Andrew's git
/
gitweb.git
/ diff
summary
|
log
|
commit
| diff |
tree
commit
grep
author
committer
pickaxe
?
re
l10n: vi.po(2305t): Updated 1 new string
author
Tran Ngoc Quan
<vnwildman@gmail.com>
Fri, 3 Apr 2015 01:54:35 +0000
(08:54 +0700)
committer
Tran Ngoc Quan
<vnwildman@gmail.com>
Fri, 3 Apr 2015 01:55:06 +0000
(08:55 +0700)
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
po/vi.po
patch
|
blob
|
history
raw
|
patch
|
inline
| side by side (parent:
44f518e
)
diff --git
a/po/vi.po
b/po/vi.po
index 1787cde7569075f91d55d8e9d0bf398b8d29f663..956be5a167ce21e685e90748fc85fc237d53f2f4 100644
(file)
--- a/
po/vi.po
+++ b/
po/vi.po
@@
-8,8
+8,8
@@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.4.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.4.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-0
3-27 13:3
3+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-0
3-27 16:0
1+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-0
4-03 08:1
3+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-0
4-03 08:5
1+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@
-258,7
+258,7
@@
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:87 builtin/commit.c:76
4
+#: bundle.c:87 builtin/commit.c:76
6
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@
-268,7
+268,7
@@
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
-#: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:104
3
builtin/log.c:330
+#: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:104
5
builtin/log.c:330
#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
@@
-871,26
+871,26
@@
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: merge-recursive.c:1
898
+#: merge-recursive.c:1
901
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:191
1
+#: merge-recursive.c:191
4
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:19
48
+#: merge-recursive.c:19
51
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:200
5
+#: merge-recursive.c:200
8
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:201
6
builtin/merge.c:667
+#: merge-recursive.c:201
9
builtin/merge.c:667
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
@@
-1020,7
+1020,7
@@
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
msgid "done"
msgstr "xong"
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: read-cache.c:127
3
+#: read-cache.c:127
5
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@
-1029,7
+1029,7
@@
msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:128
3
+#: read-cache.c:128
5
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@
-1088,7
+1088,7
@@
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn
ở
đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
+"Nhánh của bạn
đứng
đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
"forward.\n"
#: remote.c:2008
"forward.\n"
#: remote.c:2008
@@
-1136,8
+1136,8
@@
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
#: send-pack.c:366
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
#: send-pack.c:366
-msgid "
server
does not support --atomic push"
-msgstr "
máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên
--atomic"
+msgid "
the receiving end
does not support --atomic push"
+msgstr "
kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy
--atomic"
#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995
#: builtin/merge.c:1005
#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995
#: builtin/merge.c:1005
@@
-1208,7
+1208,7
@@
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
#: sequencer.c:411
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
#: sequencer.c:411
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích
commit (lần chuyển giao)
%s\n"
+msgstr "Không thể phân tích
lần chuyển giao
%s\n"
#: sequencer.c:416
#, c-format
#: sequencer.c:416
#, c-format
@@
-1256,7
+1256,7
@@
msgstr "không thể revert %s… %s"
#: sequencer.c:617
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
#: sequencer.c:617
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "không thể
apply (áp dụng miếng vá)
%s… %s"
+msgstr "không thể
áp dụng miếng vá
%s… %s"
#: sequencer.c:653
msgid "empty commit set passed"
#: sequencer.c:653
msgid "empty commit set passed"
@@
-1346,7
+1346,7
@@
msgstr "không thể phân giải HEAD"
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:428
6
+#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:428
8
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
@@
-2007,7
+2007,7
@@
msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:27
5
+#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:27
7
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
@@
-2060,8
+2060,8
@@
msgstr ""
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:457
5
builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:132
0
builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
+#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:457
7
builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:132
2
builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
@@
-2142,11
+2142,11
@@
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
-#: builtin/commit.c:33
3
builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
+#: builtin/commit.c:33
5
builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:467
3
builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
+#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:467
5
builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@
-2282,18
+2282,18
@@
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: builtin/apply.c:289
6
+#: builtin/apply.c:289
7
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: builtin/apply.c:290
8
+#: builtin/apply.c:290
9
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: builtin/apply.c:291
4
+#: builtin/apply.c:291
5
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
@@
-2302,341
+2302,341
@@
msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: builtin/apply.c:293
3
+#: builtin/apply.c:293
5
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:303
4
+#: builtin/apply.c:303
6
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:304
0
+#: builtin/apply.c:304
2
