"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách sử dụng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách sử dụng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (sử dụng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (sử dụng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung được sửa đổi,"
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung được sửa đổi,"
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (sử dụng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (sử dụng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (sử dụng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (sử dụng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (sử dụng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (sử dụng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (sử dụng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (sử dụng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr " (sử dụng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr " (sử dụng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc rebase."
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc rebase."
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue\")"
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue\")"
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (sử dụng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (sử dụng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
msgid " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr " (sử dụng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những thay đổi của mình)"
msgid " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr " (sử dụng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những thay đổi của mình)"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
#, c-format
msgid "no changes added to commit%s\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
#, c-format
msgid "no changes added to commit%s\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
msgid " (use -u to show untracked files)"
msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
msgid " (use -u to show untracked files)"
msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
msgstr[0] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
msgstr[0] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#. there has to be one hunk (forward hunk)
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#. there has to be one hunk (forward hunk)
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#: builtin/reset.c:158
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
#: builtin/reset.c:158
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
msgid "--patch is incompatible with all other options"
msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
msgid "--patch is incompatible with all other options"
msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/shortlog.c:296
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
#: builtin/shortlog.c:296
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
#: builtin/tag.c:361
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
#: builtin/tag.c:361
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
-#: builtin/index-pack.c:646
-#: builtin/index-pack.c:652
-#: builtin/index-pack.c:675
-#: builtin/index-pack.c:709
-#: builtin/index-pack.c:718
+#: builtin/index-pack.c:649
+#: builtin/index-pack.c:655
+#: builtin/index-pack.c:678
+#: builtin/index-pack.c:712
+#: builtin/index-pack.c:721
#: builtin/pack-objects.c:170
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: builtin/pack-objects.c:170
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1537
-#: builtin/index-pack.c:1541
+#: builtin/index-pack.c:1528
+#: builtin/index-pack.c:1540
+#: builtin/index-pack.c:1544
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
#, c-format
msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
#, c-format
msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
#, c-format
msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
#, c-format
msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
msgid "--cached cannot be used with --files"
msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
#. unexpected type
msgid "--cached cannot be used with --files"
msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
#. unexpected type
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
msgid "# Submodules changed but not updated:"
msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
msgid "# Submodules changed but not updated:"
msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
msgid "# Submodule changes to be committed:"
msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
msgid "# Submodule changes to be committed:"
msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"