+#: sequencer.c:2128
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-#: sequencer.c:2127
+#: sequencer.c:2137
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
-#: sequencer.c:2164
+#: sequencer.c:2174
#, c-format
msgid "could not parse '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
-#: sequencer.c:2226
+#: sequencer.c:2228
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:2237
+#: sequencer.c:2239
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:2285 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
+#: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
#: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:2360
+#: sequencer.c:2323
+msgid "cancelling a cherry picking in progress"
+msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
+
+#: sequencer.c:2330
+msgid "cancelling a revert in progress"
+msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
+
+#: sequencer.c:2364
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:2362
+#: sequencer.c:2366
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:2367
+#: sequencer.c:2371
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:2378
+#: sequencer.c:2382
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:2380
+#: sequencer.c:2384
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:2462
+#: sequencer.c:2466
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:2549
+#: sequencer.c:2553
msgid "unusable squash-onto"
msgstr "squash-onto không dùng được"
-#: sequencer.c:2565
+#: sequencer.c:2569
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:2648 sequencer.c:4227
+#: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:2656
-msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
-msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
+#: sequencer.c:2668
+msgid "revert is already in progress"
+msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
+
+#: sequencer.c:2670
+#, c-format
+msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
+msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
+
+#: sequencer.c:2673
+msgid "cherry-pick is already in progress"
+msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:2657
-msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+#: sequencer.c:2675
+#, c-format
+msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
+msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
-#: sequencer.c:2660
+#: sequencer.c:2689
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:2674
+#: sequencer.c:2704
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:2729 sequencer.c:3979
+#: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:2731
+#: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:2733 sequencer.c:2768
+#: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:2754 builtin/grep.c:732
+#: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:2756
+#: sequencer.c:2800
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:2757
+#: sequencer.c:2801
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:2763
+#: sequencer.c:2807
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:2774
+#: sequencer.c:2818
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:2903 sequencer.c:3894
+#: sequencer.c:2859
+msgid "no revert in progress"
+msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
+
+#: sequencer.c:2867
+msgid "no cherry-pick in progress"
+msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
+
+#: sequencer.c:2877
+msgid "failed to skip the commit"
+msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
+
+#: sequencer.c:2884
+msgid "there is nothing to skip"
+msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
+
+#: sequencer.c:2887
+#, c-format
+msgid ""
+"have you committed already?\n"
+"try \"git %s --continue\""
+msgstr ""
+"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
+"thử \"git %s --continue\""
+
+#: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: sequencer.c:2941 sequencer.c:3874
+#: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:2958
+#: sequencer.c:3066
#, c-format
msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:2966
+#: sequencer.c:3074
#, c-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:2976
+#: sequencer.c:3084
#, c-format
msgid "Could not apply %s... %.*s"
msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
-#: sequencer.c:2983
+#: sequencer.c:3091
#, c-format
msgid "Could not merge %.*s"
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
-#: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:633
+#: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:3023 sequencer.c:3446 builtin/rebase.c:839 builtin/rebase.c:1580
-#: builtin/rebase.c:1940 builtin/rebase.c:1995
+#: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582
+#: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:3028
+#: sequencer.c:3136
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:3034
+#: sequencer.c:3142
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:3040
+#: sequencer.c:3148
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:3101
+#: sequencer.c:3209
#, c-format
msgid "illegal label name: '%.*s'"
msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
-#: sequencer.c:3155
+#: sequencer.c:3263
msgid "writing fake root commit"
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
-#: sequencer.c:3160
+#: sequencer.c:3268
msgid "writing squash-onto"
msgstr "đang ghi squash-onto"
-#: sequencer.c:3198 builtin/rebase.c:844 builtin/rebase.c:850
+#: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860
#, c-format
msgid "failed to find tree of %s"
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
-#: sequencer.c:3216 builtin/rebase.c:863
+#: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
-#: sequencer.c:3243
+#: sequencer.c:3351
#, c-format
msgid "could not resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: sequencer.c:3271
+#: sequencer.c:3379
msgid "cannot merge without a current revision"
msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
-#: sequencer.c:3293
+#: sequencer.c:3401
#, c-format
msgid "unable to parse '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
-#: sequencer.c:3302
+#: sequencer.c:3410
#, c-format
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
-#: sequencer.c:3314
+#: sequencer.c:3422
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
-#: sequencer.c:3329
+#: sequencer.c:3437
#, c-format
msgid "could not get commit message of '%s'"
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
-#: sequencer.c:3478
+#: sequencer.c:3590
#, c-format
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
-#: sequencer.c:3494
+#: sequencer.c:3606
msgid "merge: Unable to write new index file"
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:711
+#: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: sequencer.c:3574
+#: sequencer.c:3687
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:3577 builtin/rebase.c:727
+#: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113
#, c-format
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:3638
+#: sequencer.c:3751
#, c-format
msgid "could not checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: sequencer.c:3652
+#: sequencer.c:3765
#, c-format
msgid "%s: not a valid OID"
msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
-#: sequencer.c:3657 git-rebase--preserve-merges.sh:724
+#: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: sequencer.c:3672
+#: sequencer.c:3785
#, c-format
msgid "Stopped at HEAD\n"
msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
-#: sequencer.c:3674
+#: sequencer.c:3787
#, c-format
msgid "Stopped at %s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s\n"
-#: sequencer.c:3682
+#: sequencer.c:3795
#, c-format
msgid ""
"Could not execute the todo command\n"
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:3759
+#: sequencer.c:3877
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:3837
+#: sequencer.c:3958
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:3882
+#: sequencer.c:4003
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:3887
+#: sequencer.c:4008
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:3901
+#: sequencer.c:4022
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:3991
+#: sequencer.c:4115
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:4000
+#: sequencer.c:4124
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:4002
+#: sequencer.c:4126
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:4004
+#: sequencer.c:4128
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:4007
+#: sequencer.c:4131
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:4043 sequencer.c:4081
+#: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205
#, c-format
msgid "could not write file: '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
-#: sequencer.c:4096
+#: sequencer.c:4220
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: sequencer.c:4103
+#: sequencer.c:4227
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:4204
+#: sequencer.c:4328
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:4208
+#: sequencer.c:4332
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:4243
+#: sequencer.c:4367
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:4686
+#: sequencer.c:4810
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-#: sequencer.c:4689
+#: sequencer.c:4813
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-#: sequencer.c:4847
+#: sequencer.c:4971
msgid ""
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
"continue'.\n"
"continue”.\n"
"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
-#: sequencer.c:4959 sequencer.c:4976
+#: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100
msgid "nothing to do"
msgstr "không có gì để làm"
-#: sequencer.c:4990
+#: sequencer.c:5114
msgid "could not skip unnecessary pick commands"
msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: sequencer.c:5073
+#: sequencer.c:5197
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: sha1-file.c:846
+#: sha1-file.c:792
+#, c-format
+msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
+msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
+
+#: sha1-file.c:943
#, c-format
msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
-#: sha1-file.c:871
+#: sha1-file.c:968
msgid "mmap failed"
msgstr "mmap gặp lỗi"
-#: sha1-file.c:1035
+#: sha1-file.c:1132
#, c-format
msgid "object file %s is empty"
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
-#: sha1-file.c:1159 sha1-file.c:2297
+#: sha1-file.c:1256 sha1-file.c:2395
#, c-format
msgid "corrupt loose object '%s'"
msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
-#: sha1-file.c:1161 sha1-file.c:2301
+#: sha1-file.c:1258 sha1-file.c:2399
#, c-format
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
-#: sha1-file.c:1203
+#: sha1-file.c:1300
msgid "invalid object type"
msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
-#: sha1-file.c:1287
+#: sha1-file.c:1384
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-#: sha1-file.c:1290
+#: sha1-file.c:1387
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header"
msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
-#: sha1-file.c:1296
+#: sha1-file.c:1393
#, c-format
msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-#: sha1-file.c:1299
+#: sha1-file.c:1396
#, c-format
msgid "unable to parse %s header"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:1490
+#: sha1-file.c:1587
#, c-format
msgid "failed to read object %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
-#: sha1-file.c:1494
+#: sha1-file.c:1591
#, c-format
msgid "replacement %s not found for %s"
msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
-#: sha1-file.c:1498
+#: sha1-file.c:1595
#, c-format
msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: sha1-file.c:1502
+#: sha1-file.c:1599
#, c-format
msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: sha1-file.c:1604
+#: sha1-file.c:1702
#, c-format
msgid "unable to write file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin %s"
-#: sha1-file.c:1611
+#: sha1-file.c:1709
#, c-format
msgid "unable to set permission to '%s'"
msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
-#: sha1-file.c:1618
+#: sha1-file.c:1716
msgid "file write error"
msgstr "lỗi ghi tập tin"
-#: sha1-file.c:1637
+#: sha1-file.c:1735
msgid "error when closing loose object file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
-#: sha1-file.c:1702
+#: sha1-file.c:1800
#, c-format
msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
msgstr ""
"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
-#: sha1-file.c:1704
+#: sha1-file.c:1802
msgid "unable to create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: sha1-file.c:1728
+#: sha1-file.c:1826
msgid "unable to write loose object file"
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
-#: sha1-file.c:1734
+#: sha1-file.c:1832
#, c-format
msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
-#: sha1-file.c:1738
+#: sha1-file.c:1836
#, c-format
msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
-#: sha1-file.c:1742
+#: sha1-file.c:1840
#, c-format
msgid "confused by unstable object source data for %s"
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
-#: sha1-file.c:1752 builtin/pack-objects.c:920
+#: sha1-file.c:1850 builtin/pack-objects.c:920
#, c-format
msgid "failed utime() on %s"
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
-#: sha1-file.c:1827
+#: sha1-file.c:1925
#, c-format
msgid "cannot read object for %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
-#: sha1-file.c:1867
+#: sha1-file.c:1965
msgid "corrupt commit"
msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
-#: sha1-file.c:1875
+#: sha1-file.c:1973
msgid "corrupt tag"
msgstr "thẻ sai hỏng"
-#: sha1-file.c:1974
+#: sha1-file.c:2072
#, c-format
msgid "read error while indexing %s"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
-#: sha1-file.c:1977
+#: sha1-file.c:2075
#, c-format
msgid "short read while indexing %s"
msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
-#: sha1-file.c:2050 sha1-file.c:2059
+#: sha1-file.c:2148 sha1-file.c:2157
#, c-format
msgid "%s: failed to insert into database"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
-#: sha1-file.c:2065
+#: sha1-file.c:2163
#, c-format
msgid "%s: unsupported file type"
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
-#: sha1-file.c:2089
+#: sha1-file.c:2187
#, c-format
msgid "%s is not a valid object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
-#: sha1-file.c:2091
+#: sha1-file.c:2189
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: sha1-file.c:2118 builtin/index-pack.c:154
+#: sha1-file.c:2216 builtin/index-pack.c:155
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: sha1-file.c:2308 sha1-file.c:2360
+#: sha1-file.c:2406 sha1-file.c:2458
#, c-format
msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
-#: sha1-file.c:2332
+#: sha1-file.c:2430
#, c-format
msgid "unable to mmap %s"
msgstr "không thể mmap %s"
-#: sha1-file.c:2337
+#: sha1-file.c:2435
#, c-format
msgid "unable to unpack header of %s"
msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:2343
+#: sha1-file.c:2441
#, c-format
msgid "unable to parse header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:2354
+#: sha1-file.c:2452
#, c-format
msgid "unable to unpack contents of %s"
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"may be created by mistake. For example,\n"
"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
+" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
+#: strbuf.c:821
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u GiB"
+msgstr "%u.%2.2u GiB"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
+#: strbuf.c:823
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u GiB/s"
+msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
+#: strbuf.c:831
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u MiB"
+msgstr "%u.%2.2u MiB"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
+#: strbuf.c:833
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u MiB/s"
+msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
+#: strbuf.c:840
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u KiB"
+msgstr "%u.%2.2u KiB"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
+#: strbuf.c:842
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u KiB/s"
+msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
+#: strbuf.c:848
+#, c-format
+msgid "%u byte"
+msgid_plural "%u bytes"
+msgstr[0] "%u byte"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
+#: strbuf.c:850
+#, c-format
+msgid "%u byte/s"
+msgid_plural "%u bytes/s"
+msgstr[0] "%u byte/giây"
+
#: submodule.c:114 submodule.c:143
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
msgstr ""
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
-#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:672 builtin/submodule--helper.c:1988
+#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
msgid "Submodule '%s' could not be updated."
msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
-#: submodule.c:2008
+#: submodule.c:2007
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
-#: submodule.c:2020 submodule.c:2076
+#: submodule.c:2019 submodule.c:2074
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:2027
+#: submodule.c:2026
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
-#: submodule.c:2111
+#: submodule.c:2109
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:2155
+#: submodule.c:2153
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-#: submodule.c:2194
+#: submodule.c:2192
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
msgid "failed to push all needed submodules"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
-#: transport.c:1326 transport-helper.c:645
+#: transport.c:1340 transport-helper.c:645
msgid "operation not supported by protocol"
msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
-#: transport.c:1430
-#, c-format
-msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
-msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
-
#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
msgid "full write to remote helper failed"
msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
msgid "error while running fast-import"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
-#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1099
+#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105
#, c-format
msgid "could not read ref %s"
msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
msgid "helper %s does not support 'push-option'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
-#: transport-helper.c:939
+#: transport-helper.c:945
msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
-#: transport-helper.c:944
+#: transport-helper.c:950
#, c-format
msgid "helper %s does not support 'force'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
-#: transport-helper.c:991
+#: transport-helper.c:997
msgid "couldn't run fast-export"
msgstr "không thể chạy fast-export"
-#: transport-helper.c:996
+#: transport-helper.c:1002
msgid "error while running fast-export"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
-#: transport-helper.c:1021
+#: transport-helper.c:1027
#, c-format
msgid ""
"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
"cả.\n"
"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
-#: transport-helper.c:1085
+#: transport-helper.c:1091
#, c-format
msgid "malformed response in ref list: %s"
msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
-#: transport-helper.c:1238
+#: transport-helper.c:1244
#, c-format
msgid "read(%s) failed"
msgstr "read(%s) gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1265
+#: transport-helper.c:1271
#, c-format
msgid "write(%s) failed"
msgstr "write(%s) gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1314
+#: transport-helper.c:1320
#, c-format
msgid "%s thread failed"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1318
+#: transport-helper.c:1324
#, c-format
msgid "%s thread failed to join: %s"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
-#: transport-helper.c:1337 transport-helper.c:1341
+#: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347
#, c-format
msgid "can't start thread for copying data: %s"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
-#: transport-helper.c:1378
+#: transport-helper.c:1384
#, c-format
msgid "%s process failed to wait"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
-#: transport-helper.c:1382
+#: transport-helper.c:1388
#, c-format
msgid "%s process failed"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1400 transport-helper.c:1409
+#: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415
msgid "can't start thread for copying data"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
msgid "empty filename in tree entry"
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
-#: tree-walk.c:116
+#: tree-walk.c:118
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
msgstr "Bãi bỏ\n"
#: unpack-trees.c:318
-msgid "Checking out files"
-msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
+msgid "Updating files"
+msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
#: unpack-trees.c:350
msgid ""
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: worktree.c:255 builtin/am.c:2097
+#: worktree.c:258 builtin/am.c:2095
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: worktree.c:301
+#: worktree.c:304
#, c-format
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
-#: worktree.c:312
+#: worktree.c:315
#, c-format
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
msgstr ""
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
-#: worktree.c:324
+#: worktree.c:327
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
-#: worktree.c:330
+#: worktree.c:333
#, c-format
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
-#: worktree.c:338
+#: worktree.c:341
#, c-format
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: wt-status.c:156
+#: wt-status.c:158
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
+#: wt-status.c:187 wt-status.c:219
+msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+
+#: wt-status.c:190 wt-status.c:222
#, c-format
-msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
+"phóng)"
-#: wt-status.c:185 wt-status.c:212
+#: wt-status.c:193 wt-status.c:225
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:189
+#: wt-status.c:197
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:191 wt-status.c:195
+#: wt-status.c:199 wt-status.c:203
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:193
+#: wt-status.c:201
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:204 wt-status.c:1064
+#: wt-status.c:211 wt-status.c:1074
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:222 wt-status.c:1073
+#: wt-status.c:234 wt-status.c:1083
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:226
+#: wt-status.c:238
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:228
+#: wt-status.c:240
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:229
+#: wt-status.c:241
msgid ""
-" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
+" (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
-" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
-"làm việc)"
+" (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
+"việc)"
-#: wt-status.c:231
+#: wt-status.c:243
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:243
+#: wt-status.c:254
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:258
+#: wt-status.c:268
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:260
+#: wt-status.c:270
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:262
+#: wt-status.c:272
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:264
+#: wt-status.c:274
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:266
+#: wt-status.c:276
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:268
+#: wt-status.c:278
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:270
+#: wt-status.c:280
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:280
+#: wt-status.c:290
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:282
+#: wt-status.c:292
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:284
+#: wt-status.c:294
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:286
+#: wt-status.c:296
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:288
+#: wt-status.c:298
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:290
+#: wt-status.c:300
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:292
+#: wt-status.c:302
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:294
+#: wt-status.c:304
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:374
+#: wt-status.c:384
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:376
+#: wt-status.c:386
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:378
+#: wt-status.c:388
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:896
+#: wt-status.c:906
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
-#: wt-status.c:928
+#: wt-status.c:938
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:930
+#: wt-status.c:940
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:1012
+#: wt-status.c:1022
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1119
+#: wt-status.c:1114
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
+"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
+"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
+
+#: wt-status.c:1144
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1122
+#: wt-status.c:1147
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1124
+#: wt-status.c:1149
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1128
+#: wt-status.c:1153
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1131
+#: wt-status.c:1156
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1140
+#: wt-status.c:1165
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1143
+#: wt-status.c:1168
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1147
+#: wt-status.c:1172
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1149
+#: wt-status.c:1174
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1151
+#: wt-status.c:1176
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1284
+#: wt-status.c:1309
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
-#: wt-status.c:1286
+#: wt-status.c:1311
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1289
+#: wt-status.c:1314
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1300
+#: wt-status.c:1325
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1305
+#: wt-status.c:1330
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1308
+#: wt-status.c:1333
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1316
+#: wt-status.c:1341
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1328
+#: wt-status.c:1353
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1333
+#: wt-status.c:1358
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1346
+#: wt-status.c:1371
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1348
+#: wt-status.c:1373
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1350
+#: wt-status.c:1375
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1357
+#: wt-status.c:1382
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1361
+#: wt-status.c:1386
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1366
+#: wt-status.c:1391
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1369
+#: wt-status.c:1394
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1373
+#: wt-status.c:1398
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1378
+#: wt-status.c:1403
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1381
+#: wt-status.c:1406
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1383
+#: wt-status.c:1408
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1394
+#: wt-status.c:1419
msgid "Cherry-pick currently in progress."
msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
-#: wt-status.c:1397
+#: wt-status.c:1422
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1404
+#: wt-status.c:1429
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1407
+#: wt-status.c:1432
msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:1410
+#: wt-status.c:1435
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1412
+#: wt-status.c:1437
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1422
+#: wt-status.c:1447
msgid "Revert currently in progress."
msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
-#: wt-status.c:1425
+#: wt-status.c:1450
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1431
+#: wt-status.c:1456
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1434
+#: wt-status.c:1459
msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:1437
+#: wt-status.c:1462
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1439
+#: wt-status.c:1464
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1449
+#: wt-status.c:1474
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1453
+#: wt-status.c:1478
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1456
+#: wt-status.c:1481
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1665
+#: wt-status.c:1690
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1672
+#: wt-status.c:1697
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1674
+#: wt-status.c:1699
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1679
-msgid "HEAD detached at "
-msgstr "HEAD được tách rời tại "
-
-#: wt-status.c:1681
-msgid "HEAD detached from "
-msgstr "HEAD được tách rời từ "
-
-#: wt-status.c:1684
+#: wt-status.c:1709
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1701
+#: wt-status.c:1726
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1702
+#: wt-status.c:1727
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: wt-status.c:1716
+#: wt-status.c:1741
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1718
+#: wt-status.c:1743
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1722
+#: wt-status.c:1747
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1728
+#: wt-status.c:1753
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1730
+#: wt-status.c:1755
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1736
+#: wt-status.c:1761
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1741
+#: wt-status.c:1766
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1744
+#: wt-status.c:1769
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1747
+#: wt-status.c:1772
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1750
+#: wt-status.c:1775
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1753
+#: wt-status.c:1778
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1756 wt-status.c:1761
+#: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1759
+#: wt-status.c:1784
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1763
+#: wt-status.c:1788
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1876
+#: wt-status.c:1901
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
-#: wt-status.c:1880
+#: wt-status.c:1905
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1911
+#: wt-status.c:1936
msgid "different"
msgstr "khác"
-#: wt-status.c:1913 wt-status.c:1921
+#: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1916 wt-status.c:1919
+#: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2443
+#: wt-status.c:2466
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2449
+#: wt-status.c:2472
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2451
+#: wt-status.c:2474
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
#: builtin/add.c:25
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/add.c:84
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:285
+#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288
msgid "updating files failed"
msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:908 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:124
-#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:221 builtin/push.c:560
+#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124
+#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560
#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1379 builtin/reset.c:306
+#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:409
+#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:371
+#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1495
+#: builtin/am.c:1496
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1497
+#: builtin/am.c:1498
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1516
+#: builtin/am.c:1517
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1522
+#: builtin/am.c:1523
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1548
+#: builtin/am.c:1549
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1580
+#: builtin/am.c:1581
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1627 builtin/am.c:1631
+#: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1647
-msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
-msgstr ""
-"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
-
-#: builtin/am.c:1652
+#: builtin/am.c:1650
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1662
+#: builtin/am.c:1660
+#, c-format
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1712
+#: builtin/am.c:1710
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1752 builtin/am.c:1820
+#: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1769
+#: builtin/am.c:1767
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1775
+#: builtin/am.c:1773
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1779
+#: builtin/am.c:1777
msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
-#: builtin/am.c:1823
+#: builtin/am.c:1821
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1830
+#: builtin/am.c:1828
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1941 builtin/am.c:1953 builtin/reset.c:329
+#: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329
#: builtin/reset.c:337
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:1989
+#: builtin/am.c:1987
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2033
+#: builtin/am.c:2031
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2130
+#: builtin/am.c:2128
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2166
+#: builtin/am.c:2164
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
+msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2167
+#: builtin/am.c:2165
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
+msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2173
+#: builtin/am.c:2171
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2175
+#: builtin/am.c:2173
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2177
+#: builtin/am.c:2175
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2178 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
-#: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:805
+#: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
+#: builtin/repack.c:307 builtin/stash.c:806
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2180
+#: builtin/am.c:2178
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2183
+#: builtin/am.c:2181
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2185
+#: builtin/am.c:2183
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2187
+#: builtin/am.c:2185
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2189
+#: builtin/am.c:2187
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2191
+#: builtin/am.c:2189
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2194
+#: builtin/am.c:2192
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2197
+#: builtin/am.c:2195
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2199 builtin/am.c:2202 builtin/am.c:2205 builtin/am.c:2208
-#: builtin/am.c:2211 builtin/am.c:2214 builtin/am.c:2217 builtin/am.c:2220
-#: builtin/am.c:2226
+#: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206
+#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218
+#: builtin/am.c:2224
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2216 builtin/commit.c:1348 builtin/fmt-merge-msg.c:671
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:247
-#: builtin/pull.c:158 builtin/pull.c:217 builtin/rebase.c:1412
-#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
-#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:397
-#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:311
+#: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249
+#: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418
+#: builtin/repack.c:318 builtin/repack.c:322 builtin/repack.c:324
+#: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403
+#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2222 builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38
-#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:431 builtin/verify-tag.c:39
+#: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38
+#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:39
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2223
+#: builtin/am.c:2221
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2229
+#: builtin/am.c:2227
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2231
+#: builtin/am.c:2229
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2234
+#: builtin/am.c:2232
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2237
+#: builtin/am.c:2235
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2240
+#: builtin/am.c:2238
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2243
+#: builtin/am.c:2241
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
-#: builtin/am.c:2246
+#: builtin/am.c:2244
msgid "show the patch being applied."
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:2250
+#: builtin/am.c:2248
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2252
+#: builtin/am.c:2250
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2254 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1491
-#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:192 builtin/rebase.c:489
-#: builtin/rebase.c:1453 builtin/revert.c:116 builtin/tag.c:412
+#: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511
+#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489
+#: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2255 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1454
+#: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2258
+#: builtin/am.c:2256
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2276
+#: builtin/am.c:2274
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2283
+#: builtin/am.c:2281
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2298
+#: builtin/am.c:2296
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2322
+#: builtin/am.c:2320
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2328
+#: builtin/am.c:2326
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+#: builtin/am.c:2336
+msgid "interactive mode requires patches on the command line"
+msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh"
+
#: builtin/apply.c:8
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
-msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
+msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-#: builtin/bisect--helper.c:627
+#: builtin/bisect--helper.c:574
+#, c-format
+msgid "invalid ref: '%s'"
+msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:630
msgid "perform 'git bisect next'"
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
-#: builtin/bisect--helper.c:629
+#: builtin/bisect--helper.c:632
msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
-#: builtin/bisect--helper.c:631
+#: builtin/bisect--helper.c:634
msgid "cleanup the bisection state"
msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:633
+#: builtin/bisect--helper.c:636
msgid "check for expected revs"
msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
-#: builtin/bisect--helper.c:635
+#: builtin/bisect--helper.c:638
msgid "reset the bisection state"
msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:637
+#: builtin/bisect--helper.c:640
msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
-#: builtin/bisect--helper.c:639
+#: builtin/bisect--helper.c:642
msgid "check and set terms in a bisection state"
msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:641
+#: builtin/bisect--helper.c:644
msgid "check whether bad or good terms exist"
msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
-#: builtin/bisect--helper.c:643
+#: builtin/bisect--helper.c:646
msgid "print out the bisect terms"
msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:645
+#: builtin/bisect--helper.c:648
msgid "start the bisect session"
msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:647
+#: builtin/bisect--helper.c:650
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/bisect--helper.c:649
+#: builtin/bisect--helper.c:652
msgid "no log for BISECT_WRITE"
msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
-#: builtin/bisect--helper.c:666
+#: builtin/bisect--helper.c:669
msgid "--write-terms requires two arguments"
msgstr "--write-terms cần hai tham số"
-#: builtin/bisect--helper.c:670
+#: builtin/bisect--helper.c:673
msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
-#: builtin/bisect--helper.c:677
+#: builtin/bisect--helper.c:680
msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
msgstr ""
"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
-#: builtin/bisect--helper.c:681
+#: builtin/bisect--helper.c:684
msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
-#: builtin/bisect--helper.c:687
+#: builtin/bisect--helper.c:690
msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
-#: builtin/bisect--helper.c:693
+#: builtin/bisect--helper.c:696
msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
-#: builtin/bisect--helper.c:699
+#: builtin/bisect--helper.c:702
msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
#: builtin/blame.c:32
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
-msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
+msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
#: builtin/blame.c:37
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:407
+#: builtin/blame.c:410
#, c-format
msgid "expecting a color: %s"
msgstr "cần một màu: %s"
-#: builtin/blame.c:414
+#: builtin/blame.c:417
msgid "must end with a color"
msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
-#: builtin/blame.c:701
+#: builtin/blame.c:730
#, c-format
msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
-#: builtin/blame.c:719
+#: builtin/blame.c:748
msgid "invalid value for blame.coloring"
msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
-#: builtin/blame.c:794
+#: builtin/blame.c:823
+#, c-format
+msgid "cannot find revision %s to ignore"
+msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
+
+#: builtin/blame.c:845
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:795
+#: builtin/blame.c:846
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:796
+#: builtin/blame.c:847
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:797
+#: builtin/blame.c:848
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:798
+#: builtin/blame.c:849
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/blame.c:799
+#: builtin/blame.c:850
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:800
+#: builtin/blame.c:851
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:801
+#: builtin/blame.c:852
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:802
+#: builtin/blame.c:853
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:803
+#: builtin/blame.c:854
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:804
+#: builtin/blame.c:855
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:805
+#: builtin/blame.c:856
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:806
+#: builtin/blame.c:857
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:807
+#: builtin/blame.c:858
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:808
+#: builtin/blame.c:859
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:809
+#: builtin/blame.c:860
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:810
+#: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1646
+msgid "rev"
+msgstr "rev"
+
+#: builtin/blame.c:861
+msgid "Ignore <rev> when blaming"
+msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
+
+#: builtin/blame.c:862
+msgid "Ignore revisions from <file>"
+msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
+
+#: builtin/blame.c:863
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
-#: builtin/blame.c:811
+#: builtin/blame.c:864
msgid "color lines by age"
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
-#: builtin/blame.c:818
+#: builtin/blame.c:871
msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: builtin/blame.c:820
+#: builtin/blame.c:873
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:821
+#: builtin/blame.c:874
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:822
+#: builtin/blame.c:875
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:823 builtin/blame.c:824
+#: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:823
+#: builtin/blame.c:876
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:824
+#: builtin/blame.c:877
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:825
+#: builtin/blame.c:878
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:825
+#: builtin/blame.c:878
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/blame.c:876
+#: builtin/blame.c:929
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
-#: builtin/blame.c:927
+#: builtin/blame.c:980
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:1031
+#: builtin/blame.c:1087
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/blame.c:1077
+#: builtin/blame.c:1133
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
#: builtin/branch.c:29
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
#: builtin/branch.c:30
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
#: builtin/branch.c:31
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
#: builtin/branch.c:32
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
#: builtin/branch.c:33
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
#: builtin/branch.c:34
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
#: builtin/branch.c:35
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
-#: builtin/branch.c:151
+#: builtin/branch.c:154
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:155
+#: builtin/branch.c:158
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:169
+#: builtin/branch.c:172
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/branch.c:173
+#: builtin/branch.c:176
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:186
+#: builtin/branch.c:189
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:217
+#: builtin/branch.c:220
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:223
+#: builtin/branch.c:226
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:237
+#: builtin/branch.c:240
#, c-format
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: builtin/branch.c:252
+#: builtin/branch.c:255
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:253
+#: builtin/branch.c:256
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:268
+#: builtin/branch.c:271
#, c-format
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:269
+#: builtin/branch.c:272
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:276
+#: builtin/branch.c:279
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:277
+#: builtin/branch.c:280
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:60
+#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
msgid "unable to parse format string"
msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
-#: builtin/branch.c:452
+#: builtin/branch.c:460
msgid "could not resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: builtin/branch.c:458
+#: builtin/branch.c:466
#, c-format
msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
-#: builtin/branch.c:473
+#: builtin/branch.c:481
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-#: builtin/branch.c:477
+#: builtin/branch.c:485
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-#: builtin/branch.c:494
+#: builtin/branch.c:502
msgid "cannot copy the current branch while not on any."