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: builtin/apply.c:306
1
+#: builtin/apply.c:306
3
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: builtin/apply.c:318
5
+#: builtin/apply.c:318
7
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: builtin/apply.c:323
0 builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3286
+#: builtin/apply.c:323
2 builtin/apply.c:3243 builtin/apply.c:3288
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:32
38
+#: builtin/apply.c:32
40
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: builtin/apply.c:326
6 builtin/apply.c:3488
+#: builtin/apply.c:326
8 builtin/apply.c:3490
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: builtin/apply.c:334
7 builtin/apply.c:3502
+#: builtin/apply.c:334
9 builtin/apply.c:3504
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:335
1 builtin/apply.c:3494 builtin/apply.c:3516
+#: builtin/apply.c:335
3 builtin/apply.c:3496 builtin/apply.c:3518
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: builtin/apply.c:335
6 builtin/apply.c:3510
+#: builtin/apply.c:335
8 builtin/apply.c:3512
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: builtin/apply.c:34
58
+#: builtin/apply.c:34
60
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: builtin/apply.c:352
7
+#: builtin/apply.c:352
9
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: builtin/apply.c:35
29
+#: builtin/apply.c:35
31
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: builtin/apply.c:36
88 builtin/apply.c:3690
+#: builtin/apply.c:36
90 builtin/apply.c:3692
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/apply.c:374
5
+#: builtin/apply.c:374
7
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:37
48
+#: builtin/apply.c:37
50
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: builtin/apply.c:37
68
+#: builtin/apply.c:37
70
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: builtin/apply.c:377
3
+#: builtin/apply.c:377
5
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: builtin/apply.c:379
3
+#: builtin/apply.c:379
5
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: builtin/apply.c:379
7
+#: builtin/apply.c:379
9
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:381
1
+#: builtin/apply.c:381
3
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: builtin/apply.c:390
4
builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135
+#: builtin/apply.c:390
6
builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: builtin/apply.c:404
7
+#: builtin/apply.c:404
9
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:407
6
+#: builtin/apply.c:407
8
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: builtin/apply.c:408
0
+#: builtin/apply.c:408
2
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:408
5
+#: builtin/apply.c:408
7
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:40
88 builtin/apply.c:4196
+#: builtin/apply.c:40
90 builtin/apply.c:4198
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: builtin/apply.c:412
1
+#: builtin/apply.c:412
3
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: builtin/apply.c:417
0
+#: builtin/apply.c:417
2
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: builtin/apply.c:425
7
+#: builtin/apply.c:425
9
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:426
5
+#: builtin/apply.c:426
7
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: builtin/apply.c:42
68
+#: builtin/apply.c:42
70
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: builtin/apply.c:42
78
+#: builtin/apply.c:42
80
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:4
299
+#: builtin/apply.c:4
301
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:430
2
+#: builtin/apply.c:430
4
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:439
2
+#: builtin/apply.c:439
4
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:440
3
+#: builtin/apply.c:440
5
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:452
0 builtin/apply.c:4523
builtin/clone.c:92
+#: builtin/apply.c:452
2 builtin/apply.c:4525
builtin/clone.c:92
#: builtin/fetch.c:92
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
#: builtin/fetch.c:92
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: builtin/apply.c:452
1
+#: builtin/apply.c:452
3
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:452
4
+#: builtin/apply.c:452
6
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:452
6
+#: builtin/apply.c:452
8
msgid "num"
msgstr "số"
msgid "num"
msgstr "số"
-#: builtin/apply.c:452
7
+#: builtin/apply.c:452
9
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:453
0
+#: builtin/apply.c:453
2
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:453
2
+#: builtin/apply.c:453
4
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:453
6
+#: builtin/apply.c:453
8
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:45
38
+#: builtin/apply.c:45
40
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:454
0
+#: builtin/apply.c:454
2
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:454
2
+#: builtin/apply.c:454
4
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:454
4
+#: builtin/apply.c:454
6
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:454
6
+#: builtin/apply.c:454
8
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:45
48
+#: builtin/apply.c:45
50
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:455
0
+#: builtin/apply.c:455
2
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: builtin/apply.c:455
2
+#: builtin/apply.c:455
4
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:455
4
builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
+#: builtin/apply.c:455
6
builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:455
7
+#: builtin/apply.c:455
9
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:45
58
+#: builtin/apply.c:45
60
msgid "action"
msgstr "hành động"
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: builtin/apply.c:45
59
+#: builtin/apply.c:45
61
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:456
2 builtin/apply.c:4565
+#: builtin/apply.c:456
4 builtin/apply.c:4567
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:45
68
+#: builtin/apply.c:45
70
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:457