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:496
+#: builtin/branch.c:504
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:507
+#: builtin/branch.c:515
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:534
+#: builtin/branch.c:542
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:536
+#: builtin/branch.c:544
msgid "Branch copy failed"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
-#: builtin/branch.c:540
+#: builtin/branch.c:548
#, c-format
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
-#: builtin/branch.c:543
+#: builtin/branch.c:551
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:549
+#: builtin/branch.c:557
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:558
+#: builtin/branch.c:566
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:560
+#: builtin/branch.c:568
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:576
+#: builtin/branch.c:584
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/branch.c:610
+#: builtin/branch.c:618
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:612
+#: builtin/branch.c:620
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:613
+#: builtin/branch.c:621
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:614
+#: builtin/branch.c:622
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:616
+#: builtin/branch.c:624
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
-#: builtin/branch.c:618 builtin/rebase.c:485
+#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:618
+#: builtin/branch.c:626
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:619
+#: builtin/branch.c:627
msgid "Unset the upstream info"
msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:620
+#: builtin/branch.c:628
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:621
+#: builtin/branch.c:629
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:623 builtin/branch.c:625
+#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:624 builtin/branch.c:626
+#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:629
+#: builtin/branch.c:637
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:630
+#: builtin/branch.c:638
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:632
+#: builtin/branch.c:640
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:633
+#: builtin/branch.c:641
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:634
+#: builtin/branch.c:642
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:635
+#: builtin/branch.c:643
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:636
+#: builtin/branch.c:644
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:637
+#: builtin/branch.c:645
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:638
+#: builtin/branch.c:646
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:639
+#: builtin/branch.c:647
msgid "show current branch name"
msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
-#: builtin/branch.c:640
+#: builtin/branch.c:648
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:642
+#: builtin/branch.c:650
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:643
+#: builtin/branch.c:651
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:644
+#: builtin/branch.c:652
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:645
+#: builtin/branch.c:653
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:646
+#: builtin/branch.c:654
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
+#: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
-#: builtin/tag.c:427
+#: builtin/tag.c:433
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:650
+#: builtin/branch.c:658
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:652 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:434
+#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:432
+#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438
#: builtin/verify-tag.c:39
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:748
+#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:700
+#: builtin/branch.c:708
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:715 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778
+#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:745
+#: builtin/branch.c:753
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:750
+#: builtin/branch.c:758
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:757
+#: builtin/branch.c:765
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:760
+#: builtin/branch.c:768
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:775
+#: builtin/branch.c:783
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
-#: builtin/branch.c:784
+#: builtin/branch.c:792
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:789
+#: builtin/branch.c:797
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:793
+#: builtin/branch.c:801
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:819
+#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:800
+#: builtin/branch.c:808
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:813
+#: builtin/branch.c:821
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:817
+#: builtin/branch.c:825
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:823
+#: builtin/branch.c:831
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:833
-msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
+#: builtin/branch.c:841
+msgid ""
+"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
+"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
msgstr ""
-"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
-"nhánh"
+"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
+"nhánh.\n"
+"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
-#: builtin/branch.c:836
+#: builtin/branch.c:845
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:593
+#: builtin/cat-file.c:594
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:594
+#: builtin/cat-file.c:595
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
-#: builtin/cat-file.c:615
+#: builtin/cat-file.c:616
msgid "only one batch option may be specified"
msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
-#: builtin/cat-file.c:633
+#: builtin/cat-file.c:634
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:634
+#: builtin/cat-file.c:635
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:635
+#: builtin/cat-file.c:636
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:637
+#: builtin/cat-file.c:638
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:638
+#: builtin/cat-file.c:639
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:640
+#: builtin/cat-file.c:641
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:642
+#: builtin/cat-file.c:643
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:643 git-submodule.sh:936
+#: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: builtin/cat-file.c:644
+#: builtin/cat-file.c:645
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-#: builtin/cat-file.c:646
+#: builtin/cat-file.c:647
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:647
+#: builtin/cat-file.c:648
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/cat-file.c:649
+#: builtin/cat-file.c:650
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:653
+#: builtin/cat-file.c:654
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:657
+#: builtin/cat-file.c:658
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/cat-file.c:659
+#: builtin/cat-file.c:660
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
-#: builtin/cat-file.c:661
+#: builtin/cat-file.c:662
msgid "do not order --batch-all-objects output"
msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1355 builtin/gc.c:538
-#: builtin/worktree.c:499
+#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538
+#: builtin/worktree.c:507
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
#: builtin/check-mailmap.c:9
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
-msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
+msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
#: builtin/check-mailmap.c:14
msgid "also read contacts from stdin"
#: builtin/checkout-index.c:131
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
#: builtin/checkout-index.c:148
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
-#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1375
-#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1856
-#: builtin/worktree.c:672
+#: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376
+#: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857
+#: builtin/worktree.c:680
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-#: builtin/checkout.c:32
+#: builtin/checkout.c:31
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
+msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
-#: builtin/checkout.c:33
+#: builtin/checkout.c:32
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
+msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
+
+#: builtin/checkout.c:37
+msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
+msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
-#: builtin/checkout.c:151 builtin/checkout.c:190
+#: builtin/checkout.c:42
+msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
+msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
+
+#: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:192
+#: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:169
+#: builtin/checkout.c:190
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:219
+#: builtin/checkout.c:240
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:237
+#: builtin/checkout.c:258
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:253
+#: builtin/checkout.c:274
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:331 builtin/checkout.c:334 builtin/checkout.c:337
-#: builtin/checkout.c:340
+#: builtin/checkout.c:374
+#, c-format
+msgid "Recreated %d merge conflict"
+msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
+msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:379
+#, c-format
+msgid "Updated %d path from %s"
+msgid_plural "Updated %d paths from %s"
+msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
+
+#: builtin/checkout.c:386
+#, c-format
+msgid "Updated %d path from the index"
+msgid_plural "Updated %d paths from the index"
+msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
+
+#: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415
+#: builtin/checkout.c:419
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:343 builtin/checkout.c:346
+#: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:349
+#: builtin/checkout.c:429
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:396 builtin/checkout.c:403
+#: builtin/checkout.c:433
#, c-format
-msgid "path '%s' is unmerged"
-msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
+msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
+msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
-#: builtin/checkout.c:442
+#: builtin/checkout.c:437
#, c-format
-msgid "Recreated %d merge conflict"
-msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
-msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
+msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
+msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
-#: builtin/checkout.c:447
+#: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447
#, c-format
-msgid "Updated %d path from %s"
-msgid_plural "Updated %d paths from %s"
-msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
+msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
+msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/checkout.c:454
+#: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513
#, c-format
-msgid "Updated %d path from the index"
-msgid_plural "Updated %d paths from the index"
-msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
+msgid "path '%s' is unmerged"
+msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:695
+#: builtin/checkout.c:679
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:744
+#: builtin/checkout.c:729
#, c-format
msgid ""
"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
"sau:\n"
"%s"
-#: builtin/checkout.c:751
+#: builtin/checkout.c:736
#, c-format
msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
msgstr ""
"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s"
-#: builtin/checkout.c:848
+#: builtin/checkout.c:833
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:890
+#: builtin/checkout.c:875
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:701
+#: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:898
+#: builtin/checkout.c:883
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:901
+#: builtin/checkout.c:886
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:905
+#: builtin/checkout.c:890
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:907 builtin/checkout.c:1283
+#: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:909
+#: builtin/checkout.c:894
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:960
+#: builtin/checkout.c:945
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:966
+#: builtin/checkout.c:951
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:985
+#: builtin/checkout.c:970
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:1017
+#: builtin/checkout.c:1005
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:1021
+#: builtin/checkout.c:1009
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1278
+#: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:1173
+#: builtin/checkout.c:1176
+msgid "only one reference expected"
+msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
+
+#: builtin/checkout.c:1193
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1209
+#: builtin/checkout.c:1230
#, c-format
msgid ""
"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
-#: builtin/checkout.c:1222 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:448
+#: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1251
+#: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1292
+#: builtin/checkout.c:1303
+#, c-format
+msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
+msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1305
+#, c-format
+msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
+msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314
+#, c-format
+msgid "a branch is expected, got '%s'"
+msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1309
+#, c-format
+msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
+msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1325
+msgid ""
+"cannot switch branch while merging\n"
+"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
+"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1329
+msgid ""
+"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
+"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
+"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1333
+msgid ""
+"cannot switch branch while rebasing\n"
+"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
+"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1337
+msgid ""
+"cannot switch branch while cherry-picking\n"
+"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
+"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1341
+msgid ""
+"cannot switch branch while reverting\n"
+"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
+"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1345
+msgid "you are switching branch while bisecting"
+msgstr ""
+"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
+"bước"
+
+#: builtin/checkout.c:1352
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1295 builtin/checkout.c:1299 builtin/checkout.c:1303
+#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1307 builtin/checkout.c:1310 builtin/checkout.c:1315
-#: builtin/checkout.c:1318
+#: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373
+#: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1323
+#: builtin/checkout.c:1380
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot take <start-point>"
+msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
+
+#: builtin/checkout.c:1388
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:118
-#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:492
-#: builtin/worktree.c:494
-msgid "branch"
-msgstr "nhánh"
+#: builtin/checkout.c:1395
+msgid "missing branch or commit argument"
+msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
-#: builtin/checkout.c:1357
-msgid "create and checkout a new branch"
-msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
+#: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151
+#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575
+#: builtin/send-pack.c:174
+msgid "force progress reporting"
+msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1359
-msgid "create/reset and checkout a branch"
-msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
+#: builtin/checkout.c:1438
+msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
+msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1360
-msgid "create reflog for new branch"
-msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
+#: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1634 parse-options.h:318
+msgid "style"
+msgstr "kiểu"
+
+#: builtin/checkout.c:1440
+msgid "conflict style (merge or diff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1361 builtin/worktree.c:496
+#: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1362
+#: builtin/checkout.c:1453
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1364
+#: builtin/checkout.c:1455
+msgid "force checkout (throw away local modifications)"
+msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
+
+#: builtin/checkout.c:1457
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1364
+#: builtin/checkout.c:1457
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1366
+#: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288
+msgid "update ignored files (default)"
+msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1462
+msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
+msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
+
+#: builtin/checkout.c:1475
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1369
+#: builtin/checkout.c:1478
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1371
-msgid "force checkout (throw away local modifications)"
-msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-
-#: builtin/checkout.c:1373
-msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
-msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1375 builtin/merge.c:284
-msgid "update ignored files (default)"
-msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-
-#: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:317
-msgid "style"
-msgstr "kiểu"
-
-#: builtin/checkout.c:1378
-msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-
-#: builtin/checkout.c:1381
+#: builtin/checkout.c:1482
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1383
-msgid "do not second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
-msgstr "đừng gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-
-#: builtin/checkout.c:1385
-msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
-msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-
-#: builtin/checkout.c:1389 builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:141
-#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:136 builtin/push.c:575
-#: builtin/send-pack.c:174
-msgid "force progress reporting"
-msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-
-#: builtin/checkout.c:1390
-msgid "use overlay mode (default)"
-msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
-
-#: builtin/checkout.c:1422
+#: builtin/checkout.c:1533
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1425
+#: builtin/checkout.c:1536
msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1442
+#: builtin/checkout.c:1573
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1447
+#: builtin/checkout.c:1578
msgid "missing branch name; try -b"
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1484
+#: builtin/checkout.c:1611
+#, c-format
+msgid "could not resolve %s"
+msgstr "không thể phân giải “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1623
+msgid "you must specify path(s) to restore"
+msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
+
+#: builtin/checkout.c:1631
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1491
+#: builtin/checkout.c:1638
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1495
+#: builtin/checkout.c:1642
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1499
+#: builtin/checkout.c:1646
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/checkout.c:1519
+#: builtin/checkout.c:1666
#, c-format
msgid ""
"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
+#: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733
+#: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169
+#: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502
+msgid "branch"
+msgstr "nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1692
+msgid "create and checkout a new branch"
+msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1694
+msgid "create/reset and checkout a branch"
+msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1695
+msgid "create reflog for new branch"
+msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1697
+msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
+msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1698
+msgid "use overlay mode (default)"
+msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1734
+msgid "create and switch to a new branch"
+msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1736
+msgid "create/reset and switch to a branch"
+msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1738
+msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
+msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
+
+#: builtin/checkout.c:1740
+msgid "throw away local modifications"
+msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
+
+#: builtin/checkout.c:1772
+msgid "where the checkout from"
+msgstr "lấy ra từ đâu"
+
+#: builtin/checkout.c:1774
+msgid "restore the index"
+msgstr "phục hồi bảng mục lục"
+
+#: builtin/checkout.c:1776
+msgid "restore the working tree (default)"
+msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1778
+msgid "ignore unmerged entries"
+msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
+
+#: builtin/checkout.c:1779
+msgid "use overlay mode"
+msgstr "dùng chế độ che phủ"
+
#: builtin/clean.c:28
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </đường/dẫn>…"
#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:299 git-add--interactive.perl:579
+#: builtin/clean.c:37
+#, c-format
+msgid "could not lstat %s\n"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:303 git-add--interactive.perl:588
+#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:554
-#: git-add--interactive.perl:559
+#: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568
+#: git-add--interactive.perl:573
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/clean.c:661
+#: builtin/clean.c:662
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:698
+#: builtin/clean.c:699
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:719
+#: builtin/clean.c:720
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:760
+#: builtin/clean.c:761
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:785 git-add--interactive.perl:1717
+#: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
-#: builtin/clean.c:793
+#: builtin/clean.c:794
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1793
+#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1790
+#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:829
+#: builtin/clean.c:830
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:845
+#: builtin/clean.c:846
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:907
+#: builtin/clean.c:908
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:909
+#: builtin/clean.c:910
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:910
+#: builtin/clean.c:911
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:912
+#: builtin/clean.c:913
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
-#: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:171 builtin/log.c:173
-#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419
+#: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
+#: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:186 builtin/log.c:188
+#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415
#: builtin/show-ref.c:179
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:914
+#: builtin/clean.c:915
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:915
+#: builtin/clean.c:916
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:917
+#: builtin/clean.c:918
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:935
+#: builtin/clean.c:936
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:939
+#: builtin/clean.c:940
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:942
+#: builtin/clean.c:943
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:44
+#: builtin/clone.c:46
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
-msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
+msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:90
+#: builtin/clone.c:93
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:91 builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:489
+#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:95
+#: builtin/clone.c:98
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:97
+#: builtin/clone.c:100
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:99
+#: builtin/clone.c:102
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:101
+#: builtin/clone.c:104
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:104
+#: builtin/clone.c:107
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
-#: builtin/clone.c:104
+#: builtin/clone.c:107
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:107
+#: builtin/clone.c:110
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:487
+#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1379
-#: builtin/submodule--helper.c:1859
+#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380
+#: builtin/submodule--helper.c:1860
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1381
-#: builtin/submodule--helper.c:1861
+#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382
+#: builtin/submodule--helper.c:1862
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
-#: builtin/pack-objects.c:3306 builtin/repack.c:329
+#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
+#: builtin/pack-objects.c:3308 builtin/repack.c:330
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:117
+#: builtin/clone.c:120
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:119
+#: builtin/clone.c:122
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:121
+#: builtin/clone.c:124
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836
-#: builtin/pull.c:225
+#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838
+#: builtin/pull.c:226
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:123
+#: builtin/clone.c:126
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295
+#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3297
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/clone.c:125
+#: builtin/clone.c:128
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
-#: builtin/rebase.c:1389
+#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179
+#: builtin/rebase.c:1395
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:147
+#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/clone.c:129
+#: builtin/clone.c:132
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:131
+#: builtin/clone.c:134
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
-#: builtin/clone.c:133
+#: builtin/clone.c:136
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:495
+#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:496
+#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:136
+#: builtin/clone.c:139
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:137
+#: builtin/clone.c:140
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76
#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76
#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238
+#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239
#: builtin/push.c:586
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241
+#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242
#: builtin/push.c:588
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:280
+#: builtin/clone.c:149
+msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
+msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
+
+#: builtin/clone.c:285
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:333
+#: builtin/clone.c:338
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:405
-#, c-format
-msgid "failed to open '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-
-#: builtin/clone.c:413
+#: builtin/clone.c:411
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:427
+#: builtin/clone.c:428
#, c-format
-msgid "failed to stat %s\n"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
+msgid "failed to start iterator over '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
-#: builtin/clone.c:444
+#: builtin/clone.c:453
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/clone.c:449
+#: builtin/clone.c:458
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:453
+#: builtin/clone.c:462
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:479
+#: builtin/clone.c:467
+#, c-format
+msgid "failed to iterate over '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:492
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:493
+#: builtin/clone.c:506
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
-"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
-#: builtin/clone.c:570
+#: builtin/clone.c:583
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:689
+#: builtin/clone.c:702
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:739
+#: builtin/clone.c:752
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:770
+#: builtin/clone.c:783
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:815
+#: builtin/clone.c:833
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:878
+#: builtin/clone.c:896
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:880
+#: builtin/clone.c:898
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:920 builtin/receive-pack.c:1952
+#: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:924
+#: builtin/clone.c:942
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:937
+#: builtin/clone.c:955
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:940
+#: builtin/clone.c:958
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:953
+#: builtin/clone.c:971
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:959 builtin/fetch.c:1610
+#: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1653
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:969
+#: builtin/clone.c:987
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:979
+#: builtin/clone.c:997
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:994 builtin/clone.c:1015 builtin/difftool.c:264
-#: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:328
+#: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264
+#: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:999
+#: builtin/clone.c:1017
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:1019
+#: builtin/clone.c:1037
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1021
+#: builtin/clone.c:1039
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1045
+#: builtin/clone.c:1063
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:1106
+#: builtin/clone.c:1124
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1108
+#: builtin/clone.c:1126
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1110
+#: builtin/clone.c:1128
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1112
+#: builtin/clone.c:1130
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1115
+#: builtin/clone.c:1133
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1120
+#: builtin/clone.c:1138
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1197 builtin/clone.c:1205
+#: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1208
+#: builtin/clone.c:1226
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
#: builtin/column.c:10
msgid "git column [<options>]"
-msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
#: builtin/column.c:27
msgid "lookup config vars"
msgid "duplicate parent %s ignored"
msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
-#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:520
+#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:542
#, c-format
msgid "not a valid object name %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
msgid "id of a parent commit object"
msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
-#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1480 builtin/merge.c:268
-#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1473
-#: builtin/tag.c:406
+#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270
+#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460
+#: builtin/tag.c:412
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1480
+#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
msgid "read commit log message from file"
msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
-#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1492 builtin/merge.c:283
-#: builtin/pull.c:193 builtin/revert.c:117
+#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287
+#: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118
msgid "GPG sign commit"
msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
#: builtin/commit.c:41
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/commit.c:46
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/commit.c:51
msgid ""
"\n"
#: builtin/commit.c:63
-msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
-msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
+msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
+msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
#: builtin/commit.c:66
msgid ""
+"and then use:\n"
+"\n"
+" git cherry-pick --continue\n"
+"\n"
+"to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
-" git reset\n"
+" git cherry-pick --skip\n"
"\n"
-"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
-"the remaining commits.\n"
msgstr ""
+"và sau đó dùng:\n"
+"\n"
+" git cherry-pick --continue\n"
+"\n"
+"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
"\n"
-" git reset\n"
+" git cherry-pick --skip\n"
"\n"
-"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
-"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:312
+#: builtin/commit.c:315
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:353
+#: builtin/commit.c:356
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:359
+#: builtin/commit.c:362
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:373
+#: builtin/commit.c:376
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:375
+#: builtin/commit.c:378
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:400 builtin/commit.c:423 builtin/commit.c:469
+#: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:452
+#: builtin/commit.c:455
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:454
+#: builtin/commit.c:457
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:462
+#: builtin/commit.c:465
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:481
+#: builtin/commit.c:484
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:579
+#: builtin/commit.c:582
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:581
+#: builtin/commit.c:584
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:600
+#: builtin/commit.c:603
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:653
+#: builtin/commit.c:656
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:691 builtin/commit.c:724 builtin/commit.c:1069
+#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:703 builtin/shortlog.c:319
+#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:705
+#: builtin/commit.c:708
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:709
+#: builtin/commit.c:712
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:740 builtin/commit.c:756
+#: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:747
+#: builtin/commit.c:750
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:807
+#: builtin/commit.c:810
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:826
+#: builtin/commit.c:829
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:831
+#: builtin/commit.c:834
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:844
+#: builtin/commit.c:847
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:852
+#: builtin/commit.c:855
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:869
+#: builtin/commit.c:872
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:877
+#: builtin/commit.c:880
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:884
+#: builtin/commit.c:887
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:902
+#: builtin/commit.c:905
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:969
+#: builtin/commit.c:972
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:983 builtin/tag.c:269
+#: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1027
+#: builtin/commit.c:1030
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1041
+#: builtin/commit.c:1044
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1284
+#: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1097
+#: builtin/commit.c:1102
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1130
+#: builtin/commit.c:1146
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1139
+#: builtin/commit.c:1155
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1142
+#: builtin/commit.c:1158
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1144
+#: builtin/commit.c:1160
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1147
+#: builtin/commit.c:1163
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1157
+#: builtin/commit.c:1173