0
+#: builtin/apply.c:457
2
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:457
2
+#: builtin/apply.c:457
4
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:457
4
+#: builtin/apply.c:457
6
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:457
7
+#: builtin/apply.c:457
9
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:458
0
+#: builtin/apply.c:458
2
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:458
2
+#: builtin/apply.c:458
4
msgid "root"
msgstr "root"
msgid "root"
msgstr "root"
-#: builtin/apply.c:458
3
+#: builtin/apply.c:458
5
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:460
5
+#: builtin/apply.c:460
7
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:461
3
+#: builtin/apply.c:461
5
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:461
6
+#: builtin/apply.c:461
8
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:463
5
+#: builtin/apply.c:463
7
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-#: builtin/apply.c:46
49
+#: builtin/apply.c:46
51
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:465
5 builtin/apply.c:4665
+#: builtin/apply.c:465
7 builtin/apply.c:4667
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
@@
-2737,7
+2737,7
@@
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển gi
#: builtin/blame.c:2509
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
#: builtin/blame.c:2509
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
-msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra v
ói
git-annotate (Mặc định: off)"
+msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra v
ới
git-annotate (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:2510
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
#: builtin/blame.c:2510
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
@@
-2915,7
+2915,7
@@
msgstr "[%s]"
#: builtin/branch.c:469
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
#: builtin/branch.c:469
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
-msgstr "[%s: Ä
\91
á
º±
ng sau %d]"
+msgstr "[%s: Ä
\91
á
»©
ng sau %d]"
#: builtin/branch.c:471
#, c-format
#: builtin/branch.c:471
#, c-format
@@
-3045,8
+3045,8
@@
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
#: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
#: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861
-#: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:158
0 builtin/commit.c:1581
-#: builtin/commit.c:158
2 builtin/commit.c:1583
builtin/tag.c:616
+#: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:158
2 builtin/commit.c:1583
+#: builtin/commit.c:158
4 builtin/commit.c:1585
builtin/tag.c:616
#: builtin/tag.c:622
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
#: builtin/tag.c:622
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
@@
-4296,72
+4296,72
@@
msgstr ""
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:30
2
+#: builtin/commit.c:30
4
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:34
2
+#: builtin/commit.c:34
4
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:3
48
+#: builtin/commit.c:3
50
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:3
59
+#: builtin/commit.c:3
61
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/commit.c:36
1
+#: builtin/commit.c:36
3
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:36
3
+#: builtin/commit.c:36
5
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:38
7 builtin/commit.c:412 builtin/commit.c:461
+#: builtin/commit.c:38
9 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:44
3
+#: builtin/commit.c:44
5
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:44
5
+#: builtin/commit.c:44
7
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:45
4
+#: builtin/commit.c:45
6
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:47
3
+#: builtin/commit.c:47
5
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:5
78
+#: builtin/commit.c:5
80
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:58
0
+#: builtin/commit.c:58
2
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:
599
+#: builtin/commit.c:
601
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:60
7
+#: builtin/commit.c:60
9
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:65
1
+#: builtin/commit.c:65
3
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@
-4369,43
+4369,43
@@
msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:6
88 builtin/commit.c:721 builtin/commit.c:1078
+#: builtin/commit.c:6
90 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:70
0
builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/commit.c:70
2
builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:70
2
+#: builtin/commit.c:70
4
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:70
6
+#: builtin/commit.c:70
8
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:7
28
+#: builtin/commit.c:7
30
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:73
2
+#: builtin/commit.c:73
4
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:73
6
+#: builtin/commit.c:73
8
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/commit.c:78
3
+#: builtin/commit.c:78
5
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:80
1
+#: builtin/commit.c:80
3
#, c-format
msgid ""
"\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@
-4420,7
+4420,7
@@
msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:80
6
+#: builtin/commit.c:80
8
#, c-format
msgid ""
"\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@
-4435,7
+4435,7
@@
msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:8
19
+#: builtin/commit.c:8
21
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@
-4446,7
+4446,7
@@
msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:82
6
+#: builtin/commit.c:82
8
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@
-4458,156
+4458,156
@@
msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:84
6
+#: builtin/commit.c:84
8
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:85
4
+#: builtin/commit.c:85
6
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:86
1
+#: builtin/commit.c:86
3
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:8
79
+#: builtin/commit.c:8
81
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:93
6
+#: builtin/commit.c:93
8
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:95
1
builtin/tag.c:495
+#: builtin/commit.c:95
3
builtin/tag.c:495
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:105
3
+#: builtin/commit.c:105
5
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:10
68 builtin/commit.c:1308
+#: builtin/commit.c:10
70 builtin/commit.c:1310
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:110
5
+#: builtin/commit.c:110
7
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:113
5
+#: builtin/commit.c:113
7
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:114
4
+#: builtin/commit.c:114
6
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:114
7
+#: builtin/commit.c:114
9
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:11
49
+#: builtin/commit.c:11
51
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:115
2
+#: builtin/commit.c:115
4
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:116
2
+#: builtin/commit.c:116
4
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:116
4
+#: builtin/commit.c:116
6
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:117
2
+#: builtin/commit.c:117
4
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:11
89
+#: builtin/commit.c:11
91
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:119
1
+#: builtin/commit.c:119
3
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:119
3
+#: builtin/commit.c:119
5
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: builtin/commit.c:119
5
+#: builtin/commit.c:119
7
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:120
7
builtin/tag.c:728
+#: builtin/commit.c:120
9
builtin/tag.c:728
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:121
2
+#: builtin/commit.c:121
4
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:132
2 builtin/commit.c:1602
+#: builtin/commit.c:132
4 builtin/commit.c:1604
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:132
4 builtin/commit.c:1604
+#: builtin/commit.c:132
6 builtin/commit.c:1606
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:132
6 builtin/commit.c:1606
builtin/push.c:509
+#: builtin/commit.c:132
8 builtin/commit.c:1608
builtin/push.c:509
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:13
29 builtin/commit.c:1608
+#: builtin/commit.c:13
31 builtin/commit.c:1610
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:133
2 builtin/commit.c:1611
+#: builtin/commit.c:133
4 builtin/commit.c:1613
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:133
4 builtin/commit.c:1614
builtin/fast-export.c:980
+#: builtin/commit.c:133
6 builtin/commit.c:1616
builtin/fast-export.c:980
#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:133
5 builtin/commit.c:1614
+#: builtin/commit.c:133
7 builtin/commit.c:1616
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:13
38
+#: builtin/commit.c:13
40
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:13
39
parse-options.h:153
+#: builtin/commit.c:13
41
parse-options.h:153
msgid "when"
msgstr "khi"
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:134
0
+#: builtin/commit.c:134
2
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@
-4615,213
+4615,213
@@
msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:134
2
+#: builtin/commit.c:134
4
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:14
29
+#: builtin/commit.c:14
31
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:143
1
+#: builtin/commit.c:143
3
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:147
6
+#: builtin/commit.c:147
8
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:14
79
+#: builtin/commit.c:14
81
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:157
2
+#: builtin/commit.c:157
4
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:157
3
+#: builtin/commit.c:157
5
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:157
5
+#: builtin/commit.c:157
7
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:157
6
builtin/tag.c:601
+#: builtin/commit.c:157
8
builtin/tag.c:601
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:157
7
+#: builtin/commit.c:157
9
msgid "author"
msgstr "tác giả"
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:157
7
+#: builtin/commit.c:157
9
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:15
78
builtin/gc.c:275
+#: builtin/commit.c:15
80
builtin/gc.c:275
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:15
78
+#: builtin/commit.c:15
80
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:15
79
builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
+#: builtin/commit.c:15
81
builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
msgid "message"
msgstr "chú thích"
#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:15
79
+#: builtin/commit.c:15
81
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:158
0
+#: builtin/commit.c:158
2
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:158
1
+#: builtin/commit.c:158
3
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:158
2
+#: builtin/commit.c:158
4
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:158
3
+#: builtin/commit.c:158
5
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:158
4
+#: builtin/commit.c:158
6
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:158
5
builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:158
7
builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:158
6
+#: builtin/commit.c:158
8
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:158
7
+#: builtin/commit.c:158
9
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:15
88
+#: builtin/commit.c:15
90
msgid "default"
msgstr "mặc định"
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:15
88
builtin/tag.c:604
+#: builtin/commit.c:15
90
builtin/tag.c:604
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:15
89
+#: builtin/commit.c:15
91
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:159
0
builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
+#: builtin/commit.c:159
2
builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
#: builtin/tag.c:605
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
#: builtin/tag.c:605