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1159
+#: builtin/commit.c:1175
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
-#: builtin/commit.c:1167
+#: builtin/commit.c:1183
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1184
+#: builtin/commit.c:1200
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1186
+#: builtin/commit.c:1202
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1192
+#: builtin/commit.c:1208
#, c-format
msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1503
+#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1321 builtin/commit.c:1505
+#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1323
+#: builtin/commit.c:1343
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
-#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1507
+#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527
msgid "compute full ahead/behind values"
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
-#: builtin/commit.c:1327
+#: builtin/commit.c:1347
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1509 builtin/push.c:561
-#: builtin/worktree.c:643
+#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561
+#: builtin/worktree.c:651
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1511
+#: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1514
+#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1517
-#: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1465
-#: parse-options.h:331
+#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537
+#: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128
+#: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1517
+#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1340
+#: builtin/commit.c:1360
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
-#: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:179
+#: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1343
+#: builtin/commit.c:1363
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1345
+#: builtin/commit.c:1365
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1346
+#: builtin/commit.c:1366
msgid "do not detect renames"
msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1348
+#: builtin/commit.c:1368
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
-#: builtin/commit.c:1368
+#: builtin/commit.c:1388
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
-#: builtin/commit.c:1473
+#: builtin/commit.c:1493
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1474
+#: builtin/commit.c:1494
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1476
+#: builtin/commit.c:1496
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:272 builtin/tag.c:408
+#: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1478
+#: builtin/commit.c:1498
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1478
+#: builtin/commit.c:1498
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1479 builtin/gc.c:539
+#: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1479
+#: builtin/commit.c:1499
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1481 builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1483
-#: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:323 ref-filter.h:92
+#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503
+#: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1481
+#: builtin/commit.c:1501
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1482
+#: builtin/commit.c:1502
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1483
+#: builtin/commit.c:1503
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1484
+#: builtin/commit.c:1504
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1485
+#: builtin/commit.c:1505
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1486 builtin/log.c:1541 builtin/merge.c:285
-#: builtin/pull.c:162 builtin/revert.c:109
+#: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1581 builtin/merge.c:289
+#: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1487
+#: builtin/commit.c:1507
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1488
+#: builtin/commit.c:1508
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1490
+#: builtin/commit.c:1510
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1495
+#: builtin/commit.c:1515
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1496
+#: builtin/commit.c:1516
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1497
+#: builtin/commit.c:1517
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1498
+#: builtin/commit.c:1518
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1499
+#: builtin/commit.c:1519
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1500
+#: builtin/commit.c:1520
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1501
+#: builtin/commit.c:1521
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1502
+#: builtin/commit.c:1522
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1515
+#: builtin/commit.c:1535
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1516
+#: builtin/commit.c:1536
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1521
+#: builtin/commit.c:1541
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1523
+#: builtin/commit.c:1543
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1596
+#: builtin/commit.c:1616
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1603
+#: builtin/commit.c:1623
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1622
+#: builtin/commit.c:1642
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1629
+#: builtin/commit.c:1649
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1634
+#: builtin/commit.c:1654
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1668
+#: builtin/commit.c:1688
msgid ""
"repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
-"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
+"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
msgstr ""
"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
-"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
+"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
-#: builtin/commit-graph.c:10
+#: builtin/commit-graph.c:11
msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
-#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
+#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24
msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
-#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
-msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
-msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
+#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19
+msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]"
+msgstr ""
+"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow]"
-#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
+#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29
msgid ""
-"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
-"stdin-packs|--stdin-commits]"
+"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--"
+"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>"
msgstr ""
-"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
-"stdin-packs|--stdin-commits]"
+"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--"
+"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chọn chia tách>"
-#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/commit-graph.c:89
-#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/commit-graph.c:205 builtin/fetch.c:153
-#: builtin/log.c:1561
+#: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100
+#: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163
+#: builtin/log.c:1601
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/commit-graph.c:52 builtin/commit-graph.c:90
-#: builtin/commit-graph.c:148 builtin/commit-graph.c:206
+#: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101
+#: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238
msgid "The object directory to store the graph"
msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
-#: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:105
+#: builtin/commit-graph.c:57
+msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
+msgstr ""
+"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
+
+#: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116
#, c-format
msgid "Could not open commit-graph '%s'"
msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
-#: builtin/commit-graph.c:150
+#: builtin/commit-graph.c:164
msgid "start walk at all refs"
msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
-#: builtin/commit-graph.c:152
+#: builtin/commit-graph.c:166
msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
msgstr ""
"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
"chuyển giao"
-#: builtin/commit-graph.c:154
+#: builtin/commit-graph.c:168
msgid "start walk at commits listed by stdin"
msgstr ""
"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit-graph.c:156
+#: builtin/commit-graph.c:170
msgid "include all commits already in the commit-graph file"
msgstr ""
-"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
+"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
+"giao"
-#: builtin/commit-graph.c:165
+#: builtin/commit-graph.c:172
+msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
+msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
+
+#: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178
+msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
+msgstr ""
+"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
+"chia cắt không-cơ-sở"
+
+#: builtin/commit-graph.c:176
+msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
+msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
+
+#: builtin/commit-graph.c:191
msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
msgstr ""
"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
#: builtin/config.c:11
msgid "git config [<options>]"
-msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/config.c:103
+#: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23
#, c-format
msgid "unrecognized --type argument, %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:147
+#: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38
msgid "value is given this type"
msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
"lệnh)"
-#: builtin/config.c:158
+#: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40
msgid "value"
msgstr "giá trị"
#: builtin/describe.c:27
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
+msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
#: builtin/describe.c:28
msgid "git describe [<options>] --dirty"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
+msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
#: builtin/describe.c:63
msgid "head"
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:426
+#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
#: builtin/difftool.c:30
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
msgstr ""
-"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
-"<đường-dẫn>…]"
+"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
+"đường/dẫn>…]"
#: builtin/difftool.c:253
#, c-format
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
+#: builtin/env--helper.c:6
+msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
+msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
+
+#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
+msgid "type"
+msgstr "kiểu"
+
+#: builtin/env--helper.c:41
+msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
+msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
+
+#: builtin/env--helper.c:43
+msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
+msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
+
+#: builtin/env--helper.c:62
+#, c-format
+msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
+msgstr ""
+"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
+
+#: builtin/env--helper.c:77
+#, c-format
+msgid ""
+"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
+"%s`"
+msgstr ""
+"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
+"type=ulong`, không phải `%s`"
+
#: builtin/fast-export.c:29
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:1084
+#: builtin/fast-export.c:1124
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:1086
+#: builtin/fast-export.c:1126
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:1089
+#: builtin/fast-export.c:1129
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:1092
+#: builtin/fast-export.c:1132
+msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
+msgstr ""
+"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
+
+#: builtin/fast-export.c:1135
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:1094
+#: builtin/fast-export.c:1137
msgid "Import marks from this file"
msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:1096
+#: builtin/fast-export.c:1139
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:1098
+#: builtin/fast-export.c:1141
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:1100
+#: builtin/fast-export.c:1143
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:1101
+#: builtin/fast-export.c:1144
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:1102 builtin/log.c:1609
+#: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1649
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
-#: builtin/fast-export.c:1103
+#: builtin/fast-export.c:1146
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/fast-export.c:1104
+#: builtin/fast-export.c:1147
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fast-export.c:1106
+#: builtin/fast-export.c:1149
msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
msgstr ""
"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
"tượng"
-#: builtin/fast-export.c:1108
+#: builtin/fast-export.c:1151
msgid "Show original object ids of blobs/commits"
msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
-#: builtin/fetch.c:28
+#: builtin/fetch.c:30
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:29
+#: builtin/fetch.c:31
msgid "git fetch [<options>] <group>"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
+msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:30
+#: builtin/fetch.c:32
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
-msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
+msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:31
+#: builtin/fetch.c:33
msgid "git fetch --all [<options>]"
-msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:202
+#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:205
+#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:208
+#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:120
+#: builtin/fetch.c:130
msgid "force overwrite of local reference"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:122
+#: builtin/fetch.c:132
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:212
+#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:126
+#: builtin/fetch.c:136
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:128
+#: builtin/fetch.c:138
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:215
+#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:132
+#: builtin/fetch.c:142
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
-#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:139
+#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:134
+#: builtin/fetch.c:144
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:223
+#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:140
+#: builtin/fetch.c:150
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:226
+#: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:145
+#: builtin/fetch.c:155
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:229
+#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:154
+#: builtin/fetch.c:164
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:157
+#: builtin/fetch.c:167
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:232
+#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:234
+#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:235
+#: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:170
+#: builtin/fetch.c:180
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
msgstr ""
"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
-#: builtin/fetch.c:469
+#: builtin/fetch.c:183
+msgid "run 'gc --auto' after fetching"
+msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
+
+#: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245
+msgid "check for forced-updates on all updated branches"
+msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
+
+#: builtin/fetch.c:491
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:608
+#: builtin/fetch.c:630
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:705
+#: builtin/fetch.c:728
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:709
+#: builtin/fetch.c:732
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:722 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:801
+#: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:723
+#: builtin/fetch.c:746
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:733
+#: builtin/fetch.c:756
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:734 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:784
-#: builtin/fetch.c:796
+#: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816
+#: builtin/fetch.c:828
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:738
+#: builtin/fetch.c:761
msgid "would clobber existing tag"
msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
-#: builtin/fetch.c:760
+#: builtin/fetch.c:783
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:763
+#: builtin/fetch.c:786
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:766
+#: builtin/fetch.c:789
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:796
+#: builtin/fetch.c:828
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:801
+#: builtin/fetch.c:833
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:847
+#: builtin/fetch.c:879
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:868
+#: builtin/fetch.c:900
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:959 builtin/fetch.c:1081
+#: builtin/fetch.c:991 builtin/fetch.c:1124
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:970
+#: builtin/fetch.c:1002
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:1051
+#: builtin/fetch.c:1008
+msgid ""
+"Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that check "
+"has been disabled."
+msgstr ""
+"Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng việc "
+"kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
+
+#: builtin/fetch.c:1009
+msgid ""
+"To re-enable, use '--show-forced-updates' flag or run 'git config fetch."
+"showForcedUpdates true'."
+msgstr ""
+"Để bật trở lại, dùng cờ '--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch."
+"showForcedUpdates true'."
+
+#: builtin/fetch.c:1011
+#, c-format
+msgid ""
+"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use '--no-show-forced-"
+"updates'\n"
+msgstr ""
+"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng '--"
+"no-show-forced-updates'\n"
+
+#: builtin/fetch.c:1013
+msgid ""
+"or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
+msgstr ""
+"hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra này.\n"
+
+#: builtin/fetch.c:1094
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:1052
+#: builtin/fetch.c:1095
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:1084
+#: builtin/fetch.c:1127
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:1085 builtin/remote.c:1036
+#: builtin/fetch.c:1128 builtin/remote.c:1036
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:1108
+#: builtin/fetch.c:1151
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:1127
+#: builtin/fetch.c:1170
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:1130
+#: builtin/fetch.c:1173
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1434
+#: builtin/fetch.c:1477
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1436 builtin/remote.c:100
+#: builtin/fetch.c:1479 builtin/remote.c:100
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "Không thể lấy“%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1482
+#: builtin/fetch.c:1525
msgid ""
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
"partialClone"
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
"partialClone"
-#: builtin/fetch.c:1506
+#: builtin/fetch.c:1549
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1543
+#: builtin/fetch.c:1586
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1594
+#: builtin/fetch.c:1637
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:1596
+#: builtin/fetch.c:1639
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:1601
+#: builtin/fetch.c:1644
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1603
+#: builtin/fetch.c:1646
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1619
+#: builtin/fetch.c:1662
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1621
+#: builtin/fetch.c:1664
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1630
+#: builtin/fetch.c:1673
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1637
+#: builtin/fetch.c:1680
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1653
+#: builtin/fetch.c:1696
msgid ""
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
"partialclone"
#: builtin/for-each-ref.c:10
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
-msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
+msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
#: builtin/for-each-ref.c:11
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:433
+#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
msgid "Checking %s link"
msgstr "Đang lấy liên kết %s"
-#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:841
+#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
#: builtin/fsck.c:781
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
-msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
+msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
#: builtin/fsck.c:787
msgid "show unreachable objects"
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:224
+#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
#: builtin/gc.c:34
msgid "git gc [<options>]"
-msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:519
+#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:693
+#: builtin/gc.c:695
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
#: builtin/grep.c:29
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
-msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
+msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
#: builtin/grep.c:225
#, c-format
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
-#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1514 builtin/index-pack.c:1705
-#: builtin/pack-objects.c:2720
+#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727
+#: builtin/pack-objects.c:2722
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/grep.c:466 builtin/grep.c:590 builtin/grep.c:631
+#: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:646
+#: builtin/grep.c:648
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:712
+#: builtin/grep.c:714
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:811
+#: builtin/grep.c:813
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:813
+#: builtin/grep.c:815
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:815
+#: builtin/grep.c:817
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:817
+#: builtin/grep.c:819
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:819
+#: builtin/grep.c:821
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/grep.c:822
+#: builtin/grep.c:824
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:824
+#: builtin/grep.c:826
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:826
+#: builtin/grep.c:828
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:828
+#: builtin/grep.c:830
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:830
+#: builtin/grep.c:832
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:833
+#: builtin/grep.c:835
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:835
+#: builtin/grep.c:837
msgid "search in subdirectories (default)"
msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:837
+#: builtin/grep.c:839
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:841
+#: builtin/grep.c:843
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:844
+#: builtin/grep.c:846
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:847
+#: builtin/grep.c:849
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:850
+#: builtin/grep.c:852
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:853
+#: builtin/grep.c:855
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:854
+#: builtin/grep.c:856
msgid "show column number of first match"
msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
-#: builtin/grep.c:855
+#: builtin/grep.c:857
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:856
+#: builtin/grep.c:858
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:858
+#: builtin/grep.c:860
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:860
+#: builtin/grep.c:862
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:862
+#: builtin/grep.c:864
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:865
+#: builtin/grep.c:867
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:867
+#: builtin/grep.c:869
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:870
+#: builtin/grep.c:872
msgid "show only matching parts of a line"
msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
-#: builtin/grep.c:872
+#: builtin/grep.c:874
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:873
+#: builtin/grep.c:875
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:875
+#: builtin/grep.c:877
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:877
+#: builtin/grep.c:879
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:880
+#: builtin/grep.c:882
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:883
+#: builtin/grep.c:885
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:885
+#: builtin/grep.c:887
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:887
+#: builtin/grep.c:889
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:888
+#: builtin/grep.c:890
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:891
+#: builtin/grep.c:893
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:893
+#: builtin/grep.c:895
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:896
+#: builtin/grep.c:898
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:898
+#: builtin/grep.c:900
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:900
+#: builtin/grep.c:902
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:912
+#: builtin/grep.c:914
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:914
+#: builtin/grep.c:916
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:916
+#: builtin/grep.c:918
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:920
+#: builtin/grep.c:922
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:920
+#: builtin/grep.c:922
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:924
+#: builtin/grep.c:926
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:988
+#: builtin/grep.c:990
msgid "no pattern given"
msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
-#: builtin/grep.c:1024
+#: builtin/grep.c:1026
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
-#: builtin/grep.c:1032
+#: builtin/grep.c:1034
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/grep.c:1063
+#: builtin/grep.c:1065
msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1066 builtin/pack-objects.c:3403
+#: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3405
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1069 builtin/index-pack.c:1511 builtin/pack-objects.c:2717
+#: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2719
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/grep.c:1092
+#: builtin/grep.c:1094
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:1115
+#: builtin/grep.c:1117
msgid "option not supported with --recurse-submodules"
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
-#: builtin/grep.c:1121
+#: builtin/grep.c:1123
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
-#: builtin/grep.c:1127
+#: builtin/grep.c:1129
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
-#: builtin/grep.c:1135
+#: builtin/grep.c:1137
msgid "both --cached and trees are given"
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
msgid "git hash-object --stdin-paths"
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/hash-object.c:98
-msgid "type"
-msgstr "kiểu"
-
#: builtin/hash-object.c:98
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:335
+#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336
#, c-format
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/help.c:448 git.c:364
+#: builtin/help.c:448 git.c:365
#, c-format
msgid "bad alias.%s string: %s"
msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
msgid "'git help config' for more information"
msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
-#: builtin/index-pack.c:184
+#: builtin/index-pack.c:185
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:204
+#: builtin/index-pack.c:205
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:207
+#: builtin/index-pack.c:208
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:257
+#: builtin/index-pack.c:258
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:267
+#: builtin/index-pack.c:268
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:268
+#: builtin/index-pack.c:269
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:280
+#: builtin/index-pack.c:281
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:287 builtin/pack-objects.c:600
+#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:600
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:290 builtin/unpack-objects.c:94
+#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-#: builtin/index-pack.c:305 builtin/repack.c:250
-#, c-format
-msgid "unable to create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
-
-#: builtin/index-pack.c:311
+#: builtin/index-pack.c:312
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:325
+#: builtin/index-pack.c:326
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:327
+#: builtin/index-pack.c:328
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:345
+#: builtin/index-pack.c:346
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:465
+#: builtin/index-pack.c:466
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:514
+#: builtin/index-pack.c:515
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:522
+#: builtin/index-pack.c:523
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:530
+#: builtin/index-pack.c:531
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:561
+#: builtin/index-pack.c:562
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:563
+#: builtin/index-pack.c:564
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:589
+#: builtin/index-pack.c:590
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:734 builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:763
-#: builtin/index-pack.c:802 builtin/index-pack.c:811
+#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764
+#: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:737 builtin/pack-objects.c:153
+#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:153
#: builtin/pack-objects.c:213 builtin/pack-objects.c:307
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:800
+#: builtin/index-pack.c:801
#, c-format
msgid "cannot read existing object info %s"
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
-#: builtin/index-pack.c:808
+#: builtin/index-pack.c:809
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:822
+#: builtin/index-pack.c:823
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:825 builtin/index-pack.c:844
+#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845
msgid "fsck error in packed object"
msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
-#: builtin/index-pack.c:846
+#: builtin/index-pack.c:847
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:918 builtin/index-pack.c:949
+#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1117
+#: builtin/index-pack.c:1118
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1117
+#: builtin/index-pack.c:1118
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1151
+#: builtin/index-pack.c:1152
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1156
+#: builtin/index-pack.c:1157
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1159
+#: builtin/index-pack.c:1160
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1171
+#: builtin/index-pack.c:1172
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1194
+#: builtin/index-pack.c:1195
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1204 builtin/pack-objects.c:2489
+#: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2491
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1245
+#: builtin/index-pack.c:1246
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1251
+#: builtin/index-pack.c:1252
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1263
+#: builtin/index-pack.c:1264
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1267
+#: builtin/index-pack.c:1268
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1291
+#: builtin/index-pack.c:1292
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1368
+#: builtin/index-pack.c:1388
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1382
+#: builtin/index-pack.c:1402
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1407
+#: builtin/index-pack.c:1427
#, c-format
msgid "cannot write %s file '%s'"
msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1415
+#: builtin/index-pack.c:1435
#, c-format
msgid "cannot close written %s file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1439
+#: builtin/index-pack.c:1459
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1453
+#: builtin/index-pack.c:1473
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1461
+#: builtin/index-pack.c:1481
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1505 builtin/pack-objects.c:2728
+#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2730
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1573
+#: builtin/index-pack.c:1593
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1575
+#: builtin/index-pack.c:1595
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1623
+#: builtin/index-pack.c:1643
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1630
+#: builtin/index-pack.c:1650
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1667
+#: builtin/index-pack.c:1689
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1716 builtin/index-pack.c:1719
-#: builtin/index-pack.c:1735 builtin/index-pack.c:1739
+#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741
+#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1755
+#: builtin/index-pack.c:1777
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1757
+#: builtin/index-pack.c:1779
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/index-pack.c:1763
+#: builtin/index-pack.c:1785
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1811 builtin/unpack-objects.c:580
+#: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580
msgid "fsck error in pack objects"
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:526 builtin/init-db.c:531
+#: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:535
+#: builtin/init-db.c:538
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:556
+#: builtin/init-db.c:559
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:584
+#: builtin/init-db.c:587
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
-#: builtin/interpret-trailers.c:15
+#: builtin/interpret-trailers.c:16
msgid ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/interpret-trailers.c:94
+#: builtin/interpret-trailers.c:95
msgid "edit files in place"
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
-#: builtin/interpret-trailers.c:95
+#: builtin/interpret-trailers.c:96
msgid "trim empty trailers"
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
-#: builtin/interpret-trailers.c:98
+#: builtin/interpret-trailers.c:99
msgid "where to place the new trailer"
msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
-#: builtin/interpret-trailers.c:100
+#: builtin/interpret-trailers.c:101
msgid "action if trailer already exists"
msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
-#: builtin/interpret-trailers.c:102
+#: builtin/interpret-trailers.c:103
msgid "action if trailer is missing"
msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
-#: builtin/interpret-trailers.c:104
+#: builtin/interpret-trailers.c:105
msgid "output only the trailers"
msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
-#: builtin/interpret-trailers.c:105
+#: builtin/interpret-trailers.c:106
msgid "do not apply config rules"
msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
-#: builtin/interpret-trailers.c:106
+#: builtin/interpret-trailers.c:107
msgid "join whitespace-continued values"
msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
-#: builtin/interpret-trailers.c:107
+#: builtin/interpret-trailers.c:108
msgid "set parsing options"
msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
-#: builtin/interpret-trailers.c:109
+#: builtin/interpret-trailers.c:110
msgid "do not treat --- specially"
msgstr "không coi --- là đặc biệt"
-#: builtin/interpret-trailers.c:110
+#: builtin/interpret-trailers.c:111
msgid "trailer"
msgstr "bộ dò vết"
-#: builtin/interpret-trailers.c:111
+#: builtin/interpret-trailers.c:112
msgid "trailer(s) to add"
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
-#: builtin/interpret-trailers.c:120
+#: builtin/interpret-trailers.c:123
msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
-#: builtin/interpret-trailers.c:130
+#: builtin/interpret-trailers.c:133
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
#: builtin/log.c:55
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
-msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
+msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
#: builtin/log.c:56
msgid "git show [<options>] <object>..."
-msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
+msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:104
+#: builtin/log.c:109
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:168
+#: builtin/log.c:160
+msgid ""
+"log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
+"upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
+"behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
+"\n"
+"To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
+"log.mailmap configuration value to true.\n"
+"\n"
+"See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further information."
+msgstr ""
+"log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
+"phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
+"hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
+"\n"
+"Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
+"giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
+"\n"
+"Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
+
+#: builtin/log.c:183
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:169
+#: builtin/log.c:184
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:171
+#: builtin/log.c:186
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:173
+#: builtin/log.c:188
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:174
+#: builtin/log.c:189
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:177
+#: builtin/log.c:192
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:275
+#: builtin/log.c:297
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:529
+#: builtin/log.c:551
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:544 builtin/log.c:638
+#: builtin/log.c:566 builtin/log.c:660
#, c-format
msgid "could not read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:663
+#: builtin/log.c:685
#, c-format
msgid "unknown type: %d"
msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:784
+#: builtin/log.c:808
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:885
+#: builtin/log.c:925
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:901
+#: builtin/log.c:941
#, c-format
msgid "cannot open patch file %s"
msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:918
+#: builtin/log.c:958
msgid "need exactly one range"
msgstr "cần chính xác một vùng"
-#: builtin/log.c:928
+#: builtin/log.c:968
msgid "not a range"
msgstr "không phải là một vùng"
-#: builtin/log.c:1051
+#: builtin/log.c:1091
msgid "cover letter needs email format"
msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1057
+#: builtin/log.c:1097
msgid "failed to create cover-letter file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
-#: builtin/log.c:1136
+#: builtin/log.c:1176
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1163
+#: builtin/log.c:1203
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
-msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1221
+#: builtin/log.c:1261
msgid "two output directories?"
msgstr "hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1332 builtin/log.c:2076 builtin/log.c:2078 builtin/log.c:2090
+#: builtin/log.c:1372 builtin/log.c:2116 builtin/log.c:2118 builtin/log.c:2130
#, c-format
msgid "unknown commit %s"
msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1342 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
+#: builtin/log.c:1382 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
#: builtin/replace.c:210
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/log.c:1347
+#: builtin/log.c:1387
msgid "could not find exact merge base"
msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1351
+#: builtin/log.c:1391
msgid ""
"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
-#: builtin/log.c:1371
+#: builtin/log.c:1411
msgid "failed to find exact merge base"
msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1382
+#: builtin/log.c:1422
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1386
+#: builtin/log.c:1426
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1439
+#: builtin/log.c:1479
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1491
+#: builtin/log.c:1531
msgid "failed to infer range-diff ranges"
msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
-#: builtin/log.c:1536
+#: builtin/log.c:1576
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1539
+#: builtin/log.c:1579
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1543
+#: builtin/log.c:1583
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1545
+#: builtin/log.c:1585
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1547
+#: builtin/log.c:1587
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1548
+#: builtin/log.c:1588
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1549
+#: builtin/log.c:1589
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1551
+#: builtin/log.c:1591
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1553
+#: builtin/log.c:1593
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1555
+#: builtin/log.c:1595
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1558
+#: builtin/log.c:1598
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1561
+#: builtin/log.c:1601
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1564
+#: builtin/log.c:1604
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1567
+#: builtin/log.c:1607
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1569
+#: builtin/log.c:1609
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1571
+#: builtin/log.c:1611
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1573
+#: builtin/log.c:1613
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1575
+#: builtin/log.c:1615
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1576
+#: builtin/log.c:1616
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1577
+#: builtin/log.c:1617
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1578 builtin/log.c:1580
+#: builtin/log.c:1618 builtin/log.c:1620
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1578
+#: builtin/log.c:1618
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1580
+#: builtin/log.c:1620
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1582
+#: builtin/log.c:1622
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1583
+#: builtin/log.c:1623
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1585
+#: builtin/log.c:1625
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1586
+#: builtin/log.c:1626
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1587 builtin/log.c:1590
+#: builtin/log.c:1627 builtin/log.c:1630
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1588
+#: builtin/log.c:1628
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1591
+#: builtin/log.c:1631
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1595
+#: builtin/log.c:1635
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1597
+#: builtin/log.c:1637
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1598
+#: builtin/log.c:1638
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1599
+#: builtin/log.c:1639
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1600
+#: builtin/log.c:1640
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1602
+#: builtin/log.c:1642
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1603
+#: builtin/log.c:1643
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1605
+#: builtin/log.c:1645
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1606
-msgid "rev"
-msgstr "rev"
-
-#: builtin/log.c:1607
+#: builtin/log.c:1647
msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1610
+#: builtin/log.c:1650
msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
"đơn"
-#: builtin/log.c:1612
+#: builtin/log.c:1652
msgid "percentage by which creation is weighted"
msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
-#: builtin/log.c:1687
+#: builtin/log.c:1727
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1702
+#: builtin/log.c:1742
msgid "-n and -k are mutually exclusive"
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/log.c:1704
+#: builtin/log.c:1744
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
-#: builtin/log.c:1712
+#: builtin/log.c:1752
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1714
+#: builtin/log.c:1754
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1716
+#: builtin/log.c:1756
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1748
+#: builtin/log.c:1788
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1837
+#: builtin/log.c:1877
msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
-#: builtin/log.c:1841
+#: builtin/log.c:1881
msgid "Interdiff:"
msgstr "Interdiff:"
-#: builtin/log.c:1842
+#: builtin/log.c:1882
#, c-format
msgid "Interdiff against v%d:"
msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
-#: builtin/log.c:1848
+#: builtin/log.c:1888
msgid "--creation-factor requires --range-diff"
msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
-#: builtin/log.c:1852
+#: builtin/log.c:1892
msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1860
+#: builtin/log.c:1900
msgid "Range-diff:"
msgstr "Range-diff:"
-#: builtin/log.c:1861
+#: builtin/log.c:1901
#, c-format
msgid "Range-diff against v%d:"
msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
-#: builtin/log.c:1872
+#: builtin/log.c:1912
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1908
+#: builtin/log.c:1948
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1952
+#: builtin/log.c:1992
msgid "failed to create output files"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:2011
+#: builtin/log.c:2051
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:2065
+#: builtin/log.c:2105
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
#: builtin/ls-files.c:470
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
-msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
+msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
#: builtin/ls-files.c:526
msgid "identify the file status with tags"
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1458
+#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
#: builtin/ls-tree.c:30
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
#: builtin/ls-tree.c:128
msgid "only show trees"
msgid "empty mbox: '%s'"
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
-#: builtin/merge.c:54
+#: builtin/merge.c:55
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
+msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:55
+#: builtin/merge.c:56
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:56
+#: builtin/merge.c:57
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
-#: builtin/merge.c:116
+#: builtin/merge.c:118
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:139
+#: builtin/merge.c:141
#, c-format
msgid "option `%s' requires a value"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:185
+#: builtin/merge.c:187
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:186
+#: builtin/merge.c:188
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:191
+#: builtin/merge.c:193
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:242 builtin/pull.c:150
+#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:153
+#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:156
+#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:159
+#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:165
+#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:168
+#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:171
+#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:257
+#: builtin/merge.c:259
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:178
+#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:181
+#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:264 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:185
-#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1471 builtin/revert.c:113
+#: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186
+#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:186
+#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:189
+#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:190
+#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:269
+#: builtin/merge.c:271
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:276
+#: builtin/merge.c:278
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:278
+#: builtin/merge.c:280
+msgid "--abort but leave index and working tree alone"
+msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
+
+#: builtin/merge.c:282
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:197
+#: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:286
+#: builtin/merge.c:290
msgid "verify commit-msg hook"
msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
-#: builtin/merge.c:311
+#: builtin/merge.c:307
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:316
+#: builtin/merge.c:312
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:321
+#: builtin/merge.c:317
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
+#: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:390
+#: builtin/merge.c:386
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:401
+#: builtin/merge.c:397
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:451
+#: builtin/merge.c:447
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:502
+#: builtin/merge.c:498
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:589
+#: builtin/merge.c:585
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:712
+#: builtin/merge.c:708
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:726
+#: builtin/merge.c:722
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:741
+#: builtin/merge.c:737
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:793
+#: builtin/merge.c:789
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:802
+#: builtin/merge.c:798
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:808
+#: builtin/merge.c:804
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"topic.\n"
"\n"
-#: builtin/merge.c:813
+#: builtin/merge.c:809
msgid "An empty message aborts the commit.\n"
msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:816
+#: builtin/merge.c:812
#, c-format
msgid ""
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:857
+#: builtin/merge.c:853
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:876
+#: builtin/merge.c:872
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:936
+#: builtin/merge.c:933
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:975
+#: builtin/merge.c:972
msgid "No current branch."
msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:977
+#: builtin/merge.c:974
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:979
+#: builtin/merge.c:976
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:984
+#: builtin/merge.c:981
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1041
+#: builtin/merge.c:1038
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1144
+#: builtin/merge.c:1141
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1178
+#: builtin/merge.c:1175
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1281
+#: builtin/merge.c:1278
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1285
+#: builtin/merge.c:1282
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1297
+#: builtin/merge.c:1291
+msgid "--quit expects no arguments"
+msgstr "--quit không nhận các đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1304
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/merge.c:1301
+#: builtin/merge.c:1308
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1317
+#: builtin/merge.c:1324
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1324
+#: builtin/merge.c:1331
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1327
+#: builtin/merge.c:1334
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1341
+#: builtin/merge.c:1348
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1349
+#: builtin/merge.c:1350
+msgid "You cannot combine --squash with --commit."
+msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
+
+#: builtin/merge.c:1366
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1366
+#: builtin/merge.c:1383
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1368
+#: builtin/merge.c:1385
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1373
+#: builtin/merge.c:1390
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1375
+#: builtin/merge.c:1392
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1454
+#: builtin/merge.c:1471
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1463
+#: builtin/merge.c:1480
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1473
+#: builtin/merge.c:1490
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1515
+#: builtin/merge.c:1532
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1522
+#: builtin/merge.c:1539
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1547
+#: builtin/merge.c:1564
msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1553
+#: builtin/merge.c:1570
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1576 builtin/merge.c:1655
+#: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1580
+#: builtin/merge.c:1597
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1646
+#: builtin/merge.c:1649
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1648
+#: builtin/merge.c:1651
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1657
+#: builtin/merge.c:1660
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1669
+#: builtin/merge.c:1672
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
"<orig-file> <file2>"
msgstr ""
-"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
+"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
#: builtin/merge-file.c:35
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
#: builtin/multi-pack-index.c:9
-msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
-msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
+msgid ""
+"git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --"
+"batch-size=<size>)"
+msgstr ""
+"git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify|expire|repack --"
+"batch-size=<cỡ>)"
-#: builtin/multi-pack-index.c:22
+#: builtin/multi-pack-index.c:23
msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
-#: builtin/multi-pack-index.c:40 builtin/prune-packed.c:67
+#: builtin/multi-pack-index.c:25
+msgid ""
+"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
+"larger than this size"
+msgstr ""
+"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
+"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67
msgid "too many arguments"
msgstr "có quá nhiều đối số"
-#: builtin/multi-pack-index.c:51
+#: builtin/multi-pack-index.c:52
+msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
+msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:61
#, c-format
-msgid "unrecognized verb: %s"
-msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
+msgid "unrecognized subcommand: %s"
+msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
#: builtin/mv.c:18
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
-msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
+msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
#: builtin/mv.c:83
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:516
+#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:520
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:355
+#: builtin/name-rev.c:352
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
+msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
-#: builtin/name-rev.c:356
+#: builtin/name-rev.c:353
msgid "git name-rev [<options>] --all"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
+msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
-#: builtin/name-rev.c:357
+#: builtin/name-rev.c:354
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
+msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:415
+#: builtin/name-rev.c:411
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:416
+#: builtin/name-rev.c:412
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:418
+#: builtin/name-rev.c:414
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:420
+#: builtin/name-rev.c:416
msgid "ignore refs matching <pattern>"
msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:422
+#: builtin/name-rev.c:418
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:423
+#: builtin/name-rev.c:419
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:424
+#: builtin/name-rev.c:420
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:430
+#: builtin/name-rev.c:426
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
#: builtin/notes.c:49
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:54
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:55
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
#: builtin/notes.c:60
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:65
msgid "git notes edit [<object>]"
#: builtin/notes.c:75
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
-msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
+msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:76
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
-msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
#: builtin/notes.c:77
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
-msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
#: builtin/notes.c:82
msgid "git notes remove [<object>]"
#: builtin/notes.c:87
msgid "git notes prune [<options>]"
-msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
#: builtin/notes.c:92
msgid "git notes get-ref"
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:522
+#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:535
+#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1611
+#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
-"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
+"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
#: builtin/pack-objects.c:53
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
-"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
+"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
#: builtin/pack-objects.c:424
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:1589
+#: builtin/pack-objects.c:1591
#, c-format
msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1598
+#: builtin/pack-objects.c:1600
#, c-format
msgid "delta base offset out of bound for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1867
+#: builtin/pack-objects.c:1869
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1997
+#: builtin/pack-objects.c:1999
#, c-format
msgid "unable to get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2012
+#: builtin/pack-objects.c:2014
#, c-format
msgid "unable to parse object header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2082 builtin/pack-objects.c:2098
-#: builtin/pack-objects.c:2108
+#: builtin/pack-objects.c:2084 builtin/pack-objects.c:2100
+#: builtin/pack-objects.c:2110
#, c-format
msgid "object %s cannot be read"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2085 builtin/pack-objects.c:2112
+#: builtin/pack-objects.c:2087 builtin/pack-objects.c:2114
#, c-format
msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
msgstr ""
"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
"%<PRIuMAX>)"
-#: builtin/pack-objects.c:2122
+#: builtin/pack-objects.c:2124
msgid "suboptimal pack - out of memory"
msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
-#: builtin/pack-objects.c:2448
+#: builtin/pack-objects.c:2450
#, c-format
msgid "Delta compression using up to %d threads"
msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2580
+#: builtin/pack-objects.c:2582
#, c-format
msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2667
+#: builtin/pack-objects.c:2669
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2673
+#: builtin/pack-objects.c:2675
msgid "inconsistency with delta count"
msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
-#: builtin/pack-objects.c:2754
+#: builtin/pack-objects.c:2756
#, c-format
msgid ""
"expected edge object ID, got garbage:\n"
"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
" %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2760
+#: builtin/pack-objects.c:2762
#, c-format
msgid ""
"expected object ID, got garbage:\n"
"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
" %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2858
+#: builtin/pack-objects.c:2860
msgid "invalid value for --missing"
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
-#: builtin/pack-objects.c:2917 builtin/pack-objects.c:3025
+#: builtin/pack-objects.c:2919 builtin/pack-objects.c:3027
msgid "cannot open pack index"
msgstr "không thể mở mục lục của gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2948
+#: builtin/pack-objects.c:2950
#, c-format
msgid "loose object at %s could not be examined"
msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
-#: builtin/pack-objects.c:3033
+#: builtin/pack-objects.c:3035
msgid "unable to force loose object"
msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3125
+#: builtin/pack-objects.c:3127
#, c-format
msgid "not a rev '%s'"
msgstr "không phải một rev “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3128
+#: builtin/pack-objects.c:3130
#, c-format
msgid "bad revision '%s'"
msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3153
+#: builtin/pack-objects.c:3155
msgid "unable to add recent objects"
msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
-#: builtin/pack-objects.c:3206
+#: builtin/pack-objects.c:3208
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:3210
+#: builtin/pack-objects.c:3212
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3240
+#: builtin/pack-objects.c:3242
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:3242
+#: builtin/pack-objects.c:3244
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:3244
+#: builtin/pack-objects.c:3246
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3247
+#: builtin/pack-objects.c:3249
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:3248
+#: builtin/pack-objects.c:3250
msgid "<version>[,<offset>]"
msgstr "<phiên bản>[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:3249
+#: builtin/pack-objects.c:3251
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:3252
+#: builtin/pack-objects.c:3254
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:3254
+#: builtin/pack-objects.c:3256
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:3256
+#: builtin/pack-objects.c:3258
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3258
+#: builtin/pack-objects.c:3260
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3260
+#: builtin/pack-objects.c:3262
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3262
+#: builtin/pack-objects.c:3264
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:3264
+#: builtin/pack-objects.c:3266
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:3266
+#: builtin/pack-objects.c:3268
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:3268
+#: builtin/pack-objects.c:3270
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:3270
+#: builtin/pack-objects.c:3272
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:3272
+#: builtin/pack-objects.c:3274
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:3274
+#: builtin/pack-objects.c:3276
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:3276
+#: builtin/pack-objects.c:3278
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3279
+#: builtin/pack-objects.c:3281
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:3282
+#: builtin/pack-objects.c:3284
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:3285
+#: builtin/pack-objects.c:3287
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:3288
+#: builtin/pack-objects.c:3290
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:3290
+#: builtin/pack-objects.c:3292
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3292
+#: builtin/pack-objects.c:3294
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3294
+#: builtin/pack-objects.c:3296
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3296
+#: builtin/pack-objects.c:3298
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:3299
+#: builtin/pack-objects.c:3301
msgid "use the sparse reachability algorithm"
msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
-#: builtin/pack-objects.c:3301
+#: builtin/pack-objects.c:3303
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:3303
+#: builtin/pack-objects.c:3305
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:3305
+#: builtin/pack-objects.c:3307
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:3307
+#: builtin/pack-objects.c:3309
msgid "ignore this pack"
msgstr "bỏ qua gói này"
-#: builtin/pack-objects.c:3309
+#: builtin/pack-objects.c:3311
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3311
+#: builtin/pack-objects.c:3313
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:3313
+#: builtin/pack-objects.c:3315
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3315
+#: builtin/pack-objects.c:3317
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3318
+#: builtin/pack-objects.c:3320
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3321
+#: builtin/pack-objects.c:3323
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/pack-objects.c:3323
+#: builtin/pack-objects.c:3325
msgid "respect islands during delta compression"
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
-#: builtin/pack-objects.c:3348
+#: builtin/pack-objects.c:3350
#, c-format
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
-#: builtin/pack-objects.c:3353
+#: builtin/pack-objects.c:3355
#, c-format
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
-#: builtin/pack-objects.c:3407
+#: builtin/pack-objects.c:3409
msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
msgstr ""
"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
-#: builtin/pack-objects.c:3409
+#: builtin/pack-objects.c:3411
msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
-#: builtin/pack-objects.c:3414
+#: builtin/pack-objects.c:3416
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
-#: builtin/pack-objects.c:3417
+#: builtin/pack-objects.c:3419
msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
-#: builtin/pack-objects.c:3423
+#: builtin/pack-objects.c:3425
msgid "cannot use --filter without --stdout"
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
-#: builtin/pack-objects.c:3484
+#: builtin/pack-objects.c:3486
msgid "Enumerating objects"
msgstr "Đánh số các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3514
+#: builtin/pack-objects.c:3516
#, c-format
msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
#: builtin/pack-refs.c:8
msgid "git pack-refs [<options>]"
-msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
#: builtin/pack-refs.c:16
msgid "pack everything"
#: builtin/pull.c:88
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/pull.c:140
+#: builtin/pull.c:141
msgid "control for recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
-#: builtin/pull.c:144
+#: builtin/pull.c:145
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:147
+#: builtin/pull.c:148
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:125
+#: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/pull.c:184
+#: builtin/pull.c:185
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-#: builtin/pull.c:200
+#: builtin/pull.c:201
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-#: builtin/pull.c:210
+#: builtin/pull.c:211
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/pull.c:218
+#: builtin/pull.c:219
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-#: builtin/pull.c:313
+#: builtin/pull.c:316
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/pull.c:430
+#: builtin/pull.c:433
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
-#: builtin/pull.c:432
+#: builtin/pull.c:435
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
-#: builtin/pull.c:433
+#: builtin/pull.c:436
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/pull.c:436
+#: builtin/pull.c:439
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/pull.c:441 builtin/rebase.c:1321 git-parse-remote.sh:73
+#: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/pull.c:443 builtin/pull.c:458 git-parse-remote.sh:79
+#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-#: builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:460 git-parse-remote.sh:82
+#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461
+#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:463
-#: builtin/rebase.c:1327 git-parse-remote.sh:64
+#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466
+#: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:468
+#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/pull.c:456 builtin/rebase.c:1319 git-parse-remote.sh:75
+#: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/pull.c:465 git-parse-remote.sh:95
+#: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/pull.c:470
+#: builtin/pull.c:473
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:574
+#: builtin/pull.c:581
#, c-format
msgid "unable to access commit %s"
msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/pull.c:854
+#: builtin/pull.c:861
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:909
+#: builtin/pull.c:916
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-#: builtin/pull.c:917
+#: builtin/pull.c:924
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:921
+#: builtin/pull.c:928
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/pull.c:922
+#: builtin/pull.c:929
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/pull.c:947
+#: builtin/pull.c:954
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:953
+#: builtin/pull.c:960
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:968
+#: builtin/pull.c:975
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:972
+#: builtin/pull.c:979
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/pull.c:979
+#: builtin/pull.c:986
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
#: builtin/push.c:19
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/push.c:111
msgid "tag shorthand without <tag>"
#: builtin/range-diff.c:8
msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
msgstr ""
-"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
+"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
#: builtin/range-diff.c:9
msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
-msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
+msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
#: builtin/range-diff.c:10
msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
-msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
+msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
#: builtin/range-diff.c:21
msgid "Percentage by which creation is weighted"
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
"[<branch>]"
msgstr ""
-"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
+"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
"[<upstream>] [<nhánh>]"
#: builtin/rebase.c:34
msgid ""
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
msgstr ""
-"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
+"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
"[<nhánh>]"
#: builtin/rebase.c:36
msgid "keep empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
-#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:127
+#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
msgid "sign commits"
msgstr "ký các lần chuyển giao"
-#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1397
+#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
msgid "the command to run"
msgstr "lệnh muốn chạy"
-#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1480
+#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486
msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
-#: builtin/rebase.c:534 builtin/rebase.c:1787
+#: builtin/rebase.c:534
#, c-format
msgid "%s requires an interactive rebase"
msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
msgid "Cannot store %s"
msgstr "Không thể lưu “%s”"
-#: builtin/rebase.c:817
+#: builtin/rebase.c:827
msgid "could not determine HEAD revision"
msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
-#: builtin/rebase.c:940
+#: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81
msgid ""
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
"--abort\"."
-#: builtin/rebase.c:1021
+#: builtin/rebase.c:1031
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
-#: builtin/rebase.c:1313
+#: builtin/rebase.c:1318
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
" git rebase “<nhánh>”\n"
"\n"
-#: builtin/rebase.c:1329
+#: builtin/rebase.c:1334
#, c-format
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
"\n"
-#: builtin/rebase.c:1359
+#: builtin/rebase.c:1364
msgid "exec commands cannot contain newlines"
msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
-#: builtin/rebase.c:1363
+#: builtin/rebase.c:1368
msgid "empty exec command"
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
-#: builtin/rebase.c:1390
+#: builtin/rebase.c:1396
msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1392
+#: builtin/rebase.c:1398
msgid "allow pre-rebase hook to run"
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
-#: builtin/rebase.c:1394
+#: builtin/rebase.c:1400
msgid "be quiet. implies --no-stat"
msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
-#: builtin/rebase.c:1400
+#: builtin/rebase.c:1406
msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1403
+#: builtin/rebase.c:1409
msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
-#: builtin/rebase.c:1405 builtin/rebase.c:1409 builtin/rebase.c:1411
+#: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417
msgid "passed to 'git am'"
msgstr "chuyển cho “git am”"
-#: builtin/rebase.c:1413 builtin/rebase.c:1415
+#: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421
msgid "passed to 'git apply'"
msgstr "chuyển cho “git apply”"
-#: builtin/rebase.c:1417 builtin/rebase.c:1420
+#: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426
msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
msgstr ""
"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
-#: builtin/rebase.c:1422
+#: builtin/rebase.c:1428
msgid "continue"
msgstr "tiếp tục"
-#: builtin/rebase.c:1425
+#: builtin/rebase.c:1431
msgid "skip current patch and continue"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
-#: builtin/rebase.c:1427
+#: builtin/rebase.c:1433
msgid "abort and check out the original branch"
msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
-#: builtin/rebase.c:1430
+#: builtin/rebase.c:1436
msgid "abort but keep HEAD where it is"
msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
-#: builtin/rebase.c:1431
+#: builtin/rebase.c:1437
msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
-#: builtin/rebase.c:1434
+#: builtin/rebase.c:1440
msgid "show the patch file being applied or merged"
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1437
+#: builtin/rebase.c:1443
msgid "use merging strategies to rebase"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:1441
+#: builtin/rebase.c:1447
msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:1445
+#: builtin/rebase.c:1451
msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-#: builtin/rebase.c:1449
+#: builtin/rebase.c:1455
msgid "preserve empty commits during rebase"
msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:1451
+#: builtin/rebase.c:1457
msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
-#: builtin/rebase.c:1457
+#: builtin/rebase.c:1463
msgid "automatically stash/stash pop before and after"
msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
-#: builtin/rebase.c:1459
+#: builtin/rebase.c:1465
msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
-#: builtin/rebase.c:1463
+#: builtin/rebase.c:1469
msgid "allow rebasing commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/rebase.c:1466
+#: builtin/rebase.c:1472
msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-#: builtin/rebase.c:1469
+#: builtin/rebase.c:1475
msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1471
+#: builtin/rebase.c:1477
msgid "use the given merge strategy"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
-#: builtin/rebase.c:1473 builtin/revert.c:114
+#: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
-#: builtin/rebase.c:1474
+#: builtin/rebase.c:1480
msgid "pass the argument through to the merge strategy"
msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1477
+#: builtin/rebase.c:1483
msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
-#: builtin/rebase.c:1498
+#: builtin/rebase.c:1500
msgid ""
"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
"See its entry in 'git help config' for details."
"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
-#: builtin/rebase.c:1504
+#: builtin/rebase.c:1506
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-#: builtin/rebase.c:1545
+#: builtin/rebase.c:1547
msgid ""
"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
msgstr ""
"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
"thế."
-#: builtin/rebase.c:1549
+#: builtin/rebase.c:1551
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: builtin/rebase.c:1553
+#: builtin/rebase.c:1555
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: builtin/rebase.c:1576
+#: builtin/rebase.c:1578
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: builtin/rebase.c:1588
+#: builtin/rebase.c:1590
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: builtin/rebase.c:1607
+#: builtin/rebase.c:1609
msgid "could not discard worktree changes"
msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/rebase.c:1626
+#: builtin/rebase.c:1628
#, c-format
msgid "could not move back to %s"
msgstr "không thể quay trở lại %s"
-#: builtin/rebase.c:1637 builtin/rm.c:369
-#, c-format
-msgid "could not remove '%s'"
-msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:1663
+#: builtin/rebase.c:1673
#, c-format
msgid ""
"It seems that there is already a %s directory, and\n"
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
-#: builtin/rebase.c:1684
+#: builtin/rebase.c:1694
msgid "switch `C' expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/rebase.c:1725
+#: builtin/rebase.c:1735
#, c-format
msgid "Unknown mode: %s"
msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
-#: builtin/rebase.c:1747
+#: builtin/rebase.c:1757
msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
-#: builtin/rebase.c:1796
+#: builtin/rebase.c:1797
+msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
+msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
+
+#: builtin/rebase.c:1809
msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
msgstr ""
"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1815
+#: builtin/rebase.c:1828
msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
-#: builtin/rebase.c:1819
+#: builtin/rebase.c:1832
msgid ""
"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
-#: builtin/rebase.c:1825
+#: builtin/rebase.c:1838
msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
-#: builtin/rebase.c:1828
+#: builtin/rebase.c:1841
msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
-#: builtin/rebase.c:1852
+#: builtin/rebase.c:1865
#, c-format
msgid "invalid upstream '%s'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rebase.c:1858
+#: builtin/rebase.c:1871
msgid "Could not create new root commit"
msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
-#: builtin/rebase.c:1876
+#: builtin/rebase.c:1889
#, c-format
msgid "'%s': need exactly one merge base"
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1883
+#: builtin/rebase.c:1896
#, c-format
msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rebase.c:1908
+#: builtin/rebase.c:1921
#, c-format
msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
-#: builtin/rebase.c:1916 builtin/submodule--helper.c:38
-#: builtin/submodule--helper.c:1933
+#: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38
+#: builtin/submodule--helper.c:1934
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/rebase.c:1927
+#: builtin/rebase.c:1940
msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
-#: builtin/rebase.c:1968
+#: builtin/rebase.c:1981
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: builtin/rebase.c:1971
+#: builtin/rebase.c:1984
#, c-format
msgid "Unexpected stash response: '%s'"
msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
-#: builtin/rebase.c:1977
+#: builtin/rebase.c:1990
#, c-format
msgid "Could not create directory for '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
-#: builtin/rebase.c:1980
+#: builtin/rebase.c:1993
#, c-format
msgid "Created autostash: %s\n"
msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
-#: builtin/rebase.c:1983
+#: builtin/rebase.c:1996
msgid "could not reset --hard"
msgstr "không thể reset --hard"
-#: builtin/rebase.c:1984 builtin/reset.c:114
+#: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/rebase.c:2000
+#: builtin/rebase.c:2013
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/rebase.c:2027
+#: builtin/rebase.c:2040
#, c-format
msgid "could not parse '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/rebase.c:2040
+#: builtin/rebase.c:2053
#, c-format
msgid "could not switch to %s"
msgstr "không thể chuyển đến %s"
-#: builtin/rebase.c:2051
+#: builtin/rebase.c:2064
msgid "HEAD is up to date."
msgstr "HEAD đã cập nhật."
-#: builtin/rebase.c:2053
+#: builtin/rebase.c:2066
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
-#: builtin/rebase.c:2061
+#: builtin/rebase.c:2074
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-#: builtin/rebase.c:2063
+#: builtin/rebase.c:2076
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
-#: builtin/rebase.c:2071
+#: builtin/rebase.c:2084
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: builtin/rebase.c:2078
+#: builtin/rebase.c:2091
#, c-format
msgid "Changes to %s:\n"
msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
-#: builtin/rebase.c:2081
+#: builtin/rebase.c:2094
#, c-format
msgid "Changes from %s to %s:\n"
msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
-#: builtin/rebase.c:2106
+#: builtin/rebase.c:2119
#, c-format
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
-#: builtin/rebase.c:2115
+#: builtin/rebase.c:2128
msgid "Could not detach HEAD"
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
-#: builtin/rebase.c:2124
+#: builtin/rebase.c:2137
#, c-format
msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
-#: builtin/receive-pack.c:33
+#: builtin/receive-pack.c:32
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:833
+#: builtin/receive-pack.c:832
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:853
+#: builtin/receive-pack.c:852
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1940
+#: builtin/receive-pack.c:1938
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1954
+#: builtin/receive-pack.c:1952
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
#: builtin/remote.c:33
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
-msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
+msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:53
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
#: builtin/remote.c:59
msgid "git remote show [<options>] <name>"
-msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:64
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
-msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:69
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
-msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
+msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
#: builtin/remote.c:98
#, c-format
#: builtin/repack.c:22
msgid "git repack [<options>]"
-msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
#: builtin/repack.c:27
msgid ""
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-#: builtin/repack.c:200
+#: builtin/repack.c:201
msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
msgstr ""
"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
"tượng hứa hẹn"
-#: builtin/repack.c:239 builtin/repack.c:414
+#: builtin/repack.c:240 builtin/repack.c:418
msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
msgstr ""
"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
"objects."
-#: builtin/repack.c:256
+#: builtin/repack.c:257
msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
-#: builtin/repack.c:294
+#: builtin/repack.c:295
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:296
+#: builtin/repack.c:297
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:299
+#: builtin/repack.c:300
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:301
+#: builtin/repack.c:302
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:303
+#: builtin/repack.c:304
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:305
+#: builtin/repack.c:306
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:308
+#: builtin/repack.c:309
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:310
+#: builtin/repack.c:311
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:312
+#: builtin/repack.c:313
msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:313
+#: builtin/repack.c:314
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:314
+#: builtin/repack.c:315
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:316
+#: builtin/repack.c:317
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:318
+#: builtin/repack.c:319
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
+#: builtin/repack.c:320 builtin/repack.c:326
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:320
+#: builtin/repack.c:321
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:322
+#: builtin/repack.c:323
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:324
+#: builtin/repack.c:325
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
-#: builtin/repack.c:326
+#: builtin/repack.c:327
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:328
+#: builtin/repack.c:329
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:330
+#: builtin/repack.c:331
msgid "do not repack this pack"
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
-#: builtin/repack.c:340
+#: builtin/repack.c:341
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:344
+#: builtin/repack.c:345
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:423
+#: builtin/repack.c:427
msgid "Nothing new to pack."
msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
-#: builtin/repack.c:484
+#: builtin/repack.c:488
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
-#: builtin/repack.c:532
+#: builtin/repack.c:536
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
#: builtin/replace.c:272
msgid "unable to spawn mktree"
-msgstr "không thể spawn mktree"
+msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
#: builtin/replace.c:276
msgid "unable to read from mktree"
#: builtin/reset.c:33
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
+msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </đường/dẫn>…"
#: builtin/reset.c:34
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-list.c:405
+#: builtin/rev-list.c:412
msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
-#: builtin/rev-list.c:466
+#: builtin/rev-list.c:473
msgid "object filtering requires --objects"
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
-#: builtin/rev-list.c:469
+#: builtin/rev-list.c:476
#, c-format
msgid "invalid sparse value '%s'"
msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rev-list.c:510
+#: builtin/rev-list.c:527
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-list.c:513
+#: builtin/rev-list.c:530
msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
#: builtin/rev-parse.c:408
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
-msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
+msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
#: builtin/rev-parse.c:413
msgid "keep the `--` passed as an arg"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
-"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
+"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
-" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
#: builtin/revert.c:24
msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:25
msgid "git revert <subcommand>"
#: builtin/revert.c:30
msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:31
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:106
+#: builtin/revert.c:105
+msgid "skip current commit and continue"
+msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
+
+#: builtin/revert.c:107
msgid "don't automatically commit"
msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
-#: builtin/revert.c:107
+#: builtin/revert.c:108
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:110
+#: builtin/revert.c:111
msgid "parent-number"
msgstr "số-cha-mẹ"
-#: builtin/revert.c:111
+#: builtin/revert.c:112
msgid "select mainline parent"
msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
-#: builtin/revert.c:113
+#: builtin/revert.c:114
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:115
+#: builtin/revert.c:116
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:124
+#: builtin/revert.c:125
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:126
+#: builtin/revert.c:127
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/revert.c:128
+#: builtin/revert.c:129
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/revert.c:227
+#: builtin/revert.c:232
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
-#: builtin/revert.c:240
+#: builtin/revert.c:245
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
#: builtin/rm.c:19
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
-msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
+msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
#: builtin/rm.c:207
msgid ""
#: builtin/shortlog.c:14
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
-msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
+msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
#: builtin/shortlog.c:15
msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
-msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
#: builtin/shortlog.c:264
msgid "Group by committer rather than author"
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
-#: builtin/show-branch.c:549
+#: builtin/show-branch.c:548
#, c-format
msgid "no matching refs with %s"
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
-#: builtin/show-branch.c:646
+#: builtin/show-branch.c:645
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:648
+#: builtin/show-branch.c:647
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:650
+#: builtin/show-branch.c:649
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:652
+#: builtin/show-branch.c:651
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:654
+#: builtin/show-branch.c:653
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:655
+#: builtin/show-branch.c:654
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:657
+#: builtin/show-branch.c:656
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:659
+#: builtin/show-branch.c:658
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:661
+#: builtin/show-branch.c:660
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:663
+#: builtin/show-branch.c:662
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:665
+#: builtin/show-branch.c:664
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:668
+#: builtin/show-branch.c:667
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:670
+#: builtin/show-branch.c:669
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:672
+#: builtin/show-branch.c:671
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:675
+#: builtin/show-branch.c:674
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:676
+#: builtin/show-branch.c:675
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-#: builtin/show-branch.c:712
+#: builtin/show-branch.c:711
msgid ""
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
msgstr ""
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
"independent hay --merge-base"
-#: builtin/show-branch.c:736
+#: builtin/show-branch.c:735
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
-#: builtin/show-branch.c:739
+#: builtin/show-branch.c:738
msgid "--reflog option needs one branch name"
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:742
+#: builtin/show-branch.c:741
#, c-format
msgid "only %d entry can be shown at one time."
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
-#: builtin/show-branch.c:746
+#: builtin/show-branch.c:745
#, c-format
msgid "no such ref %s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-#: builtin/show-branch.c:832
+#: builtin/show-branch.c:831
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d rev."
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-#: builtin/show-branch.c:836
+#: builtin/show-branch.c:835
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref."
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/show-branch.c:839
+#: builtin/show-branch.c:838
#, c-format
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37
msgid "git stash list [<options>]"
-msgstr "git stash list [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42
msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
-msgstr "git stash show [<các-tùy-chọn>] <stash>"
+msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47
msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: builtin/stash.c:789 builtin/stash.c:826
+#: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827
#, c-format
msgid "Cannot update %s with %s"
msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
-#: builtin/stash.c:807 builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1510
+#: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497
msgid "stash message"
msgstr "phần chú thích cho stash"
-#: builtin/stash.c:817
+#: builtin/stash.c:818
msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
-#: builtin/stash.c:1039 git-legacy-stash.sh:217
+#: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: builtin/stash.c:1135 git-legacy-stash.sh:150
+#: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/stash.c:1162 git-legacy-stash.sh:165
+#: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1171 git-legacy-stash.sh:180
+#: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180
msgid "Cannot save the untracked files"
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-#: builtin/stash.c:1182 builtin/stash.c:1191 git-legacy-stash.sh:200
+#: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200
#: git-legacy-stash.sh:213
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1219 git-legacy-stash.sh:233
+#: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1268 git-legacy-stash.sh:337
+#: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
-#: builtin/stash.c:1284
+#: builtin/stash.c:1285
msgid "Did you forget to 'git add'?"
msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
-#: builtin/stash.c:1299 git-legacy-stash.sh:345
+#: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: builtin/stash.c:1306 git-legacy-stash.sh:350
+#: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: builtin/stash.c:1321 git-legacy-stash.sh:354
+#: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1326
+#: builtin/stash.c:1327
#, c-format
msgid "Saved working directory and index state %s"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
-#: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:384
+#: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1501
+#: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488
msgid "keep index"
msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
-#: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1503
+#: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490
msgid "stash in patch mode"
msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
-#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1504
+#: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491
msgid "quiet mode"
msgstr "chế độ im lặng"
-#: builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1506
+#: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493
msgid "include untracked files in stash"
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
-#: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1508
+#: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495
msgid "include ignore files"
msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/stash.c:1568
+#: builtin/stash.c:1555
#, c-format
msgid "could not exec %s"
msgstr "không thể thực thi %s"
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1942
+#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1367
+#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:627
-#: builtin/submodule--helper.c:650
+#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628
+#: builtin/submodule--helper.c:651
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
"."
-#: builtin/submodule--helper.c:546
+#: builtin/submodule--helper.c:547
#, c-format
msgid ""
"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
"con lồng nhau của %s\n"
"."
-#: builtin/submodule--helper.c:562
+#: builtin/submodule--helper.c:563
msgid "Suppress output of entering each submodule command"
msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:564 builtin/submodule--helper.c:1049
+#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050
msgid "Recurse into nested submodules"
msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:569
+#: builtin/submodule--helper.c:570
msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
-#: builtin/submodule--helper.c:596
+#: builtin/submodule--helper.c:597
#, c-format
msgid ""
"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
-#: builtin/submodule--helper.c:664
+#: builtin/submodule--helper.c:665
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:668
+#: builtin/submodule--helper.c:669
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:678
+#: builtin/submodule--helper.c:679
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:685
+#: builtin/submodule--helper.c:686
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:707
+#: builtin/submodule--helper.c:708
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:712
+#: builtin/submodule--helper.c:713
msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:784 builtin/submodule--helper.c:910
+#: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:823
+#: builtin/submodule--helper.c:824
#, c-format
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:850 builtin/submodule--helper.c:1019
+#: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020
#, c-format
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:874 builtin/submodule--helper.c:1185
+#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186
msgid "Suppress submodule status output"
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:875
+#: builtin/submodule--helper.c:876
msgid ""
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
"HEAD"
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
"đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:876
+#: builtin/submodule--helper.c:877
msgid "recurse into nested submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:881
+#: builtin/submodule--helper.c:882
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:905
+#: builtin/submodule--helper.c:906
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:969
+#: builtin/submodule--helper.c:970
#, c-format
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:975
+#: builtin/submodule--helper.c:976
#, c-format
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:989
+#: builtin/submodule--helper.c:990
#, c-format
msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1000
+#: builtin/submodule--helper.c:1001
#, c-format
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1047
+#: builtin/submodule--helper.c:1048
msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1054
+#: builtin/submodule--helper.c:1055
msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1108
+#: builtin/submodule--helper.c:1109
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
-#: builtin/submodule--helper.c:1120
+#: builtin/submodule--helper.c:1121
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
"bỏ chúng đi"
-#: builtin/submodule--helper.c:1128
+#: builtin/submodule--helper.c:1129
#, c-format
msgid "Cleared directory '%s'\n"
msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1130
+#: builtin/submodule--helper.c:1131
#, c-format
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1141
+#: builtin/submodule--helper.c:1142
#, c-format
msgid "could not create empty submodule directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1157
+#: builtin/submodule--helper.c:1158
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1186
+#: builtin/submodule--helper.c:1187
msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1187
+#: builtin/submodule--helper.c:1188
msgid "Unregister all submodules"
msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1192
+#: builtin/submodule--helper.c:1193
msgid ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
msgstr ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1206
+#: builtin/submodule--helper.c:1207
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1301 builtin/submodule--helper.c:1304
+#: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1340
+#: builtin/submodule--helper.c:1341
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1347
+#: builtin/submodule--helper.c:1348
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1370
+#: builtin/submodule--helper.c:1371
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1373
+#: builtin/submodule--helper.c:1374
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:1376
+#: builtin/submodule--helper.c:1377
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:1384
+#: builtin/submodule--helper.c:1385
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:1387 builtin/submodule--helper.c:1871
+#: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1392
+#: builtin/submodule--helper.c:1393
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1423
+#: builtin/submodule--helper.c:1424
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:1437
+#: builtin/submodule--helper.c:1438
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1473
+#: builtin/submodule--helper.c:1474
#, c-format
msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1477
+#: builtin/submodule--helper.c:1478
#, c-format
msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
msgstr ""
"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1570
+#: builtin/submodule--helper.c:1571
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:1574
+#: builtin/submodule--helper.c:1575
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:1604
+#: builtin/submodule--helper.c:1605
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1633
+#: builtin/submodule--helper.c:1634
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1777
+#: builtin/submodule--helper.c:1778
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:1788
+#: builtin/submodule--helper.c:1789
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:2092
+#: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:1853
+#: builtin/submodule--helper.c:1854
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:1857
+#: builtin/submodule--helper.c:1858
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:1863
+#: builtin/submodule--helper.c:1864
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:1866
+#: builtin/submodule--helper.c:1867
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:1868
+#: builtin/submodule--helper.c:1869
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:1869
+#: builtin/submodule--helper.c:1870
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1876
+#: builtin/submodule--helper.c:1877
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1889
+#: builtin/submodule--helper.c:1890
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:1937
+#: builtin/submodule--helper.c:1938
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:2060
+#: builtin/submodule--helper.c:2061
#, c-format
msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:2093
+#: builtin/submodule--helper.c:2094
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:2099
+#: builtin/submodule--helper.c:2100
msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:433 git.c:685
+#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
-msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
+msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
#: builtin/symbolic-ref.c:9
msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:88
+#: builtin/tag.c:89
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/tag.c:104
+#: builtin/tag.c:105
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:134
+#: builtin/tag.c:135
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:138
+#: builtin/tag.c:139
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:192
+#: builtin/tag.c:198
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:194
+#: builtin/tag.c:200
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:210
+#: builtin/tag.c:216
#, c-format
msgid ""
"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
"\n"
"\tgit tag -f %s %s^{}"
-#: builtin/tag.c:226
+#: builtin/tag.c:232
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:278
+#: builtin/tag.c:284
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:285
+#: builtin/tag.c:291
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:396
+#: builtin/tag.c:402
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:398
+#: builtin/tag.c:404
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:400
+#: builtin/tag.c:406
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:401
+#: builtin/tag.c:407
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:403
+#: builtin/tag.c:409
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:405
+#: builtin/tag.c:411
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:407
+#: builtin/tag.c:413
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:409
+#: builtin/tag.c:415
msgid "force edit of tag message"
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
-#: builtin/tag.c:410
+#: builtin/tag.c:416
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:413
+#: builtin/tag.c:419
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:414
+#: builtin/tag.c:420
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:415 builtin/update-ref.c:369
+#: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:417
+#: builtin/tag.c:423
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:418
+#: builtin/tag.c:424
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:419 builtin/tag.c:421
+#: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
+#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
msgid "print only tags that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:423
+#: builtin/tag.c:429
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:424
+#: builtin/tag.c:430
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:428
+#: builtin/tag.c:434
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:472
+#: builtin/tag.c:482
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:494
+#: builtin/tag.c:504
msgid "-n option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:496
+#: builtin/tag.c:506
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:498
+#: builtin/tag.c:508
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:500
+#: builtin/tag.c:510
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:502
+#: builtin/tag.c:512
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
msgstr ""
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:513
+#: builtin/tag.c:523
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:532
+#: builtin/tag.c:542
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:538
+#: builtin/tag.c:548
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:543
+#: builtin/tag.c:553
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:574
+#: builtin/tag.c:584
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
#: builtin/update-index.c:589
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
#: builtin/update-index.c:971
msgid "continue refresh even when index needs update"
#: builtin/update-ref.c:10
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
+msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:11
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
+msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:12
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
+msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
#: builtin/update-ref.c:364
msgid "delete the reference"
#: builtin/upload-pack.c:11
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
-msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
+msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
msgid "quit after a single request/response exchange"
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/verify-commit.c:76
+#: builtin/verify-commit.c:69
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
+#: builtin/verify-commit.c:70 builtin/verify-tag.c:38
msgid "print raw gpg status output"
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
#: builtin/worktree.c:18
msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
-msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
+msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
#: builtin/worktree.c:19
msgid "git worktree list [<options>]"
-msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
#: builtin/worktree.c:20
msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
-msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
+msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
#: builtin/worktree.c:21
msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
#: builtin/worktree.c:22
msgid "git worktree prune [<options>]"
-msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
#: builtin/worktree.c:23
msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
-msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
+msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
#: builtin/worktree.c:24
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:891
+#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899
#, c-format
msgid "failed to delete '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
-#: builtin/worktree.c:302
+#: builtin/worktree.c:309
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438
+#: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446
#, c-format
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:434
+#: builtin/worktree.c:442
#, c-format
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
-#: builtin/worktree.c:443
+#: builtin/worktree.c:451
#, c-format
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:449
+#: builtin/worktree.c:457
#, c-format
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:490
+#: builtin/worktree.c:498
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:493
+#: builtin/worktree.c:501
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:495
+#: builtin/worktree.c:503
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:497
+#: builtin/worktree.c:505
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:498
+#: builtin/worktree.c:506
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:501
+#: builtin/worktree.c:509
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
-#: builtin/worktree.c:504
+#: builtin/worktree.c:512
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/worktree.c:512
+#: builtin/worktree.c:520
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:573
+#: builtin/worktree.c:581
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-#: builtin/worktree.c:673
+#: builtin/worktree.c:681
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792
-#: builtin/worktree.c:919
+#: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800
+#: builtin/worktree.c:927
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720
+#: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:692
+#: builtin/worktree.c:700
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:694
+#: builtin/worktree.c:702
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:722
+#: builtin/worktree.c:730
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:763
+#: builtin/worktree.c:771
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
-#: builtin/worktree.c:771
+#: builtin/worktree.c:779
msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921
+#: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929
#, c-format
msgid "'%s' is a main working tree"
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
-#: builtin/worktree.c:799
+#: builtin/worktree.c:807
#, c-format
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
-#: builtin/worktree.c:805
+#: builtin/worktree.c:813
#, c-format
msgid "target '%s' already exists"
msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/worktree.c:813
+#: builtin/worktree.c:821
#, c-format
msgid ""
"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:815
+#: builtin/worktree.c:823
msgid ""
"cannot move a locked working tree;\n"
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:818
+#: builtin/worktree.c:826
#, c-format
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/worktree.c:823
+#: builtin/worktree.c:831
#, c-format
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
-#: builtin/worktree.c:871
+#: builtin/worktree.c:879
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
-#: builtin/worktree.c:875
+#: builtin/worktree.c:883
#, c-format
msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
-#: builtin/worktree.c:880
+#: builtin/worktree.c:888
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
-#: builtin/worktree.c:903
+#: builtin/worktree.c:911
msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:926
+#: builtin/worktree.c:934
#, c-format
msgid ""
"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:928
+#: builtin/worktree.c:936
msgid ""
"cannot remove a locked working tree;\n"
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:931
+#: builtin/worktree.c:939
#, c-format
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
#: t/helper/test-serve-v2.c:7
msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
-msgstr "test-tool serve-v2 [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
#: t/helper/test-serve-v2.c:19
msgid "exit immediately after advertising capabilities"
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
-"to read about a specific subcommand or concept."