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/commit.c:159
1
builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
+#: builtin/commit.c:159
3
builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:159
4
+#: builtin/commit.c:159
6
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:159
5
+#: builtin/commit.c:159
7
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:159
6
+#: builtin/commit.c:159
8
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:159
7
+#: builtin/commit.c:159
9
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1
598
+#: builtin/commit.c:1
600
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1
599
+#: builtin/commit.c:1
601
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:160
0
+#: builtin/commit.c:160
2
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:160
1
+#: builtin/commit.c:160
3
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:161
2
+#: builtin/commit.c:161
4
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:161
3
+#: builtin/commit.c:161
5
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:16
18
+#: builtin/commit.c:16
20
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:162
0
+#: builtin/commit.c:162
2
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:16
49
+#: builtin/commit.c:16
51
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:16
88
builtin/merge.c:519
+#: builtin/commit.c:16
90
builtin/merge.c:519
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/commit.c:169
5
+#: builtin/commit.c:169
7
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:170
2
+#: builtin/commit.c:170
4
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:172
1
+#: builtin/commit.c:172
3
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:173
2
+#: builtin/commit.c:173
4
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:173
7
+#: builtin/commit.c:173
9
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:175
2
builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
+#: builtin/commit.c:175
4
builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:178
5
+#: builtin/commit.c:178
7
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@
-7179,7
+7179,7
@@
msgstr ""
#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn
g
(MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1145
msgid ""
#: builtin/merge.c:1145
msgid ""
@@
-9733,7
+9733,7
@@
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
#: builtin/tag.c:321
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
#: builtin/tag.c:321
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (t
rước
là %s)\n"
+msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (t
ừng
là %s)\n"
#: builtin/tag.c:333
#, c-format
#: builtin/tag.c:333
#, c-format
@@
-9763,7
+9763,7
@@
msgid ""
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Viết các ghi chú cho
(thẻ) tag
\n"
+"Viết các ghi chú cho
thẻ:
\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
@@
-9923,119
+9923,119
@@
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:75
6
+#: builtin/update-index.c:75
7
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:7
59
+#: builtin/update-index.c:7
60
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:76
2
+#: builtin/update-index.c:76
3
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:76
4
+#: builtin/update-index.c:76
5
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:76
6
+#: builtin/update-index.c:76
7
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:76
8
+#: builtin/update-index.c:76
9
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:77
1
+#: builtin/update-index.c:77
2
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:77
5
+#: builtin/update-index.c:77
6
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:7
79
+#: builtin/update-index.c:7
80
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:78
0
+#: builtin/update-index.c:78
1
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:78
4
+#: builtin/update-index.c:78
5
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/update-index.c:78
5
+#: builtin/update-index.c:78
6
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:7
89
+#: builtin/update-index.c:7
90
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:79
2
+#: builtin/update-index.c:79
3
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:79
5
+#: builtin/update-index.c:79
6
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:79
8
+#: builtin/update-index.c:79
9
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:80
1
+#: builtin/update-index.c:80
2
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:80
3
+#: builtin/update-index.c:80
4
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:80
5
+#: builtin/update-index.c:80
6
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:80
7
+#: builtin/update-index.c:80
8
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:81
1
+#: builtin/update-index.c:81
2
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:81
5
+#: builtin/update-index.c:81
6
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:8
19
+#: builtin/update-index.c:8
20
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:82
3
+#: builtin/update-index.c:82
4
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:82
6
+#: builtin/update-index.c:82
7
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:82
8
+#: builtin/update-index.c:82
9
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:83
2
+#: builtin/update-index.c:83
3
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:83
4
+#: builtin/update-index.c:83
5
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
@@
-10463,7
+10463,7
@@
msgstr ""
#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
-msgstr "sẽ không
bisect trêm
cây được cg-seek"
+msgstr "sẽ không
di chuyển nửa bước trên
cây được cg-seek"
#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
@@
-11234,6
+11234,9
@@
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+#~ msgid "server does not support --atomic push"
+#~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic"
+
#~ msgid "(detached from %s)"
#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
#~ msgid "(detached from %s)"
#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"