+"to read about a specific subcommand or concept.\n"
+"See 'git help git' for an overview of the system."
msgstr ""
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
-"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
+"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
+"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
-#: git.c:185
+#: git.c:186
#, c-format
msgid "no directory given for --git-dir\n"
msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
-#: git.c:199
+#: git.c:200
#, c-format
msgid "no namespace given for --namespace\n"
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
-#: git.c:213
+#: git.c:214
#, c-format
msgid "no directory given for --work-tree\n"
msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
-#: git.c:227
+#: git.c:228
#, c-format
msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
-#: git.c:249
+#: git.c:250
#, c-format
msgid "-c expects a configuration string\n"
msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
-#: git.c:287
+#: git.c:288
#, c-format
msgid "no directory given for -C\n"
msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
-#: git.c:313
+#: git.c:314
#, c-format
msgid "unknown option: %s\n"
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
-#: git.c:359
+#: git.c:360
#, c-format
msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
-#: git.c:368
+#: git.c:369
#, c-format
msgid ""
"alias '%s' changes environment variables.\n"
"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
-#: git.c:376
+#: git.c:377
#, c-format
msgid "empty alias for %s"
msgstr "làm trống bí danh cho %s"
-#: git.c:379
+#: git.c:380
#, c-format
msgid "recursive alias: %s"
msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
-#: git.c:459
+#: git.c:460
msgid "write failure on standard output"
msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:461
+#: git.c:462
msgid "unknown write failure on standard output"
msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:463
+#: git.c:464
msgid "close failed on standard output"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:797
+#: git.c:796
#, c-format
msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
msgstr ""
"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
-#: git.c:847
+#: git.c:846
#, c-format
msgid "cannot handle %s as a builtin"
msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
-#: git.c:860
+#: git.c:859
#, c-format
msgid ""
"usage: %s\n"
"cách dùng: %s\n"
"\n"
-#: git.c:880
+#: git.c:879
#, c-format
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
-#: git.c:892
+#: git.c:891
#, c-format
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:304
+#: parse-options.h:305
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:306
+#: parse-options.h:307
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:312
+#: parse-options.h:313
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-#: parse-options.h:331
+#: parse-options.h:332
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
+#: wt-status.h:68
+msgid "HEAD detached at "
+msgstr "HEAD được tách rời tại "
+
+#: wt-status.h:69
+msgid "HEAD detached from "
+msgstr "HEAD được tách rời từ "
+
#: command-list.h:50
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
#: command-list.h:156
+msgid "Restore working tree files"
+msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
+
+#: command-list.h:157
msgid "Revert some existing commits"
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
-#: command-list.h:157
+#: command-list.h:158
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
-#: command-list.h:158
+#: command-list.h:159
msgid "Pick out and massage parameters"
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
-#: command-list.h:159
+#: command-list.h:160
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: command-list.h:160
+#: command-list.h:161
msgid "Send a collection of patches as emails"
msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
-#: command-list.h:161
+#: command-list.h:162
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
-#: command-list.h:162
+#: command-list.h:163
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
-#: command-list.h:163
+#: command-list.h:164
msgid "Summarize 'git log' output"
msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
-#: command-list.h:164
+#: command-list.h:165
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: command-list.h:165
+#: command-list.h:166
msgid "Show branches and their commits"
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
-#: command-list.h:166
+#: command-list.h:167
msgid "Show packed archive index"
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
-#: command-list.h:167
+#: command-list.h:168
msgid "List references in a local repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
-#: command-list.h:168
+#: command-list.h:169
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
-#: command-list.h:169
+#: command-list.h:170
msgid "Common Git shell script setup code"
msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
-#: command-list.h:170
+#: command-list.h:171
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
-#: command-list.h:171
+#: command-list.h:172
msgid "Add file contents to the staging area"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
-#: command-list.h:172
+#: command-list.h:173
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: command-list.h:173
+#: command-list.h:174
msgid "Remove unnecessary whitespace"
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
-#: command-list.h:174
+#: command-list.h:175
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
-#: command-list.h:175
+#: command-list.h:176
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
-#: command-list.h:176
+#: command-list.h:177
+msgid "Switch branches"
+msgstr "Các nhánh chuyển"
+
+#: command-list.h:178
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
-#: command-list.h:177
+#: command-list.h:179
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: command-list.h:178
+#: command-list.h:180
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
-#: command-list.h:179
+#: command-list.h:181
msgid "Unpack objects from a packed archive"
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
-#: command-list.h:180
+#: command-list.h:182
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
-#: command-list.h:181
+#: command-list.h:183
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
-#: command-list.h:182
+#: command-list.h:184
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
-#: command-list.h:183
+#: command-list.h:185
msgid "Send archive back to git-archive"
msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
-#: command-list.h:184
+#: command-list.h:186
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
-#: command-list.h:185
+#: command-list.h:187
msgid "Show a Git logical variable"
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
-#: command-list.h:186
+#: command-list.h:188
msgid "Check the GPG signature of commits"
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: command-list.h:187
+#: command-list.h:189
msgid "Validate packed Git archive files"
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
-#: command-list.h:188
+#: command-list.h:190
msgid "Check the GPG signature of tags"
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
-#: command-list.h:189
+#: command-list.h:191
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
-#: command-list.h:190
+#: command-list.h:192
msgid "Show logs with difference each commit introduces"
msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
-#: command-list.h:191
+#: command-list.h:193
msgid "Manage multiple working trees"
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
-#: command-list.h:192
+#: command-list.h:194
msgid "Create a tree object from the current index"
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
-#: command-list.h:193
+#: command-list.h:195
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: command-list.h:194
+#: command-list.h:196
msgid "Git command-line interface and conventions"
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
-#: command-list.h:195
+#: command-list.h:197
msgid "A Git core tutorial for developers"
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
-#: command-list.h:196
+#: command-list.h:198
msgid "Git for CVS users"
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
-#: command-list.h:197
+#: command-list.h:199
msgid "Tweaking diff output"
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
-#: command-list.h:198
+#: command-list.h:200
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
-#: command-list.h:199
+#: command-list.h:201
msgid "A Git Glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: command-list.h:200
+#: command-list.h:202
msgid "Hooks used by Git"
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
-#: command-list.h:201
+#: command-list.h:203
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: command-list.h:202
+#: command-list.h:204
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: command-list.h:203
+#: command-list.h:205
msgid "Git namespaces"
msgstr "Không gian tên Git"
-#: command-list.h:204
+#: command-list.h:206
msgid "Git Repository Layout"
msgstr "Bố cục kho Git"
-#: command-list.h:205
+#: command-list.h:207
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: command-list.h:206
+#: command-list.h:208
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
-#: command-list.h:207
+#: command-list.h:209
msgid "A tutorial introduction to Git"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
-#: command-list.h:208
+#: command-list.h:210
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:136
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:109
+msgid "Applied autostash."
+msgstr "Đã áp dụng autostash."
+
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:112
+#, sh-format
+msgid "Cannot store $stash_sha1"
+msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
+
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:191
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:152
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:207
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:215
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:270
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:240
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:295
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:279
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:334
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:309
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:364
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:360
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:415
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:362
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:371
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:426
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:376
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:431
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:394
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:449
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:403
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:458
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:412
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:467
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:472
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:428
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:483
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:437
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:492
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:440
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:495
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:527
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:582
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:556
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:611
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:571
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:626
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:586
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:641
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:628
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:683
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:636
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:691
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:638
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:693
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:640
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:695
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:653
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:708
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:664
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:719
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:665
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:720
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:700
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:755
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:757
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:812
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:762
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:817
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:779
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:834
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:784
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:839
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:845
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:900
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:852
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:907
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:853
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:908
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:856
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:911
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:888
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:943
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
msgid "Could not init rewritten commits"
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
-#: git-add--interactive.perl:196
+#: git-add--interactive.perl:210
#, perl-format
msgid "%12s %12s %s"
msgstr "%12s %12s %s"
-#: git-add--interactive.perl:197
+#: git-add--interactive.perl:211
msgid "staged"
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
-#: git-add--interactive.perl:197
+#: git-add--interactive.perl:211
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
-#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
+#: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
-#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
+#: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
-#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
+#: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
-#: git-add--interactive.perl:609
+#: git-add--interactive.perl:623
#, perl-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:612
+#: git-add--interactive.perl:626
#, perl-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:615
+#: git-add--interactive.perl:629
#, perl-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:618
+#: git-add--interactive.perl:632
#, perl-format
msgid "touched %d path\n"
msgid_plural "touched %d paths\n"
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
-#: git-add--interactive.perl:627
+#: git-add--interactive.perl:641
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
-#: git-add--interactive.perl:639
+#: git-add--interactive.perl:653
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
-#: git-add--interactive.perl:662
+#: git-add--interactive.perl:676
#, perl-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:673
+#: git-add--interactive.perl:687
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
-#: git-add--interactive.perl:679
+#: git-add--interactive.perl:693
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1033
+#: git-add--interactive.perl:1051
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for staging."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:1036
+#: git-add--interactive.perl:1054
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for stashing."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để tạm cất."
-#: git-add--interactive.perl:1039
+#: git-add--interactive.perl:1057
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for unstaging."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
+#: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069
+#: git-add--interactive.perl:1075
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for applying."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để áp dụng."
-#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
+#: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066
+#: git-add--interactive.perl:1072
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for discarding."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để loại bỏ."
-#: git-add--interactive.perl:1085
+#: git-add--interactive.perl:1109
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1086
+#: git-add--interactive.perl:1110
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1092
+#: git-add--interactive.perl:1116
#, perl-format
msgid ""
"---\n"
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
-#: git-add--interactive.perl:1100
+#: git-add--interactive.perl:1124
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1114
+#: git-add--interactive.perl:1138
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
-#: git-add--interactive.perl:1213
+#: git-add--interactive.perl:1237
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
-#: git-add--interactive.perl:1222
+#: git-add--interactive.perl:1246
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
-#: git-add--interactive.perl:1228
+#: git-add--interactive.perl:1252
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1234
+#: git-add--interactive.perl:1258
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1240
+#: git-add--interactive.perl:1264
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1246
+#: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1252
+#: git-add--interactive.perl:1276
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1258
+#: git-add--interactive.perl:1282
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1273
+#: git-add--interactive.perl:1294
+msgid ""
+"y - apply this hunk to worktree\n"
+"n - do not apply this hunk to worktree\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng hunk này vào cây làm việc\n"
+"n - đừng áp dụng hunk vào cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1309
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1304
+#: git-add--interactive.perl:1340
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
-#: git-add--interactive.perl:1305
+#: git-add--interactive.perl:1341
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
-#: git-add--interactive.perl:1308
+#: git-add--interactive.perl:1344
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1319
+#: git-add--interactive.perl:1355
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1328
+#: git-add--interactive.perl:1364
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1330
+#: git-add--interactive.perl:1366
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1338
+#: git-add--interactive.perl:1374
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
-#: git-add--interactive.perl:1390
+#: git-add--interactive.perl:1426
#, perl-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1391
+#: git-add--interactive.perl:1427
#, perl-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1392
+#: git-add--interactive.perl:1428
#, perl-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1395
+#: git-add--interactive.perl:1431
#, perl-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1396
+#: git-add--interactive.perl:1432
#, perl-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1397
+#: git-add--interactive.perl:1433
#, perl-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1400
+#: git-add--interactive.perl:1436
#, perl-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1401
+#: git-add--interactive.perl:1437
#, perl-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1402
+#: git-add--interactive.perl:1438
#, perl-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1405
+#: git-add--interactive.perl:1441
#, perl-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1406
+#: git-add--interactive.perl:1442
#, perl-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1407
+#: git-add--interactive.perl:1443
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1410
+#: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461
#, perl-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1411
+#: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462
#, perl-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1412
+#: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463
#, perl-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1415
+#: git-add--interactive.perl:1451
#, perl-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1416
+#: git-add--interactive.perl:1452
#, perl-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1417
+#: git-add--interactive.perl:1453
#, perl-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1420
+#: git-add--interactive.perl:1456
#, perl-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1421
+#: git-add--interactive.perl:1457
#, perl-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1422
+#: git-add--interactive.perl:1458
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1522
+#: git-add--interactive.perl:1466
+#, perl-format
+msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1467
+#, perl-format
+msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1468
+#, perl-format
+msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng hunk này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1568
msgid "No other hunks to goto\n"
msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
-#: git-add--interactive.perl:1529
+#: git-add--interactive.perl:1575
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
-#: git-add--interactive.perl:1531
+#: git-add--interactive.perl:1577
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến hunk nào? "
-#: git-add--interactive.perl:1540
+#: git-add--interactive.perl:1586
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
-#: git-add--interactive.perl:1545
+#: git-add--interactive.perl:1591
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
-#: git-add--interactive.perl:1571
+#: git-add--interactive.perl:1617
msgid "No other hunks to search\n"
msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
-#: git-add--interactive.perl:1575
+#: git-add--interactive.perl:1621
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho regex? "
-#: git-add--interactive.perl:1588
+#: git-add--interactive.perl:1634
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1598
+#: git-add--interactive.perl:1644
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
-#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
+#: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678
msgid "No previous hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế trước\n"
-#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
+#: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684
msgid "No next hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1644
+#: git-add--interactive.perl:1690
msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
-#: git-add--interactive.perl:1650
+#: git-add--interactive.perl:1696
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1660
+#: git-add--interactive.perl:1706
msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
-#: git-add--interactive.perl:1706
+#: git-add--interactive.perl:1752
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
-#: git-add--interactive.perl:1725
+#: git-add--interactive.perl:1771
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
-#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
-#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
-#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
+#: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793
+#: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803
+#: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813
+#: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
-#: git-add--interactive.perl:1763
+#: git-add--interactive.perl:1819
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
+#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
-#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
+#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-#: git-send-email.perl:302
+#: git-send-email.perl:310
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-#: git-send-email.perl:307
+#: git-send-email.perl:315
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-#: git-send-email.perl:326
+#: git-send-email.perl:408
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:656
+#: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-#: git-send-email.perl:398
+#: git-send-email.perl:484
msgid ""
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
"configuration option)\n"
"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
-#: git-send-email.perl:470
+#: git-send-email.perl:497
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:501
+#: git-send-email.perl:528
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:529
+#: git-send-email.perl:556
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:531
+#: git-send-email.perl:558
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:533
+#: git-send-email.perl:560
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:538
+#: git-send-email.perl:565
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-#: git-send-email.perl:622
+#: git-send-email.perl:649
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-send-email.perl:643
+#: git-send-email.perl:670
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:667
+#: git-send-email.perl:694
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:678
+#: git-send-email.perl:705
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
-#: git-send-email.perl:691
+#: git-send-email.perl:718
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-send-email.perl:701
+#: git-send-email.perl:728
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-send-email.perl:712
+#: git-send-email.perl:739
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-send-email.perl:736
+#: git-send-email.perl:763
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:753
+#: git-send-email.perl:780
#, perl-format
msgid "Failed to open %s.final: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-send-email.perl:796
+#: git-send-email.perl:823
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:831
+#: git-send-email.perl:858
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-send-email.perl:886
+#: git-send-email.perl:913
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
-#: git-send-email.perl:891
+#: git-send-email.perl:918
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-send-email.perl:899
+#: git-send-email.perl:926
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
-#: git-send-email.perl:918
+#: git-send-email.perl:945
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-send-email.perl:936
+#: git-send-email.perl:963
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-send-email.perl:948
+#: git-send-email.perl:975
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-send-email.perl:1006 git-send-email.perl:1014
+#: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1018
+#: git-send-email.perl:1045
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-send-email.perl:1335
+#: git-send-email.perl:1362
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-send-email.perl:1418
+#: git-send-email.perl:1445
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1433
+#: git-send-email.perl:1460
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
-#: git-send-email.perl:1436
+#: git-send-email.perl:1463
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-#: git-send-email.perl:1464
+#: git-send-email.perl:1491
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-#: git-send-email.perl:1511
+#: git-send-email.perl:1538
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-#: git-send-email.perl:1516 git-send-email.perl:1520
+#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
-#: git-send-email.perl:1529
+#: git-send-email.perl:1556
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
-#: git-send-email.perl:1547
+#: git-send-email.perl:1574
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1550
+#: git-send-email.perl:1577
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1550
+#: git-send-email.perl:1577
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1552
+#: git-send-email.perl:1579
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1552
+#: git-send-email.perl:1579
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1564
+#: git-send-email.perl:1591
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
-#: git-send-email.perl:1567
+#: git-send-email.perl:1594
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-#: git-send-email.perl:1585
+#: git-send-email.perl:1612
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-send-email.perl:1632 git-send-email.perl:1652
+#: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1638
+#: git-send-email.perl:1665
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1691
+#: git-send-email.perl:1718
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1726
+#: git-send-email.perl:1753
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1837
+#: git-send-email.perl:1864
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-#: git-send-email.perl:1844
+#: git-send-email.perl:1871
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1848
+#: git-send-email.perl:1875
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-#: git-send-email.perl:1878
+#: git-send-email.perl:1905
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-#: git-send-email.perl:1886
+#: git-send-email.perl:1913
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-#: git-send-email.perl:1927 git-send-email.perl:1979 git-send-email.perl:1989
+#: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-send-email.perl:1930
+#: git-send-email.perl:1957
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-send-email.perl:1947
+#: git-send-email.perl:1974
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:1951
+#: git-send-email.perl:1978
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
+#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
+
+#~ msgid "Server supports no-done"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
+
+#~ msgid "Server supports multi_ack"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
+
+#~ msgid "Server supports side-band-64k"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
+
+#~ msgid "Server supports side-band"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
+
+#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
+
+#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
+
+#~ msgid "Server supports ofs-delta"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
+
+#~ msgid "(HEAD detached at %s)"
+#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
+
+#~ msgid "(HEAD detached from %s)"
+#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+
+#~ msgid "Checking out files"
+#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
+
+#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
+#~ msgstr ""
+#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
+
+#~ msgid "failed to open '%s'"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
+
+#~ msgid "failed to stat %s\n"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git reset\n"
+#~ "\n"
+#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
+#~ "the remaining commits.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git reset\n"
+#~ "\n"
+#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
+#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
+
+#~ msgid "unrecognized verb: %s"
+#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
+
#~ msgid "hash version %X does not match version %X"
#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
#~ msgstr ""
#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#, fuzzy
-#~ msgid "--reschedule-failed-exec requires an interactive rebase"
-#~ msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
-
#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
-#~ msgid "Applied autostash."
-#~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
-
-#~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
-#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"